Jump to content

khois

From Wiktionary, the free dictionary
See also: Khois

Kim Mun

[edit]

Etymology

[edit]

From Chinese (MC xojX).

Noun

[edit]

khois

  1. river

References

[edit]
  • Nguyễn Việt Khôi (2024) Từ điển Kêmh Mŭnh-Việt [Kêmh Mŭnh-Vietnamese dictionary]‎[1] (in Vietnamese)