Jump to content

𪺹

From Wiktionary, the free dictionary
𪺹 U+2AEB9, 𪺹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AEB9
𪺸
[U+2AEB8]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪺺
[U+2AEBA]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪺹 (Kangxi radical 94, +5, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Chinese

[edit]
simp. and trad.
𪺹

Pronunciation

[edit]

Definitions

[edit]

𪺹

  1. a tribe in southwest Yunnan province

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𪺹 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nu.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội