Jump to content

𪳂

From Wiktionary, the free dictionary
𪳂 U+2ACC2, 𪳂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2ACC2
𪳁
[U+2ACC1]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪳃
[U+2ACC3]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪳂 (Kangxi radical 75, +9, 13 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𪳂 (transliteration needed)

  1. Nôm form of thú.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên