Jump to content

𪲾

From Wiktionary, the free dictionary
𪲾 U+2ACBE, 𪲾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2ACBE
𪲽
[U+2ACBD]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪲿
[U+2ACBF]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪲾 (Kangxi radical 75, +9, 13 strokes, composition 𤔄)

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𪲾 ()

  1. Nôm form of (thatch grass).
    垱𪥛保𫨰条祿𪲾
    Tàng luông bấu pây te̱o rộc
    Even on the main streets, bushes of thatch grass can grow when unused

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội