𪺹
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𪺹 (Kangxi radical 94, 犬+5, 12 strokes, composition ⿰犭奴)
References
[edit]- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 709, character 18
- Unihan data for U+2AEB9
Chinese
[edit]simp. and trad. |
𪺹 |
---|
Pronunciation
[edit]- Mandarin
- (Standard Chinese)+
- Hanyu Pinyin:
- Zhuyin: ㄋㄨˇ
- Tongyong Pinyin: nǔ
- Wade–Giles: nu3
- Yale: nǔ
- Gwoyeu Romatzyh: nuu
- Palladius: ну (nu)
- Sinological IPA (key): /nu²¹⁴/
- (Standard Chinese)+
Definitions
[edit]𪺹
Tày
[edit]Noun
[edit]𪺹 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội