𫁰
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𫁰 (Kangxi radical 118, 竹+2, 8 strokes, composition ⿱𥫗卜)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𫁰 (buốc)
- Nôm form of buốc (“pipe”).
- 𧈺哙扒称𫁰𱸆𫰤質
- Thắc gỏi pắt xăng buốc tàn mẻ chảt
- Grasshoppers will be caged in bamboo pipes created by my mom
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội