Jump to content

𫆉

From Wiktionary, the free dictionary
𫆉 U+2B189, 𫆉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B189
𫆈
[U+2B188]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫆊
[U+2B18A]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫆉 (Kangxi radical 128, +9, 15 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫆉 (transliteration needed)

  1. Nôm form of xu.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội