nạn cẩy
Appearance
Tày
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːn˧˨ʔ kəj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naːn˩˧ kəj˨˦]
Noun
[edit]References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient