政府流亡
Appearance
Vietnamese
[edit]chữ Hán Nôm in this term | |||
---|---|---|---|
政 | 府 | 流 | 亡 |
Noun
[edit]chữ Hán form of chính phủ lưu vong (“(politics) government-in-exile”).
chữ Hán Nôm in this term | |||
---|---|---|---|
政 | 府 | 流 | 亡 |
chữ Hán form of chính phủ lưu vong (“(politics) government-in-exile”).