𬌱
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𬌱 (Kangxi radical 94, 犬+6, 9 strokes, composition ⿰犭闭)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𬌱 (bẻ)
Verb
[edit]𬌱 (be)
- Nôm form of be (“to spread out”).
- 陸落忌泓𬌱蛤𧉻
- Lúc loác ghị hoằng be cáp vạng
- (please add an English translation of this usage example)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội