From boóc (“can”) + cân (“catty”).
boóc cân
- a can used to measure rice, beans, corn weighing about one catty
- Synonym: bỏm bò
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên