Đại Biện Tài Thiên Nữ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 大辯才 (Sarasvati) and 天女 (Devi)

Proper noun

[edit]

Đại Biện Tài Thiên Nữ

  1. Synonym of Biện Tài (Sarasvati)