hướn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: Huon

Tai Do

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *rɤːnᴬ (house). Cognate with Thai เรือน (rʉʉan), Northern Thai ᩁᩮᩬᩥᩁ, Isan เฮือน, Lao ເຮືອນ (hư̄an), ᦵᦣᦲᧃ (hoen), Tai Dam ꪹꪭꪙ, Shan ႁိူၼ်း (hóen), Tai Nüa ᥞᥫᥢᥰ (höen), Ahom 𑜍𑜢𑜤𑜃𑜫 (rün), Bouyei raanz, Zhuang ranz.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

hướn

  1. house

References

[edit]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An) [Tai–Vietnamese Dictionary (Nghệ An Tai)]‎[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An