boóc cân

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From boóc (can) +‎ cân (catty).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

boóc cân

  1. a can used to measure rice, beans, corn weighing about one catty
    Synonym: bỏm bò

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên