𫗌
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𫗌 (Kangxi radical 183, 飞+8, 17 strokes, composition ⿰奔飞)
- This term needs a definition. Please help out and add a definition, then remove the text
{{rfdef}}
.
References
[edit]Tày
[edit]Verb
[edit]𫗌 (bân)
- Nôm form of bân (“to fly”).
- 咽乐麻汨祥地𫗌
- Giân giác mà thâng táng tỉ bân
- When impoverished, [birds] fly in each own paths.
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội