pế

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Adjective

[edit]

pế

  1. (Mường Bi) broken

Etymology 2

[edit]

From Proto-Vietic *pes / *peh. Cognate with Vietnamese bể, biển.

Noun

[edit]

pế

  1. (Mường Bi) sea
  2. (Mường Bi) tank

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội