Jump to content

𬌱

From Wiktionary, the free dictionary

𬌱 U+2C331, 𬌱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C331
𬌰
[U+2C330]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬌲
[U+2C332]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬌱 (Kangxi radical 94, +6, 9 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𬌱 (bẻ)

  1. Nôm form of bẻ (goat).
    律𪫆𬌱𧣳𧣑
    Loảt mừa bẻ coóc com
    To gather home sheep with curved horns

Verb

[edit]

𬌱 (be)

  1. Nôm form of be (to spread out).
    陸落忌泓𬌱蛤𧉻
    Lúc loác ghị hoằng be cáp vạng
    (please add an English translation of this usage example)

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội