thốch

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Vietnamese tốt.

Pronunciation

[edit]

IPA(key): /tʰoc⁶/

Adjective

[edit]

thốch

  1. (Mường Bi) good
    thốch lènh(of news) good
  2. (Mường Bi) beautiful; pretty; good-looking
    con mãi thốcha beautiful girl
    thốch tửa(of men) handsome

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội