𫯩

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𫯩 U+2BBE9, 𫯩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BBE9
𫯨
[U+2BBE8]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫯪
[U+2BBEA]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫯩 (Kangxi radical 37, +9, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𫯩 (transliteration needed)

  1. Nôm form of bân (sky).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội