Jump to content

𭓨

From Wiktionary, the free dictionary

𭓨 U+2D4E8, 𭓨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D4E8
𭓧
[U+2D4E7]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭓩
[U+2D4E9]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𭓨 (Kangxi radical 40, +5, 8 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𭓨 (transliteration needed)

  1. Nôm form of rườn.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Zhuang

[edit]

Noun

[edit]

𭓨

  1. Sawndip form of ranz (house)