Jump to content

pấu

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *powᴮ. Cognate with Thai เป่า (bpào), Lao ເປົ່າ (pao), ᦔᧁᧈ (ṗaw¹), Shan ပဝ်ႇ (pào), Tai Dam ꪹꪜ꪿ꪱ, Ahom 𑜆𑜧 (paw) or 𑜆𑜨𑜧 (pow), Zhuang boq, Zuojiang Zhuang baeuq.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

pấu (𠱀)

  1. to blow

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên