hỗng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Vietnamese rộng.

In Kim Thượng lect in Tân Sơn district, Phú Thọ province, this word has the form roŋ³.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

hỗng

  1. (Mường Bi) wide; broad; large

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội