Jump to content

gể

From Wiktionary, the free dictionary

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from Vietnamese ghế.

Pronunciation

[edit]
  • IPA(key): /ɣe³/, [ɡe³ ~ ɣe³]

Noun

[edit]

gể

  1. (Mường Bi) chair

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội