Jump to content

𫗌

From Wiktionary, the free dictionary

𫗌 U+2B5CC, 𫗌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B5CC
𫗋
[U+2B5CB]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫗍
[U+2B5CD]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫗌 (Kangxi radical 183, +8, 17 strokes, composition )

  1. This term needs a definition. Please help out and add a definition, then remove the text {{rfdef}}.

References

[edit]

Tày

[edit]

Verb

[edit]

𫗌 (bân)

  1. Nôm form of bân (to fly).
    咽乐麻汨祥地𫗌
    Giân giác mà thâng táng tỉ bân
    When impoverished, [birds] fly in each own paths.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội