thốch
Jump to navigation
Jump to search
Muong
[edit]Etymology
[edit]Cognate with Vietnamese tốt.
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]thốch
- (Mường Bi) good
- thốch lènh ― (of news) good
- (Mường Bi) beautiful; pretty; good-looking
- con mãi thốch ― a beautiful girl
- thốch tửa ― (of men) handsome
Derived terms
[edit]References
[edit]- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội