Jump to content

dưm

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *ˀjɯ:mᴬ. Cognate with Thai ยืม (yʉʉm), Lao ຢືມ (yư̄m), ᦊᦹᧄ (ẏuem), Tai Dam ꪤꪳꪣ, Shan ယိမ် (yǐm) or ယိုမ် (yǔem).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

dưm

  1. to borrow

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội