Jump to content

𫄼

From Wiktionary, the free dictionary
𫄼 U+2B13C, 𫄼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B13C
𫄻
[U+2B13B]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫄽
[U+2B13D]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫄼 (Kangxi radical 121, +9, 15 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫄼 (transliteration needed)

  1. Nôm form of mỏ.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội