Jump to content

càn sliểm

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From càn (shaft; carrying pole) +‎ sliểm (pointy).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

càn sliểm

  1. a type of carrying pole with pointy ends for carrying bundles of wood or rice

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên