slổm
Appearance
Tày
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *sɤmꟲ. Cognate with Thai ส้ม (sôm), Northern Thai ᩈᩫ᩠ᨾ᩶, Lao ສົ້ມ (som), Lü ᦉᦳᧄᧉ (ṡum²), Tai Dam ꪶꪎ꫁ꪣ, Shan သူမ်ႈ (sūum), Tai Nüa ᥔᥨᥛᥲ (sòm), Ahom 𑜏𑜤𑜪 (suṃ), Zhuang soemj, Bouyei somc.
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɬom˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [θom˨˦]
Adjective
[edit]References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội