𠊛越

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
chữ Hán Nôm in this term
𠊛
𠊛越 written in 大南國史演歌 Đại Nam quốc sử diễn ca

Proper noun

[edit]

𠊛越

  1. Nôm form of người Việt (Vietnamese people).