Jump to content

lình căng

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From lình +‎ căng.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

lình căng (𬌴𪻈, 𬌴𤞀, 𬌴犺)

  1. (collective) apes

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[2] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient