Jump to content

𬖏

From Wiktionary, the free dictionary

𬖏 U+2C58F, 𬖏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C58F
𬖎
[U+2C58E]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬖐
[U+2C590]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬖏 (Kangxi radical 119, +3, 9 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬖏 (transliteration needed)

  1. Nôm form of khẩu.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên