Jump to content

slính khỉ

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

slính khỉ

  1. finicky; grumpy

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội