pẹt

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Caolan

[edit]

Numeral

[edit]

pẹt

  1. eight

Tai Do

[edit]

Numeral

[edit]

pẹt

  1. eight

References

[edit]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An