Jump to content

𫊩

From Wiktionary, the free dictionary
𫊩 U+2B2A9, 𫊩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B2A9
𫊨
[U+2B2A8]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫊪
[U+2B2AA]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𫊩 (transliteration needed)

  1. Nôm form of côp (frog).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

[edit]

Han character

[edit]

𫊩: Hán Nôm readings: cạp

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.

Zhuang

[edit]

Noun

[edit]

𫊩

  1. Sawndip form of goep (frog)