Jump to content

đây đây

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Reduplication of đây.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đây đây ()

  1. good and good
    字竹字枚𠰃忌忌
    吟金吟玉句低低
    Dử trúc dử mai dom cậy cậy
    Cằm kim cằm ngọc củ đây đây
    (please add an English translation of this usage example)

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội