lình căng
Appearance
Tày
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [lïŋ˧˨ kaŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [lïŋ˩ kaŋ˦]
Noun
[edit]References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][2] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient