Jump to content

𫇖

From Wiktionary, the free dictionary
𫇖 U+2B1D6, 𫇖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B1D6
𫇕
[U+2B1D5]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫇗
[U+2B1D7]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫇖 (Kangxi radical 135, +7, 13 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫇖 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lịn.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội