𠸂
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𠸂 (Kangxi radical 30, 口+9, 12 strokes, composition ⿰口突)
References
[edit]- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 201, character 12
- Hanyu Da Zidian (first edition): volume 1, page 662, character 4
- Unihan data for U+20E02
Tày
[edit]Han character
[edit]𠸂 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội