Module:vi/nom-data

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
This module needs documentation.
Please document this module by describing its purpose and usage on the documentation page.

return {
	{ "a", "妸", "btcn", "Cô ả" },
	{ "a", "疴", "btcn", "trầm a (trầm kha: ốm nặng)" },
	{ "a", "亞", "gdhn", "A ha! vui quá." },
	{ "a", "啊", "gdhn", "ề à (hoạt động chậm chạp)" },
	{ "a", "婀", "gdhn", "dáng thướt tha" },
	{ "a", "桠", "gdhn", "a (rẽ đôi, trạc cây)" },
	{ "a", "椏", "gdhn", "a (rẽ đôi, trạc cây)" },
	{ "a", "錒", "gdhn", "chất Actinium" },
	{ "a", "锕", "gdhn", "chất Actinium" },
	{ "a", "鴉", "gdhn", "nha tước (con quạ)" },
	{ "a", "鵶", "gdhn", "ác vàng" },
	{ "a", "鸦", "gdhn", "nha tước (con quạ)" },
	{ "a", "𠲞", "vhn", "a dàng" },
	{ "a", "丫", "vhn", "chạy a vào" },
	{ "a", "阿", "vhn", "a tòng, a du" },
	{ "ai", "唉", "btcn", "ai, cha mẹ ôi! (lời than thở)" },
	{ "ai", "挨", "gdhn", "ai (đến gần)" },
	{ "ai", "鎄", "gdhn", "ai (chất Einsteinium)" },
	{ "ai", "锿", "gdhn", "ai (chất Einsteinium)" },
	{ "ai", "哀", "vhn", "khóc ai oán" },
	{ "ai", "埃", "vhn", "ai đấỷ" },
	{ "am", "盦", "gdhn", "cái am (nồi)" },
	{ "am", "谙", "gdhn", "am hiểu (biết rõ)" },
	{ "am", "鵪", "gdhn", "am thuần (chim cút)" },
	{ "am", "鹌", "gdhn", "am thuần (chim cút)" },
	{ "am", "庵", "vhn", "am tranh (cái nhà nhỏ của người ẩn dật)" },
	{ "am", "菴", "vhn", "thảo am (lều nhỏ)" },
	{ "am", "諳", "vhn", "am hiểu (biết rõ)" },
	{ "an", "鞍", "btcn", "an (yên ngựa)" },
	{ "an", "𩽾", "gdhn", "an (loại cá có râu)" },
	{ "an", "桉", "gdhn", "an thụ (cây)" },
	{ "an", "氨", "gdhn", "an (khí amonia)" },
	{ "an", "胺", "gdhn", "an (chất amine)" },
	{ "an", "銨", "gdhn", "an (chất ammonium)" },
	{ "an", "铵", "gdhn", "an (chất ammonium)" },
	{ "an", "鞌", "gdhn", "an (yên ngựa)" },
	{ "an", "鮟", "gdhn", "an (loại cá có râu)" },
	{ "an", "安", "vhn", "an cư lạc nghiệp" },
	{ "ang", "盎", "btcn", "cái ang đong thóc" },
	{ "ang", "罰", "btcn", "cái ang đong thóc" },
	{ "ang", "𤮃", "vhn", "cái ang (dụng cụ để đong gạo)" },
	{ "ang", "坱", "vhn", "đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)" },
	{ "ang", "垵", "vhn", "cái ang (dụng cụ để đong gạo)" },
	{ "anh", "嚶", "btcn", "bụng kêu anh ách" },
	{ "anh", "婴", "gdhn", "anh hài (đứa bé mới sinh)" },
	{ "anh", "樱", "gdhn", "hoa anh đào" },
	{ "anh", "櫻", "gdhn", "cây anh đào" },
	{ "anh", "纓", "gdhn", "hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)" },
	{ "anh", "缨", "gdhn", "hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)" },
	{ "anh", "罂", "gdhn", "quả anh túc" },
	{ "anh", "罌", "gdhn", "quả anh túc" },
	{ "anh", "莺", "gdhn", "chim vàng anh" },
	{ "anh", "鶧", "gdhn", "chim vàng anh" },
	{ "anh", "鶯", "gdhn", "anh ca yến vũ (cảnh xuân vui vẻ)" },
	{ "anh", "鸚", "gdhn", "con vẹt" },
	{ "anh", "鹦", "gdhn", "con vẹt" },
	{ "anh", "嬰", "vhn", "anh hài (đứa bé mới sinh)" },
	{ "anh", "英", "vhn", "anh hùng" },
	{ "ao", "呦", "btcn", "ao ước" },
	{ "ao", "㘭", "gdhn", "ao cá" },
	{ "ao", "𪵲", "gdhn", "ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá)" },
	{ "ao", "𬇚", "gdhn", "ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá)" },
	{ "ao", "坳", "gdhn", "ao hố" },
	{ "ao", "鏖", "gdhn", "đánh giết dữ dội" },
	{ "ao", "凹", "vhn", "ao lõm lồi" },
	{ "ao", "泑", "vhn", "ao cá" },
	{ "au", "泑", "btcn", "đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)" },
	{ "au", "區", "gdhn", "đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)" },
	{ "ba", "吧", "btcn", "ba hoa" },
	{ "ba", "爬", "btcn", "ba (gãi, cào)" },
	{ "ba", "𮠟", "gdhn", "" },
	{ "ba", "爸", "gdhn", "ba má" },
	{ "ba", "疤", "gdhn", "ba ngận (vết sẹo)" },
	{ "ba", "笆", "gdhn", "ba đẩu (các loại thúng mủng)" },
	{ "ba", "芭", "gdhn", "ba tiêu (cây chuối)" },
	{ "ba", "菠", "gdhn", "ba thái (rau mùng tơi)" },
	{ "ba", "蚆", "gdhn", "con ba ba" },
	{ "ba", "豝", "gdhn", "ba chạc" },
	{ "ba", "鈀", "gdhn", "ba (cái bừa)" },
	{ "ba", "钯", "gdhn", "ba (cái bừa)" },
	{ "ba", "𠀧", "vhn", "số ba" },
	{ "ba", "𧤭", "vhn", "con ba ba" },
	{ "ba", "巴", "vhn", "ba má; ba mươi" },
	{ "ba", "波", "vhn", "phong ba" },
	{ "ba", "葩", "vhn", "kì ba (tác phẩm hay)" },
	{ "bai", "排", "btcn", "bẻ bai" },
	{ "bai", "𢴾", "gdhn", "bẻ bai" },
	{ "bai", "𠸟", "vhn", "bẻ bai" },
	{ "bai", "𠾦", "vhn", "chê bai" },
	{ "ban", "胖", "btcn", "" },
	{ "ban", "般", "btcn", "bách ban (đủ cỡ)" },
	{ "ban", "半", "gdhn", "bảo ban" },
	{ "ban", "扳", "gdhn", "Ban thương thuyên (bóp cò súng)" },
	{ "ban", "搬", "gdhn", "ban vận (lấy đi)" },
	{ "ban", "斑", "gdhn", "Ban mã (ngựa vằn)" },
	{ "ban", "癍", "gdhn", "sốt phát ban" },
	{ "ban", "颁", "gdhn", "ban cho; ban phát" },
	{ "ban", "班", "vhn", "ban ngày" },
	{ "ban", "瘢", "vhn", "sốt phát ban" },
	{ "ban", "頒", "vhn", "ban cho; ban phát" },
	{ "bang", "挷", "btcn", "" },
	{ "bang", "謗", "btcn", "" },
	{ "bang", "邦", "btcn", "liên bang" },
	{ "bang", "乓", "gdhn", "binh bang" },
	{ "bang", "帮", "gdhn", "phỉ bang (bọn cướp)" },
	{ "bang", "幚", "gdhn", "phỉ bang (bọn cướp)" },
	{ "bang", "梆", "gdhn", "bang (cái mõ dài)" },
	{ "bang", "幫", "vhn", "liên bang" },
	{ "banh", "兵", "gdhn", "sáng banh; sâm banh" },
	{ "banh", "浜", "gdhn", "banh (dòng nước nhỏ)" },
	{ "banh", "烹", "gdhn", "sáng banh" },
	{ "banh", "綳", "gdhn", "banh ra" },
	{ "banh", "绷", "gdhn", "banh ra" },
	{ "banh", "抨", "vhn", "sáng banh; sâm banh" },
	{ "banh", "捠", "vhn", "sáng banh; sâm banh" },
	{ "bao", "刨", "btcn", "" },
	{ "bao", "襃", "gdhn", "bao dương (khen)" },
	{ "bao", "龅", "gdhn", "bao (răng hô)" },
	{ "bao", "勹", "tdhv", "" },
	{ "bao", "包", "vhn", "bao bọc" },
	{ "bao", "褒", "vhn", "bao dương (khen)" },
	{ "bay", "飛", "btcn", "bay nhảy" },
	{ "bay", "𫅫", "gdhn", "bay nhảy" },
	{ "bay", "𫅰", "gdhn", "bay nhảy" },
	{ "bay", "𫹊", "gdhn", "bay nhảy" },
	{ "bay", "𬲊", "gdhn", "cạo chạy xa bay" },
	{ "bay", "悲", "gdhn", "bay bướm" },
	{ "bay", "拜", "gdhn", "bay bướm" },
	{ "bay", "排", "gdhn", "bay bướm" },
	{ "bay", "𠖤", "vhn", "bay lượn" },
	{ "bay", "𢒎", "vhn", "hương bay" },
	{ "bay", "𨭍", "vhn", "cái bay" },
	{ "bay", "𩈂", "vhn", "bay lượn" },
	{ "bay", "𩙻", "vhn", "bay nhảy; máy bay" },
	{ "bay", "蜚", "vhn", "bay lượn" },
	{ "bay", "𠎩", "vhn)", "" },
	{ "bay", "𨅥", "vhn)", "" },
	{ "be", "𠻻", "gdhn", "be be (tiếng dê kêu)" },
	{ "be", "𠾦", "gdhn", "be be (tiếng dê kêu)" },
	{ "be", "𫇟", "gdhn", "" },
	{ "be", "𫮦", "gdhn", "" },
	{ "be", "陂", "gdhn", "be bét" },
	{ "be", "𣛥", "vhn", "be bờ" },
	{ "be", "𤮑", "vhn", "cái be đựng rượu" },
	{ "be", "𨼚", "vhn", "be bờ" },
	{ "ben", "邊", "btcn", "lang ben (bệnh)" },
	{ "ben", "𤶒", "vhn", "lang ben (bệnh)" },
	{ "beng", "鋲", "vhn", "xà beng" },
	{ "beo", "𧲼", "vhn", "hùm beo" },
	{ "beo", "𧴋", "vhn", "hùm beo" },
	{ "beo", "豹", "vhn", "hùm beo" },
	{ "beo", "𤣄", "vhn)", "" },
	{ "bi", "碑", "btcn", "" },
	{ "bi", "啤", "gdhn", "bi tửu (rượu bia)" },
	{ "bi", "醊", "gdhn", "" },
	{ "bi", "悲", "vhn", "bi ai" },
	{ "bia", "碑", "btcn", "bia tiến sĩ" },
	{ "bia", "𨡕", "gdhn", "rượu bia" },
	{ "bia", "醊", "gdhn", "" },
	{ "binh", "梹", "btcn", "" },
	{ "binh", "乒", "gdhn", "" },
	{ "binh", "兵", "vhn", "binh lính; binh lực" },
	{ "bioóc", "𫇥", "gdhn", "" },
	{ "biêm", "砭", "btcn", "" },
	{ "biên", "编", "gdhn", "biên soạn" },
	{ "biên", "蹁", "gdhn", "" },
	{ "biên", "边", "gdhn", "biên giới; vô biên" },
	{ "biên", "編", "vhn", "biên soạn" },
	{ "biên", "邊", "vhn", "biên giới; vô biên" },
	{ "biêng", "梹", "vhn)", "" },
	{ "biìm", "砭", "btcn", "bìm bịp" },
	{ "biếc", "碧", "btcn", "xanh biếc" },
	{ "biếm", "窆", "gdhn", "" },
	{ "biếm", "贬", "gdhn", "châm biếm" },
	{ "biếm", "貶", "vhn", "châm biếm" },
	{ "biến", "变", "gdhn", "chính biến (thay đổi)" },
	{ "biến", "徧", "gdhn", "phổ biến" },
	{ "biến", "萹", "gdhn", "" },
	{ "biến", "藊", "gdhn", "" },
	{ "biến", "遍", "gdhn", "châm biếm" },
	{ "biến", "變", "vhn", "biến mất" },
	{ "biếng", "丙", "btcn", "biếng ăn" },
	{ "biếng", "𠴠", "vhn", "lười biếng" },
	{ "biếng", "怲", "vhn", "biếng ăn" },
	{ "biết", "𪿍", "gdhn", "" },
	{ "biết", "瘪", "gdhn", "" },
	{ "biết", "癟", "gdhn", "" },
	{ "biết", "虌", "gdhn", "" },
	{ "biết", "蹩", "gdhn", "biết cước (đi giày vải)" },
	{ "biết", "鱉", "gdhn", "biết giáp (mu rùa)" },
	{ "biết", "鳖", "gdhn", "biết giáp (mu rùa)" },
	{ "biết", "別", "vhn", "biết điều; hiểu biết" },
	{ "biếu", "裱", "btcn", "" },
	{ "biếu", "𠾷", "gdhn", "đem biếu; biếu xén" },
	{ "biếu", "𤷶", "gdhn", "biếu cổ (bệnh)" },
	{ "biếu", "俵", "gdhn", "đem biếu; biếu xén" },
	{ "biếu", "𧶫", "vhn", "đem biếu, biếu xén" },
	{ "biền", "便", "btcn", "biền biệt" },
	{ "biền", "胼", "btcn", "" },
	{ "biền", "軿", "btcn", "" },
	{ "biền", "駢", "btcn", "biền biệt" },
	{ "biền", "𫑆", "gdhn", "" },
	{ "biền", "弁", "gdhn", "" },
	{ "biền", "昪", "gdhn", "" },
	{ "biền", "諞", "gdhn", "biền năng (khoe tài)" },
	{ "biền", "谝", "gdhn", "biền năng (khoe tài)" },
	{ "biền", "骈", "gdhn", "biền biệt" },
	{ "biền", "騙", "vhn", "biền biệt" },
	{ "biều", "䕯", "btcn", "" },
	{ "biều", "瓢", "btcn", "" },
	{ "biển", "𣷭", "gdhn", "biển cả" },
	{ "biển", "匾", "gdhn", "biển quảng cáo" },
	{ "biển", "汴", "gdhn", "biển cả" },
	{ "biển", "煸", "gdhn", "" },
	{ "biển", "蝙", "gdhn", "biển bức (con dơi)" },
	{ "biển", "褊", "gdhn", "biển ý (hẹp hòi)" },
	{ "biển", "騙", "gdhn", "biển thủ" },
	{ "biển", "骗", "gdhn", "biển thủ" },
	{ "biển", "鯿", "gdhn", "" },
	{ "biển", "𣷷", "vhn", "biển cả" },
	{ "biển", "𤅶", "vhn", "biển cả" },
	{ "biển", "㴜", "vhn", "biển cả" },
	{ "biển", "扁", "vhn", "biển quảng cáo" },
	{ "biểu", "𠶓", "gdhn", "biểu (dặn bảo)" },
	{ "biểu", "婊", "gdhn", "" },
	{ "biểu", "裱", "gdhn", "biểu đồ" },
	{ "biểu", "錶", "gdhn", "" },
	{ "biểu", "鰾", "gdhn", "" },
	{ "biểu", "鳔", "gdhn", "" },
	{ "biểu", "表", "vhn", "thời khoá biểu" },
	{ "biểu", "俵", "vhn)", "" },
	{ "biện", "抃", "btcn", "" },
	{ "biện", "𥶁", "gdhn", "" },
	{ "biện", "办", "gdhn", "biện pháp" },
	{ "biện", "忭", "gdhn", "hùng biện" },
	{ "biện", "拚", "gdhn", "" },
	{ "biện", "瓣", "gdhn", "nhất biện toán (một tép tỏi)" },
	{ "biện", "緶", "gdhn", "" },
	{ "biện", "辦", "gdhn", "biện pháp" },
	{ "biện", "辯", "gdhn", "biện chứng; biện luận" },
	{ "biện", "卞", "vhn", "biện cấp (hay nổi nóng)" },
	{ "biện", "辨", "vhn", "biện bạch" },
	{ "biện", "辮", "vhn", "biện tử (đuôi sam)" },
	{ "biệt", "別", "btcn", "đi biệt; biệt li" },
	{ "biệt", "𨡊", "gdhn", "biệt tăm; biền biệt" },
	{ "biệt", "𬩁", "gdhn", "" },
	{ "biệt", "别", "gdhn", "đi biệt; biệt li" },
	{ "bo", "甫", "btcn", "giữ bo bo" },
	{ "bo", "逋", "btcn", "giữ bo bo" },
	{ "bo", "脯", "gdhn", "giữ bo bo" },
	{ "bo", "圃", "vhn", "giữ bo bo" },
	{ "bo", "莆", "vhn", "giữ bo bo" },
	{ "bo", "剖", "vhn)", "" },
	{ "bon", "𨁼", "vhn", "bon chen" },
	{ "bon", "奔", "vhn", "bon chen" },
	{ "bong", "𢭾", "btcn", "trắng bong" },
	{ "bong", "𤂧", "btcn", "bòng bong" },
	{ "bong", "蓬", "btcn", "" },
	{ "bong", "𢶻", "gdhn", "trắng bong" },
	{ "bong", "篷", "vhn", "trắng bong" },
	{ "boong", "葻", "btcn", "tiếng chuông boong boong" },
	{ "bu", "𡜵", "gdhn", "bu ơi (gọi mẹ)" },
	{ "bu", "哺", "gdhn", "bu ơi (gọi mẹ)" },
	{ "bu", "蚼", "gdhn", "" },
	{ "bu", "𥮉", "vhn", "cái bu để rốt gà" },
	{ "bua", "𢂜", "btcn", "phân bua" },
	{ "bua", "𢃊", "btcn", "phân bua" },
	{ "bua", "𤤰", "btcn", "phân bua" },
	{ "bui", "𠸟", "gdhn", "" },
	{ "bui", "𣻃", "gdhn", "" },
	{ "bui", "𣾾", "gdhn", "" },
	{ "bung", "葻", "gdhn", "nổ bung; bung ngô" },
	{ "bung", "𢶻", "vhn", "bung ra" },
	{ "bung", "𨮇", "vhn", "bung ra" },
	{ "buá", "布", "gdhn", "búa rìu; hóc búa" },
	{ "buá", "斧", "gdhn", "búa rìu; hóc búa" },
	{ "buá", "鈽", "gdhn", "búa rìu; hóc búa" },
	{ "buôn", "奔", "btcn", "buôn bán" },
	{ "buôn", "𫬩", "gdhn", "buôn bán" },
	{ "buôn", "𧶭", "vhn", "buôn bán" },
	{ "buông", "捹", "btcn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
	{ "buông", "葻", "btcn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
	{ "buông", "𢶻", "gdhn", "" },
	{ "buông", "𫿕", "gdhn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
	{ "buông", "𬗊", "gdhn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
	{ "buông", "𢭾", "vhn", "buông tha" },
	{ "buông", "𦀋", "vhn", "buông rèm" },
	{ "buông", "喯", "vhn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
	{ "buạ", "𡝃", "gdhn", "goá bụa" },
	{ "buạ", "倍", "gdhn", "goá bụa" },
	{ "buạ", "步", "gdhn", "goá bụa" },
	{ "buả", "𥿠", "gdhn", "bủa vây" },
	{ "buả", "䋠", "gdhn", "bủa vây" },
	{ "buả", "捕", "gdhn", "bủa vây" },
	{ "buốc", "𫁰", "gdhn", "" },
	{ "buốt", "𤶽", "btcn", "rét buốt; đau buốt" },
	{ "buốt", "扑", "btcn", "rét buốt; đau buốt" },
	{ "buốt", "𤏫", "vhn", "buốt da" },
	{ "buốt", "𤺭", "vhn", "rét buốt; đau buốt" },
	{ "buồi", "裴", "gdhn", "cái buồi (dương vật)" },
	{ "buồi", "𦢄", "vhn", "cái buồi (dương vật)" },
	{ "buồm", "𬜕", "gdhn", "cánh buồm" },
	{ "buồm", "帆", "vhn", "cánh buồm" },
	{ "buồn", "盆", "btcn", "buồn rầu; buồn ngủ" },
	{ "buồn", "忿", "gdhn", "buồn rầu; buồn ngủ" },
	{ "buồn", "𢞂", "vhn", "buồn rầu" },
	{ "buồng", "帆", "btcn", "buồng gan" },
	{ "buồng", "房", "btcn", "buồng the" },
	{ "buồng", "蓬", "btcn", "buồng chuối" },
	{ "buồng", "逢", "gdhn", "buồng ngủ; buồng chuối" },
	{ "buồng", "𢩣", "vhn", "buồng riêng" },
	{ "buổi", "𣇙", "gdhn", "" },
	{ "buổi", "𣇜", "vhn", "buổi sáng" },
	{ "buổi", "𣉳", "vhn", "buổi chiều" },
	{ "buổi", "貝", "vhn", "buổi sáng" },
	{ "buộc", "𦄾", "btcn", "trói buộc" },
	{ "buộc", "撲", "btcn", "bó buộc; trói buộc" },
	{ "buộc", "𢷏", "gdhn", "bó buộc; trói buộc" },
	{ "buộc", "𫃚", "gdhn", "bó buộc; trói buộc" },
	{ "buộc", "扑", "gdhn", "bó buộc; trói buộc" },
	{ "buộc", "𢯜", "vhn", "bó buộc; trói buộc" },
	{ "buộc", "𥾾", "vhn", "bó buộc; trói buộc" },
	{ "buộc", "𦂿", "vhn", "trói buộc" },
	{ "buộc", "纀", "vhn", "trói buộc" },
	{ "buột", "𨅗", "gdhn", "buột miệng; buột tay" },
	{ "buột", "𫄂", "gdhn", "" },
	{ "buột", "𨁝", "vhn", "buột miệng; buột tay" },
	{ "buột", "哱", "vhn", "buột mồm" },
	{ "bà", "妑", "gdhn", "áo bà ba" },
	{ "bà", "掱", "gdhn", "bà thủ (đứa chuyên móc túi)" },
	{ "bà", "杷", "gdhn", "bà (loại cây ăn trái)" },
	{ "bà", "爬", "gdhn", "" },
	{ "bà", "粑", "gdhn", "tư bà (bánh dầy)" },
	{ "bà", "耙", "gdhn", "bà (bừa)" },
	{ "bà", "靶", "gdhn", "bà (đích bắn)" },
	{ "bà", "婆", "vhn", "bà già" },
	{ "bà", "琶", "vhn", "đàn tỳ bà" },
	{ "bà,bò", "爬", "gdhn", "" },
	{ "bài", "俳", "btcn", "la bài hải (lên tiếng phản đối)" },
	{ "bài", "𣞻", "gdhn", "" },
	{ "bài", "掰", "gdhn", "bài (bẻ bằng ngón tay)" },
	{ "bài", "摆", "gdhn", "bài binh bố trận" },
	{ "bài", "擘", "gdhn", "bài (bẻ bằng ngón tay)" },
	{ "bài", "擺", "gdhn", "bài binh bố trận" },
	{ "bài", "襬", "gdhn", "bài binh bố trận" },
	{ "bài", "排", "vhn", "an bài" },
	{ "bài", "牌", "vhn", "bài vị" },
	{ "bàm", "𠻅", "btcn", "hoa bàm bàm" },
	{ "bàm", "砭", "btcn", "hoa bàm bàm" },
	{ "bàn", "𠴞", "btcn", "bàn bạc" },
	{ "bàn", "搬", "btcn", "" },
	{ "bàn", "𭢋", "gdhn", "bàn tán" },
	{ "bàn", "柈", "gdhn", "" },
	{ "bàn", "盘", "gdhn", "bàn cờ" },
	{ "bàn", "磐", "gdhn", "thạch bàn (tảng đá lớn)" },
	{ "bàn", "肨", "gdhn", "" },
	{ "bàn", "胖", "gdhn", "bàn (thư thái dễ chịu)" },
	{ "bàn", "蟠", "gdhn", "" },
	{ "bàn", "𡂑", "vhn", "bàn luận" },
	{ "bàn", "槃", "vhn", "bàn cờ" },
	{ "bàn", "盤", "vhn", "bàn ghế" },
	{ "bàn", "般", "vhn", "bàn bạc" },
	{ "bàng", "滂", "btcn", "bàng bái (chảy cuồn cuộn)" },
	{ "bàng", "鎊", "btcn", "" },
	{ "bàng", "庞", "gdhn", "họ Hồng Bàng" },
	{ "bàng", "彷", "gdhn", "bàng hoàng" },
	{ "bàng", "磅", "gdhn", "bàng bạc" },
	{ "bàng", "胮", "gdhn", "bàng thũng (xưng lên)" },
	{ "bàng", "蒡", "gdhn", "ngưu bàng (dược thảo)" },
	{ "bàng", "螃", "gdhn", "bàng giải (tên mấy loại cua)" },
	{ "bàng", "逄", "gdhn", "họ Bàng" },
	{ "bàng", "雱", "gdhn", "" },
	{ "bàng", "鰟", "gdhn", "" },
	{ "bàng", "鳑", "gdhn", "" },
	{ "bàng", "龎", "gdhn", "họ Hồng Bàng" },
	{ "bàng", "㥬", "vhn", "bẽ bàng" },
	{ "bàng", "傍", "vhn", "bẽ bàng" },
	{ "bàng", "嗙", "vhn", "bẽ bàng" },
	{ "bàng", "徬", "vhn", "bàng hoàng" },
	{ "bàng", "旁", "vhn", "bàng quang" },
	{ "bàng", "榜", "vhn", "cây bàng" },
	{ "bàng", "膀", "vhn", "bàng thũng (xưng lên)" },
	{ "bàng", "龐", "vhn", "họ Hồng Bàng" },
	{ "bành", "蟚", "gdhn", "bành kì (con cáy)" },
	{ "bành", "蟛", "gdhn", "" },
	{ "bành", "彭", "vhn", "tanh bành (tơi tả)" },
	{ "bành", "澎", "vhn", "bành trướng" },
	{ "bành", "膨", "vhn", "bành trướng" },
	{ "bào", "匏", "btcn", "" },
	{ "bào", "咆", "btcn", "bào giáo (tiếng động lớn)" },
	{ "bào", "庖", "gdhn", "danh bào (người nấu ăn)" },
	{ "bào", "泡", "gdhn", "" },
	{ "bào", "炮", "gdhn", "bào chế" },
	{ "bào", "狍", "gdhn", "" },
	{ "bào", "疱", "gdhn", "" },
	{ "bào", "皰", "gdhn", "" },
	{ "bào", "苞", "gdhn", "" },
	{ "bào", "鑤", "gdhn", "cái bào" },
	{ "bào", "鮑", "gdhn", "bào ngư" },
	{ "bào", "鰾", "gdhn", "" },
	{ "bào", "鲍", "gdhn", "bào ngư" },
	{ "bào", "鳔", "gdhn", "" },
	{ "bào", "麅", "gdhn", "" },
	{ "bào", "𠝇", "vhn", "bào gỗ" },
	{ "bào", "刨", "vhn", "bào gỗ" },
	{ "bào", "胞", "vhn", "bào thai" },
	{ "bào", "袍", "vhn", "áo bào" },
	{ "bào", "鉋", "vhn", "cái bào" },
	{ "bàu", "咆", "vhn", "làu bàu" },
	{ "bàu", "垉", "vhn", "bàu nước" },
	{ "bàu", "泡", "vhn", "bàu sen" },
	{ "bày", "排", "btcn", "bày đặt; bày biện" },
	{ "bày", "𫕾", "gdhn", "" },
	{ "bá", "叭", "btcn", "bá ngọ (tiếng chửi)" },
	{ "bá", "播", "btcn", "truyền bá" },
	{ "bá", "柏", "btcn", "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" },
	{ "bá", "栢", "btcn", "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" },
	{ "bá", "百", "btcn", "bá hộ (một trăm nhà)" },
	{ "bá", "耙", "btcn", "bá (cái cào đất, cái bừa)" },
	{ "bá", "𫜨", "gdhn", "bá nha (răng khểnh)" },
	{ "bá", "𬇫", "gdhn", "" },
	{ "bá", "𬡹", "gdhn", "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)" },
	{ "bá", "䶕", "gdhn", "bá nha (răng khểnh)" },
	{ "bá", "咟", "gdhn", "bá ngọ (tiếng chửi)" },
	{ "bá", "坝", "gdhn", "lan hà bá (đập chặn sông)" },
	{ "bá", "壩", "gdhn", "lan hà bá (đập chặn sông)" },
	{ "bá", "把", "gdhn", "bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)" },
	{ "bá", "檗", "gdhn", "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" },
	{ "bá", "欛", "gdhn", "chuôi nắm" },
	{ "bá", "覇", "gdhn", "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)" },
	{ "bá", "伯", "vhn", "bá vai bá cổ; bá mẫu" },
	{ "bá", "霸", "vhn", "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)" },
	{ "bác", "伯", "btcn", "chú bác" },
	{ "bác", "剝", "btcn", "bác đoạt (tước đoạt)" },
	{ "bác", "北", "btcn", "chú bác" },
	{ "bác", "搏", "btcn", "bác đấu (vật lộn)" },
	{ "bác", "剥", "gdhn", "bác đoạt (tước đoạt)" },
	{ "bác", "炮", "gdhn", "đại bác" },
	{ "bác", "砲", "gdhn", "đại bác" },
	{ "bác", "礮", "gdhn", "đại bác" },
	{ "bác", "膊", "gdhn", "thượng bác (cánh tay khúc trên)" },
	{ "bác", "鎛", "gdhn", "bác (chuông lớn đời cổ)" },
	{ "bác", "镈", "gdhn", "bác (chuông lớn đời cổ)" },
	{ "bác", "駮", "gdhn", "bác bỏ; phản bác" },
	{ "bác", "驳", "gdhn", "bác bỏ; phản bác" },
	{ "bác", "博", "vhn", "bác học; bác ái" },
	{ "bác", "駁", "vhn", "bác bỏ; phản bác" },
	{ "bách", "栢", "btcn", "bách du (nhựa đen tráng đường)" },
	{ "bách", "佰", "gdhn", "bách bộ" },
	{ "bách", "廹", "gdhn", "bức bách; cấp bách" },
	{ "bách", "舶", "gdhn", "bách thái phẩm (hàng nhập khẩu)" },
	{ "bách", "柏", "vhn", "bách du (nhựa đen tráng đường)" },
	{ "bách", "百", "vhn", "sạch bách" },
	{ "bách", "迫", "vhn", "bức bách; cấp bách" },
	{ "bái", "扒", "btcn", "bái lạp (phát động)" },
	{ "bái", "沛", "btcn", "bái (chỗ đất bỏ không)" },
	{ "bái", "霈", "btcn", "bái (mưa to)" },
	{ "bái", "唄", "gdhn", "bái điệp (lá để viết kinh phật)" },
	{ "bái", "旆", "gdhn", "bái (loại cờ đuôi leo)" },
	{ "bái", "狽", "gdhn", "bái (thú giống chó sói)" },
	{ "bái", "稗", "gdhn", "rẫy bái (vườn ruộng)" },
	{ "bái", "拜", "vhn", "bái biệt" },
	{ "bám", "𢶸", "btcn", "bám vào" },
	{ "bám", "禀", "btcn", "bám chắc" },
	{ "bám", "稟", "btcn", "bám chắc" },
	{ "bám", "𬨵", "gdhn", "bám vịn; bám sát" },
	{ "bám", "抸", "gdhn", "bám vào" },
	{ "bám", "𢵉", "vhn", "bám vào; bám víu" },
	{ "bán", "𬥓", "gdhn", "bán hàng" },
	{ "bán", "𧸝", "vhn", "bán hàng" },
	{ "bán", "半", "vhn", "bán sống bán chết" },
	{ "báng", "搒", "gdhn", "giơ đầu chịu báng" },
	{ "báng", "榜", "gdhn", "báng súng" },
	{ "báng", "谤", "gdhn", "phỉ báng" },
	{ "báng", "𤹔", "vhn", "báng nước" },
	{ "báng", "謗", "vhn", "phỉ báng" },
	{ "bánh", "𬖪", "gdhn", "bánh trái" },
	{ "bánh", "掽", "gdhn", "đóng bánh (đóng tảng)" },
	{ "bánh", "碰", "gdhn", "đóng bánh (đóng tảng)" },
	{ "bánh", "𤖶", "vhn", "tấm bánh" },
	{ "bánh", "𥹘", "vhn", "bánh kẹo" },
	{ "bánh", "𨋣", "vhn", "xe ba bánh" },
	{ "bánh", "𩛄", "vhn", "bánh trái" },
	{ "bánh", "軿", "vhn", "bánh xe" },
	{ "bánh", "餅", "vhn", "bánh trái" },
	{ "báo", "豹", "btcn", "hổ báo" },
	{ "báo", "𠸒", "gdhn", "báo mộng; báo tin" },
	{ "báo", "𪽕", "gdhn", "" },
	{ "báo", "报", "gdhn", "báo mộng; báo tin" },
	{ "báo", "報", "vhn", "báo ân" },
	{ "bát", "叭", "btcn", "bát nháo; bát ngát" },
	{ "bát", "扒", "btcn", "bát phố (rong chơi)" },
	{ "bát", "捌", "btcn", "bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)" },
	{ "bát", "撥", "btcn", "bát phố (rong chơi)" },
	{ "bát", "丷", "gdhn", "bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)" },
	{ "bát", "拨", "gdhn", "bát phố (rong chơi)" },
	{ "bát", "泼", "gdhn", "hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)" },
	{ "bát", "笨", "gdhn", "chuyết bát (vụng về)" },
	{ "bát", "般", "gdhn", "bát nhã (cần gạt tư tưởng bất chính)" },
	{ "bát", "茇", "gdhn", "tất bát (cây lá lốt)" },
	{ "bát", "釟", "gdhn", "bát ăn bát để" },
	{ "bát", "钵", "gdhn", "cái bát" },
	{ "bát", "癶", "tdhv", "bát (gạt ra, đạp)" },
	{ "bát", "八", "vhn", "bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch); bát (số tám)" },
	{ "bát", "潑", "vhn", "hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)" },
	{ "bát", "缽", "vhn", "bát đĩa" },
	{ "bát", "鉢", "vhn", "cái bát" },
	{ "báu", "宝", "btcn", "báu vật" },
	{ "báu", "寶", "btcn", "báu vật" },
	{ "bâm", "貶", "btcn", "bâm vầm" },
	{ "bân", "彬", "btcn", "bân bân hữu lễ (lịch sự thanh nhã)" },
	{ "bân", "𫗌", "gdhn", "" },
	{ "bân", "𫯩", "gdhn", "" },
	{ "bân", "𬮜", "gdhn", "" },
	{ "bân", "斌", "gdhn", "bân bân hữu lễ (lịch sự thanh nhã)" },
	{ "bâng", "𢲔", "btcn", "bâng khuâng" },
	{ "bâng", "冰", "btcn", "bâng khuâng" },
	{ "bâng", "挷", "btcn", "bâng khuâng" },
	{ "bâng", "𫺎", "gdhn", "" },
	{ "bâu", "咆", "btcn", "bâu vào" },
	{ "bâu", "袍", "btcn", "bâu áo" },
	{ "bâu", "𢄇", "gdhn", "" },
	{ "bâu", "𬡣", "gdhn", "" },
	{ "bâu", "蚼", "gdhn", "" },
	{ "bâu", "𢄝", "vhn", "vải chúc bâu" },
	{ "bâu", "𧜺", "vhn", "bâu áo" },
	{ "bâu", "蚫", "vhn", "bâu vào" },
	{ "bâu", "裒", "vhn", "bâu áo" },
	{ "bâu", "袌", "vhn)", "" },
	{ "bây", "悲", "btcn", "bây giờ" },
	{ "bây", "拜", "gdhn", "bây giờ" },
	{ "bây", "𣊾", "vhn", "bây giờ" },
	{ "bây", "碑", "vhn", "bây giờ" },
	{ "bâư", "𬡞", "gdhn", "" },
	{ "bã", "𬐒", "gdhn", "bã rượu" },
	{ "bã", "粑", "gdhn", "bã rượu" },
	{ "bã", "𥺕", "vhn", "bã rượu" },
	{ "bã", "𥺖", "vhn", "bã rượu" },
	{ "bã", "把", "vhn", "cặn bã" },
	{ "bãi", "𪤄", "gdhn", "bãi cát" },
	{ "bãi", "罢", "gdhn", "bãi binh; bãi công" },
	{ "bãi", "𡌣", "vhn", "bãi cát" },
	{ "bãi", "𡓁", "vhn", "bãi cát" },
	{ "bãi", "𣺽", "vhn", "bãi cát" },
	{ "bãi", "罷", "vhn", "bãi binh; bãi công" },
	{ "bão", "暴", "btcn", "gió bão" },
	{ "bão", "抱", "gdhn", "hoài bão" },
	{ "bão", "緥", "gdhn", "cưỡng bão (tã trẻ con)" },
	{ "bão", "菢", "gdhn", "hoài bão" },
	{ "bão", "褓", "gdhn", "cưỡng bão (tã trẻ con)" },
	{ "bão", "跑", "gdhn", "bão điện (lượng điện hư hao)" },
	{ "bão", "飽", "gdhn", "bão hoà" },
	{ "bão", "饱", "gdhn", "bão hoà" },
	{ "bão", "𣋰", "vhn", "bão táp" },
	{ "bão", "𩙕", "vhn", "bão táp" },
	{ "bão", "雹", "vhn", "bão táp" },
	{ "bè", "𥯤", "gdhn", "tầu bè" },
	{ "bè", "𬜛", "gdhn", "" },
	{ "bè", "𣙨", "vhn", "bè nứa" },
	{ "bè", "𤿤", "vhn", "tầu bè" },
	{ "bè", "佊", "vhn", "bè đảng" },
	{ "bè", "舥", "vhn", "thuyền bè" },
	{ "bèm", "𠹰", "vhn", "lèm bèm" },
	{ "bèn", "卞", "btcn", "bèn nói rằng" },
	{ "bèn", "𬩄", "gdhn", "" },
	{ "bèn", "𠂪", "vhn", "bèn nói" },
	{ "bèn", "𠂫", "vhn", "bèn nói" },
	{ "bèo", "瓢", "gdhn", "bèo nhèo; bánh bèo" },
	{ "bèo", "䕯", "vhn", "bèo nhèo; bánh bèo" },
	{ "bé", "閉", "btcn", "bé nhỏ" },
	{ "bé", "𡭬", "vhn", "bé nhỏ, con bé, thằng bé" },
	{ "bé", "𡮌", "vhn", "bé bỏng" },
	{ "bé", "𡮣", "vhn", "bé bỏng" },
	{ "bé", "𡮤", "vhn", "bé bỏng" },
	{ "bé", "𡮥", "vhn", "bé bỏng" },
	{ "bé", "𡮩", "vhn", "bé bỏng" },
	{ "bén", "𤇮", "gdhn", "bén lửa; bén rễ" },
	{ "bén", "變", "gdhn", "sắc bén" },
	{ "bén", "鍽", "gdhn", "sắc bén" },
	{ "bén", "𤊰", "vhn", "bén lửa; bén rễ" },
	{ "bén", "𤓩", "vhn", "bén lửa; bén rễ" },
	{ "bén", "𨰺", "vhn", "sắc bén" },
	{ "béng", "𧦿", "vhn", "bán béng đi" },
	{ "béo", "胖", "gdhn", "béo tròn; béo bở" },
	{ "béo", "脿", "vhn", "béo tròn; béo bở" },
	{ "bép", "𠰏", "gdhn", "bép xép" },
	{ "bép", "𬜆", "gdhn", "" },
	{ "bép", "𤇮", "vhn", "bép xép" },
	{ "bét", "別", "btcn", "hạng bét" },
	{ "bét", "𩻪", "gdhn", "be bét; bét rượu" },
	{ "bét", "𥇂", "vhn", "bét mắt" },
	{ "bét", "𦛺", "vhn", "be bét; bét rượu" },
	{ "bét", "鱉", "vhn", "nát bét" },
	{ "bê", "𠶎", "gdhn", "bê bê (tiếng bê kêu)" },
	{ "bê", "𠾦", "gdhn", "bê tha; bê bối" },
	{ "bê", "𪺵", "gdhn", "" },
	{ "bê", "𤚆", "vhn", "bưng bê" },
	{ "bê", "陂", "vhn", "bê tha; bê bối" },
	{ "bên", "邊", "btcn", "bên trong; bên trên" },
	{ "bên", "扁", "gdhn", "bên trong; bên trên" },
	{ "bên", "边", "gdhn", "bên trong; bên trên" },
	{ "bênh", "兵", "btcn", "bấp bênh" },
	{ "bênh", "𦛼", "vhn", "nằm bênh bênh" },
	{ "bêu", "撩", "btcn", "bêu đầu" },
	{ "bêu", "摽", "gdhn", "bêu xấu" },
	{ "bêu", "標", "vhn", "bêu riếu" },
	{ "bì", "埤", "gdhn", "" },
	{ "bì", "疲", "vhn", "lì bì (đau ốm hoặc say rượu)" },
	{ "bì", "皮", "vhn", "bì (bì lợn)" },
	{ "bìa", "牌", "btcn", "bìa sách; bìa rừng" },
	{ "bìa", "皮", "gdhn", "bìa sách; bìa rừng" },
	{ "bìm", "𪀐", "gdhn", "bìm bịp (loại chim)" },
	{ "bìm", "䒦", "gdhn", "" },
	{ "bìm", "𦹴", "vhn", "dây bìm bìm" },
	{ "bìm", "砭", "vhn)", "" },
	{ "bình", "萍", "btcn", "bình bát (thứ trái cây)" },
	{ "bình", "坪", "gdhn", "bình nguyên" },
	{ "bình", "塀", "gdhn", "" },
	{ "bình", "泙", "gdhn", "bồng bình (trôi nổi)" },
	{ "bình", "评", "gdhn", "bình phẩm" },
	{ "bình", "鮃", "gdhn", "" },
	{ "bình", "鲆", "gdhn", "" },
	{ "bình", "𤭸", "vhn", "bình rượu" },
	{ "bình", "屏", "vhn", "tấm bình phong" },
	{ "bình", "平", "vhn", "bất bình; bình đẳng; hoà bình" },
	{ "bình", "瓶", "vhn", "bình rượu" },
	{ "bình", "缾", "vhn", "bình rượu" },
	{ "bình", "評", "vhn", "bình phẩm" },
	{ "bìu", "瓢", "gdhn", "" },
	{ "bìu", "褓", "vhn", "bìu díu" },
	{ "bí", "否", "gdhn", "gặp vận bí" },
	{ "bí", "毖", "gdhn", "trừng tiền bí hậu (coi chừng)" },
	{ "bí", "痞", "gdhn", "gặp vận bí" },
	{ "bí", "祕", "gdhn", "bí truyền" },
	{ "bí", "賁", "gdhn", "Lí Bí (tên danh nhân)" },
	{ "bí", "贲", "gdhn", "Lí Bí (tên danh nhân)" },
	{ "bí", "轡", "gdhn", "bí đầu (cương ngựa)" },
	{ "bí", "辔", "gdhn", "bí đầu (cương ngựa)" },
	{ "bí", "鉍", "gdhn", "" },
	{ "bí", "铋", "gdhn", "" },
	{ "bí", "閟", "gdhn", "" },
	{ "bí", "𦷬", "vhn", "bí ngô" },
	{ "bí", "秘", "vhn", "bí mật" },
	{ "bí", "苾", "vhn", "bí ngô" },
	{ "bí", "𠸠", "vhn)", "" },
	{ "bí", "𣖞", "vhn)", "" },
	{ "bích", "甓", "btcn", "ngọc bích" },
	{ "bích", "廹", "gdhn", "bích kích pháo (cây súng cối)" },
	{ "bích", "辟", "gdhn", "bích tà (trừ quỷ)" },
	{ "bích", "迫", "gdhn", "bích kích pháo (cây súng cối)" },
	{ "bích", "壁", "vhn", "bích luỹ (rào ngăn)" },
	{ "bích", "璧", "vhn", "ngọc bích" },
	{ "bích", "碧", "vhn", "ngọc bích" },
	{ "bính", "餅", "btcn", "thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)" },
	{ "bính", "摒", "gdhn", "bính khí (nín thở)" },
	{ "bính", "碰", "gdhn", "bính phiên (đánh đổ)" },
	{ "bính", "迸", "gdhn", "bính phát (vọt ra, nổ lớn)" },
	{ "bính", "饼", "gdhn", "thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)" },
	{ "bính", "丙", "vhn", "bính luân (sợi nhân tạo)" },
	{ "bính", "柄", "vhn", "bính quyền (quyền cai trị)" },
	{ "bính", "炳", "vhn", "bính bưu (rực rỡ, tốt đẹp)" },
	{ "bít", "捌", "btcn", "bưng bít; bít tất" },
	{ "bít", "別", "gdhn", "bưng bít; bít tất" },
	{ "bít", "扒", "gdhn", "bưng bít; bít tất" },
	{ "bíu", "㧼", "vhn", "bíu lấy" },
	{ "bíu", "裱", "vhn", "bíu lấy" },
	{ "bíu", "𩤕", "vhn)", "" },
	{ "bò", "圃", "btcn", "quần bò" },
	{ "bò", "𨁏", "gdhn", "bò lê bò la" },
	{ "bò", "䊇", "gdhn", "bánh bò" },
	{ "bò", "𭺗", "gdhn", "bò lê bò la" },
	{ "bò", "鯆", "gdhn", "cá bò" },
	{ "bò", "𤙭", "vhn", "con bò" },
	{ "bò", "𤞨", "vhn", "con bò" },
	{ "bò", "𨄳", "vhn", "bò lết" },
	{ "bò", "𨆶", "vhn", "bò lê bò la" },
	{ "bò", "𩟢", "vhn", "bánh bò" },
	{ "bò", "爬", "vhn", "bò dưới đất" },
	{ "bò", "蜅", "vhn", "bò cạp" },
	{ "bò", "匍", "vhn)", "" },
	{ "bòi", "培", "btcn", "con bòi" },
	{ "bòi", "䏽", "gdhn", "" },
	{ "bòi", "𦟷", "vhn)", "" },
	{ "bòm", "𪷤", "gdhn", "bòm bõm" },
	{ "bòm", "澟", "vhn", "bòm bõm" },
	{ "bòn", "𫽡", "gdhn", "" },
	{ "bòn", "盆", "gdhn", "bòn rút; bòn mót" },
	{ "bòn", "𢱔", "vhn", "bòn rút; bòn mót" },
	{ "bòng", "𢸚", "btcn", "đèo bòng" },
	{ "bòng", "摓", "btcn", "đèo bòng" },
	{ "bòng", "蓬", "btcn", "đèo bòng" },
	{ "bòng", "𣠑", "vhn", "đèo bòng" },
	{ "bó", "咘", "btcn", "bó đuốc; gắn bó" },
	{ "bó", "補", "btcn", "bó tay" },
	{ "bó", "𥿠", "gdhn", "bó đuốc; gắn bó" },
	{ "bó", "𣔩", "vhn", "bó đuốc; gắn bó" },
	{ "bó", "抪", "vhn", "bó đuốc; gắn bó" },
	{ "bóc", "剥", "gdhn", "bóc thư; trắng bóc" },
	{ "bóc", "卜", "gdhn", "bóc thư; trắng bóc" },
	{ "bóc", "剝", "vhn", "bóc vỏ" },
	{ "bói", "貝", "btcn", "xem bói" },
	{ "bói", "𫎑", "gdhn", "" },
	{ "bói", "𧴤", "vhn", "thầy bói" },
	{ "bón", "𦊚", "btcn", "bón cơm; bón ruộng" },
	{ "bón", "𫃘", "gdhn", "" },
	{ "bón", "𤵳", "vhn", "táo bón" },
	{ "bóng", "䏾", "btcn", "đứng bóng; bóng lộn" },
	{ "bóng", "俸", "btcn", "bóng hồng; bóng bảy" },
	{ "bóng", "𫕰", "gdhn", "" },
	{ "bóng", "𡞗", "vhn", "đồng bóng" },
	{ "bóng", "𣈖", "vhn", "đứng bóng; bóng lộn" },
	{ "bóng", "𩃳", "vhn", "bóng đêm; bong bóng" },
	{ "bóng", "𩄴", "vhn", "bóng mát" },
	{ "bóng", "𤊡", "vhn)", "" },
	{ "bóp", "𢯒", "vhn", "bóp trán; bóp cổ" },
	{ "bô", "布", "btcn", "vải bô" },
	{ "bô", "甫", "btcn", "" },
	{ "bô", "𫗦", "gdhn", "" },
	{ "bô", "佈", "gdhn", "bô lão" },
	{ "bô", "哺", "gdhn", "nói bô bô" },
	{ "bô", "晡", "gdhn", "xế chiều" },
	{ "bô", "醭", "gdhn", "mốc trên dấm dưa" },
	{ "bô", "餔", "gdhn", "" },
	{ "bô", "逋", "vhn", "bô bô" },
	{ "bôc", "𦄾", "btcn", "" },
	{ "bôi", "𠸟", "btcn", "đãi bôi" },
	{ "bôi", "𫽗", "gdhn", "" },
	{ "bôi", "𭉩", "gdhn", "bôi bác; chê bôi; bôi mực" },
	{ "bôi", "桮", "gdhn", "ngân bôi (giải thưởng)" },
	{ "bôi", "杯", "vhn", "bôi bác; chê bôi; bôi mực" },
	{ "bôi", "盃", "vhn", "bôi bác; chê bôi; bôi mực" },
	{ "bôm", "𠻅", "btcn", "bôm bốp" },
	{ "bôm", "𠰏", "gdhn", "bôm bốp" },
	{ "bôn", "奔", "btcn", "bôn ba" },
	{ "bôn", "犇", "gdhn", "bôn ba" },
	{ "bôn", "賁", "gdhn", "Lí Bôn (tên)" },
	{ "bôn", "贲", "gdhn", "Lí Bôn (tên)" },
	{ "bôn", "逩", "gdhn", "" },
	{ "bôn", "錛", "gdhn", "" },
	{ "bôn", "锛", "gdhn", "" },
	{ "bông", "𣒾", "btcn", "bông cải; chăn bông" },
	{ "bông", "𣜳", "gdhn", "bông cải; chăn bông" },
	{ "bông", "𬡟", "gdhn", "bông lúa" },
	{ "bông", "𥟌", "vhn", "bông vải" },
	{ "bông", "芃", "vhn", "bông hoa; lông bông; bông đùa" },
	{ "bông", "葻", "vhn", "bông hoa; lông bông; bông đùa" },
	{ "bõ", "補", "btcn", "bõ công; chẳng bõ" },
	{ "bõ", "部", "gdhn", "bõ công; chẳng bõ" },
	{ "bõ", "𡀨", "vhn", "bõ công" },
	{ "bõ", "捕", "vhn", "bõ công; chẳng bõ" },
	{ "bõm", "呠", "btcn", "bì bõm" },
	{ "bõm", "𪷤", "gdhn", "bì bõm" },
	{ "bõm", "澟", "gdhn", "bì bõm" },
	{ "bõng", "𣶈", "gdhn", "" },
	{ "bõng", "淎", "gdhn", "" },
	{ "bù", "蒲", "btcn", "bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa" },
	{ "bù", "補", "btcn", "bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa" },
	{ "bù", "賠", "gdhn", "bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa" },
	{ "bùa", "苻", "gdhn", "bùa phép" },
	{ "bùa", "符", "vhn", "bùa phép" },
	{ "bùi", "𫬍", "gdhn", "bùi ngùi" },
	{ "bùi", "裴", "vhn", "bùi tai; bùi ngùi" },
	{ "bùn", "渀", "gdhn", "đất bùn; bùn lầy" },
	{ "bùn", "𡎛", "vhn", "đất bùn; bùn lầy" },
	{ "bùn", "湓", "vhn", "đất bùn; bùn lầy" },
	{ "bùng", "蓬", "gdhn", "cháy bùng; bập bùng; bão bùng" },
	{ "bùng", "颯", "gdhn", "cháy bùng; bập bùng; bão bùng" },
	{ "bùng", "𤑫", "vhn", "cháy bùng; bập bùng; bão bùng" },
	{ "bùng", "𩂑", "vhn", "bão bùng" },
	{ "bùng", "𩄏", "vhn", "bão bùng" },
	{ "bùng", "𩅛", "vhn", "bão bùng" },
	{ "bú", "𪜛", "gdhn", "" },
	{ "bú", "哺", "gdhn", "bú mớm" },
	{ "bú", "啂", "gdhn", "bú mớm" },
	{ "bú", "咘", "vhn", "bú mớm" },
	{ "búa", "斧", "vhn", "búa rìu; hóc búa" },
	{ "búa", "鈽", "vhn", "búa rìu; hóc búa" },
	{ "búi", "貝", "btcn", "búi cỏ" },
	{ "búi", "𦁀", "gdhn", "búi cỏ" },
	{ "búi", "𧸻", "vhn", "búi tóc (búi lại,búi rúi)" },
	{ "bún", "𡅊", "vhn", "sợi bún" },
	{ "bún", "𥻸", "vhn", "sợi bún" },
	{ "búng", "棒", "btcn", "búng tai" },
	{ "búng", "𢺒", "vhn", "búng tai" },
	{ "búp", "芣", "vhn", "chè búp; búp măng" },
	{ "bút", "芣", "btcn", "cây bút" },
	{ "bút", "笔", "gdhn", "" },
	{ "bút", "筆", "vhn", "bút nghiên; bút tích; bút pháp" },
	{ "băm", "𨮍", "gdhn", "băm thịt; lang băm" },
	{ "băm", "𫦢", "gdhn", "băm chặt" },
	{ "băm", "𠞢", "vhn", "bãm vằm, bãm bổ" },
	{ "băm", "𨫄", "vhn", "bãm vằm, bãm bổ" },
	{ "băn", "班", "btcn", "băn khoăn" },
	{ "băn", "氷", "gdhn", "băn khoăn" },
	{ "băn", "𠺚", "vhn", "băn khoăn" },
	{ "băn", "彬", "vhn", "băn khoăn" },
	{ "băng", "𫑌", "gdhn", "chạy băng băng" },
	{ "băng", "𬭖", "gdhn", "băng tử (tiền cục)" },
	{ "băng", "冫", "gdhn", "băng (bộ gốc)" },
	{ "băng", "氷", "gdhn", "sao băng" },
	{ "băng", "硼", "gdhn", "băng phiến (chất boron)" },
	{ "băng", "繃", "gdhn", "băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)" },
	{ "băng", "绷", "gdhn", "băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)" },
	{ "băng", "蹦", "gdhn", "băng ra xa" },
	{ "băng", "鏰", "gdhn", "băng tử (tiền cục)" },
	{ "băng", "𨀰", "vhn", "chạy băng băng" },
	{ "băng", "冰", "vhn", "sao băng" },
	{ "băng", "崩", "vhn", "băng hà (chết)" },
	{ "bĩ", "圮", "gdhn", "" },
	{ "bĩ", "痞", "gdhn", "bĩ côn (kẻ ác)" },
	{ "bĩ", "否", "vhn", "bĩ cực thái lai" },
	{ "bĩnh", "胼", "btcn", "bầu bĩnh; phá bĩnh" },
	{ "bĩu", "𠶓", "gdhn", "bĩu môi" },
	{ "bĩu", "哹", "gdhn", "bĩu môi" },
	{ "bĩu", "𠼼", "vhn", "bĩu môi" },
	{ "bơ", "吧", "btcn", "bơ phờ" },
	{ "bơ", "巴", "btcn", "bơ vơ; bờ phờ" },
	{ "bơ", "𠀧", "gdhn", "bơ vơ; bờ phờ" },
	{ "bơ", "𪩬", "gdhn", "bơ vơ; bờ phờ" },
	{ "bơi", "𢴾", "gdhn", "bơi thuyền" },
	{ "bơi", "𬈺", "gdhn", "bơi thuyền" },
	{ "bơm", "砭", "btcn", "đầu chơm bơm" },
	{ "bơm", "泵", "gdhn", "cái bơm" },
	{ "bơn", "般", "btcn", "" },
	{ "bơn", "𩺡", "vhn", "thờn bơn" },
	{ "bơn", "𩺪", "vhn", "thờn bơn" },
	{ "bưng", "挷", "btcn", "bưng ra" },
	{ "bưng", "𢫕", "gdhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
	{ "bưng", "冰", "gdhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
	{ "bưng", "𢬄", "vhn", "bưng bít" },
	{ "bưng", "𢲔", "vhn", "bưng lên" },
	{ "bưng", "𣵮", "vhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
	{ "bưng", "搬", "vhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
	{ "bưu", "彪", "gdhn", "" },
	{ "bưu", "邮", "gdhn", "" },
	{ "bưu", "郵", "gdhn", "" },
	{ "bươi", "𢴾", "gdhn", "bươi móc (bới móc)" },
	{ "bươn", "𪱟", "gdhn", "" },
	{ "bươn", "𬂇", "gdhn", "" },
	{ "bương", "邦", "btcn", "" },
	{ "bương", "𥮇", "vhn", "bương tre" },
	{ "bương", "梆", "vhn", "bương tre" },
	{ "bươu", "豹", "btcn", "bươu đầu" },
	{ "bươu", "蚫", "gdhn", "ốc bươu" },
	{ "bươu", "郵", "vhn", "bươu đầu" },
	{ "bước", "北", "btcn", "bước tới" },
	{ "bước", "𨀈", "vhn", "bước đi" },
	{ "bướm", "𠰏", "gdhn", "bay bướm; ong bướm" },
	{ "bướm", "蝶", "gdhn", "bay bướm; ong bướm" },
	{ "bướm", "𧊉", "vhn", "bay bướm; ong bướm" },
	{ "bướm", "𧒅", "vhn", "bay bướm; ong bướm" },
	{ "bướng", "半", "btcn", "bướng bỉnh" },
	{ "bướng", "𬒩", "gdhn", "" },
	{ "bướng", "謗", "gdhn", "bướng bỉnh" },
	{ "bướp", "𩶟", "vhn", "cá bướp" },
	{ "bướu", "疣", "gdhn", "cái bướu; bướu cổ" },
	{ "bướu", "肬", "gdhn", "cái bướu; bướu cổ" },
	{ "bướu", "𤷶", "vhn", "cái bướu; bướu cổ" },
	{ "bướu", "𤹼", "vhn", "cái bướu; bướu cổ" },
	{ "bướu", "𤺴", "vhn", "cái bướu; bướu cổ" },
	{ "bường", "平", "gdhn", "" },
	{ "bường", "旁", "gdhn", "" },
	{ "bưởi", "𣘓", "gdhn", "cây bưởi" },
	{ "bưởi", "𣞻", "vhn", "cây bưởi" },
	{ "bạ", "把", "btcn", "bậy bạ" },
	{ "bạ", "播", "btcn", "bậy bạ" },
	{ "bạ", "簿", "vhn", "bậy bạ" },
	{ "bạ/bộ", "簿", "gdhn", "địa bạ (sổ ruộng đất)" },
	{ "bạc", "博", "gdhn", "bàn bạc" },
	{ "bạc", "泺", "gdhn", "bạc (cái hồ, cáo ao to)" },
	{ "bạc", "白", "gdhn", "bội bạc; bạc phếch" },
	{ "bạc", "礴", "gdhn", "bàng bạc" },
	{ "bạc", "鞄", "gdhn", "bạc (thợ thuộc da)" },
	{ "bạc", "魄", "gdhn", "bạc ngạn (đậu vào bờ)" },
	{ "bạc", "泊", "vhn", "bội bạc; bạc phếch" },
	{ "bạc", "萡", "vhn", "bạc bẽo" },
	{ "bạc", "薄", "vhn", "bạc bẽo, phụ bạc" },
	{ "bạc", "鉑", "vhn", "vàng bạc" },
	{ "bạch", "迫", "gdhn", "lạch bạch" },
	{ "bạch", "鉑", "gdhn", "bạch kim" },
	{ "bạch", "铂", "gdhn", "bạch kim" },
	{ "bạch", "𨒹", "vhn", "lạch bạch" },
	{ "bạch", "帛", "vhn", "vỗ bì bạch" },
	{ "bạch", "白", "vhn", "tách bạch" },
	{ "bại", "败", "gdhn", "đánh bại; bại lộ" },
	{ "bại", "敗", "vhn", "đánh bại; bại lộ" },
	{ "bạn", "絆", "btcn", "bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)" },
	{ "bạn", "拌", "gdhn", "bạn chuỷ (cãi lộn)" },
	{ "bạn", "柈", "gdhn", "bạn bè" },
	{ "bạn", "畔", "gdhn", "lưỡng bạn (mỗi bên)" },
	{ "bạn", "绊", "gdhn", "bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)" },
	{ "bạn", "𠴞", "vhn", "bạn bè" },
	{ "bạn", "伴", "vhn", "bạn bè" },
	{ "bạn", "叛", "vhn", "bạn nghịch" },
	{ "bạng", "蚌", "gdhn", "bạng (nghêu nước ngọt)" },
	{ "bạng", "蜯", "gdhn", "bạng (nghêu nước ngọt)" },
	{ "bạng", "𧉻", "vhn", "bạng (nghêu nước ngọt)" },
	{ "bạnh", "病", "btcn", "bạnh tật (bệnh tật)" },
	{ "bạnh", "𪽲", "gdhn", "bạnh tật (bệnh tật)" },
	{ "bạo", "爆", "gdhn", "bạo trúc (pháo)" },
	{ "bạo", "暴", "vhn", "bạo ngược; bạo dạn" },
	{ "bạt", "䥽", "gdhn", "nạo bạt (cái thanh la)" },
	{ "bạt", "拨", "gdhn", "đề bạt" },
	{ "bạt", "紱", "gdhn", "căng bạt che mưa" },
	{ "bạt", "茇", "gdhn", "bạt che" },
	{ "bạt", "跋", "gdhn", "siêu quần bạt chúng (giỏi hơn người)" },
	{ "bạt", "鮁", "gdhn", "bạt (cá thu)" },
	{ "bạt", "鲅", "gdhn", "bạt (cá thu)" },
	{ "bạt", "鼥", "gdhn", "đà bạt (tên cổ thư gọi con marmot)" },
	{ "bạt", "拔", "vhn", "đề bạt" },
	{ "bạt", "鈸", "vhn", "nạo bạt (cái thanh la)" },
	{ "bạu", "倍", "btcn", "bạu mặt (cau mặt)" },
	{ "bạu", "㖣", "gdhn", "bạu mặt (cau mặt)" },
	{ "bạu", "偣", "gdhn", "bạu mặt (cau mặt)" },
	{ "bả", "把", "btcn", "bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)" },
	{ "bả", "欛", "gdhn", "đao bả (cán dao)" },
	{ "bả", "爸", "gdhn", "bả (lối gọi bố)" },
	{ "bả", "跁", "gdhn", "bả (ngồi xổm)" },
	{ "bả", "跛", "gdhn", "dĩ bả chi cố (lấy cớ què quặt)" },
	{ "bả", "靶", "gdhn", "bá (dây cương da)" },
	{ "bả", "𥸿", "vhn", "đánh bả chó" },
	{ "bả", "𨁩", "vhn", "bả (ngồi xổm)" },
	{ "bả", "𩨜", "vhn", "bả vai" },
	{ "bả", "粑", "vhn", "bã rượu" },
	{ "bải", "𨇑", "vhn", "bải hoải (mỏi mệt)" },
	{ "bản", "𢪱", "btcn", "" },
	{ "bản", "扳", "btcn", "bản (vin kéo)" },
	{ "bản", "板", "btcn", "hỗn ngưng thổ bản (tấm xi măng)" },
	{ "bản", "坂", "gdhn", "bản lề" },
	{ "bản", "岅", "gdhn", "tà bản (mặt nghiêng)" },
	{ "bản", "舨", "gdhn", "san bản (loại thuyền nhỏ)" },
	{ "bản", "鈑", "gdhn", "bản kim loại (tấm kim loại)" },
	{ "bản", "钣", "gdhn", "bản kim loại (tấm kim loại)" },
	{ "bản", "阪", "gdhn", "xem phản" },
	{ "bản", "本", "vhn", "bản xã" },
	{ "bản", "版", "vhn", "tái bản" },
	{ "bảng", "版", "btcn", "bảng lảng" },
	{ "bảng", "鎊", "btcn", "một bảng (tiền Anh là một pound)" },
	{ "bảng", "搒", "gdhn", "bảng (đánh đòn)" },
	{ "bảng", "榜", "gdhn", "bảng dạng (mẫu)" },
	{ "bảng", "牓", "gdhn", "bảng dạng (mẫu)" },
	{ "bảng", "綁", "gdhn", "bảng phỉ (đứa bắt cóc)" },
	{ "bảng", "绑", "gdhn", "bảng phỉ (đứa bắt cóc)" },
	{ "bảng", "镑", "gdhn", "một bảng (tiền Anh là một pound)" },
	{ "bảnh", "炤", "btcn", "bảnh bao" },
	{ "bảnh", "𫅚", "gdhn", "" },
	{ "bảnh", "𬙵", "gdhn", "" },
	{ "bảnh", "炳", "gdhn", "bảnh bao" },
	{ "bảnh", "秉", "vhn", "bảnh bao" },
	{ "bảo", "𠸒", "btcn", "dạy bảo" },
	{ "bảo", "泡", "btcn", "" },
	{ "bảo", "褓", "btcn", "cưỡng bảo (cái địu trẻ con)" },
	{ "bảo", "𠶓", "gdhn", "dạy bảo" },
	{ "bảo", "堡", "gdhn", "bảo luỹ (đồn binh)" },
	{ "bảo", "寳", "gdhn", "bảo kiếm" },
	{ "bảo", "葆", "gdhn", "bảo trì" },
	{ "bảo", "鴇", "gdhn", "bảo (loài gà chân dài)" },
	{ "bảo", "保", "vhn", "đảm bảo" },
	{ "bảo", "宝", "vhn", "bảo vật" },
	{ "bảo", "寶", "vhn", "bảo kiếm" },
	{ "bảu", "𠸒", "vhn", "lảu bảu (làu bàu)" },
	{ "bảy", "𬙞", "gdhn", "bảy mươi" },
	{ "bảy", "罢", "gdhn", "bảy mươi" },
	{ "bảy", "罷", "gdhn", "bảy mươi" },
	{ "bảy", "𦉱", "vhn", "bảy mươi" },
	{ "bấc", "北", "btcn", "gió bấc" },
	{ "bấc", "𫕡", "gdhn", "" },
	{ "bấc", "𬊴", "gdhn", "" },
	{ "bấc", "𬱹", "gdhn", "" },
	{ "bấc", "苝", "vhn", "nhẹ như bấc" },
	{ "bấm", "𢶸", "btcn", "bấm bụng" },
	{ "bấm", "禀", "btcn", "bấm ngón chân" },
	{ "bấm", "禁", "btcn", "bấm bụng" },
	{ "bấm", "稟", "btcn", "bấm ngón chân" },
	{ "bấm", "𡀀", "gdhn", "bấm ngày lành tháng tốt" },
	{ "bấm", "𡀫", "vhn", "bấm ngày lành tháng tốt" },
	{ "bấn", "絆", "btcn", "túng bấn" },
	{ "bấn", "𪨄", "gdhn", "" },
	{ "bấn", "鬓", "gdhn", "túng bấn" },
	{ "bấn", "鬂", "vhn", "bấn bíu" },
	{ "bấp", "乏", "btcn", "bấp bênh" },
	{ "bất", "抔", "gdhn", "bất chấp" },
	{ "bất", "不", "vhn", "bất thình lình" },
	{ "bấu", "𠸒", "btcn", "bầu víu" },
	{ "bấu", "搆", "btcn", "bấu víu" },
	{ "bấu", "𪜢", "gdhn", "" },
	{ "bấu", "𬋳", "gdhn", "" },
	{ "bấu", "𢺔", "vhn", "bấu chí, bấu véo" },
	{ "bấu", "㨐", "vhn", "bấu víu" },
	{ "bấy", "閉", "btcn", "bấy lâu" },
	{ "bấy", "卑", "gdhn", "bấy lâu" },
	{ "bấy", "碑", "gdhn", "bấy lâu" },
	{ "bấy", "罢", "gdhn", "bấy lâu" },
	{ "bầm", "𫲃", "gdhn", "" },
	{ "bầm", "𬆸", "gdhn", "" },
	{ "bầm", "𦡣", "vhn", "tím bầm; bầm dập" },
	{ "bần", "𢠈", "btcn", "bần thần" },
	{ "bần", "贫", "gdhn", "bần cùng; bần thần" },
	{ "bần", "貧", "vhn", "bần cùng; bần thần" },
	{ "bầng", "𤇊", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
	{ "bầng", "旁", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
	{ "bầng", "泙", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
	{ "bầng", "蓬", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
	{ "bầu", "䕯", "btcn", "bầu bí" },
	{ "bầu", "保", "btcn", "bầu ra" },
	{ "bầu", "咆", "gdhn", "bầu nhầu (càu nhàu)" },
	{ "bầu", "垉", "gdhn", "có bầu (mang thai)" },
	{ "bầu", "泡", "gdhn", "bầu sen (chỗ trũng có nước)" },
	{ "bầu", "裒", "gdhn", "bầu liễm (thu tiền góp của)" },
	{ "bầu", "輳", "gdhn", "" },
	{ "bầu", "匏", "vhn", "bầu bí" },
	{ "bầu", "瓢", "vhn", "có bầu (mang thai)" },
	{ "bầu", "蔀", "vhn", "cái bầu" },
	{ "bầy", "悲", "btcn", "một bầy; bầy vẽ" },
	{ "bầy", "𬚀", "gdhn", "" },
	{ "bầy", "排", "gdhn", "một bầy; bầy vẽ" },
	{ "bầy", "皮", "gdhn", "một bầy; bầy vẽ" },
	{ "bầy", "𠍣", "vhn", "một bầy; bầy vẽ" },
	{ "bầy", "俳", "vhn)", "" },
	{ "bẩm", "𡀫", "gdhn", "lẩm bẩm" },
	{ "bẩm", "禀", "vhn", "bẩm báo" },
	{ "bẩm", "稟", "vhn", "bẩm báo" },
	{ "bẩn", "𣵲", "btcn", "dơ bẩn" },
	{ "bẩn", "泮", "btcn", "dơ bẩn" },
	{ "bẩn", "鬂", "btcn", "bẩn thỉu" },
	{ "bẩn", "𪷪", "gdhn", "" },
	{ "bẩn", "𬇸", "gdhn", "dơ bẩn" },
	{ "bẩn", "𬉂", "gdhn", "dơ bẩn" },
	{ "bẩn", "𠄯", "vhn", "bẩn thỉu, dơ bẩn" },
	{ "bẩn", "泍", "vhn", "bẩn thỉu, dơ bẩn" },
	{ "bẩn", "瀵", "vhn", "dơ bẩn" },
	{ "bẩy", "𬙞", "gdhn", "xúi bẩy" },
	{ "bẩy", "摆", "gdhn", "đòn bẩy" },
	{ "bẩy", "𠤩", "vhn", "run lẩy bẩy" },
	{ "bẫm", "𦚖", "gdhn", "bụ bẫm" },
	{ "bẫng", "𢀫", "vhn", "nhẹ bẫng" },
	{ "bẫu", "𧧀", "gdhn", "" },
	{ "bẫu", "瓿", "gdhn", "bẫu (cái bình)" },
	{ "bẫy", "𣞻", "btcn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
	{ "bẫy", "𪳴", "gdhn", "" },
	{ "bẫy", "𠙣", "vhn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
	{ "bẫy", "𣘓", "vhn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
	{ "bẫy", "𣡯", "vhn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
	{ "bẫy", "𦋕", "vhn)", "" },
	{ "bẫy", "擺", "vhn)", "" },
	{ "bậc", "北", "btcn", "bậc cửa" },
	{ "bậc", "堛", "btcn", "bậc trên" },
	{ "bậc", "弼", "btcn", "bậc thang" },
	{ "bậc", "𨀈", "gdhn", "cấp bậc" },
	{ "bậc", "𫂨", "gdhn", "" },
	{ "bậc", "偪", "gdhn", "cấp bậc" },
	{ "bậc", "𨄑", "vhn", "bậc thang" },
	{ "bậc", "𨸾", "vhn", "bậc lên xuống" },
	{ "bậm", "𡒄", "gdhn", "bụi bậm" },
	{ "bậm", "壈", "vhn", "bụi bậm" },
	{ "bận", "彬", "btcn", "bận rộn" },
	{ "bận", "𥾽", "gdhn", "bận rộn" },
	{ "bận", "半", "gdhn", "bận rộn" },
	{ "bận", "泮", "gdhn", "bận rộn" },
	{ "bận", "遍", "gdhn", "bận bịu" },
	{ "bận", "𦁂", "vhn", "bận bịu" },
	{ "bận", "絆", "vhn", "bận bịu" },
	{ "bập", "𠰏", "gdhn", "bập bẹ" },
	{ "bập", "潗", "vhn", "bập bềnh" },
	{ "bật", "弼", "btcn", "lật bật" },
	{ "bậu", "倍", "btcn", "bậu cửa" },
	{ "bậu", "𧔙", "vhn", "bậu vào" },
	{ "bậy", "丕", "btcn", "bậy bạ" },
	{ "bậy", "敗", "btcn", "bậy bạ" },
	{ "bậy", "𪦚", "gdhn", "bậy bạ" },
	{ "bậy", "呸", "vhn", "bậy bạ" },
	{ "bắc", "𢫣", "vhn", "bắc cầu" },
	{ "bắc", "北", "vhn", "phương bắc" },
	{ "bắn", "𪧻", "gdhn", "bắn súng" },
	{ "bắn", "𪪻", "gdhn", "bắn cung" },
	{ "bắn", "𬑰", "gdhn", "bắn súng; bắn tin" },
	{ "bắn", "扳", "gdhn", "bắn súng; bắn tin" },
	{ "bắn", "鉡", "gdhn", "bắn súng; bắn tin" },
	{ "bắn", "𡭉", "vhn", "bắn súng; bắn tin" },
	{ "bắn", "𢏑", "vhn", "bắn súng; bắn tin" },
	{ "bắn", "𨉠", "vhn", "bắn tên" },
	{ "bắn", "拌", "vhn", "bắn súng; bắn tin" },
	{ "bắng", "綳", "gdhn", "bắng nhắng" },
	{ "bắng", "繃", "gdhn", "bắng nhắng" },
	{ "bắng", "绷", "gdhn", "bắng nhắng" },
	{ "bắp", "𣔟", "vhn", "bắp cày; bắp đùi" },
	{ "bắp", "𥟼", "vhn", "bắp cải" },
	{ "bắt", "𫐴", "gdhn", "đuổi bắt" },
	{ "bắt", "𫐾", "gdhn", "đuổi bắt" },
	{ "bắt", "八", "gdhn", "bắt chước; bắt mạch" },
	{ "bắt", "抔", "gdhn", "bát nạt; bắt gặp" },
	{ "bắt", "捌", "gdhn", "bát nạt; bắt gặp" },
	{ "bắt", "扒", "vhn", "bắt bớ" },
	{ "bằn", "怦", "btcn", "im bằn bặt" },
	{ "bằn", "弼", "gdhn", "im bằn bặt" },
	{ "bằng", "平", "btcn", "bằng lòng" },
	{ "bằng", "評", "btcn", "bằng lòng" },
	{ "bằng", "𫷚", "gdhn", "bằng nhau" },
	{ "bằng", "冯", "gdhn", "bằng (ngựa chạy mau)" },
	{ "bằng", "凴", "gdhn", "bằng chứng" },
	{ "bằng", "棚", "gdhn", "thảo bằng tử (mái nhà lá)" },
	{ "bằng", "甭", "gdhn", "bằng nhau" },
	{ "bằng", "錋", "gdhn", "bằng nhau" },
	{ "bằng", "馮", "gdhn", "bằng (nương tựa)" },
	{ "bằng", "鹏", "gdhn", "chim bằng" },
	{ "bằng", "凭", "vhn", "bằng chứng" },
	{ "bằng", "憑", "vhn", "bằng chứng" },
	{ "bằng", "朋", "vhn", "bằng hữu" },
	{ "bằng", "鵬", "vhn", "chim bằng" },
	{ "bẳm", "砭", "btcn", "chăm bẳm" },
	{ "bẳm", "禀", "btcn", "chằm bẳm (nhìn không rời)" },
	{ "bẳm", "稟", "btcn", "chằm bẳm (nhìn không rời)" },
	{ "bẳn", "𢪱", "btcn", "bẳn tính" },
	{ "bẳn", "㤓", "gdhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
	{ "bẳn", "𢠈", "vhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
	{ "bẳn", "怑", "vhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
	{ "bẳn", "扳", "vhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
	{ "bẵm", "𤢤", "vhn", "bẵm trợn" },
	{ "bẵng", "凭", "btcn", "quên bẵng đi" },
	{ "bẵng", "朋", "btcn", "bỏ bẵng" },
	{ "bẵng", "滂", "vhn", "quên bẵng đi" },
	{ "bặc", "𨄑", "btcn", "bặc (ngã té)" },
	{ "bặc", "𦹣", "gdhn", "la bặc (củ cải đỏ)" },
	{ "bặc", "卜", "gdhn", "la bặc (củ cải đỏ)" },
	{ "bặc", "踣", "gdhn", "bặc (ngã té)" },
	{ "bặc", "匐", "vhn", "bồ bặc (khúm núm)" },
	{ "bặm", "禀", "btcn", "bụi bặm" },
	{ "bặm", "稟", "btcn", "bụi bặm" },
	{ "bặm", "𤢤", "gdhn", "bặm trợn" },
	{ "bặm", "𠏟", "vhn", "bặm môi" },
	{ "bặng", "𠶉", "vhn", "bặng nhặng" },
	{ "bặt", "匐", "btcn", "im bặt" },
	{ "bặt", "拔", "btcn", "im bặt" },
	{ "bặt", "拨", "gdhn", "im bặt" },
	{ "bặt", "弼", "vhn", "im bặt" },
	{ "bẹ", "備", "btcn", "bẹ chuối" },
	{ "bẹ", "瓣", "gdhn", "bẹ chuối" },
	{ "bẹ", "𠹯", "vhn", "bập bẹ" },
	{ "bẹ", "梐", "vhn", "bẹ dừa" },
	{ "bẹn", "𫆘", "gdhn", "bẹn háng" },
	{ "bẹn", "辨", "gdhn", "bẹn háng" },
	{ "bẹn", "胼", "vhn", "bẹn háng" },
	{ "bẹo", "暴", "gdhn", "bẹo tai; bẹo nhau" },
	{ "bẹo", "表", "gdhn", "bẹo tai; bẹo nhau" },
	{ "bẹo", "㩧", "vhn", "bẹo tai" },
	{ "bẹp", "𧊉", "btcn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
	{ "bẹp", "𠰏", "gdhn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
	{ "bẹp", "𫣱", "gdhn", "" },
	{ "bẹp", "𠻅", "vhn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
	{ "bẹp", "㩹", "vhn", "đè bẹp, nằm bẹp" },
	{ "bẹp", "抸", "vhn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
	{ "bẹt", "𪺤", "gdhn", "" },
	{ "bẹt", "別", "gdhn", "" },
	{ "bẻ", "𬌱", "gdhn", "" },
	{ "bẻ", "把", "gdhn", "bẻ gãy" },
	{ "bẻ", "𠶎", "vhn", "bẻ bai; bắt bẻ" },
	{ "bẻ", "𢯏", "vhn", "bẻ gãy" },
	{ "bẻm", "𠷨", "gdhn", "bẻm mép" },
	{ "bẻm", "𠹰", "gdhn", "bẻm mép" },
	{ "bẻm", "𬜎", "gdhn", "" },
	{ "bẻo", "表", "gdhn", "chim chèo bẻo" },
	{ "bẻo", "𠶓", "vhn", "bẻo lẻo (hay mách chuyện)" },
	{ "bẽ", "𠳝", "gdhn", "bẽ bàng" },
	{ "bẽ", "啚", "gdhn", "bẽ bàng" },
	{ "bẽ", "𢜢", "vhn", "bẽ bàng" },
	{ "bẽ", "㤳", "vhn", "bẽ mặt" },
	{ "bẽ", "鄙", "vhn", "bẽ mặt" },
	{ "bẽ", "蜱", "vhn)", "" },
	{ "bẽn", "扁", "btcn", "bẽn lẽn" },
	{ "bẽn", "𪭀", "gdhn", "" },
	{ "bẽn", "惼", "vhn", "bẽn lẽn" },
	{ "bẽo", "莩", "gdhn", "bạc bẽo" },
	{ "bẽo", "殍", "vhn", "bạc bẽo" },
	{ "bế", "闭", "gdhn", "bế mạc; bế quan toả cảng" },
	{ "bế", "嬖", "vhn", "bế bồng" },
	{ "bế", "閉", "vhn", "bế mạc; bế quan toả cảng" },
	{ "bế", "𦟼", "vhn)", "" },
	{ "bến", "𣷷", "btcn", "bến nước; bến đò" },
	{ "bến", "𤅶", "btcn", "bến nước; bến đò" },
	{ "bến", "变", "gdhn", "bến nước; bến đò" },
	{ "bến", "變", "gdhn", "bến nước; bến đò" },
	{ "bến", "𡍣", "vhn", "bến nước; bến đò" },
	{ "bến", "𡔖", "vhn", "bến nước; bến đò" },
	{ "bến", "𥘂", "vhn", "bến đò, bến tàu" },
	{ "bếp", "点", "btcn", "bếp lửa" },
	{ "bếp", "𤇮", "gdhn", "nhà bếp; cái bếp" },
	{ "bếp", "灶", "gdhn", "nhà bếp; cái bếp" },
	{ "bết", "別", "btcn", "bê bết" },
	{ "bết", "𡌀", "vhn", "bê bết" },
	{ "bề", "皮", "btcn", "bề bộn" },
	{ "bề", "佊", "gdhn", "" },
	{ "bề", "鼙", "gdhn", "" },
	{ "bền", "𥑃", "vhn", "bền bỉ" },
	{ "bền", "𥾽", "vhn", "bền vững" },
	{ "bền", "駢", "vhn", "bền vững" },
	{ "bềnh", "𬈽", "gdhn", "" },
	{ "bềnh", "泙", "vhn", "lềnh bềnh; bồng bềnh" },
	{ "bềnh", "萍", "vhn", "lềnh bềnh; bồng bềnh" },
	{ "bều", "𤃛", "vhn", "lều bều" },
	{ "bể", "彼", "gdhn", "bốn bể" },
	{ "bể", "波", "gdhn", "bốn bể" },
	{ "bể", "𣷭", "vhn", "bốn bể" },
	{ "bể", "𥓳", "vhn", "đánh bể" },
	{ "bễ", "髀", "btcn", "bễ (xương đùi)" },
	{ "bễ", "𫖽", "gdhn", "" },
	{ "bễ", "睥", "gdhn", "" },
	{ "bễ", "𣔓", "vhn", "ống bễ" },
	{ "bễ", "桮", "vhn", "thổi bễ, ống bễ" },
	{ "bễu", "莩", "vhn", "bệu rệu, bệu mỡ" },
	{ "bệ", "被", "btcn", "bệ rạc" },
	{ "bệ", "狴", "gdhn", "" },
	{ "bệ", "薜", "gdhn", "" },
	{ "bệ", "陛", "vhn", "bệ vệ" },
	{ "bệch", "壁", "btcn", "trắng bệch" },
	{ "bệch", "璧", "btcn", "trắng bệch" },
	{ "bệch", "胉", "gdhn", "trắng bệch" },
	{ "bện", "𥾽", "btcn", "bện thừng" },
	{ "bện", "絆", "btcn", "bện thừng" },
	{ "bện", "辮", "btcn", "bện dây" },
	{ "bện", "抃", "vhn)", "" },
	{ "bệnh", "病", "vhn", "bệnh tật; bệnh nhân" },
	{ "bệt", "別", "btcn", "ngồi bệt" },
	{ "bệu", "𦟵", "vhn", "bệu rệu, bệu mỡ" },
	{ "bỉ", "鄙", "btcn", "thô bỉ" },
	{ "bỉ", "秕", "gdhn", "khang bỉ (lúa lép)" },
	{ "bỉ", "粃", "gdhn", "khang bỉ (lúa lép)" },
	{ "bỉ", "彼", "vhn", "bỉ sắc tư phong (kém cái này lại hơn cái kia)" },
	{ "bỉnh", "秉", "btcn", "bỉnh chính (cầm quyền)" },
	{ "bị", "𪝌", "gdhn", "phòng bị; trang bị" },
	{ "bị", "俻", "gdhn", "" },
	{ "bị", "备", "gdhn", "phòng bị; trang bị" },
	{ "bị", "惫", "gdhn", "bị mệt; bị ốm" },
	{ "bị", "憊", "gdhn", "bị mệt; bị ốm" },
	{ "bị", "鞁", "gdhn", "câu bị (ống thụt ở động cơ)" },
	{ "bị", "鞴", "gdhn", "câu bị (ống thụt ở động cơ)" },
	{ "bị", "備", "vhn", "phòng bị; trang bị" },
	{ "bị", "被", "vhn", "bị thương; bị cáo" },
	{ "bịa", "碑", "btcn", "bịa đặt" },
	{ "bịa", "𫫢", "gdhn", "bịa đặt" },
	{ "bịa", "𬣈", "gdhn", "" },
	{ "bịa", "𡀠", "vhn", "bịa đặt" },
	{ "bịch", "壁", "btcn", "lố bịch; bồ bịch" },
	{ "bịch", "璧", "btcn", "bồ bịch" },
	{ "bịch", "𢸵", "vhn", "lố bịch; bồ bịch" },
	{ "bịch", "擗", "vhn", "lố bịch; bồ bịch" },
	{ "bịch", "甓", "vhn", "lố bịch; bồ bịch" },
	{ "bịn", "𥾽", "btcn", "bịn rịn" },
	{ "bịn", "瓢", "gdhn", "bịn rịn" },
	{ "bịnh", "病", "gdhn", "bịnh tật (bệnh tật)" },
	{ "bịp", "𠰏", "gdhn", "bịp bợm" },
	{ "bịp", "䒦", "gdhn", "bìm bịp (loại dây leo)" },
	{ "bịp", "𪀐", "vhn", "chim bìm bịp" },
	{ "bịt", "別", "btcn", "bịt tai" },
	{ "bịt", "𠣶", "vhn", "bịt mặt" },
	{ "bịt", "𢃉", "vhn", "bịt mặt" },
	{ "bịt", "𤿱", "vhn", "bịt trống" },
	{ "bịt", "𦖇", "vhn", "bịt tai" },
	{ "bịt", "𨧢", "vhn", "mũi tên bịt sắt" },
	{ "bịt", "捌", "vhn)", "" },
	{ "bịu", "褓", "btcn", "bận bịu" },
	{ "bọ", "蜅", "btcn", "sâu bọ; bọ xít; bọ cạp" },
	{ "bọ", "𧌂", "vhn", "sâu bọ; bọ xít; bọ cạp" },
	{ "bọ", "𧏳", "vhn", "bọ hung" },
	{ "bọ", "𧐾", "vhn", "sâu bọ" },
	{ "bọ", "𦟋", "vhn)", "" },
	{ "bọc", "𦄾", "btcn", "bao bọc; mụn bọc" },
	{ "bọc", "纀", "btcn", "đùm bọc" },
	{ "bọc", "𥼜", "gdhn", "" },
	{ "bọc", "𫃚", "gdhn", "" },
	{ "bọc", "僕", "gdhn", "bao bọc; mụn bọc" },
	{ "bọc", "仆", "vhn", "bao bọc; mụn bọc" },
	{ "bọc", "襆", "vhn", "bao bọc; mụn bọc" },
	{ "bọn", "呠", "btcn", "một bọn; cả bọn" },
	{ "bọn", "𪨠", "gdhn", "" },
	{ "bọn", "伴", "gdhn", "một bọn; cả bọn" },
	{ "bọn", "𦏓", "vhn", "một bọn; cả bọn" },
	{ "bọng", "棒", "btcn", "đòn bọng" },
	{ "bọng", "𣻈", "gdhn", "bọng nước" },
	{ "bọng", "淎", "gdhn", "bọng nước" },
	{ "bọng", "䏾", "vhn", "bọng đái" },
	{ "bọp", "𢯒", "gdhn", "bọp bẹp (sắp hỏng)" },
	{ "bọt", "浡", "vhn", "bọt nước; bèo bọt" },
	{ "bọt", "渤", "vhn", "bọt sóng" },
	{ "bỏ", "補", "btcn", "bỏ đi; vứt bỏ" },
	{ "bỏ", "补", "gdhn", "ghét bỏ; bỏ qua" },
	{ "bỏ", "𠬃", "vhn", "bỏ đi; vứt bỏ" },
	{ "bỏ", "𠬕", "vhn", "bỏ đi; vứt bỏ" },
	{ "bỏ", "悑", "vhn", "ghét bỏ; bỏ qua" },
	{ "bỏ", "𠬖", "vhn)", "" },
	{ "bỏi", "𬥪", "gdhn", "" },
	{ "bỏi", "𪔡", "vhn", "trống bỏi" },
	{ "bỏm", "𡀀", "gdhn", "nhai bỏm bẻm" },
	{ "bỏm", "𡀫", "gdhn", "nhai bỏm bẻm" },
	{ "bỏm", "呠", "vhn", "nhai bỏm bẻm" },
	{ "bỏn", "𬠢", "gdhn", "bỏn xẻn" },
	{ "bỏng", "𤊡", "gdhn", "bỏng ngô; bé bỏng" },
	{ "bỏng", "疱", "gdhn", "bị bỏng" },
	{ "bỏng", "𣻈", "vhn", "nước lỏng bỏng" },
	{ "bố", "甫", "btcn", "" },
	{ "bố", "𢂞", "gdhn", "bố mẹ" },
	{ "bố", "悑", "gdhn", "" },
	{ "bố", "捕", "gdhn", "bố ráp (tìm bắt)" },
	{ "bố", "佈", "vhn", "ban bố; bố cục; bố trí; phân bố" },
	{ "bố", "布", "vhn", "bố (bố kinh)" },
	{ "bố", "怖", "vhn", "khủng bố; ruồng bố" },
	{ "bốc", "襆", "btcn", "" },
	{ "bốc", "蔔", "gdhn", "la bốc (cải đỏ)" },
	{ "bốc", "蹼", "gdhn", "màng ở chân động vật bơi lội" },
	{ "bốc", "𡃒", "vhn", "tâng bốc" },
	{ "bốc", "卜", "vhn", "bốc (ăn bốc; một bốc gạo)" },
	{ "bốc", "扑", "vhn", "bốc đồng; đem đi chỗ khác (bốc đi)" },
	{ "bối", "貝", "btcn", "bối rối" },
	{ "bối", "揹", "gdhn", "đeo bên hông (bối bao)" },
	{ "bối", "蓓", "gdhn", "bối lội (nụ hoa)" },
	{ "bối", "贝", "gdhn", "bối rối" },
	{ "bối", "辈", "gdhn", "tiền bối; hậu bối" },
	{ "bối", "鋇", "gdhn", "bối (chất Barium)" },
	{ "bối", "钡", "gdhn", "bối (chất Barium)" },
	{ "bối", "𦁀", "vhn", "bối rối; bê bối" },
	{ "bối", "背", "vhn", "mặt sau (bối sơn diện hải)" },
	{ "bối", "輩", "vhn", "tiền bối; hậu bối" },
	{ "bốm", "𦷩", "vhn", "thứ cây nhỏ đầy gai (gai bốm)" },
	{ "bốn", "奔", "gdhn", "ba bốn; bốn phương" },
	{ "bốn", "本", "gdhn", "ba bốn; bốn phương" },
	{ "bốn", "𦊚", "vhn", "ba bốn; bốn phương" },
	{ "bống", "𬵘", "gdhn", "" },
	{ "bống", "俸", "gdhn", "khôn sống bống chết" },
	{ "bống", "𩸮", "vhn", "cá bống" },
	{ "bống", "𩺨", "vhn", "cá bống" },
	{ "bốp", "𠶙", "btcn", "bốp chát" },
	{ "bốp", "抸", "btcn", "bốp chát" },
	{ "bốp", "𢯒", "gdhn", "bốp chát" },
	{ "bồ", "匍", "btcn", "bồ bặc (khúm núm)" },
	{ "bồ", "耙", "btcn", "bồ cào" },
	{ "bồ", "𥎉", "gdhn", "" },
	{ "bồ", "䈬", "gdhn", "bồ bịch; bồ chữ" },
	{ "bồ", "葡", "gdhn", "Bồ đào nha; bồ đào mĩ tửu (rượu nho ngon)" },
	{ "bồ", "補", "gdhn", "bồ bịch; bồ chữ" },
	{ "bồ", "𪇨", "vhn", "bồ câu" },
	{ "bồ", "菩", "vhn", "bồ tát; cây bồ đề" },
	{ "bồ", "蒲", "vhn", "cỏ bồ công anh" },
	{ "bồi", "焙", "btcn", "" },
	{ "bồi", "掊", "gdhn", "bồi vá" },
	{ "bồi", "背", "gdhn", "bồi hồi" },
	{ "bồi", "褙", "gdhn", "giấy bồi" },
	{ "bồi", "赔", "gdhn", "bồi thường" },
	{ "bồi", "錇", "gdhn", "" },
	{ "bồi", "锫", "gdhn", "" },
	{ "bồi", "抔", "tdhv", "bồi vá" },
	{ "bồi", "培", "vhn", "đất bồi" },
	{ "bồi", "徘", "vhn", "bồi hồi" },
	{ "bồi", "賠", "vhn", "bồi thường" },
	{ "bồi", "陪", "vhn", "bồi bàn" },
	{ "bồn", "葐", "gdhn", "" },
	{ "bồn", "盆", "vhn", "bồn hoa; bồn chồn" },
	{ "bồng", "𣠑", "btcn", "bồng bế" },
	{ "bồng", "篷", "btcn", "cỏ bồng" },
	{ "bồng", "捧", "gdhn", "bồng bế" },
	{ "bồng", "芃", "gdhn", "cây bồng bồng" },
	{ "bồng", "𢸚", "vhn", "bồng bế" },
	{ "bồng", "𤂧", "vhn", "cỏ bồng" },
	{ "bồng", "摓", "vhn", "bồng bế" },
	{ "bồng", "蓬", "vhn", "cỏ bồng" },
	{ "bổ", "捕", "btcn", "bổ đi tìm" },
	{ "bổ", "𧻷", "gdhn", "bổ đi tìm" },
	{ "bổ", "补", "gdhn", "bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm" },
	{ "bổ", "補", "vhn", "bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm" },
	{ "bổi", "𢊫", "btcn", "đống bổi" },
	{ "bổi", "培", "btcn", "giấy bổi" },
	{ "bổi", "背", "btcn", "đốt bổi" },
	{ "bổi", "𥺎", "vhn", "trấu bổi" },
	{ "bổn", "夯", "gdhn", "" },
	{ "bổn", "本", "gdhn", "" },
	{ "bổn", "畚", "gdhn", "" },
	{ "bổn", "笨", "gdhn", "" },
	{ "bổng", "棒", "btcn", "" },
	{ "bổng", "𫠷", "gdhn", "" },
	{ "bổng", "𩙹", "vhn", "bay bổng" },
	{ "bổng", "俸", "vhn", "lương bổng; bổng lộc" },
	{ "bổng", "捧", "vhn", "nhấc bổng lên" },
	{ "bỗng", "俸", "btcn", "bỗng chốc" },
	{ "bỗng", "𠺭", "vhn", "bỗng dưng; bỗng chốc" },
	{ "bộ", "𫴼", "gdhn", "" },
	{ "bộ", "簿", "gdhn", "đăng bộ; hương bộ; thuế bộ" },
	{ "bộ", "鈈", "gdhn", "bộ (chất Plutonium)" },
	{ "bộ", "钚", "gdhn", "bộ (chất Plutonium)" },
	{ "bộ", "步", "vhn", "bách bộ; bộ dạng; bộ binh; đường bộ" },
	{ "bộ", "部", "vhn", "bộ phận; cán bộ; cục bộ; chi bộ; bộ lạc; bộ đồ" },
	{ "bộc", "暴", "btcn", "bộc bạch; bộc trực" },
	{ "bộc", "纀", "btcn", "" },
	{ "bộc", "𣅃", "gdhn", "bộc bạch" },
	{ "bộc", "𣾴", "gdhn", "lão bộc; nô bộc" },
	{ "bộc", "仆", "gdhn", "lão bộc; nô bộc" },
	{ "bộc", "曝", "gdhn", "bộc bạch" },
	{ "bộc", "濮", "gdhn", "" },
	{ "bộc", "瀑", "gdhn", "sông ở Hà Bắc (trên Bộc trong dâu)" },
	{ "bộc", "釙", "gdhn", "bộc (chất Polonium)" },
	{ "bộc", "钋", "gdhn", "bộc (chất Polonium)" },
	{ "bộc", "僕", "vhn", "lão bộc; nô bộc" },
	{ "bội", "背", "btcn", "bội bạc; bội ước" },
	{ "bội", "蓓", "btcn", "" },
	{ "bội", "佩", "gdhn", "bội đao; bội ngọc (thứ đeo bên mình)" },
	{ "bội", "焙", "gdhn", "bội can (hong khô)" },
	{ "bội", "珮", "gdhn", "thứ đeo bên mình (bội đao; bội ngọc)" },
	{ "bội", "倍", "vhn", "bội số; gấp bội" },
	{ "bội", "悖", "vhn", "bội bạc; bội ước" },
	{ "bộn", "𦁂", "btcn", "bộn (có bộn tiền); bề bộn" },
	{ "bộn", "本", "btcn", "bộn (có bộn tiền); bề bộn" },
	{ "bộn", "𫯐", "gdhn", "" },
	{ "bộn", "𫽕", "gdhn", "" },
	{ "bộn", "坌", "gdhn", "họp nhau" },
	{ "bộn", "𡖱", "vhn", "bộn (có bộn tiền); bề bộn" },
	{ "bộng", "棒", "btcn", "bộng ong" },
	{ "bộp", "𠶙", "vhn", "bộp chộp" },
	{ "bột", "侼", "btcn", "" },
	{ "bột", "孛", "btcn", "tinh bột; vôi bột" },
	{ "bột", "浡", "btcn", "tinh bột; vôi bột" },
	{ "bột", "渤", "btcn", "tên biển (Bột hải)" },
	{ "bột", "桲", "gdhn", "ớt bột" },
	{ "bột", "脖", "gdhn", "cái cổ (bột tử)" },
	{ "bột", "餑", "gdhn", "bánh hấp" },
	{ "bột", "饽", "gdhn", "bánh hấp" },
	{ "bột", "鵓", "gdhn", "chim câu (bột cáp)" },
	{ "bột", "鹁", "gdhn", "chim câu (bột cáp)" },
	{ "bột", "𥹸", "vhn", "tinh bột; vôi bột" },
	{ "bột", "勃", "vhn", "bồng bột; bột phát" },
	{ "bớ", "𡃓", "gdhn", "bớ (bớ người ta)" },
	{ "bớ", "𪡈", "gdhn", "" },
	{ "bớ", "叭", "gdhn", "bớ người ta (tiếng kêu)" },
	{ "bớ", "咟", "gdhn", "bớ người ta (tiếng kêu)" },
	{ "bới", "𪽝", "gdhn", "bới móc" },
	{ "bới", "𫴵", "gdhn", "" },
	{ "bới", "捭", "gdhn", "bới móc" },
	{ "bới", "㗑", "vhn", "bới móc" },
	{ "bới", "𢱎", "vhn", "bới móc" },
	{ "bớn", "半", "gdhn", "" },
	{ "bớp", "𩶟", "gdhn", "cá bớp" },
	{ "bớp", "抸", "gdhn", "bớp tai" },
	{ "bớt", "扒", "btcn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
	{ "bớt", "抔", "gdhn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
	{ "bớt", "𣼪", "vhn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
	{ "bớt", "𤁙", "vhn", "bớt thuế" },
	{ "bớt", "叭", "vhn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
	{ "bớt", "𤴭", "vhn)", "" },
	{ "bờ", "坡", "btcn", "bờ ruộng" },
	{ "bờ", "披", "btcn", "bờ ruộng" },
	{ "bời", "㗑", "btcn", "chơi bời, bời bời" },
	{ "bời", "𢱎", "btcn", "chơi bời; tơi bời" },
	{ "bời", "排", "btcn", "chơi bời; tơi bời" },
	{ "bời", "𫄐", "gdhn", "" },
	{ "bời", "牌", "gdhn", "chơi bời; tơi bời" },
	{ "bời", "罢", "gdhn", "chơi bời; tơi bời" },
	{ "bời", "罷", "gdhn", "chơi bời; tơi bời" },
	{ "bờm", "砭", "btcn", "bờm xơm" },
	{ "bờm", "𣭛", "vhn", "bờm ngựa; thằng Bờm" },
	{ "bở", "彼", "gdhn", "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" },
	{ "bở", "𠴙", "vhn", "tưởng bở; vớ bở" },
	{ "bở", "啚", "vhn", "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" },
	{ "bởi", "𪽝", "gdhn", "bởi vì" },
	{ "bởi", "𬙞", "gdhn", "bởi vì" },
	{ "bởi", "罢", "gdhn", "bởi vì" },
	{ "bởi", "罷", "gdhn", "bởi vì" },
	{ "bởi", "𤳄", "vhn", "bởi vì" },
	{ "bởi", "𤳷", "vhn", "bởi tại, bởi vì" },
	{ "bởi", "𤳸", "vhn", "bởi vậy" },
	{ "bỡ", "把", "btcn", "bỡ ngỡ" },
	{ "bỡ", "被", "btcn", "bỡ ngỡ" },
	{ "bỡ", "𢤛", "vhn", "bỡ ngỡ" },
	{ "bỡn", "版", "btcn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
	{ "bỡn", "怑", "gdhn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
	{ "bỡn", "㤓", "vhn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
	{ "bỡn", "胖", "vhn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
	{ "bợ", "備", "btcn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
	{ "bợ", "播", "gdhn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
	{ "bợ", "簿", "gdhn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
	{ "bợ", "被", "gdhn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
	{ "bợm", "𪥻", "gdhn", "" },
	{ "bợm", "𫱑", "gdhn", "" },
	{ "bợm", "𠇖", "vhn", "bợm già; bợm nhậu" },
	{ "bợm", "𠍥", "vhn", "bợm già; bợm nhậu" },
	{ "bợm", "姂", "vhn", "bợm già; bợm nhậu" },
	{ "bợn", "𣵲", "vhn", "bợn nhơ" },
	{ "bợn", "泮", "vhn", "bợn nhơ" },
	{ "bợn", "湲", "vhn", "bợn nhơ" },
	{ "bợp", "𩬪", "vhn", "bợp tóc" },
	{ "bợt", "叭", "btcn", "bợt chợt" },
	{ "bợt", "𦫘", "vhn", "bợt màu (phai mầu)" },
	{ "bụ", "𫯵", "gdhn", "" },
	{ "bụ", "哺", "gdhn", "bụ bẫm" },
	{ "bụa", "倍", "btcn", "goá bụa" },
	{ "bụa", "步", "btcn", "goá bụa" },
	{ "bụa", "𡝃", "vhn", "goá bụa" },
	{ "bục", "㯷", "vhn", "bục giảng; lục bục" },
	{ "bụi", "培", "btcn", "bụi bặm; túi bụi" },
	{ "bụi", "垻", "gdhn", "bụi bặm; túi bụi" },
	{ "bụi", "𡏧", "vhn", "gió bụi" },
	{ "bụi", "𣻃", "vhn", "mưa bụi" },
	{ "bụi", "𣾾", "vhn", "bụi bặm; túi bụi" },
	{ "bụi", "𦹷", "vhn", "bụi cây" },
	{ "bụi", "蓓", "vhn", "bụi rậm" },
	{ "bụm", "禀", "btcn", "Bụm miệng cười" },
	{ "bụm", "稟", "btcn", "Bụm miệng cười" },
	{ "bụm", "𢶸", "vhn)", "" },
	{ "bụng", "䏾", "btcn", "bụng dạ; tốt bụng; để bụng" },
	{ "bụt", "桲", "btcn", "cây dâm bụt" },
	{ "bụt", "𪣽", "gdhn", "" },
	{ "bụt", "荸", "gdhn", "cây dâm bụt" },
	{ "bụt", "𠍤", "vhn", "cây dâm bụt" },
	{ "bụt", "侼", "vhn", "hiền như bụt" },
	{ "bụt", "孛", "vhn", "hiền như bụt" },
	{ "bủa", "捕", "btcn", "bủa lưới; bủa vây" },
	{ "bủa", "補", "btcn", "bủa lưới" },
	{ "bủa", "𥿠", "vhn", "bủa lưới; bủa vây" },
	{ "bủm", "𣱭", "vhn", "bủm (tiếng rắm)" },
	{ "bủn", "本", "btcn", "bủn xỉn" },
	{ "bủn", "㤓", "gdhn", "bủn xỉn; bủn rủn" },
	{ "bủn", "𡭦", "vhn", "bủn xỉn; bủn rủn" },
	{ "bủng", "䏾", "btcn", "bủng beo" },
	{ "bủng", "𤷰", "vhn", "bủng beo" },
	{ "bứa", "栢", "vhn)", "" },
	{ "bức", "堛", "btcn", "" },
	{ "bức", "愊", "btcn", "bức bối" },
	{ "bức", "皕", "gdhn", "" },
	{ "bức", "蝠", "gdhn", "biển bức (con dơi)" },
	{ "bức", "輻", "gdhn", "" },
	{ "bức", "辐", "gdhn", "" },
	{ "bức", "偪", "vhn", "bức cung" },
	{ "bức", "幅", "vhn", "bức tranh" },
	{ "bức", "煏", "vhn", "nóng bức; bức bối" },
	{ "bức", "逼", "vhn", "bức bách" },
	{ "bứng", "挷", "btcn", "bứng cây" },
	{ "bứt", "抔", "gdhn", "bứt rứt; bứt dây động rừng" },
	{ "bừa", "耙", "vhn", "cày bừa; bừa bãi" },
	{ "bừa", "耚", "vhn", "cày bừa; bừa bãi" },
	{ "bừng", "旁", "btcn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
	{ "bừng", "泙", "btcn", "bừng bừng nổi giận" },
	{ "bừng", "評", "btcn", "bừng sáng" },
	{ "bừng", "𪰓", "gdhn", "" },
	{ "bừng", "𪹚", "gdhn", "" },
	{ "bừng", "𬊠", "gdhn", "" },
	{ "bừng", "蓬", "gdhn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
	{ "bừng", "𤇊", "vhn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
	{ "bừng", "怦", "vhn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
	{ "bửa", "𩛷", "btcn", "bửa củi" },
	{ "bửa", "把", "gdhn", "" },
	{ "bửa", "𠠉", "vhn", "bửa ra" },
	{ "bửa", "𨧆", "vhn", "bửa củi" },
	{ "bửng", "板", "btcn", "bửng cối xay" },
	{ "bửng", "榜", "gdhn", "một bửng đất" },
	{ "bửu", "保", "gdhn", "bửu bối (bảo bối)" },
	{ "bửu", "宝", "gdhn", "bửu bối (bảo bối)" },
	{ "bửu", "寶", "gdhn", "bửu bối (bảo bối)" },
	{ "bữa", "𣇜", "btcn", "bữa hôm ấy" },
	{ "bữa", "把", "btcn", "bữa cơm; bữa trưa" },
	{ "bữa", "栢", "btcn", "cày bừa" },
	{ "bữa", "𣇊", "vhn", "bữa cơm; bữa trưa" },
	{ "bữa", "𩛷", "vhn", "bữa cơm; bữa trưa" },
	{ "bự", "被", "btcn", "cổ bự ghét; mặt bự phấn" },
	{ "bựa", "𭈜", "gdhn", "răng bựa cơm" },
	{ "bựa", "𠳝", "vhn", "răng bựa cơm" },
	{ "bựa", "𠻋", "vhn", "bựa cơm" },
	{ "bựa", "𡃓", "vhn)", "" },
	{ "bực", "𧎴", "btcn", "một bực" },
	{ "bực", "偪", "btcn", "bực tức" },
	{ "bực", "域", "btcn", "tuyệt bực" },
	{ "bực", "逼", "btcn", "bực bội" },
	{ "bực", "堛", "vhn", "bực tức" },
	{ "bực", "愊", "vhn", "buồn bực" },
	{ "bực", "踾", "vhn", "một bực" },
	{ "bựng", "垹", "vhn", "bựng đất" },
	{ "ca", "袈", "btcn", "ca dao" },
	{ "ca", "喀", "gdhn", "ca huyết (bệnh khạc ra máu)" },
	{ "ca", "嘎", "gdhn", "ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)" },
	{ "ca", "尕", "gdhn", "ca (nhỏ)" },
	{ "ca", "尜", "gdhn", "ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)" },
	{ "ca", "旮", "gdhn", "sơn ca" },
	{ "ca", "軋", "gdhn", "ca bằng hữu (kết bạn)" },
	{ "ca", "轧", "gdhn", "ca bằng hữu (kết bạn)" },
	{ "ca", "迦", "gdhn", "Đức Thích Ca" },
	{ "ca", "釓", "gdhn", "ca (kim loại Gadolenium)" },
	{ "ca", "钆", "gdhn", "ca (kim loại Gadolenium)" },
	{ "ca", "哥", "vhn", "đại ca" },
	{ "ca", "歌", "vhn", "ca sĩ; ca tụng; ca khúc" },
	{ "ca", "𣖚", "vhn)", "" },
	{ "cai", "垓", "btcn", "cai (cõi xa)" },
	{ "cai", "荄", "btcn", "cai (rễ cỏ)" },
	{ "cai", "该", "gdhn", "cai quản, cai trị" },
	{ "cai", "賅", "gdhn", "ngôn giản ý cai (đầy đủ)" },
	{ "cai", "赅", "gdhn", "ngôn giản ý cai (đầy đủ)" },
	{ "cai", "陔", "gdhn", "cai (thềm nhà, bậc lên)" },
	{ "cai", "頦", "gdhn", "cai (cái cằm)" },
	{ "cai", "颏", "gdhn", "cai (cái cằm)" },
	{ "cai", "該", "vhn", "cai quản, cai trị" },
	{ "cam", "坩", "gdhn", "cam lư (lò nung)" },
	{ "cam", "泔", "gdhn", "cam (nước vo gạo)" },
	{ "cam", "柑", "vhn", "cây cam" },
	{ "cam", "甘", "vhn", "cam chịu; cam thảo" },
	{ "cam", "疳", "vhn", "bệnh cam, cam sài" },
	{ "can", "乾", "btcn", "can phạm; can qua" },
	{ "can", "杆", "btcn", "kì can (cột cờ)" },
	{ "can", "竿", "btcn", "trúc can (cần dài)" },
	{ "can", "肝", "btcn", "can trường, can đảm" },
	{ "can", "干", "vhn", "can ngăn" },
	{ "cang", "釭", "btcn", "cang (cái đọi đèn)" },
	{ "cang", "鋼", "btcn", "xem cương" },
	{ "cang", "罡", "gdhn", "cang (sao Thiên Cang hay còn gọi là Thiên Cương)" },
	{ "cang", "亢", "vhn", "cang (làm oai)" },
	{ "cang", "剛", "vhn", "cang cường" },
	{ "canh", "經", "btcn", "canh tơ chỉ vải" },
	{ "canh", "埂", "gdhn", "canh (đống nhỏ)" },
	{ "canh", "畊", "gdhn", "điền canh; thâm canh" },
	{ "canh", "粳", "gdhn", "cơm canh" },
	{ "canh", "鶊", "gdhn", "thương canh (chim vàng anh)" },
	{ "canh", "𥓷", "vhn", "kêu canh canh" },
	{ "canh", "庚", "vhn", "canh tơ" },
	{ "canh", "更", "vhn", "canh khuya" },
	{ "canh", "羮", "vhn", "bánh canh (bún sợi to)" },
	{ "canh", "耕", "vhn", "canh tác" },
	{ "canh", "賡", "vhn", "canh ca (hát nối)" },
	{ "cao", "𥢐", "btcn", "" },
	{ "cao", "皋", "btcn", "cao đình (bờ sông)" },
	{ "cao", "皐", "btcn", "cao đình (bờ sông)" },
	{ "cao", "篙", "btcn", "cao (sào chống (thuyền))" },
	{ "cao", "槔", "gdhn", "cao (bộ gầu tát nước)" },
	{ "cao", "橰", "gdhn", "tuổi cao" },
	{ "cao", "熇", "gdhn", "" },
	{ "cao", "睾", "gdhn", "cao hoàn (hòn giái)" },
	{ "cao", "糕", "gdhn", "đản cao (loại bánh)" },
	{ "cao", "羔", "gdhn", "cao dương (dê, cừu, nai còn non)" },
	{ "cao", "翱", "gdhn", "cao cơ (máy lượn không động cơ); cao tường (bay liệng)" },
	{ "cao", "臯", "gdhn", "cao đình (bờ sông)" },
	{ "cao", "餻", "gdhn", "cao (bánh ngọt)" },
	{ "cao", "髙", "gdhn", "cao lớn; trên cao" },
	{ "cao", "膏", "vhn", "cao lương mỹ vị" },
	{ "cao", "高", "vhn", "cao lớn; trên cao" },
	{ "cau", "𫑯", "gdhn", "trầu cau" },
	{ "cau", "榚", "gdhn", "cây cau" },
	{ "cau", "橰", "gdhn", "cây cau" },
	{ "cau", "𥢐", "vhn", "cây cau" },
	{ "cau", "槁", "vhn", "cây cau" },
	{ "cau", "槔", "vhn", "cây cau" },
	{ "cau", "皋", "vhn", "cau mày" },
	{ "cau", "皐", "vhn", "cau mày" },
	{ "cay", "荄", "btcn", "đắng cay" },
	{ "cay", "𫐝", "gdhn", "đắng cay" },
	{ "cay", "𠹽", "vhn", "mùi cay, ớt cay" },
	{ "cay", "𡀲", "vhn", "mùi cay, ớt cay" },
	{ "cay", "𨐮", "vhn", "đắng cay" },
	{ "cay", "𨢟", "vhn", "đắng cay" },
	{ "cay", "咳", "vhn", "đắng cay" },
	{ "cha", "𬏨", "gdhn", "" },
	{ "cha", "乍", "gdhn", "" },
	{ "cha", "咋", "gdhn", "" },
	{ "cha", "詐", "gdhn", "" },
	{ "cha", "𤕔", "vhn", "cha mẹ, cha con; thằng cha" },
	{ "cha", "吒", "vhn", "cha mẹ, cha con; thằng cha" },
	{ "chai", "齊", "gdhn", "chai lọ; chai tay; chai mặt" },
	{ "chai", "𥑂", "vhn", "chai lọ; chai tay; chai mặt" },
	{ "cham", "斟", "btcn", "" },
	{ "chan", "振", "btcn", "búa đập chan chát" },
	{ "chan", "真", "btcn", "chứa chan, chan hoà" },
	{ "chan", "𬞕", "gdhn", "búa đập chan chát" },
	{ "chan", "莊", "gdhn", "búa đập chan chát" },
	{ "chan", "滇", "vhn", "chứa chan, chan hoà" },
	{ "chang", "真", "btcn", "nắng chang chang; y chang" },
	{ "chang", "𬇧", "gdhn", "" },
	{ "chang", "莊", "gdhn", "nắng chang chang; y chang" },
	{ "chang", "𤑈", "vhn", "nắng chang chang; y chang" },
	{ "chang", "𣆮", "vhn)", "" },
	{ "chang", "粧", "vhn)", "" },
	{ "chanh", "張", "btcn", "lanh chanh" },
	{ "chanh", "棦", "btcn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
	{ "chanh", "争", "gdhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
	{ "chanh", "柾", "gdhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
	{ "chanh", "爭", "gdhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
	{ "chanh", "𣔥", "vhn", "lanh chanh" },
	{ "chanh", "橙", "vhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
	{ "chao", "挍", "gdhn", "chao (món ăn làm bằng đậu phụ, để lên men trong dung dịch rượu và muối); chao đảo" },
	{ "chao", "焯", "gdhn", "chao (món ăn làm bằng đậu phụ, để lên men trong dung dịch rượu và muối); chao đảo" },
	{ "chao", "洲", "vhn", "chao qua chao lại; ôi chao! (tiếng than)" },
	{ "chau", "洙", "btcn", "" },
	{ "chau", "𬎹", "gdhn", "" },
	{ "chau", "朱", "gdhn", "" },
	{ "chau", "珠", "gdhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
	{ "chau", "罩", "gdhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
	{ "chau", "邹", "gdhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
	{ "chau", "𠺾", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
	{ "chau", "𤶎", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
	{ "chau", "𥅲", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
	{ "chau", "咮", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
	{ "chau", "邾", "vhn)", "" },
	{ "chay", "斋", "gdhn", "ăn chay, chay tịnh" },
	{ "chay", "斎", "gdhn", "ăn chay, chay tịnh" },
	{ "chay", "齐", "gdhn", "ăn chay, chay tịnh" },
	{ "chay", "𡄡", "vhn", "ăn chay, chay tịnh" },
	{ "chay", "𣙮", "vhn", "chay (cây to cùng họ với mít, vỏ hoặc rễ dùng để ăn trầu hoặc để nhuộm)" },
	{ "chay", "齋", "vhn", "ăn chay, chay tịnh" },
	{ "che", "𨑤", "gdhn", "che đậy, che chắn" },
	{ "che", "𫑃", "gdhn", "" },
	{ "che", "枝", "gdhn", "che chở" },
	{ "che", "𩂏", "vhn", "che đậy, che chắn" },
	{ "chem", "占", "gdhn", "nói chem chép (nói luôn miệng)" },
	{ "chem", "沾", "gdhn", "nói chem chép (nói luôn miệng)" },
	{ "chem", "蛄", "gdhn", "chem chép (còn sò điệp)" },
	{ "chen", "扦", "btcn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "羶", "btcn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "邅", "btcn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "𢫔", "gdhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "𨆁", "gdhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "毡", "gdhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "𢷆", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "𧿐", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "擅", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "chen", "氈", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
	{ "cheo", "招", "btcn", "cheo leo; cưới cheo" },
	{ "cheo", "𠰉", "gdhn", "cheo leo; cưới cheo" },
	{ "cheo", "撩", "gdhn", "cheo leo; cưới cheo" },
	{ "cheo", "㹦", "vhn", "con cheo cheo (thú giống hươu nhưng cỡ rất nhỏ, chạy nhanh, tính nhát)" },
	{ "chi", "𩿨", "btcn", "" },
	{ "chi", "吱", "btcn", "chi (tiếng cửa kẹt mở)" },
	{ "chi", "卮", "gdhn", "chi (bình rượu ngày xưa)" },
	{ "chi", "嗞", "gdhn", "chi (tiếng chuột kêu hay chim non kêu)" },
	{ "chi", "巵", "gdhn", "chi (bình rượu ngày xưa)" },
	{ "chi", "搘", "gdhn", "" },
	{ "chi", "栀", "gdhn", "" },
	{ "chi", "梔", "gdhn", "" },
	{ "chi", "胝", "gdhn", "biền chi (mụn cơm)" },
	{ "chi", "脂", "gdhn", "chi phòng (mỡ)" },
	{ "chi", "之", "vhn", "làm chi, hèn chi" },
	{ "chi", "支", "vhn", "chi ly" },
	{ "chi", "枝", "vhn", "chi (cành nhánh của cây)" },
	{ "chi", "肢", "vhn", "tứ chi" },
	{ "chi", "芝", "vhn", "chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)" },
	{ "chia", "𬨟", "gdhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
	{ "chia", "技", "gdhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
	{ "chia", "支", "gdhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
	{ "chia", "𢺹", "vhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
	{ "chia", "𢺺", "vhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
	{ "chim", "𫚳", "gdhn", "chim chóc; chim chuột (tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ), cuốc chim (cái cuốc có mỏ nhọn)" },
	{ "chim", "𪀄", "vhn", "chim chóc; chim chuột (tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ), cuốc chim (cái cuốc có mỏ nhọn)" },
	{ "chinh", "𦲵", "btcn", "chinh chiến" },
	{ "chinh", "鉦", "btcn", "chinh (cái chiêng)" },
	{ "chinh", "怔", "gdhn", "chinh xung (bệnh tim đập mạnh)" },
	{ "chinh", "钲", "gdhn", "chinh (cái chiêng)" },
	{ "chinh", "征", "vhn", "chinh chiến, xuất chinh" },
	{ "chiu", "𠶅", "btcn", "một chiu thôi (một tí xíu); chiu chíu (tiếng đạn bay)" },
	{ "chiu", "招", "gdhn", "chắt chiu" },
	{ "chiu", "昭", "vhn", "chắt chiu" },
	{ "chiêm", "呫", "btcn", "chiêm chiếp (tiếng gà con)" },
	{ "chiêm", "襜", "btcn", "" },
	{ "chiêm", "佔", "gdhn", "" },
	{ "chiêm", "拈", "gdhn", "chiêm khinh phạ trọng (chọn cái dễ tránh cái khó)" },
	{ "chiêm", "砧", "gdhn", "chiêm (thớt để băm)" },
	{ "chiêm", "碪", "gdhn", "chiêm (thớt để băm)" },
	{ "chiêm", "粘", "gdhn", "lúa chiêm" },
	{ "chiêm", "苫", "gdhn", "chiêm bố (chiếu hoặc vải bạt thô và dày)" },
	{ "chiêm", "詹", "gdhn", "họ Chiêm" },
	{ "chiêm", "霑", "gdhn", "chiêm nhiễm (thấm)" },
	{ "chiêm", "韂", "gdhn", "an chiêm (yên ngựa có lót vải)" },
	{ "chiêm", "占", "vhn", "chiêm bốc, chiêm tinh; Chiêm Thành (tên một nước thời xưa)" },
	{ "chiêm", "瞻", "vhn", "chiêm bái, chiêm ngưỡng; chiêm bao" },
	{ "chiêm", "秥", "vhn", "lúa chiêm" },
	{ "chiên", "氈", "btcn", "như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)" },
	{ "chiên", "邅", "btcn", "truân chiên (vất vả)" },
	{ "chiên", "𦍫", "gdhn", "con chiên" },
	{ "chiên", "毡", "gdhn", "như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)" },
	{ "chiên", "氊", "gdhn", "như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)" },
	{ "chiên", "煎", "gdhn", "chiên xào" },
	{ "chiên", "顫", "gdhn", "chiên động; chiên du (chao đảo)" },
	{ "chiên", "颤", "gdhn", "chiên động; chiên du (chao đảo)" },
	{ "chiên", "羶", "vhn", "con chiên" },
	{ "chiêng", "𨨨", "vhn", "chiêng trống" },
	{ "chiêng", "鉦", "vhn", "chiêng trống" },
	{ "chiêu", "𢢅", "gdhn", "chiêu binh, chiêu hàng; chiêu hồn" },
	{ "chiêu", "昭", "gdhn", "chiêu minh (sáng tỏ); Chiêu Quân (người đẹp đời Tấn, Hán bị vua Nguyên Đế cống Hồ)" },
	{ "chiêu", "釗", "gdhn", "chiêu (khích lệ)" },
	{ "chiêu", "钊", "gdhn", "chiêu (khích lệ)" },
	{ "chiêu", "招", "vhn", "tay chiêu" },
	{ "chiì", "持", "btcn", "bù chì, chì chiết" },
	{ "chiếc", "隻", "vhn", "chiếc thuyền, chiếc gối; đơn chiếc, chiếc bóng năm canh" },
	{ "chiếm", "占", "btcn", "chiếm đoạt, chiếm cứ" },
	{ "chiếm", "苫", "btcn", "chiếm đoạt, chiếm cứ" },
	{ "chiếm", "佔", "gdhn", "chiếm đoạt, chiếm cứ" },
	{ "chiến", "𧂁", "btcn", "chiến tranh, chiến đấu" },
	{ "chiến", "战", "gdhn", "chiến tranh, chiến đấu" },
	{ "chiến", "戰", "vhn", "chiến tranh, chiến đấu" },
	{ "chiếng", "𠰪", "gdhn", "tứ chiếng (bốn phương tụ lại)" },
	{ "chiếng", "政", "gdhn", "tứ chiếng (bốn phương tụ lại)" },
	{ "chiếp", "𠽃", "vhn", "chiêm chiếp (tiếng gà con kêu)" },
	{ "chiết", "䱑", "btcn", "" },
	{ "chiết", "蜇", "btcn", "" },
	{ "chiết", "摺", "gdhn", "chiết, chiết cây; chiết suất" },
	{ "chiết", "析", "gdhn", "cây chiết; chì chiết" },
	{ "chiết", "浙", "gdhn", "Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)" },
	{ "chiết", "淛", "gdhn", "Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)" },
	{ "chiết", "折", "vhn", "chiết, chiết cây; chiết suất" },
	{ "chiếu", "𤇧", "btcn", "chiếu sáng" },
	{ "chiếu", "𬡰", "gdhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
	{ "chiếu", "诏", "gdhn", "chiếu chỉ" },
	{ "chiếu", "𥴜", "vhn", "chăn chiếu" },
	{ "chiếu", "𥵕", "vhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
	{ "chiếu", "炤", "vhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
	{ "chiếu", "照", "vhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
	{ "chiếu", "詔", "vhn", "chiếu chỉ" },
	{ "chiền", "廛", "btcn", "chùa chiền" },
	{ "chiền", "蹍", "gdhn", "" },
	{ "chiềng", "呈", "btcn", "chiềng làng (trình làng), đi thưa về chiềng" },
	{ "chiềng", "𠴔", "vhn", "chiềng làng (trình làng), đi thưa về chiềng" },
	{ "chiều", "𪤾", "gdhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
	{ "chiều", "𫠧", "gdhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
	{ "chiều", "𬩕", "gdhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
	{ "chiều", "朝", "gdhn", "chiều xuân; chiều cao, chiều dọc; chiều theo ý anh; ra chiều (ra vẻ)" },
	{ "chiều", "𢢅", "vhn", "chiều chuộng, nuông chiều" },
	{ "chiều", "𣊿", "vhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
	{ "chiều", "𣋂", "vhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
	{ "chiều", "𣎢", "vhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
	{ "chiểu", "沼", "btcn", "chiểu trạch (đất có nhiều ao)" },
	{ "chiện", "𪁃", "vhn", "chim chà chiện" },
	{ "chiệp", "褶", "btcn", "bắt chiệp (sợ)" },
	{ "chiờn", "𪵚", "gdhn", "" },
	{ "cho", "渚", "gdhn", "đưa cho; cho nên; cho rằng; buộc cho chặt" },
	{ "cho", "朱", "vhn", "đưa cho; cho nên; cho rằng; buộc cho chặt" },
	{ "choa", "朱", "gdhn", "chu choa (tiếng kêu)" },
	{ "choai", "𫷤", "gdhn", "choai choai" },
	{ "choai", "繸", "gdhn", "" },
	{ "choai", "追", "gdhn", "choai choai" },
	{ "choai", "𡮓", "vhn", "choai choai" },
	{ "choai", "騅", "vhn", "ngựa choai" },
	{ "choang", "張", "btcn", "sáng choang" },
	{ "choang", "𤈛", "gdhn", "sáng choang" },
	{ "choang", "𨭏", "vhn", "kêu choang choang (kim khí)" },
	{ "choang", "𨭒", "vhn", "kêu choang choang (kim khí)" },
	{ "choang", "淳", "vhn", "choang choảng (tiếng vật cứng chạm nhau)" },
	{ "choe", "𣾵", "gdhn", "choe choé; choe choét" },
	{ "choe", "啜", "gdhn", "choe choé; choe choét" },
	{ "choi", "制", "btcn", "chim choi choi, nhẩy như choi choi" },
	{ "choi", "椎", "btcn", "loi choi" },
	{ "choi", "𧏴", "vhn", "chim choi choi, nhẩy như choi choi" },
	{ "choi", "𪅧", "vhn", "chim choi choi, nhẩy như choi choi" },
	{ "chon", "墩", "btcn", "chon von; chon chót" },
	{ "chon", "終", "btcn", "chon von; chon chót" },
	{ "chon", "㨯", "gdhn", "chon von; chon chót" },
	{ "chon", "村", "gdhn", "chon von; chon chót" },
	{ "chon", "嶟", "vhn", "chon von; chon chót" },
	{ "chong", "𢫝", "btcn", "chong chong (thức lâu); chong chóng" },
	{ "chong", "𤇩", "btcn", "chong đèn" },
	{ "chong", "炵", "gdhn", "chong đèn" },
	{ "chong", "𢴋", "vhn", "chong chong (thức lâu); chong chóng" },
	{ "chong", "𤍑", "vhn", "chong đèn" },
	{ "choài", "淮", "btcn", "choài mình, choài chân" },
	{ "choàng", "絖", "btcn", "ôm choàng, choàng tay" },
	{ "choàng", "幢", "vhn", "khăn choàng" },
	{ "choành", "𨁎", "vhn", "choành choạch" },
	{ "choác", "𠺷", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
	{ "choác", "㗱", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
	{ "choác", "𫫊", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
	{ "choác", "𫸍", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
	{ "choác", "𣘌", "vhn", "choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)" },
	{ "choác", "㭬", "vhn", "choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)" },
	{ "choái", "厔", "btcn", "choái (cây nhỏ hoặc tre chẻ thành cắm cho đậu, khoai bò lên)" },
	{ "choái", "𨁘", "gdhn", "choái (cây nhỏ hoặc tre chẻ thành cắm cho đậu, khoai bò lên)" },
	{ "choán", "準", "btcn", "choán chỗ, choán đất (chiếm)" },
	{ "choán", "𠿶", "vhn", "choán chỗ, choán đất (chiếm)" },
	{ "choán", "篡", "vhn", "choán chỗ, choán đất (chiếm)" },
	{ "choáng", "幛", "btcn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
	{ "choáng", "𢲜", "gdhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
	{ "choáng", "𤶏", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
	{ "choáng", "𤶜", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
	{ "choáng", "𨡈", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
	{ "choáng", "胱", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
	{ "choãi", "𨁘", "gdhn", "choãi chân" },
	{ "choè", "𦴶", "gdhn", "choè choẹt" },
	{ "choè", "𪄦", "vhn", "chim chích choè" },
	{ "choèn", "專", "btcn", "nông choèn choẹt" },
	{ "choé", "啜", "btcn", "chí choé" },
	{ "choét", "𣾵", "gdhn", "choét mắt" },
	{ "choét", "拙", "gdhn", "choét mắt" },
	{ "choạc", "𨄃", "gdhn", "choạc cẳng" },
	{ "choạc", "𫸐", "gdhn", "choạc cẳng" },
	{ "choạc", "𠺷", "vhn", "nói choạc, nói chen vào" },
	{ "choại", "𨁘", "gdhn", "choại chân" },
	{ "choại", "繸", "vhn", "dây choại, rau choại" },
	{ "choạng", "𨆒", "vhn", "loạng choạng, chập choạng" },
	{ "choạng", "𨡧", "vhn", "loạng choạng, chập choạng" },
	{ "choải", "𨁘", "vhn", "choải chân (hơi dạng chân)" },
	{ "choảng", "𢶥", "vhn", "choảng nhau" },
	{ "choắt", "拙", "btcn", "loắt choắt" },
	{ "choắt", "捉", "gdhn", "loắt choắt" },
	{ "choẹ", "鋖", "gdhn", "bảnh choẹ; cái chũm choẹ" },
	{ "choẹt", "𣾵", "vhn", "nông choẹt, choèn choẹt" },
	{ "chu", "朱", "btcn", "Chu Văn An (tên họ)" },
	{ "chu", "蛛", "btcn", "" },
	{ "chu", "邾", "btcn", "chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)" },
	{ "chu", "州", "gdhn", "Giao Chu (quận hành chính của Việt Nam đời Hán thuộc)" },
	{ "chu", "硃", "gdhn", "chu hồng (đỏ tươi)" },
	{ "chu", "舟", "gdhn", "phiếm chu (thuyền)" },
	{ "chu", "邹", "gdhn", "chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)" },
	{ "chu", "周", "vhn", "chu đáo" },
	{ "chu", "週", "vhn", "chu du" },
	{ "chua", "洛", "btcn", "chua loét" },
	{ "chua", "咮", "gdhn", "chua loét" },
	{ "chua", "注", "gdhn", "chua loét" },
	{ "chua", "註", "gdhn", "chua loét" },
	{ "chua", "𢟐", "vhn", "chua cay, chua ngoa, chua xót" },
	{ "chua", "䣷", "vhn", "chua loét" },
	{ "chua", "洙", "vhn", "chua loét" },
	{ "chui", "堆", "btcn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
	{ "chui", "推", "gdhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
	{ "chui", "𥩉", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
	{ "chui", "𨄺", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
	{ "chui", "𩠱", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
	{ "chui", "𩠳", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
	{ "chum", "炶", "btcn", "cái chum" },
	{ "chum", "𡑓", "vhn", "cái chum" },
	{ "chum", "𡓯", "vhn", "cái chum" },
	{ "chum", "坫", "vhn", "cái chum" },
	{ "chun", "墫", "gdhn", "dây chun, áo chun; ngắn chun chủn" },
	{ "chung", "鐘", "btcn", "chung rượu" },
	{ "chung", "盅", "gdhn", "chung rượu" },
	{ "chung", "终", "gdhn", "chung kết; lâm chung" },
	{ "chung", "螽", "gdhn", "chung (cào cào, châu chấu)" },
	{ "chung", "鈡", "gdhn", "chung tình" },
	{ "chung", "钟", "gdhn", "chung tình" },
	{ "chung", "終", "vhn", "chung kết; lâm chung" },
	{ "chung", "鍾", "vhn", "chung tình" },
	{ "chuy", "鎚", "btcn", "" },
	{ "chuy", "騅", "btcn", "" },
	{ "chuy", "淄", "gdhn", "Lâm Chuy (địa danh trong truyện Kiều)" },
	{ "chuy", "萑", "gdhn", "" },
	{ "chuy", "隹", "gdhn", "chuy (chim có đuôi ngắn)" },
	{ "chuyên", "䏝", "gdhn", "chuyên (diều chim)" },
	{ "chuyên", "专", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
	{ "chuyên", "剸", "gdhn", "chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền" },
	{ "chuyên", "甎", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
	{ "chuyên", "砖", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
	{ "chuyên", "磚", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
	{ "chuyên", "耑", "gdhn", "chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền" },
	{ "chuyên", "膞", "gdhn", "chuyên (diều chim)" },
	{ "chuyên", "轉", "gdhn", "chuyên chở" },
	{ "chuyên", "顓", "gdhn", "chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm)" },
	{ "chuyên", "颛", "gdhn", "chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm)" },
	{ "chuyên", "專", "vhn", "chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền" },
	{ "chuyến", "專", "btcn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
	{ "chuyến", "傳", "gdhn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
	{ "chuyến", "戰", "gdhn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
	{ "chuyến", "轉", "gdhn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
	{ "chuyếnh", "𨠣", "gdhn", "" },
	{ "chuyết", "拙", "btcn", "chuyết bát (vụng về)" },
	{ "chuyết", "敪", "gdhn", "" },
	{ "chuyết", "棁", "gdhn", "" },
	{ "chuyết", "輟", "gdhn", "chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)" },
	{ "chuyết", "辍", "gdhn", "chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)" },
	{ "chuyền", "傳", "btcn", "chuyền tay; bóng chuyền; dây chuyền" },
	{ "chuyền", "轉", "gdhn", "chuyền tay; bóng chuyền; dây chuyền" },
	{ "chuyển", "囀", "gdhn", "chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển" },
	{ "chuyển", "转", "gdhn", "chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển" },
	{ "chuyển", "轉", "vhn", "chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển" },
	{ "chuyện", "傳", "btcn", "chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; sinh chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện" },
	{ "chuyện", "𡀯", "vhn", "chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện" },
	{ "chuôi", "𣙯", "btcn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
	{ "chuôi", "摧", "gdhn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
	{ "chuôi", "洡", "gdhn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
	{ "chuôi", "槯", "vhn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
	{ "chuôm", "潹", "gdhn", "tát chuôm, ao chuôm" },
	{ "chuôm", "𣛧", "vhn", "chuôm (cành cây thả xuống nước cho cá ở)" },
	{ "chuông", "𬬐", "gdhn", "chuông chắn (vuông vắn)" },
	{ "chuông", "鍾", "gdhn", "tiếng chuông, cái chuông; gác chuông" },
	{ "chuông", "鐘", "vhn", "tiếng chuông, cái chuông; gác chuông" },
	{ "chuý", "惴", "btcn", "chuý chuý bất an (lo ngại)" },
	{ "chuất", "絀", "gdhn", "tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)" },
	{ "chuất", "绌", "gdhn", "tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)" },
	{ "chuất", "茁", "gdhn", "tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)" },
	{ "chuẩn", "准", "btcn", "tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực" },
	{ "chuẩn", "𣛜", "gdhn", "đấu chuẩn (tra mộng vào ngàm)" },
	{ "chuẩn", "榫", "gdhn", "tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực" },
	{ "chuẩn", "隼", "gdhn", "chuẩn (chim diều falcon)" },
	{ "chuẩn", "準", "vhn", "tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực" },
	{ "chuật", "怵", "gdhn", "chuật chích (e ngại)" },
	{ "chuế", "綴", "gdhn", "chuế (âm khác của Xuyết)" },
	{ "chuế", "缀", "gdhn", "chuế (âm khác của Xuyết)" },
	{ "chuế", "贅", "gdhn", "chuế ngôn, chuế vưu" },
	{ "chuếnh", "𨠣", "vhn", "chuếnh choáng" },
	{ "chuốc", "祝", "btcn", "chuốc lấy, chuốc vạ" },
	{ "chuốc", "酌", "btcn", "chuốc rượu" },
	{ "chuốc", "𬉤", "gdhn", "chuốc rượu" },
	{ "chuốc", "織", "gdhn", "chuốc lấy, chuốc vạ" },
	{ "chuối", "𣑳", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
	{ "chuối", "𩶪", "gdhn", "" },
	{ "chuối", "𬝉", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
	{ "chuối", "棳", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
	{ "chuối", "槯", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
	{ "chuối", "胵", "gdhn", "bắp chuối (cơ nhục ở đằng sau cẳng dưới)" },
	{ "chuối", "腏", "gdhn", "bắp chuối (cơ nhục ở đằng sau cẳng dưới)" },
	{ "chuối", "𩸯", "vhn", "cá chuối" },
	{ "chuối", "桎", "vhn", "cây chuối, quả chuối" },
	{ "chuối", "樶", "vhn", "cây chuối, quả chuối" },
	{ "chuối", "荎", "vhn", "cây chuối, quả chuối" },
	{ "chuốt", "淬", "btcn", "chải chuốt" },
	{ "chuốt", "捽", "gdhn", "chải chuốt" },
	{ "chuốt", "率", "gdhn", "chải chuốt" },
	{ "chuồn", "窜", "gdhn", "chuồn mất, chuồn êm" },
	{ "chuồn", "𧋃", "vhn", "chuồn chuồn; phận mỏng cánh chuồn" },
	{ "chuồn", "𧓆", "vhn", "chuồn chuồn; phận mỏng cánh chuồn" },
	{ "chuồn", "𨒸", "vhn", "chuồn mất, chuồn êm" },
	{ "chuồng", "𡈡", "btcn", "chuồng gà" },
	{ "chuồng", "𫭅", "gdhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
	{ "chuồng", "框", "gdhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
	{ "chuồng", "𡈈", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
	{ "chuồng", "𡈡", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
	{ "chuồng", "𡈩", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
	{ "chuồng", "栫", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
	{ "chuỗi", "𫡍", "gdhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
	{ "chuỗi", "𫡎", "gdhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
	{ "chuỗi", "𠁻", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
	{ "chuỗi", "𥣽", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
	{ "chuỗi", "𦀵", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
	{ "chuỗi", "綴", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
	{ "chuộc", "屬", "gdhn", "chuộc lại đồ; chuộc tội; mua chuộc" },
	{ "chuộc", "贖", "vhn", "chuộc lại đồ; chuộc tội; mua chuộc" },
	{ "chuộng", "尙", "btcn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuộng", "重", "btcn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuộng", "𢝆", "gdhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuộng", "𫖦", "gdhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuộng", "𫱪", "gdhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuộng", "𡮵", "vhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuộng", "𡮶", "vhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuộng", "尚", "vhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
	{ "chuột", "𤝞", "vhn", "con chuột; chim chuột; chuột rút; dưa chuột; ổ chuột" },
	{ "chuụp", "執", "btcn", "chụp lên đầu, chụp ảnh; chụp đèn, chụp mũ, lụp chụp, sao chụp" },
	{ "chuỳ", "椎", "btcn", "cảnh chuỳ (đốt sống ở cổ); hung chuỳ (đốt sống ở ngực)" },
	{ "chuỳ", "槌", "btcn", "đoản chuỳ tử (cái chày ngắn)" },
	{ "chuỳ", "錐", "btcn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
	{ "chuỳ", "捶", "gdhn", "chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)" },
	{ "chuỳ", "錘", "gdhn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
	{ "chuỳ", "锤", "gdhn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
	{ "chuỳ", "锥", "gdhn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
	{ "chuỳ", "搥", "vhn", "chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)" },
	{ "chuỳ", "鎚", "vhn", "chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)" },
	{ "chuỷ", "匕", "gdhn", "chuỷ (cái muôi nhỏ)" },
	{ "chuỷ", "匙", "gdhn", "chuỷ (cái muôi nhỏ)" },
	{ "chuỷ", "嘴", "gdhn", "bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)" },
	{ "chuỷ", "徵", "gdhn", "" },
	{ "chuỷ", "觜", "gdhn", "bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)" },
	{ "chà", "𪃲", "btcn", "" },
	{ "chà", "鯺", "btcn", "" },
	{ "chà", "𨃓", "gdhn", "chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)" },
	{ "chà", "搽", "gdhn", "chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)" },
	{ "chà", "𣗪", "vhn", "chà là; chà chuôm (rối rắm)" },
	{ "chà", "鷋", "vhn)", "" },
	{ "chài", "𥾒", "gdhn", "" },
	{ "chài", "𦄴", "vhn", "chài lưới" },
	{ "chài", "𦨑", "vhn", "thuyền chài" },
	{ "chài", "䊷", "vhn", "chài lưới" },
	{ "chài", "𩵝", "vhn", "dân chài" },
	{ "chàm", "𣞎", "btcn", "chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)" },
	{ "chàm", "𣠩", "btcn", "chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)" },
	{ "chàm", "𣡓", "btcn", "chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)" },
	{ "chàm", "占", "btcn", "mặt nổi chàm" },
	{ "chàm", "藍", "btcn", "áo chàm; dân tộc Chàm" },
	{ "chàm", "𪷞", "gdhn", "áo chàm; dân tộc Chàm" },
	{ "chàng", "𧛇", "btcn", "chàng áo" },
	{ "chàng", "幢", "btcn", "" },
	{ "chàng", "𧑆", "vhn", "con chão chàng" },
	{ "chàng", "䗅", "vhn", "con chão chàng" },
	{ "chàng", "払", "vhn", "chàng trai, anh chàng" },
	{ "chàng", "撞", "vhn", "chàng chung (gõ chuông)" },
	{ "chành", "梗", "btcn", "chành ra (bành rộng); vuông chành chạnh" },
	{ "chào", "嘲", "btcn", "chào hỏi, chào đón, chào mừng" },
	{ "chào", "朝", "btcn", "chào hỏi, chào đón, chào mừng" },
	{ "chày", "𣙮", "btcn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
	{ "chày", "持", "btcn", "chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)" },
	{ "chày", "𪲻", "gdhn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
	{ "chày", "杵", "gdhn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
	{ "chày", "迟", "gdhn", "chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)" },
	{ "chày", "遲", "gdhn", "chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)" },
	{ "chày", "𣖖", "vhn", "cái chày" },
	{ "chày", "𣖗", "vhn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
	{ "chày", "𩹭", "vhn", "cá chày" },
	{ "chá", "吒", "btcn", "" },
	{ "chá", "咋", "btcn", "tình huống chá dạng? (tình huống thế nào)" },
	{ "chá", "炙", "gdhn", "chá khoái (thịt nướng)" },
	{ "chá", "痄", "vhn)", "" },
	{ "chá", "鍺", "vhn)", "" },
	{ "chác", "卓", "btcn", "kiếm chác, bán chác, đổi chác" },
	{ "chác", "啄", "btcn", "" },
	{ "chác", "喙", "gdhn", "kiếm chác, bán chác, đổi chác" },
	{ "chác", "棹", "gdhn", "kiếm chác, bán chác, đổi chác" },
	{ "chác", "角", "gdhn", "" },
	{ "chác", "琢", "vhn)", "" },
	{ "chách", "咋", "btcn", "" },
	{ "chách", "㗱", "gdhn", "" },
	{ "chách", "𫫊", "gdhn", "nói lách chách (nói không ngớt)" },
	{ "chái", "斎", "btcn", "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" },
	{ "chái", "𢈖", "vhn", "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" },
	{ "chái", "厔", "vhn", "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" },
	{ "chán", "𡃹", "btcn", "chán chường, chán nản, chán phè" },
	{ "chán", "振", "btcn", "chán chường, chán nản, chán phè" },
	{ "chán", "𠺲", "vhn", "chán ngán, no chán" },
	{ "chán", "𢥇", "vhn", "chán chường, chán nản, chán phè" },
	{ "chán", "𢤟", "vhn)", "" },
	{ "cháng", "𣈚", "gdhn", "chếnh cháng, cháng váng" },
	{ "cháng", "幛", "gdhn", "chếnh cháng, cháng váng" },
	{ "cháng", "鱆", "vhn)", "" },
	{ "chánh", "𦭒", "gdhn", "chánh cây" },
	{ "chánh", "正", "gdhn", "chánh tổng; chánh trực (chính trực)" },
	{ "chánh", "𧣠", "vhn)", "" },
	{ "cháo", "𥺊", "btcn", "cơm cháo, rau cháo" },
	{ "cháo", "粩", "gdhn", "cơm cháo, rau cháo" },
	{ "cháo", "𥹙", "vhn", "cơm cháo, rau cháo" },
	{ "cháo", "粥", "vhn", "cơm cháo, rau cháo" },
	{ "cháp", "箚", "btcn", "" },
	{ "chát", "質", "btcn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
	{ "chát", "貭", "gdhn", "" },
	{ "chát", "𠹗", "vhn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
	{ "chát", "𨐷", "vhn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
	{ "chát", "𨐿", "vhn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
	{ "cháu", "𫲤", "gdhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
	{ "cháu", "𫲰", "gdhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
	{ "cháu", "孫", "gdhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
	{ "cháu", "𡥙", "vhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
	{ "cháy", "𪸔", "gdhn", "cháy nhà, cháy nắng, cơm cháy" },
	{ "cháy", "𤈜", "vhn", "cháy nhà, cháy nắng, cơm cháy" },
	{ "cháy", "𩶪", "vhn", "cá cháy" },
	{ "cháy", "𩺧", "vhn", "cá cháy" },
	{ "châm", "砧", "btcn", "" },
	{ "châm", "箴", "btcn", "châm ngôn" },
	{ "châm", "䥠", "gdhn", "châm ngôn" },
	{ "châm", "椹", "gdhn", "" },
	{ "châm", "针", "gdhn", "châm chích, châm cứu, châm kim" },
	{ "châm", "𠛌", "vhn", "châm chọc" },
	{ "châm", "斟", "vhn", "châm trước" },
	{ "châm", "針", "vhn", "châm chích, châm cứu, châm kim" },
	{ "châm", "鍼", "vhn", "châm chích, châm cứu, châm kim" },
	{ "chân", "甄", "gdhn", "" },
	{ "chân", "眞", "gdhn", "chân thật; chân thành; chân dung, chân tướng" },
	{ "chân", "蹎", "gdhn", "chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)" },
	{ "chân", "真", "vhn", "chân thật; chân chất, chân thành; chân dung, chân tướng" },
	{ "chân", "搷", "vhn)", "" },
	{ "châu", "洲", "btcn", "châu á, châu mĩ, châu phi" },
	{ "châu", "㑳", "gdhn", "" },
	{ "châu", "周", "gdhn", "lỗ châu mai" },
	{ "châu", "朱", "gdhn", "châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)" },
	{ "châu", "株", "gdhn", "ấu châu (thân cây)" },
	{ "châu", "硃", "gdhn", "châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)" },
	{ "châu", "舟", "gdhn", "khinh châu (thuyền)" },
	{ "châu", "舡", "gdhn", "khinh châu (thuyền)" },
	{ "châu", "舩", "gdhn", "khinh châu (thuyền)" },
	{ "châu", "週", "gdhn", "lỗ châu mai" },
	{ "châu", "鵃", "gdhn", "" },
	{ "châu", "鸼", "gdhn", "" },
	{ "châu", "州", "vhn", "châu huyện , giao châu (đơn vị hành chính đời hán đường)" },
	{ "châu", "珠", "vhn", "châu báu; Châu Giang (tên sông)" },
	{ "châu", "蛛", "vhn", "châu chấu" },
	{ "chây", "齋", "gdhn", "chây lười" },
	{ "chã", "𤀞", "btcn", "lã chã" },
	{ "chã", "諸", "gdhn", "" },
	{ "chã", "𣼫", "vhn", "lã chã" },
	{ "chã", "𣾻", "vhn", "lã chã" },
	{ "chã", "渚", "vhn", "lã chã" },
	{ "chão", "紹", "gdhn", "dây chão (dây thừng lớn)" },
	{ "chão", "𥿣", "vhn", "dây chão (dây thừng lớn)" },
	{ "chão", "𦄹", "vhn", "dây chão (dây thừng lớn)" },
	{ "chão", "𧊌", "vhn", "chão chàng, chão chuộc" },
	{ "chè", "茶", "btcn", "nước chè, chè chén" },
	{ "chè", "𫉕", "gdhn", "" },
	{ "chè", "𤯊", "vhn", "chè cháo, xôi chè" },
	{ "chè", "𥻹", "vhn", "chè cháo, xôi chè" },
	{ "chè", "𦷨", "vhn", "nước chè; xương bánh chè; ngồi chè hẻ (hở hang)" },
	{ "chèn", "𢷹", "vhn", "chèn cửa; chèn lấn" },
	{ "chèn", "躔", "vhn", "chèn ép" },
	{ "chèo", "掉", "btcn", "chèo chống; chèo thuyền" },
	{ "chèo", "𢴿", "gdhn", "chèo chống; chèo thuyền" },
	{ "chèo", "𣛨", "vhn", "mái chèo" },
	{ "chèo", "𩻹", "vhn", "cá chèo bẻo" },
	{ "chèo", "棹", "vhn", "mái chèo" },
	{ "ché", "𪨛", "gdhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
	{ "ché", "𫵨", "gdhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
	{ "ché", "𬎭", "gdhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
	{ "ché", "𡍘", "vhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
	{ "chém", "㓠", "btcn", "chặt chém" },
	{ "chém", "斬", "btcn", "chặt chém" },
	{ "chém", "𪟂", "gdhn", "chặt chém" },
	{ "chém", "𫥸", "gdhn", "chặt chém" },
	{ "chém", "劍", "gdhn", "chặt chém" },
	{ "chém", "𠛤", "vhn", "chặt chém" },
	{ "chém", "𡃍", "vhn", "chém cha" },
	{ "chén", "𡃹", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
	{ "chén", "𡓥", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
	{ "chén", "𥗜", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
	{ "chén", "盞", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
	{ "chéo", "湥", "gdhn", "chéo khăn, chéo áo; chéo góc" },
	{ "chéo", "𧝨", "vhn", "chéo khăn, chéo áo; chéo góc" },
	{ "chéo", "袑", "vhn", "chéo khăn, chéo áo; chéo góc" },
	{ "chép", "箚", "btcn", "ghi chép, chép bài" },
	{ "chép", "𠽃", "gdhn", "chóp chép, chép miệng" },
	{ "chép", "𩺗", "gdhn", "cá chép" },
	{ "chép", "嘖", "gdhn", "chóp chép, chép miệng" },
	{ "chép", "鮿", "gdhn", "cá chép" },
	{ "chép", "劄", "vhn", "ghi chép, chép bài" },
	{ "chét", "𦄃", "btcn", "một chét tay" },
	{ "chét", "折", "gdhn", "bọ chét" },
	{ "chét", "紥", "gdhn", "chét vôi, chét vách (trát vôi, trát vách)" },
	{ "chét", "𧋍", "vhn", "bọ chét" },
	{ "chê", "吱", "vhn", "chê bai, chê cười; chán chê" },
	{ "chêm", "襜", "btcn", "chêm vào, chêm cho chặt" },
	{ "chêm", "袩", "gdhn", "chêm vào, chêm cho chặt" },
	{ "chêm", "拈", "vhn", "chêm vào, chêm cho chặt" },
	{ "chênh", "征", "btcn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
	{ "chênh", "𫤎", "gdhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
	{ "chênh", "正", "gdhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
	{ "chênh", "𦲵", "vhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
	{ "chênh", "崢", "vhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
	{ "chênh", "邅", "vhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
	{ "chì", "鈘", "btcn", "cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" },
	{ "chì", "𨨲", "gdhn", "cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" },
	{ "chì", "持", "gdhn", "bù chì; chì chiết" },
	{ "chì", "𨦥", "vhn", "cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" },
	{ "chìa", "𢹌", "vhn", "chìa tay, chìa tiền; chả chìa" },
	{ "chìa", "鈘", "vhn", "chìa khoá; chìa vôi" },
	{ "chìa", "鈙", "vhn", "chìa khoá; chìa vôi" },
	{ "chìa", "𠸽", "vhn)", "" },
	{ "chìm", "沉", "btcn", "chìm xuống sông; của chìm; ba chìm bảy nổi (long đong)" },
	{ "chìm", "沈", "gdhn", "chìm xuống sông; của chìm; ba chìm bảy nổi (long đong)" },
	{ "chình", "埕", "btcn", "chình ình; chình chịch" },
	{ "chình", "𩶝", "vhn", "cá chình" },
	{ "chình", "𩸵", "vhn", "con chình" },
	{ "chí", "𩶪", "btcn", "" },
	{ "chí", "𤴡", "gdhn", "bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)" },
	{ "chí", "挚", "gdhn", "chí tình; chí súng vào đầu" },
	{ "chí", "摯", "gdhn", "chí tình; chí súng vào đầu" },
	{ "chí", "疐", "gdhn", "bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)" },
	{ "chí", "痣", "gdhn", "chí tử (nốt ruồi)" },
	{ "chí", "蛭", "gdhn", "con chí (con chấy)" },
	{ "chí", "贄", "gdhn", "chí (tặng quà)" },
	{ "chí", "贽", "gdhn", "chí (tặng quà)" },
	{ "chí", "踬", "gdhn", "số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)" },
	{ "chí", "躓", "gdhn", "số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)" },
	{ "chí", "鷙", "gdhn", "chí điểu (dữ ác)" },
	{ "chí", "鸷", "gdhn", "chí điểu (dữ ác)" },
	{ "chí", "志", "vhn", "có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu" },
	{ "chí", "至", "vhn", "chí công; chí choé; chí chết" },
	{ "chí", "誌", "vhn", "tạp chí, dư địa chí" },
	{ "chích", "𩹹", "btcn", "cá chích" },
	{ "chích", "隻", "btcn", "chích thân (lẻ loi một mình); chích bóng (chếch bóng)" },
	{ "chích", "𬷩", "gdhn", "chim chích; chích choè" },
	{ "chích", "刺", "gdhn", "chích kim, chích thuốc; châm chích" },
	{ "chích", "只", "gdhn", "đơn chích (ở một mình)" },
	{ "chích", "摭", "gdhn", "chích thập (thu về)" },
	{ "chích", "澤", "gdhn", "bắt cá ở chích (bắt cá ở ao đầm)" },
	{ "chích", "炙", "gdhn", "chích rượu (ướp vật gì bằng rượu và nướng )" },
	{ "chích", "跖", "gdhn", "" },
	{ "chích", "蹠", "gdhn", "chích (gan bàn chân)" },
	{ "chích", "𪇪", "vhn", "chim chích; chích choè" },
	{ "chích", "鶺", "vhn", "chim chích; chích choè" },
	{ "chím", "占", "btcn", "chúm chím" },
	{ "chím", "呫", "vhn", "chúm chím" },
	{ "chín", "𤇢", "btcn", "nấu chín; trái chín" },
	{ "chín", "㐱", "gdhn", "số chín; chín chắn" },
	{ "chín", "𢒂", "gdhn", "số chín; chín chắn" },
	{ "chín", "𫡦", "gdhn", "số chín; chín chắn" },
	{ "chín", "𠃩", "vhn", "chín chục" },
	{ "chín", "𤇪", "vhn", "nấu chín; trái chín" },
	{ "chín", "𤒙", "vhn", "nấu chín; trái chín" },
	{ "chính", "酲", "btcn", "" },
	{ "chính", "政", "vhn", "triều chính, chính đảng, chính phủ, chính biến; bưu chính" },
	{ "chính", "正", "vhn", "chính đáng; chính chắn; chính diện" },
	{ "chíp", "𠽃", "gdhn", "chíp chíp (tiếng chim con)" },
	{ "chít", "哲", "btcn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
	{ "chít", "𡂒", "gdhn", "chin chít (tiếng chuột kêu)" },
	{ "chít", "𬗗", "gdhn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
	{ "chít", "折", "gdhn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
	{ "chít", "𦄃", "vhn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
	{ "chít", "哳", "vhn", "chin chít (tiếng chuột kêu)" },
	{ "chíu", "𠰉", "gdhn", "chim kêu chíu chít" },
	{ "chò", "校", "btcn", "cây chò chỉ" },
	{ "chò", "株", "vhn", "cây chò chỉ" },
	{ "chòi", "𢬗", "gdhn", "chòi canh, chòi gác; chòi ra" },
	{ "chòi", "𢋬", "vhn", "chòi canh, chòi gác; chòi ra" },
	{ "chòi", "𥴛", "vhn", "chòi canh, chòi gác; chòi ra" },
	{ "chòi", "椎", "vhn", "cây chòi mòi" },
	{ "chòm", "呫", "btcn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
	{ "chòm", "移", "btcn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
	{ "chòm", "𫇳", "gdhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
	{ "chòm", "𥬧", "vhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
	{ "chòm", "𥱱", "vhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
	{ "chòm", "笘", "vhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
	{ "chòng", "㤏", "gdhn", "chòng ghẹo; nhìn chòng chọc" },
	{ "chòng", "𧰜", "vhn", "chòng ghẹo; nhìn chòng chọc" },
	{ "chòng", "湩", "vhn", "chòng ghẹo; nhìn chòng chọc" },
	{ "chó", "𤝹", "gdhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
	{ "chó", "犬", "gdhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
	{ "chó", "犾", "gdhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
	{ "chó", "𤠚", "vhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
	{ "chó", "㹥", "vhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
	{ "chó", "𦢞", "vhn)", "" },
	{ "chóc", "祝", "btcn", "chim chóc; chóc mòng (mơ tưởng không nguôi)" },
	{ "chói", "𤈜", "btcn", "đỏ chói" },
	{ "chói", "樶", "gdhn", "cây chói lói (cây Phượng)" },
	{ "chói", "𠺦", "vhn", "kêu chói tai" },
	{ "chói", "𣉴", "vhn", "chói mắt, sáng chói loà" },
	{ "chói", "熶", "vhn", "đỏ chói" },
	{ "chóng", "𪭮", "gdhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
	{ "chóng", "𫏢", "gdhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
	{ "chóng", "𬩓", "gdhn", "" },
	{ "chóng", "𢶢", "vhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
	{ "chóng", "𨖼", "vhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
	{ "chóng", "𨙛", "vhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
	{ "chóng", "𨄞", "vhn)", "" },
	{ "chóp", "𩅀", "gdhn", "chóp núi; chóp bu; chóp chép" },
	{ "chóp", "𡼈", "vhn", "chóp núi; chóp bu; chóp chép" },
	{ "chóp", "𩮿", "vhn", "chóp núi; chóp bu; chóp chép" },
	{ "chót", "卒", "btcn", "giờ chót" },
	{ "chót", "拙", "gdhn", "cao chót vót; hạng chót" },
	{ "chót", "𣖛", "vhn", "cao chót vót; hạng chót" },
	{ "chót", "𩫛", "vhn", "cao chót vót; hạng chót" },
	{ "chót", "啐", "vhn", "giờ chót" },
	{ "chót", "崒", "vhn", "cao chót vót; hạng chót" },
	{ "chôm", "𣚽", "gdhn", "chôm chôm (cây ăn quả)" },
	{ "chôm", "橬", "gdhn", "chôm chôm (cây ăn quả)" },
	{ "chôm", "苫", "vhn", "chôm chôm (cây ăn quả)" },
	{ "chôn", "村", "gdhn", "chôn cất" },
	{ "chôn", "墫", "vhn", "chôn cất" },
	{ "chông", "䈺", "gdhn", "chông chênh" },
	{ "chông", "𪳘", "gdhn", "chông gai; hầm chông" },
	{ "chông", "蔠", "vhn", "chông gai" },
	{ "chõ", "朱", "btcn", "chõ miệng vào" },
	{ "chõ", "注", "btcn", "chõ xôi" },
	{ "chõ", "𪨚", "gdhn", "chõ xôi" },
	{ "chõ", "𫼠", "gdhn", "chõ vào" },
	{ "chõ", "拄", "gdhn", "chõ miệng vào" },
	{ "chõ", "𠰍", "vhn", "chõ miệng vào" },
	{ "chõ", "𡊲", "vhn", "chõ xôi" },
	{ "chõ", "𡓇", "vhn", "chõ xôi" },
	{ "chõm", "呫", "btcn", "lợn sề mặt chõm (nhỏ, dài và thót lại)" },
	{ "chõn", "准", "btcn", "nơi chốn" },
	{ "chõng", "偅", "btcn", "giường chõng" },
	{ "chõng", "榻", "gdhn", "giường chõng" },
	{ "chõng", "重", "gdhn", "giường chõng" },
	{ "chõng", "𥵾", "vhn", "giường chõng" },
	{ "chõng", "種", "vhn", "giường chõng" },
	{ "chù", "𪻋", "gdhn", "" },
	{ "chù", "厨", "gdhn", "chuột chù" },
	{ "chù", "啁", "gdhn", "" },
	{ "chù", "廚", "vhn", "chuột chù" },
	{ "chù", "𤝹", "vhn)", "" },
	{ "chùa", "廚", "btcn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
	{ "chùa", "㕑", "gdhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
	{ "chùa", "𫴶", "gdhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
	{ "chùa", "厨", "gdhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
	{ "chùa", "闘", "vhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
	{ "chùi", "𢹉", "gdhn", "chùi chân, lau chùi" },
	{ "chùi", "𣑳", "gdhn", "chùi chân, lau chùi" },
	{ "chùi", "𢬗", "vhn", "chùi chân, lau chùi" },
	{ "chùm", "𫇳", "gdhn", "chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm" },
	{ "chùm", "呫", "gdhn", "chùm nho, chùm chìa khóa; chết chùm; rễ chùm" },
	{ "chùm", "森", "vhn", "chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm" },
	{ "chùn", "𠱜", "vhn", "chùn lại, chùn bước; chùn chũn, chùn chụt" },
	{ "chùng", "𮈉", "gdhn", "áo chùng, tơ chùng" },
	{ "chùng", "虫", "gdhn", "chập chùng (trập trùng); chùng chình" },
	{ "chùng", "𦇮", "vhn", "áo chùng, tơ chùng" },
	{ "chú", "蛀", "btcn", "chú trùng (con mọt)" },
	{ "chú", "𬣣", "gdhn", "chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác" },
	{ "chú", "昼", "gdhn", "chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)" },
	{ "chú", "晝", "gdhn", "chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)" },
	{ "chú", "澍", "gdhn", "" },
	{ "chú", "炷", "gdhn", "chú (tim đèn)" },
	{ "chú", "疰", "gdhn", "" },
	{ "chú", "詛", "gdhn", "thư chú (trù ẻo)" },
	{ "chú", "诅", "gdhn", "thư chú (trù ẻo)" },
	{ "chú", "鑄", "gdhn", "chú chung (đúc chuông)" },
	{ "chú", "铸", "gdhn", "chú chung (đúc chuông)" },
	{ "chú", "咒", "vhn", "bùa chú, niệm chú" },
	{ "chú", "注", "vhn", "chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác" },
	{ "chú", "註", "vhn", "chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác" },
	{ "chúa", "主", "vhn", "vua chúa, chúa công, chúa tể" },
	{ "chúc", "燭", "btcn", "chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)" },
	{ "chúc", "嘱", "gdhn", "chúc thư, di chúc" },
	{ "chúc", "属", "gdhn", "tiền hậu tương chúc (nối với nhau)" },
	{ "chúc", "屬", "gdhn", "tiền hậu tương chúc (nối với nhau)" },
	{ "chúc", "瞩", "gdhn", "cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)" },
	{ "chúc", "矚", "gdhn", "cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)" },
	{ "chúc", "粥", "gdhn", "chúc (cháo (gạo, bắp, kê...))" },
	{ "chúc", "鬻", "gdhn", "nhân tranh chúc chi (mọi người tranh nhau mua)" },
	{ "chúc", "𨃷", "vhn", "chen chúc" },
	{ "chúc", "囑", "vhn", "chúc thư, di chúc" },
	{ "chúc", "烛", "vhn", "chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)" },
	{ "chúc", "祝", "vhn", "chúc mừng" },
	{ "chúi", "咥", "btcn", "chúi mũi, chúi đầu" },
	{ "chúi", "跮", "btcn", "chúi mũi, chúi đầu" },
	{ "chúi", "捶", "gdhn", "chúi mũi, chúi đầu" },
	{ "chúm", "點", "btcn", "chúm chím" },
	{ "chúm", "呫", "gdhn", "chúm chím" },
	{ "chúng", "众", "gdhn", "chúng sinh, chúng dân, chúng nó, chúng tôi" },
	{ "chúng", "眾", "vhn", "chúng sinh, chúng dân, chúng nó, chúng tôi" },
	{ "chút", "𪨀", "gdhn", "chăm chút; chút tình" },
	{ "chút", "𪨃", "gdhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "𫴺", "gdhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "𫵀", "gdhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "𡭧", "vhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "𡭱", "vhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "𡮇", "vhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "𡮍", "vhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "𢮬", "vhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chút", "拙", "vhn", "một chút, chút xíu" },
	{ "chăm", "𥊀", "btcn", "nhìn chăm chăm; chăm chú" },
	{ "chăm", "占", "btcn", "chăm (nước Chiêm thành); gạo chăm" },
	{ "chăm", "針", "btcn", "chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ" },
	{ "chăm", "𫂷", "gdhn", "" },
	{ "chăm", "𫃋", "gdhn", "" },
	{ "chăm", "𢟙", "vhn", "chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ" },
	{ "chăm", "𢤝", "vhn", "chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ" },
	{ "chăm", "𥍒", "vhn", "nhìn chăm chăm; chăm chú" },
	{ "chăm", "沾", "vhn", "chăm chăm (chuyên tâm vào việc gì)" },
	{ "chăn", "搷", "btcn", "chăn trâu" },
	{ "chăn", "𤛇", "vhn", "chăn nuôi, chăn trâu, chăn bò" },
	{ "chăn", "𧜖", "vhn", "chăn chiếu, chăn gối" },
	{ "chăn", "𢅬", "vhn)", "" },
	{ "chăn", "𩝻", "vhn)", "" },
	{ "chăng", "丕", "gdhn", "phải chăng, biết chăng, hay chăng" },
	{ "chăng", "張", "gdhn", "chăng đèn, chăng dây" },
	{ "chăng", "庄", "vhn", "phải chăng, biết chăng, hay chăng" },
	{ "chĩa", "𢶾", "vhn", "chĩa súng; cái chĩa (cái xiên)" },
	{ "chĩnh", "𫄺", "gdhn", "chĩnh rượu, chĩnh gạo" },
	{ "chĩnh", "埕", "vhn", "chĩnh rượu, chĩnh gạo" },
	{ "chĩnh", "埩", "vhn", "chĩnh rượu, chĩnh gạo" },
	{ "chĩnh", "𡓟", "vhn)", "" },
	{ "chĩu", "沼", "gdhn", "nặng chĩu" },
	{ "chũa", "牲", "btcn", "gãy làm ba chũa" },
	{ "chũa", "𤖸", "vhn", "gãy làm ba chũa" },
	{ "chũi", "跮", "gdhn", "chuột chũi, dế chũi" },
	{ "chũm", "枕", "btcn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
	{ "chũm", "朕", "gdhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
	{ "chũm", "𠶍", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
	{ "chũm", "𣞅", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
	{ "chũm", "𨫇", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
	{ "chũm", "鴆", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
	{ "chũn", "𦡤", "vhn", "chũn chĩn, lũn chũn" },
	{ "chơ", "諸", "btcn", "chỏng chơ, chơ vơ" },
	{ "chơ", "加", "gdhn", "chỏng chơ, chơ vơ" },
	{ "chơi", "制", "btcn", "chơi bời, chơi xuân; chơi vơi" },
	{ "chơi", "挃", "gdhn", "chơi bời, chơi xuân; chơi vơi" },
	{ "chơi", "𨔈", "vhn", "chơi bời, chơi xuân; chơi vơi" },
	{ "chơm", "𩬑", "vhn", "chơm chởm" },
	{ "chư", "鯺", "btcn", "" },
	{ "chư", "诸", "gdhn", "chư vị, chư quân" },
	{ "chư", "諸", "vhn", "chư vị, chư quân" },
	{ "chưa", "𤀞", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "渚", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "猪", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "諸", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "豬", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "𣠖", "gdhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "𬄞", "gdhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "𬚍", "gdhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "𣗓", "vhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưa", "𣠕", "vhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
	{ "chưn", "蹎", "gdhn", "chưn (âm khác của Chân)" },
	{ "chưng", "徵", "btcn", "vì chưng; chưng diện; chưng bày" },
	{ "chưng", "烝", "vhn", "chưng thịt; bánh chưng" },
	{ "chưng", "蒸", "vhn", "chưng thịt; bánh chưng" },
	{ "chương", "張", "btcn", "xem trương" },
	{ "chương", "脹", "btcn", "chương lên, chết chương" },
	{ "chương", "嫜", "gdhn", "chương (bố chồng)" },
	{ "chương", "彰", "gdhn", "chương thiện đản ác (phô cái đẹp che cái xấu)" },
	{ "chương", "樟", "gdhn", "chương não (cây cho dầu khử trùng)" },
	{ "chương", "獐", "gdhn", "chương (con hoẵng)" },
	{ "chương", "璋", "gdhn", "chương (tấm ngọc, làm đồ chơi cho con trai ngày xưa)" },
	{ "chương", "蟑", "gdhn", "chương lang (con gián)" },
	{ "chương", "麞", "gdhn", "chương (con hoẵng)" },
	{ "chương", "章", "vhn", "văn chương; hiến chương; huy chương" },
	{ "chước", "繳", "btcn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "𫍍", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "妁", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "斲", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "杓", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "硳", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "箸", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "著", "gdhn", "bắt chước" },
	{ "chước", "勺", "vhn", "bắt chước" },
	{ "chước", "斫", "vhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "灼", "vhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chước", "酌", "vhn", "mưu chước; châm chước" },
	{ "chướng", "嶂", "gdhn", "lam chướng (nơi rừng thiêng khí độc)" },
	{ "chướng", "張", "gdhn", "chướng mắt, chướng tai; chướng ngại" },
	{ "chướng", "脹", "gdhn", "chướng bụng" },
	{ "chướng", "瘴", "vhn", "chướng khí" },
	{ "chướng", "障", "vhn", "chướng mắt, chướng tai; chướng ngại" },
	{ "chườm", "𤉠", "vhn", "chườm (áp vật nóng hoặc lạnh vào da để làm giảm đau hoặc giảm sốt)" },
	{ "chường", "呈", "btcn", "chán chường" },
	{ "chường", "悜", "vhn", "chán chường" },
	{ "chưởi", "𠯽", "gdhn", "chưởi (âm khác của chửi)" },
	{ "chưởng", "掌", "vhn", "chưởng lí, chưởng bạ; tung chưởng" },
	{ "chạ", "𡁽", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
	{ "chạ", "乍", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
	{ "chạ", "咋", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
	{ "chạ", "藉", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
	{ "chạc", "戳", "gdhn", "bưu chạc (vết ấn bưu điện)" },
	{ "chạc", "櫂", "gdhn", "chạc cây" },
	{ "chạc", "鋜", "gdhn", "ngọc chạc (lắc đeo tay)" },
	{ "chạc", "鐯", "gdhn", "" },
	{ "chạc", "鐲", "gdhn", "ngọc chạc (lắc đeo tay)" },
	{ "chạc", "镯", "gdhn", "ngọc chạc (lắc đeo tay)" },
	{ "chạc", "啅", "vhn", "chững chạc; dây chạc; chạc rạc (rộn ràng)" },
	{ "chạch", "𩹹", "btcn", "cá chạch" },
	{ "chạch", "䖳", "btcn", "cá chạch" },
	{ "chạch", "𩶱", "gdhn", "cá chạch" },
	{ "chạch", "𧋇", "vhn", "cá chạch" },
	{ "chạch", "𩺢", "vhn", "cá chạch" },
	{ "chạm", "踸", "btcn", "" },
	{ "chạm", "𪮻", "gdhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
	{ "chạm", "𫼜", "gdhn", "" },
	{ "chạm", "鏨", "gdhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
	{ "chạm", "𠝻", "vhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
	{ "chạm", "揕", "vhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
	{ "chạm", "𢵺", "vhn)", "" },
	{ "chạn", "𣗑", "vhn", "cái chạn" },
	{ "chạng", "𣈚", "vhn", "chạng vạng" },
	{ "chạng", "𩕆", "vhn", "chạng vạng" },
	{ "chạng", "贑", "vhn", "chạng vạng" },
	{ "chạnh", "鄭", "btcn", "chạnh lòng" },
	{ "chạnh", "𫺫", "gdhn", "chạnh lòng" },
	{ "chạnh", "𢤜", "vhn", "chạnh lòng" },
	{ "chạo", "招", "gdhn", "chạo nhau (ghẹo nhau)" },
	{ "chạo", "𦚔", "vhn", "nem chạo (món ăn làm bằng bì lợn, thịt chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính và ướp lá ổi)" },
	{ "chạo", "鮉", "vhn", "chạo cá (đồ ăn làm bằng cá trộn thính)" },
	{ "chạp", "𣎖", "vhn", "tháng chạp" },
	{ "chạp", "腊", "vhn", "tháng chạp" },
	{ "chạp", "臘", "vhn", "tháp chạp" },
	{ "chạy", "豸", "btcn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
	{ "chạy", "𬦳", "gdhn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
	{ "chạy", "𧼋", "vhn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
	{ "chạy", "𧼌", "vhn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
	{ "chả", "𤀞", "btcn", "chả làm" },
	{ "chả", "啫", "btcn", "chả biết" },
	{ "chả", "渚", "btcn", "chả làm" },
	{ "chả", "𫆢", "gdhn", "giò chả" },
	{ "chả", "炙", "gdhn", "giò chả" },
	{ "chả", "鮓", "gdhn", "chả cá" },
	{ "chả", "鮺", "gdhn", "chả cá" },
	{ "chả", "鲊", "gdhn", "chả cá" },
	{ "chả", "𠁙", "vhn", "chả làm, chả ăn (chẳng làm , chẳng ăn)" },
	{ "chả", "𤌄", "vhn", "giò chả" },
	{ "chả", "𪃙", "vhn", "chim chả" },
	{ "chả", "𪃲", "vhn", "chim chả" },
	{ "chả", "鯺", "vhn", "nem chả" },
	{ "chải", "豸", "gdhn", "bơi chải (bơi đua, đua thuyền)" },
	{ "chải", "𦃀", "vhn", "bơi chải (bơi đua, đua thuyền)" },
	{ "chải", "扯", "vhn", "bàn chải, chải đầu, chải tóc; bươn chải" },
	{ "chảm", "針", "btcn", "" },
	{ "chảo", "𨧪", "gdhn", "chảo rán; lòng chảo" },
	{ "chảo", "𨥿", "vhn", "chảo rán; lòng chảo" },
	{ "chảy", "𬈰", "gdhn", "" },
	{ "chảy", "沚", "vhn", "nước chảy; trôi chảy" },
	{ "chấm", "𤖸", "btcn", "" },
	{ "chấm", "點", "btcn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
	{ "chấm", "㴨", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
	{ "chấm", "枕", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
	{ "chấm", "点", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
	{ "chấm", "蘸", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
	{ "chấn", "振", "vhn", "chấn động; chấn át" },
	{ "chấn", "震", "vhn", "chấn động; quẻ chấn (tên một quẻ trong bát quái)" },
	{ "chấp", "𢩾", "btcn", "tranh chấp" },
	{ "chấp", "𢴇", "gdhn", "chấp nhặt (để bụng trách móc về những sai sót nhỏ nhặt)" },
	{ "chấp", "𤎒", "gdhn", "chấp chới, chấp chểnh" },
	{ "chấp", "𪠺", "gdhn", "chấp chới, chấp chểnh" },
	{ "chấp", "𫌇", "gdhn", "chấp tử (nếp ủi quần áo)" },
	{ "chấp", "执", "gdhn", "tranh chấp" },
	{ "chấp", "襵", "gdhn", "chấp tử (nếp ủi quần áo)" },
	{ "chấp", "執", "vhn", "chấp pháp; ban chấp hành" },
	{ "chấp", "汁", "vhn", "chấp chới, chấp chểnh" },
	{ "chấp", "褶", "vhn", "chấp tử (nếp ủi quần áo)" },
	{ "chất", "𡂒", "btcn", "" },
	{ "chất", "鑕", "btcn", "cân chất (rìu và thớt của lý hình nơi pháp trường)" },
	{ "chất", "𬥔", "gdhn", "" },
	{ "chất", "厔", "gdhn", "" },
	{ "chất", "屹", "gdhn", "chất đống, chất ngất" },
	{ "chất", "膣", "gdhn", "chất (hạch ở của mình đàn bà)" },
	{ "chất", "蛭", "gdhn", "chất (con đỉa)" },
	{ "chất", "貭", "gdhn", "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" },
	{ "chất", "质", "gdhn", "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" },
	{ "chất", "郅", "gdhn", "chất (có nghĩa là rất (nhiều, lớn))" },
	{ "chất", "锧", "gdhn", "cân chất (rìu và thớt của lý hình nơi pháp trường)" },
	{ "chất", "質", "vhn", "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" },
	{ "chấu", "𧍌", "btcn", "con châu chấu" },
	{ "chấu", "蛁", "gdhn", "con châu chấu" },
	{ "chấu", "𧋀", "vhn", "con châu chấu" },
	{ "chấu", "𧎝", "vhn", "con châu chấu" },
	{ "chấu", "䖡", "vhn", "con châu chấu" },
	{ "chấu", "蛀", "vhn", "con châu chấu" },
	{ "chấy", "𤈜", "btcn", "chấy (rang và nghiền nhỏ)" },
	{ "chấy", "𧋺", "vhn", "chấy rận" },
	{ "chấy", "蛭", "vhn", "chấy rận" },
	{ "chầm", "斟", "btcn", "ôm chầm; chầm chậm" },
	{ "chầm", "占", "gdhn", "ôm chầm; chầm chậm" },
	{ "chầm", "尋", "gdhn", "ôm chầm; chầm chậm" },
	{ "chần", "塵", "gdhn", "chần (chần rau, chần thịt (luộc qua)); chần chừ" },
	{ "chầu", "朝", "btcn", "vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời" },
	{ "chầu", "𠎫", "vhn", "vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời" },
	{ "chầu", "𨗛", "vhn", "vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời" },
	{ "chầy", "遲", "btcn", "chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)" },
	{ "chầy", "迡", "vhn", "chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)" },
	{ "chẩm", "怎", "btcn", "chẩm nại (thế nhưng)" },
	{ "chẩm", "枕", "btcn", "chẩm đầu (cái gối); chẩm cốt (xương gáy)" },
	{ "chẩn", "畛", "gdhn", "chẩn vực (ranh giới)" },
	{ "chẩn", "縝", "gdhn", "chẩn mật (thận trọng)" },
	{ "chẩn", "缜", "gdhn", "chẩn mật (thận trọng)" },
	{ "chẩn", "袗", "gdhn", "chẩn (áo đơn)" },
	{ "chẩn", "诊", "gdhn", "chẩn đoán" },
	{ "chẩn", "赈", "gdhn", "phát chẩn" },
	{ "chẩn", "軫", "gdhn", "chẩn đoán" },
	{ "chẩn", "轸", "gdhn", "" },
	{ "chẩn", "疹", "vhn", "chẩn tử (lên sởi)" },
	{ "chẩn", "診", "vhn", "chẩn đoán" },
	{ "chẩn", "賑", "vhn", "phát chẩn" },
	{ "chẩn", "怎", "vhn)", "" },
	{ "chẩn", "胗", "vhn)", "" },
	{ "chẩng", "拯", "gdhn", "bổ chẩng (bổ chửng)" },
	{ "chẩu", "𠶕", "btcn", "chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)" },
	{ "chẩu", "朱", "btcn", "chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)" },
	{ "chẩu", "咮", "gdhn", "chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)" },
	{ "chẩy", "沚", "gdhn", "chẩy (xem Chảy)" },
	{ "chẫm", "酖", "btcn", "" },
	{ "chẫm", "踸", "gdhn", "lẫm chẫm" },
	{ "chẫu", "蛛", "btcn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
	{ "chẫu", "蟄", "gdhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
	{ "chẫu", "𧍌", "vhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
	{ "chẫu", "𧐼", "vhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
	{ "chẫu", "蛁", "vhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
	{ "chậm", "踸", "vhn", "chầm chậm, chậm chạp" },
	{ "chận", "鎮", "btcn", "chận đầu, chận xuống" },
	{ "chận", "振", "gdhn", "chận đầu, chận xuống" },
	{ "chận", "陣", "gdhn", "chận đầu, chận xuống" },
	{ "chập", "執", "btcn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
	{ "chập", "習", "btcn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
	{ "chập", "𪮞", "gdhn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
	{ "chập", "执", "gdhn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
	{ "chật", "秩", "btcn", "chật trội; chật vật" },
	{ "chật", "𡒻", "vhn", "chật chội; chật vật" },
	{ "chật", "帙", "vhn", "chật chội; chật vật" },
	{ "chậu", "𫵥", "gdhn", "" },
	{ "chậu", "𡊱", "vhn", "chậu cảnh, chậu nước; xương chậu" },
	{ "chậu", "𡎣", "vhn", "chậu cảnh, chậu nước; xương chậu" },
	{ "chậu", "𦈽", "vhn", "chậu cảnh, chậu nước; xương chậu" },
	{ "chậu", "𡔍", "vhn)", "" },
	{ "chậu", "𤭷", "vhn)", "" },
	{ "chắc", "聀", "btcn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
	{ "chắc", "職", "btcn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
	{ "chắc", "質", "btcn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
	{ "chắc", "𬘋", "gdhn", "" },
	{ "chắc", "結", "gdhn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
	{ "chắc", "职", "gdhn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
	{ "chắc", "貭", "gdhn", "" },
	{ "chắc", "𠺵", "vhn", "chắc chắn" },
	{ "chắc", "𢟘", "vhn", "chắc chắn" },
	{ "chắc", "昃", "vhn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
	{ "chắm", "枕", "btcn", "chăm chắm" },
	{ "chắn", "振", "btcn", "chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang" },
	{ "chắn", "鎮", "btcn", "chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang" },
	{ "chắn", "𪩔", "gdhn", "" },
	{ "chắng", "𪭽", "gdhn", "" },
	{ "chắp", "執", "btcn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
	{ "chắp", "扱", "btcn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
	{ "chắp", "及", "gdhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
	{ "chắp", "执", "gdhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
	{ "chắp", "招", "gdhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
	{ "chắp", "𢴇", "vhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
	{ "chắp", "插", "vhn", "chắp tay, chắp nối, chắp dây; chắp nhặt" },
	{ "chắp", "𦄌", "vhn)", "" },
	{ "chắt", "𠹗", "btcn", "chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt" },
	{ "chắt", "𡂒", "btcn", "chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt" },
	{ "chắt", "質", "gdhn", "chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt" },
	{ "chắt", "𡦫", "vhn", "cháu chắt" },
	{ "chằm", "忱", "btcn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
	{ "chằm", "沉", "btcn", "chằm nón (khâu nón)" },
	{ "chằm", "占", "gdhn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
	{ "chằm", "沈", "gdhn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
	{ "chằm", "𢭽", "vhn", "chằm nón (khâu nón)" },
	{ "chằm", "𢲥", "vhn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
	{ "chằm", "𣗒", "vhn)", "" },
	{ "chằn", "陳", "gdhn", "chằn tinh (yêu quái), bà chằn" },
	{ "chằn", "𤠶", "vhn", "chằn tinh (yêu quái), bà chằn" },
	{ "chằng", "𤠶", "gdhn", "" },
	{ "chằng", "𦀐", "vhn", "chằng chịt, dây chằng" },
	{ "chằng", "𦁢", "vhn", "chằng chịt, dây chằng" },
	{ "chẳm", "枕", "vhn", "ngồi chăm chẳm" },
	{ "chẳng", "庄", "btcn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
	{ "chẳng", "拯", "btcn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
	{ "chẳng", "丕", "gdhn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
	{ "chẳng", "丞", "gdhn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
	{ "chẵn", "振", "btcn", "số chẵn, chẵn lẻ" },
	{ "chẵn", "提", "gdhn", "" },
	{ "chẵn", "軫", "vhn", "số chẵn, chẵn lẻ" },
	{ "chặm", "揕", "btcn", "chặm nước mắt (thấm nhẹ nước mắt)" },
	{ "chặm", "𣻁", "vhn", "chặm nước mắt (thấm nhẹ nước mắt)" },
	{ "chặn", "振", "btcn", "ngăn chặn, chặn họng" },
	{ "chặn", "拯", "gdhn", "ngăn chặn, chặn họng" },
	{ "chặn", "提", "gdhn", "" },
	{ "chặn", "陣", "gdhn", "ngăn chặn, chặn họng" },
	{ "chặng", "拯", "btcn", "chặng đường, chặng dây" },
	{ "chặp", "執", "btcn", "nhìn chằm chặp; sau một chặp" },
	{ "chặp", "扱", "gdhn", "nhìn chằm chặp; sau một chặp" },
	{ "chặp", "蟄", "gdhn", "nhìn chằm chặp; sau một chặp" },
	{ "chặt", "㩫", "btcn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
	{ "chặt", "秩", "btcn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
	{ "chặt", "質", "btcn", "bền chặt, chặt chẽ, đào sâu chôn chặt" },
	{ "chặt", "𪮞", "gdhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
	{ "chặt", "𬘋", "gdhn", "bền chặt, chặt chẽ, đào sâu chôn chặt" },
	{ "chặt", "突", "gdhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
	{ "chặt", "𠞠", "vhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
	{ "chặt", "劕", "vhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
	{ "chặt", "鑕", "vhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
	{ "chặt", "𥾛", "vhn)", "" },
	{ "chẹ", "䊼", "btcn", "" },
	{ "chẹn", "𧂁", "btcn", "chẹn cổ, chẹn ngang" },
	{ "chẹn", "𢸢", "vhn", "chẹn cổ, chẹn ngang" },
	{ "chẹo", "召", "btcn", "chèo chẹo" },
	{ "chẹt", "折", "btcn", "chẹt cổ; bắt chẹt; chết kẹt" },
	{ "chẻ", "扯", "btcn", "chẻ củi, chẻ tre" },
	{ "chẻ", "技", "gdhn", "chẻ củi, chẻ tre" },
	{ "chẻ", "𢯙", "vhn", "chẻ củi, chẻ tre" },
	{ "chẻ", "𨨪", "vhn)", "" },
	{ "chẻm", "㓠", "vhn)", "" },
	{ "chẻm", "鮎", "vhn)", "" },
	{ "chẻn", "𧝧", "vhn)", "" },
	{ "chẽ", "製", "btcn", "chặt chẽ" },
	{ "chẽ", "䊼", "gdhn", "chẽ cau, đường chẽ ba" },
	{ "chẽn", "展", "gdhn", "áo chẽn" },
	{ "chẽn", "𧟀", "vhn", "áo chẽn" },
	{ "chế", "𨨪", "btcn", "chống chế; chế độ; chế ngự" },
	{ "chế", "吱", "gdhn", "chế giễu" },
	{ "chế", "𠶜", "vhn", "chế giễu" },
	{ "chế", "制", "vhn", "chống chế; chế độ; chế ngự" },
	{ "chế", "製", "vhn", "chế biến, chế tạo" },
	{ "chếch", "隻", "btcn", "chênh chếch" },
	{ "chếch", "職", "gdhn", "" },
	{ "chếch", "𣄥", "vhn", "chếch lệch" },
	{ "chếch", "𣉲", "vhn", "chênh chếch" },
	{ "chếnh", "正", "btcn", "chếnh choáng" },
	{ "chếp", "𬏧", "gdhn", "" },
	{ "chết", "折", "btcn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
	{ "chết", "找", "gdhn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
	{ "chết", "𣩁", "vhn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
	{ "chết", "𣩂", "vhn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
	{ "chề", "支", "btcn", "nặng chề chề" },
	{ "chề", "滯", "btcn", "ê chề; chàn chề" },
	{ "chề", "提", "gdhn", "ê chề; chàn chề" },
	{ "chề", "遲", "gdhn", "ê chề; chàn chề" },
	{ "chểnh", "整", "btcn", "chểnh mảng" },
	{ "chễm", "占", "btcn", "chễm chệ" },
	{ "chễm", "呫", "btcn", "chễm chệ" },
	{ "chễm", "𡓢", "vhn", "chễm chệ" },
	{ "chệ", "治", "gdhn", "chễm chệ" },
	{ "chệ", "篆", "gdhn", "chễm chệ" },
	{ "chệch", "折", "btcn", "bắn chệch, nói chệch, chệch hướng" },
	{ "chệch", "隻", "btcn", "bắn chệch, nói chệch, chệch hướng" },
	{ "chệch", "擲", "gdhn", "bắn chệch, nói chệch, chệch hướng" },
	{ "chện", "𧂁", "vhn", "chĩnh chện (vẻ đàng hoàng, trang trọng)" },
	{ "chệnh", "整", "btcn", "chệnh choạng" },
	{ "chệnh", "篆", "btcn", "chệnh choạng" },
	{ "chỉ", "𥿗", "btcn", "sợi chỉ" },
	{ "chỉ", "址", "btcn", "địa chỉ" },
	{ "chỉ", "沚", "btcn", "cù lao ở sông" },
	{ "chỉ", "砥", "btcn", "" },
	{ "chỉ", "趾", "btcn", "chỉ (ngón chân)" },
	{ "chỉ", "咫", "gdhn", "chỉ (thước đo đời nhà Chu dài bằng 8 tấc)" },
	{ "chỉ", "帋", "gdhn", "kim chỉ, sợi chỉ" },
	{ "chỉ", "恉", "gdhn", "chiếu chỉ, thánh chỉ; ý chỉ" },
	{ "chỉ", "扯", "gdhn", "chỉ điểm; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ" },
	{ "chỉ", "扺", "gdhn", "chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ" },
	{ "chỉ", "枳", "gdhn", "bạch chỉ (rễ cây Dahuriangelica)" },
	{ "chỉ", "滓", "gdhn", "trà chỉ (cặn, cấn)" },
	{ "chỉ", "祇", "gdhn", "chỉ yếu (miễn là)" },
	{ "chỉ", "纸", "gdhn", "kim chỉ, sợi chỉ" },
	{ "chỉ", "脂", "gdhn", "chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)" },
	{ "chỉ", "茝", "gdhn", "" },
	{ "chỉ", "衹", "gdhn", "chỉ yếu (miễn là)" },
	{ "chỉ", "跐", "gdhn", "chỉ đạo (đi đi lại lại)" },
	{ "chỉ", "躇", "gdhn", "" },
	{ "chỉ", "酯", "gdhn", "tựa an chỉ (chất xốp polyutheran)" },
	{ "chỉ", "阯", "gdhn", "địa chỉ" },
	{ "chỉ", "隻", "gdhn", "lưỡng chỉ miêu (hai con mèo;); chỉ tự bất đề (không nói một lời)" },
	{ "chỉ", "黹", "gdhn", "kim chỉ (thuật khâu)" },
	{ "chỉ", "䊼", "vhn", "sợi chỉ" },
	{ "chỉ", "只", "vhn", "chỉ có, chỉ vì" },
	{ "chỉ", "指", "vhn", "chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ" },
	{ "chỉ", "旨", "vhn", "chiếu chỉ, thánh chỉ; tôn chỉ, ý chỉ" },
	{ "chỉ", "止", "vhn", "đình chỉ" },
	{ "chỉ", "紙", "vhn", "kim chỉ, sợi chỉ" },
	{ "chỉ", "芷", "vhn", "bạch chỉ (rễ cây Dahuriangelica)" },
	{ "chỉa", "䤠", "vhn", "cái chỉa (cái nĩa)" },
	{ "chỉm", "呫", "btcn", "chỉm bỉm" },
	{ "chỉm", "砧", "vhn", "ngồi chim chỉm (ngồi bất động)" },
	{ "chỉn", "㐱", "vhn", "chỉn e, chỉn khôn" },
	{ "chỉnh", "整", "vhn", "hoàn chỉnh; chỉnh tề, chấn chỉnh, điều chỉnh, hiệu chỉnh" },
	{ "chị", "肺", "gdhn", "chị em" },
	{ "chị", "姉", "vhn", "chị em" },
	{ "chị", "姊", "vhn", "chị em" },
	{ "chịa", "鈘", "gdhn", "chặt chịa (khít sát)" },
	{ "chịt", "折", "btcn", "chịt lấy cổ" },
	{ "chịu", "𠹾", "vhn", "chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn" },
	{ "chịu", "𠺥", "vhn", "chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn" },
	{ "chịu", "召", "vhn", "chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn" },
	{ "chọc", "祝", "btcn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
	{ "chọc", "濁", "gdhn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
	{ "chọc", "𢹅", "vhn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
	{ "chọc", "𨫈", "vhn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
	{ "chọi", "㩡", "gdhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
	{ "chọi", "挃", "gdhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
	{ "chọi", "𧥃", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
	{ "chọi", "𨀤", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
	{ "chọi", "𩠵", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
	{ "chọi", "跮", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
	{ "chọn", "𢵬", "btcn", "chọn lọc, chọn lựa" },
	{ "chọn", "撰", "btcn", "chọn lọc, chọn lựa" },
	{ "chọn", "𫾗", "gdhn", "chọn lọc, chọn lựa" },
	{ "chọn", "論", "gdhn", "chọn lọc, chọn lựa" },
	{ "chọt", "啐", "btcn", "chạy chọt" },
	{ "chọt", "𡊲", "gdhn", "chạy chọt" },
	{ "chỏ", "𦙴", "gdhn", "cùi chỏ, ngòn chỏ" },
	{ "chỏ", "拄", "gdhn", "chỉ chỏ" },
	{ "chỏ", "指", "gdhn", "chỉ chỏ" },
	{ "chỏ", "擼", "gdhn", "chỉ chỏ" },
	{ "chỏm", "𩮿", "btcn", "chỏm tóc" },
	{ "chỏm", "𫗹", "gdhn", "chỏm đầu, chỏm tóc" },
	{ "chỏm", "枕", "gdhn", "chỏm núi" },
	{ "chỏng", "𥵾", "btcn", "chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng" },
	{ "chỏng", "偅", "btcn", "chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng" },
	{ "chỏng", "種", "btcn", "chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng" },
	{ "chốc", "祝", "btcn", "bỗng chốc, chốc lát, chốc chốc" },
	{ "chốc", "𤹙", "vhn", "chốc đầu" },
	{ "chối", "𠲝", "gdhn", "chối cãi, từ chối" },
	{ "chối", "啜", "gdhn", "chối cãi, từ chối" },
	{ "chối", "嚉", "gdhn", "chối cãi, từ chối" },
	{ "chối", "咥", "vhn", "chối cãi, từ chối" },
	{ "chối", "嘬", "vhn", "chối cãi, từ chối" },
	{ "chốn", "準", "btcn", "nơi chốn" },
	{ "chốn", "坉", "gdhn", "nơi chốn" },
	{ "chốn", "准", "vhn", "nơi chốn" },
	{ "chống", "挵", "btcn", "chống đối; chèo chống" },
	{ "chống", "証", "btcn", "chống đối; chèo chống" },
	{ "chống", "𢶢", "gdhn", "chống đối; chèo chống" },
	{ "chống", "證", "gdhn", "chống chế, chống án" },
	{ "chốt", "䱣", "gdhn", "chốt (loại cá da trơn)" },
	{ "chốt", "卒", "gdhn", "chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt" },
	{ "chốt", "椊", "vhn", "chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt" },
	{ "chồi", "𣑳", "vhn", "chồi cây" },
	{ "chồi", "𦾣", "vhn", "chồi cây" },
	{ "chồi", "䒹", "vhn", "chồi cây" },
	{ "chồm", "𨇸", "vhn", "chồm lên; chồm hỗm" },
	{ "chồm", "跕", "vhn", "chồm lên; chồm hỗm" },
	{ "chồn", "屯", "btcn", "bồn chồn; chồn chân" },
	{ "chồn", "㹠", "gdhn", "chồn hương (một loại cáo)" },
	{ "chồn", "𤞐", "vhn", "chồn hương (một loại cáo)" },
	{ "chồn", "𤶐", "vhn", "bồn chồn; chồn chân" },
	{ "chồn", "𦛊", "vhn)", "" },
	{ "chồng", "重", "btcn", "chồng chất, chồng đống" },
	{ "chồng", "𫯰", "gdhn", "chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng" },
	{ "chồng", "𫯳", "gdhn", "chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng" },
	{ "chồng", "𠽚", "vhn", "chồng chất, chồng đống" },
	{ "chồng", "𥔧", "vhn", "chồng chất, chồng đống" },
	{ "chồng", "𨤯", "vhn", "chồng chất, chồng đống" },
	{ "chổi", "䒹", "btcn", "sao chổi" },
	{ "chổi", "𬝉", "gdhn", "cái chổi" },
	{ "chổi", "𭘒", "gdhn", "cái chổi" },
	{ "chổi", "帚", "gdhn", "chổi tre" },
	{ "chổi", "𥶲", "vhn", "sao chổi" },
	{ "chổi", "䇛", "vhn", "chổi tre" },
	{ "chổi", "筙", "vhn", "chổi tre" },
	{ "chổi", "箒", "vhn", "cái chổi" },
	{ "chổm", "跕", "btcn", "Chúa Chổm; chổm dậy" },
	{ "chổm", "𨅺", "vhn", "Chúa Chổm; chổm dậy" },
	{ "chổn", "准", "btcn", "lổn chổn (lộn xộn, ngổn ngang)" },
	{ "chổng", "𥵾", "btcn", "lổng chổng; ngã chổng kềnh" },
	{ "chổng", "種", "btcn", "lổng chổng; ngã chổng kềnh" },
	{ "chổng", "偅", "vhn", "lổng chổng; ngã chổng kềnh" },
	{ "chỗ", "𡊲", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
	{ "chỗ", "𡓇", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
	{ "chỗ", "𡺐", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
	{ "chỗ", "祖", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
	{ "chỗi", "𥫌", "btcn", "chỗi dậy" },
	{ "chỗi", "跮", "btcn", "chỗi dậy" },
	{ "chỗi", "𠐞", "gdhn", "chỗi dậy" },
	{ "chỗi", "㑍", "gdhn", "chỗi dậy" },
	{ "chỗm", "跕", "btcn", "ngồi chồm chỗm" },
	{ "chỗm", "𨃵", "vhn", "ngồi chồm chỗm" },
	{ "chộn", "𢵬", "btcn", "chộn rộn" },
	{ "chộn", "撰", "btcn", "chộn rộn" },
	{ "chộp", "執", "gdhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
	{ "chộp", "捉", "gdhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
	{ "chộp", "𢩾", "vhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
	{ "chộp", "𢴊", "vhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
	{ "chột", "椊", "btcn", "cây chột, chột dạ" },
	{ "chột", "𥄵", "gdhn", "chột mắt" },
	{ "chột", "𥈳", "vhn", "chột mắt" },
	{ "chớ", "𤀞", "btcn", "chớ làmchớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
	{ "chớ", "渚", "btcn", "chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
	{ "chớ", "咀", "gdhn", "nôn chớ" },
	{ "chớ", "𠤆", "vhn", "chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
	{ "chớ", "𠤌", "vhn", "chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
	{ "chới", "𤈪", "btcn", "chấp chới" },
	{ "chới", "制", "btcn", "chới với" },
	{ "chới", "𨔈", "gdhn", "chới với" },
	{ "chới", "𤋽", "vhn", "chấp chới" },
	{ "chớm", "拈", "gdhn", "chớm nở, chớm vàng, chớm bệnh" },
	{ "chớm", "𠠭", "vhn", "chớm nở, chớm vàng, chớm bệnh" },
	{ "chớn", "𡻗", "vhn", "chớn nước, chớn cửa" },
	{ "chớp", "𤎒", "gdhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
	{ "chớp", "𩅀", "gdhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
	{ "chớp", "𮦉", "gdhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
	{ "chớp", "𣊎", "vhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
	{ "chớp", "𥊝", "vhn", "chớp mắt" },
	{ "chớt", "質", "gdhn", "chớt nhả (đùa lả lơi)" },
	{ "chờ", "除", "btcn", "chờ đợi, chờ chực" },
	{ "chờ", "𪡷", "gdhn", "chờ đợi, chờ chực" },
	{ "chờ", "䟻", "vhn", "chờ đợi, chờ chực" },
	{ "chờ", "徐", "vhn", "chờ đợi, chờ chực" },
	{ "chời", "𫠮", "gdhn", "" },
	{ "chờn", "𫯳", "gdhn", "chờn (chồng)" },
	{ "chờn", "𤒲", "vhn", "chập chờn, chờn vờn" },
	{ "chờn", "廛", "vhn", "chập chờn, chờn vờn" },
	{ "chở", "𫽖", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
	{ "chở", "𬨱", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
	{ "chở", "𬩅", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
	{ "chở", "䢐", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
	{ "chở", "諸", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
	{ "chở", "𡪦", "vhn", "chuyên chở, chở hàng" },
	{ "chở", "𨔾", "vhn", "chuyên chở, chở hàng" },
	{ "chở", "𩅻", "vhn", "che chở" },
	{ "chở", "翥", "vhn", "che chở" },
	{ "chởm", "鍼", "btcn", "lởm chởm" },
	{ "chởm", "𫓏", "gdhn", "lởm chởm" },
	{ "chởm", "𡹟", "vhn", "lởm chởm" },
	{ "chởm", "𥕌", "vhn", "lởm chởm" },
	{ "chởm", "嶄", "vhn", "lởm chởm" },
	{ "chợ", "助", "gdhn", "phiên chợ, chợ trời" },
	{ "chợ", "𢄂", "vhn", "phiên chợ, chợ trời" },
	{ "chợp", "執", "btcn", "chợp mắt" },
	{ "chợp", "臘", "btcn", "" },
	{ "chợp", "𢩾", "gdhn", "chợp mắt" },
	{ "chợp", "𢴇", "gdhn", "chợp mắt" },
	{ "chợp", "𥅿", "vhn", "chợp mắt" },
	{ "chợt", "卒", "btcn", "chợt thấy, chợt nghe" },
	{ "chợt", "秩", "btcn", "chợt thấy, chợt nghe" },
	{ "chợt", "突", "gdhn", "chợt thấy, chợt nghe" },
	{ "chợt", "跌", "gdhn", "chợt thấy, chợt nghe" },
	{ "chợt", "𡂒", "vhn", "bắt chợt; trắng chợt; trầy chợt" },
	{ "chợt", "眣", "vhn", "chợt thấy, chợt nghe" },
	{ "chụ", "炷", "gdhn", "chụ (tim đèn)" },
	{ "chục", "妯", "btcn", "" },
	{ "chục", "逐", "btcn", "một chục" },
	{ "chục", "柚", "gdhn", "chục từ (trái bưởi)" },
	{ "chục", "蚰", "gdhn", "chục diên (con cuốn chiếu)" },
	{ "chục", "𠦹", "vhn", "một chục" },
	{ "chục", "𨔿", "vhn", "một chục" },
	{ "chụm", "揕", "btcn", "chụm lại, chụm chân" },
	{ "chụm", "跕", "btcn", "chụm lại, chụm chân" },
	{ "chụm", "𥱱", "gdhn", "chụm lại, chụm chân" },
	{ "chụp", "𨄴", "btcn", "chụp ảnh; chụp mũ; cái chụp đèn" },
	{ "chụp", "執", "gdhn", "chụp ảnh; chụp mũ; cái chụp đèn" },
	{ "chụt", "啐", "btcn", "mút chùn chụt; béo chụt chịt" },
	{ "chụt", "𠶯", "vhn", "mút chùn chụt; béo chụt chịt" },
	{ "chủ", "主", "btcn", "chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút" },
	{ "chủ", "丶", "gdhn", "bộ chủ" },
	{ "chủ", "麈", "gdhn", "chủ (loại nai)" },
	{ "chủ", "拄", "tdhv", "chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút" },
	{ "chủn", "准", "btcn", "ngắn chun chủn" },
	{ "chủn", "準", "btcn", "ngắn chun chủn" },
	{ "chủng", "𥵾", "btcn", "" },
	{ "chủng", "偅", "btcn", "" },
	{ "chủng", "種", "btcn", "chủng tộc; chủng chẳng" },
	{ "chủng", "种", "gdhn", "chủng tộc; chủng chẳng" },
	{ "chủng", "踵", "gdhn", "chủng tiếp (nối gót)" },
	{ "chứ", "𠹲", "vhn", "có thế chứ, đi chứ" },
	{ "chứa", "渚", "btcn", "chứa chan" },
	{ "chứa", "貯", "btcn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chứa", "𦼥", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chứa", "翥", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chứa", "諸", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chứa", "踷", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chứa", "𤀞", "vhn", "chứa chan" },
	{ "chứa", "𥢳", "vhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chứa", "𧸓", "vhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chứa", "躇", "vhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
	{ "chức", "聀", "btcn", "chức vụ; viên chức; tại chức" },
	{ "chức", "织", "gdhn", "chức nữ; tổ chức" },
	{ "chức", "职", "gdhn", "chức vụ; viên chức; tại chức" },
	{ "chức", "織", "vhn", "chức nữ; tổ chức" },
	{ "chức", "職", "vhn", "chức vụ; viên chức; tại chức" },
	{ "chứng", "瘴", "gdhn", "chứng bệnh" },
	{ "chứng", "癥", "gdhn", "chứng bệnh" },
	{ "chứng", "证", "gdhn", "chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng" },
	{ "chứng", "症", "vhn", "chứng bệnh" },
	{ "chứng", "証", "vhn", "chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng" },
	{ "chứng", "證", "vhn", "chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng" },
	{ "chừ", "除", "btcn", "chần chừ; bây chừ" },
	{ "chừ", "𣇞", "gdhn", "chần chừ; bây chừ" },
	{ "chừa", "徐", "btcn", "chừa mặt, đánh chết nết không chừa" },
	{ "chừa", "除", "btcn", "chừa mặt, đánh chết nết không chừa" },
	{ "chừng", "烝", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
	{ "chừng", "蒸", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
	{ "chừng", "証", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
	{ "chừng", "證", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
	{ "chừng", "澄", "vhn", "xem chừng" },
	{ "chử", "𤀞", "btcn", "" },
	{ "chử", "渚", "btcn", "giang chử (cù lao)" },
	{ "chử", "翥", "btcn", "" },
	{ "chử", "杵", "gdhn", "chử cữu (cái chày)" },
	{ "chử", "楮", "gdhn", "chử thực (cây dâu)" },
	{ "chử", "煑", "gdhn", "chử phạn (nấu ăn)" },
	{ "chử", "煮", "gdhn", "chử phạn (nấu ăn)" },
	{ "chử", "褚", "gdhn", "chử (tên họ)" },
	{ "chửa", "𪦜", "gdhn", "có chửa" },
	{ "chửa", "𪳼", "gdhn", "chửa đi, chửa làm" },
	{ "chửa", "𫲬", "gdhn", "chửa đi, chửa làm" },
	{ "chửa", "渚", "gdhn", "có chửa" },
	{ "chửa", "𡤊", "vhn", "có chửa" },
	{ "chửa", "𣜾", "vhn", "chửa đi, chửa làm" },
	{ "chửa", "𣠖", "vhn", "chửa đi, chửa làm" },
	{ "chửa", "𤁛", "vhn", "có chửa" },
	{ "chửa", "䐗", "vhn", "có chửa" },
	{ "chửa", "媎", "vhn", "có chửa" },
	{ "chửi", "𪴾", "gdhn", "chửi mắng, chửi bới" },
	{ "chửi", "𠯽", "vhn", "chửi mắng, chửi bới" },
	{ "chửng", "𫫷", "gdhn", "ngã bổ chửng" },
	{ "chửng", "拯", "vhn", "ngã bổ chửng" },
	{ "chửu", "箒", "btcn", "chửu (cái chổi)" },
	{ "chữ", "𡨹", "btcn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
	{ "chữ", "字", "btcn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
	{ "chữ", "𫳘", "gdhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
	{ "chữ", "𫿰", "gdhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
	{ "chữ", "𡦂", "vhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
	{ "chữ", "𡨸", "vhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
	{ "chữa", "𧸓", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
	{ "chữa", "𫦵", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
	{ "chữa", "𬛒", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
	{ "chữa", "助", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
	{ "chữa", "𡪇", "vhn", "chữa thẹn" },
	{ "chữa", "𢵻", "vhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
	{ "chững", "拯", "btcn", "chững chạc" },
	{ "chững", "証", "btcn", "chững chạc" },
	{ "chững", "證", "btcn", "chững chạc" },
	{ "chững", "𨅰", "vhn", "chập chững" },
	{ "chực", "直", "btcn", "chầu chực" },
	{ "chực", "𫹦", "gdhn", "chầu chực, ăn chực nằm chờ" },
	{ "co", "孤", "btcn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "㧓", "gdhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "𧿼", "gdhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "𢮩", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "𢯐", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "𨂗", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "𨔌", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "抓", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "co", "觚", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
	{ "coi", "𫀅", "gdhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
	{ "coi", "𫀢", "gdhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
	{ "coi", "占", "gdhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
	{ "coi", "𥋳", "vhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
	{ "coi", "䁛", "vhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
	{ "coi", "𩲡", "vhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
	{ "con", "𡥵", "vhn", "đẻ con, con cái; bà con" },
	{ "con", "昆", "vhn", "đẻ con, con cái; bà con" },
	{ "cong", "𧋄", "btcn", "" },
	{ "cong", "圮", "btcn", "" },
	{ "cong", "工", "btcn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
	{ "cong", "弓", "btcn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
	{ "cong", "𦈣", "gdhn", "" },
	{ "cong", "𡉖", "vhn", "cái cong" },
	{ "cong", "𢏢", "vhn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
	{ "cong", "𢏣", "vhn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
	{ "cong", "𣒳", "vhn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
	{ "cong", "缸", "vhn", "cái cong" },
	{ "cong", "釭", "vhn", "cái cong" },
	{ "cong", "𡉎", "vhn)", "" },
	{ "coóc", "𬢗", "gdhn", "coóc (cái sừng)" },
	{ "cu", "俱", "btcn", "thằng cu; cu cậu" },
	{ "cu", "蚼", "gdhn", "cu đinh (rùa mu mềm)" },
	{ "cu", "鴝", "vhn", "cu gáy" },
	{ "cua", "蛌", "gdhn", "con cua; cua gái" },
	{ "cua", "蠏", "gdhn", "con cua; cua gái" },
	{ "cua", "𧍆", "vhn", "con cua; cua gái" },
	{ "cua", "𧍏", "vhn", "con cua; cua gái" },
	{ "cua", "蛄", "vhn", "con cua; cua gái" },
	{ "cuc", "𫬊", "gdhn", "" },
	{ "cui", "𩲡", "btcn", "dùi cui; lui cui" },
	{ "cui", "𣔞", "vhn", "dùi cui; lui cui" },
	{ "cun", "𪂳", "vhn", "cun cút" },
	{ "cung", "卭", "gdhn", "cung (tên núi ở Tứ Xuyên)" },
	{ "cung", "宮", "gdhn", "cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung" },
	{ "cung", "工", "gdhn", "tít cung thang (sướng mê mệt)" },
	{ "cung", "空", "gdhn", "tít cung thang (sướng mê mệt)" },
	{ "cung", "筇", "gdhn", "cung (tre vót làm gậy)" },
	{ "cung", "跫", "gdhn", "cung (tiếng chân giẫm đất)" },
	{ "cung", "邛", "gdhn", "cung (tên núi ở Tứ Xuyên)" },
	{ "cung", "供", "vhn", "hỏi cung; cung cấp, cung dưỡng; cung phụng" },
	{ "cung", "宫", "vhn", "cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung" },
	{ "cung", "弓", "vhn", "cung tên; cung huyền (dây đàn)" },
	{ "cung", "恭", "vhn", "cung chúc, cung kính" },
	{ "cung", "躬", "vhn", "cúc cung, cung cúc" },
	{ "cuông", "光", "gdhn", "bộ cuông gánh (bộ quang gánh)" },
	{ "cuả", "𧶮", "gdhn", "của nó; của cải; của nợ; hoài của" },
	{ "cuốc", "國", "btcn", "chim cuốc" },
	{ "cuốc", "掬", "btcn", "cái cuốc" },
	{ "cuốc", "蟈", "btcn", "chim cuốc" },
	{ "cuốc", "𫛐", "gdhn", "chim cuốc" },
	{ "cuốc", "脚", "gdhn", "cuốc bộ" },
	{ "cuốc", "腳", "gdhn", "cuốc bộ" },
	{ "cuốc", "𨨠", "vhn", "cái cuốc" },
	{ "cuốc", "𨫵", "vhn", "cái cuốc" },
	{ "cuốc", "𪅦", "vhn", "chim cuốc" },
	{ "cuốc", "鋦", "vhn", "cái cuốc" },
	{ "cuốc", "鵴", "vhn", "chim cuốc" },
	{ "cuối", "𪭯", "gdhn", "cuối cùng" },
	{ "cuối", "季", "gdhn", "cuối cùng" },
	{ "cuối", "會", "gdhn", "cuối cùng" },
	{ "cuối", "檜", "gdhn", "cuối cùng" },
	{ "cuối", "𡳃", "vhn", "cuối cùng" },
	{ "cuối", "𡳜", "vhn", "cuối cùng" },
	{ "cuối", "𡳳", "vhn", "cuối cùng" },
	{ "cuối", "𣞄", "vhn", "cuối cùng" },
	{ "cuốn", "卷", "btcn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
	{ "cuốn", "𫡌", "gdhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
	{ "cuốn", "眷", "gdhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
	{ "cuốn", "睠", "gdhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
	{ "cuốn", "捲", "vhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
	{ "cuống", "𫈃", "gdhn", "cuống hoa, cuống lá; cuống phổi" },
	{ "cuống", "𬞷", "gdhn", "cuống hoa, cuống lá; cuống phổi" },
	{ "cuống", "逛", "gdhn", "luống cuống; cuông quýt" },
	{ "cuống", "𧋵", "vhn", "cà cuống" },
	{ "cuống", "𨁨", "vhn", "luống cuống; cuông quýt" },
	{ "cuống", "誑", "vhn", "cuống hoa, cuống lá; cuống phổi" },
	{ "cuồn", "𪷧", "gdhn", "cuồn cuộn" },
	{ "cuồn", "滚", "gdhn", "cuồn cuộn" },
	{ "cuồng", "狂", "vhn", "điên cuồng; cuông phong" },
	{ "cuổn", "𬦸", "gdhn", "" },
	{ "cuộc", "局", "btcn", "cuộc cờ; đánh cuộc" },
	{ "cuội", "𬒊", "gdhn", "đá cuội" },
	{ "cuội", "桧", "gdhn", "hứa cuội, nhăng cuội" },
	{ "cuội", "檜", "gdhn", "hứa cuội, nhăng cuội" },
	{ "cuội", "𥖩", "vhn", "đá cuội" },
	{ "cuộn", "倦", "btcn", "cuộn len, cuộn tròn" },
	{ "cuộn", "捃", "btcn", "cuộn len, cuộn tròn" },
	{ "cuộn", "滾", "btcn", "nước cuồn cuộn" },
	{ "cuộn", "捲", "gdhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
	{ "cuộn", "淃", "gdhn", "nước cuồn cuộn" },
	{ "cuộn", "衮", "gdhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
	{ "cuộn", "𦄣", "vhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
	{ "cuộn", "綣", "vhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
	{ "cà", "歌", "btcn", "la cà" },
	{ "cà", "𪲾", "gdhn", "" },
	{ "cà", "𫈥", "gdhn", "" },
	{ "cà", "𫉸", "gdhn", "" },
	{ "cà", "其", "gdhn", "la cà, cà kê; cà nhắc; cà khịa" },
	{ "cà", "咖", "gdhn", "cà phê" },
	{ "cà", "茄", "gdhn", "cà pháo, cà tím" },
	{ "cà", "蜞", "gdhn", "cà cuống" },
	{ "cà", "𣘁", "vhn", "cà pháo, cà tím" },
	{ "cà", "䔅", "vhn", "cà pháo, cà tím" },
	{ "cà", "袈", "vhn", "áo cà sa" },
	{ "cà", "鎶", "vhn)", "" },
	{ "cài", "㧡", "gdhn", "cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy" },
	{ "cài", "瘸", "gdhn", "cài thoái (què)" },
	{ "cài", "掑", "vhn", "cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy" },
	{ "cài", "𢱙", "vhn)", "" },
	{ "càn", "乾", "btcn", "càn khôn (trời đất, vũ trụ)" },
	{ "càn", "菫", "btcn", "" },
	{ "càn", "𠼳", "gdhn", "làm càn, càn quét" },
	{ "càn", "干", "gdhn", "làm càn, càn quét" },
	{ "càn", "㨴", "vhn", "làm càn, càn quét" },
	{ "càng", "𪨈", "gdhn", "" },
	{ "càng", "𫋙", "gdhn", "" },
	{ "càng", "强", "gdhn", "gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)" },
	{ "càng", "強", "vhn", "gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)" },
	{ "cành", "梗", "btcn", "cành hoa, cành tre" },
	{ "cành", "𡙴", "vhn", "no cành bụng, tức cành hông; cành cạch (tiếng gõ)" },
	{ "cào", "𧎸", "gdhn", "con cào cào" },
	{ "cào", "覯", "gdhn", "cào vào (thu về)" },
	{ "cào", "𢲵", "vhn", "cào vào (thu về)" },
	{ "cào", "搞", "vhn", "cào cấu" },
	{ "cào", "檺", "vhn", "cái bồ cào, cào đất" },
	{ "cào", "鎬", "vhn", "cái bồ cào, cào đất" },
	{ "càu", "苟", "btcn", "càu nhàu" },
	{ "càu", "笱", "vhn", "càu nhàu" },
	{ "cày", "掑", "btcn", "kéo cày" },
	{ "cày", "𦓿", "gdhn", "điếu cày; kéo cày" },
	{ "cày", "𫀵", "gdhn", "" },
	{ "cá", "𩵜", "vhn", "con cá; cá ngựa" },
	{ "cá", "个", "vhn", "cá nháy" },
	{ "cá", "個", "vhn", "cá biệt; cá nhân; cá tính" },
	{ "cá", "箇", "vhn", "cá biệt; cá nhân; cá tính" },
	{ "các", "擱", "btcn", "các nơi; các bạn" },
	{ "các", "𬮤", "gdhn", "khuê các; nội các; đài các" },
	{ "các", "搁", "gdhn", "các nơi; các bạn" },
	{ "các", "鉻", "gdhn", "các (chất chromium)" },
	{ "các", "铬", "gdhn", "các (chất chromium)" },
	{ "các", "閤", "gdhn", "khuê các; nội các; đài các" },
	{ "các", "阁", "gdhn", "khuê các; nội các; đài các" },
	{ "các", "各", "vhn", "các nơi; các bạn" },
	{ "các", "閣", "vhn", "khuê các; nội các; đài các" },
	{ "cách", "咯", "gdhn", "lách cách" },
	{ "cách", "嗝", "gdhn", "ể cách (ung thư thực quản)" },
	{ "cách", "挌", "gdhn", "cách biệt, cách ly; cách chức" },
	{ "cách", "滆", "gdhn", "cách (hồ ở Giang Tô)" },
	{ "cách", "硌", "gdhn", "cách cước (làm cho cộm)" },
	{ "cách", "肐", "gdhn", "cách tí (cánh tay)" },
	{ "cách", "胳", "gdhn", "cách tí (cánh tay)" },
	{ "cách", "膈", "gdhn", "hoành cách mô, hoành cách mạc (màng ngăn giữa khoang bụng và khoang ngực ở động vật có vú)" },
	{ "cách", "鎘", "gdhn", "cách biệt, cách ly; cách chức" },
	{ "cách", "镉", "gdhn", "cách biệt, cách ly; cách chức" },
	{ "cách", "革", "gdhn", "cách mạng; cải cách; cách chức" },
	{ "cách", "骼", "gdhn", "cách biệt; cách chức" },
	{ "cách", "鬲", "gdhn", "cách biệt; cách chức" },
	{ "cách", "格", "vhn", "cốt cách; đặc cách; tính cách; quy cách" },
	{ "cách", "隔", "vhn", "cách trở; cách điện; cách li" },
	{ "cái", "個", "btcn", "bò cái, chó cái" },
	{ "cái", "𫡔", "gdhn", "cái nhà" },
	{ "cái", "匃", "gdhn", "" },
	{ "cái", "戤", "gdhn", "" },
	{ "cái", "盖", "gdhn", "trà hồ cái (cái nắp)" },
	{ "cái", "鈣", "gdhn", "cái (chất vôi Calcium)" },
	{ "cái", "钙", "gdhn", "cái (chất vôi Calcium)" },
	{ "cái", "𡡇", "vhn", "giống cái" },
	{ "cái", "丐", "vhn", "bò cái, chó cái" },
	{ "cái", "蓋", "vhn", "trà hồ cái (cái nắp)" },
	{ "cám", "感", "btcn", "cám cảnh; cám dỗ" },
	{ "cám", "𥼲", "gdhn", "cám lợn; mụn cám" },
	{ "cám", "紺", "gdhn", "cám thanh (mầu tím thẫm)" },
	{ "cám", "绀", "gdhn", "cám thanh (mầu tím thẫm)" },
	{ "cám", "𥽇", "vhn", "cám lợn; mụn cám" },
	{ "cám", "敢", "vhn", "cám ơn" },
	{ "cán", "擀", "btcn", "cán mì sợi, bị xe cán" },
	{ "cán", "杆", "btcn", "cán chổi, cán quốc" },
	{ "cán", "檊", "btcn", "cán chổi, cán quốc" },
	{ "cán", "干", "gdhn", "cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán" },
	{ "cán", "桿", "gdhn", "cán chổi, cán quốc" },
	{ "cán", "榦", "gdhn", "cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán" },
	{ "cán", "骭", "gdhn", "cán (xương nhỏ ở cẳng chân)" },
	{ "cán", "幹", "vhn", "cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán" },
	{ "cáng", "綱", "btcn", "nằm cáng (võng có người khiêng); đểu cáng" },
	{ "cáng", "𫆥", "gdhn", "khiêng cáng" },
	{ "cáng", "伉", "gdhn", "cáng đáng" },
	{ "cáng", "杭", "gdhn", "cáng đáng" },
	{ "cánh", "勁", "btcn", "" },
	{ "cánh", "梗", "btcn", "tự lực cánh sinh" },
	{ "cánh", "𫅩", "gdhn", "cánh chim, cánh gà; cánh hoa" },
	{ "cánh", "哽", "gdhn", "cánh nhiết (nghẹn ngào nức nở)" },
	{ "cánh", "更", "gdhn", "tự lực cánh sinh" },
	{ "cánh", "𦑃", "vhn", "cánh chim, cánh gà; cánh hoa" },
	{ "cánh", "竟", "vhn", "cứu cánh" },
	{ "cáo", "告", "gdhn", "cáo quan; kháng cáo; bị cáo; cáo từ" },
	{ "cáo", "誥", "gdhn", "cáo văn; bình ngô đại cáo" },
	{ "cáo", "诰", "gdhn", "cáo văn; bình ngô đại cáo" },
	{ "cáo", "鋯", "gdhn", "cáo (chất Zirconium)" },
	{ "cáo", "锆", "gdhn", "cáo (chất Zirconium)" },
	{ "cáo", "𤞺", "vhn", "cáo già; con cáo" },
	{ "cáo", "吿", "vhn", "kháng cáo, bị cáo; cáo từ; cáo quan" },
	{ "cáp", "合", "btcn", "một cáp (một vốc); quà cáp" },
	{ "cáp", "𨉣", "gdhn", "cáp cáp đại tiếu (cười lớn)" },
	{ "cáp", "𫎖", "gdhn", "quà cáp" },
	{ "cáp", "哈", "gdhn", "một cáp (một vốc); quà cáp" },
	{ "cáp", "蛤", "gdhn", "cáp mô (tên chung cóc, ếch nhái)" },
	{ "cáp", "鉿", "gdhn", "cáp (chất Hafnium)" },
	{ "cáp", "铪", "gdhn", "cáp (chất Hafnium)" },
	{ "cáp", "鴿", "gdhn", "gia cáp (chim bồ câu)" },
	{ "cáp", "鸽", "gdhn", "gia cáp (chim bồ câu)" },
	{ "cát", "割", "btcn", "cát cứ; cát tuyến" },
	{ "cát", "㮮", "gdhn", "cát cánh" },
	{ "cát", "𪶼", "gdhn", "bãi cát, hạt cát" },
	{ "cát", "佶", "gdhn", "cát khuất ngao nha (đọc lên mà trẹo hàm)" },
	{ "cát", "桔", "gdhn", "cây cát cánh" },
	{ "cát", "𡋥", "vhn", "bãi cát; hạt cát" },
	{ "cát", "𡑪", "vhn", "đất cát" },
	{ "cát", "𣻅", "vhn", "bãi cát; hạt cát" },
	{ "cát", "㵧", "vhn", "bãi cát; hạt cát" },
	{ "cát", "吉", "vhn", "cát hung, cát tường" },
	{ "cát", "洁", "vhn", "bãi cát, hạt cát" },
	{ "cát", "葛", "vhn", "cát đằng, cát luỹ (cây sắn)" },
	{ "cáu", "𡒫", "btcn", "cáu bẩn" },
	{ "cáu", "吿", "btcn", "cáu bẩn" },
	{ "cáu", "𬈉", "gdhn", "cáu bẩn" },
	{ "cáu", "告", "gdhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
	{ "cáu", "呴", "gdhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
	{ "cáu", "逅", "gdhn", "cáu bẩn" },
	{ "cáu", "㗕", "vhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
	{ "cáu", "𢞄", "vhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
	{ "cáu", "垢", "vhn", "cáu bẩn" },
	{ "cáy", "𢗡", "gdhn", "" },
	{ "cáy", "𢚲", "gdhn", "ván bài thấu cáy (hết sức liều lĩnh)" },
	{ "cáy", "𦞍", "vhn", "mắm cáy" },
	{ "cáy", "𧉝", "vhn", "con cáy, cua cáy" },
	{ "cáy", "𧑂", "vhn", "con cáy, cua cáy" },
	{ "câm", "𡅧", "btcn", "câm điếc" },
	{ "câm", "衾", "btcn", "" },
	{ "câm", "襟", "gdhn", "câm huynh (chồng của chị vợ)" },
	{ "câm", "唫", "vhn", "câm miệng, câm điếc" },
	{ "cân", "筋", "btcn", "cân nhục (băp thịt)" },
	{ "cân", "跟", "btcn", "cân thượng (theo kịp), cân đấu (lộn đầu một vòng)" },
	{ "cân", "荕", "gdhn", "" },
	{ "cân", "觔", "gdhn", "cân nhục (băp thịt)" },
	{ "cân", "巾", "vhn", "thanh cân (khăn xanh), cân đai (khăn bịt tóc để đội mũ và đai đeo ngang lưng; y phục của quan lại, quý tộc lớn thời phong kiế" },
	{ "cân", "斤", "vhn", "cân (cân tiểu li, cân tạ)" },
	{ "cân", "靳", "vhn)", "" },
	{ "câng", "疆", "gdhn", "sạch câng (không còn gì sót lại)" },
	{ "câu", "篝", "btcn", "" },
	{ "câu", "褠", "btcn", "" },
	{ "câu", "鴝", "btcn", "bồ câu" },
	{ "câu", "𩾛", "gdhn", "bồ câu" },
	{ "câu", "𪀊", "gdhn", "bồ câu" },
	{ "câu", "佝", "gdhn", "câu (bệnh cam)" },
	{ "câu", "勹", "gdhn", "" },
	{ "câu", "抅", "gdhn", "câu nệ; câu giam (bắt giam)" },
	{ "câu", "沟", "gdhn", "bích câu kì ngộ (ngòi nước)" },
	{ "câu", "泃", "gdhn", "bích câu kì ngộ (ngòi nước)" },
	{ "câu", "溝", "gdhn", "bích câu kì ngộ (ngòi nước)" },
	{ "câu", "鈎", "gdhn", "lưỡi câu" },
	{ "câu", "钩", "gdhn", "lưỡi câu" },
	{ "câu", "阄", "gdhn", "trảo câu (rút số)" },
	{ "câu", "鞲", "gdhn", "câu bị (ống thụt ở máy nổ)" },
	{ "câu", "鼩", "gdhn", "câu (loại chuột nhọn mũi hay bắt sâu bọ)" },
	{ "câu", "齁", "gdhn", "câu khổ (đắng quá)" },
	{ "câu", "俱", "vhn", "câu toàn (đầy đủ)" },
	{ "câu", "勾", "vhn", "câu kết; câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)" },
	{ "câu", "句", "vhn", "câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)" },
	{ "câu", "拘", "vhn", "câu nệ; câu giam (bắt giam)" },
	{ "câu", "鉤", "vhn", "lưỡi câu" },
	{ "câu", "駒", "vhn", "vó câu" },
	{ "cây", "核", "btcn", "cây cối, cây gỗ, cây đàn" },
	{ "cây", "荄", "gdhn", "cây cối, cây gỗ, cây đàn" },
	{ "cây", "𣘃", "vhn", "cây cối, cây gỗ, cây đàn" },
	{ "cãi", "唤", "gdhn", "cãi cọ, cãi nhau" },
	{ "cãi", "改", "gdhn", "cãi cọ, cãi nhau" },
	{ "cãi", "𠳚", "vhn", "cãi cọ, cãi nhau" },
	{ "cãi", "𠲹", "vhn)", "" },
	{ "cò", "𨂗", "btcn", "cò rò, lò cò" },
	{ "cò", "𪂯", "btcn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
	{ "cò", "𫛈", "gdhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
	{ "cò", "𬷊", "gdhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
	{ "cò", "𪂮", "vhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
	{ "cò", "𪂲", "vhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
	{ "cò", "瞿", "vhn", "có súng, cò ke" },
	{ "cò", "鸜", "vhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
	{ "cò", "蛌", "vhn)", "" },
	{ "còi", "𩲡", "btcn", "đứa bé còi, còi cọc, còi xương" },
	{ "còi", "孤", "btcn", "đứa bé còi, còi cọc, còi xương" },
	{ "còi", "𥶯", "vhn", "tiếng còi, thổi còi" },
	{ "còi", "𧥇", "vhn", "tiếng còi, thổi còi" },
	{ "còm", "𦟉", "vhn", "còm lưng, còm cõi, còm nhom" },
	{ "còm", "膁", "vhn", "còm lưng, còm cõi, còm nhom" },
	{ "còm", "臁", "vhn", "còm lưng, còm cõi, còm nhom" },
	{ "còn", "群", "btcn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
	{ "còn", "𫲳", "gdhn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
	{ "còn", "哙", "gdhn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
	{ "còn", "噲", "gdhn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
	{ "còng", "躬", "btcn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "𢏣", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "𪽱", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "𬛉", "gdhn", "" },
	{ "còng", "拲", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "穷", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "窮", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "𣌶", "vhn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "𣍗", "vhn", "còng lưng, còng queo" },
	{ "còng", "𧋄", "vhn", "con còng còng" },
	{ "còng", "𧔚", "vhn", "con còng còng" },
	{ "còng", "𧸺", "vhn", "còng lưng, bà còng" },
	{ "còng", "鉷", "vhn", "cái còng, còng tay" },
	{ "có", "固", "btcn", "có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi" },
	{ "có", "箇", "gdhn", "có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi" },
	{ "có", "𣎏", "vhn", "có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi" },
	{ "cóc", "㭲", "gdhn", "cóc (cây cho trái chua)" },
	{ "cóc", "𧋉", "gdhn", "bắt cóc; con cóc; lóc cóc" },
	{ "cói", "蒐", "gdhn", "chiếu cói" },
	{ "cói", "𦷭", "vhn", "chiếu cói" },
	{ "cói", "薈", "vhn", "chiếu cói" },
	{ "cón", "𫤠", "gdhn", "con cón" },
	{ "cóng", "貢", "btcn", "cóng nước" },
	{ "cóng", "𠗸", "vhn", "rét cóng, cóng tay" },
	{ "cóp", "合", "btcn", "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" },
	{ "cóp", "級", "btcn", "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" },
	{ "cóp", "給", "gdhn", "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" },
	{ "cót", "𬗁", "gdhn", "" },
	{ "cót", "咭", "gdhn", "dây cót" },
	{ "cót", "𥱪", "vhn", "đan cót; cót két" },
	{ "cô", "逭", "btcn", "nuôi báo cô" },
	{ "cô", "估", "gdhn", "cô kế (ước giá)" },
	{ "cô", "沽", "gdhn", "cô tửu (bán)" },
	{ "cô", "箍", "gdhn", "kim cô (niền thần kẹp đầu Tôn hành giả)" },
	{ "cô", "苦", "gdhn", "đông cô; ma cô" },
	{ "cô", "苽", "gdhn", "đông cô; ma cô" },
	{ "cô", "菇", "gdhn", "" },
	{ "cô", "菰", "gdhn", "đông cô; ma cô" },
	{ "cô", "蛄", "gdhn", "lạt cô (tôm)" },
	{ "cô", "軲", "gdhn", "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" },
	{ "cô", "轱", "gdhn", "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" },
	{ "cô", "鴣", "gdhn", "bột cô (chim cốt)" },
	{ "cô", "鸪", "gdhn", "bột cô (chim cốt)" },
	{ "cô", "姑", "vhn", "cô gái, cô nương; ni cô" },
	{ "cô", "孤", "vhn", "cô đơn, cô nhi, cô quả; cô đọng" },
	{ "cô", "辜", "vhn", "nuôi báo cô" },
	{ "côi", "𩲡", "btcn", "mồ côi, côi cút" },
	{ "côi", "𪧄", "gdhn", "mồ côi, côi cút" },
	{ "côi", "孤", "gdhn", "mồ côi, côi cút" },
	{ "côi", "𡦶", "vhn", "mồ côi, côi cút" },
	{ "côn", "昆", "btcn", "côn trùng" },
	{ "côn", "琨", "gdhn", "côn (loại ngọc quý)" },
	{ "côn", "緄", "gdhn", "" },
	{ "côn", "裈", "gdhn", "" },
	{ "côn", "褌", "gdhn", "" },
	{ "côn", "鯤", "gdhn", "côn bằng (cá, chim thần)" },
	{ "côn", "鲲", "gdhn", "côn bằng (cá, chim thần)" },
	{ "côn", "鵾", "gdhn", "côn (chim thần thoại)" },
	{ "côn", "鹍", "gdhn", "côn (chim thần thoại)" },
	{ "côn", "崑", "vhn", "Côn đảo, Côn lôn, Côn sơn (tên núi)" },
	{ "côn", "棍", "vhn", "côn quyền; du côn, côn đồ" },
	{ "công", "釭", "btcn", "" },
	{ "công", "䲨", "gdhn", "chim công, lông công" },
	{ "công", "䲲", "gdhn", "chim công, lông công" },
	{ "công", "蚣", "gdhn", "ngô công (con rết)" },
	{ "công", "公", "vhn", "công an; công bình; công chúa; công cốc; công kênh; công chứng, cửa công, phép công" },
	{ "công", "功", "vhn", "công đức, công lao; công nghiệp; công thần;" },
	{ "công", "工", "vhn", "công cán, công việc; công nghiệp" },
	{ "công", "攻", "vhn", "công kích; công phá; công tố" },
	{ "côông", "工", "btcn", "công kênh" },
	{ "cõi", "𡑭", "gdhn", "bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi" },
	{ "cõi", "𨇒", "gdhn", "bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi" },
	{ "cõi", "𡎝", "vhn", "bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi" },
	{ "cõng", "𬛀", "gdhn", "cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà" },
	{ "cõng", "𧶯", "vhn", "cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà" },
	{ "cõng", "拱", "vhn", "cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà" },
	{ "cù", "枸", "btcn", "đèn cù" },
	{ "cù", "虬", "btcn", "" },
	{ "cù", "鴝", "btcn", "cù dục (chim sáo)" },
	{ "cù", "岣", "gdhn", "hòn cù lao" },
	{ "cù", "樛", "gdhn", "cây cù mộc (cây si)" },
	{ "cù", "氍", "gdhn", "cù (thảm lông cừu)" },
	{ "cù", "求", "gdhn", "cù lét; cù rù" },
	{ "cù", "癯", "gdhn", "cù thanh (mảnh mai)" },
	{ "cù", "瞿", "gdhn", "cù (mắt sáng như mắt chim ưng)" },
	{ "cù", "臞", "gdhn", "cù sấu (gầy gò)" },
	{ "cù", "蠷", "gdhn", "cù sưu (loại bọ có càng phía sau đít)" },
	{ "cù", "蠼", "gdhn", "cù sưu (loại bọ có càng phía sau đít)" },
	{ "cù", "鸲", "gdhn", "cù dục (chim sáo)" },
	{ "cù", "鼩", "gdhn", "cù (chuột hay bắt sâu bọ)" },
	{ "cù", "𡵺", "vhn", "hòn cù lao" },
	{ "cù", "劬", "vhn", "cần cù; đức cù lao" },
	{ "cù", "虮", "vhn", "cù lét; cù rù" },
	{ "cù", "衢", "vhn", "cù lét; cù rù" },
	{ "cù", "虯", "vhn)", "" },
	{ "cùi", "𩲡", "btcn", "cùi dừa; cùi tay" },
	{ "cùi", "儈", "btcn", "" },
	{ "cùi", "𪽵", "gdhn", "bệnh cùi (bệnh phong)" },
	{ "cùi", "癩", "gdhn", "bệnh cùi (bệnh phong)" },
	{ "cùi", "𢶟", "vhn", "cùi dừa; cùi chỏ" },
	{ "cùi", "㽿", "vhn", "bệnh cùi (bệnh phong)" },
	{ "cùi", "𪇋", "vhn", "chim giẻ cùi" },
	{ "cùi", "𪇫", "vhn", "chim giẻ cùi" },
	{ "cùm", "柑", "btcn", "gông cùm" },
	{ "cùm", "鉗", "gdhn", "gông cùm" },
	{ "cùm", "拑", "tdhv", "gông cùm" },
	{ "cùm", "𣘉", "vhn", "gông cùm" },
	{ "cùn", "𪟓", "gdhn", "dao cùn, chổi cùn" },
	{ "cùn", "勤", "gdhn", "dao cùn, chổi cùn" },
	{ "cùn", "𠝕", "vhn", "dao cùn, chổi cùn" },
	{ "cùn", "𨮉", "vhn", "dao cùn, chổi cùn" },
	{ "cùng", "𡀳", "btcn", "cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi" },
	{ "cùng", "共", "btcn", "cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi" },
	{ "cùng", "拱", "btcn", "cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi" },
	{ "cùng", "藭", "gdhn", "bần cùng; cùng khổ; cùng quẫn" },
	{ "cùng", "蛩", "gdhn", "cùng (con dế)" },
	{ "cùng", "窮", "vhn", "bần cùng; cùng khổ; cùng quẫn" },
	{ "cú", "句", "btcn", "cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ" },
	{ "cú", "笱", "btcn", "" },
	{ "cú", "苟", "btcn", "" },
	{ "cú", "虯", "btcn", "" },
	{ "cú", "鴝", "btcn", "chim cú, mắt cú vọ, cú mèo" },
	{ "cú", "𫚱", "gdhn", "chim cú, mắt cú vọ, cú mèo" },
	{ "cú", "勾", "gdhn", "cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ" },
	{ "cú", "枸", "vhn)", "" },
	{ "cúa", "固", "gdhn", "cúa (vòm miệng)" },
	{ "cúc", "𨨠", "btcn", "" },
	{ "cúc", "粷", "gdhn", "bánh cúc (một loại bánh nếp nhân đậu)" },
	{ "cúc", "鞫", "gdhn", "cúc tấn (tra tấn phạm nhân)" },
	{ "cúc", "掬", "vhn", "dĩ thủ cúc thuỷ (lấy tay vục nước)" },
	{ "cúc", "菊", "vhn", "hoa cúc; cúc áo" },
	{ "cúc", "鞠", "vhn", "cúc cung; cung cúc; cúc dục" },
	{ "cúi", "𫏱", "gdhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
	{ "cúi", "𠁚", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
	{ "cúi", "𣍋", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
	{ "cúi", "𨆝", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi; con cúi" },
	{ "cúi", "𩠠", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
	{ "cúi", "𩠴", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
	{ "cúi", "儈", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
	{ "cúm", "噤", "gdhn", "cảm cúm, cúm gà" },
	{ "cúm", "𤻎", "vhn", "cảm cúm, cúm gà" },
	{ "cúng", "供", "btcn", "cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm" },
	{ "cúng", "𬒸", "gdhn", "cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm" },
	{ "cúp", "及", "gdhn", "cúp điện; cúp đuôi; cúp tóc" },
	{ "cút", "骨", "btcn", "cút đi; côi cút, cun cút" },
	{ "cút", "咭", "gdhn", "cút rượu, cút nước" },
	{ "cút", "𠬒", "vhn", "cút đi" },
	{ "cút", "𪄥", "vhn", "chim cút, trứng cút" },
	{ "cút", "嗗", "vhn", "cút đi; côi cút, cun cút" },
	{ "căm", "㤌", "gdhn", "căm hờn, căm giận" },
	{ "căm", "𫥕", "gdhn", "rét căm căm" },
	{ "căm", "𫴐", "gdhn", "rét căm căm" },
	{ "căm", "𫺦", "gdhn", "căm thù" },
	{ "căm", "唫", "gdhn", "căm hờn, căm giận" },
	{ "căm", "咁", "vhn", "căm hờn, căm giận" },
	{ "căm", "惍", "vhn", "căm hờn, căm giận" },
	{ "căn", "𠶌", "gdhn", "căn vặn" },
	{ "căn", "根", "vhn", "căn nguyên; căn bệnh; thiện căn" },
	{ "căng", "扛", "btcn", "căng dây; căng sữa" },
	{ "căng", "𢫮", "gdhn", "căng dây; căng sữa" },
	{ "căng", "兢", "gdhn", "căng thẳng" },
	{ "căng", "膙", "gdhn", "căng sữa" },
	{ "căng", "矜", "vhn", "kiêu căng" },
	{ "cũ", "寠", "btcn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "屢", "btcn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𪡻", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𫇰", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𬞰", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𬞺", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𬟗", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𬟛", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "屡", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𡳰", "vhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𡳵", "vhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
	{ "cũ", "𡳶", "vhn", "cũ càng" },
	{ "cũ", "𦼨", "vhn", "chuyện cũ" },
	{ "cũi", "圚", "vhn", "cái cũi, cũi chó" },
	{ "cũi", "櫃", "vhn", "cái cũi, cũi chó" },
	{ "cũn", "滚", "gdhn", "cũn cỡn; lũn cũn" },
	{ "cũng", "拱", "btcn", "cũng vậy, cũng nên" },
	{ "cũng", "供", "gdhn", "cũng vậy, cũng nên" },
	{ "cũng", "共", "gdhn", "cũng vậy, cũng nên" },
	{ "cơ", "埮", "btcn", "cơ nghiệp" },
	{ "cơ", "𦠄", "gdhn", "cơ bắp; cơ thể" },
	{ "cơ", "几", "gdhn", "cơ hồ; cơ man" },
	{ "cơ", "剞", "gdhn", "" },
	{ "cơ", "叽", "gdhn", "" },
	{ "cơ", "唧", "gdhn", "tạp cơ (vải kaki)" },
	{ "cơ", "墼", "gdhn", "" },
	{ "cơ", "奇", "gdhn", "đầu cơ" },
	{ "cơ", "姬", "gdhn", "ca cơ (con hát)" },
	{ "cơ", "幾", "gdhn", "cơ hồ; cơ man" },
	{ "cơ", "犄", "gdhn", "trác tử cơ (góc)" },
	{ "cơ", "矶", "gdhn", "cơ (đá dô lên trên nước)" },
	{ "cơ", "磯", "gdhn", "cơ (đá dô lên trên nước)" },
	{ "cơ", "箍", "gdhn", "thiết cơ, châm cơ (nhẫn khâu)" },
	{ "cơ", "箕", "gdhn", "cơ (cái mẹt hốt bụi)" },
	{ "cơ", "綦", "gdhn", "cơ nan (rất)" },
	{ "cơ", "肌", "gdhn", "cơ bắp; cơ thể" },
	{ "cơ", "萁", "gdhn", "cơ (dây đậu)" },
	{ "cơ", "虮", "gdhn", "cơ (trứng rận)" },
	{ "cơ", "蟣", "gdhn", "cơ (trứng rận)" },
	{ "cơ", "譏", "gdhn", "cơ tiếu (chê cười)" },
	{ "cơ", "讥", "gdhn", "cơ tiếu (chê cười)" },
	{ "cơ", "饥", "gdhn", "cơ cực, cơ hàn" },
	{ "cơ", "基", "vhn", "cơ bản; cơ số; cơ đốc" },
	{ "cơ", "机", "vhn", "cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ" },
	{ "cơ", "機", "vhn", "cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ" },
	{ "cơ", "飢", "vhn", "cơ cực, cơ hàn" },
	{ "cơ", "饑", "vhn", "cơ cực, cơ hàn" },
	{ "cơi", "核", "btcn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
	{ "cơi", "𬂻", "gdhn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
	{ "cơi", "棋", "gdhn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
	{ "cơi", "該", "gdhn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
	{ "cơm", "𩚵", "gdhn", "thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm" },
	{ "cơm", "粓", "gdhn", "thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm" },
	{ "cơn", "干", "btcn", "cơn gió, cơn bão" },
	{ "cơn", "𬏎", "gdhn", "cơn buồn, cơn mê; nguồn cơn" },
	{ "cơn", "群", "gdhn", "" },
	{ "cơn", "𩂀", "vhn", "cơn gió, cơn bão" },
	{ "cơn", "杆", "vhn", "cơn gió, cơn bão" },
	{ "cư", "据", "btcn", "" },
	{ "cư", "琚", "gdhn", "cư (ngọc để đeo)" },
	{ "cư", "裾", "gdhn", "quần cư (xiêm áo)" },
	{ "cư", "鋸", "gdhn", "cư mạt (cái cưa)" },
	{ "cư", "锯", "gdhn", "cư mạt (cái cưa)" },
	{ "cư", "居", "vhn", "cư dân, cư trú, gia cư; cư sĩ; cư xử" },
	{ "cưa", "剧", "vhn", "cái cưa, cưa gỗ; cò cưa" },
	{ "cưa", "鋸", "vhn", "cái cưa, cưa gỗ; cò cưa" },
	{ "cưng", "姜", "gdhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
	{ "cưng", "羌", "gdhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
	{ "cưng", "薑", "gdhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
	{ "cưng", "畺", "vhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
	{ "cưng", "疆", "vhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
	{ "cưu", "𩾛", "gdhn", "chim cưu; cưu mang" },
	{ "cưu", "𫦬", "gdhn", "cưu hờn, cưu oán" },
	{ "cưu", "鸠", "gdhn", "chim cưu; cưu mang" },
	{ "cưu", "鳩", "vhn", "chim cưu; cưu mang" },
	{ "cương", "畺", "btcn", "" },
	{ "cương", "鋼", "btcn", "bất tú cương (thép không dỉ)" },
	{ "cương", "㭎", "gdhn", "" },
	{ "cương", "僵", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
	{ "cương", "冈", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
	{ "cương", "刚", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
	{ "cương", "剛", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
	{ "cương", "岗", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
	{ "cương", "岡", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
	{ "cương", "崗", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
	{ "cương", "殭", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
	{ "cương", "疆", "gdhn", "biên cương" },
	{ "cương", "纲", "gdhn", "cương thường" },
	{ "cương", "缰", "gdhn", "dây cương, cương ngựa" },
	{ "cương", "钢", "gdhn", "bất tú cương (thép không dỉ)" },
	{ "cương", "彊", "vhn", "biên cương" },
	{ "cương", "綱", "vhn", "cương thường" },
	{ "cương", "繮", "vhn", "dây cương, cương ngựa" },
	{ "cương", "韁", "vhn", "dây cương, cương ngựa" },
	{ "cước", "腳", "gdhn", "căn cước; cước phí; sơn cước" },
	{ "cước", "踋", "gdhn", "cước chân, cước tay" },
	{ "cước", "脚", "vhn", "căn cước; cước phí; sơn cước" },
	{ "cưới", "𡡇", "btcn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
	{ "cưới", "𡛔", "gdhn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
	{ "cưới", "𡠣", "vhn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
	{ "cưới", "𡣨", "vhn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
	{ "cướp", "刧", "btcn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
	{ "cướp", "𪠱", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
	{ "cướp", "𬐼", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
	{ "cướp", "刼", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
	{ "cướp", "給", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
	{ "cướp", "刦", "vhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
	{ "cướp", "劫", "vhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
	{ "cười", "𪤺", "gdhn", "" },
	{ "cười", "䶞", "vhn", "bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười" },
	{ "cười", "唭", "vhn", "bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười" },
	{ "cườm", "鉗", "gdhn", "cườm tay, hạt cườm" },
	{ "cườm", "𤪊", "vhn", "cườm tay, hạt cườm" },
	{ "cườm", "𥑠", "vhn", "cườm tay, hạt cườm" },
	{ "cường", "強", "btcn", "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" },
	{ "cường", "强", "gdhn", "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" },
	{ "cường", "彊", "gdhn", "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" },
	{ "cường", "糨", "gdhn", "cường hồ (keo dán)" },
	{ "cường", "鏹", "gdhn", "cường (quan tiền ngày xưa)" },
	{ "cường", "镪", "gdhn", "cường (quan tiền ngày xưa)" },
	{ "cưởng", "𫷆", "gdhn", "" },
	{ "cưởng", "囝", "gdhn", "" },
	{ "cưởng", "𪇏", "vhn", "chim cà cưởng" },
	{ "cưỡi", "騎", "btcn", "cưỡi ngựa; cưỡi cổ" },
	{ "cưỡng", "強", "btcn", "cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng" },
	{ "cưỡng", "强", "gdhn", "cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng" },
	{ "cưỡng", "繦", "gdhn", "cưỡng bảo (tã trẻ con)" },
	{ "cưỡng", "襁", "gdhn", "cưỡng bảo (tã trẻ con)" },
	{ "cược", "𪨗", "gdhn", "cược trước vĩ ba (cong đuôi)" },
	{ "cược", "噱", "gdhn", "cược tiền, cược với nhau" },
	{ "cược", "屩", "gdhn", "cược trước vĩ ba (cong đuôi)" },
	{ "cược", "蹻", "gdhn", "cược trước vĩ ba (cong đuôi)" },
	{ "cạc", "咯", "btcn", "cạc cạc (tiếng kêu của con vịt)" },
	{ "cạc", "𡁤", "vhn", "cạc cạc (tiếng kêu của con vịt)" },
	{ "cạch", "劇", "btcn", "cọc cạch, lạch cạch" },
	{ "cạch", "磔", "gdhn", "cạch mặt, cạch tới già" },
	{ "cạm", "檻", "gdhn", "cạm bẫy" },
	{ "cạm", "橄", "vhn", "cạm bẫy" },
	{ "cạn", "乾", "btcn", "khô cạn" },
	{ "cạn", "𣵲", "gdhn", "cạn nước" },
	{ "cạn", "汗", "gdhn", "ao cạn, cạn tiền" },
	{ "cạn", "𣴓", "vhn", "ao cạn, cạn tiền" },
	{ "cạnh", "梗", "btcn", "cạnh bàn" },
	{ "cạnh", "竟", "btcn", "cạnh tranh; cạnh khoé" },
	{ "cạnh", "竞", "gdhn", "cạnh tranh; cạnh khoé" },
	{ "cạnh", "競", "gdhn", "cạnh tranh; cạnh khoé" },
	{ "cạnh", "𧣲", "vhn", "bên cạnh; khía cạnh" },
	{ "cạnh", "兢", "vhn", "cặp kè" },
	{ "cạo", "搞", "btcn", "cạo đầu; cạo gọt" },
	{ "cạo", "𫦑", "gdhn", "cạo râu" },
	{ "cạo", "𠜯", "vhn", "cạo đầu; cạo gọt" },
	{ "cạo", "𠞟", "vhn", "cạo đầu; cạo gọt" },
	{ "cạo", "鋯", "vhn", "cạo đầu; cạo gọt" },
	{ "cạp", "吸", "btcn", "con bọ cạp; cây bọ cạp" },
	{ "cạp", "𫊩", "gdhn", "rắn cạp nong, bọ cạp" },
	{ "cạp", "笈", "gdhn", "cạp quần, cạp rổ" },
	{ "cạu", "𡀭", "vhn", "cạu cọ (khó tính)" },
	{ "cạu", "姤", "vhn", "cạu cọ (khó tính)" },
	{ "cạy", "忌", "btcn", "lo cày cạy" },
	{ "cạy", "𫔷", "gdhn", "cạy cửa, cạy ra" },
	{ "cạy", "𢬹", "vhn", "cạy cửa, cạy ra" },
	{ "cạy", "𢭮", "vhn", "cạy cửa, cạy ra" },
	{ "cả", "奇", "btcn", "cả nhà, cả đời; cả nể" },
	{ "cả", "𪥘", "gdhn", "cả nhà, cả đời; cả nể" },
	{ "cả", "哿", "vhn", "vợ cả; kẻ cả" },
	{ "cải", "𦀻", "btcn", "rụng cải rơi kim" },
	{ "cải", "𪥞", "gdhn", "" },
	{ "cải", "𣒵", "vhn", "cây cải" },
	{ "cải", "𦰦", "vhn", "rau cải, bắp cải" },
	{ "cải", "改", "vhn", "cải cách, cải biên; hối cải" },
	{ "cảm", "敢", "btcn", "cảm phiền, cảm ơn" },
	{ "cảm", "橄", "gdhn", "cảm cầu (trái ô-liu)" },
	{ "cảm", "感", "vhn", "cảm động, cảm ơn" },
	{ "cản", "艮", "btcn", "cản trở" },
	{ "cản", "扞", "gdhn", "cản vệ (giữ vững)" },
	{ "cản", "赶", "gdhn", "cản trở, ngăn cản" },
	{ "cản", "趕", "gdhn", "cản trở, ngăn cản" },
	{ "cản", "𧻚", "vhn", "cản trở" },
	{ "cản", "捍", "vhn", "cản vệ (giữ vững)" },
	{ "cảng", "𪡝", "gdhn", "" },
	{ "cảng", "港", "vhn", "hải cảng" },
	{ "cảnh", "警", "btcn", "cảnh sát; cảnh báo" },
	{ "cảnh", "儆", "gdhn", "cảnh báo; cảnh tỉnh" },
	{ "cảnh", "憬", "gdhn", "cảnh tỉnh; cảnh ngộ" },
	{ "cảnh", "耿", "gdhn", "cảnh trực (thẳng thắn)" },
	{ "cảnh", "胫", "gdhn", "cảnh (xương lớn ở ống chân)" },
	{ "cảnh", "脛", "gdhn", "cảnh (xương lớn ở ống chân)" },
	{ "cảnh", "踁", "gdhn", "cảnh (xương lớn ở ống chân)" },
	{ "cảnh", "頃", "gdhn", "công cảnh (mẫu tây)" },
	{ "cảnh", "頸", "gdhn", "cảnh hạng (cái cổ)" },
	{ "cảnh", "顷", "gdhn", "công cảnh (mẫu tây)" },
	{ "cảnh", "颈", "gdhn", "cảnh hạng (cái cổ)" },
	{ "cảnh", "境", "vhn", "nhập cảnh, quá cảnh; cảnh ngộ" },
	{ "cảnh", "景", "vhn", "cảnh quan; bối cảnh; phối cảnh" },
	{ "cảnh", "鐛", "vhn", "cảnh tiu" },
	{ "cảo", "搞", "btcn", "cảo quỷ (chơi ác)" },
	{ "cảo", "杲", "btcn", "cảo cảo xuất nhật (vẻ sáng)" },
	{ "cảo", "犒", "btcn", "di cảo" },
	{ "cảo", "槁", "gdhn", "cảo mộc (khô héo)" },
	{ "cảo", "藁", "gdhn", "cảo (bản thảo, bản viết tay)" },
	{ "cảo", "鎬", "gdhn", "cảo đầu (cái búa chim)" },
	{ "cảo", "镐", "gdhn", "cảo đầu (cái búa chim)" },
	{ "cảo", "稿", "vhn", "cảo táng" },
	{ "cảu", "笱", "btcn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
	{ "cảu", "苟", "btcn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
	{ "cảu", "𠸚", "vhn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
	{ "cảu", "𥰄", "vhn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
	{ "cảy", "𢭮", "gdhn", "giỏi cảy (giỏi lắm)" },
	{ "cảy", "𢚲", "vhn", "rét cay cảy" },
	{ "cấc", "亟", "vhn", "lấc cấc" },
	{ "cấm", "㯲", "btcn", "cấm đoán" },
	{ "cấm", "𨆂", "btcn", "" },
	{ "cấm", "噤", "btcn", "hàn cấm (rét run)" },
	{ "cấm", "妗", "gdhn", "cấm (mợ, vợ của anh hoặc em mẹ )" },
	{ "cấm", "禁", "vhn", "cấm đoán; cấm binh" },
	{ "cấn", "𪻊", "gdhn", "lợn cấn (lợn có chửa)" },
	{ "cấn", "茛", "gdhn", "" },
	{ "cấn", "豤", "gdhn", "lợn cấn (lợn có chửa)" },
	{ "cấn", "𤄲", "vhn", "cấn nước" },
	{ "cấn", "艮", "vhn", "cấn (bộ gốc)" },
	{ "cấp", "汲", "gdhn", "cấp thuỷ (kéo nước)" },
	{ "cấp", "级", "gdhn", "thượng cấp, trung cấp" },
	{ "cấp", "给", "gdhn", "cung cấp" },
	{ "cấp", "急", "vhn", "cấp bách; nguy cấp" },
	{ "cấp", "級", "vhn", "thượng cấp, trung cấp" },
	{ "cấp", "給", "vhn", "cung cấp" },
	{ "cất", "拮", "vhn", "cất nhắc; cất rượu; cất tiếng" },
	{ "cấu", "垢", "btcn", "phùng đầu cấu diện (đầu bù mặt lem)" },
	{ "cấu", "姤", "btcn", "" },
	{ "cấu", "𧵈", "gdhn", "cấu xa (mua chịu)" },
	{ "cấu", "勾", "gdhn", "cấu đương (mánh lới làm tiền)" },
	{ "cấu", "够", "gdhn", "cấu cách (đủ tài)" },
	{ "cấu", "夠", "gdhn", "cấu cách (đủ tài)" },
	{ "cấu", "媾", "gdhn", "giao cấu" },
	{ "cấu", "彀", "gdhn", "cấu trung (trong tầm cung bắn)" },
	{ "cấu", "构", "gdhn", "cấu tạo; hư cấu" },
	{ "cấu", "覯", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
	{ "cấu", "觏", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
	{ "cấu", "詬", "gdhn", "vi thế cấu (bị người cười)" },
	{ "cấu", "诟", "gdhn", "vi thế cấu (bị người cười)" },
	{ "cấu", "購", "gdhn", "cấu xa (mua chịu)" },
	{ "cấu", "购", "gdhn", "cấu xa (mua chịu)" },
	{ "cấu", "遘", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
	{ "cấu", "𢲤", "vhn", "cấu véo" },
	{ "cấu", "𢲱", "vhn", "cấu véo" },
	{ "cấu", "搆", "vhn", "cấu tạo; hư cấu" },
	{ "cấu", "構", "vhn", "cấu tạo; hư cấu" },
	{ "cấu", "逅", "vhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
	{ "cấu", "𡒫", "vhn)", "" },
	{ "cấy", "摡", "btcn", "cấy lúa, cầy cấy" },
	{ "cấy", "𥝽", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
	{ "cấy", "𦔙", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
	{ "cấy", "稼", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
	{ "cấy", "穊", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
	{ "cầm", "及", "gdhn", "run cầm cập" },
	{ "cầm", "噙", "gdhn", "cầm trước nhãn lệ (nén không cho nước mắt chảy ra)" },
	{ "cầm", "檎", "gdhn", "lâm cầm (táo hoa đẹp)" },
	{ "cầm", "芩", "gdhn", "hoàng cầm (một loại dược thảo)" },
	{ "cầm", "扲", "vhn", "cầm tay" },
	{ "cầm", "擒", "vhn", "cầm tù, giam cầm" },
	{ "cầm", "琴", "vhn", "cầm kì thi hoạ, trung đề cầm (đàn viola)" },
	{ "cầm", "禽", "vhn", "cầm thú" },
	{ "cầm", "𨆓", "vhn)", "" },
	{ "cần", "𫢍", "gdhn", "" },
	{ "cần", "菫", "gdhn", "" },
	{ "cần", "𣔠", "vhn", "rau cần" },
	{ "cần", "𥬊", "vhn", "rau cần" },
	{ "cần", "𥵚", "vhn", "cần câu" },
	{ "cần", "勤", "vhn", "cần cù, cần kiệm; hậu cần, cần vụ" },
	{ "cần", "懃", "vhn", "án cần" },
	{ "cần", "竿", "vhn", "cần câu, cần bẩy" },
	{ "cần", "芹", "vhn", "rau cần" },
	{ "cầu", "橋", "btcn", "cầu kì; cầu sắt, cầu tre" },
	{ "cầu", "虬", "btcn", "cầu Cù long (rồng huyền thoại)" },
	{ "cầu", "裘", "gdhn", "hồ cầu (áo da thú)" },
	{ "cầu", "逑", "gdhn", "quân tử hảo cầu (người hiền lấy được vợ hiền)" },
	{ "cầu", "梂", "vhn", "nhịp cầu" },
	{ "cầu", "毬", "vhn", "đá cầu" },
	{ "cầu", "求", "vhn", "cầu cứu, thỉnh cầu, cầu nguyện; cầu hôn; cầu toàn" },
	{ "cầu", "球", "vhn", "hình cầu, bán cầu; bạch cầu, hồng cầu; cầu thủ; cầu lông" },
	{ "cầy", "𤊄", "gdhn", "đèn cầy" },
	{ "cầy", "𦓿", "vhn", "cầy ruộng, cái cầy" },
	{ "cầy", "猉", "vhn", "cầy hương" },
	{ "cẩm", "唫", "btcn", "lẩm cẩm" },
	{ "cẩm", "錦", "btcn", "cẩm bào; cẩm nang; thập cẩm" },
	{ "cẩm", "锦", "gdhn", "cẩm bào; cẩm nang; thập cẩm" },
	{ "cẩn", "𢀷", "gdhn", "hợp cẩn (lễ hai vợ chồng uống chung một chén rượu trong đêm tân hôn, theo phong tục thời trước)" },
	{ "cẩn", "仅", "gdhn", "thế sở cẩn kiến (có một trên đời)" },
	{ "cẩn", "僅", "gdhn", "thế sở cẩn kiến (có một trên đời)" },
	{ "cẩn", "瑾", "gdhn", "cẩn xà cừ (khảm vỏ trai vào gỗ)" },
	{ "cẩn", "菫", "gdhn", "cẩn sắc (mầu tím)" },
	{ "cẩn", "谨", "gdhn", "cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn" },
	{ "cẩn", "謹", "vhn", "cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn" },
	{ "cẩu", "枸", "btcn", "cẩu cốt (cây có lá như xương nhọn)" },
	{ "cẩu", "笱", "btcn", "" },
	{ "cẩu", "狗", "vhn", "hải cẩu, muông cẩu (loài chó)" },
	{ "cẩu", "苟", "vhn", "cẩu thả" },
	{ "cẫm", "𢥅", "vhn", "lẫm cẫm" },
	{ "cận", "𣂷", "gdhn", "" },
	{ "cận", "菫", "gdhn", "" },
	{ "cận", "覲", "gdhn", "cận kiến (chầu vua)" },
	{ "cận", "觐", "gdhn", "cận kiến (chầu vua)" },
	{ "cận", "靳", "gdhn", "cận (dè sẻn hà tiện)" },
	{ "cận", "饉", "gdhn", "cơ cận (mất mùa)" },
	{ "cận", "馑", "gdhn", "cơ cận (mất mùa)" },
	{ "cận", "近", "vhn", "cận cảnh; cận vệ, cận thần; cận thị" },
	{ "cập", "笈", "btcn", "" },
	{ "cập", "芨", "gdhn", "bạch cập (dược thảo)" },
	{ "cập", "及", "vhn", "cập kê" },
	{ "cật", "𦛋", "btcn", "quả cật" },
	{ "cật", "劼", "gdhn", "cật lực" },
	{ "cật", "吃", "gdhn", "cật dược (ăn uống)" },
	{ "cật", "诘", "gdhn", "cật vấn" },
	{ "cật", "詰", "vhn", "cật vấn" },
	{ "cậu", "舅", "vhn", "cậu mợ" },
	{ "cậy", "忌", "btcn", "trông cậy, tin cậy" },
	{ "cậy", "𢚁", "gdhn", "trông cậy, tin cậy" },
	{ "cậy", "𢭄", "gdhn", "cậy cửa" },
	{ "cậy", "梞", "vhn", "cậy (cây giống cây hồng, nhưng quả bé và chát, có nhựa dính như keo)" },
	{ "cắc", "各", "btcn", "cắc cắc (tiếng dùi trống gõ vào thành trống)" },
	{ "cắc", "咯", "btcn", "con cắc kè" },
	{ "cắc", "蛒", "vhn", "cắc kè" },
	{ "cắm", "㩒", "vhn", "cắm sào, cắm dùi" },
	{ "cắn", "哏", "btcn", "chó cắn, cắn răng" },
	{ "cắn", "撼", "vhn)", "" },
	{ "cắng", "亙", "btcn", "cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)" },
	{ "cắng", "亘", "gdhn", "cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)" },
	{ "cắp", "扱", "btcn", "cắp sách; ăn cắp" },
	{ "cắp", "𢰽", "gdhn", "cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)" },
	{ "cắp", "𢵰", "gdhn", "cắp sách; ăn cắp" },
	{ "cắp", "𫱅", "gdhn", "trộm cắp" },
	{ "cắp", "給", "gdhn", "cắp sách; ăn cắp" },
	{ "cắp", "𠎨", "vhn", "kẻ cắp" },
	{ "cắp", "𢲩", "vhn", "cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)" },
	{ "cắt", "拮", "btcn", "cắt thuốc; cắt ngang; cắt liên lạc" },
	{ "cắt", "㓤", "gdhn", "cắt cỏ; cắt ngang; cắt liên lạc" },
	{ "cắt", "𪁄", "gdhn", "chim cắt" },
	{ "cắt", "𪧱", "gdhn", "lạnh như cắt da cắt thịt" },
	{ "cắt", "𫥘", "gdhn", "lạnh như cắt da cắt thịt" },
	{ "cắt", "𢵷", "vhn", "chia cắt" },
	{ "cắt", "割", "vhn", "cắt đứt; cắt bỏ đi" },
	{ "cằm", "𦚕", "vhn", "cái cằm" },
	{ "cằm", "𦠴", "vhn", "cái cằm" },
	{ "cằm", "𦡬", "vhn", "cái cằm" },
	{ "cằm", "肣", "vhn", "cái cằm" },
	{ "cằn", "根", "gdhn", "cằn cỗi" },
	{ "cằn", "𠼳", "vhn", "cằn nhằn" },
	{ "cằn", "𡀣", "vhn", "cằn nhằn" },
	{ "cằn", "𣝀", "vhn", "cằn cỗi" },
	{ "cẳn", "𡄾", "vhn", "cẳn nhẳn (cằn nhằn)" },
	{ "cẳng", "𨀿", "vhn", "cẳng chân" },
	{ "cẳng", "𨃈", "vhn", "cẳng chân, co cẳng chạy" },
	{ "cẳng", "亙", "vhn", "cẳng chân, cẳng ghế" },
	{ "cặc", "胳", "vhn", "con cặc" },
	{ "cặm", "㩒", "gdhn", "cặm cụi" },
	{ "cặn", "𣴓", "btcn", "đóng cặn; cặn bã" },
	{ "cặn", "近", "btcn", "cặn kẽ" },
	{ "cặn", "𠶌", "vhn", "cặn kẽ" },
	{ "cặn", "𣷯", "vhn", "đóng cặn; cặn bã" },
	{ "cặp", "𫮥", "gdhn", "cặp kè" },
	{ "cặp", "𬥠", "gdhn", "cặp kè" },
	{ "cặp", "扱", "gdhn", "kèm cặp; cặp đôi" },
	{ "cặp", "𥝥", "vhn", "cặp kè" },
	{ "cặp", "笈", "vhn", "cặp sách" },
	{ "cọ", "𫾝", "gdhn", "cọ nồi; cãi cọ; cọ xát; kì cọ" },
	{ "cọ", "椇", "gdhn", "đồi cọ; cây cọ; cọ dầu" },
	{ "cọ", "𢮭", "vhn", "cọ nồi; cãi cọ; cọ xát; kì cọ" },
	{ "cọc", "㭲", "gdhn", "đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc" },
	{ "cọc", "極", "gdhn", "đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc" },
	{ "cọc", "梮", "vhn", "đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc" },
	{ "cọm", "膁", "btcn", "còm cọm; lọm cọm" },
	{ "cọm", "臁", "gdhn", "còm cọm; lọm cọm" },
	{ "cọng", "共", "gdhn", "cọng rau; cọng rơm" },
	{ "cọp", "𤝰", "gdhn", "con cọp; dữ như cọp" },
	{ "cọp", "𤜯", "vhn", "con cọp; dữ như cọp" },
	{ "cọp", "𧲫", "vhn", "con cọp; dữ như cọp" },
	{ "cọp", "𧳇", "vhn", "con cọp; dữ như cọp" },
	{ "cọt", "橛", "btcn", "cọt kẹt" },
	{ "cọt", "骨", "btcn", "cọt kẹt" },
	{ "cỏ", "苦", "gdhn", "bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ" },
	{ "cỏ", "𦹯", "vhn", "bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ" },
	{ "cỏ", "𦹵", "vhn", "bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ" },
	{ "cỏi", "𡎝", "btcn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
	{ "cỏi", "塊", "btcn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
	{ "cỏi", "𫋻", "gdhn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
	{ "cỏi", "襘", "gdhn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
	{ "cỏn", "𫴾", "gdhn", "cỏn con" },
	{ "cỏn", "衮", "gdhn", "cỏn con" },
	{ "cố", "估", "gdhn", "cố kế (thống kê)" },
	{ "cố", "僱", "gdhn", "cố chủ; cố nông" },
	{ "cố", "痼", "gdhn", "cố tật" },
	{ "cố", "錮", "gdhn", "cầm cố" },
	{ "cố", "锢", "gdhn", "cầm cố" },
	{ "cố", "顾", "gdhn", "chiếu cố" },
	{ "cố", "固", "vhn", "cố định; củng cố; cố thủ; cố chấp; cố nhiên" },
	{ "cố", "故", "vhn", "cố ăn, cố gắng; cố đạo" },
	{ "cố", "雇", "vhn", "cố chủ; cố nông" },
	{ "cố", "顧", "vhn", "chiếu cố" },
	{ "cốc", "卜", "btcn", "cốc rượu" },
	{ "cốc", "梏", "btcn", "trất cốc (còng tay)" },
	{ "cốc", "𣫂", "gdhn", "thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)" },
	{ "cốc", "𤥫", "gdhn", "cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc" },
	{ "cốc", "𤭏", "gdhn", "cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc" },
	{ "cốc", "毂", "gdhn", "thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)" },
	{ "cốc", "穀", "gdhn", "cốc vũ; ngũ cốc" },
	{ "cốc", "轂", "gdhn", "" },
	{ "cốc", "﨏", "gdhn", "cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc" },
	{ "cốc", "𪁴", "vhn", "chim cốc" },
	{ "cốc", "𪁵", "vhn", "chim cốc" },
	{ "cốc", "榖", "vhn", "ngũ cốc" },
	{ "cốc", "谷", "vhn", "cốc vũ; ngũ cốc" },
	{ "cốc", "鵒", "vhn", "con cốc" },
	{ "cối", "𥖩", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay" },
	{ "cối", "𬒊", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay" },
	{ "cối", "桧", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối" },
	{ "cối", "膾", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay" },
	{ "cối", "檜", "vhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối" },
	{ "cối", "臼", "vhn", "cối xay" },
	{ "cốm", "𬖮", "gdhn", "món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm" },
	{ "cốm", "𥺻", "vhn", "bánh cốm; thuốc cốm; vàng cốm" },
	{ "cốm", "𥽍", "vhn", "món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm" },
	{ "cốm", "𨭺", "vhn", "món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm" },
	{ "cốn", "𣙹", "vhn", "cốn củi, cốn tre" },
	{ "cống", "𠗸", "btcn", "nộp cống" },
	{ "cống", "槓", "btcn", "" },
	{ "cống", "贡", "gdhn", "đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm" },
	{ "cống", "𣹟", "vhn", "đường cống, xây cống" },
	{ "cống", "貢", "vhn", "đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm" },
	{ "cốp", "𠺻", "vhn", "cốp vào đầu; lốp cốp" },
	{ "cốt", "滑", "btcn", "" },
	{ "cốt", "榾", "gdhn", "cốt đốt (tên một loại cây)" },
	{ "cốt", "汨", "gdhn", "cốt (tiếng chảy ồng ộc)" },
	{ "cốt", "蓇", "gdhn", "cốt đột (trái chín thì nứt vỏ tung hột ra)" },
	{ "cốt", "餶", "gdhn", "" },
	{ "cốt", "鶻", "gdhn", "cổ (chim cổ thư nói tới)" },
	{ "cốt", "鹘", "gdhn", "cổ (chim cổ thư nói tới)" },
	{ "cốt", "傦", "vhn", "bà cốt, đồng cốt" },
	{ "cốt", "骨", "vhn", "nước cốt; xương cốt; cốt nhục; cốt cán, cốt yếu" },
	{ "cồ", "𬯵", "gdhn", "Đại Cồ Việt (tên)" },
	{ "cồ", "𡚝", "vhn)", "" },
	{ "cồm", "兼", "gdhn", "cồm cộm, cồm cộp; lồm cồm" },
	{ "cồm", "𨃰", "vhn", "cồm cộm, cồm cộp; lồm cồm" },
	{ "cồn", "𪣋", "gdhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
	{ "cồn", "堒", "gdhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
	{ "cồn", "𡑱", "vhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
	{ "cồn", "𡑳", "vhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
	{ "cồng", "槓", "btcn", "cồng kềnh" },
	{ "cồng", "𨫋", "vhn", "cái cồng, tiếng cồng" },
	{ "cổ", "咕", "gdhn", "cơ cổ (chim kêu chiêm chiếp)" },
	{ "cổ", "牯", "gdhn", "cổ ngưu (bò đực)" },
	{ "cổ", "盬", "gdhn", "cổ (ruộng muối)" },
	{ "cổ", "瞽", "gdhn", "cổ giả (kẻ mù)" },
	{ "cổ", "罟", "gdhn", "" },
	{ "cổ", "臌", "gdhn", "cổ trướng" },
	{ "cổ", "蛊", "gdhn", "cổ vũ, cổ xuý" },
	{ "cổ", "蠱", "gdhn", "cổ vũ, cổ xuý" },
	{ "cổ", "詁", "gdhn", "" },
	{ "cổ", "賈", "gdhn", "cổ hại (mua hại cho mình)" },
	{ "cổ", "贾", "gdhn", "cổ hại (mua hại cho mình)" },
	{ "cổ", "鼓", "gdhn", "cổ động" },
	{ "cổ", "鼔", "gdhn", "cổ động" },
	{ "cổ", "古", "vhn", "đồ cổ; cổ đại, cổ điển, cổ kính; cổ thụ; cổ tích; cổ truyền; hoài cổ; khảo cổ; vọng cổ" },
	{ "cổ", "股", "vhn", "cổ áo, khăn quàng cổ; cổ chân, cổ tay" },
	{ "cổi", "𫋻", "gdhn", "cổi áo, cổi trần" },
	{ "cổi", "襘", "vhn", "cổi áo, cổi trần" },
	{ "cổn", "滾", "btcn", "cổn hạ lai (lăn xuống)" },
	{ "cổn", "袞", "btcn", "cổn bào, long cổn" },
	{ "cổn", "丨", "gdhn", "bộ cổn" },
	{ "cổn", "混", "gdhn", "" },
	{ "cổn", "滚", "gdhn", "cổn hạ lai (lăn xuống)" },
	{ "cổn", "磙", "gdhn", "" },
	{ "cổn", "衮", "gdhn", "cổn bào, long cổn" },
	{ "cổn", "鯀", "gdhn", "cổn (cá thần thoại)" },
	{ "cổng", "𫼌", "gdhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
	{ "cổng", "𢩉", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
	{ "cổng", "𢩛", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
	{ "cổng", "𤗤", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
	{ "cổng", "𥯏", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
	{ "cổng", "𨶛", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
	{ "cổng", "槓", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
	{ "cỗ", "具", "btcn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
	{ "cỗ", "古", "btcn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
	{ "cỗ", "股", "btcn", "cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài" },
	{ "cỗ", "𩜃", "gdhn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
	{ "cỗ", "鈷", "gdhn", "cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài" },
	{ "cỗ", "钴", "gdhn", "cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài" },
	{ "cỗ", "𡪻", "vhn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
	{ "cỗ", "𩚩", "vhn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
	{ "cỗi", "根", "gdhn", "cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi" },
	{ "cỗi", "𦓊", "vhn", "cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi" },
	{ "cộ", "椇", "btcn", "ghe cộ, xe cộ" },
	{ "cộ", "𤚦", "vhn", "ghe cộ, xe cộ" },
	{ "cộ", "𨍄", "vhn", "ghe cộ, xe cộ" },
	{ "cộc", "局", "btcn", "áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc" },
	{ "cộc", "𥐏", "vhn", "áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc" },
	{ "cộm", "㯲", "btcn", "dầy cộm, cộm lên, cộm mắt" },
	{ "cộng", "共", "vhn", "phép cộng; công cộng; cộng đồng; cộng hoà, cộng sản; cộng hưởng; cộng sinh; cộng sự; cộng tác; tổng cộng." },
	{ "cộp", "吸", "vhn", "dầy cộp; lộp cộp" },
	{ "cột", "厥", "gdhn", "cột nhà, cột cờ; rường cột" },
	{ "cột", "撅", "gdhn", "cột trâu, cột cho chặt" },
	{ "cột", "榾", "vhn", "cột nhà, cột cờ; rường cột" },
	{ "cột", "橛", "vhn", "cột nhà, cột cờ; rường cột" },
	{ "cớ", "据", "gdhn", "bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ" },
	{ "cớ", "故", "gdhn", "duyên cớ" },
	{ "cớ", "據", "vhn", "bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ" },
	{ "cờ", "𬄯", "gdhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
	{ "cờ", "旂", "gdhn", "lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt" },
	{ "cờ", "棊", "gdhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
	{ "cờ", "棋", "gdhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
	{ "cờ", "旗", "vhn", "lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt" },
	{ "cờ", "碁", "vhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
	{ "cời", "掑", "btcn", "cời bếp" },
	{ "cời", "棋", "vhn", "thóc cời" },
	{ "cời", "褀", "vhn", "nón cời" },
	{ "cởi", "𢶒", "btcn", "cởi mở" },
	{ "cởi", "繪", "btcn", "cởi mở" },
	{ "cởi", "𢭮", "gdhn", "cởi dây, cởi áo" },
	{ "cởi", "𪭯", "gdhn", "cởi dây, cởi áo" },
	{ "cởi", "𢶷", "vhn", "cởi dây, cởi áo" },
	{ "cỡ", "筥", "btcn", "" },
	{ "cỡ", "舉", "btcn", "cỡ lớn; cỡ nhỏ; lỡ cỡ; ngoại cỡ; tầm cỡ" },
	{ "cỡ", "𢤫", "gdhn", "mắc cỡ" },
	{ "cỡi", "騎", "gdhn", "cỡi ngựa; cỡi xe" },
	{ "cỡm", "慬", "gdhn", "kệch cỡm" },
	{ "cỡn", "慬", "vhn", "cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn" },
	{ "cỡn", "釬", "vhn", "cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn" },
	{ "cợ", "𫭻", "gdhn", "" },
	{ "cợm", "儉", "btcn", "kệch cợm" },
	{ "cợm", "𣋜", "vhn", "kệch cợm" },
	{ "cợn", "𣴓", "btcn", "lợn cợn" },
	{ "cợn", "𣵲", "gdhn", "lợn cợn" },
	{ "cợp", "𩭆", "vhn", "tóc cợp đến mang tai" },
	{ "cợt", "恄", "gdhn", "bỡn cợt, cợt nhả, đùa cợt" },
	{ "cợt", "𠹳", "vhn", "cười cợt" },
	{ "cụ", "俱", "gdhn", "cụ già, cụ non, sư cụ; cụ cựa" },
	{ "cụ", "惧", "gdhn", "cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)" },
	{ "cụ", "懼", "gdhn", "cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)" },
	{ "cụ", "颶", "gdhn", "cụ phong (bão gió lớn)" },
	{ "cụ", "具", "vhn", "công cụ, dụng cụ, nông cụ, y cụ" },
	{ "cục", "𠸘", "gdhn", "" },
	{ "cục", "𫪐", "gdhn", "cục đất, cục cằn; kì cục" },
	{ "cục", "侷", "gdhn", "bố cục, bưu cục; cục diện" },
	{ "cục", "跼", "gdhn", "bố cục, bưu cục; cục diện" },
	{ "cục", "鋦", "gdhn", "cục (chất Cm)" },
	{ "cục", "鋳", "gdhn", "cục (chất Cm)" },
	{ "cục", "锔", "gdhn", "cục (chất Cm)" },
	{ "cục", "局", "vhn", "cục đất; cục cằn, kì cục" },
	{ "cụi", "𨆝", "btcn", "cặm cụi; lụi cụi" },
	{ "cụi", "𪭯", "gdhn", "cặm cụi; lụi cụi" },
	{ "cụi", "檜", "gdhn", "cặm cụi; lụi cụi" },
	{ "cụm", "㯲", "vhn", "cụm hoa; cụm từ; lụm cụm" },
	{ "cụm", "椹", "vhn", "cụm hoa; cụm từ; lụm cụm" },
	{ "cụng", "共", "btcn", "cụng đầu" },
	{ "cụp", "級", "gdhn", "cụp tai, cụp đuôi" },
	{ "cụp", "𠀨", "vhn", "cụp tai, cụp đuôi" },
	{ "cụp", "𨸍", "vhn", "đánh cụp (một loại dụng cụ để chụp cá)" },
	{ "cụt", "梮", "btcn", "cây măng cụt" },
	{ "cụt", "𡭕", "vhn", "cụt tay; cụt hứng; nấc cụt; ngõ cụt" },
	{ "cụt", "𥐒", "vhn", "xương cụt" },
	{ "cụt", "𩪽", "vhn", "xương cụt" },
	{ "củ", "𬄃", "gdhn", "củ khoai; quy củ" },
	{ "củ", "榘", "gdhn", "củ khoai; quy củ" },
	{ "củ", "纠", "gdhn", "củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)" },
	{ "củ", "赳", "gdhn", "củ khoai; quy củ" },
	{ "củ", "踽", "gdhn", "củ củ độc hành (bước đi một mình)" },
	{ "củ", "矩", "vhn", "củ khoai; quy củ" },
	{ "củ", "糾", "vhn", "củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)" },
	{ "của", "𧵑", "gdhn", "của nó; của cải; của nợ; hoài của" },
	{ "của", "𧶮", "vhn", "của nó; của cải; của nợ; hoài của" },
	{ "củi", "桧", "gdhn", "bổ củi" },
	{ "củi", "檜", "gdhn", "bổ củi" },
	{ "củn", "滾", "vhn", "ngắn củn" },
	{ "củng", "拱", "btcn", "củng vào đầu" },
	{ "củng", "𫋐", "gdhn", "" },
	{ "củng", "供", "gdhn", "củng đầu" },
	{ "củng", "巩", "gdhn", "củng cố" },
	{ "củng", "廾", "gdhn", "củng thủ (chắp tay trước ngực); củng vệ (vây quanh)" },
	{ "củng", "弓", "gdhn", "củng đầu" },
	{ "củng", "鞏", "vhn", "củng cố" },
	{ "cứ", "據", "btcn", "cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm" },
	{ "cứ", "鋸", "btcn", "" },
	{ "cứ", "踞", "gdhn", "cứ (ngồi xổm)" },
	{ "cứ", "锯", "gdhn", "" },
	{ "cứ", "据", "vhn", "cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm" },
	{ "cứa", "鋸", "btcn", "cắt cứa; cứa cổ" },
	{ "cứa", "鐻", "vhn", "cắt cứa; cứa cổ" },
	{ "cức", "亟", "btcn", "cức phán (rất mong)" },
	{ "cức", "棘", "btcn", "cức bì" },
	{ "cức", "殛", "gdhn", "lôi cức (bị sét đánh chết)" },
	{ "cứng", "亙", "btcn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
	{ "cứng", "亘", "gdhn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
	{ "cứng", "𠠊", "vhn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
	{ "cứng", "勁", "vhn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
	{ "cứt", "結", "btcn", "cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt" },
	{ "cứt", "𡳛", "vhn", "cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt" },
	{ "cứt", "𥻽", "vhn", "cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt" },
	{ "cứu", "厩", "gdhn", "cứu phì (phân trâu)" },
	{ "cứu", "捄", "gdhn", "cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương" },
	{ "cứu", "疚", "gdhn", "truy cứu" },
	{ "cứu", "救", "vhn", "cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương" },
	{ "cứu", "灸", "vhn", "châm cứu; ngải cứu" },
	{ "cứu", "究", "vhn", "nghiên cứu; tra cứu" },
	{ "cừ", "佢", "gdhn", "rất cừ; bờ cừ; cừ khôi" },
	{ "cừ", "璖", "gdhn", "cây xà cừ; tủ khảm xà cừ" },
	{ "cừ", "磲", "gdhn", "cây xà cừ; tủ khảm xà cừ" },
	{ "cừ", "蕖", "gdhn", "phù cừ (hoa sen)" },
	{ "cừ", "渠", "vhn", "rất cừ; bờ cừ; cừ khôi" },
	{ "cừu", "讎", "gdhn", "cừu hận, oán cừu" },
	{ "cừu", "讐", "gdhn", "cừu hận, oán cừu" },
	{ "cừu", "仇", "vhn", "cừu hận, oán cừu" },
	{ "cừu", "裘", "vhn", "hồ cừu (áo lông thú)" },
	{ "cử", "举", "gdhn", "cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" },
	{ "cử", "擧", "gdhn", "cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" },
	{ "cử", "枸", "gdhn", "cử (chanh da vàng)" },
	{ "cử", "椐", "gdhn", "" },
	{ "cử", "榉", "gdhn", "" },
	{ "cử", "舉", "vhn", "cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" },
	{ "cửa", "㪯", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𪭚", "gdhn", "" },
	{ "cửa", "𫔤", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𫔳", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𫔸", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𬮌", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𬮷", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "擧", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𨴦", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𨵣", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𨷯", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửa", "𨷶", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
	{ "cửi", "𦀻", "vhn", "canh cửi, khung cửi, mắc cửi" },
	{ "cửu", "柩", "btcn", "linh cửu" },
	{ "cửu", "疚", "btcn", "cửu (động vật có da và lông tựa áo giáp)" },
	{ "cửu", "犰", "gdhn", "" },
	{ "cửu", "玖", "gdhn", "bảng cửu chương; cửu tuyền" },
	{ "cửu", "韭", "gdhn", "cửu thái (hẹ thơm)" },
	{ "cửu", "韮", "gdhn", "cửu thái (hẹ thơm)" },
	{ "cửu", "久", "vhn", "trường cửu, vĩnh cửu" },
	{ "cửu", "九", "vhn", "bảng cửu chương; cửu tuyền" },
	{ "cữ", "攑", "btcn", "" },
	{ "cữ", "筥", "btcn", "cữ (khoảng cách được xác định để dùng làm chuẩn: cấy đúng cữ)" },
	{ "cữ", "舉", "btcn", "kiêng cữ, ở cữ" },
	{ "cữ", "𦝄", "gdhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
	{ "cữ", "𬂍", "gdhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
	{ "cữ", "忌", "gdhn", "cữ thịt (kiêng nhịn thịt)" },
	{ "cữ", "𣈝", "vhn", "cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)" },
	{ "cữ", "𤯶", "vhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
	{ "cữ", "𤰁", "vhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
	{ "cữ", "昛", "vhn", "cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)" },
	{ "cữ", "晤", "vhn", "cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)" },
	{ "cữu", "臼", "btcn", "thạch cữu (cái cối giã); thoát cữu (trật xương)" },
	{ "cữu", "舅", "btcn", "cữu (cữu cữu, cữu mẫu); quốc cữu" },
	{ "cữu", "咎", "gdhn", "cữu ương (tai hoạ); quy cữu vu nhân (đổ tội cho người)" },
	{ "cữu", "桕", "gdhn", "cữu (cây sang thu có lá đỏ)" },
	{ "cữu", "柩", "vhn", "linh cữu" },
	{ "cự", "距", "btcn", "cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự" },
	{ "cự", "鐻", "btcn", "" },
	{ "cự", "倨", "gdhn", "cự (ngạo nghễ)" },
	{ "cự", "巨", "gdhn", "cự phách, cự phú" },
	{ "cự", "柜", "gdhn", "cự liễu (cành liễu mềm dùng đan giỏ)" },
	{ "cự", "炬", "gdhn", "phó chi nhất cự (bị bỏ vào lửa)" },
	{ "cự", "苣", "gdhn", "oa cự (rau diếp)" },
	{ "cự", "詎", "gdhn", "cự liệu (ngờ trước)" },
	{ "cự", "讵", "gdhn", "cự liệu (ngờ trước)" },
	{ "cự", "遽", "gdhn", "cự nhiên (chợt)" },
	{ "cự", "鉅", "gdhn", "cự (sắt cứng)" },
	{ "cự", "钜", "gdhn", "cự (sắt cứng)" },
	{ "cự", "拒", "vhn", "cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự" },
	{ "cựa", "巨", "gdhn", "cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa" },
	{ "cựa", "距", "vhn", "cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa" },
	{ "cực", "亟", "gdhn", "cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ" },
	{ "cực", "极", "gdhn", "cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ" },
	{ "cực", "極", "vhn", "cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ" },
	{ "cựu", "旧", "gdhn", "cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu" },
	{ "cựu", "舊", "gdhn", "cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu" },
	{ "da", "𪤻", "gdhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
	{ "da", "𪾉", "gdhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
	{ "da", "坡", "gdhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
	{ "da", "𤿦", "vhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
	{ "da", "䏧", "vhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
	{ "da", "枷", "vhn", "cây da (cây đa)" },
	{ "da", "椰", "vhn", "cây da (cây đa)" },
	{ "dai", "𨱾", "btcn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
	{ "dai", "夷", "btcn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
	{ "dai", "佳", "gdhn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
	{ "dai", "𦀊", "vhn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
	{ "dan", "𢬥", "btcn", "dan díu; dan tay" },
	{ "dan", "延", "btcn", "dan díu; dan tay" },
	{ "dan", "攔", "vhn", "dan díu; dan tay" },
	{ "dang", "𢬥", "btcn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
	{ "dang", "揚", "btcn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
	{ "dang", "攔", "btcn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
	{ "dang", "延", "vhn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
	{ "danh", "争", "gdhn", "danh nhau miếng ăn (tranh nhau)" },
	{ "danh", "爭", "gdhn", "danh nhau miếng ăn (tranh nhau)" },
	{ "danh", "名", "vhn", "công danh, danh tiếng; địa danh" },
	{ "dao", "刀", "btcn", "con dao, lưỡi dao" },
	{ "dao", "搖", "btcn", "dao động" },
	{ "dao", "遙", "btcn", "dao cảm (cảm thấy từ xa); tiêu dao" },
	{ "dao", "鷂", "btcn", "" },
	{ "dao", "𫥿", "gdhn", "" },
	{ "dao", "摇", "gdhn", "dao động" },
	{ "dao", "猺", "gdhn", "dân tộc Dao, người Dao" },
	{ "dao", "窑", "gdhn", "chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)" },
	{ "dao", "窯", "gdhn", "chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)" },
	{ "dao", "窰", "gdhn", "chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)" },
	{ "dao", "谣", "gdhn", "ca dao, đồng dao" },
	{ "dao", "鉸", "gdhn", "con dao" },
	{ "dao", "鰩", "gdhn", "dao (cá đuối)" },
	{ "dao", "鳐", "gdhn", "dao (cá đuối)" },
	{ "dao", "瑤", "vhn", "cây quỳnh cành dao" },
	{ "dao", "謠", "vhn", "ca dao, đồng dao" },
	{ "dao", "釖", "vhn", "con dao" },
	{ "dao", "𡏟", "vhn)", "" },
	{ "day", "𨃌", "gdhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
	{ "day", "移", "gdhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
	{ "day", "𢴐", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
	{ "day", "厓", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
	{ "day", "崖", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
	{ "day", "揩", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
	{ "di", "夷", "btcn", "man di; tru di" },
	{ "di", "姨", "btcn", "di thái (dì hai ; vợ bé của bố); đại di tử, tiểu di tư (chị em dâu)" },
	{ "di", "易", "btcn", "" },
	{ "di", "荑", "btcn", "di (mận cây mới mọc)" },
	{ "di", "鮧", "btcn", "" },
	{ "di", "𢩽", "gdhn", "di (cái cầu)" },
	{ "di", "咦", "gdhn", "di (tiếng kêu ơ kìa)" },
	{ "di", "弥", "gdhn", "Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)" },
	{ "di", "彌", "gdhn", "Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)" },
	{ "di", "彜", "gdhn", "di khí (đồ dùng trong tôn miếu)" },
	{ "di", "彝", "gdhn", "di khí (đồ dùng trong tôn miếu)" },
	{ "di", "怡", "gdhn", "di nhiên tự đắc (yên vui không đòi gì hơn); di tinh (són ra)" },
	{ "di", "瀰", "gdhn", "Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)" },
	{ "di", "痍", "gdhn", "mãn mục thương di (tang thương)" },
	{ "di", "移", "gdhn", "di dân; di tẩu (đem đi)" },
	{ "di", "胰", "gdhn", "di đảo tố (tuyến pancreas)" },
	{ "di", "貽", "gdhn", "di hại (để lại); di nhân khẩu thiệt (khiến người ta xì xào)" },
	{ "di", "迆", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
	{ "di", "迤", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
	{ "di", "遗", "gdhn", "di thất (đánh mất), di vong (quên)" },
	{ "di", "頤", "gdhn", "chi di (bàn tay úp má); di dưỡng (giữ cho khoẻ)" },
	{ "di", "颐", "gdhn", "chi di (bàn tay úp má); di dưỡng (giữ cho khoẻ)" },
	{ "di", "飴", "gdhn", "cam chi như di (ngọt như đường)" },
	{ "di", "饴", "gdhn", "cam chi như di (ngọt như đường)" },
	{ "di", "遺", "vhn", "di thất (đánh mất), di vong (quên)" },
	{ "dia", "𧣧", "vhn", "bên dia (một bên)" },
	{ "dim", "𥇌", "gdhn", "lim dim" },
	{ "dim", "焰", "gdhn", "dim thịt, dim tôm" },
	{ "dim", "𥌸", "vhn", "lim dim" },
	{ "din", "𡺦", "vhn", "con din (một loại trâu rừng nhỏ con)" },
	{ "dinh", "营", "gdhn", "dinh (xem doanh)" },
	{ "dinh", "營", "vhn", "dinh thự, dinh cơ" },
	{ "diu", "鮡", "vhn", "tép diu" },
	{ "diêm", "檐", "gdhn", "diêm tử (phần mái đua ra); mạo diêm (vành mũ)" },
	{ "diêm", "焰", "gdhn", "diêm dúa; que diêm" },
	{ "diêm", "盐", "gdhn", "chính diêm, diêm ba (muối)" },
	{ "diêm", "阎", "gdhn", "Diêm vương" },
	{ "diêm", "鹽", "gdhn", "chính diêm, diêm ba (muối)" },
	{ "diêm", "閻", "vhn", "Diêm vương" },
	{ "diên", "延", "btcn", "ngoại diên" },
	{ "diên", "鳶", "btcn", "diên (chim diều hâu); chỉ diên (cái diều)" },
	{ "diên", "涎", "gdhn", "long diên hương; lưu diên (chảy dãi)" },
	{ "diên", "筵", "gdhn", "diên tịch, hỉ diên (tiệc cưới)" },
	{ "diên", "蜒", "gdhn", "chục diên (con cuốn chiếu); uyển diên (dạng rắn bò)" },
	{ "diên", "鸢", "gdhn", "diên (chim diều hâu); chỉ diên (cái diều)" },
	{ "diêu", "佻", "btcn", "" },
	{ "diêu", "搖", "btcn", "phiêu diêu" },
	{ "diêu", "鷂", "btcn", "" },
	{ "diêu", "傜", "gdhn", "diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)" },
	{ "diêu", "徭", "gdhn", "diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)" },
	{ "diêu", "窰", "gdhn", "diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)" },
	{ "diêu", "繇", "gdhn", "diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)" },
	{ "diêu", "遥", "gdhn", "diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)" },
	{ "diêu", "姚", "vhn", "diêu (tên họ)" },
	{ "diêu", "遙", "vhn", "diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)" },
	{ "diếc", "𠹗", "gdhn", "mắng diếc" },
	{ "diếc", "𩷉", "gdhn", "cá diếc" },
	{ "diến", "緬", "gdhn", "Diến Điện (Miến Điện)" },
	{ "diến", "缅", "gdhn", "Diến Điện (Miến Điện)" },
	{ "diến", "腼", "gdhn", "diến điến (e thẹn)" },
	{ "diếp", "葉", "btcn", "rau diếp" },
	{ "diếu", "窖", "btcn", "bêu diếu" },
	{ "diếu", "酵", "gdhn", "diếu mẫu (men)" },
	{ "diếu", "𠰀", "vhn", "bêu diếu" },
	{ "diềm", "檐", "gdhn", "diềm áo, diềm mũ" },
	{ "diềng", "盈", "gdhn", "xóm diềng" },
	{ "diều", "鹞", "gdhn", "diều hâu" },
	{ "diều", "𠺧", "vhn", "cái diều (bao tử của các loại chim và gia cầm)" },
	{ "diều", "鳶", "vhn", "diều hâu" },
	{ "diều", "鷂", "vhn", "diều hâu" },
	{ "diểu", "岙", "gdhn", "diểu (tên thung lũng ở Chiết Giang Phúc Kiến)" },
	{ "diểu", "杳", "gdhn", "diểu (xem yểu)" },
	{ "diểu", "藐", "gdhn", "diểu tiểu (nhỏ không đáng kể); diểu thị (coi thường)" },
	{ "diễm", "琰", "btcn", "diễm hoả (cháy bùng lên)" },
	{ "diễm", "焰", "gdhn", "diễm hoả (cháy bùng lên)" },
	{ "diễm", "燄", "gdhn", "diễm hoả (cháy bùng lên)" },
	{ "diễm", "艳", "gdhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
	{ "diễm", "艶", "gdhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
	{ "diễm", "豔", "gdhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
	{ "diễm", "艷", "vhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
	{ "diễn", "𪵰", "gdhn", "" },
	{ "diễn", "縯", "gdhn", "" },
	{ "diễn", "演", "vhn", "diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn" },
	{ "diễn", "衍", "vhn", "diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn" },
	{ "diễu", "𠰉", "gdhn", "chế diễu, diễu cợt" },
	{ "diễu", "杪", "gdhn", "tuế diễu (cuối năm); thụ diễu (ngọn cây)" },
	{ "diễu", "淼", "gdhn", "diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)" },
	{ "diễu", "渺", "gdhn", "diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)" },
	{ "diễu", "繞", "gdhn", "diễu binh; diễu hành; diễu phố" },
	{ "diễu", "𠴕", "vhn", "chế diễu, diễu cợt" },
	{ "diệc", "易", "btcn", "chim diệc" },
	{ "diệc", "亦", "gdhn", "diệc tức (còn gọi là); diệc bộ diệc xu (bắt chước mù quáng)" },
	{ "diệc", "𪁂", "vhn", "chim diệc" },
	{ "diệm", "𣛱", "btcn", "" },
	{ "diệm", "艷", "btcn", "" },
	{ "diệm", "豔", "gdhn", "" },
	{ "diện", "靣", "gdhn", "ăn diện; diện mạo; hiện diện" },
	{ "diện", "麪", "gdhn", "diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện" },
	{ "diện", "麵", "gdhn", "diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện" },
	{ "diện", "面", "vhn", "ăn diện; diện mạo; hiện diện" },
	{ "diệp", "𠿚", "gdhn", "" },
	{ "diệp", "叶", "gdhn", "diệp lục; khuynh diệp; bách diệp" },
	{ "diệp", "晔", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
	{ "diệp", "曄", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
	{ "diệp", "烨", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
	{ "diệp", "燁", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
	{ "diệp", "爗", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
	{ "diệp", "碟", "gdhn", "" },
	{ "diệp", "蹀", "gdhn", "" },
	{ "diệp", "靥", "gdhn", "diệp (lúm đồng tiền)" },
	{ "diệp", "靨", "gdhn", "diệp (lúm đồng tiền)" },
	{ "diệp", "葉", "vhn", "diệp lục; khuynh diệp; bách diệp" },
	{ "diệt", "姪", "btcn", "" },
	{ "diệt", "灭", "gdhn", "diệt giặc; diệt vong; tiêu diệt" },
	{ "diệt", "滅", "vhn", "diệt giặc; diệt vong; tiêu diệt" },
	{ "diệu", "耀", "btcn", "chiếu diệu (soi vào)" },
	{ "diệu", "兆", "gdhn", "diệu vợi" },
	{ "diệu", "岙", "gdhn", "diệu vợi" },
	{ "diệu", "曜", "gdhn", "chiếu diệu (soi vào)" },
	{ "diệu", "渺", "gdhn", "diệu vợi" },
	{ "diệu", "燿", "gdhn", "" },
	{ "diệu", "玅", "gdhn", "" },
	{ "diệu", "矅", "gdhn", "" },
	{ "diệu", "妙", "vhn", "diệu kế; kì diệu, tuyệt diệu" },
	{ "do", "犹", "gdhn", "do dự; Do Thái giáo" },
	{ "do", "蚰", "gdhn", "do diên (con cuốn chiếu)" },
	{ "do", "鈾", "gdhn", "do (chất Uranium)" },
	{ "do", "铀", "gdhn", "do (chất Uranium)" },
	{ "do", "猶", "vhn", "do dự; Do Thái giáo" },
	{ "do", "由", "vhn", "do đó; nguyên do" },
	{ "doanh", "溋", "btcn", "" },
	{ "doanh", "盈", "btcn", "doanh dư" },
	{ "doanh", "塋", "gdhn", "doanh địa (phần mộ)" },
	{ "doanh", "嬴", "gdhn", "doanh (tên họ)" },
	{ "doanh", "楹", "gdhn", "doanh (cột chia gian nhà)" },
	{ "doanh", "瀛", "gdhn", "" },
	{ "doanh", "營", "gdhn", "bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh" },
	{ "doanh", "茔", "gdhn", "doanh địa (phần mộ)" },
	{ "doanh", "营", "gdhn", "bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh" },
	{ "doanh", "贏", "gdhn", "doanh dư (phần lãi)" },
	{ "doanh", "赢", "gdhn", "doanh dư (phần lãi)" },
	{ "doi", "堆", "btcn", "doi đất (có hình dài mà hẹp)" },
	{ "doi", "耒", "btcn", "doi đất (có hình dài mà hẹp); quả doi" },
	{ "doi", "𣼲", "vhn)", "" },
	{ "dom", "𢶺", "vhn", "dom (phần cuối của trực tràng)" },
	{ "dom", "𣛱", "vhn", "dom (tên một loại cây có trái như trái cam)" },
	{ "dom", "肛", "vhn", "dom (phần cuối của trực tràng)" },
	{ "don", "燉", "btcn", "héo don (khô quắt)" },
	{ "don", "炖", "gdhn", "héo don (khô quắt)" },
	{ "dong", "容", "btcn", "dong bão; dong chơi; dong dỏng; thong dong" },
	{ "dong", "熔", "gdhn", "dong đèn suốt đêm (cho cháy lâu)" },
	{ "dong", "庸", "vhn", "bao dong (bao dung); dong hoà (dung hoà)" },
	{ "dong", "搈", "vhn", "dong cương (cho ngựa đi chậm lại)" },
	{ "doá", "挫", "btcn", "nổi đoá" },
	{ "doãn", "允", "gdhn", "công doãn (phải lẽ); ưng doãn (thuận ý)" },
	{ "doãn", "尹", "vhn", "phủ doãn (chức quan đời xưa)" },
	{ "doạ", "𡁜", "gdhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
	{ "doạ", "墮", "gdhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
	{ "doạ", "𡃏", "vhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
	{ "doạ", "唑", "vhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
	{ "doạ", "挫", "vhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
	{ "du", "柚", "btcn", "" },
	{ "du", "諛", "btcn", "du mị (nịnh hót)" },
	{ "du", "鍮", "btcn", "" },
	{ "du", "䣭", "gdhn", "du (mưu kế)" },
	{ "du", "偷", "gdhn", "du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)" },
	{ "du", "媮", "gdhn", "du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)" },
	{ "du", "悠", "gdhn", "du dương" },
	{ "du", "愉", "gdhn", "du khoái (đẹp ý)" },
	{ "du", "揄", "gdhn", "" },
	{ "du", "攸", "gdhn", "Du (họ); sinh mệnh du quan (vấn đề sống chết)" },
	{ "du", "榆", "gdhn", "du thụ (cây elm sang thu có lá mầu vàng)" },
	{ "du", "油", "gdhn", "du đăng (đèn dầu); du tỉnh (giếng dầu)" },
	{ "du", "渝", "gdhn", "du (thay đổi)" },
	{ "du", "游", "gdhn", "chu du, du lịch; du kích; giao du" },
	{ "du", "牏", "gdhn", "du (lỗ, hố)" },
	{ "du", "猷", "gdhn", "" },
	{ "du", "瑜", "gdhn", "cẩn du (tên một loại ngọc đẹp)" },
	{ "du", "窬", "gdhn", "" },
	{ "du", "腧", "gdhn", "phế du, vị du (huyệt đạo trên thân người)" },
	{ "du", "腴", "gdhn", "phong du (mập); cao du (phì nhiêu)" },
	{ "du", "臾", "gdhn", "tu du chỉ gian (trong khoảnh khắc)" },
	{ "du", "萸", "gdhn", "du (mấy thứ cây)" },
	{ "du", "蝓", "gdhn", "con phù du" },
	{ "du", "谀", "gdhn", "du mị (nịnh hót)" },
	{ "du", "踰", "gdhn", "" },
	{ "du", "蝣", "vhn", "con phù du" },
	{ "du", "逾", "vhn", "du dương" },
	{ "du", "遊", "vhn", "chu du, du lịch; du kích; giao du" },
	{ "dua", "誽", "gdhn", "a dua; dua nịnh" },
	{ "dun", "𧑒", "gdhn", "dun đất (giun đất), dun sán (giun sán)" },
	{ "dun", "撴", "gdhn", "dun dủi, dun đẩy" },
	{ "dun", "搎", "vhn", "dun dủi, dun đẩy" },
	{ "dung", "慵", "btcn", "dung nhân (mệt mỏi)" },
	{ "dung", "溶", "btcn", "dung dịch" },
	{ "dung", "蓉", "btcn", "phù dung" },
	{ "dung", "佣", "gdhn", "nữ dung (người làm)" },
	{ "dung", "墉", "gdhn", "cao dung (tường quanh thành)" },
	{ "dung", "庸", "gdhn", "dung ngôn; dung tục" },
	{ "dung", "榕", "gdhn", "dung (cây đa)" },
	{ "dung", "熔", "gdhn", "xuân tuyết dị dung (tuyết sắp tan)" },
	{ "dung", "融", "gdhn", "dung hoá (chất đặc gặp nóng chảy lỏng); dung hợp" },
	{ "dung", "鎔", "gdhn", "dung (lò đúc)" },
	{ "dung", "鏞", "gdhn", "dung (chuông lớn)" },
	{ "dung", "镛", "gdhn", "dung (chuông lớn)" },
	{ "dung", "鱅", "gdhn", "dung (loại cá chép)" },
	{ "dung", "容", "vhn", "dung dị; dung lượng; dung nhan" },
	{ "duy", "唯", "btcn", "duy vật" },
	{ "duy", "帷", "gdhn", "sàng duy tử (màn che)" },
	{ "duy", "維", "gdhn", "duy tân; duy trì" },
	{ "duy", "惟", "vhn", "duy nhất; tư duy" },
	{ "duyên", "吮", "btcn", "" },
	{ "duyên", "椽", "gdhn", "duyên bút (bài văn hay); duyên điều (đòn tay)" },
	{ "duyên", "橼", "gdhn", "củ duyên (trái chanh da dày)" },
	{ "duyên", "櫞", "gdhn", "củ duyên (trái chanh da dày)" },
	{ "duyên", "缘", "gdhn", "duyên dáng; duyên may; duyên phận" },
	{ "duyên", "铅", "gdhn", "duyên hải" },
	{ "duyên", "沿", "vhn", "duyên hải" },
	{ "duyên", "緣", "vhn", "duyên dáng; duyên may; duyên phận" },
	{ "duyên", "鉛", "vhn", "duyên hải" },
	{ "duyên", "娫", "vhn)", "" },
	{ "duyện", "吮", "gdhn", "duyện hấp (bú mút)" },
	{ "duyện", "掾", "gdhn", "duyện (nha lại đời xưa)" },
	{ "duyệt", "悅", "btcn", "duyệt nhĩ, duyệt mục (làm cho khoái)" },
	{ "duyệt", "阅", "gdhn", "kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt" },
	{ "duyệt", "閲", "vhn", "kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt" },
	{ "duôi", "堆", "gdhn", "dể duôi (coi khinh)" },
	{ "duẫn", "尹", "gdhn", "duẫn (xem doãn)" },
	{ "duẫn", "笋", "gdhn", "duẫn (xem doãn)" },
	{ "duẫn", "芛", "gdhn", "" },
	{ "duật", "𦘒", "gdhn", "" },
	{ "duật", "煜", "gdhn", "duật (cảnh đẹp đèn lửa)" },
	{ "duật", "矞", "gdhn", "duật vân (mây rực rỡ)" },
	{ "duật", "聿", "gdhn", "" },
	{ "duật", "肀", "gdhn", "" },
	{ "duật", "遹", "gdhn", "duật (noi theo)" },
	{ "duật", "鶏", "gdhn", "duật (cò hay tìm ăn dọc bãi biển)" },
	{ "duật", "鹬", "gdhn", "duật (cò hay tìm ăn dọc bãi biển)" },
	{ "duật", "肀", "tdhv", "" },
	{ "duềnh", "瀛", "gdhn", "mặt duềnh" },
	{ "duềnh", "溋", "vhn", "mặt duềnh" },
	{ "duệ", "拽", "btcn", "sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)" },
	{ "duệ", "曳", "btcn", "tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)" },
	{ "duệ", "泄", "btcn", "" },
	{ "duệ", "𢶀", "gdhn", "sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)" },
	{ "duệ", "㹭", "gdhn", "lâm duệ (mèo rừng tai dài)" },
	{ "duệ", "叡", "gdhn", "duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)" },
	{ "duệ", "抴", "gdhn", "tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)" },
	{ "duệ", "睿", "gdhn", "duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)" },
	{ "duệ", "裔", "gdhn", "hậu duệ" },
	{ "duệ", "鋭", "gdhn", "duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)" },
	{ "duệ", "锐", "gdhn", "duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)" },
	{ "duối", "唯", "gdhn", "duối (tên một loại cây vỏ dùng làm giấy, lá nhám dùng đánh bóng đồ vật)" },
	{ "duối", "𣝉", "vhn", "duối (tên một loại cây vỏ dùng làm giấy, lá nhám dùng đánh bóng đồ vật)" },
	{ "duồng", "拥", "gdhn", "duồng dẫy (ruồng rẫy)" },
	{ "duồng", "揚", "gdhn", "duồng dẫy (ruồng rẫy)" },
	{ "duổi", "𨆷", "gdhn", "dong duổi" },
	{ "duổi", "𩧍", "gdhn", "dong duổi" },
	{ "duỗi", "唯", "btcn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
	{ "duỗi", "𢩽", "gdhn", "duỗi chân, duỗi tay" },
	{ "duỗi", "𨅎", "gdhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
	{ "duỗi", "𨇒", "gdhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
	{ "duỗi", "撮", "gdhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
	{ "duỗi", "𨁬", "vhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
	{ "duộc", "勺", "gdhn", "cùng một duộc" },
	{ "duộc", "杓", "gdhn", "cùng một duộc" },
	{ "dà", "㭨", "btcn", "vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)" },
	{ "dà", "吔", "btcn", "dần dà" },
	{ "dà", "夜", "btcn", "dần dà" },
	{ "dà", "枷", "btcn", "vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)" },
	{ "dà", "𧹟", "gdhn", "áo mầu dà (mầu đỏ nâu)" },
	{ "dà", "伹", "gdhn", "dần dà" },
	{ "dà", "柁", "gdhn", "dần dà" },
	{ "dà", "椰", "gdhn", "vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)" },
	{ "dà", "遮", "gdhn", "dần dà" },
	{ "dà", "它", "vhn", "dần dà" },
	{ "dà", "迦", "vhn", "dần dà" },
	{ "dài", "𪟞", "gdhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
	{ "dài", "曳", "gdhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
	{ "dài", "𨱽", "vhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
	{ "dài", "𨱾", "vhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
	{ "dàm", "緘", "vhn", "dàm chó, dàm ngựa, dây dàm" },
	{ "dàn", "寅", "btcn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
	{ "dàn", "攔", "btcn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
	{ "dàn", "滇", "gdhn", "" },
	{ "dàn", "𢵧", "vhn", "dàn xếp, dàn hoà; dàn bài; dàn nhạc; dàn trận" },
	{ "dàng", "𢬥", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
	{ "dàng", "揚", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
	{ "dàng", "楊", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
	{ "dàng", "陽", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
	{ "dàng", "扛", "gdhn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
	{ "dành", "𠴔", "btcn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "停", "btcn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "𦱊", "gdhn", "dành dành (cây nhỏ, lá có mặt trên màu sẫm và bóng, hoa trắng, thơm, quả chín có thịt màu vàng da cam, dùng để nhuộm hay l&#224" },
	{ "dành", "𪩧", "gdhn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "𪺓", "gdhn", "" },
	{ "dành", "𬋨", "gdhn", "" },
	{ "dành", "𭝳", "gdhn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "爭", "gdhn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "𠯼", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "𠼵", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "𤔷", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "𧶄", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
	{ "dành", "忊", "vhn)", "" },
	{ "dào", "𮦡", "gdhn", "dồi dào; mưa dào" },
	{ "dào", "滛", "gdhn", "dồi dào; mưa dào" },
	{ "dào", "𤁓", "vhn", "dồi dào; mưa dào" },
	{ "dào", "𤁠", "vhn", "dồi dào; mưa dào" },
	{ "dàu", "油", "btcn", "dàu dàu" },
	{ "dày", "苔", "btcn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
	{ "dày", "𪠗", "gdhn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
	{ "dày", "𠫅", "vhn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
	{ "dày", "𠼪", "vhn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
	{ "dác", "𢩮", "btcn", "dáo dác, dớn dác" },
	{ "dác", "弋", "btcn", "dáo dác, dớn dác" },
	{ "dác", "𦬹", "gdhn", "" },
	{ "dác", "𮗓", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
	{ "dác", "度", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
	{ "dác", "榷", "gdhn", "dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)" },
	{ "dác", "覚", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
	{ "dác", "覺", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
	{ "dác", "觉", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
	{ "dác", "桷", "vhn", "dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)" },
	{ "dái", "𠰺", "btcn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
	{ "dái", "曳", "btcn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
	{ "dái", "𢘽", "gdhn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
	{ "dái", "𤲼", "vhn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
	{ "dám", "噉", "btcn", "chẳng dám nói, không dám" },
	{ "dám", "敢", "btcn", "chẳng dám nói, không dám" },
	{ "dám", "𪾋", "gdhn", "chẳng dám nói, không dám" },
	{ "dán", "𧍴", "gdhn", "con dán (con gián)" },
	{ "dán", "𬖭", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
	{ "dán", "𬖷", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
	{ "dán", "演", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
	{ "dán", "間", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
	{ "dáng", "樣", "btcn", "bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ" },
	{ "dáng", "𠍵", "vhn", "bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ" },
	{ "dáng", "𦍛", "vhn", "bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ" },
	{ "dánh", "穎", "btcn", "dánh lúa" },
	{ "dánh", "頴", "btcn", "dánh lúa" },
	{ "dánh", "酩", "gdhn", "dánh đỉnh đại tuý (say khướt)" },
	{ "dáo", "教", "btcn", "dáo dác" },
	{ "dáo", "眇", "btcn", "dáo dác" },
	{ "dáo", "酵", "btcn", "dáo dác" },
	{ "dáo", "敎", "gdhn", "dáo dác" },
	{ "dát", "笪", "gdhn", "dát mỏng, dát vàng" },
	{ "dát", "𢟟", "vhn", "dút dát, dát như cáy" },
	{ "dát", "妲", "vhn", "dút dát, dát như cáy" },
	{ "dát", "鎰", "vhn", "dát mỏng, dát vàng" },
	{ "dáy", "洩", "vhn", "dơ dáy" },
	{ "dâm", "冘", "btcn", "" },
	{ "dâm", "霪", "btcn", "mưa lâm dâm" },
	{ "dâm", "森", "gdhn", "bóng dâm; dâm dục, dâm ô" },
	{ "dâm", "滛", "gdhn", "mưa lâm dâm; trời dâm; dâm dật" },
	{ "dâm", "𦹻", "vhn", "cây dâm bụt" },
	{ "dâm", "䨙", "vhn", "mưa lâm dâm" },
	{ "dâm", "婬", "vhn", "dâm dục, dâm ô" },
	{ "dâm", "淫", "vhn", "mưa lâm dâm; trời dâm; dâm dật" },
	{ "dân", "民", "vhn", "người dân, nông dân, công dân; dân tộc" },
	{ "dâng", "𫠿", "gdhn", "dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao" },
	{ "dâng", "揚", "gdhn", "dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao" },
	{ "dâng", "𤼸", "vhn", "dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao" },
	{ "dâu", "𣘛", "gdhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
	{ "dâu", "𪳫", "gdhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
	{ "dâu", "桑", "gdhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
	{ "dâu", "妯", "vhn", "con dâu, cô dâu" },
	{ "dâu", "嫂", "vhn", "con dâu, cô dâu" },
	{ "dâu", "柚", "vhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
	{ "dâu", "橷", "vhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
	{ "dây", "𠫅", "gdhn", "" },
	{ "dây", "𠫆", "gdhn", "" },
	{ "dây", "𦀊", "gdhn", "sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng" },
	{ "dây", "移", "gdhn", "dây dưa" },
	{ "dây", "苔", "gdhn", "" },
	{ "dây", "絏", "vhn", "sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng" },
	{ "dã", "瀉", "btcn", "dòng dã; dã rượu" },
	{ "dã", "㐌", "gdhn", "dòng dã; dã rượu" },
	{ "dã", "埜", "gdhn", "dã man; thôn dã; dã sử; dã thú" },
	{ "dã", "者", "gdhn", "dòng dã; dã rượu" },
	{ "dã", "虵", "gdhn", "con dã tràng" },
	{ "dã", "也", "vhn", "dã cánh; dã rượu" },
	{ "dã", "冶", "vhn", "dã cánh; dã rượu" },
	{ "dã", "吔", "vhn", "dã dề" },
	{ "dã", "野", "vhn", "dã man; thôn dã; dã sử; dã thú" },
	{ "dãi", "𤉒", "btcn", "dãi dầu; dãi nắng" },
	{ "dãi", "汜", "btcn", "mũi dãi, nước dãi; yếm dãi" },
	{ "dãi", "𪶩", "gdhn", "" },
	{ "dãi", "已", "gdhn", "mũi dãi, nước dãi; yếm dãi" },
	{ "dãi", "舄", "gdhn", "dãi dầu; dãi nắng" },
	{ "dãi", "𢚵", "vhn", "dãi bầy; dễ dãi" },
	{ "dãi", "𣹘", "vhn", "mũi dãi, nước dãi; yếm dãi" },
	{ "dãi", "𤋵", "vhn", "dãi dầu; dãi nắng" },
	{ "dãng", "蕩", "gdhn", "thúng dãng miệng; đứng dãng chân" },
	{ "dãy", "大", "btcn", "dãy nhà, dãy núi" },
	{ "dãy", "𧿆", "gdhn", "dãy nhà, dãy núi" },
	{ "dãy", "𡉏", "vhn", "dãy nhà, dãy núi" },
	{ "dãy", "圯", "vhn", "dãy nhà, dãy núi" },
	{ "dãy", "𠖰", "vhn)", "" },
	{ "dè", "提", "btcn", "dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè" },
	{ "dè", "𠽮", "vhn", "dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè" },
	{ "dèm", "𡅩", "gdhn", "dèm pha" },
	{ "déo", "迢", "btcn", "déo dắt (réo rắt)" },
	{ "déo", "𠰉", "gdhn", "déo dắt (réo rắt)" },
	{ "dép", "𩦓", "btcn", "đôi dép, giầy dép" },
	{ "dép", "蹛", "gdhn", "đôi dép, giầy dép" },
	{ "dép", "𨆡", "vhn", "đôi dép, giầy dép" },
	{ "dép", "𩍣", "vhn", "đôi dép, giầy dép" },
	{ "dép", "躡", "vhn", "đôi dép, giầy dép" },
	{ "dê", "𫅕", "gdhn", "con dê; dê cụ, dê xồm" },
	{ "dê", "喈", "gdhn", "dê (âm thanh hoà nhau)" },
	{ "dê", "移", "gdhn", "con dê; dê cụ, dê xồm" },
	{ "dê", "羝", "vhn", "con dê; dê cụ, dê xồm" },
	{ "dêu", "摇", "gdhn", "chúa Dêu (chúa trời)" },
	{ "dì", "夷", "vhn", "dì (em mẹ); dì ghẻ" },
	{ "dì", "姨", "vhn", "dì (em mẹ); dì ghẻ" },
	{ "dìa", "𧣧", "gdhn", "ra dìa" },
	{ "dìa", "抴", "gdhn", "ra dìa" },
	{ "dìa", "拽", "vhn", "ra dìa" },
	{ "dìa", "鮧", "vhn", "cá dìa (tên một loại cá thịt rất ngon)" },
	{ "dìm", "沈", "gdhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
	{ "dìm", "𢸝", "vhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
	{ "dìm", "𢺓", "vhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
	{ "dìm", "霑", "vhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
	{ "dìu", "妙", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dìu", "耀", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dìu", "調", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dìu", "遙", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dìu", "遥", "gdhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dìu", "𢭼", "vhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dìu", "𤓛", "vhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dìu", "迢", "vhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
	{ "dí", "洟", "gdhn", "chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt" },
	{ "dí", "挗", "vhn", "chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt" },
	{ "dí", "𡡧", "vhn)", "" },
	{ "dích", "𪾀", "gdhn", "" },
	{ "dím", "𤝫", "gdhn", "con dím (con nhím)" },
	{ "dím", "𤢾", "gdhn", "con dím (con nhím)" },
	{ "dính", "性", "btcn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
	{ "dính", "穎", "btcn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
	{ "dính", "頴", "btcn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
	{ "dính", "𬗀", "gdhn", "" },
	{ "dính", "粘", "gdhn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
	{ "dính", "訂", "gdhn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
	{ "dính", "颖", "gdhn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
	{ "díp", "折", "gdhn", "mắt díp lại" },
	{ "díp", "釟", "gdhn", "cái díp (cái nhíp); dao díp" },
	{ "díp", "鐷", "vhn", "cái díp (cái nhíp); dao díp" },
	{ "díu", "眇", "btcn", "dan díu; dắt díu" },
	{ "díu", "繞", "btcn", "dan díu; dắt díu" },
	{ "díu", "𫼛", "gdhn", "dan díu; dắt díu" },
	{ "díu", "𢬢", "vhn", "dan díu; dắt díu" },
	{ "díu", "𥾗", "vhn", "dan díu; dắt díu" },
	{ "dò", "𪭴", "gdhn", "dò dẫm; dò la; thăm dò" },
	{ "dò", "𠻀", "vhn", "dặn dò" },
	{ "dò", "𢲛", "vhn", "dò dẫm; dò la; thăm dò" },
	{ "dò", "𣺺", "vhn", "dò dẫm; dò la; thăm dò" },
	{ "dò", "紬", "vhn", "dò lưới (bẫy bằng dây)" },
	{ "dòi", "𧋆", "vhn", "con dòi" },
	{ "dòm", "𥛗", "gdhn", "dòm ngó; ống dòm" },
	{ "dòm", "𥆡", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
	{ "dòm", "𥈺", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
	{ "dòm", "𥉰", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
	{ "dòm", "𥊥", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
	{ "dòm", "𥋺", "vhn", "dòm ngó" },
	{ "dòm", "𥦝", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
	{ "dòm", "窞", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
	{ "dòn", "存", "btcn", "cười dòn, dòn dã; đen dòn" },
	{ "dòn", "𤈊", "gdhn", "bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)" },
	{ "dòn", "𤵊", "gdhn", "bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)" },
	{ "dòn", "𤶐", "gdhn", "bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)" },
	{ "dòn", "𣆱", "vhn", "cười dòn, dòn dã; đen dòn" },
	{ "dòng", "𬗝", "gdhn", "" },
	{ "dòng", "𣳔", "vhn", "dòng lệ; dòng nước; dòng điện" },
	{ "dó", "𢷀", "btcn", "dúm dó" },
	{ "dó", "柚", "btcn", "cây dó, giấy dó" },
	{ "dó", "𣜴", "vhn", "cây dó, giấy dó" },
	{ "dó", "𦾤", "vhn", "cây dó, giấy dó" },
	{ "dó", "楮", "vhn", "cây dó, giấy dó" },
	{ "dóc", "篤", "btcn", "dóc vỏ, dóc mía" },
	{ "dóc", "𡄍", "gdhn", "" },
	{ "dóc", "唷", "vhn", "nói dóc" },
	{ "dóc", "觫", "vhn", "dóc tóc (bện tóc)" },
	{ "dói", "唯", "btcn", "dở dói" },
	{ "dón", "𨂚", "btcn", "dón bước; dón tay làm phúc" },
	{ "dón", "䠣", "btcn", "dón bước; dón tay làm phúc" },
	{ "dón", "寸", "btcn", "dón bước; dón tay làm phúc" },
	{ "dóng", "𢶢", "gdhn", "dóng chuông; dóng cho thẳng" },
	{ "dót", "埣", "gdhn", "bột đã dót lại (vón cục)" },
	{ "dô", "由", "gdhn", "dô ta (tiếng hò thúc giục); trán dô" },
	{ "dô", "𠴗", "vhn)", "" },
	{ "dôi", "𠐸", "vhn", "dôi ra" },
	{ "dôn", "敦", "gdhn", "chua dôn dốt (hơi chua)" },
	{ "dông", "容", "btcn", "chạy dông; dông dài" },
	{ "dông", "𣳔", "gdhn", "chạy dông; dông dài" },
	{ "dông", "庸", "gdhn", "" },
	{ "dông", "搈", "gdhn", "chạy dông; dông dài" },
	{ "dông", "𩄱", "vhn", "cơn dông, dông tố" },
	{ "dông", "𩘨", "vhn", "cơn dông, dông tố" },
	{ "dông", "柊", "vhn", "dông cả năm" },
	{ "dõi", "𤊠", "btcn", "dõi theo" },
	{ "dõi", "𠼲", "gdhn", "dòng dõi, nối dõi" },
	{ "dõi", "烩", "gdhn", "dõi theo; theo dõi" },
	{ "dõi", "燴", "gdhn", "dõi theo; theo dõi" },
	{ "dõi", "唯", "vhn", "dòng dõi, nối dõi" },
	{ "dõn", "𩊾", "vhn", "giầy dõn (một loại giày của phụ nữ mũi nhọn)" },
	{ "dõng", "㗈", "btcn", "dõng dạc" },
	{ "dõng", "蛹", "btcn", "" },
	{ "dõng", "勇", "gdhn", "hương dõng, lính dõng" },
	{ "dõng", "俑", "vhn", "dõng dạc" },
	{ "dù", "愈", "btcn", "dù cho, dù rằng" },
	{ "dù", "油", "btcn", "dù cho, dù rằng" },
	{ "dù", "𠱋", "gdhn", "dù cho, dù rằng" },
	{ "dù", "𠶢", "vhn", "dù cho, dù rằng" },
	{ "dù", "𢂎", "vhn", "che dù" },
	{ "dùa", "捈", "gdhn", "dùa cơm vào miệng" },
	{ "dùa", "揂", "vhn", "dùa cơm vào miệng" },
	{ "dùi", "椎", "btcn", "dùi cui; dùi trống" },
	{ "dùi", "鎚", "btcn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
	{ "dùi", "搥", "gdhn", "dùi cui; dùi trống" },
	{ "dùi", "錘", "gdhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
	{ "dùi", "鑆", "gdhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
	{ "dùi", "𣟩", "vhn", "dùi cui; dùi trống" },
	{ "dùi", "𨬉", "vhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
	{ "dùi", "𨯸", "vhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
	{ "dùi", "槌", "vhn", "dùi cui; dùi trống" },
	{ "dùi", "錐", "vhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
	{ "dùn", "𫄃", "gdhn", "" },
	{ "dùn", "屯", "gdhn", "dùn chí (nhụt chí)" },
	{ "dùng", "𢴋", "btcn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
	{ "dùng", "用", "btcn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
	{ "dùng", "𢫡", "gdhn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
	{ "dùng", "𣳔", "gdhn", "nước dùng" },
	{ "dùng", "𬎽", "gdhn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
	{ "dùng", "𨀍", "vhn", "dùng dằng" },
	{ "dùng", "拥", "vhn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
	{ "dú", "瘐", "gdhn", "ngồi dú một xó" },
	{ "dú", "癒", "gdhn", "ngồi dú một xó" },
	{ "dúa", "瘐", "gdhn", "diêm dúa" },
	{ "dúi", "唯", "btcn", "dúi cho ít tiền" },
	{ "dúi", "𢷮", "vhn)", "" },
	{ "dúm", "森", "gdhn", "dúm dó; một dúm muối" },
	{ "dún", "頓", "gdhn", "dún mình; dún vai" },
	{ "dúng", "𢪠", "gdhn", "dúng tay; thịt bò dúng giấm" },
	{ "dút", "卒", "btcn", "nhút nhát" },
	{ "dút", "蒓", "gdhn", "rau dút (rau rút)" },
	{ "dút", "蓴", "gdhn", "rau dút (rau rút)" },
	{ "dăm", "箴", "btcn", "dăm tre, dăm cối" },
	{ "dăm", "𠄼", "gdhn", "dăm ba, dăm bữa (gần con số năm)" },
	{ "dăm", "𥭍", "gdhn", "dăm tre, dăm cối" },
	{ "dăm", "𥶳", "gdhn", "dăm tre, dăm cối" },
	{ "dăn", "演", "btcn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
	{ "dăn", "𤶑", "gdhn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
	{ "dăn", "因", "gdhn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
	{ "dăn", "絪", "gdhn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
	{ "dăng", "扛", "btcn", "dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)" },
	{ "dăng", "蠅", "btcn", "dăng phách (vỉ đập ruồi)" },
	{ "dăng", "張", "gdhn", "dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)" },
	{ "dăng", "蝇", "gdhn", "dăng phách (vỉ đập ruồi)" },
	{ "dĩ", "圯", "btcn", "" },
	{ "dĩ", "𡵆", "gdhn", "dĩ (tên núi ở Trung Hoa)" },
	{ "dĩ", "既", "gdhn", "bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng" },
	{ "dĩ", "苡", "gdhn", "ý dĩ" },
	{ "dĩ", "迆", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
	{ "dĩ", "迤", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
	{ "dĩ", "釔", "gdhn", "dĩ (chất yttrium)" },
	{ "dĩ", "钇", "gdhn", "dĩ (chất yttrium)" },
	{ "dĩ", "以", "vhn", "dĩ hoà vi quý; khả dĩ" },
	{ "dĩ", "已", "vhn", "bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng" },
	{ "dĩa", "𥐦", "vhn", "cái dĩa (cái đĩa đựng đồ ăn)" },
	{ "dĩnh", "頴", "btcn", "dĩnh ngộ" },
	{ "dĩnh", "穎", "vhn", "dĩnh ngộ" },
	{ "dũ", "愈", "btcn", "thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)" },
	{ "dũ", "俞", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ)" },
	{ "dũ", "庾", "gdhn", "đại dũ lãnh (dãy núi ở Giang Tây)" },
	{ "dũ", "揄", "gdhn", "" },
	{ "dũ", "收", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ)" },
	{ "dũ", "瘉", "gdhn", "thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)" },
	{ "dũ", "瘐", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ); ủ dũ" },
	{ "dũ", "癒", "gdhn", "thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)" },
	{ "dũ", "窳", "gdhn", "dũ bại (tồi tệ)" },
	{ "dũ", "誘", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ)" },
	{ "dũm", "𡏟", "btcn", "nắp dũm (cái nắp đậy hũ nước mắm hay ghè ống)" },
	{ "dũm", "𡍛", "vhn", "nắp dũm (cái nắp đậy hũ nước mắm hay ghè ống)" },
	{ "dũng", "俑", "btcn", "đào dũng, võ dĩ dũng (hình đất nung chôn cùng với người chết)" },
	{ "dũng", "桶", "btcn", "thuỷ dũng (thùng gỗ)" },
	{ "dũng", "筩", "btcn", "" },
	{ "dũng", "𧊊", "gdhn", "tang dũng (con nhộng)" },
	{ "dũng", "恿", "gdhn", "tung dũng (xúi giục)" },
	{ "dũng", "涌", "gdhn", "dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)" },
	{ "dũng", "湧", "gdhn", "dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)" },
	{ "dũng", "甬", "gdhn", "dũng đạo (lối dẫn)" },
	{ "dũng", "蛹", "gdhn", "tang dũng (con nhộng)" },
	{ "dũng", "踊", "gdhn", "dũng quý (nhảy lên)" },
	{ "dũng", "踴", "gdhn", "dũng quý (nhảy lên)" },
	{ "dũng", "勇", "vhn", "dũng cảm; dũng sĩ" },
	{ "dơ", "𬉣", "gdhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
	{ "dơ", "拁", "gdhn", "" },
	{ "dơ", "洳", "gdhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
	{ "dơ", "除", "gdhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
	{ "dơ", "悇", "vhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
	{ "dơ", "汿", "vhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
	{ "dơ", "涂", "vhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
	{ "dơi", "𧐹", "btcn", "con dơi" },
	{ "dơi", "蝔", "gdhn", "con dơi" },
	{ "dơi", "㹫", "vhn", "con dơi" },
	{ "dơi", "猚", "vhn", "con dơi" },
	{ "dơi", "蛦", "vhn", "con dơi" },
	{ "dư", "予", "btcn", "dư thủ dư cầu (xin gì cũng được); dư phong (lề lối còn sót lại)" },
	{ "dư", "歟", "btcn", "khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)" },
	{ "dư", "油", "btcn", "" },
	{ "dư", "鮽", "btcn", "" },
	{ "dư", "妤", "gdhn", "tiệp dư (chức quan đàn bà trong cung)" },
	{ "dư", "欤", "gdhn", "khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)" },
	{ "dư", "舁", "gdhn", "dư (cùng nhau khiêng)" },
	{ "dư", "舆", "gdhn", "dư luận" },
	{ "dư", "艅", "gdhn", "" },
	{ "dư", "譽", "gdhn", "" },
	{ "dư", "輿", "gdhn", "dư luận" },
	{ "dư", "余", "vhn", "dư dả; dư dật; dư sức" },
	{ "dư", "餘", "vhn", "dư dả; dư sức" },
	{ "dưa", "瓜", "btcn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "莊", "btcn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "蒣", "btcn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "芧", "gdhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "𤫿", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "𤬀", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "𦯬", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "𦼞", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "𦾠", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "𧃋", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "𩻓", "vhn", "cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)" },
	{ "dưa", "荼", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
	{ "dưa", "鮽", "vhn", "cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)" },
	{ "dưng", "𤼸", "btcn", "bỗng dưng; dửng dưng; người dưng" },
	{ "dưng", "仍", "gdhn", "bỗng dưng; dửng dưng; người dưng" },
	{ "dưng", "凌", "gdhn", "bỗng dưng; dửng dưng; người dưng" },
	{ "dương", "𠃓", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
	{ "dương", "𦍌", "gdhn", "" },
	{ "dương", "佯", "gdhn", "dương đông kích tây" },
	{ "dương", "徉", "gdhn", "thảng dương (bước đi thong thả)" },
	{ "dương", "扬", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
	{ "dương", "敭", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
	{ "dương", "旸", "gdhn", "" },
	{ "dương", "昜", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
	{ "dương", "暘", "gdhn", "" },
	{ "dương", "杨", "gdhn", "dương thụ; dương liễu" },
	{ "dương", "炀", "gdhn", "dương (chảy lỏng)" },
	{ "dương", "煬", "gdhn", "dương (chảy lỏng)" },
	{ "dương", "疡", "gdhn", "dương hội (mụn lở)" },
	{ "dương", "瘍", "gdhn", "dương hội (mụn lở)" },
	{ "dương", "阦", "gdhn", "" },
	{ "dương", "阳", "gdhn", "âm dương; dương gian; thái dương" },
	{ "dương", "揚", "vhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
	{ "dương", "楊", "vhn", "dương thụ; dương liễu" },
	{ "dương", "洋", "vhn", "đại dương" },
	{ "dương", "羊", "vhn", "con sơn dương" },
	{ "dương", "陽", "vhn", "âm dương; dương gian; thái dương" },
	{ "dưới", "𨑜", "btcn", "trên dưới" },
	{ "dưới", "𢋴", "gdhn", "phía dưới" },
	{ "dưới", "𠁑", "vhn", "phía dưới" },
	{ "dưới", "𣻉", "vhn", "phía dưới" },
	{ "dưới", "𤲂", "vhn", "phía dưới" },
	{ "dười", "曳", "gdhn", "buồn dười dượi (buồn rười rượi)" },
	{ "dường", "𦍛", "btcn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
	{ "dường", "𠍵", "gdhn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
	{ "dường", "𬃑", "gdhn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
	{ "dường", "羕", "gdhn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
	{ "dưởc", "𬗩", "gdhn", "" },
	{ "dưỡng", "养", "gdhn", "bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng" },
	{ "dưỡng", "氧", "gdhn", "dưỡng hoá (khí óc-xi)" },
	{ "dưỡng", "痒", "gdhn", "tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)" },
	{ "dưỡng", "癢", "gdhn", "tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)" },
	{ "dưỡng", "養", "vhn", "bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng" },
	{ "dược", "药", "gdhn", "biệt dược; độc dược; thảo dược" },
	{ "dược", "跃", "gdhn", "dược thược mã bối (nhảy lên)" },
	{ "dược", "龠", "tdhv", "" },
	{ "dược", "葯", "vhn", "biệt dược; độc dược; thảo dược" },
	{ "dược", "藥", "vhn", "biệt dược; độc dược; thảo dược" },
	{ "dược", "躍", "vhn", "dược thược mã bối (nhảy lên)" },
	{ "dượi", "曳", "btcn", "buồn dười dượi (buồn rười rượi)" },
	{ "dượng", "仗", "btcn", "cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)" },
	{ "dượng", "𬋼", "gdhn", "cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)" },
	{ "dượt", "閲", "gdhn", "tập dượt" },
	{ "dạ", "也", "btcn", "gọi dạ bảo vâng" },
	{ "dạ", "啫", "btcn", "gọi dạ bảo vâng" },
	{ "dạ", "腋", "btcn", "dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ" },
	{ "dạ", "𦁹", "gdhn", "quần dạ, mũ dạ" },
	{ "dạ", "亱", "gdhn", "dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa" },
	{ "dạ", "唯", "gdhn", "gọi dạ bảo vâng" },
	{ "dạ", "肔", "gdhn", "dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ" },
	{ "dạ", "㖡", "vhn", "gọi dạ bảo vâng" },
	{ "dạ", "夜", "vhn", "dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa" },
	{ "dạ", "胣", "vhn", "dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ" },
	{ "dạc", "度", "btcn", "dạc dài; dõng dạc; vóc dạc" },
	{ "dạc", "弋", "btcn", "dạc dài; dõng dạc; vóc dạc" },
	{ "dạc", "角", "btcn", "dạc dài; dõng dạc; vóc dạc" },
	{ "dạc", "喥", "vhn", "giõng giạc" },
	{ "dạch", "画", "gdhn", "dạch bờ rào; dạch mặt" },
	{ "dạch", "畫", "gdhn", "dạch bờ rào; dạch mặt" },
	{ "dại", "𢘽", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
	{ "dại", "𢚵", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
	{ "dại", "呆", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
	{ "dại", "栧", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
	{ "dại", "𠻇", "vhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
	{ "dại", "𤵺", "vhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
	{ "dại", "𥹞", "vhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
	{ "dại", "㹭", "vhn", "bị dại, chó dại, cuồng dại" },
	{ "dạm", "啖", "gdhn", "dạm hỏi, dạm vợ" },
	{ "dạm", "𢴗", "vhn", "dạm mực" },
	{ "dạn", "演", "btcn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
	{ "dạn", "𫺒", "gdhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
	{ "dạn", "惮", "gdhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
	{ "dạn", "僤", "vhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
	{ "dạn", "憚", "vhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
	{ "dạng", "𦍛", "btcn", "hình dạng" },
	{ "dạng", "𤎔", "gdhn", "dạng mày dạng mặt" },
	{ "dạng", "恙", "gdhn", "vô dạng (khoẻ mạnh)" },
	{ "dạng", "样", "gdhn", "cải dạng, hình dạng, nhận dạng" },
	{ "dạng", "漾", "gdhn", "đãng dạng (lăn tăn), dạng nhũ" },
	{ "dạng", "炀", "gdhn", "dạng (nấu chảy kim loại)" },
	{ "dạng", "煬", "gdhn", "dạng (nấu chảy kim loại)" },
	{ "dạng", "羕", "gdhn", "dạng (dáng sông nước chảy dài)" },
	{ "dạng", "𨄶", "vhn", "dạng chân" },
	{ "dạng", "樣", "vhn", "cải dạng, hình dạng, nhận dạng" },
	{ "dạo", "道", "btcn", "bán dạo; dạo chơi" },
	{ "dạo", "𬧖", "gdhn", "bán dạo; dạo chơi" },
	{ "dạo", "䟞", "gdhn", "bán dạo; dạo chơi" },
	{ "dạo", "𭧙", "gdhn", "dạo này, dạo nhạc" },
	{ "dạo", "𢳥", "vhn", "bán dạo; dạo chơi" },
	{ "dạo", "𨄹", "vhn", "bán dạo; dạo chơi" },
	{ "dạo", "蹈", "vhn", "bán dạo; dạo chơi" },
	{ "dạt", "𣼸", "btcn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
	{ "dạt", "𪁄", "btcn", "" },
	{ "dạt", "𢩮", "gdhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
	{ "dạt", "沃", "gdhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
	{ "dạt", "搣", "vhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
	{ "dạt", "澾", "vhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
	{ "dạy", "敎", "gdhn", "dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy" },
	{ "dạy", "曳", "gdhn", "dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy" },
	{ "dạy", "𠰺", "vhn", "dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy" },
	{ "dải", "䙊", "gdhn", "dải lụa, dải yếm" },
	{ "dải", "戴", "gdhn", "dải chiếu" },
	{ "dải", "滯", "gdhn", "dải ngân hà" },
	{ "dải", "𢄩", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
	{ "dải", "𦄂", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
	{ "dải", "𧞊", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
	{ "dải", "繲", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
	{ "dảy", "𧿆", "gdhn", "dảy ngã" },
	{ "dảy", "大", "gdhn", "dảy ngã" },
	{ "dấm", "𡗋", "gdhn", "dấm chuối; dấm dớ" },
	{ "dấm", "𨣤", "gdhn", "chua như dấm" },
	{ "dấm", "𨣨", "gdhn", "chua như dấm" },
	{ "dấm", "𨡉", "vhn", "chua như dấm" },
	{ "dấm", "酟", "vhn", "chua như dấm" },
	{ "dấn", "𤄱", "btcn", "dấn bước, làm dấn lên" },
	{ "dấn", "振", "btcn", "dấn mình, dấn thân; dấn xuống" },
	{ "dấn", "鎮", "btcn", "dấn bước, làm dấn lên" },
	{ "dấn", "𢪉", "gdhn", "dấn mình, dấn thân; dấn xuống" },
	{ "dấn", "震", "gdhn", "dấn mình, dấn thân; dấn xuống" },
	{ "dấn", "𤂪", "vhn", "dấn bước, làm dấn lên" },
	{ "dấu", "𤶈", "btcn", "thuốc dấu" },
	{ "dấu", "唒", "btcn", "yêu dấu" },
	{ "dấu", "鬥", "btcn", "đánh dấu; dấu câu; yêu dấu" },
	{ "dấu", "𢰳", "gdhn", "yêu dấu" },
	{ "dấu", "豆", "gdhn", "" },
	{ "dấu", "𥆺", "vhn", "dấu diếm, dấu kín" },
	{ "dấu", "㾞", "vhn", "thuốc dấu" },
	{ "dấu", "𧿫", "vhn", "dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay" },
	{ "dấu", "𨁪", "vhn", "dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay" },
	{ "dấu", "𨣥", "vhn", "yêu dấu" },
	{ "dấu", "酉", "vhn", "đánh dấu; dấu câu; yêu dấu" },
	{ "dấy", "跩", "btcn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
	{ "dấy", "𧻭", "gdhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
	{ "dấy", "𬏌", "gdhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
	{ "dấy", "拽", "gdhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
	{ "dấy", "𧽇", "vhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
	{ "dấy", "𧽈", "vhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
	{ "dấy", "曳", "vhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
	{ "dầm", "淫", "btcn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
	{ "dầm", "𩆍", "gdhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
	{ "dầm", "𫶻", "gdhn", "" },
	{ "dầm", "撏", "gdhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
	{ "dầm", "滛", "gdhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
	{ "dầm", "霪", "vhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
	{ "dần", "𥳄", "gdhn", "cái dần" },
	{ "dần", "夤", "gdhn", "dần dạ (muộn)" },
	{ "dần", "簡", "gdhn", "cái dần" },
	{ "dần", "寅", "vhn", "dần dà, dần dần; năm Dần, tuổi Dần" },
	{ "dầu", "喻", "btcn", "dầu mỏ" },
	{ "dầu", "𪽠", "gdhn", "" },
	{ "dầu", "怞", "gdhn", "mặt buồn dầu dầu" },
	{ "dầu", "油", "vhn", "mỏ dầu; dầu ăn; dãi dầu; mặc dầu" },
	{ "dầy", "𠫆", "vhn", "dầy dặn" },
	{ "dầy", "𥻣", "vhn", "bánh dầy" },
	{ "dẩu", "𠱋", "gdhn", "dẩu môi" },
	{ "dẩu", "𠶢", "gdhn", "dẩu môi" },
	{ "dẩu", "唒", "gdhn", "dẩu môi" },
	{ "dẩu", "喻", "gdhn", "dẩu môi" },
	{ "dẩy", "𧿆", "gdhn", "dún dẩy" },
	{ "dẩy", "𢩽", "vhn", "dẩy ngã" },
	{ "dẩư", "𫇊", "gdhn", "" },
	{ "dẫn", "胤", "btcn", "" },
	{ "dẫn", "廴", "gdhn", "dẫn (bước dài (bộ gốc 2 nét))" },
	{ "dẫn", "泯", "gdhn", "" },
	{ "dẫn", "蚓", "gdhn", "khâu dẫn (giun đất)" },
	{ "dẫn", "引", "vhn", "dẫn dắt, hướng dẫn; dẫn chứng, trích dẫn" },
	{ "dẫn", "𤄱", "vhn)", "" },
	{ "dẫu", "喻", "btcn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
	{ "dẫu", "油", "btcn", "" },
	{ "dẫu", "𠱋", "gdhn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
	{ "dẫu", "𠶢", "gdhn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
	{ "dẫu", "唒", "vhn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
	{ "dẫy", "𡉏", "gdhn", "dẫy núi" },
	{ "dẫy", "𢩽", "gdhn", "dẫy cỏ; ruồng dẫy" },
	{ "dẫy", "𣲆", "gdhn", "đầy rẫy" },
	{ "dẫy", "𧿆", "gdhn", "dẫy dụa, dãy nảy" },
	{ "dẫy", "𬧕", "gdhn", "dẫy cỏ; ruồng dẫy" },
	{ "dẫy", "洗", "gdhn", "dẫy cỏ; ruồng dẫy" },
	{ "dẫy", "汜", "vhn", "đầy rẫy" },
	{ "dậm", "𨤮", "gdhn", "dậm đường, dậm xa" },
	{ "dậm", "𫃒", "gdhn", "" },
	{ "dậm", "埮", "gdhn", "dậm đường, dậm xa" },
	{ "dậm", "踸", "gdhn", "dậm chân; dậm doạ; dậm dật" },
	{ "dận", "𢭝", "gdhn", "dận cổ, dận xuống bùn" },
	{ "dận", "引", "gdhn", "dận chân, dận xuống" },
	{ "dận", "蚓", "gdhn", "con dận" },
	{ "dận", "𨄻", "vhn", "dận chân, dận xuống" },
	{ "dận", "胤", "vhn", "dận chân, dận xuống" },
	{ "dậng", "𨀊", "vhn", "dậng heo, dậng gấu (phần thịt ở nơi chân loài thú)" },
	{ "dập", "拉", "btcn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
	{ "dập", "習", "btcn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
	{ "dập", "𡏽", "gdhn", "dập tắt; dập xương; vùi dập" },
	{ "dập", "㕸", "gdhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
	{ "dập", "𪭡", "gdhn", "" },
	{ "dập", "𫃡", "gdhn", "cái dập (cái lồng để bắt chim, bắt cá)" },
	{ "dập", "扱", "gdhn", "dập tắt; dập xương; vùi dập" },
	{ "dập", "搧", "gdhn", "dập (khích động)" },
	{ "dập", "熠", "gdhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
	{ "dập", "迭", "gdhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
	{ "dập", "㗩", "vhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
	{ "dập", "䌌", "vhn", "giập vải, khổ giập (tấm gỗ cài răng lược giúp ghim chặt sợi chỉ)" },
	{ "dập", "摺", "vhn", "dập tắt; dập xương; vùi dập" },
	{ "dật", "鎰", "btcn", "tứ kim thiên dật (phần thưởng là một ngàn lần 20 lạng vàng)" },
	{ "dật", "溢", "gdhn", "dâm dật" },
	{ "dật", "軼", "gdhn", "dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)" },
	{ "dật", "轶", "gdhn", "dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)" },
	{ "dật", "佚", "vhn", "ẩn dật; dư dật; dật dờ" },
	{ "dật", "泆", "vhn", "dâm dật" },
	{ "dật", "迭", "vhn", "ẩn dật; dư dật; dật dờ" },
	{ "dật", "逸", "vhn", "ẩn dật; dư dật; dật dờ" },
	{ "dậu", "棹", "gdhn", "dậu mùng tơi" },
	{ "dậu", "酉", "gdhn", "giờ Dậu, tuổi Dậu" },
	{ "dậu", "𥴙", "vhn", "dậu mùng tơi" },
	{ "dậu", "簉", "vhn)", "" },
	{ "dậy", "𠰺", "btcn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
	{ "dậy", "𧽇", "btcn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
	{ "dậy", "𧽈", "btcn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
	{ "dậy", "𠯅", "gdhn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
	{ "dậy", "㖂", "gdhn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
	{ "dậy", "𧿆", "gdhn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
	{ "dậy", "曳", "gdhn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
	{ "dậy", "𧻭", "vhn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
	{ "dậy", "跩", "vhn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
	{ "dắc", "𢴑", "gdhn", "vãi dắc tứ tung (vãi rắc tứ tung)" },
	{ "dắng", "𠱆", "gdhn", "dắng tiếng; dùng dắng" },
	{ "dắng", "𡅉", "vhn", "dắng tiếng; dùng dắng" },
	{ "dắng", "賸", "vhn", "dắng tiếng; dùng dắng" },
	{ "dắt", "𢴑", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
	{ "dắt", "㩫", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
	{ "dắt", "𦄵", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
	{ "dắt", "逸", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
	{ "dắt", "𪮽", "gdhn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
	{ "dắt", "迭", "gdhn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
	{ "dắt", "𢩮", "vhn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
	{ "dằm", "𣓆", "gdhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
	{ "dằm", "𥭍", "vhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
	{ "dằm", "𥶳", "vhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
	{ "dằm", "栣", "vhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
	{ "dằn", "陳", "gdhn", "dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống" },
	{ "dằn", "𢴍", "vhn", "dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống" },
	{ "dằn", "撊", "vhn", "dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống" },
	{ "dằng", "𢫡", "btcn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
	{ "dằng", "𨀊", "btcn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
	{ "dằng", "寅", "btcn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
	{ "dằng", "孕", "gdhn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
	{ "dằng", "担", "gdhn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
	{ "dằng", "鄧", "gdhn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
	{ "dẳc", "𬧜", "gdhn", "" },
	{ "dẳng", "簡", "btcn", "dai dẳng" },
	{ "dẳng", "養", "btcn", "dai dẳng" },
	{ "dẳng", "𡄧", "vhn", "dai dẳng" },
	{ "dẵng", "簡", "gdhn", "dằng dẵng" },
	{ "dặc", "弋", "vhn", "dài dặc; dằng dặc" },
	{ "dặm", "𫮡", "gdhn", "" },
	{ "dặm", "拰", "gdhn", "dặm lúa" },
	{ "dặm", "𨤮", "vhn", "dặm trường" },
	{ "dặm", "𨤵", "vhn", "dặm trường, dặm xa" },
	{ "dặm", "琰", "vhn", "xa nghìn dặm" },
	{ "dặn", "胤", "btcn", "căn dặn, dặn dò" },
	{ "dặn", "𠸕", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
	{ "dặn", "𠼺", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
	{ "dặn", "𡃐", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
	{ "dặn", "𢚴", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
	{ "dặn", "吲", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
	{ "dặng", "庄", "btcn", "dặng hắng" },
	{ "dặng", "𡅉", "gdhn", "dặng hắng" },
	{ "dặng", "𠱆", "vhn", "dặng hắng" },
	{ "dặng", "𣞽", "vhn", "dặng núi (rặng núi), dặng cây (rặng cây)" },
	{ "dặt", "逸", "btcn", "dè dặt; dìu dặt" },
	{ "dặt", "迭", "gdhn", "dè dặt; dìu dặt" },
	{ "dặt", "撻", "vhn", "dè dặt; dìu dặt" },
	{ "dẹ", "易", "gdhn", "gượng dẹ (cẩn thận)" },
	{ "dẹo", "妙", "gdhn", "dẹo qua dẹo lại (đi qua đi lại)" },
	{ "dẹp", "𣜿", "btcn", "" },
	{ "dẹp", "㩹", "gdhn", "dẹp giặc; dọn dẹp" },
	{ "dẹp", "𡮊", "vhn", "dẹp lép, dẹp xuống" },
	{ "dẹp", "揲", "vhn", "dẹp giặc; dọn dẹp" },
	{ "dẹp", "擛", "vhn", "dẹp giặc; dọn dẹp" },
	{ "dẻ", "圯", "btcn", "hạt dẻ" },
	{ "dẻ", "𦘺", "gdhn", "da dẻ; mảnh dẻ" },
	{ "dẻ", "易", "gdhn", "da dẻ; mảnh dẻ" },
	{ "dẻm", "𡅪", "vhn", "nói dẻm (nói xa nói gần cố ý để người khác biết ý mình)" },
	{ "dẻo", "𠰉", "gdhn", "dẻo miệng" },
	{ "dẻo", "𥻠", "vhn", "bánh dẻo; sốt dẻo" },
	{ "dẻo", "眇", "vhn", "dẻo dai" },
	{ "dẻo", "緲", "vhn", "chất dẻo" },
	{ "dẽ", "𠯇", "btcn", "đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)" },
	{ "dẽ", "圯", "btcn", "đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)" },
	{ "dẽ", "𠖰", "gdhn", "dẽ dàng (hiền hoà)" },
	{ "dẽ", "𡉏", "gdhn", "đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)" },
	{ "dẽ", "𢩽", "gdhn", "dẽ ngôi, dẽ tóc" },
	{ "dẽ", "𢭺", "gdhn", "dẽ ngôi, dẽ tóc" },
	{ "dẽ", "𧿆", "gdhn", "" },
	{ "dẽ", "雉", "gdhn", "dẽ cùi (tên chim)" },
	{ "dẽ", "鵜", "vhn", "dẽ cùi (tên chim)" },
	{ "dế", "𧍝", "gdhn", "dế dũi, dế mèn" },
	{ "dế", "喙", "gdhn", "bách dế mạc biện (trăm miệng không giải tích nổi)" },
	{ "dề", "𠽮", "btcn", "dã dề" },
	{ "dề", "𣾸", "gdhn", "dầm dề; dề dà" },
	{ "dề", "抵", "gdhn", "dề môi bĩu mỏ (có ý chê)" },
	{ "dề", "提", "gdhn", "dầm dề; dề dà" },
	{ "dề", "𣻗", "vhn", "dầm dề; dề dà" },
	{ "dề", "泜", "vhn", "dầm dề; dề dà" },
	{ "dề", "洟", "vhn", "dầm dề; dề dà" },
	{ "dề", "痍", "vhn)", "" },
	{ "dền", "畑", "gdhn", "thua dền mấy ván" },
	{ "dền", "𦹸", "vhn", "rau dền" },
	{ "dềnh", "情", "btcn", "dềnh dàng" },
	{ "dềnh", "溋", "btcn", "nước dềnh lên; dập dềnh" },
	{ "dềnh", "爭", "btcn", "dềnh dàng" },
	{ "dềnh", "挰", "vhn", "dềnh dàng" },
	{ "dềnh", "盈", "vhn", "dềnh lên" },
	{ "dể", "易", "btcn", "khinh dể (con thường)" },
	{ "dể", "𠴭", "gdhn", "khinh dể (con thường)" },
	{ "dể", "啺", "vhn", "khinh dể (con thường)" },
	{ "dễ", "易", "btcn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
	{ "dễ", "𪱁", "gdhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
	{ "dễ", "𬀺", "gdhn", "" },
	{ "dễ", "弟", "gdhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
	{ "dễ", "曳", "gdhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
	{ "dễ", "𣉷", "vhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
	{ "dễ", "𥚯", "vhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
	{ "dện", "蝒", "gdhn", "con dện (con nhện)" },
	{ "dệnh", "㨕", "vhn", "dệnh dạng (đi lại chậm chạp)" },
	{ "dệt", "𦂾", "vhn", "dệt vải, dệt kim; thêu dệt" },
	{ "dệt", "𦄅", "vhn", "dệt vải, dệt kim; thêu dệt" },
	{ "dỉ", "𠯇", "gdhn", "cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)" },
	{ "dỉ", "汜", "gdhn", "cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)" },
	{ "dỉ", "洟", "gdhn", "cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)" },
	{ "dị", "异", "gdhn", "dị hợm; dị thường, lập dị; li dị" },
	{ "dị", "易", "gdhn", "bình dị" },
	{ "dị", "肄", "gdhn", "dị nghiệp (học tập)" },
	{ "dị", "異", "vhn", "dị hợm; dị thường, lập dị; li dị" },
	{ "dịa", "泄", "btcn", "giặt dịa" },
	{ "dịa", "𪵸", "gdhn", "" },
	{ "dịa", "洩", "gdhn", "giặt dịa" },
	{ "dịch", "液", "btcn", "dịch vị; dung dịch" },
	{ "dịch", "繹", "btcn", "diễn dịch" },
	{ "dịch", "腋", "btcn", "dịch xú (hôi nách); tập dịch thành cừu (áo da)" },
	{ "dịch", "𤶣", "gdhn", "bệnh dịch, ôn dịch" },
	{ "dịch", "埸", "gdhn", "dịch (ranh giới ruộng đất)" },
	{ "dịch", "奕", "gdhn", "thần thái dịch dịch (rạng rỡ phây phây)" },
	{ "dịch", "弈", "gdhn", "tiếp nhất dịch (lối chơi cờ đời xưa)" },
	{ "dịch", "怿", "gdhn", "dịch (hoan hỉ)" },
	{ "dịch", "懌", "gdhn", "dịch (hoan hỉ)" },
	{ "dịch", "掖", "gdhn", "tưởng dịch (giúp)" },
	{ "dịch", "绎", "gdhn", "diễn dịch" },
	{ "dịch", "蜴", "gdhn", "tích dịch (thằn lằn)" },
	{ "dịch", "译", "gdhn", "dịch thuật, thông dịch" },
	{ "dịch", "踢", "gdhn", "dịch cầu (đá banh)" },
	{ "dịch", "驿", "gdhn", "dịch điếm (trạm ngựa chạy công văn)" },
	{ "dịch", "役", "vhn", "lao dịch, nô dịch, phục dịch" },
	{ "dịch", "易", "vhn", "giao dịch; Kinh Dịch (tên sách)" },
	{ "dịch", "疫", "vhn", "bệnh dịch, ôn dịch" },
	{ "dịch", "譯", "vhn", "dịch thuật, thông dịch" },
	{ "dịch", "驛", "vhn", "dịch điếm (trạm ngựa chạy công văn)" },
	{ "dịp", "堞", "gdhn", "dịp may; nhân dịp" },
	{ "dịp", "擛", "gdhn", "dịp may; nhân dịp" },
	{ "dịp", "𣋑", "vhn", "dịp may; nhân dịp" },
	{ "dịp", "蹀", "vhn", "dịp may; nhân dịp" },
	{ "dịt", "繹", "gdhn", "dằng dịt; dịt thuốc cầm máu" },
	{ "dịu", "妙", "btcn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
	{ "dịu", "易", "gdhn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
	{ "dịu", "耀", "vhn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
	{ "dịu", "裕", "vhn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
	{ "dọ", "𠻀", "gdhn", "dọ dẫm (dò dẫm), dọ hỏi (dò hỏi)" },
	{ "dọc", "育", "btcn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
	{ "dọc", "㯮", "gdhn", "dọc mùng, mũi dọc dừa" },
	{ "dọc", "𫆡", "gdhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
	{ "dọc", "唷", "gdhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
	{ "dọc", "槈", "gdhn", "dọc mùng, mũi dọc dừa" },
	{ "dọc", "獨", "gdhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
	{ "dọc", "𤣡", "vhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
	{ "dọc", "𨂔", "vhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
	{ "dọi", "唯", "gdhn", "chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà" },
	{ "dọi", "燴", "gdhn", "chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà" },
	{ "dọi", "𨅷", "vhn", "chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà" },
	{ "dọn", "䁲", "btcn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "撰", "btcn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "扽", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "掄", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "迍", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "遁", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "遯", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "𢵬", "vhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "𢵶", "vhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọn", "𢶿", "vhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
	{ "dọng", "洞", "gdhn", "dọng tre" },
	{ "dỏ", "㳶", "gdhn", "dòm dỏ; thuốc dỏ mắt" },
	{ "dỏng", "𦡂", "gdhn", "dong dỏng" },
	{ "dỏng", "董", "gdhn", "dong dỏng" },
	{ "dỏng", "𦡦", "vhn", "dong dỏng" },
	{ "dốc", "𡓞", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
	{ "dốc", "渥", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
	{ "dốc", "祝", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
	{ "dốc", "篤", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
	{ "dốc", "𡾬", "vhn", "dốc túi; leo dốc" },
	{ "dốc", "嘞", "vhn", "dốc bầu tâm sự, dốc lòng" },
	{ "dối", "𫴬", "gdhn", "dối trá, gian dối, nói dối" },
	{ "dối", "对", "gdhn", "dối dăng, dối trá, gian dối, nói dối" },
	{ "dối", "對", "gdhn", "dối dăng, dối trá, gian dối, nói dối" },
	{ "dối", "𢇉", "vhn", "dối trá, gian dối, nói dối" },
	{ "dối", "嚉", "vhn", "dối trá, gian dối, nói dối" },
	{ "dốn", "𦠆", "gdhn", "chôn nhau cắt dốn" },
	{ "dốn", "撰", "gdhn", "dốn ngồi (ở lại lâu)" },
	{ "dốt", "𣖢", "btcn", "dốt đặc, dốt nát" },
	{ "dốt", "椊", "gdhn", "chua dôn dốt (hơi chua)" },
	{ "dốt", "訥", "vhn", "dốt đặc, dốt nát" },
	{ "dồ", "𠱋", "gdhn", "dồ dại" },
	{ "dồi", "𢬗", "btcn", "dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi" },
	{ "dồi", "搥", "btcn", "dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi" },
	{ "dồi", "洡", "btcn", "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" },
	{ "dồi", "𦟿", "gdhn", "miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)" },
	{ "dồi", "䊚", "gdhn", "miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)" },
	{ "dồi", "𬛎", "gdhn", "miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)" },
	{ "dồi", "捶", "gdhn", "dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi" },
	{ "dồi", "𣼭", "vhn", "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" },
	{ "dồi", "𥹯", "vhn", "miếng dồi" },
	{ "dồi", "漼", "vhn", "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" },
	{ "dồi", "𩅚", "vhn)", "" },
	{ "dồn", "屯", "btcn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
	{ "dồn", "沌", "btcn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
	{ "dồn", "扽", "gdhn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
	{ "dồn", "盆", "gdhn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
	{ "dồn", "拵", "vhn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
	{ "dổ", "扗", "gdhn", "dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)" },
	{ "dổ", "擼", "gdhn", "dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)" },
	{ "dỗ", "𠴗", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
	{ "dỗ", "喻", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
	{ "dỗ", "撫", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
	{ "dỗ", "誘", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
	{ "dỗ", "𡁹", "vhn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
	{ "dỗi", "𠾕", "gdhn", "giận dỗi, hờn dỗi" },
	{ "dỗi", "𢤡", "vhn", "giận dỗi, hờn dỗi" },
	{ "dội", "洡", "btcn", "dội nước; mưa như dội" },
	{ "dội", "磊", "btcn", "dữ dội; vang dội" },
	{ "dội", "隊", "btcn", "dữ dội; vang dội" },
	{ "dội", "𢵩", "vhn", "dữ dội; vang dội" },
	{ "dội", "𣾶", "vhn", "dội nước; mưa như dội" },
	{ "dộng", "洞", "btcn", "dộng cửa (đạp mạnh)" },
	{ "dộng", "𧊊", "gdhn", "dộng (con nhộng)" },
	{ "dộng", "湧", "gdhn", "dộng cửa (đạp mạnh)" },
	{ "dộng", "用", "gdhn", "dộng cửa (đạp mạnh)" },
	{ "dộp", "爉", "vhn", "da phồng dộp (do bị bỏng)" },
	{ "dột", "滅", "btcn", "nhà dột" },
	{ "dột", "𢝀", "gdhn", "dại dột; ủ dột" },
	{ "dột", "突", "gdhn", "dại dột; ủ dột" },
	{ "dột", "悅", "vhn", "dại dột; ủ dột" },
	{ "dột", "湥", "vhn", "nhà dột" },
	{ "dớ", "𬇉", "gdhn", "" },
	{ "dớn", "簡", "btcn", "dớn dác" },
	{ "dớn", "𠻤", "vhn", "dớn dác" },
	{ "dớn", "瞷", "vhn", "dớn dác" },
	{ "dớn", "𧢑", "vhn)", "" },
	{ "dớp", "葉", "gdhn", "nhà có dớp" },
	{ "dờ", "余", "btcn", "dật dờ" },
	{ "dời", "𬓟", "gdhn", "chuyển dời; vật đổi sao dời" },
	{ "dời", "𧐹", "vhn", "con dời (động vật nhiều chân cùng họ với rết, nhưng thân mảnh hơn, tiết chất có thể làm bỏng da người cũng đọc dơi)" },
	{ "dời", "𨄼", "vhn", "dời bước" },
	{ "dời", "移", "vhn", "chuyển dời; vật đổi sao dời" },
	{ "dờn", "寅", "gdhn", "dập dờn; xanh dờn" },
	{ "dờn", "纏", "gdhn", "dập dờn; xanh dờn" },
	{ "dở", "𠶁", "gdhn", "ăn dở; dở dang; lỡ dở" },
	{ "dở", "唋", "gdhn", "ăn dở; dở dang; lỡ dở" },
	{ "dở", "𡁎", "vhn", "ăn dở; dở dang; lỡ dở" },
	{ "dở", "𢷣", "vhn", "dở sách; dở tay" },
	{ "dởm", "減", "gdhn", "dởm đời; hàng dởm" },
	{ "dỡ", "𡁎", "btcn", "dỡ hàng, bốc dỡ" },
	{ "dỡ", "𠶁", "gdhn", "dỡ hàng, bốc dỡ" },
	{ "dỡ", "啫", "gdhn", "dỡ hàng, bốc dỡ" },
	{ "dợ", "𬘂", "gdhn", "dây dợ" },
	{ "dợi", "待", "gdhn", "dũ dợi" },
	{ "dợn", "引", "btcn", "dợn tóc gáy" },
	{ "dợn", "𪬦", "gdhn", "dợn tóc gáy" },
	{ "dợn", "寅", "gdhn", "cỏ non xanh dợn chân trời" },
	{ "dợn", "湎", "gdhn", "mặt hồ dợn sóng" },
	{ "dợn", "演", "gdhn", "mặt hồ dợn sóng" },
	{ "dợn", "𣼹", "vhn", "sóng dợn" },
	{ "dợp", "葉", "gdhn", "dợp bóng" },
	{ "dụ", "裕", "btcn", "phú dụ (giàu)" },
	{ "dụ", "峪", "gdhn", "sơn dụ (hang ở núi)" },
	{ "dụ", "诱", "gdhn", "dụ dỗ" },
	{ "dụ", "谕", "gdhn", "vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)" },
	{ "dụ", "喻", "vhn", "phúng dụ; tỉ dụ" },
	{ "dụ", "誘", "vhn", "dụ dỗ" },
	{ "dụ", "諭", "vhn", "vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)" },
	{ "dụa", "墮", "gdhn", "giẫy dụa" },
	{ "dục", "喲", "gdhn", "hàn dục (hò dô ta)" },
	{ "dục", "昗", "gdhn", "" },
	{ "dục", "毓", "gdhn", "dưỡng dục; giáo dục" },
	{ "dục", "浴", "gdhn", "dục bồn (bồn tắm); lâm dục (tắm hoa sen)" },
	{ "dục", "鬻", "gdhn", "dục văn vi sinh (bán văn mà sống)" },
	{ "dục", "鵒", "gdhn", "cù dục (con sáo)" },
	{ "dục", "鹆", "gdhn", "cù dục (con sáo)" },
	{ "dục", "慾", "vhn", "dâm dục; dục vọng" },
	{ "dục", "欲", "vhn", "dâm dục; dục vọng" },
	{ "dục", "育", "vhn", "dưỡng dục; giáo dục" },
	{ "dụi", "隊", "btcn", "dúi dụi; dụi mắt" },
	{ "dụi", "𢭺", "vhn", "dúi dụi; dụi mắt" },
	{ "dụi", "𢵌", "vhn", "dúi dụi; dụi mắt" },
	{ "dụm", "呫", "btcn", "dành dụm" },
	{ "dụm", "森", "btcn", "dành dụm" },
	{ "dụng", "用", "vhn", "sử dụng; trọng dụng; vô dụng" },
	{ "dụt", "逸", "btcn", "dụt lửa (dập lửa)" },
	{ "dụt", "㷝", "vhn", "dụt lửa (dập lửa)" },
	{ "dụt", "揬", "vhn", "dụt cổ; dụt dè" },
	{ "dủ", "誘", "gdhn", "" },
	{ "dủi", "㩡", "vhn", "dun dủi, dủi do" },
	{ "dứ", "唋", "vhn", "dứ trẻ" },
	{ "dứa", "架", "btcn", "cây dứa; quả dứa" },
	{ "dứa", "預", "btcn", "cây dứa; quả dứa" },
	{ "dứa", "𦼥", "vhn)", "" },
	{ "dức", "𠺵", "btcn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
	{ "dức", "𠲧", "gdhn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
	{ "dức", "𠺒", "gdhn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
	{ "dức", "𤴵", "gdhn", "dức đầu; dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
	{ "dức", "𠯅", "vhn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
	{ "dứt", "悉", "btcn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
	{ "dứt", "𠛣", "gdhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
	{ "dứt", "𢲼", "gdhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
	{ "dứt", "担", "gdhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
	{ "dứt", "𠞹", "vhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
	{ "dứt", "𢴑", "vhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
	{ "dứt", "𦄵", "vhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
	{ "dứu", "牖", "gdhn", "dứu (cửa sổ)" },
	{ "dứu", "釉", "gdhn", "thanh dứu từ khí (tráng men xanh)" },
	{ "dứu", "鼬", "gdhn", "xú dứu (chồn hôi)" },
	{ "dừ", "如", "gdhn", "chín dừ, ninh dừ" },
	{ "dừa", "椰", "gdhn", "cây dừa, quả dừa" },
	{ "dừa", "㭨", "vhn", "cây dừa, quả dừa" },
	{ "dừa", "梌", "vhn", "cây dừa, quả dừa" },
	{ "dừa", "蒢", "vhn", "rau dừa" },
	{ "dừa", "蒣", "vhn", "rau dừa" },
	{ "dừng", "𥩯", "btcn", "dừng chân" },
	{ "dừng", "𨀊", "btcn", "dừng chân" },
	{ "dừng", "仃", "btcn", "dừng bút, dừng tay" },
	{ "dừng", "停", "btcn", "dừng bút, dừng tay" },
	{ "dừng", "𨄻", "gdhn", "dừng chân" },
	{ "dừng", "仍", "gdhn", "dừng bút, dừng tay" },
	{ "dừng", "打", "gdhn", "dừng bút, dừng tay" },
	{ "dừng", "揨", "gdhn", "dừng bút, dừng tay" },
	{ "dừng", "棱", "gdhn", "tai vách mạch dừng" },
	{ "dừng", "踭", "vhn", "dừng chân" },
	{ "dử", "𪰿", "gdhn", "dử mắt" },
	{ "dử", "𪾟", "gdhn", "dử mắt" },
	{ "dử", "唋", "gdhn", "dử mắt" },
	{ "dử", "汝", "gdhn", "dử mắt" },
	{ "dửc", "𪧡", "gdhn", "" },
	{ "dửng", "𫢖", "gdhn", "dửng dưng; dửng mỡ" },
	{ "dửng", "孕", "gdhn", "dửng dưng; dửng mỡ" },
	{ "dửu", "柚", "gdhn", "dửu tửu (cây bưởi); dửu mộc (thứ gỗ rất quý)" },
	{ "dửu", "莠", "gdhn", "lương dửu bất tề (tốt xấu không đều)" },
	{ "dữ", "𫥪", "gdhn", "" },
	{ "dữ", "𫺙", "gdhn", "dữ dội; dữ đòn; giận dữ" },
	{ "dữ", "𭁈", "gdhn", "dữ dội; dữ đòn; giận dữ" },
	{ "dữ", "兴", "gdhn", "tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)" },
	{ "dữ", "屿", "gdhn", "đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)" },
	{ "dữ", "嶼", "gdhn", "đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)" },
	{ "dữ", "㺞", "vhn", "thú dữ, hung dữ" },
	{ "dữ", "与", "vhn", "tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)" },
	{ "dữ", "與", "vhn", "dữ dội; dữ đòn; giận dữ" },
	{ "dữu", "卣", "gdhn", "dữu (cút rượu)" },
	{ "dữu", "銪", "gdhn", "dữu (chất europium)" },
	{ "dữu", "铕", "gdhn", "dữu (chất europium)" },
	{ "dự", "蕷", "btcn", "" },
	{ "dự", "𥸤", "gdhn", "dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)" },
	{ "dự", "与", "gdhn", "can dự, tham dự" },
	{ "dự", "吁", "gdhn", "dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)" },
	{ "dự", "誉", "gdhn", "dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)" },
	{ "dự", "预", "gdhn", "can dự, tham dự" },
	{ "dự", "譽", "vhn", "dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)" },
	{ "dự", "豫", "vhn", "dật dự vong thân (no ấm quá dễ hư); do dự" },
	{ "dự", "預", "vhn", "can dự, tham dự" },
	{ "dựa", "預", "btcn", "dựa dẫm" },
	{ "dựa", "𢭸", "gdhn", "dựa dẫm" },
	{ "dực", "煜", "gdhn", "dực (chiếu sáng)" },
	{ "dực", "熤", "gdhn", "dực (chiếu sáng)" },
	{ "dực", "翊", "gdhn", "dực niên (liền sau)" },
	{ "dực", "翌", "gdhn", "dực niên (liền sau)" },
	{ "dực", "翼", "vhn", "bất dực nhi phi (không cánh mà bay)" },
	{ "dựng", "𨀊", "gdhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
	{ "dựng", "媵", "gdhn", "tường dựng (một chức vị giữa đám cung nữ)" },
	{ "dựng", "鄧", "gdhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
	{ "dựng", "𢫡", "vhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
	{ "dựng", "𥩯", "vhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
	{ "dựng", "孕", "vhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
	{ "dựng", "𢸞", "vhn)", "" },
	{ "dựt", "秩", "gdhn", "nước dựt (nước ruộng hoặc sông ở mức thấp)" },
	{ "e", "依", "gdhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
	{ "e", "衣", "gdhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
	{ "e", "𠲖", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
	{ "e", "𠵱", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
	{ "e", "𢙬", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
	{ "e", "㥋", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
	{ "em", "𫸽", "gdhn", "em trai" },
	{ "em", "奄", "gdhn", "" },
	{ "em", "腌", "gdhn", "em gái" },
	{ "em", "㛪", "vhn", "em gái" },
	{ "em", "俺", "vhn", "em trai" },
	{ "en", "𬏪", "gdhn", "en en (sốt nhè nhẹ)" },
	{ "en", "嚥", "gdhn", "en en (sốt nhè nhẹ)" },
	{ "eng", "𫵄", "gdhn", "" },
	{ "eng", "𡂍", "vhn", "eng éc" },
	{ "eo", "夭", "btcn", "eo biển" },
	{ "eo", "要", "btcn", "lưng eo" },
	{ "eo", "㕭", "gdhn", "eo éo; eo xèo" },
	{ "eo", "𫫫", "gdhn", "eo éo; eo xèo" },
	{ "eo", "𬁷", "gdhn", "lưng eo" },
	{ "eo", "腰", "gdhn", "lưng eo" },
	{ "eo", "喓", "vhn", "eo éo; eo xèo" },
	{ "gai", "𦃮", "vhn", "dây thép gai; gai góc" },
	{ "gai", "荄", "vhn", "dây thép gai; gai góc" },
	{ "gan", "𭆺", "gdhn", "lá gan; gan dạ; gan lì" },
	{ "gan", "肝", "vhn", "lá gan; gan dạ; gan lì" },
	{ "gang", "𡬷", "gdhn", "dưa gang; gang tấc" },
	{ "gang", "𪮚", "gdhn", "dưa gang; gang tấc" },
	{ "gang", "𮢪", "gdhn", "gang thép" },
	{ "gang", "𡬼", "vhn", "dưa gang; gang tấc" },
	{ "gang", "𡱸", "vhn", "dưa gang; gang tấc" },
	{ "gang", "𨧠", "vhn", "gang thép" },
	{ "gang", "掆", "vhn", "dưa gang; gang tấc" },
	{ "gang", "鋼", "vhn", "gang thép" },
	{ "ganh", "兢", "btcn", "ganh đua; ganh tị" },
	{ "ganh", "爭", "btcn", "ganh đua; ganh tị" },
	{ "ganh", "竞", "gdhn", "ganh đua; ganh tị" },
	{ "ganh", "競", "gdhn", "ganh đua; ganh tị" },
	{ "ganh", "坑", "vhn", "ganh đua; ganh tị" },
	{ "gao", "耗", "gdhn", "gắt gao" },
	{ "gay", "咳", "gdhn", "gay gắt" },
	{ "gay", "荄", "gdhn", "gay go, gay cấn; mặt đỏ gay" },
	{ "gay", "垓", "vhn", "gay go, gay cấn; mặt đỏ gay" },
	{ "ghe", "𠺳", "btcn", "ghe phen (nhiều phen)" },
	{ "ghe", "稽", "btcn", "ghe phen (nhiều phen)" },
	{ "ghe", "𥠻", "gdhn", "ghe phen (nhiều phen)" },
	{ "ghe", "𬜜", "gdhn", "" },
	{ "ghe", "舸", "gdhn", "ghe thuyền (thuyền lớn)" },
	{ "ghe", "𦪵", "vhn", "ghe thuyền (thuyền lớn)" },
	{ "ghe", "𦪼", "vhn", "ghe thuyền (thuyền lớn)" },
	{ "ghen", "惚", "gdhn", "đánh ghen; ghen tuông" },
	{ "ghen", "慳", "vhn", "đánh ghen; ghen tuông" },
	{ "ghi", "𥶂", "btcn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghi", "記", "btcn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghi", "𪟕", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghi", "𪡴", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghi", "𫂮", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghi", "𫍕", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghi", "掑", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghi", "𥱬", "vhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
	{ "ghim", "𩸱", "btcn", "cá ghim" },
	{ "ghim", "金", "btcn", "ghim vào" },
	{ "ghiì", "持", "btcn", "ôm ghì lấy" },
	{ "ghiếc", "𢙕", "vhn", "gớm ghiếc" },
	{ "ghiền", "㗔", "gdhn", "ghiền hút (nghiện)" },
	{ "ghiền", "堅", "gdhn", "ghiền hút (nghiện)" },
	{ "ghè", "嘰", "gdhn", "" },
	{ "ghè", "𡒬", "vhn", "ghè mắm (lọ sành lớn đựng mắm)" },
	{ "ghèn", "𥉸", "vhn", "mắt có ghèn" },
	{ "ghé", "㨳", "btcn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
	{ "ghé", "𥇚", "gdhn", "ghé mắt" },
	{ "ghé", "𬑦", "gdhn", "" },
	{ "ghé", "掎", "gdhn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
	{ "ghé", "踦", "gdhn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
	{ "ghé", "𥊘", "vhn", "ghé mắt" },
	{ "ghé", "𦗞", "vhn", "ghé tai" },
	{ "ghé", "𨄾", "vhn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
	{ "ghé", "艤", "vhn", "thuyền ghé bến" },
	{ "ghém", "劍", "btcn", "gói ghém" },
	{ "ghém", "𧁴", "vhn", "cà ghém; rau ghém" },
	{ "ghém", "檢", "vhn", "cà ghém; rau ghém" },
	{ "ghép", "𢯖", "btcn", "ghép chữ" },
	{ "ghép", "扱", "btcn", "ghép chữ" },
	{ "ghép", "夾", "gdhn", "ghép chữ" },
	{ "ghép", "押", "gdhn", "ghép chữ" },
	{ "ghét", "𪢍", "gdhn", "" },
	{ "ghét", "𢢂", "vhn", "ghen ghét; ghét bỏ" },
	{ "ghét", "恄", "vhn", "ghen ghét; ghét bỏ" },
	{ "ghê", "𡃊", "gdhn", "ghê gớm; ghê răng; ghê rợn" },
	{ "ghê", "𠺳", "vhn", "ghê gớm; ghê răng; ghê rợn" },
	{ "ghê", "稽", "vhn", "ghê gớm; ghê răng; ghê rợn" },
	{ "ghì", "掑", "btcn", "ôm ghì lấy" },
	{ "ghì", "持", "gdhn", "ôm ghì lấy" },
	{ "ghìm", "鉗", "gdhn", "ghìm chặt" },
	{ "ghím", "𩸱", "vhn)", "" },
	{ "ghẹ", "𧋷", "vhn", "cua ghẹ" },
	{ "ghẹo", "𠰉", "gdhn", "trêu ghẹo" },
	{ "ghẹo", "𪢤", "gdhn", "" },
	{ "ghẹo", "𪴻", "gdhn", "" },
	{ "ghẹo", "嘵", "gdhn", "trêu ghẹo" },
	{ "ghẹo", "憍", "gdhn", "" },
	{ "ghẹo", "𡃺", "vhn", "trêu ghẹo" },
	{ "ghẹo", "𡅬", "vhn", "trêu ghẹo" },
	{ "ghẹo", "嘺", "vhn", "trêu ghẹo" },
	{ "ghẹo", "𥍑", "vhn)", "" },
	{ "ghẻ", "𡒬", "btcn", "ghẻ lạnh; ghẻ lở; ghẻ nước" },
	{ "ghẻ", "𤴪", "vhn", "ghẻ lạnh; ghẻ lở; ghẻ nước" },
	{ "ghẽ", "技", "btcn", "gọn ghẽ" },
	{ "ghẽ", "𢪊", "gdhn", "gọn ghẽ" },
	{ "ghế", "几", "btcn", "ghế ngồi" },
	{ "ghế", "𪞴", "gdhn", "" },
	{ "ghế", "𬃪", "gdhn", "" },
	{ "ghế", "椅", "gdhn", "ghế ngồi" },
	{ "ghế", "𣖟", "vhn", "ghế ngồi" },
	{ "ghế", "𧦔", "vhn", "ghế ngồi" },
	{ "ghế", "楴", "vhn", "ghế ngồi" },
	{ "ghế", "槣", "vhn", "ghế ngồi" },
	{ "ghếch", "格", "btcn", "ghếch chân" },
	{ "ghếch", "擊", "gdhn", "ghếch chân" },
	{ "ghếch", "𨃶", "vhn", "ghếch chân" },
	{ "ghề", "𡓈", "vhn", "gồ ghề" },
	{ "ghề", "𥗎", "vhn", "gồ ghề" },
	{ "ghềnh", "𡌿", "btcn", "gập ghềnh" },
	{ "ghềnh", "涼", "gdhn", "lên thác xuống ghềnh" },
	{ "ghềnh", "溸", "gdhn", "lên thác xuống ghềnh" },
	{ "ghềnh", "赢", "gdhn", "lên thác xuống ghềnh" },
	{ "ghềnh", "𡰏", "vhn", "lên thác xuống ghềnh" },
	{ "ghềnh", "𡹞", "vhn", "gập ghềnh" },
	{ "ghềnh", "𡹡", "vhn", "gập ghềnh" },
	{ "ghềnh", "𨂙", "vhn", "gập ghềnh" },
	{ "ghềnh", "䃄", "vhn", "lên thác xuống ghềnh" },
	{ "ghềnh", "埂", "vhn", "gập ghềnh" },
	{ "ghểnh", "撔", "gdhn", "ghếch chân" },
	{ "gi", "椸", "gdhn", "ghi (cái mắc áo)" },
	{ "gia", "枷", "btcn", "" },
	{ "gia", "𧘪", "gdhn", "" },
	{ "gia", "𬞠", "gdhn", "" },
	{ "gia", "𬷬", "gdhn", "thương nhà mỏi miệng cái gia gia (chim cuốc kêu to)" },
	{ "gia", "伽", "gdhn", "gia mã xã tuyến" },
	{ "gia", "倻", "gdhn", "gia gia cầm (tên đàn)" },
	{ "gia", "傢", "gdhn", "gia cụ (đồ gỗ trong nhà)" },
	{ "gia", "咖", "gdhn", "gia phi (cà phê)" },
	{ "gia", "椰", "gdhn", "gia tử (trái dừa)" },
	{ "gia", "爷", "gdhn", "lão gia; gia môn" },
	{ "gia", "爺", "gdhn", "lão gia; gia môn; thiếu gia" },
	{ "gia", "珈", "gdhn", "gia (đồ trang sức của các bà ngày xưa)" },
	{ "gia", "耶", "gdhn", "gia tô; gia hoà hoa" },
	{ "gia", "茄", "gdhn", "phiên gia (cà chua)" },
	{ "gia", "豭", "gdhn", "" },
	{ "gia", "跏", "gdhn", "" },
	{ "gia", "鎵", "gdhn", "gia (chất Gallium)" },
	{ "gia", "镓", "gdhn", "gia (chất Gallium)" },
	{ "gia", "加", "vhn", "gia ân; gia bội (tăng)" },
	{ "gia", "嘉", "vhn", "gia tân (khách quý); Gia Định (tên tỉnh)" },
	{ "gia", "家", "vhn", "gia đình; gia dụng" },
	{ "gia", "啫", "vhn)", "" },
	{ "giai", "𪟦", "gdhn", "" },
	{ "giai", "𫦻", "gdhn", "" },
	{ "giai", "偕", "gdhn", "bách niên giai lão" },
	{ "giai", "喈", "gdhn", "cổ chung giai giai (âm thanh hoà nhau)" },
	{ "giai", "堦", "gdhn", "giai đoạn; giai cấp" },
	{ "giai", "楷", "gdhn", "giai (tên khác của cây Hoàng liên)" },
	{ "giai", "秸", "gdhn", "mạch giai (rơm)" },
	{ "giai", "稭", "gdhn", "mạch giai (rơm)" },
	{ "giai", "諧", "gdhn", "giai chấn (hoà hợp)" },
	{ "giai", "谐", "gdhn", "giai chấn (hoà hợp)" },
	{ "giai", "阶", "gdhn", "giai đoạn; giai cấp" },
	{ "giai", "佳", "vhn", "giai nhân; giai thoại" },
	{ "giai", "皆", "vhn", "bách niên giai lão" },
	{ "giai", "階", "vhn", "giai đoạn; giai cấp" },
	{ "giam", "監", "btcn", "giam giữ" },
	{ "giam", "緘", "btcn", "giam khẩu (không hé răng)" },
	{ "giam", "㨔", "gdhn", "giam giữ" },
	{ "giam", "𪬌", "gdhn", "" },
	{ "giam", "𫽝", "gdhn", "giam giữ" },
	{ "giam", "缄", "gdhn", "giam khẩu (không hé răng)" },
	{ "giam", "㩜", "vhn", "giam giữ" },
	{ "gian", "艰", "gdhn", "gian khổ; gian nan" },
	{ "gian", "菅", "gdhn", "thảo gian nhân mệnh (giết bừa)" },
	{ "gian", "间", "gdhn", "nhân gian; trung gian" },
	{ "gian", "奸", "vhn", "gian dâm" },
	{ "gian", "姦", "vhn", "gian dâm" },
	{ "gian", "艱", "vhn", "gian khổ; gian nan" },
	{ "gian", "間", "vhn", "nhân gian; trung gian" },
	{ "giang", "扛", "btcn", "giang tay; giang thương (vác súng)" },
	{ "giang", "杠", "btcn", "thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)" },
	{ "giang", "陽", "btcn", "giang tay" },
	{ "giang", "㧏", "gdhn", "giang (bưng bằng hai tay)" },
	{ "giang", "𤭛", "gdhn", "kim ngư giang (bể cá vàng); yên hôi giang (đĩa gạt tàn thuốc)" },
	{ "giang", "𦈣", "gdhn", "" },
	{ "giang", "掆", "gdhn", "giang (bưng bằng hai tay)" },
	{ "giang", "槓", "gdhn", "thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)" },
	{ "giang", "肛", "gdhn", "thoát giang (lòi rom)" },
	{ "giang", "豇", "gdhn", "giang (đậu cowpea)" },
	{ "giang", "𥬮", "vhn", "cây giang" },
	{ "giang", "江", "vhn", "giang hồ; giang sơn" },
	{ "gianh", "江", "gdhn", "sông Gianh (tên sông)" },
	{ "gianh", "淨", "gdhn", "sông Gianh (tên sông)" },
	{ "gianh", "爭", "gdhn", "gianh nhau" },
	{ "giao", "膠", "btcn", "giao bố (vải dính); giao bì (cao su)" },
	{ "giao", "㬵", "gdhn", "giao bố (vải dính); giao bì (cao su)" },
	{ "giao", "搅", "gdhn", "giao động; giao hoà" },
	{ "giao", "攪", "gdhn", "giao động; giao hoà" },
	{ "giao", "艽", "gdhn", "tần giao (một loại dược thảo có nhiều ở Thiểm Tây)" },
	{ "giao", "茭", "gdhn", "giao bạch (lúa hoang); ngọc giao (ngô bắp)" },
	{ "giao", "跤", "gdhn", "suất giao (té ngã)" },
	{ "giao", "鮫", "gdhn", "giao (cá mập)" },
	{ "giao", "鲛", "gdhn", "giao (cá mập)" },
	{ "giao", "交", "vhn", "giao du; kết giao; xã giao" },
	{ "giao", "蛟", "vhn", "giao long" },
	{ "giao", "郊", "vhn", "Nam giao đàn (vua tế trời ở phía Nam kinh đô)" },
	{ "giao", "鮻", "vhn", "giao (cá mập)" },
	{ "giay", "掾", "gdhn", "giay trán (bóp trán)" },
	{ "giay", "移", "gdhn", "giay trán (bóp trán)" },
	{ "gieo", "招", "btcn", "gieo mạ; gieo rắc" },
	{ "gieo", "𪶎", "gdhn", "gieo neo" },
	{ "gieo", "𫽟", "gdhn", "gieo neo" },
	{ "gieo", "撩", "gdhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
	{ "gieo", "𢱐", "vhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
	{ "gieo", "挍", "vhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
	{ "gieo", "搖", "vhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
	{ "gion", "敦", "btcn", "nói gion giỏn" },
	{ "giong", "𨀐", "btcn", "giong ruổi" },
	{ "giong", "𨒟", "btcn", "giong buồm ra khơi; giong trâu ra ruộng" },
	{ "giong", "溶", "btcn", "giong ruổi" },
	{ "giong", "終", "btcn", "giong ruổi" },
	{ "giong", "蔠", "gdhn", "" },
	{ "giong", "𨄿", "vhn", "giong ruổi" },
	{ "giong", "𩢦", "vhn", "giong ruổi" },
	{ "giong", "衝", "vhn", "giong buồm ra khơi; giong trâu ra ruộng" },
	{ "gioè", "唯", "btcn", "gioè ra (lan rộng ra)" },
	{ "gioèn", "眩", "vhn", "gioèn mắt (nhử mắt)" },
	{ "giun", "𨘗", "btcn", "giun giủi" },
	{ "giun", "𧉙", "gdhn", "giun sán" },
	{ "giun", "䔻", "gdhn", "giun (tên một loại dây leo, có trái làm thuốc trị giun sán)" },
	{ "giun", "撴", "gdhn", "giun nhau ngã" },
	{ "giun", "𧑒", "vhn", "giun sán" },
	{ "giuã", "𨮋", "gdhn", "cái giũa; mài giũa" },
	{ "giuã", "銼", "gdhn", "cái giũa; mài giũa" },
	{ "giuã", "鑥", "gdhn", "cái giũa; mài giũa" },
	{ "giuống", "降", "btcn", "giuống xuống (nhắc ra khỏi bếp)" },
	{ "giuỗi", "㩡", "gdhn", "giuỗi (xem ruỗi)" },
	{ "giuỗi", "𨀤", "gdhn", "giuỗi (xem ruỗi)" },
	{ "giuỗi", "𨆷", "gdhn", "giuỗi (xem ruỗi)" },
	{ "giuộc", "勺", "btcn", "cái giuộc đong nước; cùng một giuộc" },
	{ "giuộc", "𣨧", "vhn", "cái giuộc đong nước; cùng một giuộc" },
	{ "già", "查", "btcn", "già cả; già đời" },
	{ "già", "𫅷", "gdhn", "già cả; già đời" },
	{ "già", "枷", "gdhn", "già giang" },
	{ "già", "痂", "gdhn", "chết già; già yếu" },
	{ "già", "笳", "gdhn", "già (ống địch của dân Hồ)" },
	{ "già", "茄", "gdhn", "già khắc (áo Jacket)" },
	{ "già", "葭", "gdhn", "xuy già (ống sáo)" },
	{ "già", "迦", "gdhn", "dần già" },
	{ "già", "𦓅", "vhn", "già cả; già đời" },
	{ "già", "伽", "vhn", "già lam" },
	{ "già", "遮", "vhn", "dần già" },
	{ "giàm", "緘", "gdhn", "mắc giàm (dây buộc mõm thú vật)" },
	{ "giàn", "𣠰", "btcn", "giàn mướp" },
	{ "giàn", "床", "btcn", "giàn mướp" },
	{ "giàn", "𢵧", "gdhn", "giàn mỏng; giàn trận" },
	{ "giàn", "滇", "gdhn", "giàn giụa" },
	{ "giàn", "𣑴", "vhn", "giàn mướp" },
	{ "giàn", "橺", "vhn", "giàn mướp" },
	{ "giàng", "揚", "btcn", "giữ giàng" },
	{ "giàng", "𢏠", "gdhn", "giàng ná (căng dây cung), giàng thun (cái cung bắn đạn tròn)" },
	{ "giàng", "床", "gdhn", "giữ giàng" },
	{ "giàng", "𢬥", "vhn", "giữ giàng" },
	{ "giành", "棦", "btcn", "cây giành giành" },
	{ "giành", "爭", "btcn", "giành giật" },
	{ "giành", "箏", "btcn", "cái giành" },
	{ "giành", "掙", "gdhn", "giành giật" },
	{ "giành", "𠲜", "vhn", "giành giật" },
	{ "giành", "𥱭", "vhn", "cái giành" },
	{ "giào", "𤁓", "gdhn", "giào giạt" },
	{ "giào", "洨", "gdhn", "giào giạt" },
	{ "giàu", "蔞", "btcn", "giàu có, giàu sụ" },
	{ "giàu", "𢀭", "gdhn", "giàu có, giàu sụ" },
	{ "giàu", "𫡯", "gdhn", "giàu có, giàu sụ" },
	{ "giàu", "朝", "gdhn", "giàu có, giàu sụ" },
	{ "giày", "𧍐", "btcn", "giày xéo" },
	{ "giày", "𧿫", "btcn", "giày xéo" },
	{ "giày", "鞋", "btcn", "giày dép" },
	{ "giày", "𠫆", "gdhn", "giày công; mưa giày hạt" },
	{ "giày", "𠼪", "gdhn", "giày (xem Dày)" },
	{ "giày", "𩌂", "gdhn", "giày dép" },
	{ "giày", "履", "gdhn", "giày dép" },
	{ "giày", "𥀌", "vhn", "giày dép" },
	{ "giày", "𨃌", "vhn", "giày xéo" },
	{ "giày", "𨃐", "vhn", "giày xéo" },
	{ "giá", "𥳅", "btcn", "giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)" },
	{ "giá", "𦁹", "btcn", "" },
	{ "giá", "拁", "btcn", "" },
	{ "giá", "柘", "btcn", "giá (cây cho thuốc nhuộm vàng)" },
	{ "giá", "篾", "btcn", "" },
	{ "giá", "𬰊", "gdhn", "giá rét" },
	{ "giá", "假", "gdhn", "thử giá (nghỉ hè); hưu giá (được nghỉ)" },
	{ "giá", "稼", "gdhn", "giá (mậm của hạt đậu)" },
	{ "giá", "賈", "gdhn", "giá trị; vật giá" },
	{ "giá", "这", "gdhn", "giá cá (cái này); giá dạng (như vậy)" },
	{ "giá", "驾", "gdhn", "giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)" },
	{ "giá", "鷓", "gdhn", "chim cút" },
	{ "giá", "鹧", "gdhn", "chim cút" },
	{ "giá", "价", "vhn", "giá trị; vật giá" },
	{ "giá", "價", "vhn", "giá trị; vật giá" },
	{ "giá", "嫁", "vhn", "xuất giá" },
	{ "giá", "架", "vhn", "giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)" },
	{ "giá", "液", "vhn", "giá rét" },
	{ "giá", "蔗", "vhn", "giá đường (cây mía)" },
	{ "giá", "這", "vhn", "giá như" },
	{ "giá", "駕", "vhn", "giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)" },
	{ "giác", "角", "btcn", "giác đấu (vật nhau); khẩu giác (cãi nhau)" },
	{ "giác", "𮗓", "gdhn", "giác quan, thính giác" },
	{ "giác", "覚", "gdhn", "giác quan, thính giác" },
	{ "giác", "觉", "gdhn", "giác quan, thính giác" },
	{ "giác", "覺", "vhn", "giác quan, thính giác" },
	{ "giái", "䐭", "vhn", "hòn giái, giái tai" },
	{ "giám", "尲", "gdhn", "giám giới (lúng túng)" },
	{ "giám", "尴", "gdhn", "giám giới (lúng túng)" },
	{ "giám", "尶", "gdhn", "giám giới (lúng túng)" },
	{ "giám", "槛", "gdhn", "giám xa (cũi tù)" },
	{ "giám", "檻", "gdhn", "giám xa (cũi tù)" },
	{ "giám", "监", "gdhn", "giám thị; giám sát; thái giám" },
	{ "giám", "鉴", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
	{ "giám", "鍳", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
	{ "giám", "鑑", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
	{ "giám", "鑒", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
	{ "giám", "監", "vhn", "giám thị; giám sát; thái giám" },
	{ "gián", "𫋨", "gdhn", "con gián" },
	{ "gián", "演", "gdhn", "gián (xem Dán)" },
	{ "gián", "谏", "gdhn", "can gián" },
	{ "gián", "閒", "gdhn", "gián đoạn; gián tiếp; gián điệp" },
	{ "gián", "間", "gdhn", "gián đoạn; gián tiếp; gián điệp" },
	{ "gián", "间", "gdhn", "gián đoạn; gián tiếp; gián điệp" },
	{ "gián", "𧍴", "vhn", "con gián" },
	{ "gián", "諫", "vhn", "can gián" },
	{ "giáng", "揀", "btcn", "giáng cho một gậy" },
	{ "giáng", "𩄐", "gdhn", "giáng chiều" },
	{ "giáng", "絳", "gdhn", "giáng tử (đỏ tía)" },
	{ "giáng", "绛", "gdhn", "giáng tử (đỏ tía)" },
	{ "giáng", "降", "vhn", "Thiên Chúa giáng sinh; giáng cấp" },
	{ "giáo", "𪳞", "gdhn", "" },
	{ "giáo", "敎", "gdhn", "giáo giở (lật lọng)" },
	{ "giáo", "眇", "gdhn", "giáo giác (nhớn nhác)" },
	{ "giáo", "窖", "gdhn", "địa giáo (hầm ở trong nhà)" },
	{ "giáo", "酵", "gdhn", "giáo giác (nhớn nhác)" },
	{ "giáo", "鉸", "gdhn", "gươm giáo, giáo mác" },
	{ "giáo", "𨬊", "vhn", "gươm giáo, giáo mác" },
	{ "giáo", "教", "vhn", "thỉnh giáo" },
	{ "giáo", "槊", "vhn", "gươm giáo, giáo mác" },
	{ "giáp", "夹", "gdhn", "áo giáp; giáp mặt" },
	{ "giáp", "岬", "gdhn", "giáp giác (mũi đất)" },
	{ "giáp", "挟", "gdhn", "chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)" },
	{ "giáp", "挾", "gdhn", "chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)" },
	{ "giáp", "胛", "gdhn", "" },
	{ "giáp", "荚", "gdhn", "giáp (vỏ đậu)" },
	{ "giáp", "莢", "gdhn", "giáp (vỏ đậu)" },
	{ "giáp", "袷", "gdhn", "áo giáp; giáp mặt" },
	{ "giáp", "裌", "gdhn", "áo giáp; giáp mặt" },
	{ "giáp", "鉀", "gdhn", "giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)" },
	{ "giáp", "钾", "gdhn", "giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)" },
	{ "giáp", "頬", "gdhn", "lưỡng giáp (má)" },
	{ "giáp", "頰", "gdhn", "lưỡng giáp (má)" },
	{ "giáp", "颊", "gdhn", "lưỡng giáp (má)" },
	{ "giáp", "夾", "vhn", "áo giáp; giáp mặt" },
	{ "giáp", "峽", "vhn", "giáp mặt" },
	{ "giáp", "甲", "vhn", "giáp (can đầu tiên); quy giáp (vỏ cứng)" },
	{ "giát", "戞", "gdhn", "giát mỏng" },
	{ "giát", "戛", "vhn", "giát mỏng" },
	{ "giâm", "滛", "gdhn", "giâm cành" },
	{ "giâm", "𢹽", "vhn", "giâm cành" },
	{ "giâu", "校", "btcn", "cây giâu da" },
	{ "giây", "之", "btcn", "giây lát, giây phút" },
	{ "giây", "𦀊", "gdhn", "giây thép" },
	{ "giây", "𣆰", "vhn", "giây lát, giây phút" },
	{ "giã", "也", "btcn", "giã gạo" },
	{ "giã", "吔", "btcn", "giã từ; giã đám" },
	{ "giã", "啫", "btcn", "giã từ; giã đám" },
	{ "giã", "㨋", "gdhn", "giã gạo" },
	{ "giã", "𨔾", "gdhn", "giã gạo" },
	{ "giã", "𪢆", "gdhn", "" },
	{ "giã", "寫", "gdhn", "giã từ; giã đám" },
	{ "giã", "𣨕", "vhn", "giã từ; giã đám" },
	{ "giã", "𦩳", "vhn", "chiếc giã (thuyền mành)" },
	{ "giãi", "𤋵", "btcn", "giãi giàu, giãi nắng" },
	{ "giãi", "解", "btcn", "giãi bầy" },
	{ "giãi", "豸", "btcn", "giãi giàu, giãi nắng" },
	{ "giãi", "𠸤", "vhn", "giãi bầy" },
	{ "giãi", "𤉒", "vhn", "giãi giàu, giãi nắng" },
	{ "giãng", "𠷬", "gdhn", "giãng miệng; giãng chân (giạng chân)" },
	{ "giãng", "𡅉", "gdhn", "giãng miệng; giãng chân (giạng chân)" },
	{ "giãy", "䟢", "gdhn", "giãy chết; giãy nảy" },
	{ "giãy", "𨃉", "vhn", "giãy chết; giãy nảy" },
	{ "gièm", "𡅩", "gdhn", "gièm pha" },
	{ "gièm", "讒", "gdhn", "gièm pha" },
	{ "gièm", "𡆙", "vhn", "gièm pha" },
	{ "gié", "秷", "vhn", "gié lúa (bông lúa đã có hột ở trong)" },
	{ "giéo", "𠰉", "gdhn", "giéo giắt" },
	{ "giê", "支", "gdhn", "Giê-su (tên Đức Jesus)" },
	{ "giêng", "𥢆", "btcn", "tháng giêng" },
	{ "giêng", "征", "gdhn", "tháng giêng" },
	{ "giêng", "正", "gdhn", "tháng giêng" },
	{ "giêng", "𣦓", "vhn", "tháng giêng" },
	{ "giêng", "𦙫", "vhn", "tháng giêng" },
	{ "giò", "𨃝", "gdhn", "chân giò; lò giò" },
	{ "giò", "蓗", "gdhn", "giò lan, giò thuỷ tiên (cọng hoa mọc từ củ)" },
	{ "giò", "𥱰", "vhn", "giò lan, giò thuỷ tiên (cọng hoa mọc từ củ)" },
	{ "giòi", "𧋆", "gdhn", "con giòi" },
	{ "giòi", "蜼", "gdhn", "con giòi" },
	{ "giòi", "𧔾", "vhn", "con giòi" },
	{ "giòn", "𤵊", "btcn", "giòn giã; đen giòn" },
	{ "giòn", "𬙴", "gdhn", "giòn giã; đen giòn" },
	{ "giòn", "𦎍", "vhn", "giòn giã; đen giòn" },
	{ "giòn", "𦟒", "vhn", "giòn giã; đen giòn" },
	{ "giòng", "𣳔", "btcn", "mẹ dòng (người đàn bà có nhiều con)" },
	{ "gió", "𩖅", "btcn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "逾", "btcn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𫕲", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𫖾", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𫗃", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𫗄", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𬰅", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𬲂", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𬲇", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "這", "gdhn", "" },
	{ "gió", "𩙋", "vhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𩙌", "vhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gió", "𩙍", "vhn", "gió bão, mưa gió" },
	{ "gióc", "祝", "btcn", "gióc tóc (bện tóc)" },
	{ "gióc", "𠺷", "gdhn", "nói gióc; gióc da" },
	{ "giói", "𢬭", "btcn", "giở giói" },
	{ "giói", "唯", "btcn", "giói to (gọi to)" },
	{ "giói", "𢫊", "gdhn", "giở giói" },
	{ "giói", "𢷮", "gdhn", "giở giói" },
	{ "gióng", "凍", "btcn", "gióng giả" },
	{ "gióng", "容", "btcn", "gióng giả" },
	{ "gióng", "𢫝", "gdhn", "gióng trống; Thánh Gióng" },
	{ "gióng", "𢶢", "gdhn", "gióng trống; Thánh Gióng" },
	{ "gióng", "𪢊", "gdhn", "gióng giả" },
	{ "gióng", "喠", "vhn", "gióng giả" },
	{ "gióng", "揀", "vhn", "gióng trống; Thánh Gióng" },
	{ "giót", "埣", "vhn", "khuôn giót" },
	{ "giô", "𥳉", "vhn", "trán giô; giô ta (tiếng hò)" },
	{ "giôi", "𣑳", "gdhn", "giôi dư" },
	{ "giôn", "燉", "btcn", "giôn giốt" },
	{ "giôn", "敦", "gdhn", "giôn giốt" },
	{ "giông", "𧊕", "btcn", "con cà giông (kì nhông)" },
	{ "giông", "𣳔", "gdhn", "giông tố, mưa giông" },
	{ "giông", "𬲄", "gdhn", "giông tố, mưa giông" },
	{ "giông", "容", "gdhn", "" },
	{ "giông", "庸", "gdhn", "giông tố, mưa giông" },
	{ "giông", "𩘪", "vhn", "giông tố, mưa giông" },
	{ "giõi", "烩", "gdhn", "giõi giõi soi (chiếu rọi)" },
	{ "giõi", "燴", "gdhn", "giõi giõi soi (chiếu rọi)" },
	{ "giõng", "㗈", "vhn", "giõng giạc (dõng dạc)" },
	{ "giùa", "𢭳", "gdhn", "giùa đi" },
	{ "giùa", "捈", "gdhn", "giùa đi" },
	{ "giùa", "楢", "vhn", "giùa đi" },
	{ "giùi", "搥", "gdhn", "giùi (xem Dùi)" },
	{ "giùm", "𡑓", "btcn", "làm giùm" },
	{ "giùm", "用", "btcn", "làm giùm" },
	{ "giùng", "屯", "gdhn", "giùng mình; nước giùng" },
	{ "giùng", "用", "gdhn", "giùng mình; nước giùng" },
	{ "giú", "注", "btcn", "giú chuối (ủ cho mau chín)" },
	{ "giúi", "𢬗", "gdhn", "giấm giúi; giúi giụi" },
	{ "giúi", "㩡", "gdhn", "giấm giúi; giúi giụi" },
	{ "giúm", "揕", "gdhn", "giúm gít (tụ lại gần nhau)" },
	{ "giúng", "𢪠", "gdhn", "giúng giấm" },
	{ "giúp", "執", "btcn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
	{ "giúp", "𢩾", "gdhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
	{ "giúp", "丸", "gdhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
	{ "giúp", "𠢞", "vhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
	{ "giúp", "𠢟", "vhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
	{ "giăm", "箴", "vhn", "giăm thúng, giăm trống (mảnh gỗ chèn chặt)" },
	{ "giăng", "𢬥", "btcn", "giăng lưới" },
	{ "giăng", "江", "btcn", "giăng lưới, giăng câu" },
	{ "giăng", "綾", "btcn", "giăng lưới, giăng câu" },
	{ "giăng", "𦝄", "gdhn", "giăng hoa (có tính trăng hoa)" },
	{ "giăng", "𪩮", "gdhn", "giăng hoa (có tính trăng hoa)" },
	{ "giăng", "扛", "vhn", "giăng lưới" },
	{ "giũ", "𢷱", "btcn", "giặt giũ" },
	{ "giũ", "𣜴", "btcn", "giặt giũ" },
	{ "giũ", "𪮴", "gdhn", "giặt giũ" },
	{ "giũ", "𢷀", "vhn", "giặt giũ" },
	{ "giũa", "𨮋", "vhn", "cái giũa, mài giũa" },
	{ "giũa", "銼", "vhn", "cái giũa, mài giũa" },
	{ "giũa", "鑥", "vhn", "cái giũa, mài giũa" },
	{ "giơ", "𫼰", "gdhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
	{ "giơ", "捈", "gdhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
	{ "giơ", "拁", "vhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
	{ "giưa", "荼", "gdhn", "dây giưa" },
	{ "giưòng", "牀", "gdhn", "giường ngủ; giường thờ" },
	{ "giương", "𢬥", "btcn", "giương cung; giương vây" },
	{ "giương", "𥆄", "btcn", "giương mắt" },
	{ "giương", "張", "btcn", "giương cung; giương vây" },
	{ "giương", "扛", "gdhn", "giương cung; giương vây" },
	{ "giương", "𥆀", "vhn", "giương cung; giương vây" },
	{ "giường", "床", "btcn", "giường ngủ; giường thờ" },
	{ "giường", "𪲝", "gdhn", "giường ngủ; giường thờ" },
	{ "giường", "樑", "gdhn", "" },
	{ "giường", "牀", "vhn", "giường ngủ; giường thờ" },
	{ "giạ", "𣂃", "vhn", "giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)" },
	{ "giạ", "箸", "vhn", "giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)" },
	{ "giạc", "𠯅", "gdhn", "giõng giạc; giạc chân (giạng ra)" },
	{ "giạc", "喥", "gdhn", "giõng giạc; giạc chân (giạng ra)" },
	{ "giại", "豸", "gdhn", "giại (tấm phên trước hè ban ngày chống lên, ban đêm cụp xuống)" },
	{ "giạm", "談", "gdhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
	{ "giạm", "𠾻", "vhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
	{ "giạm", "𢪭", "vhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
	{ "giạm", "嚂", "vhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
	{ "giạng", "𢏠", "btcn", "giạng chân; giệnh giạng" },
	{ "giạng", "𢬥", "gdhn", "giạng chân; giệnh giạng" },
	{ "giạng", "𨄶", "gdhn", "giạng chân; giệnh giạng" },
	{ "giạng", "𨀹", "vhn", "giạng chân, giạng tay" },
	{ "giạt", "搣", "btcn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
	{ "giạt", "𪵳", "gdhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
	{ "giạt", "卓", "gdhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
	{ "giạt", "𨆹", "vhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
	{ "giạt", "淖", "vhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
	{ "giạt", "𢫄", "vhn)", "" },
	{ "giả", "伽", "btcn", "" },
	{ "giả", "赭", "btcn", "giả (đỏ pha nâu)" },
	{ "giả", "𪝪", "gdhn", "" },
	{ "giả", "叚", "gdhn", "" },
	{ "giả", "斝", "gdhn", "" },
	{ "giả", "賈", "gdhn", "giả (tên)" },
	{ "giả", "贾", "gdhn", "giả (tên)" },
	{ "giả", "鍺", "gdhn", "chất Germanium" },
	{ "giả", "锗", "gdhn", "chất Germanium" },
	{ "giả", "假", "vhn", "giả vờ, giả dạng" },
	{ "giả", "者", "vhn", "tác giả; trưởng giả" },
	{ "giả", "偖", "vhn)", "" },
	{ "giải", "𢄩", "btcn", "đi giải" },
	{ "giải", "繲", "btcn", "giải lụa; giựt giải (phần thưởng)" },
	{ "giải", "豸", "btcn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
	{ "giải", "𤉒", "gdhn", "" },
	{ "giải", "𤋵", "gdhn", "" },
	{ "giải", "𦃿", "gdhn", "giải lụa; giựt giải (phần thưởng)" },
	{ "giải", "𦄂", "gdhn", "giải lụa; giựt giải (phần thưởng)" },
	{ "giải", "𧜵", "gdhn", "" },
	{ "giải", "䙊", "gdhn", "" },
	{ "giải", "懈", "gdhn", "tùng giải (buông lỏng); vô giải (điểm sơ hở)" },
	{ "giải", "蟹", "gdhn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
	{ "giải", "觧", "gdhn", "giải phẫu; giải phóng" },
	{ "giải", "邂", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
	{ "giải", "獬", "vhn", "giải trãi (tên con thú hay có tượng trước đền chùa, nó biết phân biệt phải trái)" },
	{ "giải", "螮", "vhn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
	{ "giải", "蠏", "vhn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
	{ "giải", "解", "vhn", "giải buồn; giải nghĩa; giải vây" },
	{ "giải", "𩺌", "vhn)", "" },
	{ "giảm", "减", "gdhn", "giảm giá; suy giảm; thuyên giảm" },
	{ "giảm", "啖", "gdhn", "giảm (ăn, nếm, thử)" },
	{ "giảm", "簡", "gdhn", "giảm giá; suy giảm; thuyên giảm" },
	{ "giảm", "減", "vhn", "giảm giá; suy giảm; thuyên giảm" },
	{ "giản", "揀", "btcn", "giản tuyển (lựa chọn)" },
	{ "giản", "橺", "btcn", "" },
	{ "giản", "𥳑", "gdhn", "giản dị, đơn giản" },
	{ "giản", "但", "gdhn", "giản dị, đơn giản" },
	{ "giản", "劗", "gdhn", "" },
	{ "giản", "拣", "gdhn", "giản tuyển (lựa chọn)" },
	{ "giản", "柬", "gdhn", "thỉnh giản (thiếp mời)" },
	{ "giản", "澗", "gdhn", "giản (khe giữa núi)" },
	{ "giản", "简", "gdhn", "giản dị, đơn giản" },
	{ "giản", "簡", "vhn", "giản dị, đơn giản" },
	{ "giảng", "讲", "gdhn", "giảng giải, giảng hoà" },
	{ "giảng", "講", "vhn", "giảng giải, giảng hoà" },
	{ "giảnh", "穎", "gdhn", "giảnh tai nghe (vểnh lên)" },
	{ "giảo", "𤞑", "btcn", "" },
	{ "giảo", "咬", "btcn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
	{ "giảo", "𪘂", "gdhn", "trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)" },
	{ "giảo", "𫜪", "gdhn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
	{ "giảo", "䶧", "gdhn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
	{ "giảo", "佼", "gdhn", "giảo giảo (hơn người)" },
	{ "giảo", "啮", "gdhn", "trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)" },
	{ "giảo", "姣", "gdhn", "" },
	{ "giảo", "绞", "gdhn", "giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)" },
	{ "giảo", "較", "gdhn", "giảo tiền (sánh với trước đây)" },
	{ "giảo", "较", "gdhn", "giảo tiền (sánh với trước đây)" },
	{ "giảo", "鉸", "gdhn", "giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)" },
	{ "giảo", "铰", "gdhn", "giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)" },
	{ "giảo", "餃", "gdhn", "giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)" },
	{ "giảo", "饺", "gdhn", "giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)" },
	{ "giảo", "齩", "gdhn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
	{ "giảo", "狡", "vhn", "giảo quyệt (xảo quyệt)" },
	{ "giảo", "絞", "vhn", "giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)" },
	{ "giấc", "𠺵", "btcn", "giấc ngủ" },
	{ "giấc", "職", "btcn", "giấc ngủ" },
	{ "giấc", "𥋏", "gdhn", "giấc ngủ" },
	{ "giấc", "𦕛", "gdhn", "giấc ngủ" },
	{ "giấc", "职", "gdhn", "giấc ngủ" },
	{ "giấc", "聀", "vhn", "giấc ngủ" },
	{ "giấm", "𨡉", "gdhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
	{ "giấm", "𨣨", "gdhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
	{ "giấm", "監", "gdhn", "giấm giúi" },
	{ "giấm", "釅", "gdhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
	{ "giấm", "𨠲", "vhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
	{ "giấm", "𨡼", "vhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
	{ "giấm", "𨣤", "vhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
	{ "giấn", "鎮", "gdhn", "giấn (xem Dấn)" },
	{ "giấp", "葉", "gdhn", "rau giấp cá" },
	{ "giấp", "蓻", "vhn", "rau giấp cá" },
	{ "giấu", "丑", "btcn", "giấu giếm" },
	{ "giấu", "𨁪", "gdhn", "giấu giếm" },
	{ "giấu", "𫫅", "gdhn", "giấu giếm" },
	{ "giấu", "丒", "gdhn", "giấu giếm" },
	{ "giấu", "酉", "gdhn", "giấu giếm" },
	{ "giấu", "𠥤", "vhn", "giấu diếm" },
	{ "giấu", "𡆞", "vhn", "giấu giếm" },
	{ "giấu", "𢭳", "vhn", "giấu giếm" },
	{ "giấy", "絏", "btcn", "giấy tờ; hoa giấy" },
	{ "giấy", "𫷏", "gdhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
	{ "giấy", "紙", "gdhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
	{ "giấy", "𥿗", "vhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
	{ "giấy", "繶", "vhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
	{ "giầm", "㨔", "gdhn", "giầm nát" },
	{ "giầm", "𩆍", "gdhn", "mưa giầm" },
	{ "giầm", "橝", "gdhn", "thuyền đã êm giầm" },
	{ "giầm", "氳", "gdhn", "" },
	{ "giầm", "淫", "gdhn", "mưa dầm" },
	{ "giầm", "滛", "gdhn", "mưa giầm" },
	{ "giầm", "𢴏", "vhn", "thuyền đã êm giầm" },
	{ "giầm", "樳", "vhn", "mái giầm" },
	{ "giần", "寅", "gdhn", "chẳng giần mà đau (đập cho mềm ra)" },
	{ "giần", "𣠰", "vhn", "cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)" },
	{ "giần", "𥳄", "vhn", "cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)" },
	{ "giầu", "𦺓", "gdhn", "giầu không" },
	{ "giầu", "朝", "gdhn", "giầu có, giầu sang" },
	{ "giầu", "芙", "gdhn", "giầu không" },
	{ "giầu", "茱", "gdhn", "giầu không" },
	{ "giầu", "𢀭", "vhn", "giầu có, giầu sang" },
	{ "giầy", "𥻣", "btcn", "bánh giầy" },
	{ "giầy", "持", "btcn", "bánh giầy" },
	{ "giầy", "𠫆", "gdhn", "mưa giầy hạt" },
	{ "giầy", "𩌂", "vhn", "đôi giầy, giầy xéo" },
	{ "giầy", "履", "vhn", "giầy dép, giầy xéo" },
	{ "giầy", "摡", "vhn)", "" },
	{ "giẩng", "拯", "gdhn", "" },
	{ "giẩy", "𢩽", "btcn", "giẩy xuống giếng thơi" },
	{ "giẫm", "𨃵", "gdhn", "giẫm đạp" },
	{ "giẫm", "踸", "gdhn", "giẫm đạp" },
	{ "giẫm", "𣨮", "vhn", "chết giẫm" },
	{ "giẫy", "𢩽", "btcn", "giẫy cỏ" },
	{ "giẫy", "𢬿", "btcn", "giẫy cỏ" },
	{ "giẫy", "扯", "btcn", "giẫy cỏ" },
	{ "giẫy", "洙", "btcn", "giẫy cỏ" },
	{ "giẫy", "𧿆", "gdhn", "giẫy chết; giẫy dụa" },
	{ "giẫy", "洗", "gdhn", "giẫy cỏ" },
	{ "giẫy", "䟢", "vhn", "giẫy chết; giẫy dụa" },
	{ "giậm", "濫", "btcn", "đánh giậm" },
	{ "giậm", "踸", "btcn", "giậm chân" },
	{ "giậm", "𥸄", "vhn", "đánh giậm" },
	{ "giậm", "𦂼", "vhn", "đánh giậm" },
	{ "giận", "恨", "btcn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "陣", "btcn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "𪬲", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "𫺶", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "𫻂", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "𭉆", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "引", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "限", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "𠻆", "vhn", "nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "𢚷", "vhn", "nổi giận; oán giận" },
	{ "giận", "𢠣", "vhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
	{ "giập", "執", "btcn", "giập nát" },
	{ "giập", "执", "gdhn", "giập giờn" },
	{ "giập", "拉", "gdhn", "giập giờn" },
	{ "giập", "熠", "gdhn", "giập lửa" },
	{ "giật", "秩", "btcn", "cướp giật; giật giải" },
	{ "giật", "迭", "btcn", "giật mình" },
	{ "giật", "𪮞", "gdhn", "cướp giật; giật giải" },
	{ "giậu", "𥭛", "gdhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "𥴙", "gdhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "𬕩", "gdhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "酉", "gdhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "酒", "gdhn", "giậu quần áo (giặt cho hết thuốc tẩy bám vào vải)" },
	{ "giậu", "𣙭", "vhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "𥵙", "vhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "梄", "vhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "笤", "vhn", "rào giậu" },
	{ "giậu", "莤", "vhn", "rào giậu" },
	{ "giắng", "𠱆", "gdhn", "giắng cho thẳng hàng" },
	{ "giắt", "𢴑", "gdhn", "giắt tay nhau" },
	{ "giắt", "㩫", "vhn", "giắt tay nhau" },
	{ "giằm", "箴", "gdhn", "khêu giằm (mảnh nhỏ nằm lại trong da)" },
	{ "giằm", "㨔", "vhn", "giằm nát" },
	{ "giằn", "撊", "gdhn", "giằn mặt; giằn vặt" },
	{ "giằn", "簡", "gdhn", "giằn mặt; giằn vặt" },
	{ "giằng", "庄", "btcn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giằng", "扛", "btcn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giằng", "蠅", "btcn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giằng", "𢬂", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giằng", "𢬥", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giằng", "𢭩", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giằng", "兢", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giằng", "𢏠", "vhn", "giằng co; giằng xé" },
	{ "giẵm", "踸", "btcn", "chân giẵm phải đanh" },
	{ "giẵm", "𨃵", "gdhn", "chân giẵm phải đanh" },
	{ "giặc", "賊", "btcn", "quân giặc" },
	{ "giặc", "弋", "gdhn", "quân giặc" },
	{ "giặm", "拰", "btcn", "giặm lúa" },
	{ "giặm", "湛", "gdhn", "giặm lúa" },
	{ "giặn", "吲", "gdhn", "già giặn" },
	{ "giặp", "習", "btcn", "làm giặp (làm đi làm lại nhiều lần)" },
	{ "giặt", "㴽", "gdhn", "giặt giũ" },
	{ "giặt", "𪶵", "gdhn", "giặt giũ" },
	{ "giặt", "佚", "gdhn", "trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)" },
	{ "giặt", "泆", "gdhn", "giặt giũ" },
	{ "giặt", "逸", "gdhn", "trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)" },
	{ "giặt", "𣾹", "vhn", "giặt giũ" },
	{ "giẹo", "召", "btcn", "giẹo giọ" },
	{ "giẹo", "𬦪", "gdhn", "giẹo giọ" },
	{ "giẹo", "招", "gdhn", "giẹo giọ" },
	{ "giẹp", "𡮊", "btcn", "giẹp lép" },
	{ "giẹp", "甲", "btcn", "giẹp lép" },
	{ "giẹp", "折", "gdhn", "giẹp giặc" },
	{ "giẹp", "押", "gdhn", "giẹp giặc" },
	{ "giẹp", "葉", "gdhn", "giẹp lép" },
	{ "giẹt", "𠲔", "btcn", "mũi giẹt" },
	{ "giẻ", "䌽", "gdhn", "giẻ rách" },
	{ "giẻ", "弊", "gdhn", "giẻ rách" },
	{ "giẻ", "𪂰", "vhn", "giẻ cùi" },
	{ "giẻ", "幣", "vhn", "giẻ rách" },
	{ "giẻ", "綵", "vhn", "giẻ rách" },
	{ "giẻo", "渺", "gdhn", "cơm giẻo; dẻo miệng" },
	{ "giẽ", "𡉏", "gdhn", "giẽ vào lối tắt" },
	{ "giẽ", "𧿆", "gdhn", "giẽ vào lối tắt; đất giẽ khó cầy" },
	{ "giẽ", "𪂰", "gdhn", "giẽ giun (tên chim)" },
	{ "giẽ", "𬦳", "gdhn", "giẽ vào lối tắt" },
	{ "giẽ", "雉", "gdhn", "giẽ giun (tên chim)" },
	{ "giếc", "𩷛", "gdhn", "cá giếc" },
	{ "giếc", "𩷉", "vhn", "cá giếc" },
	{ "giếc", "𩷳", "vhn", "cá giếc" },
	{ "giếc", "𩹹", "vhn", "cá giếc" },
	{ "giếc", "䱑", "vhn", "cá giếc" },
	{ "giếm", "占", "btcn", "giấu giếm" },
	{ "giếm", "掂", "vhn", "giấu giếm" },
	{ "giếng", "𥐹", "gdhn", "giếng khơi" },
	{ "giếng", "𬈈", "gdhn", "giếng khơi" },
	{ "giếng", "井", "gdhn", "giếng khơi" },
	{ "giếng", "泟", "gdhn", "giếng khơi" },
	{ "giếng", "𠄺", "vhn", "giếng khơi" },
	{ "giếng", "汫", "vhn", "giếng khơi" },
	{ "giết", "折", "btcn", "giết chết, giết hại" },
	{ "giết", "𪲽", "gdhn", "giết chết, giết hại" },
	{ "giết", "𢷄", "vhn", "giết chết, giết hại" },
	{ "giết", "𤄌", "vhn", "giết chết, giết hại" },
	{ "giếu", "酵", "vhn", "giếu giáo (lếu láo)" },
	{ "giền", "萾", "gdhn", "rau giền" },
	{ "giền", "𧁶", "vhn", "rau giền" },
	{ "giềng", "𧋸", "btcn", "" },
	{ "giềng", "溋", "btcn", "láng giềng" },
	{ "giềng", "盈", "btcn", "láng giềng" },
	{ "giềng", "䋼", "gdhn", "giềng mối" },
	{ "giềng", "𫣂", "gdhn", "láng giềng" },
	{ "giềng", "𬨸", "gdhn", "láng giềng" },
	{ "giềng", "唐", "gdhn", "láng giềng" },
	{ "giềng", "𡎠", "vhn", "láng giềng" },
	{ "giềng", "𦀚", "vhn", "giềng mối" },
	{ "giềng", "萾", "vhn", "cây giềng, củ giềng" },
	{ "giềnh", "𦲵", "btcn", "rau giềnh (rau giền)" },
	{ "giềnh", "征", "btcn", "giềnh giàng" },
	{ "giễ", "𥫟", "vhn", "chổi giễ" },
	{ "giễu", "𠰉", "gdhn", "chế giễu; giễu cợt" },
	{ "giễu", "𠴕", "gdhn", "chế giễu; giễu cợt" },
	{ "giễu", "𬕓", "gdhn", "chế giễu; giễu cợt" },
	{ "giệnh", "征", "gdhn", "giệnh giạng" },
	{ "giệu", "兆", "gdhn", "giệu giạo" },
	{ "giệu", "咷", "gdhn", "giệu giạo" },
	{ "giọ", "住", "gdhn", "giẹo giọ" },
	{ "giọi", "𤊠", "btcn", "giọi đèn pha, trăng giọi" },
	{ "giọi", "唯", "btcn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
	{ "giọi", "𢶒", "gdhn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
	{ "giọi", "𪭯", "gdhn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
	{ "giọi", "燴", "gdhn", "giọi đèn pha, trăng giọi" },
	{ "giọi", "隊", "gdhn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
	{ "giọn", "論", "gdhn", "giọn vẹn (trọn vẹn)" },
	{ "giọng", "𪢊", "gdhn", "giật giọng, lên giọng, vỡ giọng" },
	{ "giọng", "喠", "gdhn", "giật giọng, lên giọng, vỡ giọng" },
	{ "giọng", "咚", "vhn", "giật giọng, lên giọng, vỡ giọng" },
	{ "giọt", "湥", "btcn", "giọt nước, giọt lệ" },
	{ "giọt", "𠸂", "vhn", "giọt nước, giọt lệ" },
	{ "giỏ", "𬕷", "gdhn", "cái giỏ" },
	{ "giỏ", "𬚶", "gdhn", "" },
	{ "giỏ", "䇠", "vhn", "cái giỏ" },
	{ "giỏi", "磊", "btcn", "giỏi giang" },
	{ "giỏi", "𠐞", "gdhn", "giỏi giang" },
	{ "giỏi", "𤈜", "gdhn", "giỏi giang" },
	{ "giỏi", "𡤟", "vhn", "giỏi giang" },
	{ "giỏn", "吮", "vhn", "nói gion giỏn" },
	{ "giốc", "角", "gdhn", "giốc (cái còi bằng sừng)" },
	{ "giối", "𠲝", "gdhn", "giối giăng" },
	{ "giống", "𥵾", "btcn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
	{ "giống", "偅", "btcn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
	{ "giống", "種", "btcn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
	{ "giống", "𠏳", "vhn", "giống nhau" },
	{ "giống", "𥞖", "vhn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
	{ "giống", "𥠭", "vhn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
	{ "giống", "𧀑", "vhn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
	{ "giốt", "卒", "btcn", "giôn giốt" },
	{ "giồ", "𠻀", "gdhn", "chó giồ ra (xông ra)" },
	{ "giồi", "𢬗", "btcn", "trau giồi" },
	{ "giồi", "㩡", "gdhn", "trau giồi" },
	{ "giồi", "䊚", "gdhn", "miếng giồi" },
	{ "giồi", "𬁻", "gdhn", "miếng giồi" },
	{ "giồng", "仝", "btcn", "giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)" },
	{ "giồng", "𢲣", "gdhn", "giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)" },
	{ "giồng", "𡊸", "vhn", "giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)" },
	{ "giổ", "吐", "gdhn", "giổ nước bọt (nhổ)" },
	{ "giổi", "𣑳", "btcn", "gỗ giổi" },
	{ "giổi", "㰁", "gdhn", "gỗ giổi" },
	{ "giổi", "𣞂", "vhn", "gỗ giổi" },
	{ "giỗ", "𠰍", "btcn", "giỗ chạp" },
	{ "giỗ", "𬲠", "gdhn", "" },
	{ "giỗ", "吐", "gdhn", "giỗ chạp" },
	{ "giỗ", "𣋼", "vhn", "giỗ chạp" },
	{ "giỗ", "𥣒", "vhn", "giỗ chạp" },
	{ "giỗi", "𠾕", "gdhn", "giận giỗi" },
	{ "giỗi", "𢙩", "gdhn", "giận giỗi" },
	{ "giội", "𢬗", "gdhn", "tiếng giội từ vách núi" },
	{ "giội", "𣾶", "gdhn", "giội mưa, giội nước" },
	{ "giội", "㩡", "gdhn", "tiếng giội từ vách núi" },
	{ "giội", "洡", "vhn", "giội mưa, giội nước" },
	{ "giộng", "挵", "gdhn", "giộng trống thúc quân" },
	{ "giộp", "執", "btcn", "phồng giộp" },
	{ "giộp", "𢩾", "gdhn", "phồng giộp" },
	{ "giộp", "㷝", "gdhn", "phồng giộp" },
	{ "giột", "湥", "gdhn", "nhà giột" },
	{ "giớ", "賈", "gdhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
	{ "giới", "𤈪", "btcn", "giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)" },
	{ "giới", "𤋽", "btcn", "giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)" },
	{ "giới", "蚧", "btcn", "cáp giới (sò ngao)" },
	{ "giới", "𠆷", "gdhn", "giám giới (lúng túng vụng về)" },
	{ "giới", "𪽐", "gdhn", "giới hạn; giới thiệu; hạ giới" },
	{ "giới", "屆", "gdhn", "giới mãn (nhiệm kì)" },
	{ "giới", "届", "gdhn", "giới mãn (nhiệm kì)" },
	{ "giới", "瀣", "gdhn", "hàng giới (sương chiều)" },
	{ "giới", "炌", "gdhn", "giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)" },
	{ "giới", "疥", "gdhn", "dương giới tiển (bệnh cừu nổi da sần sùi)" },
	{ "giới", "芥", "gdhn", "giới bạch (củ kiệu); kinh giới" },
	{ "giới", "誡", "gdhn", "cáo giới; thập giới; ngũ giới" },
	{ "giới", "诫", "gdhn", "cáo giới; thập giới; ngũ giới" },
	{ "giới", "介", "vhn", "biên giới; cảnh giới; giới từ" },
	{ "giới", "戒", "vhn", "khuyến giới (răn); phá giới" },
	{ "giới", "械", "vhn", "cơ giới (máy giúp sản xuất); quân giới (vũ khí)" },
	{ "giới", "界", "vhn", "giới hạn; giới thiệu; hạ giới" },
	{ "giớm", "監", "btcn", "" },
	{ "giớn", "𧢈", "gdhn", "giớn giác (nhớn nhác)" },
	{ "giớn", "䒡", "gdhn", "dương xỉ" },
	{ "giớn", "覸", "gdhn", "giớn giác (nhớn nhác)" },
	{ "giờ", "徐", "btcn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giờ", "𪬪", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giờ", "𪱡", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giờ", "𬁊", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giờ", "𬁐", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giờ", "除", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giờ", "𣇞", "vhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giờ", "𣉹", "vhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
	{ "giời", "𤈪", "gdhn", "sáng giời" },
	{ "giời", "𤋽", "gdhn", "sáng giời" },
	{ "giời", "炌", "gdhn", "sáng giời" },
	{ "giời", "𡗶", "vhn", "giời đất; giở giời" },
	{ "giời", "𧋹", "vhn", "con giời" },
	{ "giời", "𧍊", "vhn", "con giời" },
	{ "giờn", "𭰫", "gdhn", "dập giờn; giờn giợn" },
	{ "giờn", "湎", "vhn", "dập giờn; giờn giợn" },
	{ "giở", "𡁎", "btcn", "giở giọng" },
	{ "giở", "𢷣", "gdhn", "giở giang; giở gió; giở mặt" },
	{ "giở", "𧿨", "gdhn", "giở lại" },
	{ "giỡ", "啫", "gdhn", "càn giỡ (làm liều)" },
	{ "giỡn", "引", "btcn", "đùa giỡn" },
	{ "giỡn", "演", "btcn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
	{ "giỡn", "簡", "btcn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
	{ "giỡn", "𫸷", "gdhn", "" },
	{ "giỡn", "屯", "gdhn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
	{ "giỡn", "折", "gdhn", "" },
	{ "giỡn", "𡅌", "vhn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
	{ "giỡn", "𢥣", "vhn)", "" },
	{ "giợm", "監", "btcn", "đánh giợm" },
	{ "giợn", "愐", "vhn", "giờn giợn; giợn tóc gáy" },
	{ "giợt", "𤁩", "vhn", "giợt giạt" },
	{ "giục", "欲", "btcn", "giục giã, thúc giục" },
	{ "giục", "逐", "btcn", "giục giã, thúc giục" },
	{ "giục", "𠽖", "vhn", "giục giã, thúc giục" },
	{ "giụi", "𢬗", "btcn", "giụi bó đuốc, giụi mắt" },
	{ "giụi", "㩡", "gdhn", "giụi bó đuốc, giụi mắt" },
	{ "giụm", "𡑓", "gdhn", "giành giụm" },
	{ "giụm", "呫", "gdhn", "giành giụm" },
	{ "giụm", "踸", "gdhn", "giành giụm" },
	{ "giủi", "𢬗", "gdhn", "giủi ngã" },
	{ "giủi", "㩡", "gdhn", "giủi ngã" },
	{ "giủng", "嵎", "vhn", "giủng giẳng (có vẻ dễ bảo, dễ khiến)" },
	{ "giữ", "𡨸", "btcn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "𡨺", "btcn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "𧵤", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "𪧚", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "𫳘", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "佇", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "貯", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "㑏", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "𡨹", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "𢬇", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữ", "拧", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
	{ "giữa", "𫡇", "gdhn", "ở giữa; giữa chừng" },
	{ "giữa", "𫡉", "gdhn", "ở giữa; giữa chừng" },
	{ "giữa", "𠁵", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
	{ "giữa", "𠁹", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
	{ "giữa", "𡧲", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
	{ "giữa", "𡨌", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
	{ "giựt", "秩", "gdhn", "cướp giựt" },
	{ "go", "姑", "btcn", "vải go lại (co lại)" },
	{ "go", "孤", "gdhn", "cam go" },
	{ "go", "箛", "gdhn", "" },
	{ "go", "𦁣", "vhn", "go để dệt vải (bàn cửi)" },
	{ "go", "𩸰", "vhn", "cái go cá (một cơ quan ở trong mang cá giúp cá thở dưới nước)" },
	{ "gom", "搛", "vhn", "gom góp" },
	{ "gon", "棍", "btcn", "gon (cỏ dùng để dệt chiếu, đan buồm)" },
	{ "gon", "昆", "gdhn", "gon đống thóc (gom lại thành đống có ngọn)" },
	{ "goá", "寡", "btcn", "goá bụa" },
	{ "goá", "過", "btcn", "goá bụa" },
	{ "gu", "俱", "btcn", "nổi gu (nổi u cục)" },
	{ "gu", "塸", "btcn", "nổi gu (nổi u cục)" },
	{ "guá", "𤺮", "gdhn", "" },
	{ "guốc", "梮", "btcn", "dép guốc" },
	{ "guốc", "椈", "gdhn", "dép guốc" },
	{ "guốc", "槶", "vhn", "dép guốc" },
	{ "guốc", "踘", "vhn", "dép guốc" },
	{ "guốt", "𩄨", "vhn)", "" },
	{ "guộc", "𤶹", "vhn", "gầy guộc" },
	{ "gà", "𪂮", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gà", "𪃿", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gà", "𪰏", "gdhn", "" },
	{ "gà", "𫰄", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gà", "𬞢", "gdhn", "" },
	{ "gà", "𬷤", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gà", "猗", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gà", "鵸", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gà", "𤠄", "vhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gà", "𪃴", "vhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
	{ "gài", "掑", "btcn", "gài bẫy; gài cửa" },
	{ "gài", "摡", "gdhn", "gài bẫy; gài cửa" },
	{ "gài", "𢹆", "vhn", "gài bẫy; gài cửa" },
	{ "gàm", "𫏄", "gdhn", "" },
	{ "gàn", "強", "btcn", "gàn dở" },
	{ "gàn", "𢢈", "gdhn", "" },
	{ "gàn", "乾", "gdhn", "gàn dở" },
	{ "gàn", "近", "gdhn", "gàn dở" },
	{ "gàn", "𢠥", "vhn", "gàn dở" },
	{ "gàng", "強", "btcn", "gọn gàng" },
	{ "gành", "䃄", "btcn", "gành (xem ghềnh)" },
	{ "gành", "瀛", "gdhn", "gành (xem ghềnh)" },
	{ "gào", "嚎", "btcn", "gào thét, kêu gào" },
	{ "gào", "哠", "vhn", "gào thét, kêu gào" },
	{ "gào", "嗃", "vhn", "gào thét, kêu gào" },
	{ "gàu", "脙", "gdhn", "phở gàu" },
	{ "gàu", "𣠘", "vhn", "gàu tát nước" },
	{ "gàu", "浗", "vhn", "gàu tát nước" },
	{ "gàu", "篙", "vhn", "gàu tát nước" },
	{ "gá", "妸", "btcn", "gá tiếng" },
	{ "gá", "架", "btcn", "gá tiếng (giả vờ)" },
	{ "gá", "嫁", "gdhn", "gá nghĩa trăm năm (lấy vợ lấy chồng)" },
	{ "gác", "閣", "btcn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
	{ "gác", "各", "gdhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
	{ "gác", "挌", "gdhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
	{ "gác", "阁", "gdhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
	{ "gác", "𨆿", "vhn", "gác chân, gác cẳng" },
	{ "gác", "擱", "vhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
	{ "gác", "櫊", "vhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
	{ "gái", "丐", "gdhn", "con gái; trai gái" },
	{ "gái", "𡛔", "vhn", "con gái; trai gái" },
	{ "gán", "㨴", "gdhn", "gán ghép; gán tội" },
	{ "gán", "檊", "gdhn", "" },
	{ "gán", "擀", "vhn", "gán ghép; gán tội" },
	{ "gán", "檊", "vhn", "gán ghép; gán tội" },
	{ "gánh", "梗", "gdhn", "gồng gánh; gánh vác" },
	{ "gánh", "挭", "vhn", "gồng gánh; gánh vác" },
	{ "gáo", "𪢡", "gdhn", "" },
	{ "gáo", "𫧂", "gdhn", "" },
	{ "gáo", "𣂋", "vhn", "gáo dừa" },
	{ "gáo", "𤭚", "vhn", "gáo dừa" },
	{ "gáo", "梏", "vhn", "cây gáo (cây ăn trái có vị chua)" },
	{ "gáy", "𬛑", "gdhn", "tóc gáy; lạnh gáy, sởn gáy" },
	{ "gáy", "嘅", "gdhn", "gà gáy" },
	{ "gáy", "摡", "gdhn", "gà gáy" },
	{ "gáy", "𠰁", "vhn", "gà gáy" },
	{ "gáy", "𦢾", "vhn", "sau gáy" },
	{ "gáy", "𩬆", "vhn", "tóc gáy; lạnh gáy" },
	{ "gáy", "𩯂", "vhn", "tóc gáy" },
	{ "gáy", "𩺺", "vhn", "cá gáy (cá chép)" },
	{ "gân", "荕", "gdhn", "gân guốc; gân lá" },
	{ "gân", "筋", "vhn", "gân cốt" },
	{ "gâu", "𠯜", "gdhn", "gâu gâu (tiếng chó sủa)" },
	{ "gâu", "呴", "vhn", "gâu gâu (tiếng chó sủa)" },
	{ "gây", "垓", "btcn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "掑", "btcn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "𨢟", "gdhn", "gây giống; gây men; gây vốn" },
	{ "gây", "𫾑", "gdhn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "咳", "gdhn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "磋", "gdhn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "𢲧", "vhn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "㧡", "vhn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "𥶂", "vhn", "gây gổ; gây chiến" },
	{ "gây", "𦟍", "vhn", "thịt gây, mùi gây" },
	{ "gây", "𨠳", "vhn", "gây giống; gây men; gây vốn" },
	{ "gây", "𨡨", "vhn", "gây giống; gây men; gây vốn" },
	{ "gã", "妸", "btcn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
	{ "gã", "𪟡", "gdhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
	{ "gã", "何", "gdhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
	{ "gã", "𠏠", "vhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường hoặc không có thiện cảm)" },
	{ "gã", "𡥚", "vhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
	{ "gã", "𤯱", "vhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
	{ "gãi", "𢭮", "btcn", "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" },
	{ "gãi", "𫼿", "gdhn", "" },
	{ "gãi", "掑", "gdhn", "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" },
	{ "gãi", "摡", "gdhn", "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" },
	{ "gãy", "𢭮", "btcn", "bẻ gãy; gãy đổ" },
	{ "gãy", "技", "btcn", "bẻ gãy; gãy đổ" },
	{ "gãy", "𪮣", "gdhn", "" },
	{ "gãy", "折", "gdhn", "bẻ gãy; gãy đổ" },
	{ "gãy", "𢴛", "vhn", "gãy gọn" },
	{ "gì", "之", "btcn", "cái gì" },
	{ "gì", "夷", "btcn", "cái gì" },
	{ "gì", "芇", "gdhn", "cái gì" },
	{ "gì", "咦", "vhn", "cái gì" },
	{ "gìn", "廛", "btcn", "giữ gìn" },
	{ "gìn", "吲", "gdhn", "giữ gìn" },
	{ "gí", "挗", "gdhn", "gí (xem Dí)" },
	{ "gò", "㩴", "gdhn", "gò bó" },
	{ "gò", "孤", "gdhn", "gò đất, gò đống" },
	{ "gò", "𡍢", "vhn", "gò đất, gò đống" },
	{ "gò", "𦁿", "vhn", "gò bó" },
	{ "gò", "坵", "vhn", "gò đất, gò đống" },
	{ "gò", "塸", "vhn", "gò đất, gò đống" },
	{ "gòn", "棍", "btcn", "bông gòn" },
	{ "góc", "谷", "btcn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
	{ "góc", "𫈅", "gdhn", "gai góc" },
	{ "góc", "𣃺", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
	{ "góc", "𣍂", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
	{ "góc", "㭲", "vhn", "gai góc" },
	{ "góc", "𧣳", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
	{ "góc", "角", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
	{ "gói", "𪭯", "gdhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
	{ "gói", "𫋻", "gdhn", "gói quần áo, khăn gói" },
	{ "gói", "絵", "gdhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
	{ "gói", "𢶒", "vhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
	{ "gói", "繪", "vhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
	{ "góp", "合", "btcn", "góp nhặt" },
	{ "góp", "給", "btcn", "dưa góp; gom góp; góp nhặt" },
	{ "góp", "𢵰", "vhn", "góp lại" },
	{ "gót", "𬛟", "gdhn", "gót chân" },
	{ "gót", "𨃴", "vhn", "gót chân" },
	{ "gô", "𦁿", "gdhn", "gô cổ, trói gô" },
	{ "gô", "𪂯", "vhn", "gà gô" },
	{ "gôi", "𡼾", "gdhn", "gôi (tên núi non ở Ninh Bình)" },
	{ "gôm", "搛", "gdhn", "gôm (xem Gom)" },
	{ "gông", "杠", "vhn", "gông cùm" },
	{ "gõ", "𢮭", "btcn", "gõ cửa" },
	{ "gõ", "𦩛", "btcn", "ván gõ (một loại thuyền đi biển)" },
	{ "gõ", "𧑁", "btcn", "gõ kiến" },
	{ "gõ", "楛", "gdhn", "gõ (loại gỗ quý)" },
	{ "gõ", "𢫈", "vhn", "gõ cửa" },
	{ "gõ", "𢱗", "vhn", "gõ cửa" },
	{ "gù", "鴝", "btcn", "chim gù (chim cu gáy)" },
	{ "gù", "㖵", "gdhn", "tiếng chim gù (chim cu gáy)" },
	{ "gù", "俱", "gdhn", "gật gù; gù lưng" },
	{ "gù", "臞", "gdhn", "gật gù; gù lưng" },
	{ "gù", "𡆚", "vhn", "tiếng chim gù (chim cu gáy)" },
	{ "gù", "虬", "vhn", "chim gù (chim cu gáy)" },
	{ "gùi", "𥯜", "gdhn", "cái gùi" },
	{ "gùi", "簣", "gdhn", "cái gùi" },
	{ "gùi", "蕢", "gdhn", "cái gùi" },
	{ "gùng", "𠴛", "vhn", "gạn gùng" },
	{ "gùng", "𡃕", "vhn", "gạn gùng" },
	{ "gúa", "𤺮", "vhn", "ghét gúa" },
	{ "gúng", "𠗸", "btcn", "" },
	{ "gúng", "貢", "btcn", "" },
	{ "gút", "骨", "btcn", "thắt gút chỉ" },
	{ "gút", "縎", "vhn", "thắt gút chỉ" },
	{ "găm", "針", "btcn", "dap găm" },
	{ "găm", "金", "gdhn", "dap găm" },
	{ "găng", "矜", "gdhn", "bên này cũng găng (cương quyết)" },
	{ "gũi", "𫠴", "gdhn", "gần gũi" },
	{ "gũi", "哙", "gdhn", "gần gũi" },
	{ "gũi", "噲", "gdhn", "gần gũi" },
	{ "gươm", "劍", "btcn", "thanh gươm" },
	{ "gươm", "鎌", "vhn", "thanh gươm" },
	{ "gương", "強", "gdhn", "gương mẫu" },
	{ "gương", "葁", "gdhn", "gương mẫu" },
	{ "gương", "鏡", "gdhn", "cái gương; soi gương" },
	{ "gương", "鑑", "gdhn", "cái gương; soi gương" },
	{ "gương", "鑒", "gdhn", "cái gương; soi gương" },
	{ "gương", "𠻁", "vhn", "gương mẫu" },
	{ "gương", "𦎛", "vhn", "gương mẫu" },
	{ "gườm", "𥋼", "vhn", "gườm gườm" },
	{ "gườm", "䁠", "vhn", "gườm gườm" },
	{ "gườm", "睒", "vhn", "gườm gườm" },
	{ "gượm", "睒", "btcn", "hãy gượm, gượm đã" },
	{ "gượm", "𥊗", "vhn", "hãy gượm, gượm đã" },
	{ "gượm", "𨇓", "vhn", "hãy gượm, gượm đã" },
	{ "gượng", "強", "btcn", "gắng gượng, gượng gạo; gượng ép" },
	{ "gượng", "强", "gdhn", "gắng gượng, gượng gạo; gượng ép" },
	{ "gạ", "妸", "btcn", "gạ chuyện; gạ gẫm" },
	{ "gạ", "𠶄", "vhn", "gạ chuyện; gạ gẫm" },
	{ "gạc", "各", "btcn", "gỡ gạc" },
	{ "gạc", "𫜍", "gdhn", "" },
	{ "gạc", "挌", "gdhn", "gạc (gạch) tên ra khỏi danh sách" },
	{ "gạc", "觡", "vhn", "gạc (sừng già phân nhánh của hươu, nai)" },
	{ "gạch", "𡑞", "gdhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "劃", "gdhn", "gạch tên" },
	{ "gạch", "甎", "gdhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "磚", "gdhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "𤮄", "vhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "𤮘", "vhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "𥗌", "vhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "𥗩", "vhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "𥗳", "vhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "坧", "vhn", "gạch ngói" },
	{ "gạch", "壢", "vhn", "gạch ngói" },
	{ "gại", "𥒅", "vhn", "gại dao (mài dao)" },
	{ "gạn", "𣴓", "btcn", "gạn gùng; gạn lọc" },
	{ "gạn", "𣵲", "gdhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
	{ "gạn", "𫪿", "gdhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
	{ "gạn", "伴", "gdhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
	{ "gạn", "𠲟", "vhn", "gạn hỏi" },
	{ "gạn", "𢭬", "vhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
	{ "gạo", "㫧", "gdhn", "" },
	{ "gạo", "𬖰", "gdhn", "hạt gạo" },
	{ "gạo", "檤", "gdhn", "gạo (cây cho bông gòn)" },
	{ "gạo", "檰", "gdhn", "gạo (cây cho bông gòn)" },
	{ "gạo", "𥺊", "vhn", "hạt gạo" },
	{ "gạo", "𥽌", "vhn", "hạt gạo" },
	{ "gạo", "槹", "vhn", "gạo (cây cho bông gòn)" },
	{ "gạt", "拔", "btcn", "gạt bỏ, que gạt nước" },
	{ "gạt", "詰", "btcn", "lường gạt" },
	{ "gạy", "𢭮", "gdhn", "gạy cửa (cạy cửa); gạy miệng (cạy miệng)" },
	{ "gả", "妸", "btcn", "gả chồng, gả bán" },
	{ "gả", "嫁", "btcn", "gả chồng, gả bán" },
	{ "gả", "婍", "vhn", "gả chồng, gả bán" },
	{ "gảng", "𪻈", "gdhn", "" },
	{ "gảy", "𢭮", "btcn", "gảy đàn; gảy rơm vào bếp" },
	{ "gảy", "技", "btcn", "gảy đàn; gảy rơm vào bếp" },
	{ "gấc", "棘", "vhn", "xôi gấc" },
	{ "gấm", "𬬃", "gdhn", "gấm vóc" },
	{ "gấm", "錦", "vhn", "gấm vóc" },
	{ "gấp", "急", "btcn", "gấp gáp; gấp rút" },
	{ "gấp", "扱", "btcn", "gấp đôi lá thư; gấp khúc" },
	{ "gấp", "𥄫", "gdhn", "gấp ghé (ngấp nghé)" },
	{ "gấp", "及", "gdhn", "gấp gáp; gấp rút" },
	{ "gấp", "𠍭", "vhn", "hơn gấp ba lần" },
	{ "gấu", "𦵷", "gdhn", "cỏ gấu" },
	{ "gấu", "𤠰", "vhn", "con gấu" },
	{ "gấu", "褠", "vhn", "gấu áo" },
	{ "gấy", "𠰁", "gdhn", "gây gấy sốt (sốt nhẹ)" },
	{ "gấy", "嘅", "gdhn", "gây gấy sốt (sốt nhẹ)" },
	{ "gầm", "唅", "btcn", "cọp gầm; sóng gầm" },
	{ "gầm", "㖗", "gdhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
	{ "gầm", "𪡆", "gdhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
	{ "gầm", "吟", "gdhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
	{ "gầm", "蠄", "gdhn", "mai gầm (loại rắn độc)" },
	{ "gầm", "噙", "vhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
	{ "gần", "𫶾", "gdhn", "" },
	{ "gần", "斤", "gdhn", "gần gũi" },
	{ "gần", "近", "gdhn", "gần gũi" },
	{ "gần", "𧵆", "vhn", "gần gũi" },
	{ "gầu", "𫲢", "gdhn", "" },
	{ "gầu", "浗", "gdhn", "cái gầu tát nước" },
	{ "gầu", "篙", "gdhn", "cái gầu tát nước" },
	{ "gầu", "脙", "gdhn", "" },
	{ "gầu", "𥬉", "vhn", "cái gầu tát nước" },
	{ "gầu", "𥴚", "vhn", "cái gầu tát nước" },
	{ "gầy", "𤷍", "gdhn", "gầy guộc, gầy mòn" },
	{ "gầy", "𫈺", "gdhn", "" },
	{ "gầy", "𤻓", "vhn", "gầy guộc, gầy mòn" },
	{ "gầy", "𤼞", "vhn", "gầy guộc, gầy mòn" },
	{ "gẩy", "𢭮", "gdhn", "gẩy đàn" },
	{ "gẩy", "折", "gdhn", "gẩy đàn" },
	{ "gẫm", "吟", "btcn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
	{ "gẫm", "噤", "btcn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
	{ "gẫm", "𡄎", "gdhn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
	{ "gẫm", "𬑛", "gdhn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
	{ "gẫm", "唫", "gdhn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
	{ "gẫu", "㗕", "gdhn", "tán gẫu" },
	{ "gẫy", "𢭮", "gdhn", "bẻ gẫy, gẫy tay" },
	{ "gậm", "𡄎", "gdhn", "gậm nhấm" },
	{ "gậm", "埁", "vhn", "gậm chạn; gậm giường" },
	{ "gập", "岌", "btcn", "gập ghềnh; gập sách" },
	{ "gập", "岋", "gdhn", "gập ghềnh; gập sách" },
	{ "gập", "趿", "gdhn", "gập ghềnh; gập sách" },
	{ "gật", "各", "btcn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "扢", "btcn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "拮", "btcn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "𡴯", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "𪜒", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "𪨣", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "乞", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "訖", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "𦛋", "vhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "𩠓", "vhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gật", "頡", "vhn", "gật gù; ngủ gật" },
	{ "gậy", "梞", "btcn", "cây gậy; chống gậy" },
	{ "gậy", "𢭮", "gdhn", "gậy cửa vào nhà" },
	{ "gậy", "𧋷", "gdhn", "bọ gậy" },
	{ "gắm", "𥋴", "btcn", "gửi gắm" },
	{ "gắm", "錦", "btcn", "gửi gắm" },
	{ "gắn", "𠴍", "gdhn", "gắn bó; hàn gắn" },
	{ "gắn", "堅", "gdhn", "gắn bó; hàn gắn" },
	{ "gắn", "哏", "vhn", "gắn bó; hàn gắn" },
	{ "gắn", "拫", "vhn", "gắn bó; hàn gắn" },
	{ "gắn", "𠦯", "vhn)", "" },
	{ "gắng", "亙", "btcn", "gắng công" },
	{ "gắng", "𪟙", "gdhn", "cố gắng; gắng sức" },
	{ "gắng", "哏", "gdhn", "cố gắng; gắng sức" },
	{ "gắng", "𠡚", "vhn", "cố gắng; gắng sức" },
	{ "gắp", "𢰽", "vhn", "gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người" },
	{ "gắp", "扱", "vhn", "gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người" },
	{ "gắt", "刻", "btcn", "gắt gỏng; gắt gao; gay gắt" },
	{ "gắt", "咭", "vhn", "gắt gỏng; gắt gao; gay gắt" },
	{ "gắt", "噶", "vhn", "gắt gỏng; gắt gao; gay gắt" },
	{ "gằm", "䁠", "btcn", "gằm ghè" },
	{ "gằn", "𧵆", "gdhn", "cười gằn" },
	{ "gằn", "𠼹", "vhn", "cười gằn" },
	{ "gặm", "吟", "btcn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
	{ "gặm", "唫", "btcn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
	{ "gặm", "啃", "gdhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
	{ "gặm", "𡄎", "vhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
	{ "gặm", "𡅧", "vhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
	{ "gặm", "噤", "vhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
	{ "gặng", "𠶌", "gdhn", "gặng hỏi" },
	{ "gặp", "及", "btcn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
	{ "gặp", "𬩔", "gdhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
	{ "gặp", "扱", "gdhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
	{ "gặp", "趿", "gdhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
	{ "gặp", "﨤", "vhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
	{ "gặt", "䣷", "btcn", "gặt hái" },
	{ "gặt", "拮", "btcn", "gặt hái" },
	{ "gặt", "𠟸", "vhn", "gặt hái" },
	{ "gặt", "𥝎", "vhn", "gặt hái" },
	{ "gặt", "𥢫", "vhn", "gặt hái" },
	{ "gặt", "秸", "vhn", "gặt hái" },
	{ "gềnh", "𡌿", "vhn", "gập ghềnh" },
	{ "gịt", "繹", "vhn", "gịt mũi" },
	{ "gọi", "哙", "gdhn", "kêu gọi; tên gọi; gọi vốn" },
	{ "gọi", "噲", "vhn", "kêu gọi; tên gọi; gọi vốn" },
	{ "gọn", "𦄣", "btcn", "một gọn sợi" },
	{ "gọn", "論", "btcn", "gọn gàng" },
	{ "gọn", "𬄓", "gdhn", "" },
	{ "gọn", "衮", "gdhn", "bắt gọn; gọn gàng" },
	{ "gọn", "袞", "vhn", "bắt gọn; gọn gàng" },
	{ "gọng", "共", "btcn", "gọng kính" },
	{ "gọt", "𤮾", "gdhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
	{ "gọt", "𨪷", "gdhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
	{ "gọt", "𠚯", "vhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
	{ "gọt", "𠞡", "vhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
	{ "gọt", "搰", "vhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
	{ "gỏi", "𫙛", "gdhn", "gỏi cá" },
	{ "gỏi", "噲", "gdhn", "ăn gỏi" },
	{ "gỏi", "脍", "gdhn", "món gỏi" },
	{ "gỏi", "𩷆", "vhn", "gỏi cá" },
	{ "gỏi", "膾", "vhn", "món gỏi" },
	{ "gỏi", "鱠", "vhn", "gỏi cá" },
	{ "gỏng", "貢", "gdhn", "gắt gỏng" },
	{ "gốc", "㭲", "btcn", "gốc cây; mất gốc" },
	{ "gốc", "梏", "gdhn", "gốc cây; mất gốc" },
	{ "gối", "𩠴", "btcn", "cái gối" },
	{ "gối", "𨆝", "gdhn", "đầu gối; quỳ gối" },
	{ "gối", "𫋻", "gdhn", "cái gối" },
	{ "gối", "檜", "gdhn", "cái gối" },
	{ "gối", "絵", "gdhn", "cái gối" },
	{ "gốm", "𡑲", "vhn", "đồ gốm; thợ gốm" },
	{ "gốt", "𫵢", "gdhn", "" },
	{ "gồ", "㮧", "btcn", "gồ ghề" },
	{ "gồ", "𥐰", "gdhn", "gồ ghề" },
	{ "gồ", "𥕥", "vhn", "gồ ghề" },
	{ "gồi", "𧀐", "vhn", "cây gồi, lá gồi" },
	{ "gồm", "𪞍", "gdhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "𫡁", "gdhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "𫡂", "gdhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "𫥣", "gdhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "歉", "gdhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "𠁝", "vhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "𠁟", "vhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "𠔮", "vhn", "bao gồm" },
	{ "gồm", "𡗄", "vhn", "bao gồm" },
	{ "gồng", "工", "btcn", "gồng gánh; gồng mình" },
	{ "gồng", "扛", "gdhn", "gồng gánh; gồng mình" },
	{ "gỗ", "枯", "btcn", "cây gỗ" },
	{ "gỗ", "椇", "btcn", "cây gỗ" },
	{ "gỗ", "具", "gdhn", "kéo gỗ" },
	{ "gỗ", "㮧", "vhn", "cây gỗ" },
	{ "gỗ", "楛", "vhn", "cây gỗ" },
	{ "gộc", "㭲", "btcn", "gậy gộc" },
	{ "gộc", "梮", "gdhn", "gậy gộc" },
	{ "gội", "浍", "gdhn", "tắm gội" },
	{ "gội", "澮", "vhn", "tắm gội" },
	{ "gộp", "合", "btcn", "gộp lại" },
	{ "gộp", "𠄦", "vhn", "gộp lại" },
	{ "gột", "滑", "vhn", "gột rửa" },
	{ "gớm", "𡃍", "gdhn", "ghê gớm; gớm ghiếc" },
	{ "gớm", "憾", "gdhn", "ghê gớm; gớm ghiếc" },
	{ "gờm", "𢢬", "vhn", "gờm gờm" },
	{ "gở", "𢤫", "gdhn", "quái gở" },
	{ "gở", "𪡽", "gdhn", "điềm gở, nói gở" },
	{ "gởi", "𢭮", "gdhn", "gởi gắm, gởi thân" },
	{ "gởi", "改", "gdhn", "gởi gắm, gởi thân" },
	{ "gỡ", "𢷣", "gdhn", "gặp gỡ; gỡ vốn" },
	{ "gỡ", "𫑀", "gdhn", "gỡ rối" },
	{ "gỡ", "𫡛", "gdhn", "gỡ rối" },
	{ "gỡ", "𫽻", "gdhn", "gặp gỡ; gỡ vốn" },
	{ "gỡ", "𨔉", "vhn", "gỡ rối" },
	{ "gỡ", "攑", "vhn", "gặp gỡ; gỡ vốn" },
	{ "gợ", "𡱶", "vhn", "từng gợ (từng bậc, từng độ)" },
	{ "gợi", "𢭮", "btcn", "gợi cảm, khêu gợi" },
	{ "gợi", "𢴖", "btcn", "gợi cảm, khêu gợi" },
	{ "gợi", "㨳", "gdhn", "gợi cảm, khêu gợi" },
	{ "gợn", "𭰫", "gdhn", "gợn sóng" },
	{ "gợn", "湎", "gdhn", "gợn sóng" },
	{ "gợt", "詰", "gdhn", "gợt (âm khác của Gạt)" },
	{ "gụ", "槁", "btcn", "gỗ gụ" },
	{ "gụ", "𣛡", "vhn", "gỗ gụ" },
	{ "gụ", "椇", "vhn", "gỗ gụ" },
	{ "gụ", "𦩛", "vhn)", "" },
	{ "gục", "局", "btcn", "gục đầu, ngã gục" },
	{ "gục", "𩠧", "vhn", "gục đầu, ngã gục" },
	{ "gừ", "㖵", "gdhn", "gầm gừ" },
	{ "gừa", "渠", "btcn", "cây gừa (tên một loại cây có rễ phụ như cây đa cây đề)" },
	{ "gừn", "𢁯", "gdhn", "" },
	{ "gừn", "𪤷", "gdhn", "" },
	{ "gừng", "姜", "gdhn", "củ gừng" },
	{ "gừng", "羌", "gdhn", "củ gừng" },
	{ "gừng", "𤃥", "vhn", "củ gừng" },
	{ "gừng", "𦹱", "vhn", "củ gừng" },
	{ "gừng", "薑", "vhn", "củ gừng" },
	{ "gửi", "𠳚", "btcn", "thưa gửi" },
	{ "gửi", "𢭮", "btcn", "gửi gắm" },
	{ "gửi", "𦰦", "btcn", "cây tầm gửi" },
	{ "gửi", "𫏍", "gdhn", "gửi gắm" },
	{ "gửi", "改", "gdhn", "gửi gắm" },
	{ "gửi", "㨳", "vhn", "gửi gắm" },
	{ "gửi", "寄", "vhn", "gửi gắm" },
	{ "ha", "哬", "btcn", "cười ha hả" },
	{ "ha", "訶", "gdhn", "cười ha hả" },
	{ "ha", "诃", "gdhn", "cười ha hả" },
	{ "ha", "呵", "vhn", "cười ha hả" },
	{ "hai", "𪱜", "gdhn", "một hai; giêng hai" },
	{ "hai", "台", "gdhn", "một hai; giêng hai" },
	{ "hai", "𠄩", "vhn", "một hai; giêng hai" },
	{ "ham", "𢣇", "btcn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "ham", "噷", "btcn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "ham", "𫺧", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "ham", "𫻎", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "ham", "憨", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "ham", "歆", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "ham", "蚶", "gdhn", "ham (sò huyết)" },
	{ "ham", "酣", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "ham", "頷", "vhn", "ham chuộng, ham mê" },
	{ "han", "𪡗", "gdhn", "hỏi han" },
	{ "han", "鼾", "gdhn", "han thuỵ (ngủ khò khò)" },
	{ "han", "𠻃", "vhn", "hỏi han" },
	{ "han", "𧄊", "vhn", "lá han" },
	{ "han", "𨫪", "vhn", "han dỉ" },
	{ "han", "嘆", "vhn", "hỏi han" },
	{ "hang", "𪨝", "gdhn", "hang hốc, hang ổ" },
	{ "hang", "𪬏", "gdhn", "hở hang" },
	{ "hang", "﨏", "gdhn", "hang hốc, hang ổ" },
	{ "hang", "𡎟", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
	{ "hang", "𥧎", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
	{ "hang", "𧯄", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
	{ "hang", "𧯅", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
	{ "hanh", "㨘", "gdhn", "hanh tị thế (xì mũi)" },
	{ "hanh", "哼", "gdhn", "đành hanh" },
	{ "hanh", "擤", "gdhn", "hanh tị thế (xì mũi)" },
	{ "hanh", "脝", "gdhn", "bành hanh (bụng phình)" },
	{ "hanh", "亨", "vhn", "gió hanh, hanh nắng" },
	{ "hanh", "馨", "vhn", "đành hanh" },
	{ "hao", "嚆", "btcn", "đồng hao; hao hao" },
	{ "hao", "𪡱", "gdhn", "hao mòn; hao tổn" },
	{ "hao", "虓", "gdhn", "đồng hao; hao hao" },
	{ "hao", "哮", "vhn", "đồng hao; hao hao" },
	{ "hao", "滈", "vhn", "hao mòn; hao tổn" },
	{ "hao", "耗", "vhn", "hao mòn; hao tổn" },
	{ "hau", "耗", "gdhn", "hau háu" },
	{ "hau", "嚆", "vhn", "hau háu" },
	{ "hay", "𫨩", "gdhn", "hát hay, hay chữ, hay ho" },
	{ "hay", "能", "gdhn", "hát hay, hay chữ, hay ho" },
	{ "hay", "𣕘", "vhn", "cây hay (cây lục lạc)" },
	{ "hay", "咍", "vhn", "hay là; ô hay" },
	{ "he", "希", "btcn", "hăm he" },
	{ "he", "𡁱", "gdhn", "không dám ho he" },
	{ "he", "𢬾", "gdhn", "cửa mở he hé" },
	{ "he", "唏", "gdhn", "không dám ho he" },
	{ "he", "䖷", "vhn", "tôm he" },
	{ "he", "鯑", "vhn", "tôm he" },
	{ "hem", "嫌", "btcn", "hom hem" },
	{ "hem", "𫅸", "gdhn", "hom hem" },
	{ "hem", "㾾", "vhn", "hom hem" },
	{ "hen", "𠻃", "btcn", "hen suyễn, ho hen" },
	{ "hen", "軒", "btcn", "hen suyễn, ho hen" },
	{ "hen", "𨪚", "gdhn", "hen rỉ (hoen gỉ)" },
	{ "hen", "嘆", "gdhn", "hen suyễn, ho hen" },
	{ "hen", "𤹖", "vhn", "hen suyễn, ho hen" },
	{ "heng", "𬠇", "gdhn", "" },
	{ "heo", "囂", "gdhn", "heo may, heo hút" },
	{ "heo", "㺧", "vhn", "con heo" },
	{ "hi", "唏", "btcn", "hi hi" },
	{ "hi", "𣌀", "gdhn", "" },
	{ "hi", "𦏁", "gdhn", "Khang Hi" },
	{ "hi", "僖", "gdhn", "" },
	{ "hi", "嚱", "gdhn", "hi hi" },
	{ "hi", "嬉", "gdhn", "hi tiếu (cười đùa)" },
	{ "hi", "希", "gdhn", "hi vọng" },
	{ "hi", "戲", "gdhn", "mắt mở hi hí" },
	{ "hi", "晞", "gdhn", "thần lộ vị hi (sương sáng sớm chưa tan)" },
	{ "hi", "欷", "gdhn", "hi hư (khóc sụt sùi)" },
	{ "hi", "熙", "gdhn", "hi long (thịnh vượng); hi nhưỡng (vui vẻ)" },
	{ "hi", "熹", "gdhn", "hi vi (ánh sáng lúc rạng đông)" },
	{ "hi", "牺", "gdhn", "hi sinh" },
	{ "hi", "犧", "gdhn", "hi sinh" },
	{ "hi", "嘻", "vhn", "hi hi" },
	{ "hi", "稀", "vhn", "vật dĩ hi vi quí (hiếm thì quí); hi thích (pha loãng)" },
	{ "hia", "𩊽", "vhn", "hôi hia" },
	{ "hia", "鞵", "vhn", "hôi hia" },
	{ "him", "𥇶", "vhn", "him him, him híp" },
	{ "him", "𥋵", "vhn", "him him, him híp" },
	{ "hinh", "馨", "btcn", "hinh hương đảo chúc (đốt hương khấn vái)" },
	{ "hiu", "咻", "vhn", "đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh" },
	{ "hiu", "囂", "vhn", "đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh" },
	{ "hiên", "蜆", "btcn", "" },
	{ "hiên", "掀", "gdhn", "hiên động (tung lên); hiên môn liêm (vén màn cửa)" },
	{ "hiên", "莶", "gdhn", "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" },
	{ "hiên", "萱", "gdhn", "hoa hiên (kim châm)" },
	{ "hiên", "薟", "gdhn", "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" },
	{ "hiên", "轩", "gdhn", "hàng hiên, mái hiên" },
	{ "hiên", "鍁", "gdhn", "hiên (cái xẻng xúc)" },
	{ "hiên", "锨", "gdhn", "hiên (cái xẻng xúc)" },
	{ "hiên", "頇", "gdhn", "xem han" },
	{ "hiên", "顸", "gdhn", "xem han" },
	{ "hiên", "軒", "vhn", "hàng hiên, mái hiên" },
	{ "hiêu", "嘵", "btcn", "hiêu hiêu bất hưu (cãi lí mãi không thôi)" },
	{ "hiêu", "囂", "btcn", "khiếu hiêu (ồn ào)" },
	{ "hiêu", "哓", "gdhn", "hiêu hiêu bất hưu (cãi lí mãi không thôi)" },
	{ "hiêu", "嚣", "gdhn", "khiếu hiêu (ồn ào)" },
	{ "hiếm", "險", "btcn", "hiêm hoi, khan hiếm" },
	{ "hiếm", "儉", "gdhn", "hiêm hoi, khan hiếm" },
	{ "hiến", "宪", "gdhn", "hiến chương, hiến pháp" },
	{ "hiến", "憲", "vhn", "hiến chương, hiến pháp" },
	{ "hiến", "献", "vhn", "cống hiến; văn hiến" },
	{ "hiến", "獻", "vhn", "cống hiến; văn hiến" },
	{ "hiếng", "𥌷", "vhn", "mắt hiếng, hiêng hiếng" },
	{ "hiếng", "䁐", "vhn", "mắt hiếng, hiêng hiếng" },
	{ "hiếp", "胁", "gdhn", "cưỡng hiếp, hãm hiếp" },
	{ "hiếp", "脇", "gdhn", "cưỡng hiếp, hãm hiếp" },
	{ "hiếp", "協", "vhn", "uy hiếp, ức hiếp" },
	{ "hiếp", "脅", "vhn", "uy hiếp, ức hiếp" },
	{ "hiết", "歇", "gdhn", "hiết thủ (ngưng tay), hiết thưởng (nghỉ trưa)" },
	{ "hiếu", "好", "btcn", "hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động" },
	{ "hiếu", "孝", "vhn", "bất hiếu, hiếu thảo" },
	{ "hiềm", "嫌", "vhn", "hiềm khích, hiềm nghi" },
	{ "hiền", "䝨", "gdhn", "hiền hậu, hiền từ; thánh hiền" },
	{ "hiền", "贤", "gdhn", "hiền hậu, hiền từ; thánh hiền" },
	{ "hiền", "賢", "vhn", "hiền hậu, hiền từ; thánh hiền" },
	{ "hiều", "枵", "gdhn", "hiều phúc tòng công (bụng rỗng lo việc chung)" },
	{ "hiểm", "险", "gdhn", "bí hiểm; hiểm ác, nham hiểm" },
	{ "hiểm", "險", "vhn", "bí hiểm; hiểm ác, nham hiểm" },
	{ "hiển", "显", "gdhn", "hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên" },
	{ "hiển", "顕", "gdhn", "hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên" },
	{ "hiển", "顯", "vhn", "hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên" },
	{ "hiểu", "曉", "btcn", "hiểu biết, thấu hiểu" },
	{ "hiểu", "晓", "gdhn", "hiểu biết, thấu hiểu" },
	{ "hiệm", "贍", "btcn", "" },
	{ "hiện", "现", "gdhn", "hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện" },
	{ "hiện", "苋", "gdhn", "hiện thái (rau giền ba sắc)" },
	{ "hiện", "莧", "gdhn", "hiện thái (giền ba sắc)" },
	{ "hiện", "蚬", "gdhn", "hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)" },
	{ "hiện", "蜆", "gdhn", "hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)" },
	{ "hiện", "見", "gdhn", "hiện (tiến ra cho thấy)" },
	{ "hiện", "见", "gdhn", "hiện (tiến ra cho thấy)" },
	{ "hiện", "現", "vhn", "hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện" },
	{ "hiệp", "協", "btcn", "hiệp định; hiệp hội" },
	{ "hiệp", "峽", "btcn", "hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan" },
	{ "hiệp", "挾", "btcn", "hiệp hiềm (để bụng)" },
	{ "hiệp", "狹", "btcn", "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" },
	{ "hiệp", "侠", "gdhn", "hào hiệp, hiệp khách, nghĩa hiệp" },
	{ "hiệp", "协", "gdhn", "hiệp định; hiệp hội" },
	{ "hiệp", "峡", "gdhn", "hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan" },
	{ "hiệp", "拹", "gdhn", "" },
	{ "hiệp", "挟", "gdhn", "hiệp hiềm (để bụng)" },
	{ "hiệp", "柙", "gdhn", "" },
	{ "hiệp", "洽", "gdhn", "hiệp thương" },
	{ "hiệp", "狭", "gdhn", "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" },
	{ "hiệp", "陿", "gdhn", "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" },
	{ "hiệp", "俠", "vhn", "hào hiệp, hiệp khách, nghĩa hiệp" },
	{ "hiệt", "頡", "btcn", "hiệt (chim bay lượn)" },
	{ "hiệt", "撷", "gdhn", "hiệt (hứng lấy, đón nhận)" },
	{ "hiệt", "擷", "gdhn", "hiệt (hứng lấy, đón nhận)" },
	{ "hiệt", "纈", "gdhn", "" },
	{ "hiệt", "頁", "gdhn", "hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)" },
	{ "hiệt", "页", "gdhn", "hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)" },
	{ "hiệt", "颉", "gdhn", "hiệt (chim bay lượn)" },
	{ "hiệt", "黠", "gdhn", "giảo hiệt (tinh khôn)" },
	{ "hiệu", "傚", "gdhn", "hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm" },
	{ "hiệu", "斅", "gdhn", "giám hiệu, hiệu trưởng" },
	{ "hiệu", "皎", "gdhn", "huy hiệụ phù hiệu" },
	{ "hiệu", "効", "vhn", "hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm" },
	{ "hiệu", "号", "vhn", "hiệu thuốc; hiệu lệnh, ra hiệu" },
	{ "hiệu", "效", "vhn", "hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm" },
	{ "hiệu", "校", "vhn", "giám hiệu, hiệu trưởng" },
	{ "hiệu", "號", "vhn", "hiệu thuốc; hiệu lệnh" },
	{ "ho", "呼", "btcn", "ho he" },
	{ "ho", "𤵡", "gdhn", "ho hắng, ho lao" },
	{ "ho", "𫚶", "gdhn", "" },
	{ "hoa", "𢯘", "btcn", "ba hoa" },
	{ "hoa", "葩", "btcn", "" },
	{ "hoa", "划", "gdhn", "hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)" },
	{ "hoa", "劃", "gdhn", "hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)" },
	{ "hoa", "化", "gdhn", "hoa tiền (tiêu)" },
	{ "hoa", "华", "gdhn", "phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa" },
	{ "hoa", "哗", "gdhn", "hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)" },
	{ "hoa", "嘩", "gdhn", "hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)" },
	{ "hoa", "桦", "gdhn", "hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)" },
	{ "hoa", "樺", "gdhn", "hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)" },
	{ "hoa", "譁", "gdhn", "hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)" },
	{ "hoa", "鏵", "gdhn", "song hoa lê (cày hai lưỡi)" },
	{ "hoa", "铧", "gdhn", "song hoa lê (cày hai lưỡi)" },
	{ "hoa", "驊", "gdhn", "hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)" },
	{ "hoa", "骅", "gdhn", "hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)" },
	{ "hoa", "花", "vhn", "cháo hoa; hoa hoè, hoa hoét; hoa tay" },
	{ "hoa", "華", "vhn", "phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa" },
	{ "hoai", "坏", "btcn", "phân hoai" },
	{ "hoai", "壞", "btcn", "phân hoai" },
	{ "hoai", "𡅯", "vhn", "phân hoai" },
	{ "hoan", "懽", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
	{ "hoan", "欢", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
	{ "hoan", "獾", "gdhn", "hoan (chồn chũi)" },
	{ "hoan", "讙", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
	{ "hoan", "貛", "gdhn", "hoan (chồn chũi)" },
	{ "hoan", "驩", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
	{ "hoan", "歡", "vhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
	{ "hoang", "塃", "gdhn", "chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang" },
	{ "hoang", "慌", "gdhn", "hoang mang" },
	{ "hoang", "肓", "gdhn", "chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang" },
	{ "hoang", "謊", "gdhn", "hoang mang" },
	{ "hoang", "荒", "vhn", "chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang" },
	{ "hoay", "揮", "gdhn", "loay hoay" },
	{ "hoay", "渨", "gdhn", "loay hoay" },
	{ "hoay", "畏", "gdhn", "loay hoay" },
	{ "hoe", "槐", "btcn", "đỏ hoe, vắng hoe" },
	{ "hoe", "暉", "gdhn", "đỏ hoe; vắng hoe" },
	{ "hoen", "欣", "gdhn", "hoen gỉ, hoen ố" },
	{ "hoen", "歡", "gdhn", "hoen gỉ, hoen ố" },
	{ "hoen", "𤸧", "vhn", "hoen gỉ, hoen ố" },
	{ "hoi", "𤞑", "btcn", "hẳn hoi, hiếm hoi" },
	{ "hoi", "灰", "btcn", "mùi hoi" },
	{ "hoi", "𦤠", "gdhn", "mùi hoi" },
	{ "hoi", "咴", "gdhn", "hẳn hoi, hiếm hoi" },
	{ "hom", "𪵦", "gdhn", "" },
	{ "hom", "𫘃", "gdhn", "" },
	{ "hom", "歆", "gdhn", "xương hom (xương sườn)" },
	{ "hom", "𤻐", "vhn", "hom hem; lúa hom, gạo hom" },
	{ "hom", "𥵗", "vhn", "hom cá" },
	{ "hom", "𨮈", "vhn", "hom khoá (cái tua ở trong ổ khoá)" },
	{ "hom", "𩩿", "vhn", "xương hom (xương sườn)" },
	{ "hon", "焝", "btcn", "héo hon" },
	{ "hon", "昏", "gdhn", "đỏ hon hỏn, bé tí hon" },
	{ "hong", "𤈤", "gdhn", "hong nắng" },
	{ "hong", "𣈞", "vhn", "hong nắng" },
	{ "hong", "烘", "vhn", "hong nắng" },
	{ "hoà", "禾", "gdhn", "hoà trường (sân đập lúa)" },
	{ "hoà", "龢", "gdhn", "bất hoà; chan hoà; hoà hợp" },
	{ "hoà", "和", "vhn", "bất hoà; chan hoà; hoà hợp" },
	{ "hoài", "怀", "gdhn", "hoài bão; phí hoài; hoài niệm" },
	{ "hoài", "懷", "vhn", "hoài bão; phí hoài; hoài niệm" },
	{ "hoài", "淮", "vhn", "Hoài (sông từ Hà nam qua An huy, Giang tô rồi đổ vào hồ Hồng Trạch)" },
	{ "hoàn", "䴉", "gdhn", "hoàn (cò lội nước)" },
	{ "hoàn", "寰", "gdhn", "hoàn cầu" },
	{ "hoàn", "汍", "gdhn", "hoàn (dáng nước mắt chảy)" },
	{ "hoàn", "烷", "gdhn", "giáp hoàn, đinh hoàn" },
	{ "hoàn", "环", "gdhn", "kim hoàn" },
	{ "hoàn", "紈", "gdhn", "hoàn khố tử đệ (công tử ăn chơi)" },
	{ "hoàn", "纨", "gdhn", "hoàn khố tử đệ (công tử ăn chơi)" },
	{ "hoàn", "脘", "gdhn", "vị hoàn (thuộc dạ dầy)" },
	{ "hoàn", "芄", "gdhn", "hoàn lan (cỏ cho lá và hạt làm thuốc)" },
	{ "hoàn", "还", "gdhn", "hoàn hồn; hoàn lương" },
	{ "hoàn", "鬟", "gdhn", "a hoàn" },
	{ "hoàn", "鯇", "gdhn", "hoàn (loại cá chép ăn rong)" },
	{ "hoàn", "鯶", "gdhn", "hoàn (loại cá chép ăn rong)" },
	{ "hoàn", "鲩", "gdhn", "hoàn (loại cá chép ăn rong)" },
	{ "hoàn", "鹮", "gdhn", "hoàn (cò lội nước)" },
	{ "hoàn", "丸", "vhn", "cao đơn hoàn tán" },
	{ "hoàn", "完", "vhn", "hoàn hảo; hoàn tất; hoàn toàn" },
	{ "hoàn", "桓", "vhn", "bàn hoàn" },
	{ "hoàn", "環", "vhn", "kim hoàn" },
	{ "hoàn", "還", "vhn", "hoàn hồn; hoàn lương" },
	{ "hoàng", "𨱑", "gdhn", "hoàng (chuông lớn)" },
	{ "hoàng", "喤", "gdhn", "" },
	{ "hoàng", "潢", "gdhn", "trang hoàng" },
	{ "hoàng", "煌", "gdhn", "minh tinh hoàng hoàng (ngôi sao nhấp nhánh)" },
	{ "hoàng", "癀", "gdhn", "hoàng (bệnh trâu ngựa đau gan)" },
	{ "hoàng", "篁", "gdhn", "u hoàng (chốn yên tĩnh); tu hoàng (cây tre lớn)" },
	{ "hoàng", "簧", "gdhn", "hoàng (lò xo)" },
	{ "hoàng", "蝗", "gdhn", "hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)" },
	{ "hoàng", "蟥", "gdhn", "hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)" },
	{ "hoàng", "遑", "gdhn", "hoàng bách (vội vàng)" },
	{ "hoàng", "鐄", "gdhn", "hoàng (chuông lớn)" },
	{ "hoàng", "鰉", "gdhn", "hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)" },
	{ "hoàng", "鳇", "gdhn", "hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)" },
	{ "hoàng", "黃", "tdhv", "" },
	{ "hoàng", "凰", "vhn", "phượng hoàng" },
	{ "hoàng", "徨", "vhn", "bàng hoàng" },
	{ "hoàng", "惶", "vhn", "kinh hoàng" },
	{ "hoàng", "皇", "vhn", "hoàng hậu, hoàng thượng, hoàng tộc" },
	{ "hoàng", "磺", "vhn", "lưu hoàng (diêm sinh)" },
	{ "hoàng", "隍", "vhn", "thành hoàng" },
	{ "hoàng", "黄", "vhn", "Hoàng (tên họ); hoàng hôn; hoàng tuyền" },
	{ "hoành", "横", "btcn", "hoành cách mô; hoành hành; hoành phi; tung hoành" },
	{ "hoành", "珩", "gdhn", "hoành (viên ngọc lớn người xưa nạm vào đai lưng)" },
	{ "hoành", "竑", "gdhn", "" },
	{ "hoành", "蘅", "gdhn", "đỗ hoành (loại gừng hoang)" },
	{ "hoành", "衡", "gdhn", "hoành khí (cái cân); hoành lượng đắc thất (tính toán xem được thua bao nhiêu)" },
	{ "hoành", "鴴", "gdhn", "hoàng hoành (chim cao cẳng)" },
	{ "hoành", "鸻", "gdhn", "hoàng hoành (chim cao cẳng)" },
	{ "hoá", "货", "gdhn", "hàng hoá" },
	{ "hoá", "化", "vhn", "biến hoá; cảm hoá; hoá trang; tha hoá" },
	{ "hoá", "貨", "vhn", "hàng hoá" },
	{ "hoác", "霍", "btcn", "toang hoác, trống hoác" },
	{ "hoác", "壑", "gdhn", "toang hoác, trống hoác" },
	{ "hoán", "唤", "gdhn", "hô hoán" },
	{ "hoán", "奂", "gdhn", "hoán (dồi dào, tươi vui)" },
	{ "hoán", "奐", "gdhn", "hoán (dồi dào, tươi vui)" },
	{ "hoán", "换", "gdhn", "hoán cải, hoán đổi" },
	{ "hoán", "浣", "gdhn", "hoán y (giặt rửa)" },
	{ "hoán", "涣", "gdhn", "hoán nhiên (biến mất)" },
	{ "hoán", "渙", "gdhn", "hoán nhiên (biến mất)" },
	{ "hoán", "澣", "gdhn", "hoán y (giặt rửa)" },
	{ "hoán", "焕", "gdhn", "dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)" },
	{ "hoán", "煥", "gdhn", "dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)" },
	{ "hoán", "痪", "gdhn", "than hoán (tê liệt)" },
	{ "hoán", "瘓", "gdhn", "han hoán (tê liệt)" },
	{ "hoán", "緩", "gdhn", "" },
	{ "hoán", "逭", "gdhn", "hoán (trốn chạy)" },
	{ "hoán", "喚", "vhn", "hô hoán" },
	{ "hoán", "換", "vhn", "hoán cải, hoán đổi" },
	{ "hoáng", "晄", "vhn", "hoáng mắt (hoa mắt)" },
	{ "hoát", "豁", "gdhn", "hoát khẩu (lỗ nẻ); hoát chuỷ (sứt môi)" },
	{ "hoáy", "畏", "btcn", "hí hoáy" },
	{ "hoáy", "渨", "vhn", "sâu hoáy" },
	{ "hoã", "踝", "gdhn", "hoã cốt (mắt cá chân)" },
	{ "hoãn", "缓", "gdhn", "hoà hoãn, hoãn binh" },
	{ "hoãn", "暖", "vhn", "hoà hoãn, hoãn binh" },
	{ "hoãn", "緩", "vhn", "hoà hoãn, hoãn binh" },
	{ "hoãng", "宏", "gdhn", "" },
	{ "hoè", "槐", "vhn", "cây hoè, quế hoè" },
	{ "hoé", "吪", "vhn", "khóc hoe hoé" },
	{ "hoét", "血", "btcn", "đỏ hoét" },
	{ "hoét", "穴", "gdhn", "đỏ hoét" },
	{ "hoăn", "䐠", "btcn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi)" },
	{ "hoăn", "㬻", "gdhn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn" },
	{ "hoăng", "荒", "gdhn", "thối hoăng" },
	{ "hoăng", "薨", "gdhn", "hoăng (chỉ cái chết áp dụng cho các bậc công hầu)" },
	{ "hoạ", "𥘑", "btcn", "tai hoạ" },
	{ "hoạ", "和", "gdhn", "hoạ theo, phụ hoạ" },
	{ "hoạ", "画", "gdhn", "bích hoạ, hoạ đồ" },
	{ "hoạ", "畵", "gdhn", "bích hoạ, hoạ đồ" },
	{ "hoạ", "祸", "gdhn", "tai hoạ, thảm hoạ" },
	{ "hoạ", "畫", "vhn", "bích hoạ, hoạ đồ" },
	{ "hoạ", "禍", "vhn", "tai hoạ, thảm hoạ" },
	{ "hoạch", "𥽍", "btcn", "thu hoạch" },
	{ "hoạch", "劃", "btcn", "hoạch định, kế hoạch, trù hoạch" },
	{ "hoạch", "畫", "btcn", "trù hoạch" },
	{ "hoạch", "鑊", "btcn", "đỉnh hoạch (cái vạc), hoạch cái (cái vung nồi)" },
	{ "hoạch", "擭", "gdhn", "" },
	{ "hoạch", "获", "gdhn", "thu hoạch" },
	{ "hoạch", "镬", "gdhn", "đỉnh hoạch (cái vạc), hoạch cái (cái vung nồi)" },
	{ "hoạch", "獲", "vhn", "thu hoạch" },
	{ "hoạch", "穫", "vhn", "thu hoạch" },
	{ "hoại", "坏", "vhn", "bại hoại; huỷ hoại, phá hoại" },
	{ "hoại", "壞", "vhn", "bại hoại; huỷ hoại, phá hoại" },
	{ "hoạn", "宦", "vhn", "hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan" },
	{ "hoạn", "患", "vhn", "hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan" },
	{ "hoạn", "豢", "vhn", "hoạn dưỡng (chăn nuôi)" },
	{ "hoạnh", "横", "vhn", "hoạnh hoẹ; hoạnh tài" },
	{ "hoạt", "滑", "btcn", "hoạt kê; hoạt đầu (khéo luồn cúi); lộ hoạt (đường trơn)" },
	{ "hoạt", "活", "vhn", "hoạt bát, hoạt động" },
	{ "hoả", "夥", "btcn", "" },
	{ "hoả", "一", "gdhn", "(hạ)" },
	{ "hoả", "灬", "gdhn", "" },
	{ "hoả", "鈥", "gdhn", "hoả (chất holmium)" },
	{ "hoả", "钬", "gdhn", "hoả (chất holmium)" },
	{ "hoả", "灬", "tdhv", "" },
	{ "hoả", "火", "vhn", "hoả hoạn; hoả lò; hoả lực" },
	{ "hoải", "坏", "btcn", "bải hoải" },
	{ "hoải", "壞", "btcn", "bải hoải" },
	{ "hoảng", "晃", "btcn", "minh hoảng (quáng mắt)" },
	{ "hoảng", "㨪", "gdhn", "minh hoảng (quáng mắt)" },
	{ "hoảng", "幌", "gdhn", "hoảng tử (bảng hiệu)" },
	{ "hoảng", "怳", "vhn", "hoảng sợ" },
	{ "hoảng", "恍", "vhn", "hoảng sợ" },
	{ "hoảng", "慌", "vhn", "hoảng sợ" },
	{ "hoảnh", "怳", "gdhn", "ráo hoảnh" },
	{ "hoảnh", "𣹔", "vhn", "ráo hoảnh" },
	{ "hoắc", "或", "btcn", "lạ hoắc; thối hoắc" },
	{ "hoắc", "攉", "gdhn", "hoắc (xúc bằng xẻng)" },
	{ "hoắc", "藿", "gdhn", "hoắc hương, hoắc lê" },
	{ "hoắc", "霍", "vhn", "lạ hoắc; thối hoắc" },
	{ "hoắm", "陷", "btcn", "sâu hoắm" },
	{ "hoắm", "𬔒", "gdhn", "sâu hoắm" },
	{ "hoắm", "𥩇", "vhn", "sâu hoắm" },
	{ "hoắt", "𠟥", "vhn", "nhọn hoắt" },
	{ "hoắt", "𨨅", "vhn", "nhọn hoắt" },
	{ "hoằn", "𡮗", "vhn", "hoạ hoằn" },
	{ "hoằng", "弘", "gdhn", "hoằng nguyện (mộng cao cả)" },
	{ "hoằng", "泓", "gdhn", "hoằng nguyện (mộng cao cả)" },
	{ "hoẳn", "𦞔", "vhn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn" },
	{ "hoẳn", "䐠", "vhn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn" },
	{ "hoẵng", "𬹀", "gdhn", "con hoẵng" },
	{ "hoẵng", "麞", "gdhn", "con hoẵng" },
	{ "hoẵng", "𤠤", "vhn", "con hoẵng" },
	{ "hoẵng", "麂", "vhn", "con hoẵng" },
	{ "hoặc", "惑", "vhn", "huyễn hoặc, mê hoặc; nghi hoặc" },
	{ "hoặc", "或", "vhn", "hoặc giả, hoặc là" },
	{ "hoẹ", "𠽡", "gdhn", "hoạnh hoẹ, hậm hoẹ" },
	{ "hoẹ", "𡁜", "vhn", "hoạnh hoẹ, hậm hoẹ" },
	{ "hoẹt", "穴", "gdhn", "nói hoẹt ra" },
	{ "hoẹt", "𠱇", "vhn", "nói hoẹt ra" },
	{ "hoẻn", "幻", "gdhn", "đỏ hoẻn; toen hoẻn" },
	{ "hoẻn", "𡮄", "vhn", "đỏ hoẻn; toen hoẻn" },
	{ "hu", "樗", "btcn", "" },
	{ "hu", "𠳲", "gdhn", "hu (tên một thứ mũ)" },
	{ "hu", "昫", "gdhn", "" },
	{ "hu", "籲", "gdhn", "hu thỉnh (kêu gọi), hu hô (hô hào)" },
	{ "hu", "吁", "vhn", "khóc hu hu" },
	{ "hu", "冔", "vhn)", "" },
	{ "hua", "𫗶", "gdhn", "tương có hua (một loại bọ ở trong tương hay nước mắm)" },
	{ "hui", "灰", "gdhn", "lui hui một mình (lẻ loi)" },
	{ "hum", "𥵗", "btcn", "tùm hum" },
	{ "hum", "歆", "gdhn", "sưng hum húp" },
	{ "hum", "𥮈", "vhn", "tùm hum" },
	{ "hun", "魂", "btcn", "" },
	{ "hun", "焝", "vhn", "hun đúc; hun khói" },
	{ "hun", "熏", "vhn", "hun đúc; hun khói" },
	{ "hun", "燻", "vhn", "hun đúc; hun khói" },
	{ "hung", "胸", "btcn", "hung cốt (ngực); hung giáp (áo giáp đỡ ngực)" },
	{ "hung", "胷", "gdhn", "" },
	{ "hung", "訩", "gdhn", "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" },
	{ "hung", "詾", "gdhn", "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" },
	{ "hung", "讻", "gdhn", "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" },
	{ "hung", "兇", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
	{ "hung", "凶", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
	{ "hung", "匈", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
	{ "hung", "恟", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
	{ "huy", "㧑", "gdhn", "chỉ huy; huy động" },
	{ "huy", "𧗼", "gdhn", "huy chương, quốc huy" },
	{ "huy", "𮥠", "gdhn", "huy (huỷ hoại)" },
	{ "huy", "徽", "gdhn", "huy chương, quốc huy" },
	{ "huy", "挥", "gdhn", "chỉ huy; huy động" },
	{ "huy", "撝", "gdhn", "chỉ huy; huy động" },
	{ "huy", "晖", "gdhn", "xuân huy (ánh sáng mặt trời)" },
	{ "huy", "暉", "gdhn", "xuân huy (ánh sáng mặt trời)" },
	{ "huy", "煇", "gdhn", "" },
	{ "huy", "眭", "gdhn", "huy (tên họ)" },
	{ "huy", "辉", "gdhn", "huy hoàng" },
	{ "huy", "麾", "gdhn", "huy quân tiền tiến (vẩy tay gọi lính)" },
	{ "huy", "揮", "vhn", "chỉ huy; huy động" },
	{ "huy", "輝", "vhn", "huy hoàng" },
	{ "huynh", "兄", "vhn", "tình huynh đệ" },
	{ "huyên", "泫", "gdhn", "huyên nhiên (nhỏ giọt; tuôn rơi)" },
	{ "huyên", "渲", "gdhn", "huyên nhiễm (bôi phết mầu sắc; làm tăng thêm)" },
	{ "huyên", "煊", "gdhn", "hàn huyên" },
	{ "huyên", "萱", "gdhn", "huyên đường (mẹ); huyên thảo (hoa hiên làm kim châm)" },
	{ "huyên", "蘐", "gdhn", "huyên đường (mẹ); huyên thảo (hoa hiên làm kim châm)" },
	{ "huyên", "諠", "gdhn", "huyên náo; huyên thuyên" },
	{ "huyên", "諼", "gdhn", "huyên (đánh lừa)" },
	{ "huyên", "谖", "gdhn", "huyên (đánh lừa)" },
	{ "huyên", "喧", "vhn", "huyên náo; huyên thuyên" },
	{ "huyên", "暄", "vhn", "hàn huyên" },
	{ "huyến", "絢", "gdhn", "huyến lệ (rực rỡ)" },
	{ "huyến", "绚", "gdhn", "huyến lệ (rực rỡ)" },
	{ "huyết", "血", "vhn", "huyết mạch; huyết thống" },
	{ "huyền", "悬", "gdhn", "huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)" },
	{ "huyền", "懸", "gdhn", "huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)" },
	{ "huyền", "痃", "gdhn", "huyền (hạch ở bẹn)" },
	{ "huyền", "絃", "gdhn", "tục huyền (lấy vợ lại sau khi vợ trước chết)" },
	{ "huyền", "舷", "gdhn", "hữu huyền (mạn thuyền)" },
	{ "huyền", "弦", "vhn", "đàn huyền cầm" },
	{ "huyền", "玄", "vhn", "huyền ảo; huyền bí; huyền thoại" },
	{ "huyễn", "眩", "btcn", "huyễn hoặc" },
	{ "huyễn", "晅", "gdhn", "" },
	{ "huyễn", "楥", "gdhn", "huyễn hài (thắt dây mũ, giầy ...)" },
	{ "huyễn", "楦", "gdhn", "huyễn hài (thắt dây mũ, giầy ...)" },
	{ "huyễn", "炫", "gdhn", "huyễn diệu" },
	{ "huyễn", "烜", "gdhn", "huyễn hách (nở rộ, nổi bật)" },
	{ "huyễn", "衒", "gdhn", "huyễn diệu" },
	{ "huyễn", "鉉", "gdhn", "huyễn lệ (rực rỡ)" },
	{ "huyễn", "铉", "gdhn", "huyễn lệ (rực rỡ)" },
	{ "huyện", "县", "gdhn", "quận huyện, tri huyện" },
	{ "huyện", "縣", "vhn", "quận huyện, tri huyện" },
	{ "huyệt", "穴", "vhn", "sào huyệt" },
	{ "huân", "熏", "btcn", "huân thái (thịt cá)" },
	{ "huân", "燻", "btcn", "huân thái (thịt cá)" },
	{ "huân", "勋", "gdhn", "huân chương; huân tước" },
	{ "huân", "埙", "gdhn", "huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)" },
	{ "huân", "壎", "gdhn", "huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)" },
	{ "huân", "曛", "gdhn", "huân (ánh sáng thừa của mặt trời)" },
	{ "huân", "荤", "gdhn", "huân chương; huân tước" },
	{ "huân", "葷", "gdhn", "huân chương; huân tước" },
	{ "huân", "薰", "gdhn", "ngũ huân (năm thứ rau phải kiêng khi ăn chay)" },
	{ "huân", "醺", "gdhn", "tuý huân (có vẻ say)" },
	{ "huân", "勛", "vhn", "huân chương; huân tước" },
	{ "huân", "勳", "vhn", "huân chương; huân tước" },
	{ "huê", "花", "gdhn", "bông huê, vườn huê (hoa)" },
	{ "huênh", "𨋌", "gdhn", "huênh hoang" },
	{ "huênh", "轟", "vhn", "huênh hoang" },
	{ "huý", "讳", "gdhn", "phạm huý; tên huý" },
	{ "huý", "諱", "vhn", "huý kỵ, phạm huý; tên huý" },
	{ "huých", "鬩", "vhn", "huých chó ra cắn" },
	{ "huýt", "𬕫", "gdhn", "huýt còi; huýt sáo" },
	{ "huýt", "𠲣", "vhn", "huýt còi; huýt sáo" },
	{ "huơ", "𢯘", "vhn", "huơ tay" },
	{ "huơi", "揮", "btcn", "" },
	{ "huấn", "训", "gdhn", "chỉnh huấn, giáo huấn" },
	{ "huấn", "訓", "vhn", "chỉnh huấn, giáo huấn" },
	{ "huần", "𡮗", "gdhn", "hoạ huần (ít thấy có)" },
	{ "huế", "化", "btcn", "thành Huế, ca Huế" },
	{ "huếch", "擴", "gdhn", "huếch hoác, trống huếch" },
	{ "huếnh", "呪", "gdhn", "huếch hoác, trống huếch" },
	{ "huếnh", "迥", "gdhn", "huếch hoác, trống huếch" },
	{ "huề", "𢹂", "gdhn", "đề huề" },
	{ "huề", "和", "gdhn", "huề vốn" },
	{ "huề", "携", "gdhn", "đề huề" },
	{ "huề", "畦", "gdhn", "nhất huề chủng cúc (luống hoa)" },
	{ "huề", "攜", "vhn", "đề huề" },
	{ "huệ", "僡", "gdhn", "ơn huệ" },
	{ "huệ", "恚", "gdhn", "huệ phẫn (giận)" },
	{ "huệ", "慱", "gdhn", "ơn huệ" },
	{ "huệ", "憓", "gdhn", "ơn huệ" },
	{ "huệ", "蟪", "gdhn", "" },
	{ "huệ", "惠", "vhn", "ơn huệ" },
	{ "huệ", "慧", "vhn", "ơn huệ" },
	{ "huệ", "蕙", "vhn", "hoa huệ" },
	{ "huống", "況", "gdhn", "huống hồ; tình huống" },
	{ "huống", "貺", "gdhn", "huống (tặng quà)" },
	{ "huống", "贶", "gdhn", "huống (tặng quà)" },
	{ "huống", "况", "vhn", "huống hồ; tình huống" },
	{ "huỳnh", "荧", "gdhn", "huỳnh quang" },
	{ "huỳnh", "萤", "gdhn", "huỳnh hoả trùng (con đom đóm)" },
	{ "huỳnh", "黄", "gdhn", "huỳnh (âm khác của Hoàng)" },
	{ "huỳnh", "熒", "vhn", "huỳnh quang" },
	{ "huỳnh", "螢", "vhn", "huỳnh hoả trùng (con đom đóm)" },
	{ "huỵch", "鬩", "gdhn", "huỳnh huỵch" },
	{ "huỷ", "𠦄", "gdhn", "kì hoa dị huỷ (nhiều loại cỏ)" },
	{ "huỷ", "燬", "gdhn", "thiêu huỷ" },
	{ "huỷ", "虺", "gdhn", "huỷ (thứ rắn độc)" },
	{ "huỷ", "譭", "gdhn", "huỷ báng" },
	{ "huỷ", "毀", "vhn", "huỷ diệt, huỷ hoại" },
	{ "hy", "希", "btcn", "hy vọng" },
	{ "hy", "熙", "btcn", "hy (sáng sủa, quang minh)" },
	{ "hà", "呵", "btcn", "hà hơi" },
	{ "hà", "瑕", "gdhn", "Hà (tên họ)" },
	{ "hà", "苛", "gdhn", "hà khắc" },
	{ "hà", "菏", "gdhn", "" },
	{ "hà", "虾", "gdhn", "hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)" },
	{ "hà", "蝦", "gdhn", "hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)" },
	{ "hà", "遐", "gdhn", "băng hà, thăng hà" },
	{ "hà", "何", "vhn", "hà hơi" },
	{ "hà", "哬", "vhn", "hà hơi" },
	{ "hà", "河", "vhn", "Hồng Hà (tên sông); Hà Nội (tên thủ đô Việt Nam); sơn hà" },
	{ "hà", "荷", "vhn", "bạc hà; Hà Lan" },
	{ "hà", "蚵", "vhn", "con hà (con hến); khoai hà; hà hiếp; hà tiện" },
	{ "hà", "蝴", "vhn", "con hà (con hến); khoai hà; hà hiếp; hà tiện" },
	{ "hà", "霞", "vhn", "vãn hà (mây chiều); hà quang (trời có tia hồng)" },
	{ "hài", "谐", "gdhn", "hài kịch; hài hoà; hài lòng" },
	{ "hài", "孩", "vhn", "hài nhi" },
	{ "hài", "諧", "vhn", "hài kịch; hài hoà; hài lòng" },
	{ "hài", "鞋", "vhn", "đôi hài (đôi giầy)" },
	{ "hài", "骸", "vhn", "hài cốt, hình hài" },
	{ "hàm", "𥻧", "btcn", "" },
	{ "hàm", "函", "btcn", "hàm số; học hàm" },
	{ "hàm", "唅", "btcn", "quai hàm" },
	{ "hàm", "憨", "btcn", "hàm (ngu si)" },
	{ "hàm", "頷", "btcn", "quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)" },
	{ "hàm", "𬺍", "gdhn", "hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)" },
	{ "hàm", "咸", "gdhn", "hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)" },
	{ "hàm", "嗛", "gdhn", "hàm (túi ở má khỉ)" },
	{ "hàm", "圅", "gdhn", "công hàm; hàm số; hàm thụ, học hàm" },
	{ "hàm", "涵", "gdhn", "bao hàm; hàm động (cống gầm đường)" },
	{ "hàm", "衔", "gdhn", "phẩm hàm; quân hàm" },
	{ "hàm", "酣", "gdhn", "hàm (vui chén, uống rượu vui thích)" },
	{ "hàm", "鹹", "gdhn", "hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)" },
	{ "hàm", "𦛜", "vhn", "quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)" },
	{ "hàm", "含", "vhn", "hàm lượng; hàm oan; hàm ơn" },
	{ "hàm", "啣", "vhn", "quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)" },
	{ "hàm", "銜", "vhn", "phẩm hàm; quân hàm" },
	{ "hàn", "𬭍", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
	{ "hàn", "焊", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
	{ "hàn", "蔊", "gdhn", "hàn thái" },
	{ "hàn", "釬", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
	{ "hàn", "銲", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
	{ "hàn", "韩", "gdhn", "Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)" },
	{ "hàn", "寒", "vhn", "bần hàn, cơ hàn; hàn thực" },
	{ "hàn", "翰", "vhn", "hàn lâm viện, hàn nối" },
	{ "hàn", "韓", "vhn", "Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)" },
	{ "hàn", "㩃", "vhn)", "" },
	{ "hàng", "桁", "btcn", "hàng (cái hòm để chôn người chết)" },
	{ "hàng", "降", "btcn", "đầu hàng" },
	{ "hàng", "吭", "gdhn", "hàng (xem Khang)" },
	{ "hàng", "杭", "gdhn", "hàng dục (hò giô ta); Hàng Châu (tên địa danh)" },
	{ "hàng", "沆", "gdhn", "hàng giới (sương chiều)" },
	{ "hàng", "絎", "gdhn", "hàng (khâu lược)" },
	{ "hàng", "绗", "gdhn", "hàng (khâu lược)" },
	{ "hàng", "頏", "gdhn", "" },
	{ "hàng", "𠲓", "vhn", "đầu hàng" },
	{ "hàng", "航", "vhn", "hàng hải, hàng không" },
	{ "hàng", "行", "vhn", "hàng ngũ; ngân hàng" },
	{ "hành", "行", "btcn", "bộ hành; thi hành" },
	{ "hành", "茎", "gdhn", "củ hành" },
	{ "hành", "莕", "gdhn", "củ hành" },
	{ "hành", "桁", "vhn", "củ hành" },
	{ "hành", "珩", "vhn", "ngọc hành" },
	{ "hành", "荇", "vhn", "củ hành" },
	{ "hành", "莖", "vhn", "củ hành" },
	{ "hành", "衡", "vhn", "quyền hành" },
	{ "hào", "𧓏", "btcn", "con hào (con hàu)" },
	{ "hào", "檺", "btcn", "" },
	{ "hào", "𣉶", "gdhn", "" },
	{ "hào", "号", "gdhn", "hô hào" },
	{ "hào", "嗥", "gdhn", "hào (tiếng chó sói hú)" },
	{ "hào", "嘷", "gdhn", "hào (tiếng chó sói hú)" },
	{ "hào", "殽", "gdhn", "hỗn hào" },
	{ "hào", "淆", "gdhn", "hỗn hào" },
	{ "hào", "濠", "gdhn", "hầm hào" },
	{ "hào", "肴", "gdhn", "sơn hào hải vị" },
	{ "hào", "號", "gdhn", "hô hào" },
	{ "hào", "蚝", "gdhn", "con hào (con hàu)" },
	{ "hào", "蠔", "gdhn", "con hào (con hàu)" },
	{ "hào", "餚", "gdhn", "sơn hào hải vị" },
	{ "hào", "𡀱", "vhn", "hô hào" },
	{ "hào", "嚎", "vhn", "hô hào" },
	{ "hào", "壕", "vhn", "hầm hào" },
	{ "hào", "毫", "vhn", "hào nhoáng; tiền hào" },
	{ "hào", "爻", "vhn", "quẻ hào" },
	{ "hào", "豪", "vhn", "anh hào, hào khí; hào phóng" },
	{ "hàu", "𧓏", "btcn", "con hàu" },
	{ "hàu", "䗔", "btcn", "con hàu" },
	{ "hàu", "蠔", "gdhn", "con hàu" },
	{ "há", "呵", "btcn", "há miệng" },
	{ "há", "𬁶", "gdhn", "há (từ cổ nghĩa là mặt trăng)" },
	{ "há", "暇", "gdhn", "xem hạ" },
	{ "há", "𠹛", "vhn", "há miệng" },
	{ "há", "𧯶", "vhn", "há chẳng phải saỏ (tiếng đầu câu hỏi)" },
	{ "hác", "𫫽", "gdhn", "hốc hác" },
	{ "hác", "郝", "gdhn", "Hác (tên họ)" },
	{ "hác", "壑", "vhn", "hốc hác" },
	{ "hách", "罅", "gdhn", "hách lậu chi xứ hữu đãi đính bổ (chỗ sót sẽ sửa sau)" },
	{ "hách", "吓", "vhn", "hống hách" },
	{ "hách", "嚇", "vhn", "hống nách" },
	{ "hách", "赫", "vhn", "hiển hách" },
	{ "hái", "挴", "gdhn", "cấy hái, gặt hái" },
	{ "hái", "𢲨", "vhn", "cấy hái, gặt hái" },
	{ "hái", "𦷫", "vhn", "cấy hái, gặt hái" },
	{ "hái", "𨨫", "vhn", "lưỡi hái" },
	{ "hám", "噉", "btcn", "hôi hám" },
	{ "hám", "撼", "gdhn", "hám động (rung động)" },
	{ "hám", "瞰", "gdhn", "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" },
	{ "hám", "矙", "gdhn", "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" },
	{ "hám", "闞", "gdhn", "hám (tiếng hổ gầm)" },
	{ "hám", "𠽏", "vhn", "hám danh, hám lợi" },
	{ "hám", "憨", "vhn", "hám danh, hám lợi" },
	{ "hám", "憾", "vhn", "hám danh, hám lợi" },
	{ "hán", "厂", "gdhn", "hán (bộ gốc, vẽ mái che)" },
	{ "hán", "汉", "gdhn", "hạn hán; hảo hán; Hán tự" },
	{ "hán", "漢", "vhn", "hạn hán; hảo hán; Hán tự" },
	{ "háng", "漢", "btcn", "đứng dạng háng" },
	{ "háng", "項", "btcn", "đứng dạng háng" },
	{ "háng", "𪩵", "gdhn", "háng (kẻ trợ, thị thành)" },
	{ "háng", "𫷇", "gdhn", "háng (kẻ trợ, thị thành)" },
	{ "háo", "𣉶", "vhn", "háo nước" },
	{ "háo", "好", "vhn", "háo danh; háo hức" },
	{ "háp", "匣", "btcn", "lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)" },
	{ "háp", "柙", "gdhn", "lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)" },
	{ "hát", "咭", "gdhn", "ca hát, hát xướng" },
	{ "hát", "欱", "gdhn", "ca hát, hát xướng" },
	{ "hát", "𠺴", "vhn", "ca hát, hát xướng" },
	{ "hát", "喝", "vhn", "ca hát, hát xướng" },
	{ "háu", "好", "btcn", "háu đói; hau háu" },
	{ "háy", "𥉪", "vhn", "hấp háy, hó háy" },
	{ "hâm", "𤋾", "gdhn", "hâm nóng" },
	{ "hâm", "𤐚", "vhn", "hâm nóng" },
	{ "hâm", "歆", "vhn", "hâm hấp; hâm mộ" },
	{ "hân", "𣔙", "gdhn", "hân (xẻng xúc đất)" },
	{ "hân", "𪾯", "gdhn", "" },
	{ "hân", "忺", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
	{ "hân", "忻", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
	{ "hân", "惞", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
	{ "hân", "杴", "gdhn", "hân (xẻng xúc đất)" },
	{ "hân", "焮", "gdhn", "hân (hơ nóng, nướng)" },
	{ "hân", "訢", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
	{ "hân", "鍁", "gdhn", "hân (xẻng xúc đất)" },
	{ "hân", "欣", "vhn", "hân hạnh; hân hoan" },
	{ "hâu", "𬷎", "gdhn", "diều hâu" },
	{ "hâu", "𪁆", "vhn", "diều hâu" },
	{ "hâu", "𪃱", "vhn", "diều hâu" },
	{ "hâu", "䳧", "vhn", "diều hâu" },
	{ "hây", "𪹎", "gdhn", "má đỏ hây hây" },
	{ "hây", "希", "gdhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
	{ "hây", "熹", "gdhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
	{ "hây", "𤍃", "vhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
	{ "hây", "熙", "vhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
	{ "hâư", "𫣞", "gdhn", "hâư (ai)" },
	{ "hãi", "骇", "gdhn", "hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi" },
	{ "hãi", "㤥", "vhn", "hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi" },
	{ "hãi", "駭", "vhn", "hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi" },
	{ "hãm", "餡", "gdhn", "hãm tiết, hãm trà" },
	{ "hãm", "馅", "gdhn", "hãm tiết, hãm trà" },
	{ "hãm", "陷", "vhn", "giam hãm, vây hãm; hãm hại" },
	{ "hãn", "捍", "btcn", "hãn vệ (che chở)" },
	{ "hãn", "汗", "gdhn", "hãn thanh, khả hãn (hiệu vua Mông Cổ)" },
	{ "hãn", "熯", "gdhn", "" },
	{ "hãn", "猂", "gdhn", "hung hãn" },
	{ "hãn", "闞", "gdhn", "hãn (tiếng cọp gầm)" },
	{ "hãn", "悍", "vhn", "hung hãn" },
	{ "hãn", "罕", "vhn", "hãn hữu" },
	{ "hãng", "行", "gdhn", "hãng buôn, hãng phim" },
	{ "hãnh", "倖", "vhn", "hãnh diện, kiêu hãnh; hãnh tiến" },
	{ "hãnh", "悻", "vhn", "hãnh hãnh (tả dáng vẻ tức giận)" },
	{ "hão", "好", "btcn", "hão huyền; hứa hão" },
	{ "hão", "皞", "gdhn", "" },
	{ "hão", "皥", "gdhn", "" },
	{ "hão", "𠲡", "vhn", "hão huyền; hứa hão" },
	{ "hãy", "咳", "btcn", "hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận" },
	{ "hãy", "駭", "btcn", "hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận" },
	{ "hãy", "唉", "vhn", "hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận" },
	{ "hè", "复", "btcn", "hội hè; mùa hè" },
	{ "hè", "厦", "gdhn", "hè nhà" },
	{ "hè", "唏", "gdhn", "" },
	{ "hè", "夏", "gdhn", "hội hè; mùa hè" },
	{ "hè", "𡏘", "vhn", "hè nhà" },
	{ "hè", "𡏛", "vhn", "hè nhà" },
	{ "hè", "𡐯", "vhn", "hè nhà" },
	{ "hè", "𡕵", "vhn", "hội hè; mùa hè" },
	{ "hè", "𢇱", "vhn", "đầu hè" },
	{ "hè", "廈", "vhn", "hè nhà" },
	{ "hèm", "嫌", "gdhn", "hèm (tên huý cúng cơm)" },
	{ "hèm", "槏", "gdhn", "giập hèm (lỗ đục vào gỗ để ngậm lấy mộng)" },
	{ "hèm", "𥻧", "vhn", "bã hèm (bã rượu nếp)" },
	{ "hèm", "𥽎", "vhn", "bã hèm (bã rượu nếp)" },
	{ "hèn", "㘋", "btcn", "hèn chi, hèn gì" },
	{ "hèn", "𢤞", "btcn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèn", "賢", "btcn", "hèn chi, hèn gì" },
	{ "hèn", "𪬡", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèn", "𫎤", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèn", "閑", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèn", "闲", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèn", "𠍦", "vhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèn", "𡮷", "vhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèn", "𡮺", "vhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
	{ "hèo", "𣜵", "vhn", "cây hèo, đánh cho một hèo" },
	{ "hèo", "枵", "vhn", "cây hèo, đánh cho một hèo" },
	{ "hé", "𬮶", "gdhn", "hé môi, hoa hé nở; trời hé nắng" },
	{ "hé", "戲", "gdhn", "hé môi, hoa hé nở; trời hé nắng" },
	{ "héo", "𤉗", "vhn", "khô héo, héo hắt" },
	{ "héo", "痚", "vhn", "khô héo, héo hắt" },
	{ "héo", "㭳", "vhn)", "" },
	{ "hét", "喝", "btcn", "hò hét; la hét" },
	{ "hét", "歇", "gdhn", "hò hét; la hét" },
	{ "hét", "𠿒", "vhn", "hò hét; la hét" },
	{ "hê", "希", "btcn", "hả hê" },
	{ "hên", "興", "gdhn", "gặp hên" },
	{ "hên", "軒", "gdhn", "gặp hên" },
	{ "hên", "𢟑", "vhn", "gặp hên" },
	{ "hênh", "𫯆", "gdhn", "hớ hênh; tênh hênh" },
	{ "hênh", "馨", "gdhn", "hớ hênh; tênh hênh" },
	{ "hêu", "囂", "btcn", "cạn hêu" },
	{ "hì", "唏", "btcn", "hì hục, hì hụi" },
	{ "hì", "稀", "btcn", "hì hục, hì hụi" },
	{ "hì", "嘻", "gdhn", "hì hục, hì hụi" },
	{ "hình", "刑", "vhn", "cực hình, hành hình" },
	{ "hình", "型", "vhn", "điển hình, loại hình, mô hình" },
	{ "hình", "形", "vhn", "địa hình, hình dáng, hình thể" },
	{ "hí", "唏", "btcn", "cười hi hí; ngựa hí" },
	{ "hí", "咥", "gdhn", "cười hi hí; ngựa hí" },
	{ "hí", "嘻", "gdhn", "cười hi hí; ngựa hí" },
	{ "hí", "屃", "gdhn", "" },
	{ "hí", "屭", "gdhn", "" },
	{ "hí", "戏", "gdhn", "hí hoáy; hú hí" },
	{ "hí", "曁", "gdhn", "hí (cùng với hoặc và)" },
	{ "hí", "戲", "vhn", "hí hoáy; hú hí" },
	{ "hích", "覡", "gdhn", "hích (thầy cũng, thầy pháp, ông đồng)" },
	{ "hích", "觋", "gdhn", "hích (thầy cũng, thầy pháp, ông đồng)" },
	{ "hích", "赫", "gdhn", "hích nhau" },
	{ "híp", "協", "gdhn", "híp mắt; húp híp, sưng híp" },
	{ "híp", "㾑", "vhn", "híp mắt; húp híp, sưng híp" },
	{ "hít", "喝", "btcn", "hít hơi; hôn hít" },
	{ "hít", "歇", "btcn", "hít hơi; hôn hít" },
	{ "hít", "𪗀", "vhn", "hít hơi ; hôn hít" },
	{ "hò", "呼", "btcn", "hát hò; hò hét, hò reo" },
	{ "hò", "㗅", "vhn", "hẹn hò" },
	{ "hò", "𧛞", "vhn", "vạt hò (đường mép áo ở gần cổ áo)" },
	{ "hò", "胡", "vhn", "hát hò; hò hét, hò reo" },
	{ "hòi", "㹯", "btcn", "hẹp hòi" },
	{ "hòi", "徊", "btcn", "hẹp hòi" },
	{ "hòi", "潰", "btcn", "" },
	{ "hòi", "囘", "gdhn", "hẹp hòi" },
	{ "hòi", "回", "gdhn", "hẹp hòi" },
	{ "hòi", "𤞑", "vhn", "hẹp hòi" },
	{ "hòm", "㮀", "vhn", "hòm xiểng" },
	{ "hòm", "函", "vhn", "hòm xiểng" },
	{ "hòm", "梒", "vhn", "hòm xiểng" },
	{ "hòn", "丸", "btcn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
	{ "hòn", "𪢰", "gdhn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
	{ "hòn", "塊", "gdhn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
	{ "hòn", "𡉕", "vhn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
	{ "hòn", "𣏒", "vhn", "bồ hòn" },
	{ "hòng", "洪", "btcn", "hòng mong. hòng trông" },
	{ "hòng", "𪡥", "gdhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
	{ "hòng", "𫱏", "gdhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
	{ "hòng", "哄", "gdhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
	{ "hòng", "𠸣", "vhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
	{ "hòng", "𢝳", "vhn", "chớ hòng" },
	{ "hòng", "𢞃", "vhn", "hòng mong. hòng trông" },
	{ "hòng", "䀧", "vhn", "hòng mong. hòng trông" },
	{ "hòng", "啌", "vhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
	{ "hó", "嘑", "btcn", "hó hé" },
	{ "hóc", "𫘲", "gdhn", "hóc xương" },
	{ "hóc", "𬲑", "gdhn", "hóc xương" },
	{ "hóc", "斛", "gdhn", "hang hóc" },
	{ "hóc", "郁", "gdhn", "hiểm hóc" },
	{ "hóc", "旭", "vhn", "hang hóc" },
	{ "hói", "澮", "btcn", "đào mương vét hói" },
	{ "hói", "晦", "gdhn", "hói đầu" },
	{ "hói", "洄", "vhn", "đào mương vét hói" },
	{ "hói", "潰", "vhn", "đào mương vét hói" },
	{ "hóm", "憨", "btcn", "hóm hỉnh" },
	{ "hóm", "憾", "btcn", "hóm hỉnh" },
	{ "hóm", "陷", "gdhn", "hóm hỉnh" },
	{ "hóng", "烘", "btcn", "bồ hóng" },
	{ "hóng", "𤆺", "vhn", "bồ hóng" },
	{ "hóng", "𥈰", "vhn", "hóng chồng; hóng gió; hóng chuyện" },
	{ "hóp", "答", "gdhn", "bụi hóp (một loại cây thuộc họ tre, thân nhỏ, không có gai)" },
	{ "hóp", "哈", "vhn", "hoi hóp; hóp má" },
	{ "hót", "𡁾", "btcn", "nịnh hót; ton hót" },
	{ "hót", "㧾", "gdhn", "hót rác" },
	{ "hót", "唿", "vhn", "nịnh hót; ton hót" },
	{ "hô", "嘑", "btcn", "hô hấp; hô hào, hô hoán" },
	{ "hô", "㗅", "gdhn", "hô hấp; hô hào, hô hoán" },
	{ "hô", "戏", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
	{ "hô", "戱", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
	{ "hô", "戲", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
	{ "hô", "謼", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
	{ "hô", "呼", "vhn", "hô hấp; hô hào, hô hoán" },
	{ "hô", "岵", "vhn", "răng hô" },
	{ "hô", "瑚", "vhn", "san hô" },
	{ "hô", "虖", "vhn)", "" },
	{ "hôi", "咴", "btcn", "hôi tanh; mồ hôi" },
	{ "hôi", "喂", "gdhn", "hôi tanh; mồ hôi" },
	{ "hôi", "葷", "gdhn", "hôi tanh; mồ hôi" },
	{ "hôi", "豗", "gdhn", "hôi tanh" },
	{ "hôi", "𦤠", "vhn", "hôi tanh, hôi thối" },
	{ "hôi", "洃", "vhn", "hôi tanh; mồ hôi" },
	{ "hôi", "灰", "vhn", "thạch hôi (đá vôi)" },
	{ "hôm", "歆", "gdhn", "chiều hôm, đầu hôm, hôm qua, sớm hôm" },
	{ "hôm", "𣋚", "vhn", "chiều hôm, đầu hôm, hôm qua, sớm hôm" },
	{ "hôn", "閽", "gdhn", "hôn giả (coi cổng)" },
	{ "hôn", "阍", "gdhn", "hôn giả (coi cổng)" },
	{ "hôn", "㖧", "vhn", "hôn hít" },
	{ "hôn", "𧍎", "vhn", "con hôn (tên một loại vật giống như rùa cũng gọi là ba ba)" },
	{ "hôn", "婚", "vhn", "kết hôn, hôn lễ" },
	{ "hôn", "惛", "vhn", "hôn mê" },
	{ "hôn", "昏", "vhn", "hoàng hôn; hôn quân" },
	{ "hông", "㐫", "gdhn", "" },
	{ "hông", "𬛏", "gdhn", "" },
	{ "hông", "胷", "gdhn", "thúc vào hông ai" },
	{ "hông", "𡏠", "vhn", "nồi hông" },
	{ "hông", "𤈤", "vhn", "hông xôi" },
	{ "hông", "𤭶", "vhn", "hông xôi" },
	{ "hông", "胸", "vhn", "thúc vào hông ai" },
	{ "hù", "吁", "gdhn", "hù doạ" },
	{ "hù", "旴", "vhn", "tối hù" },
	{ "hùa", "和", "btcn", "hùa theo, vào hùa" },
	{ "hùa", "扶", "btcn", "hùa theo, vào hùa" },
	{ "hùa", "抶", "gdhn", "hùa theo, vào hùa" },
	{ "hùa", "𠇼", "vhn", "hùa theo, vào hùa" },
	{ "hùa", "諛", "vhn", "hùa theo, vào hùa" },
	{ "hùi", "𢌞", "gdhn", "hùi hụi" },
	{ "hùi", "廻", "gdhn", "hùi hụi" },
	{ "hùm", "𤞻", "vhn", "hùm beo" },
	{ "hùm", "𧳘", "vhn", "hùm beo" },
	{ "hùn", "魂", "gdhn", "hùn vốn" },
	{ "hùn", "𡄬", "vhn", "hùn vốn" },
	{ "hùng", "熊", "vhn", "hùng hổ, hùng hục" },
	{ "hùng", "雄", "vhn", "anh hùng, hùng dũng" },
	{ "hú", "嘘", "btcn", "hú hí" },
	{ "hú", "呼", "gdhn", "hú hí" },
	{ "hú", "煦", "gdhn", "xuân phong hoà hú (ấm áp)" },
	{ "hú", "觳", "gdhn", "hú hồn, hú vía" },
	{ "hú", "酗", "gdhn", "hú tửu (uống quá độ)" },
	{ "hú", "㦆", "vhn", "hú hồn, hú vía" },
	{ "hú", "嘑", "vhn", "hú hí" },
	{ "húc", "旭", "btcn", "húc nhật đông thăng (ánh sáng mặt trời)" },
	{ "húc", "觸", "btcn", "trâu bò húc nhau" },
	{ "húc", "𪺬", "gdhn", "trâu bò húc nhau" },
	{ "húc", "彧", "gdhn", "húc (có vẻ đẹp)" },
	{ "húc", "朂", "gdhn", "húc miễn (khuyên cố gắng)" },
	{ "húc", "頊", "gdhn", "Chuyên Húc (tên một vị vua Trung Hoa thời Ngũ Đế)" },
	{ "húc", "顼", "gdhn", "Chuyên Húc (tên một vị vua Trung Hoa thời Ngũ Đế)" },
	{ "húc", "勖", "vhn", "trâu bò húc nhau" },
	{ "húc", "拗", "vhn", "húc đầu" },
	{ "húi", "悔", "btcn", "lúi húi" },
	{ "húi", "誨", "gdhn", "đầu húi trọc" },
	{ "húi", "𠜮", "vhn", "lúi húi" },
	{ "húm", "憨", "gdhn", "mừng húm" },
	{ "hún", "𡂃", "vhn", "hún hở (tỏ bộ mừng rỡ)" },
	{ "húng", "汹", "gdhn", "" },
	{ "húng", "洶", "gdhn", "" },
	{ "húng", "𠺱", "vhn", "húng hiếp (doạ nạt)" },
	{ "húng", "𦭪", "vhn", "húng hắng; húng lìu, rau húng" },
	{ "húng", "𩷇", "vhn", "cá húng" },
	{ "húng", "酗", "vhn", "rau húng" },
	{ "húp", "吸", "btcn", "húp canh" },
	{ "hút", "吸", "btcn", "hút thuốc; hun hút; mất hút" },
	{ "hút", "唿", "btcn", "hút thuốc; hun hút; mất hút" },
	{ "hăm", "𢣇", "btcn", "hăm hở" },
	{ "hăm", "唅", "gdhn", "hăm doạ, hăm he" },
	{ "hăm", "喑", "gdhn", "hăm doạ, hăm he" },
	{ "hăm", "歆", "gdhn", "bị hăm" },
	{ "hăm", "菡", "gdhn", "hăm hở" },
	{ "hăm", "噷", "vhn", "hăm doạ, hăm he" },
	{ "hăng", "𢣇", "btcn", "hăng máu, hung hăng" },
	{ "hăng", "興", "btcn", "hăng máu, hung hăng" },
	{ "hăng", "𫥮", "gdhn", "hăng máu, hung hăng" },
	{ "hăng", "𬲈", "gdhn", "hăng hắc" },
	{ "hăng", "行", "gdhn", "hăng máu, hung hăng" },
	{ "hĩ", "唉", "gdhn", "hĩ thương ôi! (tiếng than đầu câu)" },
	{ "hĩ", "矣", "gdhn", "độc hĩ tai! (ác thay)" },
	{ "hĩm", "險", "gdhn", "cái hĩm (đứa con gái còn bé theo cách gọi của nông dân)" },
	{ "hĩnh", "脛", "btcn", "hợm hĩnh" },
	{ "hũ", "壼", "btcn", "cái hũ" },
	{ "hũ", "𧇍", "gdhn", "cái hũ" },
	{ "hũ", "𪺛", "gdhn", "cái hũ" },
	{ "hũ", "𤮒", "vhn", "cái hũ" },
	{ "hũ", "圬", "vhn", "cái hũ" },
	{ "hơ", "虚", "btcn", "hơ qua lửa" },
	{ "hơ", "𪹣", "gdhn", "hơ qua lửa" },
	{ "hơ", "𤏤", "vhn", "hơ qua lửa" },
	{ "hơ", "浠", "vhn", "hơ hớ" },
	{ "hơi", "唉", "gdhn", "đánh hơi; hết hơi; hơi thở" },
	{ "hơi", "有", "gdhn", "hơi hướng; hơi mệt" },
	{ "hơi", "矣", "gdhn", "hơi hướng; hơi mệt" },
	{ "hơi", "𣱬", "vhn", "dở hơi" },
	{ "hơi", "唏", "vhn", "đánh hơi; hết hơi; hơi thở" },
	{ "hơi", "希", "vhn", "đánh hơi; hết hơi; hơi thở" },
	{ "hơn", "欣", "btcn", "hơn hớn; hơn nữa" },
	{ "hư", "𨼋", "btcn", "" },
	{ "hư", "嘘", "btcn", "hư (thong thả thở ra, thở dài)" },
	{ "hư", "噓", "btcn", "hư (thong thả thở ra, thở dài)" },
	{ "hư", "墟", "gdhn", "hư hỏng" },
	{ "hư", "欻", "gdhn", "hư (hốt nhiên)" },
	{ "hư", "歔", "gdhn", "hư hi (xụt xùi)" },
	{ "hư", "虚", "vhn", "hư hỏng" },
	{ "hưa", "虚", "btcn", "" },
	{ "hưng", "兴", "gdhn", "hưng thịnh, hưng vong; phục hưng" },
	{ "hưng", "㒷", "vhn", "hưng thịnh, hưng vong; phục hưng" },
	{ "hưng", "興", "vhn", "hưng thịnh, hưng vong; phục hưng" },
	{ "hưu", "㹯", "btcn", "tì hưu" },
	{ "hưu", "咻", "btcn", "hưu hưu địa suyễn khí (thở hồng hộc)" },
	{ "hưu", "貅", "btcn", "tì hưu" },
	{ "hưu", "庥", "gdhn", "hưu trí" },
	{ "hưu", "鵂", "gdhn", "hưu lưu (con cú mèo nhỏ)" },
	{ "hưu", "鸺", "gdhn", "hưu lưu (con cú mèo nhỏ)" },
	{ "hưu", "休", "vhn", "hưu trí" },
	{ "hươi", "揮", "gdhn", "hươi kiếm (múa kiếm)" },
	{ "hươm", "焓", "btcn", "vàng hươm" },
	{ "hương", "乡", "gdhn", "cố hương, quê hương" },
	{ "hương", "鄕", "vhn", "cố hương, quê hương" },
	{ "hương", "香", "vhn", "hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm" },
	{ "hươu", "㺧", "gdhn", "con hươu, hươu sao" },
	{ "hươu", "休", "gdhn", "con hươu, hươu sao" },
	{ "hươu", "㹯", "vhn", "con hươu, hươu sao" },
	{ "hươu", "貅", "vhn", "con hươu, hươu sao" },
	{ "hước", "谑", "gdhn", "hài hước" },
	{ "hước", "謔", "vhn", "hài hước" },
	{ "hướng", "嚮", "gdhn", "hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng" },
	{ "hướng", "餉", "gdhn", "nguyệt hướng (lương)" },
	{ "hướng", "饟", "gdhn", "nguyệt hướng (lương)" },
	{ "hướng", "饷", "gdhn", "nguyệt hướng (lương)" },
	{ "hướng", "向", "vhn", "hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng" },
	{ "hướng", "響", "vhn", "hướng đạo, hướng thượng" },
	{ "hườm", "𡌢", "gdhn", "hườm ao, hườm núi (chỗ hoắm sâu)" },
	{ "hườm", "𫼹", "gdhn", "hườm sẵn con dao (chuẫn bị trước)" },
	{ "hường", "紅", "btcn", "mầu hường (mầu hồng đỏ nhạt)" },
	{ "hường", "𧹰", "vhn", "mầu hường (mầu hồng đỏ nhạt)" },
	{ "hưởng", "響", "gdhn", "ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng" },
	{ "hưởng", "飨", "gdhn", "dĩ hưởng độc giả (mua vui cho người đọc)" },
	{ "hưởng", "饗", "gdhn", "dĩ hưởng độc giả (mua vui cho người đọc)" },
	{ "hưởng", "享", "vhn", "hưởng lạc, hưởng thụ; thừa hưởng" },
	{ "hưởng", "响", "vhn", "ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng" },
	{ "hượm", "𧳘", "btcn", "hượm đã (gượm đã)" },
	{ "hạ", "廈", "btcn", "Hạ môn (đô thị ở đảo)" },
	{ "hạ", "假", "gdhn", "hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn" },
	{ "hạ", "厦", "gdhn", "Hạ môn (đô thị ở đảo)" },
	{ "hạ", "嗄", "gdhn", "thô hạ (âm thanh khàn đục)" },
	{ "hạ", "夏", "gdhn", "hạ chí" },
	{ "hạ", "贺", "gdhn", "hạ điện (điện văn chúc mừng), hạ tín (thư mừng)" },
	{ "hạ", "下", "vhn", "hạ giới; hạ thổ; sinh hạ" },
	{ "hạ", "复", "vhn", "hạ chí" },
	{ "hạ", "暇", "vhn", "hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn" },
	{ "hạ", "賀", "vhn", "hạ điện (điện văn chúc mừng), hạ tín (thư mừng)" },
	{ "hạc", "涸", "btcn", "hạc triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)" },
	{ "hạc", "鹤", "gdhn", "chim hạc" },
	{ "hạc", "鶴", "vhn", "chim hạc" },
	{ "hạch", "覈", "gdhn", "vô hạch bồ đào (nho không hạt)" },
	{ "hạch", "劾", "vhn", "hạch sách" },
	{ "hạch", "核", "vhn", "dịch hạch, nổi hạch" },
	{ "hại", "害", "vhn", "hãm hại, sát hại; thiệt hại" },
	{ "hạm", "𤞻", "btcn", "con hạm (con cọp lớn và dữ)" },
	{ "hạm", "㺝", "btcn", "con hạm (con cọp lớn và dữ)" },
	{ "hạm", "䚀", "gdhn", "chiến hạm" },
	{ "hạm", "槛", "gdhn", "hạm (ngưỡng cửa)" },
	{ "hạm", "檻", "gdhn", "hạm (ngưỡng cửa)" },
	{ "hạm", "舰", "gdhn", "chiến hạm" },
	{ "hạm", "菡", "gdhn", "hạm đạm (hoa sen)" },
	{ "hạm", "頷", "gdhn", "hạm (cằm)" },
	{ "hạm", "颔", "gdhn", "hạm (cằm)" },
	{ "hạm", "艦", "vhn", "chiến hạm" },
	{ "hạn", "瀚", "gdhn", "hạn hải (miền hoang vu)" },
	{ "hạn", "銲", "gdhn", "hạn (thuốc hàn)" },
	{ "hạn", "旱", "vhn", "hạn hán" },
	{ "hạn", "限", "vhn", "gới hạn; kì hạn" },
	{ "hạng", "巷", "gdhn", "hạng chiến (du côn xóm nghèo đánh nhau)" },
	{ "hạng", "项", "gdhn", "mạt hạng; thượng hạng; xếp hạng" },
	{ "hạng", "項", "vhn", "mạt hạng; thượng hạng; xếp hạng" },
	{ "hạnh", "倖", "btcn", "xem hãnh" },
	{ "hạnh", "擤", "btcn", "" },
	{ "hạnh", "荇", "btcn", "hạnh (thực vật mọc dưới nước cho rễ ăn được)" },
	{ "hạnh", "行", "btcn", "đức hạnh, tiết hạnh" },
	{ "hạnh", "幸", "vhn", "hân hạnh, vinh hạnh; hạnh phúc" },
	{ "hạnh", "杏", "vhn", "hạnh nhân" },
	{ "hạo", "昊", "gdhn", "hạo (trời bao la)" },
	{ "hạo", "暠", "gdhn", "hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)" },
	{ "hạo", "涸", "gdhn", "hạo triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)" },
	{ "hạo", "皓", "gdhn", "hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)" },
	{ "hạo", "皜", "gdhn", "hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)" },
	{ "hạo", "浩", "vhn", "hạo hực" },
	{ "hạp", "匣", "btcn", "nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)" },
	{ "hạp", "峽", "btcn", "địa hạp (eo đất)" },
	{ "hạp", "盒", "btcn", "nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)" },
	{ "hạp", "匼", "gdhn", "nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)" },
	{ "hạp", "合", "gdhn", "hạp (âm khác của Hợp)" },
	{ "hạp", "呷", "gdhn", "hạp nhất khẩu trà (nhắp ngụm chè)" },
	{ "hạp", "嗑", "gdhn", "phệ hạp (tên quẻ trong Kinh dịch)" },
	{ "hạp", "狎", "gdhn", "hạp nặc (suồng sã vô lễ)" },
	{ "hạp", "盇", "gdhn", "hạp vãng quan chi (sao không tới coi)" },
	{ "hạp", "盍", "gdhn", "hạp vãng quan chi (sao không tới coi)" },
	{ "hạp", "閘", "gdhn", "hạp môn (cửa cống); hạp long (hàn kín chỗ đê vỡ)" },
	{ "hạp", "闔", "gdhn", "hạp thành (tất cả đô thị); hạp gia (cả nhà)" },
	{ "hạt", "紇", "btcn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
	{ "hạt", "蝎", "btcn", "hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)" },
	{ "hạt", "瞎", "gdhn", "hạt tử mô ngư (anh mù mò cá); hạt giảng (nói liều)" },
	{ "hạt", "蠍", "gdhn", "hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)" },
	{ "hạt", "褐", "gdhn", "hạt (vải thô); hoàng hạt (vàng pha nâu)" },
	{ "hạt", "辖", "gdhn", "địa hạt" },
	{ "hạt", "鎋", "gdhn", "hạt (cái chốt sắt đầu trục xe)" },
	{ "hạt", "鶡", "gdhn", "hạt (gà đá giỏi)" },
	{ "hạt", "鹖", "gdhn", "hạt (gà đá giỏi)" },
	{ "hạt", "曷", "vhn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
	{ "hạt", "涸", "vhn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
	{ "hạt", "籺", "vhn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
	{ "hạt", "轄", "vhn", "địa hạt" },
	{ "hả", "呵", "btcn", "ha hả; hả hê" },
	{ "hả", "嘑", "btcn", "ha hả; hả hê" },
	{ "hả", "暇", "btcn", "ha hả; hả hê" },
	{ "hả", "𪵤", "gdhn", "ha hả; hả hê" },
	{ "hả", "𫡲", "gdhn", "hả (số 5)" },
	{ "hải", "醢", "gdhn", "thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)" },
	{ "hải", "海", "vhn", "duyên hải; hải cảng; hải sản" },
	{ "hảm", "喊", "gdhn", "hảm ngã nhất thanh (gọi tôi một tiếng)" },
	{ "hảng", "項", "btcn", "ngồi chảng hảng (ngồi dang rộng chân)" },
	{ "hảng", "萫", "vhn", "thơm hang hảng" },
	{ "hảnh", "焞", "btcn", "trời hảnh nắng" },
	{ "hảo", "好", "btcn", "hoàn hảo; hảo tâm" },
	{ "hảy", "嘻", "gdhn", "hảy cho đổ" },
	{ "hấc", "吃", "btcn", "háo hấc (nôn nóng)" },
	{ "hấm", "噷", "btcn", "hấm hứ" },
	{ "hấm", "𡄏", "vhn", "hấm hứ" },
	{ "hấn", "衅", "vhn", "hề hấn" },
	{ "hấn", "釁", "vhn", "hề hấn" },
	{ "hấng", "秤", "gdhn", "hấng lấy (hứng lấy)" },
	{ "hấng", "称", "gdhn", "hấng lấy (hứng lấy)" },
	{ "hấng", "𢷲", "vhn", "hấng lấy (hứng lấy)" },
	{ "hấp", "吸", "btcn", "hấp hối" },
	{ "hấp", "噏", "gdhn", "hấp hối" },
	{ "hấp", "歙", "gdhn", "hấp dẫn; hấp thụ" },
	{ "hấp", "熻", "gdhn", "hấp cá, hấp cơm" },
	{ "hấp", "翕", "vhn", "hấp cá, hấp cơm" },
	{ "hất", "吃", "btcn", "hất cẳng; hất hàm" },
	{ "hất", "讫", "gdhn", "hất cẳng; hất hàm" },
	{ "hất", "訖", "vhn", "hất cẳng; hất hàm" },
	{ "hất", "迄", "vhn", "hất cẳng; hất hàm" },
	{ "hấu", "𦵷", "gdhn", "dưa hấu" },
	{ "hấu", "好", "gdhn", "dưa hấu" },
	{ "hấu", "鱟", "gdhn", "hấu (loại cua lớn ở Alaska)" },
	{ "hấu", "鲎", "gdhn", "hấu (loại cua lớn ở Alaska)" },
	{ "hấu", "𤬈", "vhn", "dưa hấu" },
	{ "hấy", "海", "gdhn", "hây hấy (dở tính)" },
	{ "hầm", "𤐚", "btcn", "hầm thịt" },
	{ "hầm", "窨", "gdhn", "đào hầm; hầm mỏ" },
	{ "hầm", "𡌢", "vhn", "đào hầm; hầm mỏ" },
	{ "hầm", "唅", "vhn", "hầm hè" },
	{ "hầm", "焓", "vhn", "nấu hầm" },
	{ "hầu", "侯", "btcn", "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" },
	{ "hầu", "倪", "btcn", "hầu hạ" },
	{ "hầu", "休", "gdhn", "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" },
	{ "hầu", "瘊", "gdhn", "hầu tử (mụn cơm)" },
	{ "hầu", "篌", "gdhn", "không hầu (đàn dây ngày xưa)" },
	{ "hầu", "蠔", "gdhn", "hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))" },
	{ "hầu", "𤶿", "vhn", "bệnh yết hầu" },
	{ "hầu", "𧓏", "vhn", "hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))" },
	{ "hầu", "䗔", "vhn", "hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))" },
	{ "hầu", "候", "vhn", "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" },
	{ "hầu", "喉", "vhn", "yết hầu" },
	{ "hầu", "猴", "vhn", "hầu (loài khỉ)" },
	{ "hẩm", "噷", "btcn", "cơm hẩm, hẩm hiu" },
	{ "hẩm", "飲", "gdhn", "cơm hẩm, hẩm hiu" },
	{ "hẩm", "𥼲", "vhn", "cơm hẩm, hẩm hiu" },
	{ "hẩn", "很", "gdhn", "hảo đắc hẩn (tốt hết sức)" },
	{ "hẩng", "閧", "btcn", "châng hẩng" },
	{ "hẩng", "𣋱", "vhn", "châng hẩng" },
	{ "hẩu", "好", "gdhn", "hẩu lốn" },
	{ "hẩy", "𢲨", "btcn", "hẩy đổ bàn ghế" },
	{ "hẩy", "海", "btcn", "hây hẩy" },
	{ "hẩy", "𤍃", "gdhn", "hẩy lửa" },
	{ "hẩy", "𫗀", "gdhn", "hây hẩy" },
	{ "hẩy", "𩘫", "vhn", "hây hẩy" },
	{ "hẫng", "𠾿", "vhn", "hững hờ" },
	{ "hậm", "噷", "btcn", "hậm hoẹ, hậm hực" },
	{ "hậm", "檻", "gdhn", "hậm hoẹ, hậm hực" },
	{ "hận", "恨", "vhn", "hận thù, oán hận" },
	{ "hật", "肸", "gdhn", "hật (vang dậy)" },
	{ "hậu", "候", "btcn", "khí hậu" },
	{ "hậu", "骺", "gdhn", "hậu (đầu khúc xương ống)" },
	{ "hậu", "侯", "vhn", "khí hậu" },
	{ "hậu", "厚", "vhn", "nhân hậu; trung hậu" },
	{ "hậu", "后", "vhn", "hoàng hậu, mẫu hậu" },
	{ "hậu", "後", "vhn", "hậu sự, hậu thế" },
	{ "hắc", "黒", "tdhv", "hắc búa; hăng hắc" },
	{ "hắc", "黑", "vhn", "hắc búa; hăng hắc" },
	{ "hắn", "釁", "btcn", "hắn ta" },
	{ "hắn", "𪝳", "gdhn", "hắn ta" },
	{ "hắn", "罕", "gdhn", "hắn ta" },
	{ "hắng", "响", "btcn", "đằng hắng, hắng giọng" },
	{ "hắng", "𡁝", "vhn", "đằng hắng, hắng giọng" },
	{ "hắt", "乙", "btcn", "hắt hủi" },
	{ "hắt", "迄", "btcn", "hắt hủi" },
	{ "hắt", "𫤾", "gdhn", "hắt hiu, heo hắt" },
	{ "hắt", "𢩧", "vhn", "hắt đi, đổ đi" },
	{ "hắt", "忆", "vhn", "hắt hủi" },
	{ "hằm", "唅", "btcn", "hằm hằm, hằm hè" },
	{ "hằm", "𫺾", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
	{ "hằm", "𫻈", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
	{ "hằm", "喑", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
	{ "hằm", "菡", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
	{ "hằm", "𢣇", "vhn", "hằm hằm, hằm hè" },
	{ "hằm", "卸", "vhn", "hằm hằm, hằm hè" },
	{ "hằn", "恨", "btcn", "hằn học, thù hằn" },
	{ "hằn", "𢢈", "vhn", "hằn học, thù hằn" },
	{ "hằn", "垠", "vhn", "nếp hằn" },
	{ "hằng", "𫰟", "gdhn", "hằng nga" },
	{ "hằng", "恆", "gdhn", "hằng tâm; hằng tinh" },
	{ "hằng", "桁", "gdhn", "hằng (xà ngang)" },
	{ "hằng", "姮", "vhn", "hằng nga" },
	{ "hằng", "恒", "vhn", "hằng tâm; hằng tinh" },
	{ "hẳm", "陷", "btcn", "bờ hẳm (dốc xuống, sụp xuống sâu)" },
	{ "hẳn", "𪳨", "gdhn", "bệnh đã khỏi hẳn; hẳn hoi" },
	{ "hẳn", "罕", "gdhn", "bệnh đã khỏi hẳn; hẳn hoi" },
	{ "hẳng", "𠽘", "vhn", "hãng hẳng (tả mùi khó chịu)" },
	{ "hẵng", "亘", "gdhn", "hẵng để đó" },
	{ "hẵng", "亙", "gdhn", "hẵng để đó" },
	{ "hẵng", "𣆯", "vhn", "hẵng để đó" },
	{ "hặc", "劾", "btcn", "hục hặc" },
	{ "hẹ", "𦵠", "vhn", "lá hẹ" },
	{ "hẹm", "𡮞", "vhn", "hẹm (hẹp hòi)" },
	{ "hẹn", "哏", "btcn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
	{ "hẹn", "現", "btcn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
	{ "hẹn", "限", "btcn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
	{ "hẹn", "𭉑", "gdhn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
	{ "hẹn", "𠻷", "vhn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
	{ "hẹp", "狭", "gdhn", "chật hẹp; hẹp hòi" },
	{ "hẹp", "陿", "gdhn", "chật hẹp; hẹp hòi" },
	{ "hẹp", "狹", "vhn", "chật hẹp; hẹp hòi" },
	{ "hẻ", "喜", "gdhn", "kẽ hẻ (kẽ hở)" },
	{ "hẻ", "矣", "gdhn", "ngồi chè hẻ" },
	{ "hẻm", "險", "btcn", "ngõ hẻm" },
	{ "hẻo", "嘵", "btcn", "hẻo lánh" },
	{ "hẻo", "𪸊", "gdhn", "hẻo lánh" },
	{ "hẻo", "䓔", "gdhn", "hẻo lánh" },
	{ "hẻo", "曉", "vhn", "hẻo lánh" },
	{ "hếch", "劾", "btcn", "hếch chân lên, mũi hếch" },
	{ "hếch", "扢", "btcn", "hếch chân lên, mũi hếch" },
	{ "hến", "蜆", "btcn", "con hến" },
	{ "hến", "𧖃", "vhn", "con hến" },
	{ "hến", "䘆", "vhn", "con hến" },
	{ "hết", "喝", "btcn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
	{ "hết", "尽", "gdhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
	{ "hết", "盡", "gdhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
	{ "hết", "𣍊", "vhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
	{ "hết", "𥃞", "vhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
	{ "hết", "歇", "vhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
	{ "hếu", "好", "btcn", "trắng hếu" },
	{ "hếu", "孝", "gdhn", "trắng hếu" },
	{ "hếu", "𤽴", "vhn", "trắng hếu" },
	{ "hề", "係", "btcn", "vai hề" },
	{ "hề", "𭛭", "gdhn", "hề đồng (đứa hầu nhỏ)" },
	{ "hề", "嘻", "gdhn", "cười hề hề" },
	{ "hề", "稀", "gdhn", "cười hề hề" },
	{ "hề", "鼷", "gdhn", "hề chi; chẳng hề" },
	{ "hề", "𠯋", "vhn", "cười hề hề" },
	{ "hề", "兮", "vhn", "hề chi; chẳng hề" },
	{ "hề", "嗘", "vhn", "cười hề hề" },
	{ "hề", "奚", "vhn", "hề chi; chẳng hề" },
	{ "hềnh", "形", "gdhn", "cười hềnh hệch" },
	{ "hều", "囂", "gdhn", "nhẹ hều" },
	{ "hể", "係", "btcn", "hể hả" },
	{ "hể", "盻", "gdhn", "" },
	{ "hển", "显", "gdhn", "hổn hển" },
	{ "hển", "𡆘", "vhn", "hổn hển" },
	{ "hểnh", "脛", "btcn", "hổng hểnh" },
	{ "hểu", "曉", "btcn", "" },
	{ "hễ", "係", "btcn", "hễ nói là làm" },
	{ "hễ", "𠯋", "gdhn", "hễ nói là làm" },
	{ "hễ", "唉", "gdhn", "hễ nói là làm" },
	{ "hễ", "盻", "vhn", "hễ (lườm vì bực tức)" },
	{ "hệ", "匚", "gdhn", "hệ (bộ gốc còn có tên là Phương)" },
	{ "hệ", "繋", "gdhn", "" },
	{ "hệ", "係", "vhn", "hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ" },
	{ "hệ", "系", "vhn", "hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ" },
	{ "hệch", "劾", "gdhn", "hềnh hệch" },
	{ "hệch", "扢", "gdhn", "hềnh hệch" },
	{ "hệt", "頁", "gdhn", "y hệt" },
	{ "hệt", "頡", "gdhn", "y hệt" },
	{ "hệt", "頢", "gdhn", "y hệt" },
	{ "hỉ", "禧", "gdhn", "cung hạ tân hỉ (tết Nguyên đán)" },
	{ "hỉ", "喜", "vhn", "song hỉ" },
	{ "hỉ", "矣", "vhn", "hỉ mũi" },
	{ "hỉnh", "擤", "vhn", "hóm hỉnh" },
	{ "hỉnh", "脛", "vhn", "hỉnh mũi" },
	{ "hịch", "𪄧", "vhn", "chim hịch" },
	{ "hịch", "檄", "vhn", "hịch văn" },
	{ "họ", "户", "btcn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
	{ "họ", "𪭘", "gdhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
	{ "họ", "𬇋", "gdhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
	{ "họ", "𢩜", "vhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
	{ "họ", "𣱆", "vhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
	{ "học", "学", "gdhn", "học hành; học hiệu; học đòi" },
	{ "học", "斈", "gdhn", "học hành; học hiệu; học đòi" },
	{ "học", "學", "vhn", "học tập" },
	{ "họng", "𠸣", "btcn", "cuống họng; cứng họng; họng súng" },
	{ "họng", "𦙥", "vhn", "cuống họng; cứng họng; họng súng" },
	{ "họng", "哄", "vhn", "cuống họng; cứng họng; họng súng" },
	{ "họp", "合", "btcn", "họp chợ; xum họp" },
	{ "họp", "哈", "gdhn", "họp chợ; xum họp" },
	{ "hỏi", "𫊹", "gdhn", "" },
	{ "hỏi", "哙", "gdhn", "cưới hỏi; học hỏi; hỏi han" },
	{ "hỏi", "噲", "gdhn", "cưới hỏi; học hỏi; hỏi han" },
	{ "hỏi", "𠳨", "vhn", "cưới hỏi; học hỏi; hỏi han" },
	{ "hỏm", "陷", "btcn", "lỗ hỏm (sâu lõm vào)" },
	{ "hỏn", "𠽞", "gdhn", "hỏn hẻn" },
	{ "hỏn", "混", "gdhn", "đỏ hỏn" },
	{ "hỏng", "孔", "btcn", "hỏng hóc, hư hỏng" },
	{ "hỏng", "閧", "btcn", "hỏng hóc, hư hỏng" },
	{ "hố", "𬔑", "gdhn", "cái hố, hầm hố" },
	{ "hố", "呼", "gdhn", "hô hố" },
	{ "hố", "唬", "gdhn", "bị hố" },
	{ "hố", "戽", "gdhn", "cái hố, hầm hố" },
	{ "hố", "諕", "gdhn", "bị hố" },
	{ "hố", "㙤", "vhn", "cái hố, hầm hố" },
	{ "hốc", "𫁚", "gdhn", "hốc cây; hốc hác, trống hốc" },
	{ "hốc", "熇", "gdhn", "" },
	{ "hốc", "谷", "gdhn", "" },
	{ "hốc", "齷", "gdhn", "hốc cây; hốc hác, trống hốc" },
	{ "hốc", "𡐗", "vhn", "hốc cây; hốc hác, trống hốc" },
	{ "hốc", "嘝", "vhn", "heo hốc cám" },
	{ "hối", "晦", "btcn", "hối (ngày cuối tháng âm lịch)" },
	{ "hối", "匯", "gdhn", "hối đoái" },
	{ "hối", "彙", "gdhn", "hối đoái" },
	{ "hối", "擓", "gdhn", "hối dưỡng dưỡng (gãi)" },
	{ "hối", "汇", "gdhn", "hối đoái" },
	{ "hối", "滙", "gdhn", "hối đoái" },
	{ "hối", "诲", "gdhn", "hối thúc" },
	{ "hối", "贿", "gdhn", "hối lộ" },
	{ "hối", "悔", "vhn", "hối cải, hối hận" },
	{ "hối", "誨", "vhn", "hối thúc" },
	{ "hối", "賄", "vhn", "hối lộ" },
	{ "hống", "䈜", "btcn", "hống hách" },
	{ "hống", "哄", "btcn", "hội hống hài tử (biết dỗ trẻ con); hống phiến (nói xạo, đùa dai)" },
	{ "hống", "閧", "btcn", "nhất hống (ầm ĩ rã đám)" },
	{ "hống", "汞", "gdhn", "hống (thuỷ ngân)" },
	{ "hống", "銾", "gdhn", "hống (thuỷ ngân)" },
	{ "hống", "鬨", "gdhn", "nhất hống (ầm ĩ rã đám)" },
	{ "hống", "吼", "vhn", "hống hách" },
	{ "hốt", "唿", "btcn", "hốt hoảng" },
	{ "hốt", "嚛", "btcn", "hốt hoảng" },
	{ "hốt", "囫", "gdhn", "hốt thốn hạ (nuốt trứng)" },
	{ "hốt", "笏", "gdhn", "hốt (tấm đại thần cầm ở tay khi chầu vua)" },
	{ "hốt", "㧾", "vhn", "hốt rác" },
	{ "hốt", "忽", "vhn", "hốt rác" },
	{ "hốt", "惚", "vhn", "hốt hoảng" },
	{ "hồ", "𫗫", "gdhn", "hồ khẩu (kiếm chỉ đủ ăn)" },
	{ "hồ", "壶", "gdhn", "hồ lô" },
	{ "hồ", "弧", "gdhn", "hồ li; hồ nghi" },
	{ "hồ", "烀", "gdhn", "" },
	{ "hồ", "煳", "gdhn", "phạm hồ liễu (đồ ăn nấu bị cháy)" },
	{ "hồ", "瑚", "gdhn", "san hồ (san hô)" },
	{ "hồ", "瓠", "gdhn", "hồ tử (trái bầu nấu canh)" },
	{ "hồ", "胡", "gdhn", "Hồ (tên họ)" },
	{ "hồ", "蝴", "gdhn", "hồ điệp" },
	{ "hồ", "衚", "gdhn", "hồ xuy (nói khoác); hồ xả (làm bậy)" },
	{ "hồ", "醐", "gdhn", "đề hồ (bơ)" },
	{ "hồ", "餬", "gdhn", "hồ khẩu (kiếm chỉ đủ ăn)" },
	{ "hồ", "鬍", "gdhn", "hồ tử" },
	{ "hồ", "鶘", "gdhn", "đê hồ (chim bồ nông)" },
	{ "hồ", "鹕", "gdhn", "đê hồ (chim bồ nông)" },
	{ "hồ", "乎", "vhn", "cơ hồ" },
	{ "hồ", "壼", "vhn", "hồ lô" },
	{ "hồ", "湖", "vhn", "ao hồ" },
	{ "hồ", "狐", "vhn", "hồ ly" },
	{ "hồ", "猢", "vhn", "hồ ly" },
	{ "hồ", "糊", "vhn", "cháo hồ" },
	{ "hồ", "葫", "vhn", "hồ lô" },
	{ "hồi", "洄", "btcn", "hồi (chỗ nước xoáy)" },
	{ "hồi", "囬", "gdhn", "hồi báo, hồi đáp; hồi môn" },
	{ "hồi", "廻", "gdhn", "hồi báo, hồi đáp; hồi môn" },
	{ "hồi", "蚘", "gdhn", "" },
	{ "hồi", "蛔", "gdhn", "hồi bệnh (có run trong ruột)" },
	{ "hồi", "鮰", "gdhn", "cá hồi" },
	{ "hồi", "咴", "vhn", "đầu hồi; hồi còn nhỏ; hồi hộp; hồi trống" },
	{ "hồi", "回", "vhn", "hồi tỉnh" },
	{ "hồi", "徊", "vhn", "bồi hồi" },
	{ "hồi", "茴", "vhn", "đại hồi" },
	{ "hồi", "迴", "vhn", "hồi đáp; hồi môn" },
	{ "hồn", "浑", "gdhn", "hồn hậu, hồn nhiên" },
	{ "hồn", "諢", "gdhn", "đả hồn (nói đùa)" },
	{ "hồn", "诨", "gdhn", "đả hồn (nói đùa)" },
	{ "hồn", "餛", "gdhn", "hồn đồn (oằn thắn)" },
	{ "hồn", "馄", "gdhn", "hồn đồn (oằn thắn)" },
	{ "hồn", "渾", "vhn", "hồn hậu, hồn nhiên" },
	{ "hồn", "魂", "vhn", "hồn phách, linh hồn" },
	{ "hồng", "烘", "btcn", "hồng thủ (hơ lửa cho ấm)" },
	{ "hồng", "缸", "btcn", "" },
	{ "hồng", "红", "gdhn", "màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)" },
	{ "hồng", "虹", "gdhn", "" },
	{ "hồng", "訌", "gdhn", "" },
	{ "hồng", "讧", "gdhn", "" },
	{ "hồng", "魟", "gdhn", "cá hồng" },
	{ "hồng", "鸿", "gdhn", "chim hồng" },
	{ "hồng", "洪", "vhn", "hồng thuỷ" },
	{ "hồng", "紅", "vhn", "màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)" },
	{ "hồng", "鴻", "vhn", "chim hồng" },
	{ "hồng", "𣖘", "vhn)", "" },
	{ "hổ", "互", "btcn", "hổ thẹn, xấu hổ" },
	{ "hổ", "𢗝", "gdhn", "hổ thẹn, xấu hổ" },
	{ "hổ", "䗂", "gdhn", "hổ lửa, hổ mang" },
	{ "hổ", "𬤀", "gdhn", "nễ biệt hổ nhân (đừng có bịp tôi)" },
	{ "hổ", "唬", "gdhn", "nễ biệt hổ nhân (đừng có loè tôi)" },
	{ "hổ", "虍", "gdhn", "con hổ, hổ cốt; hùng hổ" },
	{ "hổ", "諕", "gdhn", "nễ biệt hổ nhân (đừng có bịp tôi)" },
	{ "hổ", "𢜜", "vhn", "hổ thẹn, xấu hổ" },
	{ "hổ", "琥", "vhn", "hổ phách" },
	{ "hổ", "虎", "vhn", "con hổ, hổ cốt; hùng hổ" },
	{ "hổi", "𤍃", "gdhn", "nóng hổi" },
	{ "hổi", "烸", "gdhn", "nóng hổi" },
	{ "hổi", "晦", "vhn", "nóng hổi" },
	{ "hổm", "歆", "gdhn", "ngồi chồm hổm" },
	{ "hổm", "𨄽", "vhn", "ngồi chồm hổm" },
	{ "hổn", "𠽞", "vhn", "hổn hển" },
	{ "hổn", "混", "vhn", "hổn hển" },
	{ "hổng", "䈜", "btcn", "" },
	{ "hổng", "吼", "btcn", "hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng" },
	{ "hổng", "孔", "btcn", "hổng hểnh, lỗ hổng" },
	{ "hổng", "𫁎", "gdhn", "hổng hểnh, lỗ hổng" },
	{ "hổng", "鬨", "gdhn", "hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng" },
	{ "hổng", "閧", "vhn", "hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng" },
	{ "hỗ", "嘏", "gdhn", "chúc hỗ (chúc thọ)" },
	{ "hỗ", "互", "vhn", "hỗ trợ, tương hỗ" },
	{ "hỗn", "混", "btcn", "hộn độn, hỗn hợp" },
	{ "hỗn", "圂", "gdhn", "hỗn (nhà tiêu)" },
	{ "hỗn", "渾", "gdhn", "hộn độn, hỗn hợp" },
	{ "hỗn", "焜", "gdhn", "" },
	{ "hỗn", "溷", "vhn", "hỗn láo, hỗn xược" },
	{ "hộ", "𢩜", "btcn", "hộ tịch" },
	{ "hộ", "𧦈", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
	{ "hộ", "𫈈", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
	{ "hộ", "𫉚", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
	{ "hộ", "冱", "gdhn", "" },
	{ "hộ", "怙", "gdhn", "thất hộ (mất nơi nương tựa)" },
	{ "hộ", "扈", "gdhn", "hộ tống" },
	{ "hộ", "护", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
	{ "hộ", "沪", "gdhn", "hộ (hạ lưu sông Tùng giang tại Thượng hải)" },
	{ "hộ", "滬", "gdhn", "hộ (hạ lưu sông Tùng giang tại Thượng hải)" },
	{ "hộ", "戶", "tdhv", "hộ khẩu, hộ tịch" },
	{ "hộ", "戸", "tdhv", "hộ khẩu, hộ tịch" },
	{ "hộ", "户", "vhn", "hộ khẩu, hộ tịch" },
	{ "hộ", "護", "vhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
	{ "hộc", "槲", "gdhn", "hộc lịch (loại gỗ cứng)" },
	{ "hộc", "觳", "gdhn", "hộc tốc" },
	{ "hộc", "鹄", "gdhn", "chim hộc (chim thiên nga)" },
	{ "hộc", "斛", "vhn", "hộc thóc" },
	{ "hộc", "鵠", "vhn", "chim hộc (chim thiên nga)" },
	{ "hội", "癐", "btcn", "" },
	{ "hội", "繪", "btcn", "hội hoạ" },
	{ "hội", "㱮", "gdhn", "hội nồng (vỡ mủ)" },
	{ "hội", "愦", "gdhn", "hôn hội (ngu)" },
	{ "hội", "憒", "gdhn", "hôn hội (ngu)" },
	{ "hội", "殨", "gdhn", "hội nồng (vỡ mủ)" },
	{ "hội", "溃", "gdhn", "hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)" },
	{ "hội", "潰", "gdhn", "hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)" },
	{ "hội", "绘", "gdhn", "hội hoạ" },
	{ "hội", "缋", "gdhn", "hội hoạ" },
	{ "hội", "聩", "gdhn", "hội (nặng tai, điếc)" },
	{ "hội", "聵", "gdhn", "hội (nặng tai, điếc)" },
	{ "hội", "荟", "gdhn", "lô hội" },
	{ "hội", "薈", "gdhn", "lô hội" },
	{ "hội", "会", "vhn", "cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường" },
	{ "hội", "會", "vhn", "cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường" },
	{ "hộn", "混", "btcn", "đổ hộn lại (lộn xộn)" },
	{ "hộp", "哈", "btcn", "hồi hộp" },
	{ "hộp", "匣", "vhn", "cái hộp" },
	{ "hộp", "匼", "vhn", "cái hộp" },
	{ "hộp", "盒", "vhn", "cái hộp" },
	{ "hột", "曷", "gdhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
	{ "hột", "核", "gdhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
	{ "hột", "纥", "gdhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
	{ "hột", "齕", "gdhn", "hột (xem Giảo)" },
	{ "hột", "龁", "gdhn", "hột (xem Giảo)" },
	{ "hột", "紇", "vhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
	{ "hớ", "許", "btcn", "hớ hênh, hơ hớ; nói hớ" },
	{ "hớ", "𠼯", "vhn", "hớ hênh, hơ hớ; nói hớ" },
	{ "hớ", "𤾟", "vhn", "trắng hớ" },
	{ "hớn", "漢", "btcn", "hảo hớn" },
	{ "hớn", "忻", "gdhn", "hớn hở" },
	{ "hớn", "欣", "gdhn", "hớn hở" },
	{ "hớn", "汉", "gdhn", "hảo hớn" },
	{ "hớn", "焮", "gdhn", "hớn hở" },
	{ "hớn", "𡁚", "vhn", "hớn hở" },
	{ "hớn", "𢠦", "vhn", "hớn hở" },
	{ "hớp", "吸", "btcn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
	{ "hớp", "呷", "gdhn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
	{ "hớp", "咂", "gdhn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
	{ "hớp", "哈", "gdhn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
	{ "hớt", "吃", "btcn", "nói hớt" },
	{ "hớt", "𫤾", "gdhn", "hớt váng mỡ" },
	{ "hớt", "歇", "gdhn", "hớt hơ hớt hải" },
	{ "hớt", "㓭", "vhn", "hớt tóc; hớt tay trên" },
	{ "hớt", "搳", "vhn", "hớt tóc; hớt tay trên" },
	{ "hờ", "哬", "btcn", "hờ hững" },
	{ "hờ", "嘘", "btcn", "hững hờ" },
	{ "hờ", "除", "btcn", "hờ hững" },
	{ "hờ", "𨼋", "vhn", "hờ hững" },
	{ "hờ", "噓", "vhn", "hờ hững" },
	{ "hời", "孩", "btcn", "giá hời" },
	{ "hời", "侅", "vhn", "hời hợt" },
	{ "hờm", "含", "gdhn", "hờm đá (hồ lớn và sâu giống cái hầm)" },
	{ "hờn", "恨", "btcn", "căm hờn, oán hờn" },
	{ "hờn", "𪬼", "gdhn", "căm hờn, oán hờn" },
	{ "hờn", "㘋", "vhn", "căm hờn, oán hờn" },
	{ "hờn", "𢤞", "vhn", "căm hờn, oán hờn" },
	{ "hở", "矣", "btcn", "hở hang" },
	{ "hở", "許", "btcn", "chớ hở miệng" },
	{ "hở", "滸", "gdhn", "hở hang" },
	{ "hở", "𢠇", "vhn", "hăm hở" },
	{ "hởi", "唉", "btcn", "hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng" },
	{ "hởi", "喜", "gdhn", "hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng" },
	{ "hỡi", "咳", "btcn", "hỡi ôi" },
	{ "hỡi", "唉", "btcn", "hỡi ôi" },
	{ "hỡi", "有", "btcn", "hỡi ôi" },
	{ "hỡi", "𪠠", "gdhn", "hỡi ôi" },
	{ "hợi", "亥", "vhn", "tuổi hợi" },
	{ "hợm", "唅", "btcn", "hợm hĩnh, hợm mình" },
	{ "hợm", "頷", "gdhn", "hợm hĩnh, hợm mình" },
	{ "hợp", "頜", "gdhn", "thượng hợp (hàm trên)" },
	{ "hợp", "颌", "gdhn", "thượng hợp (hàm trên)" },
	{ "hợp", "餄", "gdhn", "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)" },
	{ "hợp", "饸", "gdhn", "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)" },
	{ "hợp", "合", "vhn", "hoà hợp, phối hợp; tập hợp" },
	{ "hợt", "轄", "btcn", "hời hợt" },
	{ "hợt", "㖽", "vhn", "hời hợt" },
	{ "hụ", "户", "gdhn", "giầu hụ (rất giầu)" },
	{ "hục", "勖", "btcn", "hì hục, hùng hục; hục hặc" },
	{ "hục", "觸", "btcn", "hì hục, hùng hục; hục hặc" },
	{ "hục", "學", "gdhn", "hì hục, hùng hục; hục hặc" },
	{ "hụi", "会", "gdhn", "lụi hụi" },
	{ "hụi", "會", "gdhn", "lụi hụi" },
	{ "hụm", "唅", "gdhn", "uống một hụm nước" },
	{ "hụm", "𡅋", "vhn", "uống một hụm nước" },
	{ "hụp", "𣴚", "vhn", "hì hụp" },
	{ "hụp", "溘", "vhn", "hì hụp" },
	{ "hụt", "唿", "btcn", "hụt hơi" },
	{ "hụt", "紇", "btcn", "hao hụt, thiếu hụt" },
	{ "hủ", "果", "gdhn", "hủ tiếu" },
	{ "hủ", "栩", "gdhn", "hủ hủ như sinh (sống động)" },
	{ "hủ", "詡", "gdhn", "tự hủ (vỗ ngực khoe)" },
	{ "hủ", "诩", "gdhn", "tự hủ (vỗ ngực khoe)" },
	{ "hủ", "朽", "vhn", "khô mộc hủ châu (cây khô mục)" },
	{ "hủ", "腐", "vhn", "cổ hủ; hủ bại" },
	{ "hủi", "𤹾", "vhn", "bệnh hủi; hắt hủi" },
	{ "hủi", "𤻏", "vhn", "bệnh hủi; hắt hủi" },
	{ "hủi", "癐", "vhn", "bệnh hủi; hắt hủi" },
	{ "hứ", "嘘", "btcn", "hấm hứ" },
	{ "hứ", "呿", "gdhn", "hấm hứ" },
	{ "hứa", "许", "gdhn", "hứa hẹn, hứa hão" },
	{ "hứa", "許", "vhn", "hứa hẹn, hứa hão" },
	{ "hức", "䱛", "btcn", "hức (tên một loại cá còn gọi là cá vược)" },
	{ "hức", "洫", "gdhn", "hức (mương dẫn nước vào ruộng)" },
	{ "hứng", "興", "gdhn", "hào hứng; hứng nước" },
	{ "hừ", "嘑", "btcn", "rên hừ hừ" },
	{ "hừ", "嘘", "vhn", "rên hừ hừ" },
	{ "hừng", "𤊪", "gdhn", "hừng đông; hừng hực" },
	{ "hừng", "𤑍", "gdhn", "hừng đông; hừng hực" },
	{ "hử", "嘘", "btcn", "không ừ hử" },
	{ "hử", "許", "btcn", "thể hử; ừ hử" },
	{ "hử", "浒", "gdhn", "thuỷ hử (bờ nước)" },
	{ "hử", "滸", "gdhn", "thuỷ hử (bờ nước)" },
	{ "hử", "虚", "gdhn", "thể hử; ừ hử" },
	{ "hửng", "𤊪", "gdhn", "má hửng đỏ, trời hửng sáng" },
	{ "hửng", "𢣹", "vhn", "hí hửng; chưng hửng" },
	{ "hửng", "𤑍", "vhn", "má hửng đỏ, trời hửng sáng" },
	{ "hửng", "焞", "vhn", "má hửng đỏ, trời hửng sáng" },
	{ "hữ", "許", "btcn", "ừ hữ" },
	{ "hững", "𠾿", "gdhn", "hờ hững" },
	{ "hững", "𢸾", "gdhn", "hờ hững" },
	{ "hữu", "圀", "gdhn", "hữu (chuồng nhốt thú vật cảnh)" },
	{ "hữu", "銪", "gdhn", "hữu (chất Europium)" },
	{ "hữu", "铕", "gdhn", "hữu (chất Europium)" },
	{ "hữu", "友", "vhn", "bằng hữu; chiến hữu; hữu nghị; hữu tình" },
	{ "hữu", "右", "vhn", "sơn hữu (phía tây); hữu phái (khuynh hướng bảo thủ)" },
	{ "hữu", "有", "vhn", "hữu ích" },
	{ "hự", "嘘", "btcn", "hậm hự, ứ hự" },
	{ "hự", "虚", "gdhn", "hậm hự, ứ hự" },
	{ "hực", "𠶗", "gdhn", "hậm hực" },
	{ "hực", "𤊧", "gdhn", "hừng hực" },
	{ "hực", "訖", "gdhn", "hậm hực" },
	{ "hực", "𠸡", "vhn", "hậm hực" },
	{ "hực", "𤍋", "vhn", "hừng hực" },
	{ "hựu", "又", "btcn", "độc liễu hựu độc (đọc đi đọc lại); hựu tiện nghi hựu hảo (vừa rẻ vừa tốt)" },
	{ "hựu", "佑", "gdhn", "thiên hựu (trời che chở)" },
	{ "hựu", "侑", "gdhn", "hựu (ép khách ăn uống thêm; thúc giục)" },
	{ "hựu", "宥", "gdhn", "thượng hi kiến hựu (mong ngài xá lỗi)" },
	{ "hựu", "祐", "gdhn", "thiên hựu (trời che chở)" },
	{ "hỷ", "喜", "btcn", "hoan hỉ" },
	{ "hỷ", "絺", "btcn", "" },
	{ "hỹ", "矣", "btcn", "hỹ (rồi)" },
	{ "im", "庵", "btcn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
	{ "im", "淹", "btcn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
	{ "im", "㛪", "gdhn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
	{ "im", "厭", "gdhn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
	{ "im", "奄", "gdhn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
	{ "in", "印", "btcn", "in sách; nhớ như in" },
	{ "inh", "𠸄", "vhn", "inh ỏi" },
	{ "inh", "嚶", "vhn", "inh ỏi" },
	{ "iến", "𬚈", "gdhn", "" },
	{ "ke", "雞", "gdhn", "bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)" },
	{ "ke", "鷄", "gdhn", "bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)" },
	{ "ke", "𠴜", "vhn", "căn ke" },
	{ "kem", "兼", "btcn", "cúng kem (quỷ giữ hồn người chết)" },
	{ "ken", "摼", "vhn", "ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)" },
	{ "keng", "堅", "btcn", "leng keng" },
	{ "keng", "𮡸", "gdhn", "leng keng" },
	{ "keng", "鍄", "gdhn", "leng keng" },
	{ "keng", "鏗", "vhn", "leng keng" },
	{ "keo", "䐧", "gdhn", "keo dán; keo kiệt; keo sơn" },
	{ "keo", "膠", "vhn", "keo dán; keo kiệt; keo sơn" },
	{ "keo", "鷮", "vhn", "chim keo (chim vẹt)" },
	{ "kha", "哥", "btcn", "kha (người anh)" },
	{ "kha", "𬦡", "gdhn", "kha (cái chân)" },
	{ "kha", "坷", "gdhn", "kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)" },
	{ "kha", "柯", "gdhn", "Kinh Kha (tên người)" },
	{ "kha", "牁", "gdhn", "xem ca" },
	{ "kha", "珂", "gdhn", "kha (tên đá quí)" },
	{ "kha", "疴", "gdhn", "trầm kha" },
	{ "kha", "舸", "gdhn", "kha (ghe lớn)" },
	{ "kha", "軻", "gdhn", "Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)" },
	{ "kha", "轲", "gdhn", "Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)" },
	{ "kha", "訶", "vhn", "cười kha kha" },
	{ "khai", "𫔭", "gdhn", "khai tâm; khai thông; triển khai" },
	{ "khai", "开", "gdhn", "khai tâm; khai thông; triển khai" },
	{ "khai", "楷", "gdhn", "khai thư (chữ viết Hán tự kiểu thường), khai thể (chữ in đậm nét)" },
	{ "khai", "鐦", "gdhn", "khai (chất Californium)" },
	{ "khai", "锎", "gdhn", "khai (chất Californium)" },
	{ "khai", "開", "vhn", "khai tâm; khai thông; triển khai" },
	{ "kham", "戡", "gdhn", "kham bình phản loạn (dẹp yên)" },
	{ "kham", "龕", "gdhn", "tiểu kham (am nhỏ)" },
	{ "kham", "龛", "gdhn", "tiểu kham (am nhỏ)" },
	{ "kham", "堪", "vhn", "kham khổ" },
	{ "kham", "嵁", "vhn", "kham khổ" },
	{ "khan", "乾", "btcn", "ho khan, khan tiếng; khô khan" },
	{ "khan", "慳", "btcn", "khan hiếm" },
	{ "khan", "刊", "gdhn", "khan (xem San)" },
	{ "khan", "旱", "gdhn", "khan hiếm" },
	{ "khan", "汗", "gdhn", "khan hiếm" },
	{ "khan", "𠸦", "vhn", "ho khan, khan tiếng; khô khan" },
	{ "khan", "看", "vhn", "ho khan, khan tiếng; khô khan" },
	{ "khang", "腔", "btcn", "khang (xem Xoang)" },
	{ "khang", "𩾌", "gdhn", "khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)" },
	{ "khang", "吭", "gdhn", "nhất thanh bất khang (lên tiếng); khang xích (hổn hển; làm vất vả)" },
	{ "khang", "槺", "gdhn", "lang khang (lỉnh kỉnh)" },
	{ "khang", "穅", "gdhn", "tao khang" },
	{ "khang", "鱇", "gdhn", "khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)" },
	{ "khang", "康", "vhn", "khang cường, khang kiện; Khang Hi (vua nhà Thanh)" },
	{ "khang", "糠", "vhn", "tao khang" },
	{ "khanh", "𡝕", "btcn", "khanh tướng" },
	{ "khanh", "坑", "btcn", "thuỷ khanh (hồ nước); khanh đạo (đường hầm)" },
	{ "khanh", "𮡸", "gdhn", "khanh tương (tiếng leng keng)" },
	{ "khanh", "硁", "gdhn", "khanh (thứ đá nhỏ mà rắn)" },
	{ "khanh", "硜", "gdhn", "khanh (thứ đá nhỏ mà rắn)" },
	{ "khanh", "鏗", "gdhn", "khanh tương (tiếng leng keng)" },
	{ "khanh", "铿", "gdhn", "khanh tương (tiếng leng keng)" },
	{ "khanh", "阬", "gdhn", "thuỷ khanh (hồ nước); khanh đạo (đường hầm)" },
	{ "khanh", "卿", "vhn", "khanh tướng" },
	{ "khao", "滈", "btcn", "khát khao" },
	{ "khao", "稿", "btcn", "khao khát" },
	{ "khao", "𪽽", "gdhn", "khao khát" },
	{ "khao", "𫘶", "gdhn", "khao khát" },
	{ "khao", "磽", "gdhn", "khao (đất xấu, nhiều sỏi)" },
	{ "khao", "蒿", "gdhn", "khao tử cán nhi (rau tần ô, giống rau cúc)" },
	{ "khao", "犒", "vhn", "khao quân, khao thưởng" },
	{ "khau", "𪯫", "gdhn", "cái khau (gầu tát nước)" },
	{ "khau", "𫽿", "gdhn", "cái khau (gầu tát nước)" },
	{ "khau", "𥬨", "vhn", "đầu nhiều khau (gầu)" },
	{ "khay", "𦼠", "btcn", "khay trà, khay trầu" },
	{ "khay", "𫣽", "gdhn", "khay trà, khay trầu" },
	{ "khay", "𣛣", "vhn", "khay trà, khay trầu" },
	{ "khay", "𥳐", "vhn", "khay trà, khay trầu" },
	{ "khay", "𦼟", "vhn", "khay trà, khay trầu" },
	{ "khe", "溪", "vhn", "khe cửa, khe núi" },
	{ "khem", "謙", "gdhn", "kiêng khem" },
	{ "khem", "𡄫", "vhn", "kiêng khem" },
	{ "khem", "嗛", "vhn", "kiêng khem" },
	{ "khem", "槏", "vhn", "khem (cái cây cắm ra cho biết trong nhà có việc kiêng cữ)" },
	{ "khen", "𠸦", "gdhn", "khen ngợi" },
	{ "khen", "𪮒", "gdhn", "khen (tay)" },
	{ "khen", "𫽯", "gdhn", "khen (cánh tay)" },
	{ "khen", "𠰙", "vhn", "khen ngợi" },
	{ "kheo", "丘", "btcn", "khẳng kheo" },
	{ "kheo", "𤵢", "gdhn", "khẳng kheo" },
	{ "kheo", "𪴁", "gdhn", "cà kheo" },
	{ "kheo", "𩨼", "vhn", "kheo chân" },
	{ "kheo", "䟬", "vhn", "kheo chân" },
	{ "khi", "攲", "gdhn", "khi nguy (lảo đảo)" },
	{ "khi", "桤", "gdhn", "khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)" },
	{ "khi", "榿", "gdhn", "khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)" },
	{ "khi", "欹", "gdhn", "khi nguy (lảo đảo)" },
	{ "khi", "欺", "vhn", "khi quân, khinh khi; khi tỏ khi mờ" },
	{ "khin", "牽", "gdhn", "khin khít" },
	{ "khinh", "氫", "gdhn", "" },
	{ "khinh", "轻", "gdhn", "khinh khi, khinh rẻ; khinh suất" },
	{ "khinh", "輕", "vhn", "khinh khi, khinh rẻ; khinh suất" },
	{ "khinh", "𠲮", "vhn)", "" },
	{ "khiêm", "谦", "gdhn", "khiêm nhường, khiêm nhượng" },
	{ "khiêm", "謙", "vhn", "khiêm nhường, khiêm nhượng" },
	{ "khiên", "愆", "btcn", "khiên kì (quá hẹn); tiền khiên (lỗi lầm)" },
	{ "khiên", "䊹", "gdhn", "xem tiêm" },
	{ "khiên", "悭", "gdhn", "khiên lận (hà tiện quá)" },
	{ "khiên", "慳", "gdhn", "khiên lận (hà tiện quá)" },
	{ "khiên", "搴", "gdhn", "khiên thường (choàng áo vào)" },
	{ "khiên", "牵", "gdhn", "cái khiên" },
	{ "khiên", "縴", "gdhn", "lạp khiên (lôi kéo)" },
	{ "khiên", "肩", "gdhn", "thân khiên trọng nhiệm (gánh vác)" },
	{ "khiên", "褰", "gdhn", "khiên thường (choàng áo vào)" },
	{ "khiên", "騫", "gdhn", "khiên (cao hứng); Trương Khiên (tướng nhà Tây Hán)" },
	{ "khiên", "骞", "gdhn", "khiên (cao hứng); Trương Khiên (tướng nhà Tây Hán)" },
	{ "khiên", "牽", "vhn", "cái khiên" },
	{ "khiêng", "𢷰", "gdhn", "khiêng vác" },
	{ "khiêng", "扛", "gdhn", "khiêng vác" },
	{ "khiêng", "摼", "gdhn", "khiêng vác" },
	{ "khiêng", "杭", "gdhn", "khiêng vác" },
	{ "khiêng", "掮", "vhn", "khiêng vác" },
	{ "khiêng", "撁", "vhn", "khiêng vác" },
	{ "khiêu", "挑", "btcn", "khiêu chiến; khiêu khích" },
	{ "khiêu", "跳", "btcn", "khiêu vũ" },
	{ "khiêu", "㚁", "gdhn", "khiêu vĩ ba (vênh váo)" },
	{ "khiêu", "撬", "gdhn", "bả sương tử khiêu khai (mở nắp hộp)" },
	{ "khiêu", "橇", "gdhn", "khiêu chiến; khiêu khích" },
	{ "khiêu", "翘", "gdhn", "khiêu vĩ ba (vênh váo)" },
	{ "khiêu", "翹", "gdhn", "khiêu vĩ ba (vênh váo)" },
	{ "khiếm", "堑", "gdhn", "khiếm hào chiến (hào quân sự)" },
	{ "khiếm", "塹", "gdhn", "khiếm hào chiến (hào quân sự)" },
	{ "khiếm", "芡", "gdhn", "khiếm phấn (trái gorgon xay bột để nấu ăn)" },
	{ "khiếm", "欠", "vhn", "khiếm nhã" },
	{ "khiến", "譴", "btcn", "sai khiến, xui khiến" },
	{ "khiến", "遣", "vhn", "sai khiến, xui khiến" },
	{ "khiếp", "惬", "gdhn", "khiếp ý (thoả mãn)" },
	{ "khiếp", "愜", "gdhn", "khiếp ý (thoả mãn)" },
	{ "khiếp", "箧", "gdhn", "đằng khiếp (rương mây)" },
	{ "khiếp", "篋", "gdhn", "đằng khiếp (rương mây)" },
	{ "khiếp", "怯", "vhn", "khiếp sợ" },
	{ "khiết", "𣸲", "gdhn", "tinh khiết" },
	{ "khiết", "乜", "gdhn", "khiết tà (nháy mắt có ý gian)" },
	{ "khiết", "啮", "gdhn", "khiết xỉ động vật (gặm nhấm)" },
	{ "khiết", "喫", "gdhn", "khiết (xem Ngật)" },
	{ "khiết", "挈", "gdhn", "khiết quyến (mang người nhà đi theo)" },
	{ "khiết", "洁", "gdhn", "tinh khiết" },
	{ "khiết", "羯", "gdhn", "khiết (dê cừu đực)" },
	{ "khiết", "齧", "gdhn", "khiết xỉ động vật (gặm nhấm)" },
	{ "khiết", "潔", "vhn", "tinh khiết" },
	{ "khiếu", "窖", "btcn", "năng khiếu" },
	{ "khiếu", "竅", "btcn", "năng khiếu" },
	{ "khiếu", "侥", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
	{ "khiếu", "僥", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
	{ "khiếu", "儌", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
	{ "khiếu", "啸", "gdhn", "hổ khiếu (hổ gầm)" },
	{ "khiếu", "嘯", "gdhn", "hổ khiếu (hổ gầm)" },
	{ "khiếu", "噭", "gdhn", "khiếu (tiếng gào, khóc oà)" },
	{ "khiếu", "徼", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
	{ "khiếu", "窍", "gdhn", "năng khiếu" },
	{ "khiếu", "肃", "gdhn", "xem túc" },
	{ "khiếu", "叫", "vhn", "khiếu nại" },
	{ "khiếu", "呌", "vhn", "khiếu nại" },
	{ "khiền", "愆", "vhn", "xem khiên" },
	{ "khiểm", "慊", "gdhn", "khiểm (bất mãn)" },
	{ "khiểm", "歉", "gdhn", "đạo khiểm (xin lỗi)" },
	{ "khiển", "繾", "btcn", "khiển quyển chi tình (quấn quít)" },
	{ "khiển", "遣", "btcn", "điều binh khiển tướng; tiêu khiển" },
	{ "khiển", "缱", "gdhn", "khiển quyển chi tình (quấn quít)" },
	{ "khiển", "肷", "gdhn", "khiển (bạng mỡ hai bên bụng)" },
	{ "khiển", "膁", "gdhn", "khiển (bạng mỡ hai bên bụng)" },
	{ "khiển", "谴", "gdhn", "khiển trách" },
	{ "khiển", "譴", "vhn", "khiển trách" },
	{ "khiễng", "𨇀", "vhn", "khập khiễng" },
	{ "khiệu", "𬰘", "gdhn", "xem khiêu" },
	{ "kho", "厙", "btcn", "kho tàng" },
	{ "kho", "𧁷", "gdhn", "" },
	{ "kho", "𪹜", "gdhn", "kho cá, kho thịt" },
	{ "kho", "𢉽", "vhn", "kho tàng" },
	{ "kho", "𤇌", "vhn", "kho cá, kho thịt" },
	{ "kho", "𤋹", "vhn", "kho cá, kho thịt" },
	{ "kho", "𤋼", "vhn", "kho cá, kho thịt" },
	{ "kho", "庫", "vhn", "kho tàng" },
	{ "khoa", "恗", "btcn", "" },
	{ "khoa", "䚵", "gdhn", "khoa tay múa chân" },
	{ "khoa", "侉", "gdhn", "khoa tử (bác nhà quê)" },
	{ "khoa", "咵", "gdhn", "khoa tử (bác nhà quê)" },
	{ "khoa", "垮", "gdhn", "luỵ bất khoa (khó nhọc cũng không nản)" },
	{ "khoa", "姱", "gdhn", "" },
	{ "khoa", "窠", "gdhn", "khoa cữu (câu văn quen thuộc)" },
	{ "khoa", "蚪", "gdhn", "khoa đẩu (con nòng nọc)" },
	{ "khoa", "蝌", "gdhn", "khoa đẩu (con nòng nọc)" },
	{ "khoa", "夸", "vhn", "khoa trương" },
	{ "khoa", "科", "vhn", "khoa thi" },
	{ "khoa", "誇", "vhn", "khoa trương" },
	{ "khoai", "圭", "btcn", "khoai khoái" },
	{ "khoai", "𬞲", "gdhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
	{ "khoai", "荂", "gdhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
	{ "khoai", "鮭", "gdhn", "cá khoai (cá biển thịt trắng và mềm)" },
	{ "khoai", "鱠", "gdhn", "cá khoai (cá biển thịt trắng và mềm)" },
	{ "khoai", "𧃷", "vhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
	{ "khoai", "垮", "vhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
	{ "khoai", "芌", "vhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
	{ "khoan", "鑛", "btcn", "máy khoan" },
	{ "khoan", "宽", "gdhn", "khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng" },
	{ "khoan", "髋", "gdhn", "khoan (bàn toạ)" },
	{ "khoan", "髖", "gdhn", "khoan (bàn toạ)" },
	{ "khoan", "寬", "vhn", "khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng" },
	{ "khoan", "鑧", "vhn", "máy khoan" },
	{ "khoang", "桄", "btcn", "khoang thuyền" },
	{ "khoang", "艙", "gdhn", "khoang thuyền" },
	{ "khoang", "𦨻", "vhn", "khoang thuyền" },
	{ "khoang", "𦪻", "vhn", "khoang thuyền" },
	{ "khoang", "𧧯", "vhn", "khoe khoang" },
	{ "khoanh", "傾", "btcn", "khoanh tay" },
	{ "khoe", "誇", "btcn", "khoe khoang" },
	{ "khoe", "𫏥", "gdhn", "khoe khoang" },
	{ "khoe", "恗", "gdhn", "khoe khoang" },
	{ "khoen", "圈", "btcn", "khoen cửa (vòng nhỏ thường bằng kim loại để giữ chặt hoặc để móc vào vật khác); khoen mắt (vùng xung quanh mắt)" },
	{ "khoi", "𣾺", "gdhn", "khoi rãnh (mở lối cho nước chảy)" },
	{ "khom", "堪", "btcn", "khom lưng, lom khom" },
	{ "khom", "謙", "btcn", "khom lưng, lom khom" },
	{ "khom", "𢐊", "gdhn", "khom lưng, lom khom" },
	{ "khom", "欽", "gdhn", "khom lưng, lom khom" },
	{ "khom", "𢐎", "vhn", "khom lưng, lom khom" },
	{ "khom", "𤺰", "vhn", "khom lưng, lom khom" },
	{ "khong", "啌", "gdhn", "khong khảy (vui vẻ mừng rỡ ai)" },
	{ "khoong", "𬗆", "gdhn", "" },
	{ "khoá", "𩸄", "btcn", "" },
	{ "khoá", "挎", "gdhn", "khoá trước chiếu tượng cơ (vai khoác máy ảnh)" },
	{ "khoá", "胯", "gdhn", "khoá cốt (xương không tên ở bàn toạ)" },
	{ "khoá", "课", "gdhn", "khoá sinh; thuế khoá" },
	{ "khoá", "跨", "gdhn", "khoá mã (cưỡi lên, vượt qua)" },
	{ "khoá", "鎖", "gdhn", "chìa khoá; khoá sổ" },
	{ "khoá", "骻", "gdhn", "khoá (chỗ u ở đầu xương)" },
	{ "khoá", "課", "vhn", "khoá sinh; thuế khoá" },
	{ "khoá", "銙", "vhn", "chìa khoá; khoá sổ" },
	{ "khoá", "錁", "vhn", "chìa khoá; khoá sổ" },
	{ "khoác", "擴", "gdhn", "khoác tay nhau" },
	{ "khoác", "𡀵", "vhn", "khoác lác" },
	{ "khoác", "𢸠", "vhn", "khoác tay nhau" },
	{ "khoác", "攉", "vhn", "khoác tay nhau" },
	{ "khoách", "廓", "gdhn", "khoách (xem Khuếch)" },
	{ "khoách", "擴", "gdhn", "khoách (xem Khuếch)" },
	{ "khoái", "膾", "btcn", "khoái trá" },
	{ "khoái", "鱠", "btcn", "khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)" },
	{ "khoái", "𩷆", "gdhn", "khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)" },
	{ "khoái", "侩", "gdhn", "khoái (người môi giới)" },
	{ "khoái", "儈", "gdhn", "khoái (người môi giới)" },
	{ "khoái", "哙", "gdhn", "khoái (nuốt)" },
	{ "khoái", "噲", "gdhn", "khoái (nuốt)" },
	{ "khoái", "浍", "gdhn", "khoái (mương giữa đồng)" },
	{ "khoái", "澮", "gdhn", "khoái (mương giữa đồng)" },
	{ "khoái", "烩", "gdhn", "khoái (chiên rồi rang)" },
	{ "khoái", "燴", "gdhn", "khoái (chiên rồi rang)" },
	{ "khoái", "筷", "gdhn", "khoái tử (đũa)" },
	{ "khoái", "脍", "gdhn", "khoái trá" },
	{ "khoái", "蒯", "gdhn", "" },
	{ "khoái", "鲙", "gdhn", "khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)" },
	{ "khoái", "快", "vhn", "khoái chí; khoan khoái, soảng khoái" },
	{ "khoán", "券", "vhn", "bắt khoán; giao khoán, khoán ước" },
	{ "khoáng", "曠", "btcn", "khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng" },
	{ "khoáng", "爌", "btcn", "" },
	{ "khoáng", "圹", "gdhn", "khoáng (mộ huyệt lộ thiên)" },
	{ "khoáng", "壙", "gdhn", "khoáng (mộ huyệt lộ thiên)" },
	{ "khoáng", "旷", "gdhn", "khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng" },
	{ "khoáng", "矿", "gdhn", "khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng" },
	{ "khoáng", "纊", "gdhn", "tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)" },
	{ "khoáng", "纩", "gdhn", "tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)" },
	{ "khoáng", "礦", "vhn", "khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng" },
	{ "khoáng", "鑛", "vhn", "khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng" },
	{ "khoát", "括", "btcn", "khoát tay" },
	{ "khoát", "濶", "gdhn", "dứt khoát; khoát đạt" },
	{ "khoát", "阔", "gdhn", "dứt khoát; khoát đạt" },
	{ "khoát", "闊", "vhn", "dứt khoát; khoát đạt" },
	{ "khoáy", "快", "gdhn", "trái khoáy" },
	{ "khoèo", "跳", "gdhn", "nằm khoèo" },
	{ "khoèo", "𨃑", "vhn", "khoèo chân; nằm khoèo" },
	{ "khoé", "𠺺", "btcn", "cạnh khoé; khoé miệng" },
	{ "khoé", "𥆁", "btcn", "khoé mắt" },
	{ "khoé", "𥉯", "btcn", "khoé mắt" },
	{ "khoé", "𥌥", "vhn", "khoé mắt" },
	{ "khoé", "恗", "vhn", "mánh khoé" },
	{ "khoé", "眭", "vhn", "khoé mắt" },
	{ "khoé", "睽", "vhn", "khoé mắt" },
	{ "khoé", "觟", "vhn", "khoé mắt" },
	{ "khoét", "𪟅", "gdhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
	{ "khoét", "劂", "vhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
	{ "khoét", "抉", "vhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
	{ "khoét", "鈌", "vhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
	{ "khoăn", "寬", "btcn", "băn khoăn" },
	{ "khoăn", "𡂷", "vhn", "băn khoăn" },
	{ "khoạch", "𠼴", "vhn", "ho khoạch khoạch" },
	{ "khoạt", "蛞", "gdhn", "khoạt du (con sên)" },
	{ "khoạt", "豁", "gdhn", "khoạt (hang thông hai đầu)" },
	{ "khoả", "㰁", "btcn", "" },
	{ "khoả", "攞", "btcn", "" },
	{ "khoả", "課", "btcn", "khuây khoả" },
	{ "khoả", "𪝄", "gdhn", "" },
	{ "khoả", "𬈎", "gdhn", "khoả chân cho sạch" },
	{ "khoả", "倮", "gdhn", "khoả thân" },
	{ "khoả", "棵", "gdhn", "tam khoả thụ (ba gốc cây)" },
	{ "khoả", "臝", "gdhn", "khoả thân" },
	{ "khoả", "裹", "gdhn", "bả thương khẩu khoả hảo (băng bó vết thương); khoả cước (tục bó chân phụ nữ)" },
	{ "khoả", "颗", "gdhn", "khoả (từ giúp đếm các vật tròn)" },
	{ "khoả", "騍", "gdhn", "khoả mã (ngựa cái)" },
	{ "khoả", "骒", "gdhn", "khoả mã (ngựa cái)" },
	{ "khoả", "髁", "gdhn", "" },
	{ "khoả", "裸", "vhn", "khoả thân" },
	{ "khoả", "顆", "vhn", "khoả (từ giúp đếm các vật tròn)" },
	{ "khoải", "掛", "btcn", "khắc khoải" },
	{ "khoải", "𫪎", "gdhn", "khắc khoải" },
	{ "khoải", "噲", "gdhn", "khắc khoải" },
	{ "khoải", "挂", "gdhn", "khắc khoải" },
	{ "khoải", "𧋿", "vhn", "khắc khoải" },
	{ "khoản", "欵", "gdhn", "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" },
	{ "khoản", "窾", "gdhn", "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" },
	{ "khoản", "款", "vhn", "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" },
	{ "khoảng", "壙", "vhn", "khoảng cách; khoảng không" },
	{ "khoảng", "曠", "vhn", "vào khoảng" },
	{ "khoảnh", "壙", "gdhn", "" },
	{ "khoảnh", "顷", "gdhn", "khoảnh khắc" },
	{ "khoảnh", "頃", "vhn", "khoảnh khắc" },
	{ "khoắc", "嘓", "vhn", "khoắc khoải" },
	{ "khoắng", "礦", "gdhn", "khua khoắng" },
	{ "khoắt", "闊", "gdhn", "khuya khoắt" },
	{ "khoắt", "阔", "gdhn", "khuya khoắt" },
	{ "khoẻ", "劸", "vhn", "khoẻ mạnh, sức khoẻ" },
	{ "khoẻ", "跬", "vhn", "khoẻ mạnh, sức khoẻ" },
	{ "khoẻ", "𥉯", "vhn)", "" },
	{ "khu", "摳", "btcn", "khu y (vén gọn)" },
	{ "khu", "軀", "btcn", "khu can (thân người)" },
	{ "khu", "驅", "btcn", "khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)" },
	{ "khu", "区", "gdhn", "khu vực" },
	{ "khu", "岖", "gdhn", "kì khu (đường núi quanh co)" },
	{ "khu", "嶇", "gdhn", "kì khu (đường núi quanh co)" },
	{ "khu", "抠", "gdhn", "khu y (vén gọn)" },
	{ "khu", "敺", "gdhn", "khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)" },
	{ "khu", "枢", "gdhn", "khu (xem Xu)" },
	{ "khu", "樞", "gdhn", "khu (xem Xu)" },
	{ "khu", "眍", "gdhn", "khu lâu (nhìn trừng trừng)" },
	{ "khu", "瞘", "gdhn", "khu lâu (nhìn trừng trừng)" },
	{ "khu", "躯", "gdhn", "khu can (thân người)" },
	{ "khu", "驱", "gdhn", "khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)" },
	{ "khu", "𦟏", "vhn", "khu (mông đít)" },
	{ "khu", "區", "vhn", "khu vực" },
	{ "khua", "抠", "gdhn", "khua (khoa) chân múa tay" },
	{ "khua", "拞", "gdhn", "khua (khoa) chân múa tay" },
	{ "khua", "摳", "vhn", "khua (khoa) chân múa tay" },
	{ "khui", "開", "btcn", "khui chai rượu; khui ra" },
	{ "khui", "𢴖", "gdhn", "khui chai rượu; khui ra" },
	{ "khui", "啟", "gdhn", "khui chai rượu; khui ra" },
	{ "khum", "穹", "vhn", "khum khum" },
	{ "khung", "穹", "btcn", "khung ảnh, khung cửa; khung cửi" },
	{ "khung", "空", "gdhn", "khung ảnh, khung cửa; khung cửi" },
	{ "khung", "椌", "vhn", "khung ảnh, khung cửa; khung cửi" },
	{ "khung", "芎", "vhn", "xuyên khung (dược thảo ligusticum nallicii)" },
	{ "khuy", "虧", "btcn", "khuy áo, khuy quần" },
	{ "khuy", "𧘚", "gdhn", "khuy áo, khuy quần" },
	{ "khuy", "亏", "gdhn", "khuy áo, khuy quần" },
	{ "khuy", "窥", "gdhn", "khuy thám (dò la)" },
	{ "khuy", "窺", "gdhn", "khuy thám (dò la)" },
	{ "khuy", "闚", "gdhn", "khuy thám (dò la)" },
	{ "khuya", "𢇡", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
	{ "khuya", "𣅘", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
	{ "khuya", "𣅙", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
	{ "khuya", "𣌉", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
	{ "khuya", "𩆾", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
	{ "khuya", "虧", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
	{ "khuynh", "倾", "gdhn", "khuynh đảo; khuynh gia bại sản" },
	{ "khuynh", "傾", "vhn", "khuynh đảo; khuynh gia bại sản" },
	{ "khuyên", "勸", "btcn", "khuyên bảo, khuyên nhủ" },
	{ "khuyên", "𡅳", "vhn", "khuyên bảo, khuyên nhủ" },
	{ "khuyên", "圈", "vhn", "khuyên tai" },
	{ "khuyến", "劝", "gdhn", "khuyến cáo; khuyến khích" },
	{ "khuyến", "勸", "vhn", "khuyến cáo; khuyến khích" },
	{ "khuyết", "鈌", "btcn", "" },
	{ "khuyết", "劂", "gdhn", "" },
	{ "khuyết", "炔", "gdhn", "ất khuyết (chất acetylene)" },
	{ "khuyết", "袂", "gdhn", "biệt khuyết (dứt áo ra đi)" },
	{ "khuyết", "闋", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
	{ "khuyết", "闕", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
	{ "khuyết", "阕", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
	{ "khuyết", "阙", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
	{ "khuyết", "缺", "vhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
	{ "khuyển", "犭", "gdhn", "bộ khuyển" },
	{ "khuyển", "犬", "vhn", "khuyển (con chó)" },
	{ "khuá", "抠", "gdhn", "sưng khúa (vòm miệng)" },
	{ "khuá", "摳", "gdhn", "sưng khúa (vòm miệng)" },
	{ "khuân", "𢮖", "gdhn", "khuân vác" },
	{ "khuân", "囷", "vhn", "khuân vác" },
	{ "khuân", "捃", "vhn", "khuân vác" },
	{ "khuâng", "傾", "btcn", "bâng khuâng" },
	{ "khuây", "虧", "btcn", "giải khuây, khuây khoả" },
	{ "khuây", "𢗃", "gdhn", "giải khuây, khuây khoả" },
	{ "khuây", "亏", "gdhn", "giải khuây, khuây khoả" },
	{ "khuây", "雐", "gdhn", "giải khuây, khuây khoả" },
	{ "khuây", "𢚹", "vhn", "giải khuây, khuây khoả" },
	{ "khuây", "𢣧", "vhn", "khuây khoả, làm khuây" },
	{ "khuê", "圭", "btcn", "khuê (sao Khuê trên trời)" },
	{ "khuê", "睽", "btcn", "khuê li (xa người yêu)" },
	{ "khuê", "刲", "gdhn", "" },
	{ "khuê", "喹", "gdhn", "khuê lâm (chất quinoline)" },
	{ "khuê", "奎", "gdhn", "khuê (tên một ngôi sao sáng)" },
	{ "khuê", "恚", "gdhn", "" },
	{ "khuê", "暌", "gdhn", "khuê li (xa người yêu)" },
	{ "khuê", "珪", "gdhn", "khuê (thoi ngọc vua cầm khi thiết triều)" },
	{ "khuê", "硅", "gdhn", "khuê (chất silicon)" },
	{ "khuê", "闺", "gdhn", "khuê các, khuê phòng" },
	{ "khuê", "鮭", "gdhn", "khuê (cá hồi)" },
	{ "khuê", "鲑", "gdhn", "khuê (cá hồi)" },
	{ "khuê", "閨", "vhn", "khuê các, khuê phòng" },
	{ "khuôn", "囷", "btcn", "rập khuôn" },
	{ "khuôn", "坤", "btcn", "khuôn mẫu, khuôn phép" },
	{ "khuôn", "困", "gdhn", "rập khuôn" },
	{ "khuôn", "𣟂", "vhn", "khuôn mẫu, khuôn phép" },
	{ "khuôn", "匡", "vhn", "khuôn mẫu, khuôn phép" },
	{ "khuông", "匡", "btcn", "khuông chính (sửa cho thẳng)" },
	{ "khuông", "劻", "gdhn", "" },
	{ "khuông", "哐", "gdhn", "khuông (tiếng động đánh cái rầm)" },
	{ "khuông", "框", "gdhn", "khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa" },
	{ "khuông", "眶", "gdhn", "nhiệt lệ doanh khuông (hốc mắt)" },
	{ "khuông", "筐", "gdhn", "khuông (cái giỏ bằng trúc hình vuông)" },
	{ "khuông", "閫", "gdhn", "khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa" },
	{ "khuông", "阃", "gdhn", "khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa" },
	{ "khuông", "𣃱", "vhn)", "" },
	{ "khuất", "闃", "gdhn", "khuất bóng; khuất gió; khuất mắt" },
	{ "khuất", "阒", "gdhn", "khuất bóng; khuất gió; khuất mắt" },
	{ "khuất", "屈", "vhn", "khuất bóng; khuất gió; khuất mắt" },
	{ "khuấy", "快", "btcn", "khuấy động; quên khuấy" },
	{ "khuấy", "𢭴", "vhn", "khuấy động; quên khuấy" },
	{ "khuẩn", "囷", "btcn", "vi khuẩn" },
	{ "khuẩn", "菌", "gdhn", "vi khuẩn" },
	{ "khuếch", "廓", "btcn", "khuếch đại, khếch tán, khuếch trương" },
	{ "khuếch", "扩", "gdhn", "khuếch đại, khếch tán, khuếch trương" },
	{ "khuếch", "擴", "gdhn", "khuếch đại, khếch tán, khuếch trương" },
	{ "khuể", "跬", "btcn", "khuể (xem Huệ)" },
	{ "khuống", "𢬤", "vhn", "khua khuống (làm om sòm huyên náo)" },
	{ "khuỳnh", "傾", "btcn", "khuỳnh tay" },
	{ "khuỳnh", "𢷳", "vhn", "khuỳnh tay" },
	{ "khuỵ", "𨇶", "btcn", "ngã khuỵ" },
	{ "khuỷu", "鬼", "btcn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
	{ "khuỷu", "𬁥", "gdhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
	{ "khuỷu", "竅", "gdhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
	{ "khuỷu", "肘", "gdhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
	{ "khuỷu", "𣎣", "vhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
	{ "khà", "呵", "gdhn", "khề khà" },
	{ "khà", "𠀪", "vhn", "khề khà" },
	{ "khàn", "𠸦", "gdhn", "khàn khàn" },
	{ "khành", "卿", "gdhn", "cười khành khạch" },
	{ "khào", "尻", "gdhn", "giọng khào khào" },
	{ "khào", "𡂀", "vhn", "giọng khào khào" },
	{ "khá", "可", "btcn", "khá giả; khá khen" },
	{ "khá", "呵", "btcn", "khá giả; khá khen" },
	{ "khá", "坷", "gdhn", "khá giả; khá khen" },
	{ "khác", "恪", "vhn", "khác thường" },
	{ "khách", "咯", "gdhn", "khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)" },
	{ "khách", "喀", "gdhn", "khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)" },
	{ "khách", "揢", "gdhn", "khách (chẹn chặt, nắm chặt)" },
	{ "khách", "髂", "gdhn", "khách (xương mông)" },
	{ "khách", "客", "vhn", "tiếp khách" },
	{ "khái", "咳", "btcn", "khái sấu đường tương (thuốc ho)" },
	{ "khái", "忾", "gdhn", "đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)" },
	{ "khái", "愾", "gdhn", "đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)" },
	{ "khái", "概", "gdhn", "khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái" },
	{ "khái", "欬", "gdhn", "khánh khái (giáp mặt nói chuyện)" },
	{ "khái", "𤠲", "vhn", "khái (con cọp)" },
	{ "khái", "𤡚", "vhn", "khái (con cọp)" },
	{ "khái", "慨", "vhn", "khảng khái; cảm khái (xúc động)" },
	{ "khái", "槩", "vhn", "khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái" },
	{ "khám", "龕", "btcn", "cái khám thờ (vật làm bằng gỗ, giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt bài vị, đồ thờ" },
	{ "khám", "闞", "gdhn", "khám (tên họ)" },
	{ "khám", "𠥈", "vhn", "khám (ngục tù)" },
	{ "khám", "勘", "vhn", "khám bệnh; khám xét" },
	{ "khán", "看", "btcn", "khán thư (đọc sách); khán vấn đề (suy xét)" },
	{ "kháng", "䂫", "gdhn", "kháng (máy nện, nện chặt)" },
	{ "kháng", "伉", "gdhn", "kháng lệ (cặp vợ chồng)" },
	{ "kháng", "夯", "gdhn", "kháng (máy nện, nện chặt)" },
	{ "kháng", "炕", "gdhn", "kháng tịch (chiếu chải trên gạch hun nóng)" },
	{ "kháng", "肮", "gdhn", "" },
	{ "kháng", "鈧", "gdhn", "kháng (chất scandium)" },
	{ "kháng", "钪", "gdhn", "kháng (chất scandium)" },
	{ "kháng", "頏", "gdhn", "kháng (cổ họng)" },
	{ "kháng", "抗", "vhn", "kháng cự; kháng thể" },
	{ "khánh", "庆", "gdhn", "khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh" },
	{ "khánh", "慶", "gdhn", "khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh" },
	{ "khánh", "謦", "gdhn", "khánh khái (tiếng cười nói)" },
	{ "khánh", "磬", "vhn", "chuông khánh" },
	{ "khánh", "罄", "vhn", "khánh kiệt" },
	{ "kháo", "𡂀", "btcn", "kháo chuyện, kháo nhau" },
	{ "kháo", "靠", "vhn", "kháo chuyện, kháo nhau" },
	{ "kháp", "匼", "gdhn", "kháp xương (khớp xương)" },
	{ "kháp", "恰", "gdhn", "kháp hảo (đúng lúc); kháp xảo (gặp may tình cờ)" },
	{ "kháp", "掐", "gdhn", "bất yếu kháp hoa (đừng bẻ hoa); kháp toán (bấm tay mà tính)" },
	{ "khát", "㵣", "btcn", "khát nước; khát vọng; thèm khát" },
	{ "khát", "渴", "vhn", "khát nước; khát vọng; thèm khát" },
	{ "kháu", "寇", "btcn", "kháu khỉnh" },
	{ "kháu", "𫅖", "gdhn", "kháu khỉnh" },
	{ "kháu", "𫅟", "gdhn", "kháu khỉnh" },
	{ "kháu", "𬦨", "gdhn", "kháu khỉnh" },
	{ "kháu", "扣", "gdhn", "kháu khỉnh" },
	{ "kháy", "𠹛", "btcn", "nói kháy" },
	{ "kháy", "𡁙", "vhn", "nói kháy" },
	{ "khâm", "襟", "gdhn", "thanh khâm (áo xanh)" },
	{ "khâm", "钦", "gdhn", "khâm phục; khâm sai" },
	{ "khâm", "欽", "vhn", "khâm phục; khâm sai" },
	{ "khâm", "衽", "vhn", "khâm (vạt áo)" },
	{ "khâm", "衾", "vhn", "khâm liệm" },
	{ "khân", "巾", "btcn", "lần khân" },
	{ "khâu", "扣", "btcn", "khâu vá" },
	{ "khâu", "坵", "gdhn", "hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)" },
	{ "khâu", "蚯", "gdhn", "khâu dẫn (giun đất)" },
	{ "khâu", "邱", "gdhn", "hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)" },
	{ "khâu", "𥿤", "vhn", "khâu (vòng sắt bịt chuôi dao)" },
	{ "khâu", "丘", "vhn", "khâu vá" },
	{ "khè", "契", "btcn", "vàng khè" },
	{ "khèo", "𨅻", "vhn", "khèo chân; nằm khèo" },
	{ "khé", "契", "btcn", "khe khé" },
	{ "khé", "栔", "gdhn", "khe khé" },
	{ "khém", "㳄", "vhn", "cửa khém (lối đi hẹp)" },
	{ "khéo", "矯", "btcn", "khéo léo" },
	{ "khéo", "靠", "gdhn", "khéo léo" },
	{ "khéo", "窖", "vhn", "khéo léo" },
	{ "khép", "怯", "btcn", "khép nép" },
	{ "khép", "𤋸", "gdhn", "xem khét" },
	{ "khép", "𫽅", "gdhn", "khép cửa; khép tội" },
	{ "khép", "抾", "gdhn", "khép cửa; khép tội" },
	{ "khép", "揳", "gdhn", "khép cửa; khép tội" },
	{ "khép", "𢬱", "vhn", "khép cửa; khép tội" },
	{ "khép", "𢯖", "vhn", "khép cửa; khép tội" },
	{ "khép", "𨨤", "vhn", "xem khét" },
	{ "khép", "愜", "vhn", "khép nép" },
	{ "khét", "𤋸", "vhn", "khét lẹt; khét tiếng" },
	{ "khét", "𤏦", "vhn", "khét lẹt; khét tiếng" },
	{ "khê", "溪", "btcn", "sơn khê" },
	{ "khê", "鞵", "btcn", "khê (hài)" },
	{ "khê", "蹊", "gdhn", "khê kinh (đường mòn)" },
	{ "khê", "𤐓", "vhn", "cơm khê" },
	{ "khê", "𥻺", "vhn", "cơm khê" },
	{ "khê", "谿", "vhn", "sơn khê" },
	{ "khênh", "𢷰", "vhn", "khênh kiệu" },
	{ "khêu", "挑", "btcn", "khêu đèn" },
	{ "khêu", "拞", "gdhn", "khêu đèn" },
	{ "khêu", "跳", "vhn", "cà khêu (cà kheo)" },
	{ "khì", "𫫀", "gdhn", "cười khì khì; ngủ khì" },
	{ "khì", "唭", "gdhn", "cười khì khì; ngủ khì" },
	{ "khì", "𠿁", "vhn", "cười khì khì; ngủ khì" },
	{ "khìa", "𠿁", "gdhn", "khìa (ướp gia vị rồi chiên)" },
	{ "khí", "噐", "gdhn", "khí cụ, khí giới" },
	{ "khí", "弃", "gdhn", "khí cựu đồ tân (bỏ cũ để làm lại)" },
	{ "khí", "棄", "gdhn", "khí cựu đồ tân (bỏ cũ để làm lại)" },
	{ "khí", "气", "gdhn", "không khí, khí quyển" },
	{ "khí", "汽", "gdhn", "không khí, khí quyển" },
	{ "khí", "炁", "gdhn", "không khí, khí quyển" },
	{ "khí", "器", "vhn", "khí cụ, khí giới" },
	{ "khí", "氣", "vhn", "khí huyết; khí khái; khí thế" },
	{ "khí", "𡮪", "vhn)", "" },
	{ "khía", "契", "btcn", "khía cạnh" },
	{ "khía", "抾", "gdhn", "khía vỏ quả bưởi" },
	{ "khía", "㓶", "vhn", "khía cạnh" },
	{ "khích", "綌", "gdhn", "khích (vải to)" },
	{ "khích", "激", "vhn", "khích bác; khích lệ" },
	{ "khích", "隙", "vhn", "hiềm khích; khiêu khích" },
	{ "khín", "𫠺", "gdhn", "ăn khín (nhờ người khác)" },
	{ "khín", "繾", "vhn", "ăn khín (nhờ người khác)" },
	{ "khít", "契", "btcn", "khít khao, khít rịt" },
	{ "khít", "潔", "btcn", "khít khao, khít rịt" },
	{ "khít", "𫾌", "gdhn", "khít khao, khít rịt" },
	{ "khít", "栔", "gdhn", "khít khao, khít rịt" },
	{ "khít", "𢝛", "vhn", "khắn khít, khăng khít" },
	{ "khít", "𢹫", "vhn", "khít khao, khít rịt" },
	{ "khíu", "呌", "gdhn", "khíu áo (vá tạm)" },
	{ "khíu", "竅", "vhn", "khíu áo (vá tạm)" },
	{ "khò", "枯", "btcn", "khò khè; ngáy khò khò" },
	{ "khò", "𠺟", "vhn", "khò khè; ngáy khò khò" },
	{ "khòm", "謙", "btcn", "khòm lưng, lòm khòm" },
	{ "khó", "厙", "btcn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
	{ "khó", "庫", "btcn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
	{ "khó", "苦", "gdhn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
	{ "khó", "𧁷", "vhn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
	{ "khó", "𧁹", "vhn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
	{ "khóc", "泣", "gdhn", "khóc lóc" },
	{ "khóc", "哭", "vhn", "khóc lóc" },
	{ "khói", "𤐜", "btcn", "hương khói; khói lửa" },
	{ "khói", "塊", "gdhn", "sương khói" },
	{ "khói", "灰", "gdhn", "sương khói" },
	{ "khói", "𤌋", "vhn", "hương khói; khói lửa" },
	{ "khói", "𤐡", "vhn", "hương khói; khói lửa" },
	{ "khóm", "㯲", "btcn", "khóm cây" },
	{ "khóm", "坎", "btcn", "khóm cây" },
	{ "khóm", "莰", "btcn", "khóm cây" },
	{ "khóm", "勘", "gdhn", "khóm cây" },
	{ "khô", "刳", "gdhn", "khô mộc vi chu (đẽo ruột cây)" },
	{ "khô", "骷", "gdhn", "khô lâu (sọ trọc)" },
	{ "khô", "𩹬", "vhn", "cá khô, khô khan, khô héo" },
	{ "khô", "枯", "vhn", "cá khô, khô khan, khô héo" },
	{ "khôi", "灰", "btcn", "khôi (xem Hôi)" },
	{ "khôi", "咴", "gdhn", "khôi nhi khôi nhi (tiếng ngựa hí)" },
	{ "khôi", "瑰", "gdhn", "khôi bảo (của hiếm); môi khôi (hoa hồng)" },
	{ "khôi", "詼", "gdhn", "khôi hài" },
	{ "khôi", "诙", "gdhn", "khôi hài" },
	{ "khôi", "恢", "vhn", "khôi phục" },
	{ "khôi", "盔", "vhn", "mạo khôi (mũ úp sát sọ)" },
	{ "khôi", "魁", "vhn", "khôi ngô" },
	{ "khôn", "𫒨", "gdhn", "" },
	{ "khôn", "髠", "gdhn", "khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)" },
	{ "khôn", "髡", "gdhn", "khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)" },
	{ "khôn", "坤", "vhn", "càn khôn; khôn lường; khôn ngoan" },
	{ "không", "崆", "gdhn", "" },
	{ "không", "箜", "gdhn", "không hầu (loại đàn gảy dây ngày xưa)" },
	{ "không", "空", "vhn", "không có" },
	{ "khù", "區", "btcn", "khù khờ, lù khù" },
	{ "khù", "𣞃", "vhn", "khù khờ, lù khù" },
	{ "khù", "𦟾", "vhn", "khù khờ, lù khù" },
	{ "khùa", "抠", "gdhn", "khùa vàng nước (đưa tay khua nhẹ)" },
	{ "khùa", "摳", "gdhn", "khùa vàng nước (đưa tay khua nhẹ)" },
	{ "khùng", "窮", "btcn", "điên khùng, nổi khùng" },
	{ "khú", "𤹪", "gdhn", "già khú đế" },
	{ "khú", "𪪫", "gdhn", "" },
	{ "khú", "坷", "gdhn", "dưa khú" },
	{ "khú", "疴", "gdhn", "già khú đế" },
	{ "khú", "痀", "vhn", "già khú đế" },
	{ "khú", "疿", "vhn)", "" },
	{ "khúc", "𪲇", "gdhn", "" },
	{ "khúc", "粬", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
	{ "khúc", "蛐", "gdhn", "khúc khúc (con dế mèn); khúc thiện (con giun đất)" },
	{ "khúc", "麯", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
	{ "khúc", "麴", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
	{ "khúc", "麹", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
	{ "khúc", "曲", "vhn", "khúc gỗ; khúc khuỷu; khúc khích; khúc mắc" },
	{ "khúm", "坎", "btcn", "khúm núm" },
	{ "khúm", "𨆃", "gdhn", "khúm núm" },
	{ "khúm", "𨆂", "vhn", "khúm núm" },
	{ "khúm", "莰", "vhn", "khúm núm" },
	{ "khúng", "𠶥", "vhn", "ho khúng khắng" },
	{ "khăm", "坎", "btcn", "chơi khăm" },
	{ "khăm", "堪", "gdhn", "chơi khăm; khăm khẳm" },
	{ "khăn", "巾", "btcn", "khó khăn" },
	{ "khăn", "𫩒", "gdhn", "khó khăn" },
	{ "khăn", "䘜", "vhn", "khăn áo" },
	{ "khăng", "康", "btcn", "khăng khăng; khăng khít" },
	{ "khăng", "慷", "btcn", "khăng khăng; khăng khít" },
	{ "khăng", "𠻞", "gdhn", "khăng khăng; khăng khít" },
	{ "khũ", "龋", "gdhn", "khũ xỉ (sún răng)" },
	{ "khơi", "開", "btcn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
	{ "khơi", "𢴖", "gdhn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
	{ "khơi", "啟", "gdhn", "Khơi lại chuyện cũ" },
	{ "khơi", "摡", "gdhn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
	{ "khơi", "洃", "gdhn", "biển khơi" },
	{ "khơi", "𢵱", "vhn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
	{ "khơi", "𣾺", "vhn", "biển khơi" },
	{ "khơi", "𤁔", "vhn", "biển khơi" },
	{ "khư", "䆰", "btcn", "" },
	{ "khư", "嘘", "btcn", "khư khư" },
	{ "khư", "圩", "gdhn", "trúc khư (đắp đê)" },
	{ "khư", "墟", "gdhn", "khư lạc, khư mộ (đống đất hay gò đất)" },
	{ "khư", "祛", "gdhn", "khư khư" },
	{ "khư", "胠", "gdhn", "khư (hông dưới nách)" },
	{ "khư", "袪", "vhn", "khư khư" },
	{ "khưu", "丘", "btcn", "khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)" },
	{ "khưu", "坵", "gdhn", "khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)" },
	{ "khưu", "邱", "gdhn", "khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)" },
	{ "khươi", "𫯿", "gdhn", "khươi việc ra (bươi)" },
	{ "khươm", "参", "gdhn", "" },
	{ "khươm", "參", "gdhn", "" },
	{ "khương", "薑", "btcn", "khương quế (gừng); khương hoàng (riềng)" },
	{ "khương", "姜", "gdhn", "" },
	{ "khương", "康", "gdhn", "khương (xem khang)" },
	{ "khương", "慶", "gdhn", "khương (xem Khánh)" },
	{ "khương", "羌", "gdhn", "Khương (tên họ)" },
	{ "khương", "蜣", "gdhn", "khương lang (bọ hung)" },
	{ "khước", "却", "gdhn", "khước từ" },
	{ "khước", "卻", "vhn", "khước từ" },
	{ "khướt", "𠡺", "vhn", "say khướt" },
	{ "khướt", "肐", "vhn", "say khướt" },
	{ "khướu", "𫛕", "gdhn", "chim khướu" },
	{ "khướu", "𩿚", "vhn", "chim khướu" },
	{ "khướu", "𩿨", "vhn", "chim khướu" },
	{ "khướu", "𪆥", "vhn", "chim khướu" },
	{ "khưỡng", "仰", "gdhn", "khật khưỡng" },
	{ "khạc", "𠸧", "vhn", "khạc nhổ" },
	{ "khạc", "咯", "vhn", "khạc nhổ" },
	{ "khại", "𥳃", "vhn", "cái khại (tấm phên để ví cọp)" },
	{ "khạng", "𠀖", "vhn", "khệnh khạng" },
	{ "khạng", "䟘", "vhn", "khệnh khạng" },
	{ "khạo", "叩", "btcn", "khờ khạo" },
	{ "khạp", "匼", "btcn", "khạp trà (bộ chén khay để uống chè)" },
	{ "khạp", "榼", "gdhn", "khạp (bình rượu thời xưa)" },
	{ "khạp", "溘", "gdhn", "khạp thệ (chết bất ưng)" },
	{ "khạp", "盍", "gdhn", "khạp trà (bộ chén khay để uống chè)" },
	{ "khạp", "瞌", "gdhn", "đả khạp (ngủ gục), khạp thuỵ (buồn ngủ)" },
	{ "khạp", "磕", "gdhn", "khạp đầu (vập đầu lạy); khạp ba (nói lắp)" },
	{ "khả", "可", "vhn", "khải ái; khả năng; khả ố" },
	{ "khải", "凯", "gdhn", "khải hoàn" },
	{ "khải", "剀", "gdhn", "khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)" },
	{ "khải", "剴", "gdhn", "khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)" },
	{ "khải", "启", "gdhn", "khải môn (mở cửa), khải phong (mở bì thư); khải đính (nhổ neo)" },
	{ "khải", "垲", "gdhn", "khải (khu đất cao mà khô)" },
	{ "khải", "塏", "gdhn", "khải (khu đất cao mà khô)" },
	{ "khải", "恺", "gdhn", "khải (vui vẻ nhận quà)" },
	{ "khải", "愷", "gdhn", "khải (vui vẻ nhận quà)" },
	{ "khải", "揩", "gdhn", "khải can tịnh (chùi)" },
	{ "khải", "鎧", "gdhn", "khải giáp (áo thép)" },
	{ "khải", "铠", "gdhn", "khải giáp (áo thép)" },
	{ "khải", "闓", "gdhn", "khải (mở mang)" },
	{ "khải", "凱", "vhn", "khải hoàn" },
	{ "khải", "啓", "vhn", "khải môn (mở cửa), khải phong (mở bì thư); khải đính (nhổ neo)" },
	{ "khảm", "凵", "gdhn", "khảm (bộ gốc)" },
	{ "khảm", "歃", "gdhn", "khảm huyết (uống máu thề)" },
	{ "khảm", "砍", "gdhn", "khảm sài (chặt tỉa); khảm cẩu (ném chó)" },
	{ "khảm", "坎", "vhn", "khảm trai" },
	{ "khảm", "嵌", "vhn", "khảm trai" },
	{ "khản", "看", "btcn", "khản tiếng, khản đặc" },
	{ "khản", "𠸦", "gdhn", "khản tiếng, khản đặc" },
	{ "khản", "侃", "vhn", "khản khản nhi đàm (nói cương quyết)" },
	{ "khảng", "亢", "btcn", "xem kháng" },
	{ "khảng", "骯", "gdhn", "khảng táng (dơ dáy nhớp nháp)" },
	{ "khảng", "忼", "vhn", "khảng khái" },
	{ "khảng", "慷", "vhn", "khảng khái" },
	{ "khảnh", "景", "btcn", "mảnh khảnh" },
	{ "khảnh", "𠾶", "gdhn", "khảnh ăn" },
	{ "khảo", "𥹬", "gdhn", "bánh khảo" },
	{ "khảo", "拷", "gdhn", "tra khảo" },
	{ "khảo", "栲", "gdhn", "khảo lão (giỏ mây)" },
	{ "khảo", "銬", "gdhn", "khảo (cái còng khoá tay)" },
	{ "khảo", "铐", "gdhn", "khảo (cái còng khoá tay)" },
	{ "khảo", "攷", "vhn", "chủ khảo; khảo cổ" },
	{ "khảo", "烤", "vhn", "bánh khảo" },
	{ "khảo", "考", "vhn", "chủ khảo; khảo cổ" },
	{ "khảy", "𠹛", "gdhn", "cười khảy" },
	{ "khảy", "𫫤", "gdhn", "khong khẩy (réo rắc trong lòng)" },
	{ "khảy", "𢴖", "vhn", "khảy đàn (gẩy)" },
	{ "khấc", "刻", "btcn", "khấc cây (chặt cho có lằn để làm dấu)" },
	{ "khấm", "揿", "gdhn", "khấm khá" },
	{ "khấm", "搇", "gdhn", "khấm điện lãnh (bấm chuông)" },
	{ "khấm", "撳", "gdhn", "khấm khá" },
	{ "khấn", "𭝫", "gdhn", "khấn khứa, khấn vái" },
	{ "khấn", "恳", "gdhn", "khấn khứa, khấn vái" },
	{ "khấn", "𡄩", "vhn", "khấn khứa, khấn vái" },
	{ "khấn", "懇", "vhn", "khấn khứa, khấn vái" },
	{ "khấp", "泣", "btcn", "khấp khểnh; khấp khởi" },
	{ "khất", "乞", "vhn", "khất thực" },
	{ "khấu", "𣫠", "gdhn", "khấu (chim mới nở)" },
	{ "khấu", "𪸘", "gdhn", "lửa khấu (lửa bén)" },
	{ "khấu", "𬆮", "gdhn", "khấu (chim mới nở)" },
	{ "khấu", "蔻", "gdhn", "đậu khấu (loại gia vị)" },
	{ "khấu", "釦", "gdhn", "khấu lưu (giữ lại)" },
	{ "khấu", "叩", "vhn", "khấu đầu" },
	{ "khấu", "寇", "vhn", "thảo khấu" },
	{ "khấu", "扣", "vhn", "khấu lưu (giữ lại)" },
	{ "khẩm", "撳", "gdhn", "tốn rất khẩm (nhiều)" },
	{ "khẩn", "懇", "btcn", "cầu khẩn; thành khẩn" },
	{ "khẩn", "垦", "gdhn", "khai khẩn, khẩn hoang" },
	{ "khẩn", "紧", "gdhn", "khẩn cấp, khẩn trương" },
	{ "khẩn", "墾", "vhn", "khai khẩn, khẩn hoang" },
	{ "khẩn", "緊", "vhn", "khẩn cấp, khẩn trương" },
	{ "khẩu", "𬖏", "gdhn", "khẩu (thóc gạo)" },
	{ "khẩu", "口", "vhn", "khẩu hiệu, khẩu khí, ứng khẩu; nhập khẩu" },
	{ "khẩy", "𢭮", "gdhn", "cười khẩy" },
	{ "khập", "匼", "btcn", "khập khiễng" },
	{ "khập", "𨂖", "vhn", "khập khiễng" },
	{ "khật", "迄", "gdhn", "khật khừ; khật khưỡng" },
	{ "khật", "吃", "vhn", "khật khừ; khật khưỡng" },
	{ "khắc", "剋", "gdhn", "tương khắc, xung khắc" },
	{ "khắc", "嘓", "gdhn", "khắc khoải" },
	{ "khắc", "尅", "gdhn", "tương khắc, xung khắc" },
	{ "khắc", "㖪", "vhn", "khắc khoải" },
	{ "khắc", "克", "vhn", "khắc khoải" },
	{ "khắc", "刻", "vhn", "điêu khắc; hà khắc; khắc khổ" },
	{ "khắm", "𦤯", "vhn", "khăm khắm, khắm lặm" },
	{ "khắm", "龕", "vhn", "khăm khắm, khắm lặm" },
	{ "khắn", "懇", "btcn", "khắn khắn ghi lòng" },
	{ "khắn", "𠿵", "vhn", "khăn khắn, khắn khít" },
	{ "khắn", "𢢽", "vhn", "khăn khắn, khắn khít" },
	{ "khắng", "𠿵", "btcn", "khắng khít" },
	{ "khắp", "插", "btcn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
	{ "khắp", "𬩢", "gdhn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
	{ "khắp", "掐", "gdhn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
	{ "khắp", "泣", "vhn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
	{ "khắt", "乞", "btcn", "khắt khe" },
	{ "khắt", "刻", "btcn", "khắt khe" },
	{ "khằn", "𥺾", "vhn)", "" },
	{ "khẳm", "坎", "gdhn", "vừa khẳm (vừa khít)" },
	{ "khẳm", "龕", "gdhn", "vừa khẳm (vừa khít)" },
	{ "khẳn", "𦤱", "vhn", "khăn khẳn (mùi thối)" },
	{ "khẳng", "啃", "gdhn", "khẳng cốt đầu (gặm xương)" },
	{ "khẳng", "龈", "gdhn", "khẳng cốt đầu (gặm xương)" },
	{ "khẳng", "𣔨", "vhn", "khẳng kheo, khẳng khiu" },
	{ "khẳng", "肯", "vhn", "khẳng định" },
	{ "khặc", "咯", "gdhn", "cười khằng khặc" },
	{ "khẹt", "𠹳", "gdhn", "khỉ kêu khèn khẹt" },
	{ "khẻ", "稽", "btcn", "khẻ vào đầu (đánh bằng que)" },
	{ "khẻ", "契", "gdhn", "khẻ vào đầu (đánh bằng que)" },
	{ "khẻ", "栔", "gdhn", "khẻ vào đầu (đánh bằng que)" },
	{ "khẽ", "稽", "btcn", "nói khẽ, khe khẽ" },
	{ "khẽ", "契", "gdhn", "nói khẽ, khe khẽ" },
	{ "khẽ", "栔", "gdhn", "nói khẽ, khe khẽ" },
	{ "khẽ", "𡃊", "vhn", "nói khẽ, khe khẽ" },
	{ "khế", "喫", "btcn", "cây khế" },
	{ "khế", "栔", "gdhn", "khế ước" },
	{ "khế", "楔", "gdhn", "cây khế" },
	{ "khế", "瘈", "gdhn", "khế (bệnh phong cuồng giẫy giụa)" },
	{ "khế", "契", "vhn", "khế ước" },
	{ "khế", "揳", "vhn", "cây khế" },
	{ "khề", "𠿁", "gdhn", "khề khà" },
	{ "khề", "𠀫", "vhn", "khề khà" },
	{ "khềnh", "𧸰", "vhn", "nằm khềnh (nghỉ)" },
	{ "khều", "挑", "btcn", "khều khào (múa loạn chân tay)" },
	{ "khể", "稽", "gdhn", "khể thủ bách bái (đập đầu lạy)" },
	{ "khể", "綮", "gdhn", "khể thủ bách bái (đập đầu lạy)" },
	{ "khểnh", "警", "vhn", "khấp khểnh; nằm khểnh" },
	{ "khểu", "跳", "btcn", "dáng đi khất khểu" },
	{ "khểu", "挑", "gdhn", "khểu ngọn nến (kéo nhẹ)" },
	{ "khệ", "憇", "gdhn", "khệ nệ" },
	{ "khệ", "憩", "gdhn", "khệ nệ" },
	{ "khệnh", "耿", "gdhn", "khệnh khạng" },
	{ "khệnh", "𠀗", "vhn", "khệnh khạng" },
	{ "khỉ", "𤠲", "btcn", "con khỉ, khỉ đột; cầu khỉ" },
	{ "khỉ", "起", "btcn", "khỉ (âm khác của Khởi)" },
	{ "khỉ", "岂", "gdhn", "khỉ cảm (đâu dám)" },
	{ "khỉ", "𤠳", "vhn", "con khỉ, khỉ đột; cầu khỉ" },
	{ "khỉnh", "𠲮", "btcn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
	{ "khỉnh", "頃", "btcn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
	{ "khỉnh", "𪡿", "gdhn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
	{ "khỉnh", "輕", "gdhn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
	{ "khỉu", "儌", "gdhn", "khỉu tay; khúc khỉu" },
	{ "khỉu", "呌", "gdhn", "khỉu tay; khúc khỉu" },
	{ "khỉu", "竅", "gdhn", "khỉu tay; khúc khỉu" },
	{ "khỉu", "拷", "vhn", "khỉu tay, khúc khỉu" },
	{ "khị", "憩", "gdhn", "dụ khị" },
	{ "khịa", "喫", "btcn", "cà khịa" },
	{ "khịt", "𣸲", "gdhn", "khụt khịt" },
	{ "khịt", "噄", "gdhn", "khụt khịt" },
	{ "khịt", "契", "gdhn", "khụt khịt" },
	{ "khịt", "喫", "vhn", "khụt khịt" },
	{ "khọm", "謙", "gdhn", "già khọm, lọm khọm" },
	{ "khọn", "𤞧", "vhn", "con khọn (con khỉ)" },
	{ "khọn", "㹠", "vhn", "con khọn (con khỉ)" },
	{ "khỏ", "𢫈", "gdhn", "khỏ vào trán (gõ nhẹ)" },
	{ "khỏi", "塊", "btcn", "khỏi bệnh; khỏi lo (không cần)" },
	{ "khỏng", "孔", "btcn", "lỏng khỏng" },
	{ "khỏng", "空", "btcn", "lỏng khỏng" },
	{ "khỏng", "吼", "gdhn", "lỏng khỏng" },
	{ "khỏng", "窒", "vhn", "lỏng khỏng" },
	{ "khố", "庫", "btcn", "khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)" },
	{ "khố", "库", "gdhn", "khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)" },
	{ "khố", "胯", "gdhn", "khố (xem Khoá)" },
	{ "khố", "袵", "gdhn", "cái khố" },
	{ "khố", "裤", "gdhn", "cái khố" },
	{ "khố", "袴", "vhn", "cái khố" },
	{ "khố", "褲", "vhn", "cái khố" },
	{ "khố", "厙", "vhn)", "" },
	{ "khốc", "哭", "btcn", "khốc (khóc); khốc tị tử (mũi thò lò)" },
	{ "khốc", "酷", "vhn", "tàn khốc, thảm khốc" },
	{ "khối", "块", "gdhn", "khối đá; một khối" },
	{ "khối", "塊", "vhn", "khối đá; một khối" },
	{ "khốn", "睏", "gdhn", "khốn đốn, khốn khổ" },
	{ "khốn", "困", "vhn", "khốn đốn, khốn khổ" },
	{ "khống", "鞚", "gdhn", "khống (giàm ngựa)" },
	{ "khống", "控", "vhn", "khống chế; vu khống" },
	{ "khổ", "𧁷", "gdhn", "khổ ải, kham khổ" },
	{ "khổ", "苦", "vhn", "trái khổ qua" },
	{ "khổi", "傀", "gdhn", "khổi (xem Ổi)" },
	{ "khổn", "捆", "gdhn", "khổn hành lí (gói gọn)" },
	{ "khổn", "梱", "gdhn", "nhất khổn sài hoà (một bó củi)" },
	{ "khổn", "綑", "gdhn", "" },
	{ "khổn", "閫", "gdhn", "khổn hạnh (đức tính đàn bà)" },
	{ "khổn", "阃", "gdhn", "khổn hạnh (đức tính đàn bà)" },
	{ "khổng", "孔", "vhn", "khổng lồ; Khổng Tử (họ tên); khổng tước" },
	{ "khới", "𫫤", "gdhn", "khới (dùng răng để gặm)" },
	{ "khới", "慨", "gdhn", "khới (dùng răng để gặm)" },
	{ "khớp", "級", "btcn", "khớp xương" },
	{ "khờ", "𤵶", "btcn", "khờ khạo, khù khờ" },
	{ "khờ", "渠", "btcn", "khờ khạo, khù khờ" },
	{ "khờ", "虚", "btcn", "khờ khạo, khù khờ" },
	{ "khờ", "𤵕", "vhn", "khờ khạo, khù khờ" },
	{ "khờ", "疴", "vhn", "khờ khạo, khù khờ" },
	{ "khờn", "愆", "btcn", "Chén dùng lâu đã khờn (mòn, mẻ)" },
	{ "khởi", "𦜹", "gdhn", "" },
	{ "khởi", "杞", "gdhn", "cẩu khởi tử (trái làm thuốc)" },
	{ "khởi", "綺", "gdhn", "khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)" },
	{ "khởi", "绮", "gdhn", "khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)" },
	{ "khởi", "豈", "gdhn", "khởi hữu thử lí? (có đúng không)" },
	{ "khởi", "起", "vhn", "khởi động; khởi sự" },
	{ "khụ", "痀", "btcn", "già khụ, lụ khụ" },
	{ "khụ", "𦒵", "vhn", "già khụ, lụ khụ" },
	{ "khụ", "𦓇", "vhn", "già khụ, lụ khụ" },
	{ "khụ", "䆰", "vhn", "già khụ, lụ khụ" },
	{ "khục", "㖆", "gdhn", "khục khặc" },
	{ "khụy", "𨇶", "vhn", "ngã khuỵ" },
	{ "khủ", "苦", "btcn", "lủ khủ lù khù" },
	{ "khủ", "𦒵", "gdhn", "lủ khủ lù khù" },
	{ "khủ", "𦓇", "gdhn", "lủ khủ lù khù" },
	{ "khủng", "𠺱", "btcn", "khủng khỉnh" },
	{ "khủng", "啌", "btcn", "khủng khỉnh" },
	{ "khủng", "孔", "btcn", "khủng khỉnh" },
	{ "khủng", "㤨", "gdhn", "khủng khỉnh" },
	{ "khủng", "恐", "vhn", "khủng bố; khủng khiếp" },
	{ "khứ", "呿", "gdhn", "" },
	{ "khứ", "去", "vhn", "quá khứ" },
	{ "khứa", "𠼯", "gdhn", "" },
	{ "khứa", "呿", "vhn", "khấn khứa" },
	{ "khứa", "抾", "vhn", "khứa vỏ cam, khứa đôi" },
	{ "khứng", "肯", "btcn", "khứng (ưng thuận)" },
	{ "khứu", "嗅", "gdhn", "khứu giác" },
	{ "khứu", "溴", "gdhn", "khứu toan" },
	{ "khứu", "糗", "gdhn", "khứu (lương khô)" },
	{ "khừ", "除", "btcn", "khật khừ, lừ khừ" },
	{ "khừ", "𠹱", "vhn", "khật khừ, lừ khừ" },
	{ "khừ", "𤹒", "vhn", "khật khừ, lừ khừ" },
	{ "khừng", "肯", "btcn", "lừng khừng" },
	{ "khử", "去", "btcn", "trừ khử" },
	{ "ki", "機", "btcn", "ki trạc (đồ làm bằng tre mây dùng để xúc đất hay hót rác)" },
	{ "ki", "羁", "gdhn", "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" },
	{ "ki", "覊", "gdhn", "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" },
	{ "ki", "飢", "gdhn", "ki bo, ki cóp" },
	{ "ki", "麂", "gdhn", "" },
	{ "kia", "箕", "vhn", "ngày kia; người kia" },
	{ "kim", "針", "btcn", "kim chỉ" },
	{ "kim", "鈐", "btcn", "kim chỉ" },
	{ "kim", "釒", "gdhn", "kim khí, kim loại" },
	{ "kim", "钅", "gdhn", "kim khí, kim loại" },
	{ "kim", "今", "vhn", "kim chỉ; tự cổ chí kim" },
	{ "kim", "金", "vhn", "kim khí, kim loại" },
	{ "kinh", "㹵", "gdhn", "hoàng kinh (nai nhỏ da vàng kêu như chó sủa)" },
	{ "kinh", "徑", "gdhn", "kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến" },
	{ "kinh", "泾", "gdhn", "sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)" },
	{ "kinh", "痉", "gdhn", "động kinh, kinh phong" },
	{ "kinh", "痙", "gdhn", "động kinh, kinh phong" },
	{ "kinh", "经", "gdhn", "kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến" },
	{ "kinh", "胫", "gdhn", "kinh cốt (xương cẳng chân)" },
	{ "kinh", "脛", "gdhn", "kinh cốt (xương cẳng chân)" },
	{ "kinh", "茎", "gdhn", "kinh (thân các cây thuộc loại Thảo)" },
	{ "kinh", "荆", "gdhn", "kinh giới" },
	{ "kinh", "莖", "gdhn", "kinh (thân các cây thuộc loại Thảo)" },
	{ "kinh", "踁", "gdhn", "kinh cốt (xương cẳng chân)" },
	{ "kinh", "京", "vhn", "kinh đô" },
	{ "kinh", "惊", "vhn", "kinh động; kinh hãi; kinh ngạc" },
	{ "kinh", "涇", "vhn", "sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)" },
	{ "kinh", "經", "vhn", "kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến" },
	{ "kinh", "驚", "vhn", "kinh động; kinh hãi; kinh ngạc" },
	{ "kiêm", "拣", "gdhn", "kiên phẩn (lượm)" },
	{ "kiêm", "揀", "gdhn", "kiên phẩn (lượm)" },
	{ "kiêm", "搛", "gdhn", "kiêm nhiệm" },
	{ "kiêm", "縑", "gdhn", "kiêm (lụa mỏng)" },
	{ "kiêm", "缣", "gdhn", "kiêm (lụa mỏng)" },
	{ "kiêm", "鰜", "gdhn", "kiêm (cá lưỡi trâu mồm to)" },
	{ "kiêm", "鳒", "gdhn", "kiêm (cá lưỡi trâu mồm to)" },
	{ "kiêm", "鶼", "gdhn", "kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)" },
	{ "kiêm", "鹣", "gdhn", "kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)" },
	{ "kiêm", "兼", "vhn", "kiêm nhiệm" },
	{ "kiên", "掮", "btcn", "" },
	{ "kiên", "坚", "gdhn", "kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn" },
	{ "kiên", "慳", "gdhn", "kiên lận (bủn xỉn)" },
	{ "kiên", "肩", "gdhn", "kiên chương" },
	{ "kiên", "鰹", "gdhn", "kiên (cá tuna, bonito)" },
	{ "kiên", "鲣", "gdhn", "kiên (cá tuna, bonito)" },
	{ "kiên", "堅", "vhn", "kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn" },
	{ "kiêng", "京", "btcn", "kiêng nể" },
	{ "kiêng", "堅", "btcn", "kiêng khem, kiêng kị" },
	{ "kiêng", "惊", "btcn", "kiêng dè, kiêng sợ" },
	{ "kiêng", "𠼤", "gdhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
	{ "kiêng", "𪬧", "gdhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
	{ "kiêng", "忌", "gdhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
	{ "kiêng", "𠶛", "vhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
	{ "kiêu", "澆", "btcn", "lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)" },
	{ "kiêu", "枭", "gdhn", "si kiêu (cú mèo)" },
	{ "kiêu", "梟", "gdhn", "si kiêu (cú mèo)" },
	{ "kiêu", "浇", "gdhn", "lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)" },
	{ "kiêu", "驍", "gdhn", "kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo" },
	{ "kiêu", "骁", "gdhn", "" },
	{ "kiêu", "骄", "gdhn", "kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo" },
	{ "kiêu", "鴞", "gdhn", "" },
	{ "kiêu", "驕", "vhn", "kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo" },
	{ "kiếm", "剑", "gdhn", "thanh kiếm; kiếm hiệp" },
	{ "kiếm", "劎", "gdhn", "thanh kiếm; kiếm hiệp" },
	{ "kiếm", "斂", "gdhn", "kiếm chác, tìm kiếm" },
	{ "kiếm", "劍", "vhn", "thanh kiếm; kiếm hiệp" },
	{ "kiến", "见", "gdhn", "kiến thức" },
	{ "kiến", "建", "vhn", "kiến nghị; kiến tạo, kiến thiết" },
	{ "kiến", "蜆", "vhn", "con kiến, kiến cánh" },
	{ "kiến", "見", "vhn", "kiến thức" },
	{ "kiếng", "鏡", "gdhn", "kiếng (âm khác của Kính)" },
	{ "kiếp", "刦", "btcn", "duyên kiếp; số kiếp" },
	{ "kiếp", "劫", "btcn", "duyên kiếp; số kiếp" },
	{ "kiếp", "刼", "gdhn", "duyên kiếp; số kiếp" },
	{ "kiếp", "刧", "vhn", "duyên kiếp; số kiếp" },
	{ "kiết", "戛", "btcn", "kiết kiết (trục trặc)" },
	{ "kiết", "拮", "btcn", "kiết cư (kẹt tiền)" },
	{ "kiết", "結", "btcn", "keo kiết; kiết xác" },
	{ "kiết", "𤵹", "gdhn", "kiết lị" },
	{ "kiết", "𫵊", "gdhn", "kiết xác" },
	{ "kiết", "了", "gdhn", "kiết nhiên nhất thân (lủi thủi một mình)" },
	{ "kiết", "吉", "gdhn", "keo kiết; kiết xác" },
	{ "kiết", "孒", "gdhn", "" },
	{ "kiết", "戞", "gdhn", "kiết kiết (trục trặc)" },
	{ "kiết", "絜", "gdhn", "kiết (đo chu vi vật thể)" },
	{ "kiết", "訐", "gdhn", "công kiết (chuyện cũ)" },
	{ "kiết", "讦", "gdhn", "công kiết (chuyện cũ)" },
	{ "kiết", "孑", "tdhv", "" },
	{ "kiếu", "吿", "btcn", "kiếu từ, xin kiếu" },
	{ "kiếu", "告", "gdhn", "kiếu từ, xin kiếu" },
	{ "kiềm", "堿", "gdhn", "chất kiềm" },
	{ "kiềm", "拑", "gdhn", "kiềm chế; kiềm thúc" },
	{ "kiềm", "硷", "gdhn", "chất kiềm" },
	{ "kiềm", "碱", "gdhn", "chất kiềm" },
	{ "kiềm", "礆", "gdhn", "chất kiềm" },
	{ "kiềm", "箝", "gdhn", "kiềm chế; kiềm thúc" },
	{ "kiềm", "钤", "gdhn", "kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)" },
	{ "kiềm", "黔", "gdhn", "kiềm (sắc đen); kiềm thủ (dân đen)" },
	{ "kiềm", "鈐", "vhn", "kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)" },
	{ "kiềm", "鉗", "vhn", "kiềm chế; kiềm thúc" },
	{ "kiền", "繭", "btcn", "" },
	{ "kiền", "揠", "gdhn", "kiền (xem Loát)" },
	{ "kiền", "犍", "gdhn", "kiền ngưu (bò đực)" },
	{ "kiền", "乾", "vhn", "kiền khôn (càn khôn)" },
	{ "kiền", "榩", "vhn", "gỗ kiền (tên một loại gỗ quý)" },
	{ "kiền", "虔", "vhn", "kiền tín (thành tâm)" },
	{ "kiềng", "𨪝", "gdhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
	{ "kiềng", "𨰈", "vhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
	{ "kiềng", "綡", "vhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
	{ "kiềng", "鍄", "vhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
	{ "kiều", "僑", "btcn", "kiều bào, ngoại kiều" },
	{ "kiều", "乔", "gdhn", "kiều mộc (cây lớn)" },
	{ "kiều", "侨", "gdhn", "kiều bào, ngoại kiều" },
	{ "kiều", "喬", "gdhn", "kiều mộc (cây lớn)" },
	{ "kiều", "娇", "gdhn", "kiều nương (nõn nà)" },
	{ "kiều", "桥", "gdhn", "kiều (cầu)" },
	{ "kiều", "翘", "gdhn", "kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều" },
	{ "kiều", "荞", "gdhn", "kiều mạch (lúa buckwheat)" },
	{ "kiều", "蕎", "gdhn", "kiều mạch (lúa buckwheat)" },
	{ "kiều", "嬌", "vhn", "kiều nương (nõn nà)" },
	{ "kiều", "橋", "vhn", "kiều (cầu)" },
	{ "kiều", "翹", "vhn", "kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều" },
	{ "kiểm", "檢", "btcn", "kiểm dịch; kiểm điểm; kiểm kê" },
	{ "kiểm", "瞼", "btcn", "kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)" },
	{ "kiểm", "捡", "gdhn", "kiểm sài hoả (kiếm củi)" },
	{ "kiểm", "撿", "gdhn", "kiểm sài hoả (kiếm củi)" },
	{ "kiểm", "检", "gdhn", "kiểm dịch; kiểm điểm; kiểm kê" },
	{ "kiểm", "睑", "gdhn", "kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)" },
	{ "kiểm", "签", "gdhn", "kiểm (âm khác của Thiêm)" },
	{ "kiểm", "簽", "gdhn", "kiểm (âm khác của Thiêm)" },
	{ "kiểm", "脸", "gdhn", "đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)" },
	{ "kiểm", "臉", "gdhn", "đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)" },
	{ "kiểm", "薟", "vhn", "áng đào kiểm" },
	{ "kiển", "蹇", "btcn", "kiển (đi lại khó khăn)" },
	{ "kiển", "囝", "gdhn", "" },
	{ "kiển", "笕", "gdhn", "" },
	{ "kiển", "絸", "gdhn", "tàm kiển (tổ kén)" },
	{ "kiển", "茧", "gdhn", "tàm kiển (tổ kén)" },
	{ "kiển", "謇", "gdhn", "kiển (chính trực)" },
	{ "kiển", "趼", "gdhn", "" },
	{ "kiểng", "景", "btcn", "chậu kiểng" },
	{ "kiểu", "僥", "btcn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)" },
	{ "kiểu", "繳", "btcn", "kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)" },
	{ "kiểu", "侥", "gdhn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)" },
	{ "kiểu", "峤", "gdhn", "kiểu (núi cao và nhọn)" },
	{ "kiểu", "嶠", "gdhn", "kiểu (núi cao và nhọn)" },
	{ "kiểu", "徼", "gdhn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)" },
	{ "kiểu", "挢", "gdhn", "kiểu chích (sửa sang)" },
	{ "kiểu", "撟", "gdhn", "kiểu chích (sửa sang)" },
	{ "kiểu", "皎", "gdhn", "kiểu (sáng trắng)" },
	{ "kiểu", "矫", "gdhn", "kiểu cách, kiểu mẫu" },
	{ "kiểu", "缴", "gdhn", "kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)" },
	{ "kiểu", "藁", "gdhn", "" },
	{ "kiểu", "儌", "vhn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự); kiểu tâm lí (trong bụng có ý chờ may)" },
	{ "kiểu", "杲", "vhn", "bát kiểu (đồ sứ quý)" },
	{ "kiểu", "矯", "vhn", "kiểu cách, kiểu mẫu" },
	{ "kiễng", "蹇", "vhn", "kiễng chân" },
	{ "kiệm", "俭", "gdhn", "cần kiệm, tiết kiệm" },
	{ "kiệm", "儉", "vhn", "cần kiệm, tiết kiệm" },
	{ "kiện", "毽", "gdhn", "kiện tử" },
	{ "kiện", "腱", "gdhn", "kiện (gân)" },
	{ "kiện", "鍵", "gdhn", "kiện (chìa khoá)" },
	{ "kiện", "键", "gdhn", "kiện (chìa khoá)" },
	{ "kiện", "鞬", "gdhn", "kiện (túi đựng tên đeo bên mình ngựa)" },
	{ "kiện", "件", "vhn", "kiện hàng; kiện tụng" },
	{ "kiện", "健", "vhn", "kiện hàng; kiện tụng" },
	{ "kiệp", "鋏", "gdhn", "kiệp (cán kiếm)" },
	{ "kiệp", "铗", "gdhn", "kiệp (cán kiếm)" },
	{ "kiệt", "碣", "gdhn", "mộ kiệt (bia đá)" },
	{ "kiệt", "傑", "vhn", "hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt" },
	{ "kiệt", "桀", "vhn", "hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt" },
	{ "kiệt", "竭", "vhn", "khánh kiệt; kiệt sức" },
	{ "kiệt", "杰", "vhn)", "" },
	{ "kiệu", "轿", "gdhn", "khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)" },
	{ "kiệu", "𢄹", "vhn", "khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)" },
	{ "kiệu", "𧄳", "vhn", "củ kiệu" },
	{ "kiệu", "蕎", "vhn", "củ kiệu" },
	{ "kiệu", "轎", "vhn", "khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)" },
	{ "kon", "崑", "gdhn", "Kon Tum (tên địa danh)" },
	{ "ky", "箕", "btcn", "" },
	{ "kè", "掑", "btcn", "cặp kè; cò kè" },
	{ "kè", "棋", "gdhn", "cặp kè; cò kè" },
	{ "kè", "蜞", "gdhn", "cắc kè (loại thằn lằn biến đổi mầu)" },
	{ "kè", "𥰇", "vhn", "bờ kè (cắm bằng tre để giữ đất)" },
	{ "kèm", "兼", "btcn", "kèm cặp; kèm theo" },
	{ "kèm", "鈐", "btcn", "kèm cặp; kèm theo" },
	{ "kèm", "鉗", "btcn", "kèm cặp; kèm theo" },
	{ "kèm", "搛", "gdhn", "kèm cặp; kèm theo" },
	{ "kèm", "瞼", "gdhn", "cập kèm, kèm nhèm" },
	{ "kèn", "𨪝", "gdhn", "cái kèn, thổi kèn" },
	{ "kèn", "𥱲", "vhn", "thổi kèn; kèn cựa" },
	{ "kèn", "𧤥", "vhn", "cái kèn, thổi kèn" },
	{ "kèo", "撟", "btcn", "giao kèo; kèo nhèo" },
	{ "kèo", "橋", "gdhn", "cột kèo (xà nhà)" },
	{ "ké", "寄", "btcn", "đi ké xe" },
	{ "ké", "計", "btcn", "đi ké xe" },
	{ "ké", "𬚌", "gdhn", "ông Ké" },
	{ "ké", "𦵗", "vhn", "ké (một loại cây nhỏ lá nhám, quả có gai dùng làm vị thuốc)" },
	{ "kéc", "鴼", "vhn", "chim kéc" },
	{ "kém", "劍", "btcn", "kém cỏi" },
	{ "kén", "現", "btcn", "kén chọn" },
	{ "kén", "見", "btcn", "kén chọn" },
	{ "kén", "𫪄", "gdhn", "kén chọn" },
	{ "kén", "茧", "gdhn", "áo kén, cùi kén" },
	{ "kén", "挸", "vhn", "kén chọn" },
	{ "kén", "絸", "vhn", "áo kén, cùi kén" },
	{ "kén", "繭", "vhn", "áo kén, cùi kén" },
	{ "kéo", "橋", "btcn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "𪭸", "gdhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "矯", "gdhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "鋯", "gdhn", "cái kéo" },
	{ "kéo", "𢫃", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "𢹣", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "𦀽", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "𨙍", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "𨦀", "vhn", "cái kéo" },
	{ "kéo", "抖", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "捁", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
	{ "kéo", "撟", "vhn", "kéo đến" },
	{ "kép", "急", "btcn", "áo kép, lá kép" },
	{ "kép", "甲", "btcn", "áo kép, lá kép" },
	{ "kép", "夾", "gdhn", "áo kép" },
	{ "kép", "𠄳", "vhn", "đào kép, áo kép" },
	{ "kép", "𡝔", "vhn", "đào kép, kép hát" },
	{ "kép", "𦀖", "vhn", "áo kép" },
	{ "két", "咭", "gdhn", "cót két" },
	{ "két", "孑", "gdhn", "cót két" },
	{ "két", "拮", "gdhn", "cót két" },
	{ "két", "鴶", "gdhn", "mòng két" },
	{ "két", "𪁄", "vhn", "mòng két" },
	{ "kê", "稽", "btcn", "hạt kê; kê diên thời nhật (bị hoãn lâu)" },
	{ "kê", "計", "btcn", "kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê" },
	{ "kê", "乩", "gdhn", "phù kê (viết vào bảng nhỏ)" },
	{ "kê", "计", "gdhn", "kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê" },
	{ "kê", "雞", "gdhn", "kê (con gà)" },
	{ "kê", "鳮", "gdhn", "kê (con gà)" },
	{ "kê", "鷄", "gdhn", "kê (con gà)" },
	{ "kê", "鸡", "gdhn", "kê (con gà)" },
	{ "kê", "嵇", "vhn", "hạt kê" },
	{ "kê", "筓", "vhn", "tới tuần cập kê (con gái đã lớn)" },
	{ "kên", "𪅤", "vhn", "con kên kên (còn gọi là kền kền)" },
	{ "kênh", "涇", "btcn", "kênh nước" },
	{ "kênh", "𣻽", "vhn", "kênh nước" },
	{ "kêu", "叫", "btcn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
	{ "kêu", "嘺", "btcn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
	{ "kêu", "呌", "gdhn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
	{ "kêu", "嗃", "gdhn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
	{ "kêu", "𡆌", "vhn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
	{ "kì", "圻", "gdhn", "Bắc kì" },
	{ "kì", "埼", "gdhn", "kì (núi oằn oèo)" },
	{ "kì", "奇", "gdhn", "kì (số lẻ không chẵn)" },
	{ "kì", "岐", "gdhn", "Kì (tên núi ở Thiểm Tây); kì thị" },
	{ "kì", "崎", "gdhn", "kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)" },
	{ "kì", "掑", "gdhn", "kì cạch; kì cọ; kì kèo" },
	{ "kì", "旂", "gdhn", "quốc kì" },
	{ "kì", "旗", "gdhn", "quốc kì" },
	{ "kì", "棊", "gdhn", "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" },
	{ "kì", "棋", "gdhn", "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" },
	{ "kì", "歧", "gdhn", "kì (lối rẽ nhỏ từ đại lộ)" },
	{ "kì", "淇", "gdhn", "băng kì lâm (phiên âm ice cream)" },
	{ "kì", "琦", "gdhn", "kì (ngọc quý); kì tài" },
	{ "kì", "琪", "gdhn", "kì (ngọc quý)" },
	{ "kì", "畿", "gdhn", "kinh kì" },
	{ "kì", "碁", "gdhn", "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" },
	{ "kì", "祁", "gdhn", "" },
	{ "kì", "祈", "gdhn", "kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)" },
	{ "kì", "祺", "gdhn", "kì (may mắn tốt đẹp)" },
	{ "kì", "綦", "gdhn", "kì (mầu xanh thâm)" },
	{ "kì", "耆", "gdhn", "kì lão (tuổi quá 60)" },
	{ "kì", "芪", "gdhn", "hoàng kì (dược thảo)" },
	{ "kì", "芰", "gdhn", "hoàng kì (dược thảo)" },
	{ "kì", "虮", "gdhn", "kì (trứng rận)" },
	{ "kì", "蜞", "gdhn", "kì (trứng rận)" },
	{ "kì", "蟣", "gdhn", "kì (trứng rận)" },
	{ "kì", "頎", "gdhn", "" },
	{ "kì", "騏", "gdhn", "kì (ngựa ô)" },
	{ "kì", "骐", "gdhn", "kì (ngựa ô)" },
	{ "kì", "鯕", "gdhn", "kì thu (cá dorado)" },
	{ "kì", "鰭", "gdhn", "bối kì (vây cá)" },
	{ "kì", "鲯", "gdhn", "kì thu (cá dorado)" },
	{ "kì", "鳍", "gdhn", "bối kì (vây cá)" },
	{ "kì", "礻", "tdhv", "kì (bộ gốc)" },
	{ "kì", "其", "vhn", "kì cọ" },
	{ "kì", "期", "vhn", "kì vọng; gắng làm cho kì được" },
	{ "kì", "麒", "vhn", "kì lân" },
	{ "kìa", "箕", "btcn", "kìa trông, ô kìa" },
	{ "kìa", "𣈒", "vhn", "ngày kìa (sau ngày kia)" },
	{ "kìm", "鉗", "btcn", "cái kìm" },
	{ "kìm", "䰼", "vhn", "cá kìm" },
	{ "kìn", "虔", "btcn", "kìn kịt" },
	{ "kìn", "𨊰", "gdhn", "kìn kìn" },
	{ "kình", "劲", "gdhn", "dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)" },
	{ "kình", "勁", "gdhn", "dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)" },
	{ "kình", "勍", "gdhn", "dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)" },
	{ "kình", "檠", "gdhn", "kình già (gông kẹp)" },
	{ "kình", "鲸", "gdhn", "kình ngư" },
	{ "kình", "擎", "vhn", "kình địch, kình nhau" },
	{ "kình", "鯨", "vhn", "kình ngư" },
	{ "kình", "黥", "vhn", "kình (thích chữ vào má phạm nhân)" },
	{ "kí", "冀", "gdhn", "hi kí (momg mỏi)" },
	{ "kí", "嘰", "gdhn", "" },
	{ "kí", "寄", "gdhn", "kí gửi; kí sinh" },
	{ "kí", "彐", "gdhn", "bộ kí" },
	{ "kí", "彑", "gdhn", "bộ kí" },
	{ "kí", "既", "gdhn", "kí thành sự thực (việc đã rồi)" },
	{ "kí", "羈", "gdhn", "" },
	{ "kí", "记", "gdhn", "du kí, nhật kí" },
	{ "kí", "驥", "gdhn", "kí (ngựa hay; người xuất chúng)" },
	{ "kí", "骥", "gdhn", "kí (ngựa hay; người xuất chúng)" },
	{ "kí", "記", "vhn", "du kí, nhật kí" },
	{ "kía", "𣉸", "vhn", "ngày kía (ngày kia)" },
	{ "kích", "激", "btcn", "kích động, kích thích" },
	{ "kích", "㦸", "gdhn", "cái kích" },
	{ "kích", "击", "gdhn", "kích chưởng (vỗ tay)" },
	{ "kích", "擊", "gdhn", "kích chưởng (vỗ tay)" },
	{ "kích", "戟", "vhn", "cái kích" },
	{ "kín", "謹", "gdhn", "kín đáo, kín tiếng" },
	{ "kín", "𡫨", "vhn", "kín đáo, kín tiếng" },
	{ "kính", "径", "gdhn", "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" },
	{ "kính", "徑", "gdhn", "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" },
	{ "kính", "逕", "gdhn", "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" },
	{ "kính", "鏡", "gdhn", "kính mắt, kính lúp" },
	{ "kính", "镜", "gdhn", "kính mắt, kính lúp" },
	{ "kính", "敬", "vhn", "kính nể" },
	{ "kíp", "及", "btcn", "cần kíp" },
	{ "kíp", "急", "btcn", "cần kíp" },
	{ "kíp", "洎", "gdhn", "cần kíp" },
	{ "kíp", "趿", "gdhn", "cần kíp" },
	{ "kíp", "𤌀", "vhn", "súng kíp" },
	{ "kít", "戛", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
	{ "kít", "戞", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
	{ "kít", "拮", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
	{ "kít", "結", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
	{ "kíu", "叫", "btcn", "kíu kít" },
	{ "ký", "寄", "btcn", "ký gửi; ký sinh" },
	{ "ký", "記", "btcn", "du ký, nhật ký" },
	{ "ký", "彑", "tdhv", "bộ ký" },
	{ "kĩ", "几", "gdhn", "kĩ càng, kĩ lưỡng" },
	{ "kĩ", "庋", "gdhn", "" },
	{ "kĩ", "忮", "gdhn", "kĩ (ghen)" },
	{ "kĩ", "紀", "gdhn", "kĩ càng, kĩ lưỡng" },
	{ "kĩ", "伎", "vhn", "kĩ càng, kĩ lưỡng" },
	{ "kĩ", "妓", "vhn", "kĩ nữ" },
	{ "kĩ", "技", "vhn", "kĩ thuật, tuyệt kĩ; tạp kĩ" },
	{ "kĩa", "𣇠", "vhn", "ngày kĩa (sau ngày kỉa)" },
	{ "kĩnh", "刭", "gdhn", "kĩnh (lấy dao cắt cổ)" },
	{ "kĩnh", "剄", "gdhn", "kĩnh (lấy dao cắt cổ)" },
	{ "kĩu", "矯", "gdhn", "kĩu kịt" },
	{ "kẹ", "偈", "btcn", "ông kẹ" },
	{ "kẹ", "寄", "btcn", "ăn kẹ" },
	{ "kẹ", "彐", "btcn", "lúa kẹ" },
	{ "kẹ", "几", "gdhn", "ăn kẹ" },
	{ "kẹn", "件", "gdhn", "già kén kẹn hom" },
	{ "kẹn", "健", "gdhn", "già kén kẹn hom" },
	{ "kẹn", "䌑", "vhn", "lưới kẹn (sát quá)" },
	{ "kẹo", "𥼱", "vhn", "bánh kẹo; kẹo quá (hà tiện quá)" },
	{ "kẹp", "扱", "btcn", "kìm kẹp; lép kẹp" },
	{ "kẹp", "鋏", "gdhn", "kìm kẹp; lép kẹp" },
	{ "kẹt", "桀", "gdhn", "cọt kẹt; mắc kẹt" },
	{ "kẹt", "搩", "vhn", "cọt kẹt; mắc kẹt" },
	{ "kẹt", "磔", "vhn", "cọt kẹt; mắc kẹt" },
	{ "kẻ", "几", "btcn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
	{ "kẻ", "計", "btcn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
	{ "kẻ", "古", "gdhn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
	{ "kẻ", "仉", "vhn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
	{ "kẻm", "瞼", "gdhn", "kẻm nhẻm kèm nhèm" },
	{ "kẻng", "景", "gdhn", "đánh kẻng, gõ kẻng" },
	{ "kẻng", "耿", "gdhn", "đánh kẻng, gõ kẻng" },
	{ "kẻng", "鏡", "vhn", "ăn vận rất kẻng (chải chuốt)" },
	{ "kẻo", "矯", "btcn", "kẻo mà, kẻo rồi" },
	{ "kẻo", "翹", "gdhn", "kẻo mà, kẻo rồi" },
	{ "kẽ", "几", "btcn", "kẽ cửa; xen kẽ" },
	{ "kẽ", "技", "btcn", "kẽ cửa; xen kẽ" },
	{ "kẽ", "計", "btcn", "cặn kẽ" },
	{ "kẽ", "𠴜", "gdhn", "kẽ cửa; xen kẽ" },
	{ "kẽm", "鈐", "btcn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
	{ "kẽm", "峡", "gdhn", "mỏ kẽm" },
	{ "kẽm", "峽", "gdhn", "mỏ kẽm" },
	{ "kẽm", "嶮", "gdhn", "mỏ kẽm" },
	{ "kẽm", "𢸟", "vhn", "kẽm (khe nước giữa hai núi cao)" },
	{ "kẽm", "𨯘", "vhn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
	{ "kẽm", "𨰇", "vhn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
	{ "kẽm", "鐱", "vhn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
	{ "kẽo", "嘺", "btcn", "kẽo kẹt" },
	{ "kẽo", "矯", "btcn", "kẽo kẹt" },
	{ "kế", "計", "btcn", "kế hoạch; kế toán; mưu kế" },
	{ "kế", "継", "gdhn", "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" },
	{ "kế", "继", "gdhn", "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" },
	{ "kế", "薊", "gdhn", "kế (rau măng artichoke)" },
	{ "kế", "髻", "gdhn", "kế (búi tóc củ hành)" },
	{ "kế", "繼", "vhn", "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" },
	{ "kếch", "劇", "btcn", "kếch xù, to kếch" },
	{ "kếch", "𡚄", "vhn", "kếch xù, to kếch" },
	{ "kếch", "擊", "vhn", "kếch xù, to kếch" },
	{ "kết", "结", "gdhn", "đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết" },
	{ "kết", "鍥", "gdhn", "kết kim ngọc (chạm trổ)" },
	{ "kết", "锲", "gdhn", "kết kim ngọc (chạm trổ)" },
	{ "kết", "結", "vhn", "đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết" },
	{ "kề", "掑", "btcn", "kê cận; kề cà" },
	{ "kề", "期", "btcn", "kê cận; kề cà" },
	{ "kề", "𪜝", "gdhn", "kê cận; kề cà" },
	{ "kề", "𫑇", "gdhn", "kê cận; kề cà" },
	{ "kề", "𬛛", "gdhn", "kê cận; kề cà" },
	{ "kề", "倛", "gdhn", "kê cận; kề càz" },
	{ "kềm", "鉗", "gdhn", "kiềm kẹp (đè ép)" },
	{ "kền", "𨪝", "vhn", "mạ kền" },
	{ "kềnh", "鯨", "btcn", "lăn kềnh" },
	{ "kều", "掑", "gdhn", "kều cái áo ở trên mái nhà" },
	{ "kều", "蹻", "vhn", "cao kều" },
	{ "kể", "技", "btcn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
	{ "kể", "𠸥", "vhn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
	{ "kể", "𧦕", "vhn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
	{ "kể", "計", "vhn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
	{ "kễnh", "𤠃", "vhn", "con kễnh (con hổ)" },
	{ "kệ", "喝", "gdhn", "mặc kệ" },
	{ "kệ", "偈", "vhn", "kệ sách; kinh kệ" },
	{ "kệ", "彐", "vhn", "mặc kệ, thây kệ" },
	{ "kệch", "劇", "btcn", "kệch cỡm; thô kệch" },
	{ "kỉ", "𠘨", "gdhn", "trà kỉ (bàn nhỏ)" },
	{ "kỉ", "幾", "gdhn", "trà kỉ (bàn nhỏ)" },
	{ "kỉ", "椅", "gdhn", "trường kỉ" },
	{ "kỉ", "纪", "gdhn", "kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ" },
	{ "kỉ", "几", "vhn", "trà kỉ (bàn nhỏ)" },
	{ "kỉ", "己", "vhn", "ích kỉ; tri kỉ" },
	{ "kỉ", "紀", "vhn", "kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ" },
	{ "kỉa", "𣅗", "vhn", "ngày kỉa (sau ngày kia)" },
	{ "kỉnh", "耿", "gdhn", "cáu kỉnh; lỉnh kỉnh" },
	{ "kị", "暨", "gdhn", "kị (cùng với)" },
	{ "kị", "芰", "gdhn", "kị (củ ấu)" },
	{ "kị", "跭", "gdhn", "" },
	{ "kị", "骑", "gdhn", "kị sĩ" },
	{ "kị", "忌", "vhn", "kị huý, kiêng kị" },
	{ "kị", "騎", "vhn", "kị sĩ" },
	{ "kịa", "𣇡", "vhn", "ngày kịa (sau ngày kĩa)" },
	{ "kịch", "剧", "gdhn", "kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ" },
	{ "kịch", "屐", "gdhn", "tuyết kịch (giầy trượt tuyết)" },
	{ "kịch", "劇", "vhn", "kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ" },
	{ "kịn", "件", "btcn", "đen kịn (rất đen)" },
	{ "kịp", "及", "btcn", "đến kịp, kịp thời" },
	{ "kịp", "趿", "vhn", "kịp thời, theo kịp" },
	{ "kịt", "桀", "gdhn", "đặc kịt, đen kịt" },
	{ "kỳ", "其", "btcn", "kỳ cọ" },
	{ "kỳ", "旗", "btcn", "quốc kỳ" },
	{ "kỳ", "期", "btcn", "kỳ vọng" },
	{ "kỳ", "麒", "btcn", "kỳ lân" },
	{ "kỳ", "奇", "vhn", "kỳ (số lẻ không chẵn)" },
	{ "kỳ", "畿", "vhn", "kinh kỳ" },
	{ "kỵ", "𩺺", "btcn", "" },
	{ "kỵ", "忌", "btcn", "kỵ huý, kiêng kỵ" },
	{ "kỵ", "騎", "btcn", "kỵ binh, kỵ mã, kỵ sĩ" },
	{ "kỷ", "几", "btcn", "trà kỷ (bàn nhỏ)" },
	{ "kỷ", "己", "btcn", "ích kỷ; khắc kỷ; tri kỷ" },
	{ "kỷ", "紀", "btcn", "kỷ luật; kỷ niệm, kỷ vật; thế kỷ" },
	{ "kỹ", "伎", "btcn", "kỹ càng, kỹ lưỡng" },
	{ "kỹ", "几", "btcn", "kỹ càng, kỹ lưỡng" },
	{ "kỹ", "妓", "btcn", "kỹ nữa" },
	{ "kỹ", "技", "btcn", "kỹ thuật, tuyệt kỹ; tạp kỹ" },
	{ "kỹ", "紀", "btcn", "kỹ càng, kỹ lưỡng" },
	{ "la", "纙", "btcn", "la cà; lê la" },
	{ "la", "蘿", "btcn", "la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)" },
	{ "la", "邏", "btcn", "dò la: tuần la" },
	{ "la", "𨔍", "gdhn", "dò la: tuần la" },
	{ "la", "𪡔", "gdhn", "la ó, la mắng" },
	{ "la", "𬫤", "gdhn", "thanh la (một loại chiêng)" },
	{ "la", "啰", "gdhn", "la ó, la mắng" },
	{ "la", "椤", "gdhn", "cây sa la" },
	{ "la", "罗", "gdhn", "thiên la địa võng" },
	{ "la", "萝", "gdhn", "la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)" },
	{ "la", "逻", "gdhn", "dò la: tuần la" },
	{ "la", "锣", "gdhn", "thanh la (một loại chiêng)" },
	{ "la", "騾", "gdhn", "con la" },
	{ "la", "囉", "vhn", "la ó, la mắng" },
	{ "la", "羅", "vhn", "thiên la địa võng" },
	{ "la", "鑼", "vhn", "thanh la (một loại chiêng)" },
	{ "lai", "𤳆", "btcn", "lai giống" },
	{ "lai", "徠", "btcn", "lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai" },
	{ "lai", "𢯦", "gdhn", "lai dai" },
	{ "lai", "𥟂", "gdhn", "lai giống" },
	{ "lai", "𫯓", "gdhn", "lai giống" },
	{ "lai", "𫼲", "gdhn", "lai dai" },
	{ "lai", "佳", "gdhn", "lai láng" },
	{ "lai", "徕", "gdhn", "lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai" },
	{ "lai", "来", "gdhn", "tương lai; lai láng" },
	{ "lai", "梾", "gdhn", "lai mộc (loại cây lá to)" },
	{ "lai", "棶", "gdhn", "lai mộc (loại cây lá to)" },
	{ "lai", "涞", "gdhn", "lai láng" },
	{ "lai", "睐", "gdhn", "lai (nhìn xéo)" },
	{ "lai", "睞", "gdhn", "lai (nhìn xéo)" },
	{ "lai", "莱", "gdhn", "bồng lai" },
	{ "lai", "錸", "gdhn", "lai (chất rhenium (Re))" },
	{ "lai", "铼", "gdhn", "lai (chất rhenium (Re))" },
	{ "lai", "䅘", "vhn", "lai giống" },
	{ "lai", "來", "vhn", "tương lai; lai láng" },
	{ "lai", "淶", "vhn", "lai láng" },
	{ "lai", "萊", "vhn", "bồng lai" },
	{ "lam", "籃", "btcn", "lam (cái giỏ, cái sọt)" },
	{ "lam", "𥜓", "gdhn", "lam lũ" },
	{ "lam", "岚", "gdhn", "lam chướng" },
	{ "lam", "嵐", "gdhn", "lam chướng" },
	{ "lam", "琳", "gdhn", "lam (tên một loại ngọc)" },
	{ "lam", "篮", "gdhn", "lam (cái giỏ, cái sọt)" },
	{ "lam", "糮", "gdhn", "bánh chè lam" },
	{ "lam", "蓝", "gdhn", "xanh lam" },
	{ "lam", "婪", "vhn", "tham lam" },
	{ "lam", "藍", "vhn", "xanh lam" },
	{ "lan", "㦨", "btcn", "" },
	{ "lan", "囒", "btcn", "" },
	{ "lan", "攔", "btcn", "lan (ngăn chặn): lan trở; lan đáng" },
	{ "lan", "瀾", "btcn", "lan (sóng nước cuồn cuộn); lan tràn" },
	{ "lan", "闌", "btcn", "lan (muộn, sắp tàn): xuân ý như lan; lan can" },
	{ "lan", "𫇡", "gdhn", "xà lan (một loại thuyền bè)" },
	{ "lan", "𫲴", "gdhn", "lan (cháu)" },
	{ "lan", "𬅉", "gdhn", "cây một lan" },
	{ "lan", "𬵿", "gdhn", "lan (con lươn)" },
	{ "lan", "𬹏", "gdhn", "lan truyền; lan toả" },
	{ "lan", "兰", "gdhn", "cây hoa lan" },
	{ "lan", "拦", "gdhn", "lan (ngăn chặn): lan trở; lan đáng" },
	{ "lan", "斓", "gdhn", "ban lan (đốm trên da)" },
	{ "lan", "斕", "gdhn", "ban lan (đốm trên da)" },
	{ "lan", "栏", "gdhn", "cây mộc lan" },
	{ "lan", "澜", "gdhn", "lan (sóng nước cuồn cuộn); lan tràn" },
	{ "lan", "讕", "gdhn", "lan (nói xấu)" },
	{ "lan", "谰", "gdhn", "lan (nói xấu)" },
	{ "lan", "鑭", "gdhn", "lan (chất lanthanum (La))" },
	{ "lan", "镧", "gdhn", "lan (chất lanthanum (La))" },
	{ "lan", "阑", "gdhn", "lan (muộn, sắp tàn): xuân ý như lan; lan can" },
	{ "lan", "欄", "vhn", "cây mộc lan" },
	{ "lan", "蘭", "vhn", "hoa lan, cây lan" },
	{ "lang", "欄", "btcn", "lớp lang" },
	{ "lang", "筤", "btcn", "" },
	{ "lang", "𨱍", "gdhn", "lang đầu (cái búa)" },
	{ "lang", "𫉱", "gdhn", "" },
	{ "lang", "琅", "gdhn", "lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang" },
	{ "lang", "瑯", "gdhn", "lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang" },
	{ "lang", "蜋", "gdhn", "lang (tên côn trùng)" },
	{ "lang", "螂", "gdhn", "lang (tên côn trùng)" },
	{ "lang", "鋃", "gdhn", "lang đầu (cái búa)" },
	{ "lang", "鎯", "gdhn", "lang đầu (cái búa)" },
	{ "lang", "锒", "gdhn", "lang (xiềng xích)" },
	{ "lang", "廊", "vhn", "hành lang" },
	{ "lang", "榔", "vhn", "khoai lang" },
	{ "lang", "狼", "vhn", "loài lang sói" },
	{ "lang", "郎", "vhn", "quan lang; lang quân" },
	{ "lanh", "令", "btcn", "lanh lảnh" },
	{ "lanh", "伶", "btcn", "lanh chanh" },
	{ "lanh", "靈", "btcn", "lanh lẹ" },
	{ "lanh", "𫑅", "gdhn", "lanh lợi" },
	{ "lanh", "拎", "gdhn", "lanh lợi" },
	{ "lanh", "灵", "gdhn", "lanh lẹ" },
	{ "lanh", "玲", "gdhn", "long lanh" },
	{ "lanh", "苓", "gdhn", "long lanh" },
	{ "lanh", "𧼍", "vhn", "lanh lẹ" },
	{ "lanh", "姈", "vhn", "lanh lợi" },
	{ "lanh", "怜", "vhn", "lanh lợi" },
	{ "lao", "哰", "btcn", "lao xao" },
	{ "lao", "撈", "btcn", "lao xao" },
	{ "lao", "㗦", "gdhn", "lao xao" },
	{ "lao", "劳", "gdhn", "lao lực, lao xao" },
	{ "lao", "唠", "gdhn", "lao xao" },
	{ "lao", "捞", "gdhn", "lao xao" },
	{ "lao", "痨", "gdhn", "bệnh lao" },
	{ "lao", "醪", "gdhn", "lao (rượu còn cấn)" },
	{ "lao", "铹", "gdhn", "đâm lao, cây lao" },
	{ "lao", "𨦭", "vhn", "đâm lao" },
	{ "lao", "勞", "vhn", "lao lực, lao xao" },
	{ "lao", "嘮", "vhn", "lao xao" },
	{ "lao", "嶗", "vhn", "cù lao" },
	{ "lao", "牢", "vhn", "lao xao" },
	{ "lao", "癆", "vhn", "bệnh lao" },
	{ "lao", "鐒", "vhn", "đâm lao, cây lao" },
	{ "lau", "勞", "btcn", "lau lách" },
	{ "lau", "𦺜", "gdhn", "lau lách" },
	{ "lau", "捞", "gdhn", "khăn lau" },
	{ "lau", "𣓿", "vhn", "lau lách" },
	{ "lau", "𦰤", "vhn", "ngàn lau" },
	{ "lau", "撈", "vhn", "khăn lau" },
	{ "lau", "簩", "vhn", "lau lách" },
	{ "lay", "來", "btcn", "lay động" },
	{ "lay", "𫼲", "gdhn", "lay động" },
	{ "lay", "来", "gdhn", "lay động" },
	{ "lay", "𢯦", "vhn", "lung lay, lay động" },
	{ "lay", "摛", "vhn", "lay động" },
	{ "le", "离", "btcn", "so le" },
	{ "le", "離", "btcn", "so le" },
	{ "le", "𠻗", "gdhn", "le te" },
	{ "le", "𪅆", "gdhn", "chim le le" },
	{ "le", "𠲥", "vhn", "le te" },
	{ "le", "囄", "vhn", "éo le, song le" },
	{ "le", "离", "vhn", "so le" },
	{ "lem", "淋", "btcn", "lem luốc" },
	{ "lem", "𥋲", "vhn", "lem nhem, lấp lem (nhấp nhem)" },
	{ "len", "𨖲", "btcn", "len lỏi" },
	{ "len", "連", "btcn", "len lỏi" },
	{ "len", "𨈆", "gdhn", "len chân; len lỏi" },
	{ "len", "縺", "vhn", "áo len, hàng len" },
	{ "len", "蹥", "vhn", "len lỏi" },
	{ "leng", "靈", "btcn", "leng keng" },
	{ "leng", "灵", "gdhn", "leng keng" },
	{ "leng", "玲", "gdhn", "leng keng" },
	{ "leo", "𠖭", "btcn", "trong leo lẻo" },
	{ "leo", "撩", "btcn", "leo cây" },
	{ "leo", "燎", "btcn", "leo lét" },
	{ "leo", "繚", "gdhn", "leo dây" },
	{ "leo", "𤃜", "vhn", "trong leo lẻo" },
	{ "leo", "𨇉", "vhn", "leo dây" },
	{ "leo", "𩻻", "vhn", "cá leo" },
	{ "li", "喱", "gdhn", "gia li (cà -ri)" },
	{ "li", "囁", "gdhn", "" },
	{ "li", "嫠", "gdhn", "li (bà quả phụ)" },
	{ "li", "漓", "gdhn", "lâm li" },
	{ "li", "灕", "gdhn", "lâm li" },
	{ "li", "犛", "gdhn", "li (bò Tây Tạng)" },
	{ "li", "瓼", "gdhn", "li rượu" },
	{ "li", "离", "gdhn", "li biệt; chia li" },
	{ "li", "篱", "gdhn", "li (bờ rào)" },
	{ "li", "籬", "gdhn", "li (bờ rào)" },
	{ "li", "縭", "gdhn", "li (dây lưng, khăn giắt)" },
	{ "li", "罹", "gdhn", "li bệnh; li nạn" },
	{ "li", "驪", "gdhn", "li (ngựa ô)" },
	{ "li", "骊", "gdhn", "li (ngựa ô)" },
	{ "li", "鸝", "gdhn", "hoàng li (chim vàng anh)" },
	{ "li", "鹂", "gdhn", "hoàng li (chim vàng anh)" },
	{ "li", "黧", "gdhn", "li (nước da ngăm đen)" },
	{ "li", "厘", "vhn", "li (sửa sang)" },
	{ "li", "氂", "vhn", "li ti" },
	{ "li", "狸", "vhn", "con li, hồ li" },
	{ "li", "璃", "vhn", "ngọc lưu li" },
	{ "li", "釐", "vhn", "li (sửa sang)" },
	{ "li", "離", "vhn", "li biệt; chia li" },
	{ "lia", "俚", "btcn", "hát thằng lia" },
	{ "lia", "攡", "gdhn", "ném thia lia (ném đá trên mặt nước)" },
	{ "lia", "離", "gdhn", "thua lia lịa" },
	{ "lim", "林", "btcn", "gỗ lim" },
	{ "lim", "𥋲", "gdhn", "lim dim" },
	{ "lim", "𣜰", "vhn", "gỗ lim" },
	{ "lim", "瞼", "vhn", "lim dim" },
	{ "linh", "伶", "btcn", "linh (họ, mau trí): linh lợi" },
	{ "linh", "冷", "btcn", "lung linh" },
	{ "linh", "柃", "btcn", "cây linh thạt" },
	{ "linh", "泠", "btcn", "lung linh" },
	{ "linh", "玲", "btcn", "linh linh (tiếng ngọc);linh đình" },
	{ "linh", "翎", "btcn", "linh mao (lông đuôi)" },
	{ "linh", "零", "btcn", "linh (số không (zezo), lẻ): hai ngàn linh một (2001); linh tiền (tiền lẻ)" },
	{ "linh", "𤅷", "gdhn", "linh đênh (lênh đênh)" },
	{ "linh", "𬌴", "gdhn", "linh cẩu" },
	{ "linh", "彾", "gdhn", "linh lợi; linh tinh" },
	{ "linh", "拎", "gdhn", "linh (xách mang)" },
	{ "linh", "笭", "gdhn", "phục linh (tên vị thuốc)" },
	{ "linh", "羚", "gdhn", "ling dương" },
	{ "linh", "舲", "gdhn", "linh (thuyền nhỏ có cửa sổ trên mui)" },
	{ "linh", "蛄", "gdhn", "linh (ruồi vàng dốt trâu)" },
	{ "linh", "蛉", "gdhn", "linh (ruồi vàng dốt trâu)" },
	{ "linh", "鈴", "gdhn", "linh (cái chuông): môn linh" },
	{ "linh", "铃", "gdhn", "linh (cái chuông): môn linh" },
	{ "linh", "鯪", "gdhn", "linh ngư (loại cá nhỏ)" },
	{ "linh", "鲮", "gdhn", "linh ngư (loại cá nhỏ)" },
	{ "linh", "鴒", "gdhn", "linh (tên chim wagtail)" },
	{ "linh", "鸰", "gdhn", "linh (tên chim wagtail)" },
	{ "linh", "龄", "gdhn", "linh (tuổi): cao linh (tuổi già)" },
	{ "linh", "灵", "vhn", "linh hồn, linh bài" },
	{ "linh", "苓", "vhn", "phục linh (tên vị thuốc)" },
	{ "linh", "靈", "vhn", "thần linh" },
	{ "liu", "蟟", "vhn", "rắn liu điu" },
	{ "liêm", "𤃥", "btcn", "" },
	{ "liêm", "帘", "btcn", "liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm" },
	{ "liêm", "簾", "btcn", "liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm" },
	{ "liêm", "鐮", "btcn", "câu liêm" },
	{ "liêm", "匳", "gdhn", "liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)" },
	{ "liêm", "奁", "gdhn", "liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)" },
	{ "liêm", "奩", "gdhn", "liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)" },
	{ "liêm", "臁", "gdhn", "liêm (cẳng dưới từ đầu gối xuống bàn chân)" },
	{ "liêm", "蠊", "gdhn", "liêm (con dán)" },
	{ "liêm", "鎌", "gdhn", "liêm đao (lưỡi liềm)" },
	{ "liêm", "镰", "gdhn", "câu liêm" },
	{ "liêm", "廉", "vhn", "thanh liêm, liêm xỉ" },
	{ "liên", "𧐖", "btcn", "liên (con lươn)" },
	{ "liên", "怜", "btcn", "liên (thương xót)" },
	{ "liên", "漣", "btcn", "liên (gợn sóng)" },
	{ "liên", "蓮", "btcn", "liên (cây sen): liên tử (hạt sen)" },
	{ "liên", "鰱", "btcn", "liên (loại cá chép vảy bạc)" },
	{ "liên", "涟", "gdhn", "liên (gợn sóng)" },
	{ "liên", "联", "gdhn", "liên bang; liên hiệp quốc" },
	{ "liên", "聫", "gdhn", "liên bang; liên hiệp quốc" },
	{ "liên", "莲", "gdhn", "liên (cây sen): liên tử (hạt sen)" },
	{ "liên", "裢", "gdhn", "đáp liên (tay nải)" },
	{ "liên", "褳", "gdhn", "đáp liên (tay nải)" },
	{ "liên", "连", "gdhn", "liên miên" },
	{ "liên", "鏈", "gdhn", "liên (xích): thiết liên" },
	{ "liên", "链", "gdhn", "liên (xích): thiết liên" },
	{ "liên", "鲢", "gdhn", "liên (loại cá chép vảy bạc)" },
	{ "liên", "聯", "vhn", "liên bang; liên hiệp quốc" },
	{ "liên", "連", "vhn", "liên miên" },
	{ "liêng", "靈", "btcn", "thiêng liêng" },
	{ "liêng", "灵", "gdhn", "thiêng liêng" },
	{ "liêu", "撩", "btcn", "liêu (trêu chơi): liêu bát" },
	{ "liêu", "燎", "btcn", "" },
	{ "liêu", "瞭", "btcn", "" },
	{ "liêu", "蟟", "btcn", "" },
	{ "liêu", "寮", "gdhn", "đồng liêu" },
	{ "liêu", "潦", "gdhn", "liêu (vội vàng): liêu thảo" },
	{ "liêu", "獠", "gdhn", "liêu (dô ra): thanh diện liêu nha (mặt xanh nanh hô)" },
	{ "liêu", "綹", "gdhn", "" },
	{ "liêu", "繚", "gdhn", "liêu (khâu vắt sổ)" },
	{ "liêu", "缭", "gdhn", "liêu (khâu vắt sổ)" },
	{ "liêu", "聊", "gdhn", "liêu (chỉ có vậy, một ít)" },
	{ "liêu", "辽", "gdhn", "Liêu Đông; Bạc Liêu (tên địa danh)" },
	{ "liêu", "鐐", "gdhn", "liêu (xiềng trói)" },
	{ "liêu", "镣", "gdhn", "liêu (xiềng trói)" },
	{ "liêu", "髎", "gdhn", "" },
	{ "liêu", "鷯", "gdhn", "liêu (chim sáo): tiêu liêu" },
	{ "liêu", "鹩", "gdhn", "liêu (chim sáo): tiêu liêu" },
	{ "liêu", "僚", "vhn", "quan liêu" },
	{ "liêu", "寥", "vhn", "tịch liêu" },
	{ "liêu", "廖", "vhn", "tịch liêu" },
	{ "liêu", "遼", "vhn", "Liêu Đông; Bạc Liêu (tên địa danh)" },
	{ "liếc", "𥆀", "btcn", "liếc xem" },
	{ "liếc", "𥉬", "gdhn", "liếc mắt" },
	{ "liếc", "挒", "gdhn", "liếc dao" },
	{ "liếc", "𥆁", "vhn", "liếc mắt" },
	{ "liếc", "𥋷", "vhn", "liếc mắt" },
	{ "liếm", "舐", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
	{ "liếm", "舓", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
	{ "liếm", "舔", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
	{ "liếm", "舚", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
	{ "liếm", "𡄥", "vhn", "liếm mép" },
	{ "liếm", "𦧷", "vhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
	{ "liến", "連", "btcn", "liến thoắng" },
	{ "liến", "嗹", "vhn", "nói liến thoắng" },
	{ "liếng", "另", "btcn", "vốn liếng" },
	{ "liếng", "翎", "btcn", "lúng liếng" },
	{ "liếng", "玲", "vhn", "lúng liếng" },
	{ "liếp", "笠", "btcn", "chiếu liếp" },
	{ "liếp", "𡓍", "gdhn", "liếp (luống vườn có rãnh nước bao quanh)" },
	{ "liếp", "𥸆", "vhn", "cửa liếp" },
	{ "liếp", "䉭", "vhn", "chiếu, liếp" },
	{ "liềm", "鎌", "gdhn", "lưỡi liềm" },
	{ "liềm", "鐮", "vhn", "lưỡi liềm" },
	{ "liền", "聯", "btcn", "liền làm" },
	{ "liền", "連", "btcn", "liền liền" },
	{ "liền", "𫢧", "gdhn", "liền làm" },
	{ "liền", "吝", "gdhn", "liền làm" },
	{ "liều", "料", "btcn", "liều thuốc" },
	{ "liểng", "𨀌", "btcn", "liểng xiểng" },
	{ "liểng", "冷", "btcn", "liểng xiểng" },
	{ "liểp", "𬔙", "gdhn", "liểp (gần, ven)" },
	{ "liểu", "簝", "btcn", "" },
	{ "liễm", "蘝", "btcn", "bạch liễm (thứ cỏ mọc từng khóm)" },
	{ "liễm", "敛", "gdhn", "quyên liễm" },
	{ "liễm", "斂", "gdhn", "quyên liễm" },
	{ "liễm", "殓", "gdhn", "nhập liễm (bỏ xác vào quan tài)" },
	{ "liễm", "殮", "gdhn", "nhập liễm (bỏ xác vào quan tài)" },
	{ "liễm", "歛", "vhn", "quyên liễm" },
	{ "liễn", "聯", "btcn", "đối liễn (câu đối)" },
	{ "liễn", "䃛", "gdhn", "cái liễn" },
	{ "liễn", "撵", "gdhn", "" },
	{ "liễn", "攆", "gdhn", "" },
	{ "liễn", "輦", "gdhn", "liễn (xe vua đi)" },
	{ "liễn", "辇", "gdhn", "liễn (xe vua đi)" },
	{ "liễu", "瞭", "gdhn", "liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu" },
	{ "liễu", "蓼", "gdhn", "liễu lam (cây chàm)" },
	{ "liễu", "釕", "gdhn", "liễu (chất ruthenium)" },
	{ "liễu", "钌", "gdhn", "liễu (chất ruthenium)" },
	{ "liễu", "了", "vhn", "liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu" },
	{ "liễu", "柳", "vhn", "dương liễu" },
	{ "liệm", "歛", "btcn", "khâm liệm" },
	{ "liệm", "斂", "gdhn", "khâm liệm" },
	{ "liệm", "殮", "vhn", "liệm người" },
	{ "liệng", "令", "gdhn", "liệng đi (ném đi)" },
	{ "liệng", "𠖝", "vhn", "liệng đá" },
	{ "liệng", "𩙳", "vhn", "bay liệng" },
	{ "liệng", "呤", "vhn", "(Chữ Nôm Tày) Nuôi nấng" },
	{ "liệng", "翎", "vhn", "bay liệng" },
	{ "liệp", "䉭", "btcn", "liệp (tấm đan bằng tre lá)" },
	{ "liệp", "獵", "btcn", "liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)" },
	{ "liệp", "躐", "btcn", "liệp (vượt mà bỏ qua nhiều bậc ở giữa): liệp đẳng" },
	{ "liệp", "巤", "gdhn", "liệp (tấm đan bằng tre lá)" },
	{ "liệp", "猎", "gdhn", "liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)" },
	{ "liệp", "鬣", "gdhn", "liệp cẩu (bờm)" },
	{ "liệt", "冽", "btcn", "lẫm liệt" },
	{ "liệt", "洌", "btcn", "liệt (nước trong không lắng cặn)" },
	{ "liệt", "𬏩", "gdhn", "bại liệt" },
	{ "liệt", "䴕", "gdhn", "liệt (chim mổ kiến)" },
	{ "liệt", "咧", "gdhn", "liệt chuỷ (cười gượng)" },
	{ "liệt", "捋", "gdhn", "liệt (sắn lên, vuốt)" },
	{ "liệt", "裂", "gdhn", "phân liệt (nứt rạn); liệt ngận (đường nứt nẻ)" },
	{ "liệt", "趔", "gdhn", "liệt (lảo đảo)" },
	{ "liệt", "鴷", "gdhn", "liệt (chim mổ kiến)" },
	{ "liệt", "𩷈", "vhn", "cá liệt" },
	{ "liệt", "列", "vhn", "la liệt" },
	{ "liệt", "劣", "vhn", "tê liệt" },
	{ "liệt", "烈", "vhn", "lẫm liệt" },
	{ "liệu", "撩", "btcn", "liệu (vơ lấy)" },
	{ "liệu", "鐐", "btcn", "" },
	{ "liệu", "尥", "gdhn", "liệu (ngựa, lừa đá hậu)" },
	{ "liệu", "疗", "gdhn", "trị liệu, y liệu" },
	{ "liệu", "料", "vhn", "lo liệu" },
	{ "liệu", "燎", "vhn", "liệu (cháy phỏng, đốt lông tóc): liệu bao (vết bỏng); liệu phát (đốt tóc)" },
	{ "liệu", "療", "vhn", "trị liệu, y liệu" },
	{ "lo", "慮", "btcn", "lo lắng" },
	{ "lo", "𠰷", "gdhn", "líu lo" },
	{ "lo", "嚧", "gdhn", "líu lo" },
	{ "lo", "𢗼", "vhn", "lo lắng" },
	{ "lo", "𢥈", "vhn", "lo lắng" },
	{ "loa", "瘰", "gdhn", "loa (bệnh lao tràng nhạc)" },
	{ "loa", "脶", "gdhn", "cái loa" },
	{ "loa", "腡", "gdhn", "cái loa" },
	{ "loa", "蔂", "gdhn", "loa (thúng có đáy vuông)" },
	{ "loa", "騾", "gdhn", "loa (con la)" },
	{ "loa", "驘", "gdhn", "loa (con la)" },
	{ "loa", "骡", "gdhn", "loa (con la)" },
	{ "loa", "螺", "vhn", "gọi loa, cái loa" },
	{ "loan", "圝", "gdhn", "loan (tròn, khắp): đoàn loan" },
	{ "loan", "孪", "gdhn", "loan (sinh đôi)" },
	{ "loan", "孿", "gdhn", "loan (sinh đôi)" },
	{ "loan", "峦", "gdhn", "loại (loan: đồi nhọn và dốc)" },
	{ "loan", "弯", "gdhn", "loan (cong queo): loan lộ" },
	{ "loan", "彎", "gdhn", "loan (cong queo): loan lộ" },
	{ "loan", "栾", "gdhn", "loan (cây goldenrain)" },
	{ "loan", "欒", "gdhn", "loan (cây goldenrain)" },
	{ "loan", "湙", "gdhn", "loan (khúc sông cong, vịnh nhỏ): Đài Loan (tên đảo)" },
	{ "loan", "灣", "gdhn", "loan (khúc sông cong, vịnh nhỏ): Đài Loan (tên đảo)" },
	{ "loan", "脔", "gdhn", "loan cát (cắt một miếng thịt từ mảng lớn)" },
	{ "loan", "臠", "gdhn", "loan cát (cắt một miếng thịt từ mảng lớn)" },
	{ "loan", "銮", "gdhn", "xe loan (xe của vua)" },
	{ "loan", "鑾", "gdhn", "xe loan (xe của vua)" },
	{ "loan", "鸾", "gdhn", "loan phượng" },
	{ "loan", "鵉", "vhn", "loan phượng" },
	{ "loan", "鸞", "vhn", "loan phượng" },
	{ "loang", "郎", "btcn", "loang ra" },
	{ "loang", "攣", "gdhn", "loang loáng" },
	{ "loanh", "𮞊", "gdhn", "loanh quanh" },
	{ "loanh", "令", "gdhn", "loanh quanh" },
	{ "loay", "揮", "gdhn", "loay hoay" },
	{ "loe", "螺", "gdhn", "loe ra" },
	{ "loe", "蘺", "vhn", "loe ra" },
	{ "loen", "郎", "gdhn", "loen loẻn" },
	{ "loi", "㵢", "vhn", "lẻ loi" },
	{ "loi", "𩁦", "vhn", "lẻ loi" },
	{ "lom", "𦡶", "btcn", "lom khom" },
	{ "lom", "林", "btcn", "lom khom" },
	{ "lom", "臨", "gdhn", "lom khom" },
	{ "lom", "𡄦", "vhn", "lom lem" },
	{ "lom", "𥍍", "vhn", "lom lem" },
	{ "lon", "輪", "btcn", "lon ton" },
	{ "lon", "崙", "gdhn", "lon thiếc" },
	{ "lon", "𨫅", "vhn", "lon thiếc" },
	{ "long", "𢲣", "btcn", "long đong" },
	{ "long", "滝", "btcn", "long lanh" },
	{ "long", "咙", "gdhn", "long đong" },
	{ "long", "嚨", "gdhn", "long đong" },
	{ "long", "珑", "gdhn", "long lanh" },
	{ "long", "瓏", "gdhn", "long lanh" },
	{ "long", "竜", "gdhn", "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" },
	{ "long", "龙", "gdhn", "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" },
	{ "long", "攏", "vhn", "long đong" },
	{ "long", "隆", "vhn", "long đong" },
	{ "long", "龍", "vhn", "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" },
	{ "loà", "𥅦", "btcn", "loà mắt" },
	{ "loà", "𫤡", "gdhn", "sáng loà" },
	{ "loà", "蠃", "gdhn", "sáng loà" },
	{ "loà", "𤍶", "vhn", "sáng loà" },
	{ "loà", "𩇍", "vhn", "trăng loà" },
	{ "loài", "類", "btcn", "loài người, loài vật" },
	{ "loài", "𩑛", "gdhn", "loài người, loài vật" },
	{ "loài", "𩔗", "gdhn", "loài người, loài vật" },
	{ "loài", "爻", "gdhn", "loài người, loài vật" },
	{ "loài", "类", "gdhn", "loài người, loài vật" },
	{ "loàn", "乱", "btcn", "lăng loàn" },
	{ "loàn", "亂", "btcn", "lăng loàn" },
	{ "loá", "𤍶", "btcn", "loá mắt" },
	{ "loá", "𤆷", "vhn", "loá mắt" },
	{ "loáng", "湙", "gdhn", "loang loáng, loáng choáng" },
	{ "loáng", "灣", "gdhn", "loang loáng, loáng choáng" },
	{ "loát", "𠷈", "gdhn", "lưu loát" },
	{ "loát", "捋", "gdhn", "loát (vuốt bằng bàn tay): loát hổ tu" },
	{ "loát", "揠", "gdhn", "loát (nhổ lên): loát miêu (nhổ mạ)" },
	{ "loát", "涮", "gdhn", "loát (tráng bằng nước nhiều lần)" },
	{ "loát", "軋", "gdhn", "loát (cán sắt)" },
	{ "loát", "轧", "gdhn", "loát (cán sắt)" },
	{ "loát", "刷", "vhn", "ấn loát" },
	{ "loã", "裸", "btcn", "loã lồ" },
	{ "loã", "伙", "gdhn", "đồng loã" },
	{ "loã", "臝", "gdhn", "loã lồ" },
	{ "loã", "鈥", "gdhn", "loã (nguyên tố Holmium)" },
	{ "loã", "钬", "gdhn", "loã (nguyên tố Holmium)" },
	{ "loã", "顆", "gdhn", "loã (từ giúp đếm hột tròn)" },
	{ "loã", "颗", "gdhn", "loã (từ giúp đếm hột tròn)" },
	{ "loã", "𤁖", "vhn", "loã máu, loã luề" },
	{ "loã", "夥", "vhn", "loã lồ" },
	{ "loãng", "湙", "gdhn", "cháo loãng" },
	{ "loãng", "灣", "gdhn", "cháo loãng" },
	{ "loè", "𤍶", "btcn", "sáng loè" },
	{ "loè", "𤑬", "btcn", "lập loè" },
	{ "loé", "𤑬", "vhn", "lấp loé" },
	{ "loét", "𪽯", "gdhn", "bị loét ra, lở loét" },
	{ "loét", "刷", "gdhn", "bị loét ra, lở loét" },
	{ "loét", "𤷯", "vhn", "bị loét ra, lở loét" },
	{ "loại", "𩑛", "gdhn", "đồng loại; chủng loại" },
	{ "loại", "𩔗", "gdhn", "đồng loại; chủng loại" },
	{ "loại", "巒", "gdhn", "loại (loan: đồi nhọn và dốc)" },
	{ "loại", "类", "gdhn", "đồng loại; chủng loại" },
	{ "loại", "類", "vhn", "chủng loại" },
	{ "loạn", "乱", "vhn", "nổi loạn" },
	{ "loạn", "亂", "vhn", "nổi loạn" },
	{ "loạng", "𨂺", "gdhn", "loạng choạng" },
	{ "loạng", "𨈊", "gdhn", "loạng choạng" },
	{ "loạt", "拉", "btcn", "một loạt" },
	{ "loạt", "刷", "gdhn", "một loạt" },
	{ "loả", "蠃", "gdhn", "quả loả (con tò vò)" },
	{ "loảp", "𪺦", "gdhn", "" },
	{ "loắt", "搮", "gdhn", "loắt choắt" },
	{ "loẹt", "列", "gdhn", "loè loẹt" },
	{ "loẻn", "郎", "gdhn", "loen loẻn" },
	{ "lu", "𫽤", "gdhn", "lu mờ" },
	{ "lu", "偻", "gdhn", "khu lu (lưng khòm)" },
	{ "lu", "僂", "gdhn", "khu lu (lưng khòm)" },
	{ "lu", "娄", "gdhn", "lu (buộc trâu, tên họ)" },
	{ "lu", "婁", "gdhn", "lu (buộc trâu, tên họ)" },
	{ "lu", "盧", "gdhn", "lu mờ" },
	{ "lui", "𨆢", "gdhn", "lui ra" },
	{ "lui", "𫩍", "gdhn", "lui ra" },
	{ "lui", "𬧾", "gdhn", "lui ra" },
	{ "lui", "𬰉", "gdhn", "lui ra" },
	{ "lui", "𨙝", "vhn", "lui ra" },
	{ "lum", "林", "gdhn", "tùm lum" },
	{ "lun", "綸", "btcn", "lun chun" },
	{ "lung", "㖫", "btcn", "lung tung" },
	{ "lung", "𢲣", "btcn", "lung lay" },
	{ "lung", "嚨", "btcn", "lung (cổ họng)" },
	{ "lung", "櫳", "btcn", "lung (cửa sổ, cái chuồng)" },
	{ "lung", "篭", "btcn", "lung (lồng chim)" },
	{ "lung", "籠", "btcn", "lung (lồng chim)" },
	{ "lung", "隆", "btcn", "lung lay" },
	{ "lung", "龍", "btcn", "lung linh" },
	{ "lung", "𢫝", "gdhn", "lung lay" },
	{ "lung", "𢴋", "gdhn", "lung lay" },
	{ "lung", "𢹈", "gdhn", "lung lay" },
	{ "lung", "䏊", "gdhn", "lung (điếc)" },
	{ "lung", "咙", "gdhn", "lung (cổ họng)" },
	{ "lung", "昽", "gdhn", "mông lung" },
	{ "lung", "曨", "gdhn", "mông lung" },
	{ "lung", "朧", "gdhn", "mông lung" },
	{ "lung", "栊", "gdhn", "lung (cửa sổ, cái chuồng)" },
	{ "lung", "泷", "gdhn", "lung tung" },
	{ "lung", "珑", "gdhn", "lung linh" },
	{ "lung", "瓏", "gdhn", "lung linh" },
	{ "lung", "癃", "gdhn", "lung (tật, chứng): lung bế" },
	{ "lung", "眬", "gdhn", "mông lung" },
	{ "lung", "矓", "gdhn", "mông lung" },
	{ "lung", "砻", "gdhn", "lung (cối xay lúa)" },
	{ "lung", "礱", "gdhn", "lung (cối xay lúa)" },
	{ "lung", "笼", "gdhn", "lung (lồng chim)" },
	{ "lung", "胧", "gdhn", "mông lung" },
	{ "lung", "茏", "gdhn", "cỏ lung" },
	{ "lung", "蘢", "gdhn", "cỏ lung" },
	{ "lung", "𢥆", "vhn", "nhớ lung lắm" },
	{ "luy", "嫘", "gdhn", "luy (vợ vua hoàng đế tìm ra nghề nuôn tằm)" },
	{ "luy", "瘰", "gdhn", "xem loa" },
	{ "luy", "縲", "gdhn", "luy (dây trói phạm nhân)" },
	{ "luy", "缧", "gdhn", "luy (dây trói phạm nhân)" },
	{ "luy", "羸", "gdhn", "luy nhược (gày còm)" },
	{ "luyên", "挛", "gdhn", "câu luyên (co rút)" },
	{ "luyên", "攣", "gdhn", "câu luyên (co rút)" },
	{ "luyến", "娈", "gdhn", "luyến ái" },
	{ "luyến", "孌", "gdhn", "luyến ái" },
	{ "luyến", "恋", "vhn", "luyến tiếc" },
	{ "luyến", "戀", "vhn", "luyến tiếc" },
	{ "luyện", "楝", "gdhn", "luyện (cây xoan)" },
	{ "luyện", "炼", "gdhn", "tôi luyện" },
	{ "luyện", "练", "gdhn", "tập luyện" },
	{ "luyện", "煉", "vhn", "tôi luyện" },
	{ "luyện", "練", "vhn", "tập luyện" },
	{ "luyện", "鍊", "vhn", "luyện thép" },
	{ "luá", "𧀦", "gdhn", "lúa má" },
	{ "luá", "穭", "gdhn", "lúa má" },
	{ "luân", "侖", "btcn", "luân lý" },
	{ "luân", "崙", "btcn", "côn luân (tên núi)" },
	{ "luân", "淪", "btcn", "trầm luân" },
	{ "luân", "仑", "gdhn", "luân lý" },
	{ "luân", "伦", "gdhn", "luân lý" },
	{ "luân", "囵", "gdhn", "hốt luân (nguyên lành)" },
	{ "luân", "圇", "gdhn", "hốt luân (nguyên lành)" },
	{ "luân", "抡", "gdhn", "luân tài (chọn người tài)" },
	{ "luân", "掄", "gdhn", "luân tài (chọn người tài)" },
	{ "luân", "沦", "gdhn", "trầm luân" },
	{ "luân", "纶", "gdhn", "luân (giải lụa đen)" },
	{ "luân", "轮", "gdhn", "luân phiên" },
	{ "luân", "倫", "vhn", "luân lý" },
	{ "luân", "綸", "vhn", "luân (giải lụa đen)" },
	{ "luân", "輪", "vhn", "luân phiên" },
	{ "luã", "屡", "gdhn", "chết lũa xương" },
	{ "luã", "屢", "gdhn", "chết lũa xương" },
	{ "luôm", "襤", "gdhn", "luôm nhuôm" },
	{ "luôn", "輪", "btcn", "luôn luôn" },
	{ "luôn", "𫷓", "gdhn", "luôn luôn" },
	{ "luôn", "㫻", "vhn", "luôn luôn" },
	{ "luông", "㳥", "gdhn", "luông tuồng" },
	{ "luông", "𪥛", "gdhn", "luông tuồng" },
	{ "luông", "篭", "gdhn", "luông tuồng" },
	{ "luông", "籠", "gdhn", "luông tuồng" },
	{ "luýnh", "戀", "gdhn", "luyến tiếc" },
	{ "luạ", "𫃵", "gdhn", "lụa là" },
	{ "luạ", "𫄉", "gdhn", "lụa là" },
	{ "luẩn", "悋", "gdhn", "luẩn quẩn" },
	{ "luẩn", "惀", "vhn", "luẩn quẩn" },
	{ "luận", "论", "gdhn", "luận bàn" },
	{ "luận", "論", "vhn", "luận bàn" },
	{ "luật", "律", "vhn", "luật lệ" },
	{ "luốc", "綠", "btcn", "lem luốc" },
	{ "luống", "𪽏", "gdhn", "luống đất" },
	{ "luống", "𬕺", "gdhn", "luống cày" },
	{ "luống", "𡏡", "vhn", "luống cày, luống đất" },
	{ "luống", "𨻫", "vhn", "luống tuổi" },
	{ "luống", "隴", "vhn", "luống cày" },
	{ "luốt", "𢯰", "gdhn", "tuột luốt" },
	{ "luốt", "律", "gdhn", "tuột luốt" },
	{ "luốt", "𦂻", "vhn", "tuột luốt" },
	{ "luồn", "倫", "btcn", "luồn lọt" },
	{ "luồn", "𫁛", "gdhn", "luần qua" },
	{ "luồn", "𫠳", "gdhn", "luồn cúi" },
	{ "luồn", "掄", "gdhn", "luồn cúi" },
	{ "luồn", "淪", "gdhn", "nước chảy luồn qua" },
	{ "luồn", "純", "gdhn", "luồn chỉ" },
	{ "luồn", "論", "gdhn", "luồn qua" },
	{ "luồn", "𠁄", "vhn", "luồn cúi" },
	{ "luồn", "𢳳", "vhn", "luồn qua" },
	{ "luồng", "弄", "btcn", "luồng nước" },
	{ "luồng", "龍", "btcn", "luồng gió" },
	{ "luồng", "𧏵", "gdhn", "thuông luồng" },
	{ "luồng", "𪚓", "gdhn", "thuồng luồng" },
	{ "luồng", "篭", "gdhn", "cây luồng" },
	{ "luồng", "籠", "gdhn", "cây luồng" },
	{ "luồng", "蠬", "gdhn", "thuồng luồng" },
	{ "luồng", "蠪", "vhn", "thuồng luồng" },
	{ "luỗi", "𤻳", "vhn", "mệt luỗi" },
	{ "luộc", "爥", "gdhn", "luộc chín" },
	{ "luộc", "𤊒", "vhn", "luộc rau" },
	{ "luộc", "𤐠", "vhn", "luộc chín" },
	{ "luộc", "灟", "vhn", "luộc chín" },
	{ "luộm", "濫", "gdhn", "luộm thuộm" },
	{ "luột", "𦂻", "gdhn", "luồn luột, trơn luột" },
	{ "luột", "𧙀", "gdhn", "luồn luột, trơn luột" },
	{ "luột", "䋖", "vhn", "luồn luột, trơn luột" },
	{ "luỵ", "淚", "btcn", "luồn luỵ; cầu luỵ" },
	{ "luỵ", "戾", "gdhn", "luồn luỵ; cầu luỵ" },
	{ "luỵ", "累", "vhn", "luồn luỵ; cầu luỵ" },
	{ "luỹ", "垒", "gdhn", "dinh luỹ; bờ luỹ" },
	{ "luỹ", "累", "gdhn", "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" },
	{ "luỹ", "絫", "gdhn", "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" },
	{ "luỹ", "纍", "gdhn", "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" },
	{ "luỹ", "藟", "gdhn", "luỹ (loại cây leo)" },
	{ "luỹ", "虆", "gdhn", "luỹ (loại cây leo)" },
	{ "luỹ", "壘", "vhn", "dinh luỹ; bờ luỹ" },
	{ "ly", "厘", "btcn", "sai một ly đi một dặm" },
	{ "ly", "氂", "btcn", "một ly một tí" },
	{ "ly", "璃", "btcn", "lưu ly" },
	{ "ly", "釐", "btcn", "một ly một tí" },
	{ "ly", "離", "btcn", "biệt ly" },
	{ "là", "羅", "btcn", "đó là... lụa là" },
	{ "là", "𪜀", "gdhn", "đó là" },
	{ "là", "𬗢", "gdhn", "lụa là" },
	{ "là", "罗", "gdhn", "đó là... lụa là" },
	{ "là", "纙", "vhn", "dải là" },
	{ "lài", "萊", "btcn", "hoa lài" },
	{ "lài", "莉", "gdhn", "hoa lài" },
	{ "lài", "𢆠", "vhn", "cái bãi lài lài" },
	{ "làm", "𪵯", "gdhn", "làm lụng" },
	{ "làm", "𬈋", "gdhn", "làm lụng" },
	{ "làm", "濫", "gdhn", "làm lụng" },
	{ "làm", "爫", "vhn", "làm lụng" },
	{ "làn", "澜", "gdhn", "làn sóng" },
	{ "làn", "篮", "gdhn", "làn mây, làn xách" },
	{ "làn", "籃", "gdhn", "làn mây, làn xách" },
	{ "làn", "𡔔", "vhn", "làn lưới" },
	{ "làn", "瀾", "vhn", "làn sóng" },
	{ "làn", "灡", "vhn", "làn sóng" },
	{ "làn", "闌", "vhn", "làn gió" },
	{ "làng", "廊", "btcn", "làng xóm" },
	{ "lành", "令", "btcn", "tốt lành" },
	{ "lành", "苓", "btcn", "lành mạnh" },
	{ "lành", "𡅐", "gdhn", "tốt lành" },
	{ "lành", "𫅜", "gdhn", "lành mạnh; tốt lành" },
	{ "lành", "𫅞", "gdhn", "lành mạnh; tốt lành" },
	{ "lành", "𬙽", "gdhn", "lành mạnh; tốt lành" },
	{ "lành", "冷", "gdhn", "lành mạnh" },
	{ "lành", "𡅑", "vhn", "hiền lành" },
	{ "lào", "牢", "btcn", "lào thào" },
	{ "lào", "狫", "gdhn", "ngô lào (cõi xa); lào xào" },
	{ "làu", "漏", "btcn", "sạch làu" },
	{ "làu", "𬑑", "gdhn", "làu làu" },
	{ "làu", "𬚊", "gdhn", "làu làu" },
	{ "làu", "咾", "gdhn", "làu bàu; làu làu" },
	{ "làu", "嘍", "vhn", "làu bàu; làu làu" },
	{ "làu", "恅", "vhn", "làu bàu, làu nhàu" },
	{ "lày", "𢹿", "btcn", "lày quày" },
	{ "lá", "萝", "gdhn", "lá cây" },
	{ "lá", "𦲿", "vhn", "lá cây, lá cỏ" },
	{ "lá", "蘿", "vhn", "lá cây" },
	{ "lác", "𥋷", "btcn", "mắt lác" },
	{ "lác", "落", "btcn", "cỏ lác; lác mắt" },
	{ "lác", "嚛", "gdhn", "phét lác" },
	{ "lác", "𡀩", "vhn", "phét lác" },
	{ "lác", "咧", "vhn", "phét lác" },
	{ "lác", "櫟", "vhn", "cỏ lác" },
	{ "lách", "藶", "btcn", "lau lách" },
	{ "lách", "𫇀", "gdhn", "lá lách" },
	{ "lách", "攊", "gdhn", "luồn lách" },
	{ "lách", "𥷒", "vhn", "lau lách" },
	{ "lái", "𢁑", "gdhn", "lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)" },
	{ "lái", "𫶵", "gdhn", "lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)" },
	{ "lái", "𬃻", "gdhn", "lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)" },
	{ "lái", "俚", "vhn", "lái buôn" },
	{ "lái", "梩", "vhn", "bánh lái" },
	{ "lám", "𤃢", "btcn", "" },
	{ "lán", "欄", "gdhn", "lán trại" },
	{ "láng", "廊", "btcn", "láng giềng" },
	{ "láng", "鄰", "btcn", "láng giềng" },
	{ "láng", "𠌇", "gdhn", "láng giềng" },
	{ "láng", "𣼽", "gdhn", "nước lênh láng, sáng láng" },
	{ "láng", "爛", "gdhn", "sáng láng" },
	{ "láng", "㫰", "vhn", "sáng láng" },
	{ "lánh", "𪡎", "gdhn", "lánh nạn; lấp lánh" },
	{ "lánh", "𪸝", "gdhn", "lấp lánh" },
	{ "lánh", "伶", "gdhn", "lánh nạn; lấp lánh" },
	{ "lánh", "𨀌", "vhn", "lánh nạn" },
	{ "lánh", "另", "vhn", "xa lánh" },
	{ "láo", "島", "btcn", "láo nháo, lếu láo" },
	{ "láo", "咾", "vhn", "láo nháo, lếu láo" },
	{ "láp", "啦", "gdhn", "nói lấm láp (nói lấp liếm)" },
	{ "láp", "拉", "gdhn", "nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)" },
	{ "láp", "措", "gdhn", "nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)" },
	{ "láp", "擸", "gdhn", "liếm láp" },
	{ "láp", "邋", "gdhn", "nói bá láp" },
	{ "láp", "躐", "vhn", "nói bá láp" },
	{ "lát", "落", "btcn", "một lát" },
	{ "lát", "辣", "btcn", "một lát" },
	{ "lát", "𬅀", "gdhn", "gỗ lát" },
	{ "lát", "𣋛", "vhn", "một lát" },
	{ "lát", "𣋩", "vhn", "một lát" },
	{ "láu", "老", "btcn", "láu lỉnh" },
	{ "láy", "𥙩", "btcn", "láy mắt" },
	{ "láy", "𠸨", "vhn", "láy đi láy lại" },
	{ "láy", "𥈯", "vhn", "láy mắt" },
	{ "láy", "𨅼", "vhn", "láy đi láy lại" },
	{ "lâm", "淋", "btcn", "mưa lâm râm" },
	{ "lâm", "临", "gdhn", "lâm chung" },
	{ "lâm", "啉", "gdhn", "lâm dâm" },
	{ "lâm", "琳", "gdhn", "lâm (một loại ngọc): ngọc lâm" },
	{ "lâm", "林", "vhn", "lâm sơn" },
	{ "lâm", "臨", "vhn", "lâm thời, lâm trận" },
	{ "lâm", "霖", "vhn", "lâm râm" },
	{ "lân", "吝", "gdhn", "lân la" },
	{ "lân", "嶙", "gdhn", "lân tuân (núi lởm chởm)" },
	{ "lân", "怜", "gdhn", "lân (thương xót): lân cảm" },
	{ "lân", "憐", "gdhn", "lân (thương xót): lân cảm" },
	{ "lân", "瞵", "gdhn", "lân la" },
	{ "lân", "粦", "gdhn", "lân la" },
	{ "lân", "粼", "gdhn", "lân lân (trong suốt)" },
	{ "lân", "轔", "gdhn", "lân lân (tiếng bánh xe)" },
	{ "lân", "辚", "gdhn", "lân lân (tiếng bánh xe)" },
	{ "lân", "遴", "gdhn", "lân tuyển (chọn người)" },
	{ "lân", "邻", "gdhn", "lân cận; lân quốc" },
	{ "lân", "隣", "gdhn", "lân cận; lân quốc" },
	{ "lân", "鱗", "gdhn", "lân (vảy cá)" },
	{ "lân", "鳞", "gdhn", "lân (vảy cá)" },
	{ "lân", "燐", "vhn", "lân tinh" },
	{ "lân", "磷", "vhn", "lân tinh; lân quang" },
	{ "lân", "鄰", "vhn", "lân cận; lân quốc; lân la" },
	{ "lân", "麟", "vhn", "con kì lân" },
	{ "lâng", "凌", "btcn", "lâng lâng" },
	{ "lâng", "淩", "vhn", "lâng lâng" },
	{ "lâu", "䱾", "btcn", "" },
	{ "lâu", "嘍", "btcn", "lâu la" },
	{ "lâu", "摟", "btcn", "lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)" },
	{ "lâu", "樓", "btcn", "tửu lâu; thanh lâu; lâu đài" },
	{ "lâu", "漏", "btcn", "thùng lâu nước" },
	{ "lâu", "蔞", "btcn", "lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)" },
	{ "lâu", "螻", "btcn", "lâu (con ếch)" },
	{ "lâu", "𠞭", "gdhn", "lâu khẩu (cửa sông)" },
	{ "lâu", "䁖", "gdhn", "lâu (xem, ròm)" },
	{ "lâu", "𫦉", "gdhn", "lâu khẩu (cửa sông)" },
	{ "lâu", "偻", "gdhn", "lâu (bệnh cam trẻ con)" },
	{ "lâu", "僂", "gdhn", "lâu (bệnh cam trẻ con)" },
	{ "lâu", "剅", "gdhn", "lâu khẩu (cửa sông)" },
	{ "lâu", "喽", "gdhn", "lâu la" },
	{ "lâu", "娄", "gdhn", "lâu (chuyện rắc rối)" },
	{ "lâu", "搂", "gdhn", "lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)" },
	{ "lâu", "楼", "gdhn", "tửu lâu; thanh lâu; lâu đài" },
	{ "lâu", "瘘", "gdhn", "lâu (ngòi mụn độc)" },
	{ "lâu", "瘺", "gdhn", "lâu (ngòi mụn độc)" },
	{ "lâu", "瘻", "gdhn", "lâu (ngòi mụn độc)" },
	{ "lâu", "瞜", "gdhn", "lâu (xem, ròm)" },
	{ "lâu", "篓", "gdhn", "lâu tử (sọt, giỏ)" },
	{ "lâu", "簍", "gdhn", "lâu tử (sọt, giỏ)" },
	{ "lâu", "耧", "gdhn", "lâu (cái bừa)" },
	{ "lâu", "耬", "gdhn", "lâu (cái bừa)" },
	{ "lâu", "舊", "gdhn", "lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)" },
	{ "lâu", "蒌", "gdhn", "lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)" },
	{ "lâu", "蝼", "gdhn", "lâu quắc (con ếch)" },
	{ "lâu", "髏", "gdhn", "đầu lâu" },
	{ "lâu", "𥹰", "vhn", "lâu dài" },
	{ "lâu", "𦧃", "vhn", "lâu dài" },
	{ "lâu", "婁", "vhn", "lâu (chuyện rắc rối)" },
	{ "lâu", "髅", "vhn", "đầu lâu" },
	{ "lây", "淶", "btcn", "lây lan, lây nhiễm" },
	{ "lây", "唻", "gdhn", "lây lan, lây nhiễm" },
	{ "lây", "涞", "gdhn", "lây lan, lây nhiễm" },
	{ "lã", "𣳮", "btcn", "giọt châu lã chã; nước lã; lã tã" },
	{ "lã", "吕", "gdhn", "lã (họ Lã); nước lã" },
	{ "lã", "鋁", "gdhn", "lã (kim loại nhôm)" },
	{ "lã", "铝", "gdhn", "lã (kim loại nhôm)" },
	{ "lã", "呂", "vhn", "lã (họ Lã); nước lã" },
	{ "lãi", "𥚄", "btcn", "được lãi, lời lãi" },
	{ "lãi", "礼", "btcn", "lời lãi" },
	{ "lãi", "𧕬", "gdhn", "lãi (trùng ở ruột)" },
	{ "lãi", "禮", "gdhn", "được lãi, lời lãi" },
	{ "lãi", "賚", "gdhn", "lời lãi" },
	{ "lãi", "𥚥", "vhn", "được lãi, lời lãi" },
	{ "lãi", "蠡", "vhn", "Phạm Lãi (tên người)" },
	{ "lãm", "㩜", "btcn", "lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm" },
	{ "lãm", "㰖", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
	{ "lãm", "䌫", "gdhn", "lãm (chão cột thuyền)" },
	{ "lãm", "𬄦", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
	{ "lãm", "揽", "gdhn", "lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm" },
	{ "lãm", "榄", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
	{ "lãm", "欖", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
	{ "lãm", "缆", "gdhn", "lãm (chão buộc thuyền)" },
	{ "lãm", "罱", "gdhn", "lãm (lưới vét)" },
	{ "lãm", "覧", "gdhn", "triển lãm, thưởng lãm" },
	{ "lãm", "览", "gdhn", "triển lãm, thưởng lãm" },
	{ "lãm", "攬", "vhn", "lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm" },
	{ "lãm", "覽", "vhn", "triển lãm, thưởng lãm" },
	{ "lãn", "嬾", "gdhn", "lãn (lười): đại lãn; lãn công" },
	{ "lãn", "懒", "gdhn", "lãn (lười): đại lãn; lãn công" },
	{ "lãn", "懶", "gdhn", "lãn (lười): đại lãn; lãn công" },
	{ "lãng", "浪", "gdhn", "lãng phí; lãng nhách; lãng đãng" },
	{ "lãng", "烺", "gdhn", "lãng phí; lãng nhách; lãng đãng" },
	{ "lãng", "朗", "vhn", "lãng phí; lãng nhách" },
	{ "lãnh", "冷", "btcn", "lãnh (lạnh lẽo)" },
	{ "lãnh", "囹", "gdhn", "lãnh cung" },
	{ "lãnh", "岭", "gdhn", "ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)" },
	{ "lãnh", "嶺", "gdhn", "ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)" },
	{ "lãnh", "聆", "gdhn", "lãnh giáo (lắng nghe lời chỉ giáo)" },
	{ "lãnh", "领", "gdhn", "lãnh đạo; lãnh xướng; lãnh đủ" },
	{ "lãnh", "紷", "vhn", "quân lãnh" },
	{ "lãnh", "領", "vhn", "lãnh đạo; lãnh xướng; lãnh đủ" },
	{ "lão", "佬", "gdhn", "lão (anh chàng)" },
	{ "lão", "姥", "gdhn", "lão lão (bà ngoại)" },
	{ "lão", "栳", "gdhn", "khảo lão (giỏ mây)" },
	{ "lão", "銠", "gdhn", "lão (chất rhodium)" },
	{ "lão", "铑", "gdhn", "lão (chất rhodium)" },
	{ "lão", "耂", "tdhv", "ông lão; bà lão" },
	{ "lão", "老", "vhn", "ông lão; bà lão" },
	{ "lè", "摛", "btcn", "lè lưỡi" },
	{ "lè", "漓", "btcn", "xanh lè" },
	{ "lè", "離", "btcn", "lè lưỡi" },
	{ "lè", "𠻗", "gdhn", "lè lưỡi" },
	{ "lè", "𪺇", "gdhn", "lửa xanh lè" },
	{ "lè", "𫬎", "gdhn", "lè lưỡi" },
	{ "lè", "𣗱", "vhn", "thấp lè tè" },
	{ "lèm", "醶", "gdhn", "lèm nhèm" },
	{ "lèm", "𠿳", "vhn", "lèm nhèm, lèm bèm" },
	{ "lèn", "摙", "vhn", "lèn chặt" },
	{ "lèo", "𫃼", "gdhn", "lèo nhèo" },
	{ "lèo", "尞", "gdhn", "lèo lái" },
	{ "lèo", "膫", "gdhn", "lèo nhèo" },
	{ "lèo", "橑", "vhn", "lèo lái" },
	{ "lèo", "繚", "vhn", "lèo lái" },
	{ "lé", "𥆼", "vhn", "lé mắt" },
	{ "lém", "歛", "btcn", "lém lỉnh" },
	{ "lém", "𠿳", "gdhn", "lém lỉnh" },
	{ "lém", "蘝", "vhn", "mọc lém đém" },
	{ "lén", "練", "btcn", "lén lút" },
	{ "lén", "聯", "btcn", "len lén" },
	{ "lén", "𨇍", "gdhn", "lén lút" },
	{ "lén", "𨖲", "gdhn", "lén lút" },
	{ "lén", "蹥", "gdhn", "lén lút" },
	{ "lén", "躒", "gdhn", "lén lút" },
	{ "lén", "𥌦", "vhn", "lén lút" },
	{ "lén", "輦", "vhn", "lén lút" },
	{ "léo", "了", "btcn", "khéo léo" },
	{ "léo", "嘹", "gdhn", "léo nhéo" },
	{ "léo", "𠮩", "vhn", "khéo léo" },
	{ "lép", "笠", "btcn", "lúa lép" },
	{ "lép", "粒", "btcn", "lúa tép" },
	{ "lép", "臘", "btcn", "lúa lép" },
	{ "lép", "𥼕", "vhn", "lúa lép" },
	{ "lét", "烈", "btcn", "leo lét" },
	{ "lét", "𥆁", "gdhn", "lấm la, lấm lét" },
	{ "lét", "𦤭", "gdhn", "lấm la, lấm lét" },
	{ "lét", "𥉬", "vhn", "lấm la, lấm lét" },
	{ "lê", "璃", "btcn", "pha lê" },
	{ "lê", "荔", "btcn", "quả lê chi" },
	{ "lê", "棃", "gdhn", "quả lê" },
	{ "lê", "犁", "gdhn", "lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)" },
	{ "lê", "犂", "gdhn", "lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)" },
	{ "lê", "瓈", "gdhn", "pha lê" },
	{ "lê", "蔾", "gdhn", "lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê" },
	{ "lê", "藜", "gdhn", "lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê" },
	{ "lê", "𠠍", "vhn", "kéo lê" },
	{ "lê", "梨", "vhn", "quả lê" },
	{ "lê", "黎", "vhn", "lê (họ Lê): Lê Lợi, Lê Lai" },
	{ "lên", "𨑗", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
	{ "lên", "𨕭", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
	{ "lên", "𫧧", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
	{ "lên", "𬨠", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
	{ "lên", "𬨺", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
	{ "lên", "蓮", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
	{ "lên", "𨖲", "vhn", "lên trên; đi lên" },
	{ "lênh", "令", "btcn", "lênh đênh" },
	{ "lênh", "冷", "btcn", "lênh đênh" },
	{ "lênh", "靈", "btcn", "công lênh" },
	{ "lênh", "灵", "gdhn", "lênh đênh" },
	{ "lênh", "舲", "gdhn", "lênh đênh" },
	{ "lênh", "龄", "gdhn", "lênh láng, lênh đênh" },
	{ "lênh", "泠", "vhn", "lênh đênh" },
	{ "lênh", "零", "vhn", "lênh đênh" },
	{ "lênh", "齡", "vhn", "lênh láng, lênh đênh" },
	{ "lêu", "撩", "vhn", "lêu lổng" },
	{ "lì", "離", "btcn", "phẳng lì; lì lợm" },
	{ "lì", "利", "gdhn", "phẳng lì; lì lợm" },
	{ "lìa", "離", "btcn", "lìa bỏ" },
	{ "lìa", "𬓞", "gdhn", "lìa bỏ" },
	{ "lìa", "詈", "gdhn", "lìa bỏ" },
	{ "lìa", "里", "gdhn", "lìa bỏ" },
	{ "lìm", "𠿳", "gdhn", "im lìm" },
	{ "lình", "令", "btcn", "thình lình" },
	{ "lình", "靈", "btcn", "thình lình" },
	{ "lình", "昤", "gdhn", "thình lình" },
	{ "lình", "𣉏", "vhn", "thình lình" },
	{ "lình", "𨩖", "vhn", "cái lình (xiên)" },
	{ "lí", "俚", "gdhn", "lí (thuộc xã hội thấp)" },
	{ "lí", "哩", "gdhn", "lí nhí" },
	{ "lí", "娌", "gdhn", "trục lí (chị em dâu)" },
	{ "lí", "履", "gdhn", "lí (giày): cách lí (giày da)" },
	{ "lí", "荲", "gdhn", "hoa thiên lí" },
	{ "lí", "裏", "gdhn", "lí (sâu bên trong): phong nhập lí" },
	{ "lí", "裡", "gdhn", "lí (sâu bên trong): phong nhập lí" },
	{ "lí", "逦", "gdhn", "dĩ lí (quanh co)" },
	{ "lí", "邐", "gdhn", "dĩ lí (quanh co)" },
	{ "lí", "里", "gdhn", "lân lí (hàng xóm); thiên lí (nghìn lặm)" },
	{ "lí", "鋰", "gdhn", "lí (chất Lithium (Li))" },
	{ "lí", "锂", "gdhn", "lí (chất Lithium (Li))" },
	{ "lí", "鯉", "gdhn", "lí ngư (cá chép)" },
	{ "lí", "鱺", "gdhn", "mạn lí (con lươn)" },
	{ "lí", "鲡", "gdhn", "mạn lí (con lươn)" },
	{ "lí", "鲤", "gdhn", "lí ngư (cá chép)" },
	{ "lí", "李", "vhn", "lí (họ lí); dạ lí (cây hoa thơm về đêm)" },
	{ "lí", "理", "vhn", "lí lẽ; quản lí" },
	{ "lính", "另", "btcn", "lính quýnh" },
	{ "lính", "𪜯", "gdhn", "binh lính; lính tráng" },
	{ "lính", "𫫑", "gdhn", "binh lính; lính tráng" },
	{ "lính", "領", "gdhn", "lính quýnh" },
	{ "lính", "𠔦", "vhn", "quân lính" },
	{ "lít", "列", "btcn", "lít dít" },
	{ "líu", "𠮩", "btcn", "líu lo" },
	{ "líu", "了", "btcn", "dính líu" },
	{ "lò", "炉", "gdhn", "bếp lò" },
	{ "lò", "爐", "gdhn", "bếp lò" },
	{ "lò", "垆", "vhn", "lò gạch, lò vôi" },
	{ "lòi", "耒", "btcn", "lòi ra" },
	{ "lòi", "𢬗", "gdhn", "lòi ra" },
	{ "lòi", "㩡", "gdhn", "lòi ra" },
	{ "lòi", "𤢿", "gdhn", "lợn lòi" },
	{ "lòi", "𦇒", "gdhn", "lòi tói" },
	{ "lòi", "䋘", "gdhn", "lòi tói" },
	{ "lòi", "𬗔", "gdhn", "lòi tói" },
	{ "lòi", "磊", "gdhn", "lòi ra" },
	{ "lòi", "𡋃", "vhn", "lòi ra, lòi tói" },
	{ "lòi", "𤞖", "vhn", "lợn lòi" },
	{ "lòi", "𤢗", "vhn", "lợn lòi" },
	{ "lòm", "𬗻", "gdhn", "đỏ lòm" },
	{ "lòm", "濫", "gdhn", "đỏ lòm" },
	{ "lòm", "𧹫", "vhn", "đỏ lòm" },
	{ "lòn", "論", "btcn", "lòn cúi" },
	{ "lòn", "𫐮", "gdhn", "lòn cúi" },
	{ "lòn", "𨅽", "vhn", "chui lòn" },
	{ "lòng", "𢙱", "gdhn", "tấm lòng" },
	{ "lòng", "㺯", "gdhn", "lòng khòng" },
	{ "lòng", "𪫵", "gdhn", "tấm lòng" },
	{ "lòng", "𬚼", "gdhn", "lòng ruột" },
	{ "lòng", "𬛃", "gdhn", "lòng ruột" },
	{ "lòng", "弄", "gdhn", "lòng khòng" },
	{ "lòng", "𢚸", "vhn", "tấm lòng" },
	{ "ló", "露", "btcn", "lấp ló" },
	{ "ló", "𣋼", "gdhn", "mặt trời lấp ló" },
	{ "ló", "𥌧", "vhn", "ló mắt ra, lấp ló" },
	{ "lóc", "𫼚", "gdhn", "lóc thịt, lóc da" },
	{ "lóc", "𬧡", "gdhn", "lăn lóc" },
	{ "lóc", "𭋙", "gdhn", "khóc lóc" },
	{ "lóc", "膔", "gdhn", "lóc thịt, lóc da" },
	{ "lóc", "𠯿", "vhn", "khóc lóc" },
	{ "lóc", "𡂎", "vhn", "khóc lóc" },
	{ "lóc", "𡉽", "vhn", "lăn lóc" },
	{ "lóc", "䱚", "vhn", "cá lóc" },
	{ "lóc", "淥", "vhn", "lăn lóc" },
	{ "lói", "𤈞", "gdhn", "le lói" },
	{ "lói", "𤑭", "vhn", "le lói" },
	{ "lóm", "覧", "gdhn", "má lóm; cái lóm" },
	{ "lóng", "弄", "btcn", "nói lóng" },
	{ "lóp", "㕸", "btcn", "lóp lép" },
	{ "lót", "律", "btcn", "lót xuống" },
	{ "lót", "捽", "vhn", "đút lót, lót dạ" },
	{ "lô", "瀘", "btcn", "sóng lô xô" },
	{ "lô", "𬬻", "gdhn", "lô (chất Rutherfordium)" },
	{ "lô", "卢", "gdhn", "lô nhô; lô hàng; lô nhà" },
	{ "lô", "栌", "gdhn", "hoàng lô (tên cây)" },
	{ "lô", "泸", "gdhn", "sóng lô xô" },
	{ "lô", "炉", "gdhn", "lô (bếp lò)" },
	{ "lô", "盧", "gdhn", "lô nhô; lô hàng; lô nhà" },
	{ "lô", "蘆", "gdhn", "lô hội (cây thuốc); lô vi (cây lau); hồ lô" },
	{ "lô", "轤", "gdhn", "lộc lô (cái ròng rọc)" },
	{ "lô", "轳", "gdhn", "lộc lô (cái ròng rọc)" },
	{ "lô", "鑪", "gdhn", "lô (chất Rutherfordium)" },
	{ "lô", "鸬", "gdhn", "lô (chim bồ nông)" },
	{ "lô", "爐", "vhn", "sóng lô xô" },
	{ "lôi", "㵢", "btcn", "lôi thôi" },
	{ "lôi", "檑", "btcn", "lôi thôi" },
	{ "lôi", "𭡏", "gdhn", "lôi kéo; lôi thôi" },
	{ "lôi", "鐳", "gdhn", "lôi (chất radium (Ra))" },
	{ "lôi", "镭", "gdhn", "lôi (chất radium (Ra))" },
	{ "lôi", "𡀂", "vhn", "lôi thôi" },
	{ "lôi", "𨆢", "vhn", "đi như lôi, lôi thôi, lôi kéo" },
	{ "lôi", "𪆼", "vhn", "gà lôi" },
	{ "lôi", "擂", "vhn", "lôi kéo" },
	{ "lôi", "雷", "vhn", "thiên lôi; nổi giận lôi đình" },
	{ "lôm", "𨇣", "vhn", "lôm nhôm" },
	{ "lôn", "侖", "btcn", "Côn lôn (tên đảo)" },
	{ "lôn", "崙", "gdhn", "Côn lôn (tên đảo)" },
	{ "lông", "𥪝", "btcn", "lông mày" },
	{ "lông", "𣭜", "gdhn", "lông lá" },
	{ "lông", "𪱨", "gdhn", "lông lá" },
	{ "lông", "𫅮", "gdhn", "lông lá" },
	{ "lông", "𫅲", "gdhn", "lông lá" },
	{ "lông", "𬖅", "gdhn", "lông lá" },
	{ "lông", "𣯡", "vhn", "lông mày" },
	{ "lông", "𣰳", "vhn", "lông chim" },
	{ "lông", "𣰴", "vhn", "lông mày" },
	{ "lông", "𣰵", "vhn", "lông chim" },
	{ "lông", "𦒮", "vhn", "lông gà" },
	{ "lõ", "魯", "gdhn", "mũi lõ" },
	{ "lõi", "𣑳", "btcn", "lõi gỗ" },
	{ "lõi", "㰁", "vhn", "lõi cây" },
	{ "lõm", "𪷃", "gdhn", "lõm bõm" },
	{ "lõm", "𫬠", "gdhn", "má lõm" },
	{ "lõm", "𡔑", "vhn", "lồi lõm, lõm bõm, má lõm" },
	{ "lõm", "𤃢", "vhn", "lõm bõm" },
	{ "lõm", "𨰲", "vhn", "lõm vào" },
	{ "lõng", "𨻫", "gdhn", "dài thòng lõng" },
	{ "lõng", "隴", "gdhn", "dài thòng lõng" },
	{ "lõng", "𨁦", "vhn", "dài thòng lõng" },
	{ "lù", "瀘", "gdhn", "lù lù" },
	{ "lùa", "𫰮", "gdhn", "lùa vào" },
	{ "lùa", "搂", "gdhn", "lùa vào" },
	{ "lùa", "摟", "vhn", "lùa vào" },
	{ "lùi", "𤑭", "gdhn", "lùi khoai (nướng khoai)" },
	{ "lùi", "𨀤", "gdhn", "đi lùi" },
	{ "lùi", "𨇒", "gdhn", "đi lùi" },
	{ "lùi", "𤈞", "vhn", "lùi khoai (nướng khoai)" },
	{ "lùm", "林", "btcn", "lùm cây" },
	{ "lùm", "啉", "gdhn", "đầy lùm" },
	{ "lùm", "𦼚", "vhn", "lùm cây" },
	{ "lùm", "䕺", "vhn", "lùm cây" },
	{ "lùm", "菻", "vhn", "lùm cây, lùm chùm" },
	{ "lùn", "倫", "btcn", "lùn thấp" },
	{ "lùn", "𪿏", "gdhn", "lùn thấp" },
	{ "lùng", "𠺠", "gdhn", "lạnh lùng" },
	{ "lùng", "𫣏", "gdhn", "lạnh lùng" },
	{ "lùng", "𫥌", "gdhn", "lạnh lùng" },
	{ "lùng", "𫴳", "gdhn", "truy lùng" },
	{ "lùng", "𬏖", "gdhn", "lạ lùng" },
	{ "lùng", "憹", "gdhn", "lạnh lùng" },
	{ "lùng", "𡫶", "vhn", "lạnh lùng" },
	{ "lùng", "𣼰", "vhn", "lạnh lùng" },
	{ "lùng", "𨓡", "vhn", "lạ lùng, lùng kiếm" },
	{ "lùng", "嚨", "vhn", "lạnh lùng" },
	{ "lùng", "蘢", "vhn", "cỏ lùng" },
	{ "lú", "屢", "btcn", "lú lẫn" },
	{ "lú", "屡", "gdhn", "lú lẫn" },
	{ "lú", "縷", "gdhn", "lú lẫn" },
	{ "lú", "缕", "gdhn", "lú lẫn" },
	{ "lúa", "穭", "vhn", "cấy lúa" },
	{ "lúc", "六", "btcn", "một lúc" },
	{ "lúc", "𫼚", "gdhn", "một lúc" },
	{ "lúc", "𣅶", "vhn", "lúc này" },
	{ "lúi", "𢬗", "gdhn", "lúi húi" },
	{ "lúi", "㩡", "gdhn", "lúi húi" },
	{ "lúi", "𩽊", "vhn", "cá lúi" },
	{ "lúm", "廩", "gdhn", "má lúm đồng tiền" },
	{ "lúm", "廪", "gdhn", "má lúm đồng tiền" },
	{ "lúm", "𡄁", "vhn", "má lúm đồng tiền" },
	{ "lún", "巽", "btcn", "lún xuống" },
	{ "lún", "頓", "gdhn", "sụt lún" },
	{ "lún", "𠗣", "vhn", "lún xuống" },
	{ "lún", "淪", "vhn", "lún xuống" },
	{ "lún", "潠", "vhn", "mưa lún phún" },
	{ "lúng", "𨻫", "btcn", "lúng túng" },
	{ "lúng", "龍", "btcn", "lúng túng" },
	{ "lúng", "𬂆", "gdhn", "lúng túng" },
	{ "lúng", "隴", "gdhn", "lúng túng" },
	{ "lúng", "𠺠", "vhn", "lúng túng" },
	{ "lút", "𣹕", "btcn", "lút đầu" },
	{ "lý", "俚", "btcn", "ca lý" },
	{ "lý", "哩", "btcn", "ca lý" },
	{ "lý", "李", "btcn", "đào lý" },
	{ "lý", "理", "btcn", "lý lẽ" },
	{ "lý", "里", "btcn", "thiên lý; hương lý (làng xóm)" },
	{ "lý", "娌", "gdhn", "trục lý (chị em dâu)" },
	{ "lăm", "林", "btcn", "lăm le" },
	{ "lăm", "𬂽", "gdhn", "mười lăm" },
	{ "lăm", "𠄻", "vhn", "mười lăm" },
	{ "lăm", "啉", "vhn", "lăm le" },
	{ "lăn", "凌", "btcn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "遴", "btcn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "鄰", "btcn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "𫬪", "gdhn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "𬖩", "gdhn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "輘", "gdhn", "lăn bánh" },
	{ "lăn", "轔", "gdhn", "lăn bánh" },
	{ "lăn", "陵", "gdhn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "𡑝", "vhn", "lăn lóc, lăn quay" },
	{ "lăn", "𢸜", "vhn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "𨊌", "vhn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "撛", "vhn", "lăn lóc" },
	{ "lăn", "漣", "vhn", "lăn tăn" },
	{ "lăng", "朗", "btcn", "lăng xăng" },
	{ "lăng", "棱", "btcn", "lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng" },
	{ "lăng", "綾", "btcn", "lăng (lụa mỏng bóng có vân)" },
	{ "lăng", "䗀", "gdhn", "con lăng" },
	{ "lăng", "堎", "gdhn", "ải Chi Lăng" },
	{ "lăng", "塄", "gdhn", "ải Chi Lăng" },
	{ "lăng", "崚", "gdhn", "lăng tằng (cao vòi vọi)" },
	{ "lăng", "愣", "gdhn", "lăng xăng" },
	{ "lăng", "楞", "gdhn", "lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng" },
	{ "lăng", "浪", "gdhn", "lăng xăng; lăng nhăng" },
	{ "lăng", "淩", "gdhn", "lăng nhục; lăng trì; lăng loàn" },
	{ "lăng", "睖", "gdhn", "lăng xăng" },
	{ "lăng", "稜", "gdhn", "lăng (oai linh); lăng giác" },
	{ "lăng", "绫", "gdhn", "lăng (lụa mỏng bóng có vân)" },
	{ "lăng", "薐", "gdhn", "cây đinh lăng" },
	{ "lăng", "鯪", "gdhn", "cá lăng" },
	{ "lăng", "凌", "vhn", "lăng xăng" },
	{ "lăng", "菱", "vhn", "cây đinh lăng" },
	{ "lăng", "陵", "vhn", "lăng tẩm" },
	{ "lĩnh", "領", "btcn", "nhận lĩnh" },
	{ "lĩnh", "嶺", "gdhn", "Lồng lĩnh (tên ngọn núi)" },
	{ "lĩnh", "领", "gdhn", "nhận lĩnh" },
	{ "lĩnh", "𦆺", "vhn", "vải lĩnh, quần lĩnh" },
	{ "lĩnh", "彾", "vhn", "liều lĩnh" },
	{ "lũ", "瘻", "btcn", "lam lũ" },
	{ "lũ", "縷", "btcn", "lũ (sợi tơ nhỏ)" },
	{ "lũ", "𬉆", "gdhn", "lũ lụt" },
	{ "lũ", "偻", "gdhn", "bè lũ" },
	{ "lũ", "娄", "gdhn", "lũ lượt" },
	{ "lũ", "婁", "gdhn", "lũ lượt" },
	{ "lũ", "屡", "gdhn", "lũ lượt" },
	{ "lũ", "屦", "gdhn", "lũ lượt" },
	{ "lũ", "屨", "gdhn", "lũ lượt" },
	{ "lũ", "溇", "gdhn", "lũ lụt" },
	{ "lũ", "漊", "gdhn", "lũ lụt" },
	{ "lũ", "盧", "gdhn", "lũ lượt" },
	{ "lũ", "缕", "gdhn", "lũ (sợi tơ nhỏ)" },
	{ "lũ", "褛", "gdhn", "lam lũ" },
	{ "lũ", "褸", "gdhn", "lam lũ" },
	{ "lũ", "𠎪", "vhn", "bè lũ" },
	{ "lũ", "僂", "vhn", "bè lũ" },
	{ "lũ", "寠", "vhn", "lũ lượt" },
	{ "lũ", "屢", "vhn", "lũ lượt" },
	{ "lũi", "𬜽", "gdhn", "lầm lũi" },
	{ "lũm", "廩", "gdhn", "má lũm đồng tiền" },
	{ "lũm", "廪", "gdhn", "má lũm đồng tiền" },
	{ "lũn", "侖", "btcn", "mềm lũn" },
	{ "lũng", "隴", "btcn", "thung lũng" },
	{ "lũng", "𡏡", "gdhn", "thung lũng" },
	{ "lũng", "垄", "gdhn", "thung lũng" },
	{ "lũng", "壠", "gdhn", "thung lũng" },
	{ "lũng", "拢", "gdhn", "lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)" },
	{ "lũng", "攏", "gdhn", "lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)" },
	{ "lũng", "陇", "gdhn", "thung lũng" },
	{ "lũng", "壟", "vhn", "thung lũng" },
	{ "lũy", "摞", "gdhn", "" },
	{ "lơ", "曥", "btcn", "lơ mơ" },
	{ "lơ", "𪭃", "gdhn", "lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ" },
	{ "lơ", "盧", "gdhn", "lơ láo; lơ đễnh" },
	{ "lơ", "閭", "gdhn", "lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ" },
	{ "lơ", "𠰷", "vhn", "lơ láo, lơ thơ" },
	{ "lơ", "嚧", "vhn", "lơ láo" },
	{ "lơi", "來", "btcn", "lả lơi" },
	{ "lơi", "淶", "btcn", "lả lơi" },
	{ "lơi", "𬯩", "gdhn", "lả lơi" },
	{ "lơi", "来", "gdhn", "lả lơi" },
	{ "lơn", "囒", "btcn", "van lơn" },
	{ "lơn", "欄", "btcn", "bao lơn" },
	{ "lơn", "𪢌", "gdhn", "van lơn" },
	{ "lơn", "讕", "gdhn", "van lơn" },
	{ "lư", "𩢬", "btcn", "lư (con lừa)" },
	{ "lư", "嚧", "btcn", "lắc lư" },
	{ "lư", "攎", "btcn", "lắc lư" },
	{ "lư", "曥", "btcn", "" },
	{ "lư", "矑", "btcn", "xem Lừ" },
	{ "lư", "籚", "btcn", "lư ( cái lừ bắt cá)" },
	{ "lư", "驢", "btcn", "lư (con lừa)" },
	{ "lư", "𫙔", "gdhn", "lư (cá vược)" },
	{ "lư", "卢", "gdhn", "xem Lô" },
	{ "lư", "庐", "gdhn", "lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư" },
	{ "lư", "廬", "gdhn", "lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư" },
	{ "lư", "捋", "gdhn", "lư (vuốt cho thẳng): lư hồ (vuốt râu)" },
	{ "lư", "榈", "gdhn", "lư (cây chà là)" },
	{ "lư", "櫚", "gdhn", "lư (cây chà là)" },
	{ "lư", "炉", "gdhn", "lư (lò nướng): lư tử, bích lư" },
	{ "lư", "爐", "gdhn", "lư (lò nướng): lư tử, bích lư" },
	{ "lư", "芦", "gdhn", "xem Lô" },
	{ "lư", "蘆", "gdhn", "xem Lô" },
	{ "lư", "鑪", "gdhn", "lư hương (đồ tế làm bằng đồng)" },
	{ "lư", "閭", "gdhn", "lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)" },
	{ "lư", "闾", "gdhn", "lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)" },
	{ "lư", "顱", "gdhn", "lư (cái sọ)" },
	{ "lư", "颅", "gdhn", "lư (cái sọ)" },
	{ "lư", "驴", "gdhn", "lư (con lừa)" },
	{ "lư", "鱸", "gdhn", "lư (cá vược)" },
	{ "lư", "鲈", "gdhn", "lư (cá vược)" },
	{ "lư", "鸕", "gdhn", "lư (chim Cốc có giều to ở cổ)" },
	{ "lư", "鸬", "gdhn", "lư (chim Cốc có giều to ở cổ)" },
	{ "lư", "瀘", "vhn", "xem Lô" },
	{ "lư", "盧", "vhn", "lắc lư" },
	{ "lưng", "𦝄", "gdhn", "lưng sau" },
	{ "lưng", "𠦻", "vhn", "lưng túi gió trăng" },
	{ "lưng", "𦡟", "vhn", "sau lưng" },
	{ "lưng", "𨉞", "vhn", "sau lưng" },
	{ "lưu", "橊", "btcn", "xem lựu" },
	{ "lưu", "𭄁", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
	{ "lưu", "刘", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
	{ "lưu", "旈", "gdhn", "lưu (lèo cờ)" },
	{ "lưu", "浏", "gdhn", "lưu (trong leo lẻo)" },
	{ "lưu", "溜", "gdhn", "lưu (trượt)" },
	{ "lưu", "瀏", "gdhn", "lưu (trong leo lẻo)" },
	{ "lưu", "熘", "gdhn", "lưu (rán chiên)" },
	{ "lưu", "蹓", "gdhn", "lưu lại" },
	{ "lưu", "鎏", "gdhn", "lưu (thứ vàng tốt)" },
	{ "lưu", "鎦", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
	{ "lưu", "鏐", "gdhn", "lưu (thứ vàng tốt)" },
	{ "lưu", "镏", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
	{ "lưu", "餾", "gdhn", "lưu (cất nước rượu, hấp nóng)" },
	{ "lưu", "馏", "gdhn", "lưu (cất nước rượu, hấp nóng)" },
	{ "lưu", "騮", "gdhn", "hoa lưu (tên một loại ngựa tốt)" },
	{ "lưu", "鶹", "gdhn", "lưu (chim cú mèo non)" },
	{ "lưu", "鷚", "gdhn", "lưu (loại chim nhoe hót hay)" },
	{ "lưu", "鹠", "gdhn", "lưu (chim cú mèo non)" },
	{ "lưu", "鹨", "gdhn", "lưu (loại chim nhoe hót hay)" },
	{ "lưu", "劉", "vhn", "họ lưu, lưu manh" },
	{ "lưu", "流", "vhn", "lưu loát" },
	{ "lưu", "琉", "vhn", "ngọc lưu ly" },
	{ "lưu", "留", "vhn", "lưu lại" },
	{ "lưu", "畱", "vhn", "lưu lại" },
	{ "lưu", "硫", "vhn", "lưu huỳnh" },
	{ "lươm", "襤", "gdhn", "lươm tươm" },
	{ "lươn", "鱔", "gdhn", "con lươn; lươn lẹo" },
	{ "lươn", "𧐖", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
	{ "lươn", "𩷕", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
	{ "lươn", "𩽥", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
	{ "lươn", "鰱", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
	{ "lương", "𩷕", "btcn", "" },
	{ "lương", "樑", "btcn", "lương đống" },
	{ "lương", "凉", "gdhn", "thê lương" },
	{ "lương", "粱", "gdhn", "cao lương mĩ vị" },
	{ "lương", "莨", "gdhn", "lương (vải the)" },
	{ "lương", "踉", "gdhn", "lương (dáng đi lảo đảo)" },
	{ "lương", "梁", "vhn", "tài lương đống" },
	{ "lương", "涼", "vhn", "thê lương" },
	{ "lương", "粮", "vhn", "lương thực" },
	{ "lương", "糧", "vhn", "lương thực" },
	{ "lương", "良", "vhn", "lương thiện" },
	{ "lưới", "䋥", "vhn", "lưới gai" },
	{ "lướt", "列", "btcn", "lướt qua" },
	{ "lướt", "洌", "btcn", "lướt thướt" },
	{ "lướt", "辣", "btcn", "lướt qua" },
	{ "lướt", "𪩤", "gdhn", "lướt qua" },
	{ "lướt", "𬆒", "gdhn", "lướt qua" },
	{ "lướt", "挒", "gdhn", "lướt qua" },
	{ "lướt", "淬", "gdhn", "lướt thướt" },
	{ "lướt", "烈", "gdhn", "lướt thướt" },
	{ "lướt", "掠", "vhn", "lướt qua" },
	{ "lướt", "迾", "vhn", "đi lướt qua" },
	{ "lười", "𫪁", "gdhn", "lười biếng" },
	{ "lười", "𬓐", "gdhn", "lười biếng" },
	{ "lười", "唻", "gdhn", "lười biếng" },
	{ "lười", "懶", "gdhn", "lười biếng" },
	{ "lười", "𢜞", "vhn", "lười biếng" },
	{ "lười", "倈", "vhn", "lười biếng" },
	{ "lườn", "𢺤", "vhn", "lườn ra, lườn đi (trườn đi)" },
	{ "lườn", "𦝹", "vhn", "lườn bụng" },
	{ "lườn", "𦟪", "vhn", "lườn bụng" },
	{ "lườn", "欗", "vhn", "lườn ghe" },
	{ "lường", "𫾄", "gdhn", "lường trước" },
	{ "lường", "量", "vhn", "đo lường" },
	{ "lưởt", "𬠼", "gdhn", "lưởt (máu)" },
	{ "lưỡi", "吏", "btcn", "ba tấc lưỡi" },
	{ "lưỡi", "𥚇", "vhn", "miệng lưỡi" },
	{ "lưỡi", "𦧜", "vhn", "cái lưỡi" },
	{ "lưỡi", "𦧽", "vhn", "miệng lưỡi" },
	{ "lưỡng", "两", "gdhn", "lưỡng phân" },
	{ "lưỡng", "俩", "gdhn", "kĩ lưỡng" },
	{ "lưỡng", "輛", "gdhn", "lưỡng (lái xe)" },
	{ "lưỡng", "辆", "gdhn", "lưỡng (lái xe)" },
	{ "lưỡng", "倆", "vhn", "lưỡng lự" },
	{ "lưỡng", "兩", "vhn", "lưỡng lự" },
	{ "lược", "掠", "btcn", "xâm lược" },
	{ "lược", "撂", "gdhn", "xâm lược" },
	{ "lược", "畧", "gdhn", "sách lược" },
	{ "lược", "𥳂", "vhn", "lược chải đầu" },
	{ "lược", "略", "vhn", "sơ lược" },
	{ "lượi", "𣳪", "vhn", "mưa lượi rượi" },
	{ "lượm", "歛", "gdhn", "lượm lặt" },
	{ "lượm", "𢹦", "vhn", "lượm lặt" },
	{ "lượn", "𠖝", "btcn", "bay lượn" },
	{ "lượn", "𫅤", "gdhn", "bay lượn" },
	{ "lượn", "扙", "gdhn", "lượn lờ" },
	{ "lượn", "灡", "gdhn", "uốn lượn" },
	{ "lượn", "𤀚", "vhn", "cá lượn" },
	{ "lượn", "𦑅", "vhn", "bay lượn" },
	{ "lượng", "量", "btcn", "chất lượng" },
	{ "lượng", "亮", "gdhn", "lượng (sáng, thanh cao)" },
	{ "lượng", "喨", "gdhn", "liệu lượng (véo von)" },
	{ "lượng", "晾", "gdhn", "lượng (phơi gió, hong gió)" },
	{ "lượng", "緉", "gdhn", "" },
	{ "lượng", "谅", "gdhn", "lượng thứ" },
	{ "lượng", "諒", "vhn", "lượng thứ" },
	{ "lượt", "𦀎", "btcn", "lượt là" },
	{ "lượt", "𧙷", "gdhn", "lượt là" },
	{ "lượt", "𦃾", "vhn", "lượt là" },
	{ "lượt", "辣", "vhn", "lần lượt" },
	{ "lạ", "𬏘", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "吕", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "罗", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "逻", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "𡄀", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "𡆗", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "𡚎", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "𤳧", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "𤴏", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "𦍉", "vhn", "lạ lùng, lạ đời, lạ mặt, kỳ lạ, khác lạ" },
	{ "lạ", "𨓐", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạ", "𨔍", "vhn", "lạ lùng, lạ đời, lạ mặt, kỳ lạ, khác lạ" },
	{ "lạ", "邏", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
	{ "lạc", "㦡", "btcn", "" },
	{ "lạc", "咯", "btcn", "lạc (cái lẽ)" },
	{ "lạc", "洛", "btcn", "lạc loài; lạc lõng; lạc lối" },
	{ "lạc", "濼", "btcn", "" },
	{ "lạc", "絡", "btcn", "mạch lạc; lung lạc" },
	{ "lạc", "鴼", "btcn", "chim lạc" },
	{ "lạc", "乐", "gdhn", "lạc quan; hoa lạc" },
	{ "lạc", "烙", "gdhn", "lạc (thích dấu bằng sắt nung đỏ)" },
	{ "lạc", "犖", "gdhn", "lỗi lạc; trác lạc" },
	{ "lạc", "络", "gdhn", "mạch lạc; lung lạc" },
	{ "lạc", "荦", "gdhn", "lỗi lạc; trác lạc" },
	{ "lạc", "跞", "gdhn", "" },
	{ "lạc", "雒", "gdhn", "Hồng Lạc" },
	{ "lạc", "駱", "gdhn", "lạc đà" },
	{ "lạc", "樂", "vhn", "lạc quan; hoa lạc" },
	{ "lạc", "落", "vhn", "lưu lạc; lạc vũ (mưa xuống); lạc đệ (thi hỏng)" },
	{ "lạc", "貉", "vhn", "Hồng Lạc" },
	{ "lạc", "鉻", "vhn", "lục lạc" },
	{ "lạch", "𤃝", "gdhn", "lạch sông" },
	{ "lạch", "㴖", "gdhn", "lạch sông" },
	{ "lạch", "瀝", "vhn", "lạch sông" },
	{ "lại", "𠻇", "gdhn", "" },
	{ "lại", "𫣚", "gdhn", "đi lại" },
	{ "lại", "𬃻", "gdhn", "đi lại" },
	{ "lại", "癞", "gdhn", "lại (bệnh giống như bệnh hủi)" },
	{ "lại", "癩", "gdhn", "lại (bệnh giống như bệnh hủi)" },
	{ "lại", "籁", "gdhn", "lại (sáo thời cổ)" },
	{ "lại", "籟", "gdhn", "lại (sáo thời cổ)" },
	{ "lại", "賚", "gdhn", "tưởng lại (ban tặng)" },
	{ "lại", "賴", "gdhn", "ỷ lại" },
	{ "lại", "赉", "gdhn", "tưởng lại (ban tặng)" },
	{ "lại", "赖", "gdhn", "ỷ lại" },
	{ "lại", "又", "vhn", "lại ra đi" },
	{ "lại", "吏", "vhn", "quan lại" },
	{ "lại", "徠", "vhn", "đi lại" },
	{ "lạm", "爁", "btcn", "cháy lạm vào" },
	{ "lạm", "滥", "gdhn", "ăn lạm; lạm phát" },
	{ "lạm", "濫", "vhn", "ăn lạm; lạm phát" },
	{ "lạn", "烂", "gdhn", "xán lạn" },
	{ "lạn", "爛", "vhn", "xán lạn" },
	{ "lạng", "倆", "btcn", "nửa cân tám lạng" },
	{ "lạng", "兩", "btcn", "nửa cân tám lạng" },
	{ "lạng", "两", "gdhn", "nửa cân tám lạng" },
	{ "lạng", "唡", "gdhn", "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)" },
	{ "lạng", "啢", "gdhn", "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)" },
	{ "lạng", "諒", "gdhn", "Lạng Sơn (tên địa danh)" },
	{ "lạng", "魎", "gdhn", "võng lạng (các giống ma quái)" },
	{ "lạnh", "㳥", "gdhn", "lạnh lẽo" },
	{ "lạnh", "𨗺", "gdhn", "lạnh lẽo" },
	{ "lạnh", "冷", "vhn", "lạnh lẽo" },
	{ "lạo", "橑", "btcn", "lạo xạo" },
	{ "lạo", "潦", "btcn", "lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)" },
	{ "lạo", "繚", "btcn", "" },
	{ "lạo", "劳", "gdhn", "uý lạo" },
	{ "lạo", "勞", "gdhn", "uý lạo" },
	{ "lạo", "唠", "gdhn", "bép sép (lạo nhất tạo)" },
	{ "lạo", "嘮", "gdhn", "bép sép (lạo nhất tạo)" },
	{ "lạo", "嘹", "gdhn", "lạo lượng (tiếng to mà rõ ràng)" },
	{ "lạo", "撈", "gdhn", "lục lạo" },
	{ "lạo", "涝", "gdhn", "lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)" },
	{ "lạo", "澇", "gdhn", "lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)" },
	{ "lạo", "耢", "gdhn", "lạo (bừa đất)" },
	{ "lạo", "耮", "gdhn", "lạo (bừa đất)" },
	{ "lạp", "拉", "btcn", "lạp (kéo, chuyên chở bằng xe): lạp cung (lên cung); lạc cước (cước phí chở xe)" },
	{ "lạp", "爉", "btcn", "" },
	{ "lạp", "笠", "btcn", "lạp (cái nón)" },
	{ "lạp", "臘", "btcn", "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" },
	{ "lạp", "蠟", "btcn", "lạp (sáp ong)" },
	{ "lạp", "𤟰", "gdhn", "xem liệp" },
	{ "lạp", "剌", "gdhn", "" },
	{ "lạp", "啦", "gdhn", "lạp (từng hồi): lí lí lạp lạp" },
	{ "lạp", "垃", "gdhn", "lạp (rác rưởi): lạp ngập đôi (đống giác)" },
	{ "lạp", "旯", "gdhn", "lạp (xó, góc): sơn ca lạp (xó núi)" },
	{ "lạp", "猎", "gdhn", "xem liệp" },
	{ "lạp", "獵", "gdhn", "xem liệp" },
	{ "lạp", "腊", "gdhn", "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" },
	{ "lạp", "臈", "gdhn", "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" },
	{ "lạp", "蜡", "gdhn", "lạp (sáp ong)" },
	{ "lạp", "躐", "gdhn", "lạp (sáp ong)" },
	{ "lạp", "邋", "gdhn", "lạp tháp (xốc xếch)" },
	{ "lạp", "鑞", "gdhn", "tích lạp (que thiếc dùng đề hàn)" },
	{ "lạp", "镴", "gdhn", "tích lạp (que thiếc dùng đề hàn)" },
	{ "lạp", "鞡", "gdhn", "" },
	{ "lạp", "鬣", "gdhn", "lạp (lông bờm, râu)" },
	{ "lạp", "𨮎", "vhn", "lục lạp" },
	{ "lạp", "粒", "vhn", "lạp (hạt nhỏ tròn hoặc dẹt): sa lạp (hạt cát)" },
	{ "lạt", "辣", "btcn", "lạt (cay): lạt tiêu" },
	{ "lạt", "𪢘", "gdhn", "canh lạt; lạt lẽo; cười lạt" },
	{ "lạt", "𫶼", "gdhn", "canh lạt; lạt lẽo; cười lạt" },
	{ "lạt", "𬅀", "gdhn", "lạt (thứ gỗ tốt)" },
	{ "lạt", "𬶟", "gdhn", "lạt (loại cá đù)" },
	{ "lạt", "剌", "gdhn", "lạt (dở, khó chịu): quai lạt (ngược ngạo)" },
	{ "lạt", "瘌", "gdhn", "lạt (ghẻ lở)" },
	{ "lạt", "笿", "gdhn", "lạt buộc" },
	{ "lạt", "茖", "gdhn", "lạt buộc, của nhà lạt buộc, của người bồ tát" },
	{ "lạt", "蝲", "gdhn", "lạt (tôm crayfish)" },
	{ "lạt", "鯻", "gdhn", "lạt (loại cá đù)" },
	{ "lạt", "𤁕", "vhn", "lạt lẽo" },
	{ "lạt", "𥶁", "vhn", "lạt buộc" },
	{ "lạt", "喇", "vhn", "cười lạt" },
	{ "lạu", "漏", "gdhn", "lạu bạu (làu bàu)" },
	{ "lạy", "礼", "btcn", "vái lạy" },
	{ "lạy", "禮", "btcn", "vái lạy" },
	{ "lạy", "𢯦", "gdhn", "vái lạy" },
	{ "lạy", "𥛉", "gdhn", "vái lạy" },
	{ "lạy", "𫼲", "gdhn", "vái lạy" },
	{ "lạy", "𥚄", "vhn", "vái lạy" },
	{ "lả", "呂", "btcn", "lả đi; lả lơi" },
	{ "lả", "𪫦", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
	{ "lả", "𫤉", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
	{ "lả", "扡", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
	{ "lả", "把", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
	{ "lả", "𣳮", "vhn", "lả lơi" },
	{ "lảc", "𭢥", "gdhn", "lảc (kéo)" },
	{ "lải", "𫪁", "gdhn", "lải nhải" },
	{ "lải", "唻", "vhn", "lải nhải" },
	{ "lảm", "啉", "gdhn", "lảm nhảm" },
	{ "lảm", "𠼖", "vhn", "lảm nhảm" },
	{ "lảng", "𨅉", "btcn", "lảng tránh; lảng vảng" },
	{ "lảng", "朗", "btcn", "bảng lảng" },
	{ "lảng", "郎", "btcn", "lảng tránh" },
	{ "lảng", "𨃹", "vhn", "lảng tránh; lảng vảng" },
	{ "lảng", "浪", "vhn", "lảng tránh" },
	{ "lảnh", "領", "btcn", "lanh lảnh; lảnh khảnh" },
	{ "lảnh", "𪽏", "gdhn", "lảnh ruộng (rãnh ruộng)" },
	{ "lảnh", "冷", "gdhn", "lanh lảnh; lảnh khảnh" },
	{ "lảo", "老", "btcn", "lảo đảo" },
	{ "lảo", "𢭂", "gdhn", "lảo đảo" },
	{ "lảo", "㧯", "vhn", "lảo đảo" },
	{ "lảu", "老", "btcn", "lảu thông" },
	{ "lảu", "𦕳", "vhn", "lảu thông" },
	{ "lảy", "𢬦", "gdhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
	{ "lảy", "𢯦", "gdhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
	{ "lảy", "𥙒", "gdhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
	{ "lảy", "𢴙", "vhn", "lảy móng tay" },
	{ "lảy", "𢹿", "vhn", "lảy nỏ" },
	{ "lảy", "攭", "vhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
	{ "lấc", "勒", "btcn", "lấc láo" },
	{ "lấm", "霖", "btcn", "mưa lấm tấm" },
	{ "lấm", "𡒄", "gdhn", "lấm bùn, lấm bẩn" },
	{ "lấm", "𤃢", "gdhn", "lấm lem" },
	{ "lấm", "壈", "gdhn", "lấm bùn, lấm bẩn" },
	{ "lấm", "𡍚", "vhn", "lấm bùn, lấm bẩn" },
	{ "lấm", "𡓔", "vhn", "lấm lem" },
	{ "lấm", "𥋶", "vhn", "lấm lét (nhìn trộm tỏ vẻ sợ)" },
	{ "lấm", "淋", "vhn", "lấm bùn" },
	{ "lấn", "吝", "btcn", "lấn lướt" },
	{ "lấn", "論", "btcn", "lấn dần" },
	{ "lấn", "遴", "btcn", "lấn tới" },
	{ "lấn", "𪡍", "gdhn", "lấn tới" },
	{ "lấn", "粦", "gdhn", "lấn lướt" },
	{ "lấn", "𢭹", "vhn", "lấn lướt" },
	{ "lấng", "𨃹", "btcn", "đi lấng chấng" },
	{ "lấp", "垃", "btcn", "lấp đất" },
	{ "lấp", "拉", "vhn", "lấp đất lại" },
	{ "lất", "㗚", "btcn", "lây lất" },
	{ "lất", "勒", "gdhn", "lây lất" },
	{ "lấu", "䱾", "vhn", "cá lấu" },
	{ "lấy", "𫩉", "gdhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
	{ "lấy", "礼", "gdhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
	{ "lấy", "禮", "gdhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
	{ "lấy", "𥙩", "vhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
	{ "lầm", "啉", "btcn", "lầm rầm" },
	{ "lầm", "林", "btcn", "lầm rầm" },
	{ "lầm", "淋", "btcn", "lầm lội" },
	{ "lầm", "𡍚", "gdhn", "lầm than" },
	{ "lầm", "𪩦", "gdhn", "lầm lỡ" },
	{ "lầm", "𪾭", "gdhn", "lầm lỡ" },
	{ "lầm", "懍", "gdhn", "lầm lỡ" },
	{ "lầm", "懔", "gdhn", "lầm lỡ" },
	{ "lầm", "檒", "gdhn", "lầm rầm" },
	{ "lầm", "瀶", "gdhn", "lầm lội" },
	{ "lầm", "惏", "vhn", "lầm lỡ" },
	{ "lần", "吝", "btcn", "lần khân" },
	{ "lần", "寅", "gdhn", "lần khân" },
	{ "lần", "路", "gdhn", "lần bước" },
	{ "lần", "𠞺", "vhn", "lần lượt, lần này" },
	{ "lần", "𡫫", "vhn", "lần khân" },
	{ "lần", "𨁮", "vhn", "lần bước" },
	{ "lầu", "樓", "vhn", "lầu đài" },
	{ "lầy", "淶", "btcn", "lầy lội" },
	{ "lầy", "洡", "gdhn", "lầy lội" },
	{ "lầy", "癩", "gdhn", "sa lầy" },
	{ "lầy", "𣱽", "vhn", "lầy lội" },
	{ "lầy", "𤀛", "vhn", "lầy lội" },
	{ "lầy", "漓", "vhn", "bùn lầy" },
	{ "lẩm", "廩", "btcn", "lẩm cẩm" },
	{ "lẩm", "啉", "gdhn", "lẩm bẩm" },
	{ "lẩn", "吝", "btcn", "lẩn thẩn" },
	{ "lẩn", "論", "btcn", "lẩn tránh" },
	{ "lẩn", "𠳺", "vhn", "lẩn thẩn" },
	{ "lẩu", "𪶾", "gdhn", "món lẩu" },
	{ "lẩu", "老", "gdhn", "món lẩu" },
	{ "lẩy", "礼", "btcn", "run lẩy bẩy" },
	{ "lẩy", "禮", "btcn", "run lẩy bẩy" },
	{ "lẩy", "𢹿", "gdhn", "run lẩy bẩy" },
	{ "lẩy", "𫌖", "gdhn", "run lẩy bẩy" },
	{ "lẩy", "𫸱", "gdhn", "lẩy nỏ (lẫy nỏ)" },
	{ "lẩy", "𢬦", "vhn", "lẩy móng tay, lẩy bẩy" },
	{ "lẫm", "𡒄", "gdhn", "lẫm (lận đận)" },
	{ "lẫm", "𫏠", "gdhn", "lạ lẫm" },
	{ "lẫm", "𫬠", "gdhn", "lạ lẫm" },
	{ "lẫm", "凛", "gdhn", "lẫm liệt" },
	{ "lẫm", "壈", "gdhn", "lẫm (lận đận)" },
	{ "lẫm", "廪", "gdhn", "thương lẫm (nhà kho)" },
	{ "lẫm", "懍", "gdhn", "lẫm (oai nghiêm)" },
	{ "lẫm", "懔", "gdhn", "lẫm (oai nghiêm)" },
	{ "lẫm", "檩", "gdhn", "lẫm thóc" },
	{ "lẫm", "凜", "vhn", "lẫm liệt" },
	{ "lẫm", "廩", "vhn", "thương lẫm (nhà kho)" },
	{ "lẫm", "檁", "vhn", "lẫm thóc" },
	{ "lẫn", "吝", "btcn", "lẫn lộn" },
	{ "lẫn", "磊", "gdhn", "lẫn lộn" },
	{ "lẫn", "耒", "gdhn", "lẫn lộn" },
	{ "lẫn", "悋", "vhn", "lẫn lộn" },
	{ "lẫu", "𦓜", "vhn", "dưa lẫu, hoa quả bị lẫu" },
	{ "lẫy", "礼", "btcn", "lừng lẫy" },
	{ "lẫy", "禮", "btcn", "lẫy lừng" },
	{ "lẫy", "𠲥", "gdhn", "lẫy lừng" },
	{ "lẫy", "𡅏", "gdhn", "lẫy lừng" },
	{ "lẫy", "𢬦", "gdhn", "lẫy cung" },
	{ "lẫy", "𢹿", "gdhn", "lẫy cung" },
	{ "lẫy", "𡅐", "vhn", "lẫy lừng" },
	{ "lẫy", "𢙔", "vhn", "cái lẫy nỏ, lẫy lừng" },
	{ "lận", "恡", "gdhn", "lận đận" },
	{ "lận", "蔺", "gdhn", "mã lận" },
	{ "lận", "藺", "gdhn", "mã lận" },
	{ "lận", "吝", "vhn", "lận đận" },
	{ "lận", "遴", "vhn", "lận đận" },
	{ "lập", "㕸", "btcn", "nói lập bập" },
	{ "lập", "𤇥", "vhn", "lập loè" },
	{ "lập", "立", "vhn", "tự lập, độc lập" },
	{ "lật", "勒", "btcn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
	{ "lật", "搮", "btcn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
	{ "lật", "篥", "btcn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
	{ "lật", "凓", "gdhn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
	{ "lật", "慄", "vhn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
	{ "lật", "栗", "vhn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
	{ "lậu", "𨩐", "gdhn", "lậu (chạm trổ): lậu khắc" },
	{ "lậu", "鏤", "gdhn", "lậu (chạm trổ): lậu khắc" },
	{ "lậu", "镂", "gdhn", "lậu (chạm trổ): lậu khắc" },
	{ "lậu", "漏", "vhn", "buôn lậu; lậu động (lỗ rò)" },
	{ "lậu", "瘺", "vhn", "bệnh lậu" },
	{ "lậu", "陋", "vhn", "tệ lậu, hủ lậu" },
	{ "lậy", "𥚄", "gdhn", "cúi lậy" },
	{ "lậy", "𥛉", "vhn", "lậy van,kính lậy" },
	{ "lắc", "𢳝", "gdhn", "lắc lư" },
	{ "lắc", "𫽘", "gdhn", "lắc lư" },
	{ "lắc", "𬜑", "gdhn", "thuyền lắc lư" },
	{ "lắc", "刻", "gdhn", "lúc lắc" },
	{ "lắc", "勒", "vhn", "lắc lư" },
	{ "lắm", "廩", "btcn", "lắm lời" },
	{ "lắm", "𪥀", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
	{ "lắm", "𪩦", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
	{ "lắm", "廪", "gdhn", "lắm lời" },
	{ "lắm", "禀", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
	{ "lắm", "稟", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
	{ "lắm", "𡗋", "vhn", "lắm gạo" },
	{ "lắm", "𤯑", "vhn", "lắm ruộng" },
	{ "lắm", "夦", "vhn", "lắm lời" },
	{ "lắng", "𠻴", "gdhn", "lắng nghe" },
	{ "lắng", "𢠯", "vhn", "lo lắng" },
	{ "lắng", "𣼽", "vhn", "lắng đọng" },
	{ "lắng", "𦗏", "vhn", "lắng tai nghe" },
	{ "lắng", "啷", "vhn", "lắng nghe" },
	{ "lắp", "拉", "btcn", "lắp tên" },
	{ "lắp", "擸", "gdhn", "lắp ghép" },
	{ "lắp", "㕸", "vhn", "nói lắp" },
	{ "lắp", "垃", "vhn", "lắp lại" },
	{ "lắt", "搮", "vhn", "lắt léo" },
	{ "lằm", "啉", "btcn", "nói lằm rằm" },
	{ "lằn", "𤶾", "vhn", "lằn roi" },
	{ "lằn", "𧋻", "vhn", "thằn lằn" },
	{ "lằn", "䗲", "vhn", "con thằn lằn" },
	{ "lằng", "䗀", "vhn", "ruồi lằng" },
	{ "lẳm", "𬷞", "gdhn", "lẳm (con diều hâu)" },
	{ "lẳm", "𬷶", "gdhn", "lẳm (con diều hâu)" },
	{ "lẳm", "紧", "gdhn", "lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)" },
	{ "lẳm", "緊", "gdhn", "lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)" },
	{ "lẳn", "𢭹", "gdhn", "lẳn (nhét chặt): lẳn tiền vào một trượng" },
	{ "lẳn", "𣍵", "gdhn", "béo lẳn" },
	{ "lẳn", "𣵰", "gdhn", "lẳn thính (nhẵn thích)" },
	{ "lẳng", "朗", "btcn", "lẳng lơ" },
	{ "lẳng", "㖫", "gdhn", "lẳng lặng, lẳng lơ" },
	{ "lẳng", "𢭗", "vhn", "lủng lẳng, lẳng đi, lẳng lơ" },
	{ "lẵng", "𬕨", "gdhn", "cái lẵng hoa" },
	{ "lẵng", "筤", "vhn", "cái lẵng hoa" },
	{ "lặc", "勒", "btcn", "lặc mã (dựt cương hãm ngựa); lặc bi (khắc bia)" },
	{ "lặc", "𫃶", "gdhn", "lặc lè" },
	{ "lặc", "肋", "gdhn", "lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè" },
	{ "lặc", "胳", "gdhn", "lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè" },
	{ "lặc", "鰳", "gdhn", "lặc (cá herring)" },
	{ "lặc", "鳓", "gdhn", "lặc (cá herring)" },
	{ "lặm", "濫", "gdhn", "khắm lặm (khó ngửi); lặm lụi (vất vả)" },
	{ "lặn", "𠓬", "vhn", "lặn xuống" },
	{ "lặn", "𣵰", "vhn", "lặn lội" },
	{ "lặng", "𣵰", "btcn", "lặng ngắt" },
	{ "lặng", "朗", "btcn", "lặng lẽ" },
	{ "lặng", "浪", "btcn", "yên lặng" },
	{ "lặng", "𣼽", "gdhn", "yên lặng" },
	{ "lặng", "洛", "gdhn", "lặng lẽ" },
	{ "lặp", "㕸", "btcn", "lặp đi lặp lại" },
	{ "lặt", "𤁕", "btcn", "mưa lặt nhặt" },
	{ "lặt", "搮", "btcn", "lặt vặt, lượm lặt" },
	{ "lặt", "栗", "btcn", "lượm lặt" },
	{ "lặt", "什", "gdhn", "lặt vặt" },
	{ "lặt", "抇", "gdhn", "lặt vặt, lượm lặt" },
	{ "lặt", "𣙬", "vhn", "lượm lặt" },
	{ "lẹ", "𫑐", "gdhn", "lanh lẹ" },
	{ "lẹ", "勵", "gdhn", "lanh lẹ" },
	{ "lẹ", "厲", "vhn", "lẹ làng" },
	{ "lẹm", "歛", "btcn", "lẹm cằm" },
	{ "lẹm", "鐮", "btcn", "lẹm cằm" },
	{ "lẹn", "練", "btcn", "lanh lẹn" },
	{ "lẹo", "𡡅", "vhn", "lộn lẹo" },
	{ "lẹo", "瞭", "vhn", "lẹo mắt" },
	{ "lẹp", "笠", "gdhn", "lẹp kẹp" },
	{ "lẹp", "躐", "gdhn", "lẹp kẹp" },
	{ "lẹp", "𩻑", "vhn", "cá lẹp" },
	{ "lẹp", "鱲", "vhn", "cá lẹp" },
	{ "lẹt", "𨀺", "btcn", "lẹt đẹt" },
	{ "lẹt", "𨃻", "btcn", "lẹt đẹt" },
	{ "lẹt", "劣", "btcn", "lẹt đẹt" },
	{ "lẹt", "烈", "btcn", "khét lẹt" },
	{ "lẹt", "𦤭", "vhn", "khét lẹt" },
	{ "lẻ", "𥙪", "btcn", "một lẻ gạo" },
	{ "lẻ", "礼", "btcn", "lẻ tẻ" },
	{ "lẻ", "禮", "btcn", "lẻ loi" },
	{ "lẻ", "𥘶", "gdhn", "một lẻ" },
	{ "lẻ", "𬯰", "gdhn", "lẻ loi" },
	{ "lẻ", "𥛭", "vhn", "lẻ loi" },
	{ "lẻm", "歛", "gdhn", "thèm lem lẻm" },
	{ "lẻn", "聯", "btcn", "lẻn vào" },
	{ "lẻn", "𢤠", "gdhn", "lẻn vảo" },
	{ "lẻn", "躒", "gdhn", "lẻn vảo" },
	{ "lẻn", "輦", "gdhn", "lẻn vảo" },
	{ "lẻn", "𨇍", "vhn", "cất lẻn, lẻn đi, lẻn tròn" },
	{ "lẻng", "靈", "btcn", "lẻng kẻng" },
	{ "lẻng", "灵", "gdhn", "lẻng kẻng" },
	{ "lẻng", "玲", "gdhn", "lẻng kẻng" },
	{ "lẻo", "𧾿", "btcn", "lẻo đẻo" },
	{ "lẻo", "𬈚", "gdhn", "trong leo lẻo" },
	{ "lẻo", "嘹", "gdhn", "nói lẻo" },
	{ "lẻo", "𠖭", "vhn", "trong leo lẻo" },
	{ "lẻo", "𣱾", "vhn", "xanh leo lẻo" },
	{ "lẻo", "𣼾", "vhn", "trong leo lẻo" },
	{ "lẻo", "潦", "vhn", "trong leo lẻo" },
	{ "lẽ", "𥙪", "btcn", "lẽ mọn" },
	{ "lẽ", "𥛭", "btcn", "lẽ mọn" },
	{ "lẽ", "理", "btcn", "lẽ phải" },
	{ "lẽ", "𫰣", "gdhn", "lẽ mọn, vợ lẽ" },
	{ "lẽ", "𨤧", "vhn", "lí lẽ" },
	{ "lẽn", "𢤠", "vhn", "bẽn lẽn" },
	{ "lẽo", "𣱾", "btcn", "lạnh lẽo" },
	{ "lẽo", "𠖭", "gdhn", "lạnh lẽo" },
	{ "lẽo", "𪞠", "gdhn", "lạnh lẽo" },
	{ "lẽo", "了", "gdhn", "lạnh lẽo" },
	{ "lẽo", "尞", "gdhn", "lẽo đẽo" },
	{ "lẽo", "料", "gdhn", "lẽo đẽo" },
	{ "lẽo", "瞭", "gdhn", "lẽo đẽo" },
	{ "lẽo", "老", "gdhn", "lạnh lẽo" },
	{ "lếch", "歷", "btcn", "lếch thếch" },
	{ "lếch", "𤃝", "gdhn", "lếch xếch" },
	{ "lếch", "𤻤", "gdhn", "lếch xếch" },
	{ "lếch", "𬫂", "gdhn", "lếch xếch" },
	{ "lếch", "癧", "gdhn", "lếch xếch" },
	{ "lết", "烈", "gdhn", "lê lết" },
	{ "lết", "𨀺", "vhn", "lê lết" },
	{ "lết", "𨃻", "vhn", "lê lết" },
	{ "lếu", "𠮩", "btcn", "lếu láo" },
	{ "lếu", "了", "btcn", "lếu láo" },
	{ "lếu", "老", "gdhn", "lếu láo" },
	{ "lề", "𠅜", "vhn", "lề thói" },
	{ "lề", "𨦙", "vhn", "bản lề" },
	{ "lề", "例", "vhn", "lề thói" },
	{ "lềnh", "苓", "btcn", "lềnh bềnh" },
	{ "lềnh", "泠", "gdhn", "lềnh bềnh" },
	{ "lều", "𦫼", "gdhn", "túp lều" },
	{ "lều", "𬝮", "gdhn", "túp lều" },
	{ "lều", "寮", "gdhn", "túp lều" },
	{ "lều", "𦼔", "vhn", "túp lều" },
	{ "lều", "簝", "vhn", "lều chõng" },
	{ "lể", "𥙧", "btcn", "kể lể" },
	{ "lể", "例", "btcn", "kể lể" },
	{ "lể", "礼", "btcn", "kể lể" },
	{ "lể", "禮", "btcn", "lể gai" },
	{ "lể", "𠲥", "gdhn", "kể lể" },
	{ "lể", "𡅏", "gdhn", "kể lể" },
	{ "lểnh", "泠", "btcn", "lểnh mảng" },
	{ "lểnh", "領", "gdhn", "lểnh mảng" },
	{ "lểu", "了", "btcn", "lểu thểu" },
	{ "lểu", "𫘵", "gdhn", "lểu thểu" },
	{ "lểu", "疗", "vhn", "lểu thểu" },
	{ "lễ", "醴", "gdhn", "lễ (rượu ngon vị ngọt)" },
	{ "lễ", "鱧", "gdhn", "con đẻn" },
	{ "lễ", "鳢", "gdhn", "con đẻn" },
	{ "lễ", "礼", "vhn", "đi lễ; lễ phép; đi lễ" },
	{ "lễ", "禮", "vhn", "đi lễ; lễ phép; đi lễ" },
	{ "lễnh", "領", "gdhn", "lễnh lãng" },
	{ "lệ", "例", "btcn", "lệ thường" },
	{ "lệ", "厲", "btcn", "lệ cấm; lệ hại" },
	{ "lệ", "𤻤", "gdhn", "lệ (bệnh nổi hạch tràng nhạc)" },
	{ "lệ", "丽", "gdhn", "tráng lệ; diễm lệ" },
	{ "lệ", "俪", "gdhn", "lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)" },
	{ "lệ", "儷", "gdhn", "lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)" },
	{ "lệ", "励", "gdhn", "khích lệ" },
	{ "lệ", "厉", "gdhn", "lệ cấm; lệ hại" },
	{ "lệ", "唳", "gdhn", "lệ (tiếng hạc kêu)" },
	{ "lệ", "棣", "gdhn", "nô lệ" },
	{ "lệ", "疠", "gdhn", "lệ (ôn dịch)" },
	{ "lệ", "疬", "gdhn", "lệ (ôn dịch)" },
	{ "lệ", "癘", "gdhn", "lệ (ôn dịch)" },
	{ "lệ", "癧", "gdhn", "lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)" },
	{ "lệ", "砺", "gdhn", "lệ (đá mài)" },
	{ "lệ", "礪", "gdhn", "lệ (đá mài)" },
	{ "lệ", "茘", "gdhn", "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" },
	{ "lệ", "隶", "gdhn", "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" },
	{ "lệ", "隷", "gdhn", "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" },
	{ "lệ", "隸", "gdhn", "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" },
	{ "lệ", "麐", "gdhn", "" },
	{ "lệ", "勵", "vhn", "khích lệ" },
	{ "lệ", "戾", "vhn", "rơi lệ" },
	{ "lệ", "泪", "vhn", "rơi lệ" },
	{ "lệ", "淚", "vhn", "nhỏ lệ" },
	{ "lệ", "荔", "vhn", "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" },
	{ "lệ", "麗", "vhn", "tráng lệ, mĩ lệ" },
	{ "lệch", "歷", "btcn", "chênh lệch" },
	{ "lệch", "𪯯", "gdhn", "nghiêng lệch" },
	{ "lệch", "列", "gdhn", "nghiêng lệch" },
	{ "lệch", "历", "gdhn", "chênh lệch" },
	{ "lệch", "𣄬", "vhn", "chếch lệch" },
	{ "lệnh", "怜", "btcn", "sợ lệnh" },
	{ "lệnh", "鈴", "gdhn", "" },
	{ "lệnh", "鴒", "gdhn", "tích lệnh (loài chim hay vẫy cánh, đuôi dài)" },
	{ "lệnh", "鸰", "gdhn", "tích lệnh (loài chim hay vẫy cánh, đuôi dài)" },
	{ "lệnh", "令", "vhn", "ra lệnh" },
	{ "lệp", "𨅀", "vhn", "đi lệp xệp" },
	{ "lệt", "𨀺", "btcn", "lệt bệt" },
	{ "lệt", "𨃻", "btcn", "lệt bệt" },
	{ "lỉa", "𨁫", "vhn", "kéo xà lỉa" },
	{ "lỉnh", "領", "btcn", "láu lỉnh" },
	{ "lị", "涖", "btcn", "lị (tới)" },
	{ "lị", "莉", "gdhn", "mạt lị (hoa lài)" },
	{ "lị", "蛎", "gdhn", "mẫu lị (con sò)" },
	{ "lị", "蠣", "gdhn", "mẫu lị (con sò)" },
	{ "lị", "鬁", "gdhn", "tích lị (sẹo đầu chụi tóc)" },
	{ "lị", "痢", "vhn", "bệnh lị" },
	{ "lị", "詈", "vhn", "mạ lị, thế chứ lị" },
	{ "lịa", "里", "vhn", "lia lịa" },
	{ "lịch", "𥷒", "btcn", "" },
	{ "lịch", "嚦", "btcn", "lịch lịch (tiếng động ra)" },
	{ "lịch", "瀝", "btcn", "tích lịch (tiếng mưa rơi)" },
	{ "lịch", "靂", "btcn", "lịch (sấm sét)" },
	{ "lịch", "𤃝", "gdhn", "tích lịch (tiếng mưa rơi)" },
	{ "lịch", "𩽏", "gdhn", "lịch (con nhệch)" },
	{ "lịch", "历", "gdhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
	{ "lịch", "厤", "gdhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
	{ "lịch", "栃", "gdhn", "lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)" },
	{ "lịch", "栎", "gdhn", "lịch (cây sến)" },
	{ "lịch", "櫟", "gdhn", "lịch (cây sến)" },
	{ "lịch", "櫪", "gdhn", "lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)" },
	{ "lịch", "沥", "gdhn", "tích lịch (tiếng mưa rơi)" },
	{ "lịch", "砾", "gdhn", "lịch (sỏi)" },
	{ "lịch", "礫", "gdhn", "lịch (sỏi)" },
	{ "lịch", "跞", "gdhn", "lịch (cựa, cử động)" },
	{ "lịch", "轹", "gdhn", "lịch (chẹn, nghiến, bánh xe nghiến qua)" },
	{ "lịch", "雳", "gdhn", "lịch (sấm sét)" },
	{ "lịch", "曆", "vhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
	{ "lịch", "歷", "vhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
	{ "lịch", "藶", "vhn", "lịch (rau đay)" },
	{ "lịm", "殮", "gdhn", "lịm đi" },
	{ "lịn", "𫇖", "gdhn", "lịn (lưỡi)" },
	{ "lịnh", "令", "gdhn", "lịnh (âm khác của lệnh)" },
	{ "lịt", "列", "btcn", "li lịt" },
	{ "lịu", "𠮩", "btcn", "nói lịu" },
	{ "lọ", "路", "btcn", "lọ là" },
	{ "lọ", "𤮗", "vhn", "cái lọ (bình)" },
	{ "lọc", "淥", "btcn", "lọc lừa, bột lọc" },
	{ "lọc", "漉", "btcn", "lọc lừa, bột lọc" },
	{ "lọc", "𡂎", "gdhn", "lừa lọc" },
	{ "lọc", "𤀼", "gdhn", "lọc lừa, bột lọc" },
	{ "lọc", "𭊛", "gdhn", "lừa lọc" },
	{ "lọc", "濾", "gdhn", "lọc lừa, bột lọc" },
	{ "lọc", "𤀓", "vhn", "lừa lọc" },
	{ "lọi", "𤈞", "btcn", "chói lọi" },
	{ "lọi", "𤑭", "btcn", "chói lọi" },
	{ "lọi", "耒", "btcn", "chẳng lọi ai" },
	{ "lọi", "𫴷", "gdhn", "lục lọi" },
	{ "lọi", "磊", "gdhn", "chẳng lọi ai" },
	{ "lọi", "𥑶", "vhn", "chẳng lọi một đồng tiền" },
	{ "lọm", "𥍍", "btcn", "lọm cọm" },
	{ "lọm", "𦡶", "vhn", "lọm cọm" },
	{ "lọn", "論", "btcn", "bán lọn" },
	{ "lọn", "窿", "gdhn", "bán lọn" },
	{ "lọn", "𠓹", "vhn", "trọn lọn, trọn vẹn" },
	{ "lọng", "挵", "btcn", "dù lọng" },
	{ "lọng", "𠑋", "vhn", "dù lọng" },
	{ "lọng", "𢃈", "vhn", "dù lọng" },
	{ "lọp", "垃", "gdhn", "lọp bọp" },
	{ "lọp", "拉", "gdhn", "lọp bọp" },
	{ "lọt", "律", "btcn", "lọt lòng" },
	{ "lọt", "𢯰", "gdhn", "lọt tay" },
	{ "lọt", "津", "gdhn", "lọt lòng" },
	{ "lọt", "突", "gdhn", "lọt thỏm" },
	{ "lỏi", "𨇒", "btcn", "len lỏi" },
	{ "lỏi", "𣢹", "vhn", "bỏ lỏi (sót) không đều" },
	{ "lỏi", "𥐧", "vhn", "cây lỏi, tốt lỏi" },
	{ "lỏm", "𠼗", "gdhn", "nghe lỏm" },
	{ "lỏm", "𦗝", "vhn", "nghe lỏm" },
	{ "lỏn", "侖", "vhn", "lỏn vào" },
	{ "lỏng", "龍", "btcn", "lỏng lẻo" },
	{ "lỏng", "𢙱", "gdhn", "lỏng lẻo" },
	{ "lỏng", "𣿅", "gdhn", "chất lỏng, lỏng lẻo" },
	{ "lỏng", "𨁦", "gdhn", "ngã lỏng chỏng" },
	{ "lỏng", "哢", "gdhn", "lỏng lẻo" },
	{ "lỏng", "㳥", "vhn", "chất lỏng, lỏng lẻo" },
	{ "lỏng", "𨆞", "vhn", "ngã lỏng chỏng" },
	{ "lỏng", "挵", "vhn", "lỏng lẻo" },
	{ "lố", "露", "btcn", "lố lăng" },
	{ "lố", "𥌧", "gdhn", "lố mắt" },
	{ "lốc", "祿", "btcn", "lốc cốc" },
	{ "lối", "𠱤", "btcn", "nói lối" },
	{ "lối", "𨇒", "btcn", "lối đi" },
	{ "lối", "𫮇", "gdhn", "lối đi" },
	{ "lối", "𡓃", "vhn", "lối đi" },
	{ "lối", "磊", "vhn", "lối đi" },
	{ "lốm", "𤑸", "gdhn", "lốm đốm" },
	{ "lốm", "𬞑", "gdhn", "lốm đốm" },
	{ "lốm", "爁", "gdhn", "lốm đốm" },
	{ "lốm", "𤊭", "vhn", "lốm đốm" },
	{ "lốm", "𤒢", "vhn", "lốm đốm" },
	{ "lốn", "侖", "btcn", "lốn nhốn" },
	{ "lốn", "論", "gdhn", "lốn nhốn" },
	{ "lốp", "𡂏", "gdhn", "lốp bốp" },
	{ "lốp", "𧀨", "vhn", "lúa lốp" },
	{ "lốp", "獵", "vhn", "lúa lốp" },
	{ "lốt", "𪻃", "gdhn", "lốt rắn" },
	{ "lốt", "𫉡", "gdhn", "lá lốt" },
	{ "lốt", "葎", "gdhn", "lá lốt" },
	{ "lốt", "𧙻", "vhn", "lốt rắn" },
	{ "lồ", "路", "btcn", "khổng lồ" },
	{ "lồ", "露", "gdhn", "lồ lộ" },
	{ "lồi", "𡋃", "btcn", "lồi lõm" },
	{ "lồi", "洡", "btcn", "lồi lõm" },
	{ "lồi", "眭", "btcn", "mắt lồi" },
	{ "lồi", "𥅦", "vhn", "lồi mắt" },
	{ "lồi", "耒", "vhn", "lồi lõm" },
	{ "lồm", "𨂕", "vhn", "bò lồm ngồm" },
	{ "lồm", "𨃎", "vhn", "bò lồm ngồm" },
	{ "lồn", "𧐩", "gdhn", "lồn (sò mussel)" },
	{ "lồn", "𦟹", "vhn", "lồn (âm hộ)" },
	{ "lồng", "弄", "btcn", "lồng lộn" },
	{ "lồng", "櫳", "btcn", "đèn lồng, lồng lộng" },
	{ "lồng", "𢲣", "gdhn", "lồng lộn; lồng chéo; lồng lộng" },
	{ "lồng", "𨃸", "gdhn", "lồng lộn" },
	{ "lồng", "𪱨", "gdhn", "lồng ngực" },
	{ "lồng", "𫠯", "gdhn", "lồng lộn" },
	{ "lồng", "躘", "gdhn", "lồng lộn" },
	{ "lồng", "篭", "vhn", "cái lồng" },
	{ "lồng", "籠", "vhn", "lồng chim" },
	{ "lổm", "監", "gdhn", "lôm lổm; lổm nhổm" },
	{ "lổn", "侖", "btcn", "lổn nhổn" },
	{ "lổng", "挵", "gdhn", "lêu lổng" },
	{ "lỗ", "𡓇", "btcn", "lỗ hổng" },
	{ "lỗ", "𥶇", "btcn", "lỗ hổng" },
	{ "lỗ", "𪁇", "btcn", "" },
	{ "lỗ", "嚕", "btcn", "lỗ (nói nhiều)" },
	{ "lỗ", "擼", "btcn", "lỗ lược (cướp bóc)" },
	{ "lỗ", "㯭", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
	{ "lỗ", "𥩍", "gdhn", "lỗ hổng" },
	{ "lỗ", "𨋤", "gdhn", "thua lỗ" },
	{ "lỗ", "卤", "gdhn", "lỗ (đất mặn, mỏ muối); lỗ mãng" },
	{ "lỗ", "掳", "gdhn", "lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ" },
	{ "lỗ", "撸", "gdhn", "lỗ lược (cướp bóc)" },
	{ "lỗ", "擄", "gdhn", "lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ" },
	{ "lỗ", "橹", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
	{ "lỗ", "櫓", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
	{ "lỗ", "滷", "gdhn", "lỗ (nước chát ở ruộng muối): lỗ thuỷ" },
	{ "lỗ", "舻", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
	{ "lỗ", "艣", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
	{ "lỗ", "艪", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
	{ "lỗ", "艫", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
	{ "lỗ", "虏", "gdhn", "thua lỗ, lỗ lãi" },
	{ "lỗ", "鑥", "gdhn", "lỗ (chất lutecium (Lu))" },
	{ "lỗ", "镥", "gdhn", "lỗ (chất lutecium (Lu))" },
	{ "lỗ", "鲁", "gdhn", "nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi" },
	{ "lỗ", "虜", "vhn", "thua lỗ, lỗ lãi" },
	{ "lỗ", "魯", "vhn", "nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi" },
	{ "lỗ", "鹵", "vhn", "lỗ mãng, thô lỗ" },
	{ "lỗi", "𤻳", "btcn", "lầm lỗi" },
	{ "lỗi", "磊", "btcn", "lỗi lạc" },
	{ "lỗi", "儡", "gdhn", "lỗi (tồi, kém giá)" },
	{ "lỗi", "纇", "gdhn", "lầm lỗi" },
	{ "lỗi", "耒", "gdhn", "lầm lỗi" },
	{ "lỗi", "蕾", "gdhn", "" },
	{ "lỗi", "酹", "gdhn", "lỗi (đổ rượu tế thần)" },
	{ "lỗi", "颣", "gdhn", "lầm lỗi" },
	{ "lỗi", "𥓹", "vhn", "lầm lỗi" },
	{ "lộ", "赂", "gdhn", "hối lộ" },
	{ "lộ", "酪", "gdhn", "lộ (mứt): hồng quả lộ" },
	{ "lộ", "鷺", "gdhn", "lộ (con cò)" },
	{ "lộ", "鹭", "gdhn", "lộ (con cò)" },
	{ "lộ", "賂", "vhn", "hối lộ" },
	{ "lộ", "路", "vhn", "quốc lộ" },
	{ "lộ", "露", "vhn", "lộ ra" },
	{ "lộc", "𦬩", "gdhn", "lộc non" },
	{ "lộc", "六", "gdhn", "lăn lộc cộc; lộc bình" },
	{ "lộc", "碌", "gdhn", "lộc (nông cụ cán đất): lộc trục" },
	{ "lộc", "禄", "gdhn", "hưởng lộc; phúc lộc" },
	{ "lộc", "轆", "gdhn", "lăn lộc cộc" },
	{ "lộc", "辘", "gdhn", "lăn lộc cộc" },
	{ "lộc", "麓", "gdhn", "lộc (chân núi)" },
	{ "lộc", "漉", "vhn", "lộc (lọc cho sạch cấn)" },
	{ "lộc", "祿", "vhn", "hưởng lộc; phúc lộc" },
	{ "lộc", "鹿", "vhn", "lộc hươu" },
	{ "lội", "𨇒", "btcn", "bơi lội" },
	{ "lội", "洡", "btcn", "lầy lội, lặn lội, lội nước" },
	{ "lội", "耒", "btcn", "lặn lội" },
	{ "lội", "𨀤", "gdhn", "lội qua" },
	{ "lội", "𣷮", "vhn", "lầy lội, lặn lội, lội nước" },
	{ "lội", "𤂬", "vhn", "lầy lội, lặn lội, lội nước" },
	{ "lộm", "濫", "gdhn", "lộm cộm" },
	{ "lộn", "論", "btcn", "lộn xộn" },
	{ "lộn", "𪵅", "gdhn", "lộn xộn" },
	{ "lộn", "孵", "gdhn", "trứng lộn" },
	{ "lộng", "㳥", "gdhn", "lộng lẫy" },
	{ "lộng", "𬟎", "gdhn", "lồng lộng" },
	{ "lộng", "衖", "gdhn", "lộng quyền" },
	{ "lộng", "弄", "vhn", "lộng quyền" },
	{ "lộp", "獵", "btcn", "trắng lộp" },
	{ "lộp", "𨀎", "vhn", "lộp bộp" },
	{ "lột", "𧎛", "btcn", "lột xác" },
	{ "lột", "𢯰", "gdhn", "bóc lột" },
	{ "lột", "𦢴", "vhn", "lột xác" },
	{ "lớ", "呂", "gdhn", "lớ ngớ" },
	{ "lớ", "捛", "gdhn", "lớ ngớ" },
	{ "lớ", "𥺓", "vhn", "ăn lớ" },
	{ "lớn", "𪩥", "gdhn", "to lớn" },
	{ "lớn", "吝", "gdhn", "lớn lao" },
	{ "lớn", "懶", "gdhn", "lớn lao" },
	{ "lớn", "𡘯", "vhn", "lớn lao" },
	{ "lớn", "𡚚", "vhn", "to lớn" },
	{ "lớn", "𢀬", "vhn", "to lớn, cao lớn, lớn bé" },
	{ "lớn", "𢀲", "vhn", "to lớn" },
	{ "lớn", "𣁔", "vhn", "to lớn" },
	{ "lớn", "㦨", "vhn", "lớn lao" },
	{ "lớp", "垃", "btcn", "tầng lớp" },
	{ "lớp", "拉", "btcn", "lớp lớp sóng dồi" },
	{ "lớp", "泣", "btcn", "lớp lớp sóng dồi" },
	{ "lớp", "立", "gdhn", "tầng lớp" },
	{ "lớp", "笠", "gdhn", "tầng lớp" },
	{ "lớp", "苙", "gdhn", "tầng lớp" },
	{ "lớp", "𤖹", "vhn", "tầng lớp" },
	{ "lớt", "乙", "gdhn", "lớt nhớt" },
	{ "lớt", "𣼷", "vhn", "lớt nhớt" },
	{ "lờ", "盧", "btcn", "cái lờ (bẫy cá)" },
	{ "lờ", "𪾦", "gdhn", "lờ mờ" },
	{ "lờ", "𬜜", "gdhn", "thuyền lờ" },
	{ "lờ", "𩆴", "vhn", "lờ mờ" },
	{ "lờ", "矑", "vhn", "lờ đờ" },
	{ "lờ", "籚", "vhn", "cái lờ (bẫy cá)" },
	{ "lời", "俐", "btcn", "lời lãi" },
	{ "lời", "利", "btcn", "lời lãi" },
	{ "lời", "𠅜", "gdhn", "lời nói" },
	{ "lời", "𡗶", "gdhn", "lời nói" },
	{ "lời", "𫜗", "gdhn", "lời nói" },
	{ "lời", "𠳒", "vhn", "lời nói" },
	{ "lời", "𢈱", "vhn", "lời nói" },
	{ "lời", "唎", "vhn", "lời nói" },
	{ "lờm", "崊", "vhn", "lờm lợm" },
	{ "lờn", "㦨", "btcn", "sinh lờn" },
	{ "lờn", "灡", "btcn", "hư lờn" },
	{ "lờn", "㦦", "gdhn", "sinh lờn" },
	{ "lờn", "𢦂", "vhn", "hư lờn" },
	{ "lở", "𥓅", "gdhn", "lở đá" },
	{ "lở", "𪡉", "gdhn", "vỡ lở" },
	{ "lở", "呂", "gdhn", "vỡ lở" },
	{ "lở", "𡋿", "vhn", "lở đất" },
	{ "lở", "𥖕", "vhn", "đất lở" },
	{ "lở", "𨹬", "vhn", "đất lở" },
	{ "lởi", "礼", "gdhn", "xởi lởi" },
	{ "lởi", "禮", "gdhn", "xởi lởi" },
	{ "lởm", "覧", "gdhn", "lởm chởm" },
	{ "lởm", "𡽾", "vhn", "lởm chởm" },
	{ "lởm", "𡾭", "vhn", "lởm chởm" },
	{ "lởm", "𥗽", "vhn", "lởm chởm" },
	{ "lỡ", "㛎", "btcn", "lỡ chân" },
	{ "lỡ", "𥖕", "btcn", "lỡ làng" },
	{ "lỡ", "呂", "btcn", "lỡ làng" },
	{ "lỡ", "女", "btcn", "lỡ làng" },
	{ "lỡ", "𣳮", "gdhn", "lỡ làng" },
	{ "lỡ", "𫶴", "gdhn", "lỡ làng" },
	{ "lỡ", "𢙲", "vhn", "lỡ làng" },
	{ "lỡi", "礼", "gdhn", "xem Lễ" },
	{ "lỡi", "禮", "gdhn", "xem Lễ" },
	{ "lợ", "慮", "btcn", "lờ lợ" },
	{ "lợ", "卢", "gdhn", "lờ lợ" },
	{ "lợ", "盧", "gdhn", "lờ lợ" },
	{ "lợi", "莉", "gdhn", "lợi (hoa nhài)" },
	{ "lợi", "蛎", "gdhn", "lợi (con hào)" },
	{ "lợi", "蜊", "gdhn", "lợi (con sò)" },
	{ "lợi", "𪘌", "vhn", "lợi răng" },
	{ "lợi", "俐", "vhn", "lanh lợi" },
	{ "lợi", "利", "vhn", "ích lợi" },
	{ "lợm", "濫", "gdhn", "lợm giọng" },
	{ "lợm", "㜮", "vhn", "mắc lợm" },
	{ "lợn", "𬍆", "gdhn", "lợn lòi" },
	{ "lợn", "𤞼", "vhn", "lợn lòi" },
	{ "lợp", "拉", "btcn", "lợp nhà" },
	{ "lợp", "苙", "btcn", "lợp nhà" },
	{ "lợp", "笠", "vhn", "lợp nhà" },
	{ "lợt", "𤁕", "btcn", "lợt lạt" },
	{ "lụ", "僂", "btcn", "già lụ khụ" },
	{ "lụ", "偻", "gdhn", "già lụ khụ" },
	{ "lụ", "𦓉", "vhn", "già lụ khụ" },
	{ "lụa", "𫄄", "gdhn", "lụa là" },
	{ "lụa", "𫄉", "gdhn", "lụa là" },
	{ "lụa", "𫄎", "gdhn", "lụa là" },
	{ "lụa", "縷", "vhn", "lụa là" },
	{ "lục", "䱚", "btcn", "cá lục" },
	{ "lục", "𥭼", "gdhn", "lục sự (việc sổ sách)" },
	{ "lục", "𪦸", "gdhn", "lục (con)" },
	{ "lục", "僇", "gdhn", "lục (nhục nhã)" },
	{ "lục", "录", "gdhn", "sao lục" },
	{ "lục", "戮", "gdhn", "lục (giết phơi thây)" },
	{ "lục", "氯", "gdhn", "lục (khí chlorine)" },
	{ "lục", "碌", "gdhn", "lục (bánh xe lá để cán đất, cán lúa)" },
	{ "lục", "磟", "gdhn", "lục lọi" },
	{ "lục", "籙", "gdhn", "lục sự (việc sổ sách)" },
	{ "lục", "绿", "gdhn", "xanh lục" },
	{ "Lục", "錄", "gdhn", "sao lục" },
	{ "lục", "錄", "gdhn", "sao lục" },
	{ "lục", "陆", "gdhn", "lục địa" },
	{ "lục", "六", "vhn", "lục đục" },
	{ "lục", "綠", "vhn", "xanh lục" },
	{ "lục", "陸", "vhn", "lục địa" },
	{ "lụi", "𣑳", "gdhn", "lụi tàn" },
	{ "lụi", "㰁", "gdhn", "lụi tàn" },
	{ "lụi", "𥟹", "vhn", "lụi tàn" },
	{ "lụm", "侖", "gdhn", "lụm cụm làm vườn" },
	{ "lụm", "倫", "gdhn", "lụm cụm làm vườn" },
	{ "lụm", "濫", "gdhn", "lụm cụm làm vườn" },
	{ "lụn", "論", "btcn", "lụn bại" },
	{ "lụn", "侖", "gdhn", "lụn bại" },
	{ "lụn", "𧛈", "vhn", "lụn bại" },
	{ "lụng", "弄", "gdhn", "làm lụng" },
	{ "lụp", "立", "btcn", "lụp xụp" },
	{ "lụp", "笠", "btcn", "lụp xụp" },
	{ "lụp", "雴", "btcn", "nhà lụp xụp" },
	{ "lụp", "㡴", "vhn", "lụp sụp" },
	{ "lụt", "湥", "btcn", "lụt lội" },
	{ "lụt", "六", "gdhn", "lụt lội" },
	{ "lụt", "津", "gdhn", "lụt lội" },
	{ "lụt", "𣹕", "vhn", "lụt lội" },
	{ "lủ", "娄", "gdhn", "lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)" },
	{ "lủ", "婁", "gdhn", "lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)" },
	{ "lủ", "褛", "gdhn", "lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)" },
	{ "lủa", "藞", "btcn", "rau lủa" },
	{ "lủi", "𨀤", "gdhn", "lủi mất; chui lủi" },
	{ "lủi", "累", "gdhn", "lủi thủi" },
	{ "lủi", "𨇒", "vhn", "lủi mất; chui lủi" },
	{ "lủi", "藞", "vhn", "lủi thủi" },
	{ "lủm", "𡄁", "gdhn", "lủm (nuốt thật mau)" },
	{ "lủn", "侖", "btcn", "lủn củn" },
	{ "lủng", "隴", "btcn", "lủng củng" },
	{ "lủng", "𨻫", "gdhn", "lủng củng" },
	{ "lủng", "𥨋", "vhn", "lủng một chỗ" },
	{ "lứa", "𪪏", "gdhn", "cùng lứa" },
	{ "lứa", "盧", "gdhn", "cùng lứa" },
	{ "lứa", "侶", "vhn", "lứa đôi" },
	{ "lức", "𫦨", "gdhn", "gạo lức" },
	{ "lứng", "朗", "btcn", "lứng cứng" },
	{ "lứng", "𨄂", "vhn", "đi lứng cứng" },
	{ "lứt", "栗", "btcn", "gạo lứt" },
	{ "lừ", "盧", "btcn", "lừ đừ" },
	{ "lừ", "籚", "btcn", "lừ đừ" },
	{ "lừ", "閭", "btcn", "vàng lừ" },
	{ "lừ", "𪽮", "gdhn", "mệt lừ" },
	{ "lừ", "𪾦", "gdhn", "lừ mắt" },
	{ "lừ", "矑", "gdhn", "lừ mắt" },
	{ "lừa", "𢗼", "btcn", "lừa đảo" },
	{ "lừa", "嚧", "btcn", "đánh lừa" },
	{ "lừa", "𡃖", "gdhn", "lừa lọc" },
	{ "lừa", "𢥈", "gdhn", "lừa đảo" },
	{ "lừa", "𫊮", "gdhn", "con lừa" },
	{ "lừa", "𬐸", "gdhn", "lừa đảo" },
	{ "lừa", "馭", "gdhn", "lừa ngựa" },
	{ "lừa", "𩢬", "vhn", "lừa ngựa" },
	{ "lừa", "驢", "vhn", "con lừa" },
	{ "lừa", "騾", "vhn)", "" },
	{ "lừng", "凌", "btcn", "lừng danh" },
	{ "lừng", "㖫", "vhn", "lừng lẫy" },
	{ "lừng", "𤊥", "vhn", "sáng lừng" },
	{ "lử", "呂", "btcn", "mệt lử" },
	{ "lử", "𠢬", "vhn", "mệt lử, lử đử" },
	{ "lử", "㔧", "vhn", "mệt lử" },
	{ "lửa", "焒", "vhn", "lửa bếp" },
	{ "lửng", "𣼽", "gdhn", "lưng lửng" },
	{ "lửng", "𨅉", "vhn", "quần lửng" },
	{ "lữ", "侶", "btcn", "bạn lữ" },
	{ "lữ", "侣", "gdhn", "bạn lữ" },
	{ "lữ", "吕", "gdhn", "lữ (tên họ) cũng đọc là Lã" },
	{ "lữ", "呂", "gdhn", "lữ (tên họ) cũng đọc là Lã" },
	{ "lữ", "梠", "gdhn", "lữ (cái ngưỡng cửa)" },
	{ "lữ", "膂", "gdhn", "lữ (xương sống)" },
	{ "lữ", "鋁", "gdhn", "lữ (một loài kim chất trắng như bạc)" },
	{ "lữ", "旅", "vhn", "lữ hành" },
	{ "lữ", "閭", "vhn", "xem Lư" },
	{ "lữa", "呂", "btcn", "lần lữa" },
	{ "lữa", "焒", "btcn", "lần lữa" },
	{ "lững", "𨅉", "btcn", "lững thững" },
	{ "lững", "朗", "btcn", "lững thững" },
	{ "lững", "𣼽", "gdhn", "lững thững" },
	{ "lững", "𨀊", "gdhn", "lững thững" },
	{ "lự", "𢥈", "btcn", "tư lự" },
	{ "lự", "滤", "gdhn", "lự (lọc sạch): lự khí" },
	{ "lự", "濾", "gdhn", "lự (lọc sạch): lự khí" },
	{ "lự", "胪", "gdhn", "ngay tấp lự" },
	{ "lự", "臚", "gdhn", "ngay tấp lự" },
	{ "lự", "虑", "gdhn", "tư lự" },
	{ "lự", "慮", "vhn", "tư lự" },
	{ "lựa", "路", "btcn", "lựa chọn" },
	{ "lựa", "捛", "gdhn", "lựa chọn, lựa ra" },
	{ "lựa", "攎", "gdhn", "lựa chọn, lựa ra" },
	{ "lựa", "蘆", "gdhn", "lựa chọn, lựa ra" },
	{ "lựa", "𡃖", "vhn", "lựa chọn, lựa ra" },
	{ "lựa", "攄", "vhn", "lựa chọn, lựa ra" },
	{ "lực", "力", "vhn", "lực điền" },
	{ "lựng", "掠", "gdhn", "lựng thựng (dáng đi)" },
	{ "lựng", "朗", "gdhn", "lựng thựng (dáng đi)" },
	{ "lựng", "𩡜", "vhn", "lựng mùi" },
	{ "lựu", "蒥", "btcn", "hoa lựu" },
	{ "lựu", "溜", "gdhn", "xem Lưu" },
	{ "lựu", "瘤", "gdhn", "lựu (mụn ung thư)" },
	{ "lựu", "霤", "gdhn", "lựu (nước giọt ranh)" },
	{ "lựu", "榴", "vhn", "quả lựu" },
	{ "lựu", "橊", "vhn", "quả lựu" },
	{ "lỵ", "痢", "btcn", "kiết lỵ" },
	{ "ma", "䁲", "btcn", "ma (nhìn nhé, nhìn trộm); ma mãnh" },
	{ "ma", "嗎", "btcn", "Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)" },
	{ "ma", "磨", "btcn", "Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)" },
	{ "ma", "麽", "btcn", "Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)" },
	{ "ma", "𬍄", "gdhn", "Ma mãnh" },
	{ "ma", "么", "gdhn", "Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)" },
	{ "ma", "吗", "gdhn", "Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)" },
	{ "ma", "嘛", "gdhn", "Lạt ma (Giáo sĩ Tây Tạng)" },
	{ "ma", "妈", "gdhn", "Ma ma (mẹ)" },
	{ "ma", "媽", "gdhn", "Ma ma (mẹ)" },
	{ "ma", "嬷", "gdhn", "Ma ma (mẹ)" },
	{ "ma", "摩", "gdhn", "Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)" },
	{ "ma", "蔴", "gdhn", "Đại ma (cần sa); ma hoàng (loại dược thảo)" },
	{ "ma", "蘑", "gdhn", "Ma cô (nấm); Ma chiến thuật (đánh cầm chừng)" },
	{ "ma", "魔", "vhn", "ma quỉ" },
	{ "ma", "麻", "vhn", "Ma ma lượng (trời mờ mờ sáng)" },
	{ "mai", "𢲪", "btcn", "mai mực" },
	{ "mai", "𪰹", "gdhn", "mai sau" },
	{ "mai", "𫂚", "gdhn", "thảo mai" },
	{ "mai", "媒", "gdhn", "mai mối" },
	{ "mai", "楳", "gdhn", "cây mai" },
	{ "mai", "槑", "gdhn", "cây mai" },
	{ "mai", "煤", "gdhn", "mai khí (than đá)" },
	{ "mai", "玟", "gdhn", "mai côi (ngọc đỏ); hoa mai côi" },
	{ "mai", "玫", "gdhn", "mai khôi (hoa hồng)" },
	{ "mai", "莓", "gdhn", "thảo mai (dâu tây)" },
	{ "mai", "霉", "gdhn", "phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)" },
	{ "mai", "霾", "gdhn", "sương mai" },
	{ "mai", "黴", "gdhn", "phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)" },
	{ "mai", "𠶣", "vhn", "mỉa mai" },
	{ "mai", "𣈕", "vhn", "mai sau" },
	{ "mai", "𨨦", "vhn", "cái mai" },
	{ "mai", "埋", "vhn", "mai một" },
	{ "mai", "枚", "vhn", "hàm mai; hoả mai" },
	{ "mai", "梅", "vhn", "cây mai" },
	{ "man", "芒", "btcn", "mê man" },
	{ "man", "蔓", "btcn", "lan man" },
	{ "man", "蠻", "btcn", "man rợ" },
	{ "man", "謾", "btcn", "lan man" },
	{ "man", "𬡯", "gdhn", "man rợ" },
	{ "man", "埋", "gdhn", "khai man" },
	{ "man", "熳", "gdhn", "miên man" },
	{ "man", "瞒", "gdhn", "mê man" },
	{ "man", "谩", "gdhn", "lan man" },
	{ "man", "鏝", "gdhn", "man (dụng cụ xới đất)" },
	{ "man", "镘", "gdhn", "man (dụng cụ xới đất)" },
	{ "man", "顢", "gdhn", "man hiên (vụng về)" },
	{ "man", "颟", "gdhn", "man hiên (vụng về)" },
	{ "man", "饅", "gdhn", "man thầu (bánh bao)" },
	{ "man", "馒", "gdhn", "man thầu (bánh bao)" },
	{ "man", "鰻", "gdhn", "man lí (con lươn)" },
	{ "man", "鳗", "gdhn", "man lí (con lươn)" },
	{ "man", "曼", "vhn", "lan man" },
	{ "man", "漫", "vhn", "man mác" },
	{ "man", "瞞", "vhn", "mê man" },
	{ "man", "蛮", "vhn", "man rợ" },
	{ "mang", "𤞽", "btcn", "con mang con nai" },
	{ "mang", "恾", "btcn", "hoang mang, mang mác" },
	{ "mang", "𤛘", "gdhn", "con mang con nai" },
	{ "mang", "𫼳", "gdhn", "mang vác" },
	{ "mang", "杧", "gdhn", "mang quả (trái xoài, muỗm)" },
	{ "mang", "牤", "gdhn", "con mang" },
	{ "mang", "蟒", "gdhn", "rắn hổ mang" },
	{ "mang", "邙", "gdhn", "núi Mang (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa)" },
	{ "mang", "𦛿", "vhn", "có mang" },
	{ "mang", "𧋽", "vhn", "rắn hổ mang" },
	{ "mang", "忙", "vhn", "hoang mang, mang mác" },
	{ "mang", "芒", "vhn", "nhớ mang máng" },
	{ "manh", "𥯋", "btcn", "manh nha" },
	{ "manh", "甍", "btcn", "manh (cái rui đóng trên mái nhà để móc ngói)" },
	{ "manh", "蛮", "btcn", "manh (man rợ, dã man)" },
	{ "manh", "甿", "gdhn", "lưu manh" },
	{ "manh", "虻", "gdhn", "ngưu manh (sâu, mồng hay cắn trâu bò)" },
	{ "manh", "蝱", "gdhn", "manh (con nhặng)" },
	{ "manh", "氓", "vhn", "lưu manh" },
	{ "manh", "盲", "vhn", "mắt thong manh" },
	{ "manh", "瞑", "vhn", "mắt thong manh" },
	{ "manh", "萌", "vhn", "manh nha" },
	{ "mao", "瑁", "btcn", "mũ mao (ngọc mạo)" },
	{ "mao", "𬐒", "gdhn", "" },
	{ "mao", "氂", "gdhn", "mao ngưu (trâu đuôi dài)" },
	{ "mao", "牦", "gdhn", "mao ngưu (trâu đuôi dài)" },
	{ "mao", "茅", "gdhn", "mao xá (nhà lợp cỏ); bạch mao (dược thảo)" },
	{ "mao", "茆", "gdhn", "cỏ mao" },
	{ "mao", "酕", "gdhn", "rượu mao" },
	{ "mao", "旄", "vhn", "cờ mao" },
	{ "mao", "毛", "vhn", "lông mao" },
	{ "mao", "髦", "vhn", "mao ngựa" },
	{ "mau", "毛", "btcn", "mau chóng" },
	{ "mau", "䋃", "gdhn", "chữ viết mau, mắt lưới mau" },
	{ "mau", "𫐿", "gdhn", "mau lên, đi mau, chạy mau, mau mau" },
	{ "mau", "𫑋", "gdhn", "mau lên, đi mau, chạy mau, mau mau" },
	{ "mau", "㕰", "vhn", "mau chóng, mau miệng" },
	{ "mau", "𣭻", "vhn", "mau chân" },
	{ "mau", "𨖧", "vhn", "mau lên, đi mau, chạy mau, mau mau" },
	{ "may", "幸", "btcn", "may mắn, rủi may" },
	{ "may", "枚", "btcn", "may mắn, rủi may" },
	{ "may", "𪝅", "gdhn", "may mắn, rủi may" },
	{ "may", "𫃷", "gdhn", "may vá, may áo" },
	{ "may", "𫋿", "gdhn", "may vá, may áo" },
	{ "may", "𫥏", "gdhn", "may mắn, rủi may" },
	{ "may", "𬂸", "gdhn", "mảy may" },
	{ "may", "𡮋", "vhn", "mảy may" },
	{ "may", "𢆧", "vhn", "may mắn, rủi may" },
	{ "may", "𢆨", "vhn", "chẳng may" },
	{ "may", "𢆪", "vhn", "may mắn, rủi may" },
	{ "may", "𦁼", "vhn", "may vá, may áo" },
	{ "may", "𦄆", "vhn", "may vá, may áo" },
	{ "may", "𧛉", "vhn", "may vá, may áo" },
	{ "may", "𩘄", "vhn", "gió heo may" },
	{ "me", "𤚤", "gdhn", "con me (con bò con)" },
	{ "me", "咩", "gdhn", "me me (tiếng kêu be be)" },
	{ "me", "湄", "gdhn", "máu me; năm mới năm me" },
	{ "me", "迷", "gdhn", "máu me; năm mới năm me" },
	{ "me", "楣", "vhn", "cây me" },
	{ "mem", "𣼺", "btcn", "ướt mem" },
	{ "men", "綿", "btcn", "miên man" },
	{ "men", "𬧆", "gdhn", "men theo" },
	{ "men", "𥽔", "vhn", "men rượu" },
	{ "men", "𥾃", "vhn", "men rượu" },
	{ "men", "𧅬", "vhn", "men rượu" },
	{ "meo", "猫", "gdhn", "meo meo" },
	{ "meo", "苗", "vhn", "lên meo" },
	{ "mi", "𠋥", "btcn", "mi tau (mày tao)" },
	{ "mi", "楣", "btcn", "môn mi (khung phía trên cửa)" },
	{ "mi", "湄", "btcn", "Mi công giang (Mê công giang: Sông cửu long)" },
	{ "mi", "靡", "btcn", "mi phí (phí phạm)" },
	{ "mi", "𧃲", "gdhn", "đồ mi (dâu ba lá)" },
	{ "mi", "䕷", "gdhn", "đồ mi (dâu ba lá)" },
	{ "mi", "劘", "gdhn", "làm đường mi (cắt gọt)" },
	{ "mi", "糜", "gdhn", "mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)" },
	{ "mi", "縻", "gdhn", "mi toạ (ngồi ôm khư khư)" },
	{ "mi", "鎇", "gdhn", "Chất americium (AM)" },
	{ "mi", "镅", "gdhn", "Chất americium (AM)" },
	{ "mi", "鶥", "gdhn", "chim hoạ mi" },
	{ "mi", "嵋", "vhn", "núi Nga mi" },
	{ "mi", "眉", "vhn", "lông mi" },
	{ "min", "綿", "gdhn", "cướp sống chồng min đi rồi(min là ta, tôi)" },
	{ "min", "㒙", "vhn", "cướp sống chồng min đi rồi(min là ta, tôi)" },
	{ "minh", "𨠲", "btcn", "minh đính (say rượu)" },
	{ "minh", "溟", "btcn", "Đông minh (biển Đông)" },
	{ "minh", "瞑", "btcn", "tử bất minh (chết khó nhắm mắt)" },
	{ "minh", "酩", "btcn", "minh đính (say rượu)" },
	{ "minh", "暝", "gdhn", "thiên dĩ minh (trời đã tối)" },
	{ "minh", "盟", "gdhn", "minh thệ (thề)" },
	{ "minh", "茗", "gdhn", "phẩm minh (búp trà)" },
	{ "minh", "銘", "gdhn", "minh văn (bài văn khắc trên đá )" },
	{ "minh", "铭", "gdhn", "minh văn (bài văn khắc trên đá )" },
	{ "minh", "鳴", "gdhn", "kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)" },
	{ "minh", "鸣", "gdhn", "kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)" },
	{ "minh", "冥", "vhn", "u u minh minh" },
	{ "minh", "明", "vhn", "minh mẫn, thông minh" },
	{ "miên", "沔", "btcn", "miên man" },
	{ "miên", "宀", "gdhn", "miên (mái nhà)" },
	{ "miên", "棉", "gdhn", "miên bị (chăn bông)" },
	{ "miên", "糹", "gdhn", "miên (sợi tơ nhỏ)" },
	{ "miên", "緜", "gdhn", "miên (bông mới); miên man" },
	{ "miên", "纟", "gdhn", "miên (sợi tơ nhỏ)" },
	{ "miên", "绵", "gdhn", "miên (bông mới); miên man" },
	{ "miên", "眠", "vhn", "thôi miên" },
	{ "miên", "綿", "vhn", "liên miên" },
	{ "miêng", "明", "gdhn", "phân miêng (phân minh)" },
	{ "miêu", "猫", "btcn", "con miêu (mèo)" },
	{ "miêu", "苗", "btcn", "miêu sàng (nương mạ); miêu phố (vườn ương)" },
	{ "miêu", "貓", "btcn", "con miêu (mèo)" },
	{ "miêu", "𦏒", "gdhn", "miêu (đẹp đẽ); mĩ miều" },
	{ "miêu", "喵", "gdhn", "tiếng kêu miêu miêu (meo meo)" },
	{ "miêu", "瞄", "gdhn", "miêu (chăm chú nhìn ngắm)" },
	{ "miêu", "蝥", "gdhn", "ban miêu (xác bọ cantharides phơi khô làm thuốc)" },
	{ "miêu", "錨", "gdhn", "phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)" },
	{ "miêu", "锚", "gdhn", "phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)" },
	{ "miêu", "鶓", "gdhn", "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)" },
	{ "miêu", "鹋", "gdhn", "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)" },
	{ "miêu", "描", "vhn", "miêu tả" },
	{ "miến", "𬗟", "gdhn", "miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)" },
	{ "miến", "𭰫", "gdhn", "trầm miến (đam mê); trầm miến vu tửu (đam mê rượu chè)" },
	{ "miến", "湎", "gdhn", "trầm miến (đam mê); trầm miến vu tửu (đam mê rượu chè)" },
	{ "miến", "緬", "gdhn", "miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)" },
	{ "miến", "缅", "gdhn", "miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)" },
	{ "miến", "面", "gdhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
	{ "miến", "靣", "gdhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
	{ "miến", "麵", "gdhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
	{ "miến", "糆", "vhn", "miến ãn, lúa miến" },
	{ "miến", "麪", "vhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
	{ "miến", "麺", "vhn", "canh miến" },
	{ "miếng", "𠰳", "btcn", "miếng ngon" },
	{ "miếng", "𠰘", "gdhn", "miếng ăn; vừa miếng" },
	{ "miếng", "𨬋", "gdhn", "vàng miếng" },
	{ "miếng", "唤", "gdhn", "miếng ngon" },
	{ "miếng", "𠷦", "vhn", "miếng trầu" },
	{ "miết", "蔑", "btcn", "mải miết" },
	{ "miết", "鱉", "btcn", "miết (con ba ba)" },
	{ "miết", "瞥", "gdhn", "miết (liếc nhìn); miết kiến (tình cờ gặp)" },
	{ "miết", "篾", "vhn", "mải miết" },
	{ "miếu", "眇", "btcn", "miếu (mắt chột)" },
	{ "miếu", "𫮂", "gdhn", "đền miếu" },
	{ "miếu", "庙", "vhn", "cái miếu, miếu mạo" },
	{ "miếu", "廟", "vhn", "cái miếu; miếu mạo" },
	{ "miền", "𫦇", "gdhn", "một miền" },
	{ "miền", "𨢻", "vhn", "miền miệt, mài miệt" },
	{ "miền", "沔", "vhn", "một miền" },
	{ "miều", "𦏒", "vhn", "mỹ miều" },
	{ "miểng", "𨬋", "vhn", "miểng sành" },
	{ "miểu", "杪", "gdhn", "thụ miểu (ngọn cây)" },
	{ "miểu", "淼", "gdhn", "miểu (mênh mang)" },
	{ "miểu", "渺", "gdhn", "miểu tiểu; tiền đồ miểu mang" },
	{ "miểu", "秒", "gdhn", "miểu châm (kim giây)" },
	{ "miễn", "娩", "gdhn", "phân miễn (đẻ non)" },
	{ "miễn", "鮸", "gdhn", "" },
	{ "miễn", "免", "vhn", "miễn sao; miễn cưỡng" },
	{ "miễn", "勉", "vhn", "miễn sao; miễn cưỡng" },
	{ "miễu", "庙", "gdhn", "miễu (miếu)" },
	{ "miễu", "廟", "gdhn", "miễu (miếu)" },
	{ "miễu", "眇", "gdhn", "miễu (chột mắt)" },
	{ "miện", "沔", "btcn", "miện (sông ở Thiểm Tây)" },
	{ "miện", "丏", "gdhn", "mũ miện" },
	{ "miện", "眄", "gdhn", "cố miện (đoái tới)" },
	{ "miện", "冕", "vhn", "mũ miện" },
	{ "miệng", "𠰘", "gdhn", "mồm miệng" },
	{ "miệng", "𠱄", "vhn", "mồm miệng" },
	{ "miệt", "𣋻", "btcn", "miệt thị" },
	{ "miệt", "㩢", "btcn", "miệt thị" },
	{ "miệt", "𤻻", "btcn", "miệt mài" },
	{ "miệt", "䁾", "btcn", "miệt thị" },
	{ "miệt", "櫗", "btcn", "miệt vườn" },
	{ "miệt", "蠛", "btcn", "miệt mòng (con mòng)" },
	{ "miệt", "衊", "btcn", "miệt thị" },
	{ "miệt", "𡌀", "gdhn", "miệt vườn" },
	{ "miệt", "篾", "gdhn", "miệt phiến (lạt tre)" },
	{ "miệt", "袜", "gdhn", "miệt tử (bít tất)" },
	{ "miệt", "襪", "gdhn", "miệt tử (bít tất)" },
	{ "miệt", "𨡊", "vhn", "miền miệt, mài miệt" },
	{ "miệt", "蔑", "vhn", "miệt thị" },
	{ "miệt", "韈", "vhn", "miệt tử (bít tất)" },
	{ "mo", "模", "btcn", "mo nang" },
	{ "mo", "謨", "btcn", "thầy mo" },
	{ "mo", "𥀳", "vhn", "mặt mo" },
	{ "mo", "𥷺", "vhn", "mo cau" },
	{ "mo", "𧄲", "vhn", "mo cau" },
	{ "moi", "枚", "btcn", "moi ra; moi móc" },
	{ "moi", "𧋟", "gdhn", "mắm moi, moi khô" },
	{ "moi", "𫴱", "gdhn", "moi ra; moi móc" },
	{ "moi", "娒", "gdhn", "moi móc" },
	{ "moi", "梅", "gdhn", "moi ra; moi móc" },
	{ "mon", "𤷱", "gdhn", "mon men bên vực thẳm" },
	{ "mon", "𬦢", "gdhn", "mon men" },
	{ "mon", "們", "gdhn", "mon men" },
	{ "mon", "門", "gdhn", "mon men" },
	{ "mon", "门", "gdhn", "mon men" },
	{ "mong", "矇", "btcn", "trông mong" },
	{ "mong", "蒙", "gdhn", "mong muốn, mong mỏi" },
	{ "mong", "懞", "vhn", "mong muốn, mong mỏi" },
	{ "moóc", "𬇏", "gdhn", "móc (sương mù)" },
	{ "mu", "模", "btcn", "mu rùa" },
	{ "mua", "模", "btcn", "mua bán, cây mua" },
	{ "mua", "謨", "btcn", "mua bán" },
	{ "mua", "𢱖", "gdhn", "múa máy" },
	{ "mua", "𡃗", "vhn", "mua bán" },
	{ "mua", "𧷸", "vhn", "mua bán,mua hàng, mua rẻ bán đắt" },
	{ "mui", "梅", "btcn", "mui thuyền" },
	{ "mui", "𥯍", "vhn", "mui thuyền" },
	{ "mui", "𥴘", "vhn", "mui thuyền" },
	{ "mui", "𦩚", "vhn", "mui thuyền" },
	{ "mun", "椚", "vhn", "gỗ mun" },
	{ "mung", "𥵿", "vhn", "mung xung" },
	{ "muá", "𢱖", "gdhn", "muối biển" },
	{ "muá", "𢷵", "gdhn", "múa hát" },
	{ "muá", "姥", "gdhn", "múa mép" },
	{ "muá", "摹", "gdhn", "múa máy" },
	{ "muôi", "枚", "btcn", "cái muôi" },
	{ "muôi", "𬄪", "gdhn", "cái muôi" },
	{ "muôn", "𫔬", "gdhn", "muôn năm" },
	{ "muôn", "𬮙", "gdhn", "muôn năm" },
	{ "muôn", "万", "gdhn", "muôn vạn" },
	{ "muôn", "萬", "gdhn", "muôn vạn" },
	{ "muôn", "𨷈", "vhn", "muôn vạn" },
	{ "muôn", "閍", "vhn", "muôn ngàn" },
	{ "muông", "𪺿", "gdhn", "loài thú, loài muông" },
	{ "muông", "獴", "gdhn", "loài thú, loài muông" },
	{ "muông", "𤡌", "vhn", "loài thú, loài muông" },
	{ "muối", "𫜈", "gdhn", "muối biển" },
	{ "muối", "酶", "gdhn", "muối biển" },
	{ "muối", "㙁", "vhn", "muối mặn" },
	{ "muối", "𪉥", "vhn", "muối dưa" },
	{ "muối", "𪉴", "vhn", "muối mắm" },
	{ "muốn", "𫹰", "gdhn", "ham muốn, mong muốn" },
	{ "muốn", "𫺓", "gdhn", "ham muốn, mong muốn" },
	{ "muốn", "𬅳", "gdhn", "ham muốn, mong muốn" },
	{ "muốn", "㦖", "vhn", "ham muốn, mong muốn" },
	{ "muốn", "悶", "vhn", "muốn làm" },
	{ "muống", "𬞁", "gdhn", "rau muống" },
	{ "muống", "夢", "gdhn", "rau muống" },
	{ "muống", "蒙", "gdhn", "rau muống" },
	{ "muống", "𡗐", "vhn", "rau muống" },
	{ "muống", "𤮠", "vhn", "cái muống" },
	{ "muống", "𧃶", "vhn", "rau muống" },
	{ "muống", "𧅭", "vhn", "rau muống" },
	{ "muống", "蕄", "vhn", "rau muống" },
	{ "muồi", "枚", "btcn", "chín muồi" },
	{ "muồi", "迷", "btcn", "ngủ muồi" },
	{ "muồi", "煤", "vhn", "chín muồi" },
	{ "muồng", "椚", "btcn", "cây muồng muồng" },
	{ "muồng", "菛", "gdhn", "dọc muồng (dọc mùng); muồng tơi (mùng tơi)" },
	{ "muồng", "檬", "vhn", "cây muồng" },
	{ "muổng", "𨮵", "vhn", "muổng cà phê" },
	{ "muỗi", "𧋟", "gdhn", "con muỗi" },
	{ "muỗm", "𨮵", "gdhn", "muỗm cà phê" },
	{ "muỗm", "檬", "gdhn", "cây muỗm" },
	{ "muỗng", "𨮵", "btcn", "cái muỗng" },
	{ "muỗng", "𢳠", "vhn", "cái muỗng" },
	{ "muỗng", "𨮒", "vhn", "cái muỗng" },
	{ "muội", "㶬", "gdhn", "muội nồi (nhọ nồi)" },
	{ "muội", "妹", "vhn", "hiền muội" },
	{ "muội", "昧", "vhn", "ám muội" },
	{ "muội", "眛", "vhn", "mê muội" },
	{ "muộn", "悶", "btcn", "phiền muộn" },
	{ "muộn", "㦖", "gdhn", "sầu muộn" },
	{ "muộn", "懑", "gdhn", "sầu muộn" },
	{ "muộn", "懣", "gdhn", "sầu muộn" },
	{ "muộn", "晚", "gdhn", "chiều muộn; muộn màng" },
	{ "muộn", "焖", "gdhn", "sầu muộn" },
	{ "muộn", "燜", "gdhn", "sầu muộn" },
	{ "muộn", "闷", "gdhn", "sầu muộn" },
	{ "mà", "罵", "btcn", "mà mắt" },
	{ "mà", "麻", "btcn", "nhưng mà..." },
	{ "mà", "𣻕", "vhn", "mặn mà" },
	{ "mà", "𦓡", "vhn", "những điều trông thấy mà đau đớn lòng (liên từ)" },
	{ "mài", "埋", "btcn", "mài sắc" },
	{ "mài", "迷", "btcn", "miệt mài" },
	{ "mài", "𪿥", "gdhn", "mài dao" },
	{ "mài", "詸", "gdhn", "miệt mài" },
	{ "mài", "𢲪", "vhn", "miệt mài" },
	{ "mài", "𥓄", "vhn", "mài dao" },
	{ "mài", "𥓴", "vhn", "mài dũa" },
	{ "mài", "𥕄", "vhn", "dùi mài" },
	{ "mài", "𦷯", "vhn", "củ mài" },
	{ "mài", "磨", "vhn", "mài dao" },
	{ "màn", "幪", "btcn", "nằm màn" },
	{ "màn", "蔓", "btcn", "cây màn màn" },
	{ "màn", "幔", "vhn", "màn trời chiếu đất" },
	{ "màng", "𦛿", "btcn", "màng màng; màng tai" },
	{ "màng", "𬁌", "gdhn", "mơ màng" },
	{ "màng", "忙", "gdhn", "mơ màng" },
	{ "màng", "芒", "gdhn", "màng tưởng; chẳng màng" },
	{ "màng", "𠴏", "vhn", "chẳng màng" },
	{ "màng", "𥇀", "vhn", "mắt kéo màng" },
	{ "màng", "𩓜", "vhn", "màng tang (thái dương)" },
	{ "màng", "恾", "vhn", "mơ màng" },
	{ "mành", "𥇽", "btcn", "hàng mành" },
	{ "mành", "萌", "btcn", "tấm mành mành" },
	{ "mành", "𫄁", "gdhn", "mành mành" },
	{ "mành", "𢅆", "vhn", "mành mành" },
	{ "mành", "𥯋", "vhn", "tấm mành mành" },
	{ "mành", "甍", "vhn", "tấm mành mành" },
	{ "mành", "艋", "vhn", "thuyền mành" },
	{ "mào", "冒", "btcn", "mào gà" },
	{ "mào", "毛", "btcn", "mào gà" },
	{ "mào", "㧌", "gdhn", "mào đầu; khơi mào" },
	{ "mào", "𬚱", "gdhn", "mào gà" },
	{ "mào", "牟", "gdhn", "mào gà" },
	{ "mào", "𣭰", "vhn", "mào gà" },
	{ "mào", "𦙤", "vhn", "mào gà" },
	{ "mào", "𩠔", "vhn", "mào gà" },
	{ "mào", "𩿘", "vhn", "chim chào mào" },
	{ "mào", "芼", "vhn", "hoa mào gà" },
	{ "màu", "𬜝", "gdhn", "màu sắc" },
	{ "màu", "牟", "vhn", "màu sắc" },
	{ "mày", "眉", "btcn", "mày tao" },
	{ "mày", "𣭒", "gdhn", "lông mày" },
	{ "mày", "𣮮", "gdhn", "lông mày" },
	{ "mày", "𪵟", "gdhn", "lông mày" },
	{ "mày", "𫵇", "gdhn", "đầu mày" },
	{ "mày", "𠋥", "vhn", "mày tao" },
	{ "mày", "𡮠", "vhn", "mày tao" },
	{ "mày", "𥻡", "vhn", "mày gạo, mày ngô" },
	{ "má", "䔍", "gdhn", "rau má" },
	{ "má", "𥡗", "vhn", "lúa má" },
	{ "má", "𦟐", "vhn", "gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền" },
	{ "má", "𦢷", "vhn", "gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền" },
	{ "má", "傌", "vhn", "chó má, giống má, thuế má" },
	{ "má", "媽", "vhn", "cái má" },
	{ "mác", "博", "btcn", "giáo mác" },
	{ "mác", "漠", "btcn", "man mác" },
	{ "mác", "莫", "btcn", "rau mác" },
	{ "mác", "𢨃", "vhn", "cái mác, mũi mác" },
	{ "mác", "鉳", "vhn", "cái mác" },
	{ "mác", "鏌", "vhn", "thanh mác" },
	{ "mách", "𫫗", "gdhn", "mách lẻo, thóc mách" },
	{ "mách", "𠰌", "vhn", "mách lẻo, thóc mách" },
	{ "mách", "𠼽", "vhn", "mách lẻo, thóc mách" },
	{ "mái", "𬄹", "gdhn", "mái chèo" },
	{ "mái", "枚", "gdhn", "mái chèo" },
	{ "mái", "梅", "gdhn", "mái chèo" },
	{ "mái", "買", "gdhn", "con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen" },
	{ "mái", "𠃅", "vhn", "mái nhà; gà mái" },
	{ "mái", "𡣧", "vhn", "con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen" },
	{ "mái", "㜥", "vhn", "con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen" },
	{ "mám", "𢶹", "vhn", "mắc cho mám" },
	{ "mám", "𧤸", "vhn", "mắc cho mám" },
	{ "mán", "𫣢", "gdhn", "người Mán" },
	{ "mán", "蠻", "vhn", "người Mán" },
	{ "máng", "𢳠", "gdhn", "máng nước; máng lợn (heo)" },
	{ "máng", "漫", "gdhn", "máng nước" },
	{ "máng", "𣙷", "vhn", "máng nước; máng lợn (heo)" },
	{ "mánh", "𥯋", "btcn", "mánh lới" },
	{ "mánh", "萌", "btcn", "mánh lới" },
	{ "mánh", "茗", "vhn", "mánh lới, mánh khoé" },
	{ "máo", "𠰭", "gdhn", "mếu máo" },
	{ "mát", "𫖼", "gdhn", "gió mát" },
	{ "mát", "𬟼", "gdhn", "con mát (con mạt)" },
	{ "mát", "沫", "gdhn", "mát mẻ" },
	{ "mát", "𠖾", "vhn", "mát mặt, tắm mát" },
	{ "mát", "𩗂", "vhn", "gió mát, hóng mát" },
	{ "máu", "𥁚", "gdhn", "máu mủ, mạch máu, dòng máu" },
	{ "máu", "昴", "gdhn", "máu mủ, mạch máu, dòng máu" },
	{ "máu", "𧖰", "vhn", "máu chảy" },
	{ "máu", "𧖱", "vhn", "máu mủ, mạch máu, dòng máu" },
	{ "máu", "泖", "vhn", "máu chảy" },
	{ "máy", "𢵯", "vhn", "máy móc, máy trời" },
	{ "máy", "𣛠", "vhn", "máy móc, máy trời" },
	{ "máy", "䁲", "vhn", "máy mắt" },
	{ "mâm", "𡕩", "gdhn", "mâm mâm" },
	{ "mâm", "𪾝", "gdhn", "mâm cơm" },
	{ "mâm", "盤", "gdhn", "cái mâm" },
	{ "mâm", "𣙺", "vhn", "mâm xôi" },
	{ "mâm", "𥃑", "vhn", "mâm cơm" },
	{ "mâm", "𥃚", "vhn", "mâm cơm" },
	{ "mâm", "𥃛", "vhn", "mâm cơm" },
	{ "mâm", "鎫", "vhn", "mâm thau" },
	{ "mân", "緍", "btcn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
	{ "mân", "緡", "btcn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
	{ "mân", "䋋", "gdhn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
	{ "mân", "抿", "gdhn", "mân tử (cái lược)" },
	{ "mân", "旻", "gdhn", "thương mân (trời xanh; trời mùa thu)" },
	{ "mân", "玟", "gdhn", "mân côi (mai côi: ngọc đỏ)" },
	{ "mân", "玫", "gdhn", "mân khôi (mai khôi: hoa hồng)" },
	{ "mân", "珉", "gdhn", "mân (loại đá quý)" },
	{ "mân", "缗", "gdhn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
	{ "mân", "蚊", "gdhn", "mân tướng (con muỗi)" },
	{ "mân", "闽", "gdhn", "Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)" },
	{ "mân", "𢺳", "vhn", "mân mó" },
	{ "mân", "閩", "vhn", "Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)" },
	{ "mâng", "𤶼", "vhn", "mâng mủ, mâng lên, sưng lên" },
	{ "mâu", "侔", "btcn", "mâu (đều, ngang hàng)" },
	{ "mâu", "牟", "btcn", "mâu lợi (tìm kiếm)" },
	{ "mâu", "哞", "gdhn", "mâu (tiếng trâu bò kêu)" },
	{ "mâu", "眸", "gdhn", "ngưng mâu (đăm đăm)" },
	{ "mâu", "蛑", "gdhn", "tưu mâu (cua gai, cua bể)" },
	{ "mâu", "蟊", "gdhn", "mâu tặc (kẻ báo hại)" },
	{ "mâu", "矛", "vhn", "xà mâu" },
	{ "mây", "𨗠", "gdhn", "áng mây" },
	{ "mây", "𫂗", "gdhn", "roi mây; cỏ mây" },
	{ "mây", "𫡮", "gdhn", "mây gió" },
	{ "mây", "𬨿", "gdhn", "áng mây" },
	{ "mây", "梅", "gdhn", "roi mây; cỏ mây" },
	{ "mây", "𥷻", "vhn", "dây mây" },
	{ "mây", "𩄲", "vhn", "mây gió" },
	{ "mây", "𩅹", "vhn", "mây mù" },
	{ "mã", "媽", "btcn", "đẹp mã" },
	{ "mã", "𠴟", "gdhn", "mã (tiếng kêu be be)" },
	{ "mã", "𫘖", "gdhn", "hàng mã" },
	{ "mã", "咩", "gdhn", "mã (tiếng kêu be be)" },
	{ "mã", "犸", "gdhn", "mãnh mã (voi lông dài, ngà cong)" },
	{ "mã", "獁", "gdhn", "mãnh mã (voi lông dài, ngà cong)" },
	{ "mã", "玛", "gdhn", "mã não" },
	{ "mã", "码", "gdhn", "mã số" },
	{ "mã", "碼", "gdhn", "mã số" },
	{ "mã", "蚂", "gdhn", "mã hoàng (con đỉa)" },
	{ "mã", "螞", "gdhn", "mã hoàng (con đỉa)" },
	{ "mã", "马", "gdhn", "binh mã" },
	{ "mã", "𦄀", "vhn", "mũ mã, đồ mã, vàng mã" },
	{ "mã", "瑪", "vhn", "mã não" },
	{ "mã", "馬", "vhn", "binh mã" },
	{ "mãi", "𫡠", "gdhn", "mãi mãi" },
	{ "mãi", "买", "gdhn", "khuyến mãi" },
	{ "mãi", "荬", "gdhn", "cự mãi thái (rau diếp)" },
	{ "mãi", "蕒", "gdhn", "cự mãi thái (rau riếp)" },
	{ "mãi", "買", "vhn", "chiêu binh mãi mã" },
	{ "mãn", "满", "gdhn", "mãn nguyện; sung mãn" },
	{ "mãn", "螨", "gdhn", "mãn (con mọt)" },
	{ "mãn", "蟎", "gdhn", "mãn (con mọt)" },
	{ "mãn", "𤡁", "vhn", "con mãn, con mèo" },
	{ "mãn", "滿", "vhn", "mãn nguyện" },
	{ "mãng", "杧", "gdhn", "cây mãng cầu" },
	{ "mãng", "莽", "gdhn", "mãng mãng (um tùm)" },
	{ "mãng", "蟒", "vhn", "mãng xà" },
	{ "mãnh", "𫙍", "gdhn", "ma mãnh" },
	{ "mãnh", "艋", "gdhn", "trá mãnh (thuyền nhỏ)" },
	{ "mãnh", "蜢", "gdhn", "trách mãnh (con châu chấu)" },
	{ "mãnh", "錳", "gdhn", "" },
	{ "mãnh", "黽", "gdhn", "mãnh miễn (gắng sức)" },
	{ "mãnh", "黾", "gdhn", "mãnh miễn (gắng sức)" },
	{ "mãnh", "猛", "vhn", "mãnh thú" },
	{ "mãnh", "皿", "vhn", "mãnh khí" },
	{ "mão", "昴", "gdhn", "sao mão (một ngôi sao trong nhị thập bát tú)" },
	{ "mão", "鉚", "gdhn", "mão đinh thương (máy đóng chốt)" },
	{ "mão", "铆", "gdhn", "mão đinh thương (máy đóng chốt)" },
	{ "mão", "卯", "vhn", "giờ mão (5-7 giờ sáng)" },
	{ "mão", "帽", "vhn", "áo mão" },
	{ "mè", "𥻡", "btcn", "cây mè" },
	{ "mè", "楣", "btcn", "rui mè" },
	{ "mè", "𩺍", "gdhn", "cá mè; thủ cá trôi môi cá mè" },
	{ "mè", "𩹪", "vhn", "cá mè; thủ cá trôi môi cá mè" },
	{ "mè", "䱊", "vhn", "cá mè, mè nheo" },
	{ "mè", "米", "vhn", "hạt mè, hạt vừng, muối mè" },
	{ "mèm", "𠻦", "gdhn", "lèm mèm" },
	{ "mèm", "𣼺", "vhn", "say mèm" },
	{ "mèn", "𧓭", "vhn", "con dế mèn" },
	{ "mèng", "𬠫", "gdhn", "mèng (con ong)" },
	{ "mèo", "猫", "vhn", "con mèo" },
	{ "mèo", "貓", "vhn", "con mèo" },
	{ "mé", "𠃅", "btcn", "mé rừng" },
	{ "mé", "𫎚", "gdhn", "mé ngoài" },
	{ "mé", "𬩇", "gdhn", "mé bên" },
	{ "mé", "𠩕", "vhn", "mé ngoài" },
	{ "mé", "𠸍", "vhn", "mé ngoài, nói xếch mé" },
	{ "méc", "𠼽", "gdhn", "méc bảo (mách bảo)" },
	{ "méc", "𫫗", "gdhn", "méc bảo (mách bảo)" },
	{ "méc", "陌", "gdhn", "méc (bờ ruộng)" },
	{ "mém", "貶", "btcn", "móm mém" },
	{ "mém", "免", "gdhn", "móm mém" },
	{ "mén", "𬗟", "gdhn", "men mén (dón dén)" },
	{ "mén", "緬", "vhn", "men mén (dón dén)" },
	{ "méo", "卯", "btcn", "méo mó" },
	{ "méo", "𬆆", "gdhn", "méo mó" },
	{ "méo", "廟", "gdhn", "méo mó" },
	{ "méo", "𠰭", "vhn", "miệng méo mó" },
	{ "mép", "𠵽", "btcn", "mồm mép" },
	{ "mép", "𠰏", "gdhn", "mồm mép" },
	{ "mép", "𠲵", "vhn", "ria mép" },
	{ "mép", "𠵐", "vhn", "ria mép" },
	{ "mép", "𦝌", "vhn", "mồm mép" },
	{ "mét", "𠼽", "gdhn", "mét (phạm quy)" },
	{ "mét", "衊", "vhn", "tái mét" },
	{ "mê", "詸", "gdhn", "nói mê" },
	{ "mê", "醚", "gdhn", "say mê; mê mệt" },
	{ "mê", "麋", "gdhn", "mê lộc (nai lớn)" },
	{ "mê", "𣗌", "vhn", "mê thuyền" },
	{ "mê", "謎", "vhn", "nói mê" },
	{ "mê", "迷", "vhn", "mê mải" },
	{ "mên", "綿", "gdhn", "Cao mên (tên người Việt gọi Combodia)" },
	{ "mênh", "冥", "btcn", "mênh mông" },
	{ "mênh", "𫸏", "gdhn", "mênh mông" },
	{ "mênh", "明", "gdhn", "mênh mông" },
	{ "mênh", "𣷠", "vhn", "mênh mông" },
	{ "mênh", "溟", "vhn", "mênh mông" },
	{ "mì", "麺", "btcn", "lúa mì; bánh mì; mì sợi" },
	{ "mì", "𫗗", "gdhn", "mì ăn liền" },
	{ "mì", "眉", "gdhn", "nhu mì" },
	{ "mì", "麪", "gdhn", "lúa mì; bánh mì; mì sợi" },
	{ "mì", "麵", "gdhn", "lúa mì; bánh mì; mì sợi" },
	{ "mìn", "𪦓", "vhn", "mẹ mìn, mìn mịn" },
	{ "mình", "命", "btcn", "ta với mình" },
	{ "mình", "𠵴", "gdhn", "mình (ta, tôi)" },
	{ "mình", "𨉓", "vhn", "thân mình" },
	{ "mình", "𨉟", "vhn", "một mình" },
	{ "mí", "𦝺", "btcn", "mí mắt" },
	{ "mí", "𥈢", "vhn", "mí mắt" },
	{ "mí", "睸", "vhn", "mí mắt" },
	{ "mía", "𣖙", "vhn", "cây mía" },
	{ "mích", "覓", "gdhn", "xích mích" },
	{ "mích", "覔", "gdhn", "xích mích" },
	{ "mích", "觅", "gdhn", "xích mích" },
	{ "mím", "𠻦", "gdhn", "mím môi" },
	{ "mím", "𪢃", "gdhn", "mím môi" },
	{ "mím", "嘜", "gdhn", "mím môi" },
	{ "míp", "𦚖", "gdhn", "múp míp" },
	{ "mít", "蔑", "btcn", "cây mít" },
	{ "mít", "櫗", "vhn", "kín mít, cây mít" },
	{ "mò", "暮", "btcn", "tối mò" },
	{ "mò", "䗋", "gdhn", "con mò (loại kí sinh trùng)" },
	{ "mò", "𫾕", "gdhn", "mò mẫm" },
	{ "mò", "蟆", "gdhn", "con mò (loại kí sinh trùng)" },
	{ "mò", "𢱖", "vhn", "mò mẫm, sờ mó" },
	{ "mò", "𢺀", "vhn", "mò mẫm" },
	{ "mò", "𤂨", "vhn", "mò mẫm" },
	{ "mò", "𤇦", "vhn", "mò hóng (bồ hóng)" },
	{ "mò", "摸", "vhn", "mò mẫn" },
	{ "mò", "摹", "vhn", "mò mẫm" },
	{ "mòi", "𠳨", "gdhn", "coi mòi (xem chừng); mặn mòi" },
	{ "mòi", "𩸳", "vhn", "cá mòi" },
	{ "mòi", "䱕", "vhn", "cá mòi, mặn mòi" },
	{ "mòm", "𥊙", "vhn", "ngủ say mòm" },
	{ "mòn", "𤷱", "vhn", "gầy mòn" },
	{ "mòng", "𪩨", "gdhn", "mòng gà" },
	{ "mòng", "夢", "gdhn", "chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng" },
	{ "mòng", "濛", "gdhn", "mòng mọng (hơi mọng nước)" },
	{ "mòng", "蒙", "gdhn", "chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng" },
	{ "mòng", "䴌", "vhn", "chim mòng, mòng két" },
	{ "mòng", "蠓", "vhn", "muỗi mòng" },
	{ "mòng", "鸏", "vhn", "chim mòng, mòng két" },
	{ "mó", "𢱓", "btcn", "sờ mó" },
	{ "mó", "摸", "btcn", "mó vào" },
	{ "mó", "𢱖", "gdhn", "sờ mó" },
	{ "mó", "𪮍", "gdhn", "sờ mó" },
	{ "móc", "木", "btcn", "moi móc" },
	{ "móc", "㭉", "gdhn", "cây móc (cây giồng cây dừa); sợi móc" },
	{ "móc", "沐", "gdhn", "mưa móc" },
	{ "móc", "雬", "gdhn", "mưa móc" },
	{ "móc", "𠣛", "vhn", "móc vào" },
	{ "móc", "𢪮", "vhn", "moi móc" },
	{ "móc", "莯", "vhn", "cây móc (cây giồng cây dừa)" },
	{ "móc", "鈢", "vhn", "móc câu" },
	{ "móc", "霂", "vhn", "sương móc, hạt móc" },
	{ "mói", "𢵹", "btcn", "cấy mói; soi mói" },
	{ "mói", "𢪛", "gdhn", "cấy mói; soi mói" },
	{ "mói", "𢱖", "gdhn", "cấy mói; soi mói" },
	{ "mói", "枚", "gdhn", "mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)" },
	{ "mói", "梅", "gdhn", "mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)" },
	{ "mói", "鋂", "gdhn", "mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)" },
	{ "mói", "挴", "vhn", "cấy mói; soi mói" },
	{ "móm", "𠻦", "gdhn", "móm mém" },
	{ "món", "菛", "btcn", "món ăn" },
	{ "món", "門", "btcn", "món ăn" },
	{ "món", "𦁺", "vhn", "một món, món đồ" },
	{ "món", "們", "vhn", "món ăn" },
	{ "móng", "幪", "btcn", "cái móng (cái mòng: màn chống muỗi)" },
	{ "móng", "矇", "btcn", "trông móng (trông mong)" },
	{ "móng", "蠓", "btcn", "con móng (loài mòng: ruồi nhặng)" },
	{ "móng", "𧅭", "gdhn", "hoa móng rồng" },
	{ "móng", "𨮵", "gdhn", "cái móng, cái mai (dụng cụ đào đất làm bằng sắt)" },
	{ "móng", "𡒯", "vhn", "nền móng, móng tường" },
	{ "móng", "𤔻", "vhn", "móng chân, móng vuốt" },
	{ "móng", "𤔽", "vhn", "móng chân, móng vuốt" },
	{ "móng", "𤔾", "vhn", "móng chân, móng vuốt" },
	{ "móp", "𦚖", "gdhn", "má móp; móp mép" },
	{ "móp", "𢴓", "vhn", "móp vào" },
	{ "mót", "𥣫", "gdhn", "mót lúa (nhặt những bông lúa sót lại sau khi gặt)" },
	{ "mót", "𬖫", "gdhn", "mót lúa (nhặt những bông lúa sót lại sau khi gặt)" },
	{ "mót", "懱", "gdhn", "mót đái" },
	{ "mót", "㩢", "vhn", "mót nhặt" },
	{ "mô", "摸", "btcn", "mô sách (tìm tòi)" },
	{ "mô", "摹", "btcn", "mô phỏng, mô bản" },
	{ "mô", "橅", "btcn", "mô phỏng, mô bản" },
	{ "mô", "無", "btcn", "nam mô a di đà phật" },
	{ "mô", "墓", "gdhn", "mô đất; đi mô (đi đâu)" },
	{ "mô", "膜", "gdhn", "cổ mô (màng trống); mô mỡ" },
	{ "mô", "蟆", "gdhn", "cáp mô (ếch nhái các loại)" },
	{ "mô", "谟", "gdhn", "mưu mô" },
	{ "mô", "饃", "gdhn", "mô (bánh bao)" },
	{ "mô", "饝", "gdhn", "mô (bánh bao)" },
	{ "mô", "馍", "gdhn", "mô (bánh bao)" },
	{ "mô", "模", "vhn", "mô phạm" },
	{ "mô", "謨", "vhn", "mưu mô" },
	{ "mô", "麽", "vhn", "đi mô" },
	{ "môc", "𬅧", "gdhn", "" },
	{ "môi", "媒", "btcn", "môi giới" },
	{ "môi", "梅", "btcn", "ô môi" },
	{ "môi", "煤", "btcn", "môi (than đá)" },
	{ "môi", "莓", "btcn", "thảo môi (dâu ăn lá)" },
	{ "môi", "𠶣", "gdhn", "môi mép" },
	{ "môi", "酶", "gdhn", "tiêu hoá môi (men tiêu hoá)" },
	{ "môi", "𠿃", "vhn", "môi mép" },
	{ "môi", "腜", "vhn", "môi răng" },
	{ "môm", "檬", "btcn", "môm cày" },
	{ "môn", "們", "btcn", "ngã môn (nhóm mấy người)" },
	{ "môn", "们", "gdhn", "ngã môn (nhóm mấy người)" },
	{ "môn", "扪", "gdhn", "môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)" },
	{ "môn", "捫", "gdhn", "môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)" },
	{ "môn", "鍆", "gdhn", "chất Md mendelevium" },
	{ "môn", "钔", "gdhn", "chất Md mendelevium" },
	{ "môn", "门", "gdhn", "môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài" },
	{ "môn", "菛", "vhn", "khoai môn; Hóc môn (tên địa danh)" },
	{ "môn", "門", "vhn", "môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài" },
	{ "mông", "曚", "btcn", "mông lung" },
	{ "mông", "檬", "btcn", "nịnh mông (cây tranh)" },
	{ "mông", "獴", "gdhn", "mông (chồn Mongoose)" },
	{ "mông", "艨", "gdhn", "mông đồng (tàu chiến)" },
	{ "mông", "虻", "gdhn", "ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)" },
	{ "mông", "蝱", "gdhn", "ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)" },
	{ "mông", "蠓", "gdhn", "mông trùng (rận cắn người)" },
	{ "mông", "朦", "vhn", "mông lung; mông đít" },
	{ "mông", "濛", "vhn", "mênh mông" },
	{ "mông", "矇", "vhn", "mông lung" },
	{ "mông", "蒙", "vhn", "Mông cổ" },
	{ "mõ", "𫂋", "gdhn", "mõ tre" },
	{ "mõ", "楳", "vhn", "đánh mõ; cái mõ" },
	{ "mõm", "𡂅", "vhn", "mõm chó, mõm ngựa" },
	{ "mõm", "𤎑", "vhn", "chín mõm" },
	{ "mù", "霧", "btcn", "sương mù, mây mù, mù mịt" },
	{ "mù", "𩹮", "gdhn", "" },
	{ "mù", "𪾤", "gdhn", "mù mắt, đui mù" },
	{ "mù", "𫡪", "gdhn", "mù mắt, đui mù" },
	{ "mù", "模", "gdhn", "mù u (cây giống cây hoa mai)" },
	{ "mù", "瞙", "gdhn", "mù mắt, đui mù" },
	{ "mù", "𥊦", "vhn", "mù mắt" },
	{ "mù", "𩂟", "vhn", "sương mù, mây mù, mù mịt" },
	{ "mù", "𩇅", "vhn", "sương mù, mây mù, mù mịt" },
	{ "mù", "眓", "vhn", "mù mắt, đui mù" },
	{ "mùa", "𫯊", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
	{ "mùa", "𬁒", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
	{ "mùa", "务", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
	{ "mùa", "務", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
	{ "mùi", "味", "btcn", "mùi thơm" },
	{ "mùi", "瑁", "gdhn", "chín muồi, mùi mẫn" },
	{ "mùi", "苿", "gdhn", "chín mùi, mùi mẫn" },
	{ "mùi", "未", "vhn", "giờ mùi" },
	{ "mùn", "椚", "btcn", "mùn cưa" },
	{ "mùn", "𡍜", "vhn", "mùn vẩn, mùn rác" },
	{ "mùng", "𧅭", "gdhn", "mùng tơi, dọc mùng" },
	{ "mùng", "𬟃", "gdhn", "mùng tơi, dọc mùng" },
	{ "mùng", "曚", "gdhn", "mùng một" },
	{ "mùng", "𦆟", "vhn", "mùng màn, mùng mền" },
	{ "mùng", "幪", "vhn", "mùng màn, mùng mền" },
	{ "mú", "𩹮", "vhn", "cá mú" },
	{ "múa", "𢱓", "btcn", "múa may" },
	{ "múa", "務", "btcn", "múa may" },
	{ "múa", "𪮍", "gdhn", "múa may" },
	{ "múa", "𦨂", "vhn", "múa hát" },
	{ "múc", "𢪷", "vhn", "múc nước" },
	{ "múc", "𢬐", "vhn", "múc nước" },
	{ "múc", "沐", "vhn", "múc nước" },
	{ "múi", "𧋟", "btcn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
	{ "múi", "䋦", "btcn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
	{ "múi", "梅", "gdhn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
	{ "múi", "𤗆", "vhn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
	{ "múp", "柉", "btcn", "múp đầu, múp míp" },
	{ "mút", "𫽑", "gdhn", "mút mùa" },
	{ "mút", "𡃙", "vhn", "mút kẹo, mút kem" },
	{ "mút", "嚜", "vhn", "mút kẹo, mút kem" },
	{ "măn", "𪮳", "gdhn", "mân mó" },
	{ "măng", "𦀴", "btcn", "cây măng cụt" },
	{ "măng", "𬕼", "gdhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
	{ "măng", "𣒣", "vhn", "măng tre" },
	{ "măng", "𥭎", "vhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
	{ "măng", "𥭶", "vhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
	{ "măng", "𩷶", "vhn", "cá nhòng măng" },
	{ "măng", "笀", "vhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
	{ "mĩ", "鎂", "gdhn", "mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)" },
	{ "mĩ", "镁", "gdhn", "mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)" },
	{ "mĩ", "美", "vhn", "hoa mĩ, tuyệt mĩ; mĩ mãn" },
	{ "mĩm", "𠲶", "gdhn", "mĩm môi" },
	{ "mũ", "帽", "btcn", "đội mũ" },
	{ "mũ", "𢃱", "vhn", "áo mũ nghênh ngang" },
	{ "mũi", "㙁", "gdhn", "mũi Cà mau, mũi Né" },
	{ "mũi", "𪖫", "vhn", "cái mũi" },
	{ "mũi", "𪖬", "vhn", "cái mũi" },
	{ "mũi", "鋂", "vhn", "mũi nhọn, mũi dao, mũi mác" },
	{ "mũi", "鎇", "vhn", "mũi nhọn, mũi dao, mũi mác" },
	{ "mũm", "𦟣", "gdhn", "mũm mĩm" },
	{ "mơ", "迷", "btcn", "nằm mơ" },
	{ "mơ", "麻", "btcn", "sáng tinh mơ" },
	{ "mơ", "𤎎", "gdhn", "sáng tinh mơ" },
	{ "mơ", "𥊚", "gdhn", "mơ màng" },
	{ "mơ", "𢠩", "vhn", "mơ màng" },
	{ "mơ", "𣊍", "vhn", "sáng tinh mơ" },
	{ "mơ", "𣙪", "vhn", "trái mơ" },
	{ "mơ", "𧫼", "vhn", "nói mơ" },
	{ "mơi", "𠶣", "gdhn", "mơi mơi" },
	{ "mơn", "蠻", "btcn", "mơn trớn" },
	{ "mơn", "暪", "gdhn", "mơn trớn; mơn mởn" },
	{ "mơn", "蔓", "vhn", "mơn trớn; mơn mởn" },
	{ "mưa", "𩅹", "gdhn", "mưa gió; mây mưa" },
	{ "mưa", "𩄎", "vhn", "mưa gió; mây mưa" },
	{ "mưa", "湄", "vhn", "mưa gió; mây mưa" },
	{ "mưng", "冥", "btcn", "mưng sáng" },
	{ "mưng", "芒", "gdhn", "mưng mủ, nhọt mưng" },
	{ "mưu", "牟", "gdhn", "mưu thủ bạo lợi (tìm lợi)" },
	{ "mưu", "谋", "gdhn", "mưu trí, mưu tài, mưu sát" },
	{ "mưu", "謀", "vhn", "mưu trí, mưu tài, mưu sát" },
	{ "mươi", "𨑮", "btcn", "hai mươi" },
	{ "mươi", "𨒒", "btcn", "hai mươi" },
	{ "mươi", "𪜚", "gdhn", "mươi (sương giá)" },
	{ "mươi", "𫡭", "gdhn", "mươi (sương giá)" },
	{ "mươi", "𠦩", "vhn", "đôi mươi" },
	{ "mương", "𤃞", "vhn", "mương nước" },
	{ "mương", "茫", "vhn", "con mương" },
	{ "mương", "邙", "vhn", "mương rãnh" },
	{ "mướn", "𫹗", "gdhn", "thuê mướn, làm mướn" },
	{ "mướn", "𠼦", "vhn", "mướn người" },
	{ "mướn", "𢩤", "vhn", "thuê mướn, làm mướn" },
	{ "mướn", "僈", "vhn", "thuê mướn, làm mướn" },
	{ "mướp", "𬎣", "gdhn", "mướp đắng, trái mướp" },
	{ "mướp", "𤝑", "vhn", "mèo mướp" },
	{ "mướp", "𦲾", "vhn", "mướp đắng, trái mướp" },
	{ "mướp", "柉", "vhn", "mướp đắng, trái mướp" },
	{ "mướt", "𠖾", "gdhn", "mướt mồ hôi, xướt mướt" },
	{ "mướt", "沫", "gdhn", "mướt mồ hôi, xướt mướt" },
	{ "mười", "迈", "gdhn", "mười hai, mười bạ.." },
	{ "mười", "邁", "gdhn", "mười hai, mười bạ.." },
	{ "mười", "𨑮", "vhn", "số mười" },
	{ "mười", "𨒒", "vhn", "số mười" },
	{ "mường", "𠴏", "btcn", "mường tượng" },
	{ "mường", "恾", "btcn", "mường tượng" },
	{ "mường", "芒", "btcn", "mường tượng" },
	{ "mường", "忙", "gdhn", "mường tượng" },
	{ "mường", "𡙧", "vhn", "dân tộc Mường" },
	{ "mường", "𤞽", "vhn", "mường tượng" },
	{ "mưỡu", "廟", "btcn", "mưỡu (cái miếu)" },
	{ "mưỡu", "𫗻", "gdhn", "bắt mưỡu" },
	{ "mưỡu", "𬳙", "gdhn", "bắt mưỡu" },
	{ "mưỡu", "庙", "gdhn", "mưỡu (cái miếu)" },
	{ "mượn", "𠼦", "btcn", "vay mượn, mượn tiền" },
	{ "mượn", "摱", "gdhn", "vay mượn, mượn tiền" },
	{ "mượt", "𬗱", "gdhn", "óng mượt, mượt mà, tóc mượt" },
	{ "mượt", "末", "gdhn", "óng mượt, mượt mà, tóc mượt" },
	{ "mượt", "沫", "vhn", "óng mượt, mượt mà, tóc mượt" },
	{ "mạ", "𥡗", "gdhn", "lúa mạ, mộng mạ" },
	{ "mạ", "𫓟", "gdhn", "mạ vàng, mạ bạc" },
	{ "mạ", "嗎", "gdhn", "lăng mạ" },
	{ "mạ", "骂", "gdhn", "nhục mạ" },
	{ "mạ", "𣟭", "vhn", "cây mạ" },
	{ "mạ", "𥢂", "vhn", "lúa mạ, mộng mạ" },
	{ "mạ", "𨬈", "vhn", "mạ vàng, mạ bạc" },
	{ "mạ", "罵", "vhn", "nhục mạ" },
	{ "mạ", "鎷", "vhn", "mạ vàng" },
	{ "mạc", "鏌", "btcn", "lưỡi mác" },
	{ "mạc", "幕", "gdhn", "khai mạc" },
	{ "mạc", "模", "gdhn", "khuôn mẫu" },
	{ "mạc", "瘼", "gdhn", "dân mạc (người trong nước đau khổ)" },
	{ "mạc", "貘", "gdhn", "con báo" },
	{ "mạc", "邈", "gdhn", "mạc nhiên (xa tít)" },
	{ "mạc", "漠", "vhn", "sa mạc" },
	{ "mạc", "莫", "vhn", "quân mạc tiếu (ngài chớ cười); mạc như (sao bằng)" },
	{ "mạch", "眽", "gdhn", "nhìn một mạch (nhìn chằm chằm)" },
	{ "mạch", "脈", "gdhn", "mạch máu; mạch nguồn" },
	{ "mạch", "衇", "gdhn", "mạch máu; động mạch, tĩnh mạch" },
	{ "mạch", "覓", "gdhn", "thọc mạch (tìm dò)" },
	{ "mạch", "覔", "gdhn", "thọc mạch (tìm dò)" },
	{ "mạch", "霡", "gdhn", "mưa phùn, mưa bụi" },
	{ "mạch", "驀", "gdhn", "mạch địa, mạch nhiên (không ngờ)" },
	{ "mạch", "麦", "gdhn", "lúa mạch;kẹo mạch nha" },
	{ "mạch", "脉", "vhn", "mạch máu; mạch nguồn" },
	{ "mạch", "貊", "vhn", "Đan mạch" },
	{ "mạch", "陌", "vhn", "mạch đường, đi từng mạch" },
	{ "mạch", "麥", "vhn", "lúa mạch;kẹo mạch nha" },
	{ "mại", "𫙽", "gdhn", "cá mại (tép mại)" },
	{ "mại", "劢", "gdhn", "mại tiến (bước qua)" },
	{ "mại", "卖", "gdhn", "thương mại; mại quốc" },
	{ "mại", "萬", "gdhn", "vạn (10 nghìn)" },
	{ "mại", "蠆", "gdhn", "cá mại (tép mại)" },
	{ "mại", "迈", "gdhn", "mại tiến (bước qua)" },
	{ "mại", "賣", "vhn", "thương mại" },
	{ "mại", "邁", "vhn", "mại tiến (bước qua)" },
	{ "mạn", "僈", "btcn", "mạn quy việt củ (cử động trái phép)" },
	{ "mạn", "幔", "btcn", "mạn trướng (mành rủ)" },
	{ "mạn", "漫", "btcn", "mạn ngược; mạn xuôi" },
	{ "mạn", "蔓", "btcn", "chè mạn" },
	{ "mạn", "𫇞", "gdhn", "mạn thuyền" },
	{ "mạn", "偭", "gdhn", "mạn quy việt củ (cử động trái phép)" },
	{ "mạn", "墁", "gdhn", "mạn tường (quét vôi)" },
	{ "mạn", "嫚", "gdhn", "khinh mạn, mạn phép" },
	{ "mạn", "慢", "vhn", "mạn mạn (dần dần); mạn thuyết (nói chậm lại); khinh mạn" },
	{ "mạn", "謾", "vhn", "nói mạn (lừa dối)" },
	{ "mạng", "命", "btcn", "mạng người" },
	{ "mạng", "𠇮", "gdhn", "bản mạng, mạng người" },
	{ "mạng", "𦛿", "gdhn", "mạng sống" },
	{ "mạng", "𦀴", "vhn", "mạng nhện" },
	{ "mạng", "𦁸", "vhn", "thêu mạng, mạng quần áo" },
	{ "mạnh", "命", "gdhn", "bản mạnh" },
	{ "mạnh", "猛", "gdhn", "mạnh mẽ, mãnh liệt" },
	{ "mạnh", "孟", "vhn", "mạnh khoẻ" },
	{ "mạo", "帽", "btcn", "mũ mạo" },
	{ "mạo", "媢", "gdhn", "mạo tật (ghen ghét)" },
	{ "mạo", "瑁", "gdhn", "đại mạo (con đồi mồi)" },
	{ "mạo", "皃", "gdhn", "tướng mạo, đạo mạo" },
	{ "mạo", "眊", "gdhn", "mắt lèm nhèm" },
	{ "mạo", "耄", "gdhn", "lão mạo (người già trên 80 tuổi)" },
	{ "mạo", "冒", "vhn", "mạo hiểm; mạo danh, mạo phạm" },
	{ "mạo", "貌", "vhn", "tướng mạo, đạo mạo; giả mạo" },
	{ "mạp", "𦚖", "gdhn", "mập mạp" },
	{ "mạp", "䏜", "gdhn", "mập mạp" },
	{ "mạp", "乏", "gdhn", "mập mạp" },
	{ "mạt", "𬟼", "gdhn", "con mạt (kí sinh trùng)" },
	{ "mạt", "抹", "gdhn", "mạt tường (trát hồ)" },
	{ "mạt", "沫", "gdhn", "bạch mạt (bọt trắng)" },
	{ "mạt", "秣", "gdhn", "mạt (rơm cỏ cho cho loài vật ăn)" },
	{ "mạt", "茉", "gdhn", "mạt lợi (hoa nhài)" },
	{ "mạt", "末", "vhn", "mạt kiếp" },
	{ "mạy", "買", "btcn", "nhớ mạy" },
	{ "mả", "𬳨", "gdhn", "Phua mả (người chồng)" },
	{ "mả", "𡏢", "vhn", "mồ mả" },
	{ "mải", "賣", "btcn", "mải miết, mải mê" },
	{ "mải", "𬏽", "gdhn", "mải miết, mải mê" },
	{ "mải", "買", "gdhn", "mải miết, mải mê" },
	{ "mảng", "皿", "btcn", "mảng quên" },
	{ "mảng", "𥮎", "gdhn", "mảng nghe" },
	{ "mảng", "莽", "gdhn", "mảng nghe" },
	{ "mảng", "𠻵", "vhn", "mảng nghe" },
	{ "mảnh", "𥯋", "btcn", "mỏng mảnh" },
	{ "mảnh", "皿", "btcn", "mảnh đất, mảnh vỡ" },
	{ "mảnh", "萌", "btcn", "mỏng mảnh, thanh mảnh" },
	{ "mảnh", "𤗖", "vhn", "mảnh trăng" },
	{ "mảnh", "𥕊", "vhn", "mảnh sành" },
	{ "mảy", "買", "btcn", "mảy may" },
	{ "mảy", "𡮔", "vhn", "mảy may" },
	{ "mảy", "𡮨", "vhn", "mảy may" },
	{ "mảy", "𡮳", "vhn", "mảy may" },
	{ "mấm", "𥢄", "vhn", "mấm mạ, mấm lúa" },
	{ "mấn", "鬂", "btcn", "mấn (tóc mai, tóc bên mái tai)" },
	{ "mấn", "緍", "gdhn", "mũ mấn (đồ tang)" },
	{ "mấn", "𢄯", "vhn", "mũ mấn (đồ tang)" },
	{ "mấp", "乏", "btcn", "mấp máy" },
	{ "mấp", "柉", "btcn", "mấp máy" },
	{ "mấp", "抸", "gdhn", "mấp máy" },
	{ "mấp", "𠸾", "vhn", "mấp máy" },
	{ "mất", "𪶟", "gdhn", "mất mát" },
	{ "mất", "𬆞", "gdhn", "mất mát" },
	{ "mất", "𬇮", "gdhn", "mất mát" },
	{ "mất", "密", "gdhn", "mất mát" },
	{ "mất", "末", "gdhn", "mất mát" },
	{ "mất", "秩", "gdhn", "mất mát" },
	{ "mất", "突", "gdhn", "mất mát" },
	{ "mất", "蜜", "gdhn", "Mất trái cây (mứt trái cây)" },
	{ "mất", "𠅍", "vhn", "mất mát" },
	{ "mất", "𠅎", "vhn", "mất mát" },
	{ "mất", "𠅐", "vhn", "mất mát" },
	{ "mất", "𠅒", "vhn", "mất mát" },
	{ "mất", "𠅼", "vhn", "mất mát" },
	{ "mất", "𡘮", "vhn", "mất mát" },
	{ "mấu", "矛", "btcn", "mấu vào" },
	{ "mấu", "𥭏", "vhn", "mấu tre" },
	{ "mấy", "免", "btcn", "tôi mấy anh" },
	{ "mấy", "買", "btcn", "mấy đời" },
	{ "mấy", "𫣿", "gdhn", "mấy khi, mấy bữa, mấy lúc" },
	{ "mấy", "某", "gdhn", "mấy khi, mấy bữa, mấy lúc" },
	{ "mấy", "貝", "gdhn", "mấy khi, mấy bữa, mấy lúc" },
	{ "mầm", "𣙺", "btcn", "nảy mầm" },
	{ "mầm", "𪴉", "gdhn", "nảy mầm" },
	{ "mầm", "𦹰", "vhn", "mầm cỏ; mầm mống" },
	{ "mần", "𪡯", "gdhn", "mần (hình tròn; trọn vẹn)" },
	{ "mần", "珉", "gdhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
	{ "mần", "琘", "gdhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
	{ "mần", "摱", "vhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
	{ "mần", "緍", "vhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
	{ "mần", "緡", "vhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
	{ "mầu", "牟", "btcn", "mầu nhiệm" },
	{ "mầu", "𬏡", "gdhn", "mầu nòn (buồn ngủ)" },
	{ "mầu", "侔", "vhn", "mầu nhiệm" },
	{ "mầy", "眉", "gdhn", "mầy tao chi tớ; mày tao chi tớ" },
	{ "mẩm", "𢠧", "vhn", "chắc mẩm" },
	{ "mẩn", "敏", "gdhn", "mê mẩn" },
	{ "mẩn", "𢠨", "vhn", "mê mẩn" },
	{ "mẩu", "畝", "vhn", "mẩu bánh mì" },
	{ "mẩy", "𪹏", "gdhn", "mẩy (cháy)" },
	{ "mẩy", "𫋿", "gdhn", "mẩy (may vá)" },
	{ "mẩy", "𦝺", "vhn", "mẩy da mẩy thịt (béo tốt)" },
	{ "mẩy", "𨊋", "vhn", "mình mẩy" },
	{ "mẫm", "𦟨", "gdhn", "mụ mẫm" },
	{ "mẫn", "悯", "gdhn", "ưu thời mẫn thế" },
	{ "mẫn", "泯", "gdhn", "mẫn một (tiêu diệt hết)" },
	{ "mẫn", "鰵", "gdhn", "cá mẫn" },
	{ "mẫn", "愍", "vhn", "cần mẫn" },
	{ "mẫn", "憫", "vhn", "ưu thời mẫn thế" },
	{ "mẫn", "敏", "vhn", "mẫn cán" },
	{ "mẫu", "卯", "btcn", "mẫu mực" },
	{ "mẫu", "畝", "btcn", "mẫu ruộng" },
	{ "mẫu", "𤙩", "gdhn", "mẫu (giống đực)" },
	{ "mẫu", "亩", "gdhn", "mẫu ruộng" },
	{ "mẫu", "姆", "gdhn", "mẫu giáo" },
	{ "mẫu", "拇", "gdhn", "ngón mấu (ngón tay (chân) cái)" },
	{ "mẫu", "母", "vhn", "tình mẫu tử" },
	{ "mẫu", "牡", "vhn", "cây mẫu đơn" },
	{ "mậm", "𣙺", "btcn", "mậm trồi" },
	{ "mận", "𪴏", "gdhn", "mận đào" },
	{ "mận", "槾", "vhn", "mận đào" },
	{ "mập", "𩶟", "gdhn", "cá mập" },
	{ "mập", "䏜", "gdhn", "béo mập" },
	{ "mập", "乏", "gdhn", "béo mập" },
	{ "mập", "𥄫", "vhn", "mập mờ" },
	{ "mập", "𦚖", "vhn", "béo mập" },
	{ "mật", "𬖵", "gdhn", "mật ngọt" },
	{ "mật", "宓", "gdhn", "bí mật" },
	{ "mật", "謐", "gdhn", "mật (yên lặng, tĩnh mịch)" },
	{ "mật", "谧", "gdhn", "mật (yên lặng, tĩnh mịch)" },
	{ "mật", "𦟽", "vhn", "gan mật" },
	{ "mật", "𦢉", "vhn", "mật gấu" },
	{ "mật", "密", "vhn", "bí mật" },
	{ "mật", "蜜", "vhn", "mật ong" },
	{ "mậu", "冇", "gdhn", "mậu (không có)" },
	{ "mậu", "懋", "gdhn", "mậu (ân cần sốt sắng)" },
	{ "mậu", "楙", "gdhn", "mậu (tươi tốt)" },
	{ "mậu", "瞀", "gdhn", "mậu (xem không rõ; tinh thần hoảng loạn)" },
	{ "mậu", "繆", "gdhn", "trù mậu" },
	{ "mậu", "缪", "gdhn", "trù mậu" },
	{ "mậu", "荗", "gdhn", "mậu tài" },
	{ "mậu", "袤", "gdhn", "quảng mậu thiên lí (cảnh đất đai dài rộng)" },
	{ "mậu", "謬", "gdhn", "mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)" },
	{ "mậu", "谬", "gdhn", "mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)" },
	{ "mậu", "贸", "gdhn", "mậu dịch" },
	{ "mậu", "戊", "vhn", "giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý (thập can)" },
	{ "mậu", "茂", "vhn", "mậu tài" },
	{ "mậu", "貿", "vhn", "mậu dịch" },
	{ "mắc", "默", "btcn", "mắc nạn" },
	{ "mắc", "𦄿", "gdhn", "vướng mắc" },
	{ "mắc", "𫄓", "gdhn", "mắc, mắc kẹt, mắc áo" },
	{ "mắc", "黓", "gdhn", "khúc mắc" },
	{ "mắc", "𢹇", "vhn", "mắc bẫy, mắc nạn" },
	{ "mắc", "縸", "vhn", "mắc cửi" },
	{ "mắm", "𫑾", "gdhn", "mắm tương" },
	{ "mắm", "𬸴", "gdhn", "mắm muối" },
	{ "mắm", "𩻐", "vhn", "mắm muối, nước mắm" },
	{ "mắm", "𪊅", "vhn", "mắm muối, nước mắm" },
	{ "mắn", "慢", "btcn", "mau mắn" },
	{ "mắn", "敏", "btcn", "may mắn" },
	{ "mắn", "𪪉", "gdhn", "may mắn" },
	{ "mắn", "𬩩", "gdhn", "may mắn" },
	{ "mắng", "𠻵", "btcn", "la mắng" },
	{ "mắng", "罵", "btcn", "mắng nhiếc" },
	{ "mắng", "嗎", "gdhn", "mắng nhiếc" },
	{ "mắng", "駡", "gdhn", "mắng nhiếc" },
	{ "mắt", "𥉴", "gdhn", "con mắt; tai mắt" },
	{ "mắt", "𪾺", "gdhn", "con mắt; tai mắt" },
	{ "mắt", "𬑉", "gdhn", "con mắt; tai mắt" },
	{ "mắt", "眜", "vhn", "con mắt; tai mắt" },
	{ "mằn", "𪉽", "gdhn", "mằn mặn" },
	{ "mằn", "𫽺", "gdhn", "mằn chi (mần chi)" },
	{ "mằn", "漫", "gdhn", "mằn mặn" },
	{ "mẳn", "漫", "btcn", "tí mẳn" },
	{ "mẳn", "𬖽", "gdhn", "tấm mẳn (gạo nát)" },
	{ "mẳn", "𥼖", "vhn", "tấm mẳn (gạo nát)" },
	{ "mẳn", "䊟", "vhn", "tấm mẳn (gạo nát)" },
	{ "mặc", "䘃", "btcn", "cá mực" },
	{ "mặc", "𬉵", "gdhn", "trầm mặc" },
	{ "mặc", "𬡶", "gdhn", "mặc áo; mặc kệ" },
	{ "mặc", "嚜", "gdhn", "mặc kệ" },
	{ "mặc", "𧞾", "vhn", "mặc áo, may mặc" },
	{ "mặc", "墨", "vhn", "tranh thuỷ mặc" },
	{ "mặc", "袙", "vhn", "mặc áo" },
	{ "mặc", "默", "vhn", "trầm mặc" },
	{ "mặm", "𩻐", "gdhn", "" },
	{ "mặn", "漫", "btcn", "nước mặn" },
	{ "mặn", "𠼦", "gdhn", "mặn mà" },
	{ "mặn", "𨢥", "gdhn", "vị mặn" },
	{ "mặn", "𪉽", "vhn", "mặn mà" },
	{ "mặn", "𪉾", "vhn", "mặn mà" },
	{ "mặn", "墁", "vhn", "đất mặn" },
	{ "mặng", "𪴞", "gdhn", "mừng vui" },
	{ "mặp", "乏", "btcn", "chắc mặp" },
	{ "mặt", "𫆴", "gdhn", "mặt trăng" },
	{ "mặt", "𫖀", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
	{ "mặt", "𬰠", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
	{ "mặt", "𬰢", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
	{ "mặt", "末", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
	{ "mặt", "牧", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
	{ "mặt", "𩈘", "vhn", "mặt mày, bề mặt" },
	{ "mẹ", "母", "btcn", "cha mẹ" },
	{ "mẹ", "媄", "vhn", "mẹ con" },
	{ "mẹo", "卯", "btcn", "giở mẹo (giờ mão)" },
	{ "mẹo", "𫰸", "gdhn", "mẹo mực" },
	{ "mẹo", "𬣌", "gdhn", "mưu mẹo" },
	{ "mẹo", "冒", "gdhn", "mẹo mực" },
	{ "mẹo", "𠶦", "vhn", "mẹo mực" },
	{ "mẹp", "泛", "gdhn", "ướt mẹp; nằm mẹp một bề" },
	{ "mẹt", "𥬎", "gdhn", "cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc)" },
	{ "mẹt", "篾", "gdhn", "cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc); mặt mẹt" },
	{ "mẻ", "𠸍", "btcn", "một mẻ" },
	{ "mẻ", "𫖿", "gdhn", "mát mẻ; mới mẻ" },
	{ "mẻ", "𫰤", "gdhn", "mẻ (giấm bỗng)" },
	{ "mẻ", "美", "gdhn", "mát mẻ; mới mẻ" },
	{ "mẻ", "𠝫", "vhn", "sứt mẻ" },
	{ "mẻ", "𡎤", "vhn", "một mẻ lưới" },
	{ "mẻ", "𢱒", "vhn", "đánh cho một mẻ" },
	{ "mẻ", "𥖺", "vhn", "sứt mẻ" },
	{ "mẻ", "𥻙", "vhn", "mẻ (giấm bỗng)" },
	{ "mẻ", "渼", "vhn", "mát mẻ" },
	{ "mẻo", "卯", "gdhn", "giờ mẻo (giờ mão)" },
	{ "mẽ", "𠸍", "btcn", "mùi mẽ" },
	{ "mẽ", "瑪", "gdhn", "khoe mẽ" },
	{ "mẽo", "𠶦", "btcn", "mùi mẽo" },
	{ "mế", "迷", "btcn", "đái mế, ỉa mế (bài tiết lúc mê)" },
	{ "mếch", "𠼽", "gdhn", "mếch lòng" },
	{ "mến", "免", "btcn", "yêu mến" },
	{ "mến", "勉", "btcn", "yêu mến" },
	{ "mến", "𢗔", "gdhn", "yêu mến" },
	{ "mến", "唤", "gdhn", "yêu mến" },
	{ "mến", "𢚽", "vhn", "yêu mến" },
	{ "mến", "𨢼", "vhn", "yêu mến" },
	{ "mến", "悗", "vhn", "mến yêu" },
	{ "mết", "末", "gdhn", "mê mết" },
	{ "mếu", "𫬣", "gdhn", "khóc mếu" },
	{ "mếu", "𬈢", "gdhn", "khóc mếu" },
	{ "mếu", "𬉙", "gdhn", "khóc mếu" },
	{ "mếu", "喵", "vhn", "khóc mếu" },
	{ "mề", "𫆿", "gdhn", "mề gà, mề vịt, lười chẩy mề" },
	{ "mề", "𣎊", "vhn", "mề gà, mề vịt, lười chẩy mề" },
	{ "mề", "𦟂", "vhn", "mề gà, mề vịt, lười chẩy mề" },
	{ "mềm", "𦡙", "gdhn", "mềm yếu" },
	{ "mềm", "𣟮", "vhn", "mềm mại" },
	{ "mềm", "𣠳", "vhn", "mềm mại" },
	{ "mềm", "𥎁", "vhn", "mềm yếu" },
	{ "mềm", "𩞝", "vhn", "mềm mại" },
	{ "mền", "綿", "btcn", "mền bông" },
	{ "mền", "𬡴", "gdhn", "mền bông" },
	{ "mền", "𢅧", "vhn", "cái mền, chăn mền" },
	{ "mền", "𧚭", "vhn", "mền bông" },
	{ "mể", "𫆭", "gdhn", "nỗi nhớ chàng mang mể biết bao (thương nhớ vẩn vơ)" },
	{ "mễ", "咪", "gdhn", "lễ mễ" },
	{ "mễ", "敉", "gdhn", "" },
	{ "mễ", "眯", "gdhn", "mễ (mắt mở hé)" },
	{ "mễ", "瞇", "gdhn", "mễ (mắt cộm bụi)" },
	{ "mễ", "米", "gdhn", "mễ lạp (hạt lúa); mễ phạn (cơm); lễ mễ (chậm, vụng)" },
	{ "mễm", "免", "gdhn", "" },
	{ "mễn", "勉", "btcn", "nỗi quan hoài mang mễn xiết bao" },
	{ "mệ", "媄", "gdhn", "các mệ (các mẹ)" },
	{ "mệnh", "𠇮", "gdhn", "số mệnh, định mệnh, vận mệnh" },
	{ "mệnh", "命", "vhn", "số mệnh, định mệnh, vận mệnh" },
	{ "mệt", "蔑", "btcn", "mệt mỏi,chết mệt" },
	{ "mệt", "𫉼", "gdhn", "mệt mỏi, chết mệt" },
	{ "mệt", "𬏱", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
	{ "mệt", "𬏻", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
	{ "mệt", "末", "gdhn", "mệt mỏi, chết mệt" },
	{ "mệt", "疲", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
	{ "mệt", "累", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
	{ "mệt", "𤻻", "vhn", "mệt mỏi" },
	{ "mỉ", "𬘅", "gdhn", "tỉ mỉ" },
	{ "mỉ", "美", "gdhn", "tỉ mỉ" },
	{ "mỉa", "𠸍", "btcn", "mỉa mai" },
	{ "mỉa", "嗎", "gdhn", "mỉa mai" },
	{ "mỉm", "𠽊", "btcn", "mỉm cười" },
	{ "mỉm", "𠲶", "gdhn", "mỉm cười" },
	{ "mỉm", "𠻦", "gdhn", "mỉm cười" },
	{ "mỉm", "嘜", "gdhn", "mỉm cười" },
	{ "mỉnh", "𨠲", "btcn", "tỉnh mỉnh" },
	{ "mỉnh", "酩", "vhn", "tỉnh mỉnh" },
	{ "mị", "猕", "gdhn", "mị hầu (con khỉ cái)" },
	{ "mị", "獼", "gdhn", "mị hầu (con khỉ cái)" },
	{ "mị", "鬽", "gdhn", "si mị hỉ (ma quỷ)" },
	{ "mị", "魅", "gdhn", "si mị hỉ (ma quỷ)" },
	{ "mị", "黴", "gdhn", "mị (mốc meo)" },
	{ "mị", "媚", "vhn", "mị nương; mị dân" },
	{ "mị", "寐", "vhn", "mộng mị" },
	{ "mị", "靡", "vhn", "mộng mị" },
	{ "mịch", "冖", "gdhn", "mịch (bộ gốc: trùm, lấy khăn trùm lên đồ)" },
	{ "mịch", "幂", "gdhn", "mịch mịch (che lấp, mù mịt)" },
	{ "mịch", "汨", "gdhn", "Mịch La (tên sông), nơi Khuất Nguyên tự vẫn." },
	{ "mịch", "纟", "gdhn", "mịch (bộ gốc: sợi tơ)" },
	{ "mịch", "覓", "gdhn", "mịch cú (tìm câu thơ)" },
	{ "mịch", "覔", "gdhn", "mịch cú (tìm câu thơ)" },
	{ "mịch", "觅", "gdhn", "mịch cú (tìm câu thơ)" },
	{ "mịch", "糸", "tdhv", "mịch (bộ gốc: sợi tơ)" },
	{ "mịch", "糹", "tdhv", "mịch (bộ gốc: sợi tơ)" },
	{ "mịch", "寞", "vhn", "tịch mịch" },
	{ "mịn", "勉", "btcn", "mịn màng" },
	{ "mịn", "皿", "btcn", "mịn màng" },
	{ "mịn", "冕", "gdhn", "mịn màng" },
	{ "mịnh", "命", "gdhn", "bản mịnh (bản mệnh)" },
	{ "mịt", "𬯹", "gdhn", "mù mịt" },
	{ "mịt", "櫗", "gdhn", "mù mịt; tối mịt" },
	{ "mịt", "𣋻", "vhn", "mờ mịt" },
	{ "mịt", "䁾", "vhn", "mờ mịt" },
	{ "mịt", "𩆪", "vhn", "mù mịt" },
	{ "mọ", "摸", "btcn", "tọ mọ" },
	{ "mọ", "模", "btcn", "tọ mọ" },
	{ "mọc", "木", "btcn", "mọc lên" },
	{ "mọc", "㕲", "gdhn", "mời mọc" },
	{ "mọc", "𬎳", "gdhn", "mọc ra" },
	{ "mọc", "𠚐", "vhn", "mọc lên" },
	{ "mọc", "𦙣", "vhn", "mọc giò,nem, ninh, mọc" },
	{ "mọi", "每", "btcn", "mọi người" },
	{ "mọi", "𬠱", "gdhn", "người mọi" },
	{ "mọi", "𤞦", "vhn", "người mọi" },
	{ "mọi", "𧖦", "vhn", "người mọi, mọi rợ" },
	{ "mọn", "㥃", "gdhn", "hèn mọn" },
	{ "mọn", "𫵈", "gdhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
	{ "mọn", "𬠬", "gdhn", "nhỏ mọn" },
	{ "mọn", "𡭜", "vhn", "lẽ mọn" },
	{ "mọn", "𡮆", "vhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
	{ "mọn", "𡮉", "vhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
	{ "mọn", "𡮬", "vhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
	{ "mọn", "𡮮", "vhn", "nhỏ mọn" },
	{ "mọn", "𨳒", "vhn", "nhỏ mọn" },
	{ "mọng", "𭲿", "gdhn", "mọng nước; chín mọng" },
	{ "mọng", "濛", "gdhn", "mọng nước; chín mọng" },
	{ "mọng", "夢", "vhn", "mọng nước; chín mọng" },
	{ "mọng", "夣", "vhn", "mọng nước; chín mọng" },
	{ "mọp", "𦚖", "btcn", "quì mọp xuống" },
	{ "mọp", "䏜", "gdhn", "quì mọp xuống" },
	{ "mọp", "𨅂", "vhn", "quì mọp xuống" },
	{ "mọt", "𧋶", "vhn", "con mọt; sâu mọt" },
	{ "mọt", "蠛", "vhn", "sâu mọt; sâu mọt" },
	{ "mỏ", "𪤘", "gdhn", "mỏ (cái nồi)" },
	{ "mỏ", "𫄼", "gdhn", "mỏ (cái nồi)" },
	{ "mỏ", "𡎡", "vhn", "mỏ vàng" },
	{ "mỏ", "㖼", "vhn", "mỏ chim, mắng mỏ" },
	{ "mỏ", "𡮘", "vhn", "trẻ mỏ" },
	{ "mỏ", "𨪀", "vhn", "hầm mỏ, mỏ vàng, mỏ bạc, mỏ than" },
	{ "mỏi", "𢵹", "vhn", "mỏi tay, mỏi chân" },
	{ "mỏi", "䀲", "vhn", "mỏi mắt" },
	{ "mỏi", "痗", "vhn", "mệt mỏi" },
	{ "mỏm", "𡼇", "vhn", "mỏm núi, mỏm đất" },
	{ "mỏng", "𤺯", "gdhn", "phận mỏng" },
	{ "mỏng", "蒙", "gdhn", "mỏng manh" },
	{ "mỏng", "𡮹", "vhn", "mong mỏng" },
	{ "mỏng", "𤘁", "vhn", "mỏng dày" },
	{ "mỏng", "𤘂", "vhn", "mỏng manh" },
	{ "mốc", "木", "btcn", "lên mốc" },
	{ "mốc", "沐", "gdhn", "ẩm mốc" },
	{ "mốc", "𡉿", "vhn", "mốc giới, cắm mốc" },
	{ "mối", "䱕", "gdhn", "cá mối" },
	{ "mối", "𧋟", "vhn", "con mối" },
	{ "mối", "䋦", "vhn", "mối dây" },
	{ "mối", "媒", "vhn", "làm mối" },
	{ "mống", "夢", "btcn", "dóng mống" },
	{ "mống", "𬠳", "gdhn", "con mống (con mòng)" },
	{ "mống", "𬰖", "gdhn", "mống cụt; đóng mống" },
	{ "mống", "蠓", "gdhn", "con mống (con mòng)" },
	{ "mống", "霓", "gdhn", "mống cụt; đóng mống" },
	{ "mống", "𠓔", "vhn", "cái mống, mống đông vồng tây" },
	{ "mống", "𦴋", "vhn", "dóng mống; mống con cái" },
	{ "mống", "𩆠", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
	{ "mống", "𩆬", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
	{ "mống", "䑅", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
	{ "mống", "靀", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
	{ "mốt", "沒", "btcn", "mải mốt; một trăm mốt" },
	{ "mốt", "𣋻", "gdhn", "ngày mốt, mai mốt" },
	{ "mốt", "没", "gdhn", "mải mốt; một trăm mốt" },
	{ "mốt", "蔑", "gdhn", "mải mốt; một trăm mốt" },
	{ "mồ", "𤇦", "btcn", "mồ hóng" },
	{ "mồ", "戊", "btcn", "mồ côi" },
	{ "mồ", "炐", "btcn", "mồ côi" },
	{ "mồ", "𫮲", "gdhn", "mồ mả" },
	{ "mồ", "墓", "gdhn", "mồ mả" },
	{ "mồ", "慕", "gdhn", "mồ côi" },
	{ "mồ", "菩", "gdhn", "mồ hôi; mồ hòn" },
	{ "mồ", "蒲", "gdhn", "mồ hôi; mồ hòn" },
	{ "mồ", "𣳡", "vhn", "mồ hôi; mồ hòn" },
	{ "mồ", "𤑮", "vhn", "mồ hóng" },
	{ "mồi", "媒", "btcn", "chim mồi" },
	{ "mồi", "𠶣", "gdhn", "miếng mồi" },
	{ "mồi", "䋦", "gdhn", "mồi chài" },
	{ "mồi", "𬲞", "gdhn", "mồi câu, mồi ăn" },
	{ "mồi", "味", "gdhn", "cò mồi; mồi chài" },
	{ "mồi", "喟", "gdhn", "cò mồi; mồi chài" },
	{ "mồi", "某", "gdhn", "cò mồi; mồi chài" },
	{ "mồi", "蝐", "gdhn", "mồi câu" },
	{ "mồi", "𠻽", "vhn", "miếng mồi" },
	{ "mồi", "𩛸", "vhn", "mồi câu, mồi ăn" },
	{ "mồi", "𩜫", "vhn", "mồi câu, mồi ăn" },
	{ "mồi", "𩝇", "vhn", "mồi câu, mồi ăn" },
	{ "mồi", "烸", "vhn", "mồi lửa, cái mồi" },
	{ "mồi", "瑁", "vhn", "đồi mồi" },
	{ "mồm", "𠻦", "gdhn", "mồm miệng" },
	{ "mồm", "𠵘", "vhn", "mồm miệng" },
	{ "mồn", "𠬠", "gdhn", "mồn một (rõ mồn một)" },
	{ "mồng", "𦴋", "btcn", "mồng một" },
	{ "mồng", "夢", "btcn", "mồng một" },
	{ "mồng", "朦", "btcn", "mồng mười" },
	{ "mồng", "𬁜", "gdhn", "mồng một" },
	{ "mồng", "𠖨", "vhn", "mồng gà (mào gà)" },
	{ "mồng", "曚", "vhn", "mồng mười" },
	{ "mổ", "㖼", "btcn", "chim mổ thóc" },
	{ "mổ", "剖", "gdhn", "mổ xẻ, mổ bụng" },
	{ "mổ", "𠝺", "vhn", "mổ xẻ, mổ bụng" },
	{ "mổ", "𠝼", "vhn", "mổ xẻ, mổ bụng" },
	{ "mỗ", "姥", "btcn", "mỗ (bà mụ)" },
	{ "mỗ", "𪲣", "gdhn", "lỗ mỗ" },
	{ "mỗ", "某", "vhn", "như mỗ đâỵ (như tôi đây)" },
	{ "mỗi", "浼", "gdhn", "mỗi (ô nhiễm)" },
	{ "mỗi", "每", "vhn", "mỗi một" },
	{ "mỗng", "矇", "btcn", "thằng mỗng" },
	{ "mộ", "縸", "btcn", "" },
	{ "mộ", "募", "vhn", "mộ quân" },
	{ "mộ", "墓", "vhn", "phần mộ" },
	{ "mộ", "慕", "vhn", "hâm mộ" },
	{ "mộ", "暮", "vhn", "mộ tịch (chiều tối)" },
	{ "mộc", "沐", "btcn", "" },
	{ "mộc", "沐", "gdhn", "mộc dục (tắm gội)" },
	{ "mộc", "木", "vhn", "thợ mộc" },
	{ "mội", "昧", "btcn", "lỗ mội" },
	{ "mội", "莓", "vhn", "rau mội" },
	{ "mộng", "𦴋", "btcn", "mộng mị; mộng du" },
	{ "mộng", "𨮒", "btcn", "" },
	{ "mộng", "夢", "btcn", "mộng mị; mộng du" },
	{ "mộng", "䑅", "gdhn", "mắt mọc mộng" },
	{ "mộng", "懵", "gdhn", "mộng đổng (ngu dốt)" },
	{ "mộng", "梦", "gdhn", "mộng mị; mộng du" },
	{ "mộng", "瞢", "gdhn", "" },
	{ "mộng", "𣟃", "vhn", "mọc mộng, mộng cửa" },
	{ "một", "殁", "gdhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
	{ "một", "没", "gdhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
	{ "một", "𠬠", "vhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
	{ "một", "沒", "vhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
	{ "mớ", "嗎", "btcn", "mắc mớ" },
	{ "mớ", "𢲫", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
	{ "mớ", "𣜋", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
	{ "mớ", "𧜗", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
	{ "mớ", "榪", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
	{ "mới", "買", "btcn", "mới làm" },
	{ "mới", "㵋", "gdhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
	{ "mới", "𪦲", "gdhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
	{ "mới", "𬔫", "gdhn", "năm mới" },
	{ "mới", "某", "gdhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
	{ "mới", "貝", "gdhn", "mới tôi, mới bạn (với tôi, với bạn)" },
	{ "mới", "𡤓", "vhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
	{ "mới", "𡤔", "vhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
	{ "mớm", "𠻦", "gdhn", "bú mớm, mớm sữa" },
	{ "mớm", "𠰏", "vhn", "bú mớm, mớm sữa" },
	{ "mớm", "𡂇", "vhn", "mớm cơm, bú mớm" },
	{ "mớn", "漫", "btcn", "mớn nước" },
	{ "mớn", "滿", "gdhn", "mớn nước" },
	{ "mớn", "蔓", "gdhn", "mớn nước" },
	{ "mờ", "𢠩", "btcn", "khi tỏ khi mờ" },
	{ "mờ", "𦟟", "gdhn", "khi tỏ khi mờ" },
	{ "mờ", "𤎎", "vhn", "mờ mịt" },
	{ "mờ", "𥊚", "vhn", "mờ mịt" },
	{ "mời", "邁", "btcn", "mời mọc" },
	{ "mời", "𫐹", "gdhn", "mời mọc" },
	{ "mời", "𫬱", "gdhn", "mời mọc" },
	{ "mời", "𠶆", "vhn", "mời khách" },
	{ "mời", "𠸼", "vhn", "mời khách" },
	{ "mờn", "𩯮", "vhn", "màu mờn mợt" },
	{ "mở", "𢲫", "gdhn", "mở ra" },
	{ "mở", "𫘑", "gdhn", "mở cửa, mở ra" },
	{ "mở", "𬮎", "gdhn", "mở cửa, mở ra" },
	{ "mở", "馬", "gdhn", "mở cửa, mở ra" },
	{ "mở", "𨷑", "vhn", "mở hội" },
	{ "mở", "𨸈", "vhn", "mở cửa, mở ra" },
	{ "mở", "𩦓", "vhn", "mở cửa, mở ra" },
	{ "mởn", "滿", "btcn", "mơn mởn" },
	{ "mởn", "蔓", "btcn", "mơn mởn" },
	{ "mởn", "𠽊", "vhn", "mơn mởn" },
	{ "mởn", "𤾯", "vhn", "mơn mởn" },
	{ "mỡ", "𦟐", "gdhn", "thịt mỡ; mỡ màng" },
	{ "mỡ", "𦟖", "vhn", "thịt mỡ; mỡ màng" },
	{ "mợ", "媽", "btcn", "cậu mợ" },
	{ "mợ", "𫲍", "gdhn", "cậu mợ" },
	{ "mợ", "𫲎", "gdhn", "cậu mợ" },
	{ "mợi", "賣", "btcn", "được mợi" },
	{ "mụ", "媒", "btcn", "bà mụ; mụ già" },
	{ "mụ", "妈", "gdhn", "bà mụ; mụ già" },
	{ "mụ", "媽", "gdhn", "bà mụ; mụ già" },
	{ "mụ", "𠋦", "vhn", "bà mụ; mụ già" },
	{ "mụ", "姥", "vhn", "bà mụ; mụ già" },
	{ "mục", "木", "btcn", "mục ra" },
	{ "mục", "𭬙", "gdhn", "mục nát" },
	{ "mục", "苜", "gdhn", "mục tú (cỏ nuôi gia súc)" },
	{ "mục", "鉬", "gdhn", "chất molybdenum" },
	{ "mục", "钼", "gdhn", "chất molybdenum" },
	{ "mục", "牧", "vhn", "mục súc, mục đồng" },
	{ "mục", "目", "vhn", "mục kích, mục sở thị" },
	{ "mục", "睦", "vhn", "hoà mục" },
	{ "mục", "穆", "vhn", "hoà mục" },
	{ "mụn", "𬛗", "gdhn", "mọc mụn" },
	{ "mụn", "悶", "gdhn", "mụn bánh; mụn con" },
	{ "mụn", "闷", "gdhn", "mụn bánh; mụn con" },
	{ "mụn", "𤺯", "vhn", "mụn nhọt" },
	{ "mụn", "𦝋", "vhn", "mụn nhọt" },
	{ "mụp", "𦚖", "gdhn", "mụp mịp" },
	{ "mụt", "目", "btcn", "mọc mụn" },
	{ "mụt", "𫂀", "gdhn", "mụt măng (măng mới nhú)" },
	{ "mụt", "𫆲", "gdhn", "mọc mụt (mụn nhọt)" },
	{ "mụt", "𬏱", "gdhn", "mọc mụt (mụn nhọt)" },
	{ "mụt", "𤶽", "vhn", "mụt nhọt" },
	{ "mụt", "荸", "vhn", "mụt măng" },
	{ "mủ", "𧗅", "vhn", "máu mủ" },
	{ "mủ", "湈", "vhn", "máu mủ" },
	{ "mủi", "每", "btcn", "mủi lòng" },
	{ "mủi", "𪬶", "gdhn", "mủi lòng" },
	{ "mủi", "悔", "gdhn", "mủi lòng" },
	{ "mủi", "𢙽", "vhn", "mủi lòng" },
	{ "mủn", "鍆", "vhn", "mủn ra, tủn mủn" },
	{ "mủng", "𫂝", "gdhn", "thúng mủng" },
	{ "mủng", "𥶃", "vhn", "thúng mủng" },
	{ "mứa", "馬", "btcn", "bỏ mứa, thừa mứa" },
	{ "mứa", "嗎", "gdhn", "bỏ mứa, thừa mứa" },
	{ "mức", "墨", "btcn", "mức độ" },
	{ "mức", "𣞪", "vhn", "cây mức" },
	{ "mứt", "蜜", "btcn", "bánh mứt" },
	{ "mừa", "𪫆", "gdhn", "mừa (về)" },
	{ "mừng", "明", "btcn", "vui mừng" },
	{ "mừng", "𪢣", "gdhn", "vui mừng" },
	{ "mừng", "𢜏", "vhn", "vui mừng" },
	{ "mừng", "𢜠", "vhn", "vui mừng" },
	{ "mửa", "嗎", "vhn", "oẹ mửa; mửa mày mửa mặt" },
	{ "mự", "馹", "gdhn", "mự (chỉ thời gian)" },
	{ "mựa", "罵", "btcn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
	{ "mựa", "馬", "btcn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
	{ "mựa", "嗎", "gdhn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
	{ "mựa", "駡", "gdhn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
	{ "mực", "𧞾", "btcn", "cá mực" },
	{ "mực", "墨", "btcn", "mực đen" },
	{ "mực", "䘃", "vhn", "cá mực" },
	{ "na", "挪", "btcn", "na di" },
	{ "na", "梛", "btcn", "quả na" },
	{ "na", "𦰡", "gdhn", "quả na (trái mãng cầu)" },
	{ "na", "𪿣", "gdhn", "" },
	{ "na", "儺", "gdhn", "na thần (thần giúp trừ tà)" },
	{ "na", "哪", "gdhn", "nôm na" },
	{ "na", "娜", "vhn", "núc na núc ních" },
	{ "na", "那", "vhn", "na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)" },
	{ "nach", "膈", "gdhn", "" },
	{ "nai", "坭", "btcn", "nai rượu" },
	{ "nai", "𬸼", "gdhn", "hươu nai" },
	{ "nai", "抳", "vhn", "nai nịt" },
	{ "nai", "狔", "vhn", "hươu nai" },
	{ "nam", "喃", "btcn", "nam nam (nói thầm)" },
	{ "nam", "楠", "btcn", "cây nam (cây trò)" },
	{ "nam", "枏", "gdhn", "cây nam (cây trò)" },
	{ "nam", "柟", "gdhn", "cây nam (cây trò)" },
	{ "nam", "南", "vhn", "phương nam" },
	{ "nam", "男", "vhn", "nam nữ" },
	{ "nan", "䕼", "btcn", "nan tre" },
	{ "nan", "难", "btcn", "gian nan" },
	{ "nan", "𥸁", "vhn", "nan tre" },
	{ "nan", "難", "vhn", "nguy nan" },
	{ "nang", "𪹰", "gdhn", "" },
	{ "nang", "囔", "gdhn", "nang nang (nói thầm)" },
	{ "nang", "攮", "gdhn", "nang tử (dao găm)" },
	{ "nang", "齉", "gdhn", "nang (kẹt): tị tử phát nang (mũi bịn tịt)" },
	{ "nang", "囊", "vhn", "cẩm nang" },
	{ "nanh", "𧰗", "gdhn", "" },
	{ "nanh", "𪺖", "gdhn", "nanh vuốt" },
	{ "nanh", "𫜧", "gdhn", "răng nanh" },
	{ "nanh", "狞", "gdhn", "nanh vuốt" },
	{ "nanh", "𤘓", "vhn", "nanh vuốt" },
	{ "nanh", "𤡛", "vhn", "nanh vuốt" },
	{ "nanh", "獰", "vhn", "nanh vuốt" },
	{ "nao", "㝹", "btcn", "nao nao" },
	{ "nao", "孬", "gdhn", "nao nao" },
	{ "nao", "猱", "gdhn", "nao thăng (leo thoăn thoắt)" },
	{ "nao", "芇", "gdhn", "nơi nao, thuở nao" },
	{ "nao", "鬧", "gdhn", "nao nao" },
	{ "nao", "呶", "vhn", "nôn nao" },
	{ "nao", "怓", "vhn", "nao lòng" },
	{ "nao", "鐃", "vhn", "nôn nao, nao núng, nao lòng" },
	{ "nau", "𠸔", "btcn", "làm nau" },
	{ "nau", "㝹", "gdhn", "làm nau" },
	{ "nau", "耨", "gdhn", "làm nau" },
	{ "nau", "𣈰", "vhn", "làm nau" },
	{ "nay", "𫢩", "gdhn", "ngày nay, hôm nay" },
	{ "nay", "𬁉", "gdhn", "ngày nay, hôm nay" },
	{ "nay", "𠉞", "vhn", "ngày nay, hôm nay" },
	{ "naị", "耐", "vhn)", "" },
	{ "ne", "𪭧", "gdhn", "đè ne (oái oăm)" },
	{ "ne", "尔", "gdhn", "đè ne (oái oăm)" },
	{ "nem", "𬍍", "gdhn", "nem chua" },
	{ "nem", "𬛈", "gdhn", "nem chua" },
	{ "nem", "𦟗", "vhn", "nem chả" },
	{ "nem", "𦟶", "vhn", "nem chả" },
	{ "nem", "腩", "vhn", "nem chua" },
	{ "nen", "𢬧", "gdhn", "như nen (như nêm)" },
	{ "nen", "揇", "gdhn", "như nen (như nêm)" },
	{ "nen", "𣑻", "vhn", "cày nen" },
	{ "nen", "𦮴", "vhn", "cây nen" },
	{ "neo", "𣘽", "gdhn", "cột neo" },
	{ "neo", "𪲍", "gdhn", "cột neo" },
	{ "neo", "𬗓", "gdhn", "dây neo" },
	{ "nga", "莪", "btcn", "cỏ nga" },
	{ "nga", "蛾", "btcn", "nga tử (con ngài)" },
	{ "nga", "峨", "gdhn", "nguy nga" },
	{ "nga", "牙", "gdhn", "nga (răng)" },
	{ "nga", "玡", "gdhn", "nga (ngà voi)" },
	{ "nga", "鋨", "gdhn", "nga (chất osmium)" },
	{ "nga", "锇", "gdhn", "nga (chất osmium)" },
	{ "nga", "餓", "gdhn", "ai nga (đói ăn)" },
	{ "nga", "饿", "gdhn", "ai nga (đói ăn)" },
	{ "nga", "鹅", "gdhn", "thiên nga" },
	{ "nga", "俄", "vhn", "tố nga" },
	{ "nga", "哦", "vhn", "ngâm nga" },
	{ "nga", "娥", "vhn", "tiên nga" },
	{ "nga", "鵝", "vhn", "thiên nga" },
	{ "ngai", "凱", "gdhn", "ngai vàng" },
	{ "ngai", "呆", "gdhn", "ngai bản (cứng ngắc)" },
	{ "ngai", "獃", "gdhn", "ngai (khờ, đờ đẫn)" },
	{ "ngai", "皑", "gdhn", "ngai vàng" },
	{ "ngai", "皚", "gdhn", "ngai vàng" },
	{ "ngan", "岸", "btcn", "con ngan (vịt xiêm)" },
	{ "ngan", "𪃛", "gdhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
	{ "ngan", "𪇩", "vhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
	{ "ngan", "狺", "vhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
	{ "ngan", "鴳", "vhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
	{ "ngang", "卬", "vhn", "ngang nhiên" },
	{ "ngang", "昂", "vhn", "ngang ngạnh" },
	{ "ngao", "敖", "btcn", "nghêu ngao" },
	{ "ngao", "厫", "gdhn", "ngao du" },
	{ "ngao", "嘵", "gdhn", "nghêu ngao" },
	{ "ngao", "廒", "gdhn", "ngao (cái vựa đựng thóc)" },
	{ "ngao", "熬", "gdhn", "ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)" },
	{ "ngao", "爊", "gdhn", "ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)" },
	{ "ngao", "聱", "gdhn", "ngao nha (văn từ trúc trắc)" },
	{ "ngao", "鰲", "gdhn", "con ngao" },
	{ "ngao", "鼇", "gdhn", "con ngao" },
	{ "ngao", "𧑃", "vhn", "con ngao" },
	{ "ngao", "嗷", "vhn", "nghêu ngao" },
	{ "ngao", "獒", "vhn", "chó ngao" },
	{ "ngao", "螯", "vhn", "con ngao" },
	{ "ngao", "遨", "vhn", "ngao du" },
	{ "ngau", "𠽀", "gdhn", "nhai ngau ngáu" },
	{ "ngau", "𡂮", "vhn", "nhai ngau ngáu" },
	{ "ngay", "𬆄", "gdhn", "ngay thẳng" },
	{ "ngay", "𣦍", "vhn", "ngay thẳng" },
	{ "nghe", "儀", "btcn", "nghe ngóng, nghe thấy" },
	{ "nghe", "宜", "gdhn", "nghe ngóng, nghe thấy" },
	{ "nghe", "𦖑", "vhn", "nghe ngóng, nghe thấy" },
	{ "nghi", "艤", "btcn", "nghi ngút" },
	{ "nghi", "仪", "gdhn", "nghi thức" },
	{ "nghi", "𡹠", "vhn", "nghi ngút" },
	{ "nghi", "儀", "vhn", "nghi thức" },
	{ "nghi", "宜", "vhn", "thích nghi" },
	{ "nghi", "疑", "vhn", "nghi ngờ" },
	{ "nghi", "霓", "vhn", "nghi ngút" },
	{ "nghinh", "迎", "gdhn", "nghinh đón" },
	{ "nghiêm", "严", "gdhn", "nghiêm nghị" },
	{ "nghiêm", "嚴", "vhn", "nghiêm nghị" },
	{ "nghiên", "妍", "btcn", "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" },
	{ "nghiên", "硯", "btcn", "bút nghiên" },
	{ "nghiên", "姸", "gdhn", "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" },
	{ "nghiên", "硏", "gdhn", "nghiên cứu" },
	{ "nghiên", "研", "vhn", "nghiên cứu" },
	{ "nghiêng", "迎", "btcn", "nghiêng tai" },
	{ "nghiêng", "𫤏", "gdhn", "nghiêng ngửa" },
	{ "nghiêu", "尧", "gdhn", "nghiêu thuấn (vị minh quân ở Trung quốc)" },
	{ "nghiêu", "磽", "gdhn", "" },
	{ "nghiêu", "跷", "gdhn", "nghiêu thoái (vắt chéo chân)" },
	{ "nghiêu", "蹺", "gdhn", "nghiêu thoái (vắt chéo chân)" },
	{ "nghiêu", "蹻", "gdhn", "nghiêu thoái (vắt chéo chân)" },
	{ "nghiêu", "堯", "vhn", "nghiêu thuấn (vị minh quân ở Trung quốc)" },
	{ "nghiến", "喭", "btcn", "nghiến răng" },
	{ "nghiến", "哏", "gdhn", "nghiến răng; ngấu nghiến" },
	{ "nghiến", "㘙", "vhn", "nghiến răng" },
	{ "nghiến", "𧢟", "vhn", "nghiến răng" },
	{ "nghiến", "哯", "vhn", "nghiến răng" },
	{ "nghiền", "𥒃", "btcn", "nghiền ra bột" },
	{ "nghiền", "研", "gdhn", "nghiền nát ra" },
	{ "nghiền", "硯", "vhn", "nghiền nát ra" },
	{ "nghiễm", "俨", "gdhn", "nghiễm nhiên" },
	{ "nghiễm", "广", "gdhn", "nghiễm (bộ gốc); nghiễm nhiên" },
	{ "nghiễm", "儼", "vhn", "nghiễm nhiên" },
	{ "nghiễn", "唁", "btcn", "nghiễn (hỏi thăm)" },
	{ "nghiễn", "硯", "btcn", "nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)" },
	{ "nghiễn", "岘", "gdhn", "" },
	{ "nghiễn", "峴", "gdhn", "" },
	{ "nghiễn", "砚", "gdhn", "nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)" },
	{ "nghiễn", "趼", "gdhn", "nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)" },
	{ "nghiệm", "騐", "gdhn", "hiệu nghiệm" },
	{ "nghiệm", "验", "gdhn", "nghiệm thấy" },
	{ "nghiệm", "驗", "vhn", "nghiệm thấy" },
	{ "nghiện", "喭", "btcn", "nghiện thuốc" },
	{ "nghiện", "𢞆", "gdhn", "nghiện ngập" },
	{ "nghiện", "𬪮", "gdhn", "nghiện rượu" },
	{ "nghiện", "研", "gdhn", "nghiện rượu, nghiện hút" },
	{ "nghiện", "讞", "gdhn", "nghiện rượu, nghiện hút" },
	{ "nghiện", "谳", "gdhn", "nghiện rượu, nghiện hút" },
	{ "nghiện", "咠", "vhn", "nghiện ngập" },
	{ "nghiệp", "业", "gdhn", "sự nghiệp" },
	{ "nghiệp", "業", "vhn", "sự nghiệp" },
	{ "nghiệt", "臬", "gdhn", "khuê nghiện (tiêu chuẩn)" },
	{ "nghiệt", "蘖", "gdhn", "cay nghiệt, nghiệt ngã" },
	{ "nghiệt", "孽", "vhn", "ác nghiệt, nghiệt chướng" },
	{ "nghách", "𠸺", "gdhn", "ngõ ngách" },
	{ "nghách", "額", "gdhn", "ngõ ngách" },
	{ "nghè", "𠊁", "gdhn", "ông nghè" },
	{ "nghè", "儀", "gdhn", "ông nghè" },
	{ "nghè", "𠊙", "vhn", "ông nghè" },
	{ "nghè", "𠐅", "vhn", "ông nghè" },
	{ "nghè", "𠑢", "vhn", "ông nghè" },
	{ "nghèo", "𫊐", "gdhn", "nghèo khổ" },
	{ "nghèo", "𫶺", "gdhn", "hiểm nghèo" },
	{ "nghèo", "𬥣", "gdhn", "nghèo khổ" },
	{ "nghèo", "嶤", "gdhn", "hiểm nghèo" },
	{ "nghèo", "𠨪", "vhn", "ngặt nghèo" },
	{ "nghèo", "𧹅", "vhn", "nghèo khổ" },
	{ "nghèo", "嶢", "vhn", "hiểm nghèo" },
	{ "nghé", "霓", "btcn", "con nghé (con trâu con)" },
	{ "nghé", "𢲾", "gdhn", "ngấp nghé" },
	{ "nghé", "𥇚", "gdhn", "nghé mắt, ngấp nghé" },
	{ "nghé", "𥊘", "gdhn", "nghé mắt, ngấp nghé" },
	{ "nghé", "猊", "gdhn", "con nghé (con trâu con)" },
	{ "nghé", "麑", "gdhn", "con nghé (con trâu con)" },
	{ "nghé", "𤚇", "vhn", "con nghé (con trâu con)" },
	{ "nghé", "𤛞", "vhn", "con nghé (con trâu con)" },
	{ "nghé", "犠", "vhn", "con nghé (con trâu con)" },
	{ "nghén", "䏹", "gdhn", "thai nghén" },
	{ "nghén", "𪦎", "gdhn", "thai nghén" },
	{ "nghén", "𬛝", "gdhn", "thai nghén" },
	{ "nghén", "𤶻", "vhn", "thai nghén" },
	{ "nghén", "𦞎", "vhn", "thai nghén" },
	{ "nghéo", "鱙", "vhn", "cá nghéo" },
	{ "nghét", "孽", "btcn", "ngót ngét" },
	{ "nghét", "𡾤", "gdhn", "ngót ngét" },
	{ "nghê", "唲", "btcn", "ngô nghê" },
	{ "nghê", "兒", "gdhn", "ngô nghê" },
	{ "nghê", "霓", "gdhn", "ngô nghê" },
	{ "nghê", "鲵", "gdhn", "kình nghê" },
	{ "nghê", "倪", "vhn", "ngô nghê" },
	{ "nghê", "棿", "vhn", "ngô nghê" },
	{ "nghê", "猊", "vhn", "kình nghê" },
	{ "nghê", "鯢", "vhn", "kình nghê" },
	{ "nghê", "麑", "vhn", "con nghê" },
	{ "nghênh", "𠶐", "btcn", "nghênh ngang; lênh nghênh" },
	{ "nghênh", "迎", "vhn", "nghênh ngang; lênh nghênh" },
	{ "nghêu", "僥", "gdhn", "nghênh ngang; lênh nghênh" },
	{ "nghêu", "嘵", "vhn", "nghêu ngao" },
	{ "nghêu", "蟯", "vhn", "nghêu, hến" },
	{ "nghì", "義", "btcn", "những kẻ vô nghì" },
	{ "nghì", "儀", "gdhn", "nghì (nghĩa); đền nghì trúc mai" },
	{ "nghì", "儗", "vhn", "nghì (nghĩa); đền nghì trúc mai" },
	{ "nghìn", "𠦳", "vhn", "một nghìn" },
	{ "nghía", "𥇚", "gdhn", "ngắm nghía" },
	{ "nghía", "𥊘", "gdhn", "ngắm nghía" },
	{ "nghĩ", "艤", "btcn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
	{ "nghĩ", "議", "btcn", "suy nghĩ" },
	{ "nghĩ", "𪫢", "gdhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
	{ "nghĩ", "儗", "gdhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
	{ "nghĩ", "拟", "gdhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
	{ "nghĩ", "𠉝", "vhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
	{ "nghĩ", "𢣂", "vhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
	{ "nghĩ", "𢪀", "vhn", "suy nghĩ" },
	{ "nghĩ", "擬", "vhn", "suy nghĩ" },
	{ "nghĩa", "义", "gdhn", "tình nghĩa; việc nghĩa" },
	{ "nghĩa", "義", "vhn", "tình nghĩa; việc nghĩa" },
	{ "nghạch", "𡏤", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
	{ "nghạch", "逆", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
	{ "Nghạch", "頟", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
	{ "nghạch", "額", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
	{ "nghạch", "额", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
	{ "nghẹ", "𤈝", "vhn", "lọ nghẹ" },
	{ "nghẹn", "喭", "btcn", "nghẹn ngào, nghẹn cổ" },
	{ "nghẹn", "𫫹", "gdhn", "nghẹn ngào, nghẹn cổ" },
	{ "nghẹn", "哽", "gdhn", "nghẹn ngào, nghẹn cổ" },
	{ "nghẹo", "𫗺", "gdhn", "nghẹo đầu" },
	{ "nghẹo", "敖", "gdhn", "nghẹo đầu" },
	{ "nghẹo", "邵", "gdhn", "nghẹo đầu" },
	{ "nghẹo", "僥", "vhn", "nghẹo cổ" },
	{ "nghẹt", "𥗹", "btcn", "nghẹt thở" },
	{ "nghẹt", "孽", "btcn", "nghẹt thở" },
	{ "nghẹt", "蘖", "gdhn", "nghẹt thở" },
	{ "nghẹt", "𢌎", "vhn", "nghẹt thở" },
	{ "nghẻo", "堯", "btcn", "nghẻo cổ" },
	{ "nghẽn", "𬒜", "gdhn", "tắc nghẽn" },
	{ "nghẽn", "硯", "gdhn", "tắc nghẽn" },
	{ "nghế", "芸", "gdhn", "ngố nghế" },
	{ "nghế", "藝", "gdhn", "ngố nghế" },
	{ "nghếch", "逆", "btcn", "ngốc ngếch" },
	{ "nghến", "嵃", "gdhn", "nghến cổ" },
	{ "nghề", "藝", "btcn", "nghề nghiệp; nghề nông" },
	{ "nghề", "𫶮", "gdhn", "nghề nghiệp; nghề nông" },
	{ "nghề", "芸", "gdhn", "nghề nghiệp; nghề nông" },
	{ "nghều", "𬴝", "gdhn", "cao nghều" },
	{ "nghều", "蹺", "vhn", "cao nghều" },
	{ "nghển", "𠶐", "gdhn", "nghển cổ" },
	{ "nghểnh", "迎", "btcn", "nghểnh cổ" },
	{ "nghểnh", "𠶐", "gdhn", "nghển cổ" },
	{ "nghểnh", "𥈁", "vhn", "nghểnh mặt nhìn" },
	{ "nghểnh", "𨓑", "vhn", "nghểnh mặt nhìn" },
	{ "nghễ", "艾", "btcn", "ngạo nghễ" },
	{ "nghễ", "𢣂", "gdhn", "ngạo nghễ" },
	{ "nghễ", "睨", "vhn", "ngạo nghễ" },
	{ "nghễn", "𠶐", "btcn", "nghễn cổ" },
	{ "nghễnh", "𠶐", "vhn", "nghễnh ngãng" },
	{ "nghễu", "僥", "btcn", "nghễu nghện" },
	{ "nghễu", "堯", "btcn", "nghễu nghện" },
	{ "nghệ", "艾", "btcn", "củ nghệ" },
	{ "nghệ", "呓", "gdhn", "tài nghệ" },
	{ "nghệ", "囈", "gdhn", "tài nghệ" },
	{ "nghệ", "羿", "gdhn", "tài nghệ" },
	{ "nghệ", "艺", "gdhn", "nghệ thuật" },
	{ "nghệ", "芸", "gdhn", "nghệ thuật" },
	{ "nghệ", "詣", "gdhn", "tạo nghệ; nghệ tiền thỉnh giáo" },
	{ "nghệ", "讛", "gdhn", "tài nghệ" },
	{ "nghệ", "诣", "gdhn", "tài nghệ" },
	{ "nghệ", "乂", "vhn", "củ nghệ" },
	{ "nghệ", "藝", "vhn", "tài nghệ" },
	{ "nghệch", "逆", "btcn", "ngờ nghệch" },
	{ "nghệch", "額", "btcn", "ngờ nghệch" },
	{ "nghệch", "𪭄", "gdhn", "ngờ nghệch" },
	{ "Nghệch", "頟", "gdhn", "ngờ nghệch" },
	{ "nghệt", "臬", "gdhn", "nghệt mặt" },
	{ "nghệt", "蘖", "gdhn", "nghệt mặt" },
	{ "nghệu", "傲", "btcn", "cao nghệu" },
	{ "nghệu", "僥", "gdhn", "cao nghệu" },
	{ "nghỉ", "𠉝", "btcn", "nghĩ ta (hắn ta); nghỉ ngơi" },
	{ "nghỉ", "儀", "btcn", "nghỉ ngơi" },
	{ "nghỉ", "擬", "btcn", "nghỉ ngơi" },
	{ "nghỉ", "𢪀", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "nghỉ", "儗", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "nghỉ", "拧", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "nghỉ", "持", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "nghỉn", "喭", "gdhn", "nghỉn cho mau (xéo đi cho mau)" },
	{ "nghỉnh", "頸", "vhn", "nghỉnh cổ" },
	{ "nghị", "劓", "gdhn", "nghị (cắt mũi)" },
	{ "nghị", "蚁", "gdhn", "nghị (con kiến càng)" },
	{ "nghị", "螘", "gdhn", "nghị (con kiến càng)" },
	{ "nghị", "蟻", "gdhn", "nghị (con kiến càng)" },
	{ "nghị", "誼", "gdhn", "hữu nghị" },
	{ "nghị", "议", "gdhn", "nghị luận" },
	{ "nghị", "谊", "gdhn", "nghị bàn" },
	{ "nghị", "踦", "gdhn", "đề nghị" },
	{ "nghị", "毅", "vhn", "kiên nghị" },
	{ "nghị", "議", "vhn", "nghị luận" },
	{ "nghịch", "逆", "vhn", "phản nghịch" },
	{ "nghịt", "𢌎", "btcn", "nghịt mũi" },
	{ "nghịt", "𥗹", "btcn", "nghịt mũi" },
	{ "nghịt", "孽", "btcn", "nghịt mũi" },
	{ "nghịt", "𪓈", "vhn", "đen nghịt, đông nghịt" },
	{ "ngo", "吳", "btcn", "ngo ngoe" },
	{ "ngo", "吾", "vhn", "ngo ngoe" },
	{ "ngoa", "吪", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
	{ "ngoa", "囮", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
	{ "ngoa", "瓦", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
	{ "ngoa", "譌", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
	{ "ngoa", "讹", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
	{ "ngoa", "靴", "gdhn", "vũ ngoa (giầy lội nước)" },
	{ "ngoa", "鞾", "gdhn", "vũ ngoa (giầy lội nước)" },
	{ "ngoa", "𧧀", "vhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
	{ "ngoa", "訛", "vhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
	{ "ngoai", "𠱓", "gdhn", "nguôi ngoai" },
	{ "ngoai", "巍", "gdhn", "nguôi ngoai" },
	{ "ngoan", "顽", "gdhn", "ngoan ngoãn" },
	{ "ngoan", "𠺿", "vhn", "ngoan ngoãn" },
	{ "ngoan", "頑", "vhn", "ngoan ngoãn" },
	{ "ngoao", "嗷", "gdhn", "ngoao ngoao (tiếng mèo kêu)" },
	{ "ngoay", "危", "btcn", "ngoay ngoảy" },
	{ "ngoay", "𢫑", "gdhn", "ngoay ngoảy" },
	{ "ngoe", "危", "btcn", "ngo ngoe" },
	{ "ngoe", "𡳀", "vhn", "ngo ngoe, ngoe đuôi" },
	{ "ngoen", "𠺿", "btcn", "ngoen ngoẻn" },
	{ "ngoen", "𠰂", "vhn", "ngoen ngoẻn" },
	{ "ngoeo", "嘵", "btcn", "ngoeo ngoeo" },
	{ "ngoi", "𣳢", "gdhn", "ngoi ngóp" },
	{ "ngoi", "𢶼", "vhn", "ngoi ngóp" },
	{ "ngoi", "𤀖", "vhn", "ngoi ngóp" },
	{ "ngom", "𥍛", "vhn", "nhìn ngom ngỏm" },
	{ "ngon", "𤯆", "vhn", "ngon lành" },
	{ "ngon", "唁", "vhn", "ngon lành" },
	{ "ngong", "隅", "gdhn", "ngong ngóng" },
	{ "ngoài", "外", "btcn", "bên ngoài" },
	{ "ngoàm", "緘", "btcn", "đố lại vào ngoàm" },
	{ "ngoàm", "含", "gdhn", "ngồm ngoàm" },
	{ "ngoàm", "𠴥", "vhn", "ngồm ngoàm" },
	{ "ngoàng", "𠾛", "vhn", "nguềnh ngoàng" },
	{ "ngoác", "𬧒", "gdhn", "ngoác chân" },
	{ "ngoác", "嚯", "gdhn", "ngoác mồm cãi" },
	{ "ngoái", "外", "btcn", "năm ngoái" },
	{ "ngoái", "𢫑", "gdhn", "ngoái cổ; năm ngoái" },
	{ "ngoái", "𫑑", "gdhn", "năm ngoái" },
	{ "ngoái", "𬩟", "gdhn", "năm ngoái" },
	{ "ngoái", "𩠘", "vhn", "ngoái lại, ngoái đầu, nãm ngoái" },
	{ "ngoáo", "奡", "gdhn", "ngoáo ộp" },
	{ "ngoáy", "𢫑", "vhn", "ngoáy đuôi" },
	{ "ngoáy", "𨀑", "vhn", "ngoáy đuôi" },
	{ "ngoã", "瓦", "btcn", "thợ ngoã (thợ xây)" },
	{ "ngoãn", "阮", "btcn", "ngoan ngoãn" },
	{ "ngoãn", "頑", "gdhn", "ngoan ngoãn" },
	{ "ngoèn", "𨆸", "vhn", "ngoèn ra" },
	{ "ngoèo", "𣍕", "vhn", "ngoằn ngoèo" },
	{ "ngoé", "𧓯", "vhn", "con ngoé, cóc ngoé" },
	{ "ngoé", "蛫", "vhn", "cóc ngoé" },
	{ "ngoéo", "撓", "btcn", "ngoéo tay" },
	{ "ngoéo", "𣩦", "vhn", "chết ngoéo, ngoéo tay" },
	{ "ngoét", "㳉", "vhn", "ngót ngoét" },
	{ "ngoóm", "𦛽", "btcn", "già ngóm" },
	{ "ngoạ", "卧", "gdhn", "ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)" },
	{ "ngoạ", "臥", "vhn", "ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)" },
	{ "ngoạc", "㩇", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
	{ "ngoạc", "𭡭", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
	{ "ngoạch", "㩇", "gdhn", "ngoạch (vẽ viết vội): chỉ ngoạch vài nét là vẽ xong" },
	{ "ngoại", "外", "vhn", "bà ngoại" },
	{ "ngoạm", "𠻪", "btcn", "ngoạm lấy" },
	{ "ngoạm", "𫫡", "gdhn", "ngoạm lấy" },
	{ "ngoạm", "嘬", "gdhn", "ngoạm lấy" },
	{ "ngoạm", "𠶃", "vhn", "chó ngoạm xương" },
	{ "ngoạm", "𠻒", "vhn", "ngoạm lấy" },
	{ "ngoạn", "𠻪", "vhn", "ngoạm lấy" },
	{ "ngoạn", "玩", "vhn", "ngoạn mục" },
	{ "ngoạt", "月", "gdhn", "lí ngư bát ngoạt (lí ngư bát nguyệt: cá chép tháng 8)" },
	{ "ngoả", "訛", "btcn", "ngoả nguê" },
	{ "ngoả", "𦱽", "gdhn", "ngoả nguê" },
	{ "ngoải", "外", "btcn", "ngắc ngoải" },
	{ "ngoải", "𦟺", "vhn", "ngắc ngoải" },
	{ "ngoảm", "噉", "btcn", "nhai ngổm ngoảm" },
	{ "ngoảng", "𫊶", "gdhn", "ngoảng (con ve rừng)" },
	{ "ngoảnh", "𠾛", "btcn", "rách ngoảnh ra" },
	{ "ngoảnh", "景", "btcn", "ngoảnh lại" },
	{ "ngoảnh", "𥋓", "vhn", "ngoảnh mặt" },
	{ "ngoảy", "𢫑", "btcn", "ngoay ngoảy" },
	{ "ngoảy", "𪩜", "gdhn", "ngoay ngoảy" },
	{ "ngoảy", "𢠪", "vhn", "ngoay ngoảy" },
	{ "ngoắc", "𢫛", "gdhn", "ngoắc tay" },
	{ "ngoắt", "抈", "vhn", "ngoắt lại" },
	{ "ngoằng", "弘", "gdhn", "loằng ngoằng" },
	{ "ngoặc", "𢫛", "vhn", "ngoặc vào, dấu ngoặc" },
	{ "ngoặt", "𣌴", "vhn", "ngoặt ngoẹo" },
	{ "ngoẹo", "𨇷", "vhn", "ngoẹo xuống" },
	{ "ngoẹo", "卲", "vhn", "ngoẹo đầu" },
	{ "ngoẻn", "𠴉", "vhn", "ngoẻn miệng cười" },
	{ "ngoẻo", "𣩦", "gdhn", "chết ngoẻo" },
	{ "ngu", "嵎", "btcn", "phụ ngu (chỗ góc núi hiểm trở)" },
	{ "ngu", "俣", "gdhn", "kẻ ngu" },
	{ "ngu", "娛", "gdhn", "ngu lạc (mua vui)" },
	{ "ngu", "娱", "gdhn", "ngu lạc (mua vui)" },
	{ "ngu", "髃", "gdhn", "ngu (tên huyện)" },
	{ "ngu", "愚", "vhn", "ngu dốt" },
	{ "ngung", "喁", "btcn", "ngung tư ngữ (nói thì thầm)" },
	{ "ngung", "顒", "btcn", "ngung (đầu to, to lớn)" },
	{ "ngung", "禺", "gdhn", "Phiên Ngung (địa danh tỉnh Quảng Đông Trung Quốc)" },
	{ "ngung", "隅", "gdhn", "Thành ngung (góc tường thành); hải ngung (góc biển)" },
	{ "ngung", "颙", "gdhn", "ngung (đầu to, to lớn)" },
	{ "nguy", "嵬", "gdhn", "nguy nga" },
	{ "nguy", "危", "vhn", "nguy hiểm" },
	{ "nguy", "巍", "vhn", "nguy nga" },
	{ "nguyên", "源", "btcn", "nguyên do" },
	{ "nguyên", "芫", "gdhn", "nguyên hoa (hoa Lilac); nguyên tuy (ngò thơm)" },
	{ "nguyên", "螈", "gdhn", "vanh nguyên (loại kì đà nhỏ)" },
	{ "nguyên", "黿", "gdhn", "nguyên ngư (rùa mu mềm)" },
	{ "nguyên", "鼋", "gdhn", "nguyên ngư (rùa mu mềm)" },
	{ "nguyên", "元", "vhn", "tết nguyên đán" },
	{ "nguyên", "原", "vhn", "căn nguyên" },
	{ "nguyền", "愿", "btcn", "thề nguyền" },
	{ "nguyền", "願", "gdhn", "thề nguyền" },
	{ "nguyền", "𡅫", "vhn", "nguyền rủa, thề nguyền" },
	{ "nguyễn", "䏓", "gdhn", "nguyễn (lòng trắng trứng)" },
	{ "nguyễn", "阮", "vhn", "họ Nguyễn" },
	{ "nguyện", "愿", "vhn", "y nguyện" },
	{ "nguyện", "願", "vhn", "ước nguyện" },
	{ "nguyệt", "刖", "gdhn", "nguyệt (hình chặt chân)" },
	{ "nguyệt", "跀", "gdhn", "nguyệt (hình chặt chân)" },
	{ "nguyệt", "月", "vhn", "vừng nguyệt" },
	{ "nguây", "恑", "vhn", "nguây nguẩy" },
	{ "nguôi", "𠿯", "gdhn", "nguôi ngoai" },
	{ "nguôi", "𢢯", "vhn", "nguôi giận" },
	{ "nguýt", "𥊜", "vhn", "lườm nguýt" },
	{ "nguấy", "𢫑", "gdhn", "nguấy bột, nguấy nước" },
	{ "nguầy", "危", "gdhn", "chối nguầy nguậy" },
	{ "nguẩy", "𫥊", "gdhn", "nguây nguẩy" },
	{ "nguậy", "外", "gdhn", "ngọ nguậy" },
	{ "nguệch", "𠸺", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
	{ "nguệch", "廓", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
	{ "nguịch", "𠸺", "btcn", "ngoàn nguịch" },
	{ "nguồn", "源", "vhn", "nguồn gốc" },
	{ "nguội", "𣳢", "btcn", "nguội lạnh" },
	{ "nguội", "𪤸", "gdhn", "nguội lạnh" },
	{ "nguội", "𪸟", "gdhn", "nguội lạnh; thợ nguội" },
	{ "nguội", "𫥖", "gdhn", "nguội lạnh" },
	{ "nguỳ", "危", "gdhn", "ngoan nguỳ (dễ bảo)" },
	{ "nguỵ", "伪", "gdhn", "giặc nguỵ" },
	{ "nguỵ", "僞", "gdhn", "giặc nguỵ" },
	{ "nguỵ", "詭", "gdhn", "nguỵ biện" },
	{ "nguỵ", "诡", "gdhn", "nguỵ biện" },
	{ "nguỵ", "偽", "vhn", "giặc nguỵ" },
	{ "nguỵ", "魏", "vhn", "nước Nguỵ" },
	{ "nguỷu", "嘵", "gdhn", "" },
	{ "ngà", "牙", "btcn", "ngà voi" },
	{ "ngà", "𬌘", "gdhn", "ngà voi" },
	{ "ngà", "𤘋", "vhn", "ngà voi" },
	{ "ngà", "玡", "vhn", "đũa ngà, ngọc ngà" },
	{ "ngài", "𠊛", "gdhn", "các ngài" },
	{ "ngài", "𪝯", "gdhn", "các ngài" },
	{ "ngài", "𫣣", "gdhn", "các ngài" },
	{ "ngài", "𠊚", "vhn", "các ngài" },
	{ "ngài", "𠏥", "vhn", "các ngài" },
	{ "ngài", "𧍋", "vhn", "con ngài" },
	{ "ngài", "蛾", "vhn", "con ngài" },
	{ "ngàm", "嚴", "btcn", "ngàm khớp" },
	{ "ngàm", "𤅙", "gdhn", "ngàm khớp" },
	{ "ngàn", "𠦳", "gdhn", "một ngàn đồng; muôn ngàn" },
	{ "ngàn", "彦", "gdhn", "ngàn lau" },
	{ "ngàn", "𡶨", "vhn", "ngàn lau" },
	{ "ngàn", "岸", "vhn", "núi ngàn" },
	{ "ngàng", "卬", "btcn", "ngỡ ngàng" },
	{ "ngàng", "昂", "btcn", "ngỡ ngàng" },
	{ "ngành", "行", "btcn", "ngọn ngành" },
	{ "ngành", "梗", "vhn", "ngọn ngành" },
	{ "ngào", "嗷", "btcn", "ngọt ngào" },
	{ "ngào", "𪵧", "gdhn", "ngọt ngào" },
	{ "ngào", "𫘀", "gdhn", "ngọt ngào" },
	{ "ngào", "𢳆", "vhn", "ngào đường; ngào trộn" },
	{ "ngào", "敖", "vhn", "ngọt ngào" },
	{ "ngàu", "𣼱", "vhn", "đục ngàu" },
	{ "ngàu", "𤙮", "vhn", "đỏ ngàu ngàu" },
	{ "ngày", "𬏝", "gdhn", "ngày nay, ngày tháng" },
	{ "ngày", "㝵", "vhn", "ngày nay, ngày tháng" },
	{ "ngày", "𣈗", "vhn", "ngày nay, ngày tháng" },
	{ "ngày", "𣈜", "vhn", "ngày nay, ngày tháng" },
	{ "ngác", "咢", "btcn", "ngơ ngác" },
	{ "ngác", "𥈭", "vhn", "ngơ ngác" },
	{ "ngác", "魬", "vhn", "cá ngác" },
	{ "ngách", "𬤴", "gdhn", "ngóc ngách" },
	{ "ngách", "頟", "gdhn", "ngóc ngách" },
	{ "ngách", "𠸺", "vhn", "ngóc ngách" },
	{ "ngái", "礙", "btcn", "ngái ngủ" },
	{ "ngái", "碍", "gdhn", "ngái ngủ, ngai ngái" },
	{ "ngái", "𣝅", "vhn", "cây ngái" },
	{ "ngái", "𥇹", "vhn", "ngái ngủ, ngai ngái" },
	{ "ngán", "阮", "btcn", "ngao ngán" },
	{ "ngán", "𠵚", "vhn", "ngao ngán" },
	{ "ngán", "𢞆", "vhn", "ngao ngán, ngán nỗi" },
	{ "ngán", "𢱘", "vhn", "ngán chi" },
	{ "ngán", "𩜽", "vhn", "ngán nỗi" },
	{ "ngán", "喭", "vhn", "ngao ngán" },
	{ "ngáng", "𢱘", "btcn", "ngáng chân" },
	{ "ngáng", "昂", "btcn", "ngáng lại" },
	{ "ngáng", "梗", "gdhn", "ngáng lại, ngáng chân" },
	{ "ngáng", "𢯤", "vhn", "ngáng lại, ngáng đường" },
	{ "ngáng", "𢵲", "vhn", "ngáng chân" },
	{ "ngánh", "梗", "gdhn", "ngáng lại, ngáng chân" },
	{ "ngáo", "傲", "gdhn", "ngổ ngáo" },
	{ "ngáo", "獓", "gdhn", "ngổ ngáo" },
	{ "ngáo", "𤢫", "vhn", "con ngáo, ngáo ộp" },
	{ "ngáo", "𨎞", "vhn", "ngổ ngáo" },
	{ "ngáo", "奡", "vhn", "ngổ ngáo" },
	{ "ngáp", "哈", "btcn", "ngáp dài" },
	{ "ngát", "𠿸", "btcn", "thơm ngát" },
	{ "ngát", "吃", "btcn", "thơm ngát" },
	{ "ngát", "咯", "btcn", "thơm ngát" },
	{ "ngát", "𬳜", "gdhn", "ngát hương" },
	{ "ngát", "兀", "gdhn", "bát ngát, thơm ngát" },
	{ "ngát", "𠯪", "vhn", "bát ngát, thơm ngát" },
	{ "ngáu", "𠽀", "vhn", "nhai ngau ngáu" },
	{ "ngáy", "碍", "btcn", "lo ngay ngáy" },
	{ "ngáy", "嘅", "gdhn", "ngáy pho pho" },
	{ "ngáy", "𠵨", "vhn", "ngáy ngủ, ngáy như sấm" },
	{ "ngáy", "𠿴", "vhn", "ngáy ngủ, ngáy như sấm" },
	{ "ngáy", "𥋹", "vhn", "ngáy khò khè" },
	{ "ngáy", "𪖺", "vhn", "ngáy khò khè" },
	{ "ngáy", "哎", "vhn", "ngáy pho pho" },
	{ "ngâm", "吟", "vhn", "ngâm nga" },
	{ "ngân", "垠", "btcn", "ngân nga" },
	{ "ngân", "痕", "btcn", "ngân nga" },
	{ "ngân", "跟", "btcn", "ngân nga" },
	{ "ngân", "狺", "gdhn", "ngân nga" },
	{ "ngân", "银", "gdhn", "ngân hàng; ngân khố" },
	{ "ngân", "龈", "gdhn", "ngân (lợi răng)" },
	{ "ngân", "銀", "vhn", "ngân hàng; ngân khố" },
	{ "ngâu", "䓊", "btcn", "hoa ngâu" },
	{ "ngâu", "𫉎", "gdhn", "hoa ngâu" },
	{ "ngâu", "牛", "gdhn", "ông ngâu bà ngâu" },
	{ "ngâu", "䒜", "vhn", "hoa ngâu" },
	{ "ngây", "癡", "btcn", "ngây ngô, ngây thơ" },
	{ "ngây", "𤷙", "gdhn", "ngây ngô, ngây thơ" },
	{ "ngã", "我", "vhn", "ngã xuống, ngã ngửa" },
	{ "ngãi", "呆", "btcn", "tham vàng bỏ ngãi" },
	{ "ngãi", "刈", "gdhn", "ngãi (cắt cỏ)" },
	{ "ngãi", "騃", "gdhn", "tham vàng bỏ ngãi" },
	{ "ngãng", "仰", "btcn", "nghễnh ngãng" },
	{ "ngãng", "昂", "btcn", "nghễnh ngãng" },
	{ "ngão", "傲", "gdhn", "ngão nghện" },
	{ "ngò", "𦬶", "vhn", "rau ngò, cây ngò gai" },
	{ "ngò", "䓊", "vhn", "rau ngò" },
	{ "ngò", "莪", "vhn", "rau ngò" },
	{ "ngòi", "𤀖", "btcn", "ngòi khe" },
	{ "ngòi", "𬉝", "gdhn", "ngòi rãnh" },
	{ "ngòi", "𣰏", "vhn", "ngòi bút" },
	{ "ngòi", "𣳢", "vhn", "ngòi rãnh" },
	{ "ngòi", "𤐜", "vhn", "ngòi nổ" },
	{ "ngòm", "𥆽", "gdhn", "mắt đen ngòm" },
	{ "ngòm", "𪒷", "vhn", "đen ngòm ngòm" },
	{ "ngòn", "𡀶", "vhn", "ngòn ngọt" },
	{ "ngòn", "𪒳", "vhn", "đen ngòn, đỏ ngòn" },
	{ "ngòng", "𨲖", "vhn", "cao ngòng, lòng ngòng, ngòng ngoèo" },
	{ "ngó", "𦬶", "gdhn", "ngó sen, ngó khoai" },
	{ "ngó", "𪭟", "gdhn", "ngó ngoáy" },
	{ "ngó", "𥄭", "vhn", "ngó thấy" },
	{ "ngó", "𥘪", "vhn", "ngó thấy" },
	{ "ngó", "𥾿", "vhn", "ngó sen, ngó khoai" },
	{ "ngó", "𦲼", "vhn", "ngó sen, ngó khoai" },
	{ "ngó", "藕", "vhn", "ngó sen" },
	{ "ngóc", "呆", "btcn", "ngóc ngách" },
	{ "ngóc", "𫗷", "gdhn", "ngóc đầu" },
	{ "ngói", "𪇋", "gdhn", "chim ngói" },
	{ "ngói", "𤬪", "vhn", "gạch ngói, nhà ngói" },
	{ "ngói", "𤬲", "vhn", "gạch ngói, nhà ngói" },
	{ "ngói", "𤮞", "vhn", "viên ngói, gạch ngói" },
	{ "ngói", "𤮟", "vhn", "gạch ngói, nhà ngói" },
	{ "ngói", "瓦", "vhn", "nhà ngói" },
	{ "ngóm", "𦛽", "vhn", "tắt ngóm" },
	{ "ngón", "𦰟", "btcn", "lá ngón" },
	{ "ngón", "阮", "btcn", "ngón tay" },
	{ "ngón", "𪮀", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
	{ "ngón", "𫆻", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
	{ "ngón", "𬩋", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
	{ "ngón", "抏", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
	{ "ngón", "𢭫", "vhn", "ngón tay; ngón nghề" },
	{ "ngón", "𢯥", "vhn", "ngón tay; ngón nghề" },
	{ "ngón", "𢴝", "vhn", "ngón tay; ngón nghề" },
	{ "ngóng", "𪱮", "gdhn", "trông ngóng" },
	{ "ngóng", "𥈿", "vhn", "trông ngóng" },
	{ "ngóng", "𥍎", "vhn", "ngóng trông" },
	{ "ngóng", "顒", "vhn", "ngóng đợi" },
	{ "ngót", "𦬂", "gdhn", "rau ngót" },
	{ "ngót", "𣾃", "vhn", "ngót một thế kỉ, ngót ngét,hao ngót" },
	{ "ngót", "𨓢", "vhn", "ngót một thế kỷ, ngót ngoét" },
	{ "ngô", "吘", "btcn", "ngô nghê" },
	{ "ngô", "吾", "btcn", "ngô bối (chúng tôi); ngô quốc (nước tôi)" },
	{ "ngô", "悞", "gdhn", "ngô nghê" },
	{ "ngô", "梧", "gdhn", "cây ngô" },
	{ "ngô", "蜈", "gdhn", "ngô công (con rết)" },
	{ "ngô", "鼯", "gdhn", "ngô thử (loại sóc biết bay gần)" },
	{ "ngô", "𥟊", "vhn", "cây ngô" },
	{ "ngô", "吳", "vhn", "đầu Ngô mình sở" },
	{ "ngôi", "桅", "gdhn", "ngôi can, ngôi trường (cột buồm)" },
	{ "ngôi", "𠑖", "vhn", "ngôi vua" },
	{ "ngôi", "𡾵", "vhn", "ngôi vua" },
	{ "ngôi", "嵬", "vhn", "ngôi vua" },
	{ "ngôn", "讠", "gdhn", "ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn" },
	{ "ngôn", "訁", "tdhv", "ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn" },
	{ "ngôn", "言", "vhn", "ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn" },
	{ "ngông", "喁", "gdhn", "ngông cuồng" },
	{ "ngông", "𡿅", "vhn", "cao ngông ngổng" },
	{ "ngõ", "午", "btcn", "cửa ngõ" },
	{ "ngõ", "吘", "btcn", "cửa ngõ" },
	{ "ngõ", "牛", "btcn", "cửa ngõ" },
	{ "ngõ", "𫼎", "gdhn", "cửa ngõ" },
	{ "ngõ", "𡉦", "vhn", "cửa ngõ, ngõ đi" },
	{ "ngõ", "𢨵", "vhn", "cửa ngõ, ngõ đi" },
	{ "ngõ", "𨳱", "vhn", "ngõ hẻm" },
	{ "ngõi", "𠺌", "gdhn", "" },
	{ "ngõi", "嵬", "gdhn", "" },
	{ "ngõng", "顒", "btcn", "ngõng cối xay" },
	{ "ngõng", "𣕃", "gdhn", "ngõng cối xay" },
	{ "ngõng", "𬅽", "gdhn", "ngõng cửa" },
	{ "ngù", "𣮇", "vhn", "ngù nón, ngù giáo" },
	{ "ngùi", "𢢯", "btcn", "ngùi ngùi" },
	{ "ngùi", "嵬", "gdhn", "ngậm ngùi" },
	{ "ngùi", "𠿯", "vhn", "bùi ngùi, ngậm ngùi" },
	{ "ngùi", "㟴", "vhn", "ngậm ngùi" },
	{ "ngùn", "𬇒", "gdhn", "ngùn ngụt" },
	{ "ngùn", "源", "gdhn", "ngùn ngụt" },
	{ "ngùn", "𤍉", "vhn", "ngùn ngụt" },
	{ "ngùng", "顒", "btcn", "ngại ngùng" },
	{ "ngùng", "𨲖", "gdhn", "ngại ngùng" },
	{ "ngùng", "𪿹", "gdhn", "ngại ngùng" },
	{ "ngùng", "𢢄", "vhn", "ngại ngùng" },
	{ "ngùng", "㥥", "vhn", "ngại ngùng" },
	{ "ngú", "𫠰", "gdhn", "ngú ra (nhú ra)" },
	{ "ngúc", "局", "btcn", "ngúc ngắc" },
	{ "ngúc", "𣍀", "vhn", "ngúc ngắc" },
	{ "ngún", "𤍉", "gdhn", "lửa ngún" },
	{ "ngún", "𪲭", "gdhn", "lửa ngún" },
	{ "ngún", "𤉘", "vhn", "lửa ngún" },
	{ "ngúng", "𤾔", "btcn", "ngúng nguẩy" },
	{ "ngúng", "𪽹", "gdhn", "ngúng nguẩy" },
	{ "ngúng", "愩", "gdhn", "ngúng nguẩy" },
	{ "ngúng", "𤸒", "vhn", "ngúng nguẩy" },
	{ "ngút", "𣲍", "gdhn", "ngút ngàn" },
	{ "ngút", "兀", "gdhn", "ngút ngàn" },
	{ "ngút", "𡵉", "vhn", "núi cao ngút" },
	{ "ngút", "𤈡", "vhn", "nghi ngút" },
	{ "ngút", "𩂁", "vhn", "ngút ngàn" },
	{ "ngăm", "吟", "btcn", "ngăm ngăm đen" },
	{ "ngăm", "𪑑", "vhn", "ngăm ngăm đen" },
	{ "ngăn", "吟", "btcn", "ngăm ngăm đen" },
	{ "ngăn", "垠", "btcn", "ngăn chặn, ngăn nắp" },
	{ "ngăn", "艮", "btcn", "ngăn đón" },
	{ "ngăn", "銀", "btcn", "ngăn ngừa" },
	{ "ngăn", "𪭳", "gdhn", "ngăn chặn, ngăn nắp" },
	{ "ngăn", "拫", "gdhn", "ngăn chặn, ngăn nắp" },
	{ "ngũ", "五", "vhn", "ngã ngũ" },
	{ "ngũ", "伍", "vhn", "quân ngũ" },
	{ "ngơ", "魚", "btcn", "ngơ ngác" },
	{ "ngơ", "𢠐", "vhn", "ngơ ngẩn" },
	{ "ngơ", "𤹿", "vhn", "ngơ ngẩn" },
	{ "ngơ", "䁩", "vhn", "ngơ ngẩn" },
	{ "ngơi", "宜", "btcn", "nghỉ ngơi" },
	{ "ngơi", "𪟽", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "ngơi", "𫺱", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "ngơi", "儀", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "ngơi", "疑", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "ngơi", "𢥷", "vhn", "nghỉ ngơi" },
	{ "ngơi", "𢯕", "vhn", "ngơi tay" },
	{ "ngơm", "𥄯", "vhn", "ngơm ngớp" },
	{ "ngơn", "妍", "vhn", "lơn ngơn" },
	{ "ngư", "䱷", "gdhn", "ngư ông, ngư thuyền" },
	{ "ngư", "渔", "gdhn", "ngư ông" },
	{ "ngư", "鱼", "gdhn", "lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)" },
	{ "ngư", "漁", "vhn", "ngư ông" },
	{ "ngư", "魚", "vhn", "lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)" },
	{ "ngưa", "痒", "gdhn", "ngưa ngứa" },
	{ "ngưng", "凝", "vhn", "ngưng đọng" },
	{ "ngưu", "牜", "gdhn", "thuỷ ngưu (con trâu); sao ngưu" },
	{ "ngưu", "牛", "vhn", "thuỷ ngưu (con trâu); sao ngưu" },
	{ "ngươi", "𥇹", "gdhn", "nhà ngươi" },
	{ "ngươi", "𤽗", "vhn", "trêu ngươi" },
	{ "ngươi", "𤾰", "vhn", "nhà ngươi" },
	{ "ngươi", "𥊤", "vhn", "con ngươi" },
	{ "ngước", "虐", "btcn", "ngước mắt" },
	{ "ngước", "𬑥", "gdhn", "ngước mắt" },
	{ "ngước", "㖸", "vhn", "ngước mắt" },
	{ "ngước", "𥈴", "vhn", "ngước lên" },
	{ "người", "倘", "btcn", "người ta" },
	{ "người", "𠊚", "gdhn", "người ta" },
	{ "người", "𫴮", "gdhn", "người ta" },
	{ "người", "𠊛", "vhn", "người ta" },
	{ "ngưỡng", "仰", "vhn", "ngưỡng mộ" },
	{ "ngược", "疟", "gdhn", "ngỗ ngược" },
	{ "ngược", "瘧", "gdhn", "ngỗ ngược" },
	{ "ngược", "逆", "gdhn", "ngỗ ngược" },
	{ "ngược", "虐", "vhn", "bạo ngược" },
	{ "ngượng", "強", "btcn", "ngượng ngùng" },
	{ "ngượng", "𢞆", "gdhn", "ngượng ngùng" },
	{ "ngượng", "𬚣", "gdhn", "ngượng ngùng" },
	{ "ngượng", "强", "gdhn", "ngượng ngùng" },
	{ "ngượng", "𢗾", "vhn", "ngượng ngùng" },
	{ "ngượng", "忸", "vhn", "ngượng ngùng" },
	{ "ngạ", "餓", "gdhn", "ngạ (đói)" },
	{ "ngạ", "饿", "gdhn", "ngạ (đói)" },
	{ "ngạc", "噩", "gdhn", "ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)" },
	{ "ngạc", "腭", "gdhn", "ngạc liệt (sứt môi)" },
	{ "ngạc", "萼", "gdhn", "ngạc phiến (đài hoa)" },
	{ "ngạc", "諤", "gdhn", "ngạc (lời nói ngay thẳng)" },
	{ "ngạc", "鄂", "gdhn", "ngấn ngạc (chỗ hai cõi đất cách nhau)" },
	{ "ngạc", "鍔", "gdhn", "ngạc (lưỡi kiếm)" },
	{ "ngạc", "锷", "gdhn", "ngạc (lưỡi kiếm)" },
	{ "ngạc", "顎", "gdhn", "ngạc (xương gò má)" },
	{ "ngạc", "鳄", "gdhn", "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" },
	{ "ngạc", "鶚", "gdhn", "ngạc (chim ó biển)" },
	{ "ngạc", "鹗", "gdhn", "ngạc (chim ó biển)" },
	{ "ngạc", "齶", "gdhn", "ngạc trên, ngạc dưới (phần sụn trên răng)" },
	{ "ngạc", "咢", "vhn", "ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)" },
	{ "ngạc", "愕", "vhn", "ngạc nhiên" },
	{ "ngạc", "鰐", "vhn", "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" },
	{ "ngạc", "鱷", "vhn", "kinh ngạc" },
	{ "ngạch", "𡏤", "vhn", "đào ngạch, khoét ngạch" },
	{ "ngạch", "額", "vhn", "ngạch cửa" },
	{ "ngại", "𪿒", "gdhn", "trở ngại" },
	{ "ngại", "碨", "gdhn", "e ngại" },
	{ "ngại", "磑", "gdhn", "trở ngại" },
	{ "ngại", "碍", "vhn", "trở ngại" },
	{ "ngại", "礙", "vhn", "e ngại" },
	{ "ngạn", "唁", "gdhn", "ngạn ngữ" },
	{ "ngạn", "岸", "gdhn", "tả ngạn, hữu ngạn (bờ phải, bờ trái)" },
	{ "ngạn", "彦", "gdhn", "ngạn (kẻ sĩ tải giỏi)" },
	{ "ngạn", "谚", "gdhn", "ngạn ngữ" },
	{ "ngạn", "諺", "vhn", "ngạn ngữ" },
	{ "ngạnh", "梗", "btcn", "ương ngạnh" },
	{ "ngạnh", "更", "gdhn", "ương ngạnh" },
	{ "ngạnh", "鯁", "gdhn", "ngạnh cá" },
	{ "ngạnh", "鲠", "gdhn", "ngạnh cá" },
	{ "ngạnh", "哽", "vhn", "ương ngạnh" },
	{ "ngạnh", "硬", "vhn", "ương ngạnh" },
	{ "ngạnh", "骾", "vhn", "ngạnh cá" },
	{ "ngạo", "奡", "btcn", "ngạo ngược" },
	{ "ngạo", "驁", "gdhn", "ngạo ngược" },
	{ "ngạo", "傲", "vhn", "ngạo nghễ" },
	{ "ngạt", "𠿸", "vhn", "ngạt ngào" },
	{ "ngạt", "歹", "vhn", "ngột ngạt" },
	{ "ngả", "我", "btcn", "ngả tư, ngả nghiêng" },
	{ "ngả", "𫨎", "gdhn", "ngả tư, ngả nghiêng" },
	{ "ngải", "戤", "gdhn", "ngải (cắt bỏ)" },
	{ "ngải", "艾", "vhn", "cây ngải cứu" },
	{ "ngảnh", "迎", "btcn", "ngảnh mặt" },
	{ "ngảnh", "𥋓", "gdhn", "ngảnh lại" },
	{ "ngảnh", "𫖧", "gdhn", "ngảnh lại" },
	{ "ngảnh", "景", "gdhn", "ngảnh lại" },
	{ "ngảnh", "撔", "vhn", "ngảnh lại" },
	{ "ngảu", "𢠉", "gdhn", "" },
	{ "ngấc", "扢", "btcn", "đầu ngấc lên" },
	{ "ngấm", "澿", "gdhn", "ngấm nước" },
	{ "ngấm", "𣵴", "vhn", "ngấm nước" },
	{ "ngấm", "𦡞", "vhn", "ngấm nước" },
	{ "ngấm", "汵", "vhn", "ngấm nước" },
	{ "ngấn", "垠", "btcn", "vết ngấn" },
	{ "ngấn", "艮", "btcn", "có ngấn" },
	{ "ngấn", "痕", "vhn", "ngấn nước" },
	{ "ngấn", "跟", "vhn", "ngấn nước" },
	{ "ngấp", "岌", "btcn", "ngấp nghé" },
	{ "ngấp", "𥄫", "gdhn", "ngấp nghé (dòm)" },
	{ "ngấp", "𥈲", "vhn", "ngấp nghé (dòm)" },
	{ "ngất", "𡴯", "btcn", "ngất trời" },
	{ "ngất", "扢", "btcn", "ngất trời" },
	{ "ngất", "𡴭", "gdhn", "ngất trời" },
	{ "ngất", "𤴰", "gdhn", "chết ngất" },
	{ "ngất", "𪨣", "gdhn", "cao ngất" },
	{ "ngất", "𬴕", "gdhn", "cao ngất" },
	{ "ngất", "仡", "gdhn", "chết ngất" },
	{ "ngất", "屹", "gdhn", "cao ngất" },
	{ "ngất", "岌", "gdhn", "cao ngất" },
	{ "ngất", "疙", "gdhn", "chết ngất" },
	{ "ngất", "𤴥", "vhn", "chết ngất" },
	{ "ngất", "𩁶", "vhn", "cao ngất" },
	{ "ngất", "䇄", "vhn", "chết ngất" },
	{ "ngấu", "𠽀", "gdhn", "nhai ngấu nghiến" },
	{ "ngấu", "𣽀", "vhn", "mắm ngấu" },
	{ "ngấu", "𣿃", "vhn", "mắm ngấu" },
	{ "ngấy", "溉", "gdhn", "chán ngấy, béo ngấy" },
	{ "ngấy", "𢣀", "vhn", "chán ngấy" },
	{ "ngấy", "嘅", "vhn", "chán ngấy, béo ngấy" },
	{ "ngầm", "沉", "btcn", "ngấm ngầm" },
	{ "ngầm", "沈", "gdhn", "ngấm ngầm" },
	{ "ngầm", "砛", "gdhn", "đá ngầm" },
	{ "ngầm", "硶", "gdhn", "đá ngầm" },
	{ "ngần", "垠", "btcn", "ngần ấy" },
	{ "ngần", "痕", "btcn", "tần ngần" },
	{ "ngần", "銀", "btcn", "trong ngần" },
	{ "ngần", "艮", "gdhn", "tần ngần" },
	{ "ngầu", "𠿄", "gdhn", "trông rất ngầu" },
	{ "ngầu", "𣼱", "gdhn", "trông rất ngầu" },
	{ "ngầu", "𤙮", "gdhn", "trông rất ngầu" },
	{ "ngẩm", "唫", "btcn", "tâm ngẩm; đau ngâm ngẩm" },
	{ "ngẩm", "吟", "gdhn", "tâm ngẩm; đau ngâm ngẩm" },
	{ "ngẩn", "痕", "btcn", "ngẩn ngơ" },
	{ "ngẩn", "艮", "btcn", "ngẩn ngơ" },
	{ "ngẩn", "銀", "btcn", "ngẩn ngơ" },
	{ "ngẩn", "靳", "btcn", "ngẩn ngơ" },
	{ "ngẩn", "坦", "gdhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
	{ "ngẩn", "慬", "gdhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
	{ "ngẩn", "謹", "gdhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
	{ "ngẩn", "𢥢", "vhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
	{ "ngẩn", "菫", "vhn", "ngẩn ngơ" },
	{ "ngẩng", "𬳖", "gdhn", "ngẩng lên" },
	{ "ngẩng", "仰", "gdhn", "ngẩng lên" },
	{ "ngẩu", "偶", "btcn", "lẩu ngẩu" },
	{ "ngẩu", "𢠉", "vhn", "lẩu ngẩu" },
	{ "ngẫm", "吟", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
	{ "ngẫm", "唫", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
	{ "ngẫm", "噤", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
	{ "ngẫm", "錦", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
	{ "ngẫm", "𡄎", "gdhn", "ngẫm nghĩ" },
	{ "ngẫng", "仰", "gdhn", "ngẫng lên" },
	{ "ngẫu", "藕", "btcn", "văn biền ngẫu, ngẫu nhiên" },
	{ "ngẫu", "耦", "gdhn", "văn biền ngẫu, ngẫu nhiên" },
	{ "ngẫu", "偶", "vhn", "văn biền ngẫu, ngẫu nhiên" },
	{ "ngậm", "吟", "btcn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
	{ "ngậm", "唅", "btcn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
	{ "ngậm", "噤", "btcn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
	{ "ngậm", "𫕖", "gdhn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
	{ "ngậm", "含", "gdhn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
	{ "ngậm", "唫", "gdhn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
	{ "ngận", "很", "gdhn", "ngận (rất, lắm); hảo đắc ngận (tốt lắm)" },
	{ "ngận", "狠", "gdhn", "ngận tâm (sự tàn nhẫn)" },
	{ "ngập", "𫲼", "gdhn", "ngập ngừng" },
	{ "ngập", "圾", "gdhn", "ngập ngừng" },
	{ "ngập", "𠲺", "vhn", "ngập ngừng" },
	{ "ngập", "𣵵", "vhn", "ngập nước" },
	{ "ngập", "岌", "vhn", "ngập ngừng" },
	{ "ngập", "汲", "vhn", "ngập nước" },
	{ "ngật", "䇄", "btcn", "ngật ngưỡng" },
	{ "ngật", "吃", "btcn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngật", "訖", "btcn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngật", "喫", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngật", "圪", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngật", "汔", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngật", "疙", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngật", "迄", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngật", "𡴯", "vhn", "ngật ngưỡng" },
	{ "ngật", "屹", "vhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
	{ "ngậu", "偶", "gdhn", "làm ngậu xị lên" },
	{ "ngậu", "𠿄", "vhn", "làm ngậu xị lên" },
	{ "ngậy", "嘅", "gdhn", "ăn béo ngậy" },
	{ "ngậy", "𡅷", "vhn", "ăn béo ngậy" },
	{ "ngậy", "𦡡", "vhn", "béo ngậy" },
	{ "ngắc", "愕", "gdhn", "ngắc ngoải" },
	{ "ngắc", "㗁", "vhn", "ngúc ngắc" },
	{ "ngắc", "𦝈", "vhn", "ngắc ngoải" },
	{ "ngắc", "硌", "vhn", "ngắc ngư, cứng ngắc" },
	{ "ngắm", "𬓛", "gdhn", "ngắm nghía, ngắm chừng" },
	{ "ngắm", "吟", "gdhn", "ngắm (ngẫm nghĩ)" },
	{ "ngắm", "𥋴", "vhn", "ngắm nghía" },
	{ "ngắm", "𥌹", "vhn", "ngắm nghía" },
	{ "ngắn", "艮", "btcn", "ngắn ngủi" },
	{ "ngắn", "𬑵", "gdhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
	{ "ngắn", "𬑶", "gdhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
	{ "ngắn", "短", "gdhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
	{ "ngắn", "𥐇", "vhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
	{ "ngắn", "𥐉", "vhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
	{ "ngắn", "𥐍", "vhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
	{ "ngắt", "𡴯", "btcn", "xanh ngắt" },
	{ "ngắt", "𢴑", "gdhn", "ngắt bông, tái ngắt" },
	{ "ngắt", "𪞧", "gdhn", "lạnh ngắt, ngắt lời" },
	{ "ngắt", "𫤾", "gdhn", "lạnh ngắt, ngắt lời" },
	{ "ngắt", "屹", "gdhn", "xanh ngắt" },
	{ "ngắt", "𠖯", "vhn", "lạnh ngắt, ngắt lời" },
	{ "ngắt", "𢪰", "vhn", "ngắt bông, tái ngắt" },
	{ "ngắt", "扢", "vhn", "ngắt bông hoa" },
	{ "ngằm", "沉", "btcn", "đau ngằm ngằm" },
	{ "ngằn", "痕", "btcn", "có ngằn có lớp" },
	{ "ngằng", "𢢋", "btcn", "ngùng ngằng" },
	{ "ngẳng", "仰", "btcn", "ngẳng cổ" },
	{ "ngẵng", "仰", "btcn", "ngẵng lại" },
	{ "ngặt", "𡴯", "btcn", "ngặt nghẽo" },
	{ "ngặt", "吃", "btcn", "việc ngặt" },
	{ "ngặt", "歹", "btcn", "ngặt nghèo" },
	{ "ngặt", "𪽨", "gdhn", "ngặt nghèo" },
	{ "ngọ", "牛", "btcn", "giờ ngọ" },
	{ "ngọ", "午", "vhn", "giờ ngọ" },
	{ "ngọc", "鈺", "gdhn", "ngọc ngà" },
	{ "ngọc", "玉", "vhn", "hòn ngọc" },
	{ "ngọn", "𦰟", "vhn", "ngọn cây" },
	{ "ngọng", "顒", "btcn", "nói ngọng" },
	{ "ngọng", "𡅑", "gdhn", "nói ngọng" },
	{ "ngọng", "哄", "gdhn", "nói ngọng" },
	{ "ngọng", "𡅒", "vhn", "nói ngọng" },
	{ "ngọt", "𫳹", "gdhn", "ngọt ngào" },
	{ "ngọt", "𠮾", "vhn", "nói ngọt, ngon ngọt" },
	{ "ngọt", "𤮾", "vhn", "ngọt ngào" },
	{ "ngọt", "𤮿", "vhn", "ngọt ngào" },
	{ "ngỏ", "午", "btcn", "ngỏ ý" },
	{ "ngỏ", "牛", "btcn", "ngỏ ý" },
	{ "ngỏ", "𤉇", "gdhn", "thư ngỏ" },
	{ "ngỏ", "𪭟", "gdhn", "thư ngỏ" },
	{ "ngỏ", "𫔦", "gdhn", "cửa ngỏ (cửa ngõ)" },
	{ "ngỏ", "𬮫", "gdhn", "cửa ngỏ (cửa ngõ)" },
	{ "ngỏ", "許", "gdhn", "ngỏ ý" },
	{ "ngỏ", "吘", "vhn", "ngỏ ý" },
	{ "ngỏ", "杵", "vhn", "bỏ ngỏ, để ngỏ cửa" },
	{ "ngỏm", "𥆽", "vhn", "chết ngỏm, tắt ngỏm" },
	{ "ngỏn", "言", "btcn", "ngỏn ngoẻn" },
	{ "ngỏng", "顒", "gdhn", "ngỏng cổ" },
	{ "ngố", "呆", "gdhn", "thằng ngố" },
	{ "ngố", "悞", "vhn", "thằng ngố" },
	{ "ngốc", "秃", "gdhn", "thằng ngốc" },
	{ "ngốc", "呆", "vhn", "thằng ngốc" },
	{ "ngốn", "𬜇", "gdhn", "ăn ngốn ngấu" },
	{ "ngốn", "𠻂", "vhn", "ăn ngốn ngấu" },
	{ "ngốn", "𠽓", "vhn", "ăn ngốn ngấu" },
	{ "ngốn", "𡁺", "vhn", "ăn ngốn ngấu" },
	{ "ngốt", "軏", "gdhn", "nực ngốt người" },
	{ "ngốt", "𤍆", "vhn", "ngốt người, ngốt của" },
	{ "ngồi", "𫮋", "gdhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
	{ "ngồi", "坐", "gdhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
	{ "ngồi", "𡎢", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
	{ "ngồi", "𡎥", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
	{ "ngồi", "𡎦", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
	{ "ngồi", "𡓮", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
	{ "ngồm", "巖", "gdhn", "lồm ngồm" },
	{ "ngồn", "言", "btcn", "ngồn ngộn" },
	{ "ngồn", "訔", "vhn", "cao ngồn ngộn" },
	{ "ngồng", "茂", "gdhn", "ngồng cải" },
	{ "ngồng", "𧄴", "vhn", "cao ngồng" },
	{ "ngồng", "茙", "vhn", "ngồng cải" },
	{ "ngổ", "𦬶", "gdhn", "rau ngổ" },
	{ "ngổ", "𪞻", "gdhn", "ngổ ngáo, ngỗ ngược" },
	{ "ngổ", "𫥩", "gdhn", "ngổ ngáo, ngỗ ngược" },
	{ "ngổ", "吘", "gdhn", "ngổ ngáo, ngỗ ngược" },
	{ "ngổ", "𦷮", "vhn", "rau ngổ" },
	{ "ngổm", "巖", "btcn", "bò lổm ngổm" },
	{ "ngổn", "滾", "btcn", "ngổn ngang" },
	{ "ngổn", "艮", "btcn", "ngổn ngang" },
	{ "ngổn", "言", "btcn", "ngổn ngang" },
	{ "ngổn", "𪤍", "gdhn", "ngổn ngang" },
	{ "ngổn", "滚", "gdhn", "ngổn ngang" },
	{ "ngổn", "衮", "gdhn", "ngổn ngang" },
	{ "ngổng", "𪃍", "gdhn", "cao ngông ngổng" },
	{ "ngổng", "鵝", "gdhn", "cao ngông ngổng" },
	{ "ngổng", "𡺥", "vhn", "cao ngông ngổng" },
	{ "ngỗ", "𪞸", "gdhn", "ngỗ nghịch" },
	{ "ngỗ", "迕", "gdhn", "ngỗ nghịch" },
	{ "ngỗ", "忤", "vhn", "ngỗ nghịch" },
	{ "ngỗng", "鵝", "btcn", "ngan ngỗng" },
	{ "ngỗng", "𤞒", "vhn", "ngan ngỗng; nghề ngỗng" },
	{ "ngỗng", "𪄌", "vhn", "ngan ngỗng" },
	{ "ngộ", "悞", "btcn", "tỉnh ngộ" },
	{ "ngộ", "晤", "btcn", "ngộ đàm, ngộ diện (gặp để phỏng vấn)" },
	{ "ngộ", "寤", "gdhn", "tỉnh ngộ" },
	{ "ngộ", "焐", "gdhn", "ngộ (ủ cho ấm): ngộ nhất ngộ thủ (ủ tay)" },
	{ "ngộ", "牾", "gdhn", "ngộ dại" },
	{ "ngộ", "痦", "gdhn", "ngộ dại" },
	{ "ngộ", "误", "gdhn", "ngộ nhận, ngộ nghĩnh" },
	{ "ngộ", "悟", "vhn", "giác ngộ, ngộ nghĩnh" },
	{ "ngộ", "誤", "vhn", "ngộ nhận, ngộ nghĩnh" },
	{ "ngộ", "遇", "vhn", "ơn tri ngộ" },
	{ "ngộc", "𣔣", "vhn", "lộc ngộc, ngộc nghệch" },
	{ "ngội", "傀", "gdhn", "" },
	{ "ngộn", "𠻂", "btcn", "trắng ngồn ngộn" },
	{ "ngộn", "言", "btcn", "ngộn ngộn" },
	{ "ngộn", "𬢞", "gdhn", "ngồn ngộn" },
	{ "ngột", "杌", "gdhn", "ngột ngạt" },
	{ "ngột", "靰", "gdhn", "ngột hơi, ngột ngạt" },
	{ "ngột", "兀", "vhn", "ngột ngạt" },
	{ "ngột", "軏", "vhn", "ngột hơi, ngột ngạt" },
	{ "ngớ", "𡂂", "btcn", "ngớ ngẩn" },
	{ "ngớ", "魚", "btcn", "ngớ ngẩn" },
	{ "ngớ", "𢠐", "gdhn", "ngớ ngẩn" },
	{ "ngớ", "𠽐", "vhn", "ngớ ngẩn, ngú ngớ" },
	{ "ngớn", "覘", "btcn", "ngã ngớn" },
	{ "ngớn", "𢞆", "gdhn", "ngã ngớn" },
	{ "ngớp", "哈", "gdhn", "ngơm ngớp" },
	{ "ngớp", "𢚼", "vhn", "ngơm ngớp" },
	{ "ngớp", "𥆹", "vhn", "trông ngớp, mgơm ngớp lo sợ" },
	{ "ngớt", "𣲠", "vhn", "ngớt mưa" },
	{ "ngờ", "𩵿", "btcn", "nghi ngờ" },
	{ "ngờ", "疑", "btcn", "ngờ vực" },
	{ "ngờ", "𫠻", "gdhn", "không ngờ" },
	{ "ngờ", "㘈", "vhn", "nghi ngờ" },
	{ "ngờ", "𩺋", "vhn", "ngờ nghệch" },
	{ "ngờ", "𩼨", "vhn", "ngờ vực,ngờ nghệch, ngờ ngợ" },
	{ "ngời", "𤊢", "vhn", "ngời sáng" },
	{ "ngờm", "岌", "gdhn", "ngờm ngợp" },
	{ "ngỡ", "語", "btcn", "ngỡ là..." },
	{ "ngỡ", "𡂂", "vhn", "ngỡ ngàng" },
	{ "ngỡ", "𢣸", "vhn", "ngỡ là" },
	{ "ngợ", "語", "btcn", "thấy ngờ ngợ" },
	{ "ngợ", "御", "gdhn", "thấy ngờ ngợ" },
	{ "ngợi", "議", "btcn", "khen ngợi" },
	{ "ngợi", "𡅷", "gdhn", "ngợi khen" },
	{ "ngợi", "𬢱", "gdhn", "ngợi khen" },
	{ "ngợi", "𠿿", "vhn", "ngợi khen" },
	{ "ngợi", "𡃛", "vhn", "ngợi khen" },
	{ "ngợm", "吟", "gdhn", "nghịch ngợm" },
	{ "ngợm", "𤼔", "vhn", "người ngợm" },
	{ "ngợp", "岌", "btcn", "ngợp trời" },
	{ "ngợp", "𫻅", "gdhn", "choáng ngợp" },
	{ "ngụ", "喁", "btcn", "ngụ ý" },
	{ "ngụ", "庽", "gdhn", "ngụ ý, trú ngụ" },
	{ "ngụ", "寓", "vhn", "ngụ ý, trú ngụ" },
	{ "ngục", "獄", "vhn", "ngục tối" },
	{ "ngụm", "喁", "vhn", "một ngụm nước" },
	{ "ngụp", "𩓛", "vhn", "ngụp xuống" },
	{ "ngụt", "𩂁", "btcn", "mây kéo ngùn ngụt" },
	{ "ngụt", "𤈡", "gdhn", "khói lửa ngùn ngụt" },
	{ "ngụt", "𤍉", "gdhn", "khói lửa ngùn ngụt" },
	{ "ngụt", "𬉽", "gdhn", "khói lửa ngùn ngụt" },
	{ "ngụt", "𣲍", "vhn", "ngùn ngụt" },
	{ "ngủ", "𥄭", "btcn", "ngủ say, ngủ ngon" },
	{ "ngủ", "㬳", "gdhn", "giấc ngủ" },
	{ "ngủ", "𪟳", "gdhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
	{ "ngủ", "𪿀", "gdhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
	{ "ngủ", "𫾆", "gdhn", "ru ngủ" },
	{ "ngủ", "𬑩", "gdhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
	{ "ngủ", "𥄬", "vhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
	{ "ngủi", "𥐋", "vhn", "ngắn ngủi" },
	{ "ngủm", "喁", "btcn", "chết ngủm" },
	{ "ngủn", "言", "btcn", "cụt ngủn" },
	{ "ngủn", "𥐐", "vhn", "ngắn ngủn" },
	{ "ngủng", "𢥶", "vhn", "ngủng nghỉnh" },
	{ "ngứa", "癢", "gdhn", "ngứa ngáy" },
	{ "ngứa", "語", "gdhn", "ngứa ngáy" },
	{ "ngứa", "𤺶", "vhn", "ngứa ngáy" },
	{ "ngứa", "𤻔", "vhn", "ngứa ngáy" },
	{ "ngứa", "𤻭", "vhn", "ngứa ngáy" },
	{ "ngừ", "魚", "btcn", "cá ngừ" },
	{ "ngừ", "𩼨", "gdhn", "cá ngừ" },
	{ "ngừ", "御", "gdhn", "ngần ngừ" },
	{ "ngừ", "𣊘", "vhn", "ngần ngừ" },
	{ "ngừ", "𩵿", "vhn", "cá ngừ" },
	{ "ngừa", "馭", "btcn", "ngăn ngừa" },
	{ "ngừa", "𢳶", "gdhn", "ngăn ngừa" },
	{ "ngừa", "御", "gdhn", "ngăn ngừa" },
	{ "ngừa", "𡐚", "vhn", "ngăn ngừa" },
	{ "ngừa", "禦", "vhn", "ngăn ngừa" },
	{ "ngừng", "凝", "btcn", "ngập ngừng; ngừng chảy" },
	{ "ngửa", "語", "btcn", "ngửa mặt" },
	{ "ngửa", "𫤋", "gdhn", "ngửa mặt, nghiêng ngửa" },
	{ "ngửa", "𠑕", "vhn", "ngửa mặt" },
	{ "ngửi", "𠿿", "btcn", "hít ngửi" },
	{ "ngửi", "哎", "btcn", "ngửi thấy" },
	{ "ngửi", "義", "btcn", "ngửi thấy" },
	{ "ngửi", "𬹯", "gdhn", "ngửi mùi" },
	{ "ngửi", "𪖭", "vhn", "ngửi mùi" },
	{ "ngửng", "仰", "gdhn", "ngửng cổ" },
	{ "ngữ", "圄", "gdhn", "linh ngữ (nhà tù)" },
	{ "ngữ", "圉", "gdhn", "bờ cõi" },
	{ "ngữ", "语", "gdhn", "ngôn ngữ, tục ngữ" },
	{ "ngữ", "龉", "gdhn", "trở ngữ (răng vẩu)" },
	{ "ngữ", "語", "vhn", "ngôn ngữ, tục ngữ" },
	{ "ngự", "禦", "btcn", "phòng ngự" },
	{ "ngự", "馭", "btcn", "ngự giá" },
	{ "ngự", "驭", "gdhn", "ngự giá" },
	{ "ngự", "御", "vhn", "ngự án" },
	{ "ngựa", "馭", "vhn", "con ngựa" },
	{ "ngực", "𦙏", "vhn", "lồng ngực" },
	{ "ngực", "𦞐", "vhn", "lồng ngực" },
	{ "nha", "呀", "btcn", "nha cam" },
	{ "nha", "鴉", "btcn", "nha (con quạ): nha tước (sáo đen)" },
	{ "nha", "鵶", "btcn", "nha (con quạ): nha tước (sáo đen)" },
	{ "nha", "丫", "gdhn", "nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)" },
	{ "nha", "伢", "gdhn", "nha (thằng nhỏ, con nhỏ)" },
	{ "nha", "桠", "gdhn", "nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)" },
	{ "nha", "椏", "gdhn", "nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)" },
	{ "nha", "芽", "gdhn", "nha đậu (đỗ giá); nha trà (búp trà)" },
	{ "nha", "鸦", "gdhn", "nha (con quạ): nha tước (sáo đen)" },
	{ "nha", "㸦", "tdhv", "nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)" },
	{ "nha", "牙", "vhn", "nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)" },
	{ "nha", "衙", "vhn", "nha lại, nha sở" },
	{ "nhai", "厓", "btcn", "nhai ngạn (bên bờ)" },
	{ "nhai", "崖", "btcn", "nhai (ven núi)" },
	{ "nhai", "涯", "btcn", "vô nhai (không bờ bến)" },
	{ "nhai", "𪘬", "gdhn", "nhai cơm" },
	{ "nhai", "崕", "gdhn", "nhai (ven núi)" },
	{ "nhai", "捱", "gdhn", "nhai (chống cự)" },
	{ "nhai", "睚", "gdhn", "nhai xải (nhìn một cách khinh bỉ)" },
	{ "nhai", "街", "gdhn", "nhai lộ (đường phố)" },
	{ "nhai", "𠽎", "vhn", "nhai cơm" },
	{ "nhai", "啀", "vhn", "nhai cơm" },
	{ "nham", "癌", "gdhn", "nham (mụn độc)" },
	{ "nham", "喦", "vhn", "sơn nham" },
	{ "nham", "岩", "vhn", "lam nham" },
	{ "nham", "巖", "vhn", "nham hiểm" },
	{ "nham", "碞", "vhn", "lam nham" },
	{ "nhan", "㘖", "btcn", "nhan nhản" },
	{ "nhan", "颜", "gdhn", "nhan sắc" },
	{ "nhan", "顔", "vhn", "nhan sắc" },
	{ "nhang", "仍", "btcn", "nhủng nhẳng" },
	{ "nhang", "香", "btcn", "nhang đèn" },
	{ "nhang", "𬍀", "gdhn", "" },
	{ "nhanh", "伶", "btcn", "tinh nhanh" },
	{ "nhanh", "𪬭", "gdhn", "nhanh nhẹn, chạy nhanh" },
	{ "nhanh", "速", "gdhn", "nhanh nhẹn, chạy nhanh" },
	{ "nhanh", "𠴌", "vhn", "nhanh nhẹn, nhanh nhẩu" },
	{ "nhanh", "𨗜", "vhn", "nhanh nhẹn, nhanh nhẩu" },
	{ "nhanh", "𨘱", "vhn", "nhanh nhẹn, chạy nhanh" },
	{ "nhao", "嘵", "gdhn", "nói nhao nhao" },
	{ "nhao", "堯", "gdhn", "nói nhao nhao" },
	{ "nhau", "胞", "btcn", "chôn nhau cắt rốn" },
	{ "nhau", "饒", "btcn", "cùng nhau" },
	{ "nhau", "憢", "gdhn", "cùng nhau, có nhau" },
	{ "nhau", "膮", "gdhn", "chôn nhau cắt rốn" },
	{ "nhau", "蹺", "gdhn", "cùng nhau, có nhau" },
	{ "nhau", "𠑬", "vhn", "cùng nhau" },
	{ "nhau", "𦣗", "vhn", "chôn nhau cắt rốn" },
	{ "nhay", "捱", "vhn", "lay nhay, nhay nhứt" },
	{ "nhe", "𡮅", "btcn", "nhắn nhe" },
	{ "nhe", "㖇", "vhn", "nhắn nhe" },
	{ "nhem", "巖", "btcn", "lem nhem" },
	{ "nhem", "苫", "btcn", "nhem nhuốc" },
	{ "nhem", "髯", "btcn", "nhem nhuốc" },
	{ "nhem", "𫽦", "gdhn", "nhem lửa" },
	{ "nhem", "岩", "gdhn", "lem nhem" },
	{ "nhem", "𤊤", "vhn", "lem nhem" },
	{ "nhen", "然", "btcn", "nhen lửa" },
	{ "nhen", "𤡮", "gdhn", "con nhen" },
	{ "nhen", "𡮫", "vhn", "nhỏ nhen" },
	{ "nhen", "𤢔", "vhn", "con nhen" },
	{ "nhen", "燃", "vhn", "nhen lửa" },
	{ "nheo", "饒", "btcn", "nheo nhéo" },
	{ "nheo", "䁱", "gdhn", "nheo mắt" },
	{ "nheo", "𬇆", "gdhn", "lông nheo, đuôi nheo" },
	{ "nheo", "鱙", "gdhn", "cá nheo" },
	{ "nheo", "𥍘", "vhn", "nheo mắt" },
	{ "nheo", "𩰈", "vhn", "lông nheo" },
	{ "nheo", "𩽸", "vhn", "cá nheo, mè nheo" },
	{ "nheo", "嚅", "vhn", "nheo nhéo" },
	{ "nhi", "弍", "btcn", "thiếu nhi" },
	{ "nhi", "儿", "gdhn", "thiếu nhi, bệnh nhi" },
	{ "nhi", "而", "gdhn", "nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)" },
	{ "nhi", "鴯", "gdhn", "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" },
	{ "nhi", "鸸", "gdhn", "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" },
	{ "nhi", "兒", "vhn", "thiếu nhi, bệnh nhi" },
	{ "nhiêm", "髯", "btcn", "nhiêm (râu mép)" },
	{ "nhiên", "燃", "btcn", "nhiên (châm lửa)" },
	{ "nhiên", "然", "vhn", "tự nhiên" },
	{ "nhiêu", "蟯", "btcn", "nhiêu (giun nhỏ trong ruột)" },
	{ "nhiêu", "𡗉", "gdhn", "bao nhiêu" },
	{ "nhiêu", "娆", "gdhn", "cô nhiêu" },
	{ "nhiêu", "嬈", "gdhn", "cô nhiêu" },
	{ "nhiêu", "桡", "gdhn", "nhiêu (xương mái chèo)" },
	{ "nhiêu", "橈", "gdhn", "nhiêu (xương mái chèo)" },
	{ "nhiêu", "荛", "gdhn", "nhiêu (gỗ làm củi)" },
	{ "nhiêu", "蕘", "gdhn", "nhiêu (gỗ làm củi)" },
	{ "nhiêu", "跷", "gdhn", "nhiêu khê" },
	{ "nhiêu", "蹺", "gdhn", "nhiêu khê" },
	{ "nhiêu", "饶", "gdhn", "phì nhiêu" },
	{ "nhiêu", "饒", "vhn", "phì nhiêu" },
	{ "nhiếc", "𠲔", "vhn", "nhiếc móc" },
	{ "nhiếc", "嗌", "vhn", "nhiếc móc" },
	{ "nhiếp", "攝", "btcn", "nhiếp chính, nhiếp ảnh" },
	{ "nhiếp", "躡", "btcn", "nhiếp chính" },
	{ "nhiếp", "慑", "gdhn", "nhiếp (sợ nép mình)" },
	{ "nhiếp", "慴", "gdhn", "nhiếp (sợ nép mình)" },
	{ "nhiếp", "懾", "gdhn", "nhiếp (sợ nép mình)" },
	{ "nhiếp", "摄", "gdhn", "nhiếp chính, nhiếp ảnh" },
	{ "nhiếp", "燮", "gdhn", "" },
	{ "nhiếp", "聂", "gdhn", "nhiếp (nói thầm)" },
	{ "nhiếp", "聶", "gdhn", "nhiếp (nói thầm)" },
	{ "nhiếp", "镊", "gdhn", "nhiếp tử (cái nhíp)" },
	{ "nhiếp", "顳", "gdhn", "nhiếp (thái dương)" },
	{ "nhiếp", "颞", "gdhn", "nhiếp (thái dương)" },
	{ "nhiết", "咽", "gdhn", "nhiết (nghẹn ngào)" },
	{ "nhiều", "饒", "btcn", "ít nhiều, rất nhiều" },
	{ "nhiều", "𬲢", "gdhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
	{ "nhiều", "堯", "gdhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
	{ "nhiều", "𡗉", "vhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
	{ "nhiều", "𡗊", "vhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
	{ "nhiều", "𤄮", "vhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
	{ "nhiễm", "染", "btcn", "truyền nhiễm, nhiễm bệnh" },
	{ "nhiễm", "冄", "gdhn", "nhiễm nhiễm (chầm chậm)" },
	{ "nhiễm", "苒", "gdhn", "nhẫm nhiễm (thấm thoát)" },
	{ "nhiễm", "蚺", "gdhn", "nhiễm xà (con trăn)" },
	{ "nhiễm", "冉", "vhn", "nhiễm nhiễm (chầm chậm)" },
	{ "nhiễn", "軟", "gdhn", "giã nhiễn, xay nhiễn" },
	{ "nhiễu", "遶", "btcn", "nhiễu (vòng quanh)" },
	{ "nhiễu", "扰", "gdhn", "quấy nhiễu" },
	{ "nhiễu", "绕", "gdhn", "khăn nhiễu" },
	{ "nhiễu", "擾", "vhn", "quấy nhiễu" },
	{ "nhiễu", "繞", "vhn", "khăn nhiễu" },
	{ "nhiệm", "任", "btcn", "bổ nhiệm" },
	{ "nhiệm", "冉", "btcn", "mầu nhiệm" },
	{ "nhiệt", "热", "gdhn", "nhiệt huyết" },
	{ "nhiệt", "熱", "vhn", "nhiệt huyết" },
	{ "nho", "𮒯", "gdhn", "quả nho, rượu nho" },
	{ "nho", "檽", "gdhn", "cây nho" },
	{ "nho", "顬", "gdhn", "nho (thái dương)" },
	{ "nho", "颥", "gdhn", "nho (thái dương)" },
	{ "nho", "伩", "vhn", "nhà nho" },
	{ "nho", "儒", "vhn", "nhà nho" },
	{ "nho", "薷", "vhn", "quả nho, rượu nho" },
	{ "nhoai", "惴", "vhn", "nhoai lên" },
	{ "nhoang", "絖", "btcn", "nói táp nhoang" },
	{ "nhoi", "堆", "btcn", "nhoi lên" },
	{ "nhom", "巖", "btcn", "gầy nhom" },
	{ "nhom", "𤷳", "vhn", "ốm nhom, còm nhom" },
	{ "nhong", "戎", "btcn", "nhong nhóng" },
	{ "nhong", "銊", "vhn", "nhong nhong" },
	{ "nhoà", "𤍶", "btcn", "xoá nhoà" },
	{ "nhoài", "𨂉", "gdhn", "bò nhoài" },
	{ "nhoài", "愞", "gdhn", "mệt nhoài" },
	{ "nhoái", "惴", "gdhn", "nhoái lên (nhoai lên)" },
	{ "nhoáng", "晄", "btcn", "chớp nhoáng" },
	{ "nhoè", "𤍶", "btcn", "bị nhoè ra" },
	{ "nhoè", "漯", "gdhn", "ướt nhoè" },
	{ "nhoét", "𤷯", "gdhn", "nhoe nhoét" },
	{ "nhoét", "刷", "gdhn", "nhoe nhoét" },
	{ "nhoạng", "𣋆", "vhn", "tối nhập nhoạng" },
	{ "nhoẻn", "嘫", "vhn", "nhoẻn cười" },
	{ "nhu", "儒", "btcn", "nhu mì" },
	{ "nhu", "嚅", "btcn", "nhu mì" },
	{ "nhu", "濡", "btcn", "nhu (giúng nước): nhu bút" },
	{ "nhu", "茄", "btcn", "lá hương nhu" },
	{ "nhu", "茹", "btcn", "lá hương nhu" },
	{ "nhu", "薷", "btcn", "lá hương nhu" },
	{ "nhu", "懦", "gdhn", "nhu nhược" },
	{ "nhu", "揉", "gdhn", "nhu (day, giụi mắt)" },
	{ "nhu", "煣", "gdhn", "" },
	{ "nhu", "稬", "gdhn", "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" },
	{ "nhu", "穤", "gdhn", "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" },
	{ "nhu", "糯", "gdhn", "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" },
	{ "nhu", "襦", "gdhn", "hãn nhu (áo lót)" },
	{ "nhu", "蹂", "gdhn", "nhu (giẫm lên)" },
	{ "nhu", "鞣", "gdhn", "nhu bì (da thuộc)" },
	{ "nhu", "柔", "vhn", "nhu nhược" },
	{ "nhu", "需", "vhn", "nhu mì, quân nhu, nhu cầu" },
	{ "nhua", "濡", "gdhn", "nhớp nhua" },
	{ "nhum", "𣐅", "vhn", "cái nhum" },
	{ "nhung", "𪀚", "btcn", "nhung nhúc" },
	{ "nhung", "𣭲", "gdhn", "nhung nhúc" },
	{ "nhung", "毧", "gdhn", "nhung (lông nhỏ)" },
	{ "nhung", "氄", "gdhn", "nhung nhúc; áo nhung" },
	{ "nhung", "绒", "gdhn", "áo nhung" },
	{ "nhung", "茸", "gdhn", "nhung hươu (sừng non của con hươu)" },
	{ "nhung", "軟", "gdhn", "" },
	{ "nhung", "𠲦", "vhn", "nhung nhúc" },
	{ "nhung", "戎", "vhn", "nhung (đồ binh khí): binh nhung" },
	{ "nhung", "絨", "vhn", "áo nhung" },
	{ "nhuy", "蕤", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
	{ "nhuyễn", "𣼴", "gdhn", "xay nhuyễn" },
	{ "nhuyễn", "蝡", "gdhn", "nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)" },
	{ "nhuyễn", "蠕", "gdhn", "nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)" },
	{ "nhuyễn", "輭", "gdhn", "bột đã nhuyễn" },
	{ "nhuyễn", "软", "gdhn", "bột đã nhuyễn" },
	{ "nhuyễn", "軟", "vhn", "bột đã nhuyễn" },
	{ "nhuạ", "懦", "gdhn", "nhầy nhụa" },
	{ "nhuạ", "濡", "gdhn", "nhầy nhụa" },
	{ "nhuần", "閏", "btcn", "trơn nhuần" },
	{ "nhuần", "闰", "gdhn", "thấm nhuần" },
	{ "nhuần", "潤", "vhn", "trơn nhuần" },
	{ "nhuận", "潤", "btcn", "thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc" },
	{ "nhuận", "润", "gdhn", "thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc" },
	{ "nhuận", "闰", "gdhn", "năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận" },
	{ "nhuận", "閏", "vhn", "năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận" },
	{ "nhuế", "芮", "btcn", "nhuế (nhỏ xíu)" },
	{ "nhuế", "枘", "gdhn", "nhuế (cái mộng gỗ)" },
	{ "nhuệ", "鋭", "btcn", "nhuệ khí" },
	{ "nhuệ", "锐", "gdhn", "nhuệ khí" },
	{ "nhuệ", "銳", "vhn", "nhuệ khí" },
	{ "nhuốc", "辱", "btcn", "nhơ nhuốc" },
	{ "nhuốc", "溽", "gdhn", "nhơ nhuốc" },
	{ "nhuốc", "𢟹", "vhn", "nhơ nhuốc; mắng nhuốc" },
	{ "nhuốm", "染", "btcn", "nhuốm bệnh" },
	{ "nhuốm", "𤈟", "gdhn", "nhuốm lửa (nhóm lửa)" },
	{ "nhuốm", "洳", "gdhn", "nhuốm màu" },
	{ "nhuộm", "染", "vhn", "nhuộm áo" },
	{ "nhuỵ", "蕊", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
	{ "nhuỵ", "蕋", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
	{ "nhuỵ", "蘂", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
	{ "nhuỵ", "橤", "vhn", "nhuỵ hoa" },
	{ "nhà", "伽", "gdhn", "nhà cửa" },
	{ "nhà", "家", "gdhn", "nhà cửa" },
	{ "nhà", "茄", "vhn", "nhà cửa" },
	{ "nhà", "茹", "vhn", "nhà cửa" },
	{ "nhài", "桂", "gdhn", "cây nhài" },
	{ "nhài", "莉", "gdhn", "hoa nhài" },
	{ "nhài", "𣔦", "vhn", "cây nhài" },
	{ "nhài", "𦲒", "vhn", "hoa nhài" },
	{ "nhài", "𦹹", "vhn", "hoa nhài" },
	{ "nhàm", "岩", "btcn", "nhàm tai, nhàm chán" },
	{ "nhàm", "巖", "gdhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
	{ "nhàm", "懢", "gdhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
	{ "nhàm", "𡆑", "vhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
	{ "nhàm", "啱", "vhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
	{ "nhàm", "憮", "vhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
	{ "nhàn", "𤺛", "gdhn", "nhàn (bệnh hay xỉu)" },
	{ "nhàn", "𫔮", "gdhn", "nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn" },
	{ "nhàn", "娴", "gdhn", "nhàn (được tập luyện kĩ)" },
	{ "nhàn", "嫻", "gdhn", "nhàn (được tập luyện kĩ)" },
	{ "nhàn", "痫", "gdhn", "nhàn (bệnh hay xỉu)" },
	{ "nhàn", "癇", "gdhn", "nhàn (bệnh hay xỉu)" },
	{ "nhàn", "闲", "gdhn", "nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn" },
	{ "nhàn", "鷴", "gdhn", "bạch nhàn (chim trĩ trắng)" },
	{ "nhàn", "鹇", "gdhn", "bạch nhàn (chim trĩ trắng)" },
	{ "nhàn", "閑", "vhn", "nhàn nhã" },
	{ "nhàn", "閒", "vhn", "nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn" },
	{ "nhàng", "𪜉", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhàng", "揚", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhàng", "樣", "gdhn", "làng nhàng" },
	{ "nhàng", "讓", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhàng", "𡡂", "vhn", "nhỡ nhàng" },
	{ "nhành", "梗", "gdhn", "nhành cây" },
	{ "nhào", "繳", "btcn", "nhào lộn" },
	{ "nhào", "嘲", "gdhn", "nhào lộn, ngã nhào" },
	{ "nhào", "𨇵", "vhn", "nhào lộn, ngã nhào" },
	{ "nhàu", "𠶕", "vhn", "càu nhàu" },
	{ "nhàu", "𡆁", "vhn", "làu nhàu, nhau nhàu" },
	{ "nhàu", "𦈂", "vhn", "vỏ nhàu, vải nhàu" },
	{ "nhàu", "繳", "vhn", "nhàu nát" },
	{ "nhá", "𪨁", "gdhn", "nhấm nhá" },
	{ "nhá", "𤆹", "vhn", "nhá nhem tối" },
	{ "nhá", "呀", "vhn", "nhá xương" },
	{ "nhá", "蚜", "vhn", "nhá xương" },
	{ "nhác", "㦡", "btcn", "nhớn nhác" },
	{ "nhác", "弋", "btcn", "nhớn nhác" },
	{ "nhác", "戛", "btcn", "nhớn nhác" },
	{ "nhác", "樂", "btcn", "nhác thấy" },
	{ "nhác", "落", "btcn", "nhớn nhác" },
	{ "nhác", "覺", "btcn", "nhớn nhác" },
	{ "nhác", "𥇍", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
	{ "nhác", "䁻", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
	{ "nhác", "𮗓", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
	{ "nhác", "戞", "gdhn", "nhớn nhác" },
	{ "nhác", "斍", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
	{ "nhác", "𢖺", "vhn", "biếng nhác" },
	{ "nhác", "𢣅", "vhn", "biếng nhác" },
	{ "nhác", "𥇸", "vhn", "nhác thấy, nhác trông" },
	{ "nhác", "䀩", "vhn", "nhác thấy, biếng nhác" },
	{ "nhách", "呃", "vhn", "dai nhách" },
	{ "nhái", "𧍊", "gdhn", "ếch nhái, nhái bén" },
	{ "nhái", "㖑", "vhn", "nhái lại" },
	{ "nhái", "𧋁", "vhn", "ếch nhái, nhái bén" },
	{ "nhái", "蚧", "vhn", "ếch nhái, nhái bén" },
	{ "nhám", "壬", "btcn", "nhàm tay" },
	{ "nhám", "𩸶", "vhn", "cá nhám" },
	{ "nháng", "降", "gdhn", "nhấp nháng" },
	{ "nháng", "𤌅", "vhn", "nhấp nháng" },
	{ "nháng", "爙", "vhn", "nhấp nháng" },
	{ "nhánh", "𦭒", "gdhn", "nhánh cây; chi nhánh" },
	{ "nhánh", "梗", "gdhn", "nhánh cây; chi nhánh" },
	{ "nhánh", "頴", "vhn", "chi nhánh" },
	{ "nháo", "鬧", "btcn", "nhốn nháo" },
	{ "nháo", "𠿷", "vhn", "nhếu nháo, nhốn nháo" },
	{ "nháo", "㦡", "vhn", "nhếu nháo, nhốn nháo" },
	{ "nháo", "嚛", "vhn", "láo nháo" },
	{ "nháo", "遶", "vhn", "láo nháo" },
	{ "nháp", "甲", "btcn", "nhớp nháp" },
	{ "nháp", "𡊠", "vhn", "giấy nháp, nhớp nháp" },
	{ "nhát", "戛", "btcn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
	{ "nhát", "戞", "gdhn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
	{ "nhát", "㦉", "vhn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
	{ "nhát", "瘌", "vhn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
	{ "nháu", "𠿷", "gdhn", "láu nháu; viết nháu" },
	{ "nháy", "𥅘", "vhn", "nháy mắt" },
	{ "nhâm", "壬", "btcn", "nhâm (chữ thứ 9 trong thập can)" },
	{ "nhâm", "𡆑", "gdhn", "nhâm nhi" },
	{ "nhâm", "任", "gdhn", "xem Nhậm" },
	{ "nhâm", "妊", "gdhn", "nhâm phụ (phụ nữ có thai)" },
	{ "nhâm", "姙", "gdhn", "nhâm phụ (phụ nữ có thai)" },
	{ "nhân", "亻", "gdhn", "nhân đạo, nhân tính" },
	{ "nhân", "氤", "gdhn", "nhân uân (khí trời đất hoà hợp)" },
	{ "nhân", "洇", "gdhn", "nhân một (mai một)" },
	{ "nhân", "茵", "gdhn", "nhân (đệm, nệm): lục thảo như nhân (cỏ xanh như đệm)" },
	{ "nhân", "銦", "gdhn", "nhân (chất indium)" },
	{ "nhân", "铟", "gdhn", "nhân (chất indium)" },
	{ "nhân", "儿", "tdhv", "nhân đạo, nhân tính" },
	{ "nhân", "人", "vhn", "nhân đạo, nhân tính" },
	{ "nhân", "仁", "vhn", "nhân đức" },
	{ "nhân", "因", "vhn", "nhân lúc ấy; bánh nhân đỗ" },
	{ "nhân", "姻", "vhn", "hôn nhân" },
	{ "nhân", "胭", "vhn", "nhân bánh" },
	{ "nhâng", "𠯹", "gdhn", "nhâng nhâng" },
	{ "nhâu", "嘵", "btcn", "sủa nhâu nhâu" },
	{ "nhây", "街", "vhn", "lây nhây" },
	{ "nhã", "若", "gdhn", "bát nhã (phiên âm từ Prajna)" },
	{ "nhã", "訝", "gdhn", "nhã nhặn" },
	{ "nhã", "讶", "gdhn", "nhã nhặn" },
	{ "nhã", "雅", "vhn", "nhã nhặn" },
	{ "nhãi", "𤛇", "btcn", "nhãi ranh" },
	{ "nhãi", "耳", "btcn", "nhãi ranh" },
	{ "nhãi", "爾", "vhn", "nhãi ranh" },
	{ "nhãn", "𣠰", "btcn", "cây nhãn" },
	{ "nhãn", "眼", "btcn", "nhãn quan (quan sát bằng mắt); trái nhãn" },
	{ "nhãn", "韌", "gdhn", "nhãn tính (mềm dai)" },
	{ "nhãn", "韧", "gdhn", "nhãn tính (mềm dai)" },
	{ "nhãn", "𣙧", "vhn", "cây nhãn, long nhãn" },
	{ "nhãn", "𣟫", "vhn", "cây nhãn" },
	{ "nhãn", "沲", "vhn", "nhãn nước" },
	{ "nhãng", "講", "btcn", "sao nhãng" },
	{ "nhãng", "𫻠", "gdhn", "sao nhãng" },
	{ "nhãng", "𢥉", "vhn", "sao nhãng" },
	{ "nhão", "繞", "gdhn", "mềm nhão" },
	{ "nhão", "𤃤", "vhn", "nhão nhoét" },
	{ "nhão", "𥽵", "vhn", "cơm nhão" },
	{ "nhão", "𦇇", "vhn", "đất nhão, nhão nhoẹt" },
	{ "nhão", "澆", "vhn", "nhão nhoét" },
	{ "nhè", "㖇", "gdhn", "khóc nhè" },
	{ "nhè", "提", "gdhn", "nhè thức ăn ra, khóc nhè" },
	{ "nhè", "唲", "vhn", "nhè thức ăn ra, khóc nhè" },
	{ "nhèm", "濂", "gdhn", "lèm nhèm, nhập nhèm" },
	{ "nhèm", "𣲹", "vhn", "lèm nhèm" },
	{ "nhèm", "濓", "vhn", "lèm nhèm, nhập nhèm" },
	{ "nhèn", "𤺱", "vhn", "mắt nhèn (mắt ghèn)" },
	{ "nhèo", "𡗉", "gdhn", "bèo nhèo" },
	{ "nhé", "𥏌", "btcn", "nhè vào đầu mà đánh" },
	{ "nhé", "𠰚", "gdhn", "về ngay nhé!" },
	{ "nhé", "唲", "gdhn", "về ngay nhé!" },
	{ "nhé", "尒", "gdhn", "về ngay nhé!" },
	{ "nhém", "抩", "gdhn", "nhém (trám kín)" },
	{ "nhéo", "嘵", "gdhn", "kêu nheo nhéo" },
	{ "nhéo", "撓", "vhn", "la nheo nhéo" },
	{ "nhép", "入", "gdhn", "lép nhép" },
	{ "nhép", "摄", "gdhn", "lép nhép" },
	{ "nhép", "𡆄", "vhn", "lép nhép" },
	{ "nhép", "攝", "vhn", "lép nhép" },
	{ "nhét", "折", "btcn", "nhét vào" },
	{ "nhét", "熱", "btcn", "nhét vào" },
	{ "nhét", "捏", "gdhn", "nhét vào" },
	{ "nhênh", "𤾱", "vhn", "trắng nhênh" },
	{ "nhì", "貳", "btcn", "thứ nhì" },
	{ "nhì", "二", "vhn", "thứ nhì" },
	{ "nhìn", "𥆾", "vhn", "nhìn thấy" },
	{ "nhìn", "𥈱", "vhn", "nhìn thấy" },
	{ "nhìn", "𥌬", "vhn", "nhìn thấy" },
	{ "nhìn", "𥚆", "vhn", "mắt nhìn" },
	{ "nhí", "㖇", "btcn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
	{ "nhí", "𦤶", "gdhn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
	{ "nhí", "唲", "gdhn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
	{ "nhí", "𡭺", "vhn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
	{ "nhí", "致", "vhn", "nhí nhảnh" },
	{ "nhích", "滴", "vhn", "nhúc nhích" },
	{ "nhích", "蹢", "vhn", "nhúc nhích" },
	{ "nhím", "𤝫", "vhn", "con nhím" },
	{ "nhím", "𤢾", "vhn", "con nhím" },
	{ "nhím", "𤣚", "vhn", "con nhím" },
	{ "nhím", "㺝", "vhn", "con nhím" },
	{ "nhín", "𠴍", "btcn", "nhín ra" },
	{ "nhính", "𠶞", "vhn", "mắt nhấp nhính" },
	{ "nhíp", "攝", "gdhn", "dao nhíp" },
	{ "nhíp", "釞", "gdhn", "dao nhíp" },
	{ "nhíp", "鑷", "gdhn", "dao nhíp" },
	{ "nhíp", "釟", "vhn", "dao nhíp" },
	{ "nhít", "折", "btcn", "nhăng nhít" },
	{ "nhít", "涅", "btcn", "nhăng nhít" },
	{ "nhít", "湼", "gdhn", "nhăng nhít" },
	{ "nhíu", "皺", "gdhn", "nhíu mày" },
	{ "nhíu", "疚", "vhn", "nhíu mày" },
	{ "nhò", "𥌎", "gdhn", "nhằm nhò" },
	{ "nhòm", "𥄮", "btcn", "nhòm vào" },
	{ "nhòm", "𥆂", "gdhn", "nhòm ngó" },
	{ "nhòm", "𥍛", "gdhn", "nhòm trộm, nhòm qua" },
	{ "nhòm", "𥇷", "vhn", "nhòm ngó" },
	{ "nhòm", "𥈹", "vhn", "nhòm trộm, nhòm qua" },
	{ "nhòm", "𥛗", "vhn", "nhòm trộm, nhòm qua" },
	{ "nhòn", "𠱜", "btcn", "nhòn ra" },
	{ "nhòn", "𡴢", "vhn", "đẻ nhòn nhòn" },
	{ "nhòng", "𠈋", "vhn", "cao nhòng" },
	{ "nhòng", "𨀻", "vhn", "cao nhòng" },
	{ "nhó", "𤻪", "vhn", "nhăn nhó" },
	{ "nhó", "𥌎", "vhn", "nhăn nhó" },
	{ "nhó", "𥌙", "vhn", "nhăn nhó" },
	{ "nhóc", "𠒯", "vhn", "nhóc con, thằng nhóc" },
	{ "nhóc", "嗕", "vhn", "nhiếc nhóc" },
	{ "nhói", "對", "gdhn", "đau nhói" },
	{ "nhóm", "𤇲", "btcn", "nhóm lửa lên" },
	{ "nhóm", "呫", "btcn", "nhóm lại" },
	{ "nhóm", "𤑸", "gdhn", "nhóm lửa lên" },
	{ "nhóm", "抩", "gdhn", "nhóm lại" },
	{ "nhóm", "爁", "gdhn", "nhóm lửa lên" },
	{ "nhóm", "𡖡", "vhn", "nhóm họp" },
	{ "nhóm", "𩁱", "vhn", "nhóm lửa, nhóm họp" },
	{ "nhón", "𧿬", "vhn", "nhón gót, nhón chân" },
	{ "nhón", "𨅄", "vhn", "nhón gót" },
	{ "nhóng", "𢟞", "vhn", "nhong nhóng" },
	{ "nhóp", "叺", "btcn", "góp nhóp" },
	{ "nhót", "𣑵", "vhn", "cây nhót, quả nhót" },
	{ "nhót", "𦝬", "vhn", "nhót lại" },
	{ "nhót", "踤", "vhn", "nhảy nhót" },
	{ "nhô", "儒", "gdhn", "nhô lên, nhấp nhô" },
	{ "nhô", "𡃽", "vhn", "nhô lên, nhấp nhô" },
	{ "nhôi", "漼", "btcn", "khúc nhôi (kể lể)" },
	{ "nhôi", "𠼲", "vhn", "khúc nhôi (kể lể)" },
	{ "nhôm", "𠲏", "gdhn", "nhôm nhoam, lôm nhôm" },
	{ "nhôm", "銋", "gdhn", "nhôm kính" },
	{ "nhôn", "尊", "btcn", "nhôn nhao (sốt ruột)" },
	{ "nhông", "𨀻", "btcn", "chạy nhông nhông" },
	{ "nhông", "𠲦", "gdhn", "lông nhông" },
	{ "nhông", "𧻗", "gdhn", "chạy lông nhông" },
	{ "nhông", "越", "gdhn", "chạy lông nhông" },
	{ "nhông", "𧊕", "vhn", "con kì nhông" },
	{ "nhông", "𧻪", "vhn", "đi nhông nhông, chạy nhông" },
	{ "nhõ", "𥇽", "vhn)", "" },
	{ "nhõi", "𥅦", "gdhn", "nhòm nhõi" },
	{ "nhõi", "𥇼", "vhn", "nhòm nhõi" },
	{ "nhõng", "冗", "btcn", "nhõng nhẽo" },
	{ "nhõng", "𠲦", "gdhn", "nhõng nhẽo" },
	{ "nhù", "㖻", "vhn", "ăn nói lù nhù" },
	{ "nhùi", "𠓩", "btcn", "bùi nhùi" },
	{ "nhùi", "𤈞", "btcn", "bùi nhùi" },
	{ "nhùi", "𤒟", "vhn", "cái bùi nhùi" },
	{ "nhùng", "𨀻", "btcn", "nhùng nhằng" },
	{ "nhùng", "冗", "btcn", "nhùng nhằng" },
	{ "nhùng", "𠲦", "gdhn", "nhùng nhằng" },
	{ "nhùng", "仍", "gdhn", "nhùng nhằng" },
	{ "nhú", "乳", "btcn", "nhú lên" },
	{ "nhú", "孺", "btcn", "nhú lên" },
	{ "nhú", "懦", "btcn", "nhú lên" },
	{ "nhú", "𪞺", "gdhn", "mới nhú lên" },
	{ "nhú", "𠧍", "vhn", "nhú lên" },
	{ "nhú", "𠳘", "vhn", "nhú lên" },
	{ "nhú", "葇", "vhn", "mới nhú lên" },
	{ "nhúa", "濡", "btcn", "nhớp nhúa" },
	{ "nhúc", "嗕", "btcn", "lúc nhúc" },
	{ "nhúc", "辱", "btcn", "lúc nhúc" },
	{ "nhúc", "𬌽", "gdhn", "lúc nhúc" },
	{ "nhúc", "𧏯", "vhn", "lúc nhúc" },
	{ "nhúc", "𧏷", "vhn", "lúc nhúc" },
	{ "nhúc", "𨃽", "vhn", "nhúc nhắc" },
	{ "nhúi", "𠓩", "vhn", "nhúi đầu vào" },
	{ "nhúm", "𤇲", "vhn", "nhúm lửa (nhóm lửa)" },
	{ "nhúm", "拰", "vhn", "nhúm lại, một nhúm" },
	{ "nhún", "屯", "btcn", "nhún mình" },
	{ "nhún", "頓", "btcn", "nhún mình" },
	{ "nhún", "扪", "gdhn", "nhún nhảy" },
	{ "nhún", "橺", "gdhn", "nhún nhảy" },
	{ "nhún", "閏", "gdhn", "nhún nhảy" },
	{ "nhún", "𠾽", "vhn", "nhún môi,nhún mình" },
	{ "nhún", "撋", "vhn", "nhún nhảy" },
	{ "nhúng", "㳚", "gdhn", "nhúng nước" },
	{ "nhúng", "佣", "gdhn", "nhúng tay" },
	{ "nhúng", "𢴞", "vhn", "nhúng nước" },
	{ "nhúng", "𣴛", "vhn", "nhúng nước" },
	{ "nhút", "葖", "vhn", "mắm nhút" },
	{ "nhăm", "任", "gdhn", "nhăm nhe" },
	{ "nhăm", "𠄶", "vhn", "hai mươi nhăm" },
	{ "nhăm", "壬", "vhn", "nhăm nhe" },
	{ "nhăn", "𦁿", "btcn", "nhăn nheo" },
	{ "nhăn", "因", "gdhn", "nhăn nhó, nhăn nhở" },
	{ "nhăn", "絪", "gdhn", "nhăn nheo" },
	{ "nhăn", "顔", "gdhn", "nhăn nhó, nhăn nhở" },
	{ "nhăn", "㘖", "vhn", "nhăn nhó, nhăn nhở" },
	{ "nhăn", "𤄰", "vhn", "nhăn nheo" },
	{ "nhăn", "𤶑", "vhn", "nhăn nhó" },
	{ "nhăn", "𥊟", "vhn", "nhăn nhó" },
	{ "nhăng", "㘖", "btcn", "lăng nhăng" },
	{ "nhăng", "仍", "btcn", "lăng nhăng" },
	{ "nhăng", "江", "btcn", "lăng nhăng" },
	{ "nhăng", "芿", "vhn", "củ nhăng" },
	{ "nhĩ", "𤛇", "btcn", "" },
	{ "nhĩ", "尔", "btcn", "nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)" },
	{ "nhĩ", "弭", "btcn", "" },
	{ "nhĩ", "挕", "btcn", "" },
	{ "nhĩ", "爾", "btcn", "nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)" },
	{ "nhĩ", "珥", "btcn", "nhĩ (vòng đeo tai bằng ngọc trai)" },
	{ "nhĩ", "佴", "gdhn", "" },
	{ "nhĩ", "洱", "gdhn", "nhĩ (sông Nhị tức sông Hồng)" },
	{ "nhĩ", "迩", "gdhn", "nhĩ (gần)" },
	{ "nhĩ", "邇", "gdhn", "nhĩ (gần)" },
	{ "nhĩ", "鉺", "gdhn", "nhĩ (chất erbium)" },
	{ "nhĩ", "铒", "gdhn", "nhĩ (chất erbium)" },
	{ "nhĩ", "餌", "gdhn", "nhĩ (bánh ngọt)" },
	{ "nhĩ", "饵", "gdhn", "nhĩ (bánh ngọt)" },
	{ "nhĩ", "耳", "vhn", "màng nhĩ" },
	{ "nhũ", "乳", "gdhn", "nhũ hoa (đầu vú)" },
	{ "nhũn", "𤇽", "gdhn", "mềm nhũn" },
	{ "nhũn", "軟", "gdhn", "mềm nhũn" },
	{ "nhũn", "𤇳", "vhn", "mềm nhũn" },
	{ "nhũng", "冘", "gdhn", "nhũng nhiễu" },
	{ "nhũng", "宂", "gdhn", "nhũng nhiễu" },
	{ "nhũng", "冗", "vhn", "nhũng nhẵng" },
	{ "nhơ", "𥆂", "btcn", "nhớn nhơ nhớn nhác" },
	{ "nhơ", "如", "btcn", "nhởn nhơ" },
	{ "nhơ", "𥆃", "vhn", "nhớn nhơ nhớn nhác" },
	{ "nhơ", "洳", "vhn", "nhơ bẩn" },
	{ "nhơi", "啀", "btcn", "trâu nhơi cỏ (trâu nhai cỏ)" },
	{ "nhơm", "𣷰", "vhn", "nhơm nhớp, lơm nhơm" },
	{ "nhơn", "㦓", "btcn", "nhơn nhơn" },
	{ "nhơn", "然", "btcn", "vẻ mặt nhơn nhơn" },
	{ "nhơn", "人", "gdhn", "nhơn loại (nhân loại)" },
	{ "nhơn", "仁", "gdhn", "nhơn tâm (nhân tâm)" },
	{ "nhơn", "因", "gdhn", "nguyên nhơn (nguyên nhân)" },
	{ "nhơn", "𥄰", "vhn", "nhơn nhơn (có vẻ ngang tàng)" },
	{ "như", "洳", "btcn", "như vậy" },
	{ "như", "茄", "btcn", "như vậy" },
	{ "như", "茹", "btcn", "như vậy" },
	{ "như", "銣", "gdhn", "như vậy" },
	{ "như", "如", "vhn", "như vậy, nếu như" },
	{ "nhưng", "扔", "btcn", "nhưng mà" },
	{ "nhưng", "仍", "vhn", "nhưng mà" },
	{ "nhương", "嚷", "btcn", "nhân nhượng" },
	{ "nhương", "攘", "btcn", "nhiễu nhương" },
	{ "nhương", "瓤", "gdhn", "nhương (múi trái cây)" },
	{ "nhương", "禳", "gdhn", "nhương (cầu trời che trở cho khỏi nạn)" },
	{ "nhướng", "攘", "btcn", "nhướng mắt" },
	{ "nhướng", "漲", "btcn", "nhướng cổ" },
	{ "nhướng", "嚷", "gdhn", "nhướng mắt" },
	{ "nhười", "𠽎", "btcn", "mưa nhười nhượi" },
	{ "nhười", "涯", "btcn", "nhười nhượi" },
	{ "nhường", "攘", "vhn", "nhường nhịn" },
	{ "nhường", "讓", "vhn", "nhường nhịn" },
	{ "nhưỡng", "攘", "btcn", "" },
	{ "nhưỡng", "爙", "btcn", "" },
	{ "nhưỡng", "嚷", "gdhn", "nhưỡng (la ó)" },
	{ "nhưỡng", "酿", "gdhn", "tửu nhưỡng (rượu cái)" },
	{ "nhưỡng", "釀", "gdhn", "nhưỡng tửu (nấu rượu); nhưỡng hoạ (gây ra hoạ)" },
	{ "nhưỡng", "壤", "vhn", "thổ nhưỡng" },
	{ "nhược", "偌", "gdhn", "nhược (tới mức, đến nỗi)" },
	{ "nhược", "蒻", "gdhn", "ngó sen" },
	{ "nhược", "弱", "vhn", "nhu nhược" },
	{ "nhược", "若", "vhn", "nhược bằng" },
	{ "nhượng", "嚷", "btcn", "nhân nhượng" },
	{ "nhượng", "讓", "btcn", "khiêm nhượng" },
	{ "nhượng", "让", "gdhn", "khiêm nhượng" },
	{ "nhạ", "喏", "gdhn", "xướng nhạ (hô to để tỏ lòng kính trọng)" },
	{ "nhạ", "惹", "gdhn", "nhạ hoả thiêu thân (tự thiêu)" },
	{ "nhạ", "砑", "gdhn", "nhạ quang (nện da thuộc cho mịn)" },
	{ "nhạ", "迓", "gdhn", "nhạ (mời vào nhà)" },
	{ "nhạc", "樂", "btcn", "âm nhạc, nhạc điệu" },
	{ "nhạc", "乐", "gdhn", "âm nhạc, nhạc điệu" },
	{ "nhạc", "岳", "gdhn", "ngũ nhạc (5 ngọn núi cao)" },
	{ "nhạc", "嶽", "gdhn", "ngũ nhạc (5 ngọn núi cao)" },
	{ "nhại", "奈", "btcn", "nhại lại" },
	{ "nhại", "㖑", "gdhn", "nhại lại" },
	{ "nhại", "𠱌", "vhn", "nhại lại" },
	{ "nhại", "㖠", "vhn", "nhại lời người khác" },
	{ "nhạn", "𪃛", "gdhn", "chim nhạn" },
	{ "nhạn", "𪆒", "gdhn", "chim nhạn" },
	{ "nhạn", "贋", "gdhn", "nhạn (đồ giả)" },
	{ "nhạn", "赝", "gdhn", "nhạn (đồ giả)" },
	{ "nhạn", "雁", "gdhn", "chim nhạn" },
	{ "nhạn", "𪈾", "vhn", "chim nhạn" },
	{ "nhạn", "鴈", "vhn", "chim nhạn" },
	{ "nhạnh", "拎", "gdhn", "nhặt nhạnh" },
	{ "nhạo", "嚛", "btcn", "nhạo báng" },
	{ "nhạo", "道", "gdhn", "nhộn nhạo" },
	{ "nhạo", "𠿱", "vhn", "nhạo báng, chế nhạo, nhệu nhạo" },
	{ "nhạp", "入", "btcn", "tạp nhạp" },
	{ "nhạt", "辣", "btcn", "nhạt nhẽo" },
	{ "nhạt", "日", "gdhn", "nhạt nhẽo" },
	{ "nhạt", "溂", "gdhn", "nhạt nhẽo" },
	{ "nhạu", "哣", "vhn", "nhàu nhạu, cạu nhạu" },
	{ "nhạy", "𠰚", "gdhn", "mồi nhạy; nhạy bén" },
	{ "nhạy", "𩜪", "vhn", "mồi câu nhạy (nhậy)" },
	{ "nhả", "𠰹", "gdhn", "nhả ra, chớt nhả" },
	{ "nhả", "吔", "gdhn", "nhả ra, nhả mồi, chớt nhả" },
	{ "nhả", "咀", "gdhn", "nhả ra, nhả mồi, chớt nhả" },
	{ "nhả", "啫", "gdhn", "nhả ra, nhả mồi, chớt nhả" },
	{ "nhả", "𠽙", "vhn", "nhả ra, chớt nhả" },
	{ "nhả", "𠾒", "vhn", "nhả ngọc phun châu" },
	{ "nhải", "耳", "btcn", "lải nhải" },
	{ "nhảm", "𠲏", "gdhn", "nói nhảm, nhảm nhí" },
	{ "nhảm", "𠰃", "vhn", "nói nhảm, nhảm nhí" },
	{ "nhản", "𬑅", "gdhn", "nhan nhản" },
	{ "nhản", "眼", "vhn", "nhan nhản" },
	{ "nhảnh", "穎", "btcn", "nhí nhảnh" },
	{ "nhảnh", "頴", "btcn", "nhí nhảnh" },
	{ "nhảnh", "𡂵", "vhn", "nhí nhảnh" },
	{ "nhảo", "𨃫", "vhn", "chạy nhảo lên đi tìm..." },
	{ "nhảu", "𡆁", "gdhn", "nhanh nhảu" },
	{ "nhảy", "𧿆", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
	{ "nhảy", "𬦮", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
	{ "nhảy", "䟢", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
	{ "nhảy", "趂", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
	{ "nhảy", "趾", "vhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
	{ "nhấc", "弋", "btcn", "nhấc lên" },
	{ "nhấc", "掿", "gdhn", "nhấc lên" },
	{ "nhấm", "𠰃", "gdhn", "nhấm nháp" },
	{ "nhấm", "𠲏", "gdhn", "nhấm nháp" },
	{ "nhấn", "𢭝", "btcn", "nhấn dao" },
	{ "nhấn", "刃", "btcn", "nhấn xuống; điểm nhấn" },
	{ "nhấn", "扨", "vhn", "nhấn xuống;điểm nhấn" },
	{ "nhấp", "岌", "btcn", "nhấp nhô" },
	{ "nhấp", "𠾾", "vhn", "nhấp miệng, nhấp nhổm" },
	{ "nhấp", "𥃱", "vhn", "nhấp nháy" },
	{ "nhấp", "𨅞", "vhn", "nhấp nhổm" },
	{ "nhấp", "扖", "vhn", "nhấp mắt" },
	{ "nhất", "弌", "gdhn", "thư nhất, nhất định" },
	{ "nhất", "一", "vhn", "thư nhất, nhất định" },
	{ "nhất", "壹", "vhn", "thư nhất, nhất định" },
	{ "nhầm", "任", "btcn", "nhầm lẫn" },
	{ "nhầm", "𠰃", "gdhn", "nhầm lẫn" },
	{ "nhầm", "𢗖", "vhn", "nhầm lẫn" },
	{ "nhầu", "投", "btcn", "nhầu nát" },
	{ "nhầu", "擾", "btcn", "nhầu nát" },
	{ "nhầy", "𠱌", "btcn", "nhầy nhụa" },
	{ "nhầy", "徍", "gdhn", "bầy nhầy" },
	{ "nhầy", "涯", "gdhn", "nhầy nhụa" },
	{ "nhẩm", "任", "btcn", "tính nhẩm" },
	{ "nhẩm", "𠲏", "gdhn", "lẩm nhẩm" },
	{ "nhẩm", "恁", "gdhn", "tính nhẩm" },
	{ "nhẩm", "飪", "gdhn", "nhanh nhẩm pháp (cách nấu ăn)" },
	{ "nhẩm", "餁", "gdhn", "nhanh nhẩm pháp (cách nấu ăn)" },
	{ "nhẩm", "饪", "gdhn", "nhanh nhẩm pháp (cách nấu ăn)" },
	{ "nhẩm", "𠿹", "vhn", "lẩm nhẩm" },
	{ "nhẩn", "𠴍", "btcn", "nhẩn đắng" },
	{ "nhẩn", "忍", "gdhn", "nhẩn nha" },
	{ "nhẩn", "仞", "vhn", "nhẩn nha" },
	{ "nhẩu", "𡅒", "gdhn", "nhanh nhẩu" },
	{ "nhẩy", "𧿆", "gdhn", "xem Nhảy" },
	{ "nhẩy", "䟢", "gdhn", "xem Nhảy" },
	{ "nhẩy", "𠧌", "vhn", "nước đầy nhẩy" },
	{ "nhẫm", "荏", "gdhn", "nhẫm (yếu xìu): sắc lệ nội nhẫm (bên ngoài làm dữ, bên trong run)" },
	{ "nhẫm", "賃", "gdhn", "nhẫm xa (thuê mướn)" },
	{ "nhẫm", "赁", "gdhn", "nhẫm xa (thuê mướn)" },
	{ "nhẫn", "𠴍", "btcn", "rồi sau nhẫn được mẹ cha" },
	{ "nhẫn", "眼", "gdhn", "xem Nhãn" },
	{ "nhẫn", "紉", "gdhn", "nhẫn (xỏ chỉ)" },
	{ "nhẫn", "纫", "gdhn", "nhẫn (xỏ chỉ)" },
	{ "nhẫn", "軔", "gdhn", "nhẫn (lấy gỗ chèn bánh xe)" },
	{ "nhẫn", "釰", "gdhn", "đeo nhẫn" },
	{ "nhẫn", "靭", "gdhn", "nhẫn tính" },
	{ "nhẫn", "韌", "gdhn", "nhẫn tính" },
	{ "nhẫn", "韧", "gdhn", "nhẫn tính" },
	{ "nhẫn", "𢭝", "vhn", "tàn nhẫn" },
	{ "nhẫn", "𨧟", "vhn", "đeo nhẫn" },
	{ "nhẫn", "刃", "vhn", "xem Nhận" },
	{ "nhẫn", "忍", "vhn", "nhẫn tâm" },
	{ "nhẫy", "濔", "btcn", "trơn nhẫy" },
	{ "nhậm", "恁", "gdhn", "nhậm thời (thời đó)" },
	{ "nhậm", "任", "vhn", "nhậm chức" },
	{ "nhận", "𢭝", "btcn", "nhận xuống" },
	{ "nhận", "刃", "btcn", "nhận chìm" },
	{ "nhận", "扨", "btcn", "nhận chìm" },
	{ "nhận", "仞", "gdhn", "nhận (thước đời nhà Chu bằng 7 hay 8 xích)" },
	{ "nhận", "牣", "gdhn", "nhận chìm" },
	{ "nhận", "认", "gdhn", "nhận thấy" },
	{ "nhận", "認", "vhn", "nhận thấy" },
	{ "nhập", "入", "vhn", "nhập nhằng" },
	{ "nhật", "日", "vhn", "cách nhật" },
	{ "nhậu", "嚅", "gdhn", "ăn nhậu, nhậu nhẹt" },
	{ "nhậu", "𠰉", "vhn", "ăn nhậu, nhậu nhẹt" },
	{ "nhậu", "𠻼", "vhn", "ăn nhậu, nhậu nhẹt" },
	{ "nhắc", "𢩮", "btcn", "nhắc nhở" },
	{ "nhắc", "𢲦", "btcn", "cất nhắc" },
	{ "nhắc", "噎", "btcn", "nhắc nhở" },
	{ "nhắc", "𠲤", "gdhn", "nhắc nhở" },
	{ "nhắc", "弋", "gdhn", "nhắc nhở" },
	{ "nhắc", "𧿑", "vhn", "đi nhúc nhắc" },
	{ "nhắc", "掿", "vhn", "nhắc tên" },
	{ "nhắm", "𠰃", "gdhn", "nhắm rượu, nhắm nháp" },
	{ "nhắm", "𪾮", "gdhn", "nhắm mắt" },
	{ "nhắm", "𠁪", "vhn", "nhắm mà bắn" },
	{ "nhắm", "𠲏", "vhn", "nhắm rượu, nhắm nháp" },
	{ "nhắm", "𥄮", "vhn", "nhắm mắt" },
	{ "nhắm", "䁘", "vhn", "nhắm mắt" },
	{ "nhắm", "恁", "vhn", "nhắm trúng đích" },
	{ "nhắn", "𠴍", "vhn", "nhắn nhủ" },
	{ "nhắng", "𠯹", "gdhn", "bắng nhắng, lắng nhắng" },
	{ "nhắng", "𡦮", "vhn", "bắng nhắng, lắng nhắng" },
	{ "nhắp", "𥃱", "btcn", "nhắp mắt" },
	{ "nhắp", "叺", "vhn", "nhắp rượu, nhắp mắt" },
	{ "nhắt", "一", "btcn", "lắt nhắt" },
	{ "nhắt", "噎", "btcn", "lắt nhắt" },
	{ "nhắt", "𫴸", "gdhn", "lắt nhắt" },
	{ "nhắt", "𡥌", "vhn", "chuột nhắt" },
	{ "nhắt", "𤢽", "vhn", "chuột nhắt" },
	{ "nhắt", "撎", "vhn", "lắt nhắt, chuột nhắt" },
	{ "nhằm", "𢗖", "btcn", "nhằm đúng" },
	{ "nhằm", "𥄮", "btcn", "nhằm bắn" },
	{ "nhằm", "壬", "btcn", "nhằm vào" },
	{ "nhằm", "𥆂", "vhn", "nhằm bắn" },
	{ "nhằn", "㘖", "btcn", "cằn nhằn" },
	{ "nhằn", "𤶑", "btcn", "nhọc nhằn" },
	{ "nhằn", "因", "btcn", "nhọc nhằn" },
	{ "nhằn", "𠡛", "vhn", "nhọc nhằn" },
	{ "nhằn", "㗴", "vhn", "cằn nhằn" },
	{ "nhằn", "咽", "vhn", "cằn nhằn" },
	{ "nhằng", "讓", "btcn", "lằng nhằng" },
	{ "nhằng", "𢢋", "vhn", "lằng nhằng" },
	{ "nhằng", "𨲅", "vhn", "lằng nhằng" },
	{ "nhằng", "嚷", "vhn", "nhì nhằng" },
	{ "nhẳm", "𫏊", "gdhn", "nhằm từng bước" },
	{ "nhẳn", "𪪄", "gdhn", "cẳn nhẳn" },
	{ "nhẳn", "𠽗", "vhn", "cẳn nhẳn, cằn nhằn" },
	{ "nhẳn", "牣", "vhn", "cẳn nhẳn" },
	{ "nhẳng", "仍", "gdhn", "nhăng nhẳng, nhủng nhẳng" },
	{ "nhẳng", "𦅯", "vhn", "nhủng nhẳng, dai nhãng nhẳng" },
	{ "nhẳng", "綛", "vhn", "nhủng nhẳng" },
	{ "nhẵm", "㳝", "vhn", "nước lẵm nhẵm" },
	{ "nhẵn", "𣼴", "btcn", "hết nhẵn, nhẵn nhụi" },
	{ "nhẵn", "𨧟", "btcn", "hết nhẵn, nhẵn nhụi" },
	{ "nhẵn", "忍", "gdhn", "hết nhẵn, nhẵn nhụi" },
	{ "nhẵng", "𠯹", "vhn", "nhũng nhẵng, lẵng nhẵng" },
	{ "nhẵng", "𣼴", "vhn", "nhũng nhẵng, lẵng nhẵng" },
	{ "nhặm", "𧹱", "btcn", "nhặm mắt" },
	{ "nhặm", "任", "gdhn", "nhặm mắt" },
	{ "nhặm", "𤶄", "vhn", "nhặm mắt" },
	{ "nhặn", "𠽗", "gdhn", "nhã nhặn" },
	{ "nhặng", "𡃌", "vhn", "làm nhặng lên" },
	{ "nhặng", "𧔛", "vhn", "ruồi nhặng" },
	{ "nhặng", "蠅", "vhn", "ruồi nhặng" },
	{ "nhặt", "日", "btcn", "khoan nhặt" },
	{ "nhặt", "𪰇", "gdhn", "nhặt lấy" },
	{ "nhặt", "𫽰", "gdhn", "chuyện nhỏ nhặt" },
	{ "nhặt", "抇", "vhn", "nhặt lấy" },
	{ "nhặt", "汨", "vhn", "mưa lặt nhặt, chuyện nhỏ nhặt" },
	{ "nhẹ", "弍", "btcn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹ", "𫡸", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹ", "貳", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹ", "鉺", "gdhn", "kim loại nhẹ" },
	{ "nhẹ", "𨌀", "vhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹ", "𨏄", "vhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹ", "弭", "vhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹ", "挕", "vhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹ", "珥", "vhn", "nhẹ nhàng" },
	{ "nhẹm", "冉", "btcn", "giấu nhẹm" },
	{ "nhẹm", "染", "btcn", "giữ nhẹm" },
	{ "nhẹm", "壬", "gdhn", "giữ nhẹm" },
	{ "nhẹm", "髯", "vhn", "giữ nhẹm" },
	{ "nhẹn", "雁", "gdhn", "nhanh nhẹn" },
	{ "nhẹn", "鴈", "gdhn", "nhanh nhẹn" },
	{ "nhẹp", "扖", "btcn", "tẹp nhẹp" },
	{ "nhẹp", "入", "gdhn", "tẹp nhẹp" },
	{ "nhẹp", "摄", "gdhn", "tẹp nhẹp" },
	{ "nhẹp", "攝", "gdhn", "tẹp nhẹp" },
	{ "nhẹt", "熱", "btcn", "nhẽo nhẹt" },
	{ "nhẹt", "𪷴", "gdhn", "nhẽo nhẹt" },
	{ "nhẻ", "𠰚", "gdhn", "nhỏ nhẻ" },
	{ "nhẻ", "兒", "gdhn", "nhỏ nhẻ" },
	{ "nhẻ", "𡮅", "vhn", "nhỏ nhẻ" },
	{ "nhẻm", "冉", "btcn", "nói nhem nhẻm" },
	{ "nhẻm", "𬊁", "gdhn", "cháy đen nhẻm" },
	{ "nhẻm", "呥", "vhn", "ăn nhem nhẻm" },
	{ "nhẻo", "𡅍", "vhn", "nói nheo nhẻo" },
	{ "nhẻo", "𡮾", "vhn", "nhỏng nhẻo" },
	{ "nhẽ", "𨤧", "gdhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
	{ "nhẽ", "𫒂", "gdhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
	{ "nhẽ", "尔", "gdhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
	{ "nhẽ", "𥙧", "vhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
	{ "nhẽ", "𥜡", "vhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
	{ "nhẽ", "𨤰", "vhn", "chả nhẽ" },
	{ "nhẽ", "𨤻", "vhn", "nhẽ ra" },
	{ "nhẽo", "繞", "gdhn", "nhẽo nhèo nhèo (nhão nhẽo)" },
	{ "nhếch", "滴", "btcn", "nhếch nhác" },
	{ "nhể", "擟", "gdhn", "nhể ốc (khêu ốc ra)" },
	{ "nhểu", "沙", "gdhn", "nhểu (nhoè nhoẹt đờm dãi)" },
	{ "nhễ", "𥚅", "vhn", "nhễ nhại" },
	{ "nhễ", "濔", "vhn", "nhễ nhại" },
	{ "nhệch", "𩽏", "gdhn", "cá nhệch" },
	{ "nhện", "𦟶", "btcn", "con nhện" },
	{ "nhện", "蝒", "vhn", "con nhện" },
	{ "nhỉ", "𠰚", "gdhn", "ghê nhỉ" },
	{ "nhỉ", "洏", "vhn", "nhỉ mắt (nhử mắt)" },
	{ "nhỉnh", "𫰕", "gdhn", "nhỉnh hơn" },
	{ "nhỉnh", "𠽒", "vhn", "nhỉnh hơn" },
	{ "nhị", "二", "btcn", "nhị phân" },
	{ "nhị", "橤", "btcn", "nhị hoa" },
	{ "nhị", "蘂", "gdhn", "nhị hoa" },
	{ "nhị", "弍", "vhn", "nhị phân" },
	{ "nhị", "蕊", "vhn", "nhị hoa" },
	{ "nhị", "蕋", "vhn", "nhị hoa" },
	{ "nhị", "貳", "vhn", "nhị phân" },
	{ "nhịn", "忍", "btcn", "nhẫn nhịn, nhịn đói" },
	{ "nhịn", "𢚴", "gdhn", "nhẫn nhịn, nhịn đói" },
	{ "nhịp", "𡑢", "gdhn", "nhịp cầu" },
	{ "nhịp", "擛", "gdhn", "nhịp nhàng, nhộn nhịp" },
	{ "nhịp", "葉", "gdhn", "nhịp nhàng, nhộn nhịp" },
	{ "nhịp", "𠿚", "vhn", "nhịp cầu, ăn nhịp" },
	{ "nhịp", "𣜿", "vhn", "đánh nhịp" },
	{ "nhịp", "喋", "vhn", "nhịp phách" },
	{ "nhịp", "堞", "vhn", "nhịp cầu" },
	{ "nhịt", "𢤢", "vhn", "nhằng nhịt" },
	{ "nhọ", "懦", "btcn", "nhọ mặt" },
	{ "nhọ", "孺", "vhn", "nhọ mặt" },
	{ "nhọc", "𠢑", "vhn", "nhọc nhằn" },
	{ "nhọc", "𤹘", "vhn", "nhọc nhằn" },
	{ "nhọc", "縟", "vhn", "mệt nhọc" },
	{ "nhọc", "辱", "vhn", "nhọc nhằn" },
	{ "nhọn", "銳", "btcn", "sắc nhọn" },
	{ "nhọn", "尖", "gdhn", "nhọn hoắt" },
	{ "nhọn", "𡭻", "vhn", "mũi nhọn" },
	{ "nhọn", "𡮭", "vhn", "mũi nhọn" },
	{ "nhọn", "𡮸", "vhn", "nhọn hoắt" },
	{ "nhọn", "𡮽", "vhn", "sừng nhọn" },
	{ "nhọn", "𨮐", "vhn", "nhọn hoắt" },
	{ "nhọn", "鈍", "vhn", "nhọn hoắt" },
	{ "nhọn", "鋭", "vhn", "sắc nhọn" },
	{ "nhọt", "𦝬", "btcn", "cái nhọt" },
	{ "nhọt", "𤷿", "gdhn", "u nhọt" },
	{ "nhỏ", "瀂", "gdhn", "nước nhỏ giọt" },
	{ "nhỏ", "𡮈", "vhn", "nhỏ bé" },
	{ "nhỏ", "𤀒", "vhn", "nước nhỏ giọt" },
	{ "nhỏ", "㳶", "vhn", "nước nhỏ giọt" },
	{ "nhỏ", "𨼼", "vhn", "nhỏ bé" },
	{ "nhỏm", "䀡", "btcn", "nhấp nhỏm" },
	{ "nhỏm", "𠽦", "gdhn", "nhấp nhỏm" },
	{ "nhỏn", "𥊡", "vhn", "nhỏn nhoẻn" },
	{ "nhỏng", "戎", "btcn", "nhỏng nhẻo" },
	{ "nhố", "𠊜", "vhn", "nhố nhăng" },
	{ "nhố", "嗉", "vhn", "lố nhố, nhí nhố" },
	{ "nhối", "𤻫", "vhn", "nhức nhối" },
	{ "nhốn", "噋", "btcn", "nhốn nháo" },
	{ "nhốn", "𠾽", "gdhn", "nhốn nháo, lốn nhốn" },
	{ "nhốn", "𥇈", "vhn", "nhốn nháo, lốn nhốn" },
	{ "nhốt", "噎", "btcn", "nhốt kín" },
	{ "nhốt", "拙", "gdhn", "nhốt lại" },
	{ "nhốt", "𡇻", "vhn", "nhốt lại" },
	{ "nhốt", "𢱝", "vhn", "nhốt lại" },
	{ "nhốt", "箤", "vhn", "nhốt vào lồng" },
	{ "nhồi", "𢬗", "btcn", "nhồi vào" },
	{ "nhồi", "𫝻", "gdhn", "nhồi nhét" },
	{ "nhồi", "抐", "gdhn", "nhồi nhét" },
	{ "nhồi", "𢹉", "vhn", "nhồi bột, nhồi nhét" },
	{ "nhồi", "𧐻", "vhn", "ốc nhồi" },
	{ "nhồm", "𠰃", "gdhn", "nhồm nhoàm, lồm nhồm" },
	{ "nhồm", "𠲏", "gdhn", "nhồm nhoàm, lồm nhồm" },
	{ "nhồm", "跕", "gdhn", "bò lồm nhồm" },
	{ "nhồm", "𡃘", "vhn", "nhồm nhoàm, lồm nhồm" },
	{ "nhồng", "𪀚", "vhn", "chim nhồng" },
	{ "nhổ", "𠰍", "btcn", "nhổ vặt" },
	{ "nhổ", "吐", "btcn", "nhổ ra" },
	{ "nhổ", "擼", "btcn", "nhổ mạ" },
	{ "nhổ", "𭉷", "gdhn", "phỉ nhổ" },
	{ "nhổ", "𢭵", "vhn", "nhổ lông" },
	{ "nhổ", "𢮫", "vhn", "nhổ mạ" },
	{ "nhổ", "𢯚", "vhn", "nhổ mạ" },
	{ "nhổ", "啂", "vhn", "nhổ nước bọt" },
	{ "nhổ", "扗", "vhn", "nhổ mạ" },
	{ "nhổm", "跕", "btcn", "nhổm dậy" },
	{ "nhổm", "𨃊", "vhn", "ngồi nhổm dậy, nhắc nhổm" },
	{ "nhổn", "呠", "btcn", "lổn nhổn" },
	{ "nhỗ", "乳", "gdhn", "nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)" },
	{ "nhỗ", "魯", "gdhn", "nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)" },
	{ "nhội", "𤏢", "vhn", "nóng nhội lên, đun nhội lên" },
	{ "nhộn", "𠾽", "btcn", "nhộn nhịp" },
	{ "nhộn", "𡀷", "btcn", "nhộn nhịp" },
	{ "nhộn", "閏", "btcn", "nhộn nhịp" },
	{ "nhộn", "遁", "gdhn", "nhộn nhịp" },
	{ "nhộng", "𧊊", "vhn", "nhộng tằm" },
	{ "nhộng", "𧋼", "vhn", "con nhộng" },
	{ "nhộng", "蛹", "vhn", "con nhộng" },
	{ "nhột", "𤷿", "gdhn", "nhồn nhột (bệnh buồn)" },
	{ "nhớ", "𢖵", "gdhn", "ghi nhớ, nhớ ra" },
	{ "nhớ", "𪡑", "gdhn", "đáng nhớ" },
	{ "nhớ", "𫺈", "gdhn", "ghi nhớ, nhớ ra" },
	{ "nhớ", "汝", "vhn", "ghi nhớ, nhớ ra" },
	{ "nhớn", "寅", "btcn", "nhớn nhác" },
	{ "nhớn", "𢚴", "gdhn", "nhớn nhác" },
	{ "nhớn", "𡙵", "vhn", "nhớn bé" },
	{ "nhớn", "𢙫", "vhn", "nhớn nhác" },
	{ "nhớn", "㦓", "vhn", "nhớn nhác" },
	{ "nhớn", "𥅃", "vhn", "nhớn nhác" },
	{ "nhớn", "𥈵", "vhn", "nhớn nhác" },
	{ "nhớn", "覵", "vhn", "nhớn nhác" },
	{ "nhớp", "𣱿", "vhn", "nhớp nhúa" },
	{ "nhớp", "㳌", "vhn", "nhơ nhớp" },
	{ "nhớt", "𣼸", "btcn", "nhơn nhớt" },
	{ "nhờ", "洳", "btcn", "được nhờ" },
	{ "nhờ", "𢘾", "gdhn", "nhờ cậy, nhờ vả" },
	{ "nhờ", "𫼰", "gdhn", "nhờ cậy, nhờ vả" },
	{ "nhờ", "侞", "gdhn", "nhờ cậy, nhờ vả" },
	{ "nhờn", "憪", "btcn", "khinh nhờn" },
	{ "nhờn", "𦠥", "gdhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
	{ "nhờn", "𨅽", "gdhn", "nhờn nhợt màu da" },
	{ "nhờn", "𨆀", "gdhn", "nhờn nhợt màu da" },
	{ "nhờn", "𫻤", "gdhn", "khinh nhờn" },
	{ "nhờn", "𬚿", "gdhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
	{ "nhờn", "澖", "gdhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
	{ "nhờn", "𢡿", "vhn", "khinh nhờn" },
	{ "nhờn", "𦠯", "vhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
	{ "nhờn", "憦", "vhn", "khinh nhờn" },
	{ "nhở", "汝", "btcn", "nhắc nhở" },
	{ "nhở", "𠲤", "vhn", "nhắc nhở" },
	{ "nhởi", "汝", "btcn", "chơi nhởi" },
	{ "nhởm", "啱", "btcn", "lởm nhởm" },
	{ "nhởm", "𡆑", "gdhn", "lởm nhởm" },
	{ "nhởn", "𣼹", "btcn", "nhởn nhơ" },
	{ "nhởn", "眼", "btcn", "nhởn nhơ" },
	{ "nhởn", "簡", "btcn", "nhởn nhơ" },
	{ "nhỡ", "女", "btcn", "nhỡ việc" },
	{ "nhỡ", "𣳮", "gdhn", "nhỡ việc" },
	{ "nhỡ", "𫶯", "gdhn", "nhỡ việc" },
	{ "nhỡ", "洳", "gdhn", "nhỡ việc" },
	{ "nhỡ", "㛎", "vhn", "nhỡ nhàng" },
	{ "nhỡ", "𨀾", "vhn", "nhỡ nhàng" },
	{ "nhợ", "𦀌", "vhn", "dây nhợ" },
	{ "nhợn", "㗴", "btcn", "nhợn trong miệng" },
	{ "nhợt", "曀", "btcn", "nhợt nhạt" },
	{ "nhợt", "辣", "btcn", "da nhợt" },
	{ "nhợt", "𤁕", "gdhn", "nhợt nhạt" },
	{ "nhợt", "𣼸", "vhn", "nhợt nhạt" },
	{ "nhợt", "濼", "vhn", "nhợt nhạt" },
	{ "nhụ", "孺", "btcn", "nhụ (trẻ con); nhụ nhân (tên hiệu phong các vợ quan)" },
	{ "nhụ", "懦", "btcn", "nhụ (nhu: nhát, hèn yếu)" },
	{ "nhụ", "𫐓", "gdhn", "nhụ (niền bánh xe)" },
	{ "nhụ", "輮", "gdhn", "nhụ (niền bánh xe)" },
	{ "nhụa", "孺", "btcn", "nhầy nhụa" },
	{ "nhụa", "懦", "vhn", "nhầy nhụa" },
	{ "nhụa", "濡", "vhn", "nhầy nhụa" },
	{ "nhục", "縟", "btcn", "nhục (rườm rà phức tạp)" },
	{ "nhục", "辱", "btcn", "nhục nhã" },
	{ "nhục", "溽", "gdhn", "nhục (ẩm ướt)" },
	{ "nhục", "缛", "gdhn", "nhục (rườm rà phức tạp)" },
	{ "nhục", "蓐", "gdhn", "nhục (ổ rơm)" },
	{ "nhục", "褥", "gdhn", "bị nhục (đệm bông), nhục đơn (khăn rải giường)" },
	{ "nhục", "肉", "vhn", "cốt nhục" },
	{ "nhụi", "隊", "gdhn", "nhẵn nhụi" },
	{ "nhụt", "𢟹", "btcn", "nhụt chí" },
	{ "nhụt", "𨨷", "gdhn", "nhụt chí" },
	{ "nhụt", "鈍", "gdhn", "nhụt chí" },
	{ "nhủ", "喻", "btcn", "khuyên nhủ" },
	{ "nhủ", "啂", "gdhn", "nhắn nhủ" },
	{ "nhủ", "𣜻", "vhn", "nhắn nhủ" },
	{ "nhủi", "箒", "btcn", "nhủi cá" },
	{ "nhủi", "𠓩", "gdhn", "nhủi cá" },
	{ "nhứ", "汝", "btcn", "nhứ mồi" },
	{ "nhứ", "預", "btcn", "nhứ trẻ con" },
	{ "nhứ", "絮", "gdhn", "nhứ mồi" },
	{ "nhứ", "𢬨", "vhn", "nhứ trẻ(dụ trẻ)" },
	{ "nhức", "聀", "btcn", "nhức nhối" },
	{ "nhức", "𠯅", "gdhn", "nhức nhối" },
	{ "nhức", "𬏚", "gdhn", "nhức nhối" },
	{ "nhức", "𤴵", "vhn", "nhức nhối" },
	{ "nhức", "𤹚", "vhn", "nhức nhối" },
	{ "nhức", "𤼕", "vhn", "nhức nhối" },
	{ "nhứt", "一", "gdhn", "nhứt định (nhất định)" },
	{ "nhứt", "壹", "gdhn", "nhứt định (nhất định)" },
	{ "nhứt", "弌", "gdhn", "nhứt định (nhất định)" },
	{ "nhừ", "𣴓", "btcn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
	{ "nhừ", "如", "gdhn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
	{ "nhừ", "汝", "gdhn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
	{ "nhừ", "洳", "gdhn", "nát nhừ" },
	{ "nhừ", "𤈟", "vhn", "chín nhừ" },
	{ "nhừ", "予", "vhn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
	{ "nhừa", "𣺾", "gdhn", "nát nhừ" },
	{ "nhừa", "茹", "gdhn", "nhừa nhựa (ngái ngủ)" },
	{ "nhử", "汝", "btcn", "nhử mồi" },
	{ "nhử", "𡁎", "gdhn", "nhử mồi" },
	{ "nhử", "𠶁", "vhn", "nhử mồi" },
	{ "nhử", "𩚔", "vhn", "nhử mối, nhử cá" },
	{ "nhữ", "汝", "btcn", "nhữ đẳng (chúng mày)" },
	{ "những", "仍", "btcn", "những người, những điều" },
	{ "những", "忍", "btcn", "những người, những điều" },
	{ "nhữu", "糅", "gdhn", "nhữu (nhu): nhu mễ (nếp dẻo)" },
	{ "nhự", "茹", "gdhn", "nhự (ăn)" },
	{ "nhựa", "茄", "btcn", "nhựa cây" },
	{ "nhựa", "茹", "btcn", "nhựa cây" },
	{ "nhựa", "澦", "gdhn", "nhựa cao su; nhựa sống" },
	{ "nhựa", "𣺾", "vhn", "nhựa cây" },
	{ "nhựa", "𦵙", "vhn", "nhựa cây" },
	{ "nhựa", "蕷", "vhn", "nhựa cây" },
	{ "nhựt", "日", "gdhn", "nhựt kí (nhật kí)" },
	{ "nhựu", "禸", "tdhv", "nói nhựu" },
	{ "ni", "呢", "btcn", "ni (sợi bằng lông cừu)" },
	{ "ni", "𪠝", "gdhn", "bên ni" },
	{ "ni", "怩", "gdhn", "ni (thẹn)" },
	{ "ni", "鈮", "gdhn", "ni (chất niobium)" },
	{ "ni", "铌", "gdhn", "ni (chất niobium)" },
	{ "ni", "伲", "vhn", "tăng ni" },
	{ "ni", "妮", "vhn", "tăng ni" },
	{ "ni", "尼", "vhn", "bên ni, cái ni" },
	{ "nia", "𥬩", "vhn", "nong nia" },
	{ "ninh", "咛", "gdhn", "đinh ninh" },
	{ "ninh", "嚀", "gdhn", "đinh ninh" },
	{ "ninh", "宁", "gdhn", "anh ninh (yên ổn)" },
	{ "ninh", "寧", "gdhn", "anh ninh (yên ổn)" },
	{ "ninh", "懧", "gdhn", "đinh ninh" },
	{ "ninh", "拧", "gdhn", "ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)" },
	{ "ninh", "擰", "gdhn", "ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)" },
	{ "ninh", "泞", "gdhn", "ninh (bùn lầy)" },
	{ "ninh", "濘", "gdhn", "ninh (bùn lầy)" },
	{ "ninh", "狞", "gdhn", "ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)" },
	{ "ninh", "獰", "gdhn", "ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)" },
	{ "ninh", "甯", "gdhn", "đinh ninh" },
	{ "ninh", "聍", "gdhn", "đinh ninh" },
	{ "ninh", "聹", "gdhn", "đinh ninh" },
	{ "niu", "𠸔", "btcn", "nâng niu" },
	{ "niu", "𢯨", "btcn", "nâng niu" },
	{ "niu", "𫼩", "gdhn", "nâng niu" },
	{ "niu", "𫽠", "gdhn", "nâng niu" },
	{ "niu", "㝹", "vhn", "nâng niu" },
	{ "niêm", "捻", "btcn", "niêm phong" },
	{ "niêm", "拈", "gdhn", "niêm phong" },
	{ "niêm", "粘", "vhn", "dính dấp" },
	{ "niêm", "黏", "vhn", "niêm phong" },
	{ "niên", "年", "btcn", "bách niên giai lão" },
	{ "niên", "𥝝", "gdhn", "bách niên giai lão" },
	{ "niên", "囝", "gdhn", "niên (con)" },
	{ "niêu", "㙩", "gdhn", "nồi niêu" },
	{ "niêu", "𦉗", "gdhn", "nồi niêu" },
	{ "niêu", "𡋁", "vhn", "nồi niêu" },
	{ "niêu", "𡒭", "vhn", "nồi niêu" },
	{ "niêu", "㙘", "vhn", "nồi niêu" },
	{ "niêu", "墝", "vhn", "nồi niêu" },
	{ "niếp", "嗫", "gdhn", "niếp (nói ngập ngừng)" },
	{ "niếp", "囁", "gdhn", "niếp (nói ngập ngừng)" },
	{ "niếp", "囡", "gdhn", "niếp (trẻ nhỏ): tiểu niếp" },
	{ "niết", "捻", "btcn", "niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)" },
	{ "niết", "涅", "btcn", "niết bàn" },
	{ "niết", "𬛸", "gdhn", "niết (âm khác của nát)" },
	{ "niết", "圼", "gdhn", "niết (âm khác của nát)" },
	{ "niết", "捏", "gdhn", "niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)" },
	{ "niết", "揑", "gdhn", "niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)" },
	{ "niết", "臬", "gdhn", "niết (cái ngưỡng cửa)" },
	{ "niết", "苶", "gdhn", "niết nhiên (nhọc thừ, mệt mỏi)" },
	{ "niết", "鎳", "gdhn", "niết (chất nickel)" },
	{ "niết", "镍", "gdhn", "niết (chất nickel)" },
	{ "niết", "隉", "gdhn", "ngột niết (nguy ngập)" },
	{ "niềm", "念", "btcn", "nỗi niềm" },
	{ "niềm", "鮎", "gdhn", "niềm (cá trê)" },
	{ "niềm", "鯰", "gdhn", "niềm (cá trê)" },
	{ "niềm", "鲇", "gdhn", "niềm (cá trê)" },
	{ "niền", "𦀅", "vhn", "đóng niền" },
	{ "niềng", "𦀅", "btcn", "niềng niễng" },
	{ "niềng", "𬞊", "gdhn", "niềng niễng" },
	{ "niểu", "櫟", "btcn", "niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)" },
	{ "niểu", "裊", "btcn", "niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)" },
	{ "niễn", "撵", "gdhn", "" },
	{ "niễn", "碾", "gdhn", "niễn (trục cán)" },
	{ "niễng", "𫈘", "gdhn", "niềng niễng" },
	{ "niễu", "𡡅", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
	{ "niễu", "嫋", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
	{ "niễu", "袅", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
	{ "niễu", "裊", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
	{ "niệm", "捻", "btcn", "niệm (xoắn bằng ngón tay)" },
	{ "niệm", "唸", "gdhn", "tâm niệm" },
	{ "niệm", "廿", "gdhn", "niệm (số 20)" },
	{ "niệm", "撚", "gdhn", "niệm (xoắn bằng ngón tay)" },
	{ "niệm", "念", "vhn", "niệm phật" },
	{ "niệp", "捻", "btcn", "" },
	{ "niệt", "𦄇", "btcn", "niệt trâu" },
	{ "niệu", "尿", "gdhn", "niệu đạo" },
	{ "niệu", "溺", "gdhn", "niệu đạo" },
	{ "no", "奴", "btcn", "no đủ, no nê" },
	{ "no", "𪥯", "gdhn", "no đủ, no nê" },
	{ "no", "𩛂", "vhn", "no đủ, no nê" },
	{ "noa", "孥", "btcn", "thê noa" },
	{ "noa", "挼", "gdhn", "noa (nhăn lại, co lại)" },
	{ "noi", "𫏙", "gdhn", "noi theo" },
	{ "noi", "𬧇", "gdhn", "noi theo" },
	{ "noi", "𬧗", "gdhn", "noi theo" },
	{ "noi", "𨁡", "vhn", "noi theo" },
	{ "noi", "𨁧", "vhn", "noi theo" },
	{ "nom", "窞", "btcn", "nom theo" },
	{ "nom", "𫌢", "gdhn", "nom thấy" },
	{ "nom", "𥈶", "vhn", "nom thấy" },
	{ "non", "𡽫", "vhn", "núi non" },
	{ "non", "𧀒", "vhn", "núi non" },
	{ "non", "嫩", "vhn", "non nớt" },
	{ "nong", "農", "btcn", "nong tay vào" },
	{ "nong", "𫓒", "gdhn", "nong nhẫn vàng (nong nhẫn cho to ra)" },
	{ "nong", "𥵛", "vhn", "nong nia" },
	{ "noãn", "卵", "gdhn", "noãn bạch, noãn hoàng (trứng)" },
	{ "noãn", "暖", "gdhn", "noãn hoà (ấm áp)" },
	{ "noãn", "煖", "gdhn", "noãn hoà (ấm áp)" },
	{ "noãn", "赧", "gdhn", "noãn (thẹn đỏ mặt)" },
	{ "noạ", "惰", "gdhn", "lại noạ (lười)" },
	{ "noản", "赧", "btcn", "noản (thẹn đỏ mặt)" },
	{ "noọng", "𫰇", "gdhn", "nọng (em,nàng)" },
	{ "noọng", "儂", "gdhn", "nọng (em, nàng)" },
	{ "nu", "芇", "btcn", "màu nu (nâu)" },
	{ "nu", "㝹", "gdhn", "màu nu (nâu)" },
	{ "nu", "𦬻", "gdhn", "nõn chuối" },
	{ "nu", "𪺹", "gdhn", "" },
	{ "nua", "𫅴", "gdhn", "già nua" },
	{ "nua", "𫷗", "gdhn", "già nua" },
	{ "nua", "𬆎", "gdhn", "già nua" },
	{ "nua", "𬖗", "gdhn", "già nua" },
	{ "nua", "怒", "gdhn", "già nua" },
	{ "nua", "孥", "vhn", "già nua" },
	{ "nung", "𤐜", "btcn", "nung nấu" },
	{ "nung", "𡏠", "gdhn", "đất nung" },
	{ "nung", "熔", "gdhn", "nung nấu" },
	{ "nung", "燶", "gdhn", "nung nấu" },
	{ "nung", "𤒚", "vhn", "nung gạch" },
	{ "nuy", "痿", "btcn", "nuy chứng (bại chân tay)" },
	{ "nuy", "萎", "gdhn", "nuy súc, nuy tạ (khô tàn)" },
	{ "nuôi", "𬛠", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nuôi", "𬯜", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nuôi", "挼", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nuôi", "𩝺", "vhn", "nuôi nấng" },
	{ "nuôi", "𩟼", "vhn", "nuôi nấng" },
	{ "nuôi", "餒", "vhn", "nuôi nấng" },
	{ "nuầy", "𫙖", "gdhn", "nuầy (cá chép)" },
	{ "nuối", "𢗉", "vhn", "tiếc nuối" },
	{ "nuốt", "啐", "btcn", "nuốt ực" },
	{ "nuốt", "納", "btcn", "nuốt vào" },
	{ "nuốt", "訥", "btcn", "nuốt vào bụng" },
	{ "nuốt", "𠸂", "gdhn", "nuốt chửng" },
	{ "nuốt", "𠽆", "vhn", "nuốt chửng" },
	{ "nuốt", "𠾹", "vhn", "nuốt vào bụng" },
	{ "nuộc", "縟", "btcn", "nuộc lạt" },
	{ "nuộc", "𫃩", "gdhn", "nuộc lạt" },
	{ "nuộc", "𦁁", "vhn", "nuộc lạt" },
	{ "nuột", "𣻀", "vhn", "nuột nà, não nuột" },
	{ "nuỵ", "倭", "btcn", "nuỵ (người nhật lùn)" },
	{ "nuỵ", "矮", "gdhn", "nuỵ (lùn, thấp)" },
	{ "nà", "那", "btcn", "nà tới (đuổi theo riết); nõn nà" },
	{ "nà", "𪽖", "gdhn", "nà (ruộng)" },
	{ "nà", "拿", "gdhn", "nà tới (đuổi theo riết); nõn nà" },
	{ "nài", "奈", "btcn", "nài xin" },
	{ "nài", "耐", "btcn", "vật nài" },
	{ "nài", "㖠", "gdhn", "kêu nài" },
	{ "nài", "𪥑", "gdhn", "vật nài" },
	{ "nài", "呢", "vhn", "kêu nài" },
	{ "nài", "捺", "vhn", "nài ép" },
	{ "nàn", "𡅨", "btcn", "phàn nàn" },
	{ "nàn", "難", "btcn", "nghèo nàn" },
	{ "nàn", "𬥬", "gdhn", "nghèo nàn" },
	{ "nàn", "𬥮", "gdhn", "nghèo nàn" },
	{ "nàn", "难", "vhn", "phàn nàn" },
	{ "nàng", "娘", "btcn", "nàng dâu" },
	{ "nành", "𫎄", "gdhn", "đậu nành, sữa đậu nành" },
	{ "nành", "𥢃", "vhn", "đậu nành" },
	{ "nành", "𧰗", "vhn", "đậu nành, sữa đậu nành" },
	{ "nào", "閙", "gdhn", "đi nào" },
	{ "nào", "闹", "gdhn", "đi nào" },
	{ "nào", "鬧", "gdhn", "đi nào" },
	{ "nào", "芇", "vhn", "ngày nào" },
	{ "này", "尼", "btcn", "lúc này" },
	{ "này", "㖠", "gdhn", "cái này, này đây" },
	{ "này", "呢", "gdhn", "cái này, này đây" },
	{ "ná", "弩", "btcn", "cái ná" },
	{ "ná", "梛", "btcn", "bắn ná" },
	{ "ná", "那", "btcn", "nấn ná" },
	{ "ná", "𫸶", "gdhn", "cái ná" },
	{ "ná", "哪", "vhn", "nấn ná" },
	{ "ná", "挪", "vhn", "nấn ná" },
	{ "nác", "𦟻", "gdhn", "cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)" },
	{ "nác", "匿", "gdhn", "cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)" },
	{ "nác", "渃", "gdhn", "cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)" },
	{ "nách", "𦟱", "gdhn", "tay xách nách mang" },
	{ "nách", "𦙜", "vhn", "dưới nách" },
	{ "nách", "𦟜", "vhn", "tay xách nách mang" },
	{ "nách", "𦟸", "vhn", "tay xách nách mang" },
	{ "nách", "𦡥", "vhn", "dưới nách" },
	{ "nách", "腋", "vhn", "một nách ba con" },
	{ "nái", "𬤻", "gdhn", "lợn nái (lợn giống)" },
	{ "nái", "賴", "gdhn", "lụa nái, quần nái, áo nái" },
	{ "nái", "𤜠", "vhn", "lợn nái (lợn giống)" },
	{ "nái", "𥾋", "vhn", "lụa nái, quần nái, áo nái" },
	{ "nái", "𧈣", "vhn", "sâu nái" },
	{ "nái", "奶", "vhn", "lợn nái (lợn giống)" },
	{ "nám", "焾", "vhn", "nám da" },
	{ "nán", "儾", "vhn", "nán lại" },
	{ "nán", "曩", "vhn", "nán lại" },
	{ "náo", "淖", "btcn", "náo động" },
	{ "náo", "𠴼", "gdhn", "náo động" },
	{ "náo", "惱", "gdhn", "náo nức" },
	{ "náo", "閙", "gdhn", "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" },
	{ "náo", "鬧", "vhn", "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" },
	{ "nát", "𢝘", "gdhn", "dốt nát" },
	{ "nát", "𦟻", "gdhn", "nát bét; nát như tương; chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
	{ "nát", "𬄅", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
	{ "nát", "捏", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
	{ "nát", "揑", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
	{ "nát", "涅", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
	{ "nát", "湼", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
	{ "náu", "蓐", "btcn", "ẩn náu" },
	{ "náu", "鬧", "btcn", "ẩn náu" },
	{ "náu", "耨", "gdhn", "nương náu" },
	{ "náu", "搙", "vhn", "nương náu" },
	{ "náy", "乃", "btcn", "áy náy" },
	{ "náy", "𫹭", "gdhn", "áy náy" },
	{ "náy", "怩", "vhn", "áy náy" },
	{ "nâm", "您", "gdhn", "nâm (ngài, ông)" },
	{ "nân", "𦣎", "vhn", "béo nân" },
	{ "nâng", "𠹌", "gdhn", "" },
	{ "nâng", "𫠹", "gdhn", "nâng lên" },
	{ "nâng", "擃", "gdhn", "" },
	{ "nâng", "𢪲", "vhn", "tay nâng ngang mày" },
	{ "nâng", "㨢", "vhn", "nâng lên" },
	{ "nâu", "𪲍", "gdhn", "củ nâu" },
	{ "nâu", "𬞎", "gdhn", "củ nâu" },
	{ "nâu", "𣘽", "vhn", "củ nâu" },
	{ "nâu", "𩹩", "vhn", "cá nâu" },
	{ "nây", "𫆜", "gdhn", "nây heo" },
	{ "nây", "胒", "vhn", "nây heo" },
	{ "nã", "𫑏", "gdhn", "truy nã" },
	{ "nã", "𫴲", "gdhn", "truy nã" },
	{ "nã", "拏", "gdhn", "truy nã" },
	{ "nã", "鎿", "gdhn", "nã (chất neptunium)" },
	{ "nã", "镎", "gdhn", "nã (chất neptunium)" },
	{ "nã", "拿", "vhn", "truy nã" },
	{ "nãi", "乃", "btcn", "nãi (liên từ)" },
	{ "nãi", "奶", "btcn", "nãi đầu (núm vú); nãi nãi (tên gọi đàn bà)" },
	{ "nãi", "嬭", "gdhn", "nãi đầu (núm vú)" },
	{ "nãi", "廼", "gdhn", "nãi (liên từ)" },
	{ "nãi", "艿", "gdhn", "vu nãi (khoai sọ)" },
	{ "nãi", "迺", "gdhn", "nãi (liên từ)" },
	{ "nãng", "燙", "gdhn", "Nhiệt đắc nãng thủ (nóng bỏng tay)" },
	{ "não", "撓", "btcn", "não nùng" },
	{ "não", "𢙐", "gdhn", "não lòng" },
	{ "não", "恼", "gdhn", "não lòng" },
	{ "não", "憹", "gdhn", "não nùng" },
	{ "não", "脑", "gdhn", "bộ não; đầu não" },
	{ "não", "𢣈", "vhn", "não lòng" },
	{ "não", "惱", "vhn", "não lòng" },
	{ "não", "瑙", "vhn", "mã não" },
	{ "não", "腦", "vhn", "bộ não; đầu não" },
	{ "nãy", "乃", "btcn", "ban nãy" },
	{ "nãy", "𣅅", "vhn", "lúc nãy, khi nãy" },
	{ "nè", "泥", "gdhn", "đây nè (đây này)" },
	{ "né", "你", "btcn", "né mình" },
	{ "né", "𫐪", "gdhn", "né tránh" },
	{ "né", "𬨬", "gdhn", "né tránh" },
	{ "ném", "捻", "btcn", "ném đá" },
	{ "ném", "𦮴", "gdhn", "ném vứt" },
	{ "ném", "𢷁", "vhn", "quẵng ném, ném đi" },
	{ "nén", "𦮴", "btcn", "củ nén" },
	{ "nén", "𥗾", "gdhn", "đè nén" },
	{ "nén", "𥘀", "gdhn", "đè nén" },
	{ "nén", "𣡤", "vhn", "nén hương" },
	{ "nén", "𥗨", "vhn", "đè nén" },
	{ "nén", "𨦧", "vhn", "nén bạc, nán vàng" },
	{ "nén", "𨰴", "vhn", "nén vàng" },
	{ "néo", "𦆚", "vhn", "buộc néo" },
	{ "néo", "紐", "vhn", "già néo đứt dây" },
	{ "nép", "納", "btcn", "khép nép" },
	{ "nép", "躡", "btcn", "nép xuống" },
	{ "nép", "𬧮", "gdhn", "nép xuống" },
	{ "nép", "摄", "gdhn", "khép nép" },
	{ "nép", "𢟕", "vhn", "khép nép" },
	{ "nét", "𤵖", "btcn", "nét mặt" },
	{ "nét", "涅", "btcn", "xét nét" },
	{ "nét", "湼", "gdhn", "xét nét" },
	{ "nê", "呢", "btcn", "lấy nê" },
	{ "nê", "尼", "btcn", "lấy nê" },
	{ "nê", "泥", "btcn", "nê sa (đất mới bồi); thổ đậu nê (khoai tây say nhỏ)" },
	{ "nê", "坭", "gdhn", "nê sa (đất mới bồi)" },
	{ "nêm", "喃", "btcn", "nêm canh" },
	{ "nêm", "𣑻", "gdhn", "nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt" },
	{ "nêm", "𨡯", "gdhn", "mắm nêm" },
	{ "nêm", "𢬧", "vhn", "nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt" },
	{ "nêm", "揇", "vhn", "nêm cán cuốc" },
	{ "nêm", "楠", "vhn", "chặt như nêm" },
	{ "nên", "𫻽", "gdhn", "làm nên" },
	{ "nên", "揇", "gdhn", "làm nên" },
	{ "nên", "𢧚", "vhn", "làm nên" },
	{ "nên", "年", "vhn", "làm nên" },
	{ "nênh", "𬈿", "gdhn", "" },
	{ "nêu", "標", "btcn", "cây nêu" },
	{ "nêu", "𪲍", "gdhn", "cây nêu" },
	{ "nêu", "𫼩", "gdhn", "nêu cao" },
	{ "nì", "呢", "btcn", "nằn nì" },
	{ "nì", "尼", "gdhn", "nằn nì" },
	{ "ních", "𠺁", "gdhn", "chặt ních" },
	{ "ních", "弱", "gdhn", "chặt ních" },
	{ "ních", "𡀡", "vhn", "ních hết, núc ních" },
	{ "nín", "𠼶", "vhn", "nín lặng" },
	{ "nính", "佞", "gdhn", "núng nính" },
	{ "nính", "泞", "gdhn", "núng nính" },
	{ "nính", "濘", "gdhn", "núng nính" },
	{ "nính", "𢴕", "vhn", "núng nính" },
	{ "nính", "𦡲", "vhn", "núng nính" },
	{ "níp", "𫌇", "gdhn", "níp (túi đeo vai)" },
	{ "níp", "襵", "gdhn", "níp (túi đeo vai)" },
	{ "níp", "𥸓", "vhn", "tủ níp" },
	{ "nít", "涅", "btcn", "con nít" },
	{ "nít", "𢝘", "gdhn", "con nít" },
	{ "nít", "𪦼", "gdhn", "con nít" },
	{ "nít", "湼", "gdhn", "con nít" },
	{ "nít", "𡥴", "vhn", "con nít, trẻ nít" },
	{ "nít", "𡮛", "vhn", "con nít" },
	{ "nít", "𣻾", "vhn", "con nít" },
	{ "níu", "𫼩", "gdhn", "níu lại" },
	{ "níu", "扭", "gdhn", "níu lại" },
	{ "níu", "𢯨", "vhn", "níu lại" },
	{ "níu", "𢷃", "vhn", "níu lại" },
	{ "nò", "笯", "vhn", "đóng nò" },
	{ "nòi", "内", "btcn", "nòi giống" },
	{ "nòi", "𬷸", "gdhn", "nòi giống" },
	{ "nòi", "類", "gdhn", "nòi giống" },
	{ "nòi", "㐻", "vhn", "giống nòi" },
	{ "nòi", "𡥤", "vhn", "nòi giống" },
	{ "nòi", "𧞥", "vhn", "nòi giống" },
	{ "nòng", "𬠥", "gdhn", "nòng nọc" },
	{ "nòng", "𧓅", "vhn", "nòng nọc" },
	{ "nòng", "檂", "vhn", "cái nòng" },
	{ "nó", "奴", "btcn", "chúng nó" },
	{ "nó", "伮", "vhn", "chúng nó" },
	{ "nóc", "𧂭", "gdhn", "nóc nhà" },
	{ "nóc", "箼", "gdhn", "nóc nhà" },
	{ "nóc", "𡳽", "vhn", "nóc nhà" },
	{ "nóc", "𣟪", "vhn", "nóc nhà" },
	{ "nóc", "𦢡", "vhn", "nóc nhà" },
	{ "nóc", "𦢢", "vhn", "nóc nhà" },
	{ "nóc", "𩠸", "vhn", "nóc nhà" },
	{ "nóc", "蓐", "vhn", "nóc nhà" },
	{ "nói", "内", "btcn", "nói năng" },
	{ "nói", "訥", "btcn", "nói năng" },
	{ "nói", "呐", "vhn", "nói năng" },
	{ "nón", "𥶄", "vhn", "nón lá" },
	{ "nóng", "𤎏", "vhn", "lửa nóng; nóng nảy" },
	{ "nóng", "燶", "vhn", "lửa nóng; nóng nảy" },
	{ "nóp", "納", "gdhn", "nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)" },
	{ "nóp", "衲", "gdhn", "nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)" },
	{ "nô", "呶", "gdhn", "nô đùa" },
	{ "nô", "駑", "gdhn", "nô nức" },
	{ "nô", "驽", "gdhn", "nô nức" },
	{ "nô", "奴", "vhn", "nô lệ" },
	{ "nô", "帑", "vhn", "nô nức" },
	{ "nôi", "𪰤", "gdhn", "nắng nôi" },
	{ "nôi", "𪸯", "gdhn", "nắng nôi" },
	{ "nôi", "挼", "gdhn", "thôi nôi" },
	{ "nôi", "浽", "gdhn", "nôi (tình huông): khúc nôi" },
	{ "nôi", "𣊌", "vhn", "nắng nôi" },
	{ "nôi", "𥱮", "vhn", "cái nôi" },
	{ "nôi", "𥷓", "vhn", "cái nôi" },
	{ "nôi", "枘", "vhn", "cái nôi" },
	{ "nôm", "喃", "vhn", "nôm na" },
	{ "nôn", "𡽫", "btcn", "nôn ruột" },
	{ "nôn", "𧀒", "btcn", "nôn ruột" },
	{ "nôn", "農", "btcn", "nôn ra" },
	{ "nôn", "𫬣", "gdhn", "nôn ra" },
	{ "nôn", "𡁛", "vhn", "nôn oẹ, nôn mửa" },
	{ "nôn", "𡄨", "vhn", "nôn nao" },
	{ "nông", "儂", "btcn", "nông nổi" },
	{ "nông", "噥", "btcn", "nông nông (nói lẩm nhẩm)" },
	{ "nông", "檂", "btcn", "" },
	{ "nông", "蕽", "btcn", "" },
	{ "nông", "𬉰", "gdhn", "nông cạn" },
	{ "nông", "农", "gdhn", "nghề nông, nông trại" },
	{ "nông", "哝", "gdhn", "nông nông (nói lẩm nhẩm)" },
	{ "nông", "濃", "gdhn", "nông cạn" },
	{ "nông", "𪇌", "vhn", "chim bồ nông" },
	{ "nông", "農", "vhn", "nghề nông, nông trại" },
	{ "nõ", "呶", "btcn", "nõ cối xay" },
	{ "nõ", "弩", "btcn", "nõ điếu" },
	{ "nõ", "笯", "gdhn", "nõ điếu" },
	{ "nõn", "嫩", "btcn", "nõn chuối" },
	{ "nõn", "𧀒", "gdhn", "nõn chuối" },
	{ "nùi", "芮", "gdhn", "nùi rơm, nùn rơm" },
	{ "nùi", "𡍝", "vhn", "nùi giẻ" },
	{ "nùn", "蕽", "vhn", "nùn rơm" },
	{ "nùng", "濃", "btcn", "não nùng" },
	{ "nùng", "膿", "btcn", "não nùng" },
	{ "nùng", "侬", "gdhn", "người Nùng" },
	{ "nùng", "嶩", "gdhn", "núi Nùng" },
	{ "nùng", "憹", "gdhn", "não nùng" },
	{ "nùng", "儂", "vhn", "người Nùng" },
	{ "núc", "矗", "btcn", "bếp núc" },
	{ "núc", "𫭵", "gdhn", "bếp núc" },
	{ "núc", "耨", "gdhn", "bếp núc" },
	{ "núc", "𠴐", "vhn", "bếp núc" },
	{ "núi", "𡶀", "vhn", "núi non" },
	{ "núm", "埝", "btcn", "núm vung" },
	{ "núm", "念", "btcn", "khúm núm" },
	{ "núm", "捻", "btcn", "khúm núm" },
	{ "núng", "農", "btcn", "nao núng" },
	{ "núp", "納", "btcn", "núp lén" },
	{ "núp", "𥧩", "vhn", "núp mình, núp bóng" },
	{ "nút", "𨨷", "gdhn", "đóng nút, thắt nút" },
	{ "nút", "鈕", "gdhn", "đóng nút, thắt nút" },
	{ "nút", "𦄠", "vhn", "thắt nút, tết nút" },
	{ "năm", "年", "btcn", "năm tháng" },
	{ "năm", "𫡵", "gdhn", "năm mươi" },
	{ "năm", "𫧣", "gdhn", "năm tháng" },
	{ "năm", "𫷜", "gdhn", "năm mới" },
	{ "năm", "𠄼", "vhn", "năm mươi" },
	{ "năm", "𢆥", "vhn", "năm mới" },
	{ "năn", "𡅧", "gdhn", "ăn năn" },
	{ "năn", "噒", "gdhn", "năn nỉ" },
	{ "năn", "能", "gdhn", "ăn năn" },
	{ "năn", "𡅨", "vhn", "ăn năn" },
	{ "năn", "𢟒", "vhn", "năn nỉ" },
	{ "năn", "䕼", "vhn", "củ năn" },
	{ "năng", "𫧇", "gdhn", "khả năng, năng động" },
	{ "năng", "𮐝", "gdhn", "năng (củ ấu)" },
	{ "năng", "菱", "gdhn", "năng (củ ấu)" },
	{ "năng", "能", "vhn", "khả năng, năng động" },
	{ "nũng", "㗈", "btcn", "làm nũng, nũng nịu" },
	{ "nũng", "𨻫", "gdhn", "làm nũng, nũng nịu" },
	{ "nũng", "冗", "gdhn", "làm nũng, nũng nịu" },
	{ "nũng", "噥", "vhn", "làm nũng" },
	{ "nơ", "𦀨", "vhn", "cái nơ, nơ nớ, na ná" },
	{ "nơi", "尼", "btcn", "nơi kia" },
	{ "nơi", "坭", "vhn", "nơi này, nơi kia" },
	{ "nơm", "䈒", "vhn", "nơm bắt cá" },
	{ "nư", "哪", "btcn", "đã nư" },
	{ "nưa", "𦰡", "gdhn", "bột nưa" },
	{ "nưa", "𪥤", "gdhn", "nưa (trên)" },
	{ "nưa", "𬠌", "gdhn", "" },
	{ "nưa", "𬪄", "gdhn", "bột nưa" },
	{ "nưa", "𦰢", "vhn", "bột nưa" },
	{ "nưng", "㨢", "gdhn", "nưng lên (bưng lên cao)" },
	{ "nưng", "𫠹", "gdhn", "nưng lên (bưng lên cao)" },
	{ "nưng", "能", "gdhn", "nưng lên (bưng lên cao)" },
	{ "nươm", "湳", "vhn", "bàu nươm nước" },
	{ "nương", "𢭗", "gdhn", "nương nhẹ" },
	{ "nương", "𬏊", "gdhn", "ruộng nương" },
	{ "nương", "𬏒", "gdhn", "ruộng nương" },
	{ "nương", "埌", "gdhn", "ruộng nương" },
	{ "nương", "孃", "gdhn", "nương (má): nương gia (ba má)" },
	{ "nương", "娘", "vhn", "nương tử" },
	{ "nước", "著", "btcn", "nước cờ" },
	{ "nước", "𫭔", "gdhn", "đất nước" },
	{ "nước", "匿", "gdhn", "nước uống" },
	{ "nước", "渃", "vhn", "nước uống" },
	{ "nướng", "𣡤", "btcn", "nướng cá" },
	{ "nướng", "𤓢", "gdhn", "nướng cá" },
	{ "nướng", "𪹷", "gdhn", "nướng cá" },
	{ "nướu", "腬", "gdhn", "nướu răng" },
	{ "nườm", "湳", "btcn", "người đi nườm nượp" },
	{ "nường", "娘", "gdhn", "nường (âm khác của nàng, nương): nõn nường, cô nàng, cô nương" },
	{ "nược", "𩺱", "vhn", "cá nược" },
	{ "nượp", "納", "btcn", "nườm nượp" },
	{ "nạ", "拿", "btcn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
	{ "nạ", "𫖄", "gdhn", "mặt nạ (lột mặt nạ)" },
	{ "nạ", "𫱗", "gdhn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
	{ "nạ", "哪", "gdhn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
	{ "nạ", "娜", "gdhn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
	{ "nạ", "𠌧", "vhn", "mặt nạ" },
	{ "nạ", "𩈩", "vhn", "mặt nạ (lột mặt nạ)" },
	{ "nạc", "𦟻", "vhn", "thịt nạc" },
	{ "nạch", "搦", "gdhn", "nạch quản (cầm bút)" },
	{ "nạch", "疒", "gdhn", "nạch (dáng người có bệnh)" },
	{ "nạch", "病", "gdhn", "nạch (bệnh tật)" },
	{ "nại", "捺", "btcn", "chẳng nại gian lao" },
	{ "nại", "耐", "btcn", "nhẫn nại" },
	{ "nại", "柰", "gdhn", "nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)" },
	{ "nại", "萘", "gdhn", "" },
	{ "nại", "奈", "vhn", "nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)" },
	{ "nạm", "腩", "gdhn", "nạm (thịt dọc xương sống): ngưu nạm" },
	{ "nạm", "萏", "gdhn", "hạm nạm (hoa sen)" },
	{ "nạm", "捻", "vhn", "nạm gạo; nạm vàng" },
	{ "nạm", "棯", "vhn", "nạm (cây xanh quanh năm, gỗ tốt giúp đóng tầu)" },
	{ "nạn", "難", "btcn", "tị nạn, nạn nhân, tai nạn" },
	{ "nạn", "𪻉", "gdhn", "nạn (con nai)" },
	{ "nạn", "难", "gdhn", "tị nạn, nạn nhân, tai nạn" },
	{ "nạng", "𣡤", "gdhn", "chống nạng; nạng tay nạng chân" },
	{ "nạng", "㰙", "gdhn", "chống nạng; nạng tay nạng chân" },
	{ "nạnh", "佞", "btcn", "tị nạnh" },
	{ "nạnh", "𩕳", "gdhn", "tị nạnh" },
	{ "nạnh", "懧", "gdhn", "tị nạnh" },
	{ "nạo", "撓", "btcn", "nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)" },
	{ "nạo", "𥑚", "gdhn", "nạo (muối Ammoniac): nạo sa" },
	{ "nạo", "𫿹", "gdhn", "cái cân (cái cân)" },
	{ "nạo", "挠", "gdhn", "nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)" },
	{ "nạo", "硇", "gdhn", "nạo (muối Ammoniac): nạo sa" },
	{ "nạo", "鐃", "gdhn", "nạo cùi dừa, nạo thanh tre" },
	{ "nạo", "铙", "gdhn", "nạo bạt (cái chũm choẹ)" },
	{ "nạo", "鈕", "vhn", "nạo cùi dừa, nạo thanh tre" },
	{ "nạp", "衲", "btcn", "nạp (vá đụp, áo nhà sư); lão nạp (cụ sư già)" },
	{ "nạp", "纳", "gdhn", "nạp thuế, nạp hàng" },
	{ "nạp", "肭", "gdhn", "nạp (ột nạp: con chó bể)" },
	{ "nạp", "鈉", "gdhn", "nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)" },
	{ "nạp", "钠", "gdhn", "nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)" },
	{ "nạp", "納", "vhn", "nạp thuế, nạp hàng" },
	{ "nạt", "𠵋", "btcn", "nạt nộ" },
	{ "nạt", "涅", "btcn", "nạt nộ" },
	{ "nạt", "捏", "gdhn", "nạt nộ" },
	{ "nạt", "揑", "gdhn", "nạt nộ" },
	{ "nạt", "𠽇", "vhn", "nạt nộ" },
	{ "nạy", "奈", "btcn", "xeo nạy" },
	{ "nả", "拿", "btcn", "bao nả (bao nhiêu)" },
	{ "nả", "那", "btcn", "bao nả (bao nhiêu)" },
	{ "nả", "𫖂", "gdhn", "nả cáy (chỉ thời gian trước lúc bình minh)" },
	{ "nả", "拏", "gdhn", "bao nả (bao nhiêu)" },
	{ "nả", "𥭵", "vhn", "của nả" },
	{ "nải", "奈", "btcn", "nải chuối" },
	{ "nải", "㭁", "gdhn", "nải chuối" },
	{ "nải", "𢖱", "vhn", "trễ nải" },
	{ "nải", "乃", "vhn", "tay nải; nải chuối; trễ nải" },
	{ "nảm", "蝻", "gdhn", "nảm tử (bọ sẽ nở ra cào cào)" },
	{ "nản", "難", "btcn", "nản lòng" },
	{ "nản", "赧", "gdhn", "chán nản" },
	{ "nản", "𢥪", "vhn", "nản lòng, chán nản" },
	{ "nảy", "乃", "btcn", "nóng nảy" },
	{ "nảy", "扔", "btcn", "nảy chồi" },
	{ "nảy", "此", "btcn", "nảy mầm" },
	{ "nảy", "運", "btcn", "nảy mầm" },
	{ "nảy", "䄧", "gdhn", "nảy mầm" },
	{ "nảy", "𫡐", "gdhn", "nảy nở" },
	{ "nảy", "𬝡", "gdhn", "nảy mầm" },
	{ "nảy", "艿", "gdhn", "nảy mầm" },
	{ "nảy", "𤆈", "vhn", "nóng nảy" },
	{ "nảy", "㭁", "vhn", "nảy mầm" },
	{ "nấc", "㘃", "btcn", "nấc cụt" },
	{ "nấc", "慝", "gdhn", "nấc nở" },
	{ "nấc", "𠽋", "vhn", "nấc cụt" },
	{ "nấm", "𪳋", "gdhn", "cây nấm" },
	{ "nấm", "蕈", "gdhn", "cây nấm" },
	{ "nấm", "𡎜", "vhn", "nấm đất" },
	{ "nấm", "埝", "vhn", "nấm đất" },
	{ "nấm", "菍", "vhn", "cây nấm" },
	{ "nấn", "拫", "gdhn", "nấn ná" },
	{ "nấn", "振", "gdhn", "nấn ná" },
	{ "nấn", "赧", "vhn", "nấn ná" },
	{ "nấng", "㨢", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "𦣘", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "𪣾", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "𫆽", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "𫇄", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "能", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "饢", "gdhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "𦣙", "vhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấng", "𩟻", "vhn", "nuôi nấng" },
	{ "nấp", "納", "btcn", "ẩn nấp" },
	{ "nấp", "𩄵", "vhn", "ẩn nấp" },
	{ "nấu", "𦞹", "gdhn", "nấu nướng, đùn nấu" },
	{ "nấu", "𬊢", "gdhn", "nấu nướng, đùn nấu" },
	{ "nấu", "𤋷", "vhn", "nấu ăn" },
	{ "nấu", "𤍇", "vhn", "nấu ăn" },
	{ "nấu", "𤐛", "vhn", "nấu nướng, đun nấu" },
	{ "nấu", "𤒛", "vhn", "nấu nướng, đùn nấu" },
	{ "nấy", "乃", "btcn", "ai nấy" },
	{ "nấy", "呢", "btcn", "kẻ nào người nấy" },
	{ "nấy", "𫡝", "gdhn", "ai nấy" },
	{ "nấy", "伲", "gdhn", "ai nấy" },
	{ "nầm", "納", "gdhn", "nầm nập" },
	{ "nần", "㨢", "btcn", "nợ nần" },
	{ "nần", "難", "btcn", "nợ nần" },
	{ "nần", "𫱞", "gdhn", "nợ nần" },
	{ "nần", "嫨", "gdhn", "nợ nần" },
	{ "nầy", "尼", "gdhn", "cái nầy, nầy đây" },
	{ "nẩy", "䄧", "gdhn", "nẩy nở, nẩy mầm" },
	{ "nẩy", "扔", "gdhn", "nẩy nở, nẩy mầm" },
	{ "nẩy", "艿", "vhn", "nẩy nở, nẩy mầm" },
	{ "nẫm", "稔", "btcn", "phong nẫm (được mùa)" },
	{ "nẫm", "卅", "gdhn", "nẫm (số 30)" },
	{ "nẫu", "𤊲", "gdhn", "nẫu nực" },
	{ "nẫu", "𤒛", "gdhn", "nẫu nực" },
	{ "nẫu", "𦼝", "vhn", "chín nẫu" },
	{ "nẫy", "𣅅", "gdhn", "vừa nẫy (vừa nãy)" },
	{ "nẫy", "扔", "vhn", "tập nẫy (tập lẫy)" },
	{ "nậm", "埝", "btcn", "nậm rượu" },
	{ "nậm", "𡔃", "gdhn", "nậm rượu" },
	{ "nậm", "稔", "vhn", "nậm rượu" },
	{ "nậng", "𠹌", "gdhn", "nậng bợ (nịnh bợ)" },
	{ "nập", "納", "btcn", "tấp nập" },
	{ "nập", "笠", "gdhn", "tấp nập" },
	{ "nập", "𠌦", "vhn", "tấp nập" },
	{ "nập", "𨃺", "vhn", "tấp nập" },
	{ "nậu", "𧂭", "gdhn", "đầu nậu, áo nậu" },
	{ "nậu", "鎒", "gdhn", "đầu nậu, áo nậu" },
	{ "nậu", "耨", "vhn", "đầu nậu, áo nậu" },
	{ "nậy", "捺", "gdhn", "nậy lên, cậy lên" },
	{ "nậy", "㮈", "vhn", "nậy lên, cậy lên" },
	{ "nắc", "匿", "gdhn", "nắc nỏm; nắc nẻ" },
	{ "nắm", "捻", "btcn", "nắm tay, cầm nắm" },
	{ "nắm", "揇", "btcn", "nắm tay, cầm nắm" },
	{ "nắm", "𪫶", "gdhn", "nắm tay, cầm nắm" },
	{ "nắn", "攤", "btcn", "nắn bóp, nắn tay, nắn chân" },
	{ "nắn", "赧", "gdhn", "năng nắn (nhiệt thành)" },
	{ "nắng", "曩", "btcn", "trời nắng" },
	{ "nắng", "𪱆", "gdhn", "trời nắng" },
	{ "nắng", "𬋟", "gdhn", "nắng nóng" },
	{ "nắng", "燙", "gdhn", "nắng nóng" },
	{ "nắng", "𣌝", "vhn", "trời nắng" },
	{ "nắp", "𫒾", "gdhn", "nắp vung" },
	{ "nắp", "𠖘", "vhn", "ngăn nắp" },
	{ "nắp", "䈫", "vhn", "ngăn nắp" },
	{ "nằm", "噽", "btcn", "nằm ngủ" },
	{ "nằm", "𬛩", "gdhn", "nằm ngủ" },
	{ "nằm", "𦣰", "vhn", "nằm ngủ" },
	{ "nằn", "𡅨", "btcn", "nằn nì" },
	{ "nằn", "噒", "btcn", "nằn nì" },
	{ "nằn", "𡅧", "gdhn", "nằn nì" },
	{ "nằng", "𫭿", "gdhn", "nằng nặc" },
	{ "nằng", "能", "gdhn", "nằng nặc" },
	{ "nẳn", "𤓩", "btcn", "nẳn sơn" },
	{ "nẳn", "𥸒", "vhn", "nẳn sơn" },
	{ "nẵng", "曩", "btcn", "nẵng thời (xa xưa); nài nẵng (dai dẳng yêu cầu)" },
	{ "nẵng", "囊", "gdhn", "nẵng thời (xa xưa); nài nẵng (dai dẳng yêu cầu)" },
	{ "nặc", "𩺱", "btcn", "" },
	{ "nặc", "喏", "gdhn", "nặc (ơ này)" },
	{ "nặc", "昵", "gdhn", "thân nặc (quen lâu)" },
	{ "nặc", "暱", "gdhn", "thân nặc (quen lâu)" },
	{ "nặc", "诺", "gdhn", "nằng nặc; hứa nặc" },
	{ "nặc", "鍩", "gdhn", "nặc (Chất Nobelliun (No))" },
	{ "nặc", "锘", "gdhn", "nặc (Chất Nobelliun (No))" },
	{ "nặc", "匿", "vhn", "nặc danh" },
	{ "nặc", "諾", "vhn", "nằng nặc; hứa nặc" },
	{ "nặn", "㨢", "btcn", "nặn mụn" },
	{ "nặn", "𬝴", "gdhn", "nặn óc" },
	{ "nặn", "𡔃", "vhn", "nặn tượng" },
	{ "nặn", "攤", "vhn", "nặn tượng" },
	{ "nặng", "曩", "btcn", "nặng nhọc" },
	{ "nặng", "𥗾", "gdhn", "gánh nặng, nặng lòng, nặng nề" },
	{ "nặng", "𥘀", "vhn", "gánh nặng, nặng lòng, nặng nề" },
	{ "nặng", "𨤼", "vhn", "nặng nề" },
	{ "nẹo", "裊", "gdhn", "mắc nẹo (giao hợp)" },
	{ "nẹp", "𣘆", "vhn", "nẹp thúng" },
	{ "nẹp", "衲", "vhn", "áo nẹp" },
	{ "nẹt", "㖏", "gdhn", "đe nẹt" },
	{ "nẹt", "𠵋", "vhn", "đe nẹt" },
	{ "nẻ", "你", "btcn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
	{ "nẻ", "𦕗", "gdhn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
	{ "nẻ", "儞", "gdhn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
	{ "nẻ", "尔", "gdhn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
	{ "nẻo", "櫟", "btcn", "nẻo xa" },
	{ "nẻo", "𡑩", "vhn", "nẻo xa" },
	{ "nẻo", "裊", "vhn", "nẻo đường" },
	{ "nẽn", "𢆘", "vhn", "dón nẽn (nẽn = nẽo)" },
	{ "nếm", "𫫞", "gdhn", "nếm thử" },
	{ "nếm", "唸", "vhn", "nếm thử" },
	{ "nến", "佞", "btcn", "cây nến" },
	{ "nến", "𢆭", "vhn", "đèn nến" },
	{ "nến", "𤓢", "vhn", "đèn nến" },
	{ "nếp", "攝", "btcn", "nề nếp; nếp nhăn" },
	{ "nếp", "𡓳", "gdhn", "nề nếp" },
	{ "nếp", "𫌇", "gdhn", "nề nếp; nếp áo" },
	{ "nếp", "𫒅", "gdhn", "nề nếp; nếp áo" },
	{ "nếp", "𬗂", "gdhn", "gạo nếp" },
	{ "nếp", "摄", "gdhn", "nề nếp; nếp áo" },
	{ "nếp", "𥻻", "vhn", "gạo nếp" },
	{ "nếp", "襵", "vhn", "nề nếp; nếp áo" },
	{ "nết", "湼", "gdhn", "nết na" },
	{ "nết", "𢝘", "vhn", "nết na" },
	{ "nết", "𢟗", "vhn", "nết na" },
	{ "nết", "涅", "vhn", "nết na" },
	{ "nếu", "櫟", "btcn", "nếu thì" },
	{ "nếu", "裊", "btcn", "nếu thì" },
	{ "nếu", "𠮩", "gdhn", "nếu như" },
	{ "nếu", "𡀮", "vhn", "nếụ.. thì..." },
	{ "nề", "耐", "btcn", "không nề gian lao" },
	{ "nề", "𪣮", "gdhn", "thợ nề" },
	{ "nề", "𪿗", "gdhn", "thợ nề" },
	{ "nề", "𫒃", "gdhn", "thợ nề" },
	{ "nề", "伲", "gdhn", "nề chi; thợ nề" },
	{ "nề", "泥", "vhn", "thợ nề" },
	{ "nền", "𪤍", "gdhn", "nền nhà" },
	{ "nền", "𫮱", "gdhn", "nền tảng" },
	{ "nền", "𡋂", "vhn", "nền nhà" },
	{ "nền", "𡔒", "vhn", "nền nhà" },
	{ "nể", "𢣚", "gdhn", "nể mặt" },
	{ "nể", "𪡇", "gdhn", "nể nang" },
	{ "nể", "旎", "gdhn", "nể nang" },
	{ "nể", "泥", "gdhn", "nể nang" },
	{ "nể", "𢘝", "vhn", "nể mặt" },
	{ "nể", "你", "vhn", "kính nể" },
	{ "nể", "尔", "vhn", "nể nang" },
	{ "nễ", "你", "btcn", "nễ (ngài, ông)" },
	{ "nệ", "你", "btcn", "câu nệ" },
	{ "nệ", "泥", "btcn", "câu nệ" },
	{ "nệm", "𧛋", "vhn", "nằm nệm" },
	{ "nện", "𢬧", "gdhn", "nện cho một cái" },
	{ "nện", "𪤍", "gdhn", "nện đất, nện vải" },
	{ "nện", "𢵫", "vhn", "nện chặt" },
	{ "nện", "搌", "vhn", "nện khơi, nện cho chặt" },
	{ "nện", "攮", "vhn", "nện đất, nện vải" },
	{ "nỉ", "𢘝", "btcn", "năn nỉ" },
	{ "nỉ", "呢", "btcn", "nỉ non, năn nỉ" },
	{ "nỉ", "𠰚", "gdhn", "năn nỉ" },
	{ "nỉ", "𫷍", "gdhn", "áo nỉ" },
	{ "nỉ", "𥿡", "vhn", "áo nỉ" },
	{ "nỉa", "鈮", "vhn", "cái nỉa, muồng nỉa" },
	{ "nị", "腻", "gdhn", "nị (nhiều dầu mỡ); tế nị (tie mỉ)" },
	{ "nị", "膩", "gdhn", "nị (nhiều dầu mỡ); tế nị (tie mỉ)" },
	{ "nịch", "腋", "btcn", "chắc nịch" },
	{ "nịch", "溺", "vhn", "chắc nịch" },
	{ "nịnh", "柠", "gdhn", "nịnh (trái tranh)" },
	{ "nịnh", "檸", "gdhn", "nịnh (trái tranh)" },
	{ "nịnh", "佞", "vhn", "nịnh nọt" },
	{ "nịt", "𬘀", "gdhn", "dây nịt, nai nịt" },
	{ "nịt", "𦁻", "vhn", "dây nịt, nai nịt" },
	{ "nịt", "𦄇", "vhn", "dây nịt, nai nịt" },
	{ "nịu", "溺", "gdhn", "nũng nịu" },
	{ "nịu", "𠸔", "vhn", "nựng nịu" },
	{ "nịu", "𡣄", "vhn", "nũng nịu" },
	{ "nọ", "奴", "btcn", "này nọ" },
	{ "nọ", "怒", "gdhn", "này nọ" },
	{ "nọc", "毒", "btcn", "nọc rắn" },
	{ "nọc", "𫯕", "gdhn", "nọc cổ" },
	{ "nọc", "𬟻", "gdhn", "nọc độc, nòng nọc" },
	{ "nọc", "𬠶", "gdhn", "nọc độc, nòng nọc" },
	{ "nọc", "𣕬", "vhn", "đóng nọc" },
	{ "nọc", "槈", "vhn", "đóng nọc" },
	{ "nọc", "蝳", "vhn", "nọc độc, nòng nọc" },
	{ "nọi", "𪧿", "gdhn", "chắc nọi" },
	{ "nọi", "肭", "vhn", "chắc nọi" },
	{ "nọn", "嫩", "gdhn", "bắt nọn (bắt chẹt)" },
	{ "nọng", "𬍎", "gdhn", "cái nọng lợn" },
	{ "nọng", "膿", "vhn", "cái nọng lợn" },
	{ "nọt", "𢝘", "gdhn", "nịnh nọt" },
	{ "nỏ", "呶", "btcn", "nỏ mồm" },
	{ "nỏ", "𬊨", "gdhn", "phơi nỏ (phơi khô)" },
	{ "nỏ", "弩", "vhn", "lẫy nỏ" },
	{ "nỏn", "嫩", "btcn", "trắng nỏn" },
	{ "nốc", "衄", "btcn", "nốc vào" },
	{ "nốc", "𠴐", "gdhn", "nốc bia, nốc rượu" },
	{ "nối", "𨁡", "btcn", "nối theo" },
	{ "nối", "𦇒", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
	{ "nối", "𫃤", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
	{ "nối", "𫃸", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
	{ "nối", "𫄌", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
	{ "nối", "𫄑", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
	{ "nối", "𦀼", "vhn", "chắp nối, nối dòng" },
	{ "nối", "綏", "vhn", "chắp nối, nối dòng" },
	{ "nối", "芮", "vhn", "nối lại" },
	{ "nống", "𫧪", "gdhn", "nống lên" },
	{ "nống", "擃", "vhn", "nống lên" },
	{ "nống", "濃", "vhn", "nống lên" },
	{ "nốp", "納", "gdhn", "nốp (túi ngủ)" },
	{ "nốt", "訥", "btcn", "làm nốt cho xong" },
	{ "nốt", "𤹽", "vhn", "nốt ruồi" },
	{ "nốt", "脺", "vhn", "nốt ruồi" },
	{ "nồi", "内", "gdhn", "nồi rang" },
	{ "nồi", "㘨", "vhn", "nồi đất" },
	{ "nồm", "𬲁", "gdhn", "gió nồm nam" },
	{ "nồm", "𩄑", "vhn", "gió nồm nam" },
	{ "nồn", "嫩", "btcn", "nồn nộn" },
	{ "nồng", "濃", "btcn", "nồng nàn" },
	{ "nồng", "膿", "btcn", "mùi nồng" },
	{ "nồng", "𪞽", "gdhn", "nồng nặc" },
	{ "nồng", "浓", "gdhn", "nồng nàn" },
	{ "nồng", "燶", "gdhn", "nồng nàn" },
	{ "nồng", "秾", "gdhn", "nồng (tốt tươi)" },
	{ "nồng", "穠", "gdhn", "nồng (tốt tươi)" },
	{ "nồng", "脓", "gdhn", "mùi nồng" },
	{ "nồng", "𨐺", "vhn", "nồng nàn" },
	{ "nồng", "醲", "vhn", "nồng nặc" },
	{ "nổ", "𫯅", "gdhn", "tiếng nổ" },
	{ "nổi", "𬈗", "gdhn", "trôi nổi; nổi giận" },
	{ "nổi", "浮", "gdhn", "trôi nổi" },
	{ "nổi", "𤃠", "vhn", "trôi nổi" },
	{ "nổi", "浽", "vhn", "trôi nổi, nổi giận" },
	{ "nổng", "嶩", "vhn", "cái nổng cao" },
	{ "nỗ", "弩", "btcn", "nỗ cung (cái cung)" },
	{ "nỗ", "𢫓", "gdhn", "" },
	{ "nỗ", "努", "vhn", "nỗ lực" },
	{ "nỗi", "内", "btcn", "nỗi niềm" },
	{ "nỗi", "餒", "btcn", "đông nỗi (đói)" },
	{ "nỗi", "𦁀", "gdhn", "nỗi niềm" },
	{ "nỗi", "馁", "gdhn", "đông nỗi (đói)" },
	{ "nộ", "怒", "vhn", "phẫn nộ" },
	{ "nộc", "𬷨", "gdhn", "nộc (chim chích)" },
	{ "nội", "㘨", "btcn", "đồng nội" },
	{ "nội", "内", "vhn", "ông nội" },
	{ "nộm", "菍", "btcn", "rau nộm" },
	{ "nộm", "㑫", "vhn", "con nộm, hình nộm" },
	{ "nộn", "嫩", "btcn", "phì nộn" },
	{ "nộp", "納", "gdhn", "nộp vào" },
	{ "nột", "呐", "btcn", "nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)" },
	{ "nột", "訥", "btcn", "nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)" },
	{ "nột", "讷", "gdhn", "nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)" },
	{ "nớ", "女", "btcn", "trên nớ" },
	{ "nới", "乃", "btcn", "nới rộng" },
	{ "nới", "扔", "gdhn", "nới rộng" },
	{ "nớp", "納", "btcn", "nơm nớp" },
	{ "nớp", "𠺶", "vhn", "nơm nớp" },
	{ "nớt", "涅", "btcn", "non nớt" },
	{ "nớt", "湼", "gdhn", "non nớt" },
	{ "nở", "𫉅", "gdhn", "nở hoa" },
	{ "nở", "汝", "gdhn", "gạo nở, bột nở" },
	{ "nở", "𠴑", "vhn", "nức nở" },
	{ "nở", "𦬑", "vhn", "nở hoa" },
	{ "nỡ", "𦬑", "btcn", "nỡ nào" },
	{ "nỡ", "女", "btcn", "nỡ nào" },
	{ "nỡ", "𡝖", "vhn", "nỡ lòng nào" },
	{ "nỡm", "覧", "gdhn", "đồ nỡm; nỡm nào" },
	{ "nợ", "女", "btcn", "nợ nần" },
	{ "nợ", "嫧", "gdhn", "nợ nần" },
	{ "nợ", "𡢻", "vhn", "duyên nợ" },
	{ "nợ", "𧴱", "vhn", "nợ nần" },
	{ "nụ", "𦬻", "gdhn", "nụ hoa" },
	{ "nụ", "𦵝", "gdhn", "nụ hoa" },
	{ "nụ", "𦾤", "gdhn", "nụ hoa" },
	{ "nụ", "莜", "gdhn", "nụ hoa" },
	{ "nụ", "𦵚", "vhn", "nụ hoa" },
	{ "nục", "䶊", "gdhn", "chín nục, béo nục" },
	{ "nục", "朒", "gdhn", "chín nục, béo nục" },
	{ "nục", "衂", "gdhn", "nục (đổ máu, thua trận)" },
	{ "nục", "𦛾", "vhn", "chín nục, béo nùng nục" },
	{ "nục", "恧", "vhn", "chín nục, béo nục" },
	{ "nục", "衄", "vhn", "nục (đổ máu, thua trận)" },
	{ "nụi", "内", "btcn", "chắc nụi" },
	{ "nủa", "怒", "btcn", "trả nủa" },
	{ "nủng", "𨆞", "btcn", "đi nủng nỉnh" },
	{ "nứa", "𪱴", "gdhn", "tre nứa" },
	{ "nứa", "𥫭", "vhn", "ống nứa" },
	{ "nứa", "梛", "vhn", "tre nứa" },
	{ "nức", "𠽋", "btcn", "náo nức" },
	{ "nức", "涅", "btcn", "nức nở" },
	{ "nức", "𬳤", "gdhn", "thơm nức" },
	{ "nức", "慝", "gdhn", "nao nức, nức nở" },
	{ "nức", "湼", "gdhn", "nức nở" },
	{ "nức", "㘃", "vhn", "thơm sực nức" },
	{ "nức", "𢢉", "vhn", "nao nức, nức nở" },
	{ "nức", "𢴚", "vhn", "nức thúng (buộc mây xung quanh vành thúng)" },
	{ "nứng", "𦣘", "vhn", "nứng (động lòng dục)" },
	{ "nứt", "𢴚", "gdhn", "rạn nứt" },
	{ "nứt", "𬒧", "gdhn", "đất nứt, rạn nứt" },
	{ "nứt", "𡐘", "vhn", "đất nứt, rạn nứt" },
	{ "nứu", "糅", "gdhn", "nứu hợp (pha trộn mấy vật khó hoà với nhau)" },
	{ "nừng", "𥶰", "vhn", "cái nừng" },
	{ "nửa", "𡛤", "vhn", "một nửa, nửa đêm" },
	{ "nửa", "姅", "vhn", "một nửa, nửa đêm" },
	{ "nữ", "女", "btcn", "nam nữ" },
	{ "nữ", "釹", "gdhn", "nữ (chất neodymium)" },
	{ "nữ", "钕", "gdhn", "nữ (chất neodymium)" },
	{ "nữa", "姅", "gdhn", "còn nữa, thêm nữa" },
	{ "nữa", "女", "vhn", "còn nữa" },
	{ "nữu", "紐", "btcn", "nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)" },
	{ "nữu", "鈕", "btcn", "nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)" },
	{ "nữu", "妞", "gdhn", "nữu (người con gái)" },
	{ "nữu", "忸", "gdhn", "nữu ni (hổ thẹn)" },
	{ "nữu", "扭", "gdhn", "nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)" },
	{ "nữu", "抝", "gdhn", "nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)" },
	{ "nữu", "拗", "gdhn", "nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)" },
	{ "nữu", "杻", "gdhn", "nữu (khoá tay)" },
	{ "nữu", "纽", "gdhn", "nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)" },
	{ "nữu", "狃", "vhn", "nữu cữu" },
	{ "nự", "女", "gdhn", "cự nự (phản đối)" },
	{ "nực", "𠽋", "btcn", "nực cười" },
	{ "nực", "𤎐", "vhn", "nực nội" },
	{ "nựng", "鄧", "btcn", "nựng con" },
	{ "nựng", "𠹌", "gdhn", "nựng con" },
	{ "o", "嗚", "btcn", "gà gáy o o" },
	{ "o", "姑", "btcn", "o ruột (cô ruột)" },
	{ "o", "烏", "btcn", "gà gáy o o" },
	{ "o", "𪦭", "gdhn", "o ruột (cô ruột)" },
	{ "oa", "倭", "btcn", "oa oa" },
	{ "oa", "咼", "btcn", "khóc oa oa" },
	{ "oa", "哇", "btcn", "khóc oa oa" },
	{ "oa", "歪", "btcn", "oa (méo lệch)" },
	{ "oa", "𬫚", "gdhn", "oa (cái nồi)" },
	{ "oa", "呙", "gdhn", "khóc oa oa" },
	{ "oa", "娃", "gdhn", "oa oa" },
	{ "oa", "娲", "gdhn", "Nữ oa" },
	{ "oa", "洼", "gdhn", "oa (chỗ đất trũng)" },
	{ "oa", "涡", "gdhn", "oa (nước xoáy)" },
	{ "oa", "渦", "gdhn", "oa (nước xoáy)" },
	{ "oa", "窝", "gdhn", "phong oa (tổ ong)" },
	{ "oa", "窪", "gdhn", "oa (chỗ trũng)" },
	{ "oa", "莴", "gdhn", "oa cự (rau diếp)" },
	{ "oa", "萵", "gdhn", "oa cự (rau diếp)" },
	{ "oa", "蜗", "gdhn", "oa ngưu (con sên)" },
	{ "oa", "蝸", "gdhn", "oa ngưu (con sên)" },
	{ "oa", "鍋", "gdhn", "oa (cái nồi)" },
	{ "oa", "锅", "gdhn", "oa (cái nồi)" },
	{ "oa", "呱", "vhn", "khóc oa oa" },
	{ "oa", "喎", "vhn", "khóc oa oa" },
	{ "oa", "媧", "vhn", "Nữ oa" },
	{ "oa", "窩", "vhn", "kêu oa oa" },
	{ "oa", "蛙", "vhn", "khóc oa oa" },
	{ "oai", "威", "btcn", "ra oai" },
	{ "oai", "歪", "btcn", "oai (lệch)" },
	{ "oai", "㖞", "gdhn", "oai (méo miệng)" },
	{ "oai", "喎", "gdhn", "oai (méo miệng)" },
	{ "oam", "衫", "vhn", "oam oam" },
	{ "oan", "苑", "btcn", "xôi oản" },
	{ "oan", "寃", "gdhn", "oan ức" },
	{ "oan", "眢", "gdhn", "oan (con mắt khô)" },
	{ "oan", "鴛", "gdhn", "oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)" },
	{ "oan", "鵷", "gdhn", "oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)" },
	{ "oan", "鸳", "gdhn", "oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)" },
	{ "oan", "冤", "vhn", "oan ức" },
	{ "oang", "咣", "btcn", "oang oang" },
	{ "oang", "𨋌", "gdhn", "oang oang" },
	{ "oang", "轟", "gdhn", "oang oang" },
	{ "oang", "𠻄", "vhn", "oang oang" },
	{ "oanh", "縈", "btcn", "oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)" },
	{ "oanh", "轟", "btcn", "oanh liệt" },
	{ "oanh", "𨋌", "gdhn", "oanh tạc" },
	{ "oanh", "罃", "gdhn", "" },
	{ "oanh", "莺", "gdhn", "chim oanh" },
	{ "oanh", "萦", "gdhn", "oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)" },
	{ "oanh", "訇", "gdhn", "" },
	{ "oanh", "鶯", "vhn", "oanh yến" },
	{ "oe", "呱", "gdhn", "oe oe" },
	{ "oe", "喴", "gdhn", "oe oe" },
	{ "oeo", "𪱘", "gdhn", "cây oeo" },
	{ "oeo", "腰", "gdhn", "cây oeo" },
	{ "oi", "𣾿", "btcn", "" },
	{ "oi", "渨", "gdhn", "" },
	{ "oi", "煨", "vhn", "oi bức, trời oi" },
	{ "om", "喑", "btcn", "om sòm" },
	{ "om", "𤋾", "gdhn", "om chuối (nấu chuối)" },
	{ "om", "𫇌", "gdhn", "tối om" },
	{ "om", "𫉮", "gdhn", "tối om" },
	{ "om", "𬛯", "gdhn", "tối om" },
	{ "om", "萻", "gdhn", "mò om (loại rau)" },
	{ "om", "𦽔", "vhn", "tối om" },
	{ "om", "堷", "vhn", "nồi om" },
	{ "ong", "蜂", "vhn", "tổ ong" },
	{ "ong", "螉", "vhn", "con ong" },
	{ "oà", "呱", "btcn", "khóc oà" },
	{ "oà", "𫬢", "gdhn", "khóc oà" },
	{ "oà", "咼", "vhn", "khóc oà" },
	{ "oà", "哇", "vhn", "khóc oà" },
	{ "oàm", "𠽛", "vhn", "sóng đánh oàm oạp" },
	{ "oàng", "𠰈", "gdhn", "oàng oàng" },
	{ "oàng", "𨋌", "gdhn", "oàng oàng" },
	{ "oàng", "咣", "gdhn", "oàng oàng" },
	{ "oàng", "轟", "gdhn", "oàng oàng" },
	{ "oác", "嚯", "vhn", "kêu oang oác" },
	{ "oách", "獲", "gdhn", "trông rất oách" },
	{ "oách", "蠖", "gdhn", "oách (sâu đo)" },
	{ "oái", "𠶔", "btcn", "oái ăm" },
	{ "oái", "喴", "gdhn", "kêu oai oái, oái oăm" },
	{ "oái", "荟", "gdhn", "oái (cây cối um tùm)" },
	{ "oái", "薈", "gdhn", "oái (cây cối um tùm)" },
	{ "oái", "𡀧", "vhn", "kêu oai oái, oái oăm" },
	{ "oán", "盌", "gdhn", "oán (oản: cái bát, cái chén)" },
	{ "oán", "怨", "vhn", "oán giận" },
	{ "oánh", "瑩", "gdhn", "oánh (loại đá ngọc): tinh oánh (óng ánh)" },
	{ "oánh", "莛", "gdhn", "oánh (sợi cỏ)" },
	{ "oát", "斡", "gdhn", "" },
	{ "oát", "腽", "gdhn", "" },
	{ "oè", "噦", "gdhn", "nặng oè cổ" },
	{ "oè", "𥖸", "vhn", "nặng oè cổ" },
	{ "oé", "𥖸", "btcn", "nặng oé cổ" },
	{ "oóc", "𫥫", "gdhn", "eo oóc" },
	{ "oăm", "𣍍", "vhn", "oái oăm" },
	{ "oạc", "活", "btcn", "kêu oàng oạc" },
	{ "oạp", "唈", "vhn", "sóng đánh oàm oạp" },
	{ "oạt", "挖", "gdhn", "oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)" },
	{ "oạt", "穵", "gdhn", "oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)" },
	{ "oải", "倭", "vhn", "uể oải" },
	{ "oải", "痿", "vhn", "uể oải" },
	{ "oải", "矮", "vhn", "uể oải" },
	{ "oản", "㼝", "gdhn", "oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)" },
	{ "oản", "椀", "gdhn", "oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)" },
	{ "oản", "碗", "gdhn", "oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)" },
	{ "oản", "菀", "gdhn", "oản chuối" },
	{ "oản", "𥺹", "vhn", "oản xôi" },
	{ "oản", "盌", "vhn", "oản chuối" },
	{ "oản", "腕", "vhn", "oản chuối" },
	{ "oản", "苑", "vhn", "oản chuối" },
	{ "oắt", "𡯀", "vhn", "bé oắt" },
	{ "oằn", "𢫠", "vhn", "oằn oại, oằn xuống" },
	{ "oẳng", "𬍌", "gdhn", "oăng oẳng (tiếng chó kêu)" },
	{ "oặt", "倔", "btcn", "oặt ẹo" },
	{ "oặt", "掘", "btcn", "oặt ẹo" },
	{ "oặt", "活", "btcn", "bẻ oặt" },
	{ "oặt", "𠴎", "gdhn", "oặt ẹo" },
	{ "oặt", "𡯀", "gdhn", "oặt ẹo" },
	{ "oẹ", "呱", "btcn", "ậm oẹ" },
	{ "oẹ", "噦", "vhn", "nôn oẹ" },
	{ "oẻ", "痿", "gdhn", "" },
	{ "pha", "披", "btcn", "pha chộn, pha nan" },
	{ "pha", "陂", "btcn", "pha giống, pha trà, xông pha" },
	{ "pha", "頗", "btcn", "pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)" },
	{ "pha", "簸", "gdhn", "pha cơ (máy vét bụi)" },
	{ "pha", "葩", "gdhn", "pha giống, pha trà, xông pha" },
	{ "pha", "颇", "gdhn", "pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)" },
	{ "pha", "坡", "vhn", "pha độ (dốc); sơn pha (sườn núi)" },
	{ "pha", "玻", "vhn", "pha lê" },
	{ "phai", "派", "btcn", "phai nhạt" },
	{ "phai", "𬜞", "gdhn", "phai màu" },
	{ "phai", "拜", "gdhn", "phai nhạt" },
	{ "phai", "沛", "gdhn", "phai nhạt" },
	{ "phan", "旛", "btcn", "phan (cờ phướn có đuôi)" },
	{ "phan", "番", "btcn", "phan (tên huyện)" },
	{ "phan", "攀", "gdhn", "phan (leo cao, tiến bộ): phan long (gặp minh chủ lập công)" },
	{ "phan", "潘", "gdhn", "phan (tên họ)" },
	{ "phan", "幡", "vhn", "cành phan" },
	{ "phang", "滂", "btcn", "phô phang" },
	{ "phang", "𪭫", "gdhn", "phang nhau (đánh nhau)" },
	{ "phang", "挷", "gdhn", "phang ngang" },
	{ "phang", "㧍", "vhn", "phang ngang" },
	{ "phanh", "抨", "btcn", "phanh thây" },
	{ "phanh", "泙", "btcn", "" },
	{ "phanh", "𢴒", "gdhn", "phanh thây, phanh ra" },
	{ "phanh", "𫱋", "gdhn", "phanh (trai gái vụng trộm nhau)" },
	{ "phanh", "姘", "gdhn", "phanh cư, phan đầu (người yên lén)" },
	{ "phanh", "怦", "gdhn", "phanh phanh (tiếng tim đập)" },
	{ "phanh", "拼", "gdhn", "phanh thây" },
	{ "phanh", "砰", "gdhn", "phanh (từ tượng thanh): phanh đích nhất thanh môn quan thượng liễu (cửa đóng cái rầm)" },
	{ "phanh", "烹", "vhn", "phanh thây" },
	{ "phao", "拋", "gdhn", "phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)" },
	{ "phao", "脬", "gdhn", "niệu phao (bọng đái)" },
	{ "phao", "抛", "vhn", "phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)" },
	{ "phau", "抛", "btcn", "trắng phau" },
	{ "phau", "𤽵", "vhn", "trắng phau" },
	{ "phay", "𠚵", "gdhn", "dao phay" },
	{ "phay", "沛", "gdhn", "mưa lay phay" },
	{ "phay", "㓟", "vhn", "dao phay" },
	{ "phay", "𦞓", "vhn", "thịt phay" },
	{ "phay", "䤵", "vhn", "dao phay" },
	{ "phay", "霏", "vhn", "mưa lay phay" },
	{ "phe", "批", "btcn", "chia phe" },
	{ "phe", "𫵫", "gdhn", "phe phái" },
	{ "phe", "派", "gdhn", "phe phái" },
	{ "phen", "藩", "btcn", "phen này" },
	{ "phen", "𬏗", "gdhn", "phen này" },
	{ "phen", "蕃", "gdhn", "phen này" },
	{ "phen", "番", "vhn", "phen này" },
	{ "pheo", "漂", "gdhn", "tre pheo" },
	{ "pheo", "𣠓", "vhn", "tre pheo" },
	{ "phi", "丕", "btcn", "phi (lớn): phi tích (thành quả vĩ đại)" },
	{ "phi", "呸", "btcn", "" },
	{ "phi", "蜚", "btcn", "phi ngựa; phi cơ" },
	{ "phi", "霏", "btcn", "vũ tuyết phi phi (dáng tuyết bay)" },
	{ "phi", "𩹉", "gdhn", "cá trê phi" },
	{ "phi", "剕", "gdhn", "phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)" },
	{ "phi", "扉", "gdhn", "phi hiệt (lời nói đầu ở trang 1)" },
	{ "phi", "披", "gdhn", "phi (choàng lên vai): phi phong (áo khoác)" },
	{ "phi", "紕", "gdhn", "phi hồng (đỏ tươi)" },
	{ "phi", "緋", "gdhn", "phi hồng (đỏ tươi)" },
	{ "phi", "纰", "gdhn", "phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)" },
	{ "phi", "绯", "gdhn", "phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)" },
	{ "phi", "菲", "gdhn", "phương phi" },
	{ "phi", "鈹", "gdhn", "phi (cái gươm)" },
	{ "phi", "飞", "gdhn", "phi ngựa; phi cơ" },
	{ "phi", "鯡", "gdhn", "phi (cá mòi)" },
	{ "phi", "鲱", "gdhn", "phi (cá mòi)" },
	{ "phi", "妃", "vhn", "cung phi" },
	{ "phi", "苤", "vhn", "phương phi" },
	{ "phi", "非", "vhn", "phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)" },
	{ "phi", "飛", "vhn", "phi ngựa; phi cơ" },
	{ "phia", "𬒏", "gdhn", "lia phia" },
	{ "phiu", "膘", "gdhn", "phiền (thịt tế thần)" },
	{ "phiên", "䉒", "btcn", "phiên phiến, phiên chợ" },
	{ "phiên", "幡", "btcn", "phiên (cờ hiệu)" },
	{ "phiên", "番", "btcn", "phiên trấn, chợ phiên" },
	{ "phiên", "翩", "btcn", "phiên phiến" },
	{ "phiên", "繙", "gdhn", "phiên (bay phấp phới)" },
	{ "phiên", "翻", "gdhn", "phiên âm, phiên dịch" },
	{ "phiên", "膰", "gdhn", "" },
	{ "phiên", "萹", "gdhn", "phiên súc (một thứ cỏ để làm thuốc)" },
	{ "phiên", "蕃", "gdhn", "phiên phiến, phiên chợ" },
	{ "phiên", "飜", "gdhn", "phiên (lật úp): thuyền phiên liễu; phiên cân đầu lực sĩ (máy bay đảo lộn)" },
	{ "phiên", "藩", "vhn", "phiên phiến" },
	{ "phiêu", "嫖", "btcn", "phiêu (đi chơi gái)" },
	{ "phiêu", "漂", "btcn", "phiêu diêu" },
	{ "phiêu", "剽", "gdhn", "phiêu (ăn cướp): phiêu lược, phiêu thiết" },
	{ "phiêu", "慓", "gdhn", "" },
	{ "phiêu", "瞟", "gdhn", "phiêu (liếc mắt): phiêu liễu tha nhất nhãn (liếc nhìn y một cái)" },
	{ "phiêu", "薸", "gdhn", "phiêu (bèo ván)" },
	{ "phiêu", "闝", "gdhn", "" },
	{ "phiêu", "飃", "gdhn", "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du" },
	{ "phiêu", "飘", "gdhn", "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du" },
	{ "phiêu", "驃", "gdhn", "phiêu (ngựa nhanh; can đảm)" },
	{ "phiêu", "骠", "gdhn", "phiêu (ngựa nhanh; can đảm)" },
	{ "phiêu", "飄", "vhn", "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du" },
	{ "phiếm", "汛", "btcn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
	{ "phiếm", "氾", "gdhn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
	{ "phiếm", "汎", "gdhn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
	{ "phiếm", "泛", "vhn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
	{ "phiến", "幡", "gdhn", "xem Phan" },
	{ "phiến", "搧", "gdhn", "làm phiên phiến" },
	{ "phiến", "旛", "gdhn", "làm phiên phiến" },
	{ "phiến", "騸", "gdhn", "phiến mã (ngựa thiến)" },
	{ "phiến", "骟", "gdhn", "phiến mã (ngựa thiến)" },
	{ "phiến", "扇", "vhn", "làm phiên phiến" },
	{ "phiến", "煽", "vhn", "phiến loạn" },
	{ "phiến", "片", "vhn", "phiến đá" },
	{ "phiến", "翩", "vhn", "phiến loạn" },
	{ "phiết", "丿", "btcn", "phiết quạt" },
	{ "phiết", "撥", "btcn", "phiết quạt" },
	{ "phiết", "撇", "gdhn", "phiết quạt" },
	{ "phiết", "苤", "gdhn", "phiết la (rau xu hào)" },
	{ "phiết", "𢬩", "vhn", "lôi phiết xuống (chữmgiống chữ đậy điệm kiểm tra lậI)" },
	{ "phiếu", "嫖", "btcn", "phiếu (đi chơi gái)" },
	{ "phiếu", "裱", "btcn", "phiếu (trang hoành tranh sách)" },
	{ "phiếu", "鏢", "btcn", "" },
	{ "phiếu", "漂", "gdhn", "phiếu bạch (giãi cho trắng)" },
	{ "phiếu", "票", "gdhn", "tem phiếu; đầu phiếu" },
	{ "phiếu", "縹", "gdhn", "phiếu miễu (xa mờ)" },
	{ "phiếu", "缥", "gdhn", "phiếu miễu (xa mờ)" },
	{ "phiếu", "膘", "gdhn", "phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)" },
	{ "phiếu", "臕", "gdhn", "phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)" },
	{ "phiếu", "摽", "vhn", "phiếu (đánh, rụng): phiếu mai (mai rụng)" },
	{ "phiền", "藩", "btcn", "phiền phức" },
	{ "phiền", "烦", "gdhn", "phiền phức" },
	{ "phiền", "燔", "gdhn", "phiền phức" },
	{ "phiền", "繁", "gdhn", "phiền tinh (sao đầy trời);làm phiền, phiền sầu" },
	{ "phiền", "煩", "vhn", "phiền phức" },
	{ "phiện", "片", "btcn", "thuốc phiện" },
	{ "phiện", "𬌖", "gdhn", "thuốc phiện" },
	{ "phiệt", "丿", "btcn", "phiệt (nét phảy)" },
	{ "phiệt", "筏", "btcn", "phiệt tử (bè nổi)" },
	{ "phiệt", "栰", "gdhn", "" },
	{ "phiệt", "氕", "gdhn", "phiệt (chất protium)" },
	{ "phiệt", "閥", "gdhn", "tài phiệt, quân phiệt" },
	{ "phiệt", "阀", "gdhn", "tài phiệt, quân phiệt" },
	{ "phjôm", "𬴫", "gdhn", "" },
	{ "pho", "副", "btcn", "pho sách, pho tượng" },
	{ "pho", "鋪", "btcn", "pho sách, pho tượng" },
	{ "pho", "付", "gdhn", "pho sách, pho tượng" },
	{ "pho", "哺", "gdhn", "ngáy pho pho" },
	{ "pho", "舖", "gdhn", "pho sách, pho tượng" },
	{ "phon", "𪿱", "gdhn", "phon (vôi)" },
	{ "phong", "蜂", "btcn", "mật phong (ong mật)" },
	{ "phong", "𧔧", "gdhn", "mật phong (ong mật)" },
	{ "phong", "峯", "gdhn", "sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)" },
	{ "phong", "峰", "gdhn", "sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)" },
	{ "phong", "枫", "gdhn", "cây phong" },
	{ "phong", "烽", "gdhn", "phong hoả đài (đài đốt sáng để làm tiêu)" },
	{ "phong", "疯", "gdhn", "phong thấp" },
	{ "phong", "锋", "gdhn", "xung phong, tiên phong" },
	{ "phong", "风", "gdhn", "phong trần; đông phong (gió đông)" },
	{ "phong", "丰", "vhn", "phong phú" },
	{ "phong", "封", "vhn", "phong làm tướng" },
	{ "phong", "楓", "vhn", "cây phong" },
	{ "phong", "瘋", "vhn", "phong thấp" },
	{ "phong", "葑", "vhn", "phỉ phong" },
	{ "phong", "豐", "vhn", "phong phú" },
	{ "phong", "鋒", "vhn", "xung phong, tiên phong" },
	{ "phong", "風", "vhn", "phong trần" },
	{ "phu", "𫓧", "gdhn", "phu (cái rừu)" },
	{ "phu", "䴸", "gdhn", "phu bì (trấu)" },
	{ "phu", "伕", "gdhn", "trượng phu, phu quân" },
	{ "phu", "孚", "gdhn", "phu (gây được lòng tin)" },
	{ "phu", "孵", "gdhn", "phu noãn kê (gà ấp)" },
	{ "phu", "敷", "gdhn", "phu (bày mở rộng ra): phu thiết (bày biện sắp đặt)" },
	{ "phu", "肤", "gdhn", "phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)" },
	{ "phu", "膚", "gdhn", "phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)" },
	{ "phu", "趺", "gdhn", "phu (gan bàn chân): phu diện (chỗ lõm gan bàn chân)" },
	{ "phu", "鈇", "gdhn", "phu (cái rừu)" },
	{ "phu", "麩", "gdhn", "phu bì (trấu)" },
	{ "phu", "夫", "vhn", "phu phen tạp dịch" },
	{ "phui", "胚", "gdhn", "phanh phui" },
	{ "phun", "噴", "gdhn", "phun nước" },
	{ "phung", "瘋", "gdhn", "phung (bệnh hủi, bệnh phong)" },
	{ "phung", "𢱚", "vhn", "phung phí" },
	{ "phuối", "𪡭", "gdhn", "phuối (nói)" },
	{ "phà", "𡀥", "btcn", "phà hơi ra" },
	{ "phà", "𪸁", "gdhn", "bến phà" },
	{ "phà", "柀", "gdhn", "phà (đò lớn): qua phà" },
	{ "phà", "𠶊", "vhn", "phà hơi rượu" },
	{ "phà", "𣔡", "vhn", "bến phà, cái phà" },
	{ "phàm", "帆", "btcn", "phàm (cánh buồm)" },
	{ "phàm", "凣", "gdhn", "phàm là; phàm ăn" },
	{ "phàm", "颿", "gdhn", "phàm ăn" },
	{ "phàm", "凡", "vhn", "phàm là; phàm ăn" },
	{ "phàn", "礬", "btcn", "phàn (phèn): minh phàn" },
	{ "phàn", "焚", "gdhn", "phàn nàn" },
	{ "phàn", "釩", "gdhn", "phàn (chất vanadium)" },
	{ "phàn", "钒", "gdhn", "phàn (chất vanadium)" },
	{ "phàn", "𡃎", "vhn", "phàn nàn" },
	{ "phàn", "吩", "vhn", "phàn nàn" },
	{ "phàn", "樊", "vhn", "phàn nàn" },
	{ "phàng", "仿", "gdhn", "phũ phàng" },
	{ "phàng", "旁", "gdhn", "phũ phàng" },
	{ "phành", "傍", "btcn", "phũ phàng" },
	{ "phành", "烹", "btcn", "phành ra" },
	{ "phành", "𢴒", "vhn", "phành ra" },
	{ "phào", "抛", "btcn", "phều phào" },
	{ "phào", "𠴋", "vhn", "phì phào" },
	{ "phào", "𠷤", "vhn", "thở phì phào" },
	{ "phào", "𡀥", "vhn", "thở phào" },
	{ "phá", "𫮒", "gdhn", "phá (con đập)" },
	{ "phá", "破", "vhn", "phá tan" },
	{ "phác", "撲", "btcn", "phác (đánh đập)" },
	{ "phác", "朴", "btcn", "chất phác" },
	{ "phác", "噗", "gdhn", "phác hoạ" },
	{ "phác", "扑", "gdhn", "phác (đánh đập)" },
	{ "phác", "璞", "gdhn", "phác (ngọc chưa mài)" },
	{ "phác", "醭", "gdhn", "váng mốc trên mặt giấm, đậu hũ" },
	{ "phác", "鏷", "gdhn", "phác (chất protactinium)" },
	{ "phác", "镤", "gdhn", "phác (chất protactinium)" },
	{ "phác", "樸", "vhn", "chất phác" },
	{ "phách", "拍", "btcn", "nhịp phách" },
	{ "phách", "劈", "gdhn", "phách (bổ chém): phách mộc sài (bổ củi)" },
	{ "phách", "噼", "gdhn", "phách lạc hồn bay" },
	{ "phách", "擘", "gdhn", "phách (ngón tay cái)" },
	{ "phách", "𥶱", "vhn", "hổ phách" },
	{ "phách", "珀", "vhn", "hổ phách" },
	{ "phách", "魄", "vhn", "hồn phách" },
	{ "phái", "沛", "gdhn", "tinh lực sung phái (dư dật dồi dào)" },
	{ "phái", "湃", "gdhn", "bành phái (dẫy lên)" },
	{ "phái", "派", "vhn", "phái người" },
	{ "phán", "盼", "gdhn", "phán (mong mỏi): phán phúc (mong trả lời)" },
	{ "phán", "袢", "gdhn", "phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)" },
	{ "phán", "襻", "gdhn", "phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)" },
	{ "phán", "販", "gdhn", "phán (mua để bán lại): phán độc (buôn thuốc phiện); ngưu phán (lái trâu)" },
	{ "phán", "贩", "gdhn", "phán (mua để bán lại): phán độc (buôn thuốc phiện); ngưu phán (lái trâu)" },
	{ "phán", "判", "vhn", "phán rằng" },
	{ "pháo", "礮", "gdhn", "đốt pháo, bắn pháo" },
	{ "pháo", "炮", "vhn", "đốt pháo, bắn pháo" },
	{ "pháo", "砲", "vhn", "đốt pháo, bắn pháo" },
	{ "pháp", "𦝎", "gdhn", "" },
	{ "pháp", "珐", "gdhn", "pháp lang (men bóng)" },
	{ "pháp", "砝", "gdhn", "pháp mã (quả cân)" },
	{ "pháp", "法", "vhn", "pháp luật" },
	{ "phát", "𤼵", "gdhn", "phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)" },
	{ "phát", "发", "gdhn", "phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)" },
	{ "phát", "髮", "gdhn", "phát (tóc): lý phát (cắt tóc)" },
	{ "phát", "發", "vhn", "phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)" },
	{ "pháy", "沛", "btcn", "mưa phay pháy" },
	{ "pháy", "派", "btcn", "mưa láy pháy" },
	{ "pháy", "霈", "vhn", "mưa phay pháy" },
	{ "phân", "吩", "btcn", "phân (dặn bảo)" },
	{ "phân", "份", "gdhn", "phân chia" },
	{ "phân", "棻", "gdhn", "" },
	{ "phân", "棼", "gdhn", "" },
	{ "phân", "氛", "gdhn", "phân vi (khí quyển)" },
	{ "phân", "粪", "gdhn", "phân trâu" },
	{ "phân", "纷", "gdhn", "phân vân" },
	{ "phân", "芬", "gdhn", "phân phân (hương thơm toả ra)" },
	{ "phân", "酚", "gdhn", "phân (chất carbolic acid; phenol)" },
	{ "phân", "雰", "gdhn", "phân phân (tuyết sương mù mịt)" },
	{ "phân", "𥽡", "vhn", "phân bón" },
	{ "phân", "分", "vhn", "phân vân" },
	{ "phân", "坋", "vhn", "bón phân" },
	{ "phân", "糞", "vhn", "phân trâu" },
	{ "phân", "紛", "vhn", "phân vân" },
	{ "phây", "沛", "gdhn", "phây phây" },
	{ "phè", "𫉳", "gdhn", "đầy phè" },
	{ "phè", "肥", "gdhn", "phè phỡn" },
	{ "phè", "㵒", "vhn", "phè phỡn" },
	{ "phè", "噬", "vhn", "phè phỡn" },
	{ "phè", "淝", "vhn", "đầy phè" },
	{ "phèn", "𥖎", "gdhn", "phèn chua" },
	{ "phèn", "𧀭", "gdhn", "phèn chua" },
	{ "phèn", "矾", "gdhn", "đường phèn" },
	{ "phèn", "𥽢", "vhn", "đường phèn" },
	{ "phèn", "礬", "vhn", "đường phèn" },
	{ "phèng", "嗙", "gdhn", "phèng phèng (tiếng thanh la)" },
	{ "phèo", "𬛡", "gdhn", "phèo phổi" },
	{ "phèo", "咆", "gdhn", "phì phèo" },
	{ "phèo", "嫖", "gdhn", "phèo phổi" },
	{ "phèo", "膘", "gdhn", "phèo phổi" },
	{ "phèo", "𦣕", "vhn", "phèo phổi" },
	{ "phé", "㵒", "gdhn", "đầy phé" },
	{ "phép", "法", "btcn", "lễ phép" },
	{ "phép", "𪫚", "gdhn", "phép tắc" },
	{ "phép", "𪶏", "gdhn", "lễ phép" },
	{ "phét", "撇", "gdhn", "phét (giao cấu)" },
	{ "phét", "㗶", "vhn", "nói phét" },
	{ "phét", "𦠱", "vhn", "nói phét (tiếng tục), phét (giao cấu)" },
	{ "phê", "啡", "gdhn", "cà phê" },
	{ "phê", "披", "gdhn", "phê trát" },
	{ "phê", "砒", "gdhn", "phê (thạch tín)" },
	{ "phê", "批", "vhn", "phê trát" },
	{ "phên", "𤗹", "gdhn", "phên vách" },
	{ "phên", "𬌌", "gdhn", "phên vách" },
	{ "phên", "蕃", "gdhn", "phên vách" },
	{ "phên", "藩", "gdhn", "phên vách" },
	{ "phên", "䉒", "vhn", "phên vách" },
	{ "phì", "淝", "btcn", "phì phào" },
	{ "phì", "腓", "gdhn", "béo phì" },
	{ "phì", "蜰", "gdhn", "béo phì" },
	{ "phì", "肥", "vhn", "phát phì" },
	{ "phình", "泙", "btcn", "phình ra" },
	{ "phình", "萍", "btcn", "phình ra" },
	{ "phình", "𫯡", "gdhn", "phình ra" },
	{ "phình", "𬛙", "gdhn", "trương phình" },
	{ "phí", "狒", "gdhn", "phí phí (giống khỉ ở châu Phi)" },
	{ "phí", "费", "gdhn", "phung phí" },
	{ "phí", "鐨", "gdhn", "phí (chất fermium)" },
	{ "phí", "镄", "gdhn", "phí (chất fermium)" },
	{ "phí", "沸", "vhn", "phí thuỷ (nấu nước sôi)" },
	{ "phí", "費", "vhn", "phung phí" },
	{ "phía", "費", "btcn", "tứ phía" },
	{ "phía", "𪰂", "gdhn", "tứ phía" },
	{ "phía", "𠌨", "vhn", "phía đông, phía tây" },
	{ "phích", "擗", "gdhn", "phích lại (phản hồi lại)" },
	{ "phích", "霹", "gdhn", "phích đựng nước" },
	{ "phích", "癖", "vhn", "đầy bụng phinh phích" },
	{ "phím", "柉", "btcn", "phím đàn" },
	{ "phím", "泛", "btcn", "phím đàn" },
	{ "phím", "𫸿", "gdhn", "phím đàn" },
	{ "phím", "𣓦", "vhn", "phím đàn" },
	{ "phính", "𣍪", "gdhn", "mặt phinh phính" },
	{ "phò", "扶", "btcn", "phò vua" },
	{ "phò", "哺", "gdhn", "phì phò" },
	{ "phò", "驸", "gdhn", "phò mã" },
	{ "phò", "附", "vhn", "phò mã" },
	{ "phò", "駙", "vhn", "phò mã" },
	{ "phòm", "𫩓", "gdhn", "" },
	{ "phòng", "妨", "gdhn", "phòng (thiệt hại)" },
	{ "phòng", "肪", "gdhn", "phòng (mỡ trong máu)" },
	{ "phòng", "房", "vhn", "phòng khuê" },
	{ "phòng", "防", "vhn", "phòng ngừa" },
	{ "phó", "仆", "gdhn", "phó (ngã sấp): tiền phó hậu kế (kẻ trước ngã sấp, kẻ sau tiếp vào)" },
	{ "phó", "讣", "gdhn", "cáo phó" },
	{ "phó", "付", "vhn", "phó thác" },
	{ "phó", "傅", "vhn", "sư phó, phó mộc" },
	{ "phó", "副", "vhn", "bác phó mộc" },
	{ "phó", "咐", "vhn", "phó thác" },
	{ "phó", "訃", "vhn", "cáo phó" },
	{ "phó", "赴", "vhn", "đi phó hội" },
	{ "phóc", "仆", "btcn", "trúng phóc, nhảy phóc" },
	{ "phóc", "𢺁", "vhn", "nhảy phóc" },
	{ "phóng", "放", "vhn", "phóng hoả" },
	{ "phô", "抪", "btcn", "phô phang" },
	{ "phô", "舖", "btcn", "phô diễn, phô bày" },
	{ "phô", "鋪", "btcn", "phô trương" },
	{ "phô", "𪢜", "gdhn", "phô diễn, phô bày" },
	{ "phô", "铺", "gdhn", "phô trương" },
	{ "phô", "哺", "vhn", "phô tìm" },
	{ "phô", "敷", "vhn", "phô diễn, phô bày" },
	{ "phôi", "𠸟", "btcn", "chia phôi, phôi pha" },
	{ "phôi", "配", "btcn", "phôi pha" },
	{ "phôi", "呸", "gdhn", "chia phôi, phôi pha" },
	{ "phôi", "坏", "gdhn", "phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép" },
	{ "phôi", "胚", "gdhn", "phôi thai" },
	{ "phôi", "醅", "gdhn", "phôi (rượu chưa lọc)" },
	{ "phôi", "坯", "vhn", "phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép" },
	{ "phù", "符", "btcn", "phù chú" },
	{ "phù", "芣", "btcn", "phù (cây có hoa làm thuốc)" },
	{ "phù", "俘", "gdhn", "phù (bắt tù binh): phù lỗ" },
	{ "phù", "凫", "gdhn", "phù (vịt trời); phù thuỷ" },
	{ "phù", "孚", "gdhn", "phù (tiếng cổ nghĩa như chữ phu)" },
	{ "phù", "枹", "gdhn", "phù (cái dùi trống)" },
	{ "phù", "桴", "gdhn", "phù (cái dùi trống)" },
	{ "phù", "苻", "gdhn", "phù (cỏ phù)" },
	{ "phù", "蜉", "gdhn", "con phù du" },
	{ "phù", "郛", "gdhn", "" },
	{ "phù", "鳧", "gdhn", "phù (vịt trời); phù thuỷ" },
	{ "phù", "鳬", "gdhn", "phù (vịt trời); phù thuỷ" },
	{ "phù", "扶", "vhn", "phù trì" },
	{ "phù", "浮", "vhn", "phù sa" },
	{ "phù", "芙", "vhn", "phù (hoa sen); phù dung" },
	{ "phù", "蚨", "vhn", "con phù du" },
	{ "phùn", "噴", "gdhn", "phùn mưa" },
	{ "phùn", "𤂫", "vhn", "mưa phùn" },
	{ "phùng", "縫", "gdhn", "phùng (may vá)" },
	{ "phùng", "缝", "gdhn", "phùng (may vá)" },
	{ "phùng", "蓬", "gdhn", "phùng mang (phồng mang)" },
	{ "phùng", "馮", "gdhn", "phùng (họ)" },
	{ "phùng", "鳯", "gdhn", "phùng mang (phồng mang)" },
	{ "phùng", "逢", "vhn", "trùng phùng" },
	{ "phú", "付", "btcn", "trời phú chọ.." },
	{ "phú", "覆", "gdhn", "phú cái (làm mái che); phú diệt (đánh đổ)" },
	{ "phú", "赋", "gdhn", "thi phú" },
	{ "phú", "富", "vhn", "phú quí" },
	{ "phú", "賦", "vhn", "thi phú" },
	{ "phúc", "腹", "btcn", "tâm phúc" },
	{ "phúc", "蝮", "gdhn", "phúc xà (rắn hổ mang)" },
	{ "phúc", "輻", "gdhn", "phúc chiếu (sáng tỏ)" },
	{ "phúc", "辐", "gdhn", "phúc chiếu (sáng toả)" },
	{ "phúc", "福", "vhn", "phúc đức, làm phúc" },
	{ "phún", "𤂫", "btcn", "mưa lún phún" },
	{ "phún", "喷", "gdhn", "lún phún" },
	{ "phún", "歕", "gdhn", "lún phún" },
	{ "phún", "噴", "vhn", "lún phún" },
	{ "phúng", "放", "btcn", "phúng phính" },
	{ "phúng", "讽", "gdhn", "trào phúng" },
	{ "phúng", "赗", "gdhn", "phúng viếng" },
	{ "phúng", "諷", "vhn", "trào phúng" },
	{ "phúng", "賵", "vhn", "phúng viếng" },
	{ "phúp", "乏", "btcn", "đập phúp phúp" },
	{ "phút", "丿", "btcn", "phút chốc" },
	{ "phút", "發", "btcn", "phút chốc" },
	{ "phút", "𤼵", "gdhn", "phút chốc" },
	{ "phút", "笔", "gdhn", "phút chốc" },
	{ "phút", "筆", "gdhn", "phút chốc" },
	{ "phăm", "𨮍", "gdhn", "phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)" },
	{ "phăm", "探", "gdhn", "phăm phăm chạy tới" },
	{ "phăm", "法", "gdhn", "phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)" },
	{ "phăng", "冰", "btcn", "im phăng phắc, phăng phăng đi tới" },
	{ "phăng", "播", "btcn", "chối phăng" },
	{ "phăng", "𬦋", "gdhn", "phăng phăng chạy tới" },
	{ "phăng", "𬩏", "gdhn", "phăng phăng chạy tới" },
	{ "phăng", "氷", "gdhn", "im phăng phắc, phăng phăng đi tới" },
	{ "phĩnh", "𠰳", "vhn", "phĩnh bụng" },
	{ "phũ", "廡", "btcn", "phũ phàng" },
	{ "phũ", "𫻉", "gdhn", "phũ phàng" },
	{ "phũ", "𢰺", "vhn", "phũ phàng" },
	{ "phơ", "坡", "btcn", "bạc phơ" },
	{ "phơ", "坯", "btcn", "phất phơ" },
	{ "phơ", "普", "btcn", "nói tầm phơ" },
	{ "phơ", "苤", "btcn", "phất phơ" },
	{ "phơ", "𬐌", "gdhn", "bạc phơ" },
	{ "phơ", "𬐐", "gdhn", "bạc phơ" },
	{ "phơ", "披", "vhn", "bạc phơ" },
	{ "phơ", "抷", "vhn", "phất phơ" },
	{ "phơ", "萉", "vhn", "phất phơ" },
	{ "phơi", "披", "gdhn", "phơi phóng" },
	{ "phơi", "派", "gdhn", "phơi phới" },
	{ "phơi", "腓", "gdhn", "phơi phới" },
	{ "phơi", "𣆏", "vhn", "phơi nắng" },
	{ "phơi", "𣈓", "vhn", "phơi phóng" },
	{ "phơi", "𤇨", "vhn", "phơi phóng" },
	{ "phơi", "𤊫", "vhn", "phơi phóng" },
	{ "phơi", "𤊬", "vhn", "phơi phóng" },
	{ "phơi", "㫵", "vhn", "phơi phóng" },
	{ "phơn", "坋", "gdhn", "phơn phớt hồng" },
	{ "phưng", "放", "btcn", "phưng phức" },
	{ "phưng", "樊", "btcn", "phưng phức" },
	{ "phương", "匚", "gdhn", "phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)" },
	{ "phương", "坊", "gdhn", "" },
	{ "phương", "妨", "gdhn", "phương phi, phương hại" },
	{ "phương", "枋", "gdhn", "phương (gỗ xẻ vuông)" },
	{ "phương", "芳", "gdhn", "phương (thơm): phương thảo (cỏ thơm)" },
	{ "phương", "鈁", "gdhn", "phương (chất francium)" },
	{ "phương", "钫", "gdhn", "phương (chất francium)" },
	{ "phương", "魴", "gdhn", "phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)" },
	{ "phương", "鲂", "gdhn", "phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)" },
	{ "phương", "匸", "tdhv", "phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)" },
	{ "phương", "方", "vhn", "bốn phương" },
	{ "phước", "福", "gdhn", "có phước" },
	{ "phước", "縛", "gdhn", "âm khác của Phúc" },
	{ "phước", "缚", "gdhn", "âm khác của Phúc" },
	{ "phướn", "𪰃", "gdhn", "cờ phướn" },
	{ "phướn", "幡", "gdhn", "cờ phướn" },
	{ "phướn", "旙", "gdhn", "cờ phướn" },
	{ "phướn", "𢁸", "vhn", "cờ phướn" },
	{ "phướn", "𤗹", "vhn", "cờ phướn" },
	{ "phướn", "旛", "vhn", "cờ phướn" },
	{ "phường", "𠉱", "vhn", "một phường" },
	{ "phường", "坊", "vhn", "phường chèo, một phường" },
	{ "phưởng", "紡", "btcn", "phưởng (kéo sợi)" },
	{ "phưởng", "昉", "gdhn", "" },
	{ "phưởng", "纺", "gdhn", "phưởng (kéo sợi)" },
	{ "phưỡn", "𦙀", "gdhn", "phưỡn bụng" },
	{ "phượng", "凤", "gdhn", "chim phụng (chim phượng)" },
	{ "phượng", "鳯", "gdhn", "phượng hoàng" },
	{ "phượng", "鳳", "vhn", "phượng hoàng" },
	{ "phạ", "𪥉", "gdhn", "" },
	{ "phạ", "帕", "gdhn", "phạ (chiếc khăn tay)" },
	{ "phạ", "怕", "gdhn", "phạ (sợ): phạ tử (sợ chết); phạ sự (sợ rắc rối)" },
	{ "phạch", "𩗀", "gdhn", "quạt phành phạch" },
	{ "phạch", "拍", "gdhn", "quạt phành phạch" },
	{ "phạch", "𢫗", "vhn", "quạt phành phạch" },
	{ "phạm", "𫈣", "gdhn", "mô phạm" },
	{ "phạm", "范", "gdhn", "mô phạm" },
	{ "phạm", "犯", "vhn", "phạm lỗi" },
	{ "phạm", "笵", "vhn", "họ Phạm" },
	{ "phạm", "範", "vhn", "mô phạm" },
	{ "phạn", "梵", "gdhn", "chữ phạn; phạn cung (chùa)" },
	{ "phạn", "飯", "gdhn", "mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)" },
	{ "phạn", "饭", "gdhn", "mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)" },
	{ "phạng", "𪟀", "gdhn", "cái phạng" },
	{ "phạng", "倣", "gdhn", "phạng cho một cái (phang cho một cái)" },
	{ "phạng", "鎊", "vhn", "cái phạng" },
	{ "phạnh", "怦", "btcn", "" },
	{ "phạp", "姂", "btcn", "" },
	{ "phạp", "乏", "vhn", "phạp (thiếu): bất phạp kì nhân (không thiếu những người như vậy)" },
	{ "phạt", "垡", "gdhn", "phạt (xới đất)" },
	{ "phạt", "罚", "gdhn", "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)" },
	{ "phạt", "罸", "gdhn", "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)" },
	{ "phạt", "伐", "vhn", "chinh phạt; phạt cây cối" },
	{ "phạt", "罰", "vhn", "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)" },
	{ "phả", "頗", "btcn", "phả hơi nước" },
	{ "phả", "𪜘", "gdhn", "mưa phả dữ dội" },
	{ "phả", "叵", "gdhn", "phả (không có thể): phả tín (khó tin)" },
	{ "phả", "笸", "gdhn", "phả (cái mẹt): phả loa" },
	{ "phả", "谱", "gdhn", "gia phả, phả hệ" },
	{ "phả", "鉕", "gdhn", "phả (chất promethium bronze)" },
	{ "phả", "钷", "gdhn", "phả (chất promethium bronze)" },
	{ "phả", "譜", "vhn", "gia phả, phả hệ" },
	{ "phải", "𬆃", "gdhn", "phải trái" },
	{ "phải", "拜", "gdhn", "phải trái" },
	{ "phải", "沛", "vhn", "phải trái" },
	{ "phản", "坂", "btcn", "phản gỗ" },
	{ "phản", "板", "btcn", "phản gỗ" },
	{ "phản", "版", "btcn", "phản gỗ" },
	{ "phản", "𫷰", "gdhn", "phản gỗ" },
	{ "phản", "叛", "gdhn", "" },
	{ "phản", "岅", "gdhn", "phản gỗ" },
	{ "phản", "阪", "gdhn", "phản điền (chỗ đất nghiêng)" },
	{ "phản", "反", "vhn", "làm phản" },
	{ "phản", "返", "vhn", "phản hồi" },
	{ "phảng", "舫", "gdhn", "phảng (du thuyền): hoạ phảng (thuyền sơn phết đẹp)" },
	{ "phảng", "鈁", "gdhn", "phảng (chất francium)" },
	{ "phảng", "𥾵", "vhn", "phảng hoa" },
	{ "phảng", "仿", "vhn", "phảng phất" },
	{ "phảng", "彷", "vhn", "phảng phất" },
	{ "phảy", "丿", "btcn", "gió phe phảy" },
	{ "phảy", "㧊", "gdhn", "phe phảy" },
	{ "phảy", "沛", "gdhn", "phảy nước" },
	{ "phảy", "𢭿", "vhn", "phảy bụI, gió phay phảy" },
	{ "phấn", "瀵", "btcn", "son phấn" },
	{ "phấn", "偾", "gdhn", "" },
	{ "phấn", "奋", "gdhn", "phấn đấu" },
	{ "phấn", "拚", "gdhn", "" },
	{ "phấn", "鼢", "gdhn", "phấn (chuột mắt hí)" },
	{ "phấn", "奮", "vhn", "phấn đấu" },
	{ "phấn", "粉", "vhn", "phấn hoa; son phấn" },
	{ "phấp", "法", "btcn", "phấp phỏng" },
	{ "phấp", "邑", "btcn", "bay phấp phới" },
	{ "phấp", "𤎒", "vhn", "phấp phỏng" },
	{ "phất", "彿", "btcn", "phất phơ" },
	{ "phất", "沸", "btcn", "mưa lất phất" },
	{ "phất", "佛", "gdhn", "phất phơ" },
	{ "phất", "怫", "gdhn", "phảng phất" },
	{ "phất", "紼", "gdhn", "phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)" },
	{ "phất", "绋", "gdhn", "phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)" },
	{ "phất", "袱", "gdhn", "bao phất (gói bọc bằng vải)" },
	{ "phất", "𩂕", "vhn", "mưa lất phất" },
	{ "phất", "弗", "vhn", "phất phơ" },
	{ "phất", "拂", "vhn", "phất cờ" },
	{ "phất", "茀", "vhn", "cây phất dũ" },
	{ "phất", "髴", "vhn", "phất phơ" },
	{ "phần", "分", "btcn", "một phần" },
	{ "phần", "坟", "btcn", "phần mộ" },
	{ "phần", "𣸣", "gdhn", "phây phây" },
	{ "phần", "仿", "gdhn", "bay phần phật; chia phần" },
	{ "phần", "棼", "gdhn", "cây phần" },
	{ "phần", "焚", "gdhn", "phần hương (đốt hương), phần thiêu (đốt cháy)" },
	{ "phần", "燔", "gdhn", "phần (nướng)" },
	{ "phần", "蕡", "gdhn", "phần (quả sai)" },
	{ "phần", "份", "vhn", "một phần" },
	{ "phần", "墳", "vhn", "phần mộ" },
	{ "phần", "枌", "vhn", "cây phần" },
	{ "phầu", "抔", "gdhn", "phầu thổ (nắm đất)" },
	{ "phầu", "裒", "gdhn", "" },
	{ "phẩm", "品", "vhn", "phẩm chất" },
	{ "phẩn", "糞", "btcn", "phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)" },
	{ "phẩn", "粪", "gdhn", "phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)" },
	{ "phẩy", "沛", "gdhn", "phẩy nước" },
	{ "phẩy", "𢵪", "vhn", "phe phẩy" },
	{ "phẫn", "愤", "gdhn", "phẫn uất" },
	{ "phẫn", "扮", "gdhn", "phẫn (quấy, nhào)" },
	{ "phẫn", "忿", "vhn", "phẫn uất" },
	{ "phẫn", "憤", "vhn", "phẫn uất" },
	{ "phẫu", "裒", "btcn", "" },
	{ "phẫu", "剖", "gdhn", "phẫu thuật" },
	{ "phẫu", "缶", "vhn", "phẫu (vò đất nung)" },
	{ "phận", "分", "btcn", "phận mình" },
	{ "phập", "乏", "btcn", "phập phồng" },
	{ "phập", "𨥧", "gdhn", "đâm phầm phập" },
	{ "phập", "慴", "gdhn", "phập phồng" },
	{ "phập", "懾", "gdhn", "phập phồng" },
	{ "phập", "𠵽", "vhn", "phập phồng" },
	{ "phật", "𫢋", "gdhn", "đức phật, phật giáo" },
	{ "phật", "𬽭", "gdhn", "đức phật, phật giáo" },
	{ "phật", "乀", "gdhn", "phật (nét mác của chữ Hán)" },
	{ "phật", "髴", "gdhn", "đức phật, phật giáo" },
	{ "phật", "佛", "vhn", "đức phật, phật giáo" },
	{ "phật", "怫", "vhn", "phật ý" },
	{ "phắc", "𬇑", "gdhn", "im phăng phắc" },
	{ "phắc", "噗", "gdhn", "im phăng phắc" },
	{ "phắc", "𡃾", "vhn", "im phăng phắc" },
	{ "phắc", "朴", "vhn", "im phăng phắc" },
	{ "phắp", "𪴹", "gdhn", "hợp phắp (chính xác); im phăm phắp" },
	{ "phắp", "𬈅", "gdhn", "hợp phắp (chính xác); im phăm phắp" },
	{ "phắp", "法", "gdhn", "hợp phắp (chính xác); im phăm phắp" },
	{ "phắt", "拂", "btcn", "đứng phắt dậy" },
	{ "phắt", "發", "btcn", "đứng phắt lên" },
	{ "phắt", "𧿳", "gdhn", "đứng phắt dậy" },
	{ "phắt", "𬩉", "gdhn", "đứng phắt dậy" },
	{ "phẳng", "仿", "btcn", "bằng phẳng" },
	{ "phẳng", "凭", "btcn", "phẳng phiu" },
	{ "phẳng", "彷", "btcn", "bằng phẳng" },
	{ "phẳng", "𪪇", "gdhn", "bằng phẳng" },
	{ "phẳng", "滂", "gdhn", "phẳng lặng" },
	{ "phẳng", "𢆕", "vhn", "bằng phẳng" },
	{ "phẳng", "坂", "vhn", "đất phẳng" },
	{ "phặp", "乏", "btcn", "chém phặp" },
	{ "phặp", "𨥧", "gdhn", "phặp (âm khác của phập): phầm phập" },
	{ "phẹt", "㗶", "btcn", "nhổ phẹt" },
	{ "phẹt", "筏", "vhn", "nhổ phẹt" },
	{ "phế", "废", "gdhn", "phế bỏ" },
	{ "phế", "廢", "vhn", "phế bỏ" },
	{ "phế", "肺", "vhn", "phế ngôi" },
	{ "phếch", "𤾷", "vhn", "trắng phếch" },
	{ "phếch", "拍", "vhn", "trắng phếch" },
	{ "phết", "發", "btcn", "lớn ra phết" },
	{ "phết", "𤼵", "gdhn", "phết hồ" },
	{ "phết", "𬨙", "gdhn", "cay ra phết" },
	{ "phết", "撇", "gdhn", "phết hồ" },
	{ "phết", "丿", "vhn", "phết hồ" },
	{ "phết", "撥", "vhn", "phết roi" },
	{ "phếu", "嫖", "vhn", "trắng phếu" },
	{ "phề", "肥", "gdhn", "đeo cái bụng phề phề (béo mập nặng nề)" },
	{ "phềnh", "泙", "btcn", "nổi phềnh" },
	{ "phềnh", "萍", "btcn", "trôi lềnh phềnh" },
	{ "phều", "𡁼", "vhn", "nói phều phào" },
	{ "phều", "漂", "vhn", "phều phào" },
	{ "phễn", "𦝅", "vhn", "phền phễn" },
	{ "phễu", "缶", "btcn", "cái phễu" },
	{ "phễu", "𧧀", "gdhn", "cái phễu" },
	{ "phễu", "𫿴", "gdhn", "cái phễu" },
	{ "phễu", "瓿", "gdhn", "cái phễu" },
	{ "phệ", "噬", "btcn", "phệ (cắn): thôn phệ (nuốt chửng)" },
	{ "phệ", "吠", "gdhn", "phệ (sủa): phệ hình phệ thanh (chó theo bầy sủa đổng)" },
	{ "phệ", "筮", "gdhn", "phệ (bói dịch bằng cỏ thi)" },
	{ "phệch", "拍", "gdhn", "béo phộc phệch" },
	{ "phện", "抃", "btcn", "phện đòn" },
	{ "phện", "𢴔", "vhn", "phện đòn" },
	{ "phệt", "撇", "gdhn", "phệt đòn" },
	{ "phỉ", "䤵", "btcn", "" },
	{ "phỉ", "丕", "btcn", "phỉ nguyền" },
	{ "phỉ", "蜚", "btcn", "phỉ liêm (con gián)" },
	{ "phỉ", "棐", "gdhn", "phỉ (cây cho trái bùi)" },
	{ "phỉ", "榧", "gdhn", "phỉ (cây cho trái bùi)" },
	{ "phỉ", "疿", "gdhn", "phỉ (rôm sẩy): phỉ tử phấn (phấn bôi rôm)" },
	{ "phỉ", "痱", "gdhn", "phỉ (rôm sẩy): phỉ tử phấn (phấn bôi rôm)" },
	{ "phỉ", "诽", "gdhn", "phỉ báng, phỉ nhổ" },
	{ "phỉ", "匪", "vhn", "thổ phỉ" },
	{ "phỉ", "悱", "vhn", "phỉ sức" },
	{ "phỉ", "斐", "vhn", "phỉ sức, phỉ chí" },
	{ "phỉ", "翡", "vhn", "phỉ sức" },
	{ "phỉ", "菲", "vhn", "phỉ phong" },
	{ "phỉ", "誹", "vhn", "phỉ báng, phỉ nhổ" },
	{ "phỉnh", "𠰳", "btcn", "phỉnh phờ" },
	{ "phỉnh", "𫱤", "gdhn", "phỉnh phờ, phỉnh nịnh" },
	{ "phỉnh", "𠶏", "vhn", "phỉnh phờ, phỉnh nịnh" },
	{ "phị", "𤷂", "vhn", "phị mặt ra" },
	{ "phị", "𦜀", "vhn", "béo phị, phị mặt" },
	{ "phịa", "吠", "gdhn", "nói phịa (nói khoác)" },
	{ "phịch", "筏", "btcn", "ngồi phịch" },
	{ "phịch", "丿", "gdhn", "béo phục phịch" },
	{ "phịch", "擗", "gdhn", "ngồi phịch" },
	{ "phịch", "𦢟", "vhn", "béo phục phịch" },
	{ "phịu", "漂", "gdhn", "phụng phịu (khóc méo)" },
	{ "phọc", "縛", "gdhn", "phọc (buộc chặt)" },
	{ "phọc", "缚", "gdhn", "phọc (buộc chặt)" },
	{ "phọng", "菶", "gdhn", "đậu phọng" },
	{ "phỏng", "仿", "gdhn", "mô phỏng, phỏng chừng" },
	{ "phỏng", "彷", "gdhn", "mô phỏng, phỏng chừng" },
	{ "phỏng", "访", "gdhn", "phỏng vấn" },
	{ "phỏng", "𤊦", "vhn", "phỏng dạ" },
	{ "phỏng", "倣", "vhn", "mô phỏng, phỏng chừng" },
	{ "phỏng", "訪", "vhn", "phỏng vấn" },
	{ "phố", "圃", "btcn", "phố (vườn)" },
	{ "phố", "怖", "gdhn", "" },
	{ "phố", "浦", "gdhn", "phố (cửa sông, bờ sông): Hoàng phố (tên địa danh)" },
	{ "phố", "铺", "gdhn", "phố xá" },
	{ "phố", "舖", "vhn", "phố xá" },
	{ "phố", "鋪", "vhn", "phố xá" },
	{ "phốc", "仆", "btcn", "trúng phốc" },
	{ "phốc", "扑", "btcn", "đá phốc lên" },
	{ "phốc", "撲", "gdhn", "đá phốc lên" },
	{ "phối", "浿", "gdhn", "phối (tên sông)" },
	{ "phối", "配", "vhn", "phối hợp" },
	{ "phốp", "乏", "btcn", "phốp pháp" },
	{ "phốp", "𪾁", "gdhn", "trắng phốp" },
	{ "phốp", "𬐆", "gdhn", "trắng phốp" },
	{ "phốp", "𦝎", "vhn", "phốp pháp" },
	{ "phồn", "藩", "btcn", "một phồn" },
	{ "phồn", "𪝕", "gdhn", "một phồn" },
	{ "phồn", "緐", "gdhn", "phồn hoa" },
	{ "phồn", "繁", "vhn", "phồn hoa" },
	{ "phồng", "𤂧", "btcn", "phồng lên" },
	{ "phồng", "篷", "btcn", "phồng lên" },
	{ "phồng", "蓬", "btcn", "phập phồng" },
	{ "phổ", "譜", "btcn", "phổ xem Phả" },
	{ "phổ", "溥", "gdhn", "phổ biến" },
	{ "phổ", "谱", "gdhn", "phổ xem Phả" },
	{ "phổ", "鐠", "gdhn", "phổ (chất praseodymium)" },
	{ "phổ", "镨", "gdhn", "phổ (chất praseodymium)" },
	{ "phổ", "普", "vhn", "phổ thông" },
	{ "phổi", "肺", "btcn", "lá phổi" },
	{ "phổi", "𦟊", "vhn", "lá phổi" },
	{ "phổi", "𦡮", "vhn", "lá phổi" },
	{ "phổng", "倣", "btcn", "phổng mũi" },
	{ "phỗng", "倣", "btcn", "thằng phỗng" },
	{ "phỗng", "𪫊", "gdhn", "thằng phỗng" },
	{ "phỗng", "𬥆", "gdhn", "thằng phỗng" },
	{ "phỗng", "俸", "gdhn", "thằng phỗng" },
	{ "phộc", "攴", "gdhn", "phộc (bộ thủ)" },
	{ "phộc", "攵", "tdhv", "phộc (bộ thủ)" },
	{ "phộng", "菶", "gdhn", "đậu phộng, đậu lạc" },
	{ "phộng", "𧯵", "vhn", "đậu phộng, đậu lạc" },
	{ "phới", "沛", "btcn", "phơi phới" },
	{ "phới", "派", "btcn", "phơi phới" },
	{ "phới", "配", "btcn", "phơi phới" },
	{ "phới", "𢄃", "vhn", "phơi phới" },
	{ "phới", "𤋻", "vhn", "phất phới, phơi phới" },
	{ "phớm", "𠱍", "vhn", "phớm phỉnh" },
	{ "phớt", "拂", "btcn", "phớt qua" },
	{ "phớt", "咈", "vhn", "phớt qua" },
	{ "phớt", "彿", "vhn", "lớt phớt" },
	{ "phờ", "𠱀", "vhn", "phỉnh phờ" },
	{ "phờ", "𤷵", "vhn", "bơ phờ,nhọc phờ, phờ phạc" },
	{ "phở", "𬖾", "gdhn", "cơm phở" },
	{ "phở", "𡂄", "vhn", "phở lở" },
	{ "phở", "㗞", "vhn", "phở lở" },
	{ "phở", "頗", "vhn", "phở lở" },
	{ "phỡn", "𦙀", "vhn", "phè phỡn" },
	{ "phụ", "附", "btcn", "phụ theo (kèm theo)" },
	{ "phụ", "駙", "btcn", "phụ mã (phò mã)" },
	{ "phụ", "坿", "gdhn", "phụ theo (kèm theo)" },
	{ "phụ", "埠", "gdhn", "thương phụ (cảng)" },
	{ "phụ", "妇", "gdhn", "phụ nữ, quả phụ" },
	{ "phụ", "媍", "gdhn", "phụ bạc" },
	{ "phụ", "賻", "gdhn", "phụ tặng" },
	{ "phụ", "负", "gdhn", "phụ bạc" },
	{ "phụ", "赙", "gdhn", "phụ tặng" },
	{ "phụ", "跗", "gdhn", "phụ (mu bàn chân)" },
	{ "phụ", "輔", "gdhn", "phụ âm, phụ đạo" },
	{ "phụ", "辅", "gdhn", "phụ âm, phụ đạo" },
	{ "phụ", "阜", "gdhn", "phụ (bộ thủ: u đất, cái gò)" },
	{ "phụ", "阝", "gdhn", "phụ (bộ thủ: mô đất, cái gò)" },
	{ "phụ", "鮒", "gdhn", "phụ (cá diếc)" },
	{ "phụ", "鲋", "gdhn", "phụ (cá diếc)" },
	{ "phụ", "婦", "vhn", "phụ nữ, quả phụ" },
	{ "phụ", "父", "vhn", "phụ huynh, phụ mẫu" },
	{ "phụ", "負", "vhn", "phụ bạc" },
	{ "phục", "复", "gdhn", "phục hồi, phục chức" },
	{ "phục", "幞", "gdhn", "phục nơi màn trướng" },
	{ "phục", "洑", "gdhn", "phục (nước xoáy)" },
	{ "phục", "茯", "gdhn", "phục linh (tên vị thuốc)" },
	{ "phục", "菔", "gdhn", "phục (củ cải trắng)" },
	{ "phục", "袱", "gdhn", "bao phục (gói bằng vải)" },
	{ "phục", "襆", "gdhn", "bao phục (gói bằng vải)" },
	{ "phục", "鰒", "gdhn", "phục (hải vật cho bào ngư)" },
	{ "phục", "鳆", "gdhn", "phục (hải vật cho bào ngư)" },
	{ "phục", "伏", "vhn", "phục vào một chỗ" },
	{ "phục", "復", "vhn", "phục hồi, phục chức" },
	{ "phục", "愎", "vhn", "tâm phục" },
	{ "phục", "服", "vhn", "tin phục" },
	{ "phục", "腹", "vhn", "béo phục phịch" },
	{ "phụng", "凤", "gdhn", "phụng hoàng (phượng hoàng)" },
	{ "phụng", "唪", "gdhn", "phụng (phật tử niệm kinh)" },
	{ "phụng", "鳳", "gdhn", "phụng hoàng (phượng hoàng)" },
	{ "phụng", "奉", "vhn", "cung phụng" },
	{ "phụng", "菶", "vhn", "đậu phụng" },
	{ "phụp", "乏", "btcn", "lọt phụp" },
	{ "phụp", "𠰏", "gdhn", "thổi phụp" },
	{ "phụt", "炥", "vhn", "thổi phụt, đèn phụt tắt" },
	{ "phủ", "否", "btcn", "phủ nhận" },
	{ "phủ", "廡", "btcn", "bao phủ" },
	{ "phủ", "撫", "btcn", "phủ dụ" },
	{ "phủ", "斧", "btcn", "đao phủ" },
	{ "phủ", "俛", "gdhn", "phủ phục" },
	{ "phủ", "抚", "gdhn", "phủ dụ" },
	{ "phủ", "拊", "gdhn", "phủ chưởng (vỗ tay)" },
	{ "phủ", "脯", "gdhn", "tạng phủ" },
	{ "phủ", "覆", "gdhn", "" },
	{ "phủ", "釜", "gdhn", "phủ (cái vạc)" },
	{ "phủ", "頫", "gdhn", "phủ (cúi đầu); phủ phục" },
	{ "phủ", "鬴", "gdhn", "" },
	{ "phủ", "俯", "vhn", "phủ phục" },
	{ "phủ", "府", "vhn", "phủ chúa" },
	{ "phủ", "甫", "vhn", "phủ (tiếng gọi tôn quý của đàn ông): Khổng tử gọi là Ni Phủ" },
	{ "phủ", "腑", "vhn", "tạng phủ" },
	{ "phủi", "𢲭", "vhn", "phủi tay" },
	{ "phức", "愊", "btcn", "phức (chí thành thực)" },
	{ "phức", "愎", "btcn", "phiền phức" },
	{ "phức", "复", "gdhn", "thơm phức" },
	{ "phức", "復", "gdhn", "thơm phức" },
	{ "phức", "𠸢", "vhn", "thơm phức" },
	{ "phức", "複", "vhn", "phức tạp" },
	{ "phức", "馥", "vhn", "thơm phức" },
	{ "phứt", "拂", "gdhn", "phứt phơ (phất phơ)" },
	{ "phừng", "𤇊", "gdhn", "phừng phừng" },
	{ "phừng", "焚", "gdhn", "phừng phừng" },
	{ "phừng", "炐", "vhn", "phừng phừng" },
	{ "phựt", "拂", "gdhn", "đứt phựt" },
	{ "pi", "𪪈", "gdhn", "pi (năm, tuổi)" },
	{ "pi", "𫷞", "gdhn", "pi (năm, tuổi)" },
	{ "pây", "𫨯", "gdhn", "pây (đi)" },
	{ "pây", "𫨰", "gdhn", "pây (đi)" },
	{ "pích", "𬲉", "gdhn", "pích (cánh chim)" },
	{ "pả", "𪥷", "gdhn", "pả (bác gái)" },
	{ "pịa", "𫥴", "gdhn", "" },
	{ "qua", "撾", "btcn", "qua (tên cũ nước Ai Lao: Lão Qua)" },
	{ "qua", "䯄", "gdhn", "qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)" },
	{ "qua", "剐", "gdhn", "qua (phân ra từng mảnh)" },
	{ "qua", "剮", "gdhn", "qua (phân ra từng mảnh)" },
	{ "qua", "呱", "gdhn", "qua đáp (từ tượng thanh: vịt cạp cạp, guốc lộc cộc)" },
	{ "qua", "埚", "gdhn", "qua (nồi đất)" },
	{ "qua", "堝", "gdhn", "qua (nồi đất)" },
	{ "qua", "過", "gdhn", "vượt qua, nhìn qua, qua loa" },
	{ "qua", "騧", "gdhn", "qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)" },
	{ "qua", "𦨜", "vhn", "qua sông" },
	{ "qua", "戈", "vhn", "can qua" },
	{ "qua", "瓜", "vhn", "trái khổ qua" },
	{ "qua", "𣏾", "vhn)", "" },
	{ "quai", "掛", "btcn", "quai nón" },
	{ "quai", "𬗜", "gdhn", "quai nón" },
	{ "quai", "𠱅", "vhn", "quai miệng" },
	{ "quai", "乖", "vhn", "quai nón" },
	{ "quan", "冠", "btcn", "y quan" },
	{ "quan", "𩹌", "gdhn", "quan quả" },
	{ "quan", "𬮦", "gdhn", "quan ải" },
	{ "quan", "关", "gdhn", "quan ải" },
	{ "quan", "瘝", "gdhn", "thông quan (đau ốm khổ sở)" },
	{ "quan", "覌", "gdhn", "quan sát" },
	{ "quan", "观", "gdhn", "quan sát" },
	{ "quan", "鰥", "gdhn", "quan quả" },
	{ "quan", "官", "vhn", "quan lại" },
	{ "quan", "棺", "vhn", "áo quan" },
	{ "quan", "觀", "vhn", "quan sát" },
	{ "quan", "貫", "vhn", "quan tiền" },
	{ "quan", "関", "vhn", "quan ải" },
	{ "quan", "關", "vhn", "quan ải" },
	{ "quang", "胱", "btcn", "quang đãng" },
	{ "quang", "觥", "btcn", "quang đãng" },
	{ "quang", "光", "vhn", "quang đãng" },
	{ "quang", "桄", "vhn", "quang gánh" },
	{ "quang", "絖", "vhn", "quang gióng" },
	{ "quanh", "𪞀", "gdhn", "quanh co" },
	{ "quanh", "𬩌", "gdhn", "vây quanh" },
	{ "quanh", "𠓐", "vhn", "quang đãng" },
	{ "quanh", "𢩊", "vhn", "quanh co, quanh quẩn" },
	{ "quanh", "𨒺", "vhn", "quanh co" },
	{ "quanh", "縈", "vhn", "loanh quanh" },
	{ "quanh", "觥", "vhn", "quanh co" },
	{ "quay", "乖", "btcn", "quay lại" },
	{ "quay", "𨆠", "gdhn", "quay vòng tròn, ngã lăn quay" },
	{ "quay", "𨧰", "gdhn", "con quay" },
	{ "quay", "拐", "gdhn", "quay tơ" },
	{ "quay", "𢮿", "vhn", "quay tơ" },
	{ "quay", "𢵴", "vhn", "đu quay" },
	{ "quay", "歪", "vhn", "nói quay quắt" },
	{ "que", "圭", "btcn", "que củi" },
	{ "que", "挂", "btcn", "que củi" },
	{ "que", "桂", "gdhn", "que củi" },
	{ "que", "𢹾", "vhn", "que củi" },
	{ "que", "𣠗", "vhn", "que củi" },
	{ "quen", "悁", "btcn", "quen biết" },
	{ "quen", "貫", "btcn", "quen nhau" },
	{ "quen", "𪡵", "gdhn", "quen thân" },
	{ "quen", "𬙿", "gdhn", "quen thân" },
	{ "quen", "捐", "gdhn", "quen thân" },
	{ "quen", "慣", "vhn", "quen thuộc" },
	{ "quen", "涓", "vhn", "quen biết" },
	{ "queo", "跳", "btcn", "cong queo" },
	{ "qui", "龟", "tdhv", "kim qui" },
	{ "qui", "歸", "vhn", "vinh quy, qui tụ" },
	{ "qui", "規", "vhn", "quy luật" },
	{ "qui", "龜", "vhn", "kim qui" },
	{ "quy", "規", "btcn", "quy củ" },
	{ "quy", "归", "gdhn", "vu quy" },
	{ "quy", "歸", "gdhn", "vu quy" },
	{ "quy", "皈", "gdhn", "quy y" },
	{ "quy", "规", "gdhn", "quy luật" },
	{ "quy", "龜", "gdhn", "" },
	{ "quy", "龟", "gdhn", "" },
	{ "quynh", "冂", "gdhn", "quynh (bộ thủ)" },
	{ "quynh", "坰", "gdhn", "quynh (ngoài đồng, ngoài rừng)" },
	{ "quynh", "扃", "gdhn", "quynh (đóng): quynh môn (đóng cửa)" },
	{ "quyên", "圈", "btcn", "quyên (chuồng)" },
	{ "quyên", "涓", "btcn", "quyên (dòng nước nhỏ): quyên trích (giọt nước nhỏ)" },
	{ "quyên", "捐", "gdhn", "quyên quán (bỏ quê quán)" },
	{ "quyên", "蠲", "gdhn", "quyên (sạch): quyên cát (trai giới sạch sẽ chọn ngày tốt lành)" },
	{ "quyên", "鵑", "gdhn", "đỗ quyên" },
	{ "quyên", "鹃", "gdhn", "đỗ quyên" },
	{ "quyên", "娟", "vhn", "thuyền quyên" },
	{ "quyên", "悁", "vhn", "quyên (tức giận)" },
	{ "quyến", "汌", "gdhn", "Thâm Quyến (Tên địa danh Trung Quốc)" },
	{ "quyến", "畎", "gdhn", "quýnh (khe dẫn nước vào ruộng)" },
	{ "quyến", "睠", "gdhn", "quyến rủ, quyến anh rủ yến" },
	{ "quyến", "絹", "gdhn", "quyến hoạ (tranh lụa)" },
	{ "quyến", "绢", "gdhn", "quyến hoạ (tranh lụa)" },
	{ "quyến", "罥", "gdhn", "" },
	{ "quyến", "眷", "vhn", "gia quyến" },
	{ "quyết", "抉", "btcn", "quyết trạch (lựa riêng)" },
	{ "quyết", "撅", "btcn", "" },
	{ "quyết", "橛", "btcn", "quyết tử (cái cọc)" },
	{ "quyết", "鴂", "btcn", "quyết (chim ninh quyết)" },
	{ "quyết", "亅", "gdhn", "quyết (bộ gốc)" },
	{ "quyết", "决", "gdhn", "quyết đoán, quyết liệt" },
	{ "quyết", "厥", "gdhn", "hôn quyết (ngất sửu)" },
	{ "quyết", "孓", "gdhn", "" },
	{ "quyết", "獗", "gdhn", "xương quyết (mầm ác lan tràn)" },
	{ "quyết", "玦", "gdhn", "quyết (ngọc dẹp tròn có lỗ để đeo)" },
	{ "quyết", "蕨", "gdhn", "quyết (mọi loại thực vật nở hoa ngầm)" },
	{ "quyết", "袂", "gdhn", "quyết (tay áo): phân quyết (li biệt)" },
	{ "quyết", "觖", "gdhn", "quyết (không được thoả thích)" },
	{ "quyết", "訣", "gdhn", "quyết biệt (giã từ)" },
	{ "quyết", "诀", "gdhn", "quyết biệt (giã từ)" },
	{ "quyết", "鱖", "gdhn", "quyết (loại cá hồi to mồm)" },
	{ "quyết", "鳜", "gdhn", "quyết (loại cá hồi to mồm)" },
	{ "quyết", "決", "vhn", "quyết đoán, quyết liệt" },
	{ "quyền", "捲", "btcn", "quyền quyền (gắng gỏi" },
	{ "quyền", "圈", "gdhn", "" },
	{ "quyền", "惓", "gdhn", "" },
	{ "quyền", "权", "gdhn", "quyền bính" },
	{ "quyền", "踡", "gdhn", "quyền (co quắp): quyền ngoạ (nằm co)" },
	{ "quyền", "顴", "gdhn", "quyền (xương gò má)" },
	{ "quyền", "颧", "gdhn", "quyền (xương gò má)" },
	{ "quyền", "鬈", "gdhn", "quyền (tóc tốt đẹp): quyền phát (tóc quăn)" },
	{ "quyền", "拳", "vhn", "đánh quyền" },
	{ "quyền", "權", "vhn", "quyền bính" },
	{ "quyển", "捲", "gdhn", "quyển (cuộn lại)" },
	{ "quyển", "管", "gdhn", "thổi quyển (thổi sáo)" },
	{ "quyển", "綣", "gdhn", "khiển quyển (quyến luyến không rời)" },
	{ "quyển", "蜷", "gdhn", "quyển phục (bó gối)" },
	{ "quyển", "卷", "vhn", "quyển sách" },
	{ "quyện", "𤷄", "gdhn", "quyện vào nhau" },
	{ "quyện", "捲", "gdhn", "quyện vào nhau" },
	{ "quyện", "倦", "vhn", "quyện vào nhau" },
	{ "quyệt", "谲", "gdhn", "quỷ quyệt" },
	{ "quyệt", "譎", "vhn", "quỷ quyệt" },
	{ "quà", "菓", "gdhn", "quà bánh" },
	{ "quà", "𧵟", "vhn", "ăn quà" },
	{ "quà", "𩚧", "vhn", "ăn quà" },
	{ "quà", "𩛃", "vhn", "quà bánh" },
	{ "quà", "𩟂", "vhn", "ăn quà" },
	{ "quàn", "權", "btcn", "quàn người chết" },
	{ "quàn", "𣨭", "vhn", "quàn xác người" },
	{ "quàng", "挄", "btcn", "quàng vào" },
	{ "quàng", "絖", "btcn", "khăn quàng" },
	{ "quàng", "𪦍", "gdhn", "quàng vào" },
	{ "quàng", "𫏈", "gdhn", "đâm quàng" },
	{ "quàng", "光", "gdhn", "quàng xiên" },
	{ "quàng", "晃", "gdhn", "quàng vào" },
	{ "quàng", "桄", "gdhn", "quàng vào" },
	{ "quàng", "咣", "vhn", "quàng vào" },
	{ "quành", "瓊", "gdhn", "quành lại (quay lại)" },
	{ "quành", "𥖒", "vhn", "cứng quành quạnh" },
	{ "quào", "搞", "gdhn", "quào cấu" },
	{ "quàu", "㤹", "gdhn", "quàu quạu" },
	{ "quàu", "𥆿", "vhn", "quàu quạu" },
	{ "quày", "𫏓", "gdhn", "quày quả ra đi" },
	{ "quày", "拐", "gdhn", "quày quả ra đi" },
	{ "quày", "𨆠", "vhn", "quày quả ra đi" },
	{ "quá", "过", "vhn", "quá lắm" },
	{ "quá", "過", "vhn", "đi quá xa" },
	{ "quác", "嘓", "gdhn", "kêu quang quác" },
	{ "quác", "嚄", "vhn", "kêu quang quác" },
	{ "quách", "椁", "gdhn", "quách (hòm bọc quan tài)" },
	{ "quách", "槨", "gdhn", "quách (hòm bọc quan tài)" },
	{ "quách", "廓", "vhn", "thành quách" },
	{ "quách", "郭", "vhn", "thành quách" },
	{ "quái", "儈", "btcn", "quái thai" },
	{ "quái", "澮", "btcn", "quái (cái ngòi nhỏ, rãnh)" },
	{ "quái", "刽", "gdhn", "quái (chặt đứt)" },
	{ "quái", "劊", "gdhn", "quái (chặt đứt)" },
	{ "quái", "夬", "gdhn", "bát quái" },
	{ "quái", "恠", "gdhn", "quái gở, tai quái" },
	{ "quái", "拐", "gdhn", "quái cổ nhìn sau lưng" },
	{ "quái", "獪", "gdhn", "giảo quái (kẻ quỷ quyệt)" },
	{ "quái", "褂", "gdhn", "quái (áo mặc ngoài)" },
	{ "quái", "詿", "gdhn", "quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)" },
	{ "quái", "诖", "gdhn", "quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)" },
	{ "quái", "卦", "vhn", "bát quái" },
	{ "quái", "怪", "vhn", "quái gở, tai quái" },
	{ "quán", "慣", "btcn", "tập quán" },
	{ "quán", "貫", "btcn", "quê quán" },
	{ "quán", "𬏸", "gdhn", "" },
	{ "quán", "丱", "gdhn", "tóc bím hai múi" },
	{ "quán", "串", "gdhn", "quán xuyến" },
	{ "quán", "倌", "gdhn", "quán (người giúp việc): trư quán nhi (người ở trăn heo)" },
	{ "quán", "惯", "gdhn", "tập quán" },
	{ "quán", "掼", "gdhn", "quán (vứt bỏ): quán sa mạo (vứt bỏ từ quan)" },
	{ "quán", "摜", "gdhn", "quán (vứt bỏ): quán sa mạo (vứt bỏ từ quan)" },
	{ "quán", "灌", "gdhn", "quán tửu (rót rượu)" },
	{ "quán", "盥", "gdhn", "quán tẩy (giặt giũ)" },
	{ "quán", "綰", "gdhn", "" },
	{ "quán", "缶", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
	{ "quán", "罆", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
	{ "quán", "罐", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
	{ "quán", "脘", "gdhn", "" },
	{ "quán", "贯", "gdhn", "quê quán" },
	{ "quán", "鑵", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
	{ "quán", "馆", "gdhn", "quán hàng" },
	{ "quán", "鸛", "gdhn", "quán (con cò)" },
	{ "quán", "鹳", "gdhn", "quán (con cò)" },
	{ "quán", "冠", "vhn", "quán quân" },
	{ "quán", "舘", "vhn", "quán hàng" },
	{ "quán", "館", "vhn", "quán hàng" },
	{ "quáng", "䀨", "btcn", "quáng mắt" },
	{ "quáng", "𤈛", "gdhn", "quáng mắt" },
	{ "quáng", "𥆄", "vhn", "quáng mắt" },
	{ "quáng", "䨔", "vhn", "quáng mắt" },
	{ "quáng", "晃", "vhn", "quáng mắt" },
	{ "quáng", "爌", "vhn", "quáng đèn" },
	{ "quánh", "獷", "gdhn", "thô quánh" },
	{ "quánh", "𥗏", "vhn", "khô quánh" },
	{ "quánh", "迥", "vhn", "dẻo quánh lại" },
	{ "quáo", "𢭭", "vhn", "láo quáo" },
	{ "quát", "𠵯", "gdhn", "quát mắng" },
	{ "quát", "刮", "gdhn", "quát (cạo): quát hồ tử (cạo râu)" },
	{ "quát", "咶", "gdhn", "quát mắng" },
	{ "quát", "掘", "gdhn", "quát tháo" },
	{ "quát", "聒", "gdhn", "quát mắng" },
	{ "quát", "鴰", "gdhn", "quát mắng" },
	{ "quát", "𠸓", "vhn", "quát mắng" },
	{ "quát", "𠻉", "vhn", "quát tháo" },
	{ "quát", "括", "vhn", "khái quát" },
	{ "quân", "军", "gdhn", "quân đội" },
	{ "quân", "匀", "gdhn", "quân phân (chia đều)" },
	{ "quân", "抣", "gdhn", "" },
	{ "quân", "皲", "gdhn", "quân liệt (vảy bong khỏi da)" },
	{ "quân", "皸", "gdhn", "quân liệt (vảy bong khỏi da)" },
	{ "quân", "筠", "gdhn", "quân (cật tre già)" },
	{ "quân", "鈞", "gdhn", "quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)" },
	{ "quân", "钧", "gdhn", "quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)" },
	{ "quân", "龜", "gdhn", "quân liệt (nứt nẻ)" },
	{ "quân", "龟", "gdhn", "quân liệt (nứt nẻ)" },
	{ "quân", "君", "vhn", "người quân tử" },
	{ "quân", "均", "vhn", "quân bình" },
	{ "quân", "軍", "vhn", "quân lính" },
	{ "quây", "𢮿", "gdhn", "quây lại" },
	{ "quây", "𡇸", "vhn", "quây lại" },
	{ "quãng", "廣", "btcn", "quãng đường" },
	{ "quãng", "壙", "gdhn", "quãng đường" },
	{ "quãng", "曠", "gdhn", "quãng thời gian" },
	{ "què", "跪", "btcn", "què chân" },
	{ "què", "蹶", "gdhn", "què chân" },
	{ "què", "蹷", "gdhn", "què chân" },
	{ "què", "𨅐", "vhn", "người què" },
	{ "quèn", "拳", "btcn", "đồ quèn" },
	{ "quèn", "𤷄", "vhn", "đi quèn quẹt" },
	{ "quèo", "跳", "gdhn", "quèo chân" },
	{ "qué", "𤡱", "gdhn", "gà qué" },
	{ "qué", "𠺺", "vhn", "gà qué, mách qué" },
	{ "qué", "㹟", "vhn", "gà qué" },
	{ "quén", "捲", "gdhn", "vun quén" },
	{ "quéo", "竅", "btcn", "quéo" },
	{ "quéo", "𣐲", "vhn", "cây muỗm, quanh quéo" },
	{ "quét", "抉", "btcn", "quét sạch" },
	{ "quét", "𪩺", "gdhn", "quét nhà" },
	{ "quét", "𪭱", "gdhn", "quét nhà" },
	{ "quét", "括", "gdhn", "quét sạch" },
	{ "quét", "𢭯", "vhn", "quét dọn" },
	{ "quét", "撅", "vhn", "quét nhà" },
	{ "quê", "𬫀", "gdhn", "quê hương" },
	{ "quê", "圭", "vhn", "quê mùa" },
	{ "quên", "涓", "btcn", "quên đi" },
	{ "quên", "𪬙", "gdhn", "quên ơn" },
	{ "quên", "𪬳", "gdhn", "quên nhau, lãng quên" },
	{ "quên", "𫡻", "gdhn", "quên nhau" },
	{ "quên", "𫡾", "gdhn", "quên nhau, lãng quên" },
	{ "quên", "𫯗", "gdhn", "quên ơn" },
	{ "quên", "𫺴", "gdhn", "quên nhau, lãng quên" },
	{ "quên", "悁", "gdhn", "quên ơn" },
	{ "quên", "捐", "gdhn", "quên nhau" },
	{ "quên", "𠅳", "vhn", "quên nhau, quên lãng" },
	{ "quên", "𠅻", "vhn", "quên lãng" },
	{ "quên", "𢟚", "vhn", "quên ơn" },
	{ "quì", "跪", "btcn", "quì xuống" },
	{ "quí", "䠏", "btcn", "" },
	{ "quí", "貴", "btcn", "quí giá" },
	{ "quí", "季", "vhn", "đậu tứ quí" },
	{ "quính", "𨖩", "btcn", "lính quính" },
	{ "quít", "𢵮", "btcn", "quấn quít" },
	{ "quít", "橘", "btcn", "cây quít" },
	{ "quít", "𧑐", "vhn", "con cánh quít" },
	{ "quý", "𬠓", "gdhn", "" },
	{ "quý", "愧", "gdhn", "quý (thẹn, xấu hổ)" },
	{ "quý", "贵", "gdhn", "" },
	{ "quý", "癸", "vhn", "quý dậụ quý mùi" },
	{ "quých", "䦧", "gdhn", "hứa quysch (lỗi hẹn)" },
	{ "quýnh", "瓊", "btcn", "lính quýnh" },
	{ "quýnh", "𡕷", "gdhn", "lo quýnh, quýnh quáng" },
	{ "quýnh", "炯", "gdhn", "lo quýnh" },
	{ "quýnh", "迥", "gdhn", "lo quýnh, quýnh quáng" },
	{ "quýnh", "𨖩", "vhn", "lính quýnh" },
	{ "quăn", "𫘿", "gdhn", "tóc quăn, quăn queo" },
	{ "quăn", "肱", "gdhn", "tóc quăn, quăn queo" },
	{ "quăn", "鬈", "gdhn", "tóc quăn, quăn queo" },
	{ "quăn", "𩭵", "vhn", "tóc quăn" },
	{ "quăn", "𩮔", "vhn", "tóc quăn, quăn queo" },
	{ "quăng", "𧈽", "gdhn", "bọ quăng" },
	{ "quăng", "𫽶", "gdhn", "quăng ném" },
	{ "quăng", "光", "gdhn", "quăng ném" },
	{ "quăng", "挄", "vhn", "quăng ném" },
	{ "quăng", "肱", "vhn", "loăng quăng" },
	{ "quĩ", "揆", "btcn", "quĩ độ (ước lượng)" },
	{ "quĩ", "櫃", "btcn", "y quỹ (tủ áo)" },
	{ "quĩ", "軌", "btcn", "quĩ đạo" },
	{ "quĩ", "匱", "vhn", "thủ quĩ" },
	{ "quơ", "戈", "btcn", "quơ gậy" },
	{ "quơ", "撾", "btcn", "quơ củi" },
	{ "quơ", "㧓", "gdhn", "quơ quậy" },
	{ "quơ", "找", "gdhn", "quơ gậy" },
	{ "quạ", "𩾷", "vhn", "con quạ" },
	{ "quạ", "𩿙", "vhn", "con quạ" },
	{ "quạ", "𪀅", "vhn", "con quạ" },
	{ "quạ", "𪁶", "vhn", "con quạ" },
	{ "quạ", "𪂠", "vhn", "con quạ" },
	{ "quạ", "𪇍", "vhn", "quạ đen" },
	{ "quạc", "嘓", "gdhn", "kêu quạc quạc" },
	{ "quạch", "𪅪", "vhn", "chim chốc quạch" },
	{ "quạch", "槨", "vhn", "vỏ quạch" },
	{ "quạch", "鴂", "vhn", "chim quạch quạch" },
	{ "quại", "跪", "btcn", "quằn quại" },
	{ "quại", "𬏴", "gdhn", "quằn quại" },
	{ "quại", "𠶔", "vhn", "quằn quại" },
	{ "quạng", "𥆄", "gdhn", "cập quạng" },
	{ "quạng", "矌", "vhn", "cập quạng" },
	{ "quạnh", "瓊", "btcn", "cô quạnh" },
	{ "quạnh", "郡", "gdhn", "cô quạnh" },
	{ "quạnh", "𣔲", "vhn", "hiu quạnh" },
	{ "quạt", "𬚇", "gdhn", "cái quạt" },
	{ "quạt", "抉", "gdhn", "cái quạt" },
	{ "quạt", "掘", "gdhn", "cái quạt" },
	{ "quạt", "撅", "gdhn", "cái quạt" },
	{ "quạt", "𢅅", "vhn", "cái quạt" },
	{ "quạt", "𦑗", "vhn", "cái quạt" },
	{ "quạt", "搧", "vhn", "cái quạt" },
	{ "quạu", "㗕", "btcn", "tính quàu quạu" },
	{ "quạu", "姤", "gdhn", "tính quàu quạu" },
	{ "quả", "錁", "btcn", "quả (nén nhỏ vàng bạc): ngân quả tử" },
	{ "quả", "划", "gdhn", "xem Hoa" },
	{ "quả", "菓", "gdhn", "hoa quả; quả báo, hậu quả" },
	{ "quả", "蜾", "gdhn", "quả loả (con tò vò)" },
	{ "quả", "锞", "gdhn", "quả (nén nhỏ vàng bạc): ngân quả tử" },
	{ "quả", "𩸄", "vhn", "cá quả" },
	{ "quả", "寡", "vhn", "quả phụ" },
	{ "quả", "果", "vhn", "hoa quả; quả báo, hậu quả" },
	{ "quả", "棵", "vhn", "quả đựng đồ lễ" },
	{ "quải", "𠶔", "gdhn", "quải (quằn quại)" },
	{ "quải", "啩", "gdhn", "quải (quằn quại)" },
	{ "quải", "挂", "gdhn", "quải kiếm (treo kiếm)" },
	{ "quải", "掛", "gdhn", "quải kiếm (treo kiếm)" },
	{ "quải", "罣", "gdhn", "quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)" },
	{ "quải", "罫", "gdhn", "quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)" },
	{ "quải", "跪", "gdhn", "quải (quằn quại)" },
	{ "quải", "拐", "tdhv", "quải kiếm (treo kiếm)" },
	{ "quải", "𢯑", "vhn", "quải kiếm (treo kiếm)" },
	{ "quản", "筦", "gdhn", "quản bút" },
	{ "quản", "𩸘", "vhn", "cai quản" },
	{ "quản", "管", "vhn", "quản bút" },
	{ "quảng", "广", "gdhn", "quảng (bộ thủ: mái nhà)" },
	{ "quảng", "癀", "gdhn", "sâu quảng (mụn độc)" },
	{ "quảng", "邝", "gdhn", "họ Quảng" },
	{ "quảng", "鄺", "gdhn", "họ Quảng" },
	{ "quảng", "廣", "vhn", "quảng trường, quảng bá" },
	{ "quảu", "篝", "vhn", "cái quảu" },
	{ "quảy", "𢮿", "btcn", "quảy gánh" },
	{ "quảy", "怪", "btcn", "quảy xách" },
	{ "quảy", "挂", "btcn", "quảy gánh" },
	{ "quảy", "掛", "btcn", "quảy gánh" },
	{ "quảy", "拐", "gdhn", "quảy gánh" },
	{ "quảy", "揆", "gdhn", "quảy gánh" },
	{ "quảy", "柺", "gdhn", "quảy gánh" },
	{ "quấn", "眷", "btcn", "quấn quít" },
	{ "quấn", "郡", "btcn", "quấn quít" },
	{ "quấn", "𦄻", "gdhn", "quấn dây; quấn quýt" },
	{ "quấn", "捲", "gdhn", "quấn dây; quấn quýt" },
	{ "quấn", "𦄄", "vhn", "quấn dây; quấn quýt" },
	{ "quất", "倔", "btcn", "quất roi" },
	{ "quất", "屈", "btcn", "quanh quất" },
	{ "quất", "括", "btcn", "quất roi" },
	{ "quất", "掘", "btcn", "quất roi" },
	{ "quất", "𨧱", "gdhn", "quất (kiếm mũi cong)" },
	{ "quất", "桔", "gdhn", "quất (trái cam)" },
	{ "quất", "繘", "gdhn", "quất roi" },
	{ "quất", "橘", "vhn", "cây quất, quả quất" },
	{ "quấy", "怪", "btcn", "quấy phá" },
	{ "quấy", "掛", "btcn", "quấy quả" },
	{ "quấy", "𠶔", "gdhn", "quấy rối" },
	{ "quấy", "癸", "gdhn", "quấy phá" },
	{ "quấy", "𢫞", "vhn", "quấy quá" },
	{ "quấy", "𢯗", "vhn", "quấy rối" },
	{ "quấy", "啩", "vhn", "quấy phá" },
	{ "quấy", "撌", "vhn", "quấy phá" },
	{ "quần", "𠹴", "gdhn", "quây quần" },
	{ "quần", "帬", "gdhn", "quần tụ, quây quần" },
	{ "quần", "捃", "gdhn", "quần (lắp các bộ phận lại với nhau)" },
	{ "quần", "攒", "gdhn", "quần (lắp các bộ phận lại với nhau)" },
	{ "quần", "攢", "gdhn", "quần (lắp các bộ phận lại với nhau)" },
	{ "quần", "羣", "gdhn", "quần tụ, quây quần" },
	{ "quần", "麇", "gdhn", "quần tập (họp thành đoàn)" },
	{ "quần", "麕", "gdhn", "quần tập (họp thành đoàn)" },
	{ "quần", "群", "vhn", "hợp quần" },
	{ "quần", "裙", "vhn", "quần áo" },
	{ "quần", "逭", "vhn", "quây quần" },
	{ "quầng", "暈", "btcn", "mắt có quầng" },
	{ "quầng", "瓊", "btcn", "quầng mắt" },
	{ "quầng", "橘", "gdhn", "thâm quầng" },
	{ "quầng", "𤓇", "vhn", "quầng sáng" },
	{ "quầy", "拐", "gdhn", "quầy sách" },
	{ "quầy", "櫃", "gdhn", "quầy báo" },
	{ "quẩn", "窘", "btcn", "quẩn chân" },
	{ "quẩn", "郡", "btcn", "quanh quẩn" },
	{ "quẩn", "管", "gdhn", "quẩn chân" },
	{ "quẩn", "𨛦", "vhn", "lẩn quẩn" },
	{ "quẩy", "拐", "tdhv", "quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy" },
	{ "quẩy", "挂", "vhn", "quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy" },
	{ "quẩy", "掛", "vhn", "quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy" },
	{ "quẫn", "窘", "vhn", "khốn quẫn" },
	{ "quẫy", "掛", "btcn", "con cá quẫy" },
	{ "quẫy", "𢷴", "vhn", "Quẫy tay (vẫy tay)" },
	{ "quẫy", "揆", "vhn", "cá quẫy" },
	{ "quẫy", "軌", "vhn", "quẫy cựa" },
	{ "quận", "捃", "btcn", "" },
	{ "quận", "郡", "vhn", "quận huyện" },
	{ "quật", "崛", "gdhn", "quật khởi" },
	{ "quật", "窟", "gdhn", "quật (hốc): thạch quật (hang)" },
	{ "quật", "鴰", "gdhn", "lão quật (chim quạ)" },
	{ "quật", "鸹", "gdhn", "lão quật (chim quạ)" },
	{ "quật", "倔", "vhn", "quật ngã" },
	{ "quật", "掘", "vhn", "quật ngã" },
	{ "quậy", "揆", "btcn", "cựa quậy" },
	{ "quậy", "跪", "btcn", "quậy cựa" },
	{ "quậy", "挂", "gdhn", "quậy phá, cựa quậy" },
	{ "quậy", "掛", "gdhn", "quậy phá, cựa quậy" },
	{ "quậy", "癸", "gdhn", "quậy phá, cựa quậy" },
	{ "quắc", "𣈛", "btcn", "sáng quắc" },
	{ "quắc", "𥆃", "btcn", "quắc mắt" },
	{ "quắc", "閾", "btcn", "quắc (cái bờ cửa, ngưỡng cửa)" },
	{ "quắc", "䦆", "gdhn", "quắc (cái búa chim)" },
	{ "quắc", "啯", "gdhn", "quắc quắc (oang oác, ừng ực)" },
	{ "quắc", "嘓", "gdhn", "quắc quắc (oang oác, ừng ực)" },
	{ "quắc", "帼", "gdhn", "cân quắc (khăn vuông đàn bà)" },
	{ "quắc", "掴", "gdhn", "quắc nhĩ quang (bớp tai)" },
	{ "quắc", "摑", "gdhn", "quắc nhĩ quang (bớp tai)" },
	{ "quắc", "攫", "gdhn", "quắc thủ (chiếm lấy)" },
	{ "quắc", "聝", "gdhn", "quắc (thủ cấp hay tai giặc)" },
	{ "quắc", "腘", "gdhn", "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)" },
	{ "quắc", "膕", "gdhn", "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)" },
	{ "quắc", "虢", "gdhn", "Quắc (tên nước chư hầu nhà Chu)" },
	{ "quắc", "蝈", "gdhn", "quắc quắc nhi (con châu chấu)" },
	{ "quắc", "鐝", "gdhn", "quắc (cái búa chim)" },
	{ "quắc", "钁", "gdhn", "quắc (cái búa chim)" },
	{ "quắc", "馘", "gdhn", "quắc (thủ cấp hay tai giặc)" },
	{ "quắc", "𤎍", "vhn", "sáng quắc" },
	{ "quắc", "𥊞", "vhn", "sáng quắc, quắc mắt" },
	{ "quắc", "䀨", "vhn", "sáng quắc, quắc mắt" },
	{ "quắc", "幗", "vhn", "cân quắc" },
	{ "quắc", "矍", "vhn", "sáng quắc" },
	{ "quắc", "蟈", "vhn", "quắc quắc nhi (con châu chấu)" },
	{ "quắm", "禁", "btcn", "dao quắm" },
	{ "quắm", "𪇎", "vhn", "bẻ quắm lại" },
	{ "quắn", "𦄻", "vhn", "đau quắn" },
	{ "quắp", "𣌵", "btcn", "co quắp" },
	{ "quắp", "急", "btcn", "quắp lấy" },
	{ "quắp", "及", "gdhn", "quắp lấy" },
	{ "quắt", "橘", "gdhn", "quắt queo" },
	{ "quắt", "𢯔", "vhn", "quắt lại" },
	{ "quắt", "𣈛", "vhn", "quắt lại" },
	{ "quắt", "啒", "vhn", "qúa quắt" },
	{ "quằn", "嵬", "btcn", "quằn quại" },
	{ "quằn", "群", "btcn", "quằn quại" },
	{ "quằn", "𠲰", "gdhn", "quằn quại" },
	{ "quằn", "𠹴", "vhn", "quằn quại" },
	{ "quằn", "𡀳", "vhn", "quằn quại" },
	{ "quằn", "𨆤", "vhn", "quằn quại, quằn quặn" },
	{ "quằng", "𡀳", "gdhn", "nói xiên nói quằng (nói không đúng sự thật)" },
	{ "quẳng", "廣", "btcn", "quẳng đi" },
	{ "quẳng", "挄", "btcn", "quẳng đi" },
	{ "quẳng", "𪠢", "gdhn", "quẳng đi" },
	{ "quẳng", "擴", "vhn", "quẳng đi" },
	{ "quặc", "啒", "gdhn", "kì quặc" },
	{ "quặc", "摑", "gdhn", "kì quặc" },
	{ "quặc", "擭", "gdhn", "kì quặc" },
	{ "quặm", "𥋴", "btcn", "mặt quặm lại" },
	{ "quặm", "𣰙", "vhn", "đau mắt có lông quặm" },
	{ "quặm", "㦗", "vhn", "quằm quặm" },
	{ "quặm", "臉", "vhn", "mặt quặm lại" },
	{ "quặn", "郡", "btcn", "đau quặn" },
	{ "quặn", "𤹓", "vhn", "đau quặn ruột" },
	{ "quặp", "及", "gdhn", "quặp vào" },
	{ "quặp", "𣌵", "vhn", "quặp vào" },
	{ "quặt", "倔", "btcn", "bẻ quặt" },
	{ "quặt", "啒", "btcn", "quặt quẹo" },
	{ "quặt", "掘", "btcn", "bẻ quặt" },
	{ "quẹn", "𤷄", "gdhn", "sạch quẹn, quẹn má hồng" },
	{ "quẹn", "卷", "gdhn", "sạch quẹn, quẹn má hồng" },
	{ "quẹn", "眷", "gdhn", "sạch quẹn, quẹn má hồng" },
	{ "quẹo", "𢳙", "gdhn", "quẹo tay trái" },
	{ "quẹo", "䠏", "vhn", "quẹo cổ" },
	{ "quẹp", "𣜿", "btcn", "" },
	{ "quẹt", "抉", "btcn", "quẹt qua quẹt lại" },
	{ "quẹt", "鴃", "gdhn", "quẹt (chim đen đuôi dài)" },
	{ "quẹt", "𢵮", "vhn", "quẹt qua quẹt lại" },
	{ "quẻ", "𫙌", "gdhn", "quẻ bói" },
	{ "quẻ", "𩱻", "vhn", "quẻ bói" },
	{ "quẻ", "𩳴", "vhn", "quẻ bói" },
	{ "quẽ", "揆", "btcn", "quạnh quẽ" },
	{ "quẽ", "鬼", "btcn", "quạnh quẽ" },
	{ "quẽ", "𡎝", "gdhn", "quạnh quẽ" },
	{ "quế", "挂", "btcn", "" },
	{ "quế", "鈌", "btcn", "" },
	{ "quế", "劌", "gdhn", "quế (làm hại, cắt)" },
	{ "quế", "怪", "gdhn", "hồn ma bóng quế (hồn người chết)" },
	{ "quế", "跬", "gdhn", "quế bộ bất li (không dời nửa bước)" },
	{ "quế", "桂", "vhn", "vỏ quế" },
	{ "quến", "𫃔", "gdhn", "quến bột" },
	{ "quết", "𢵮", "btcn", "quết bột" },
	{ "quết", "撅", "btcn", "quết thịt" },
	{ "quết", "决", "gdhn", "quết bột" },
	{ "quềnh", "瓊", "gdhn", "quềnh quàng" },
	{ "quều", "僑", "vhn", "quều chân" },
	{ "quệ", "跬", "btcn", "kiệt quệ" },
	{ "quệ", "撅", "gdhn", "quệ (vạch áo)" },
	{ "quệ", "蹶", "gdhn", "kiệt quệ" },
	{ "quệ", "蹷", "gdhn", "kiệt quệ" },
	{ "quệch", "𢵮", "btcn", "vẽ quệch quạc" },
	{ "quệch", "廓", "gdhn", "vẽ quệch quạc" },
	{ "quệt", "𢵮", "btcn", "quệt nước mắt" },
	{ "quệt", "决", "gdhn", "quệt nước mắt" },
	{ "quỉ", "鬼", "btcn", "ma quỉ" },
	{ "quị", "跪", "btcn", "đánh quị" },
	{ "quịt", "倔", "btcn", "quịt đuôi" },
	{ "quịt", "掘", "btcn", "quịt đuôi" },
	{ "quịt", "譎", "gdhn", "ăn quịt" },
	{ "quốc", "囯", "gdhn", "tổ quốc" },
	{ "quốc", "国", "gdhn", "tổ quốc" },
	{ "quốc", "囻", "vhn", "tổ quốc" },
	{ "quốc", "國", "vhn", "tổ quốc" },
	{ "quớ", "撾", "btcn", "lớ quớ" },
	{ "quớ", "過", "btcn", "" },
	{ "quớ", "𢣄", "vhn", "mừng quớ lên" },
	{ "quờ", "戈", "btcn", "quờ tay" },
	{ "quờ", "捰", "gdhn", "quờ quạng" },
	{ "quờ", "𢵵", "vhn", "quờ quạng, quờ tay" },
	{ "quờ", "撾", "vhn", "quờ quạng" },
	{ "quở", "過", "gdhn", "quở trách" },
	{ "quở", "𠵩", "vhn", "quở trách" },
	{ "quỳ", "𧃰", "gdhn", "quỳ quỳ (kính cẩn sợ hãi)" },
	{ "quỳ", "季", "gdhn", "quỳ luỵ" },
	{ "quỳ", "逵", "gdhn", "quỳ (đại lộ đi suốt)" },
	{ "quỳ", "馗", "gdhn", "quỳ (đại lộ đi suốt)" },
	{ "quỳ", "葵", "vhn", "hoa quỳ" },
	{ "quỳ", "跪", "vhn", "quỳ gối" },
	{ "quỳnh", "惸", "gdhn", "quỳnh (lo)" },
	{ "quỳnh", "煢", "gdhn", "quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)" },
	{ "quỳnh", "琼", "gdhn", "quỳnh dao" },
	{ "quỳnh", "茕", "gdhn", "quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)" },
	{ "quỳnh", "𩽗", "vhn", "cá lình quỳnh" },
	{ "quỳnh", "瓊", "vhn", "quỳnh dao" },
	{ "quỵ", "跪", "gdhn", "ngã quỵ" },
	{ "quỷ", "鬼", "vhn", "ma quỷ" },
	{ "quỷnh", "炯", "gdhn", "cả quỷnh (chàng ngố)" },
	{ "quỹ", "匦", "gdhn", "phiếu quỹ (hòm phiếp)" },
	{ "quỹ", "匭", "gdhn", "phiếu quỹ (hòm phiếp)" },
	{ "quỹ", "匮", "gdhn", "quỹ (cái hòm)" },
	{ "quỹ", "匱", "gdhn", "quỹ (cái hòm)" },
	{ "quỹ", "宄", "gdhn", "quỹ (nhóm người làm bậy): gian quỹ" },
	{ "quỹ", "揆", "gdhn", "quỹ độ (ước lượng)" },
	{ "quỹ", "晷", "gdhn", "quỹ (bóng mặt trời)" },
	{ "quỹ", "柜", "gdhn", "quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)" },
	{ "quỹ", "櫃", "gdhn", "quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)" },
	{ "quỹ", "蒉", "gdhn", "quỹ (giỏ đựng đất)" },
	{ "quỹ", "蕢", "gdhn", "quỹ (giỏ đựng đất)" },
	{ "quỹ", "軌", "gdhn", "quỹ đạo" },
	{ "quỹ", "轨", "gdhn", "quỹ đạo" },
	{ "quỹ", "餽", "gdhn", "quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)" },
	{ "quỹ", "饋", "gdhn", "quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)" },
	{ "quỹ", "馈", "gdhn", "quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)" },
	{ "quỹ", "騤", "gdhn", "" },
	{ "ra", "𪞷", "gdhn", "ra vào" },
	{ "ra", "𫥧", "gdhn", "ra vào" },
	{ "ra", "𫥨", "gdhn", "ra vào" },
	{ "ra", "𬎷", "gdhn", "sinh ra" },
	{ "ra", "𬙛", "gdhn", "ra vào" },
	{ "ra", "囉", "gdhn", "nói ra; thở ra" },
	{ "ra", "𠚢", "vhn", "ra vào" },
	{ "ra", "𦋦", "vhn", "ra vào" },
	{ "rai", "淶", "gdhn", "mưa lai rai" },
	{ "ram", "𧔜", "btcn", "con ram" },
	{ "ram", "爁", "btcn", "chạy ram" },
	{ "ram", "監", "gdhn", "ram ráp" },
	{ "ram", "𤓆", "vhn", "ram thịt" },
	{ "ran", "𪢠", "gdhn", "râm ran" },
	{ "ran", "㘓", "vhn", "sấm ran" },
	{ "rang", "𤎜", "gdhn", "rang nấu" },
	{ "rang", "朗", "gdhn", "Phan Rang (địa danh)" },
	{ "rang", "煬", "gdhn", "rang nấu" },
	{ "rang", "㶥", "vhn", "rang nấu" },
	{ "rang", "烊", "vhn", "rang nấu" },
	{ "ranh", "伶", "btcn", "ranh con" },
	{ "ranh", "名", "btcn", "rắp ranh" },
	{ "ranh", "𩲵", "gdhn", "ranh ma" },
	{ "ranh", "𬎸", "gdhn", "ranh con" },
	{ "ranh", "𩳊", "vhn", "ranh con" },
	{ "ranh", "棂", "vhn", "ranh giới" },
	{ "ranh", "棦", "vhn", "rắp ranh" },
	{ "rao", "遥", "gdhn", "rêu rao" },
	{ "rao", "𤏪", "vhn", "rát rao" },
	{ "rao", "咬", "vhn", "rêu rao" },
	{ "rao", "哰", "vhn", "rêu rao" },
	{ "rau", "𫆚", "gdhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
	{ "rau", "胞", "gdhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
	{ "rau", "膮", "gdhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
	{ "rau", "蒌", "gdhn", "rau cỏ" },
	{ "rau", "𦡢", "vhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
	{ "rau", "蔞", "vhn", "rau cỏ" },
	{ "ray", "𫪁", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
	{ "ray", "來", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
	{ "ray", "唻", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
	{ "ray", "来", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
	{ "re", "𪏭", "gdhn", "im re" },
	{ "re", "提", "gdhn", "im re" },
	{ "ren", "蓮", "btcn", "rối ren" },
	{ "ren", "𨕡", "gdhn", "rối ren" },
	{ "reo", "嘹", "gdhn", "reo cười" },
	{ "reo", "招", "gdhn", "thông reo" },
	{ "reo", "嗂", "vhn", "reo cười" },
	{ "ri", "𠶋", "btcn", "khóc như ri" },
	{ "ri", "荑", "btcn", "xanh ri" },
	{ "ri", "咦", "gdhn", "khóc như ri" },
	{ "ri", "蛦", "gdhn", "ri tượng, ri cá (rắn nước không độc)" },
	{ "ri", "𠺹", "vhn", "khóc như ri" },
	{ "ri", "𪅨", "vhn", "gà ri" },
	{ "ri", "鴺", "vhn", "gà ri" },
	{ "ria", "挗", "gdhn", "râu ria" },
	{ "ria", "髭", "gdhn", "râu ria" },
	{ "ria", "𣭯", "vhn", "râu ria" },
	{ "ria", "𩮭", "vhn", "râu ria" },
	{ "rim", "𥋲", "gdhn", "lim rim" },
	{ "rim", "燫", "gdhn", "rim thịt" },
	{ "rim", "熑", "vhn", "rim thịt" },
	{ "rinh", "零", "btcn", "rung rinh" },
	{ "rinh", "揁", "vhn", "rung rinh" },
	{ "riu", "燎", "btcn", "lửa riu riu" },
	{ "riêng", "貞", "btcn", "riêng rẽ" },
	{ "riêng", "𫁅", "gdhn", "riêng rẽ" },
	{ "riêng", "𫨫", "gdhn", "riêng rẽ" },
	{ "riêng", "盈", "gdhn", "riêng rẽ" },
	{ "riêng", "𥢅", "vhn", "riêng tây" },
	{ "riêng", "𥢆", "vhn", "riêng tây" },
	{ "riêu", "窰", "gdhn", "canh riêu, riêu cua" },
	{ "riêu", "䖴", "vhn", "canh riêu, riêu cua" },
	{ "riầu", "𫢠", "gdhn", "rưầu (ai)" },
	{ "riẹm", "𬝐", "gdhn", "" },
	{ "riếp", "葉", "gdhn", "rau riếp (rau diếp)" },
	{ "riết", "滅", "btcn", "bám riết" },
	{ "riết", "𦃾", "gdhn", "riết chặt" },
	{ "riết", "𦀎", "vhn", "riết chặt" },
	{ "riếu", "𢟛", "vhn", "bêu riếu" },
	{ "riềng", "萾", "gdhn", "củ riềng" },
	{ "riễu", "𢟛", "gdhn", "riễu cợt" },
	{ "riệc", "𪁂", "gdhn", "con riệc" },
	{ "riện", "𧓇", "vhn", "kiến riện" },
	{ "riệt", "列", "gdhn", "giữ riệt" },
	{ "riệt", "烈", "gdhn", "giữ riệt" },
	{ "ro", "腰", "btcn", "lưng eo" },
	{ "ro", "芻", "btcn", "rủi ro" },
	{ "ro", "𬰹", "gdhn", "rủi ro" },
	{ "ro", "由", "gdhn", "rủi ro" },
	{ "roi", "檑", "btcn", "quất roi" },
	{ "roi", "榑", "gdhn", "roi vọt" },
	{ "roi", "鞕", "gdhn", "roi da" },
	{ "roi", "𩍢", "vhn", "roi da, roi vọt" },
	{ "rom", "𦡶", "gdhn", "bệnh lòi rom" },
	{ "rom", "𤊩", "vhn", "khô rom" },
	{ "rong", "𩢦", "gdhn", "rong ruổi" },
	{ "rong", "双", "gdhn", "rong ruổi" },
	{ "rong", "𨀐", "vhn", "rong chơi" },
	{ "rong", "炵", "vhn", "rong ruổi" },
	{ "rong", "苳", "vhn", "rong bể" },
	{ "rong", "蓉", "vhn", "rong rêu" },
	{ "roòng", "𪪩", "gdhn", "roòng (cái bu,lồng)" },
	{ "ru", "𠱋", "gdhn", "hát ru" },
	{ "ru", "欤", "gdhn", "như thế rủ" },
	{ "ru", "歟", "vhn", "như thế rủ" },
	{ "rua", "𪱎", "gdhn", "sao rua" },
	{ "rua", "𬁚", "gdhn", "sao rua" },
	{ "rua", "𣉵", "vhn", "sao rua" },
	{ "rua", "𣌌", "vhn", "sao rua" },
	{ "rui", "榑", "gdhn", "rui mè" },
	{ "rui", "𣙯", "vhn", "rui mè" },
	{ "rui", "檑", "vhn", "rui mè" },
	{ "run", "𢹈", "btcn", "run rẩy" },
	{ "run", "慵", "btcn", "run rẩy" },
	{ "run", "𢟦", "gdhn", "run sợ" },
	{ "run", "敦", "gdhn", "run sợ" },
	{ "run", "蜳", "gdhn", "con run (con giun)" },
	{ "run", "惇", "vhn", "run rẩy" },
	{ "rung", "𢴋", "btcn", "rung chuông" },
	{ "rung", "慵", "btcn", "rung rinh" },
	{ "rung", "㧤", "gdhn", "rung rinh" },
	{ "rung", "容", "gdhn", "rung rinh" },
	{ "rung", "搈", "gdhn", "rung rinh" },
	{ "rung", "𢫝", "vhn", "rung rinh" },
	{ "rung", "𢲣", "vhn", "rung rinh" },
	{ "rung", "𢹈", "vhn", "rung động" },
	{ "ruã", "𤀒", "gdhn", "thối rữa" },
	{ "ruông", "躘", "vhn", "đi ruông" },
	{ "ruả", "嚕", "gdhn", "nguyền rủa" },
	{ "ruốc", "𩽖", "vhn", "mắm ruốc" },
	{ "ruối", "𣝉", "gdhn", "cây ruối" },
	{ "ruối", "树", "gdhn", "cây ruối" },
	{ "ruồi", "𧋆", "gdhn", "con ruồi" },
	{ "ruồng", "𣳔", "btcn", "ruồng rẫy" },
	{ "ruồng", "拥", "btcn", "ruồng rẫy" },
	{ "ruồng", "攏", "btcn", "ruồng bỏ" },
	{ "ruồng", "籠", "btcn", "ruồng rẫy" },
	{ "ruổi", "𨇒", "btcn", "rong ruổi" },
	{ "ruổi", "㩡", "gdhn", "rong ruổi" },
	{ "ruổi", "𨆷", "gdhn", "rong ruổi" },
	{ "ruổi", "𩧍", "vhn", "rong ruổi" },
	{ "ruỗi", "㩡", "gdhn", "ruỗi tay" },
	{ "ruỗi", "𨆷", "gdhn", "ruỗi tay" },
	{ "ruộm", "染", "gdhn", "ruộm tóc (nhuộm tóc)" },
	{ "ruộng", "𪽞", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
	{ "ruộng", "𪽣", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
	{ "ruộng", "𫅹", "gdhn", "cầy ruộng" },
	{ "ruộng", "𬏇", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
	{ "ruộng", "𬏑", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
	{ "ruộng", "田", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
	{ "ruộng", "𤲌", "vhn", "ruộng nương" },
	{ "ruộng", "𤳱", "vhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
	{ "ruộng", "𤳽", "vhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
	{ "ruột", "𦝬", "gdhn", "ruột gan" },
	{ "ruột", "𫆧", "gdhn", "ruột gan" },
	{ "ruột", "𦛌", "vhn", "ruột gan" },
	{ "rà", "𦓅", "gdhn", "rà soát" },
	{ "rà", "𦚐", "gdhn", "rà soát" },
	{ "rà", "𫢱", "gdhn", "rà soát" },
	{ "rà", "攞", "vhn", "rà rẫm" },
	{ "rài", "淶", "btcn", "rạc rài" },
	{ "rài", "𨱽", "gdhn", "rạc rài (rách nát)" },
	{ "ràn", "欄", "gdhn", "ràn bò (chuồng bò)" },
	{ "ràn", "瀾", "gdhn", "ràn rụa" },
	{ "ràng", "𤎔", "btcn", "rõ ràng" },
	{ "ràng", "𢬥", "gdhn", "ràng buộc, rõ ràng" },
	{ "ràng", "炩", "gdhn", "rõ ràng" },
	{ "ràng", "𠒥", "vhn", "rõ ràng" },
	{ "ràng", "𤉜", "vhn", "rõ ràng" },
	{ "ràng", "𦀾", "vhn", "ràng buộc, rõ ràng" },
	{ "rành", "𣉏", "gdhn", "rành mạch" },
	{ "rành", "佲", "gdhn", "rành mạch" },
	{ "rành", "停", "gdhn", "rành mạch" },
	{ "rành", "炩", "gdhn", "rành mạch" },
	{ "rành", "𤋶", "vhn", "rành rành" },
	{ "rành", "伶", "vhn", "rành mạch" },
	{ "rành", "柃", "vhn", "chổi rành rành" },
	{ "rào", "樔", "btcn", "hàng rào" },
	{ "rào", "淘", "btcn", "mưa rào" },
	{ "rào", "𮦡", "gdhn", "mưa rào" },
	{ "rào", "摷", "gdhn", "ăn cây nào rào cầy ấy" },
	{ "rào", "洨", "gdhn", "mưa rào" },
	{ "rào", "簩", "gdhn", "hàng rào" },
	{ "rào", "𩆋", "vhn", "mưa rào" },
	{ "rào", "𩆍", "vhn", "rào rào; mưa rào" },
	{ "rào", "𩆡", "vhn", "mưa rào" },
	{ "rào", "橯", "vhn", "hàng rào" },
	{ "ràu", "嘲", "btcn", "ràu ràu" },
	{ "ràu", "愁", "btcn", "càu ràu" },
	{ "rày", "𪰬", "gdhn", "ngày rày năm xưa" },
	{ "rày", "𬀰", "gdhn", "ngày rày năm xưa" },
	{ "rày", "沃", "gdhn", "ngày rày năm xưa" },
	{ "rày", "𡂲", "vhn", "rày la" },
	{ "rá", "箇", "btcn", "rổ rá" },
	{ "rá", "𥯊", "vhn", "cái rá" },
	{ "rá", "𥳅", "vhn", "rá rổ" },
	{ "rá", "筥", "vhn", "rổ rá" },
	{ "rác", "落", "btcn", "rác rưởi, rơm rác" },
	{ "rác", "覺", "btcn", "rác rưởi, rơm rác" },
	{ "rác", "𦹺", "vhn", "rác rưởi, rơm rác" },
	{ "rác", "𧅫", "vhn", "rác rưởi, rơm rác" },
	{ "rách", "𦀎", "btcn", "rách rưới" },
	{ "rách", "𦃾", "gdhn", "rách rưới" },
	{ "rách", "𦇔", "gdhn", "rách rưới" },
	{ "rách", "𫼢", "gdhn", "xé rách" },
	{ "rách", "瀝", "gdhn", "đói rách" },
	{ "rách", "𤃝", "vhn", "róc rách (nước chảy)" },
	{ "rách", "𦀍", "vhn", "rách rưới" },
	{ "rách", "𧙼", "vhn", "áo rách" },
	{ "rách", "𧛊", "vhn", "áo rách" },
	{ "rách", "𧝦", "vhn", "rách rưới" },
	{ "rách", "𧞿", "vhn", "đói rách" },
	{ "rái", "𢘽", "gdhn", "xem Dái" },
	{ "rái", "𤞫", "vhn", "con rái cá" },
	{ "rái", "𤠹", "vhn", "con rái cá" },
	{ "rái", "獺", "vhn", "con rái" },
	{ "rám", "𤑸", "gdhn", "rám mặt" },
	{ "rám", "爁", "vhn", "rám mặt" },
	{ "rán", "𠡧", "gdhn", "rán sức" },
	{ "rán", "𤑸", "gdhn", "rán mỡ" },
	{ "rán", "𠡎", "vhn", "rán sức" },
	{ "rán", "炟", "vhn", "rán mỡ" },
	{ "ráng", "𠡎", "gdhn", "ráng sức" },
	{ "ráng", "𠡧", "gdhn", "ráng sức" },
	{ "ráng", "𬰌", "gdhn", "ráng chiều" },
	{ "ráng", "𣎦", "vhn", "ráng chiều" },
	{ "ráng", "𤅉", "vhn", "ráng chiều" },
	{ "ráng", "𩄐", "vhn", "ráng chiều" },
	{ "ráng", "𩅜", "vhn", "ráng chiều" },
	{ "ráng", "蓢", "vhn", "rau ráng" },
	{ "ráo", "燥", "btcn", "khô ráo" },
	{ "ráo", "𫥛", "gdhn", "ướt ráo" },
	{ "ráo", "𫧭", "gdhn", "khô ráo" },
	{ "ráo", "𣋝", "vhn", "nắng ráo" },
	{ "ráp", "搭", "btcn", "ráp lại" },
	{ "ráp", "㕸", "gdhn", "ráp lại" },
	{ "ráp", "拉", "gdhn", "ráp lại" },
	{ "ráp", "甲", "gdhn", "ráp lại" },
	{ "ráp", "撘", "vhn", "ráp lại" },
	{ "rát", "戛", "btcn", "rát cổ" },
	{ "rát", "撒", "gdhn", "rát ma (nhát ma), rút rát (nhút nhát)" },
	{ "rát", "𤌣", "vhn", "bỏng rát" },
	{ "ráu", "𠸫", "btcn", "nhai rau ráu" },
	{ "ráu", "𠴼", "gdhn", "nhai rau ráu" },
	{ "ráu", "教", "gdhn", "nhai rau ráu" },
	{ "ráy", "𫇶", "gdhn", "củ ráy (khoai ngứa)" },
	{ "ráy", "𫈨", "gdhn", "củ ráy (khoai ngứa)" },
	{ "ráy", "𤀕", "vhn", "rửa ráy" },
	{ "ráy", "𦵜", "vhn", "khoai ráy, củ ráy" },
	{ "ráy", "𧒊", "vhn)", "" },
	{ "râm", "壬", "btcn", "râm mát" },
	{ "râm", "𩂇", "gdhn", "râm mát" },
	{ "râm", "森", "gdhn", "râm mát" },
	{ "râm", "菻", "gdhn", "râm mát" },
	{ "râm", "𩂐", "vhn", "râm mát" },
	{ "rân", "嗂", "btcn", "dạ rân" },
	{ "rân", "噒", "btcn", "dạ rân" },
	{ "rân", "民", "btcn", "dạ rân" },
	{ "rân", "𠽍", "gdhn", "dạ rân" },
	{ "râu", "𫘼", "gdhn", "râu ria" },
	{ "râu", "𫙂", "gdhn", "râu ria" },
	{ "râu", "鬍", "gdhn", "râu ria" },
	{ "râu", "鬚", "gdhn", "râu ria" },
	{ "râu", "𩅺", "vhn", "râu ria" },
	{ "râu", "𩭶", "vhn", "râu ria" },
	{ "râu", "𩯁", "vhn", "râu ria" },
	{ "rây", "䇴", "gdhn", "rây bột" },
	{ "rây", "𥵘", "vhn", "rây bột" },
	{ "rây", "篩", "vhn", "rây bột" },
	{ "rây", "縒", "vhn", "rây bột" },
	{ "rã", "𣳮", "gdhn", "rã rời" },
	{ "rã", "吔", "gdhn", "rã rời" },
	{ "rãi", "待", "btcn", "rộng rãi" },
	{ "rãnh", "冷", "btcn", "rãnh nước" },
	{ "rãnh", "泠", "btcn", "ngòi rãnh" },
	{ "rãnh", "𪷶", "gdhn", "rãnh nước" },
	{ "rãnh", "汫", "gdhn", "rãnh nước" },
	{ "rãnh", "𡓡", "vhn", "rãnh nước" },
	{ "rãnh", "𤃡", "vhn", "rãnh nước" },
	{ "rè", "𠯋", "btcn", "chuông rè" },
	{ "rè", "𪧺", "gdhn", "rụt rè" },
	{ "rè", "提", "gdhn", "rụt rè" },
	{ "rè", "𥗍", "vhn", "rụt rè" },
	{ "rèm", "𤃥", "btcn", "rèm cửa" },
	{ "rèm", "𤻑", "btcn", "rèm minh" },
	{ "rèm", "𦆆", "gdhn", "rèm cửa" },
	{ "rèm", "廉", "gdhn", "rèm cửa" },
	{ "rèm", "簷", "gdhn", "rèm cửa" },
	{ "rèm", "𡫐", "vhn", "rèm cửa" },
	{ "rèm", "𢆁", "vhn", "rèm cửa" },
	{ "rèm", "𧞋", "vhn", "buông rèm" },
	{ "rèm", "帘", "vhn", "tấm rèm" },
	{ "rèm", "幨", "vhn", "rèm cửa" },
	{ "rèm", "簾", "vhn", "rèm cửa" },
	{ "rèn", "鍊", "btcn", "lò rèn" },
	{ "rèn", "𬋆", "gdhn", "lò rèn" },
	{ "rèn", "𡄮", "vhn", "kêu rèn rẹt" },
	{ "rèn", "㷙", "vhn", "lò rèn, rèn luyện" },
	{ "rèn", "𨮻", "vhn", "lò rèn" },
	{ "rèng", "𪟚", "gdhn", "rèng (sức)" },
	{ "rèo", "𬦹", "gdhn", "" },
	{ "ré", "𠯇", "gdhn", "cười ré lên" },
	{ "ré", "㕽", "gdhn", "cười ré lên" },
	{ "ré", "哩", "vhn", "cười ré lên" },
	{ "rén", "練", "btcn", "rón rén" },
	{ "rén", "鍊", "gdhn", "rón rén" },
	{ "rén", "𨁍", "vhn", "rón rén" },
	{ "rén", "𨅍", "vhn", "rón rén" },
	{ "réo", "𠮩", "btcn", "réo lên" },
	{ "réo", "𠰉", "gdhn", "réo lên" },
	{ "réo", "嘹", "gdhn", "réo lên" },
	{ "rét", "𨦙", "btcn", "gỉ rét" },
	{ "rét", "𪶭", "gdhn", "mùa rét" },
	{ "rét", "𫕪", "gdhn", "mưa rét" },
	{ "rét", "烈", "gdhn", "mùa rét" },
	{ "rét", "𠗹", "vhn", "rét cóng" },
	{ "rét", "冽", "vhn", "mùa rét" },
	{ "rét", "洌", "vhn", "rét cóng" },
	{ "rê", "黎", "gdhn", "rê lưỡi lên môi" },
	{ "rêm", "𤻑", "vhn)", "" },
	{ "rên", "𫫣", "gdhn", "rên la" },
	{ "rên", "嗹", "gdhn", "rên rỉ" },
	{ "rên", "𠸩", "vhn", "rên rỉ" },
	{ "rên", "噒", "vhn", "rên la" },
	{ "rênh", "𠈳", "gdhn", "" },
	{ "rêu", "姚", "btcn", "rêu xanh" },
	{ "rêu", "𦼔", "gdhn", "rêu xanh" },
	{ "rêu", "𫮹", "gdhn", "rêu xanh" },
	{ "rêu", "𬟖", "gdhn", "rêu xanh" },
	{ "rêu", "𧄈", "vhn", "rêu rong" },
	{ "rêu", "嘹", "vhn", "rêu rao" },
	{ "rì", "掑", "btcn", "chậm rì" },
	{ "rì", "遲", "btcn", "chậm rì rì" },
	{ "rì", "洟", "gdhn", "nước chảy rì rì" },
	{ "rì", "荑", "vhn", "xanh rì" },
	{ "rìa", "𧣧", "gdhn", "bên rìa, chầu rìa" },
	{ "rìa", "𫯏", "gdhn", "bên rìa, chầu rìa" },
	{ "rìa", "𦄶", "vhn", "ngoài rìa" },
	{ "rình", "𠴔", "btcn", "rập rình" },
	{ "rình", "伶", "btcn", "rình mò" },
	{ "rình", "偵", "btcn", "rình mò" },
	{ "rình", "情", "gdhn", "rình mò" },
	{ "rình", "𨉑", "vhn", "rập rình" },
	{ "rình", "侱", "vhn", "rình mò" },
	{ "rình", "睈", "vhn", "rình mồi" },
	{ "rìu", "斤", "btcn", "búa rìu" },
	{ "rìu", "𫿿", "gdhn", "búa rìu" },
	{ "rìu", "𠠙", "vhn", "cái rìu" },
	{ "rìu", "𤖡", "vhn", "búa rìu" },
	{ "rìu", "鉊", "vhn", "búa rìu" },
	{ "rìu", "鐐", "vhn", "búa rìu" },
	{ "rí", "哩", "gdhn", "rí rỏm" },
	{ "rí", "浬", "vhn", "rí rỏm, rí rách" },
	{ "rích", "曆", "btcn", "rả rích" },
	{ "rích", "滴", "btcn", "rả rích" },
	{ "rích", "𪠉", "gdhn", "rả rích" },
	{ "rích", "嚦", "vhn", "rúc rích" },
	{ "rích", "靂", "vhn", "rả rích" },
	{ "rím", "𤢾", "gdhn", "con rím (nhím)" },
	{ "rít", "洌", "btcn", "rít cóng" },
	{ "rít", "蝎", "btcn", "rít róng" },
	{ "rít", "列", "gdhn", "ríu rít" },
	{ "ríu", "𡭰", "btcn", "líu ríu" },
	{ "ríu", "𠮩", "gdhn", "líu ríu" },
	{ "ríu", "𠲢", "gdhn", "líu ríu" },
	{ "ríu", "𨀽", "vhn", "líu ríu" },
	{ "ríu", "𨃋", "vhn", "líu ríu" },
	{ "rò", "𢲛", "btcn", "cò rò" },
	{ "rò", "露", "btcn", "rò mạ" },
	{ "rò", "蕗", "gdhn", "rò mạ" },
	{ "ròi", "耒", "btcn", "rạch ròi" },
	{ "ròi", "𢬗", "gdhn", "rạch ròi" },
	{ "ròi", "𧋆", "gdhn", "con ròi" },
	{ "ròm", "𦝆", "btcn", "còm ròm" },
	{ "ròm", "𥈹", "gdhn", "ròm ngó" },
	{ "ròm", "𦝃", "vhn", "còm ròm" },
	{ "ròn", "𢬗", "btcn", "đen ròn" },
	{ "ròn", "𣆱", "gdhn", "đen ròn" },
	{ "ròn", "𤈊", "gdhn", "đen ròn" },
	{ "ròn", "存", "gdhn", "đen ròn" },
	{ "ròng", "𣳔", "btcn", "ròng rã" },
	{ "ròng", "容", "gdhn", "ròng rã" },
	{ "ròng", "𠖿", "vhn", "chảy ròng ròng" },
	{ "ròng", "溶", "vhn", "ròng rã" },
	{ "róc", "唷", "gdhn", "nói róc" },
	{ "róc", "𢮑", "vhn", "róc vỏ, róc rách" },
	{ "rói", "𩼷", "gdhn", "tươi roi rói" },
	{ "rói", "𩽊", "gdhn", "tươi roi rói" },
	{ "rói", "𩸷", "vhn", "tươi roi rói" },
	{ "róm", "監", "btcn", "cóm róm" },
	{ "róm", "𧓦", "gdhn", "sâu róm" },
	{ "róm", "𧐽", "vhn", "sâu róm" },
	{ "róm", "𧖐", "vhn", "sâu róm" },
	{ "rón", "頓", "gdhn", "rón rén" },
	{ "rón", "𨂚", "vhn", "rón rén" },
	{ "rón", "䠣", "vhn", "rón rén" },
	{ "rón", "蹾", "vhn", "rón rén" },
	{ "róng", "梇", "vhn", "róng ráo" },
	{ "rót", "𣹕", "btcn", "rót nước" },
	{ "rót", "𢫫", "gdhn", "rót nước" },
	{ "rót", "𢯰", "gdhn", "rót nước" },
	{ "rót", "捽", "gdhn", "rót nước" },
	{ "rót", "淬", "vhn", "rót nước" },
	{ "rô", "𫙔", "gdhn", "cá rô" },
	{ "rô", "𩼁", "vhn", "cá rô" },
	{ "rô", "鮋", "vhn", "cá rô" },
	{ "rô", "鱸", "vhn", "cá rô" },
	{ "rôm", "藍", "btcn", "rôm rả" },
	{ "rôm", "𤹑", "vhn", "phấn rôm" },
	{ "rôm", "𤼓", "vhn", "rôm sảy" },
	{ "rôm", "𦢵", "vhn", "rôm sảy" },
	{ "rôm", "𩫦", "vhn", "rôm rả" },
	{ "rông", "𨇘", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
	{ "rông", "𬖆", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
	{ "rông", "双", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
	{ "rông", "容", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
	{ "rông", "搈", "gdhn", "rông rả" },
	{ "rông", "滝", "gdhn", "nước rông" },
	{ "rông", "雙", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
	{ "rông", "瀧", "vhn", "nước rông" },
	{ "rõ", "𠓑", "vhn", "rõ ràng" },
	{ "rõ", "𤑟", "vhn", "rõ ràng" },
	{ "rõi", "𨇒", "gdhn", "rõi theo" },
	{ "rõi", "嗺", "gdhn", "" },
	{ "rõm", "𦢵", "btcn", "cõm rõm" },
	{ "rù", "𫫛", "gdhn", "cù rù, gà rù" },
	{ "rù", "𬔈", "gdhn", "cù rù, gà rù" },
	{ "rù", "㾄", "vhn", "cù rù, gà rù" },
	{ "rùa", "𧒉", "vhn", "con rùa" },
	{ "rùa", "𧒌", "vhn", "con rùa" },
	{ "rùa", "𧒍", "vhn", "con rùa" },
	{ "rùa", "𪛅", "vhn", "con rùa" },
	{ "rùa", "𪛇", "vhn", "con rùa" },
	{ "rùi", "𨀤", "gdhn", "rùi rắng" },
	{ "rùm", "𠾣", "vhn", "rùm beng" },
	{ "rùn", "𢲝", "vhn", "rùn cổ" },
	{ "rùng", "𠖿", "btcn", "rùng mình" },
	{ "rùng", "用", "btcn", "rùng rùng" },
	{ "rùng", "𢘭", "vhn", "rùng rình" },
	{ "rùng", "挏", "vhn", "rùng mình" },
	{ "rú", "𡀿", "gdhn", "mừng rú" },
	{ "rú", "𫫵", "gdhn", "mừng rú" },
	{ "rú", "𧀓", "vhn", "rừng rú" },
	{ "rú", "柘", "vhn", "rừng rú" },
	{ "rúc", "㗜", "btcn", "rúc rích" },
	{ "rúc", "𪠿", "gdhn", "rúc rích" },
	{ "rúc", "𡄍", "vhn", "rúc rích" },
	{ "rúc", "哫", "vhn", "rúc rích" },
	{ "rúm", "揕", "gdhn", "co rúm" },
	{ "rún", "𦡋", "gdhn", "cái rún (cái rốn)" },
	{ "rúng", "凍", "btcn", "rẻ rúng" },
	{ "rúng", "慟", "btcn", "rẻ rúng" },
	{ "rúng", "拥", "btcn", "rẻ rúng" },
	{ "rúng", "𢘭", "gdhn", "rẻ rúng" },
	{ "rúng", "𣳔", "gdhn", "rẻ rúng" },
	{ "rúng", "𥙓", "vhn", "rẻ rúng" },
	{ "rút", "律", "btcn", "nước rút xuống" },
	{ "rút", "椊", "btcn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
	{ "rút", "𪮊", "gdhn", "rút dây, rút lời, chạy nước rút" },
	{ "rút", "𫽹", "gdhn", "rút dây, rút lời, chạy nước rút" },
	{ "rút", "咄", "gdhn", "rút ra bài học" },
	{ "rút", "捽", "gdhn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
	{ "rút", "揬", "gdhn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
	{ "rút", "蓴", "gdhn", "rau rút" },
	{ "răm", "菻", "gdhn", "rau răm" },
	{ "răn", "噒", "btcn", "khuyên răn" },
	{ "răn", "𡂰", "vhn", "khuyên răn" },
	{ "răn", "呡", "vhn", "răn dạy" },
	{ "răng", "𪤽", "gdhn", "mọc răng, hàm răng" },
	{ "răng", "𬹸", "gdhn", "mọc răng, hàm răng" },
	{ "răng", "𦝄", "vhn", "mọc răng, hàm răng" },
	{ "răng", "𦢠", "vhn", "mọc răng, hàm răng" },
	{ "răng", "𪘵", "vhn", "mọc răng, hàm răng" },
	{ "rĩ", "𠯇", "btcn", "rầu rĩ" },
	{ "rĩnh", "眪", "vhn", "rò rĩnh" },
	{ "rũ", "屢", "btcn", "ủ rũ" },
	{ "rũ", "𢷀", "gdhn", "rũ bỏ" },
	{ "rũ", "𪮴", "gdhn", "rũ bỏ" },
	{ "rũ", "愈", "gdhn", "ủ rũ" },
	{ "rũ", "瘻", "vhn", "rũ rượi" },
	{ "rơi", "淶", "btcn", "rơi xuống" },
	{ "rơi", "來", "gdhn", "rơi xuống" },
	{ "rơi", "挾", "gdhn", "rơi xuống" },
	{ "rơi", "来", "gdhn", "rơi rớt" },
	{ "rơi", "𣑎", "vhn", "rơi xuống" },
	{ "rơm", "苫", "btcn", "rơm rạ" },
	{ "rơm", "䆂", "gdhn", "rơm rạ" },
	{ "rơm", "𥠮", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rơm", "𥠯", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rơm", "𦲻", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rơm", "稴", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rơm", "簋", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rơm", "薕", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rơn", "𪢌", "gdhn", "mừng rơn" },
	{ "rưng", "凌", "btcn", "rưng rưng nước mắt" },
	{ "rưng", "𪷥", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
	{ "rưng", "徵", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
	{ "rưng", "淩", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
	{ "rưng", "瀓", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
	{ "rươi", "𧍍", "gdhn", "con rươi, chả rươi" },
	{ "rương", "厢", "gdhn", "cái rương" },
	{ "rương", "床", "gdhn", "cái rương" },
	{ "rương", "相", "gdhn", "cái rương" },
	{ "rương", "廂", "vhn", "cái rương" },
	{ "rương", "箱", "vhn", "rương hòm" },
	{ "rước", "逴", "vhn", "rước vào" },
	{ "rưới", "洒", "btcn", "rưới xuống" },
	{ "rưới", "𢱓", "gdhn", "rưới xuống" },
	{ "rướm", "淋", "gdhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
	{ "rướm", "渗", "gdhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
	{ "rướm", "監", "gdhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
	{ "rướm", "溓", "vhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
	{ "rướm", "滲", "vhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
	{ "rướn", "𠡧", "btcn", "rướn lên" },
	{ "rướn", "脹", "btcn", "rướn cổ" },
	{ "rướn", "𠣂", "vhn", "rướn lên" },
	{ "rướn", "摪", "vhn", "rướn cổ" },
	{ "rười", "涯", "btcn", "buồn rười rượi" },
	{ "rười", "𢜞", "gdhn", "buồn rười rượi" },
	{ "rườm", "葚", "btcn", "rườm rà" },
	{ "rườm", "藍", "btcn", "rườm rà" },
	{ "rườm", "𠿳", "gdhn", "rườm rà" },
	{ "rườm", "𫯙", "gdhn", "rườm rà" },
	{ "rườm", "𣓆", "vhn", "rườm rà" },
	{ "rườm", "𧁺", "vhn", "rườm rà" },
	{ "rườm", "𧂄", "vhn", "rườm rà" },
	{ "rường", "杖", "gdhn", "rường cột" },
	{ "rường", "樑", "vhn", "rường cột" },
	{ "rưởi", "𥙪", "btcn", "một trăm rưởi" },
	{ "rưỡi", "𫧟", "gdhn", "một giờ rưỡi" },
	{ "rưỡi", "𠦺", "vhn", "một giờ rưỡi" },
	{ "rưỡi", "𥙪", "vhn", "một giờ rưỡi" },
	{ "rượi", "代", "btcn", "buồn rười rượi" },
	{ "rượi", "悧", "vhn", "rũ rượi, rười rượi" },
	{ "rượi", "涯", "vhn", "ướt rười rượi" },
	{ "rượn", "扙", "gdhn", "rượn chơi lười học" },
	{ "rượn", "𢗆", "vhn", "rượn chơi lười học" },
	{ "rượt", "𫑓", "gdhn", "rượt theo" },
	{ "rượt", "𧺕", "vhn", "rượt theo" },
	{ "rượt", "趠", "vhn", "rượt theo" },
	{ "rượu", "酒", "btcn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
	{ "rượu", "溜", "gdhn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
	{ "rượu", "𤄍", "vhn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
	{ "rượu", "𨢇", "vhn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
	{ "rạ", "𠝖", "btcn", "rơm rạ" },
	{ "rạ", "胣", "btcn", "con rạ" },
	{ "rạ", "𫂴", "gdhn", "rơm rạ" },
	{ "rạ", "𬓰", "gdhn", "rơm rạ" },
	{ "rạ", "𦲹", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rạ", "粚", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rạ", "苲", "vhn", "rơm rạ" },
	{ "rạc", "弋", "btcn", "bệ rạc" },
	{ "rạc", "落", "btcn", "bệ rạc" },
	{ "rạc", "𫄈", "gdhn", "rời rạc" },
	{ "rạc", "絡", "vhn", "rời rạc" },
	{ "rạch", "瀝", "btcn", "kênh rạch" },
	{ "rạch", "𤃝", "gdhn", "kênh rạch" },
	{ "rạch", "𫼢", "gdhn", "rạch ra, rạch ròi" },
	{ "rạch", "𫾐", "gdhn", "rạch ra, rạch ròi" },
	{ "rạch", "攊", "gdhn", "rạch ra" },
	{ "rạch", "澤", "vhn", "kênh rạch" },
	{ "rạm", "𧓦", "gdhn", "con rạm" },
	{ "rạm", "𫋟", "gdhn", "con rạm" },
	{ "rạm", "𧔜", "vhn", "con rạm" },
	{ "rạm", "𧕭", "vhn", "con rạm" },
	{ "rạn", "爛", "gdhn", "rạn nứt" },
	{ "rạn", "𤻾", "vhn", "rạn nứt" },
	{ "rạn", "䃹", "vhn", "rạn nứt" },
	{ "rạng", "𠓇", "btcn", "rạng rỡ" },
	{ "rạng", "𦍛", "btcn", "rạng rỡ" },
	{ "rạng", "朗", "btcn", "rạng sáng" },
	{ "rạng", "𤎜", "gdhn", "rạng đông" },
	{ "rạng", "𬋌", "gdhn", "rạng rỡ" },
	{ "rạng", "煬", "gdhn", "rạng rỡ" },
	{ "rạng", "𠓁", "vhn", "rạng rỡ" },
	{ "rạng", "𣋃", "vhn", "rạng danh; rạng đông" },
	{ "rạng", "𤎔", "vhn", "rạng đông" },
	{ "rạng", "𤏬", "vhn", "rạng sáng" },
	{ "rạnh", "炩", "vhn", "lo rạnh rạnh" },
	{ "rạo", "勞", "gdhn", "rạo rực" },
	{ "rạo", "澇", "gdhn", "rạo rực" },
	{ "rạo", "簩", "gdhn", "đóng rạo" },
	{ "rạo", "𣛯", "vhn", "tiếng kêu rạo rạo" },
	{ "rạp", "笠", "btcn", "che rạp" },
	{ "rạp", "𫏦", "gdhn", "cúi rạp" },
	{ "rạp", "𠪸", "vhn", "rạp tuồng" },
	{ "rạp", "𢺍", "vhn", "rạp xuống" },
	{ "rạp", "𢺎", "vhn", "rạp xuống" },
	{ "rạp", "𧃌", "vhn", "rậm rạp" },
	{ "rạp", "𧄵", "vhn", "rạp xuống" },
	{ "rạp", "𧅕", "vhn", "rậm rạp" },
	{ "rạt", "溧", "gdhn", "trôi dạt" },
	{ "rạy", "麗", "btcn", "cá rạy rạy" },
	{ "rạy", "𢩽", "gdhn", "rọ rạy (cử động nhẹ)" },
	{ "rả", "呂", "btcn", "rôm rả" },
	{ "rả", "𪣰", "gdhn", "rôm rả" },
	{ "rải", "洒", "btcn", "rải rác" },
	{ "rải", "𪯝", "gdhn", "rải rác" },
	{ "rải", "𫣙", "gdhn", "rải rác" },
	{ "rải", "洗", "gdhn", "rải rác" },
	{ "rảng", "𨦽", "vhn", "kêu rảng rảng" },
	{ "rảnh", "伶", "btcn", "rảnh rang" },
	{ "rảnh", "𪝎", "gdhn", "rảnh rang" },
	{ "rảnh", "𫺽", "gdhn", "rảnh rang" },
	{ "rảnh", "冷", "gdhn", "rảnh rang" },
	{ "rảnh", "昤", "gdhn", "rảnh rang" },
	{ "rảnh", "𣇝", "vhn", "rảnh tay" },
	{ "rảo", "走", "btcn", "rảo bước" },
	{ "rảo", "躁", "btcn", "rảo bước" },
	{ "rảo", "𬦶", "gdhn", "rảo bước" },
	{ "rảo", "𬩯", "gdhn", "rảo bước" },
	{ "rảo", "稍", "gdhn", "rảo bước" },
	{ "rảo", "𧻩", "vhn", "rảo bước" },
	{ "rảo", "𨀼", "vhn", "rảo bước" },
	{ "rảo", "𨁭", "vhn", "rảo bước" },
	{ "rảu", "咾", "btcn", "cảu rảu" },
	{ "rảu", "老", "btcn", "cảu rảu" },
	{ "rảy", "洒", "btcn", "rảy nước" },
	{ "rảy", "洗", "gdhn", "rảy nước" },
	{ "rấm", "淋", "btcn", "rấm chuối" },
	{ "rấm", "𤊩", "gdhn", "rấm bếp" },
	{ "rấm", "𤎛", "vhn", "rấm bếp" },
	{ "rấn", "𠡧", "gdhn", "rấn thân" },
	{ "rấp", "𪣱", "gdhn", "rấp ngõ" },
	{ "rấp", "扱", "gdhn", "rấp ngõ" },
	{ "rấp", "窒", "gdhn", "rấp ngõ" },
	{ "rất", "慄", "btcn", "rất lớn" },
	{ "rất", "𫇐", "gdhn", "rất tốt, rất nhiều" },
	{ "rất", "窒", "gdhn", "rất tốt, rất nhiều" },
	{ "rầm", "啉", "btcn", "rầm rĩ" },
	{ "rầm", "嗂", "btcn", "rầm rĩ" },
	{ "rầm", "樳", "gdhn", "rầm rầm" },
	{ "rầm", "氳", "gdhn", "rầm rầm" },
	{ "rầm", "霖", "gdhn", "rầm rầm" },
	{ "rầm", "霪", "gdhn", "rầm rầm" },
	{ "rầm", "𠽍", "vhn", "rầm rầm" },
	{ "rầm", "𨂘", "vhn", "đi rầm rập" },
	{ "rầm", "梣", "vhn", "rầm rầm" },
	{ "rần", "嗂", "btcn", "rần rần" },
	{ "rần", "陳", "btcn", "rần rần" },
	{ "rần", "𠽍", "gdhn", "rần rần" },
	{ "rần", "𫖚", "gdhn", "rần rần" },
	{ "rần", "寅", "gdhn", "rần rần" },
	{ "rầu", "愁", "btcn", "rầu rĩ" },
	{ "rầu", "嘲", "gdhn", "rầu rĩ" },
	{ "rầu", "油", "gdhn", "rầu rĩ" },
	{ "rầu", "𠿈", "vhn", "rầu rĩ" },
	{ "rầy", "𫪁", "gdhn", "rầy rà" },
	{ "rầy", "唻", "gdhn", "rầy rà" },
	{ "rầy", "𣈙", "vhn", "ngày rầy, rầy ước mai ao" },
	{ "rầy", "𧍍", "vhn", "con rầy (sâu cắn lúa)" },
	{ "rầy", "𧍐", "vhn", "con rầy (sâu cắn lúa)" },
	{ "rầy", "喍", "vhn", "rầy rà" },
	{ "rẩy", "𢩽", "btcn", "run rẩy" },
	{ "rẩy", "禮", "btcn", "run rẩy" },
	{ "rẩy", "𢬦", "gdhn", "run rẩy" },
	{ "rẩy", "𪭩", "gdhn", "run rẩy" },
	{ "rẩy", "𫼙", "gdhn", "rẩy nước" },
	{ "rẩy", "洒", "gdhn", "rẩy nước" },
	{ "rẩy", "𢝚", "vhn", "run rẩy" },
	{ "rẩy", "𢱓", "vhn", "run rẩy" },
	{ "rẫm", "浸", "btcn", "rờ rẫm" },
	{ "rẫu", "枓", "vhn", "rẫu lên" },
	{ "rẫy", "𢬦", "gdhn", "phát rẫy" },
	{ "rẫy", "𢹿", "gdhn", "phát rẫy" },
	{ "rẫy", "𧿆", "gdhn", "đầy rẫy" },
	{ "rẫy", "𡋀", "vhn", "làm rẫy" },
	{ "rẫy", "𡓾", "vhn", "phát rẫy" },
	{ "rậm", "梣", "btcn", "rậm rạp" },
	{ "rậm", "甚", "gdhn", "rậm rạp" },
	{ "rậm", "𦾢", "vhn", "rậm rạp" },
	{ "rậm", "葚", "vhn", "rậm rạp" },
	{ "rậm", "霮", "vhn", "rậm rạp" },
	{ "rận", "𧋻", "btcn", "con rận" },
	{ "rận", "𬠨", "gdhn", "con rận" },
	{ "rận", "𧋅", "vhn", "con rận" },
	{ "rận", "𧎠", "vhn", "con rận" },
	{ "rận", "𧏶", "vhn", "con rận" },
	{ "rận", "蚓", "vhn", "con dận, chấy dận" },
	{ "rậng", "𤎜", "vhn", "sáng rậng" },
	{ "rập", "㕸", "btcn", "rập rình" },
	{ "rập", "𨀎", "btcn", "rầm rập" },
	{ "rập", "垃", "btcn", "rập rình" },
	{ "rập", "拉", "btcn", "rập rình" },
	{ "rập", "泣", "btcn", "rập rình" },
	{ "rập", "𪮯", "gdhn", "rập khuôn" },
	{ "rập", "𫁫", "gdhn", "rập khuôn" },
	{ "rập", "𫃡", "gdhn", "chim mắc rập (mắc bẫy); rình rập" },
	{ "rập", "摺", "gdhn", "rập rình" },
	{ "rập", "笠", "gdhn", "chim mắc rập (mắc bẫy); rình rập" },
	{ "rật", "㗚", "btcn", "rần rật" },
	{ "rật", "栗", "btcn", "rần rật" },
	{ "rắc", "𢩮", "btcn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "𢳝", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "𢳯", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "𢴑", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "㩫", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "𪮔", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "𪮦", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "𫽘", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "挌", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "揦", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "革", "gdhn", "gieo rắc" },
	{ "rắc", "𣙙", "vhn", "rải rắc, lắc rắc" },
	{ "rắm", "啉", "btcn", "rối rắm" },
	{ "rắm", "廩", "btcn", "rối rắm" },
	{ "rắm", "廪", "gdhn", "rắm rối" },
	{ "rắm", "𣱰", "vhn", "rắm rít" },
	{ "rắn", "𠡧", "btcn", "rắn như đá" },
	{ "rắn", "𧋻", "btcn", "con rắn" },
	{ "rắn", "𪣠", "gdhn", "rắn chắc" },
	{ "rắn", "𥑲", "vhn", "rắn như đá" },
	{ "rắng", "𦄺", "vhn", "rùi rắng" },
	{ "rắp", "㕸", "btcn", "rắp tâm" },
	{ "rắp", "拉", "btcn", "rắp ranh; rắp mưu; răm rắp" },
	{ "rắp", "泣", "btcn", "rắp ranh; rắp mưu; răm rắp" },
	{ "rắp", "𫁞", "gdhn", "rắp ranh; rắp mưu; răm rắp" },
	{ "rắp", "𢘮", "vhn", "rắp tâm" },
	{ "rắt", "溧", "gdhn", "tiểu rắt" },
	{ "rằm", "𠄻", "btcn", "ngày rằm" },
	{ "rằm", "𦝃", "btcn", "ngày rằm" },
	{ "rằm", "𦝆", "btcn", "ngày rằm" },
	{ "rằm", "𪱬", "gdhn", "ngày rằm" },
	{ "rằm", "𬃂", "gdhn", "ngày rằm" },
	{ "rằn", "吝", "btcn", "cằn rằn, trăm thứ bà rằn" },
	{ "rằn", "彩", "gdhn", "cằn rằn, trăm thứ bà rằn" },
	{ "rằn", "𢒞", "vhn", "cằn rằn, trăm thứ bà rằn" },
	{ "rằng", "浪", "btcn", "nói rằng, rằng là" },
	{ "rằng", "㖫", "gdhn", "nói rằng, rằng là" },
	{ "rằng", "𪘵", "gdhn", "nói rằng, rằng là" },
	{ "rằng", "哴", "vhn", "nói rằng, rằng là" },
	{ "rẳn", "𠼿", "vhn", "cẳn rẳn (càu nhàu)" },
	{ "rẳng", "𡂯", "vhn", "rấm rẳng" },
	{ "rẵng", "𦄺", "gdhn", "" },
	{ "rặc", "𪵫", "gdhn", "cạn rặc" },
	{ "rặc", "洛", "vhn", "cạn rặc" },
	{ "rặm", "𤶄", "gdhn", "rặm mắt" },
	{ "rặm", "葚", "gdhn", "ôm rơm rặm bụng" },
	{ "rặn", "𠡧", "vhn", "rặn ra" },
	{ "rặng", "𫭧", "gdhn", "rặng cây" },
	{ "rặng", "孕", "gdhn", "rặng cây" },
	{ "rặng", "鄧", "gdhn", "rặng cây" },
	{ "rặng", "𡻔", "vhn", "rặng núi" },
	{ "rặt", "秩", "gdhn", "rặt (toàn là); chợ rặt những cam" },
	{ "rẹp", "躐", "btcn", "rẹp xuống" },
	{ "rẹt", "烈", "gdhn", "rèn rẹt" },
	{ "rẻ", "惕", "btcn", "rẻ rúng" },
	{ "rẻ", "𥚯", "gdhn", "rẻ rúng" },
	{ "rẻ", "𫠪", "gdhn", "rẻ rúng" },
	{ "rẻ", "易", "gdhn", "rẻ rúng" },
	{ "rẻ", "𠀳", "vhn", "rẻ rúng" },
	{ "rẻ", "𥜤", "vhn", "rẻ rúng" },
	{ "rẻo", "釕", "vhn", "cắt rẻo" },
	{ "rẽ", "𢩽", "btcn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "𢹿", "btcn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "𢪊", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "𢬦", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "𥘶", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "𧿆", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "𫽂", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "拟", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "礼", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "禮", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "雉", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
	{ "rẽ", "𧕬", "vhn", "con rẽ run" },
	{ "rẽ", "𨂼", "vhn", "đi rẽ ngang, rẽ ra" },
	{ "rế", "𥰆", "vhn", "cái rế (đựng nồi)" },
	{ "rế", "䇪", "vhn", "cái rế" },
	{ "rế", "締", "vhn", "cái rế" },
	{ "rếch", "曆", "btcn", "thưa rếch" },
	{ "rếch", "𠸩", "gdhn", "bêu rếch" },
	{ "rếch", "噒", "gdhn", "bêu rếch" },
	{ "rếch", "歷", "gdhn", "rếch rác" },
	{ "rếch", "藶", "gdhn", "rếch rác" },
	{ "rến", "𨀏", "gdhn", "" },
	{ "rết", "𧋍", "btcn", "con rết" },
	{ "rết", "𧎴", "vhn", "con rết" },
	{ "rết", "𧏲", "vhn", "rắn rết" },
	{ "rết", "蝎", "vhn", "rắn rết" },
	{ "rề", "提", "btcn", "rề rề" },
	{ "rề", "𣾸", "gdhn", "rề rà, ướt rề rề" },
	{ "rề", "𤂱", "vhn", "khóc rề rề" },
	{ "rề", "𤄭", "vhn", "rề rà, ướt rề rề" },
	{ "rền", "廛", "btcn", "rền rĩ" },
	{ "rền", "噒", "gdhn", "sấm rền" },
	{ "rền", "𡃚", "vhn", "sấm rền" },
	{ "rềnh", "呈", "gdhn", "rềnh ràng" },
	{ "rều", "橑", "btcn", "củi rều" },
	{ "rều", "繚", "btcn", "củi rều" },
	{ "rều", "潮", "gdhn", "củi rều" },
	{ "rể", "㥠", "gdhn", "rể ngươi (coi khinh)" },
	{ "rể", "壻", "gdhn", "con rể" },
	{ "rể", "嫷", "gdhn", "con rể" },
	{ "rể", "易", "gdhn", "rể ngươi (coi khinh)" },
	{ "rể", "𡤠", "vhn", "con rể" },
	{ "rểnh", "𠴒", "vhn", "rểnh rảng" },
	{ "rễ", "䓪", "gdhn", "rễ cây" },
	{ "rễ", "𬓓", "gdhn", "rễ cây" },
	{ "rễ", "𣑶", "vhn", "rễ cây" },
	{ "rễ", "𣠲", "vhn", "rễ cây" },
	{ "rễ", "𦮲", "vhn", "rễ cây" },
	{ "rện", "蝒", "gdhn", "con rết" },
	{ "rệp", "蠟", "vhn", "con rệp" },
	{ "rệt", "𫊔", "gdhn", "rõ rệt" },
	{ "rệt", "𬟜", "gdhn", "rõ rệt" },
	{ "rệt", "列", "gdhn", "rõ rệt" },
	{ "rệt", "𤍅", "vhn", "rõ rệt" },
	{ "rệu", "𡂆", "vhn", "nhai rệu rạo" },
	{ "rệu", "洮", "vhn", "rệu mật" },
	{ "rỉ", "汜", "btcn", "rỉ ra" },
	{ "rỉ", "嚙", "gdhn", "rỉ tai, rỉ rả" },
	{ "rỉ", "忋", "gdhn", "rầu rĩ" },
	{ "rỉ", "釲", "gdhn", "rỉ sét" },
	{ "rỉ", "𠯇", "vhn", "rỉ tai; rỉ rả" },
	{ "rỉ", "𠺨", "vhn", "rỉ tai, rỉ rả" },
	{ "rỉa", "唎", "btcn", "rỉa rói" },
	{ "rỉa", "𠶋", "vhn", "rỉa lông" },
	{ "rỉa", "𠹼", "vhn", "rỉa rói" },
	{ "rị", "拭", "vhn", "rị mọ" },
	{ "rị", "涖", "vhn", "rị mọ" },
	{ "rịa", "地", "gdhn", "rịa (bát bị rạn): Bà Rịa (địa danh)" },
	{ "rịch", "曆", "btcn", "rục rịch" },
	{ "rịch", "攊", "gdhn", "rục rịch" },
	{ "rịn", "煉", "btcn", "bịn rịn" },
	{ "rịn", "練", "btcn", "bịn rịn" },
	{ "rịn", "緬", "gdhn", "bịn rịn" },
	{ "rịn", "輦", "gdhn", "bịn rịn" },
	{ "rịn", "𠱉", "vhn", "bịn rịn" },
	{ "rịn", "湅", "vhn", "bịn rịn; rịn mồ hôi" },
	{ "rịt", "𦀎", "btcn", "rịt vết thương; khít rịt" },
	{ "rịt", "列", "btcn", "rịt vết thương; khít rịt" },
	{ "rịt", "𦃾", "gdhn", "rịt vết thương; khít rịt" },
	{ "rọ", "露", "btcn", "rọ lợn" },
	{ "rọ", "𢷅", "gdhn", "rọ rạy (cử động nhẹ)" },
	{ "rọ", "㮲", "vhn", "rọ lợn" },
	{ "rọ", "㯝", "vhn", "rọ lợn" },
	{ "rọ", "𥱨", "vhn", "rọ lợn" },
	{ "rọ", "簬", "vhn", "rọ lợn" },
	{ "rọc", "𪟆", "gdhn", "rọc giấy" },
	{ "rọc", "轆", "gdhn", "ròng rọc" },
	{ "rọc", "𢯡", "vhn", "rọc giấy" },
	{ "rọi", "烩", "gdhn", "rọi đèn" },
	{ "rọi", "燴", "gdhn", "rọi đèn" },
	{ "rọi", "𤊠", "vhn", "rọi đèn" },
	{ "rọi", "𦠵", "vhn", "thịt ba rọi" },
	{ "rọm", "𧒋", "vhn", "sâu rọm" },
	{ "rọt", "律", "gdhn", "rành rọt; mụn rọt" },
	{ "rỏ", "瀂", "vhn", "rỏ giọt" },
	{ "rỏi", "㩡", "gdhn", "rắn rỏi" },
	{ "rỏm", "𧖐", "gdhn", "làm sang rỏm" },
	{ "rỏng", "𣿅", "vhn", "mồ hôi ròng ròng" },
	{ "rố", "𡀔", "vhn", "rố lên" },
	{ "rốc", "速", "btcn", "kéo rốc đi" },
	{ "rốc", "𧐒", "gdhn", "rốc (cua nhỏ nước ngọt): canh cua rốc" },
	{ "rối", "𦆹", "btcn", "rối rít, bối rối, tóc rối" },
	{ "rối", "𬗔", "gdhn", "rối rít, bối rối, tóc rối" },
	{ "rối", "𦇒", "vhn", "rối rít, bối rối, tóc rối" },
	{ "rốn", "𦠆", "btcn", "cái rốn, chôn rau cắt rốn" },
	{ "rốn", "噀", "gdhn", "ngồi rốn lại" },
	{ "rốn", "𦜞", "vhn", "cái rốn, chôn rau cắt rốn" },
	{ "rốn", "𦡋", "vhn", "cái rốn, chôn rau cắt rốn" },
	{ "rốn", "巽", "vhn", "ngồi rốn lại" },
	{ "rống", "𪢊", "gdhn", "bò rống" },
	{ "rống", "吼", "gdhn", "bò rống" },
	{ "rống", "哄", "gdhn", "bò rống" },
	{ "rống", "㗢", "vhn", "bò rống" },
	{ "rống", "嗊", "vhn", "bò rống" },
	{ "rốp", "𤎞", "gdhn", "rốp bỏng (rộp bỏng)" },
	{ "rốt", "卒", "btcn", "rốt cuộc" },
	{ "rốt", "𡮇", "gdhn", "rốt cuộc" },
	{ "rốt", "𡦧", "vhn", "rốt cuộc" },
	{ "rốt", "𡳝", "vhn", "rốt cuộc, sau rốt" },
	{ "rồ", "𢲛", "gdhn", "điên rồ" },
	{ "rồ", "𠱋", "vhn", "điên rồ" },
	{ "rồ", "𤸭", "vhn", "rồ dại" },
	{ "rồi", "耒", "btcn", "làm rồi" },
	{ "rồi", "𬩧", "gdhn", "làm rồi" },
	{ "rồng", "𧍰", "gdhn", "con rồng" },
	{ "rồng", "𪚓", "gdhn", "con rồng" },
	{ "rồng", "滝", "gdhn", "vòi rồng" },
	{ "rồng", "瀧", "gdhn", "vòi rồng" },
	{ "rồng", "蠪", "gdhn", "con rồng" },
	{ "rồng", "𧏵", "vhn", "con rồng" },
	{ "rồng", "蠬", "vhn", "con rồng, cá rồng rồng" },
	{ "rổ", "擼", "gdhn", "rổ cây (nhổ cây)" },
	{ "rổ", "𥯇", "vhn", "cái rổ" },
	{ "rổ", "𥶇", "vhn", "cái rổ" },
	{ "rổi", "耒", "gdhn", "phường rổi (xóm chài)" },
	{ "rổn", "沌", "gdhn", "rổn rảng (đồ sành sứ chạm nhau)" },
	{ "rỗ", "𥶇", "btcn", "mặt rỗ" },
	{ "rỗ", "𤻼", "vhn", "mặt rỗ" },
	{ "rỗi", "𡂳", "btcn", "rỗi rãi" },
	{ "rỗi", "𩧍", "gdhn", "rỗi rãi" },
	{ "rỗi", "𪿸", "gdhn", "rỗi rãi" },
	{ "rỗi", "耒", "gdhn", "rỗi rãi" },
	{ "rỗng", "筩", "gdhn", "nhà rỗng, rỗng tuếch" },
	{ "rỗng", "董", "gdhn", "nhà rỗng, rỗng tuếch" },
	{ "rỗng", "𥧪", "vhn", "rỗng tuếch" },
	{ "rộ", "露", "btcn", "rộ lên" },
	{ "rộ", "𡀔", "gdhn", "rộ lên" },
	{ "rộc", "𪤤", "gdhn", "ruộng rộc" },
	{ "rộc", "𬓗", "gdhn", "ruộng rộc" },
	{ "rộc", "𤳨", "vhn", "ruộng rộc" },
	{ "rộc", "淯", "vhn", "ruộng rộc" },
	{ "rội", "耞", "vhn", "rội thức ăn" },
	{ "rộn", "吨", "btcn", "rộn rực" },
	{ "rộn", "遁", "btcn", "rộn ràng" },
	{ "rộn", "撰", "gdhn", "rộn ràng" },
	{ "rộn", "𡀷", "vhn", "rộn ràng" },
	{ "rộn", "𢮪", "vhn", "rộn ràng, chộn rộn" },
	{ "rộn", "遯", "vhn", "rộn rịp" },
	{ "rộng", "𣳔", "btcn", "rộng cá" },
	{ "rộng", "𤳱", "btcn", "rộng rãi" },
	{ "rộng", "廣", "gdhn", "rộng rãi" },
	{ "rộng", "𢌊", "vhn", "rộng rãi" },
	{ "rộng", "𢌌", "vhn", "rộng rãi" },
	{ "rột", "𠫏", "vhn", "rột rạt" },
	{ "rớ", "架", "btcn", "rớ đến" },
	{ "rớ", "𢵽", "vhn", "cất rớ" },
	{ "rớ", "𦁹", "vhn", "cất rớ" },
	{ "rớn", "𠡧", "gdhn", "rớn sức" },
	{ "rớt", "溧", "vhn", "rơi rớt" },
	{ "rờ", "𪹘", "gdhn", "lửa cháy lờ rờ" },
	{ "rờ", "踈", "gdhn", "rờ rẫm" },
	{ "rờ", "𢲢", "vhn", "rờ mó" },
	{ "rờ", "攎", "vhn", "rờ rẫm" },
	{ "rời", "淶", "btcn", "rời khỏi phòng" },
	{ "rời", "𢴐", "gdhn", "rời tay" },
	{ "rời", "𬩥", "gdhn", "rời khỏi phòng" },
	{ "rời", "來", "gdhn", "rời khỏi" },
	{ "rời", "移", "gdhn", "rời khỏi phòng" },
	{ "rời", "𢵭", "vhn", "rụng rời" },
	{ "rời", "𨖨", "vhn", "rời khỏi" },
	{ "rời", "浰", "vhn", "rụng rời" },
	{ "rờm", "𠿳", "gdhn", "rờm rà (rườm rà)" },
	{ "rờm", "渗", "gdhn", "rờm rà (rườm rà)" },
	{ "rờm", "滲", "gdhn", "rờm rà (rườm rà)" },
	{ "rờn", "寅", "btcn", "xanh rờn" },
	{ "rờn", "弹", "gdhn", "xanh rờn" },
	{ "rờn", "彈", "gdhn", "xanh rờn" },
	{ "rở", "捛", "gdhn", "lật rở" },
	{ "rở", "𠴊", "vhn", "rở ruốc" },
	{ "rởm", "𠼖", "gdhn", "rởm (gàn dở)" },
	{ "rởm", "啉", "gdhn", "rởm (gàn dở)" },
	{ "rởn", "演", "btcn", "rởn gáy" },
	{ "rởn", "𠹖", "gdhn", "rởn gáy" },
	{ "rỡ", "𢙲", "btcn", "mừng rỡ" },
	{ "rỡ", "焒", "btcn", "rực rỡ; rỡ ràng" },
	{ "rỡ", "𢷣", "gdhn", "rỡ hàng, rỡ ngói" },
	{ "rỡ", "𤑟", "gdhn", "rỡ ràng" },
	{ "rỡ", "𠒦", "vhn", "rực rỡ" },
	{ "rỡ", "𤊪", "vhn", "rỡ ràng" },
	{ "rỡ", "𤑉", "vhn", "rỡ ràng" },
	{ "rỡ", "懙", "vhn", "mừng rỡ" },
	{ "rợ", "助", "btcn", "mọi rợ" },
	{ "rợ", "預", "btcn", "mọi rợ" },
	{ "rợ", "𫯲", "gdhn", "mọi rợ" },
	{ "rợ", "夷", "gdhn", "mọi rợ" },
	{ "rợ", "𤞩", "vhn", "rợ Nguyên" },
	{ "rợ", "𤞪", "vhn", "rợ Nguyên" },
	{ "rợ", "緆", "vhn", "dây rợ" },
	{ "rợi", "淶", "btcn", "mát rợi" },
	{ "rợi", "𢜞", "gdhn", "mát rợi" },
	{ "rợi", "涞", "gdhn", "mát rợi" },
	{ "rợi", "灑", "vhn", "mới rợi" },
	{ "rợn", "羨", "gdhn", "rùng rợn" },
	{ "rợn", "囒", "vhn", "rùng rợn" },
	{ "rợp", "𣜿", "gdhn", "rợp bóng" },
	{ "rợp", "𩄓", "vhn", "rợp bóng" },
	{ "rợp", "𩆏", "vhn", "rợp bóng" },
	{ "rợp", "苙", "vhn", "rợp bóng" },
	{ "rợp", "雴", "vhn", "rợp bóng" },
	{ "rụ", "昼", "gdhn", "rụ (biết, hay là)" },
	{ "rục", "濁", "btcn", "chín rục" },
	{ "rụi", "㰁", "btcn", "tàn rụi" },
	{ "rụi", "𣑳", "gdhn", "tàn rụi" },
	{ "rụng", "𣳔", "btcn", "lá rụng" },
	{ "rụng", "𬈭", "gdhn", "rơi rụng" },
	{ "rụng", "勇", "gdhn", "rơi rụng" },
	{ "rụng", "梇", "gdhn", "rơi rụng" },
	{ "rụng", "用", "gdhn", "rơi rụng" },
	{ "rụng", "湧", "vhn", "rơi rụng" },
	{ "rụng", "苚", "vhn", "rơi rụng" },
	{ "rụt", "律", "btcn", "rụt lại, rụt rè" },
	{ "rụt", "𬑸", "gdhn", "rụt lại, rụt rè" },
	{ "rụt", "揬", "gdhn", "rụt lại, rụt rè" },
	{ "rủ", "喻", "btcn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
	{ "rủ", "寠", "btcn", "rủ nhau" },
	{ "rủ", "𠱋", "gdhn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
	{ "rủ", "𡀍", "gdhn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
	{ "rủ", "屡", "gdhn", "rủ nhau" },
	{ "rủ", "屢", "gdhn", "rủ nhau" },
	{ "rủ", "𡀿", "vhn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
	{ "rủ", "𢷱", "vhn", "rủ xuống" },
	{ "rủ", "愈", "vhn", "rủ lòng thương" },
	{ "rủa", "𪁇", "btcn", "chửi rủa" },
	{ "rủa", "嚕", "vhn", "chửi rủa" },
	{ "rủi", "𡂳", "btcn", "may rủi" },
	{ "rủi", "𥗐", "btcn", "rủi ro" },
	{ "rủi", "磊", "btcn", "rủi ro" },
	{ "rủi", "㩡", "gdhn", "rủi ro" },
	{ "rủi", "耒", "gdhn", "rủi ro" },
	{ "rủi", "𢙩", "vhn", "rủi ro" },
	{ "rủng", "㗢", "btcn", "rủng rỉnh" },
	{ "rủng", "慟", "btcn", "rủng rỉnh" },
	{ "rứa", "呂", "btcn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
	{ "rứt", "𢲼", "gdhn", "bứt rứt" },
	{ "rứt", "搮", "gdhn", "bứt rứt" },
	{ "rừ", "如", "gdhn", "rừ (âm khác của nhừ)" },
	{ "rừa", "鈼", "gdhn", "rừa (âm khác của rựa): dao rựa" },
	{ "rừng", "棱", "btcn", "rừng núi" },
	{ "rừng", "𡹃", "gdhn", "rừng núi" },
	{ "rừng", "𡼹", "vhn", "rừng núi" },
	{ "rử", "𥆻", "vhn", "rử mắt" },
	{ "rửa", "𣳮", "btcn", "rửa sạch; rửa ráy" },
	{ "rửa", "𫼴", "gdhn", "rửa tay" },
	{ "rửa", "𤀗", "vhn", "rửa ráy" },
	{ "rửa", "𤂩", "vhn", "rửa ráy" },
	{ "rữa", "𣳮", "btcn", "hoa rữa" },
	{ "rữa", "𤀗", "gdhn", "hoa rữa" },
	{ "rữa", "𦛗", "gdhn", "thối rữa" },
	{ "rựa", "𠟹", "vhn", "dao rựa" },
	{ "rựa", "𨮌", "vhn", "dao rựa" },
	{ "rựa", "鈼", "vhn", "cái rựa" },
	{ "rực", "氻", "gdhn", "" },
	{ "rực", "熤", "gdhn", "rực rỡ, rực sáng" },
	{ "rực", "𤊧", "vhn", "rực rỡ, rực sáng" },
	{ "rựt", "搮", "gdhn", "rựt chuông" },
	{ "sa", "蹉", "btcn", "sa ngã, sa cơ" },
	{ "sa", "𬇭", "gdhn", "sa cơ, sa ngã" },
	{ "sa", "娑", "gdhn", "sa la song thụ (một loại cây)" },
	{ "sa", "挱", "gdhn", "tra sa (mở rộng)" },
	{ "sa", "挲", "gdhn", "tra sa (mở rộng); ma sa (vuốt ve)" },
	{ "sa", "桬", "gdhn", "cây cần sa" },
	{ "sa", "痧", "gdhn", "sa tử (bệnh lên sởi)" },
	{ "sa", "砂", "gdhn", "sa nham, sa bố (vải nhám để mài)" },
	{ "sa", "纱", "gdhn", "vải sa" },
	{ "sa", "莎", "gdhn", "cây cần sa" },
	{ "sa", "鯊", "gdhn", "sa ngư (cá mập)" },
	{ "sa", "鲨", "gdhn", "sa ngư (cá mập)" },
	{ "sa", "沙", "vhn", "sa mạc, sa trường" },
	{ "sa", "紗", "vhn", "vải sa" },
	{ "sa", "裟", "vhn", "áo cà sa" },
	{ "sai", "絺", "btcn", "sai quả" },
	{ "sai", "縒", "btcn", "sai quả" },
	{ "sai", "猜", "gdhn", "sai (đoán chừng): sai trắc, sai tưởng" },
	{ "sai", "𡗂", "vhn", "sai quả" },
	{ "sai", "差", "vhn", "sai quả" },
	{ "sai", "搓", "vhn", "sai tay (trật tay)" },
	{ "sam", "參", "btcn", "con sam" },
	{ "sam", "衫", "btcn", "sam (áo lót)" },
	{ "sam", "𦲞", "gdhn", "rau sam" },
	{ "sam", "𬞨", "gdhn", "rau sam" },
	{ "sam", "彡", "gdhn", "sam (bộ gốc)" },
	{ "sam", "𧀜", "vhn", "rau sam" },
	{ "sam", "𧏰", "vhn", "con sam" },
	{ "sam", "𧑁", "vhn", "con sam" },
	{ "sam", "𧓰", "vhn", "con sam" },
	{ "sam", "𪓫", "vhn", "đuôi sam" },
	{ "sam", "杉", "vhn", "cây sam, rau sam" },
	{ "sam", "芟", "vhn", "rau sam" },
	{ "sam", "蔘", "vhn", "rau sam" },
	{ "san", "山", "btcn", "quan san (quan sơn)" },
	{ "san", "鏟", "btcn", "san phẳng" },
	{ "san", "𩚏", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
	{ "san", "刪", "gdhn", "san sẻ" },
	{ "san", "姗", "gdhn", "san (trễ): san san lai trì (đến trễ)" },
	{ "san", "栅", "gdhn", "" },
	{ "san", "湌", "gdhn", "san sẻ" },
	{ "san", "舢", "gdhn", "san bản (thuyền con)" },
	{ "san", "蟮", "gdhn", "san (giun đất)" },
	{ "san", "跚", "gdhn", "bàn san (đi tập tễnh)" },
	{ "san", "飡", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
	{ "san", "飧", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
	{ "san", "餐", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
	{ "san", "刊", "vhn", "nguyệt san, san bằng" },
	{ "san", "删", "vhn", "san sẻ" },
	{ "san", "珊", "vhn", "san hô" },
	{ "sang", "創", "btcn", "tiếng sang sảng" },
	{ "sang", "廊", "btcn", "sang sông" },
	{ "sang", "槍", "btcn", "cơ sang (súng)" },
	{ "sang", "郎", "btcn", "sang ngang" },
	{ "sang", "鎗", "btcn", "sang (cái vạc 3 chân)" },
	{ "sang", "创", "gdhn", "tiếng sang sảng" },
	{ "sang", "呛", "gdhn", "sang (làm cay mũi)" },
	{ "sang", "嗆", "gdhn", "sang (làm cay mũi)" },
	{ "sang", "抢", "gdhn", "sang kiếp (ăn cướp)" },
	{ "sang", "搶", "gdhn", "sang kiếp (ăn cướp)" },
	{ "sang", "枪", "gdhn", "cơ sang (súng)" },
	{ "sang", "炝", "gdhn", "sang (luộc sơ, chiên sơ)" },
	{ "sang", "熗", "gdhn", "sang (luộc sơ, chiên sơ)" },
	{ "sang", "疮", "gdhn", "sang (mụn ngoài da, vết thương)" },
	{ "sang", "瘡", "gdhn", "sang (mụn ngoài da, vết thương)" },
	{ "sang", "跄", "gdhn", "lương sang (lảo đảo)" },
	{ "sang", "蹌", "gdhn", "lương sang (lảo đảo)" },
	{ "sang", "𢀨", "vhn", "sang trọng" },
	{ "sang", "𢲲", "vhn", "sửa sang" },
	{ "sang", "𨖅", "vhn", "đi sang" },
	{ "sanh", "𣛟", "btcn", "cây sanh" },
	{ "sanh", "撐", "btcn", "sắm sanh" },
	{ "sanh", "撑", "btcn", "sắm sanh" },
	{ "sanh", "生", "btcn", "sắm sanh" },
	{ "sanh", "𪡚", "gdhn", "tiếng sanh" },
	{ "sanh", "𪡾", "gdhn", "tiếng sanh" },
	{ "sanh", "柽", "gdhn", "cây sanh" },
	{ "sanh", "檉", "gdhn", "cây sanh" },
	{ "sanh", "牲", "gdhn", "sanh súc, sanh khẩu (gia súc kéo đồ nặng)" },
	{ "sanh", "笙", "gdhn", "sanh ca" },
	{ "sanh", "蟶", "gdhn", "sanh (con trùng trục)" },
	{ "sanh", "栍", "vhn", "cây sanh" },
	{ "sao", "牢", "btcn", "làm sao" },
	{ "sao", "筲", "btcn", "sao (cái giá, cái gàu tre)" },
	{ "sao", "𪱊", "gdhn", "sao (tinh tú): sao mai" },
	{ "sao", "𫰴", "gdhn", "" },
	{ "sao", "𫳵", "gdhn", "tại sao, vì sao" },
	{ "sao", "𬁖", "gdhn", "sao (tinh tú): sao mai" },
	{ "sao", "吵", "gdhn", "cớ sao" },
	{ "sao", "捎", "gdhn", "sao chép" },
	{ "sao", "敲", "gdhn", "sao (gõ đập): sao môn (gõ cửa)" },
	{ "sao", "梢", "gdhn", "sao (đầu cành): thụ sao (ngọn cây)" },
	{ "sao", "燒", "gdhn", "sao thuốc" },
	{ "sao", "秒", "gdhn", "sao châm (kim chỉ giây)" },
	{ "sao", "艄", "gdhn", "sao (đuôi thuyền)" },
	{ "sao", "鈔", "gdhn", "sao chép, khấu sao (cướp bóc)" },
	{ "sao", "钞", "gdhn", "sao chép, khấu sao (cướp bóc)" },
	{ "sao", "鞘", "gdhn", "sao (một phát rôi quất xuống; vỏ kiếm)" },
	{ "sao", "𡫡", "vhn", "làm sao" },
	{ "sao", "𣇟", "vhn", "ngôi sao" },
	{ "sao", "𣋀", "vhn", "ngôi sao" },
	{ "sao", "𣒲", "vhn", "cây sao" },
	{ "sao", "𤚧", "vhn", "ngôi sao" },
	{ "sao", "抄", "vhn", "sao chép" },
	{ "sao", "炒", "vhn", "sao thuốc" },
	{ "sau", "婁", "btcn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "𪢈", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "𫏻", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "𫐂", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "𬧻", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "差", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "牢", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "𡢐", "vhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "𢖕", "vhn", "đằng sau, đi sau" },
	{ "sau", "𢖖", "vhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "sau", "𨍦", "vhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
	{ "say", "𫑹", "gdhn", "say sưa, say rượu" },
	{ "say", "醝", "vhn", "say sưa, say rượu" },
	{ "se", "𤏤", "gdhn", "se lại (hơi khô lại)" },
	{ "se", "痴", "gdhn", "se mình (không được khoẻ)" },
	{ "se", "車", "gdhn", "se da (khô da)" },
	{ "se", "𣊋", "vhn", "se da" },
	{ "se", "𤉖", "vhn", "se lại, se sắt, se sẽ" },
	{ "se", "𤏨", "vhn", "se lại (hơi khô lại)" },
	{ "sen", "𬞮", "gdhn", "cây sen, hoa sen" },
	{ "sen", "𡣻", "vhn", "con sen, con đòi" },
	{ "sen", "蓮", "vhn", "cây sen, hoa sen" },
	{ "seo", "𦠶", "vhn", "seo da" },
	{ "si", "差", "btcn", "sâm si" },
	{ "si", "稀", "btcn", "sân si" },
	{ "si", "𪡦", "gdhn", "ngu si" },
	{ "si", "𪣅", "gdhn", "nguyên si" },
	{ "si", "嗤", "gdhn", "si tiếu (nhạo báng)" },
	{ "si", "媸", "gdhn", "si (xấu xí)" },
	{ "si", "徙", "gdhn", "si cư (đổi chỗ ở)" },
	{ "si", "痴", "gdhn", "si mê; ngu si" },
	{ "si", "眵", "gdhn", "nhãn si (nhử mắt)" },
	{ "si", "螭", "gdhn", "" },
	{ "si", "魑", "gdhn", "si mị (loài yêu quái ở gỗ hoá ra)" },
	{ "si", "鴟", "gdhn", "si (con cú mèo)" },
	{ "si", "鸱", "gdhn", "si (con cú mèo)" },
	{ "si", "𤵶", "vhn", "si mê; ngu si" },
	{ "si", "癡", "vhn", "si mê; ngu si" },
	{ "si", "蚩", "vhn", "sân si" },
	{ "sim", "𣑷", "vhn", "cây sim" },
	{ "sim", "枮", "vhn", "cây sim" },
	{ "sim", "槮", "vhn", "cây sim" },
	{ "sinh", "䲼", "btcn", "" },
	{ "sinh", "狡", "btcn", "hy sinh" },
	{ "sinh", "笙", "btcn", "tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)" },
	{ "sinh", "甥", "gdhn", "sinh nữ (cháu ngoại)" },
	{ "sinh", "𥑥", "vhn", "diêm sinh" },
	{ "sinh", "牲", "vhn", "sinh súc (vật nuôi); hi sinh (vật tế thần)" },
	{ "sinh", "生", "vhn", "sinh mệnh" },
	{ "siêm", "覘", "gdhn", "siêm (dò, xét, dòm)" },
	{ "siêm", "觇", "gdhn", "siêm (dò, xét, dòm)" },
	{ "siêng", "生", "btcn", "siêng năng" },
	{ "siêng", "𠰮", "gdhn", "siêng năng" },
	{ "siêng", "𫦽", "gdhn", "siêng năng" },
	{ "siêng", "𬎶", "gdhn", "siêng năng" },
	{ "siêng", "𠡏", "vhn", "siêng năng" },
	{ "siêng", "𤯺", "vhn", "siêng năng" },
	{ "siêu", "超", "vhn", "siêu việt" },
	{ "siết", "𠲔", "btcn", "rên siết" },
	{ "siết", "切", "btcn", "siết chặt" },
	{ "siết", "折", "btcn", "rên siết" },
	{ "siết", "掣", "gdhn", "siết chặt" },
	{ "siểm", "谄", "gdhn", "siểm nịnh" },
	{ "siểm", "諂", "vhn", "siểm nịnh" },
	{ "siển", "蒇", "gdhn", "siển (đủ, xong rồi)" },
	{ "siển", "蕆", "gdhn", "siển (đủ, xong rồi)" },
	{ "siển", "闡", "gdhn", "siển (xiển: mở ra)" },
	{ "siển", "阐", "gdhn", "siển (xiển: mở ra)" },
	{ "siểng", "䇸", "gdhn", "hòm siểng" },
	{ "siểng", "𣡹", "vhn", "cái siểng (để chén bát có nhiều lớp)" },
	{ "siểng", "𥰈", "vhn", "hòm siểng" },
	{ "siểng", "𥸍", "vhn", "hòm siểng" },
	{ "siễn", "喘", "gdhn", "hen siễn" },
	{ "so", "摳", "btcn", "so le, so sánh" },
	{ "so", "趨", "btcn", "so le, so sánh" },
	{ "so", "𬧺", "gdhn", "so le, so sánh" },
	{ "so", "抠", "gdhn", "so sánh" },
	{ "so", "攄", "gdhn", "so le, so sánh" },
	{ "so", "𡦅", "vhn", "con so" },
	{ "so", "𢫘", "vhn", "so sánh" },
	{ "so", "𨋤", "vhn", "so sánh" },
	{ "so", "𨎆", "vhn", "so sánh" },
	{ "so", "𨏧", "vhn", "so sánh" },
	{ "so", "搊", "vhn", "so le, so sánh" },
	{ "so", "芻", "vhn", "so le, so sánh" },
	{ "soa", "釵", "btcn", "soa (thoa cài đầu)" },
	{ "soa", "杈", "gdhn", "soa (cành cây)" },
	{ "soa", "蓑", "gdhn", "soa (áo tơi lá)" },
	{ "soan", "閂", "gdhn", "mân soan (cái chốt cửa)" },
	{ "soan", "闩", "gdhn", "mân soan (cái chốt cửa)" },
	{ "soi", "𢐝", "gdhn", "" },
	{ "soi", "擂", "gdhn", "soi rọi" },
	{ "soi", "洡", "gdhn", "soi rọi" },
	{ "soi", "𤐝", "vhn", "soi rọi" },
	{ "soi", "𥋸", "vhn", "soi rọi" },
	{ "son", "𪳔", "gdhn", "mực son, lầu son" },
	{ "son", "𪿽", "gdhn", "mực son, lầu son" },
	{ "son", "𣗾", "vhn", "mực son, lầu son" },
	{ "son", "𣘈", "vhn", "mực son, lầu son" },
	{ "son", "𣜱", "vhn", "mực son, lầu son" },
	{ "son", "𧹪", "vhn", "mực son, lầu son" },
	{ "son", "崙", "vhn", "mực son, lầu son" },
	{ "song", "𠼾", "gdhn", "song song" },
	{ "song", "𣙩", "gdhn", "song cửa" },
	{ "song", "𣳔", "gdhn", "song song" },
	{ "song", "㧐", "gdhn", "song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống" },
	{ "song", "㩳", "gdhn", "song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống" },
	{ "song", "𧄐", "gdhn", "ghế song (ghế mây)" },
	{ "song", "𩽧", "gdhn", "cá song" },
	{ "song", "𫁷", "gdhn", "ghế song (ghế mây)" },
	{ "song", "漴", "gdhn", "song song" },
	{ "song", "牕", "gdhn", "song cửa" },
	{ "song", "窓", "gdhn", "song cửa" },
	{ "song", "窻", "gdhn", "cửa song (cửa sổ)" },
	{ "song", "葱", "gdhn", "song đầu (củ hành)" },
	{ "song", "蔥", "gdhn", "song đầu (củ hành)" },
	{ "song", "双", "vhn", "song le, song song" },
	{ "song", "囱", "vhn", "song cửa" },
	{ "song", "窗", "vhn", "cửa song (cửa sổ)" },
	{ "song", "雙", "vhn", "song song, vô song, song le" },
	{ "soong", "𫡱", "gdhn", "" },
	{ "soái", "帅", "gdhn", "nguyên soái" },
	{ "soái", "帥", "vhn", "nguyên soái" },
	{ "soán", "篡", "btcn", "soán đoạt, soán nghịch" },
	{ "soán", "撺", "gdhn", "soán (ném tung, làm vội)" },
	{ "soán", "攛", "gdhn", "soán (ném tung, làm vội)" },
	{ "soán", "簒", "gdhn", "soán đoạt, soán nghịch" },
	{ "soán", "鑹", "gdhn", "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" },
	{ "soán", "镩", "gdhn", "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" },
	{ "soát", "刷", "gdhn", "kiểm soát" },
	{ "soã", "鎖", "gdhn", "soã (xem xoã)" },
	{ "soạc", "鷟", "gdhn", "soạc (tiếng xé vải, giấỵ..)" },
	{ "soạn", "𢵬", "btcn", "sửa soạn" },
	{ "soạn", "𦜞", "btcn", "thịnh soạn" },
	{ "soạn", "𦠆", "btcn", "thịnh soạn" },
	{ "soạn", "纂", "gdhn", "sửa soạn; biên soạn" },
	{ "soạn", "譔", "gdhn", "biên soạn; soạn thảo" },
	{ "soạn", "馔", "gdhn", "thịnh soạn" },
	{ "soạn", "撰", "vhn", "sửa soạn; biên soạn" },
	{ "soạn", "饌", "vhn", "thịnh soạn" },
	{ "soạng", "撰", "gdhn", "sờ soạng" },
	{ "soạt", "鷟", "gdhn", "sột soạt" },
	{ "soải", "甩", "gdhn", "soải (ve vẩy, đánh lạc, bỏ rơi)" },
	{ "soảng", "撰", "gdhn", "loảng soảng" },
	{ "soớm", "𣌋", "btcn", "hôm sớm" },
	{ "su", "㮲", "btcn", "dây su su" },
	{ "su", "樞", "btcn", "dây su su" },
	{ "su", "蒭", "gdhn", "trái su su, su hào" },
	{ "su", "蘇", "gdhn", "trái su su, su hào" },
	{ "sua", "篘", "btcn", "se sua" },
	{ "sua", "誇", "gdhn", "se sua (kiểu cách hoang phí)" },
	{ "sui", "𡢽", "vhn", "sui gia" },
	{ "sum", "𦼚", "btcn", "sum suê" },
	{ "sum", "岑", "btcn", "sum sê" },
	{ "sum", "森", "btcn", "sum họp" },
	{ "sum", "𢵳", "vhn", "sum họp" },
	{ "sun", "嗔", "gdhn", "sun lại (thun lại, co lại)" },
	{ "sung", "𣑁", "gdhn", "cây sung, quả sung" },
	{ "sung", "㤝", "gdhn", "sung sướng" },
	{ "sung", "崇", "gdhn", "sung sức, sung mãn" },
	{ "sung", "憧", "gdhn", "sung sướng" },
	{ "sung", "茺", "gdhn", "sung uý (cây ích mẫu)" },
	{ "sung", "充", "vhn", "sung sức" },
	{ "suy", "榱", "btcn", "" },
	{ "suy", "𫄨", "gdhn", "suy (loại vải mỏng)" },
	{ "suy", "嗤", "gdhn", "suy ra" },
	{ "suy", "絺", "gdhn", "suy (loại vải mỏng)" },
	{ "suy", "蚩", "gdhn", "suy (ngu si)" },
	{ "suy", "推", "vhn", "suy nghĩ, suy xét, suy bì" },
	{ "suy", "衰", "vhn", "suy nhược" },
	{ "suyền", "湍", "vhn)", "" },
	{ "suyển", "喘", "btcn", "hen suyển" },
	{ "suyễn", "舛", "gdhn", "suyễn (gặp nhiều điều bất hạnh): đa suyễn, suyễn ngộ" },
	{ "suyễn", "喘", "vhn", "hen suyễn" },
	{ "suân", "皴", "gdhn", "suân (da nẻ vì gặp lạnh)" },
	{ "suôi", "𡢽", "gdhn", "suôi gia (sui gia)" },
	{ "suôi", "𤂬", "gdhn", "suôi (suôi dòng)" },
	{ "suôi", "洡", "gdhn", "suôi (suôi dòng)" },
	{ "suôi", "榱", "vhn", "cây suôi" },
	{ "suôn", "棆", "vhn", "cây suôn" },
	{ "suông", "𪲂", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
	{ "suông", "𫁔", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
	{ "suông", "𬔔", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
	{ "suông", "滝", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
	{ "suông", "雙", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
	{ "suông", "㤝", "vhn", "canh suông, hứa suông" },
	{ "suông", "𥺽", "vhn", "canh suông" },
	{ "suý", "帥", "btcn", "cờ suý" },
	{ "suý", "帅", "gdhn", "cờ suý" },
	{ "suý", "揣", "gdhn", "tránh suý (gắng sức)" },
	{ "suý", "甩", "gdhn", "suy thoái, suy vi" },
	{ "suả", "𡂡", "gdhn", "tiếng chó sủa" },
	{ "suả", "𪢒", "gdhn", "tiếng chó sủa" },
	{ "suả", "𬍉", "gdhn", "tiếng chó sủa" },
	{ "suất", "摔", "gdhn", "suất giao (mất thăng bằng)" },
	{ "suất", "率", "gdhn", "lãi suất" },
	{ "suất", "繂", "gdhn", "suất chỉ (trục cuộn)" },
	{ "suất", "蟀", "gdhn", "tất suất (con dế mèn)" },
	{ "suốt", "啐", "btcn", "suốt ngày" },
	{ "suốt", "律", "btcn", "suốt ngày" },
	{ "suốt", "𫧦", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
	{ "suốt", "𬩐", "gdhn", "thông suốt" },
	{ "suốt", "拙", "gdhn", "làm việc suốt ngày" },
	{ "suốt", "捽", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
	{ "suốt", "摔", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
	{ "suốt", "椊", "gdhn", "suốt chỉ" },
	{ "suốt", "率", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
	{ "suốt", "𠁸", "vhn", "suốt ngày" },
	{ "suốt", "𢖀", "vhn", "suốt ngày" },
	{ "suốt", "𣖠", "vhn", "ống suốt vải" },
	{ "suốt", "𨔊", "vhn", "chạy suốt" },
	{ "suốt", "𨙖", "vhn", "thông suốt" },
	{ "suốt", "䢦", "vhn", "đi suốt mọi nơi" },
	{ "suốt", "掇", "vhn", "làm việc suốt ngày" },
	{ "suồng", "𠼾", "gdhn", "suồng sã" },
	{ "suồng", "閂", "gdhn", "suồng sã" },
	{ "suồng", "𨳦", "vhn", "suồng sã" },
	{ "suỷ", "惴", "btcn", "" },
	{ "suỷ", "揣", "gdhn", "suỷ (ôm dấu trong áo, đoán ước): suỷ trắc, suỷ độ (độ chừng, đoán trừng)" },
	{ "sà", "沙", "btcn", "sà xuống" },
	{ "sà", "茶", "btcn", "sà xuống" },
	{ "sài", "偨", "btcn", "sơ sài" },
	{ "sài", "㾹", "gdhn", "bệnh sài" },
	{ "sài", "侪", "gdhn", "sơ sài" },
	{ "sài", "儕", "gdhn", "sơ sài" },
	{ "sài", "柴", "vhn", "sơ sài; sài thảo (củi)" },
	{ "sài", "豺", "vhn", "sài lang" },
	{ "sàm", "攙", "btcn", "sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)" },
	{ "sàm", "𠋂", "gdhn", "sàm sỡ" },
	{ "sàm", "𩝎", "gdhn", "sàm chuỷ (tham ăn)" },
	{ "sàm", "搀", "gdhn", "sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)" },
	{ "sàm", "谗", "gdhn", "sàm ngôn; sàm sỡ" },
	{ "sàm", "鑱", "gdhn", "sàm (mai đào đất đời xưa)" },
	{ "sàm", "镵", "gdhn", "sàm (mai đào đất đời xưa)" },
	{ "sàm", "饞", "gdhn", "sàm chuỷ (tham ăn)" },
	{ "sàm", "馋", "gdhn", "sàm chuỷ (tham ăn)" },
	{ "sàm", "儳", "vhn", "sàm sỡ" },
	{ "sàm", "讒", "vhn", "sàm ngôn; sàm sỡ" },
	{ "sàn", "常", "btcn", "sàn nhà" },
	{ "sàn", "潺", "btcn", "sàn sàn (tiếng nước chảy róc rách)" },
	{ "sàn", "孱", "vhn", "sàn nhược (yếu đuối); sàn đầu (hèn nhát)" },
	{ "sàn", "棧", "vhn", "nhà sàn" },
	{ "sàng", "𬕌", "gdhn", "sàng sảy" },
	{ "sàng", "牀", "gdhn", "sàng (giường): sẵn sàng" },
	{ "sàng", "床", "vhn", "sàng (giường): sẵn sàng" },
	{ "sành", "𥑥", "btcn", "đồ sành" },
	{ "sành", "𡊳", "vhn", "hũ sành" },
	{ "sành", "𤬸", "vhn", "đồ sành" },
	{ "sành", "𥓉", "vhn", "đồ sành, sành sỏi" },
	{ "sào", "篙", "btcn", "sào thuyền (que chống thuyền)" },
	{ "sào", "高", "btcn", "sào ruộng" },
	{ "sào", "巛", "gdhn", "sào (bộ gốc: dòng nước)" },
	{ "sào", "繅", "gdhn", "sào ti (rút ti từ tổ kén)" },
	{ "sào", "缫", "gdhn", "sào ti (rút ti từ tổ kén)" },
	{ "sào", "缲", "gdhn", "sào ti (rút ti từ tổ kén)" },
	{ "sào", "髙", "gdhn", "sào ruộng" },
	{ "sào", "巢", "vhn", "sào huyệt" },
	{ "sào", "樔", "vhn", "sào thuyền (que chống thuyền)" },
	{ "sá", "吒", "btcn", "sất sá" },
	{ "sá", "咤", "gdhn", "sá chi" },
	{ "sá", "啥", "gdhn", "sá chi" },
	{ "sá", "诧", "gdhn", "sá chi" },
	{ "sá", "侘", "vhn", "sá chi" },
	{ "sá", "詫", "vhn", "sá chi" },
	{ "sác", "薮", "gdhn", "rừng sác" },
	{ "sác", "藪", "gdhn", "rừng sác" },
	{ "sách", "冊", "gdhn", "sách vở" },
	{ "sách", "嗦", "gdhn", "sỉ sách (run rẩy); la sách (luôn miệng)" },
	{ "sách", "坼", "gdhn", "" },
	{ "sách", "彳", "gdhn", "sách (bộ gốc)" },
	{ "sách", "拆", "gdhn", "sách tín (mở phong thơ)" },
	{ "sách", "柵", "gdhn", "sách (hàng rào ngăn lối)" },
	{ "sách", "栅", "gdhn", "sách (hàng rào ngăn lối)" },
	{ "sách", "筞", "gdhn", "chính sách" },
	{ "sách", "筴", "gdhn", "chính sách" },
	{ "sách", "册", "vhn", "sách vở" },
	{ "sách", "策", "vhn", "sách lược" },
	{ "sách", "索", "vhn", "sách nhiễu" },
	{ "sái", "差", "btcn", "sái tay" },
	{ "sái", "殺", "btcn", "sái tay" },
	{ "sái", "灑", "btcn", "sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)" },
	{ "sái", "晒", "gdhn", "nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)" },
	{ "sái", "曬", "gdhn", "nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)" },
	{ "sái", "瘥", "gdhn", "sái (hết bệnh)" },
	{ "sái", "耍", "gdhn", "sái tiếu (nói đùa); sái lộng (giỡn)" },
	{ "sái", "衩", "gdhn", "khố sái (quần lót đàn ông)" },
	{ "sái", "跴", "gdhn", "sái hạp (đạp thắng hãm xe)" },
	{ "sái", "踩", "gdhn", "sái hạp (đạp thắng hãm xe)" },
	{ "sái", "洒", "vhn", "sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)" },
	{ "sám", "忏", "gdhn", "sám hối" },
	{ "sám", "懺", "gdhn", "sám hối" },
	{ "sám", "鏟", "vhn)", "" },
	{ "sán", "振", "btcn", "sán lại" },
	{ "sán", "汕", "btcn", "sán đầu (vó cá)" },
	{ "sán", "鎮", "btcn", "sán lại" },
	{ "sán", "鏟", "btcn", "sán đến" },
	{ "sán", "𬟴", "gdhn", "giun sán" },
	{ "sán", "掁", "gdhn", "sán lại" },
	{ "sán", "棧", "gdhn", "" },
	{ "sán", "灿", "gdhn", "sán lạn" },
	{ "sán", "燦", "gdhn", "sán lạn" },
	{ "sán", "璨", "gdhn", "sán (đẹp choá mắt)" },
	{ "sán", "粲", "gdhn", "sán nhiên (tươi sáng)" },
	{ "sán", "訕", "gdhn", "sán tiếu (chế nhạo)" },
	{ "sán", "讪", "gdhn", "sán tiếu (chế nhạo)" },
	{ "sán", "赸", "gdhn", "sán lại" },
	{ "sán", "趁", "gdhn", "sán lại" },
	{ "sán", "疝", "vhn", "giun sán, bệnh sán" },
	{ "sáng", "𤏬", "btcn", "sáng tỏ" },
	{ "sáng", "𫤤", "gdhn", "sáng chói, sáng suốt, trong sáng" },
	{ "sáng", "创", "gdhn", "sáng tạo" },
	{ "sáng", "剏", "gdhn", "sáng lập" },
	{ "sáng", "剙", "gdhn", "sáng lập" },
	{ "sáng", "𠓇", "vhn", "sáng tỏ" },
	{ "sáng", "創", "vhn", "sáng lập" },
	{ "sáng", "灲", "vhn", "sáng tỏ" },
	{ "sánh", "逞", "btcn", "sánh vai" },
	{ "sánh", "𫫺", "gdhn", "so sánh" },
	{ "sánh", "𠁔", "vhn", "so sánh" },
	{ "sánh", "𡖼", "vhn", "sánh đôi" },
	{ "sánh", "𤯭", "vhn", "so sánh, sánh đôi; sánh vai" },
	{ "sánh", "聘", "vhn", "sánh vai" },
	{ "sáo", "套", "btcn", "chẩm sáo (áo gối)" },
	{ "sáo", "槊", "btcn", "mành mành rủ" },
	{ "sáo", "䳂", "gdhn", "chim sáo" },
	{ "sáo", "奪", "gdhn", "chẩm sáo (áo gối)" },
	{ "sáo", "笛", "gdhn", "ống sáo" },
	{ "sáo", "𠿀", "vhn", "thổi sáo" },
	{ "sáo", "𥱫", "vhn", "ống sáo" },
	{ "sáo", "𥳓", "vhn", "ống sáo" },
	{ "sáo", "𪁎", "vhn", "chim sáo" },
	{ "sáo", "𪄤", "vhn", "chim sáo" },
	{ "sáo", "𪄨", "vhn", "chim sáo" },
	{ "sáo", "𪇐", "vhn", "chim sáo" },
	{ "sáo", "筲", "vhn", "ống sáo" },
	{ "sáp", "蠟", "btcn", "đèn sáp, phấn sáp" },
	{ "sáp", "㯿", "gdhn", "" },
	{ "sáp", "插", "gdhn", "sáp (cắm vào, lách vào)" },
	{ "sáp", "歃", "gdhn", "sáp huyết (uống máu)" },
	{ "sáp", "涩", "gdhn", "sáp (rít, ráp, không trơn tru)" },
	{ "sáp", "澀", "gdhn", "sáp (rít, ráp, không trơn tru)" },
	{ "sáp", "濇", "gdhn", "sáp (rít, ráp, không trơn tru)" },
	{ "sáp", "爉", "gdhn", "đèn sáp, cứt gà sáp, phấn sáp" },
	{ "sáp", "牐", "gdhn", "sáp (ván ngăn)" },
	{ "sáp", "臿", "gdhn", "" },
	{ "sáp", "鍤", "gdhn", "sáp (cái xẻng để xúc)" },
	{ "sáp", "锸", "gdhn", "sáp (cái xẻng để xúc)" },
	{ "sáp", "霎", "gdhn", "sáp trời (quãng thời giờ rất vắn)" },
	{ "sáp", "鮹", "gdhn", "sáp (tên cá)" },
	{ "sáp", "𦝥", "vhn", "sáp ong" },
	{ "sát", "擦", "btcn", "sát một bên" },
	{ "sát", "刹", "gdhn", "sát hại" },
	{ "sát", "杀", "gdhn", "sát hại" },
	{ "sát", "煞", "gdhn", "sát hại" },
	{ "sát", "礤", "gdhn", "ma sát (ma xát)" },
	{ "sát", "詧", "gdhn", "sát hạch" },
	{ "sát", "鑔", "gdhn", "sát (não bạt nhỏ)" },
	{ "sát", "镲", "gdhn", "sát (não bạt nhỏ)" },
	{ "sát", "察", "vhn", "sát hạch" },
	{ "sát", "殺", "vhn", "sát hại" },
	{ "sáu", "𦒹", "vhn", "sáu mươi" },
	{ "sáy", "𫭚", "gdhn", "" },
	{ "sâm", "參", "btcn", "nhân sâm" },
	{ "sâm", "森", "btcn", "sâm lâm (rừng rậm)" },
	{ "sâm", "参", "gdhn", "nhân sâm" },
	{ "sâm", "葠", "gdhn", "cỏ sâm" },
	{ "sâm", "蓡", "gdhn", "cỏ sâm" },
	{ "sân", "嗔", "btcn", "sinh sân (giận)" },
	{ "sân", "瞋", "btcn", "sân (gắt mắt)" },
	{ "sân", "𡑝", "gdhn", "sân vườn" },
	{ "sân", "𫸈", "gdhn", "sân nhà" },
	{ "sân", "真", "gdhn", "sinh sân (giận)" },
	{ "sân", "莘", "gdhn", "sân sân (đông đúc)" },
	{ "sân", "𡓏", "vhn", "trước sân" },
	{ "sâu", "溇", "gdhn", "nước sâu" },
	{ "sâu", "蝼", "gdhn", "sâu bọ" },
	{ "sâu", "𧒇", "vhn", "sâu bọ" },
	{ "sâu", "漊", "vhn", "nước sâu" },
	{ "sâu", "螻", "vhn", "sâu bọ" },
	{ "sây", "僽", "gdhn", "sây sứt; sây sát" },
	{ "sây", "差", "gdhn", "sây sứt; sây sát" },
	{ "sã", "乍", "gdhn", "sã cánh" },
	{ "sã", "秨", "gdhn", "ruộng sã (ruộng sạ)" },
	{ "sã", "𢘬", "vhn", "suồng sã" },
	{ "sã", "𨦁", "vhn)", "" },
	{ "sãi", "仕", "btcn", "sãi vãi" },
	{ "sãi", "𪧸", "gdhn", "sãi vãi" },
	{ "sãi", "士", "gdhn", "sãi vãi" },
	{ "sè", "仕", "gdhn", "sè sè; cay sè" },
	{ "sè", "稀", "gdhn", "sè sè; cay sè" },
	{ "sè", "茌", "gdhn", "sè sè; cay sè" },
	{ "sèn", "咧", "gdhn", "mài dao sèn sẹt" },
	{ "sèn", "洌", "gdhn", "mài dao sèn sẹt" },
	{ "sèo", "𦝼", "gdhn", "rán mỡ sèo sèo" },
	{ "sèo", "膢", "gdhn", "rán mỡ sèo sèo" },
	{ "sèo", "饒", "gdhn", "eo sèo" },
	{ "sé", "稀", "btcn", "sé sé" },
	{ "sém", "𤑯", "vhn", "cháy sém" },
	{ "sém", "𤒦", "vhn", "cháy sém" },
	{ "sét", "𡏥", "btcn", "đất sét" },
	{ "sét", "冽", "btcn", "đất sét" },
	{ "sét", "𪷘", "gdhn", "" },
	{ "sét", "𬰓", "gdhn", "sấm sét" },
	{ "sét", "殺", "gdhn", "sét đánh ngang tai" },
	{ "sét", "鎩", "gdhn", "rỉ sét" },
	{ "sét", "𩂶", "vhn", "sấm sét" },
	{ "sét", "𩄰", "vhn", "sấm sét" },
	{ "sét", "𪄅", "vhn", "sét đánh ngang tai" },
	{ "sên", "﨡", "gdhn", "ốc sên" },
	{ "sênh", "撐", "vhn", "sênh sang" },
	{ "sênh", "笙", "vhn", "nhịp sênh" },
	{ "sêu", "超", "gdhn", "sêu tết" },
	{ "sêu", "𠾸", "vhn", "sêu tết" },
	{ "sì", "仕", "btcn", "đen sì" },
	{ "sì", "𬖼", "gdhn", "đen sì" },
	{ "sì", "稀", "gdhn", "đen sì" },
	{ "sì", "茌", "gdhn", "đen sì" },
	{ "sì", "𪐢", "vhn", "đen sì, sù sì" },
	{ "sì", "𪐾", "vhn", "đen sì" },
	{ "sì", "絺", "vhn", "đen sì" },
	{ "sình", "𬈤", "gdhn", "sình bụng" },
	{ "sình", "𬉚", "gdhn", "sình bụng" },
	{ "sình", "浧", "vhn", "sình bụng" },
	{ "sí", "厕", "gdhn", "sí sở (chuồng tiêu)" },
	{ "sí", "厠", "gdhn", "sí sở (chuồng tiêu)" },
	{ "sí", "廁", "gdhn", "sí sở (chuồng tiêu)" },
	{ "sí", "炽", "gdhn", "sí (lửa cháy mạnh, hăng hái)" },
	{ "sí", "熾", "gdhn", "sí (lửa cháy mạnh, hăng hái)" },
	{ "sí", "翄", "gdhn", "sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)" },
	{ "sí", "翅", "gdhn", "sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)" },
	{ "sí", "趐", "gdhn", "sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)" },
	{ "sính", "聘", "btcn", "sính lễ" },
	{ "sính", "俜", "gdhn", "" },
	{ "sính", "娉", "gdhn", "sính đình (nết na dịu dàng)" },
	{ "sính", "騁", "gdhn", "trì sính (chạy vòng)" },
	{ "sính", "骋", "gdhn", "trì sính (chạy vòng)" },
	{ "sính", "逞", "vhn", "sính chữ" },
	{ "sít", "殺", "btcn", "vừa sít" },
	{ "sít", "𬩲", "gdhn", "vừa sít" },
	{ "sò", "𧒌", "btcn", "con sò" },
	{ "sò", "㗙", "vhn", "sò sè, ho sò sò" },
	{ "sò", "𧎷", "vhn", "con sò" },
	{ "sò", "𩺥", "vhn", "con sò" },
	{ "sòi", "𣖧", "vhn", "cây sòi, lá sòi" },
	{ "sòm", "讒", "btcn", "om sòm" },
	{ "sòm", "谗", "gdhn", "om sòm" },
	{ "sòn", "存", "btcn", "đẻ sòn sòn" },
	{ "sòng", "𣙩", "btcn", "gầu sòng" },
	{ "sòng", "𣳔", "btcn", "gầu sòng" },
	{ "sòng", "𠼾", "vhn", "nói sòng, sòng phẳng" },
	{ "sòng", "𥊠", "vhn", "long sòng sọc" },
	{ "sòng", "漴", "vhn", "gầu sòng, sòng cờ bạc" },
	{ "sóc", "槊", "btcn", "sóc (giáo dài)" },
	{ "sóc", "𥉮", "gdhn", "" },
	{ "sóc", "搠", "gdhn", "sóc (bôi trét)" },
	{ "sóc", "矟", "gdhn", "" },
	{ "sóc", "蒴", "gdhn", "sóc quả (loại trái chín thì nứt quả)" },
	{ "sóc", "朔", "vhn", "sóc vọng; săn sóc" },
	{ "sói", "㰁", "btcn", "hoa sói" },
	{ "sói", "磊", "btcn", "sói đầu" },
	{ "sói", "𤢗", "gdhn", "chó sói" },
	{ "sói", "𪻆", "gdhn", "sói đầu" },
	{ "sói", "𤢿", "vhn", "chó sói" },
	{ "sói", "𩯹", "vhn", "sói đầu" },
	{ "sói", "獪", "vhn", "chó sói" },
	{ "sóm", "𨇬", "vhn", "sóm rọm" },
	{ "són", "寸", "btcn", "són đái" },
	{ "són", "𣼍", "vhn", "són đái" },
	{ "sóng", "㳥", "gdhn", "con sóng" },
	{ "sót", "卒", "gdhn", "sót lại" },
	{ "sót", "率", "gdhn", "sót lại" },
	{ "sô", "𠸗", "btcn", "vải sô" },
	{ "sô", "𪄞", "btcn", "lô sô (sồ sề)" },
	{ "sô", "芻", "btcn", "vải sô" },
	{ "sô", "刍", "gdhn", "sô mạt (cỏ khô)" },
	{ "sô", "皱", "gdhn", "sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)" },
	{ "sô", "皺", "gdhn", "sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)" },
	{ "sô", "绉", "gdhn", "vải sô" },
	{ "sô", "騶", "gdhn", "sô tụng (kẻ đi hầu)" },
	{ "sô", "驺", "gdhn", "sô tụng (kẻ đi hầu)" },
	{ "sô", "𡁿", "vhn", "lô sô" },
	{ "sô", "𦁅", "vhn", "vải sô" },
	{ "sô", "縐", "vhn", "vải sô" },
	{ "sô", "篘", "vhn)", "" },
	{ "sôi", "𤐝", "btcn", "nước sôi" },
	{ "sôi", "𢐝", "gdhn", "sôi sục" },
	{ "sôi", "㵢", "gdhn", "nước sôi" },
	{ "sôi", "熣", "gdhn", "nước sôi" },
	{ "sôi", "𤉚", "vhn", "sôi sục" },
	{ "sôi", "炊", "vhn", "nước sôi" },
	{ "sôn", "𣞊", "vhn)", "" },
	{ "sông", "𪷹", "gdhn", "con sông" },
	{ "sông", "漗", "gdhn", "con sông" },
	{ "sông", "瀧", "gdhn", "con sông" },
	{ "sông", "滝", "vhn", "con sông" },
	{ "sõi", "磊", "btcn", "nói sõi" },
	{ "sõi", "仕", "gdhn", "sành sõi" },
	{ "sõi", "士", "gdhn", "sành sõi" },
	{ "sõng", "腫", "gdhn", "" },
	{ "sõng", "𦪃", "vhn", "chiếc sõng" },
	{ "sõng", "𦪐", "vhn", "sõng nan" },
	{ "sù", "樞", "btcn", "sù sụ" },
	{ "sù", "厨", "gdhn", "sù sụ, sù sì" },
	{ "sù", "摳", "gdhn", "sù sụ, sù sì" },
	{ "sù", "縐", "gdhn", "sù lông, sù sì" },
	{ "sù", "𣭃", "vhn", "chó lông sù" },
	{ "sùi", "𠱤", "btcn", "sụt sùi" },
	{ "sùi", "洡", "btcn", "sụt sùi" },
	{ "sùi", "㵢", "gdhn", "sụt sùi" },
	{ "sùi", "淶", "gdhn", "sụt sùi" },
	{ "sùm", "森", "btcn", "sùm sề" },
	{ "sùm", "𫊍", "gdhn", "sùm sề" },
	{ "sùm", "㖗", "vhn", "sùm sụp" },
	{ "sùng", "蟲", "btcn", "con sùng" },
	{ "sùng", "𢠄", "vhn", "sượng sùng" },
	{ "sùng", "𧐿", "vhn", "con sùng" },
	{ "sùng", "崇", "vhn", "tôn sùng" },
	{ "sú", "𢹧", "btcn", "sú bột (nhào bột)" },
	{ "sú", "擻", "btcn", "sú bột(nhào bột)" },
	{ "sú", "薮", "gdhn", "cây sú" },
	{ "sú", "醜", "gdhn", "cây sú" },
	{ "sú", "藪", "vhn", "cây sú" },
	{ "súc", "束", "btcn", "súc giấy" },
	{ "súc", "亍", "gdhn", "sách súc (đi chậm)" },
	{ "súc", "搐", "gdhn", "trừu súc (bệnh dựt da, dựt gân)" },
	{ "súc", "矗", "gdhn", "súc (cao và thẳng)" },
	{ "súc", "縮", "gdhn", "súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)" },
	{ "súc", "缩", "gdhn", "súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)" },
	{ "súc", "蓄", "gdhn", "súc (trữ để dành): súc tích lương thực" },
	{ "súc", "㗜", "vhn", "súc miệng" },
	{ "súc", "槒", "vhn", "súc gỗ" },
	{ "súc", "畜", "vhn", "súc vật" },
	{ "súi", "𫣸", "gdhn", "súi giục" },
	{ "sún", "𬹹", "gdhn", "sún răng" },
	{ "sún", "噀", "vhn", "sún răng" },
	{ "súng", "𦼟", "btcn", "hoa súng" },
	{ "súng", "铳", "gdhn", "súng ống" },
	{ "súng", "𦼠", "vhn", "hoa súng" },
	{ "súng", "𧀏", "vhn", "hoa súng" },
	{ "súng", "茺", "vhn", "hoa súng" },
	{ "súng", "銃", "vhn", "súng ống" },
	{ "sút", "淬", "btcn", "sa sút" },
	{ "sút", "卒", "gdhn", "sa sút" },
	{ "sút", "率", "gdhn", "sa sút" },
	{ "săm", "審", "btcn", "săm soi" },
	{ "săn", "𢕸", "vhn", "săn bắn" },
	{ "săn", "𤜬", "vhn", "săn bắn" },
	{ "săn", "𤞓", "vhn", "săn bắn" },
	{ "săn", "𤢈", "vhn", "săn bắn" },
	{ "săn", "獜", "vhn", "săn bắn" },
	{ "săng", "棱", "vhn", "gỗ săng" },
	{ "săng", "槺", "vhn", "gỗ săng" },
	{ "săng", "橉", "vhn", "cái săng" },
	{ "sĩ", "俟", "gdhn", "sĩ (chờ)" },
	{ "sĩ", "豉", "gdhn", "" },
	{ "sĩ", "仕", "vhn", "sĩ (công chức thời xưa)" },
	{ "sĩ", "士", "vhn", "kẻ sĩ, quân sĩ" },
	{ "sũng", "寵", "btcn", "sũng nước" },
	{ "sũng", "腫", "btcn", "sũng nước" },
	{ "sũng", "𬉎", "gdhn", "ướt sũng" },
	{ "sũng", "漴", "gdhn", "ướt sũng" },
	{ "sơ", "𠸗", "btcn", "đời sơ (đời xưa)" },
	{ "sơ", "𢵽", "btcn", "sơ cơm (xới cơm)" },
	{ "sơ", "疎", "btcn", "đơn sơ" },
	{ "sơ", "疏", "btcn", "sơ ý" },
	{ "sơ", "𤴔", "gdhn", "sơ (bộ gốc)" },
	{ "sơ", "匹", "gdhn", "sơ sài" },
	{ "sơ", "疋", "gdhn", "sơ (bộ gốc)" },
	{ "sơ", "蔬", "gdhn", "sơ mít" },
	{ "sơ", "初", "vhn", "ông sơ bà sơ (cha mẹ của ông bà cố)" },
	{ "sơ", "梳", "vhn", "sơ nồi cơm" },
	{ "sơn", "山", "vhn", "sơn khê" },
	{ "sơn", "杣", "vhn", "cây sơn" },
	{ "sư", "攄", "btcn", "" },
	{ "sư", "篩", "btcn", "sư (cái rây lọc bột)" },
	{ "sư", "𪝜", "gdhn", "" },
	{ "sư", "师", "gdhn", "sư thầy, sư ông" },
	{ "sư", "狮", "gdhn", "sư tử" },
	{ "sư", "筛", "gdhn", "sư (cái rây lọc bột)" },
	{ "sư", "蛳", "gdhn", "loa sư (ốc sên)" },
	{ "sư", "螄", "gdhn", "loa sư (ốc sên)" },
	{ "sư", "師", "vhn", "sư thầy, sư ông" },
	{ "sư", "獅", "vhn", "sư tử" },
	{ "sưa", "疏", "btcn", "mọc rất sưa (mọc rất thưa)" },
	{ "sưa", "𫑺", "gdhn", "say sưa" },
	{ "sưa", "𫑽", "gdhn", "say sưa" },
	{ "sưa", "疎", "gdhn", "mọc rất sưa (mọc rất thưa)" },
	{ "sưa", "𨠴", "vhn", "say sưa" },
	{ "sưng", "𤷖", "gdhn", "sưng tấy" },
	{ "sưng", "𪽩", "gdhn", "sưng tấy" },
	{ "sưng", "𫇁", "gdhn", "sưng tấy" },
	{ "sưu", "嗖", "gdhn", "sưu (tiếng động khi có vật xẹt qua)" },
	{ "sưu", "廋", "gdhn", "sưu (dấu diếm)" },
	{ "sưu", "溲", "gdhn", "sưu (đái): sưu huyết (đái ra máu)" },
	{ "sưu", "瘳", "gdhn", "sưu (bệnh mới khỏi)" },
	{ "sưu", "艘", "gdhn", "sưu (chiếc thuyền)" },
	{ "sưu", "螋", "gdhn", "quặc sưu (sâu sống ở nơi ẩm thấp)" },
	{ "sưu", "謅", "gdhn", "sưu (nói bịa)" },
	{ "sưu", "诌", "gdhn", "sưu (nói bịa)" },
	{ "sưu", "颼", "gdhn", "sưu (hong gió cho khô, cho nguội): sưu can; sưu sưu (tiếng gió vi vu)" },
	{ "sưu", "餿", "gdhn", "sưu (thức ăn thiu)" },
	{ "sưu", "馊", "gdhn", "sưu (thức ăn thiu)" },
	{ "sưu", "鬼", "gdhn", "sưu (loài quỷ)" },
	{ "sưu", "搜", "vhn", "sưu tầm" },
	{ "sươi", "差", "btcn", "muối sươi" },
	{ "sươi", "𦟎", "vhn", "thịt muối sươi" },
	{ "sươn", "汕", "vhn", "sươn máu" },
	{ "sương", "廂", "btcn", "sương (nhà): tây sương (mái tây)" },
	{ "sương", "箱", "btcn", "sương (cái rương): bưu sương (hộp thư)" },
	{ "sương", "伧", "gdhn", "sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)" },
	{ "sương", "傖", "gdhn", "sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)" },
	{ "sương", "凔", "gdhn", "sương (rét): sương lạnh" },
	{ "sương", "厢", "gdhn", "sương (nhà): tây sương (mái tây)" },
	{ "sương", "鸘", "gdhn", "sương (tên chim cổ): túc sương" },
	{ "sương", "鹴", "gdhn", "sương (tên chim cổ): túc sương" },
	{ "sương", "𢹩", "vhn", "sương (gánh)" },
	{ "sương", "孀", "vhn", "sương phụ" },
	{ "sương", "霜", "vhn", "hạt sương" },
	{ "sước", "婥", "gdhn", "" },
	{ "sước", "辵", "gdhn", "sước (bộ gốc)" },
	{ "sước", "辶", "gdhn", "sước (bộ gốc)" },
	{ "sướng", "唱", "gdhn", "sung sướng" },
	{ "sướng", "快", "gdhn", "sung sướng" },
	{ "sướng", "畅", "gdhn", "sung sướng" },
	{ "sướng", "𡒮", "vhn", "sướng mạ" },
	{ "sướng", "暢", "vhn", "sung sướng" },
	{ "sướt", "殺", "btcn", "sướt qua" },
	{ "sườn", "樑", "btcn", "sườn nhà" },
	{ "sườn", "伧", "gdhn", "bên sườn" },
	{ "sườn", "傖", "gdhn", "bên sườn" },
	{ "sườn", "𦘹", "vhn", "xương sườn" },
	{ "sườn", "𦠳", "vhn", "xương sườn" },
	{ "sườn", "𢵔", "vhn)", "" },
	{ "sường", "床", "btcn", "sường sượng" },
	{ "sưởi", "𤇧", "gdhn", "sưởi ấm" },
	{ "sưởng", "敞", "gdhn", "khoan sưởng (khang trang)" },
	{ "sưởng", "昶", "gdhn", "sưởng (ngày dài)" },
	{ "sưởng", "氅", "gdhn", "đại sưởng (áo dài)" },
	{ "sưởng", "鬯", "gdhn", "sưởng (rượu nếp)" },
	{ "sượng", "爽", "btcn", "sượng sùng" },
	{ "sượng", "𪽄", "gdhn", "sượng sùng" },
	{ "sượng", "尙", "gdhn", "sượng sùng" },
	{ "sượng", "𠶤", "vhn", "sượng sùng" },
	{ "sượng", "惝", "vhn", "sượng sùng" },
	{ "sượng", "煬", "vhn", "sượng sùng" },
	{ "sượt", "殺", "gdhn", "thở dài sườn sượt" },
	{ "sượt", "𠺽", "vhn", "thở dài sườn sượt" },
	{ "sạ", "乍", "btcn", "" },
	{ "sạch", "瀝", "btcn", "sạch sẽ" },
	{ "sạch", "沚", "gdhn", "sạch sẽ, quét sạch" },
	{ "sạch", "滌", "vhn", "sạch sẽ, quét sạch" },
	{ "sạn", "𧐻", "btcn", "hạt sạn" },
	{ "sạn", "棧", "btcn", "khách sạn" },
	{ "sạn", "䃅", "gdhn", "hạt sạn" },
	{ "sạn", "栈", "gdhn", "khách sạn" },
	{ "sạn", "𥖔", "vhn", "hạt sạn" },
	{ "sạn", "僝", "vhn", "sạn mặt" },
	{ "sạn", "磾", "vhn", "hạt sạn" },
	{ "sạo", "掉", "btcn", "sục sạo" },
	{ "sạo", "鮹", "btcn", "cá sạo" },
	{ "sạo", "謅", "gdhn", "nói sạo" },
	{ "sạo", "𠻥", "vhn", "sục sạo" },
	{ "sạo", "𨄵", "vhn", "sục sạo" },
	{ "sạt", "鷟", "vhn", "sạt nghiệp" },
	{ "sả", "𨦁", "btcn", "sả làm hai mảnh" },
	{ "sả", "𪮈", "gdhn", "lăn sả" },
	{ "sả", "𦲺", "vhn", "lá sả" },
	{ "sả", "𦵘", "vhn", "lá sả" },
	{ "sả", "𪀎", "vhn", "chim sa sả" },
	{ "sải", "仕", "btcn", "sải tay" },
	{ "sải", "𢩿", "gdhn", "sải tay" },
	{ "sải", "𪪪", "gdhn", "sải tay" },
	{ "sải", "庹", "gdhn", "sải tay" },
	{ "sải", "豸", "gdhn", "sãi (bộ gốc, còn âm đọc là trãi)" },
	{ "sải", "𢲮", "vhn", "sải tay" },
	{ "sảm", "掺", "gdhn", "sảm (tiêm)" },
	{ "sảm", "摻", "gdhn", "sảm (tiêm)" },
	{ "sản", "剷", "btcn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
	{ "sản", "产", "gdhn", "sản xuất, sinh sản" },
	{ "sản", "刬", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
	{ "sản", "剗", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
	{ "sản", "鏟", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
	{ "sản", "铲", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
	{ "sản", "産", "vhn", "sản xuất" },
	{ "sảng", "爽", "btcn", "sảng khoái" },
	{ "sảng", "磢", "btcn", "sang sảng" },
	{ "sảng", "𡙁", "gdhn", "sảng khoái, mơ sảng" },
	{ "sảng", "怆", "gdhn", "sảng (thương xót)" },
	{ "sảng", "愴", "gdhn", "sảng (thương xót)" },
	{ "sảnh", "𤯝", "gdhn", "sảnh tái (mối hoạ tới lầm chỗ)" },
	{ "sảnh", "倩", "gdhn", "sảnh (bảnh trai, đẹp gái)" },
	{ "sảnh", "凊", "gdhn", "sảnh (mát mẻ)" },
	{ "sảnh", "厅", "gdhn", "sảnh đường" },
	{ "sảnh", "庁", "gdhn", "sảnh đường" },
	{ "sảnh", "䲼", "vhn", "con sảnh" },
	{ "sảnh", "厛", "vhn", "sảnh đường" },
	{ "sảnh", "廳", "vhn", "sảnh đường" },
	{ "sảo", "謅", "gdhn", "sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)" },
	{ "sảo", "诌", "gdhn", "sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)" },
	{ "sảo", "吵", "vhn", "sắc sảo" },
	{ "sảo", "稍", "vhn", "sắc sảo" },
	{ "sảy", "𤇧", "btcn", "rôm sảy" },
	{ "sảy", "仕", "btcn", "sàng sảy" },
	{ "sảy", "𢫟", "vhn", "sảy gạo" },
	{ "sảy", "𤵴", "vhn", "rôm sảy" },
	{ "sấm", "𩆠", "btcn", "sấm sét" },
	{ "sấm", "滲", "btcn", "sấm sét; sấm lậu (thấm quá)" },
	{ "sấm", "讖", "btcn", "lời sấm" },
	{ "sấm", "𫕨", "gdhn", "sấm sét" },
	{ "sấm", "渗", "gdhn", "sấm sét; sấm lậu (thấm quá)" },
	{ "sấm", "谶", "gdhn", "lời sấm" },
	{ "sấm", "闯", "gdhn", "sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)" },
	{ "sấm", "𢀮", "vhn", "sấm sét" },
	{ "sấm", "𩆐", "vhn", "sấm sét" },
	{ "sấm", "𩆷", "vhn", "sấm sét" },
	{ "sấm", "𩇆", "vhn", "sấm sét" },
	{ "sấm", "𪅩", "vhn", "chim sấm" },
	{ "sấm", "闖", "vhn", "sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)" },
	{ "sấn", "鎮", "btcn", "sấn đến" },
	{ "sấn", "闖", "btcn", "sấn vào" },
	{ "sấn", "𪮭", "gdhn", "sấn sổ" },
	{ "sấn", "榇", "gdhn", "sấn (cái quan tài)" },
	{ "sấn", "櫬", "gdhn", "sấn (cái quan tài)" },
	{ "sấn", "疢", "gdhn", "sấn (bệnh sốt)" },
	{ "sấn", "衬", "gdhn", "sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)" },
	{ "sấn", "襯", "gdhn", "sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)" },
	{ "sấn", "齔", "gdhn", "sấn (trẻ thay răng)" },
	{ "sấn", "龀", "gdhn", "sấn (trẻ thay răng)" },
	{ "sấn", "趁", "vhn", "sấn đến" },
	{ "sấn", "趂", "vhn", "sấn sổ" },
	{ "sấp", "䏠", "gdhn", "nằm sấp" },
	{ "sấp", "𬛦", "gdhn", "nằm sấp" },
	{ "sấp", "把", "gdhn", "sấp giấy, sấp bạc" },
	{ "sất", "䋎", "btcn", "sất sá" },
	{ "sất", "叱", "btcn", "sất sá" },
	{ "sất", "匹", "gdhn", "sất môi" },
	{ "sất", "疋", "vhn", "sất sá" },
	{ "sấu", "丑", "btcn", "cây sấu" },
	{ "sấu", "瘦", "btcn", "sấu (gầy còm)" },
	{ "sấu", "𠻳", "gdhn", "khái sấu (ho)" },
	{ "sấu", "㮴", "gdhn", "cây sấu" },
	{ "sấu", "嗽", "gdhn", "khái sấu (ho)" },
	{ "sấu", "潄", "gdhn", "sấu khẩu (súc miệng)" },
	{ "sấu", "𩽉", "vhn", "cá sấu" },
	{ "sấu", "𩽤", "vhn", "cá sấu" },
	{ "sấu", "䱸", "vhn", "cá sấu" },
	{ "sấu", "蓃", "vhn", "cây sấu, quả sấu" },
	{ "sấy", "晒", "gdhn", "sấy khô" },
	{ "sấy", "𤇧", "vhn", "sấy khô" },
	{ "sầm", "涔", "gdhn", "mưa sầm sập; tối sầm" },
	{ "sầm", "硶", "gdhn", "sầm (sạn làm ghê răng)" },
	{ "sầm", "碜", "gdhn", "sầm (sạn làm ghê răng)" },
	{ "sầm", "磣", "gdhn", "sầm (sạn làm ghê răng)" },
	{ "sầm", "立", "gdhn", "mưa sầm sập; tối sầm" },
	{ "sầm", "岑", "vhn", "sầm uất" },
	{ "sần", "𤊥", "btcn", "sần da" },
	{ "sần", "痳", "gdhn", "sần sùi" },
	{ "sần", "莘", "gdhn", "" },
	{ "sần", "𤷲", "vhn", "sần da" },
	{ "sần", "𦝆", "vhn", "sần da" },
	{ "sần", "𦝍", "vhn", "sần da" },
	{ "sầu", "𣜷", "vhn", "cây sầu đông" },
	{ "sầu", "愁", "vhn", "u sầu" },
	{ "sầy", "稀", "btcn", "sầy da" },
	{ "sầy", "柴", "gdhn", "sầy da" },
	{ "sầy", "媸", "vhn", "sầy da" },
	{ "sẩm", "審", "btcn", "sẩm màu" },
	{ "sẩm", "渗", "gdhn", "sẩm màu" },
	{ "sẩm", "滲", "gdhn", "sẩm màu" },
	{ "sẩm", "𩅙", "vhn", "sẩm tối" },
	{ "sẩn", "疢", "gdhn", "sẩn (nhiều mụn nhỏ)" },
	{ "sẩu", "𢗸", "vhn", "sẩu dạ sẩu lòng" },
	{ "sẩy", "侈", "btcn", "sẩy tay, sẩy thai" },
	{ "sẩy", "𢫟", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
	{ "sẩy", "𤇧", "gdhn", "rôm sẩy" },
	{ "sẩy", "𤵴", "gdhn", "rôm sẩy" },
	{ "sẩy", "𪵌", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
	{ "sẩy", "𪷔", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
	{ "sẩy", "𬚯", "gdhn", "sẩy thai" },
	{ "sẩy", "仕", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
	{ "sẩy", "𨀋", "vhn", "sẩy chân" },
	{ "sậm", "揕", "btcn", "sậm gai" },
	{ "sậm", "湛", "gdhn", "sậm màu" },
	{ "sập", "立", "btcn", "sập xuống" },
	{ "sập", "𬔗", "gdhn", "sập xuống" },
	{ "sập", "笠", "gdhn", "sập xuống" },
	{ "sập", "習", "gdhn", "sập xuống" },
	{ "sập", "𠙅", "vhn", "sập gụ" },
	{ "sập", "𥩰", "vhn", "sập gụ, sập đổ" },
	{ "sập", "柆", "vhn", "sập gụ" },
	{ "sật", "栗", "gdhn", "sần sật" },
	{ "sậu", "骤", "gdhn", "sậu biến, sậu nhiên (đột ngột)" },
	{ "sậu", "驟", "vhn", "nói sậu" },
	{ "sậy", "槎", "btcn", "cây sậy" },
	{ "sậy", "𣐴", "vhn", "cây sậy" },
	{ "sậy", "䇮", "vhn", "cây sậy" },
	{ "sậy", "茌", "vhn", "cây sậy" },
	{ "sắc", "勅", "gdhn", "sắc bén,sắc sảo" },
	{ "sắc", "穡", "gdhn", "sắc (gặt hái)" },
	{ "sắc", "銫", "gdhn", "sắc nhọn" },
	{ "sắc", "𪁅", "vhn", "chim sắc" },
	{ "sắc", "勑", "vhn", "sắc bén,sắc sảo" },
	{ "sắc", "嗇", "vhn", "bỉ sắc tư phong" },
	{ "sắc", "敕", "vhn", "sắc phong" },
	{ "sắc", "色", "vhn", "màu sắc" },
	{ "sắm", "忏", "gdhn", "sắm sanh" },
	{ "sắm", "懺", "gdhn", "sắm sanh" },
	{ "sắm", "攕", "gdhn", "sắm sanh" },
	{ "sắn", "𦸰", "gdhn", "cấy sắn, củ sắn" },
	{ "sắn", "趁", "gdhn", "sắn quần" },
	{ "sắn", "𦼛", "vhn", "cấy sắn, củ sắn" },
	{ "sắn", "𦼜", "vhn", "cấy sắn, củ sắn" },
	{ "sắng", "𤍎", "gdhn", "sốt sắng" },
	{ "sắng", "𤎜", "gdhn", "sốt sắng" },
	{ "sắng", "𦼃", "vhn", "rau sắng" },
	{ "sắng", "䕝", "vhn", "rau sắng" },
	{ "sắp", "拉", "btcn", "sắp đặt, sắp sửa" },
	{ "sắp", "插", "btcn", "sắp sửa" },
	{ "sắp", "挹", "gdhn", "sắp đặt, sắp sửa" },
	{ "sắp", "𢯛", "vhn", "sắp đặt, sắp sửa" },
	{ "sắt", "鉄", "btcn", "sắt thép, mặt sắt" },
	{ "sắt", "虱", "gdhn", "sắt (con chấy, con rận)" },
	{ "sắt", "蝨", "gdhn", "sắt (con chấy, con rận)" },
	{ "sắt", "鐵", "gdhn", "sắt thép, mặt sắt" },
	{ "sắt", "铁", "gdhn", "sắt thép, mặt sắt" },
	{ "sắt", "𨫊", "vhn", "sắt thép" },
	{ "sắt", "瑟", "vhn", "cầm sắt" },
	{ "sắt", "𠶘", "vhn)", "" },
	{ "sằn", "莘", "gdhn", "đất sằn" },
	{ "sằng", "𠳹", "vhn", "sằng sặc" },
	{ "sẳn", "𪩯", "gdhn", "sẳn có" },
	{ "sẳn", "𫤢", "gdhn", "sẳn có" },
	{ "sẳn", "𬂑", "gdhn", "sẳn có" },
	{ "sẳn", "莘", "vhn", "sằn sặt, đất sằn" },
	{ "sẵn", "産", "btcn", "sẵn sàng" },
	{ "sẵn", "𬎻", "gdhn", "sẵn sàng" },
	{ "sặc", "色", "btcn", "sặc sỡ" },
	{ "sặc", "𩻀", "gdhn", "sặc nước" },
	{ "sặc", "𡆈", "vhn", "sặc sụa, sặc mùi" },
	{ "sặc", "𡆍", "vhn", "sặc nước" },
	{ "sặm", "湛", "gdhn", "" },
	{ "sặt", "𩻀", "gdhn", "cá sặt" },
	{ "sặt", "䔁", "gdhn", "sặt (loại cây thân cứng và dài); kẻ sặt (địa danh)" },
	{ "sặt", "𩺤", "vhn", "cá sặt" },
	{ "sặt", "篥", "vhn", "tre sặt" },
	{ "sặt", "鰾", "vhn", "cá sặt" },
	{ "sẹo", "刟", "gdhn", "vết sẹo" },
	{ "sẹo", "𤵪", "vhn", "vết sẹo" },
	{ "sẹo", "𪖠", "vhn", "vết sẹo" },
	{ "sẹt", "咧", "btcn", "đánh sẹt một cái" },
	{ "sẻ", "𢫟", "btcn", "san sẻ" },
	{ "sẻ", "𨦁", "btcn", "san sẻ" },
	{ "sẻ", "仕", "btcn", "chim sẻ" },
	{ "sẻ", "䲧", "gdhn", "chim sẻ" },
	{ "sẻ", "𢩿", "vhn", "san sẻ, chia sẻ" },
	{ "sẻ", "𪀆", "vhn", "chim sẻ" },
	{ "sẻn", "淺", "btcn", "dè sẻn" },
	{ "sẻn", "㦃", "vhn", "dè sẻn" },
	{ "sẻn", "舛", "vhn", "sẻn so, bỏn sẻn" },
	{ "sẽ", "仕", "btcn", "đi se sẽ" },
	{ "sẽ", "𫪣", "gdhn", "sẽ làm như vậy" },
	{ "sẽ", "𠱊", "vhn", "nói se sẽ" },
	{ "sế", "傺", "gdhn", "" },
	{ "sến", "𣞾", "btcn", "gỗ sến" },
	{ "sến", "棧", "btcn", "gỗ sến" },
	{ "sến", "𬃤", "gdhn", "gỗ sến" },
	{ "sến", "𣓋", "vhn", "gỗ sến" },
	{ "sến", "𣞶", "vhn", "gỗ sến" },
	{ "sến", "梬", "vhn", "cây sến" },
	{ "sến", "𢇢", "vhn)", "" },
	{ "sết", "𣻂", "vhn", "sên sết (hơi đặc)" },
	{ "sếu", "𫛎", "gdhn", "chim sếu" },
	{ "sếu", "鶮", "gdhn", "chim sếu" },
	{ "sếu", "䳂", "vhn", "chim sếu" },
	{ "sề", "盻", "gdhn", "sồ sề" },
	{ "sề", "𣖝", "vhn", "lợn sề, gái sề" },
	{ "sề", "𤞘", "vhn", "lợn sề" },
	{ "sề", "𤠷", "vhn", "lợn sề, gái sề" },
	{ "sề", "𥬋", "vhn", "sồ sề" },
	{ "sền", "胜", "btcn", "kéo sền sệt" },
	{ "sền", "勝", "gdhn", "kéo sền sệt" },
	{ "sền", "𥺆", "vhn", "đặc sền sệt" },
	{ "sềnh", "浧", "gdhn", "lềnh sềnh" },
	{ "sể", "𥬋", "btcn", "rổ sể" },
	{ "sểnh", "㨘", "vhn", "sểnh tay" },
	{ "sểu", "𣲦", "vhn", "sểu rãi" },
	{ "sễ", "仕", "btcn", "sễ xuống" },
	{ "sệ", "滯", "vhn", "sệ xuống" },
	{ "sệch", "尺", "gdhn", "sềnh sệch (xềnh xệch)" },
	{ "sệch", "斥", "gdhn", "sềnh sệch (xềnh xệch)" },
	{ "sệp", "笠", "gdhn", "ngồi sệp xuống (ngồi xệp xuống)" },
	{ "sệt", "𣻂", "gdhn", "sền sệt" },
	{ "sệt", "特", "gdhn", "đặc sệt" },
	{ "sệt", "𢟏", "vhn", "sợ sệt" },
	{ "sệt", "㤡", "vhn", "sợ sệt" },
	{ "sỉ", "蚩", "btcn", "bán sỉ" },
	{ "sỉ", "哆", "gdhn", "sỉ nhục" },
	{ "sỉ", "恥", "gdhn", "sỉ nhục" },
	{ "sỉ", "耻", "gdhn", "sỉ nhục" },
	{ "sỉ", "褫", "gdhn", "sỉ chức (truất chức)" },
	{ "sỉa", "𨀋", "btcn", "sỉa chân xuống ruộng" },
	{ "sịa", "笮", "vhn", "sàng sịa" },
	{ "sịch", "擲", "gdhn", "gió sịch bức mành(từ tượng thanh)" },
	{ "sịch", "𨇗", "vhn", "tiếng máy chạy sình sịch" },
	{ "sịt", "殺", "btcn", "đen sịt" },
	{ "sịt", "哳", "gdhn", "sụt sịt" },
	{ "sịt", "截", "gdhn", "sụt sịt; đen sịt" },
	{ "sịt", "㘉", "vhn", "sụt sịt" },
	{ "sọ", "𬳛", "gdhn", "sọ người" },
	{ "sọ", "𩪵", "vhn", "sọ người" },
	{ "sọc", "𪟄", "gdhn", "sọc giấy, sọc vải (rọc giấy, rọc vải); cờ vàng ba sọc" },
	{ "sọc", "𥉮", "vhn", "mắt long sòng sọc" },
	{ "sọm", "搀", "gdhn", "già sọm" },
	{ "sọm", "攙", "vhn", "già sọm" },
	{ "sọt", "𥯝", "gdhn", "cái sọt" },
	{ "sọt", "箻", "vhn", "cái sọt" },
	{ "sỏ", "𬳛", "gdhn", "đầu sỏ" },
	{ "sỏ", "𨯃", "vhn", "sỏ siên" },
	{ "sỏ", "𩖅", "vhn", "đầu sỏ" },
	{ "sỏ", "𩠩", "vhn", "đầu sỏ" },
	{ "sỏi", "𡓃", "btcn", "đất sỏi" },
	{ "sỏi", "磊", "btcn", "sỏi đá" },
	{ "sỏi", "𥑶", "gdhn", "sỏi đá" },
	{ "sỏi", "𥗐", "vhn", "đất sỏi" },
	{ "sỏi", "礌", "vhn", "sỏi đá" },
	{ "sỏng", "鏓", "vhn", "sỏng sảnh" },
	{ "số", "措", "btcn", "số là" },
	{ "số", "𢼂", "gdhn", "số học; số mạng; số là" },
	{ "số", "数", "gdhn", "số học; số mạng; số là" },
	{ "số", "𥐈", "vhn", "số là" },
	{ "số", "數", "vhn", "số học; số mạng; số là" },
	{ "số", "擻", "vhn)", "" },
	{ "sốc", "禿", "btcn", "sốc men, cá sốc" },
	{ "sốc", "𩺯", "vhn", "cá sốc" },
	{ "sốc", "滀", "vhn", "cá sốc" },
	{ "sống", "𪟤", "gdhn", "gà sống (gà trống); sống mmái (con đực con cái)" },
	{ "sống", "𫪹", "gdhn", "sinh sống; cơm sống" },
	{ "sống", "𬴑", "gdhn", "xương sống" },
	{ "sống", "𠸙", "vhn", "sinh sống" },
	{ "sống", "𤯨", "vhn", "sinh sống" },
	{ "sống", "𤯩", "vhn", "cơm sống" },
	{ "sống", "𦡠", "vhn", "xương sống" },
	{ "sống", "𧚠", "vhn", "sống áo" },
	{ "sống", "𩀳", "vhn", "gà sống" },
	{ "sống", "𩩇", "vhn", "xương sống" },
	{ "sống", "𩩖", "vhn", "xương sống" },
	{ "sống", "𪁇", "vhn", "gà sống" },
	{ "sốt", "律", "gdhn", "sốt ruột" },
	{ "sốt", "𣙸", "vhn", "nóng sốt" },
	{ "sốt", "𤈠", "vhn", "nóng sốt" },
	{ "sốt", "焠", "vhn", "nóng sốt" },
	{ "sồ", "粗", "btcn", "sồ sề" },
	{ "sồ", "𩿿", "gdhn", "sồ sộ" },
	{ "sồ", "芻", "gdhn", "sồ sề" },
	{ "sồ", "雏", "gdhn", "sồ sề" },
	{ "sồ", "雛", "gdhn", "sồ sề" },
	{ "sồ", "𡙦", "vhn", "sồ sộ" },
	{ "sồ", "𪄞", "vhn", "sồ sề" },
	{ "sồi", "頺", "btcn", "vải sồi" },
	{ "sồi", "𩟬", "gdhn", "ăn sồi (ăn sổi)" },
	{ "sồi", "頽", "gdhn", "vải sồi" },
	{ "sồi", "𦆙", "vhn", "áo sồi" },
	{ "sồi", "䋘", "vhn", "áo sồi" },
	{ "sồm", "讒", "gdhn", "sồm soàm" },
	{ "sồn", "屯", "btcn", "sồn sồn" },
	{ "sồng", "崇", "btcn", "nâu sồng" },
	{ "sồng", "㚇", "gdhn", "nâu sồng" },
	{ "sồng", "𫌌", "gdhn", "áo nâu sồng" },
	{ "sồng", "梇", "gdhn", "nâu sồng" },
	{ "sồng", "棕", "gdhn", "nâu sồng" },
	{ "sồng", "椶", "gdhn", "nâu sồng" },
	{ "sồng", "𣙩", "vhn", "nâu sồng" },
	{ "sổ", "𢼂", "gdhn", "cuốn sổ; chim sổ lồng" },
	{ "sổ", "䉤", "gdhn", "cửa sổ" },
	{ "sổ", "𪢒", "gdhn", "sổ sàng (sỗ sàng)" },
	{ "sổ", "𬃈", "gdhn", "sổ lồng" },
	{ "sổ", "数", "gdhn", "cuốn sổ; chim sổ lồng" },
	{ "sổ", "數", "gdhn", "cuốn sổ; chim sổ lồng" },
	{ "sổ", "籔", "gdhn", "cửa sổ" },
	{ "sổi", "𩟬", "vhn", "ăn sổi ở thì, cà muối ăn sổi" },
	{ "sổng", "𫿨", "gdhn", "sổng chuồng" },
	{ "sổng", "寵", "gdhn", "sổng chuồng" },
	{ "sỗ", "𠴗", "btcn", "sỗ sàng" },
	{ "sỗ", "𤑟", "btcn", "sỗ sàng" },
	{ "sỗ", "數", "btcn", "sỗ sàng" },
	{ "sỗ", "𪢒", "gdhn", "sỗ sàng" },
	{ "sỗ", "数", "gdhn", "sỗ sàng" },
	{ "sỗ", "魯", "gdhn", "sỗ sàng" },
	{ "sỗ", "𠶈", "vhn", "sỗ sàng" },
	{ "sộ", "數", "btcn", "đồ sộ" },
	{ "sộ", "数", "gdhn", "đồ sộ" },
	{ "sộc", "濁", "btcn", "sồng sộc" },
	{ "sộc", "族", "gdhn", "sồng sộc" },
	{ "sộc", "𨃕", "vhn", "sồng sộc" },
	{ "sộp", "𣙫", "vhn", "cây sộp" },
	{ "sộp", "𩻒", "vhn", "cá sộp" },
	{ "sột", "㗜", "btcn", "sột soạt" },
	{ "sột", "焠", "btcn", "sột soạt" },
	{ "sột", "突", "btcn", "sột soạt" },
	{ "sột", "𥯝", "gdhn", "sột soạt" },
	{ "sột", "𬔋", "gdhn", "sột soạt" },
	{ "Sột", "箻", "gdhn", "sột soạt" },
	{ "sớ", "所", "btcn", "dâng sớ" },
	{ "sớ", "𬙚", "gdhn", "" },
	{ "sớ", "疏", "vhn", "dâng sớ" },
	{ "sớm", "𪩪", "gdhn", "sớm tối, sớm trưa" },
	{ "sớm", "𬁄", "gdhn", "sớm tối, sớm trưa" },
	{ "sớm", "劍", "gdhn", "sớm tối, sớm trưa" },
	{ "sớm", "𣋽", "vhn", "sớm tối, sớm trưa" },
	{ "sớm", "𣌋", "vhn", "sớm tối, sớm trưa" },
	{ "sớn", "潺", "btcn", "sớn sác" },
	{ "sớn", "趁", "btcn", "sớn sác" },
	{ "sớn", "汕", "gdhn", "sớn sác" },
	{ "sớt", "叱", "btcn", "sớt bớt (chia qua chia lại)" },
	{ "sớt", "匹", "gdhn", "sớt bớt (chia qua chia lại)" },
	{ "sờ", "疎", "btcn", "sờ sờ" },
	{ "sờ", "疏", "btcn", "sờ sờ" },
	{ "sờ", "𢮀", "vhn", "sờ mó" },
	{ "sờ", "𣻄", "vhn", "nông sờ" },
	{ "sờ", "滁", "vhn", "nông sờ" },
	{ "sờ", "礎", "vhn", "sờ sờ ra" },
	{ "sờm", "儳", "btcn", "sờm sỡ" },
	{ "sờm", "衫", "gdhn", "lờm sờm" },
	{ "sờm", "讒", "gdhn", "sờm sỡ" },
	{ "sờm", "𥓸", "vhn", "sờm sỡ" },
	{ "sờn", "孱", "gdhn", "sờn lòng, sờn chí, sờn rách" },
	{ "sờn", "𢢁", "vhn", "sờn lòng, sờn chí, sờn rách" },
	{ "sờn", "潺", "vhn", "sờn lòng, sờn chí, sờn rách" },
	{ "sở", "所", "btcn", "xứ sở; sở trường" },
	{ "sở", "礎", "btcn", "cơ sở" },
	{ "sở", "础", "gdhn", "cơ sở" },
	{ "sở", "楚", "vhn", "nước Sở" },
	{ "sởi", "𤵴", "btcn", "bệnh sởi, nổi sởi (ban)" },
	{ "sởi", "𤴶", "vhn", "bệnh sởi, nổi sởi (ban)" },
	{ "sởn", "産", "btcn", "sởn sơ" },
	{ "sởn", "闡", "btcn", "sởn tóc gáy" },
	{ "sởn", "𠆍", "vhn", "sởn tóc gáy" },
	{ "sởn", "𢺛", "vhn", "sởn tóc gáy" },
	{ "sởn", "𤺲", "vhn", "sởn tóc gáy" },
	{ "sỡ", "楚", "btcn", "sặc sỡ" },
	{ "sỡ", "所", "vhn", "sàm sỡ" },
	{ "sỡi", "仕", "gdhn", "âm khác của sĩ" },
	{ "sỡi", "士", "gdhn", "âm khác của sĩ" },
	{ "sợ", "怍", "btcn", "sợ sệt" },
	{ "sợ", "𢜝", "gdhn", "sợ sệt" },
	{ "sợ", "𫻋", "gdhn", "sợ sệt" },
	{ "sợ", "𫻐", "gdhn", "sợ sệt" },
	{ "sợ", "歙", "gdhn", "sợ sệt" },
	{ "Sợi", "𥾘", "vhn", "sợi tơ" },
	{ "sợi", "𥿥", "vhn", "sợi tơ hồng" },
	{ "sợt", "𪢘", "gdhn", "" },
	{ "sụ", "聚", "btcn", "sụ cánh" },
	{ "sụ", "𤔛", "vhn", "sù sụ" },
	{ "sục", "㗜", "btcn", "sục sạo" },
	{ "sục", "滀", "btcn", "sục sôi" },
	{ "sục", "畜", "gdhn", "sục sạo" },
	{ "sục", "亍", "vhn", "sục sạo" },
	{ "sụm", "𢵳", "gdhn", "già sụm" },
	{ "sụm", "𨅾", "vhn", "già sụm" },
	{ "sụn", "𦜞", "btcn", "xương sụn" },
	{ "sụn", "𦠆", "vhn", "xương sụn" },
	{ "sụn", "𩪞", "vhn", "xương sụn, sụn lưng, sụn gối" },
	{ "sụp", "𨀎", "btcn", "sụp xuống" },
	{ "sụp", "拉", "btcn", "sụp xuống" },
	{ "sụp", "立", "gdhn", "sụp xuống" },
	{ "sụp", "笠", "gdhn", "đổ sụp" },
	{ "sụp", "𨄴", "vhn", "sụp lạy" },
	{ "sụp", "𨅁", "vhn", "đổ sụp, sụp lạy, suy sụp" },
	{ "sụt", "咄", "btcn", "sụt sịt" },
	{ "sụt", "律", "btcn", "sụt sùi" },
	{ "sụt", "拙", "btcn", "sụt sịt" },
	{ "sụt", "湥", "btcn", "sụt sùi" },
	{ "sụt", "𠸂", "gdhn", "sụt sịt" },
	{ "sủ", "𩽋", "vhn", "cá sủ" },
	{ "sủa", "𪁇", "btcn", "chó sủa" },
	{ "sủa", "嚕", "btcn", "chó sủa" },
	{ "sủa", "𠶂", "vhn", "chó sủa" },
	{ "sủi", "洡", "gdhn", "sủi bọt" },
	{ "sủng", "宠", "gdhn", "sủng ái" },
	{ "sủng", "𨰧", "vhn", "sủng soảng" },
	{ "sủng", "寵", "vhn", "sủng ái" },
	{ "sủng,sổng", "𫳭", "gdhn", "sủng ái" },
	{ "sứ", "𣐳", "vhn", "hoa sứ" },
	{ "sứ", "𣔤", "vhn", "cây sứ" },
	{ "sứ", "使", "vhn", "đi sứ" },
	{ "sứ", "瓷", "vhn", "đồ sứ" },
	{ "sứa", "𧍅", "vhn", "con sứa" },
	{ "sứa", "𧍇", "vhn", "con sứa" },
	{ "sứa", "𩸲", "vhn", "con sứa" },
	{ "sức", "力", "btcn", "sức lực" },
	{ "sức", "式", "btcn", "mặc sức" },
	{ "sức", "饬", "gdhn", "trang sức" },
	{ "sức", "饰", "gdhn", "sức khoẻ" },
	{ "sức", "飭", "vhn", "trang sức" },
	{ "sức", "飾", "vhn", "sức khoẻ" },
	{ "sứt", "匹", "gdhn", "sứt mẻ" },
	{ "sứt", "𠿰", "vhn", "sứt mẻ" },
	{ "sứt", "叱", "vhn", "sứt mẻ" },
	{ "sứu", "簉", "gdhn", "bé sứu" },
	{ "sừ", "𣐳", "gdhn", "" },
	{ "sừ", "耡", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
	{ "sừ", "鉏", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
	{ "sừ", "鋤", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
	{ "sừ", "锄", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
	{ "sừn", "𦘹", "gdhn", "sừn sựt" },
	{ "sừng", "𧤁", "vhn", "cái sừng, sừng bò; cắm sừng" },
	{ "sừng", "𧤂", "vhn", "cái sừng, sừng bò; cắm sừng" },
	{ "sừng", "䈊", "vhn", "cái sừng; cắm sừng" },
	{ "sử", "使", "btcn", "sử dụng" },
	{ "sử", "駛", "gdhn", "sử (lái xe, tàu thuyền)" },
	{ "sử", "驶", "gdhn", "sử (lái xe, tàu thuyền)" },
	{ "sử", "史", "vhn", "sử sách" },
	{ "sửa", "使", "btcn", "sửa sang" },
	{ "sửa", "所", "btcn", "sửa đổi" },
	{ "sửa", "𪮈", "gdhn", "sửa đổi" },
	{ "sửa", "𫿐", "gdhn", "sửa đổi" },
	{ "sửa", "𢀦", "vhn", "sửa sang" },
	{ "sửa", "𢯢", "vhn", "sắm sửa" },
	{ "sửng", "𫻜", "gdhn", "sửng sốt" },
	{ "sửng", "爽", "vhn", "sửng sốt" },
	{ "sửu", "丑", "vhn", "sửu (trong thập nhị chi)" },
	{ "sữa", "𣳪", "gdhn", "sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp" },
	{ "sữa", "𣷱", "vhn", "sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp" },
	{ "sữa", "𣷲", "vhn", "sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp" },
	{ "sững", "爽", "btcn", "sừng sững" },
	{ "sững", "𨄉", "vhn", "đứng sững" },
	{ "sững", "𨄷", "vhn", "đứng sững" },
	{ "sự", "事", "vhn", "sự việc" },
	{ "sựa", "𠶝", "vhn", "trẻ con bị sựa, mơi sựa" },
	{ "sực", "力", "btcn", "sực nhớ" },
	{ "sực", "直", "btcn", "sực nhớ" },
	{ "sực", "𫗾", "gdhn", "sực nức" },
	{ "sực", "𠶗", "vhn", "sực nức" },
	{ "sực", "𢜝", "vhn", "sực nhớ" },
	{ "sực", "忇", "vhn", "sực nhớ, sực nức" },
	{ "sực", "矗", "vhn", "sực nhớ" },
	{ "sựt", "力", "btcn", "nhai sựt sựt" },
	{ "sựt", "栗", "gdhn", "nhai sựt sựt" },
	{ "sựt", "叻", "vhn", "nhai sựt sựt" },
	{ "ta", "偺", "gdhn", "chúng ta" },
	{ "ta", "咱", "gdhn", "chúng ta" },
	{ "ta", "喒", "gdhn", "ta với mình, chúng ta, nước ta" },
	{ "ta", "爹", "gdhn", "lão ta (cha, bố)" },
	{ "ta", "瘥", "gdhn", "ta (khỏi bệnh)" },
	{ "ta", "鹺", "gdhn", "ta ngư (cá ướp muối)" },
	{ "ta", "鹾", "gdhn", "ta ngư (cá ướp muối)" },
	{ "ta", "𢧲", "vhn", "chàng ta, hắn ta" },
	{ "ta", "些", "vhn", "chúng ta" },
	{ "ta", "嗟", "vhn", "ta thán" },
	{ "tai", "𣌒", "btcn", "tai mắt" },
	{ "tai", "烖", "gdhn", "tam tai" },
	{ "tai", "甾", "gdhn", "tai (chất kích thích nội lực)" },
	{ "tai", "鰓", "gdhn", "chim tai (tên loại chim)" },
	{ "tai", "鳃", "gdhn", "chim tai (tên loại chim)" },
	{ "tai", "𦖻", "vhn", "tai nghe" },
	{ "tai", "哉", "vhn", "nguy tai! (nguy thay!)" },
	{ "tai", "災", "vhn", "tai nạn, thiên tai" },
	{ "tai", "灾", "vhn", "tai nạn, thiên tai" },
	{ "tai", "腮", "vhn", "tai nghe" },
	{ "tai", "顋", "vhn", "tai mắt" },
	{ "tam", "慚", "btcn", "" },
	{ "tam", "仨", "gdhn", "" },
	{ "tam", "叁", "gdhn", "tam (ba), truyền tam quân" },
	{ "tam", "叄", "gdhn", "tam (ba), truyền tam quân" },
	{ "tam", "弎", "gdhn", "tam vị, tam bảo" },
	{ "tam", "三", "vhn", "tam(số 3),tam giác" },
	{ "tan", "散", "btcn", "tan tác, tan tành" },
	{ "tan", "𪯗", "gdhn", "tan ra, máu tan" },
	{ "tan", "潵", "vhn", "mây tan" },
	{ "tang", "䘮", "gdhn", "tang lễ, để tang" },
	{ "tang", "𮍄", "gdhn", "tang (thái dương)" },
	{ "tang", "丧", "gdhn", "tang lễ, để tang" },
	{ "tang", "嗓", "gdhn", "tang âm (giọng nói)" },
	{ "tang", "牂", "gdhn", "tang (như thế)" },
	{ "tang", "藻", "gdhn", "tang (tên loại cây), tang sức" },
	{ "tang", "赃", "gdhn", "tang chứng, tang vật" },
	{ "tang", "喪", "vhn", "tang lễ, để tang" },
	{ "tang", "桑", "vhn", "tang thương" },
	{ "tang", "臧", "vhn", "tang vật" },
	{ "tang", "賍", "vhn", "tang chứng, tang vật" },
	{ "tang", "贓", "vhn", "tang chứng, tang vật" },
	{ "tanh", "胜", "gdhn", "hôi tanh; vắng tanh" },
	{ "tanh", "𦎬", "vhn", "cá tanh" },
	{ "tanh", "腥", "vhn", "hôi tanh; vắng tanh" },
	{ "tao", "搔", "btcn", "tao (gãi)" },
	{ "tao", "𦞣", "gdhn", "tanh tao (tanh)" },
	{ "tao", "傮", "gdhn", "phép tao (lối tự xưng)" },
	{ "tao", "溞", "gdhn", "" },
	{ "tao", "糙", "gdhn", "tao khang" },
	{ "tao", "臊", "gdhn", "tanh tao (tanh)" },
	{ "tao", "骚", "gdhn", "Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn" },
	{ "tao", "𠋺", "vhn", "phép tao (tự xưng cao cả)" },
	{ "tao", "𦃐", "vhn", "tao (mối dây, sợi dây)" },
	{ "tao", "𦞢", "vhn", "tanh tao (tanh)" },
	{ "tao", "糟", "vhn", "tao khang" },
	{ "tao", "蚤", "vhn", "phép tao (lối tự xưng)" },
	{ "tao", "遭", "vhn", "tao ngộ" },
	{ "tao", "騷", "vhn", "Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn" },
	{ "tau", "蚤", "gdhn", "phép tau (lối tự xưng)" },
	{ "tay", "𪮏", "gdhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
	{ "tay", "𢬣", "vhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
	{ "tay", "拪", "vhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
	{ "tay", "揌", "vhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
	{ "te", "卑", "vhn", "le te" },
	{ "te", "呞", "vhn", "te tua, le te" },
	{ "tem", "尖", "gdhn", "tòm tem" },
	{ "ten", "先", "gdhn", "tòn tem (treo lơ lửng)" },
	{ "ten", "銑", "vhn", "bị ten đồng (nước màu xanh bị oxy hoá từ đồng)" },
	{ "teng", "先", "gdhn", "teng (xu nhỏ)" },
	{ "teo", "消", "btcn", "tí teo, tẻo teo" },
	{ "teo", "䏴", "gdhn", "teo lại; vắng teo" },
	{ "teo", "霄", "vhn", "khách vắng teo" },
	{ "tha", "搓", "btcn", "tha mồi" },
	{ "tha", "赦", "btcn", "tha thứ, tha bổng" },
	{ "tha", "𫅁", "gdhn", "tha (con mắt)" },
	{ "tha", "她", "gdhn", "tha (phụ nữ)" },
	{ "tha", "它", "gdhn", "tha (sự vật)" },
	{ "tha", "拕", "gdhn", "tha đi, tha ra" },
	{ "tha", "拖", "gdhn", "tha đi, tha ra" },
	{ "tha", "牠", "gdhn", "tha mồi" },
	{ "tha", "趿", "gdhn", "bê tha" },
	{ "tha", "鉈", "gdhn", "chất thallium" },
	{ "tha", "铊", "gdhn", "chất thallium" },
	{ "tha", "𢫌", "vhn", "tha thướt" },
	{ "tha", "他", "vhn", "tha phương cầu thực" },
	{ "tha", "磋", "vhn", "thiết tha" },
	{ "tha", "蹉", "vhn", "bê tha" },
	{ "thai", "𪿘", "gdhn", "" },
	{ "thai", "𬆗", "gdhn", "thai (chết)" },
	{ "thai", "炱", "gdhn", "" },
	{ "thai", "臺", "gdhn", "thiên thai, khoan thai" },
	{ "thai", "苔", "gdhn", "thai (rêu)" },
	{ "thai", "台", "vhn", "thiên thai, khoan thai" },
	{ "thai", "胎", "vhn", "thai nhi, phôi thai" },
	{ "tham", "参", "gdhn", "tham chiến, tham gia" },
	{ "tham", "贪", "gdhn", "tham lam, tham tài, tham vọng" },
	{ "tham", "參", "vhn", "tham chiến, tham gia" },
	{ "tham", "貪", "vhn", "tham lam, tham tài, tham vọng" },
	{ "than", "嘆", "btcn", "than thở" },
	{ "than", "攤", "btcn", "than thân trách phận" },
	{ "than", "歎", "btcn", "than ôi, than thở" },
	{ "than", "炮", "btcn", "đốt than" },
	{ "than", "𪡩", "gdhn", "than thở" },
	{ "than", "坍", "gdhn", "than (sụp đổ)" },
	{ "than", "滩", "gdhn", "than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)" },
	{ "than", "灘", "gdhn", "than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)" },
	{ "than", "瘫", "gdhn", "than (bất động)" },
	{ "than", "癱", "gdhn", "than (bất động)" },
	{ "than", "炭", "vhn", "than đá" },
	{ "thang", "嘡", "gdhn", "thang (chông kêu)" },
	{ "thang", "徜", "gdhn", "lang thang; thuốc thang" },
	{ "thang", "梯", "gdhn", "thang gỗ" },
	{ "thang", "楊", "gdhn", "bắc thang" },
	{ "thang", "汤", "gdhn", "thênh thang" },
	{ "thang", "膛", "gdhn", "thang (khu trống rỗng)" },
	{ "thang", "蹌", "gdhn", "lang thang; thuốc thang" },
	{ "thang", "蹚", "gdhn", "thang (quan sông chỗ nông)" },
	{ "thang", "鍚", "gdhn", "thang (côn đồng hồ)" },
	{ "thang", "鐋", "gdhn", "thang (côn đồng hồ)" },
	{ "thang", "钖", "gdhn", "thang (côn đồng hồ)" },
	{ "thang", "湯", "vhn", "thênh thang" },
	{ "thang", "簜", "vhn", "cái thang" },
	{ "thang", "紳", "vhn", "lang thang" },
	{ "thanh", "圊", "gdhn", "thanh (nhà vệ sinh)" },
	{ "thanh", "声", "gdhn", "thanh danh; phát thanh" },
	{ "thanh", "晴", "gdhn", "thanh thiên" },
	{ "thanh", "腈", "gdhn", "thanh (hoá chất)" },
	{ "thanh", "菁", "gdhn", "thanh (xum xuê; củ cải trắng)" },
	{ "thanh", "蜻", "gdhn", "thanh đình (con chuồn chuồn)" },
	{ "thanh", "鍚", "gdhn", "thanh la (nhạc khí bằng đồng)" },
	{ "thanh", "鯖", "gdhn", "thanh (cá thu)" },
	{ "thanh", "鲭", "gdhn", "thanh (cá thu)" },
	{ "thanh", "靑", "tdhv", "thanh xuân, thanh niên" },
	{ "thanh", "清", "vhn", "thanh vắng" },
	{ "thanh", "聲", "vhn", "thanh danh; phát thanh" },
	{ "thanh", "錆", "vhn", "thanh gươm" },
	{ "thanh", "青", "vhn", "thanh xuân, thanh niên" },
	{ "thao", "洮", "btcn", "sông Thao" },
	{ "thao", "鐰", "btcn", "vàng thau" },
	{ "thao", "𦃡", "gdhn", "thao (tơ dệt)" },
	{ "thao", "𫺼", "gdhn", "thao (vui vẻ)" },
	{ "thao", "叨", "gdhn", "thao (được biệt đãi)" },
	{ "thao", "掏", "gdhn", "thao (đào, khoét)" },
	{ "thao", "搯", "gdhn", "thao (đào, khoét)" },
	{ "thao", "絛", "gdhn", "thao (tơ dệt)" },
	{ "thao", "縧", "gdhn", "thao (tơ dệt ngũ sắc)" },
	{ "thao", "绦", "gdhn", "thao (tơ dệt)" },
	{ "thao", "韬", "gdhn", "thao lược" },
	{ "thao", "饕", "gdhn", "thao (người xấu, tham ăn)" },
	{ "thao", "幍", "vhn", "nón quai thao" },
	{ "thao", "操", "vhn", "thao (chụp lấy, làm việc); thao trường" },
	{ "thao", "滔", "vhn", "thao thao bất tuyệt" },
	{ "thao", "縚", "vhn", "thao (tơ dệt)" },
	{ "thao", "繰", "vhn", "lụa thao" },
	{ "thao", "韜", "vhn", "thao lược" },
	{ "thau", "𨭡", "vhn", "thau (kim loại trộn: đồng và kẽm)" },
	{ "thau", "鍮", "vhn", "vàng thau" },
	{ "thau", "鐰", "vhn", "mâm thau" },
	{ "thay", "台", "btcn", "vui thay" },
	{ "thay", "咍", "btcn", "đẹp thay" },
	{ "thay", "𫢼", "gdhn", "đổi thay" },
	{ "thay", "𠊝", "vhn", "đổi thay" },
	{ "thay", "𠳙", "vhn", "đổi thay" },
	{ "thay", "𠼷", "vhn", "xót thay" },
	{ "the", "𫄋", "gdhn", "màn the" },
	{ "the", "施", "gdhn", "phòng the" },
	{ "the", "絁", "gdhn", "vải the" },
	{ "the", "𦂛", "vhn", "màn the" },
	{ "then", "釺", "gdhn", "then khoá" },
	{ "then", "𣏿", "vhn", "cái then cửa,then chốt" },
	{ "then", "𣛩", "vhn", "then cửa" },
	{ "then", "杄", "vhn", "then cửa" },
	{ "theo", "𬩱", "gdhn", "đuổi theo" },
	{ "theo", "蹺", "gdhn", "gái theo; theo rõi; đi theo" },
	{ "theo", "遶", "gdhn", "gái theo; theo rõi; đi theo" },
	{ "thi", "尸", "btcn", "thi hài" },
	{ "thi", "濞", "btcn", "thi (nước mũi)" },
	{ "thi", "䴓", "gdhn", "" },
	{ "thi", "匙", "gdhn", "thi (chìa khoá)" },
	{ "thi", "蓍", "gdhn", "thi (cỏ)" },
	{ "thi", "試", "gdhn", "chạy thi; khoa thi" },
	{ "thi", "诗", "gdhn", "thi nhân" },
	{ "thi", "鳾", "gdhn", "thi (chim mỏ to bắt sâu)" },
	{ "thi", "屍", "vhn", "thi thể, thi hài" },
	{ "thi", "施", "vhn", "thi ân, thi hành" },
	{ "thi", "詩", "vhn", "thi nhân" },
	{ "thia", "施", "gdhn", "ném thia lia" },
	{ "thia", "𩸸", "vhn", "cá thia lia; ném thia lia" },
	{ "thin", "𬑾", "gdhn", "thin (đá)" },
	{ "thin", "忏", "vhn", "im thin thít" },
	{ "thinh", "清", "btcn", "lặng thinh" },
	{ "thinh", "聲", "btcn", "làm thinh" },
	{ "thinh", "𤇂", "gdhn", "lặng thinh" },
	{ "thinh", "庁", "gdhn", "thinh (phòng lớn,văn phòng)" },
	{ "thinh", "廳", "gdhn", "thinh (phòng lớn,văn phòng)" },
	{ "thinh", "汀", "gdhn", "thinh (đất thấp ven sông)" },
	{ "thinh", "烴", "gdhn", "lặng thinh" },
	{ "thinh", "請", "gdhn", "làm thinh, lặng thinh" },
	{ "thiu", "燒", "btcn", "cơm thiu; thiu thiu" },
	{ "thiêm", "添", "btcn", "thiêm (thêm vào)" },
	{ "thiêm", "鐱", "btcn", "" },
	{ "thiêm", "佥", "gdhn", "thiêm (tất cả, toàn thể)" },
	{ "thiêm", "僉", "gdhn", "thiêm (tất cả, toàn thể)" },
	{ "thiêm", "帖", "gdhn", "thiêm thiếp" },
	{ "thiêm", "痁", "gdhn", "" },
	{ "thiêm", "签", "gdhn", "thiêm (kí)" },
	{ "thiêm", "簽", "gdhn", "thiêm (kí)" },
	{ "thiêm", "籖", "gdhn", "" },
	{ "thiêm", "籤", "gdhn", "" },
	{ "thiêm", "舔", "gdhn", "thiêm (liếm)" },
	{ "thiêm", "舚", "gdhn", "thiêm (liếm)" },
	{ "thiêm", "苫", "gdhn", "thiêm (che bằng chiếu)" },
	{ "thiêm", "蟾", "gdhn", "thiềm (con cóc)" },
	{ "thiêm", "譫", "gdhn", "thiêm (nói mê lúc ốm, nói cuội)" },
	{ "thiêm", "谵", "gdhn", "thiêm (nói mê lúc ốm, nói cuội)" },
	{ "thiên", "仟", "gdhn", "thiên (số ngàn); liên thiên" },
	{ "thiên", "傓", "gdhn", "thiên vị" },
	{ "thiên", "扁", "gdhn", "thiên (thuyền nhỏ)" },
	{ "thiên", "扇", "gdhn", "thiên (cái quạt)" },
	{ "thiên", "扦", "gdhn", "thiên (vật hình que)" },
	{ "thiên", "搧", "gdhn", "thiên (cái quạt)" },
	{ "thiên", "羶", "gdhn", "thiên khí (mùi dê hôi)" },
	{ "thiên", "膻", "gdhn", "thiên khí (mùi dê hôi)" },
	{ "thiên", "芊", "gdhn", "thiên (um tùm)" },
	{ "thiên", "迁", "gdhn", "thiên (xê dịch, thay đổi)" },
	{ "thiên", "釺", "gdhn", "thiên (mũi khoan)" },
	{ "thiên", "钎", "gdhn", "thiên (mũi khoan)" },
	{ "thiên", "阡", "gdhn", "thiên (bờ ruộng)" },
	{ "thiên", "韆", "gdhn", "thiên (cái đu)" },
	{ "thiên", "𩵞", "vhn", "cá bình thiên" },
	{ "thiên", "偏", "vhn", "thiên vị" },
	{ "thiên", "千", "vhn", "thiên vạn" },
	{ "thiên", "天", "vhn", "thiên địa; thiên lương" },
	{ "thiên", "篇", "vhn", "thiên sách" },
	{ "thiên", "遷", "vhn", "thiên (xê dịch, thay đổi)" },
	{ "thiêng", "聲", "btcn", "thiêng liêng" },
	{ "thiêng", "𪬮", "gdhn", "thiêng liêng" },
	{ "thiêng", "𪹂", "gdhn", "linh thiêng" },
	{ "thiêng", "𬊽", "gdhn", "thiêng liêng, rừng thiêng" },
	{ "thiêng", "誠", "gdhn", "thiêng liêng" },
	{ "thiêng", "𤍌", "vhn", "thiêng liêng" },
	{ "thiêng", "𤎓", "vhn", "linh thiêng" },
	{ "thiêu", "卲", "btcn", "xem thiệu" },
	{ "thiêu", "烧", "gdhn", "thiêu đốt" },
	{ "thiêu", "燒", "vhn", "thiêu đốt" },
	{ "thiếc", "切", "btcn", "thùng thiếc" },
	{ "thiếc", "鉄", "btcn", "thiếc kẽm" },
	{ "thiếc", "𨮹", "vhn", "mỏ thiếc, thùng thiếc" },
	{ "thiếc", "𨰪", "vhn", "mỏ thiếc, thùng thiếc" },
	{ "thiếc", "錫", "vhn", "thiếc kẽm" },
	{ "thiến", "善", "gdhn", "thiến (tốt, chấp nhận)" },
	{ "thiến", "茜", "gdhn", "thiến thảo (màu đỏ)" },
	{ "thiến", "蒨", "gdhn", "thiến thảo (màu đỏ)" },
	{ "thiến", "𠞛", "vhn", "gà thiến" },
	{ "thiến", "𠟤", "vhn", "gà thiến" },
	{ "thiến", "倩", "vhn", "thiến (xinh, nhờ giúp); thiến gà" },
	{ "thiếp", "惬", "gdhn", "nằm thiêm thiếp" },
	{ "thiếp", "愜", "gdhn", "nằm thiêm thiếp" },
	{ "thiếp", "貼", "gdhn", "thiếp (dán, dính); bưu thiếp" },
	{ "thiếp", "贴", "gdhn", "thiếp (dán, dính); bưu thiếp" },
	{ "thiếp", "𢜡", "vhn", "nằm thiêm thiếp" },
	{ "thiếp", "𢲯", "vhn", "sơn son thiếp vàng" },
	{ "thiếp", "妾", "vhn", "thê thiếp" },
	{ "thiếp", "帖", "vhn", "thiếp mời" },
	{ "thiếp", "淁", "vhn", "nằm thiếp" },
	{ "thiết", "設", "btcn", "thiết kế, kiến thiết" },
	{ "thiết", "窃", "gdhn", "thiết (ăn trộm, giấu diếm)" },
	{ "thiết", "竊", "gdhn", "thiết (ăn trộm, giấu diếm)" },
	{ "thiết", "设", "gdhn", "thiết kế, kiến thiết" },
	{ "thiết", "銕", "gdhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
	{ "thiết", "铁", "gdhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
	{ "thiết", "餮", "gdhn", "thiết (tham ăn)" },
	{ "thiết", "切", "vhn", "thiết tha" },
	{ "thiết", "鉄", "vhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
	{ "thiết", "鐵", "vhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
	{ "thiếu", "少", "btcn", "thiếu thốn; thiếu tháng" },
	{ "thiếu", "𥄨", "gdhn", "thiếu thiếu" },
	{ "thiếu", "儉", "gdhn", "túng thiếu" },
	{ "thiếu", "眺", "gdhn", "thiếu (từ cao nhìn xa)" },
	{ "thiếu", "瞅", "gdhn", "thiếu thiếu" },
	{ "thiếu", "粜", "gdhn", "thiếu (bán ngũ cốc)" },
	{ "thiếu", "糶", "gdhn", "thiếu (bán ngũ cốc)" },
	{ "thiềm", "幨", "btcn", "thiềm (vành mũ)" },
	{ "thiềm", "檐", "gdhn", "thiềm (mái đua, vành đua)" },
	{ "thiền", "单", "gdhn", "xem đan" },
	{ "thiền", "單", "gdhn", "xem đan" },
	{ "thiền", "婵", "gdhn", "thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)" },
	{ "thiền", "嬋", "gdhn", "thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)" },
	{ "thiền", "禅", "gdhn", "thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)" },
	{ "thiền", "禪", "gdhn", "thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)" },
	{ "thiền", "蝉", "gdhn", "thiền (ve sầu)" },
	{ "thiền", "蟬", "gdhn", "thiền (ve sầu)" },
	{ "thiền", "襌", "vhn", "thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)" },
	{ "thiều", "迢", "gdhn", "thiều (xa xôi)" },
	{ "thiều", "韶", "vhn", "quốc thiều" },
	{ "thiểm", "忝", "btcn", "thiểm (khiêm tốn)" },
	{ "thiểm", "饞", "btcn", "thiểm (chỉ dạng người nham hiểm)" },
	{ "thiểm", "睒", "gdhn", "thiểm (chớp mắt)" },
	{ "thiểm", "閃", "gdhn", "thiểm (né tránh, sét)" },
	{ "thiểm", "闪", "gdhn", "thiểm (né tránh, sét)" },
	{ "thiểm", "陕", "gdhn", "thiểm (tên riêng)" },
	{ "thiểm", "陝", "gdhn", "thiểm (tên riêng)" },
	{ "thiểm", "鿃", "gdhn", "thiểm (chớp mắt)" },
	{ "thiển", "痶", "btcn", "" },
	{ "thiển", "浅", "gdhn", "thiển cận, thiển kiến" },
	{ "thiển", "腆", "gdhn", "thiển (phong phú)" },
	{ "thiển", "淺", "vhn", "thiển cận, thiển kiến" },
	{ "thiểu", "愀", "btcn", "thiểu não" },
	{ "thiểu", "少", "vhn", "thiểu (nhỏ, ít); thiểu não" },
	{ "thiệm", "赡", "gdhn", "thiệm (nâng đỡ, đài thọ)" },
	{ "thiệm", "贍", "vhn", "thiệm (nâng đỡ, đài thọ)" },
	{ "thiện", "擅", "btcn", "thiện (chiếm, quyết định); thiện xạ" },
	{ "thiện", "樿", "btcn", "" },
	{ "thiện", "禫", "btcn", "" },
	{ "thiện", "嬗", "gdhn", "thiện biến (biến đổi dần)" },
	{ "thiện", "繕", "gdhn", "thiện (sửa chữa, sao chép)" },
	{ "thiện", "缮", "gdhn", "thiện (sửa chữa, sao chép)" },
	{ "thiện", "羶", "gdhn", "thiện (mùi gây)" },
	{ "thiện", "膳", "gdhn", "thiện (ăn trọ)" },
	{ "thiện", "膻", "gdhn", "thiện (mùi gây)" },
	{ "thiện", "蟺", "gdhn", "thiện (giun đất)" },
	{ "thiện", "饍", "gdhn", "thiện (ăn trọ)" },
	{ "thiện", "鱔", "gdhn", "thiện (con lươn)" },
	{ "thiện", "鳝", "gdhn", "thiện (con lươn)" },
	{ "thiện", "善", "vhn", "thiện tâm; thiện chí" },
	{ "thiệp", "帖", "gdhn", "thiệp mời" },
	{ "thiệp", "涉", "vhn", "can thiệp" },
	{ "thiệt", "寔", "btcn", "thứ thiệt" },
	{ "thiệt", "𧵳", "gdhn", "thiệt hại" },
	{ "thiệt", "实", "gdhn", "thiệt (thực, vững)" },
	{ "thiệt", "實", "gdhn", "thiệt (thực, vững)" },
	{ "thiệt", "绍", "gdhn", "thiệu (tiếp tục)" },
	{ "thiệt", "貼", "gdhn", "thiệt hại" },
	{ "thiệt", "邵", "gdhn", "thiệu (họ)" },
	{ "thiệt", "舌", "vhn", "thiệt (cái lưỡi)" },
	{ "thiệu", "劭", "gdhn", "thiệu (khâm phục)" },
	{ "thiệu", "卲", "gdhn", "thiệu (khâm phục)" },
	{ "thiệu", "紹", "vhn", "giới thiệu, Thiệu Trị" },
	{ "tho", "收", "btcn", "thơm tho" },
	{ "tho", "𬳠", "gdhn", "thơm tho" },
	{ "tho", "荍", "gdhn", "thơm tho" },
	{ "tho", "菟", "vhn", "thơm tho" },
	{ "tho", "萩", "vhn", "thơm tho" },
	{ "thoa", "梭", "btcn", "thoa (tho dệt, có hình thoi)" },
	{ "thoa", "搓", "gdhn", "thoa phấn" },
	{ "thoa", "簑", "gdhn", "thoa (áo lá)" },
	{ "thoa", "蓑", "gdhn", "thoa (áo lá)" },
	{ "thoa", "钗", "gdhn", "thoa (trâm cài tóc)" },
	{ "thoa", "捘", "vhn", "thoa phấn" },
	{ "thoa", "釵", "vhn", "thoa (trâm cài tóc)" },
	{ "thoai", "陲", "btcn", "thoai thoải" },
	{ "thoai", "𡑗", "vhn", "thoai thoải" },
	{ "thoan", "悛", "btcn", "thoan (hối hận, ăn năn)" },
	{ "thoan", "竣", "gdhn", "thoan (xong việc)" },
	{ "thoan", "鑹", "gdhn", "thoan (lấy búa phá băng)" },
	{ "thoan", "镩", "gdhn", "thoan (lấy búa phá băng)" },
	{ "thoang", "倘", "gdhn", "thoang thoảng; đường thoang thoáng" },
	{ "thoen", "銓", "btcn", "thoen máy" },
	{ "thoen", "栓", "vhn", "thoen cửa (then cửa)" },
	{ "thoi", "崔", "btcn", "loi thoi" },
	{ "thoi", "槯", "btcn", "cái thoi" },
	{ "thoi", "推", "gdhn", "thoi một cái (đánh một quả); thoi thóp" },
	{ "thoi", "鏙", "gdhn", "thoi vàng" },
	{ "thoi", "𧤹", "vhn", "thoi đưa" },
	{ "thoi", "𨮑", "vhn", "thoi vàng" },
	{ "thoi", "梭", "vhn", "cái thoi" },
	{ "thom", "惨", "gdhn", "thom thóp" },
	{ "thom", "慘", "gdhn", "thom thóp" },
	{ "thon", "刌", "btcn", "thon thon" },
	{ "thon", "村", "btcn", "tay thon" },
	{ "thon", "𬂨", "gdhn", "thon von (cheo leo)" },
	{ "thon", "𬗽", "gdhn", "lưng thon" },
	{ "thon", "忖", "gdhn", "thon thon" },
	{ "thong", "通", "btcn", "thong dong" },
	{ "thong", "從", "gdhn", "thong thả" },
	{ "thong", "𦪏", "vhn", "thong dong" },
	{ "thoá", "唾", "vhn", "thoá (nước bọt); thoá mạ (lăng mạ)" },
	{ "thoái", "𤍐", "gdhn", "thoái (nhúng nước sôi)" },
	{ "thoái", "㷟", "gdhn", "thoái (nhúng nước sôi)" },
	{ "thoái", "煺", "gdhn", "thoái (nhúng nước sôi)" },
	{ "thoái", "褪", "gdhn", "thoái (cởi đổ)" },
	{ "thoái", "逡", "gdhn", "thoái (do dự)" },
	{ "thoái", "腿", "vhn", "thoái (cẳng chân): đại thoái (đùi)" },
	{ "thoái", "退", "vhn", "thoái lui" },
	{ "thoán", "篡", "btcn", "thoán đoạt" },
	{ "thoán", "𧰬", "gdhn", "thoán (tóm tắt): thoán từ" },
	{ "thoán", "爨", "gdhn", "thoán (lò đất; nấu nướng)" },
	{ "thoán", "窜", "gdhn", "thoán (chạy loạn; đổi khác)" },
	{ "thoán", "竄", "gdhn", "thoán (chạy loạn; đổi khác)" },
	{ "thoán", "躥", "gdhn", "thoán (chạy loạn; đổi khác)" },
	{ "thoáng", "倘", "btcn", "thoáng qua" },
	{ "thoáng", "曠", "gdhn", "thoáng qua; thấp thoáng" },
	{ "thoáng", "洸", "gdhn", "thấp thoáng" },
	{ "thoát", "侻", "gdhn", "thoát y; tẩu thoát" },
	{ "thoát", "捝", "gdhn", "thoát nợ" },
	{ "thoát", "𢴎", "vhn", "thoát nợ" },
	{ "thoát", "脱", "vhn", "thoát khỏi" },
	{ "thoã", "妥", "btcn", "đĩ thoã" },
	{ "thoã", "橢", "gdhn", "đĩ thoã" },
	{ "thoã", "媠", "vhn", "đĩ thoã" },
	{ "thoóng", "𫮢", "gdhn", "thoóng (thềm nhà)" },
	{ "thoăn", "彎", "gdhn", "thoăn thoắt" },
	{ "thoăn", "悛", "vhn", "thoăn thoắt" },
	{ "thoạ", "埈", "vhn", "bỏ thoạ thuệch (không ngăn nắp)" },
	{ "thoại", "话", "gdhn", "thần thoại" },
	{ "thoại", "話", "vhn", "thần thoại" },
	{ "thoạt", "脱", "btcn", "thoạt tiên" },
	{ "thoạt", "𣉐", "vhn", "thoạt tiên" },
	{ "thoả", "課", "btcn", "thoả thích" },
	{ "thoả", "椭", "gdhn", "thoả viên (hình bầu dục)" },
	{ "thoả", "橢", "gdhn", "thoả viên (hình bầu dục)" },
	{ "thoả", "脞", "gdhn", "thoả (tủn mủn)" },
	{ "thoả", "𢚶", "vhn", "ổn thoả" },
	{ "thoả", "妥", "vhn", "thoả lòng" },
	{ "thoải", "𫤓", "gdhn", "mái nhà thoai thoải" },
	{ "thoải", "𢗷", "vhn", "thoải mái, thoai thoải" },
	{ "thoải", "阥", "vhn", "thoai thoải" },
	{ "thoản", "氽", "gdhn", "thoản (chảo nấu)" },
	{ "thoản", "汆", "gdhn", "thoản (chảo nấu)" },
	{ "thoảng", "倘", "btcn", "thỉnh thoảng" },
	{ "thoắng", "候", "btcn", "liến thoắng" },
	{ "thoắng", "倘", "gdhn", "liến thoắng" },
	{ "thoắt", "脱", "btcn", "thoăn thoắt" },
	{ "thoắt", "啐", "gdhn", "thoăn thoắt" },
	{ "thoắt", "捝", "gdhn", "thoăn thoắt" },
	{ "thoắt", "率", "gdhn", "thoăn thoắt" },
	{ "thu", "収", "gdhn", "thu hoạch, thu nhập, thu gom" },
	{ "thu", "揪", "gdhn", "thu hút" },
	{ "thu", "楸", "gdhn", "thu (cây tang tử)" },
	{ "thu", "秌", "gdhn", "mùa thu; thu hoạch" },
	{ "thu", "鞦", "gdhn", "thu (cái đu)" },
	{ "thu", "鞧", "gdhn", "thu (cái đu)" },
	{ "thu", "𩷊", "vhn", "cá thu" },
	{ "thu", "𩹤", "vhn", "cá thu" },
	{ "thu", "收", "vhn", "thu hoạch, thu nhập, thu gom" },
	{ "thu", "秋", "vhn", "mùa thu" },
	{ "thu", "鰍", "vhn", "cá thu" },
	{ "thua", "輸", "btcn", "thua cuộc; thua lỗ" },
	{ "thua", "𪿐", "gdhn", "thua cuộc; thua lỗ" },
	{ "thua", "𫮐", "gdhn", "thua (đầu, sớm thường chỉ thời gian)" },
	{ "thua", "收", "gdhn", "thua cuộc; thua lỗ" },
	{ "thua", "誇", "gdhn", "thua cuộc; thua lỗ" },
	{ "thui", "𤏣", "btcn", "thui đốt" },
	{ "thui", "㷟", "gdhn", "thui đốt" },
	{ "thui", "催", "gdhn", "đen thui, thui đốt" },
	{ "thui", "煺", "gdhn", "thui đốt, đen thui" },
	{ "thui", "退", "gdhn", "thui đốt, đen thui" },
	{ "thui", "𤏥", "vhn", "thui đốt" },
	{ "thui", "炲", "vhn", "thui đốt, đen thui" },
	{ "thui", "熣", "vhn", "thui đốt, đen thui" },
	{ "thum", "深", "btcn", "thum thủm" },
	{ "thun", "村", "btcn", "thun lại" },
	{ "thun", "紨", "gdhn", "dây thun" },
	{ "thun", "𦀹", "vhn", "thun lại" },
	{ "thung", "慵", "btcn", "thung (lười nhác)" },
	{ "thung", "從", "gdhn", "thung (thư thả)" },
	{ "thung", "蓯", "gdhn", "thung (cỏ thung)" },
	{ "thung", "𢠅", "vhn", "thung (lười nhác)" },
	{ "thung", "樁", "vhn", "thung (cây thông)" },
	{ "thung", "舂", "vhn", "thung lũng" },
	{ "thuyên", "栓", "btcn", "thuyên (lẫy khoá, chốt vít)" },
	{ "thuyên", "单", "gdhn", "xem thuyền" },
	{ "thuyên", "拴", "gdhn", "thuyên (buộc)" },
	{ "thuyên", "筌", "gdhn", "thuyên (cái nơm úp cá)" },
	{ "thuyên", "脧", "gdhn", "thuyên (co rút)" },
	{ "thuyên", "荃", "gdhn", "thuyên (nơm chụp cá)" },
	{ "thuyên", "詮", "gdhn", "thuyên chuyển" },
	{ "thuyên", "诠", "gdhn", "thuyên chuyển" },
	{ "thuyên", "遄", "gdhn", "thuyên (mau lẹ)" },
	{ "thuyên", "醛", "gdhn", "thuyên (hoá chất)" },
	{ "thuyên", "鎸", "gdhn", "thuyên (chạm, khắc)" },
	{ "thuyên", "铨", "gdhn", "thuyên (cân nhắc, nhân tài)" },
	{ "thuyên", "镌", "gdhn", "thuyên (chạm, khắc)" },
	{ "thuyên", "痊", "vhn", "thuyên giảm" },
	{ "thuyên", "銓", "vhn", "thuyên (cân nhắc, nhân tài)" },
	{ "thuyết", "说", "gdhn", "thuyết khách, thuyết phục" },
	{ "thuyết", "説", "vhn", "thuyết khách, thuyết phục" },
	{ "thuyền", "婵", "gdhn", "gái thuyền quyên" },
	{ "thuyền", "嬋", "gdhn", "gái thuyền quyên" },
	{ "thuyền", "舡", "gdhn", "chiếc thuyền" },
	{ "thuyền", "舩", "gdhn", "chiếc thuyền" },
	{ "thuyền", "船", "vhn", "chiếc thuyền" },
	{ "thuân", "悛", "gdhn", "thuân (ăn năn)" },
	{ "thuê", "𠾔", "btcn", "thuê mướn" },
	{ "thuê", "税", "gdhn", "thuê nhà" },
	{ "thuôn", "悛", "btcn", "thuôn chỉ" },
	{ "thuôn", "村", "gdhn", "thuôn chỉ" },
	{ "thuý", "脆", "gdhn", "thuý (giòn ngon)" },
	{ "thuý", "邃", "gdhn", "thâm thuý" },
	{ "thuý", "翠", "vhn", "thuý (màu biếc; chim bói cá)" },
	{ "thuả", "𣋾", "gdhn", "thủa trời đất" },
	{ "thuả", "課", "gdhn", "thủa xưa" },
	{ "thuấn", "瞬", "gdhn", "thuấn (phút chốc)" },
	{ "thuấn", "舜", "vhn", "vua Nghiêu Thuấn (hai vị vua thời cổ Trung Quốc)" },
	{ "thuần", "淳", "btcn", "thuần (lương thiện)" },
	{ "thuần", "𩾧", "gdhn", "" },
	{ "thuần", "綧", "gdhn", "thuần thục; đơn thuần" },
	{ "thuần", "纯", "gdhn", "thuần thục; đơn thuần" },
	{ "thuần", "莼", "gdhn", "thuần (rau rút)" },
	{ "thuần", "蒓", "gdhn", "thuần (rau rút)" },
	{ "thuần", "蓴", "gdhn", "thuần (rau rút)" },
	{ "thuần", "鶉", "gdhn", "thuần (chim cút)" },
	{ "thuần", "鹑", "gdhn", "thuần (chim cút)" },
	{ "thuần", "純", "vhn", "thuần thục; đơn thuần" },
	{ "thuần", "逗", "vhn", "xem đậu" },
	{ "thuần", "醇", "vhn", "thuần phong mĩ tục" },
	{ "thuần", "馴", "vhn", "ngựa đã thuần" },
	{ "thuẫn", "楯", "gdhn", "" },
	{ "thuẫn", "盾", "vhn", "mâu thuẫn" },
	{ "thuận", "顺", "gdhn", "thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận" },
	{ "thuận", "順", "vhn", "thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận" },
	{ "thuật", "𬬸", "gdhn", "thuật (kim dài)" },
	{ "thuật", "秫", "gdhn", "thuật (hạt bo bo)" },
	{ "thuật", "朮", "gdhn", "thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật" },
	{ "thuật", "术", "gdhn", "thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật" },
	{ "thuật", "秫", "gdhn", "thuật (hạt bo bo)" },
	{ "thuật", "鉥", "gdhn", "thuật (kim dài)" },
	{ "thuật", "術", "vhn", "thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật" },
	{ "thuật", "述", "vhn", "thuật chuyện" },
	{ "thuế", "𠾔", "vhn", "thuế má" },
	{ "thuế", "税", "vhn", "thuế má" },
	{ "thuốc", "𫊚", "gdhn", "thuốc uống" },
	{ "thuốc", "𬟥", "gdhn", "thuốc uống" },
	{ "thuốc", "𧆄", "vhn", "thuốc men" },
	{ "thuốc", "茦", "vhn", "thuốc uống" },
	{ "thuốn", "村", "gdhn", "thuốn đất" },
	{ "thuốn", "𢩭", "vhn", "thuốn đất" },
	{ "thuồng", "蛹", "btcn", "thuồng luồng" },
	{ "thuồng", "𢠆", "vhn", "thẹn thuồng" },
	{ "thuồng", "𧐺", "vhn", "con thuồng luồng" },
	{ "thuồng", "慵", "vhn", "thèm thuồng" },
	{ "thuổn", "𫵛", "gdhn", "thuổn (kiệt sức)" },
	{ "thuổng", "𨪞", "vhn", "cái thuổng" },
	{ "thuổng", "𨭑", "vhn", "cái thuổng" },
	{ "thuỗn", "寸", "btcn", "thuỗn mặt" },
	{ "thuỗn", "腫", "btcn", "thuỗn mặt" },
	{ "thuỗn", "盾", "gdhn", "thuỗn mặt" },
	{ "thuộc", "属", "gdhn", "thuộc (dưới quyền); phụ thuộc" },
	{ "thuộc", "屬", "vhn", "thuộc (dưới quyền); phụ thuộc" },
	{ "thuở", "課", "btcn", "thuở xưa" },
	{ "thuở", "𣋾", "gdhn", "thuở xưa" },
	{ "thuở", "𣇫", "vhn", "thuở xưa" },
	{ "thuỳ", "垂", "btcn", "thuỳ (tới gần)" },
	{ "thuỳ", "署", "btcn", "thuỳ mị" },
	{ "thuỳ", "捶", "gdhn", "thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)" },
	{ "thuỳ", "搥", "gdhn", "thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)" },
	{ "thuỳ", "谁", "gdhn", "thuỳ (ai, của ai)" },
	{ "thuỳ", "錘", "gdhn", "thuỳ (cái cân)" },
	{ "thuỳ", "鎚", "gdhn", "thuỳ (cái cân)" },
	{ "thuỳ", "锤", "gdhn", "thuỳ (cái cân)" },
	{ "thuỳ", "誰", "vhn", "thuỳ (ai, của ai)" },
	{ "thuỳ", "陲", "vhn", "biên thuỳ" },
	{ "thuỵ", "睡", "gdhn", "thuỵ (ngủ)" },
	{ "thuỵ", "諡", "gdhn", "tên thuỵ, thuỵ hiệu" },
	{ "thuỵ", "谥", "gdhn", "tên thuỵ, thuỵ hiệu" },
	{ "thuỵ", "瑞", "vhn", "thuỵ (điềm lành)" },
	{ "thuỷ", "氵", "gdhn", "thuỷ (nước)" },
	{ "thuỷ", "始", "vhn", "thuỷ chung" },
	{ "thuỷ", "水", "vhn", "thuỷ (nước), thuỷ quân, thuỷ ngân, thuỷ tinh" },
	{ "thà", "他", "btcn", "thật thà" },
	{ "thà", "時", "btcn", "thà rằng" },
	{ "thà", "𪰛", "gdhn", "thà rằng" },
	{ "thà", "𪰰", "gdhn", "chẳng thà" },
	{ "thà", "𫴞", "gdhn", "thà rằng" },
	{ "thài", "偨", "btcn", "thài lài" },
	{ "thài", "柴", "btcn", "rau thài lài" },
	{ "thài", "蒔", "vhn", "rau thài lài" },
	{ "thàm", "嗿", "vhn", "nói thàm thàm" },
	{ "thành", "诚", "gdhn", "thành khẩn, lòng thành" },
	{ "thành", "城", "vhn", "thành trì" },
	{ "thành", "成", "vhn", "thành công" },
	{ "thành", "誠", "vhn", "thành khẩn, lòng thành" },
	{ "thào", "滔", "btcn", "thì thào" },
	{ "thào", "㗖", "vhn", "thì thào, nói thều thào" },
	{ "thày", "柴", "btcn", "thày giáo" },
	{ "thày", "偨", "vhn", "thày giáo" },
	{ "thá", "世", "btcn", "đến đây làm cái thá gì" },
	{ "thá", "措", "btcn", "đến đây làm cái thá gì" },
	{ "thác", "錯", "btcn", "thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)" },
	{ "thác", "𣟄", "gdhn", "thác (mõ chuyển canh giờ)" },
	{ "thác", "托", "gdhn", "thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác" },
	{ "thác", "拓", "gdhn", "thác (khai khẩn)" },
	{ "thác", "搨", "gdhn", "thác (rập hình nổi)" },
	{ "thác", "柝", "gdhn", "thác (mõ chuyển canh giờ)" },
	{ "thác", "槖", "gdhn", "thác ghềnh" },
	{ "thác", "萚", "gdhn", "thác (vỏ, lá cây rụng)" },
	{ "thác", "蘀", "gdhn", "thác (vỏ, lá cây rụng)" },
	{ "thác", "跅", "gdhn", "thác (phóng đãng)" },
	{ "thác", "错", "gdhn", "thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)" },
	{ "thác", "𣨰", "vhn", "thác (chết)" },
	{ "thác", "𣴜", "vhn", "thác ghềnh" },
	{ "thác", "橐", "vhn", "thác nước" },
	{ "thác", "託", "vhn", "thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác" },
	{ "thách", "昔", "btcn", "thách thức" },
	{ "thách", "適", "btcn", "thách thức" },
	{ "thách", "托", "gdhn", "thách thức" },
	{ "thách", "𡂓", "vhn", "thách thức" },
	{ "thách", "嘁", "vhn", "nói thách" },
	{ "thái", "倸", "gdhn", "thái (chú ý)" },
	{ "thái", "傣", "gdhn", "Thái tộc (tên một dân tộc)" },
	{ "thái", "埰", "gdhn", "thái ấp (đất vua ban)" },
	{ "thái", "寀", "gdhn", "thái ấp (đất vua ban)" },
	{ "thái", "态", "gdhn", "phong thái, hình thái" },
	{ "thái", "汰", "gdhn", "thái (thải: đào thải)" },
	{ "thái", "睬", "gdhn", "thái (chú ý)" },
	{ "thái", "綵", "gdhn", "sắc thái" },
	{ "thái", "菜", "gdhn", "thái (rau, món ăn)" },
	{ "thái", "蔡", "gdhn", "thái (họ)" },
	{ "thái", "跴", "gdhn", "thái (giẫm lên, đạp phải)" },
	{ "thái", "踩", "gdhn", "thái (giẫm lên, đạp phải)" },
	{ "thái", "釆", "gdhn", "thái thành miếng, thái rau" },
	{ "thái", "采", "gdhn", "thái thành miếng, thái rau" },
	{ "thái", "鈦", "gdhn", "thái (chất titanium)" },
	{ "thái", "钛", "gdhn", "thái (chất titanium)" },
	{ "thái", "𠝔", "vhn", "thái thịt" },
	{ "thái", "太", "vhn", "thái quá" },
	{ "thái", "彩", "vhn", "sắc thái" },
	{ "thái", "態", "vhn", "phong thái, hình thái" },
	{ "thái", "採", "vhn", "thái thịt" },
	{ "thái", "泰", "vhn", "núi Thái sơn" },
	{ "thám", "採", "btcn", "thám thính" },
	{ "thám", "探", "vhn", "thám thính, do thám, thám tử" },
	{ "thán", "嘆", "btcn", "oán thán" },
	{ "thán", "炭", "btcn", "thán (nhiên liệu than)" },
	{ "thán", "叹", "gdhn", "thán phục" },
	{ "thán", "摊", "gdhn", "thán (góp tiền)" },
	{ "thán", "攤", "gdhn", "thán (góp tiền)" },
	{ "thán", "碳", "gdhn", "chất carbon (C)" },
	{ "thán", "歎", "vhn", "oán thán" },
	{ "tháng", "躺", "btcn", "năm tháng" },
	{ "tháng", "𪱚", "gdhn", "tháng thiếu, đến tháng" },
	{ "tháng", "𣎃", "vhn", "tháng ngày" },
	{ "thánh", "㗂", "gdhn", "thánh thót" },
	{ "thánh", "𬉊", "gdhn", "thánh thót" },
	{ "thánh", "咱", "gdhn", "thánh thót" },
	{ "thánh", "𡃑", "vhn", "thánh thót" },
	{ "thánh", "圣", "vhn", "thánh hiền, thánh thượng, thánh thần" },
	{ "thánh", "聖", "vhn", "thánh hiền, thánh thượng, thánh thần" },
	{ "tháo", "操", "btcn", "tháo vát" },
	{ "tháo", "慥", "gdhn", "tháo chạy" },
	{ "tháo", "造", "gdhn", "tháo chạy" },
	{ "tháo", "噪", "vhn", "quát tháo" },
	{ "tháo", "躁", "vhn", "tháo lui" },
	{ "tháp", "㙮", "btcn", "ngọn tháp" },
	{ "tháp", "插", "btcn", "tháp cây" },
	{ "tháp", "搭", "btcn", "tháp (nối thêm cho dài)" },
	{ "tháp", "撘", "btcn", "tháp (nối thêm cho dài)" },
	{ "tháp", "嗒", "gdhn", "tháp (nản chí)" },
	{ "tháp", "塌", "gdhn", "tháp (sụp đổ; lõm sâu)" },
	{ "tháp", "榻", "gdhn", "tháp (cái chõng; ngai vua)" },
	{ "tháp", "溚", "gdhn", "thấm tháp" },
	{ "tháp", "溻", "gdhn", "tháp (khăn áo sũng mồ hôi khi trời nóng)" },
	{ "tháp", "遢", "gdhn", "tháp (lếch xếch)" },
	{ "tháp", "鰨", "gdhn", "tháp (cá bơn mình dẹp)" },
	{ "tháp", "鳎", "gdhn", "tháp (cá bơn mình dẹp)" },
	{ "tháp", "塔", "vhn", "cái tháp" },
	{ "thát", "撻", "btcn", "thát (đánh đòn)" },
	{ "thát", "獺", "btcn", "thát (con rái cá)" },
	{ "thát", "挞", "gdhn", "thát (đánh đòn)" },
	{ "thát", "獭", "gdhn", "thát (con rái cá)" },
	{ "thát", "闥", "gdhn", "thát (cánh cửa nhỏ)" },
	{ "thát", "闼", "gdhn", "thát (cánh cửa nhỏ)" },
	{ "thát", "鞑", "gdhn", "người Thát đát" },
	{ "thát", "韃", "gdhn", "người Thát đát" },
	{ "tháu", "草", "btcn", "viết tháu (viết thảo)" },
	{ "tháu", "艸", "vhn", "viết tháu (viết thảo)" },
	{ "tháy", "𫱸", "gdhn", "tháy trộm (móc trộm)" },
	{ "tháy", "𢪯", "vhn", "tháy trộm (móc trộm)" },
	{ "thâm", "浸", "btcn", "thâm trầm" },
	{ "thâm", "𪒗", "vhn", "thâm đen" },
	{ "thâm", "深", "vhn", "thâm trầm" },
	{ "thân", "紳", "btcn", "thân (đai lưng); thân sĩ" },
	{ "thân", "亲", "gdhn", "song thân (cha mẹ); thân cận" },
	{ "thân", "伸", "gdhn", "bình thân" },
	{ "thân", "呻", "gdhn", "thân (rên rỉ)" },
	{ "thân", "抻", "gdhn", "thân (kéo giãn, giãn ra)" },
	{ "thân", "砷", "gdhn", "thân (thạch tín)" },
	{ "thân", "绅", "gdhn", "thân (đai lưng); thân sĩ" },
	{ "thân", "申", "vhn", "năm thân (khỉ)" },
	{ "thân", "親", "vhn", "thân thiết" },
	{ "thân", "身", "vhn", "thân mình" },
	{ "thâng", "𬛲", "gdhn", "thâng (kê cao lên): thâng nhà" },
	{ "thâu", "收", "btcn", "đêm thâu" },
	{ "thâu", "𨱎", "gdhn", "thâu (đồng pha kẽm)" },
	{ "thâu", "𪯊", "gdhn", "đêm thâu" },
	{ "thâu", "偷", "gdhn", "thâu đêm" },
	{ "thâu", "输", "gdhn", "thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)" },
	{ "thâu", "鍮", "gdhn", "thâu (đồng pha kẽm)" },
	{ "thâu", "輸", "vhn", "thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)" },
	{ "thây", "屍", "btcn", "thây ma; phanh thây" },
	{ "thây", "尸", "vhn", "thây ma; phanh thây" },
	{ "thãi", "汰", "btcn", "thừa thãi" },
	{ "thãi", "貸", "vhn", "thừa thãi" },
	{ "thè", "他", "btcn", "thè lè" },
	{ "thè", "𡀗", "gdhn", "thè lưỡi" },
	{ "thè", "𬜌", "gdhn", "thè lưỡi" },
	{ "thè", "囄", "gdhn", "thè lưỡi" },
	{ "thè", "施", "gdhn", "thè lè" },
	{ "thè", "𠷇", "vhn", "thè lưỡi" },
	{ "thè", "𠺮", "vhn", "thè lè, thè lưỡi" },
	{ "thè", "𡂉", "vhn", "thè lưỡi ra" },
	{ "thèm", "𩝎", "gdhn", "thòm thèm" },
	{ "thèm", "𡅩", "vhn", "thèm thuồng" },
	{ "thèm", "噞", "vhn", "thèm thuồng" },
	{ "thèm", "噡", "vhn", "thèm ăn" },
	{ "thèm", "饞", "vhn", "thòm thèm" },
	{ "thèn", "𢢆", "gdhn", "thèn (thẹn)" },
	{ "thèo", "𪷰", "gdhn", "thèo lẻo (mách lẻo)" },
	{ "thèo", "韶", "gdhn", "thèo lẻo (mách lẻo)" },
	{ "thèo", "𡃼", "vhn", "thèo lẻo (mách lẻo)" },
	{ "thé", "世", "btcn", "the thé" },
	{ "thé", "呭", "vhn", "the thé" },
	{ "thép", "𨨧", "vhn", "gang thép" },
	{ "thép", "唼", "vhn", "ăn thóp thép" },
	{ "thét", "鉄", "btcn", "gào thét" },
	{ "thét", "𤆻", "gdhn", "thét" },
	{ "thét", "𠯦", "vhn", "thét lên" },
	{ "thê", "妾", "btcn", "thê thiếp" },
	{ "thê", "凄", "gdhn", "thê (lạnh lẽo)" },
	{ "thê", "梯", "gdhn", "lê thê" },
	{ "thê", "棲", "gdhn", "thê (đậu, bỏ xứ)" },
	{ "thê", "萋", "gdhn", "thê (xum xuê)" },
	{ "thê", "銻", "gdhn", "chất antimony, stibium" },
	{ "thê", "锑", "gdhn", "chất antimony, stibium" },
	{ "thê", "妻", "vhn", "thê thiếp" },
	{ "thê", "悽", "vhn", "thê thảm" },
	{ "thê", "栖", "vhn", "lê thê" },
	{ "thê", "淒", "vhn", "thê lương, dài lê thê" },
	{ "thêm", "𬁮", "gdhn", "thêm vào" },
	{ "thêm", "沾", "gdhn", "thêm bớt, thêm thắt" },
	{ "thêm", "添", "vhn", "thêm vào" },
	{ "thênh", "清", "btcn", "rộng thênh thênh" },
	{ "thênh", "青", "btcn", "thênh thang" },
	{ "thênh", "𪤲", "gdhn", "thênh thang" },
	{ "thênh", "𫸌", "gdhn", "rộng thênh" },
	{ "thênh", "𫸎", "gdhn", "nhà rộng thênh thang" },
	{ "thêu", "繞", "btcn", "thêu thùa" },
	{ "thêu", "𫃹", "gdhn", "thêu dệt" },
	{ "thêu", "𬘏", "gdhn", "thêu dệt" },
	{ "thêu", "絩", "vhn", "thêu thùa" },
	{ "thì", "匙", "btcn", "thì (chìa khoá)" },
	{ "thì", "𬀦", "gdhn", "thì giờ" },
	{ "thì", "时", "gdhn", "thì giờ" },
	{ "thì", "莳", "gdhn", "rau thì là" },
	{ "thì", "蒔", "gdhn", "rau thì là" },
	{ "thì", "辰", "gdhn", "thì thầm" },
	{ "thì", "鰣", "gdhn", "thì (cá cháy)" },
	{ "thì", "鲥", "gdhn", "thì (cá cháy)" },
	{ "thì", "時", "vhn", "thì giờ; thì thầm" },
	{ "thìa", "時", "gdhn", "thìa canh" },
	{ "thìa", "𠤧", "vhn", "thìa xúc cơm" },
	{ "thìa", "𣼮", "vhn", "thìa múc canh" },
	{ "thìa", "𨫉", "vhn", "cái thìa" },
	{ "thìa", "匙", "vhn", "thìa múc canh" },
	{ "thìn", "辰", "vhn", "giờ thìn" },
	{ "thình", "成", "btcn", "thình lình" },
	{ "thình", "盛", "btcn", "thình lình" },
	{ "thí", "剃", "gdhn", "xem thế" },
	{ "thí", "屁", "gdhn", "thí (đánh rắm)" },
	{ "thí", "施", "gdhn", "thí tốt" },
	{ "thí", "试", "gdhn", "khảo thí" },
	{ "thí", "弑", "vhn", "thí (giết vua hay cha mẹ)" },
	{ "thí", "試", "vhn", "khảo thí" },
	{ "thí", "譬", "vhn", "thí dụ" },
	{ "thía", "譬", "btcn", "thấm thía" },
	{ "thía", "涕", "gdhn", "thấm thía" },
	{ "thía", "試", "gdhn", "thấm thía" },
	{ "thía", "𤀏", "vhn", "thấm thía" },
	{ "thích", "𨮹", "btcn", "xem thiếc" },
	{ "thích", "𨓈", "gdhn", "thích hợp, thích ứng" },
	{ "thích", "俶", "gdhn", "thích thản (thanh thản)" },
	{ "thích", "倜", "gdhn", "thích thản (thanh thản)" },
	{ "thích", "奭", "gdhn", "thích (rộng,lớn)" },
	{ "thích", "弑", "gdhn", "xem thí" },
	{ "thích", "磧", "gdhn", "thích (bãi sa mạc)" },
	{ "thích", "踢", "gdhn", "thích (đá bằng chân)" },
	{ "thích", "适", "gdhn", "thích chí, thích hợp, thích ứng" },
	{ "thích", "释", "gdhn", "giải thích, phóng thích, ưa thích" },
	{ "thích", "刺", "vhn", "thích khách; kích thích" },
	{ "thích", "惕", "vhn", "thích thú" },
	{ "thích", "慼", "vhn", "ưa thích" },
	{ "thích", "戚", "vhn", "thân thích" },
	{ "thích", "適", "vhn", "thích chí, thích hợp, thích ứng" },
	{ "thích", "釋", "vhn", "giải thích, phóng thích, ưa thích" },
	{ "thím", "嬸", "vhn", "chú thím" },
	{ "thín", "請", "btcn", "nhẵn thín" },
	{ "thín", "𫷝", "gdhn", "nhẵn thín" },
	{ "thính", "𫃈", "gdhn", "rang thính" },
	{ "thính", "咱", "gdhn", "thính tai" },
	{ "thính", "𥺐", "vhn", "mắm thính; gạo thính" },
	{ "thính", "𥺒", "vhn", "gạo thính" },
	{ "thính", "𥻢", "vhn", "gạo thính" },
	{ "thính", "听", "vhn", "rất thính tai" },
	{ "thính", "聽", "vhn", "thính tai" },
	{ "thít", "𡂓", "btcn", "im thin thít" },
	{ "thít", "𥾛", "gdhn", "thít chặt" },
	{ "thít", "𢗠", "vhn", "thút thít, im thin thít" },
	{ "thò", "授", "btcn", "thò tay" },
	{ "thò", "收", "btcn", "thò ra" },
	{ "thò", "酬", "btcn", "thò ra" },
	{ "thò", "𪬔", "gdhn", "thập thò" },
	{ "thò", "𪮩", "gdhn", "thò tay" },
	{ "thò", "𫏝", "gdhn", "thập thò" },
	{ "thò", "措", "gdhn", "thập thò" },
	{ "thò", "殊", "gdhn", "thập thò" },
	{ "thò", "踆", "gdhn", "thò lò" },
	{ "thò", "𢦄", "vhn", "thò ra" },
	{ "thò", "𢲬", "vhn", "thò tay" },
	{ "thòi", "傕", "btcn", "thiệt thòi" },
	{ "thòi", "崔", "btcn", "thiệt thòi" },
	{ "thòi", "推", "gdhn", "thòi đuôi" },
	{ "thòi", "𠻓", "vhn", "thiệt thòi" },
	{ "thòi", "催", "vhn", "thiệt thòi" },
	{ "thòm", "啿", "btcn", "om thòm; thòm thèm" },
	{ "thòm", "諶", "btcn", "om thòm; thòm thèm" },
	{ "thòng", "桶", "gdhn", "dây thòng lòng" },
	{ "thòng", "𦄷", "vhn", "lòng thòng" },
	{ "thòng", "捅", "vhn", "lòng thòng" },
	{ "thó", "措", "btcn", "đất thó (đất sét)" },
	{ "thó", "𡓠", "vhn", "đất thó" },
	{ "thó", "錯", "vhn", "thó (cái gậy)" },
	{ "thóc", "𡁾", "gdhn", "thóc mách" },
	{ "thóc", "𢬳", "gdhn", "thóc mách" },
	{ "thóc", "𥹵", "gdhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
	{ "thóc", "束", "gdhn", "thóc mách" },
	{ "thóc", "秃", "gdhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
	{ "thóc", "𥟈", "vhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
	{ "thóc", "𥟉", "vhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
	{ "thóc", "𥢉", "vhn", "kho thóc" },
	{ "thóc", "禿", "vhn", "hạt thóc" },
	{ "thóc", "粟", "vhn", "thóc gạo" },
	{ "thói", "腿", "btcn", "lề thói" },
	{ "thói", "退", "btcn", "thói quen" },
	{ "thói", "𫗁", "gdhn", "thói quen" },
	{ "thói", "𫗂", "gdhn", "thói quen" },
	{ "thói", "𫤈", "gdhn", "lề thói" },
	{ "thói", "俗", "gdhn", "thói quen, thói đời" },
	{ "thói", "態", "gdhn", "thói quen, thói đời" },
	{ "thói", "𠑉", "vhn", "thói quen" },
	{ "thói", "𢟔", "vhn", "thói quen" },
	{ "thói", "𩘩", "vhn", "thói quen" },
	{ "thói", "𩘬", "vhn", "thói quen" },
	{ "thóp", "㙮", "btcn", "thoi thóp" },
	{ "thóp", "𠾾", "gdhn", "thóp trên đầu" },
	{ "thóp", "𭊕", "gdhn", "bắt thóp" },
	{ "thóp", "塔", "gdhn", "thoi thóp" },
	{ "thót", "束", "btcn", "thót bụng" },
	{ "thót", "説", "btcn", "giật thót" },
	{ "thót", "𠲿", "gdhn", "thánh thót" },
	{ "thót", "𪷄", "gdhn", "thánh thót" },
	{ "thót", "𭊕", "gdhn", "thánh thót" },
	{ "thót", "淬", "gdhn", "thánh thót" },
	{ "thót", "𡁾", "vhn", "thánh thót" },
	{ "thô", "觕", "gdhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
	{ "thô", "麁", "gdhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
	{ "thô", "麤", "gdhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
	{ "thô", "粗", "vhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
	{ "thôi", "催", "btcn", "thôi rồi" },
	{ "thôi", "𪝱", "gdhn", "lôi thôi" },
	{ "thôi", "推", "gdhn", "thôi đủ rồi" },
	{ "thôi", "蓷", "gdhn", "cỏ thôi (cỏ ích mẫu)" },
	{ "thôi", "衰", "gdhn", "thôi (giục); thôi miên" },
	{ "thôi", "𡀰", "vhn", "lôi thôi" },
	{ "thôi", "傕", "vhn", "thôi" },
	{ "thôi", "崔", "vhn", "thôi (1 quãng)" },
	{ "thôi", "慛", "vhn", "lôi thôi" },
	{ "thôn", "㖔", "gdhn", "thôn tính" },
	{ "thôn", "吞", "gdhn", "thôn (nuốt); thôn tính" },
	{ "thôn", "暾", "gdhn", "thôn (mặt trời mọc)" },
	{ "thôn", "邨", "gdhn", "thôn xóm, thông trang" },
	{ "thôn", "村", "vhn", "thôn xóm" },
	{ "thông", "松", "btcn", "rừng thông" },
	{ "thông", "桶", "btcn", "cây thông" },
	{ "thông", "匆", "gdhn", "thông (vội vàng)" },
	{ "thông", "囱", "gdhn", "thông (ống khói)" },
	{ "thông", "怱", "gdhn", "thông (vội vàng)" },
	{ "thông", "恫", "gdhn", "thông (sợ hãi)" },
	{ "thông", "樁", "gdhn", "thông (cây xanh quanh năm)" },
	{ "thông", "痌", "gdhn", "thông (đau đớn)" },
	{ "thông", "聪", "gdhn", "thông (nghe rõ); thông minh" },
	{ "thông", "葱", "gdhn", "thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)" },
	{ "thông", "蔥", "gdhn", "thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)" },
	{ "thông", "樋", "vhn", "cành thông" },
	{ "thông", "聰", "vhn", "thông (nghe rõ); thông minh" },
	{ "thông", "通", "vhn", "thông hiểu" },
	{ "thõng", "腫", "btcn", "buông thõng" },
	{ "thõng", "捅", "gdhn", "thống (chọc, đâm)" },
	{ "thõng", "踊", "gdhn", "buông thõng" },
	{ "thõng", "埇", "vhn", "cái thõng" },
	{ "thù", "殊", "btcn", "thù (không giống; đặc biệt; rất nhiều)" },
	{ "thù", "洙", "btcn", "sông Thù" },
	{ "thù", "蛛", "btcn", "thù (nhện)" },
	{ "thù", "𫌵", "gdhn", "kẻ thù" },
	{ "thù", "侏", "gdhn", "thù (người lùn)" },
	{ "thù", "俦", "gdhn", "thù (người trong bọn)" },
	{ "thù", "儔", "gdhn", "thù (người trong bọn)" },
	{ "thù", "殳", "gdhn", "thù (cọc tre nhọn)" },
	{ "thù", "茱", "gdhn", "thù (mấy loại cây)" },
	{ "thù", "讐", "gdhn", "kẻ thù" },
	{ "thù", "酧", "gdhn", "thù lao" },
	{ "thù", "醻", "gdhn", "thù lao" },
	{ "thù", "詧", "vhn", "báo thù" },
	{ "thù", "讎", "vhn", "kẻ thù" },
	{ "thù", "酬", "vhn", "thù lao" },
	{ "thùa", "綉", "btcn", "thêu thùa" },
	{ "thùa", "𬗰", "gdhn", "thêu thùa" },
	{ "thùa", "𦀏", "vhn", "thêu thùa" },
	{ "thùa", "𦅱", "vhn", "thêu thùa, bông thùa" },
	{ "thùa", "殊", "vhn", "thêu thùa" },
	{ "thùm", "𠽉", "gdhn", "trống đánh thùm thùm" },
	{ "thùm", "忱", "gdhn", "đấu thùm thụp" },
	{ "thùn", "屯", "btcn", "thùn thụt" },
	{ "thùn", "𦄁", "vhn", "thùn lại" },
	{ "thùng", "𢠅", "btcn", "thẹn thùng" },
	{ "thùng", "𢠆", "gdhn", "thẹn thùng" },
	{ "thùng", "從", "gdhn", "thùng thình; đổ vào thùng" },
	{ "thùng", "樁", "gdhn", "cái thùng" },
	{ "thùng", "𠽅", "vhn", "thẹn thùng" },
	{ "thùng", "𥶀", "vhn", "thùng đựng" },
	{ "thùng", "桶", "vhn", "cái thùng" },
	{ "thùy", "垂", "vhn", "thuỳ (tới gần)" },
	{ "thú", "首", "btcn", "đầu thú" },
	{ "thú", "𪳂", "gdhn", "thú nhận" },
	{ "thú", "兽", "gdhn", "thú tính, dã thú" },
	{ "thú", "取", "gdhn", "thú tội" },
	{ "thú", "狩", "gdhn", "thú (đi săn mùa đông)" },
	{ "thú", "娶", "vhn", "giá thú" },
	{ "thú", "守", "vhn", "thái thú" },
	{ "thú", "戍", "vhn", "lính thú" },
	{ "thú", "獸", "vhn", "thú vật" },
	{ "thú", "趣", "vhn", "thú vui" },
	{ "thúc", "促", "btcn", "thúc giục" },
	{ "thúc", "束", "btcn", "thúc (bó lại; trói sau lưng)" },
	{ "thúc", "倏", "gdhn", "hối thúc" },
	{ "thúc", "倐", "gdhn", "hối thúc" },
	{ "thúc", "尗", "gdhn", "thúc (tên đậu to hạt)" },
	{ "thúc", "菽", "gdhn", "thúc (tên đậu to hạt)" },
	{ "thúc", "叔", "vhn", "anh em thúc bá" },
	{ "thúi", "退", "gdhn", "thúi tha (thối tha)" },
	{ "thúng", "𥴗", "vhn", "thúng mủng" },
	{ "thúng", "𥽄", "vhn", "thúng gạo" },
	{ "thúng", "筩", "vhn", "buôn thúng bán mẹt" },
	{ "thút", "猝", "gdhn", "thút thít" },
	{ "thút", "𠴫", "vhn", "thút thít" },
	{ "thút", "束", "vhn", "thút thít" },
	{ "thăm", "採", "btcn", "bốc thăm" },
	{ "thăm", "深", "btcn", "thăm thẳm" },
	{ "thăm", "𡂹", "gdhn", "hỏi thăm" },
	{ "thăm", "㖭", "gdhn", "hỏi thăm" },
	{ "thăm", "𪮨", "gdhn", "bốc thăm" },
	{ "thăm", "探", "gdhn", "bốc thăm" },
	{ "thăm", "𠶀", "vhn", "viếng thăm" },
	{ "thăm", "𠽄", "vhn", "hỏi thăm" },
	{ "thăn", "嘆", "btcn", "thăn (than thở)" },
	{ "thăn", "歎", "btcn", "thăn (than thở)" },
	{ "thăn", "胂", "vhn", "thịt thăn" },
	{ "thăng", "塍", "gdhn", "thăng (đường chia ruộng)" },
	{ "thăng", "升", "vhn", "thăng đường" },
	{ "thăng", "昇", "vhn", "thăng bình, thăng hoa" },
	{ "thăng", "陞", "vhn", "pháo thăng thiên" },
	{ "thĩ", "𠱈", "btcn", "thầm thĩ (nói khẽ)" },
	{ "thĩ", "呩", "gdhn", "thầm thĩ (nói khẽ)" },
	{ "thĩ", "噬", "gdhn", "thĩ (cắn nuốt)" },
	{ "thũng", "肿", "gdhn", "thũng (mụn nhọt)" },
	{ "thũng", "腫", "vhn", "thũng (mụn nhọt)" },
	{ "thơ", "𠽔", "btcn", "bài thơ" },
	{ "thơ", "他", "btcn", "thơ thẩn" },
	{ "thơ", "初", "btcn", "lơ thơ" },
	{ "thơ", "詩", "btcn", "bài thơ" },
	{ "thơ", "𦭟", "gdhn", "còn thơ" },
	{ "thơ", "舒", "gdhn", "thơ thẩn" },
	{ "thơ", "𡮲", "vhn", "trẻ thơ" },
	{ "thơi", "台", "btcn", "thảnh thơi" },
	{ "thơm", "𬳦", "gdhn", "hương thơm" },
	{ "thơm", "𦹳", "vhn", "thơm tho" },
	{ "thơm", "𩡋", "vhn", "hương thơm" },
	{ "thơn", "嘆", "gdhn", "thơn thớt" },
	{ "thơn", "噠", "gdhn", "thơn thớt" },
	{ "thư", "鞦", "btcn", "xem thu" },
	{ "thư", "𪭣", "gdhn", "thư thả" },
	{ "thư", "书", "gdhn", "thư phục(chịu ép); thư hùng" },
	{ "thư", "恣", "gdhn", "thư (tha hồ)" },
	{ "thư", "摅", "gdhn", "thư (phát biểu ý kiến)" },
	{ "thư", "攄", "gdhn", "thư (phát biểu ý kiến)" },
	{ "thư", "狙", "gdhn", "thư (loại khỉ)" },
	{ "thư", "疎", "gdhn", "thư tín" },
	{ "thư", "紓", "gdhn", "thư thư" },
	{ "thư", "纾", "gdhn", "thư thư" },
	{ "thư", "苴", "gdhn", "thư (loại đay)" },
	{ "thư", "菹", "gdhn", "thư (hình săm)" },
	{ "thư", "蛆", "gdhn", "thư (con giòi)" },
	{ "thư", "詛", "gdhn", "thư (trù dập)" },
	{ "thư", "诅", "gdhn", "thư (trù dập)" },
	{ "thư", "趄", "gdhn", "thư (nghiêng, dốc)" },
	{ "thư", "雌", "gdhn", "thư (con mái)" },
	{ "thư", "雎", "gdhn", "thư (tên loài chim cổ)" },
	{ "thư", "齟", "gdhn", "thư (răng trên dưới ko ngậm; bất đồng)" },
	{ "thư", "龃", "gdhn", "thư (răng trên dưới ko ngậm; bất đồng)" },
	{ "thư", "姐", "vhn", "tiểu thư" },
	{ "thư", "書", "vhn", "bức thư, viết thư; thư pháp" },
	{ "thư", "疽", "vhn", "ung thư" },
	{ "thư", "舒", "vhn", "thư thả" },
	{ "thưa", "𠽔", "vhn", "thưa rằng" },
	{ "thưa", "疎", "vhn", "thưa thớt" },
	{ "thưng", "升", "btcn", "thưng đấu (1 đấu ngũ cốc)" },
	{ "thưu", "萩", "btcn", "" },
	{ "thương", "錆", "btcn", "cái thương" },
	{ "thương", "仓", "gdhn", "thương (kho)" },
	{ "thương", "伤", "gdhn", "thương binh; thương cảm; thương hàn" },
	{ "thương", "凔", "gdhn", "thương (lạnh)" },
	{ "thương", "墒", "gdhn", "thương (hơi đất ẩm)" },
	{ "thương", "怆", "gdhn", "thương cảm ; nhà thương" },
	{ "thương", "愴", "gdhn", "thương cảm; nhà thương" },
	{ "thương", "戗", "gdhn", "thương (tường xây)" },
	{ "thương", "戧", "gdhn", "thương (tường xây)" },
	{ "thương", "抢", "gdhn", "thương (kêu trời; cướp, giật)" },
	{ "thương", "搶", "gdhn", "thương (kêu trời; cướp, giật)" },
	{ "thương", "斨", "gdhn", "thương (cái bú cây vuông)" },
	{ "thương", "枪", "gdhn", "ngọn thương" },
	{ "thương", "殇", "gdhn", "thương (chết non)" },
	{ "thương", "殤", "gdhn", "thương (chết non)" },
	{ "thương", "沧", "gdhn", "tang thương" },
	{ "thương", "熵", "gdhn", "" },
	{ "thương", "玱", "gdhn", "thương (tiếng ngọc va nhau)" },
	{ "thương", "瑲", "gdhn", "thương (tiếng ngọc va nhau)" },
	{ "thương", "疡", "gdhn", "xem dương" },
	{ "thương", "舱", "gdhn", "thương (khoang thuyền)" },
	{ "thương", "艙", "gdhn", "thương (khoang thuyền)" },
	{ "thương", "苍", "gdhn", "thương (màu lam, lục thẫm)" },
	{ "thương", "蒼", "gdhn", "thương (màu lam, lục thẫm)" },
	{ "thương", "觞", "gdhn", "thương (chén để uống rượu)" },
	{ "thương", "觴", "gdhn", "thương (chén để uống rượu)" },
	{ "thương", "鶬", "gdhn", "thương (một loại hoàng anh)" },
	{ "thương", "鸧", "gdhn", "thương (một loại hoàng anh)" },
	{ "thương", "倉", "vhn", "thương (kho)" },
	{ "thương", "傷", "vhn", "thương binh; thương cảm; thương hàn" },
	{ "thương", "商", "vhn", "thương thuyết" },
	{ "thương", "槍", "vhn", "ngọn thương" },
	{ "thương", "滄", "vhn", "tang thương" },
	{ "thương", "鎗", "vhn", "cây thương" },
	{ "thước", "𫵟", "gdhn", "thước kẻ; mực thước" },
	{ "thước", "托", "gdhn", "thước kẻ; mực thước" },
	{ "thước", "烁", "gdhn", "thước (sáng)" },
	{ "thước", "爍", "gdhn", "thước (sáng)" },
	{ "thước", "鑰", "gdhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
	{ "thước", "钥", "gdhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
	{ "thước", "铄", "gdhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
	{ "thước", "鹊", "gdhn", "thước (chim quạ)" },
	{ "thước", "𡱩", "vhn", "thước kẻ; mực thước" },
	{ "thước", "𢭑", "vhn", "thước kẻ; mực thước" },
	{ "thước", "鑠", "vhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
	{ "thước", "鵲", "vhn", "thước (chim quạ)" },
	{ "thướt", "切", "btcn", "thướt tha; lướt thướt" },
	{ "thướt", "托", "gdhn", "thướt tha; lướt thướt" },
	{ "thướt", "淬", "gdhn", "thướt tha; lướt thướt" },
	{ "thướt", "𤃧", "vhn", "lướt thướt, tha thướt" },
	{ "thườn", "神", "gdhn", "thở dài thườn thượt" },
	{ "thườn", "臣", "gdhn", "thở dài thườn thượt" },
	{ "thường", "偿", "gdhn", "bồi thường" },
	{ "thường", "償", "gdhn", "bồi thường" },
	{ "thường", "嘗", "gdhn", "bình thường; coi thường" },
	{ "thường", "尝", "gdhn", "bình thường; coi thường" },
	{ "thường", "徜", "gdhn", "thường dương (đi lại thong thả)" },
	{ "thường", "裳", "gdhn", "thường (xiêm dàn bà)" },
	{ "thường", "嫦", "vhn", "Thường Nga" },
	{ "thường", "常", "vhn", "bình thường" },
	{ "thưởng", "垧", "gdhn", "thưởng (diện tích rộng 1ha)" },
	{ "thưởng", "抢", "gdhn", "thưởng (cướp, giật; vội vàng)" },
	{ "thưởng", "搶", "gdhn", "thưởng (cướp, giật; vội vàng)" },
	{ "thưởng", "晌", "gdhn", "thưởng (trưa; ban ngày)" },
	{ "thưởng", "赏", "gdhn", "thưởng phạt; thưởng thức" },
	{ "thưởng", "賞", "vhn", "thưởng phạt; thưởng thức" },
	{ "thưỡn", "坦", "gdhn", "thưỡn ngực" },
	{ "thược", "勺", "btcn", "thước (thìa lớn)" },
	{ "thược", "瀹", "gdhn", "thược (chưng nấu; nạo sông)" },
	{ "thược", "鈅", "gdhn", "thược (chìa khoá)" },
	{ "thược", "龠", "gdhn", "thược (đấu xưa bằng 0,05 lít)" },
	{ "thược", "芍", "vhn", "hoa thược dược" },
	{ "thượng", "緔", "gdhn", "" },
	{ "thượng", "鞝", "gdhn", "" },
	{ "thượng", "上", "vhn", "thượng (phía trên); thượng đế; thượng sách" },
	{ "thượng", "尙", "vhn", "thượng (hãy còn; chú trọng); thượng thư" },
	{ "thượt", "碩", "btcn", "lượt thượt" },
	{ "thượt", "𤻬", "vhn", "thượt mặt ra, ngồi thượt ra" },
	{ "thượt", "絬", "vhn", "dài thượt" },
	{ "thạc", "硕", "gdhn", "thạc (to lớn); thạc sĩ" },
	{ "thạc", "碩", "vhn", "thạc (to lớn); thạc sĩ" },
	{ "thạch", "𦚈", "gdhn", "thạch (thức ăn từ rong)" },
	{ "thạch", "䖨", "gdhn", "thạch sùng" },
	{ "thạch", "鼫", "gdhn", "thạch thử (thú giống chuột hưng to hơn)" },
	{ "thạch", "石", "vhn", "thạch bàn, thạch bích" },
	{ "thại", "貰", "btcn", "" },
	{ "thạnh", "𣆭", "gdhn", "thạnh (quang minh)" },
	{ "thạnh", "盛", "gdhn", "thạnh (đựng, chứa)" },
	{ "thạo", "操", "btcn", "thành thạo" },
	{ "thạo", "𫶱", "gdhn", "thạo nghề" },
	{ "thạo", "𬚁", "gdhn", "thông thạo" },
	{ "thạo", "𬚎", "gdhn", "thành thạo" },
	{ "thạo", "插", "gdhn", "thông thạo" },
	{ "thạo", "套", "vhn", "thông thạo" },
	{ "thạp", "塔", "btcn", "thạp gạo (vại đựng)" },
	{ "thạp", "盒", "btcn", "thạp gạo (vại đựng)" },
	{ "thả", "𫿇", "gdhn", "thả ra" },
	{ "thả", "且", "vhn", "thả ra" },
	{ "thải", "汰", "btcn", "thải ra" },
	{ "thải", "肽", "gdhn", "thải (hoá chất)" },
	{ "thải", "貸", "gdhn", "thải (cho vay, hỏi vay)" },
	{ "thải", "贷", "gdhn", "thải (cho vay, hỏi vay)" },
	{ "thảm", "毯", "btcn", "tấm thảm" },
	{ "thảm", "䅟", "gdhn", "thảm (loại hạt thức ăn)" },
	{ "thảm", "尗", "gdhn", "thảm thắc (thổn thức)" },
	{ "thảm", "忐", "gdhn", "thảm (thổn thức)" },
	{ "thảm", "惨", "gdhn", "thảm kịch, thê thảm" },
	{ "thảm", "穇", "gdhn", "thảm (loại hạt thức ăn)" },
	{ "thảm", "菼", "gdhn", "thảm cỏ" },
	{ "thảm", "慘", "vhn", "thảm kịch, thê thảm" },
	{ "thảm", "摻", "vhn", "trải thảm" },
	{ "thản", "坦", "btcn", "bình thản" },
	{ "thản", "鉭", "gdhn", "chất tantalum" },
	{ "thản", "钽", "gdhn", "chất tantalum" },
	{ "thảng", "倘", "btcn", "thảng (giả như, nếu)" },
	{ "thảng", "儻", "gdhn", "thảng (giả như, nếu)" },
	{ "thảng", "徜", "gdhn", "thảng (thong thả)" },
	{ "thảng", "淌", "gdhn", "thảng (nhỏ giọt)" },
	{ "thảng", "趟", "gdhn", "thảng (từng có)" },
	{ "thảng", "躺", "gdhn", "thảng (duỗi thẳng người)" },
	{ "thảnh", "清", "btcn", "thảnh thơi" },
	{ "thảnh", "請", "btcn", "thảnh thơi" },
	{ "thảo", "艸", "btcn", "thảo (bộ gốc)" },
	{ "thảo", "𫇦", "gdhn", "" },
	{ "thảo", "艹", "gdhn", "thảo (bộ gốc)" },
	{ "thảo", "讨", "gdhn", "thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)" },
	{ "thảo", "䒑", "tdhv", "thảo (bộ gốc)" },
	{ "thảo", "草", "vhn", "thảo mộc, thảo nguyên" },
	{ "thảo", "討", "vhn", "thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)" },
	{ "thảy", "𪨐", "gdhn", "hết thảy" },
	{ "thảy", "𫵧", "gdhn", "hết thảy" },
	{ "thảy", "貸", "gdhn", "hết thảy" },
	{ "thảy", "汰", "vhn", "hết thảy" },
	{ "thấc", "𤞔", "vhn", "voi thấc" },
	{ "thấm", "審", "btcn", "thấm nước" },
	{ "thấm", "沁", "btcn", "thấm nước; thấm thoát" },
	{ "thấm", "浸", "btcn", "thấm nước; thấm thoát" },
	{ "thấm", "瀋", "btcn", "thấm nước; thấm thoát" },
	{ "thấm", "渗", "gdhn", "thấm nước; thấm thoát" },
	{ "thấm", "湛", "gdhn", "thấm nước; thấm thoát" },
	{ "thấm", "滲", "gdhn", "thấm nước; thấm thoát" },
	{ "thấm", "嘇", "vhn", "thấm thía, thấm thiết" },
	{ "thấn", "殯", "btcn", "thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)" },
	{ "thấn", "矧", "btcn", "vui thấn thấn (hớn hở)" },
	{ "thấn", "趁", "btcn", "vui thấn thấn (hớn hở)" },
	{ "thấn", "殡", "gdhn", "thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)" },
	{ "thấp", "湿", "gdhn", "thấp bé; thấp thoáng; tê thấp" },
	{ "thấp", "溼", "gdhn", "thấp bé; thấp thoáng; tê thấp" },
	{ "thấp", "𥰊", "vhn", "thấp xuống" },
	{ "thấp", "濕", "vhn", "ẩm thấp" },
	{ "thấp", "隰", "vhn", "thấp (khu đất trũng)" },
	{ "thất", "䋎", "btcn", "" },
	{ "thất", "疋", "btcn", "thất thểu" },
	{ "thất", "𤴔", "gdhn", "thất (bộ gốc)" },
	{ "thất", "㭍", "gdhn", "thất tình, thất thập" },
	{ "thất", "柒", "gdhn", "thất tình, thất thập" },
	{ "thất", "七", "vhn", "thất (số 7)" },
	{ "thất", "匹", "vhn", "thất thểu" },
	{ "thất", "失", "vhn", "thất bát, thất sắc" },
	{ "thất", "室", "vhn", "ngục thất; gia thất" },
	{ "thấu", "腠", "gdhn", "thấu lí" },
	{ "thấu", "蔟", "gdhn", "thấu (trái cây thuốc phiện)" },
	{ "thấu", "輳", "gdhn", "thấu (tâm của cam bánh xe)" },
	{ "thấu", "辏", "gdhn", "thấu (tâm của cam bánh xe)" },
	{ "thấu", "透", "vhn", "thấu kính, thẩm thấu" },
	{ "thấy", "𫌠", "gdhn", "trông thấy" },
	{ "thấy", "体", "gdhn", "trông thấy" },
	{ "thấy", "𧡊", "vhn", "trông thấy" },
	{ "thầm", "𠽄", "btcn", "nói thầm" },
	{ "thầm", "䰼", "btcn", "thầm (tên một loại cá)" },
	{ "thầm", "𠶀", "gdhn", "nói thầm" },
	{ "thầm", "𫴚", "gdhn", "âm thầm" },
	{ "thầm", "椹", "gdhn", "âm thầm" },
	{ "thầm", "谌", "gdhn", "thầm (tin nhau, đích xác)" },
	{ "thầm", "𠽉", "vhn", "thì thầm" },
	{ "thầm", "啿", "vhn", "thầm thì" },
	{ "thầm", "忱", "vhn", "âm thầm" },
	{ "thầm", "諶", "vhn", "thầm (tin nhau, đích xác)" },
	{ "thần", "辰", "btcn", "tinh thần" },
	{ "thần", "娠", "gdhn", "thần (thời kì mang thai)" },
	{ "thần", "宸", "gdhn", "thần (buồng trong)" },
	{ "thần", "脣", "gdhn", "thần (môi), bần thần" },
	{ "thần", "唇", "vhn", "thần (môi), bần thần" },
	{ "thần", "晨", "vhn", "bần thần" },
	{ "thần", "神", "vhn", "thần tiên" },
	{ "thần", "臣", "vhn", "thần dân, thần tử" },
	{ "thầu", "𠲠", "vhn", "làm thầu" },
	{ "thầu", "偷", "vhn", "chủ thầu" },
	{ "thầy", "偨", "btcn", "thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u" },
	{ "thầy", "柴", "btcn", "thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u" },
	{ "thầy", "𪪀", "gdhn", "thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u" },
	{ "thẩm", "嬸", "btcn", "thẩm mẫu (vợ chú)" },
	{ "thẩm", "瀋", "btcn", "thẩm (còn ướt, tên họ)" },
	{ "thẩm", "𡄎", "gdhn", "thẩm (thưởng thức)" },
	{ "thẩm", "婶", "gdhn", "thẩm mẫu (vợ chú)" },
	{ "thẩm", "审", "gdhn", "thẩm tra, thẩm phán" },
	{ "thẩm", "沈", "gdhn", "thẩm (còn ướt, tên họ)" },
	{ "thẩm", "渖", "gdhn", "thẩm (còn ướt, tên họ)" },
	{ "thẩm", "諗", "gdhn", "thẩm cáo (báo để đề phòng)" },
	{ "thẩm", "讅", "gdhn", "thẩm định" },
	{ "thẩm", "谂", "gdhn", "thẩm cáo (báo để đề phòng)" },
	{ "thẩm", "審", "vhn", "thẩm tra, thẩm phán" },
	{ "thẩn", "吲", "btcn", "thẩn thơ" },
	{ "thẩn", "哂", "gdhn", "thẩn (cười mỉn)" },
	{ "thẩn", "蜃", "gdhn", "thẩn (con sò)" },
	{ "thẩn", "矧", "vhn", "thơ thẩn" },
	{ "thẩu", "𪝈", "gdhn", "" },
	{ "thẩu", "荍", "vhn", "trái thẩu (quả cây thuốc phiện)" },
	{ "thẩy", "汰", "gdhn", "thẩy (bẻ hái, đẩy nhẹ)" },
	{ "thẩy", "貸", "gdhn", "thẩy (bẻ hái, đẩy nhẹ)" },
	{ "thẫm", "𧺁", "btcn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
	{ "thẫm", "瀋", "btcn", "đỏ thẫm" },
	{ "thẫm", "𧺀", "gdhn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
	{ "thẫm", "審", "gdhn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
	{ "thẫm", "深", "gdhn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
	{ "thẫn", "矧", "gdhn", "thẫn thờ" },
	{ "thậm", "珠", "btcn", "thậm tệ" },
	{ "thậm", "什", "gdhn", "thậm ma (= nàỏ)" },
	{ "thậm", "葚", "gdhn", "thậm tệ" },
	{ "thậm", "甚", "vhn", "thậm tệ" },
	{ "thận", "肾", "gdhn", "quả thận" },
	{ "thận", "慎", "vhn", "thận trọng" },
	{ "thận", "腎", "vhn", "quả thận" },
	{ "thập", "什", "vhn", "thập thò; thập cẩm" },
	{ "thập", "十", "vhn", "thập (số 10); thập phân; thập thò" },
	{ "thập", "拾", "vhn", "thập (số 10); thập phân; thập thò" },
	{ "thật", "寔", "btcn", "thật thà" },
	{ "thật", "实", "gdhn", "thật thà" },
	{ "thật", "實", "gdhn", "thật thà" },
	{ "thắc", "慝", "gdhn", "thắc (gian tà)" },
	{ "thắc", "鋱", "gdhn", "chất terbium (Tb)" },
	{ "thắc", "铽", "gdhn", "chất terbium (Tb)" },
	{ "thắc", "忑", "vhn", "thắc thỏm" },
	{ "thắc", "忒", "vhn", "thắc (sai lầm)" },
	{ "thắm", "審", "btcn", "thắm lại" },
	{ "thắm", "嘇", "gdhn", "thắm đượm" },
	{ "thắm", "𣠒", "vhn", "đỏ thắm" },
	{ "thắm", "𧹱", "vhn", "yếm thắm" },
	{ "thắm", "𧺀", "vhn", "thắm thiết" },
	{ "thắm", "𧺁", "vhn", "thắm thiết" },
	{ "thắn", "殯", "gdhn", "thẳng thắn" },
	{ "thắng", "乘", "btcn", "thắng ngựa" },
	{ "thắng", "勝", "vhn", "thắng trận" },
	{ "thắng", "胜", "vhn", "thắng trận" },
	{ "thắp", "撘", "btcn", "thắp đèn" },
	{ "thắp", "𤐴", "gdhn", "thắp đèn" },
	{ "thắp", "𬊭", "gdhn", "thắp đèn" },
	{ "thắp", "搭", "gdhn", "thắp đèn" },
	{ "thắp", "𤏧", "vhn", "thắp đèn" },
	{ "thắp", "𤒴", "vhn", "thắp đèn" },
	{ "thắt", "失", "btcn", "thắt lại" },
	{ "thắt", "𬂥", "gdhn", "thắt chặt đoàn kết" },
	{ "thắt", "抶", "gdhn", "thắt nút" },
	{ "thắt", "𢫅", "vhn", "thắt cổ" },
	{ "thắt", "紩", "vhn", "thắt nút" },
	{ "thằn", "蠅", "btcn", "thằn lằn" },
	{ "thằn", "蜃", "gdhn", "thằn lằn" },
	{ "thằn", "𧊋", "vhn", "thằn lằn" },
	{ "thằn", "𧌀", "vhn", "thằn lằn" },
	{ "thằn", "蜄", "vhn", "thằn lằn" },
	{ "thằng", "倘", "gdhn", "thằng bé" },
	{ "thằng", "僶", "gdhn", "thằng bé" },
	{ "thằng", "尙", "gdhn", "thằng bé" },
	{ "thằng", "绳", "gdhn", "thằng (dây buộc; kìm hãm)" },
	{ "thằng", "𠊟", "vhn", "thằng bé" },
	{ "thằng", "繩", "vhn", "thằng (dây buộc; kìm hãm)" },
	{ "thẳm", "審", "btcn", "thăm thẳm" },
	{ "thẳm", "瀋", "vhn", "thăm thẳm" },
	{ "thẳng", "𫤁", "gdhn", "thẳng thắn" },
	{ "thẳng", "𬆅", "gdhn", "đường thẳng, thẳng thắn" },
	{ "thẳng", "𬆈", "gdhn", "đường thẳng, thẳng thắn" },
	{ "thẳng", "𣦎", "vhn", "đường thẳng, ngay thẳng" },
	{ "thẳng", "𣦛", "vhn", "ngay thẳng" },
	{ "thẳng", "𥊢", "vhn", "đường thẳng, ngay thẳng" },
	{ "thẳng", "𥊣", "vhn", "đường thẳng, ngay thẳng" },
	{ "thẳng", "倘", "vhn", "thẳng thắn" },
	{ "thẳng", "躺", "vhn", "thẳng thắn" },
	{ "thặng", "賸", "btcn", "thặng dư" },
	{ "thặng", "乘", "vhn", "thặng (xe bốn ngựa)" },
	{ "thặng", "剩", "vhn", "thặng dư" },
	{ "thẹn", "𪭇", "gdhn", "thẹn thùng" },
	{ "thẹn", "𫅡", "gdhn", "hổ thẹn" },
	{ "thẹn", "𠾺", "vhn", "e thẹn" },
	{ "thẹn", "𢢆", "vhn", "thẹn thùng" },
	{ "thẹo", "勦", "btcn", "thẹo mặt" },
	{ "thẹo", "少", "btcn", "một thẹo" },
	{ "thẹo", "𤵌", "gdhn", "vết thẹo" },
	{ "thẹo", "剿", "gdhn", "vết thẹo" },
	{ "thẹp", "𠽕", "vhn", "thọp thẹp" },
	{ "thẻ", "𬌕", "gdhn", "thẻ bài" },
	{ "thẻ", "矢", "gdhn", "thỏ thẻ; thẻ bài" },
	{ "thẻ", "𠱈", "vhn", "thỏ thẻ" },
	{ "thẻ", "𥮋", "vhn", "rút thẻ" },
	{ "thẻ", "𥸠", "vhn", "rút thẻ" },
	{ "thẻo", "少", "gdhn", "thẻo bánh, thẻo vải" },
	{ "thế", "愍", "btcn", "thay thế" },
	{ "thế", "剃", "gdhn", "thế (cạo sát)" },
	{ "thế", "势", "gdhn", "thế lực, địa thế" },
	{ "thế", "卋", "gdhn", "thế hệ, thế sự" },
	{ "thế", "妻", "gdhn", "thế (thê tử)" },
	{ "thế", "屉", "gdhn", "thế (chõ xếp nhiều tầng)" },
	{ "thế", "屜", "gdhn", "thế (chõ xếp nhiều tầng)" },
	{ "thế", "沏", "gdhn", "thế (hãm, nấu)" },
	{ "thế", "涕", "gdhn", "thế (nước mắt, nước mũi)" },
	{ "thế", "渫", "gdhn", "thế (nước mắt, nước mũi)" },
	{ "thế", "砌", "gdhn", "thế (trát hồ lên vải)" },
	{ "thế", "薙", "gdhn", "thế (làm cỏ, cắt tóc)" },
	{ "thế", "貰", "gdhn", "thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)" },
	{ "thế", "贳", "gdhn", "thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)" },
	{ "thế", "鬀", "gdhn", "thế (cạo sát)" },
	{ "thế", "世", "vhn", "thế hệ, thế sự" },
	{ "thế", "勢", "vhn", "thế lực, địa thế" },
	{ "thế", "替", "vhn", "thay thế" },
	{ "thếch", "適", "btcn", "lếch thếch" },
	{ "thếch", "添", "gdhn", "nhạt thếch" },
	{ "thếch", "适", "gdhn", "lếch thếch" },
	{ "thếp", "𨨧", "btcn", "thếp vàng" },
	{ "thếp", "帖", "btcn", "sơn son thếp vàng" },
	{ "thếp", "淁", "btcn", "thếp rượu" },
	{ "thếp", "𩚦", "gdhn", "thết đãi, thết tiệc" },
	{ "thếp", "設", "gdhn", "thết đãi, thết tiệc" },
	{ "thếp", "𤆻", "vhn", "sơn son thếp vàng" },
	{ "thết", "𩚦", "vhn", "thết cơm" },
	{ "thết", "設", "vhn", "thết khách" },
	{ "thề", "誓", "vhn", "lời thề" },
	{ "thềm", "檐", "gdhn", "trước thềm" },
	{ "thềm", "𡍞", "vhn", "thềm nhà" },
	{ "thềm", "㙴", "vhn", "thềm nhà" },
	{ "thều", "韶", "btcn", "thều thào" },
	{ "thều", "嘲", "gdhn", "thều thào" },
	{ "thể", "世", "btcn", "có thể" },
	{ "thể", "勢", "gdhn", "có thể" },
	{ "thể", "彩", "gdhn", "thể (sắc màu)" },
	{ "thể", "躰", "gdhn", "thân thể" },
	{ "thể", "逝", "gdhn", "thệ (trôi qua, chết)" },
	{ "thể", "体", "vhn", "thể lề" },
	{ "thể", "體", "vhn", "thân thể, thể diện" },
	{ "thểu", "吵", "btcn", "thất thểu" },
	{ "thểu", "少", "btcn", "thất thểu" },
	{ "thệ", "誓", "btcn", "tuyên thệ" },
	{ "thệ", "𩻔", "vhn", "cá thệ (như cá bống)" },
	{ "thỉ", "𠱈", "btcn", "thủ thỉ" },
	{ "thỉ", "𧳐", "gdhn", "thỉ (tên cây thuốc)" },
	{ "thỉ", "始", "gdhn", "thỉ (bắt đầu)" },
	{ "thỉ", "屎", "gdhn", "thỉ (cứt)" },
	{ "thỉ", "弛", "gdhn", "thỉ (buông ra, buông lỏng)" },
	{ "thỉ", "施", "gdhn", "thủ thỉ" },
	{ "thỉ", "舐", "gdhn", "thỉ (liếm láp)" },
	{ "thỉ", "舓", "gdhn", "thỉ (liếm láp)" },
	{ "thỉ", "豨", "gdhn", "thỉ (tên cây thuốc)" },
	{ "thỉ", "矢", "vhn", "thủ thỉ" },
	{ "thỉ", "豕", "vhn", "thỉ (con heo)" },
	{ "thỉn", "𠽈", "vhn", "thỉn thót (nịnh bợ)" },
	{ "thỉnh", "请", "gdhn", "thỉnh cầu; thủng thỉnh" },
	{ "thỉnh", "請", "vhn", "thỉnh cầu; thủng thỉnh" },
	{ "thỉu", "少", "btcn", "bẩn thỉu" },
	{ "thị", "嗜", "gdhn", "thị (mê, thích)" },
	{ "thị", "恃", "gdhn", "" },
	{ "thị", "施", "gdhn", "thị uy" },
	{ "thị", "柹", "gdhn", "cây thị" },
	{ "thị", "眎", "gdhn", "tuần thị (kiểm sát)" },
	{ "thị", "视", "gdhn", "thị sát; giám thị" },
	{ "thị", "豉", "gdhn", "thị (lên men đậu đen)" },
	{ "thị", "鈰", "gdhn", "chất cerium" },
	{ "thị", "铈", "gdhn", "chất cerium" },
	{ "thị", "侍", "vhn", "thị (hầu hạ, chăm sóc)" },
	{ "thị", "市", "vhn", "thành thị" },
	{ "thị", "是", "vhn", "lời thị phi" },
	{ "thị", "柿", "vhn", "quả thị" },
	{ "thị", "氏", "vhn", "vô danh thị" },
	{ "thị", "示", "vhn", "yết thị" },
	{ "thị", "視", "vhn", "thị sát; giám thị" },
	{ "thịch", "釋", "btcn", "thình thịch" },
	{ "thịch", "辟", "gdhn", "thình thịch" },
	{ "thịnh", "盛", "vhn", "cường thịnh; phồn thịnh" },
	{ "thịt", "䏦", "gdhn", "thịt da, làm thịt" },
	{ "thịt", "𬚸", "gdhn", "thịt da, làm thịt" },
	{ "thịt", "舌", "gdhn", "thịt (thức ăn); ăn thịt" },
	{ "thịt", "𦧘", "vhn", "thịt da, làm thịt" },
	{ "thọ", "授", "btcn", "thọ (ban cho, tặng)" },
	{ "thọ", "受", "gdhn", "thọ (tiếp nhận)" },
	{ "thọ", "壽", "vhn", "chúc thọ, thượng thọ" },
	{ "thọ", "寿", "vhn", "tuổi thọ, thượng thọ" },
	{ "thọc", "𢬳", "gdhn", "thọc mạch" },
	{ "thọc", "擉", "vhn", "thọc mạch" },
	{ "thọt", "啐", "btcn", "đui thọt" },
	{ "thọt", "𨃍", "gdhn", "chạy thọt (tọt) vào nhà" },
	{ "thọt", "揬", "gdhn", "thọt chân" },
	{ "thỏ", "兎", "gdhn", "con thỏ; thỏ thẻ" },
	{ "thỏ", "堍", "gdhn", "thỏ (tay vịn cầu thang)" },
	{ "thỏ", "菟", "gdhn", "thỏ (thảo dược từ hạt dưa)" },
	{ "thỏ", "𤟛", "vhn", "con thỏ" },
	{ "thỏ", "兔", "vhn", "con thỏ; thỏ thẻ" },
	{ "thỏi", "碎", "btcn", "thỏi đất" },
	{ "thỏi", "𤗯", "gdhn", "thỏi vàng" },
	{ "thỏi", "鋑", "gdhn", "thỏi vàng" },
	{ "thỏi", "𣽊", "vhn", "thỏi đồng" },
	{ "thỏm", "瀋", "btcn", "thấp thỏm" },
	{ "thỏm", "慘", "gdhn", "thắc thỏm" },
	{ "thỏm", "𡂹", "vhn", "lòng thắc thỏm" },
	{ "thỏm", "忝", "vhn", "biết thỏm (biết việc kín)" },
	{ "thố", "兔", "btcn", "ngựa xích thố" },
	{ "thố", "厝", "btcn", "thố (đặt)" },
	{ "thố", "菟", "btcn", "thố (dây tầm gửi)" },
	{ "thố", "錯", "btcn", "thố ngộ (lầm); thất thố" },
	{ "thố", "兎", "gdhn", "ngựa xích thố" },
	{ "thố", "酢", "gdhn", "thố (giấm)" },
	{ "thố", "醋", "gdhn", "thố (giấm; ghen)" },
	{ "thố", "措", "vhn", "thố (điều hành, lựa chọn; hoảng sợ)" },
	{ "thốc", "𣽊", "btcn", "nôn thốc nôn tháo" },
	{ "thốc", "禿", "btcn", "thổ thốc lên" },
	{ "thốc", "鷟", "btcn", "" },
	{ "thốc", "𢬳", "gdhn", "nôn thốc nôn tháo" },
	{ "thốc", "嗾", "gdhn", "nôn thốc nôn tháo" },
	{ "thốc", "托", "gdhn", "chạy thốc" },
	{ "thốc", "秃", "gdhn", "thốc (trơ trụi)" },
	{ "thốc", "簇", "gdhn", "thốc (chụm lại, mới tinh)" },
	{ "thốc", "蔟", "gdhn", "thốc (cái né tằm)" },
	{ "thốc", "踧", "gdhn", "thốc (kính mà sợ)" },
	{ "thốc", "鏃", "gdhn", "thốc (mũi tên bịt sắt)" },
	{ "thốc", "镞", "gdhn", "thốc (mũi tên bịt sắt)" },
	{ "thốc", "𠲿", "vhn", "nôn thốc tháo" },
	{ "thối", "啐", "btcn", "thối tha" },
	{ "thối", "腿", "btcn", "thối (bắp đùi)" },
	{ "thối", "退", "btcn", "thối tha" },
	{ "thối", "𠺙", "vhn", "thối tha" },
	{ "thối", "𦤮", "vhn", "hôi thối" },
	{ "thốn", "寸", "vhn", "thốn (tấc: đơn vị đo; khiêm tốn)" },
	{ "thống", "𢳟", "gdhn", "thống (chọc, đâm; tiết lộ)" },
	{ "thống", "捅", "gdhn", "thống (chọc, đâm; tiết lộ)" },
	{ "thống", "桶", "gdhn", "thống (cái thùng)" },
	{ "thống", "统", "gdhn", "thống soái; thống kê" },
	{ "thống", "𡎭", "vhn", "cái thống" },
	{ "thống", "痛", "vhn", "thống khổ" },
	{ "thống", "統", "vhn", "thống soái; thống kê" },
	{ "thốt", "説", "btcn", "thốt (nói)" },
	{ "thốt", "卒", "gdhn", "thốt nhiên (chợt)" },
	{ "thốt", "啐", "gdhn", "thốt (nói)" },
	{ "thốt", "椊", "gdhn", "thốt (trái cho đường)" },
	{ "thốt", "橽", "gdhn", "thốt (trái cho đường)" },
	{ "thốt", "猝", "gdhn", "thốt nhiên" },
	{ "thồ", "馱", "gdhn", "thồ hàng" },
	{ "thồi", "搉", "vhn", "thồi ra" },
	{ "thổ", "釷", "gdhn", "thổ (chất Thorium)" },
	{ "thổ", "钍", "gdhn", "thổ (chất Thorium)" },
	{ "thổ", "吐", "vhn", "thổ tả" },
	{ "thổ", "土", "vhn", "thuế điền thổ" },
	{ "thổi", "𠺙", "gdhn", "thổi kèn" },
	{ "thổi", "璀", "gdhn", "thổi (rực rỡ)" },
	{ "thổi", "煺", "vhn", "thổi cơm" },
	{ "thổn", "𠴘", "vhn", "thổn thức" },
	{ "thổn", "刌", "vhn", "thổn thức" },
	{ "thổn", "忖", "vhn", "thổn thức" },
	{ "thỗn", "𦛻", "btcn", "thỗn thễn (trần truồng)" },
	{ "thỗn", "忖", "gdhn", "thỗn mặt ra, thỗn thễn (trần truồng)" },
	{ "thộ", "錯", "btcn", "thộ chè (hộp đựng chè)" },
	{ "thộn", "順", "gdhn", "thộn mặt ra" },
	{ "thộn", "𦛻", "vhn", "mặt thộn" },
	{ "thộn", "氽", "vhn", "thộn mặt ra" },
	{ "thộp", "拾", "btcn", "thộp ngực" },
	{ "thộp", "𫽆", "gdhn", "thộp ngực" },
	{ "thớ", "次", "btcn", "thớ thịt" },
	{ "thớ", "𬚺", "gdhn", "thớ thịt, thớ gỗ" },
	{ "thớm", "採", "btcn", "thẳng thớm" },
	{ "thớm", "探", "gdhn", "thẳng thớm" },
	{ "thớt", "匹", "gdhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
	{ "thớt", "噠", "gdhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
	{ "thớt", "達", "gdhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
	{ "thớt", "𡃿", "vhn", "thơn thớt" },
	{ "thớt", "𣐆", "vhn", "cái thớt" },
	{ "thớt", "𣘄", "vhn", "cái thớt" },
	{ "thớt", "橽", "vhn", "cái thớt" },
	{ "thớt", "泞", "vhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
	{ "thờ", "祠", "btcn", "nhà thờ" },
	{ "thờ", "𫀟", "gdhn", "thờ cúng" },
	{ "thờ", "徐", "gdhn", "thờ ơ" },
	{ "thờ", "於", "gdhn", "thờ ơ" },
	{ "thờ", "𠄜", "vhn", "thờ cha mẹ" },
	{ "thờ", "𥚤", "vhn", "thờ cúng" },
	{ "thờ", "蜍", "vhn", "thẫn thờ" },
	{ "thời", "時", "btcn", "thời tiết" },
	{ "thời", "貰", "btcn", "thởi lởi" },
	{ "thời", "旹", "gdhn", "thời cơ, thời vận" },
	{ "thời", "𥱯", "vhn", "thời kỳ" },
	{ "thời", "时", "vhn", "thời tiết" },
	{ "thờn", "𩺦", "vhn", "cá thờn bơn" },
	{ "thở", "呲", "gdhn", "thở than" },
	{ "thở", "咀", "vhn", "thở than" },
	{ "thởi", "貰", "vhn", "thời tiết, thời vận" },
	{ "thợ", "𫶳", "gdhn", "thước thợ" },
	{ "thợ", "𠏲", "vhn", "thợ nề" },
	{ "thợ", "𣞍", "vhn", "thước thợ" },
	{ "thợ", "洘", "vhn", "thợ thuyền" },
	{ "thợ", "署", "vhn", "thợ thuyền" },
	{ "thụ", "售", "gdhn", "thụ (bán)" },
	{ "thụ", "树", "gdhn", "cổ thụ" },
	{ "thụ", "竖", "gdhn", "thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)" },
	{ "thụ", "竪", "gdhn", "thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)" },
	{ "thụ", "綬", "gdhn", "thụ (dây tua)" },
	{ "thụ", "绶", "gdhn", "thụ (dây tua)" },
	{ "thụ", "豎", "gdhn", "thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)" },
	{ "thụ", "受", "vhn", "hấp thụ" },
	{ "thụ", "授", "vhn", "thụ giáo" },
	{ "thụ", "樹", "vhn", "cổ thụ" },
	{ "thục", "蜀", "btcn", "nước Thục" },
	{ "thục", "贖", "btcn", "thục (chuộc; đền bù)" },
	{ "thục", "俶", "gdhn", "thục (bắt đầu)" },
	{ "thục", "孰", "gdhn", "thục (aỉ cái gì?)" },
	{ "thục", "淑", "gdhn", "thục (trong sạch, dịu dàng)" },
	{ "thục", "赎", "gdhn", "thục (chuộc; đền bù)" },
	{ "thục", "塾", "vhn", "tư thục" },
	{ "thục", "熟", "vhn", "thục (trái chín); thuần thục" },
	{ "thụi", "𢱸", "gdhn", "thụi nhau" },
	{ "thụi", "𢵌", "gdhn", "thụi nhau" },
	{ "thụi", "退", "gdhn", "thụi nhau" },
	{ "thụng", "統", "btcn", "áo thụng" },
	{ "thụp", "拾", "btcn", "thụp xuống" },
	{ "thụt", "湥", "btcn", "thụt lùi" },
	{ "thụt", "𢫫", "gdhn", "thụt lùi" },
	{ "thủ", "守", "gdhn", "thủ (canh, nghe lời)" },
	{ "thủ", "扌", "gdhn", "thủ (bộ gốc, thường đọc bộ tài gảy: tay)" },
	{ "thủ", "取", "vhn", "thủ lấy" },
	{ "thủ", "手", "vhn", "thủ (bộ gốc: cáng tay)" },
	{ "thủ", "首", "vhn", "thủ (bộ gốc: đầu): thủ tướng, thủ trưởng" },
	{ "thủa", "𣋾", "vhn", "thủa ấy, thủa xưa, thủa nọ, một thủa" },
	{ "thủi", "退", "btcn", "thui thủi" },
	{ "thủi", "𠺙", "gdhn", "lủi thủi, thui thủi" },
	{ "thủi", "蹆", "vhn", "thui thủi" },
	{ "thủm", "審", "btcn", "thủm mùi" },
	{ "thủm", "瀋", "btcn", "ủm thủm" },
	{ "thủm", "𫇍", "gdhn", "thum thủm" },
	{ "thủm", "𦤰", "vhn", "thum thủm" },
	{ "thủng", "𡄯", "btcn", "thủng thỉnh" },
	{ "thủng", "從", "btcn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
	{ "thủng", "樁", "btcn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
	{ "thủng", "統", "btcn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
	{ "thủng", "腫", "btcn", "lỗ thủng" },
	{ "thủng", "𫫴", "gdhn", "thủng thỉnh" },
	{ "thủng", "𬔕", "gdhn", "lỗ thủng" },
	{ "thủng", "聳", "gdhn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
	{ "thủng", "𡄭", "vhn", "thủng thỉnh" },
	{ "thủy", "氺", "gdhn", "thuỷ binh; đường thuỷ" },
	{ "thứ", "恐", "btcn", "tha thứ" },
	{ "thứ", "𫫒", "gdhn", "tha thứ" },
	{ "thứ", "刺", "gdhn", "thứ sử" },
	{ "thứ", "庶", "vhn", "con thứ" },
	{ "thứ", "恕", "vhn", "khoan thứ" },
	{ "thứ", "次", "vhn", "thứ nhất" },
	{ "thức", "䛊", "gdhn", "học thức, nhận thức" },
	{ "thức", "拭", "gdhn", "thức (chùi)" },
	{ "thức", "识", "gdhn", "học thức, nhận thức" },
	{ "thức", "𠲧", "vhn", "tỉnh thức, thổn thức" },
	{ "thức", "𥅞", "vhn", "thức đêm" },
	{ "thức", "式", "vhn", "thức ăn" },
	{ "thức", "恜", "vhn", "thổn thức" },
	{ "thức", "識", "vhn", "học thức, nhận thức" },
	{ "thứu", "鷲", "gdhn", "thứu (chim kên kên)" },
	{ "thứu", "鹫", "gdhn", "thứu (chim kên kên)" },
	{ "thừ", "蜍", "btcn", "thừ (con cóc); thừ người" },
	{ "thừa", "乘", "btcn", "thừa cơ" },
	{ "thừa", "庶", "gdhn", "xem thứa" },
	{ "thừa", "承", "gdhn", "thừa ân; thừa nhận; thừa tướng" },
	{ "thừa", "餘", "gdhn", "thừa thãi" },
	{ "thừa", "丞", "vhn", "thừa thãi; thừa tướng (giúp vua)" },
	{ "thừng", "繩", "btcn", "dây thừng; thẳng thừng" },
	{ "thừng", "绳", "gdhn", "dây thừng; thẳng thừng" },
	{ "thử", "試", "btcn", "thử tài" },
	{ "thử", "呲", "gdhn", "thử (nhe răng)" },
	{ "thử", "沚", "gdhn", "thử (trong trẻo)" },
	{ "thử", "黍", "gdhn", "thử (lúa mùa)" },
	{ "thử", "鼠", "gdhn", "thử (chuột)" },
	{ "thử", "鼡", "gdhn", "thử (chuột)" },
	{ "thử", "齜", "gdhn", "thử (nhe răng)" },
	{ "thử", "龇", "gdhn", "thử (nhe răng)" },
	{ "thử", "暑", "vhn", "hàn thử biểu" },
	{ "thử", "此", "vhn", "thử (cái này)" },
	{ "thửa", "使", "btcn", "thửa đôi giầy" },
	{ "thửa", "所", "btcn", "thửa một thanh gươm" },
	{ "thửa", "此", "gdhn", "thửa ruộng" },
	{ "thửng", "矧", "btcn", "lửng thửng" },
	{ "thửng", "𪟶", "gdhn", "lửng thửng" },
	{ "thửng", "㫾", "vhn", "lửng thửng" },
	{ "thững", "𨀊", "btcn", "lững thững" },
	{ "thững", "吲", "btcn", "lững thững" },
	{ "thững", "蕩", "btcn", "lững thững" },
	{ "thự", "曙", "gdhn", "thự (rạng đông)" },
	{ "thự", "署", "gdhn", "thự (văn phòng công)" },
	{ "thự", "薯", "gdhn", "thự (khoai)" },
	{ "thự", "藷", "gdhn", "thự (khoai)" },
	{ "thự", "墅", "vhn", "biệt thự" },
	{ "thực", "埴", "gdhn", "thực (đất sét)" },
	{ "thực", "实", "gdhn", "thực quyền, việc thực" },
	{ "thực", "殖", "gdhn", "thực (cây giống)" },
	{ "thực", "泄", "gdhn", "xem tiết" },
	{ "thực", "蚀", "gdhn", "thực (mất mát, hao mòn)" },
	{ "thực", "蝕", "gdhn", "thực (mất mát, hao mòn)" },
	{ "thực", "飠", "gdhn", "thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn" },
	{ "thực", "饣", "gdhn", "thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn" },
	{ "thực", "釒", "tdhv", "" },
	{ "thực", "寔", "vhn", "thành thực" },
	{ "thực", "實", "vhn", "thực thà" },
	{ "thực", "植", "vhn", "thực vật" },
	{ "thực", "食", "vhn", "thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn" },
	{ "ti", "丝", "gdhn", "ti (bằng tơ)" },
	{ "ti", "凘", "gdhn", "ti (băng trôi)" },
	{ "ti", "卑", "gdhn", "ti (thấp, thấp kém, khiêm nhường)" },
	{ "ti", "咝", "gdhn", "ti (tiếng bay vèo vèo)" },
	{ "ti", "咨", "gdhn", "ti (tư vấn)" },
	{ "ti", "噝", "gdhn", "ti (tiếng bay vèo vèo)" },
	{ "ti", "婢", "gdhn", "tì nữ" },
	{ "ti", "撕", "gdhn", "ti (xé nát)" },
	{ "ti", "澌", "gdhn", "ti (hết hẳn)" },
	{ "ti", "絲", "gdhn", "ti (tơ, bằng tơ); li ti" },
	{ "ti", "裨", "gdhn", "ti (giúp đỡ)" },
	{ "ti", "諮", "gdhn", "ti (tư vấn)" },
	{ "ti", "貲", "gdhn", "ti (ước lượng)" },
	{ "ti", "赀", "gdhn", "ti (ước lượng)" },
	{ "ti", "司", "vhn", "công ti" },
	{ "tia", "𣈢", "vhn", "tia hi vọng" },
	{ "tia", "濞", "vhn", "tia máu" },
	{ "tim", "𬚲", "gdhn", "quả tim" },
	{ "tim", "心", "gdhn", "quả tim" },
	{ "tim", "紺", "gdhn", "tim tím" },
	{ "tim", "芯", "gdhn", "tim đèn" },
	{ "tim", "𢙭", "vhn", "tim đèn" },
	{ "tim", "𥿂", "vhn", "tim đèn" },
	{ "tim", "𦙦", "vhn", "quả tim" },
	{ "tin", "信", "btcn", "tin tức" },
	{ "tin", "𪝮", "gdhn", "lòng tin" },
	{ "tin", "𬦿", "gdhn", "tin (chân)" },
	{ "tin", "𠒷", "vhn", "tin tức" },
	{ "tinh", "腥", "btcn", "tinh khí" },
	{ "tinh", "并", "gdhn", "tinh (sử dụng con số, sắp đặt)" },
	{ "tinh", "惺", "gdhn", "tinh khôn" },
	{ "tinh", "桯", "gdhn", "" },
	{ "tinh", "睛", "gdhn", "mắt tinh" },
	{ "tinh", "菁", "gdhn", "cạo tinh (cạo bột vỏ tre)" },
	{ "tinh", "旌", "vhn", "tinh kỳ" },
	{ "tinh", "星", "vhn", "sáng tinh mơ" },
	{ "tinh", "晶", "vhn", "kết tinh, sáng tinh" },
	{ "tinh", "猩", "vhn", "con tinh tinh, con chăn tinh" },
	{ "tinh", "精", "vhn", "trắng tinh" },
	{ "tiu", "消", "btcn", "tiu nghỉu" },
	{ "tiu", "簫", "gdhn", "tiu (loại nhạc khí); tiu nghỉu" },
	{ "tiu", "銷", "vhn", "tiu (nhạc khí bằng đồng)" },
	{ "tiu", "鏢", "vhn", "tiu (nhạc khí bằng đồng)" },
	{ "tiêm", "暹", "btcn", "tiêm (bóng mặt trời loe lên)" },
	{ "tiêm", "𢬅", "gdhn", "tiêm chích" },
	{ "tiêm", "䊹", "gdhn", "tiêm (chão kéo thuyền)" },
	{ "tiêm", "歼", "gdhn", "tiêm huỷ" },
	{ "tiêm", "殲", "gdhn", "tiêm huỷ" },
	{ "tiêm", "渐", "gdhn", "tiêm nhiễm" },
	{ "tiêm", "漸", "gdhn", "tiêm nhiễm" },
	{ "tiêm", "签", "gdhn", "tiêm (que tre; xem kiềm" },
	{ "tiêm", "簽", "gdhn", "tiêm (que tre; xem kiềm; thiêm)" },
	{ "tiêm", "籤", "gdhn", "tiêm (que tre; xem kiềm)" },
	{ "tiêm", "縴", "gdhn", "tiêm (chão kéo thuyền)" },
	{ "tiêm", "纤", "gdhn", "tiêm (chão kéo thuyền)" },
	{ "tiêm", "銛", "gdhn", "tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)" },
	{ "tiêm", "铦", "gdhn", "tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)" },
	{ "tiêm", "尖", "vhn", "tiêm chủng, mũi tiêm" },
	{ "tiêm", "纖", "vhn", "tiêm nhiễm" },
	{ "tiên", "僊", "gdhn", "tiên phật" },
	{ "tiên", "姗", "gdhn", "tiên (đủng đỉnh)" },
	{ "tiên", "戋", "gdhn", "tiên (nhỏ)" },
	{ "tiên", "戔", "gdhn", "tiên (nhỏ)" },
	{ "tiên", "椾", "gdhn", "tiên chú (lời giải thích cho sách)" },
	{ "tiên", "氙", "gdhn", "tiên (khí xenon)" },
	{ "tiên", "浅", "gdhn", "tiên (nước chảy róc rách)" },
	{ "tiên", "淺", "gdhn", "tiên (nước chảy róc rách)" },
	{ "tiên", "湜", "gdhn", "" },
	{ "tiên", "煎", "gdhn", "tiên (chiên, nấu nhỏ lửa)" },
	{ "tiên", "秈", "gdhn", "tiên (loại lúa hạt dài)" },
	{ "tiên", "笺", "gdhn", "tiên (giấy viết, lá thơ)" },
	{ "tiên", "箋", "gdhn", "tiên (giấy viết, lá thơ)" },
	{ "tiên", "籼", "gdhn", "tiên (lúa hạt dài)" },
	{ "tiên", "跹", "gdhn", "tiên (quay vòng khi nhảy hát)" },
	{ "tiên", "躚", "gdhn", "tiên (quay vòng khi nhảy hát)" },
	{ "tiên", "鬋", "gdhn", "tiên (tóc mai của đàn bà buông thõng xuống)" },
	{ "tiên", "鲜", "gdhn", "tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)" },
	{ "tiên", "仙", "vhn", "tiên phật" },
	{ "tiên", "先", "vhn", "trước tiên" },
	{ "tiên", "牋", "vhn", "giấy hoa tiên" },
	{ "tiên", "鮮", "vhn", "tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)" },
	{ "tiêu", "悄", "btcn", "tiêu điều" },
	{ "tiêu", "標", "btcn", "tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề" },
	{ "tiêu", "銷", "btcn", "tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ" },
	{ "tiêu", "僬", "gdhn", "tiêu nghiêu (người lùn)" },
	{ "tiêu", "劁", "gdhn", "" },
	{ "tiêu", "哨", "gdhn", "thổi tiêu" },
	{ "tiêu", "宵", "gdhn", "nguyên tiêu" },
	{ "tiêu", "标", "gdhn", "tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề" },
	{ "tiêu", "潇", "gdhn", "tiêu (nước sâu và trong)" },
	{ "tiêu", "瀟", "gdhn", "tiêu (nước sâu và trong)" },
	{ "tiêu", "焦", "gdhn", "tiêu (đốt cháy; lo lắng)" },
	{ "tiêu", "硝", "gdhn", "tiêu (hoá chất)" },
	{ "tiêu", "礁", "gdhn", "tiêu (đá ngầm)" },
	{ "tiêu", "箫", "gdhn", "tiêu (cây sáo)" },
	{ "tiêu", "綃", "gdhn", "tiêu (thứ lụa dệt bằng tơ sống)" },
	{ "tiêu", "肖", "gdhn", "tiêu (tên họ; giống)" },
	{ "tiêu", "萧", "gdhn", "tiêu (họ); tiêu tán" },
	{ "tiêu", "鏢", "gdhn", "tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)" },
	{ "tiêu", "鑣", "gdhn", "tiêu (cương ngựa)" },
	{ "tiêu", "销", "gdhn", "tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ" },
	{ "tiêu", "镖", "gdhn", "tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)" },
	{ "tiêu", "镳", "gdhn", "tiêu (cương ngựa)" },
	{ "tiêu", "霄", "gdhn", "tiêu (mây)" },
	{ "tiêu", "飆", "gdhn", "tiêu (gió lốc)" },
	{ "tiêu", "飙", "gdhn", "tiêu (gió lốc)" },
	{ "tiêu", "髟", "gdhn", "tiêu (bộ gốc)" },
	{ "tiêu", "魈", "gdhn", "tiêu (con khỉ)" },
	{ "tiêu", "鷦", "gdhn", "tiêu (chim sáo)" },
	{ "tiêu", "鹪", "gdhn", "tiêu (chim sáo)" },
	{ "tiêu", "椒", "vhn", "hồ tiêu" },
	{ "tiêu", "消", "vhn", "tiêu tan; tiêu khiển" },
	{ "tiêu", "簫", "vhn", "tiêu (cây sáo)" },
	{ "tiêu", "蕉", "vhn", "chuối tiêu" },
	{ "tiêu", "蕭", "vhn", "tiêu (họ); tiêu tán" },
	{ "tiêu", "逍", "vhn", "tiêu dao, tiêu xài" },
	{ "tiêu", "鮹", "vhn)", "" },
	{ "tiếc", "惜", "vhn", "tiếc rẻ" },
	{ "tiếm", "譖", "btcn", "tiếm ngôn (dèm pha)" },
	{ "tiếm", "谮", "gdhn", "tiếm ngôn (dèm pha)" },
	{ "tiếm", "僣", "vhn", "tiếm ngôi" },
	{ "tiếm", "僭", "vhn", "tiếm ngôi" },
	{ "tiến", "牮", "gdhn", "tiến (chống đỡ)" },
	{ "tiến", "进", "gdhn", "tiến tới" },
	{ "tiến", "荐", "vhn", "tiến cử" },
	{ "tiến", "薦", "vhn", "tiến cúng, tiến cử" },
	{ "tiến", "進", "vhn", "tiến tới" },
	{ "tiếng", "𪱐", "gdhn", "tiếng nói, tiếng kêu" },
	{ "tiếng", "㗂", "vhn", "tiếng nói, tiếng kêu" },
	{ "tiếp", "楫", "gdhn", "tiếp (mái chèo; chèo)" },
	{ "tiếp", "檝", "gdhn", "tiếp (mái chèo; chèo)" },
	{ "tiếp", "浃", "gdhn", "tiếp (mồ hôi chảy vì làm)" },
	{ "tiếp", "浹", "gdhn", "tiếp (mồ hôi chảy vì làm)" },
	{ "tiếp", "燮", "gdhn", "tiếp (điều hoà)" },
	{ "tiếp", "接", "vhn", "tiếp khách" },
	{ "tiết", "泄", "btcn", "tiết ra" },
	{ "tiết", "洩", "btcn", "tiết ra" },
	{ "tiết", "緤", "btcn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
	{ "tiết", "血", "btcn", "cắt tiết; tiết canh" },
	{ "tiết", "㔾", "gdhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
	{ "tiết", "亵", "gdhn", "tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)" },
	{ "tiết", "卩", "gdhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
	{ "tiết", "媟", "gdhn", "tiết (nhờn: yêu nhau không có lễ)" },
	{ "tiết", "屑", "gdhn", "chi tiết" },
	{ "tiết", "揳", "gdhn", "tiết (đóng cho chặt)" },
	{ "tiết", "泌", "gdhn", "tiết niệu" },
	{ "tiết", "疖", "gdhn", "tiết (bệnh rôm sẩy)" },
	{ "tiết", "癤", "gdhn", "tiết (bệnh rôm sẩy)" },
	{ "tiết", "紲", "gdhn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
	{ "tiết", "絏", "gdhn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
	{ "tiết", "绁", "gdhn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
	{ "tiết", "节", "gdhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
	{ "tiết", "褻", "gdhn", "tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)" },
	{ "tiết", "節", "vhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
	{ "tiếu", "𥳓", "btcn", "" },
	{ "tiếu", "俏", "gdhn", "tiếu (dễ coi)" },
	{ "tiếu", "咲", "gdhn", "tiếu lâm" },
	{ "tiếu", "噍", "gdhn", "tiếu (nhai)" },
	{ "tiếu", "峭", "gdhn", "tiếu (vực)" },
	{ "tiếu", "瘭", "gdhn", "tiếu thư (hà móng chân móng tay)" },
	{ "tiếu", "笑", "gdhn", "tiếu lâm" },
	{ "tiếu", "肖", "gdhn", "tiếu (âm khác tiêu)" },
	{ "tiếu", "誚", "gdhn", "tiếu (khiển trách)" },
	{ "tiếu", "诮", "gdhn", "tiếu (khiển trách)" },
	{ "tiếu", "醮", "gdhn", "tiếu (tế lễ, làm lễ)" },
	{ "tiếu", "陗", "gdhn", "tiếu (vực)" },
	{ "tiếu", "悄", "vhn", "xem tiều" },
	{ "tiềm", "渐", "gdhn", "tiềm (dần dần)" },
	{ "tiềm", "漸", "gdhn", "tiềm (dần dần)" },
	{ "tiềm", "潜", "gdhn", "tiềm năng; tiềm thức; tiềm tàng" },
	{ "tiềm", "潛", "vhn", "tiềm năng; tiềm thức" },
	{ "tiền", "钱", "gdhn", "tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ" },
	{ "tiền", "前", "vhn", "tiền bối; tiền đồ" },
	{ "tiền", "錢", "vhn", "tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ" },
	{ "tiều", "𦗠", "gdhn", "" },
	{ "tiều", "瞧", "gdhn", "tiều (xem, đọc)" },
	{ "tiều", "譙", "gdhn", "tiều (chòi canh)" },
	{ "tiều", "谯", "gdhn", "tiều (chòi canh)" },
	{ "tiều", "顦", "gdhn", "tiều tuỵ" },
	{ "tiều", "魈", "gdhn", "tiêu (con khỉ)" },
	{ "tiều", "憔", "vhn", "tiều tuỵ" },
	{ "tiều", "樵", "vhn", "tiều phu" },
	{ "tiển", "羡", "btcn", "" },
	{ "tiển", "尟", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
	{ "tiển", "尠", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
	{ "tiển", "戬", "gdhn", "tiển (cắt bỏ; điều phúc)" },
	{ "tiển", "洗", "gdhn", "tiển (tên họ)" },
	{ "tiển", "燹", "gdhn", "tiển (lửa cháy)" },
	{ "tiển", "癣", "gdhn", "tiển (bệnh hắc lào)" },
	{ "tiển", "癬", "gdhn", "tiển (bệnh hắc lào)" },
	{ "tiển", "藓", "gdhn", "tiển (cây rêu)" },
	{ "tiển", "蘚", "gdhn", "tiển (cây rêu)" },
	{ "tiển", "跣", "gdhn", "tiển (chân không giầy)" },
	{ "tiển", "銑", "gdhn", "tiển (thép đúc; xem tiện)" },
	{ "tiển", "铣", "gdhn", "tiển (thép đúc; xem tiện)" },
	{ "tiển", "鮮", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
	{ "tiển", "鲜", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
	{ "tiểu", "湫", "gdhn", "tiểu (chỗ đất thấp và hẹp)" },
	{ "tiểu", "篠", "gdhn", "tiểu (cây trúc nhỏ)" },
	{ "tiểu", "小", "vhn", "tiểu quốc; chú tiểu; tiểu tiện" },
	{ "tiễn", "剪", "btcn", "tiễn (cái kéo; cắt); tiễn trừ" },
	{ "tiễn", "𦑦", "gdhn", "tiễn (cái kéo; cắt)" },
	{ "tiễn", "湔", "gdhn", "xem tiên" },
	{ "tiễn", "溅", "gdhn", "tiễn (tung toé)" },
	{ "tiễn", "濺", "gdhn", "tiễn (tung toé)" },
	{ "tiễn", "翦", "gdhn", "tiễn (cái kéo; cắt)" },
	{ "tiễn", "謭", "gdhn", "tiễn (nông nổi, hẹp hòi)" },
	{ "tiễn", "譾", "gdhn", "tiễn (nông nổi, hẹp hòi)" },
	{ "tiễn", "践", "gdhn", "tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)" },
	{ "tiễn", "踐", "gdhn", "tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)" },
	{ "tiễn", "饯", "gdhn", "tiễn biệt, tiễn đưa" },
	{ "tiễn", "箭", "vhn", "cung tiễn; hoả tiễn" },
	{ "tiễn", "餞", "vhn", "tiễn biệt, tiễn đưa" },
	{ "tiễu", "勦", "btcn", "tiễu trừ" },
	{ "tiễu", "峭", "gdhn", "tiễu (cao dốc)" },
	{ "tiễu", "悄", "gdhn", "tiễu (lặng lẽ)" },
	{ "tiễu", "陗", "gdhn", "tiễu (cao dốc)" },
	{ "tiễu", "剿", "vhn", "tiễu trừ" },
	{ "tiệc", "席", "vhn", "tiệc cưới, ăn tiệc" },
	{ "tiệm", "嶄", "btcn", "" },
	{ "tiệm", "店", "btcn", "tiệm ăn" },
	{ "tiệm", "渐", "gdhn", "tiệm (dần dần)" },
	{ "tiệm", "鞭", "gdhn", "" },
	{ "tiệm", "漸", "vhn", "tiệm (dần dần)" },
	{ "tiện", "羨", "gdhn", "tiện nghi; hà tiện" },
	{ "tiện", "贱", "gdhn", "bần tiện" },
	{ "tiện", "銑", "gdhn", "tiện (cưa, công việc cưa, máy cưa)" },
	{ "tiện", "铣", "gdhn", "tiện (cưa, công việc cưa, máy cưa)" },
	{ "tiện", "便", "vhn", "tiện lợi" },
	{ "tiện", "剪", "vhn", "tiện tròn" },
	{ "tiện", "羡", "vhn", "tiện nghi; hà tiện" },
	{ "tiện", "賤", "vhn", "bần tiện" },
	{ "tiệp", "㨗", "gdhn", "tiệp (thắng trận; lanh lẹ)" },
	{ "tiệp", "婕", "gdhn", "tiệp (chức quan phụ nữ trong cung)" },
	{ "tiệp", "睫", "gdhn", "tiệp (lông nheo)" },
	{ "tiệp", "捷", "vhn", "tiệp (thắng trận; lanh lẹ)" },
	{ "tiệt", "絶", "btcn", "trừ tiệt" },
	{ "tiệt", "截", "vhn", "chết tiệt" },
	{ "tiệu", "誚", "gdhn", "tiệu (khiển trách)" },
	{ "tiệu", "譙", "gdhn", "tiệu (khiển trách)" },
	{ "tiệu", "诮", "gdhn", "tiệu (khiển trách)" },
	{ "to", "租", "btcn", "to lớn; to tiếng" },
	{ "to", "粗", "btcn", "to lớn; to tiếng; làm to" },
	{ "to", "𫰅", "gdhn", "to lớn" },
	{ "to", "穌", "gdhn", "to lớn; to tiếng" },
	{ "to", "𡚡", "vhn", "to lớn" },
	{ "to", "𡚢", "vhn", "to lớn" },
	{ "to", "𢀱", "vhn", "to lớn, nhỏ to" },
	{ "to", "蘇", "vhn", "to lớn" },
	{ "toa", "梭", "gdhn", "toa (thoi dệt vải)" },
	{ "toa", "矬", "gdhn", "toa (lùn)" },
	{ "toa", "莎", "gdhn", "toa (cỏ)" },
	{ "toa", "唆", "vhn", "toa thuốc" },
	{ "toan", "算", "btcn", "toan làm" },
	{ "toan", "𥫫", "gdhn", "toan tính" },
	{ "toan", "狻", "gdhn", "toan (vật truyền kì)" },
	{ "toan", "痠", "gdhn", "toan (đau ê ẩm)" },
	{ "toan", "祘", "gdhn", "toan tính" },
	{ "toan", "筭", "vhn", "toan đi" },
	{ "toan", "酸", "vhn", "toan (chua; đau; nghèo)" },
	{ "toang", "𫫥", "gdhn", "toang toác" },
	{ "toang", "徇", "gdhn", "toang hoang" },
	{ "toang", "洵", "gdhn", "toang hoang" },
	{ "toe", "䏴", "gdhn", "cười toe toét" },
	{ "toe", "𡄪", "vhn", "toe toét" },
	{ "toi", "𬆜", "gdhn", "toi mạng" },
	{ "toi", "𡳥", "vhn", "mất toi; chết toi" },
	{ "toi", "𣩸", "vhn", "chết toi" },
	{ "toi", "𤻒", "vhn", "chết toi" },
	{ "toi", "𥶮", "vhn", "toi lờ (cái đó)" },
	{ "tom", "𥿂", "btcn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
	{ "tom", "慚", "gdhn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
	{ "tom", "縿", "gdhn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
	{ "tom", "𤆸", "vhn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
	{ "tom", "𩵽", "vhn", "tom (con tôm)" },
	{ "ton", "尊", "btcn", "ton hót" },
	{ "ton", "敦", "btcn", "ton hót" },
	{ "ton", "噂", "vhn", "ton hót" },
	{ "tong", "宗", "gdhn", "tong tả (lật đật)" },
	{ "tong", "淙", "gdhn", "nước long tong" },
	{ "toà", "坐", "gdhn", "toà nhà, toà sen; hầu toà" },
	{ "toà", "𤉛", "vhn", "toà (lịch sự)" },
	{ "toà", "座", "vhn", "toà nhà, toà sen; hầu toà" },
	{ "toàn", "璇", "gdhn", "toàn (ngọc đẹp)" },
	{ "toàn", "璿", "gdhn", "toàn (ngọc đẹp)" },
	{ "toàn", "鏇", "gdhn", "toàn (đầu mũi tên)" },
	{ "toàn", "镟", "gdhn", "toàn (đầu mũi tên)" },
	{ "toàn", "全", "vhn", "toàn vẹn" },
	{ "toàn", "旋", "vhn", "toàn (quay vòng; phút trót)" },
	{ "toàng", "𧝩", "vhn", "rách toàng" },
	{ "toá", "𪯞", "gdhn", "toá ra (tung toé)" },
	{ "toác", "嚄", "btcn", "toác miệng ra" },
	{ "toác", "𪯕", "gdhn", "rách toác" },
	{ "toác", "𫯧", "gdhn", "mở toác" },
	{ "toác", "𫸋", "gdhn", "xé toác" },
	{ "toác", "𠴚", "vhn", "toác hoác, toác ra" },
	{ "toái", "蕞", "btcn", "tế toái (vụn vặt)" },
	{ "toái", "碎", "vhn", "việc tế toái (việc vụn vặt)" },
	{ "toán", "筭", "btcn", "tính toán" },
	{ "toán", "蒜", "btcn", "toán (củ tỏi)" },
	{ "toán", "𥫫", "gdhn", "tính toán" },
	{ "toán", "祘", "gdhn", "tính toán" },
	{ "toán", "算", "vhn", "tính toán" },
	{ "toáng", "俊", "gdhn", "nói toáng, la toáng" },
	{ "toát", "𥊴", "btcn", "trắng toát" },
	{ "toát", "襊", "btcn", "áo trắng toát" },
	{ "toát", "𫥜", "gdhn", "lạnh toát" },
	{ "toát", "𬐎", "gdhn", "bạc toát" },
	{ "toát", "嘬", "gdhn", "cười toát lên" },
	{ "toát", "撮", "vhn", "toát mồ hôi" },
	{ "toè", "隨", "gdhn", "toè toẹt" },
	{ "toé", "哨", "btcn", "tung toé" },
	{ "toé", "𪯛", "gdhn", "tung toé" },
	{ "toé", "𤂭", "vhn", "tung toé, toé loè loe" },
	{ "toé", "嘒", "vhn", "tung toé" },
	{ "toét", "𫂪", "gdhn", "cười toe toét" },
	{ "toét", "𠽌", "vhn", "toét miệng" },
	{ "toét", "𥊴", "vhn", "toét mắt" },
	{ "toạ", "座", "btcn", "toạ xuống (ụp xuống)" },
	{ "toạ", "𠴚", "gdhn", "xem toác" },
	{ "toạ", "坐", "gdhn", "toạ đàm" },
	{ "toạc", "鑿", "btcn", "toạc ra" },
	{ "toạc", "𪟒", "gdhn", "xé toạc" },
	{ "toạc", "𫦓", "gdhn", "xé rách toạc" },
	{ "toạc", "嚄", "gdhn", "nói toạc" },
	{ "toạc", "𧞤", "vhn", "rách toạc" },
	{ "toại", "繸", "btcn", "" },
	{ "toại", "燧", "gdhn", "toại (đá lửa)" },
	{ "toại", "隧", "gdhn", "toại đạo (đường hầm)" },
	{ "toại", "遂", "vhn", "toại nguyện" },
	{ "toạng", "徇", "gdhn", "tam toạng, tuệnh toạng" },
	{ "toạng", "𠊫", "vhn", "tam toạng, tuệnh toạng" },
	{ "toả", "挫", "btcn", "toả bại (thất bại)" },
	{ "toả", "銼", "btcn", "toả (cái dũa, mài dũa)" },
	{ "toả", "𪹟", "gdhn", "khói toả" },
	{ "toả", "剉", "gdhn", "toả (chặt đứt)" },
	{ "toả", "唢", "gdhn", "toả (cái kèn nhỏ)" },
	{ "toả", "嗩", "gdhn", "" },
	{ "toả", "琐", "gdhn", "toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)" },
	{ "toả", "瑣", "gdhn", "toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)" },
	{ "toả", "碎", "gdhn", "toả (mảnh vỡ)" },
	{ "toả", "锁", "gdhn", "toả (cái dũa, mài dũa)" },
	{ "toả", "锉", "gdhn", "toả ra" },
	{ "toả", "鎖", "vhn", "toả ra" },
	{ "toản", "囋", "gdhn", "toản (cắn, đớp, đốp)" },
	{ "toản", "攒", "gdhn", "toản (nắm; tích trữ)" },
	{ "toản", "攢", "gdhn", "toản (nắm; tích trữ)" },
	{ "toản", "瓒", "gdhn", "toản (chén ngọc)" },
	{ "toản", "瓚", "gdhn", "toản (chén ngọc)" },
	{ "toản", "纘", "gdhn", "toản (kế thừa)" },
	{ "toản", "缵", "gdhn", "toản (kế thừa)" },
	{ "toản", "臜", "gdhn", "toản (không sạch)" },
	{ "toản", "臢", "gdhn", "toản (không sạch)" },
	{ "toản", "賺", "gdhn", "toản (đánh lừa)" },
	{ "toản", "趱", "gdhn", "toản (đi vội, thúc giục)" },
	{ "toản", "趲", "gdhn", "toản (đi vội, thúc giục)" },
	{ "toản", "躜", "gdhn", "toản (chồm lên, vọt lên)" },
	{ "toản", "躦", "gdhn", "toản (chồm lên, vọt lên)" },
	{ "toản", "鉆", "gdhn", "toản (giùi, đi sâu vào trong)" },
	{ "toản", "鑽", "gdhn", "toản (giùi, đi sâu vào trong)" },
	{ "toản", "钻", "gdhn", "toản (giùi, đi sâu vào trong)" },
	{ "toẹt", "絶", "btcn", "nói toẹt" },
	{ "toẹt", "𠾼", "vhn", "nhổ toẹt" },
	{ "toẻ", "𦢩", "btcn", "toẻ ra" },
	{ "toẻ", "銷", "gdhn", "toẻ ra" },
	{ "tra", "槎", "btcn", "tra (bè nổi)" },
	{ "tra", "𠭯", "gdhn", "tra (xoè ngón tay)" },
	{ "tra", "𢲽", "gdhn", "tra (xoè ngón tay)" },
	{ "tra", "𣙁", "gdhn", "tra (mấy loại cây)" },
	{ "tra", "喳", "gdhn", "tra (tiếng chim kêu)" },
	{ "tra", "挓", "gdhn", "tra (xoè bàn tay)" },
	{ "tra", "揸", "gdhn", "tra (xoè ngón tay)" },
	{ "tra", "楂", "gdhn", "tra (tóc râu)" },
	{ "tra", "樝", "gdhn", "tra (mấy loại cây)" },
	{ "tra", "渣", "gdhn", "tra (cặn lắng)" },
	{ "tra", "砟", "gdhn", "tra (từ để gọi các cục nhỏ)" },
	{ "tra", "碴", "gdhn", "tra (giẫm mảnh sành)" },
	{ "tra", "苴", "gdhn", "xem trạ" },
	{ "tra", "茬", "gdhn", "tra (gốc lúa còn sau gặt)" },
	{ "tra", "蹅", "gdhn", "tra (giẫm đạp lên)" },
	{ "tra", "餷", "gdhn", "tra (nấu, quấy)" },
	{ "tra", "馇", "gdhn", "tra (nấu, quấy)" },
	{ "tra", "查", "vhn", "tra hỏi" },
	{ "trai", "佳", "btcn", "con trai (nam)" },
	{ "trai", "齋", "btcn", "trai phòng" },
	{ "trai", "𪩭", "gdhn", "con trai (nam)" },
	{ "trai", "斋", "gdhn", "con trai (nam)" },
	{ "trai", "𢥖", "vhn", "trai lơ" },
	{ "trai", "𤳆", "vhn", "trai gái" },
	{ "trai", "𤳇", "vhn", "con trai (nam)" },
	{ "trai", "𧕚", "vhn", "ngọc trai" },
	{ "trai", "斎", "vhn", "thư trai" },
	{ "trai", "琜", "vhn", "ngọc trai" },
	{ "trang", "庄", "btcn", "một trang tài tử" },
	{ "trang", "欗", "btcn", "cái trang; trang thóc" },
	{ "trang", "妆", "gdhn", "trang điểm, trang sức" },
	{ "trang", "桩", "gdhn", "trang (cái cọc)" },
	{ "trang", "榔", "gdhn", "trang (cái cọc)" },
	{ "trang", "樁", "gdhn", "trang (cái cọc)" },
	{ "trang", "粧", "gdhn", "trang điểm, trang sức" },
	{ "trang", "荘", "gdhn", "trang trọng; khang trang" },
	{ "trang", "装", "gdhn", "quân trang, trang sức" },
	{ "trang", "妝", "vhn", "trang điểm, trang sức" },
	{ "trang", "莊", "vhn", "trang trọng; khang trang" },
	{ "trang", "裝", "vhn", "quân trang, trang sức" },
	{ "tranh", "橙", "btcn", "tranh (quả cam)" },
	{ "tranh", "貞", "btcn", "bức tranh" },
	{ "tranh", "錚", "btcn", "tranh (lenh keng)" },
	{ "tranh", "𦱊", "gdhn", "nhà tranh" },
	{ "tranh", "𪟐", "gdhn", "phân tranh" },
	{ "tranh", "𪺘", "gdhn", "phân tranh" },
	{ "tranh", "争", "gdhn", "nhà tranh; tranh vanh (chênh vênh)" },
	{ "tranh", "峥", "gdhn", "tranh vanh (chênh vênh)" },
	{ "tranh", "崢", "gdhn", "tranh vanh (chênh vênh)" },
	{ "tranh", "挣", "gdhn", "tranh (giẫy, đạp)" },
	{ "tranh", "掙", "gdhn", "tranh (giẫy, đạp)" },
	{ "tranh", "狰", "gdhn", "tranh (có dáng dữ)" },
	{ "tranh", "猙", "gdhn", "tranh (có dáng dữ)" },
	{ "tranh", "筝", "gdhn", "đàn tranh" },
	{ "tranh", "铮", "gdhn", "tranh (lenh keng)" },
	{ "tranh", "𢂰", "vhn", "tranh vẽ" },
	{ "tranh", "𦽰", "vhn", "lều tranh, cỏ tranh" },
	{ "tranh", "幀", "vhn", "bức tranh" },
	{ "tranh", "爭", "vhn", "tranh đua; tranh tối tranh sáng" },
	{ "tranh", "箏", "vhn", "đàn tranh" },
	{ "trao", "𢭂", "gdhn", "trao đổi, trao tay" },
	{ "trao", "掉", "vhn", "trao đổi, trao tay" },
	{ "trao", "搔", "vhn", "trao đổi, trao tay" },
	{ "trau", "搔", "btcn", "trau chuốt" },
	{ "trau", "𢫵", "gdhn", "trau chuốt" },
	{ "trau", "𢭂", "gdhn", "trau chuốt" },
	{ "trau", "𤶎", "gdhn", "trau chuốt" },
	{ "trau", "捞", "gdhn", "trau chuốt" },
	{ "trau", "撈", "gdhn", "trau chuốt" },
	{ "tre", "𥯌", "vhn", "cây tre" },
	{ "tre", "䓡", "vhn", "rặng tre" },
	{ "tre", "椥", "vhn", "cây tre" },
	{ "treo", "招", "btcn", "treo cổ" },
	{ "treo", "撩", "btcn", "treo lên" },
	{ "treo", "𢸘", "gdhn", "treo lên" },
	{ "treo", "尞", "gdhn", "treo cờ" },
	{ "treo", "挑", "gdhn", "treo cổ" },
	{ "tri", "池", "btcn", "xem trì" },
	{ "tri", "鯔", "btcn", "tri (cá đối)" },
	{ "tri", "椥", "gdhn", "Tân Tri (Bến Tre)" },
	{ "tri", "緇", "gdhn", "tri (lụa đen; sắc đen)" },
	{ "tri", "缁", "gdhn", "tri (lụa đen; sắc đen)" },
	{ "tri", "蜘", "gdhn", "tri (con nhện)" },
	{ "tri", "輜", "gdhn", "tri (xe bịt thùng ngày xưa)" },
	{ "tri", "辎", "gdhn", "tri (xe bịt thùng ngày xưa)" },
	{ "tri", "鲻", "gdhn", "tri (cá đối)" },
	{ "tri", "知", "vhn", "lời nói tri tri" },
	{ "tria", "𢯙", "gdhn", "tria (chải chuốt)" },
	{ "trinh", "幀", "btcn", "" },
	{ "trinh", "楨", "btcn", "trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)" },
	{ "trinh", "侦", "gdhn", "trinh thám" },
	{ "trinh", "桢", "gdhn", "trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)" },
	{ "trinh", "祯", "gdhn", "trinh (điềm lành)" },
	{ "trinh", "禎", "gdhn", "trinh (điềm lành)" },
	{ "trinh", "贞", "gdhn", "trinh bạch; kiên trinh (trung thành)" },
	{ "trinh", "鍞", "gdhn", "trinh (tiền kim loại)" },
	{ "trinh", "偵", "vhn", "trinh thám" },
	{ "trinh", "貞", "vhn", "trinh bạch; kiên trinh (trung thành)" },
	{ "triêm", "沾", "btcn", "triêm (làm ướt; vấy bẩn)" },
	{ "triêm", "霑", "btcn", "triêm (làm ướt; vấy bẩn)" },
	{ "triêm", "挦", "gdhn", "triêm (vặt, nhổ)" },
	{ "triêm", "撏", "gdhn", "triêm (vặt, nhổ)" },
	{ "triêng", "𡎞", "vhn", "triêng gánh (một gánh)" },
	{ "triêu", "朝", "btcn", "ánh triêu dương" },
	{ "triếp", "慴", "gdhn", "triếp (nể sợ)" },
	{ "triếp", "折", "gdhn", "triếp (nhảy lộn vòng; trăn trở; hành hạ)" },
	{ "triếp", "摄", "gdhn", "triếp (nể sợ)" },
	{ "triếp", "攝", "gdhn", "triếp (nể sợ)" },
	{ "triếp", "輒", "gdhn", "triếp (thường xuyên; kế đó)" },
	{ "triếp", "輙", "gdhn", "triếp (thường xuyên; kế đó)" },
	{ "triếp", "辄", "gdhn", "triếp (thường xuyên; kế đó)" },
	{ "triết", "晢", "gdhn", "triết (sáng suốt): minh triết" },
	{ "triết", "蜇", "gdhn", "triết (sứa biển; đốt chích)" },
	{ "triết", "哲", "vhn", "hiền triết" },
	{ "triền", "廛", "btcn", "triền (nơi họp chợ)" },
	{ "triền", "㵀", "gdhn", "triền đê (triền sông)" },
	{ "triền", "旋", "gdhn", "triền (xoay vòng; trở về)" },
	{ "triền", "璇", "gdhn", "triền (ngọc làm dụng cụ thiên văn)" },
	{ "triền", "缠", "gdhn", "triền miên" },
	{ "triền", "纏", "vhn", "triền miên" },
	{ "triềng", "呈", "btcn", "trùng triềng" },
	{ "triều", "𦺓", "btcn", "" },
	{ "triều", "晁", "gdhn", "triều (họ Triều)" },
	{ "triều", "朝", "vhn", "triều đình" },
	{ "triều", "潮", "vhn", "thuỷ triều" },
	{ "triển", "搌", "gdhn", "triển (thấm khô)" },
	{ "triển", "篆", "gdhn", "xem triện" },
	{ "triển", "輾", "gdhn", "triển (di chuyển; khó khăn)" },
	{ "triển", "辗", "gdhn", "triển (di chuyển; khó khăn)" },
	{ "triển", "展", "vhn", "phát triển, triển vọng" },
	{ "triện", "篆", "vhn", "chữ triện" },
	{ "triệng", "偵", "btcn", "triệng qua" },
	{ "triệng", "旋", "btcn", "triệng qua" },
	{ "triệp", "摺", "btcn", "triệp (gẫy, đứt, đổ bể)" },
	{ "triệt", "屮", "gdhn", "bộ triệt; cây mới mọc" },
	{ "triệt", "彻", "gdhn", "triệt để, triệt hạ" },
	{ "triệt", "澈", "gdhn", "triệt để, triệt hạ" },
	{ "triệt", "轍", "gdhn", "triệt (vết xe; cách giải quyết)" },
	{ "triệt", "辙", "gdhn", "triệt (vết xe; cách giải quyết)" },
	{ "triệt", "徹", "vhn", "triệt để, triệt hạ" },
	{ "triệt", "撤", "vhn", "triệt hạ, triệt tiêu" },
	{ "triệu", "召", "btcn", "triệu hồi, triệu tập" },
	{ "triệu", "肇", "gdhn", "triệu (bắt đầu; gây ra; tên)" },
	{ "triệu", "肈", "gdhn", "triệu (bắt đầu; gây ra; tên)" },
	{ "triệu", "赵", "gdhn", "Triệu Ẩu, bà Triệu" },
	{ "triệu", "趙", "gdhn", "Triệu Ẩu, bà Triệu" },
	{ "triệu", "兆", "vhn", "triệu chứng" },
	{ "tro", "炭", "btcn", "tro bếp" },
	{ "tro", "𪿙", "gdhn", "tro bếp" },
	{ "tro", "𬊐", "gdhn", "tro bếp" },
	{ "tro", "爐", "gdhn", "tro bếp" },
	{ "tro", "𤉓", "vhn", "tro bếp" },
	{ "tro", "𤉕", "vhn", "tro bếp" },
	{ "tro", "𤊣", "vhn", "tro bếp" },
	{ "tro", "烣", "vhn", "tro than" },
	{ "trong", "中", "btcn", "ở trong" },
	{ "trong", "工", "btcn", "trong ngoài" },
	{ "trong", "𡧲", "gdhn", "bên trong, ở trong" },
	{ "trong", "𫏽", "gdhn", "trong ngoài" },
	{ "trong", "𬈴", "gdhn", "trong sáng" },
	{ "trong", "𬺘", "gdhn", "trong ngoài" },
	{ "trong", "𬺚", "gdhn", "trong suốt; trong trắng; trong sạch" },
	{ "trong", "冲", "gdhn", "trong suốt" },
	{ "trong", "𤁘", "vhn", "trong suốt" },
	{ "trong", "𤄯", "vhn", "trong veo" },
	{ "trong", "𥪝", "vhn", "trong ngoài" },
	{ "trong", "𥪞", "vhn", "trong ngoài" },
	{ "trong", "𪚚", "vhn", "ở trong, bên trong" },
	{ "trong", "沖", "vhn", "trong vắt" },
	{ "tru", "诛", "gdhn", "tru di; trơn tru; tru tréo" },
	{ "tru", "誅", "vhn", "tru di; trơn tru; tru tréo" },
	{ "trui", "焠", "btcn", "nướng trui" },
	{ "trui", "𤑭", "gdhn", "nướng trui" },
	{ "trun", "𧉙", "gdhn", "dây trun" },
	{ "trun", "菕", "vhn", "trái trun" },
	{ "trun", "蜦", "vhn", "rắn trun" },
	{ "trung", "盅", "gdhn", "trung (chung: đồ không đựng gì)" },
	{ "trung", "衷", "gdhn", "trung khuất (cảm nghĩ sâu trong lòng)" },
	{ "trung", "中", "vhn", "trung tâm" },
	{ "trung", "忠", "vhn", "trung hiếu" },
	{ "truy", "夂", "gdhn", "bộ truy" },
	{ "truy", "夊", "gdhn", "bộ truy" },
	{ "truy", "攵", "gdhn", "bộ truy" },
	{ "truy", "椎", "gdhn", "truy (đốt sương sống)" },
	{ "truy", "淄", "gdhn", "truy (tên một con sông)" },
	{ "truy", "緇", "gdhn", "truy (màu đen)" },
	{ "truy", "缁", "gdhn", "truy (màu đen)" },
	{ "truy", "輜", "gdhn", "truy (xe tiếp viện)" },
	{ "truy", "辎", "gdhn", "truy (xe tiếp viện)" },
	{ "truy", "鯔", "gdhn", "truy (cá đối)" },
	{ "truy", "鲻", "gdhn", "truy (cá đối)" },
	{ "truy", "追", "vhn", "truy bắt; truy điệu; truy tố" },
	{ "truyên", "單", "gdhn", "" },
	{ "truyết", "掇", "btcn", "" },
	{ "truyền", "传", "gdhn", "truyền đi, truyền lệnh" },
	{ "truyền", "傳", "vhn", "truyền đi, truyền lệnh" },
	{ "truyện", "傳", "btcn", "truyện thơ" },
	{ "truyện", "传", "gdhn", "truyện thơ" },
	{ "truân", "迍", "btcn", "truân chiên" },
	{ "truân", "肫", "gdhn", "truân (diều chim)" },
	{ "truân", "諄", "gdhn", "truân (năn nỉ nhiều lần)" },
	{ "truân", "谆", "gdhn", "truân (năn nỉ nhiều lần)" },
	{ "truân", "屯", "vhn", "truân chuyên" },
	{ "truông", "中", "btcn", "đường truông" },
	{ "truông", "杶", "gdhn", "truông rậm (lối đi rừng)" },
	{ "truông", "𣐄", "vhn", "truông rậm (lối đi rừng)" },
	{ "truý", "縋", "gdhn", "truý (buộc dây thả xuống)" },
	{ "truý", "缒", "gdhn", "truý (buộc dây thả xuống)" },
	{ "truất", "黜", "btcn", "truất chức (bãi chức)" },
	{ "truất", "詘", "gdhn", "truất (oan khúc; khuất phục)" },
	{ "truất", "诎", "gdhn", "truất (oan khúc; khuất phục)" },
	{ "truật", "怵", "btcn", "" },
	{ "truật", "朮", "gdhn", "truật (dược thảo)" },
	{ "truật", "术", "gdhn", "truật (dược thảo)" },
	{ "truồi", "𡋃", "gdhn", "truồi ((đất)lở)" },
	{ "truồi", "㑍", "vhn", "làng Truồi" },
	{ "truồng", "𫌎", "gdhn", "trần truồng" },
	{ "truồng", "𫏪", "gdhn", "trần truồng" },
	{ "truồng", "𬪽", "gdhn", "ở truồng" },
	{ "truồng", "中", "gdhn", "ở truồng" },
	{ "truồng", "𦚭", "vhn", "trần truồng" },
	{ "truồng", "𧙽", "vhn", "trần truồng" },
	{ "truột", "黜", "btcn", "truột tay" },
	{ "truột", "怵", "vhn", "truột tay" },
	{ "truỳ", "捶", "gdhn", "truỳ (đập)" },
	{ "truỳ", "搥", "gdhn", "truỳ (đập)" },
	{ "truỵ", "坠", "gdhn", "truỵ lạc" },
	{ "truỵ", "墜", "vhn", "truỵ lạc" },
	{ "trà", "垞", "gdhn", "trà (gò đất)" },
	{ "trà", "搽", "gdhn", "trà (bôi)" },
	{ "trà", "茶", "vhn", "uống trà" },
	{ "trài", "栽", "btcn", "trài ngói (lợp không cần hồ)" },
	{ "trài", "裁", "vhn", "trài ngói (lợp ngói không cần hồ)" },
	{ "tràm", "𤓆", "gdhn", "tràm (lửa lan tới)" },
	{ "tràm", "𬄱", "gdhn", "cây tràm" },
	{ "tràm", "檻", "gdhn", "cây tràm" },
	{ "tràm", "𣞎", "vhn", "cây tràm" },
	{ "tràm", "𣠩", "vhn", "cây tràm" },
	{ "tràm", "𣡓", "vhn", "cây tràm" },
	{ "tràn", "𤀚", "btcn", "tràn trề" },
	{ "tràn", "滇", "btcn", "tràn trề" },
	{ "tràn", "漸", "btcn", "tràn đầy" },
	{ "tràn", "𬉌", "gdhn", "tràn lan" },
	{ "tràn", "瀾", "gdhn", "tràn lan" },
	{ "tràn", "𣹗", "vhn", "nước tràn, tràn lan" },
	{ "tràn", "𣼼", "vhn", "đầy tràn, tràn lan" },
	{ "tràn", "籣", "vhn", "cái tràn bằng tre" },
	{ "tràng", "场", "gdhn", "tràng (trại, sân khấu)" },
	{ "tràng", "場", "gdhn", "tràng (trại, sân khấu)" },
	{ "tràng", "幢", "gdhn", "tràng (cờ xưa; cột khắc kinh phật)" },
	{ "tràng", "撞", "gdhn", "tràng (đâm vào)" },
	{ "tràng", "肠", "gdhn", "dạ tràng" },
	{ "tràng", "腸", "gdhn", "dạ tràng" },
	{ "tràng", "長", "gdhn", "tràng (dài; lâu)" },
	{ "tràng", "长", "gdhn", "tràng (dài; lâu)" },
	{ "tràng", "𧛇", "vhn", "tràng hạt" },
	{ "trành", "棖", "btcn", "dao trành" },
	{ "trành", "呈", "gdhn", "tròng trành" },
	{ "trành", "長", "gdhn", "tròng trành" },
	{ "trành", "倀", "vhn", "tròng trành" },
	{ "trành", "錚", "vhn", "dao trành" },
	{ "trào", "潮", "btcn", "trào lên" },
	{ "trào", "朝", "gdhn", "cao trào" },
	{ "trào", "謿", "gdhn", "trào phúng" },
	{ "trào", "嘲", "vhn", "trào phúng" },
	{ "tràu", "朝", "btcn", "cá tràu (cá quả)" },
	{ "tràu", "𩺣", "vhn", "cá tràu (cá quả)" },
	{ "trày", "𠉠", "vhn", "người trày quá" },
	{ "trá", "咤", "gdhn", "trá (có quyền thế lớn; vận dụng hết cách)" },
	{ "trá", "搾", "gdhn", "trá (ép quả chanh)" },
	{ "trá", "榨", "gdhn", "trá (ép quả chanh)" },
	{ "trá", "痄", "gdhn", "trá (bị bệnh quai bị)" },
	{ "trá", "舴", "gdhn", "trá (thyền nhỏ)" },
	{ "trá", "蚱", "gdhn", "trá (cào cào)" },
	{ "trá", "诈", "gdhn", "xảo trá" },
	{ "trá", "醡", "gdhn", "trá (ép quả chanh)" },
	{ "trá", "詐", "vhn", "xảo trá" },
	{ "trác", "倬", "btcn", "trác (đánh lạc hướng, lừa, tránh né); trác (lớn; dễ trông thấy)" },
	{ "trác", "啄", "btcn", "trác (mổ bằng mỏ)" },
	{ "trác", "琢", "btcn", "trác (cân nhắc; chăm chú)" },
	{ "trác", "斫", "gdhn", "trác (chặt, đốn; vướng, kẹt)" },
	{ "trác", "斲", "gdhn", "trác (chặt, đốn)" },
	{ "trác", "桌", "gdhn", "trác (cái bàn)" },
	{ "trác", "椓", "gdhn", "" },
	{ "trác", "槕", "gdhn", "trác (cái bàn)" },
	{ "trác", "浞", "gdhn", "trác (tên người)" },
	{ "trác", "涿", "gdhn", "trác (một địa danh)" },
	{ "trác", "焯", "gdhn", "trác (nhúng nước sôi làm chín thức ăn)" },
	{ "trác", "諑", "gdhn", "trác (nói xấu)" },
	{ "trác", "诼", "gdhn", "trác (nói xấu)" },
	{ "trác", "逴", "gdhn", "trác (xa)" },
	{ "trác", "卓", "vhn", "trác (vướng, kẹt)" },
	{ "trách", "磔", "btcn", "" },
	{ "trách", "啧", "gdhn", "trách mắng" },
	{ "trách", "嘖", "gdhn", "trách mắng" },
	{ "trách", "垞", "gdhn", "trách (nồi đất, cái niêu)" },
	{ "trách", "帻", "gdhn", "trách (khăn trùm đầu đàn ông)" },
	{ "trách", "幘", "gdhn", "trách (khăn trùm đầu đàn ông)" },
	{ "trách", "柞", "gdhn", "trách (huyện ở Thiểm Tây)" },
	{ "trách", "窄", "gdhn", "trách (chật hẹp; nhỏ nhen)" },
	{ "trách", "箦", "gdhn", "trách (nẹp tre trải giường)" },
	{ "trách", "簀", "gdhn", "trách (nẹp tre trải giường)" },
	{ "trách", "蚱", "gdhn", "trách (con cào cào)" },
	{ "trách", "賾", "gdhn", "trách (bí ẩn; khó hiểu)" },
	{ "trách", "责", "gdhn", "trách móc" },
	{ "trách", "赜", "gdhn", "trách (bí ẩn; khó hiểu)" },
	{ "trách", "責", "vhn", "trách móc" },
	{ "trái", "𬃻", "gdhn", "trái cây; trái tim" },
	{ "trái", "𬟣", "gdhn", "quả trái" },
	{ "trái", "债", "gdhn", "trái phiếu" },
	{ "trái", "瘵", "gdhn", "trái (bệnh sởi)" },
	{ "trái", "藾", "gdhn", "trái đào" },
	{ "trái", "賴", "gdhn", "trái lại, trái phép; bên trái" },
	{ "trái", "𢁑", "vhn", "trái cây" },
	{ "trái", "𣛤", "vhn", "trái cây" },
	{ "trái", "𣡙", "vhn", "trái cây" },
	{ "trái", "𣡚", "vhn", "trái cây" },
	{ "trái", "𧀞", "vhn", "trái cây" },
	{ "trái", "債", "vhn", "phải trái" },
	{ "trám", "簪", "btcn", "cây trám" },
	{ "trám", "𬄦", "gdhn", "cây trám; quả trám" },
	{ "trám", "賺", "gdhn", "trám (kiếm lợi)" },
	{ "trám", "赚", "gdhn", "trám (kiếm lợi)" },
	{ "trám", "𩼤", "vhn", "cá trám" },
	{ "trám", "蘸", "vhn", "trám răng; cây trám" },
	{ "trán", "𪩱", "gdhn", "bóp trán" },
	{ "trán", "綻", "gdhn", "trán (nứt bung)" },
	{ "trán", "绽", "gdhn", "trán (nứt bung)" },
	{ "trán", "顙", "gdhn", "bóp trán" },
	{ "trán", "𣌔", "vhn", "vầng trán" },
	{ "trán", "𣌛", "vhn", "vầng trán" },
	{ "trán", "𩈪", "vhn", "vầng trán" },
	{ "trán", "𩑰", "vhn", "vầng trán" },
	{ "tráng", "壮", "gdhn", "cường tráng, tráng lệ" },
	{ "tráng", "奘", "gdhn", "" },
	{ "tráng", "戆", "gdhn", "tráng (làm ẩu)" },
	{ "tráng", "戇", "gdhn", "tráng (làm ẩu)" },
	{ "tráng", "壯", "vhn", "cường tráng, tráng lệ" },
	{ "tránh", "另", "btcn", "tránh né" },
	{ "tránh", "帧", "gdhn", "tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)" },
	{ "tránh", "幀", "gdhn", "tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)" },
	{ "tránh", "挣", "gdhn", "tránh (cố thoát khỏi thế kẹt; kiếm ăn)" },
	{ "tránh", "睁", "gdhn", "tránh (mở mắt nhìn)" },
	{ "tránh", "睜", "gdhn", "tránh (mở mắt nhìn)" },
	{ "tránh", "諍", "gdhn", "tránh (khuyên răn)" },
	{ "tránh", "诤", "gdhn", "tránh (khuyên răn)" },
	{ "tránh", "𠬉", "vhn", "tránh né, trốn tránh" },
	{ "tránh", "掙", "vhn", "trốn tránh" },
	{ "tráo", "到", "btcn", "tráo trở; đánh tráo" },
	{ "tráo", "掉", "gdhn", "tráo trở; đánh tráo" },
	{ "tráo", "教", "gdhn", "tráo trở; đánh tráo" },
	{ "tráo", "罩", "gdhn", "tráo (che; bao)" },
	{ "tráo", "𥋽", "vhn", "tráo trợn" },
	{ "tráp", "劄", "btcn", "tráp (thư tín hoặc công văn)" },
	{ "tráp", "匼", "btcn", "tráp (hộp nhỏ)" },
	{ "tráp", "𠤿", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
	{ "tráp", "匣", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
	{ "tráp", "匧", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
	{ "tráp", "扱", "gdhn", "tráp (vái chào; bê hai tay)" },
	{ "tráp", "插", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
	{ "tráp", "筪", "vhn", "cái tráp" },
	{ "trát", "淖", "btcn", "trát tường" },
	{ "trát", "琢", "btcn", "trát tường" },
	{ "trát", "𣽗", "gdhn", "trát vữa lên tường" },
	{ "trát", "劄", "gdhn", "trát nhất đao (đâm nhát đao)" },
	{ "trát", "眨", "gdhn", "trát (nháy (mắt))" },
	{ "trát", "紥", "gdhn", "trát (cắm ngập; châm cứu)" },
	{ "trát", "鍘", "gdhn", "trát (dụng cụ cắt cỏ)" },
	{ "trát", "铡", "gdhn", "trát (dụng cụ cắt cỏ)" },
	{ "trát", "𣑌", "vhn", "trát (mảnh tre viết chữ)" },
	{ "trát", "扎", "vhn", "trát tường" },
	{ "trát", "札", "vhn", "trơ trát" },
	{ "trát", "紮", "vhn", "bôi tro trát trấu, trát tường" },
	{ "trâm", "橬", "btcn", "cây trâm" },
	{ "trâm", "簮", "gdhn", "cài trâm" },
	{ "trâm", "針", "gdhn", "châm cứu; châm kim" },
	{ "trâm", "鍼", "gdhn", "châm cứu; châm kim" },
	{ "trâm", "针", "gdhn", "châm cứu; châm kim" },
	{ "trâm", "𣠱", "vhn", "cây trâm" },
	{ "trâm", "簪", "vhn", "cài trâm" },
	{ "trân", "珍", "vhn", "trân châu" },
	{ "trân", "瞋", "vhn", "nhìn trân trân" },
	{ "trâng", "瞋", "btcn", "trâng tráo" },
	{ "trâng", "徵", "gdhn", "trâng tráo" },
	{ "trâu", "㺏", "gdhn", "đầu trâu mặt ngựa" },
	{ "trâu", "𬌥", "gdhn", "con trâu" },
	{ "trâu", "𮉪", "gdhn", "trâu (màu đỏ thâm)" },
	{ "trâu", "緅", "gdhn", "trâu (màu đỏ thâm)" },
	{ "trâu", "諏", "gdhn", "trâu (thương lượng)" },
	{ "trâu", "诹", "gdhn", "trâu (thương lượng)" },
	{ "trâu", "邹", "gdhn", "Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)" },
	{ "trâu", "鄒", "gdhn", "Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)" },
	{ "trâu", "鄹", "gdhn", "trâu (chân đồi; xó góc)" },
	{ "trâu", "陬", "gdhn", "trâu (chân đồi; xó góc)" },
	{ "trâu", "鯫", "gdhn", "trâu (cá lòng tong)" },
	{ "trâu", "鲰", "gdhn", "trâu (cá lòng tong)" },
	{ "trâu", "𤛠", "vhn", "con trâu" },
	{ "trâu", "𤠋", "vhn", "đầu trâu mặt ngựa" },
	{ "trây", "淶", "gdhn", "mặt trây (trơ)" },
	{ "trã", "𡋿", "btcn", "nồi trã" },
	{ "trã", "捛", "vhn", "cái trã" },
	{ "trãi", "豸", "btcn", "trãi (côn trùng)" },
	{ "trãi", "廌", "gdhn", "trãi (dê thần thoại 1 sừng)" },
	{ "trèm", "坫", "btcn", "tròm trèm" },
	{ "trèm", "沾", "btcn", "tròm trèm" },
	{ "trèm", "炶", "vhn", "trèm (lửa bén cháy)" },
	{ "trèo", "樔", "btcn", "trèo cây" },
	{ "trèo", "𫹣", "gdhn", "leo trèo, trèo lên" },
	{ "trèo", "𨅹", "vhn", "leo trèo" },
	{ "trèo", "蹽", "vhn", "leo trèo, trèo lên" },
	{ "tré", "𥋒", "vhn", "tré mắt (lé mắt)" },
	{ "tré", "𦳙", "vhn", "tré mắt (lé mắt)" },
	{ "trém", "𡆖", "gdhn", "trém (lém luốc); tróm trém" },
	{ "tréo", "𬦪", "gdhn", "đứng tréo chân, tru tréo" },
	{ "tréo", "𧾿", "vhn", "đứng tréo chân, tru tréo" },
	{ "trét", "折", "gdhn", "trét vách" },
	{ "trét", "𡏥", "vhn", "trét vách" },
	{ "trét", "挒", "vhn", "trét vách" },
	{ "trê", "徹", "btcn", "cá trê" },
	{ "trê", "撤", "btcn", "trê bai" },
	{ "trê", "𩵾", "vhn", "cá trê" },
	{ "trê", "𩸴", "vhn", "cá trê" },
	{ "trê", "鯔", "vhn", "cá trê" },
	{ "trên", "𬨺", "gdhn", "trên trời" },
	{ "trên", "𨑗", "vhn", "trên trời" },
	{ "trên", "𨕭", "vhn", "trên cùng" },
	{ "trêu", "撩", "btcn", "trớ trêu" },
	{ "trêu", "𠰉", "gdhn", "trêu trọc" },
	{ "trêu", "嘹", "gdhn", "trêu tức" },
	{ "trêu", "𠶅", "vhn", "trêu ghẹo" },
	{ "trêu", "𠺕", "vhn", "trớ trêu" },
	{ "trêu", "𡃔", "vhn", "trêu ghẹo" },
	{ "trêu", "憭", "vhn", "trêu ghẹo, trêu chọc" },
	{ "trì", "𡂙", "btcn", "" },
	{ "trì", "迡", "btcn", "trì (chậm; ngu); trì trệ" },
	{ "trì", "墀", "gdhn", "trì (sân trước nhà)" },
	{ "trì", "竾", "gdhn", "trì (kèn ngày xưa)" },
	{ "trì", "箎", "gdhn", "trì (kèn ngày xưa)" },
	{ "trì", "篪", "gdhn", "trì (kèn ngày xưa)" },
	{ "trì", "迟", "gdhn", "trì (chậm; ngu); trì trệ" },
	{ "trì", "馳", "gdhn", "trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)" },
	{ "trì", "驰", "gdhn", "trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)" },
	{ "trì", "持", "vhn", "trì hoãn; bảo trì" },
	{ "trì", "池", "vhn", "trì (họ, ao); thành trì" },
	{ "trì", "遲", "vhn", "trì hoãn" },
	{ "trìa", "遲", "btcn", "trật trìa" },
	{ "trình", "埕", "btcn", "trình (cái hũ)" },
	{ "trình", "旋", "btcn", "trùng trình" },
	{ "trình", "裎", "gdhn", "trình (trần truồng)" },
	{ "trình", "酲", "gdhn", "trình (say)" },
	{ "trình", "呈", "vhn", "đi thưa về trình" },
	{ "trình", "程", "vhn", "hành trình; quy trình" },
	{ "trìu", "𢩪", "btcn", "trìu mến" },
	{ "trìu", "抽", "gdhn", "trìu mến" },
	{ "trí", "致", "btcn", "trí mạng" },
	{ "trí", "𦤶", "gdhn", "trí (gửi tới)" },
	{ "trí", "咥", "gdhn", "khoái trí" },
	{ "trí", "寘", "gdhn", "trang trí" },
	{ "trí", "緻", "gdhn", "trí lực" },
	{ "trí", "智", "vhn", "trí tuệ" },
	{ "trí", "置", "vhn", "bố trí" },
	{ "trích", "滴", "btcn", "trích (nhỏ giọt)" },
	{ "trích", "讁", "gdhn", "chỉ trích" },
	{ "trích", "谪", "gdhn", "chỉ trích" },
	{ "trích", "𪄸", "vhn", "chim trích" },
	{ "trích", "摘", "vhn", "trích lục" },
	{ "trích", "謫", "vhn", "chỉ trích" },
	{ "trích", "鰿", "vhn", "cá trích" },
	{ "trính", "楨", "vhn", "cây trính nhà" },
	{ "trít", "哲", "btcn", "nhắm trít lại" },
	{ "trít", "徹", "gdhn", "trít lại" },
	{ "trít", "扎", "gdhn", "trít lại" },
	{ "trít", "𥉭", "vhn", "nhắm trít" },
	{ "tríu", "𢩪", "vhn", "tríu xuống; tríu mến" },
	{ "trò", "𠻀", "btcn", "chuyện trò" },
	{ "trò", "徒", "btcn", "học trò" },
	{ "trò", "路", "btcn", "học trò" },
	{ "trò", "𡀔", "gdhn", "chuyện trò" },
	{ "trò", "𬐸", "gdhn", "bày trò" },
	{ "tròi", "𠱤", "vhn", "tròi ra" },
	{ "tròm", "沈", "gdhn", "tròm trèm" },
	{ "tròm", "撍", "vhn", "tròm trèm" },
	{ "tròm", "沉", "vhn", "tròm trèm" },
	{ "tròn", "𢀧", "gdhn", "trăng tròn" },
	{ "tròn", "𫣝", "gdhn", "tròn trặn" },
	{ "tròn", "𫭕", "gdhn", "tròn trặn" },
	{ "tròn", "𡃋", "vhn", "tròn trịa" },
	{ "tròn", "𡈺", "vhn", "tròn trặn" },
	{ "tròn", "𧷺", "vhn", "tròn trịa,vuông tròn, vòng tròn, tròn trĩnh" },
	{ "tròn", "磮", "vhn", "tròn trịa" },
	{ "tròng", "𭿍", "gdhn", "tròng mắt" },
	{ "tròng", "緟", "gdhn", "tròng trành" },
	{ "tròng", "㮔", "vhn", "cái tròng (bẫy bằng dây thòng lọng)" },
	{ "tròng", "瞳", "vhn", "tròng mắt" },
	{ "tróc", "捉", "vhn", "tróc nã" },
	{ "trói", "繓", "btcn", "trói buộc" },
	{ "trói", "㩡", "gdhn", "trói buộc" },
	{ "trói", "𦆹", "gdhn", "trói buộc" },
	{ "trói", "𫃫", "gdhn", "trói buộc" },
	{ "trói", "𬗔", "gdhn", "trói buộc" },
	{ "trói", "𦀑", "vhn", "trói buộc" },
	{ "tróm", "𡅎", "vhn", "ăn tróm trém" },
	{ "trót", "律", "btcn", "trót lọt" },
	{ "trót", "𪟼", "gdhn", "lượt trót" },
	{ "trót", "卒", "gdhn", "trót lọt" },
	{ "trót", "啐", "gdhn", "trót lọt" },
	{ "trót", "𣖢", "vhn", "trót dại" },
	{ "trót", "㤕", "vhn", "đã trót yêu" },
	{ "trô", "𥅲", "gdhn", "nhìn trô trố" },
	{ "trô", "誅", "gdhn", "nhìn trô trố" },
	{ "trôi", "㵢", "btcn", "trôi nổi" },
	{ "trôi", "𬈼", "gdhn", "trôi chảy; chết trôi" },
	{ "trôi", "鱩", "vhn", "cá trôi" },
	{ "trôm", "蓝", "gdhn", "trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)" },
	{ "trôm", "藍", "gdhn", "trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)" },
	{ "trôm", "𣚮", "vhn", "cây trôm" },
	{ "trôn", "𢳳", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
	{ "trôn", "𦟹", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
	{ "trôn", "𫆮", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
	{ "trôn", "𫆸", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
	{ "trôn", "𬛘", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
	{ "trôn", "侖", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
	{ "trôn", "墫", "gdhn", "trôn nồi (đáy nồi)" },
	{ "trôn", "㬿", "vhn", "trôn bát" },
	{ "trôn", "𦝊", "vhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
	{ "trôn", "腀", "vhn", "trôn kim (lỗ kim)" },
	{ "trông", "𪱯", "gdhn", "trông đợi" },
	{ "trông", "𪿁", "gdhn", "trông đợi" },
	{ "trông", "𪿄", "gdhn", "trông ngóng" },
	{ "trông", "𬂙", "gdhn", "trông đợi" },
	{ "trông", "𬕾", "gdhn", "trông đợi" },
	{ "trông", "𬖉", "gdhn", "trông đợi" },
	{ "trông", "矓", "gdhn", "trông chờ" },
	{ "trông", "筭", "gdhn", "trông chờ" },
	{ "trông", "篭", "gdhn", "trông chờ" },
	{ "trông", "𥉩", "vhn", "trông mong, trông ngóng" },
	{ "trông", "𥉫", "vhn", "trông đợi" },
	{ "trông", "𥊛", "vhn", "trông mong" },
	{ "trông", "𪚤", "vhn", "trông chờ" },
	{ "trõm", "𥍖", "vhn", "trõm mắt (do thức khuya)" },
	{ "trù", "廚", "btcn", "trù (nhà bếp)" },
	{ "trù", "㕑", "gdhn", "trù (nhà bếp)" },
	{ "trù", "厨", "gdhn", "trù (nhà bếp)" },
	{ "trù", "帱", "gdhn", "trù (màn che, mái trướng)" },
	{ "trù", "幬", "gdhn", "trù (màn che, mái trướng)" },
	{ "trù", "惆", "gdhn", "trù (có ý ghen)" },
	{ "trù", "橱", "gdhn", "trù (cái tủ)" },
	{ "trù", "櫉", "gdhn", "trù (cái tủ)" },
	{ "trù", "櫥", "gdhn", "trù (cái tủ)" },
	{ "trù", "畴", "gdhn", "trù (đất trồng cấy); trù tích (thủa xưa)" },
	{ "trù", "疇", "gdhn", "trù (đất trồng cấy); trù tích (thủa xưa)" },
	{ "trù", "稠", "gdhn", "trù (đặc sêt; chen chúc)" },
	{ "trù", "筹", "gdhn", "trù tính, dự trù" },
	{ "trù", "綢", "gdhn", "trù (lụa)" },
	{ "trù", "绸", "gdhn", "trù (lụa)" },
	{ "trù", "詛", "gdhn", "trù ẻo" },
	{ "trù", "譸", "gdhn", "trù (ngần ngại)" },
	{ "trù", "踌", "gdhn", "trù (ngần ngừ)" },
	{ "trù", "蹰", "gdhn", "trù (ngần ngừ)" },
	{ "trù", "嚋", "vhn", "trù ẻo" },
	{ "trù", "籌", "vhn", "trù tính, dự trù" },
	{ "trù", "躊", "vhn", "trù trừ" },
	{ "trù", "躕", "vhn", "trù trừ" },
	{ "trùm", "𠆳", "vhn", "ông trùm" },
	{ "trùn", "𧉙", "vhn", "con trùn, trùn chí" },
	{ "trùn", "蝩", "vhn", "con trùn" },
	{ "trùng", "沖", "btcn", "trùng (rỗng không)" },
	{ "trùng", "重", "btcn", "núi trập trùng" },
	{ "trùng", "𣹞", "gdhn", "trùng (do dự)" },
	{ "trùng", "虫", "vhn", "côn trùng" },
	{ "trùng", "蟲", "vhn", "côn trùng" },
	{ "trú", "昼", "gdhn", "trú (ban ngày)" },
	{ "trú", "晝", "gdhn", "trú (ban ngày)" },
	{ "trú", "翥", "gdhn", "trú (dáng chim bay)" },
	{ "trú", "驻", "gdhn", "trú quân" },
	{ "trú", "住", "vhn", "trú chân" },
	{ "trú", "駐", "vhn", "trú quân" },
	{ "trúc", "築", "btcn", "kiến trúc" },
	{ "trúc", "𥫗", "gdhn", "trúc (bộ gốc: cây trúc)" },
	{ "trúc", "竺", "gdhn", "trúc (tên họ); Tây trúc" },
	{ "trúc", "竹", "vhn", "trúc (bộ gốc: cây trúc)" },
	{ "trúc", "筑", "vhn", "kiến trúc" },
	{ "trúi", "𬅓", "gdhn", "" },
	{ "trúm", "𢹽", "btcn", "cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)" },
	{ "trúm", "𥯓", "vhn", "cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)" },
	{ "trúm", "𥸝", "vhn", "cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)" },
	{ "trúng", "準", "btcn", "bắn trúng" },
	{ "trúng", "中", "gdhn", "trúng kế; bắn trúng" },
	{ "trút", "拙", "btcn", "trút xuống" },
	{ "trút", "𢯰", "gdhn", "trút bỏ" },
	{ "trút", "𪫓", "gdhn", "trút gạo vào bao" },
	{ "trút", "律", "gdhn", "trút xuống" },
	{ "trút", "淬", "gdhn", "mưa như trút" },
	{ "trút", "𡭲", "vhn", "trút bỏ" },
	{ "trút", "𧊐", "vhn", "vảy con trút" },
	{ "trăm", "𬃴", "gdhn", "hàng trăm" },
	{ "trăm", "啉", "gdhn", "trăm năm" },
	{ "trăm", "𤾓", "vhn", "trăm năm" },
	{ "trăn", "鄰", "btcn", "trăn trở" },
	{ "trăn", "榛", "gdhn", "trăn (cây cho trái bùi)" },
	{ "trăn", "臻", "gdhn", "trăn (cải tiến thêm)" },
	{ "trăn", "蓁", "gdhn", "trăn (cây cối um tùm)" },
	{ "trăn", "螓", "vhn", "con trăn" },
	{ "trăng", "𦝄", "gdhn", "mặt trăng" },
	{ "trăng", "𪩮", "gdhn", "ông trăng" },
	{ "trăng", "菱", "gdhn", "" },
	{ "trăng", "𢁋", "vhn", "mặt trăng" },
	{ "trăng", "𣎞", "vhn", "mặt trăng" },
	{ "trăng", "綾", "vhn", "trăng dây" },
	{ "trĩ", "稚", "btcn", "ấu trĩ" },
	{ "trĩ", "㭒", "gdhn", "trĩ (tên cổ lưỡi cày)" },
	{ "trĩ", "𬏯", "gdhn", "bệnh trĩ" },
	{ "trĩ", "峙", "gdhn", "trĩ (đứng thẳng, đứng lên)" },
	{ "trĩ", "穉", "gdhn", "ấu trĩ" },
	{ "trĩ", "耜", "gdhn", "trĩ (tên cổ lưỡi cày)" },
	{ "trĩ", "褫", "gdhn", "trĩ (cướp)" },
	{ "trĩ", "豸", "gdhn", "trĩ (côn trùng không chân)" },
	{ "trĩ", "𣙦", "vhn", "trĩ (hàng rào làm bằng cây)" },
	{ "trĩ", "𩾰", "vhn", "chim trĩ" },
	{ "trĩ", "痔", "vhn", "bệnh trĩ" },
	{ "trĩ", "雉", "vhn", "chim trĩ" },
	{ "trĩ", "𥴢", "vhn)", "" },
	{ "trũi", "𪒽", "vhn", "đen trũi" },
	{ "trũm", "𥬧", "btcn", "nón trũm" },
	{ "trũm", "朕", "btcn", "bán trũm" },
	{ "trũng", "𫢵", "gdhn", "trũng sâu" },
	{ "trũng", "𬺙", "gdhn", "mắt trũng" },
	{ "trũng", "冢", "gdhn", "chỗ trũng" },
	{ "trũng", "冡", "vhn", "chỗ trũng" },
	{ "trơ", "豬", "btcn", "trơ trơ" },
	{ "trơ", "𫬕", "gdhn", "trơ trơ" },
	{ "trơ", "知", "gdhn", "trơ tráo; trơ trẽn" },
	{ "trơ", "猪", "vhn", "trơ trơ" },
	{ "trơi", "斎", "btcn", "ma trơi" },
	{ "trơi", "齋", "btcn", "ma trơi" },
	{ "trơi", "哜", "gdhn", "ma trơi" },
	{ "trơi", "唎", "gdhn", "ma trơi" },
	{ "trơi", "𩲥", "vhn", "ma trơi" },
	{ "trơi", "𩳳", "vhn", "ma trơi" },
	{ "trơi", "𩴚", "vhn", "ma trơi" },
	{ "trơi", "𩵃", "vhn", "ma trơi" },
	{ "trơn", "𣹗", "gdhn", "sạch trơn, đường trơn" },
	{ "trơn", "灡", "gdhn", "sạch trơn, đường trơn" },
	{ "trơn", "𠗰", "vhn", "trơn tru" },
	{ "trơu", "𠺩", "vhn)", "" },
	{ "trư", "猪", "btcn", "trư (con lợn)" },
	{ "trư", "菹", "gdhn", "trư (dưa chua; rong bèo)" },
	{ "trư", "葅", "gdhn", "trư (dưa chua; rong bèo)" },
	{ "trư", "躇", "gdhn", "trần trừ" },
	{ "trư", "豬", "vhn", "trư (con lợn)" },
	{ "trưa", "𪰨", "gdhn", "dậy trưa" },
	{ "trưa", "𪱂", "gdhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "𪱅", "gdhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "𫧬", "gdhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "𬀭", "gdhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "𬁑", "gdhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "猪", "gdhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "𣆐", "vhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "𣉎", "vhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "𣌁", "vhn", "sớm trưa" },
	{ "trưa", "𣌂", "vhn", "sớm trưa" },
	{ "trưa", "𣌆", "vhn", "sớm trưa" },
	{ "trưa", "暏", "vhn", "buổi trưa" },
	{ "trưa", "曥", "vhn", "sớm trưa" },
	{ "trưng", "𥋔", "btcn", "sáng trưng" },
	{ "trưng", "征", "gdhn", "trưng cầu, trưng dụng" },
	{ "trưng", "瞪", "gdhn", "sáng trưng" },
	{ "trưng", "徵", "vhn", "trưng cầu, trưng dụng" },
	{ "trương", "帐", "gdhn", "trương mục" },
	{ "trương", "帳", "gdhn", "trương mục" },
	{ "trương", "张", "gdhn", "khai trương; khoa trương" },
	{ "trương", "賬", "gdhn", "trương (tiền nợ)" },
	{ "trương", "張", "vhn", "khai trương; khoa trương" },
	{ "trước", "略", "btcn", "đi trước" },
	{ "trước", "著", "btcn", "trước (nổi tiếng)" },
	{ "trước", "𫏾", "gdhn", "trước sau" },
	{ "trước", "畧", "gdhn", "trước sau" },
	{ "trước", "着", "gdhn", "trước (đi nước cờ; tốt; cảm; đoán trúng; mang; dính liền)" },
	{ "trước", "𠓀", "vhn", "trước sau" },
	{ "trước", "𠠩", "vhn", "trước đèn" },
	{ "trước", "𨎟", "vhn", "trước sau" },
	{ "trước", "𨎠", "vhn", "trước sau" },
	{ "trướng", "帐", "gdhn", "bức trướng" },
	{ "trướng", "怅", "gdhn", "trướng (cụt hứng)" },
	{ "trướng", "悵", "gdhn", "trướng (cụt hứng)" },
	{ "trướng", "涨", "gdhn", "trướng lên (do nước)" },
	{ "trướng", "肠", "gdhn", "cổ trướng" },
	{ "trướng", "胀", "gdhn", "bụng trướng lên" },
	{ "trướng", "腸", "gdhn", "cổ trướng" },
	{ "trướng", "帳", "vhn", "bức trướng" },
	{ "trướng", "幛", "vhn", "bức trướng" },
	{ "trướng", "漲", "vhn", "trướng lên (do nước)" },
	{ "trướng", "脹", "vhn", "bụng trướng lên" },
	{ "trướt", "扎", "btcn", "trướt qua" },
	{ "trườn", "長", "btcn", "nằm trườn" },
	{ "trườn", "陳", "btcn", "trườn tới" },
	{ "trường", "场", "gdhn", "chiến trường; hội trường; trường học" },
	{ "trường", "肠", "gdhn", "trường (ruột)" },
	{ "trường", "长", "gdhn", "trường kỳ; trường thành; trường thọ" },
	{ "trường", "镸", "tdhv", "trường kỳ; trường thành; trường thọ" },
	{ "trường", "場", "vhn", "chiến trường; hội trường; trường học" },
	{ "trường", "塲", "vhn", "chiến trường; hội trường; trường học" },
	{ "trường", "棖", "vhn", "cây trường trường" },
	{ "trường", "腸", "vhn", "trường (ruột)" },
	{ "trường", "長", "vhn", "trường kỳ; trường thành; trường thọ" },
	{ "trưởng", "長", "gdhn", "trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành" },
	{ "trưởng", "长", "gdhn", "trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành" },
	{ "trượng", "丈", "vhn", "trượng (đơn vị đo)" },
	{ "trượng", "仗", "vhn", "trượng phu" },
	{ "trượng", "杖", "vhn", "gậy tích trượng" },
	{ "trượt", "跌", "btcn", "trượt chân; trượt băng; thi trượt" },
	{ "trạc", "𬸦", "gdhn", "trạc (chim ở cổ thư)" },
	{ "trạc", "浊", "gdhn", "trạc (đục, không sạch)" },
	{ "trạc", "濁", "gdhn", "trạc (đục, không sạch)" },
	{ "trạc", "濯", "gdhn", "trạc (rửa; trơ trụi)" },
	{ "trạc", "鷟", "gdhn", "trạc (chim ở cổ thư)" },
	{ "trạc", "𢺜", "vhn", "ba trạc đất" },
	{ "trạc", "𥭌", "vhn", "cái trạc" },
	{ "trạc", "𥷧", "vhn", "cái trạc" },
	{ "trạc", "擢", "vhn", "trạc độ, trạc tuổi" },
	{ "trạc", "櫂", "vhn", "ki trạc (đồ đan bằng tre)" },
	{ "trạch", "澤", "btcn", "hồ trạch (ao , hồ)" },
	{ "trạch", "𢫞", "gdhn", "trạch (chọn lựa)" },
	{ "trạch", "𬠺", "gdhn", "cá trạch" },
	{ "trạch", "泽", "gdhn", "hồ trạch (ao , hồ)" },
	{ "trạch", "䖳", "vhn", "cá trạch" },
	{ "trạch", "宅", "vhn", "thổ trạch" },
	{ "trạch", "擇", "vhn", "trạch (chọn lựa)" },
	{ "trại", "砦", "gdhn", "trại (ở núi lấy gỗ ken xung quanh làm hàng rào)" },
	{ "trại", "賽", "gdhn", "trại (đua, vượt qua)" },
	{ "trại", "赛", "gdhn", "trại (đua, vượt qua)" },
	{ "trại", "寨", "vhn", "ấp trại" },
	{ "trại", "豸", "vhn", "nói trại đi" },
	{ "trạm", "嶄", "btcn", "" },
	{ "trạm", "湛", "gdhn", "trạm (sâu xa; trong suốt)" },
	{ "trạm", "站", "vhn", "trạm xá" },
	{ "trạng", "状", "gdhn", "sự trạng" },
	{ "trạng", "狀", "vhn", "sự trạng" },
	{ "trạnh", "擲", "btcn", "trạnh lòng" },
	{ "trạnh", "𢤜", "gdhn", "trạnh lòng" },
	{ "trạnh", "掷", "gdhn", "trạnh lòng" },
	{ "trạnh", "𧋸", "vhn", "trạnh (con ba ba lớn và dữ)" },
	{ "trạnh", "𩹰", "vhn", "trạnh (con ba ba lớn và dữ)" },
	{ "trạnh", "𪓪", "vhn", "con trạnh" },
	{ "trạo", "掉", "btcn", "nhai trệu trạo" },
	{ "trạo", "棹", "btcn", "trạo (mái chèo, cái thuyền)" },
	{ "trạo", "櫂", "gdhn", "trạo (mái chèo, cái thuyền)" },
	{ "trạo", "笊", "gdhn", "dây trạo" },
	{ "trạo", "綽", "gdhn", "trạo (chộp lấy, ra tay làm việc)" },
	{ "trạo", "绰", "gdhn", "trạo (chộp lấy, ra tay làm việc)" },
	{ "trạt", "扎", "btcn", "dính trạt vào" },
	{ "trạy", "𪡊", "gdhn", "" },
	{ "trả", "呂", "btcn", "trả nợ" },
	{ "trả", "者", "btcn", "trả ơn" },
	{ "trả", "𫡽", "gdhn", "trả lại" },
	{ "trả", "𫭐", "gdhn", "trả lại" },
	{ "trả", "𬩀", "gdhn", "trả lại" },
	{ "trả", "把", "gdhn", "trả nợ, hoàn trả" },
	{ "trả", "𪁳", "vhn", "chim trả (con bói cá)" },
	{ "trả", "𪃵", "vhn", "chim tra trả" },
	{ "trải", "豸", "btcn", "trải ra" },
	{ "trải", "𬁻", "gdhn", "trải ra" },
	{ "trải", "戴", "gdhn", "bơi trải" },
	{ "trải", "𣥱", "vhn", "từng trải, bơi trải, trải chiếu" },
	{ "trải", "𣦆", "vhn", "trải qua" },
	{ "trải", "𣦰", "vhn", "trải qua" },
	{ "trảm", "斩", "gdhn", "trảm quyết" },
	{ "trảm", "錾", "gdhn", "trảm hoa (khắc hoa)" },
	{ "trảm", "鏨", "gdhn", "trảm hoa (khắc hoa)" },
	{ "trảm", "斬", "vhn", "trảm quyết" },
	{ "trản", "盞", "btcn", "trản (chén nhỏ)" },
	{ "trản", "𬍙", "gdhn", "trản (chén nhỏ)" },
	{ "trản", "琖", "gdhn", "trản (chén nhỏ)" },
	{ "trản", "盏", "gdhn", "trản (chén nhỏ)" },
	{ "trảng", "浪", "gdhn", "trảng (bằng và trống trải; đãng trí)" },
	{ "trảo", "找", "gdhn", "trảo (tìm; trả lại; sửa)" },
	{ "trảo", "抓", "gdhn", "trảo (nắm lấy; bắt giữ)" },
	{ "trảo", "爪", "vhn", "trảo (móng vuốt)" },
	{ "trảu", "爪", "gdhn", "cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)" },
	{ "trảu", "枛", "vhn", "cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)" },
	{ "trảy", "𥴢", "btcn", "tre trảy" },
	{ "trảy", "雉", "gdhn", "trảy quả (hái quả)" },
	{ "trấm", "谮", "gdhn", "trấm ngôn (cáo gian)" },
	{ "trấm", "酖", "gdhn", "trấm (con độc)" },
	{ "trấm", "鴆", "gdhn", "trấm (chim thần thoại có nọc độc)" },
	{ "trấm", "鸩", "gdhn", "trấm (chim thần thoại có nọc độc)" },
	{ "trấm", "譖", "vhn", "trấm ngôn (cáo gian)" },
	{ "trấn", "𤂪", "gdhn", "trấn nước (dìm cho chết)" },
	{ "trấn", "瑱", "gdhn", "hoàn trấn (ngọc đeo tai)" },
	{ "trấn", "镇", "gdhn", "trấn lột; trấn tĩnh" },
	{ "trấn", "鎮", "vhn", "trấn lột; trấn tĩnh" },
	{ "trấp", "汁", "btcn", "trấp (nước ép thịt hay rau quả)" },
	{ "trấp", "廿", "gdhn", "trấp (hai mươi)" },
	{ "trấp", "揖", "gdhn", "trấp tay lạy" },
	{ "trấp", "蓻", "gdhn", "trấp (rau giấp cá)" },
	{ "trấp", "廾", "vhn", "trấp (hai tay)" },
	{ "trất", "桎", "btcn", "trất (còng khoá chân)" },
	{ "trất", "窒", "btcn", "trất (chặn lại; ngột ngạt)" },
	{ "trất", "栉", "gdhn", "trất (cái lược)" },
	{ "trất", "櫛", "gdhn", "trất (cái lược)" },
	{ "trất", "輊", "gdhn", "trất (bất luận thế nào)" },
	{ "trất", "轾", "gdhn", "trất (bất luận thế nào)" },
	{ "trất", "銍", "gdhn", "" },
	{ "trấu", "𫊁", "gdhn", "trấu (vỏ lúa)" },
	{ "trấu", "𡔿", "vhn", "trấu (vỏ lúa)" },
	{ "trấu", "𥠬", "vhn", "trấu (vỏ lúa)" },
	{ "trấu", "𥯪", "vhn", "trấu (vỏ lúa)" },
	{ "trầm", "沉", "btcn", "trầm lặng" },
	{ "trầm", "檀", "gdhn", "trầm hương" },
	{ "trầm", "沈", "gdhn", "trầm trồ" },
	{ "trầm", "瀋", "gdhn", "trầm ngâm" },
	{ "trần", "尘", "gdhn", "trần tục" },
	{ "trần", "裎", "gdhn", "trần trụi" },
	{ "trần", "陈", "gdhn", "họ trần, trần thiết (trình bày)" },
	{ "trần", "塵", "vhn", "trần tục" },
	{ "trần", "陳", "vhn", "họ trần, trần thiết (trình bày)" },
	{ "trầu", "芙", "btcn", "trầu cau" },
	{ "trầu", "蔞", "btcn", "ăn trầu" },
	{ "trầu", "𩻹", "gdhn", "trầu (cá lóc)" },
	{ "trầu", "𫈜", "gdhn", "trầu cau, miếng trầu" },
	{ "trầu", "𫑱", "gdhn", "trầu cau" },
	{ "trầu", "油", "gdhn", "miếng trầu" },
	{ "trầu", "茱", "gdhn", "trầu cau" },
	{ "trầu", "𣞾", "vhn", "cây trầu" },
	{ "trầu", "𦺓", "vhn", "lá trầu" },
	{ "trầu", "䕱", "vhn", "miếng trầu" },
	{ "trầu", "蒥", "vhn", "ăn trầu" },
	{ "trầy", "持", "btcn", "trầy trật" },
	{ "trầy", "池", "btcn", "trầy da" },
	{ "trầy", "淶", "gdhn", "trầy da" },
	{ "trẩu", "爪", "btcn", "xem trảo" },
	{ "trẩy", "雉", "btcn", "trẩy hội" },
	{ "trẩy", "𬒼", "gdhn", "đi trẩy hội" },
	{ "trẩy", "礼", "gdhn", "đi trẩy hội" },
	{ "trẩy", "𥙒", "vhn", "đi trẩy hội" },
	{ "trẩy", "𦪨", "vhn", "đi trẩy hội" },
	{ "trẫm", "浸", "btcn", "trẫm mình" },
	{ "trẫm", "怎", "gdhn", "trẫm (sao ? thế nàa ?)" },
	{ "trẫm", "朕", "vhn", "trẫm (nhà vua xưng)" },
	{ "trậm", "站", "btcn", "làm trậm" },
	{ "trận", "阵", "gdhn", "trận đánh" },
	{ "trận", "陣", "vhn", "trận đánh" },
	{ "trập", "廾", "btcn", "trập tay" },
	{ "trập", "廿", "gdhn", "trập trùng" },
	{ "trập", "絷", "gdhn", "trập (trói; kẹt)" },
	{ "trập", "縶", "gdhn", "trập (trói; kẹt)" },
	{ "trập", "蛰", "gdhn", "kinh trập (tiết xuân)" },
	{ "trập", "蟄", "vhn", "kinh trập (tiết xuân)" },
	{ "trật", "跌", "btcn", "thi trật" },
	{ "trật", "帙", "gdhn", "trật (bọc sách vở)" },
	{ "trật", "袠", "gdhn", "trật (bọc sách vở)" },
	{ "trật", "秩", "vhn", "trật tự" },
	{ "trắc", "侧", "gdhn", "trắc trở" },
	{ "trắc", "恻", "gdhn", "trắc ẩn" },
	{ "trắc", "昃", "gdhn", "đậu trắc" },
	{ "trắc", "测", "gdhn", "trắc địa, bất trắc" },
	{ "trắc", "陟", "gdhn", "trắc (leo cao)" },
	{ "trắc", "𣖡", "vhn", "gỗ trắc" },
	{ "trắc", "仄", "vhn", "trắc trở" },
	{ "trắc", "側", "vhn", "trắc trở" },
	{ "trắc", "惻", "vhn", "lòng trắc ẩn" },
	{ "trắc", "測", "vhn", "trắc địa, bất trắc" },
	{ "trắm", "簪", "btcn", "cá trắm" },
	{ "trắm", "𩻕", "vhn", "cá trắm" },
	{ "trắm", "𩻛", "vhn", "cá trắm" },
	{ "trắm", "橬", "vhn", "ống trắm (ống dẫn)" },
	{ "trắng", "壯", "gdhn", "trắng răng; nói trắng ra" },
	{ "trắng", "𤽸", "vhn", "trắng trẻo" },
	{ "trắp", "箚", "vhn", "bưng trắp" },
	{ "trắt", "側", "btcn", "cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)" },
	{ "trắt", "秩", "gdhn", "cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)" },
	{ "trắt", "㗚", "vhn", "cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)" },
	{ "trằm", "沉", "btcn", "trằm trồ" },
	{ "trằm", "𪷩", "gdhn", "trằm mình (trầm mình)" },
	{ "trằn", "鄰", "btcn", "trằn trọc" },
	{ "trằn", "陳", "btcn", "trằn trọc" },
	{ "trằn", "珍", "gdhn", "trằn trọc" },
	{ "trặc", "側", "btcn", "trặc khớp" },
	{ "trặc", "秩", "btcn", "trặc trẹo" },
	{ "trặc", "𨁷", "gdhn", "trặc xương, trặc khớp; trục trặc" },
	{ "trặc", "跌", "vhn", "trặc khớp" },
	{ "trặn", "陣", "btcn", "tròn trặn" },
	{ "trẹ", "滯", "btcn", "trọ trẹ" },
	{ "trẹ", "𠶠", "vhn", "trọ trẹ" },
	{ "trẹo", "𬦪", "gdhn", "trẹo hàm" },
	{ "trẹo", "召", "gdhn", "trẹo hàm" },
	{ "trẹo", "挑", "gdhn", "trẹo tay" },
	{ "trẹt", "徹", "btcn", "mặt trẹt" },
	{ "trẹt", "撤", "btcn", "mặt trẹt" },
	{ "trẻ", "稚", "btcn", "trẻ con" },
	{ "trẻ", "𪨅", "gdhn", "trẻ con" },
	{ "trẻ", "𥘷", "vhn", "trẻ nhỏ, trẻ con" },
	{ "trẻ", "穉", "vhn", "trẻ con" },
	{ "trẻo", "𤽀", "vhn", "trắng trẻo" },
	{ "trẻo", "沼", "vhn", "trắng trẻo" },
	{ "trẽ", "𬦳", "gdhn", "trẽ ngang, trẽ vào" },
	{ "trẽ", "𥘶", "vhn", "trẽ ngang, trẽ vào" },
	{ "trẽ", "稚", "vhn", "xem trĩ" },
	{ "trẽn", "𠹖", "gdhn", "trơ trẽn" },
	{ "trết", "哲", "btcn", "ngồi trết một chỗ" },
	{ "trếu", "𠾓", "vhn", "nhai trếu tráo" },
	{ "trề", "池", "btcn", "tràn trề" },
	{ "trề", "𪢏", "gdhn", "trề môi" },
	{ "trề", "滯", "gdhn", "tràn trề" },
	{ "trề", "𠲨", "vhn", "trề môi, tràn trề" },
	{ "trề", "𡂙", "vhn", "trề môi" },
	{ "trều", "朝", "btcn", "trều ra" },
	{ "trều", "嘲", "gdhn", "trều trào (phều phào)" },
	{ "trể", "滓", "gdhn", "trể (cặn bã)" },
	{ "trễ", "滯", "btcn", "trễ nải" },
	{ "trễ", "豸", "btcn", "trễ nải" },
	{ "trễ", "雉", "btcn", "trễ xe" },
	{ "trễ", "𬓐", "gdhn", "trễ xuống" },
	{ "trễ", "礼", "gdhn", "trễ giờ" },
	{ "trễ", "𧜐", "vhn", "trễ xuống" },
	{ "trệ", "滯", "btcn", "trì trệ" },
	{ "trệ", "彘", "gdhn", "trệ (con heo)" },
	{ "trệch", "擲", "gdhn", "trộc trệch" },
	{ "trệch", "掷", "vhn", "đi trệch" },
	{ "trệt", "徹", "btcn", "ngồi trệt" },
	{ "trệt", "撤", "btcn", "ngồi trệt" },
	{ "trệu", "咷", "vhn", "nhai trệu trạo" },
	{ "trị", "值", "gdhn", "chính trị; giá trị" },
	{ "trị", "胾", "gdhn", "" },
	{ "trị", "値", "vhn", "giá trị" },
	{ "trị", "治", "vhn", "trị an" },
	{ "trịa", "値", "gdhn", "tròn trịa" },
	{ "trịa", "值", "gdhn", "tròn trịa" },
	{ "trịa", "治", "gdhn", "tròn trịa" },
	{ "trịch", "掷", "btcn", "nặng trịch; cầm trịch" },
	{ "trịch", "𬪼", "gdhn", "nặng trịch" },
	{ "trịch", "踯", "gdhn", "trịch (đi lảng vảng)" },
	{ "trịch", "躑", "gdhn", "trịch (đi lảng vảng)" },
	{ "trịch", "擲", "vhn", "nặng trịch; cầm trịch" },
	{ "trịnh", "郑", "gdhn", "trịnh trọng" },
	{ "trịnh", "鄭", "vhn", "trịnh trọng" },
	{ "trịt", "徹", "btcn", "ngồi trịt xuống sân" },
	{ "trịt", "撤", "btcn", "ngồi trịt xuống sân" },
	{ "trịu", "召", "btcn", "gánh nặng trìu trịu" },
	{ "trọ", "住", "btcn", "ở trọ" },
	{ "trọ", "路", "btcn", "ở trọ" },
	{ "trọ", "𪜾", "gdhn", "ở trọ" },
	{ "trọc", "禿", "btcn", "cạo trọc" },
	{ "trọc", "鐲", "btcn", "cạo trọc" },
	{ "trọc", "𬴭", "gdhn", "trọc đầu" },
	{ "trọc", "浊", "gdhn", "trọc (bị khàn; không trong sạch)" },
	{ "trọc", "秃", "gdhn", "cạo trọc" },
	{ "trọc", "育", "gdhn", "cạo trọc" },
	{ "trọc", "濁", "vhn", "trọc (đục; khàn); trằn trọc" },
	{ "trọi", "磊", "btcn", "trơ trọi" },
	{ "trọn", "終", "btcn", "trọn vẹn" },
	{ "trọn", "𫤍", "gdhn", "trọn vẹn, trọn buổi" },
	{ "trọn", "𬣎", "gdhn", "trọn vẹn, trọn buổi" },
	{ "trọn", "泈", "gdhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
	{ "trọn", "論", "gdhn", "trọn vẹn, trọn buổi" },
	{ "trọn", "𠓻", "vhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
	{ "trọn", "𠧆", "vhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
	{ "trọn", "𢀧", "vhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
	{ "trọng", "喠", "gdhn", "trọng (nuốt không kịp nhai)" },
	{ "trọng", "仲", "vhn", "trọng dụng" },
	{ "trọng", "重", "vhn", "xem trọng" },
	{ "trọt", "揬", "gdhn", "trồng trọt" },
	{ "trọt", "𢫖", "vhn", "trồng trọt" },
	{ "trỏ", "𢸫", "gdhn", "chỉ trỏ" },
	{ "trỏ", "𢭰", "vhn", "chỉ trỏ" },
	{ "trỏ", "擼", "vhn", "chỉ trỏ" },
	{ "trố", "𥌧", "gdhn", "trố mắt" },
	{ "trố", "𥇁", "vhn", "trố mắt" },
	{ "trố", "𥇻", "vhn", "nhìn trố trố" },
	{ "trốc", "捉", "btcn", "ăn trên ngồi chốc" },
	{ "trốc", "𫠼", "gdhn", "trên trốc" },
	{ "trốc", "𬕳", "gdhn", "trên trốc" },
	{ "trốc", "𬳕", "gdhn", "trên trốc" },
	{ "trốc", "𬳚", "gdhn", "trên trốc" },
	{ "trốc", "祿", "gdhn", "ăn trên ngồi chốc" },
	{ "trốc", "啄", "vhn", "trơ trốc" },
	{ "trốc", "築", "vhn", "trơ trốc" },
	{ "trối", "𠶡", "vhn", "trăng trối" },
	{ "trối", "𡂳", "vhn", "trăng trối" },
	{ "trối", "誄", "vhn", "trăng trối" },
	{ "trốn", "准", "gdhn", "trốn thoát" },
	{ "trốn", "坉", "gdhn", "trốn thoát" },
	{ "trốn", "準", "gdhn", "trốn thoát" },
	{ "trốn", "迍", "gdhn", "trốn tránh" },
	{ "trốn", "𧾌", "vhn", "trốn tránh" },
	{ "trốn", "遁", "vhn", "trốn tránh" },
	{ "trống", "𥧪", "btcn", "trống trải" },
	{ "trống", "𤯨", "gdhn", "trống mái" },
	{ "trống", "𪁇", "gdhn", "trống mái" },
	{ "trống", "𪔝", "gdhn", "trống canh" },
	{ "trống", "𪟤", "gdhn", "gà trống" },
	{ "trống", "𫪹", "gdhn", "chiêng trống" },
	{ "trống", "𤳢", "vhn", "trống mái" },
	{ "trống", "𤿰", "vhn", "chiêng trống" },
	{ "trống", "𥨨", "vhn", "trống trải" },
	{ "trống", "𪔠", "vhn", "chiêng trống" },
	{ "trốt", "卒", "gdhn", "trốt (gió lốc)" },
	{ "trốt", "啐", "gdhn", "trốt (gió lốc)" },
	{ "trốt", "律", "gdhn", "trốt (gió lốc)" },
	{ "trồ", "徂", "btcn", "trầm trồ" },
	{ "trồ", "殂", "btcn", "trầm trồ" },
	{ "trồi", "㩡", "gdhn", "trồi sụt" },
	{ "trồi", "𨀤", "gdhn", "trồi lên" },
	{ "trồng", "𣙩", "gdhn", "trồng trọt" },
	{ "trồng", "𤿰", "gdhn", "trồng trọt" },
	{ "trồng", "種", "gdhn", "trồng trọt" },
	{ "trồng", "𣑺", "vhn", "trồng cây" },
	{ "trồng", "𥣑", "vhn", "trồng trọt" },
	{ "trồng", "槞", "vhn", "vun trồng" },
	{ "trồng", "櫳", "vhn", "trồng cây" },
	{ "trổ", "擼", "btcn", "trổ tường (đào khoét)" },
	{ "trổ", "鑥", "gdhn", "chạm trổ" },
	{ "trổ", "𦭦", "vhn", "cỏ trổ bông, lúa trổ bông" },
	{ "trổi", "磊", "gdhn", "trổi vượt (vươn lên)" },
	{ "trổng", "冢", "gdhn", "chửi trổng (chửi đổng)" },
	{ "trổng", "弄", "gdhn", "chửi trổng (chửi đổng)" },
	{ "trỗ", "擼", "btcn", "lúa trỗ" },
	{ "trỗi", "𠱤", "btcn", "trỗi dậy" },
	{ "trỗi", "㑍", "gdhn", "trỗi dậy" },
	{ "trỗi", "𬦗", "gdhn", "trỗi dậy" },
	{ "trỗi", "𠐞", "vhn", "trỗi dậy" },
	{ "trỗi", "𥫌", "vhn", "trỗi dậy" },
	{ "trộ", "戳", "gdhn", "trừng trộ (dọa nạt)" },
	{ "trộ", "𢷅", "vhn", "trừng trộ (dọa nạt)" },
	{ "trội", "𠱤", "btcn", "chơi trội" },
	{ "trội", "𫁜", "gdhn", "chơi trội; phụ trội" },
	{ "trộm", "𪸄", "gdhn", "vụng trộm" },
	{ "trộm", "𬐾", "gdhn", "trộm vặt" },
	{ "trộm", "濫", "gdhn", "ăn trộm" },
	{ "trộm", "𠑈", "vhn", "kẻ trộm" },
	{ "trộm", "𥂉", "vhn", "trộm cướp" },
	{ "trộm", "𥋕", "vhn", "nhìn trộm" },
	{ "trộm", "𥌈", "vhn", "nhìn trộm" },
	{ "trộm", "囕", "vhn", "trộm nghĩ rằng" },
	{ "trộn", "論", "gdhn", "trà trộn" },
	{ "trộn", "遁", "gdhn", "trộn rau" },
	{ "trộng", "重", "btcn", "nuốt trộng (trửng)" },
	{ "trộng", "哢", "vhn", "nuốt trộng (trửng)" },
	{ "trớ", "咀", "gdhn", "trớ trêu" },
	{ "trớ", "縐", "gdhn", "trớ (nhiễu)" },
	{ "trớ", "绉", "gdhn", "trớ (nhiễu)" },
	{ "trớ", "诅", "gdhn", "trớ (nhiễu)" },
	{ "trớ", "詛", "vhn", "trớ trêu" },
	{ "trớm", "𡆖", "vhn", "ãn trớm (nuốt chửng)" },
	{ "trớn", "鎮", "btcn", "trớn (xe cứ lăn)" },
	{ "trớn", "腎", "gdhn", "" },
	{ "trớt", "札", "btcn", "trớt môi" },
	{ "trớt", "跌", "gdhn", "trớt môi" },
	{ "trờ", "持", "gdhn", "trờ tới" },
	{ "trời", "𡗶", "btcn", "trời đất" },
	{ "trời", "𫯝", "gdhn", "trên trời" },
	{ "trời", "𫶸", "gdhn", "trời mưa, trời nắng" },
	{ "trờm", "沈", "gdhn", "tóc trờm" },
	{ "trở", "𨔾", "btcn", "trở về" },
	{ "trở", "呂", "btcn", "trở lại" },
	{ "trở", "𪠭", "gdhn", "trở về" },
	{ "trở", "𪩁", "gdhn", "trắc trở" },
	{ "trở", "𫶷", "gdhn", "trở về" },
	{ "trở", "𬨱", "gdhn", "trở lại, trở về" },
	{ "trở", "與", "gdhn", "trở lại, trở về" },
	{ "trở", "𠭤", "vhn", "trở mặt" },
	{ "trở", "㨋", "vhn", "trở về" },
	{ "trở", "𧿨", "vhn", "trở về" },
	{ "trở", "踷", "vhn", "trở dậy" },
	{ "trở", "阻", "vhn", "cản trở" },
	{ "trợ", "助", "vhn", "trợ lực, hỗ trợ" },
	{ "trợm", "𨇸", "btcn", "trì trợm" },
	{ "trợn", "𥇺", "vhn", "trợn mắt" },
	{ "trợn", "𥉲", "vhn", "trợn mắt" },
	{ "trợn", "𥌫", "vhn", "trợn mắt, trợn trừng, ba trợn" },
	{ "trụ", "拄", "gdhn", "trụ cột" },
	{ "trụ", "碡", "gdhn", "trụ (máy cán)" },
	{ "trụ", "籀", "gdhn", "trụ (lối viêt; đọc to)" },
	{ "trụ", "纣", "gdhn", "Trụ Kiệt" },
	{ "trụ", "宙", "vhn", "vũ trụ" },
	{ "trụ", "柱", "vhn", "cây trụ cột" },
	{ "trụ", "紂", "vhn", "Trụ Kiệt" },
	{ "trụ", "胄", "vhn", "giáp trụ" },
	{ "trục", "碡", "gdhn", "trụ (máy cán)" },
	{ "trục", "舳", "gdhn", "trục lỗ (đầu và cuối thuyền)" },
	{ "trục", "躅", "gdhn", "trục (vết chân; đi lảng vảng); béo tròn trùng trục" },
	{ "trục", "轴", "gdhn", "trục xe" },
	{ "trục", "軸", "vhn", "trục xe" },
	{ "trục", "逐", "vhn", "trục xuất; ở trần trùng trục" },
	{ "trụi", "㰁", "gdhn", "trơ trụi" },
	{ "trụm", "𢫜", "vhn", "bắt trụm, úp trụm" },
	{ "trụng", "重", "btcn", "trụng (nhúng) nước sôi" },
	{ "trụt", "𠀴", "vhn", "trụt xuống" },
	{ "trụt", "黜", "vhn", "trụt xuống" },
	{ "trủ", "𦂈", "vhn", "diệt trủ" },
	{ "trủng", "冡", "btcn", "trủng (mô đất trên mả)" },
	{ "trủng", "冢", "gdhn", "trủng (mô đất trên mả)" },
	{ "trủng", "塚", "gdhn", "trủng (mô đất trên mả)" },
	{ "trứ", "箸", "btcn", "trứ (đũa)" },
	{ "trứ", "筯", "gdhn", "trứ (đũa)" },
	{ "trứ", "著", "vhn", "trứ danh" },
	{ "trứng", "𫧾", "gdhn", "trứng gà" },
	{ "trứng", "𫫷", "gdhn", "trứng gà" },
	{ "trứng", "𠨡", "vhn", "trứng gà" },
	{ "trứu", "皱", "gdhn", "trứu (nhăn)" },
	{ "trứu", "皺", "gdhn", "trứu (nhăn)" },
	{ "trứu", "菷", "vhn", "hột trứu trửu (tên loại cây có hột to và mềm)" },
	{ "trừ", "躇", "btcn", "trần trừ" },
	{ "trừ", "儲", "gdhn", "trừ bị (dự trù)" },
	{ "trừ", "踟", "gdhn", "trần trừ" },
	{ "trừ", "蹰", "gdhn", "trần trừ" },
	{ "trừ", "除", "vhn", "trừ ra" },
	{ "trừng", "澄", "btcn", "trừng (trong suốt; làm sáng tỏ)" },
	{ "trừng", "惩", "gdhn", "trừng phạt, trừng trị" },
	{ "trừng", "懲", "gdhn", "trừng phạt, trừng trị" },
	{ "trừng", "澂", "gdhn", "trừng (trong suốt; làm sáng tỏ)" },
	{ "trừng", "𥋔", "vhn", "trừng mắt" },
	{ "trừng", "瞪", "vhn", "trừng mắt" },
	{ "trừu", "紬", "btcn", "trừu (loại hàng dệt)" },
	{ "trừu", "抽", "vhn", "trừu tượng" },
	{ "trửng", "哢", "gdhn", "nuốt trửng" },
	{ "trửng", "重", "gdhn", "trửng (chơi đùa)" },
	{ "trửu", "菷", "btcn", "trửu (cái chổi)" },
	{ "trửu", "帚", "gdhn", "trửu (cái chổi)" },
	{ "trửu", "箒", "gdhn", "trửu (cái chổi)" },
	{ "trửu", "肘", "gdhn", "trửu (khuỷu tay)" },
	{ "trữ", "伫", "gdhn", "trữ (đứng đợi)" },
	{ "trữ", "佇", "gdhn", "trữ (đứng đợi)" },
	{ "trữ", "杼", "gdhn", "trữ (cái thoi dệt)" },
	{ "trữ", "竚", "gdhn", "trữ (đứng đợi)" },
	{ "trữ", "紵", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
	{ "trữ", "纻", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
	{ "trữ", "苎", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
	{ "trữ", "苧", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
	{ "trữ", "贮", "gdhn", "dự trữ, tích trữ" },
	{ "trữ", "𡨺", "vhn", "dự trữ" },
	{ "trữ", "宁", "vhn", "tàng trữ" },
	{ "trữ", "抒", "vhn", "trữ tình" },
	{ "trữ", "貯", "vhn", "dự trữ, tích trữ" },
	{ "trực", "直", "vhn", "trực thăng; chính trực" },
	{ "tu", "須", "btcn", "tu (chờ đợi; râu ria)" },
	{ "tu", "啾", "gdhn", "tu (tiếng chim kêu)" },
	{ "tu", "羞", "gdhn", "tu (thẹn)" },
	{ "tu", "脩", "gdhn", "tu (bó thịt khô); tu hành; tu bổ" },
	{ "tu", "须", "gdhn", "tu (chờ đợi; râu ria)" },
	{ "tu", "饈", "gdhn", "tu (đồ ăn ngon)" },
	{ "tu", "馐", "gdhn", "tu (đồ ăn ngon)" },
	{ "tu", "鬏", "gdhn", "tu (búi tó củ hành)" },
	{ "tu", "𣛪", "vhn", "cây tu (cây để làm nhà)" },
	{ "tu", "𪅭", "vhn", "chim tu hú" },
	{ "tu", "𪆦", "vhn", "chim tu hú" },
	{ "tu", "修", "vhn", "tu dưỡng" },
	{ "tu", "鬚", "vhn", "tu (râu ria; râu ngô)" },
	{ "tua", "鬚", "btcn", "tua mực" },
	{ "tua", "𦄼", "gdhn", "tua tủa" },
	{ "tua", "𬗲", "gdhn", "chao đèn có tua" },
	{ "tua", "蘇", "gdhn", "tua tủa" },
	{ "tua", "須", "vhn", "cái tua (tua là nên (người tua))" },
	{ "tui", "碎", "gdhn", "tui đây" },
	{ "tum", "嵩", "gdhn", "sưng tum húp" },
	{ "tum", "𡉾", "vhn", "lùm tum" },
	{ "tun", "噂", "btcn", "tun hút" },
	{ "tun", "尊", "btcn", "sâu tun hút" },
	{ "tun", "孫", "gdhn", "tun hút" },
	{ "tung", "𡀢", "gdhn", "nói lung tung" },
	{ "tung", "𫶜", "gdhn", "tung toé" },
	{ "tung", "喠", "gdhn", "nói lung tung" },
	{ "tung", "噌", "gdhn", "nói lung tung" },
	{ "tung", "宗", "gdhn", "lung tung" },
	{ "tung", "崧", "gdhn", "tung lên" },
	{ "tung", "枞", "gdhn", "tung (tên chung cây thung)" },
	{ "tung", "樅", "gdhn", "tung (tên chung cây thung)" },
	{ "tung", "統", "gdhn", "rối tung" },
	{ "tung", "纵", "gdhn", "tung hoành" },
	{ "tung", "踪", "gdhn", "tung tích" },
	{ "tung", "騌", "gdhn", "mã tung (bờm ngựa)" },
	{ "tung", "騣", "gdhn", "mã tung (bờm ngựa)" },
	{ "tung", "鬃", "gdhn", "tung (lông bờm)" },
	{ "tung", "嵩", "vhn", "tung toé" },
	{ "tung", "縱", "vhn", "tung hoành" },
	{ "tung", "蹤", "vhn", "chạy tung tăng" },
	{ "tuy", "槜", "gdhn", "tuy (mận ngọt)" },
	{ "tuy", "檇", "gdhn", "tuy (mận ngọt)" },
	{ "tuy", "睢", "gdhn", "tuy (tha hồ làm bậy)" },
	{ "tuy", "綏", "gdhn", "tuy (bình an, xếp gọn)" },
	{ "tuy", "绥", "gdhn", "tuy (bình an, xếp gọn)" },
	{ "tuy", "荽", "gdhn", "tuy (rau ngò)" },
	{ "tuy", "虽", "gdhn", "tuy nhiên" },
	{ "tuy", "雖", "vhn", "tuy vậy" },
	{ "tuyên", "揎", "gdhn", "tuyên (để lộ ra)" },
	{ "tuyên", "宣", "vhn", "tuyên bố" },
	{ "tuyến", "线", "gdhn", "kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện" },
	{ "tuyến", "腺", "gdhn", "tuyến lệ" },
	{ "tuyến", "綫", "vhn", "kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện" },
	{ "tuyến", "線", "vhn", "kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện" },
	{ "tuyết", "薛", "gdhn", "tuyết (chư hầu nhà Chu)" },
	{ "tuyết", "雪", "gdhn", "tuyết hận (rửa hận); bông tuyết" },
	{ "tuyết", "鱈", "gdhn", "cá tuyết" },
	{ "tuyết", "鳕", "gdhn", "cá tuyết" },
	{ "tuyền", "全", "btcn", "đen tuyền" },
	{ "tuyền", "旋", "gdhn", "đen tuyền" },
	{ "tuyền", "璇", "gdhn", "tuyền (ngọc đẹp)" },
	{ "tuyền", "璿", "gdhn", "tuyền (ngọc đẹp)" },
	{ "tuyền", "鰁", "gdhn", "tuyền ngư (cá nước ngọt)" },
	{ "tuyền", "鳈", "gdhn", "tuyền ngư (cá nước ngọt)" },
	{ "tuyền", "泉", "vhn", "tuyền đài (âm phủ); tuyền tệ (tiền xu)" },
	{ "tuyển", "𨂚", "btcn", "tuyển chọn" },
	{ "tuyển", "䠣", "btcn", "tuyển chọn" },
	{ "tuyển", "选", "gdhn", "tuyển chọn; thi tuyển" },
	{ "tuyển", "隽", "gdhn", "tuyển (đầy ý nghĩa)" },
	{ "tuyển", "雋", "gdhn", "tuyển (đầy ý nghĩa)" },
	{ "tuyển", "選", "vhn", "tuyển mộ" },
	{ "tuyệt", "捽", "gdhn", "tuyệt vời (nắm lấy)" },
	{ "tuyệt", "毳", "gdhn", "tuyệt (lông mao)" },
	{ "tuyệt", "绝", "gdhn", "cự tuyệt" },
	{ "tuyệt", "絶", "vhn", "cự tuyệt" },
	{ "tuá", "綉", "gdhn", "túa ra" },
	{ "tuá", "訴", "gdhn", "túa ra" },
	{ "tuân", "峋", "gdhn", "tuân (tua tủa)" },
	{ "tuân", "徇", "gdhn", "tuân (nể)" },
	{ "tuân", "恂", "gdhn", "tuân (lòng tin; khiếp sợ)" },
	{ "tuân", "洵", "gdhn", "tuân (xoáy nước)" },
	{ "tuân", "荀", "gdhn", "tuân (tên họ)" },
	{ "tuân", "詢", "gdhn", "tuân (hỏi cho biết)" },
	{ "tuân", "询", "gdhn", "tuân (hỏi cho biết)" },
	{ "tuân", "遵", "vhn", "tuân lệnh, tuân theo" },
	{ "tuôn", "𣻆", "vhn", "tuôn rơi" },
	{ "tuông", "嵩", "btcn", "tuông pha" },
	{ "tuông", "崧", "gdhn", "tuông vào" },
	{ "tuông", "𡀢", "vhn", "tuông vào" },
	{ "tuông", "𢣆", "vhn", "ghen tuông" },
	{ "tuý", "粹", "vhn", "tinh tuý" },
	{ "tuý", "醉", "vhn", "say tuý luý" },
	{ "tuả", "鎖", "gdhn", "tua tủa" },
	{ "tuấn", "儁", "gdhn", "tuấn tú" },
	{ "tuấn", "峻", "gdhn", "tuân (núi hiểm rốc)" },
	{ "tuấn", "浚", "gdhn", "tuấn (cào bùn)" },
	{ "tuấn", "濬", "gdhn", "tuấn (cào bùn)" },
	{ "tuấn", "焌", "gdhn", "" },
	{ "tuấn", "畯", "gdhn", "tuấn (viên chức nhỏ)" },
	{ "tuấn", "餕", "gdhn", "tuấn (đồ ăn thừa)" },
	{ "tuấn", "馂", "gdhn", "tuấn (đồ ăn thừa)" },
	{ "tuấn", "骏", "gdhn", "tuấn mã" },
	{ "tuấn", "俊", "vhn", "tuấn tú" },
	{ "tuấn", "雋", "vhn", "tuấn tú" },
	{ "tuấn", "駿", "vhn", "tuấn mã" },
	{ "tuất", "卹", "gdhn", "tuất (cảm thương)" },
	{ "tuất", "恤", "gdhn", "tuất (cảm thương)" },
	{ "tuất", "賉", "gdhn", "tử biệt" },
	{ "tuất", "戌", "vhn", "tuổi tuất" },
	{ "tuần", "馴", "btcn", "tuần lộc" },
	{ "tuần", "廵", "gdhn", "đi tuần" },
	{ "tuần", "循", "gdhn", "tuần tự" },
	{ "tuần", "揗", "gdhn", "tuần (vỗ về, yên ủi)" },
	{ "tuần", "驯", "gdhn", "tuần lộc" },
	{ "tuần", "巡", "vhn", "đi tuần" },
	{ "tuần", "旬", "vhn", "tuần trăng" },
	{ "tuẫn", "徇", "gdhn", "tuẫn tiết" },
	{ "tuẫn", "殉", "vhn", "tuẫn táng" },
	{ "tuế", "𡻕", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
	{ "tuế", "岁", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
	{ "tuế", "嵗", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
	{ "tuế", "歲", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
	{ "tuế", "歳", "vhn", "vạn tuế" },
	{ "tuếch", "㖅", "vhn", "rỗng tuếch" },
	{ "tuếch", "唶", "vhn", "rỗng tuếch, tuếch toác" },
	{ "tuệ", "慧", "btcn", "trí tuệ" },
	{ "tuệ", "𢜈", "gdhn", "trí tuệ" },
	{ "tuệ", "穗", "gdhn", "tuệ (bông mang hạt)" },
	{ "tuệ", "篲", "gdhn", "tuệ (cái chổi)" },
	{ "tuệ", "縳", "gdhn", "tuệ (tua)" },
	{ "tuệ", "繐", "gdhn", "tuệ (tua)" },
	{ "tuệ", "彗", "vhn", "tuệ (cái chổi)" },
	{ "tuệch", "𠻊", "vhn", "tuệch toạc" },
	{ "tuốn", "𨆥", "vhn", "tuốn đến (kéo đến)" },
	{ "tuốt", "掇", "btcn", "tuốt lúa" },
	{ "tuốt", "捽", "gdhn", "tuốt lúa" },
	{ "tuồm", "𢿼", "vhn", "tuồm luôm" },
	{ "tuồm", "慚", "vhn", "tuồn luôm" },
	{ "tuồn", "洊", "vhn", "tuồn tuột, tuồn đi" },
	{ "tuồng", "從", "btcn", "tuồng trèo; tuồng luông" },
	{ "tuồng", "傱", "vhn", "tuồng luông" },
	{ "tuổi", "歲", "gdhn", "tuổi xuân" },
	{ "tuổi", "𢆫", "vhn", "tuổi tác" },
	{ "tuổi", "𣦮", "vhn", "tuổi tác" },
	{ "tuột", "踤", "btcn", "tuột chân (trượt chân)" },
	{ "tuột", "𢫫", "gdhn", "tuột ra; tuột xuống" },
	{ "tuột", "𬍏", "gdhn", "tuột mất" },
	{ "tuỳ", "隋", "gdhn", "nhà Tuỳ (ở Trung Quốc)" },
	{ "tuỳ", "随", "gdhn", "tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý" },
	{ "tuỳ", "隨", "vhn", "tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý" },
	{ "tuỵ", "悴", "btcn", "tiều tuỵ" },
	{ "tuỵ", "𫉡", "gdhn", "hội tuỵ nhân tài" },
	{ "tuỵ", "祟", "gdhn", "tuỵ (ma quái)" },
	{ "tuỵ", "脺", "gdhn", "tuỵ (lá lách)" },
	{ "tuỵ", "瘁", "vhn", "tiều tuỵ" },
	{ "tuỵ", "萃", "vhn", "hội tuỵ nhân tài" },
	{ "tuỷ", "𦢩", "btcn", "xương sống" },
	{ "tuỷ", "悴", "gdhn", "tuỷ sống" },
	{ "tuỷ", "槜", "gdhn", "" },
	{ "tuỷ", "髓", "vhn", "tuỷ sống" },
	{ "ty", "絲", "btcn", "ty (tơ)" },
	{ "ty", "庳", "gdhn", "tì (thấp, ngắn)" },
	{ "tà", "鈄", "gdhn", "cứ tà tà" },
	{ "tà", "鋣", "gdhn", "tà (tên bảo kiếm ngày xưa)" },
	{ "tà", "斜", "vhn", "chiều tà" },
	{ "tà", "邪", "vhn", "tà dâm, tà khí, tà ma" },
	{ "tài", "裁", "btcn", "tài (cắt,đuổi), tài phán" },
	{ "tài", "纔", "gdhn", "tài nhân (cấp cung nữ), tài đức" },
	{ "tài", "财", "gdhn", "tài sản, tài chính" },
	{ "tài", "才", "vhn", "tài đức, nhân tài" },
	{ "tài", "材", "vhn", "tài liệu; quan tài" },
	{ "tài", "栽", "vhn", "tài (cấy cây, trồng; gán ghép, đổ vạ): tài bồi" },
	{ "tài", "財", "vhn", "tài sản" },
	{ "tàm", "蚕", "btcn", "tàm (con tằm)" },
	{ "tàm", "蠶", "btcn", "tàm (con tằm)" },
	{ "tàm", "惭", "gdhn", "tàm (xấu hổ)" },
	{ "tàm", "慙", "gdhn", "tàm (xấu hổ)" },
	{ "tàm", "慚", "gdhn", "tàm (xấu hổ)" },
	{ "tàn", "伞", "gdhn", "tàn lọng (tán che)" },
	{ "tàn", "残", "gdhn", "tàn quân, tàn tích; tàn bạo" },
	{ "tàn", "傘", "vhn", "tàn lọng (tán che)" },
	{ "tàn", "殘", "vhn", "tàn quân, tàn tích; tàn bạo" },
	{ "tàn", "𦅮", "vhn)", "" },
	{ "tàng", "層", "btcn", "tàng ong (tổ ong)" },
	{ "tàng", "臧", "btcn", "tàng (tốt, thiện)" },
	{ "tàng", "藏", "vhn", "tành hình; tàng thư; tàng cây; tàng tàng" },
	{ "tành", "情", "btcn", "tập tành" },
	{ "tành", "晴", "btcn", "tan tành" },
	{ "tành", "𫠽", "gdhn", "tan tành" },
	{ "tành", "𤀜", "vhn", "tan tành" },
	{ "tào", "槽", "btcn", "tào nha (răng hàm), thuỷ tào (máng đựng nước cho súc vật)" },
	{ "tào", "艚", "btcn", "tào (thuyền gỗ)" },
	{ "tào", "螬", "gdhn", "tào (sâu bọ chưa lột)" },
	{ "tào", "嘈", "vhn", "nói tào lao" },
	{ "tào", "曹", "vhn", "nói tào lao" },
	{ "tàu", "𬟠", "gdhn", "tàu lá" },
	{ "tàu", "蓸", "gdhn", "tàu lá" },
	{ "tàu", "槽", "vhn", "tàu lá" },
	{ "tàu", "艚", "vhn", "tàu bè" },
	{ "tày", "𪯼", "gdhn", "tày (bằng, đều)" },
	{ "tày", "𫡀", "gdhn", "tày (bằng, đều)" },
	{ "tày", "𫷙", "gdhn", "tày trời, tày đình" },
	{ "tày", "𬀛", "gdhn", "tày (bằng, đều)" },
	{ "tày", "齐", "gdhn", "tày trời, người Tày" },
	{ "tày", "齊", "vhn", "tày trời, người Tày" },
	{ "tá", "些", "btcn", "tá (tiếng đứng ở cuối câu)" },
	{ "tá", "卸", "gdhn", "tá (tránh né, tháo ra)" },
	{ "tá", "左", "gdhn", "một tá" },
	{ "tá", "邪", "gdhn", "một tá" },
	{ "tá", "佐", "vhn", "phò tá" },
	{ "tá", "借", "vhn", "ai đó tá?" },
	{ "tác", "索", "btcn", "tuổi tác" },
	{ "tác", "𫊴", "gdhn", "tảc (con vắt)" },
	{ "tác", "𤉔", "vhn", "tan tác" },
	{ "tác", "作", "vhn", "tuổi tác; tan tác" },
	{ "tách", "滴", "btcn", "lách tách" },
	{ "tách", "𫀥", "gdhn", "tách lìa" },
	{ "tách", "剒", "gdhn", "tách đôi, tách ba" },
	{ "tách", "昔", "gdhn", "tách đôi, tách ba" },
	{ "tách", "碏", "gdhn", "tách rượu, tách trà" },
	{ "tách", "𠝖", "vhn", "tách đôi" },
	{ "tách", "㳻", "vhn", "lách tách, tí tách" },
	{ "tách", "汐", "vhn", "nhỏ tí tách" },
	{ "tái", "塞", "btcn", "biên tái (điểm yếu lược)" },
	{ "tái", "賽", "gdhn", "tái quá" },
	{ "tái", "赛", "gdhn", "tái quá" },
	{ "tái", "𦛍", "vhn", "thịt tái; tái mét" },
	{ "tái", "再", "vhn", "tái phát, tái phạm" },
	{ "tám", "糝", "btcn", "gạo tám thơm" },
	{ "tám", "𫤯", "gdhn", "số tám" },
	{ "tám", "渗", "gdhn", "cụ bà tám mươi" },
	{ "tám", "糁", "gdhn", "gạo tám thơm" },
	{ "tám", "𠔭", "vhn", "số tám" },
	{ "tán", "傘", "btcn", "tán che, tán cây" },
	{ "tán", "伞", "gdhn", "tán che, tán cây" },
	{ "tán", "拶", "gdhn", "tán (bóp mạnh), tán ra" },
	{ "tán", "散", "gdhn", "giải tán, tẩu tán" },
	{ "tán", "賛", "gdhn", "tán trợ (nâng đỡ)" },
	{ "tán", "赞", "gdhn", "tham tán, tán thành" },
	{ "tán", "霰", "gdhn", "tán (mưa đá)" },
	{ "tán", "讚", "vhn", "tán dương" },
	{ "tán", "贊", "vhn", "tham tán, tán thành" },
	{ "táng", "喪", "btcn", "mai táng" },
	{ "táng", "䘮", "gdhn", "táng tận lương tâm" },
	{ "táng", "丧", "gdhn", "táng tận lương tâm" },
	{ "táng", "搡", "gdhn", "táng cha nó vào (cắm vào lỗ)" },
	{ "táng", "脏", "gdhn", "táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)" },
	{ "táng", "髒", "gdhn", "táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)" },
	{ "táng", "葬", "vhn", "táng lễ; tống táng" },
	{ "tánh", "性", "gdhn", "tánh tình (tính tình)" },
	{ "táo", "噪", "btcn", "táo (tiếng sâu bọ kêu inh ỏi)" },
	{ "táo", "躁", "btcn", "táo bạo" },
	{ "táo", "枣", "gdhn", "quả táo" },
	{ "táo", "譟", "gdhn", "táo bạo" },
	{ "táo", "棗", "vhn", "cây táo" },
	{ "táo", "灶", "vhn", "táo quân" },
	{ "táo", "燥", "vhn", "táo bón" },
	{ "táo", "竈", "vhn", "táo quân" },
	{ "táp", "𬱻", "gdhn", "cuộc đời đầy bão táp" },
	{ "táp", "砸", "gdhn", "táp (nện, vỡ)" },
	{ "táp", "飒", "gdhn", "cuộc đời đầy bão táp" },
	{ "táp", "匝", "vhn", "táp (vòng tròn, chu vi, dầy đặc)" },
	{ "táp", "咂", "vhn", "táp lấy mà ăn" },
	{ "táp", "帀", "vhn", "bão táp" },
	{ "táp", "颯", "vhn", "cuộc đời đầy bão táp" },
	{ "tát", "拶", "gdhn", "tát nước" },
	{ "tát", "萨", "gdhn", "bồ tát" },
	{ "tát", "撒", "vhn", "tát nước" },
	{ "tát", "薩", "vhn", "bồ tát" },
	{ "táu", "奏", "btcn", "láu táu" },
	{ "táu", "棗", "btcn", "láu táu" },
	{ "táu", "𣒴", "vhn", "gỗ táu" },
	{ "táu", "楱", "vhn", "gỗ táu" },
	{ "táy", "再", "btcn", "táy máy" },
	{ "tâm", "㣺", "gdhn", "tâm (bộ gốc, bộ tâm đứng)" },
	{ "tâm", "忄", "gdhn", "tâm (bộ gốc, bộ tâm đứng)" },
	{ "tâm", "芯", "gdhn", "hồng tâm" },
	{ "tâm", "心", "vhn", "lương tâm; tâm hồn; trung tâm" },
	{ "tân", "傧", "gdhn", "tân tướng (phù dâu hay phù dể)" },
	{ "tân", "儐", "gdhn", "tân (phù dâu hay phù dể)" },
	{ "tân", "宾", "gdhn", "tân khách" },
	{ "tân", "梹", "gdhn", "tân lang (trầu cau)" },
	{ "tân", "槟", "gdhn", "tân lang (trầu cau)" },
	{ "tân", "檳", "gdhn", "tân lang (trầu cau)" },
	{ "tân", "津", "gdhn", "tân (đò ngang; nước bọt)" },
	{ "tân", "滨", "gdhn", "tân (bờ nước, gần nước)" },
	{ "tân", "濒", "gdhn", "tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)" },
	{ "tân", "濱", "gdhn", "tân (bờ nước, gần nước)" },
	{ "tân", "瀕", "gdhn", "tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)" },
	{ "tân", "繽", "gdhn", "tân (dư dật)" },
	{ "tân", "缤", "gdhn", "tân (dư dật)" },
	{ "tân", "薪", "gdhn", "tân (củi, nhiên liệu, tiền lương)" },
	{ "tân", "鋅", "gdhn", "tân (thép uốn nghệ thuật)" },
	{ "tân", "鑌", "gdhn", "tân (thép uốn nghệ thuật)" },
	{ "tân", "锌", "gdhn", "tân (kim loại kẽm)" },
	{ "tân", "镔", "gdhn", "tân (thép uốn nghệ thuật)" },
	{ "tân", "新", "vhn", "tân xuân; tân binh" },
	{ "tân", "賓", "vhn", "tân khách" },
	{ "tân", "辛", "vhn", "tân khổ" },
	{ "tâng", "曾", "btcn", "tâng công" },
	{ "tâng", "增", "gdhn", "tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng" },
	{ "tâng", "新", "gdhn", "tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng" },
	{ "tâu", "奏", "btcn", "tâu lên" },
	{ "tâu", "𬙖", "gdhn", "tâu lên" },
	{ "tâu", "𠸫", "vhn", "tâu lên" },
	{ "tây", "私", "btcn", "riêng tây" },
	{ "tây", "恓", "gdhn", "tây (dáng lo sợ)" },
	{ "tây", "犀", "gdhn", "tây giác (con tê giác)" },
	{ "tây", "西", "vhn", "phương tây" },
	{ "tã", "瀉", "btcn", "tầm tã" },
	{ "tã", "藉", "btcn", "rách tã" },
	{ "tã", "𣳇", "gdhn", "mưa tầm tã" },
	{ "tã", "𧛼", "gdhn", "tã (khăn tang)" },
	{ "tã", "𫌗", "gdhn", "tã (trang phục tang lễ)" },
	{ "tã", "袏", "vhn", "tã lót" },
	{ "tè", "齊", "btcn", "té he; đái tè; thấp tè" },
	{ "tè", "𪷗", "gdhn", "đái tè" },
	{ "tè", "齐", "gdhn", "té he; đái tè; thấp tè" },
	{ "tèm", "潛", "gdhn", "tèm nhèm; tòm tèm (chưa mãn ý)" },
	{ "tèm", "潜", "gdhn", "tèm nhèm; tòm tèm (chưa mãn ý)" },
	{ "tèn", "前", "gdhn", "lùn tèn tẹt" },
	{ "tèo", "譙", "gdhn", "lèo tèo" },
	{ "tèo", "潐", "vhn", "lèo tèo" },
	{ "té", "𪷉", "gdhn", "té nước vào mặt" },
	{ "té", "細", "gdhn", "đổ tung tóe" },
	{ "té", "𨄊", "vhn", "té ngã" },
	{ "tém", "僣", "btcn", "tóm tém (nhai thiếu răng)" },
	{ "tém", "僭", "btcn", "tóm tém (nhai thiếu răng)" },
	{ "téo", "哨", "vhn", "nói léo téo" },
	{ "téo", "笑", "vhn", "một téo" },
	{ "tép", "𬵤", "gdhn", "phận tép tôm" },
	{ "tép", "𩹫", "vhn", "tôm tép" },
	{ "tép", "鯜", "vhn", "tôm tép" },
	{ "tét", "節", "btcn", "tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét" },
	{ "tét", "𫃖", "gdhn", "bánh tét" },
	{ "tét", "截", "gdhn", "mũi tét (mũi tẹt)" },
	{ "tét", "𠠑", "vhn", "tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét" },
	{ "tê", "組", "btcn", "(tây)" },
	{ "tê", "厮", "gdhn", "tê (người hầu nam)" },
	{ "tê", "廝", "gdhn", "tê (người hầu nam)" },
	{ "tê", "挤", "gdhn", "tê (nặn; chen)" },
	{ "tê", "撕", "gdhn", "tê hoại (xé rách)" },
	{ "tê", "擠", "gdhn", "tê (nặn; chen)" },
	{ "tê", "痺", "gdhn", "bệnh tê thấp" },
	{ "tê", "脐", "gdhn", "tê (rốn; yếm cua)" },
	{ "tê", "臍", "gdhn", "tê (rốn; yếm cua)" },
	{ "tê", "跻", "gdhn", "tê (đi lên, leo lên)" },
	{ "tê", "躋", "gdhn", "tê (đi lên, leo lên)" },
	{ "tê", "齏", "gdhn", "tê (nhỏ hạt; gia vị)" },
	{ "tê", "齑", "gdhn", "tê (nhỏ hạt; gia vị)" },
	{ "tê", "𤷒", "vhn", "bệnh tê thấp" },
	{ "tê", "𤺳", "vhn", "bệnh tê thấp" },
	{ "tê", "嘶", "vhn", "tỉ tê" },
	{ "tê", "犀", "vhn", "tê giác, vẩy tê tê" },
	{ "tê", "痹", "vhn", "bệnh tê thấp" },
	{ "têm", "𫵉", "gdhn", "têm trầu" },
	{ "têm", "𢬅", "vhn", "têm trầu" },
	{ "tên", "研", "btcn", "" },
	{ "tên", "箭", "btcn", "mũi tên" },
	{ "tên", "𬕰", "gdhn", "mũi tên" },
	{ "tên", "筅", "gdhn", "mũi tên" },
	{ "tên", "𠸛", "vhn", "tên tuổi, tên họ" },
	{ "tên", "𠸜", "vhn", "tên gọi" },
	{ "tên", "𢏡", "vhn", "cung tên" },
	{ "tên", "𥏋", "vhn", "mũi tên" },
	{ "tên", "𥏌", "vhn", "mũi tên" },
	{ "tên", "𥏍", "vhn", "tên tuổi" },
	{ "tênh", "精", "btcn", "tênh hênh; nhẹ tênh" },
	{ "tênh", "惺", "gdhn", "buồn tênh" },
	{ "têu", "𫠸", "gdhn", "thằng đầu têu" },
	{ "têu", "𬳘", "gdhn", "đầu têu" },
	{ "têu", "標", "gdhn", "đầu têu" },
	{ "tì", "枇", "gdhn", "tì (trái ăn được); tì bà" },
	{ "tì", "毗", "gdhn", "tì (giáp ranh)" },
	{ "tì", "疵", "gdhn", "tì vết" },
	{ "tì", "砒", "gdhn", "tì (một độc chất)" },
	{ "tì", "茨", "gdhn", "tì (dây leo có gai)" },
	{ "tì", "蚍", "gdhn", "tì (kiến vàng)" },
	{ "tì", "蜱", "gdhn", "tì (con bọ nhảy)" },
	{ "tì", "貔", "gdhn", "tì (can đảm)" },
	{ "tì", "鼙", "gdhn", "tì (trống trận)" },
	{ "tì", "婢", "vhn", "tì nữ" },
	{ "tì", "琵", "vhn", "đàn tì bà" },
	{ "tì", "疪", "vhn", "tì vết" },
	{ "tì", "脾", "vhn", "tì (lá lách)" },
	{ "tì", "裨", "vhn", "uống tì tì" },
	{ "tìm", "尋", "btcn", "tìm kiếm, tìm tòi" },
	{ "tìm", "寻", "gdhn", "tìm kiếm, tìm tòi" },
	{ "tình", "晴", "btcn", "tình (trời trong sáng)" },
	{ "tình", "情", "vhn", "tình báo; tình cảm, tình địch; tình dục" },
	{ "tí", "伺", "gdhn", "tí (chăm sóc)" },
	{ "tí", "庇", "gdhn", "tí (che chở)" },
	{ "tí", "枲", "gdhn", "xem tỉ" },
	{ "tí", "比", "gdhn", "tí (gần bên, vừa mới, tới khi); tí tẹo" },
	{ "tí", "畀", "gdhn", "tí (cấp cho)" },
	{ "tí", "痹", "gdhn", "tí (phong làm tê liệt)" },
	{ "tí", "痺", "gdhn", "tí (phong làm tê liệt)" },
	{ "tí", "眥", "gdhn", "tí (ngả về phía)" },
	{ "tí", "箅", "gdhn", "tí (phên bằng tre có lỗ hổng)" },
	{ "tí", "細", "gdhn", "tí hon; một tí" },
	{ "tí", "臂", "gdhn", "tí (cánh tay)" },
	{ "tí", "子", "vhn", "giờ tí" },
	{ "tía", "𫄕", "gdhn", "đỏ tía" },
	{ "tía", "𫎰", "gdhn", "đỏ tía" },
	{ "tía", "紫", "vhn", "tía (cha, bố); đỏ tía" },
	{ "tích", "惜", "btcn", "tích (quý hoá, tiếc, thương hại)" },
	{ "tích", "滴", "btcn", "tích (giọt nước)" },
	{ "tích", "踖", "btcn", "thốc tích (sợ mà mến)" },
	{ "tích", "辟", "btcn", "tích (vua, đòi vời)" },
	{ "tích", "錫", "btcn", "tích (thiếc; phiên âm)" },
	{ "tích", "鶺", "btcn", "tích (chim chìa vôi)" },
	{ "tích", "剔", "gdhn", "tích (xỉa bằn mũi nhọn); tích trừ" },
	{ "tích", "勣", "gdhn", "thành tích" },
	{ "tích", "晰", "gdhn", "thanh tích (sáng sủa rõ ràng)" },
	{ "tích", "析", "gdhn", "tích (chẻ bổ, phân chia)" },
	{ "tích", "淅", "gdhn", "tích (vo gạo)" },
	{ "tích", "潟", "gdhn", "tích (đất phèn)" },
	{ "tích", "瘠", "gdhn", "tích (gầy yếu)" },
	{ "tích", "皙", "gdhn", "tích (da trắng mịn)" },
	{ "tích", "积", "gdhn", "tích luỹ" },
	{ "tích", "绩", "gdhn", "công tích, thành tích" },
	{ "tích", "脊", "gdhn", "tích (lưng)" },
	{ "tích", "腊", "gdhn", "tích (thịt phơi khô)" },
	{ "tích", "舄", "gdhn", "tích (đất phèn)" },
	{ "tích", "菥", "gdhn", "tích (dược thảo)" },
	{ "tích", "蜥", "gdhn", "tích dịch (thằn lằn)" },
	{ "tích", "蹐", "gdhn", "tích (bước ngắn)" },
	{ "tích", "躃", "gdhn", "tích (què hai chân; té ngã)" },
	{ "tích", "躄", "gdhn", "tích (què hai chân; té ngã)" },
	{ "tích", "锡", "gdhn", "tích (thiếc; phiên âm)" },
	{ "tích", "鹡", "gdhn", "tích (chim chìa vôi)" },
	{ "tích", "昔", "vhn", "có tích rằng" },
	{ "tích", "樍", "vhn", "tích lại" },
	{ "tích", "積", "vhn", "tích lại" },
	{ "tích", "績", "vhn", "công tích, thành tích" },
	{ "tích", "跡", "vhn", "dấu tích" },
	{ "tích", "蹟", "vhn", "vết tích" },
	{ "tích", "迹", "vhn", "di tích" },
	{ "tím", "僣", "btcn", "màu tím; bầm tím" },
	{ "tím", "僭", "btcn", "màu tím; bầm tím" },
	{ "tím", "紺", "gdhn", "màu tím; bầm tím" },
	{ "tím", "𧹿", "vhn", "màu tím; bầm tím" },
	{ "tín", "囟", "gdhn", "tín (mỏ ác ở ngực)" },
	{ "tín", "顖", "gdhn", "tín (mỏ ác ở ngực)" },
	{ "tín", "信", "vhn", "tín đồ; tín hiệu; thư tín" },
	{ "tính", "并", "gdhn", "tính toán" },
	{ "tính", "併", "vhn", "thôn tính" },
	{ "tính", "倂", "vhn", "tính toán" },
	{ "tính", "姓", "vhn", "quí tính" },
	{ "tính", "性", "vhn", "tính tình; nam tính" },
	{ "típ", "節", "gdhn", "xa típ mũ tắp" },
	{ "tít", "節", "btcn", "xa tít" },
	{ "tít", "𨙌", "vhn", "xa tít" },
	{ "tíu", "最", "btcn", "tíu tít" },
	{ "tò", "𫋑", "gdhn", "tò vò" },
	{ "tò", "租", "gdhn", "tò mò; tò vò" },
	{ "tò", "訴", "gdhn", "tò mò; tò vò" },
	{ "tò", "徂", "vhn", "tò mò; tò vò" },
	{ "tò", "殂", "vhn", "tò mò; tò vò" },
	{ "tòi", "嘬", "btcn", "tìm tòi" },
	{ "tòi", "撮", "btcn", "tìm tòi" },
	{ "tòi", "𪧾", "gdhn", "tìm tòi" },
	{ "tòi", "𪱕", "gdhn", "tòi lên" },
	{ "tòi", "推", "gdhn", "tìm tòi" },
	{ "tòi", "摧", "gdhn", "tìm tòi" },
	{ "tòi", "頺", "gdhn", "tòi lên" },
	{ "tòi", "𨅇", "vhn", "tìm tòi" },
	{ "tòm", "蚕", "gdhn", "tòm tèm; rơi tòm" },
	{ "tòn", "存", "gdhn", "tòn ten (treo lơ lửng)" },
	{ "tòn", "屯", "gdhn", "tòn ten (treo lơ lửng)" },
	{ "tòng", "丛", "gdhn", "tòng (xúm lại, đám đông)" },
	{ "tòng", "从", "gdhn", "tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)" },
	{ "tòng", "叢", "gdhn", "tòng (xúm lại, đám đông)" },
	{ "tòng", "松", "gdhn", "tòng (cây thông)" },
	{ "tòng", "從", "vhn", "tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)" },
	{ "tó", "素", "gdhn", "búi tó" },
	{ "tó", "榡", "vhn", "tó xe (nạng chống xe)" },
	{ "tóc", "𫅯", "gdhn", "đầu tóc, tóc tơ; dây tóc" },
	{ "tóc", "𬨻", "gdhn", "đầu tóc, tóc tơ; dây tóc" },
	{ "tóc", "𩅘", "vhn", "tóc mây rườm rà" },
	{ "tóc", "𩯀", "vhn", "đầu tóc, tóc tơ; dây tóc" },
	{ "tói", "𦃯", "vhn", "lòi tói (dây chắc)" },
	{ "tói", "繓", "vhn", "lòi tói (dây chắc)" },
	{ "tóm", "縿", "btcn", "tóm lại" },
	{ "tóm", "𫃰", "gdhn", "tóm tắt" },
	{ "tóm", "糝", "gdhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
	{ "tóm", "總", "gdhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
	{ "tóm", "𢹪", "vhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
	{ "tóm", "抋", "vhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
	{ "tóp", "𬚴", "gdhn", "tóp mỡ; tóp tép" },
	{ "tóp", "𦚗", "vhn", "tóp mỡ; tóp tép" },
	{ "tót", "𢬮", "btcn", "tót hót, tót vót" },
	{ "tót", "猝", "btcn", "bò tót" },
	{ "tót", "踤", "btcn", "nhảy tót" },
	{ "tót", "捽", "gdhn", "tót hót, tót vót" },
	{ "tô", "囌", "gdhn", "lỗ tô (nói nhiều)" },
	{ "tô", "甦", "gdhn", "ông Tô Lịch" },
	{ "tô", "稣", "gdhn", "tô vẽ" },
	{ "tô", "穌", "gdhn", "tô vẽ" },
	{ "tô", "苏", "gdhn", "sông Tô Lịch" },
	{ "tô", "蘇", "gdhn", "sông Tô Lịch" },
	{ "tô", "酥", "gdhn", "tô (ngon và dòn; rũ rượi)" },
	{ "tô", "𥗹", "vhn", "tô nước; cái tô" },
	{ "tô", "租", "vhn", "tô (cho thuê, thuê)" },
	{ "tôi", "𤏣", "btcn", "tôi thép" },
	{ "tôi", "焠", "btcn", "tôi thép" },
	{ "tôi", "碎", "btcn", "vua tôi" },
	{ "tôi", "𪝬", "gdhn", "chúng tôi" },
	{ "tôi", "𫇈", "gdhn", "tôi đòi, phận tôi" },
	{ "tôi", "𫬮", "gdhn", "tôi không biết" },
	{ "tôi", "晬", "gdhn", "mừng tuổi tôi" },
	{ "tôi", "淬", "gdhn", "tôi (dùng nước tôi thép)" },
	{ "tôm", "𩵽", "btcn", "tôm cá" },
	{ "tôn", "孙", "gdhn", "cháu đích tôn" },
	{ "tôn", "宗", "gdhn", "tôn thất" },
	{ "tôn", "樽", "gdhn", "tôn (bình rượu)" },
	{ "tôn", "狲", "gdhn", "tôn (khỉ vằn đuôi)" },
	{ "tôn", "猻", "gdhn", "tôn (khỉ vằn đuôi)" },
	{ "tôn", "蹲", "gdhn", "tôn (ngồi xổm)" },
	{ "tôn", "飱", "gdhn", "tôn (đồ ăn dọn ra đĩa)" },
	{ "tôn", "鱒", "gdhn", "tôn (cá sóc)" },
	{ "tôn", "鳟", "gdhn", "tôn (cá sóc)" },
	{ "tôn", "孫", "vhn", "cháu đích tôn" },
	{ "tôn", "尊", "vhn", "tôn kính" },
	{ "tông", "㚇", "gdhn", "" },
	{ "tông", "𣙺", "gdhn", "tông (cây chà là; màu nâu)" },
	{ "tông", "㯶", "gdhn", "tông (cây chà là; màu nâu)" },
	{ "tông", "𩦲", "gdhn", "tông (bờm)" },
	{ "tông", "𩯣", "gdhn", "tông (bờm)" },
	{ "tông", "䝋", "gdhn", "" },
	{ "tông", "棕", "gdhn", "tông (cây chà là; màu nâu)" },
	{ "tông", "淙", "gdhn", "tông (tiếng nước rỏ giọt)" },
	{ "tông", "衝", "gdhn", "bị xe tông" },
	{ "tông", "騌", "gdhn", "tông (bờm)" },
	{ "tông", "鬃", "gdhn", "tông (bờm)" },
	{ "tông", "宗", "vhn", "tông tộc" },
	{ "tông", "踪", "vhn", "tông tích" },
	{ "tù", "逎", "btcn", "tù (cứng cáp)" },
	{ "tù", "𧣕", "gdhn", "thổi tù và" },
	{ "tù", "揪", "gdhn", "tù (nắm chắc trong tay)" },
	{ "tù", "遒", "gdhn", "tù (cứng cáp)" },
	{ "tù", "囚", "vhn", "cầm tù" },
	{ "tù", "泅", "vhn", "ao tù" },
	{ "tù", "酋", "vhn", "tù tội, tù trưởng" },
	{ "tùa", "徂", "btcn", "tùa lua tùa loa" },
	{ "tùa", "殂", "btcn", "tùa lua tùa loa" },
	{ "tùa", "遒", "gdhn", "tùa lua tùa loa" },
	{ "tùa", "逎", "vhn", "tùa lua tùa loa" },
	{ "tùi", "慛", "gdhn", "tùi (bùi) ngùi" },
	{ "tùm", "尋", "btcn", "tùm lum" },
	{ "tùm", "慚", "gdhn", "tùm lum" },
	{ "tùm", "抋", "gdhn", "tùm lum" },
	{ "tùm", "蕁", "vhn", "um tùm" },
	{ "tùng", "䕺", "btcn", "tùng (bụi cây)" },
	{ "tùng", "丛", "gdhn", "tùng (xúm lại)" },
	{ "tùng", "从", "gdhn", "tùng (xem tòng)" },
	{ "tùng", "凇", "gdhn", "tùng (sương đông thành đá)" },
	{ "tùng", "叢", "gdhn", "tùng (xúm lại)" },
	{ "tùng", "從", "gdhn", "tùng tùng; tiệc tùng" },
	{ "tùng", "忪", "gdhn", "tinh tùng (nghế ngái)" },
	{ "tùng", "樷", "gdhn", "tùng lâm" },
	{ "tùng", "菘", "gdhn", "tùng (bụi cây)" },
	{ "tùng", "鬆", "gdhn", "tùng bảng (cởi trói)" },
	{ "tùng", "松", "vhn", "cây tùng" },
	{ "tú", "宿", "gdhn", "tinh tú" },
	{ "tú", "繡", "gdhn", "cẩm tú" },
	{ "tú", "绣", "gdhn", "cẩm tú" },
	{ "tú", "蓿", "gdhn", "tú (một loại cỏ)" },
	{ "tú", "銹", "gdhn", "tú (rỉ sét)" },
	{ "tú", "鏽", "gdhn", "tú (rỉ sét)" },
	{ "tú", "锈", "gdhn", "tú (rỉ sét)" },
	{ "tú", "秀", "vhn", "tú tài" },
	{ "tú", "綉", "vhn", "cẩm tú" },
	{ "túa", "綉", "btcn", "túa ra" },
	{ "túa", "訴", "btcn", "túa ra" },
	{ "túa", "逎", "btcn", "chạy túa ra" },
	{ "túc", "蹜", "btcn", "xem súc" },
	{ "túc", "𧾷", "gdhn", "túc (bộ gốc)" },
	{ "túc", "僳", "gdhn", "" },
	{ "túc", "粟", "gdhn", "túc (hạt kê)" },
	{ "túc", "肃", "gdhn", "nghiêm túc" },
	{ "túc", "肅", "gdhn", "nghiêm túc" },
	{ "túc", "驌", "gdhn", "túc (ngựa hay)" },
	{ "túc", "骕", "gdhn", "túc (ngựa hay)" },
	{ "túc", "夙", "vhn", "túc (sáng sớm; lão luyện; kiếp trước)" },
	{ "túc", "宿", "vhn", "túc chí; ký túc xá" },
	{ "túc", "足", "vhn", "sung túc" },
	{ "túi", "繓", "btcn", "túi thuốc" },
	{ "túi", "𫄆", "gdhn", "túi bụi; túi thơ" },
	{ "túi", "𬞚", "gdhn", "móc túi" },
	{ "túi", "襊", "vhn", "túi áo; túi bụi" },
	{ "túm", "𢹨", "vhn", "túm lấy, một túm" },
	{ "túm", "縿", "vhn", "buộc túm" },
	{ "túng", "縱", "btcn", "phóng túng" },
	{ "túng", "𬥯", "gdhn", "túng bấn" },
	{ "túng", "怂", "gdhn", "lúng túng" },
	{ "túng", "疭", "gdhn", "túng (chứng kinh phong)" },
	{ "túng", "瘲", "gdhn", "túng (chứng kinh phong)" },
	{ "túng", "纵", "gdhn", "phóng túng" },
	{ "túng", "慫", "vhn", "túng thiếu; dung túng" },
	{ "túp", "𦭧", "vhn", "túp lều tranh" },
	{ "tý", "𤷒", "btcn", "tý (phong thấp)" },
	{ "tý", "痹", "btcn", "tý (phong thấp)" },
	{ "tăm", "沁", "btcn", "sủi tăm" },
	{ "tăm", "𣅵", "vhn", "tối tăm" },
	{ "tăm", "𨠉", "vhn", "tối tăm" },
	{ "tăm", "吣", "vhn", "tăm hơi, tiếng tăm" },
	{ "tăm", "杺", "vhn", "cái tăm" },
	{ "tăm", "籖", "vhn", "tăm tre" },
	{ "tăn", "辛", "gdhn", "lăn tăn" },
	{ "tăn", "㳯", "vhn", "nước lăn tăn" },
	{ "tăng", "曾", "btcn", "tăng lên" },
	{ "tăng", "熷", "btcn", "tăng lên" },
	{ "tăng", "憎", "gdhn", "tăng đố (ghét)" },
	{ "tăng", "繒", "gdhn", "tăng (hàng tơ lụa)" },
	{ "tăng", "缯", "gdhn", "tăng (hàng tơ lụa)" },
	{ "tăng", "罾", "gdhn", "tăng (cái vó cá)" },
	{ "tăng", "僧", "vhn", "tăng ni" },
	{ "tăng", "增", "vhn", "tăng lên" },
	{ "tĩ", "痔", "gdhn", "lòi tĩ" },
	{ "tĩn", "井", "btcn", "cái hũ tĩn, cái tĩn" },
	{ "tĩn", "𨩠", "vhn", "hũ tĩn" },
	{ "tĩnh", "净", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
	{ "tĩnh", "凈", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
	{ "tĩnh", "浄", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
	{ "tĩnh", "淨", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
	{ "tĩnh", "靓", "gdhn", "yên tĩnh" },
	{ "tĩnh", "静", "gdhn", "tĩnh điện; tĩnh vật" },
	{ "tĩnh", "靜", "gdhn", "tĩnh điện; tĩnh vật" },
	{ "tĩu", "剿", "gdhn", "tục tĩu" },
	{ "tĩu", "小", "gdhn", "tục tĩu" },
	{ "tĩu", "截", "gdhn", "tục tĩu" },
	{ "tơ", "𦀊", "gdhn", "tơ tằm; tơ hồng; tơ hào" },
	{ "tơ", "司", "gdhn", "trai tơ" },
	{ "tơ", "思", "gdhn", "tơ tưởng, tơ mơ" },
	{ "tơ", "絲", "vhn", "tơ tằm; tơ hồng; tơ hào" },
	{ "tơi", "𥯨", "gdhn", "giậu mùng tơi" },
	{ "tơi", "𬕻", "gdhn", "áo tơi" },
	{ "tơi", "哉", "gdhn", "tả tơi; tơi bời" },
	{ "tơi", "𥯒", "vhn", "giậu mùng tơi" },
	{ "tơi", "𥵖", "vhn", "áo tơi" },
	{ "tơi", "𧛷", "vhn", "tơi bời" },
	{ "tơi", "葸", "vhn", "rau mùng tơi" },
	{ "tơn", "曾", "btcn", "tơn (đi nhẹ nhàng)" },
	{ "tơn", "辛", "gdhn", "tơn (đi nhẹ nhàng)" },
	{ "tư", "司", "btcn", "tư đồ" },
	{ "tư", "四", "btcn", "điếu thứ tư" },
	{ "tư", "瓷", "btcn", "xem từ" },
	{ "tư", "兹", "gdhn", "tư (cái này, tại đây)" },
	{ "tư", "厶", "gdhn", "" },
	{ "tư", "孜", "gdhn", "tư lự" },
	{ "tư", "孳", "gdhn", "tư sinh (thêm nhiều)" },
	{ "tư", "斯", "gdhn", "tư phong" },
	{ "tư", "滋", "gdhn", "tư dưỡng; tư vị" },
	{ "tư", "糈", "gdhn", "tư (lương thực)" },
	{ "tư", "糍", "gdhn", "tư (bánh dầy)" },
	{ "tư", "緦", "gdhn", "tư (ti)(vải gai nhỏ, dùng làm đồ để thờ)" },
	{ "tư", "胥", "gdhn", "tư (công chức nhỏ)" },
	{ "tư", "茲", "gdhn", "tư (cái này, tại đây)" },
	{ "tư", "諝", "gdhn", "tư duy" },
	{ "tư", "諮", "gdhn", "tư duy" },
	{ "tư", "谞", "gdhn", "tư duy" },
	{ "tư", "資", "gdhn", "tư bản; đầu tư" },
	{ "tư", "资", "gdhn", "tư bản; đầu tư" },
	{ "tư", "趑", "gdhn", "tư (tiến lên; ngần ngừ)" },
	{ "tư", "鍶", "gdhn", "tư (chất Sr)" },
	{ "tư", "锶", "gdhn", "tư (chất Sr)" },
	{ "tư", "餈", "gdhn", "tư (bánh dầy)" },
	{ "tư", "髭", "gdhn", "tư (ria mép)" },
	{ "tư", "鶿", "gdhn", "Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)" },
	{ "tư", "鷀", "gdhn", "Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)" },
	{ "tư", "鹚", "gdhn", "Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)" },
	{ "tư", "𦊛", "vhn", "thứ tư" },
	{ "tư", "咨", "vhn", "tư vấn" },
	{ "tư", "姿", "vhn", "tư dung" },
	{ "tư", "思", "vhn", "tư tưởng" },
	{ "tư", "私", "vhn", "riêng tư" },
	{ "tưa", "絲", "btcn", "tưa lưỡi (chất trắng trên lưỡi)" },
	{ "tưa", "𬜉", "gdhn", "bệnh tưa lưỡi" },
	{ "tưng", "曾", "btcn", "tưng hửng" },
	{ "tưng", "熷", "vhn", "tưng bừng" },
	{ "tưu", "湫", "gdhn", "tưu (ao nhỏ)" },
	{ "tưu", "蝤", "gdhn", "tưu (con ghẹ)" },
	{ "tưu", "諏", "gdhn", "tưu (âm khác của trâu)" },
	{ "tưu", "诹", "gdhn", "tưu (âm khác của trâu)" },
	{ "tưu", "陬", "gdhn", "tưu (xó góc)" },
	{ "tưu", "鯫", "gdhn", "tưu (cá vún; tiểu nhân)" },
	{ "tưu", "鰌", "gdhn", "tưu (cá vún; tiểu nhân)" },
	{ "tưu", "鲰", "gdhn", "tưu (cá vún; tiểu nhân)" },
	{ "tươi", "𥯒", "btcn", "tươi đẹp" },
	{ "tươi", "鮮", "btcn", "cá tươi" },
	{ "tươi", "𦳦", "gdhn", "tươi đẹp" },
	{ "tươi", "𦞁", "vhn", "cá tươi" },
	{ "tươi", "𩹯", "vhn", "cá tươi" },
	{ "tươm", "𫌄", "gdhn", "rách tươm" },
	{ "tươm", "瀸", "gdhn", "tươm tất" },
	{ "tươm", "纖", "gdhn", "rách tươm" },
	{ "tươm", "瀐", "vhn", "tươm tất" },
	{ "tương", "將", "btcn", "tương lai; tương trợ" },
	{ "tương", "𨪙", "gdhn", "khanh tương (leng keng)" },
	{ "tương", "𪶛", "gdhn", "đậu tương" },
	{ "tương", "厢", "gdhn", "lưỡng tương (hai mặt)" },
	{ "tương", "将", "gdhn", "tương lai; tương trợ" },
	{ "tương", "廂", "gdhn", "tương phòng (chái nhà)" },
	{ "tương", "浆", "gdhn", "tương ớt" },
	{ "tương", "箱", "gdhn", "tương (cái hộp)" },
	{ "tương", "緗", "gdhn", "tương (lụa vàng phơn phớt ngày xưa dùng để viết)" },
	{ "tương", "葙", "gdhn", "thanh tương (hoa mào gà)" },
	{ "tương", "襄", "gdhn", "tương trợ" },
	{ "tương", "酱", "gdhn", "đậu tương" },
	{ "tương", "鏘", "gdhn", "khanh tương (leng keng)" },
	{ "tương", "鑲", "gdhn", "tương (khảm)" },
	{ "tương", "锵", "gdhn", "khanh tương (leng keng)" },
	{ "tương", "镶", "gdhn", "tương (khảm)" },
	{ "tương", "驤", "gdhn", "tương (ngựa lồng)" },
	{ "tương", "骧", "gdhn", "tương (ngựa lồng)" },
	{ "tương", "湘", "vhn", "sông Tương" },
	{ "tương", "漿", "vhn", "tương ớt" },
	{ "tương", "相", "vhn", "tương thân tương ái" },
	{ "tương", "醬", "vhn", "đậu tương" },
	{ "tước", "嚼", "gdhn", "tước (nhai)" },
	{ "tước", "㩱", "vhn", "quét tước" },
	{ "tước", "削", "vhn", "tước vỏ cây" },
	{ "tước", "爵", "vhn", "chức tước" },
	{ "tước", "雀", "vhn", "ma tước (chim sẻ)" },
	{ "tưới", "洒", "btcn", "tưới cây" },
	{ "tưới", "𢱓", "gdhn", "tưới vườn" },
	{ "tưới", "洅", "vhn", "tưới nước" },
	{ "tướng", "相", "btcn", "xem tướng" },
	{ "tướng", "将", "gdhn", "tướng quân; tướng sĩ" },
	{ "tướng", "將", "vhn", "tướng quân; tướng sĩ" },
	{ "tướp", "𬡋", "gdhn", "áo rách tướp" },
	{ "tướt", "𢫫", "gdhn", "rách tướp" },
	{ "tướt", "削", "gdhn", "đi tướt (đi ỉa chảy)" },
	{ "tướt", "泄", "vhn", "đi tướt (đi ỉa chảy)" },
	{ "tường", "𤗼", "gdhn", "tường đất" },
	{ "tường", "丬", "gdhn", "tường (bộ gốc)" },
	{ "tường", "墙", "gdhn", "tường đất" },
	{ "tường", "嬙", "gdhn", "cát tường (thấp hơn phi tần)" },
	{ "tường", "戕", "gdhn", "tường (giết, giết hại)" },
	{ "tường", "樯", "gdhn", "tường (cột buồm)" },
	{ "tường", "檣", "gdhn", "tường (cột buồm)" },
	{ "tường", "爿", "gdhn", "tường (bộ gốc)" },
	{ "tường", "祥", "gdhn", "tường (may mắn)" },
	{ "tường", "翔", "gdhn", "vách tường" },
	{ "tường", "艢", "gdhn", "" },
	{ "tường", "薔", "gdhn", "hoa tường vi" },
	{ "tường", "详", "gdhn", "tỏ tường" },
	{ "tường", "墻", "vhn", "tường đất" },
	{ "tường", "庠", "vhn", "nhà tường (trường làng)" },
	{ "tường", "牆", "vhn", "vách tường" },
	{ "tường", "詳", "vhn", "tỏ tường" },
	{ "tườu", "𠯾", "vhn", "con tườu (khỉ làm trò), trò tườu" },
	{ "tưởi", "載", "btcn", "tất tưởi; tức tưởi" },
	{ "tưởng", "奖", "gdhn", "tưởng (ban tặng)" },
	{ "tưởng", "桨", "gdhn", "tưởng (mái chèo)" },
	{ "tưởng", "槳", "gdhn", "tưởng (mái chèo)" },
	{ "tưởng", "蒋", "gdhn", "tưởng (họ)" },
	{ "tưởng", "蔣", "gdhn", "tưởng (họ)" },
	{ "tưởng", "鯗", "gdhn", "tưởng (cá khô)" },
	{ "tưởng", "鲞", "gdhn", "tưởng (cá khô)" },
	{ "tưởng", "奬", "vhn", "tưởng (ban tặng)" },
	{ "tưởng", "想", "vhn", "tưởng nhớ" },
	{ "tược", "削", "btcn", "vườn tược" },
	{ "tượng", "匠", "gdhn", "nặn tượng" },
	{ "tượng", "橡", "gdhn", "cây keo tai tượng" },
	{ "tượng", "像", "vhn", "bức tượng" },
	{ "tượng", "象", "vhn", "con tượng" },
	{ "tượt", "削", "gdhn", "tượt đầu gối" },
	{ "tượt", "㮩", "vhn", "tượt cây" },
	{ "tạ", "怛", "btcn", "một tạ thóc" },
	{ "tạ", "藉", "btcn", "tạ (vật lót dưới)" },
	{ "tạ", "担", "gdhn", "một tạ" },
	{ "tạ", "擔", "gdhn", "một tạ" },
	{ "tạ", "谢", "gdhn", "tạ ơn, đa tạ; tạ thế" },
	{ "tạ", "榭", "vhn", "thuỷ tạ (nhà giữa hồ)" },
	{ "tạ", "謝", "vhn", "tạ ơn, đa tạ; tạ thế" },
	{ "tạc", "𮢶", "gdhn", "tạc tượng" },
	{ "tạc", "凿", "gdhn", "tạc tượng gỗ" },
	{ "tạc", "柞", "gdhn", "tạc lịch (cây sồi)" },
	{ "tạc", "炸", "gdhn", "tạc đậu (chiên đậu)" },
	{ "tạc", "煠", "gdhn", "tạc đậu (chiên đậu)" },
	{ "tạc", "胙", "gdhn", "tạc (xin lộc để ăn)" },
	{ "tạc", "酢", "gdhn", "thù tạc (báo đáp)" },
	{ "tạc", "鏨", "gdhn", "tạc dạ" },
	{ "tạc", "怍", "vhn", "ghi tạc" },
	{ "tạc", "昨", "vhn", "tạc thiên (hôm qua)" },
	{ "tạc", "鑿", "vhn", "ghi tạc" },
	{ "tạch", "𬋗", "gdhn", "tạch (tiếng nổ nhỏ)" },
	{ "tạch", "𬋚", "gdhn", "tạch (tiếng nổ nhỏ)" },
	{ "tạch", "㶤", "vhn", "tành tạch, tì tạch" },
	{ "tại", "在", "vhn", "tại gia, tại vị, tại sao" },
	{ "tạm", "暂", "gdhn", "tạm bợ" },
	{ "tạm", "蹔", "gdhn", "tạm biệt, tạm bợ" },
	{ "tạm", "錾", "gdhn", "tạm hoa (khắc vào quý kim)" },
	{ "tạm", "鏨", "gdhn", "tạm hoa (khắc vào quý kim)" },
	{ "tạm", "暫", "vhn", "tạm bợ" },
	{ "tạng", "脏", "gdhn", "tạng phủ" },
	{ "tạng", "藏", "gdhn", "Đạo tạng, Tây Tạng" },
	{ "tạng", "臟", "vhn", "tạng phủ" },
	{ "tạnh", "𬰆", "gdhn", "tạnh gió" },
	{ "tạnh", "情", "gdhn", "tạnh ráo" },
	{ "tạnh", "浄", "gdhn", "tạnh mưa" },
	{ "tạnh", "淨", "gdhn", "tạnh mưa" },
	{ "tạnh", "𩄳", "vhn", "tạnh mưa" },
	{ "tạnh", "晴", "vhn", "trời quang mây tạnh" },
	{ "tạo", "皁", "gdhn", "tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)" },
	{ "tạo", "皂", "gdhn", "tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)" },
	{ "tạo", "造", "vhn", "tạo ra; giả tạo" },
	{ "tạp", "卉", "gdhn", "tạp (ba mươi)" },
	{ "tạp", "卡", "gdhn", "tạp (chặn lại)" },
	{ "tạp", "咔", "gdhn", "tạp (phiên âm)" },
	{ "tạp", "朵", "gdhn", "tạp phẩm" },
	{ "tạp", "杂", "gdhn", "tạp chí, tạp phẩm" },
	{ "tạp", "襍", "gdhn", "tạp phẩm" },
	{ "tạp", "卅", "vhn", "tạp (ba mươi)" },
	{ "tạp", "雜", "vhn", "tạp chí, tạp phẩm" },
	{ "tạt", "拶", "gdhn", "tạt vào (bạt vào)" },
	{ "tạt", "悉", "vhn", "tạt vào" },
	{ "tả", "袏", "btcn", "tả tơi" },
	{ "tả", "𣳇", "gdhn", "lả tả" },
	{ "tả", "𪭥", "gdhn", "tả tơi" },
	{ "tả", "写", "gdhn", "miêu tả" },
	{ "tả", "泻", "gdhn", "tả sách, tả thực" },
	{ "tả", "寫", "vhn", "miêu tả" },
	{ "tả", "左", "vhn", "bên tả, tả ngạn" },
	{ "tả", "瀉", "vhn", "tả sách, tả thực" },
	{ "tải", "再", "gdhn", "tải (đám, dãy)" },
	{ "tải", "载", "gdhn", "vận tải" },
	{ "tải", "載", "vhn", "vận tải" },
	{ "tảm", "糝", "btcn", "tảm (gạo tám thơm)" },
	{ "tảm", "崭", "gdhn", "tảm (tốt, mới tinh)" },
	{ "tảm", "嶄", "gdhn", "tảm (tốt, mới tinh)" },
	{ "tản", "傘", "btcn", "tản (ô), núi Tản Viên" },
	{ "tản", "撒", "btcn", "tản ra, người tản dần" },
	{ "tản", "伞", "gdhn", "tản (ô), núi Tản Viên" },
	{ "tản", "散", "vhn", "tản cư, tản ra" },
	{ "tảng", "喪", "btcn", "tảng sáng" },
	{ "tảng", "散", "btcn", "tảng lờ" },
	{ "tảng", "𣉕", "gdhn", "tang tảng sáng" },
	{ "tảng", "嗓", "gdhn", "tảng âm (giọng nói)" },
	{ "tảng", "搡", "gdhn", "tảng (đẩy mạnh)" },
	{ "tảng", "颡", "gdhn", "tảng sáng" },
	{ "tảng", "駔", "gdhn", "tảng (ngựa tốt)" },
	{ "tảng", "驵", "gdhn", "tảng (ngựa tốt)" },
	{ "tảng", "磉", "vhn", "đá tảng" },
	{ "tảng", "顙", "vhn", "tảng sáng" },
	{ "tảo", "棗", "btcn", "tảo (cây táo)" },
	{ "tảo", "扫", "gdhn", "tảo mộ; tần tảo" },
	{ "tảo", "漕", "gdhn", "tảo vận (chở bằng tầu)" },
	{ "tảo", "澡", "gdhn", "tảo (tắm)" },
	{ "tảo", "蚤", "gdhn", "" },
	{ "tảo", "掃", "vhn", "tảo mộ; tần tảo" },
	{ "tảo", "早", "vhn", "tảo hôn; tần tảo" },
	{ "tảo", "藻", "vhn", "tần tảo" },
	{ "tấc", "𫴯", "gdhn", "một tấc (1/10 của mét khối)" },
	{ "tấc", "𡬷", "vhn", "tấc lòng" },
	{ "tấm", "𣅵", "btcn", "tấm tắc" },
	{ "tấm", "吣", "btcn", "tấm tắc" },
	{ "tấm", "心", "btcn", "tấm tức" },
	{ "tấm", "沁", "btcn", "mưa lấm tấm" },
	{ "tấm", "𬌓", "gdhn", "tấm thân, tấm ván" },
	{ "tấm", "𬌔", "gdhn", "tấm thân, tấm ván" },
	{ "tấm", "糁", "gdhn", "nát như tấm" },
	{ "tấm", "㤈", "vhn", "tấm lòng" },
	{ "tấm", "𤗲", "vhn", "tấm lòng" },
	{ "tấm", "𥹀", "vhn", "tấm cám" },
	{ "tấm", "𥺑", "vhn", "hạt tấm" },
	{ "tấm", "糝", "vhn", "tấm cám" },
	{ "tấn", "摈", "gdhn", "tấn (không dùng)" },
	{ "tấn", "擯", "gdhn", "tấn (không dùng)" },
	{ "tấn", "晉", "gdhn", "một tấn" },
	{ "tấn", "晋", "gdhn", "một tấn" },
	{ "tấn", "汛", "gdhn", "tấn (nước dâng cao)" },
	{ "tấn", "縉", "gdhn", "tấn (vải đỏ)" },
	{ "tấn", "繁", "gdhn", "" },
	{ "tấn", "缙", "gdhn", "tấn (vải đỏ)" },
	{ "tấn", "讯", "gdhn", "tra tấn, thông tấn xã" },
	{ "tấn", "迅", "gdhn", "tấn mãnh, tấn tốc, tấn tức (ngay sau)" },
	{ "tấn", "进", "gdhn", "tấn (một phần tuồng kịch)" },
	{ "tấn", "進", "gdhn", "tấn (một phần tuồng kịch), đệ nhất tấn" },
	{ "tấn", "鬓", "gdhn", "tấn (tóc ở mai)" },
	{ "tấn", "鬢", "gdhn", "tấn (tóc ở mai)" },
	{ "tấn", "殯", "vhn", "tấn (xác chết nhập quan chưa chôn)" },
	{ "tấn", "訊", "vhn", "tra tấn, thông tấn xã" },
	{ "tấp", "潗", "btcn", "tấp vào bờ" },
	{ "tấp", "習", "btcn", "tấp (mưu việc khó)" },
	{ "tấp", "匝", "gdhn", "tấp nập" },
	{ "tấp", "漝", "gdhn", "tấp vào bờ" },
	{ "tấp", "笠", "gdhn", "tới tấp (liên tục)" },
	{ "tấp", "卌", "vhn", "tấp (số 40)" },
	{ "tất", "悉", "btcn", "tất tâm, tất lực" },
	{ "tất", "𢴑", "gdhn", "tất bật, tất tưởi" },
	{ "tất", "𭔎", "gdhn", "tất tô (tiếng xào xạc)" },
	{ "tất", "哔", "gdhn", "tất cơ (vải serge)" },
	{ "tất", "嗶", "gdhn", "tất cơ (vải serge)" },
	{ "tất", "毕", "gdhn", "tất(xong), tất sinh (cả đời)" },
	{ "tất", "窸", "gdhn", "tất (tiếng xào xạc)" },
	{ "tất", "筚", "gdhn", "tất (vách bằng tre)" },
	{ "tất", "篳", "gdhn", "tất (vách bằng tre)" },
	{ "tất", "膝", "gdhn", "tất (đầu gối)" },
	{ "tất", "蓽", "gdhn", "tất (vách bằng tre)" },
	{ "tất", "蟋", "gdhn", "tất suất (con dế)" },
	{ "tất", "跸", "gdhn", "trú tất (dừng chân)" },
	{ "tất", "蹕", "gdhn", "trú tất (dừng chân)" },
	{ "tất", "必", "vhn", "tất nhiên, tất yếu" },
	{ "tất", "漆", "vhn", "tất giao (keo sơn)" },
	{ "tất", "畢", "vhn", "tất(xong), tất sinh (cả đời)" },
	{ "tất", "鞸", "vhn", "bít tất" },
	{ "tấu", "凑", "gdhn", "tấu (gom lại; gặp may)" },
	{ "tấu", "湊", "gdhn", "tấu (gom lại; gặp may)" },
	{ "tấu", "輳", "gdhn", "tấu (chụm lại 1 tâm)" },
	{ "tấu", "辏", "gdhn", "tấu (chụm lại 1 tâm)" },
	{ "tấu", "奏", "vhn", "tấu nhạc, hoà tấu; bẩm tấu" },
	{ "tấy", "𤞕", "vhn", "con tấy (con rái cá)" },
	{ "tấy", "𤶈", "vhn", "sưng tấy lên" },
	{ "tầm", "𣅵", "btcn", "nói tầm phào" },
	{ "tầm", "吣", "btcn", "nói tầm phào" },
	{ "tầm", "樳", "btcn", "cây tầm xuân" },
	{ "tầm", "燖", "btcn", "tầm (hâm lại đồ)" },
	{ "tầm", "蟳", "btcn", "con tầm; tầm(tên một loại cua biển)" },
	{ "tầm", "䕭", "gdhn", "tầm ma (cây han lá ngứa)" },
	{ "tầm", "寻", "gdhn", "tầm (tìm kiếm), tầm cỡ, nói tầm phào" },
	{ "tầm", "浔", "gdhn", "tầm (bờ sông)" },
	{ "tầm", "荨", "gdhn", "cây tầm gửi, gậy tầm vông" },
	{ "tầm", "蕁", "gdhn", "cây tầm gửi, gậy tầm vông" },
	{ "tầm", "鱏", "gdhn", "tầm ngư" },
	{ "tầm", "鱘", "gdhn", "tầm ngư" },
	{ "tầm", "鲟", "gdhn", "tầm ngư" },
	{ "tầm", "尋", "vhn", "tầm (tìm kiếm), tầm cỡ, nói tầm phào" },
	{ "tầm", "潯", "vhn", "tầm (bờ sông)" },
	{ "tần", "螓", "btcn", "tần mẫn, tần ngần" },
	{ "tần", "𬞟", "gdhn", "tần tảo" },
	{ "tần", "嚬", "gdhn", "tần (nhăn mày)" },
	{ "tần", "嫔", "gdhn", "phi tần" },
	{ "tần", "嬪", "gdhn", "phi tần" },
	{ "tần", "苹", "gdhn", "tần (trái táo to)" },
	{ "tần", "頻", "gdhn", "tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần" },
	{ "tần", "顰", "gdhn", "giao tần (cau mày)" },
	{ "tần", "频", "gdhn", "tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần" },
	{ "tần", "颦", "gdhn", "giao tần (cau mày)" },
	{ "tần", "燖", "vhn", "gà tần" },
	{ "tần", "燼", "vhn", "gà tần" },
	{ "tần", "秦", "vhn", "nước Tần, tần ngần" },
	{ "tần", "蘋", "vhn", "tần tảo" },
	{ "tầng", "層", "vhn", "tầng lớp" },
	{ "tầu", "槽", "gdhn", "tầu ngựa, tầu thuyền" },
	{ "tầu", "艚", "gdhn", "tầu thuyền; kho tầu" },
	{ "tầy", "𪲎", "gdhn", "gậy tầy (côn vắn)" },
	{ "tầy", "櫅", "gdhn", "gậy tầy (côn vắn)" },
	{ "tẩm", "浸", "btcn", "tẩm (ngâm nước); tẩm bổ" },
	{ "tẩm", "吢", "gdhn", "tẩm (chó mèo mửa)" },
	{ "tẩm", "吣", "gdhn", "tẩm (chó mèo mửa)" },
	{ "tẩm", "唚", "gdhn", "tẩm (chó mèo mửa)" },
	{ "tẩm", "寝", "gdhn", "tẩm (ngủ), lăng tẩm" },
	{ "tẩm", "寢", "gdhn", "tẩm (ngủ), lăng tẩm" },
	{ "tẩm", "籸", "gdhn", "tẩm (gạo nát)" },
	{ "tẩm", "糁", "gdhn", "tẩm (gạo nát)" },
	{ "tẩm", "糝", "gdhn", "tẩm (gạo nát)" },
	{ "tẩm", "鋟", "gdhn", "tẩm (chạm khắc)" },
	{ "tẩm", "锓", "gdhn", "tẩm (chạm khắc)" },
	{ "tẩn", "怎", "btcn", "tẩn mẩm" },
	{ "tẩn", "燼", "btcn", "tẩn mẩn" },
	{ "tẩu", "𢹧", "btcn", "" },
	{ "tẩu", "嫂", "btcn", "tẩu tẩu (chị dâu)" },
	{ "tẩu", "擻", "btcn", "tẩu (khích lệ phấn chấn)" },
	{ "tẩu", "叟", "gdhn", "tẩu (ông già)" },
	{ "tẩu", "揍", "gdhn", "tẩu (tấu: đánh người)" },
	{ "tẩu", "搂", "gdhn", "tẩu (khích lệ phấn chấn)" },
	{ "tẩu", "斗", "gdhn", "tẩu (nõ điếu), ống tẩu" },
	{ "tẩu", "瞍", "gdhn", "tẩu (bị mù)" },
	{ "tẩu", "薮", "gdhn", "tẩu (ao đầy bèo)" },
	{ "tẩu", "藪", "gdhn", "tẩu (ao đầy bèo)" },
	{ "tẩu", "謏", "gdhn", "tẩu (lời dỗ dành)" },
	{ "tẩu", "赱", "gdhn", "tấu (đi bộ, đi nhanh), tẩu hoả, tẩu mã" },
	{ "tẩu", "走", "vhn", "tẩu (đi bộ, đi nhanh): tẩu hoả, tẩu mã" },
	{ "tẩy", "洒", "gdhn", "tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy" },
	{ "tẩy", "洗", "vhn", "tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy" },
	{ "tẫn", "燼", "btcn", "tẫn (than hồng)" },
	{ "tẫn", "殡", "gdhn", "tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)" },
	{ "tẫn", "殯", "gdhn", "tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)" },
	{ "tẫn", "烬", "gdhn", "tẫn (than hồng)" },
	{ "tẫn", "膑", "gdhn", "tẫn (hình phạt đánh dập đầu gối)" },
	{ "tẫn", "臏", "gdhn", "tẫn (hình phạt đánh dập đầu gối)" },
	{ "tẫn", "藎", "gdhn", "cỏ tẫn" },
	{ "tẫn", "髌", "gdhn", "tẫn (xương bánh chè)" },
	{ "tẫn", "髕", "gdhn", "tẫn (xương bánh chè)" },
	{ "tẫn", "牝", "vhn", "tẫn ngưu (nghé con)" },
	{ "tận", "𫩺", "gdhn", "tận (nôn, mửa)" },
	{ "tận", "侭", "gdhn", "tận cùng (cùng đường)" },
	{ "tận", "儘", "gdhn", "tận cùng (cùng đường)" },
	{ "tận", "羡", "gdhn", "tận cùng" },
	{ "tận", "尽", "vhn", "vô tận" },
	{ "tận", "盡", "vhn", "tận tình" },
	{ "tập", "䌌", "btcn", "" },
	{ "tập", "褶", "btcn", "" },
	{ "tập", "习", "gdhn", "học tập, thực tập" },
	{ "tập", "戢", "gdhn", "tập (gấp lại; kìm hãm)" },
	{ "tập", "緝", "gdhn", "tập nã (truy lùng)" },
	{ "tập", "缉", "gdhn", "tập nã (truy lùng)" },
	{ "tập", "葺", "gdhn", "tập (sửa chữa)" },
	{ "tập", "袭", "gdhn", "tập kích; tập (làm theo mẫu)" },
	{ "tập", "輯", "gdhn", "tập (gấp lại; kìm hãm)" },
	{ "tập", "辑", "gdhn", "tập (gấp lại; kìm hãm)" },
	{ "tập", "習", "vhn", "học tập, thực tập" },
	{ "tập", "襲", "vhn", "tập kích; tập (làm theo mẫu)" },
	{ "tập", "集", "vhn", "tụ tập; tập sách, thi tập" },
	{ "tật", "嫉", "gdhn", "tật (ghen)" },
	{ "tật", "蒺", "gdhn", "tật lê (dược thảo)" },
	{ "tật", "疾", "vhn", "bệnh tật" },
	{ "tậu", "𧷹", "vhn", "tậu nhà, tậu xe" },
	{ "tắc", "𬜊", "gdhn", "tắc lưỡi (tặc lưỡi)" },
	{ "tắc", "则", "gdhn", "phép tắc" },
	{ "tắc", "鰂", "gdhn", "con tắc kè" },
	{ "tắc", "則", "vhn", "phép tắc" },
	{ "tắc", "塞", "vhn", "bế tắc" },
	{ "tắc", "稷", "vhn", "xã tắc" },
	{ "tắm", "𪶚", "gdhn", "tắm giặt, tắm gội" },
	{ "tắm", "𫴭", "gdhn", "tắm (thấp hèn)" },
	{ "tắm", "𬈞", "gdhn", "tắm giặt, tắm gội" },
	{ "tắm", "渗", "gdhn", "tắm nắng" },
	{ "tắm", "滲", "gdhn", "tắm nắng" },
	{ "tắm", "沁", "vhn", "tắm rửa" },
	{ "tắm", "浸", "vhn", "tắm rửa" },
	{ "tắn", "晉", "gdhn", "tươi tắn" },
	{ "tắn", "晋", "gdhn", "tươi tắn" },
	{ "tắng", "甑", "gdhn", "tắng (nồi bằng đất nung)" },
	{ "tắng", "蹭", "gdhn", "tắng (xợt trầy, vấy bẩn)" },
	{ "tắp", "潗", "btcn", "xa tắp" },
	{ "tắp", "集", "btcn", "thẳng tắp" },
	{ "tắp", "𬑚", "gdhn", "ngay tăm tắp" },
	{ "tắt", "炪", "btcn", "tắt đèn" },
	{ "tắt", "𢴑", "gdhn", "tóm tắt" },
	{ "tắt", "𪬤", "gdhn", "tắt hơi (nghẹt)" },
	{ "tắt", "悉", "gdhn", "đường tắt" },
	{ "tắt", "蹯", "gdhn", "đầu tắt mặt tối" },
	{ "tắt", "𤇩", "vhn", "tắt lửa" },
	{ "tắt", "𤎕", "vhn", "tắt lửa" },
	{ "tắt", "㮿", "vhn", "trái tắt" },
	{ "tắt", "𨄠", "vhn", "đầu tắt mặt tối" },
	{ "tắt", "熄", "vhn", "tắt đèn" },
	{ "tằm", "蚕", "vhn", "con tằm, tơ tằm" },
	{ "tằm", "蟳", "vhn", "con tằm, tơ tằm" },
	{ "tằm", "蠶", "vhn", "con tằm, tơ tằm" },
	{ "tằn", "殯", "btcn", "tằn tiện" },
	{ "tằn", "𫵍", "gdhn", "tằn tiện" },
	{ "tằn", "蘋", "gdhn", "tằn tiện" },
	{ "tằng", "層", "btcn", "tằng tằng (nhiều lớp)" },
	{ "tằng", "层", "gdhn", "tằng tằng (nhiều lớp)" },
	{ "tằng", "嶒", "gdhn", "lăng tằng (cao vòi vọi)" },
	{ "tằng", "曾", "vhn", "tằng tôn" },
	{ "tặc", "贼", "gdhn", "đạo tặc" },
	{ "tặc", "賊", "vhn", "đạo tặc" },
	{ "tặng", "赠", "gdhn", "tặng vật" },
	{ "tặng", "贈", "vhn", "tặng vật" },
	{ "tẹo", "嫖", "btcn", "tí tẹo" },
	{ "tẹo", "悄", "gdhn", "lẹo tẹo mãi (theo đuôi)" },
	{ "tẹo", "𡮯", "vhn", "tí tẹo, ăn tẹo" },
	{ "tẹo", "勦", "vhn", "lẹo tẹo" },
	{ "tẹp", "㨗", "gdhn", "lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)" },
	{ "tẹp", "捷", "gdhn", "lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)" },
	{ "tẻ", "宰", "btcn", "lẻ tẻ" },
	{ "tẻ", "矢", "btcn", "lẻ tẻ; buồn tẻ" },
	{ "tẻ", "穉", "gdhn", "gạo tẻ" },
	{ "tẻ", "𢗽", "vhn", "tẻ nhạt" },
	{ "tẻ", "𢟓", "vhn", "buồn tẻ, tẻ ngắt" },
	{ "tẻ", "𥻮", "vhn", "gạo tẻ" },
	{ "tẻ", "粃", "vhn", "gạo tẻ" },
	{ "tẻm", "𬊬", "gdhn", "nhai tỏm tẻm" },
	{ "tẽn", "𫻔", "gdhn", "tẽn tò (xấu hổ)" },
	{ "tẽn", "𬚂", "gdhn", "tẽn tò (xấu hổ)" },
	{ "tẽn", "𢤣", "vhn", "tẽn tò (xấu hổ)" },
	{ "tế", "𨄊", "btcn", "tế (ngựa chạy mau)" },
	{ "tế", "𬶭", "gdhn", "tên cá (cá diêu nước lợ)" },
	{ "tế", "婿", "gdhn", "tế tử (con rể), phu tế (chồng)" },
	{ "tế", "济", "gdhn", "tế (vượt sông); cứu tế" },
	{ "tế", "濟", "gdhn", "tế (vượt sông); cứu tế" },
	{ "tế", "細", "gdhn", "tế bào; tế nhị" },
	{ "tế", "细", "gdhn", "tế bào; tế nhị" },
	{ "tế", "蔽", "gdhn", "tế phong vũ (che chắn), y bất tế (che dấu)" },
	{ "tế", "际", "gdhn", "tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế" },
	{ "tế", "際", "gdhn", "tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế" },
	{ "tế", "鰶", "gdhn", "tên cá (cá diêu nước lợ)" },
	{ "tế", "壻", "vhn", "tế tử (con rể), phu tế (chồng)" },
	{ "tế", "祭", "vhn", "tế lễ, tế văn" },
	{ "tếch", "昔", "btcn", "tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch" },
	{ "tếch", "𫗸", "gdhn", "nhẹ tênh tếch" },
	{ "tếch", "踖", "vhn", "tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch" },
	{ "tết", "節", "btcn", "lễ tết" },
	{ "tết", "緤", "vhn", "tết tóc" },
	{ "tếu", "最", "gdhn", "nói tếu; sưng tếu" },
	{ "tề", "蠐", "btcn", "tề bào (sâu kén)" },
	{ "tề", "齊", "btcn", "tề tựu; chỉnh tề; nhất tề" },
	{ "tề", "荠", "gdhn", "tề (một loại rau; củ măng)" },
	{ "tề", "薺", "gdhn", "tề (một loại rau; củ măng)" },
	{ "tề", "蛴", "gdhn", "tề bào (sâu kén)" },
	{ "tề", "齐", "gdhn", "tề tựu; chỉnh tề; nhất tề" },
	{ "tềnh", "𫠢", "gdhn", "tềnh (trên)" },
	{ "tể", "仔", "gdhn", "tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)" },
	{ "tể", "崽", "gdhn", "tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)" },
	{ "tể", "挤", "gdhn", "tể (bóp nắn, tìm cho ra)" },
	{ "tể", "擠", "gdhn", "tể (bóp nắn, tìm cho ra)" },
	{ "tể", "宰", "vhn", "tể tướng" },
	{ "tểnh", "井", "gdhn", "tấp tểnh (tính việc lớn)" },
	{ "tểnh", "省", "gdhn", "tấp tểnh (tính viêc lớn)" },
	{ "tễ", "剂", "gdhn", "tễ (thuốc đã bào chế)" },
	{ "tễ", "裼", "gdhn", "tễ (cởi trần)" },
	{ "tễ", "霁", "gdhn", "tễ (tạnh mưa; bớt giận)" },
	{ "tễ", "霽", "gdhn", "tễ (tạnh mưa; bớt giận)" },
	{ "tễ", "鱭", "gdhn", "tễ (cá cơm đuôi dài)" },
	{ "tễ", "鲚", "gdhn", "tễ (cá cơm đuôi dài)" },
	{ "tễ", "劑", "vhn", "tễ (thuốc đã bào chế)" },
	{ "tễnh", "井", "gdhn", "tập tễnh" },
	{ "tễnh", "省", "gdhn", "tập tễnh" },
	{ "tệ", "幣", "btcn", "tiền tệ" },
	{ "tệ", "币", "gdhn", "ngoại tệ, tiền tệ" },
	{ "tệ", "斃", "gdhn", "tệ (chết, bị giết)" },
	{ "tệ", "毙", "gdhn", "tệ (chết, bị giết)" },
	{ "tệ", "跻", "gdhn", "tệ (tiến lên cao)" },
	{ "tệ", "躋", "gdhn", "tệ (tiến lên cao)" },
	{ "tệ", "弊", "vhn", "tệ hại" },
	{ "tệ", "敝", "vhn", "tồi tệ" },
	{ "tệch", "𢗇", "gdhn", "tệch toạc (cởi mở)" },
	{ "tệch", "𢗚", "vhn", "bộc tệch bộc toạc" },
	{ "tỉ", "亿", "gdhn", "hàng tỉ" },
	{ "tỉ", "俾", "gdhn", "tỉ (để)" },
	{ "tỉ", "億", "gdhn", "hàng tỉ" },
	{ "tỉ", "兕", "gdhn", "tỉ (tê giác cái)" },
	{ "tỉ", "妣", "gdhn", "tiên tỉ" },
	{ "tỉ", "姊", "gdhn", "tỉ muội" },
	{ "tỉ", "媲", "gdhn", "tỉ (kẻ tranh ngôi)" },
	{ "tỉ", "屣", "gdhn", "tỉ (giày)" },
	{ "tỉ", "徙", "gdhn", "tỉ (chuyển nhà)" },
	{ "tỉ", "玺", "gdhn", "ngọc tỉ" },
	{ "tỉ", "秭", "gdhn", "tỉ (một trăm vạn)" },
	{ "tỉ", "笫", "gdhn", "tỉ (em trai)" },
	{ "tỉ", "細", "gdhn", "tỉ mỉ, tỉ tê" },
	{ "tỉ", "葸", "gdhn", "tỉ (sợ)" },
	{ "tỉ", "譬", "gdhn", "tỉ dụ, tỉ như" },
	{ "tỉ", "比", "vhn", "tỉ dụ" },
	{ "tỉ", "璽", "vhn", "ngọc tỉ" },
	{ "tỉa", "宰", "btcn", "nhổ tỉa" },
	{ "tỉa", "𢲟", "vhn", "trồng tỉa" },
	{ "tỉm", "潛", "gdhn", "tủm tỉm cười" },
	{ "tỉm", "潜", "gdhn", "tủm tỉm cười" },
	{ "tỉm", "𠺸", "vhn", "tủm tỉm cười" },
	{ "tỉn", "𨥙", "gdhn", "tỉn (chum nhỏ)" },
	{ "tỉn", "𨩠", "gdhn", "tỉn (chum nhỏ)" },
	{ "tỉn", "井", "gdhn", "tỉn (chum nhỏ)" },
	{ "tỉnh", "穽", "gdhn", "tỉnh (hầm bẫy thú)" },
	{ "tỉnh", "阱", "gdhn", "tỉnh (hầm bẫy thú)" },
	{ "tỉnh", "井", "vhn", "tỉnh (giếng; gọn gàng)" },
	{ "tỉnh", "省", "vhn", "tỉnh (huyện; để dành, bỏ qua); bất tỉnh" },
	{ "tỉnh", "醒", "vhn", "tỉnh dậy; tỉnh ngộ" },
	{ "tị", "比", "btcn", "suy tị" },
	{ "tị", "𣈢", "gdhn", "" },
	{ "tị", "仳", "gdhn", "tị (ly dị)" },
	{ "tị", "汜", "gdhn", "tị (tên một con sông)" },
	{ "tị", "箅", "gdhn", "tị (cái vỉ tre hoặc sắt)" },
	{ "tị", "鼻", "gdhn", "tị (mũi)" },
	{ "tị", "巳", "vhn", "giờ tị" },
	{ "tị", "避", "vhn", "tị nạn" },
	{ "tịch", "席", "btcn", "tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)" },
	{ "tịch", "擗", "btcn", "tịch (bẻ)" },
	{ "tịch", "汐", "btcn", "tịch (nước dâng ban đêm, thuỷ triều)" },
	{ "tịch", "僻", "gdhn", "tịch (xa vắng, ngõ hẻm)" },
	{ "tịch", "癖", "gdhn", "tịch (mê say)" },
	{ "tịch", "矽", "gdhn", "tịch (từ cũ chỉ silicon)" },
	{ "tịch", "穸", "gdhn", "tịch (mồ mả)" },
	{ "tịch", "舄", "gdhn", "tịch (giầy)" },
	{ "tịch", "蓆", "gdhn", "tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)" },
	{ "tịch", "辟", "gdhn", "tịch (dẹp một bên, sâu sắc)" },
	{ "tịch", "闢", "gdhn", "tịch (dẹp một bên, sâu sắc)" },
	{ "tịch", "夕", "vhn", "đêm trừ tịch" },
	{ "tịch", "寂", "vhn", "tịch mịch" },
	{ "tịch", "籍", "vhn", "hộ tịch, tịch biên" },
	{ "tịnh", "並", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
	{ "tịnh", "併", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với)" },
	{ "tịnh", "净", "gdhn", "tịnh (sạch sẽ)" },
	{ "tịnh", "凈", "gdhn", "tịnh (sạch sẽ)" },
	{ "tịnh", "并", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
	{ "tịnh", "浄", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
	{ "tịnh", "淨", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
	{ "tịnh", "竝", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
	{ "tịnh", "靖", "gdhn", "tịnh (bình an)" },
	{ "tịnh", "靚", "gdhn", "tịnh (son phấn trang sức)" },
	{ "tịt", "節", "btcn", "mù tịt" },
	{ "tịt", "絶", "btcn", "tịt ngòi" },
	{ "tịt", "𠾼", "gdhn", "mù tịt" },
	{ "tịu", "𡮯", "gdhn", "tằng tịu" },
	{ "tịu", "勦", "gdhn", "tằng tịu" },
	{ "tịu", "悄", "gdhn", "tằng tịu" },
	{ "tọ", "聚", "btcn", "tọ mọ (rờ rẫm)" },
	{ "tọ", "𨃼", "vhn", "tọ mọ (rờ rẫm)" },
	{ "tọc", "族", "btcn", "tọc mạch" },
	{ "tọc", "𢬳", "gdhn", "tọc mạch" },
	{ "tọng", "誦", "btcn", "tọng vào (chèn chặt)" },
	{ "tọp", "咂", "btcn", "ăn tọp tẹp; nhẹ tọp" },
	{ "tọp", "雜", "gdhn", "nhẹ tọp" },
	{ "tọt", "突", "btcn", "chạy tọt vào" },
	{ "tọt", "踤", "btcn", "chạy tọt vào" },
	{ "tọt", "揬", "gdhn", "chạy tọt vào" },
	{ "tọt", "𨃍", "vhn", "chạy tọt" },
	{ "tỏ", "訴", "btcn", "tỏ rõ" },
	{ "tỏ", "𤑟", "gdhn", "sáng tỏ" },
	{ "tỏ", "𤍄", "vhn", "sáng tỏ" },
	{ "tỏ", "𤍊", "vhn", "sáng tỏ" },
	{ "tỏ", "𤏣", "vhn", "sáng tỏ" },
	{ "tỏ", "祖", "vhn", "sáng tỏ, tỏ rõ" },
	{ "tỏi", "蒜", "vhn", "hành tỏi" },
	{ "tỏi", "蕞", "vhn", "củ tỏi" },
	{ "tỏn", "損", "gdhn", "tí tỏn (vụn vặt)" },
	{ "tỏng", "總", "btcn", "nước chảy tong tỏng" },
	{ "tỏng", "𤄋", "vhn", "biết tỏng (biết rõ)" },
	{ "tố", "𬲃", "gdhn", "giông tố" },
	{ "tố", "作", "gdhn", "tố (chế tạo; bắt tay vào việc)" },
	{ "tố", "做", "gdhn", "tố (chế tạo; bắt tay vào việc)" },
	{ "tố", "嗉", "gdhn", "tố (diều con chim)" },
	{ "tố", "塑", "gdhn", "tố tượng (đúc tượng)" },
	{ "tố", "愫", "gdhn", "tình tố (thành thực)" },
	{ "tố", "愬", "gdhn", "tố cáo, tố tội, tố tụng" },
	{ "tố", "泝", "gdhn", "tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)" },
	{ "tố", "溯", "gdhn", "tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)" },
	{ "tố", "膆", "gdhn", "tố (diều con chim)" },
	{ "tố", "诉", "gdhn", "tố cáo, tố tội, tố tụng" },
	{ "tố", "遡", "gdhn", "tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)" },
	{ "tố", "𩗃", "vhn", "giông tố" },
	{ "tố", "𩘣", "vhn", "giông tố" },
	{ "tố", "素", "vhn", "tố (trắng; trong sạch)" },
	{ "tố", "訴", "vhn", "tố cáo, tố tội, tố tụng" },
	{ "tốc", "䇿", "gdhn", "tốc (tiếng vang)" },
	{ "tốc", "𫂙", "gdhn", "tốc (tiếng vang)" },
	{ "tốc", "䔩", "gdhn", "tốc (rau hoang ăn được)" },
	{ "tốc", "觫", "gdhn", "hộc tốc" },
	{ "tốc", "謖", "gdhn", "tốc (đứng lên)" },
	{ "tốc", "谡", "gdhn", "tốc (đứng lên)" },
	{ "tốc", "蹜", "vhn", "tốc thẳng vào" },
	{ "tốc", "速", "vhn", "đi tức tốc; tốc kí" },
	{ "tối", "𥊴", "btcn", "tối tăm" },
	{ "tối", "啐", "btcn", "tối tăm" },
	{ "tối", "對", "gdhn", "tăm tối" },
	{ "tối", "晬", "gdhn", "tối ngày" },
	{ "tối", "誶", "gdhn", "tối (cằn nhằn; hỏi; khuyên can)" },
	{ "tối", "谇", "gdhn", "tối (cằn nhằn; hỏi; khuyên can)" },
	{ "tối", "𣋁", "vhn", "sớm tối" },
	{ "tối", "最", "vhn", "tối đa" },
	{ "tốn", "𦜞", "btcn", "xem rốn" },
	{ "tốn", "𦠆", "btcn", "xem rốn" },
	{ "tốn", "噀", "btcn", "từ tốn" },
	{ "tốn", "巽", "btcn", "tốn kém" },
	{ "tốn", "逊", "gdhn", "từ tốn" },
	{ "tốn", "遜", "gdhn", "từ tốn" },
	{ "tốn", "損", "vhn", "tốn kém" },
	{ "tống", "綜", "gdhn", "tống (các sợi đan xen nhau)" },
	{ "tống", "综", "gdhn", "tống (các sợi đan xen nhau)" },
	{ "tống", "宋", "vhn", "tống (tên họ), đời nhà Tống" },
	{ "tống", "送", "vhn", "tống biệt, tống tiễn" },
	{ "tốp", "咂", "btcn", "một tốp" },
	{ "tốp", "𪨞", "gdhn", "một tốp" },
	{ "tốp", "𠇽", "vhn", "từng tốp" },
	{ "tốt", "𧍉", "btcn", "tốt đẹp" },
	{ "tốt", "𩫛", "btcn", "tốt đẹp" },
	{ "tốt", "𬙼", "gdhn", "tốt đẹp" },
	{ "tốt", "崒", "gdhn", "tốt (dáng cao)" },
	{ "tốt", "崪", "gdhn", "tốt (dáng cao)" },
	{ "tốt", "捽", "gdhn", "tốt (túm lấy)" },
	{ "tốt", "𡄰", "vhn", "tốt đẹp" },
	{ "tốt", "𡨧", "vhn", "tốt xấu" },
	{ "tốt", "䘹", "vhn", "tốt đẹp" },
	{ "tốt", "卒", "vhn", "sĩ tốt, tiểu tốt" },
	{ "tồ", "徂", "btcn", "tồ (đi qua)" },
	{ "tồ", "殂", "btcn", "tồ (chết)" },
	{ "tồ", "𣹖", "vhn", "nước chảy tồ tồ" },
	{ "tồi", "頺", "btcn", "tồi tàn" },
	{ "tồi", "摧", "gdhn", "tồi tàn" },
	{ "tồn", "存", "vhn", "sinh tồn" },
	{ "tồng", "𬴚", "gdhn", "cao tồng ngồng" },
	{ "tồng", "從", "gdhn", "tồng ngồng" },
	{ "tổ", "祖", "gdhn", "thuỷ tổ" },
	{ "tổ", "组", "gdhn", "tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong" },
	{ "tổ", "組", "vhn", "tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong" },
	{ "tổn", "損", "btcn", "tổn hại, tổn thất" },
	{ "tổn", "损", "gdhn", "tổn hại, tổn thất" },
	{ "tổn", "撙", "gdhn", "tổn (để dành)" },
	{ "tổng", "总", "gdhn", "tổng cộng, tổng sản lượng" },
	{ "tổng", "縂", "gdhn", "tổng cộng, tổng sản lượng" },
	{ "tổng", "總", "vhn", "tổng cộng, tổng sản lượng" },
	{ "tộ", "阼", "gdhn", "tộ (thềm nhà phía trước)" },
	{ "tộ", "祚", "vhn", "tộ (phúc)" },
	{ "tộc", "族", "vhn", "gia tộc" },
	{ "tội", "𩵽", "gdhn", "xem tôm" },
	{ "tội", "辠", "gdhn", "bị tội, trọng tội" },
	{ "tội", "罪", "vhn", "bị tội, trọng tội; tội nghiệp, tội gì" },
	{ "tộng", "誦", "gdhn", "tộng (chèn)" },
	{ "tộp", "㗱", "vhn", "ăn tồm tộp" },
	{ "tột", "卒", "btcn", "tột cùng" },
	{ "tớ", "四", "btcn", "thầy tớ" },
	{ "tớ", "𫪸", "gdhn", "thầy tớ" },
	{ "tớ", "佐", "gdhn", "đầy tớ" },
	{ "tớ", "伵", "vhn", "đầy tớ" },
	{ "tới", "𬧐", "gdhn", "tới nơi; tới tấp" },
	{ "tới", "細", "vhn", "đi tới, tới nơi" },
	{ "tớn", "晉", "gdhn", "tớn tác; cong tớn" },
	{ "tớn", "晋", "gdhn", "tớn tác; cong tớn" },
	{ "tờ", "祠", "btcn", "lặng như tờ" },
	{ "tờ", "詞", "btcn", "lặng như tờ" },
	{ "tở", "子", "gdhn", "tở (lanh lẹ)" },
	{ "tở", "椊", "gdhn", "tở (lanh lẹ)" },
	{ "tở", "汓", "vhn", "tở (lanh lẹ)" },
	{ "tởm", "𠺸", "gdhn", "ghê tởm" },
	{ "tởm", "𢟖", "vhn", "ghê tởm" },
	{ "tởn", "散", "btcn", "tởn đến già" },
	{ "tợ", "似", "btcn", "tợ (tựa như)" },
	{ "tợ", "字", "gdhn", "tợ (tựa như)" },
	{ "tợ", "自", "gdhn", "tợ (tựa như)" },
	{ "tợn", "羡", "btcn", "ăn tợn; dữ tợn" },
	{ "tợn", "𪞼", "gdhn", "táo tợn" },
	{ "tợn", "𫥥", "gdhn", "táo tợn" },
	{ "tợn", "羨", "gdhn", "ăn tợn; dữ tợn" },
	{ "tợp", "集", "btcn", "tợp rượu" },
	{ "tụ", "褎", "gdhn", "tụ (ống tay áo)" },
	{ "tụ", "聚", "vhn", "tụ lại" },
	{ "tụ", "袖", "vhn", "lãnh tụ" },
	{ "tục", "续", "gdhn", "kế tục" },
	{ "tục", "𠸘", "vhn", "gà kêu tục tục" },
	{ "tục", "俗", "vhn", "tục ngữ; phong tục; thông tục" },
	{ "tục", "續", "vhn", "kế tục" },
	{ "tụi", "最", "btcn", "tụi chúng nó" },
	{ "tụi", "𭋈", "gdhn", "tụi lưu manh" },
	{ "tụi", "對", "gdhn", "tụi bay" },
	{ "tụi", "罪", "gdhn", "tụi bay" },
	{ "tụi", "𠏭", "vhn", "tụi lưu manh" },
	{ "tụm", "𡗎", "vhn", "tụm năm tụm ba" },
	{ "tụng", "从", "gdhn", "(xem tòng, tùng)" },
	{ "tụng", "從", "gdhn", "(xem tòng, tùng)" },
	{ "tụng", "讼", "gdhn", "kiện tụng" },
	{ "tụng", "诵", "gdhn", "tụng kinh" },
	{ "tụng", "颂", "gdhn", "ca tụng" },
	{ "tụng", "訟", "vhn", "kiện tụng" },
	{ "tụng", "誦", "vhn", "tụng kinh" },
	{ "tụng", "頌", "vhn", "ca tụng" },
	{ "tụt", "𢫫", "gdhn", "tụt xuống" },
	{ "tủ", "𣗿", "vhn", "tủ sách" },
	{ "tủ", "䈹", "vhn", "tủ sách" },
	{ "tủ", "匬", "vhn", "tủ sách" },
	{ "tủi", "𫻣", "gdhn", "tủi thân" },
	{ "tủi", "啐", "gdhn", "tủi thân" },
	{ "tủi", "怼", "gdhn", "tủi phận" },
	{ "tủi", "悴", "gdhn", "tủi thân" },
	{ "tủi", "懟", "gdhn", "tủi phận" },
	{ "tủi", "碎", "gdhn", "tủi thân" },
	{ "tủi", "𡀬", "vhn", "tủi hổ" },
	{ "tủi", "𢢇", "vhn", "tủi hờn" },
	{ "tủi", "𢣃", "vhn", "tủi hổ" },
	{ "tủm", "𠺸", "gdhn", "tủm tỉm" },
	{ "tủn", "損", "btcn", "tủn mủn" },
	{ "tủng", "㧐", "gdhn", "tủng thân (đứng thẳng)" },
	{ "tủng", "㩳", "gdhn", "tủng thân (đứng thẳng)" },
	{ "tủng", "悚", "gdhn", "tủng (rợn tóc gáy)" },
	{ "tủng", "慫", "gdhn", "tủng (rợn tóc gáy)" },
	{ "tủng", "耸", "gdhn", "tủng (sừng sững; doạ cho sợ)" },
	{ "tủng", "聋", "gdhn", "tủng (điếc)" },
	{ "tủng", "聳", "gdhn", "tủng (sừng sững; doạ cho sợ)" },
	{ "tủng", "聾", "gdhn", "tủng (điếc)" },
	{ "tủy", "𦢩", "vhn", "tuỷ sống" },
	{ "tứ", "泗", "btcn", "tứ (sông Tứ)" },
	{ "tứ", "伺", "gdhn", "tứ cơ (chờ dịp)" },
	{ "tứ", "思", "gdhn", "tứ (tư tưởng)" },
	{ "tứ", "恣", "gdhn", "tứ (tha hồ)" },
	{ "tứ", "渍", "gdhn", "tứ (ngâm nước, nước tràn)" },
	{ "tứ", "漬", "gdhn", "tứ (ngâm nước, nước tràn)" },
	{ "tứ", "肆", "gdhn", "tứ sắc" },
	{ "tứ", "赐", "gdhn", "ân tứ" },
	{ "tứ", "驷", "gdhn", "tứ mã" },
	{ "tứ", "四", "vhn", "tứ bề" },
	{ "tứ", "賜", "vhn", "ân tứ" },
	{ "tứ", "駟", "vhn", "tứ mã" },
	{ "tứa", "泗", "vhn", "tứa nước miếng" },
	{ "tức", "熄", "btcn", "tức (tắt lửa)" },
	{ "tức", "卽", "gdhn", "tức là, tức tối; tức tốc" },
	{ "tức", "媳", "gdhn", "tức (con dâu)" },
	{ "tức", "螅", "gdhn", "" },
	{ "tức", "即", "vhn", "tức là; tức tối; tức tốc" },
	{ "tức", "息", "vhn", "tin tức" },
	{ "từ", "徐", "btcn", "từ từ" },
	{ "từ", "自", "btcn", "từ đời xưa" },
	{ "từ", "瓷", "gdhn", "từ (đồ sứ)" },
	{ "từ", "甆", "gdhn", "từ (đồ sứ)" },
	{ "từ", "词", "gdhn", "từ ngữ" },
	{ "từ", "辤", "gdhn", "từ điển; cáo từ" },
	{ "từ", "慈", "vhn", "từ thiện" },
	{ "từ", "磁", "vhn", "từ trường" },
	{ "từ", "祠", "vhn", "ông từ" },
	{ "từ", "詞", "vhn", "từ ngữ" },
	{ "từ", "辞", "vhn", "từ điển; cáo từ" },
	{ "từ", "辭", "vhn", "từ điển; cáo từ" },
	{ "từa", "似", "gdhn", "từa tựa" },
	{ "từng", "層", "btcn", "đã từng" },
	{ "từng", "曾", "btcn", "từng ấy, từng kia; từng trải" },
	{ "từng", "頻", "gdhn", "nhà từng" },
	{ "tử", "子", "btcn", "phụ tử" },
	{ "tử", "紫", "btcn", "tử ngoại" },
	{ "tử", "𡤼", "gdhn", "tử (bộ gốc)" },
	{ "tử", "崽", "gdhn", "tiểu tử" },
	{ "tử", "榟", "gdhn", "tử (cây tử)" },
	{ "tử", "沮", "gdhn", "tử (ngăn chặn)" },
	{ "tử", "籽", "gdhn", "tử (hạt giống)" },
	{ "tử", "茈", "gdhn", "tử (cỏ dễ màu tím)" },
	{ "tử", "訾", "gdhn", "tử (nói xấu)" },
	{ "tử", "𤜭", "vhn", "sư tử" },
	{ "tử", "仔", "vhn", "tử tế" },
	{ "tử", "梓", "vhn", "tử (cây catalpa)" },
	{ "tử", "死", "vhn", "tử thần" },
	{ "tửa", "虸", "vhn", "tửa (giòi mới nở)" },
	{ "tửu", "酒", "vhn", "ham mê tửu sắc" },
	{ "tự", "序", "btcn", "thứ tự" },
	{ "tự", "㭒", "gdhn", "lỗi tự (lưỡi cày)" },
	{ "tự", "姒", "gdhn", "tự (chị em dâu gọi nhau là tự)" },
	{ "tự", "寺", "gdhn", "phật tự" },
	{ "tự", "敍", "gdhn", "tự sự, tự tình" },
	{ "tự", "汜", "gdhn", "tự (tên sông)" },
	{ "tự", "沮", "gdhn", "tự (đất lầy)" },
	{ "tự", "牸", "gdhn", "tự (gia súc giống cái)" },
	{ "tự", "礻", "gdhn", "tế tự" },
	{ "tự", "祀", "gdhn", "tế tự" },
	{ "tự", "禩", "gdhn", "tế tự" },
	{ "tự", "絮", "gdhn", "tự miên (bông để độn)" },
	{ "tự", "緒", "gdhn", "tự luận" },
	{ "tự", "绪", "gdhn", "tự luận" },
	{ "tự", "耜", "gdhn", "lỗi tự (lưỡi cày)" },
	{ "tự", "食", "gdhn", "tự ăn" },
	{ "tự", "飼", "gdhn", "tự dưỡng (chăn nuôi)" },
	{ "tự", "饲", "gdhn", "tự dưỡng (chăn nuôi)" },
	{ "tự", "似", "vhn", "tực đích (nào có khác chi); tương tự" },
	{ "tự", "叙", "vhn", "tự thuật" },
	{ "tự", "嗣", "vhn", "thừa tự" },
	{ "tự", "字", "vhn", "văn tự" },
	{ "tự", "敘", "vhn", "tự tình" },
	{ "tự", "自", "vhn", "tự mình" },
	{ "tựa", "似", "btcn", "nương tựa" },
	{ "tựa", "𢭸", "vhn", "nương tựa" },
	{ "tựa", "序", "vhn", "lời tựa" },
	{ "tựu", "僦", "gdhn", "tề tựu" },
	{ "tựu", "鷲", "gdhn", "tựu (con kền kền)" },
	{ "tựu", "鹫", "gdhn", "tựu (con kền kền)" },
	{ "tựu", "就", "vhn", "thành tựu, tựu trường" },
	{ "tỳ", "琵", "btcn", "đàn tỳ bà" },
	{ "tỳ", "脾", "btcn", "tỳ (lá lách); tỳ vị" },
	{ "tỷ", "姉", "btcn", "hiền tỷ" },
	{ "tỷ", "姊", "btcn", "tỉ muội" },
	{ "tỷ", "璽", "btcn", "ngọc tỷ" },
	{ "tỷ", "葸", "btcn", "tỷ (sợ)" },
	{ "u", "𡠄", "gdhn", "u (mẹ)" },
	{ "u", "呦", "gdhn", "u (ngạc nhiên; tiếng nai kêu)" },
	{ "u", "嗚", "gdhn", "nói u ơ" },
	{ "u", "麀", "gdhn", "u ám" },
	{ "u", "黝", "gdhn", "u hắc (đen tối)" },
	{ "u", "𠶑", "vhn", "nói u ơ" },
	{ "u", "𢉾", "vhn", "mọc u" },
	{ "u", "幽", "vhn", "âm u, u cốc; u hương (thơm nhẹ); u đầu" },
	{ "ua", "咼", "gdhn", "lá ngả màu ua úa" },
	{ "ui", "𣉍", "vhn", "nắng lui ui" },
	{ "um", "喑", "gdhn", "um xùm (om xòm)" },
	{ "um", "𤋾", "vhn", "um cá, khói um" },
	{ "un", "熅", "btcn", "un khói" },
	{ "un", "煴", "gdhn", "un khói" },
	{ "ung", "𩍓", "btcn", "" },
	{ "ung", "雍", "btcn", "ung dung" },
	{ "ung", "壅", "gdhn", "ung tắc (bịt lại)" },
	{ "ung", "痈", "gdhn", "ung nhọt, trứng ung" },
	{ "ung", "邕", "gdhn", "Ung châu (thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)" },
	{ "ung", "雝", "gdhn", "ung dung" },
	{ "ung", "饔", "gdhn", "đồ ăn sáng, nấu chín" },
	{ "ung", "齆", "gdhn", "tắc mũi, nói ngọng" },
	{ "ung", "癰", "vhn", "ung nhọt, trứng ung" },
	{ "ung", "臃", "vhn", "ung sũng" },
	{ "uy", "倭", "btcn", "uy trì (xa thăm thẳm)" },
	{ "uy", "喂", "btcn", "thị uy" },
	{ "uy", "葳", "gdhn", "uy (cây tươi tốt)" },
	{ "uy", "餵", "gdhn", "uy (tiếng trử lời)" },
	{ "uy", "威", "vhn", "uy lực" },
	{ "uyên", "渊", "gdhn", "uyên thâm, uyên bác" },
	{ "uyên", "鵷", "gdhn", "tên một loại chim" },
	{ "uyên", "鸳", "gdhn", "uyên ương" },
	{ "uyên", "淵", "vhn", "uyên thâm" },
	{ "uyên", "鴛", "vhn", "uyên ương" },
	{ "uyết", "哕", "gdhn", "can uyết (oẹ khan)" },
	{ "uyết", "噦", "gdhn", "can uyết (oẹ khan)" },
	{ "uyển", "腕", "btcn", "thủ uyển (cổ tay)" },
	{ "uyển", "苑", "btcn", "ngự uyển" },
	{ "uyển", "剜", "gdhn", "cắt ra khỏi" },
	{ "uyển", "惋", "gdhn", "uyển tích (tiếc xót)" },
	{ "uyển", "碗", "gdhn", "uyển tích (cái bát)" },
	{ "uyển", "菀", "gdhn", "tử uyển (loại hoa cúc)" },
	{ "uyển", "蜿", "gdhn", "đi quanh" },
	{ "uyển", "豌", "gdhn", "câu Đỗ ván" },
	{ "uyển", "婉", "vhn", "uyển chuyển" },
	{ "uyển", "宛", "vhn", "uyển chuyển" },
	{ "uà", "𫵭", "gdhn", "ùa ra" },
	{ "uá", "𦼇", "gdhn", "vàng úa" },
	{ "uá", "𬅂", "gdhn", "cây héo úa" },
	{ "uá", "𬹓", "gdhn", "úa (màu vàng)" },
	{ "uân", "氲", "gdhn", "uân (sương khói mịt mờ)" },
	{ "uôm", "揞", "gdhn", "à uôm" },
	{ "uông", "尣", "gdhn", "" },
	{ "uông", "尪", "gdhn", "khập khiễng (què)" },
	{ "uông", "汪", "gdhn", "uông (đọng nước, nước sâu, tên họ)" },
	{ "uông", "尢", "tdhv", "uông (bộ gốc)" },
	{ "uông", "𠴝", "vhn", "y uông (hò hét)" },
	{ "uý", "熨", "btcn", "uý lạo" },
	{ "uý", "蔚", "gdhn", "tươi tốt, sặc sỡ" },
	{ "uý", "尉", "vhn", "cấp uý, thủ uý, đại uý" },
	{ "uý", "慰", "vhn", "yen ủi, an ủi, hết lo" },
	{ "uý", "畏", "vhn", "uý (sợ), khả uý" },
	{ "uýnh", "塋", "vhn", "uýnh lộn" },
	{ "uạ", "噁", "gdhn", "ăn bao nhiêu ụa ra hết" },
	{ "uả", "𢝸", "gdhn", "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)" },
	{ "uả", "咼", "gdhn", "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)" },
	{ "uất", "熨", "gdhn", "khí uất" },
	{ "uất", "蔚", "gdhn", "uất (tót tương, màu xanh da trời, sặc sỡ)" },
	{ "uất", "郁", "gdhn", "uất huyết, uất ức" },
	{ "uất", "鬱", "vhn", "sầm uất" },
	{ "uẩn", "愠", "gdhn", "uẩn oán (giận thầm)" },
	{ "uẩn", "緼", "gdhn", "uẩn bào (áo lụa pha)" },
	{ "uẩn", "缊", "gdhn", "uẩn bảo (áo lụa pha)" },
	{ "uẩn", "蕴", "gdhn", "uẩn (chứa chất)" },
	{ "uẩn", "藴", "gdhn", "uẩn (chứa chất)" },
	{ "uẩn", "酝", "gdhn", "uẩn khúc" },
	{ "uẩn", "醖", "gdhn", "uẩn khúc" },
	{ "uẩn", "韞", "gdhn", "uẩn ngọc (giấu tài)" },
	{ "uẩy", "唩", "vhn", "uẩy ai" },
	{ "uế", "薈", "btcn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
	{ "uế", "委", "gdhn", "ô uế" },
	{ "uế", "濊", "gdhn", "nước uế" },
	{ "uế", "痿", "gdhn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
	{ "uế", "秽", "gdhn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
	{ "uế", "穢", "vhn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
	{ "uể", "濊", "vhn", "uể oải" },
	{ "uốn", "宛", "btcn", "uốn éo" },
	{ "uốn", "婉", "gdhn", "uốn câu, uốn gối" },
	{ "uốn", "藴", "gdhn", "uốn lượn" },
	{ "uốn", "𢺝", "vhn", "uốn lưng, uốn quanh" },
	{ "uốn", "捥", "vhn", "uốn cong" },
	{ "uống", "𠶖", "vhn", "uống rượu" },
	{ "uống", "㕵", "vhn", "uống nước" },
	{ "uống", "㳹", "vhn", "uống nước" },
	{ "uổng", "枉", "vhn", "uổng công, oan uổng" },
	{ "uỳ", "萎", "gdhn", "uỳ tạ (tàn lụi); uỳ mị" },
	{ "uỷ", "䰀", "gdhn", "uỷ đoả (tóc tai)" },
	{ "uỷ", "逶", "gdhn", "uỷ di (đường quanh co)" },
	{ "uỷ", "委", "vhn", "uỷ thác, uỷ ban" },
	{ "va", "巴", "gdhn", "va chạm" },
	{ "va", "撝", "gdhn", "va vào nhau" },
	{ "va", "𠇕", "vhn", "va (hắn, y, nó): nhà va (tức nhà hắn)" },
	{ "va", "𠳿", "vhn", "ăn vã" },
	{ "va", "𢁍", "vhn", "va chạm" },
	{ "va", "𢯠", "vhn", "va vào" },
	{ "va", "𧥔", "vhn", "va chạm, va vào mặt" },
	{ "vai", "𪤿", "gdhn", "" },
	{ "vai", "𬛕", "gdhn", "sánh vai" },
	{ "vai", "𬝗", "gdhn", "vai (mây)" },
	{ "vai", "𣘾", "vhn", "sánh vai" },
	{ "vai", "𦠘", "vhn", "sánh vai" },
	{ "vai", "𦢳", "vhn", "ngang vai" },
	{ "van", "𠺺", "btcn", "van xin" },
	{ "van", "𠹚", "gdhn", "van nài" },
	{ "van", "𫾖", "gdhn", "van lạy, khóc van" },
	{ "van", "呅", "gdhn", "van nài" },
	{ "vang", "榮", "btcn", "vẻ vang" },
	{ "vang", "𣞁", "gdhn", "vang (cây cho thuốc nhuộm), đỏ như vang" },
	{ "vang", "𪟸", "gdhn", "vẻ vang" },
	{ "vang", "㘇", "vhn", "vang lừng, tiếng vang" },
	{ "vang", "𤾔", "vhn", "vẻ vang" },
	{ "vanh", "嶸", "gdhn", "tranh vanh (chênh vênh)" },
	{ "vanh", "榮", "gdhn", "vanh vách" },
	{ "vanh", "蠑", "gdhn", "vanh nguyên (kỳ đà sống dưới nước)" },
	{ "vanh", "㨲", "vhn", "kể vanh vách" },
	{ "vanh", "㩞", "vhn", "cắt vanh" },
	{ "vay", "𢠿", "gdhn", "vay lòng" },
	{ "vay", "𬋱", "gdhn", "vậy vay! (than tiếc)" },
	{ "vay", "围", "gdhn", "nào vay (thương(thán từ))" },
	{ "vay", "撝", "gdhn", "vay nợ" },
	{ "vay", "𧹋", "vhn", "vay mượn" },
	{ "vay", "噅", "vhn", "vay mượn" },
	{ "vay", "爲", "vhn", "vay tiền" },
	{ "ve", "𢠿", "gdhn", "vuốt ve, ve gái" },
	{ "ve", "𬠄", "gdhn", "ve sầu, con ve" },
	{ "ve", "𡐮", "vhn", "ve rượu" },
	{ "ve", "𤳰", "vhn", "vuốt ve, ve gái" },
	{ "ve", "䃣", "vhn", "ve rượu (lọ nhỏ)" },
	{ "ve", "蟡", "vhn", "ve sầu, con ve" },
	{ "ven", "邊", "btcn", "ven sông" },
	{ "ven", "鉛", "btcn", "ven sông" },
	{ "ven", "𫑊", "gdhn", "đi ven" },
	{ "ven", "边", "gdhn", "ven sông" },
	{ "ven", "塤", "vhn", "ven bờ, ven sông" },
	{ "veo", "漂", "btcn", "trong veo" },
	{ "veo", "𣷴", "gdhn", "trong veo" },
	{ "veo", "𣽆", "vhn", "trong veo" },
	{ "veo", "𤅜", "vhn", "trong veo" },
	{ "vi", "圍", "btcn", "vi (bao quanh), chu vi" },
	{ "vi", "为", "gdhn", "vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)" },
	{ "vi", "囗", "gdhn", "vi (bao quanh)" },
	{ "vi", "围", "gdhn", "vi (bao quanh), chu vi" },
	{ "vi", "帏", "gdhn", "vi (màn quây giường)" },
	{ "vi", "幃", "gdhn", "vi (màn quây giường)" },
	{ "vi", "溦", "gdhn", "" },
	{ "vi", "為", "gdhn", "vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)" },
	{ "vi", "爲", "gdhn", "vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)" },
	{ "vi", "苇", "gdhn", "vi (tên một loại cỏ)" },
	{ "vi", "薇", "gdhn", "tường vi (hoa hồng leo)" },
	{ "vi", "违", "gdhn", "vi phạm" },
	{ "vi", "闈", "gdhn", "vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)" },
	{ "vi", "闱", "gdhn", "vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)" },
	{ "vi", "韋", "gdhn", "vi (da thuộc), bộ vi, họ vi" },
	{ "vi", "韦", "gdhn", "vi (da thuộc), bộ vi, họ vi" },
	{ "vi", "微", "vhn", "tinh vi, vi rút" },
	{ "vi", "葦", "vhn", "vi (tên một loại cỏ)" },
	{ "vi", "違", "vhn", "vi phạm" },
	{ "vich", "𧓮", "btcn", "vich (con vích: rùa biển)" },
	{ "vin", "圓", "btcn", "tròn vin" },
	{ "vin", "援", "btcn", "vin vào" },
	{ "vin", "損", "btcn", "vin cành" },
	{ "vinh", "㘇", "btcn", "vinh váo" },
	{ "vinh", "縈", "gdhn", "vinh hoài(tưởng nhớ)" },
	{ "vinh", "荣", "gdhn", "hiển vinh" },
	{ "vinh", "萦", "gdhn", "vinh hoài(tưởng nhớ)" },
	{ "vinh", "蝾", "gdhn", "vinh nguyên (Kỳ Đà nước)" },
	{ "vinh", "蠑", "gdhn", "vinh nguyên (Kỳ Đà nước)" },
	{ "vinh", "榮", "vhn", "hiển vinh" },
	{ "vioòng", "𪽃", "gdhn", "(sinh nở)" },
	{ "vioóc", "𪽁", "gdhn", "(sinh sôi)" },
	{ "viêm", "炎", "vhn", "viêm nhiệt" },
	{ "viên", "园", "btcn", "hoa viên" },
	{ "viên", "湲", "btcn", "viên (nước chảy chậm)" },
	{ "viên", "爰", "btcn", "viên (từ điểm đó)" },
	{ "viên", "员", "gdhn", "nhân viên, đảng viên" },
	{ "viên", "圆", "gdhn", "viên hình (hình tròn); viên tịch" },
	{ "viên", "圜", "gdhn", "viên hình (hình tròn); viên tịch" },
	{ "viên", "垣", "gdhn", "viên (bức tường)" },
	{ "viên", "猿", "gdhn", "viên hầu (Khỉ lớn)" },
	{ "viên", "袁", "gdhn", "viên (họ)" },
	{ "viên", "轅", "gdhn", "viên (xe kéo, cổng), viên chức" },
	{ "viên", "辕", "gdhn", "viên (xe kéo, cổng), viên chức" },
	{ "viên", "員", "vhn", "nhân viên, đảng viên, một viên tướng" },
	{ "viên", "園", "vhn", "thú điền viên" },
	{ "viên", "圓", "vhn", "viên hình (hình tròn); viên tịch" },
	{ "viẻ", "𬎵", "gdhn", "" },
	{ "viếng", "咏", "btcn", "viếng thăm" },
	{ "viếng", "永", "btcn", "viếng thăm" },
	{ "viếng", "𠶇", "vhn", "viếng thăm" },
	{ "viết", "曰", "vhn", "viết thiếp, bộ viết" },
	{ "viền", "𧜘", "vhn", "đường viền" },
	{ "viền", "𧟁", "vhn", "viền áo" },
	{ "viển", "远", "btcn", "viển vông" },
	{ "viển", "遠", "gdhn", "viển vông" },
	{ "viễn", "远", "vhn", "vĩnh viễn, viễn đông (xa)" },
	{ "viễn", "遠", "vhn", "vĩnh viễn, viễn đông (xa)" },
	{ "việc", "役", "btcn", "việc làm, mất việc, việc gì" },
	{ "viện", "媛", "gdhn", "viện (con gái đẹp)" },
	{ "viện", "援", "vhn", "cứu viện, viện trợ" },
	{ "viện", "院", "vhn", "viện sách, thư viện" },
	{ "việt", "戉", "gdhn", "việt (rìu người xưa)" },
	{ "việt", "樾", "gdhn", "việt (nấp bóng cây)" },
	{ "việt", "粤", "vhn", "nước Việt, Việt ngữ" },
	{ "việt", "越", "vhn", "Việt Nam" },
	{ "việt", "鉞", "vhn", "phủ việt (một lại rìu)" },
	{ "vo", "于", "gdhn", "vo gạo, vòng vo" },
	{ "vo", "吁", "gdhn", "kêu vo ve" },
	{ "vo", "呋", "vhn", "kêu vo vo" },
	{ "vo", "扜", "vhn", "vo lại, vo tròn" },
	{ "voi", "𤢇", "btcn", "con voi" },
	{ "voi", "𤠅", "vhn", "con voi" },
	{ "voi", "㺔", "vhn", "con voi, có voi đòi tiên" },
	{ "von", "員", "btcn", "chon von" },
	{ "von", "文", "btcn", "chon von" },
	{ "von", "芃", "btcn", "chon von" },
	{ "von", "𠹚", "gdhn", "ví von" },
	{ "von", "𪡫", "gdhn", "ví von" },
	{ "von", "葻", "gdhn", "chon von" },
	{ "von", "𡻖", "vhn", "chon von" },
	{ "vong", "芒", "gdhn", "mạch vong (râu hạt lúa mì)" },
	{ "vong", "亡", "vhn", "vong mạng, vong hồn, vong quốc, vong mệnh" },
	{ "vong", "忘", "vhn", "vong ân" },
	{ "vu", "吁", "btcn", "kêu vi vu, thổi vi vu" },
	{ "vu", "圩", "btcn", "vu vơ (vớ vẩn)" },
	{ "vu", "紆", "btcn", "vu khúc, nói vu vơ" },
	{ "vu", "巫", "gdhn", "vu bà (phù thuỷ), vu thuật (phép phù thuỷ); Vu lan" },
	{ "vu", "盂", "gdhn", "đàm vu (ống nhổ)" },
	{ "vu", "竽", "gdhn", "vu (loại sáo ngày xưa)" },
	{ "vu", "纡", "gdhn", "vu khúc, nói vu vơ" },
	{ "vu", "芋", "gdhn", "vu nãi (cây khoai), vu đầu (khoai sọ)" },
	{ "vu", "芜", "gdhn", "hoang vu" },
	{ "vu", "诬", "gdhn", "vu cáo, nói vu vơ" },
	{ "vu", "雩", "gdhn", "vu (lễ cầu mưa)" },
	{ "vu", "于", "vhn", "vu (vào thời); vu quy; vu thị (tại)" },
	{ "vu", "廡", "vhn", "tả vu (dãy nhà bên trái)" },
	{ "vu", "杅", "vhn", "cây tầm vu" },
	{ "vu", "蕪", "vhn", "hoang vu" },
	{ "vu", "誣", "vhn", "vu cáo, nói vu vơ" },
	{ "vu", "迂", "vhn", "nói vu vơ" },
	{ "vua", "𢁨", "gdhn", "vua, vua cờ" },
	{ "vua", "𪻟", "gdhn", "vua quan, vua cờ" },
	{ "vua", "𪼀", "gdhn", "vua chúa" },
	{ "vua", "君", "gdhn", "vua, vua cờ" },
	{ "vua", "𢂜", "vhn", "vua chúa" },
	{ "vua", "𢃊", "vhn", "vua quan" },
	{ "vua", "𤤰", "vhn", "vua quan" },
	{ "vui", "盃", "btcn", "vui vầy, vui tính; yên vui" },
	{ "vui", "𢠿", "gdhn", "vui vẻ, vui tính" },
	{ "vui", "𬐩", "gdhn", "vui vầy, vui tính; yên vui" },
	{ "vui", "𢝙", "vhn", "vui vẻ, vui tính" },
	{ "vui", "𣡝", "vhn", "vui vầy, vui tính; yên vui" },
	{ "vun", "𢱔", "btcn", "vun trồng" },
	{ "vun", "𡍋", "gdhn", "vun xới" },
	{ "vun", "𢶻", "gdhn", "bay vun vút" },
	{ "vun", "坟", "vhn", "vun trồng" },
	{ "vun", "捹", "vhn", "vun xới" },
	{ "vung", "𡑵", "btcn", "vung vãi" },
	{ "vung", "𢭾", "btcn", "vung tay" },
	{ "vung", "𢶻", "gdhn", "vung văng ra về" },
	{ "vung", "𪢷", "gdhn", "đậy vung" },
	{ "vung", "捹", "gdhn", "vung tay quá trán" },
	{ "vung", "𡍙", "vhn", "vung vãi" },
	{ "vuông", "𣃱", "btcn", "góc vuông, hình vuông" },
	{ "vuông", "方", "btcn", "vuông vức" },
	{ "vuông", "𪯵", "gdhn", "hình vuông" },
	{ "vuông", "𪯾", "gdhn", "mặt vuông chữ điền" },
	{ "vuông", "𣃲", "vhn", "vuông vắn" },
	{ "vuông", "𣄇", "vhn", "vuông tròn, vuông thành" },
	{ "vuông", "𣄖", "vhn", "vuông vắn" },
	{ "vuông", "𩖫", "vhn", "vuông tròn" },
	{ "vuối", "貝", "gdhn", "vuối (âm cũ của với)" },
	{ "vuốt", "爪", "btcn", "nanh vuốt" },
	{ "vuốt", "𢴩", "gdhn", "vuốt râu, vuốt ve; nói vuốt (ve vãn)" },
	{ "vuốt", "𪺨", "gdhn", "nanh vuốt" },
	{ "vuốt", "𬋰", "gdhn", "vuốt cọp" },
	{ "vuốt", "捽", "gdhn", "vuốt râu, vuốt ve; nói vuốt (ve vãn)" },
	{ "vuốt", "𤔯", "vhn", "nanh vuốt" },
	{ "vuốt", "𤢇", "vhn", "nanh vuốt" },
	{ "vuốt", "潷", "vhn", "vuốt ve" },
	{ "vuốt", "猝", "vhn", "nanh vuốt" },
	{ "vuột", "𤏫", "gdhn", "vuột chạy; vuột da (bị bỏng)" },
	{ "và", "𠄧", "btcn", "một và" },
	{ "và", "頗", "btcn", "(liên từ), tôi và anh" },
	{ "và", "𢯠", "gdhn", "và cơm" },
	{ "và", "𪽡", "gdhn", "đầu và chân tay, một và bông lau" },
	{ "và", "𬏓", "gdhn", "đầu và chân tay, một và bông lau" },
	{ "và", "喡", "gdhn", "đầu và chân tay, một và bông lau" },
	{ "và", "𡝕", "vhn", "em và tôi" },
	{ "và", "𢯓", "vhn", "và cơm" },
	{ "và", "𢽼", "vhn", "một và bông lau" },
	{ "và", "𣀟", "vhn", "một và bông lau" },
	{ "và", "吧", "vhn", "tù và; và cơm" },
	{ "vài", "吧", "btcn", "vài phen" },
	{ "vài", "𫿟", "gdhn", "" },
	{ "vài", "排", "gdhn", "vài ba người" },
	{ "vài", "𠄧", "vhn", "vài ba" },
	{ "vài", "𠄽", "vhn", "một vài" },
	{ "vàm", "𪵬", "gdhn", "vàm rạch, vàm cỏ" },
	{ "vàm", "汛", "vhn", "vàm rạch, vàm cỏ" },
	{ "vàn", "万", "btcn", "vô vàn" },
	{ "vàn", "萬", "btcn", "muôn vàn" },
	{ "vàng", "傍", "btcn", "vững vàng" },
	{ "vàng", "横", "gdhn", "vàng tâm (một loại gỗ vàng)" },
	{ "vàng", "黄", "gdhn", "mặt vàng như nghệ" },
	{ "vàng", "癀", "vhn", "võ vàng (gầy ốm)" },
	{ "vàng", "鐄", "vhn", "thoi vàng" },
	{ "vành", "榮", "btcn", "vành ra" },
	{ "vành", "𤗖", "gdhn", "vành trong, vành ngoài" },
	{ "vành", "𥯋", "gdhn", "vành tròn" },
	{ "vành", "㮠", "vhn", "vành tròn, vành thúng" },
	{ "vành", "栐", "vhn", "vành thúng" },
	{ "vành", "鑅", "vhn", "vành đai, vành xe" },
	{ "vào", "瓢", "btcn", "bay vào, vào bộ đội" },
	{ "vào", "皮", "gdhn", "đi vào; vào đề; vào tròng" },
	{ "vào", "𠓨", "vhn", "đi vào; vào đề; vào tròng" },
	{ "vày", "𢯷", "gdhn", "vày vò" },
	{ "vày", "撝", "vhn", "vày vò" },
	{ "vá", "𦀪", "vhn", "vá víu" },
	{ "vá", "播", "vhn", "vá áo" },
	{ "vác", "域", "btcn", "vác lên" },
	{ "vác", "𫆶", "gdhn", "vác quốc ra đồng" },
	{ "vác", "博", "gdhn", "bốc vác" },
	{ "vác", "越", "gdhn", "vác mặt lên" },
	{ "vác", "𦠰", "vhn", "vác súng" },
	{ "vác", "搏", "vhn", "vác cuốc" },
	{ "vách", "壁", "btcn", "vách đá" },
	{ "vách", "璧", "btcn", "vách đá, bức vách; vanh vách" },
	{ "vách", "𫨅", "gdhn", "nhà vách" },
	{ "vách", "𡋦", "vhn", "vách đất" },
	{ "vái", "拜", "btcn", "vái lạy" },
	{ "vái", "𠳿", "gdhn", "vái chào" },
	{ "vái", "𣍁", "gdhn", "cúng vái" },
	{ "vái", "𥛉", "gdhn", "vái tứ phương" },
	{ "ván", "版", "btcn", "tấm ván" },
	{ "ván", "𥯈", "vhn", "tấm ván; đậu ván" },
	{ "ván", "板", "vhn", "tấm ván; đậu ván" },
	{ "váng", "𫃮", "gdhn", "" },
	{ "váng", "往", "gdhn", "váng đầu; váng dầu" },
	{ "váng", "𠗤", "vhn", "nổi váng, váng dầu, váng sữa" },
	{ "váng", "𤷮", "vhn", "choáng váng" },
	{ "váng", "㾿", "vhn", "choáng váng" },
	{ "vánh", "永", "btcn", "chóng vánh" },
	{ "váo", "𠾷", "vhn", "vếu váo, vênh váo" },
	{ "váo", "𢵨", "vhn", "vơ váo" },
	{ "váp", "叭", "gdhn", "vấp váp" },
	{ "vát", "越", "btcn", "chạy vát" },
	{ "vát", "叭", "gdhn", "chạy vát; tháo vát" },
	{ "vát", "扒", "gdhn", "vát (cào đất, nổi ngứa)" },
	{ "vát", "趴", "gdhn", "vát (nằm hoặc cúi)" },
	{ "váy", "𢭶", "btcn", "váy tai" },
	{ "váy", "𬡮", "gdhn", "cái váy" },
	{ "váy", "𧚟", "vhn", "mặc váy" },
	{ "váy", "荱", "vhn", "cây váy" },
	{ "vâm", "𠢝", "vhn", "khoẻ như vâm" },
	{ "vân", "紋", "btcn", "phân vân; vân vân" },
	{ "vân", "纭", "gdhn", "phân vân; vân vân" },
	{ "vân", "耘", "gdhn", "vần điền (làm cỏ)" },
	{ "vân", "芸", "gdhn", "vân đậu (đỗ hình quả thận)" },
	{ "vân", "蕓", "gdhn", "vân đậu (đỗ hình quả thận)" },
	{ "vân", "云", "vhn", "vân mây; vân vũ (làm tình)" },
	{ "vân", "紜", "vhn", "phân vân; vân vân" },
	{ "vân", "雲", "vhn", "vân mây; vân vũ (làm tình)" },
	{ "vâng", "𠳐", "vhn", "vâng lời" },
	{ "vâng", "𢀥", "vhn", "vâng dạ" },
	{ "vâng", "邦", "vhn", "vâng dạ" },
	{ "vây", "圍", "btcn", "vây xung quanh" },
	{ "vây", "𡆫", "gdhn", "vây quanh" },
	{ "vây", "𪩼", "gdhn", "vây màn" },
	{ "vây", "𬵎", "gdhn", "giương vây" },
	{ "vây", "𩻟", "vhn", "vây cá" },
	{ "vây", "𩻺", "vhn", "vây cá" },
	{ "vây", "𩼀", "vhn", "giương vây" },
	{ "vây", "渭", "vhn)", "" },
	{ "vã", "𤀞", "btcn", "vã mồ hôi" },
	{ "vã", "把", "btcn", "vật vã, cãi vã, vã mồ hôi" },
	{ "vã", "渚", "btcn", "vã mồ hôi" },
	{ "vã", "𠳿", "gdhn", "ăn vã, cãi vã" },
	{ "vã", "𪬎", "gdhn", "vội vã" },
	{ "vã", "且", "gdhn", "vội vã" },
	{ "vã", "尾", "gdhn", "ăn vã" },
	{ "vã", "𡳎", "vhn", "vật vã, cãi vã" },
	{ "vã", "𨁱", "vhn", "vội vã" },
	{ "vã", "𨘘", "vhn", "vội vã" },
	{ "vã", "浘", "vhn", "vật vã, vã thuốc" },
	{ "vãi", "𢭶", "btcn", "vãi ra" },
	{ "vãi", "尾", "btcn", "sãi vãi" },
	{ "vãi", "𫱬", "gdhn", "vãi (sư nữ)" },
	{ "vãi", "𠉜", "vhn", "sãi vãi (sư nữ)" },
	{ "vãi", "娓", "vhn", "sãi vãi (sư nữ)" },
	{ "vãi", "捤", "vhn", "gieo vãi, vãi đái" },
	{ "vãn", "娩", "gdhn", "uyển vãn (thuỳ mị)" },
	{ "vãn", "往", "gdhn", "vãn việc (gần hết việc)" },
	{ "vãn", "挽", "gdhn", "vãn (kéo lôi); vãn ca (khóc), vãn hồi (tháo gỡ)" },
	{ "vãn", "晚", "vhn", "vãn ngày, vãn việc" },
	{ "vãn", "輓", "vhn", "than vãn, ai vãn" },
	{ "vãng", "往", "vhn", "dĩ vãng" },
	{ "vãy", "捤", "gdhn", "vãy tay, vãy cờ" },
	{ "vè", "噅", "gdhn", "ca vè, hát vè" },
	{ "vè", "𥢬", "vhn", "cây vè" },
	{ "vè", "圍", "vhn", "đi vè vè" },
	{ "vè", "椲", "vhn", "vè (câu nêu cắm dưới sông)" },
	{ "vèn", "𣗼", "btcn", "cây vèn vèn" },
	{ "vèo", "𠶓", "gdhn", "lá bay vèo, đi vèo tới" },
	{ "vèo", "瓢", "gdhn", "tiền hết vèo" },
	{ "vé", "派", "gdhn", "vé mời, xin vé, bán vé, kiểm vé" },
	{ "vén", "援", "btcn", "vén lên" },
	{ "vén", "爰", "btcn", "von vén" },
	{ "vén", "𢯝", "vhn", "vén tóc, vén váy" },
	{ "véo", "𠶓", "gdhn", "véo von, véo má" },
	{ "vét", "𢪏", "gdhn", "vét nồi; vơ vét" },
	{ "vét", "𢵼", "gdhn", "vét nồi; vơ vét" },
	{ "vét", "𧑅", "vhn", "con vét" },
	{ "vê", "撝", "gdhn", "vân vê" },
	{ "vên", "𣗼", "vhn", "vên (một loại gỗ)" },
	{ "vênh", "榮", "btcn", "vênh váo; chênh vênh" },
	{ "vênh", "𫤒", "gdhn", "vênh mặt" },
	{ "vênh", "𬧘", "gdhn", "vênh váo; chênh vênh" },
	{ "vênh", "永", "gdhn", "vênh váo; chênh vênh" },
	{ "vêu", "搖", "btcn", "vêu lên" },
	{ "vêu", "𨆺", "vhn", "vêu vao" },
	{ "vêu", "𩩩", "vhn", "vêu đầu, vêu mõm" },
	{ "vì", "位", "btcn", "trị vì, vì sao" },
	{ "vì", "爲", "btcn", "bởi vì" },
	{ "ví", "𠸠", "btcn", "ví von" },
	{ "ví", "𣖞", "btcn", "cây ví" },
	{ "ví", "喟", "btcn", "ví như" },
	{ "ví", "圍", "btcn", "cái ví" },
	{ "ví", "𡆫", "gdhn", "" },
	{ "ví", "爲", "gdhn", "ví dụ" },
	{ "ví", "譬", "gdhn", "ví von" },
	{ "ví", "啻", "vhn", "ví dụ, ví như" },
	{ "vía", "𡳺", "vhn", "hồn vía" },
	{ "vía", "𤽶", "vhn", "mất vía" },
	{ "vía", "𩏳", "vhn", "hồn vía" },
	{ "vía", "𩴅", "vhn", "hồn vía, bóng vía" },
	{ "vía", "𩴬", "vhn", "sợ mất vía" },
	{ "vích", "擗", "btcn", "vích lên" },
	{ "vích", "𬠲", "gdhn", "rùa biển" },
	{ "vích", "𧓮", "vhn", "một loại rùa biển" },
	{ "vích", "𧕀", "vhn", "con vích" },
	{ "vích", "𩼢", "vhn", "rùa biển lớn" },
	{ "vính", "咏", "gdhn", "xính vính (muốn ngã)" },
	{ "vít", "曰", "btcn", "vít lại" },
	{ "vít", "𢪏", "gdhn", "vít cổng lại" },
	{ "vít", "𥿀", "vhn", "vấn vít" },
	{ "víu", "㧼", "btcn", "bám víu" },
	{ "víu", "裱", "btcn", "vá víu" },
	{ "vò", "扜", "btcn", "vò tơ, xôi vò" },
	{ "vò", "于", "gdhn", "vò võ" },
	{ "vò", "宇", "gdhn", "vò võ" },
	{ "vò", "𧋂", "vhn", "tổ tò vò" },
	{ "vò", "圩", "vhn", "cái vò" },
	{ "vò", "紆", "vhn", "tơ vò" },
	{ "vò", "虶", "vhn", "tò vò" },
	{ "vò", "趶", "vhn", "giày vò" },
	{ "vòi", "𦟷", "btcn", "vòi ấm; vòi voi" },
	{ "vòi", "𠴖", "gdhn", "vòi vĩnh" },
	{ "vòi", "𡸏", "gdhn", "núi cao vòi vọi" },
	{ "vòi", "𬹰", "gdhn", "co vòi, cái vòi" },
	{ "vòi", "喑", "gdhn", "vòi vĩnh" },
	{ "vòi", "㖣", "vhn", "vòi vĩnh" },
	{ "vòi", "𦞑", "vhn", "vòi voi; vòi nước; vòi rồng" },
	{ "vòi", "𦠽", "vhn", "vòi ấm; vòi voi" },
	{ "vòi", "䈧", "vhn", "măng vòi" },
	{ "vòm", "𬟵", "gdhn", "com vòm (sò biển lớn)" },
	{ "vòm", "𡴉", "vhn", "nhà vòm, con vòm" },
	{ "vòm", "𢊫", "vhn", "nhà vòm" },
	{ "vòng", "𠺯", "vhn", "vòng tròn" },
	{ "vòng", "𤥑", "vhn", "vòng cổ" },
	{ "vòng", "𥿺", "vhn", "vòng tròn; đi vòng" },
	{ "vòng", "𨦩", "vhn", "vòng vàng" },
	{ "vòng", "妄", "vhn", "vòng quanh" },
	{ "vòng", "釯", "vhn", "đeo vòng" },
	{ "vó", "𥿠", "btcn", "cất vó" },
	{ "vó", "𥱴", "vhn", "cất vó" },
	{ "vó", "𨀒", "vhn", "vó câu" },
	{ "vóc", "朴", "btcn", "vóc người" },
	{ "vóc", "𫃚", "gdhn", "gấm vóc" },
	{ "vóc", "纀", "gdhn", "gấm vóc" },
	{ "vóc", "𦄾", "vhn", "vải vóc" },
	{ "vóc", "𦘱", "vhn", "vóc dáng" },
	{ "vóc", "𨈒", "vhn", "vóc dáng" },
	{ "vói", "𢭲", "vhn", "vói tay, với tay" },
	{ "vóng", "𣶈", "vhn", "vóng nước" },
	{ "vóng", "罔", "vhn", "cao vóng" },
	{ "vót", "挬", "btcn", "vót tre" },
	{ "vót", "𢴩", "gdhn", "vót tăm" },
	{ "vót", "𬴟", "gdhn", "cao vót" },
	{ "vót", "啐", "gdhn", "vót tăm" },
	{ "vót", "越", "gdhn", "vót tăm" },
	{ "vót", "𡼸", "vhn", "chót vót" },
	{ "vô", "亡", "gdhn", "vô định; vô sự" },
	{ "vô", "无", "gdhn", "vô định; vô sự" },
	{ "vô", "毌", "gdhn", "vô vọng" },
	{ "vô", "𠓺", "vhn", "đi vô" },
	{ "vô", "毋", "vhn", "vô vọng" },
	{ "vô", "無", "vhn", "vô ích" },
	{ "vôi", "灰", "btcn", "bình vôi" },
	{ "vôi", "𪿙", "gdhn", "tôi vôi; chìa vôi" },
	{ "vôi", "梖", "gdhn", "cây chìa vôi" },
	{ "vôi", "𥔦", "vhn", "tôi vôi" },
	{ "vông", "𣒾", "vhn", "cây vông" },
	{ "vông", "𣜳", "vhn", "hoa vông" },
	{ "võ", "宇", "btcn", "vò võ" },
	{ "võ", "武", "btcn", "nghề võ; võ đài" },
	{ "võ", "疗", "btcn", "vò võ" },
	{ "võ", "㽳", "vhn", "vò võ" },
	{ "võ", "羽", "vhn", "vò võ" },
	{ "võng", "䋞", "gdhn", "võng (mạng lưới, hình lưới)" },
	{ "võng", "𫒥", "gdhn", "xem vòng" },
	{ "võng", "惘", "gdhn", "võng (cụt hứng); võng nhiên nhược thất(cảm giác bơ vơ)" },
	{ "võng", "网", "gdhn", "võng (mạng lưới, hình lưới); bộ võng" },
	{ "võng", "罒", "gdhn", "võng (mạng lưới, hình lưới); bộ võng" },
	{ "võng", "罔", "gdhn", "khi võng (đánh lừa); trí nhược võng văn (giả điếc)" },
	{ "võng", "辋", "gdhn", "võng (niền bánh xe)" },
	{ "võng", "魍", "gdhn", "võng lạng (quỷ dữ)" },
	{ "võng", "網", "vhn", "võng cáng; cành võng" },
	{ "võng", "輞", "vhn", "võng (niền bánh xe)" },
	{ "vù", "吁", "btcn", "vù vù" },
	{ "vùa", "圩", "btcn", "vùa vào" },
	{ "vùa", "扶", "btcn", "vào vùa với nhau" },
	{ "vùi", "𡏧", "btcn", "dập vùi" },
	{ "vùi", "培", "btcn", "vùi lấp" },
	{ "vùi", "盃", "btcn", "vùi lấp" },
	{ "vùi", "𢮏", "gdhn", "vùi dập, vùi đầu" },
	{ "vùi", "𫮷", "gdhn", "vùi lấp" },
	{ "vùi", "𣼯", "vhn", "vùi dập" },
	{ "vùi", "焙", "vhn", "vùi lửa" },
	{ "vùn", "湓", "btcn", "vùn vụt" },
	{ "vùng", "摓", "btcn", "vẫy vùng" },
	{ "vùng", "𣳔", "gdhn", "vùng đất" },
	{ "vùng", "𫧜", "gdhn", "vùng đất" },
	{ "vùng", "用", "gdhn", "một vùng" },
	{ "vùng", "𡓄", "vhn", "vùng đất" },
	{ "vùng", "𤀘", "vhn", "vùng vẫy" },
	{ "vùng", "塳", "vhn", "một vùng" },
	{ "vùng", "漨", "vhn", "vẫy vùng" },
	{ "vú", "𬋲", "gdhn", "vú sữa" },
	{ "vú", "布", "gdhn", "vú mẹ" },
	{ "vú", "𠄀", "vhn", "vú mẹ" },
	{ "vú", "𡝦", "vhn", "vú mẹ" },
	{ "vú", "𦜘", "vhn", "vú mẹ" },
	{ "vú", "乳", "vhn", "vú mẹ" },
	{ "vúc", "𥃨", "vhn", "vúc vắc" },
	{ "vút", "孛", "btcn", "bay vút, cao vút" },
	{ "văn", "炆", "gdhn", "" },
	{ "văn", "纹", "gdhn", "văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)" },
	{ "văn", "蚊", "gdhn", "văn (con muỗi), văn hương (hương trừ muỗi)" },
	{ "văn", "闻", "gdhn", "kiến vãn, văn nhân, uế văn; văn (hít, ngửi)" },
	{ "văn", "雯", "gdhn", "văn (mây có vân)" },
	{ "văn", "文", "vhn", "văn chương" },
	{ "văn", "紋", "vhn", "văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)" },
	{ "văn", "聞", "vhn", "kiến vãn, văn nhân; văn (hít, ngửi)" },
	{ "văng", "㩞", "gdhn", "văng ra" },
	{ "văng", "冰", "gdhn", "văng vẳng" },
	{ "văng", "榮", "gdhn", "văng vẳng" },
	{ "văng", "挷", "vhn", "văng tục, văng trài" },
	{ "vĩ", "爲", "btcn", "xem vi, vị" },
	{ "vĩ", "伟", "gdhn", "hùng vĩ, vĩ đại, vĩ nhân" },
	{ "vĩ", "娓", "gdhn", "vĩ (không biết mệt)" },
	{ "vĩ", "炜", "gdhn", "vĩ (sáng sủa)" },
	{ "vĩ", "煒", "gdhn", "vĩ (sáng sủa)" },
	{ "vĩ", "玮", "gdhn", "vĩ bảo (ngọc quý)" },
	{ "vĩ", "瑋", "gdhn", "vĩ bảo (ngọc quý)" },
	{ "vĩ", "纬", "gdhn", "vĩ tuyến, vĩ độ" },
	{ "vĩ", "韙", "gdhn", "bất vĩ (coi thường)" },
	{ "vĩ", "韪", "gdhn", "bất vĩ (coi thường)" },
	{ "vĩ", "偉", "vhn", "hùng vĩ" },
	{ "vĩ", "尾", "vhn", "vĩ (đuôi, phía cuối, phần còn lại)" },
	{ "vĩ", "緯", "vhn", "vĩ tuyến, vĩ độ" },
	{ "vĩnh", "永", "btcn", "vĩnh viễn, vòi vĩnh" },
	{ "vũ", "廡", "btcn", "vũ (phần kiến trúc nhỏ)" },
	{ "vũ", "羽", "btcn", "vũ mao, lông vũ" },
	{ "vũ", "侮", "gdhn", "vũ nhục (bôi xấu)" },
	{ "vũ", "圄", "gdhn", "vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)" },
	{ "vũ", "圉", "gdhn", "vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)" },
	{ "vũ", "妩", "gdhn", "vũ mị (đẹp)" },
	{ "vũ", "娬", "gdhn", "vũ mị (đẹp)" },
	{ "vũ", "嫵", "gdhn", "vũ mị (đẹp)" },
	{ "vũ", "庑", "gdhn", "vũ (phần kiến trúc nhỏ)" },
	{ "vũ", "怃", "gdhn", "vũ nhiên (bùi ngùi)" },
	{ "vũ", "憮", "gdhn", "vũ nhiên (bùi ngùi)" },
	{ "vũ", "鹉", "gdhn", "chim anh vũ" },
	{ "vũ", "宇", "vhn", "vũ trụ" },
	{ "vũ", "武", "vhn", "vũ lực" },
	{ "vũ", "禹", "vhn", "vua Vũ" },
	{ "vũ", "舞", "vhn", "ca vũ" },
	{ "vũ", "雨", "vhn", "phong vũ biểu" },
	{ "vũ", "鵡", "vhn", "chim anh vũ" },
	{ "vũm", "𨮍", "gdhn", "vũm lại, đục vũm" },
	{ "vũm", "𠴤", "vhn)", "" },
	{ "vũng", "漨", "gdhn", "vũng nước, vũng tàu" },
	{ "vũng", "淎", "vhn", "vũng nước, vũng tàu" },
	{ "vơ", "爲", "btcn", "vơ vào, bơ vơ" },
	{ "vơ", "撝", "gdhn", "vơ vẩn, nhận vơ" },
	{ "vơi", "潙", "vhn", "vơi đi, chơi vơi" },
	{ "vư", "廡", "btcn", "" },
	{ "vưng", "𠳐", "gdhn", "vưng lời" },
	{ "vưu", "尢", "gdhn", "vưu (cái tốt; đặc biệt); vưu nhân (hờn duyên tủi phận)" },
	{ "vưu", "尤", "gdhn", "vưu (cái tốt; đặc biệt); vưu nhân (hờn duyên tủi phận)" },
	{ "vưu", "疣", "gdhn", "vưu (mụn cơm khô)" },
	{ "vưu", "肬", "gdhn", "vưu (mụn cơm khô)" },
	{ "vưu", "魷", "gdhn", "vưu ngư (cá mực)" },
	{ "vưu", "鱿", "gdhn", "vưu ngư (cá mực)" },
	{ "vươn", "𫏖", "gdhn", "vươn lên" },
	{ "vươn", "𫣰", "gdhn", "vươn lên" },
	{ "vươn", "爰", "vhn", "vươn lên" },
	{ "vương", "𥿁", "vhn", "vương vấn; vương vãi" },
	{ "vương", "王", "vhn", "vương đạo; vương vấn; Quốc vương" },
	{ "vướng", "𥿁", "btcn", "vướng víu" },
	{ "vướng", "王", "btcn", "vướng chân" },
	{ "vướng", "紡", "btcn", "vướng vít" },
	{ "vướng", "𦁽", "vhn", "vướng víu" },
	{ "vườn", "園", "btcn", "vườn cây" },
	{ "vườn", "𡑰", "vhn", "khu vườn" },
	{ "vườn", "园", "vhn", "trong vườn" },
	{ "vưởng", "𥿁", "gdhn", "vất vưởng" },
	{ "vưởng", "彷", "gdhn", "vất vưởng" },
	{ "vưởng", "紡", "vhn", "vất vưởng" },
	{ "vưỡn", "𢮵", "gdhn", "vưỡn còn (hãy còn)" },
	{ "vược", "鰔", "gdhn", "cá vược" },
	{ "vược", "䱛", "vhn", "cá vược" },
	{ "vượn", "𤠴", "vhn", "con vượn" },
	{ "vượn", "𤢥", "vhn", "con vượn" },
	{ "vượn", "猿", "vhn", "con vượn" },
	{ "vượng", "旺", "vhn", "thịnh vượng" },
	{ "vượt", "越", "btcn", "vượt qua" },
	{ "vượt", "𣾼", "vhn", "vượt qua" },
	{ "vượt", "𨅿", "vhn", "vượt qua" },
	{ "vạ", "禍", "btcn", "tai bay vạ gió" },
	{ "vạ", "𫯨", "gdhn", "vạ (trời)" },
	{ "vạ", "𥘑", "vhn", "ăn vạ; tai bay vạ gió" },
	{ "vạc", "𫓆", "gdhn", "cái vạc đồng" },
	{ "vạc", "𠟲", "vhn", "vạc nhọn, đẽo nhọn" },
	{ "vạc", "𪂱", "vhn", "chim vạc" },
	{ "vạc", "𪅥", "vhn", "chim vạc" },
	{ "vạc", "𪅫", "vhn", "con vạc" },
	{ "vạc", "鑊", "vhn", "vạc dầu" },
	{ "vạc", "鸌", "vhn", "chim vạc" },
	{ "vạch", "拍", "btcn", "vạch ra" },
	{ "vạch", "畫", "btcn", "vạch đường; vạch mặt" },
	{ "vạch", "攊", "gdhn", "vạch đường" },
	{ "vạch", "画", "gdhn", "vạch áo cho người xem lưng" },
	{ "vạch", "畵", "gdhn", "vạch đường; vạch mặt" },
	{ "vạch", "㩇", "vhn", "vạch ra, vạch mặt" },
	{ "vạch", "劃", "vhn", "vạch đường" },
	{ "vại", "㙕", "gdhn", "vại nước" },
	{ "vại", "𡏯", "vhn", "chum vại" },
	{ "vại", "𡓎", "vhn", "vại nước, bình chân như vại" },
	{ "vạm", "𦡣", "btcn", "vạm vỡ" },
	{ "vạm", "淡", "btcn", "thân hình vạm vỡ" },
	{ "vạn", "㘇", "gdhn", "vạn tuế" },
	{ "vạn", "伴", "gdhn", "vạn chài (ngư phủ)" },
	{ "vạn", "万", "vhn", "muôn vạn" },
	{ "vạn", "萬", "vhn", "vạn tuế" },
	{ "vạng", "往", "btcn", "chạng vạng" },
	{ "vạng", "暀", "gdhn", "choạng vạng tối" },
	{ "vạnh", "詠", "btcn", "vành vạnh" },
	{ "vạnh", "泳", "gdhn", "tròn vành vạnh" },
	{ "vạt", "𧞄", "gdhn", "vạt rừng" },
	{ "vạt", "𫌐", "gdhn", "vạt áo" },
	{ "vạt", "拔", "gdhn", "vạt áo" },
	{ "vạt", "篾", "gdhn", "vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)" },
	{ "vạt", "蔑", "gdhn", "vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)" },
	{ "vạt", "𧛌", "vhn", "vạt áo" },
	{ "vạt", "𧟝", "vhn", "vạt áo" },
	{ "vạy", "𣌹", "vhn", "cong vạy" },
	{ "vạy", "𣍁", "vhn", "cong vạy" },
	{ "vạy", "𣒠", "vhn", "vạy cong" },
	{ "vả", "咀", "btcn", "nhờ vả" },
	{ "vả", "把", "btcn", "xỉ vả" },
	{ "vả", "播", "btcn", "nhờ vả" },
	{ "vả", "且", "gdhn", "nhờ vả" },
	{ "vả", "尾", "gdhn", "vả lại" },
	{ "vả", "𡲤", "vhn", "vả lại, nhờ vả" },
	{ "vả", "𣛢", "vhn", "vả (cây ăn trái)" },
	{ "vả", "抯", "vhn", "vả miệng" },
	{ "vả", "梶", "vhn", "cây vả" },
	{ "vải", "𣞻", "btcn", "cây vải" },
	{ "vải", "梶", "btcn", "trái vải" },
	{ "vải", "𬘊", "gdhn", "áo vải; anh hùng áo vải" },
	{ "vải", "尾", "gdhn", "áo vải; dệt vải" },
	{ "vải", "𠎴", "vhn", "ông bà ông vải" },
	{ "vải", "𡲫", "vhn", "dệt vải" },
	{ "vải", "𢅄", "vhn", "vải hoa; quả vải" },
	{ "vải", "𥜀", "vhn", "ông bà, ông vải" },
	{ "vải", "𦀿", "vhn", "vải sợi, áo vải" },
	{ "vải", "𦃿", "vhn", "vải vóc" },
	{ "vải", "襎", "vhn", "áo vải" },
	{ "vảng", "往", "btcn", "lảng vảng" },
	{ "vảng", "徬", "gdhn", "lảng vảng" },
	{ "vảng", "榜", "gdhn", "lảng vảng" },
	{ "vảng", "蕩", "gdhn", "lảng vảng" },
	{ "vảnh", "𢫕", "gdhn", "vảnh tai" },
	{ "vảnh", "永", "gdhn", "vảnh tai" },
	{ "vảy", "𩷛", "btcn", "vảy cá, vảy ốc" },
	{ "vảy", "捤", "btcn", "vảy nước; mụn vảy" },
	{ "vảy", "𩷳", "gdhn", "vảy cá, vảy ốc" },
	{ "vảy", "𪨖", "gdhn", "vảy rắn, vảy nến" },
	{ "vảy", "𩺩", "vhn", "vảy cá, vảy ốc" },
	{ "vấn", "問", "btcn", "vấn an, thẩm vấn" },
	{ "vấn", "𢮵", "gdhn", "vấn (cọ sát)" },
	{ "vấn", "抆", "gdhn", "vấn (cọ sát)" },
	{ "vấn", "璺", "gdhn", "vấn (đường nẻ nứt)" },
	{ "vấn", "縝", "gdhn", "vấn tóc, vấn vương" },
	{ "vấn", "问", "gdhn", "vấn an, thẩm vấn" },
	{ "vấn", "𦄞", "vhn", "vấn tóc" },
	{ "vấp", "趿", "gdhn", "vấp ngã; đọc bài bị vấp" },
	{ "vất", "𢪥", "btcn", "vất lên, vất vưởng" },
	{ "vất", "勿", "btcn", "vất đi" },
	{ "vất", "曰", "btcn", "vất đi" },
	{ "vất", "𢪱", "gdhn", "vất lên, vất vưởng" },
	{ "vấu", "搆", "gdhn", "vấu tai" },
	{ "vấu", "𤓺", "vhn", "nanh vấu" },
	{ "vấy", "渭", "btcn", "vấy bùn" },
	{ "vần", "韻", "btcn", "vần thơ" },
	{ "vần", "運", "gdhn", "xoay vần" },
	{ "vần", "韵", "vhn", "vần thơ" },
	{ "vầng", "暈", "btcn", "vầng trăng" },
	{ "vầu", "笣", "vhn", "tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)" },
	{ "vầu", "筮", "vhn", "tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)" },
	{ "vầu", "苞", "vhn", "cây vầu (cây hay làm mũi tên)" },
	{ "vầy", "丕", "btcn", "như vầy" },
	{ "vầy", "圍", "btcn", "sum vầy, vui vầy" },
	{ "vầy", "𡆫", "gdhn", "vui vầy; vầy (làm nát)" },
	{ "vầy", "𤎶", "gdhn", "" },
	{ "vầy", "𢯷", "vhn", "vầy đất" },
	{ "vầy", "喡", "vhn", "vầy vò" },
	{ "vầy", "噽", "vhn", "sum vầy, vui vầy" },
	{ "vầy", "抺", "vhn", "ngâu vầy (làm nát)" },
	{ "vẩn", "刎", "btcn", "vẩn đục" },
	{ "vẩn", "吻", "btcn", "vẩn vơ" },
	{ "vẩn", "問", "btcn", "vẩn vơ" },
	{ "vẩn", "沕", "btcn", "vẩn đục" },
	{ "vẩn", "𪷡", "gdhn", "vẩn trí" },
	{ "vẩn", "染", "gdhn", "vẩn đục" },
	{ "vẩn", "運", "gdhn", "vẩn đục" },
	{ "vẩn", "𣼶", "vhn", "vẩn đục" },
	{ "vẩy", "𢫕", "gdhn", "vẩy tay" },
	{ "vẩy", "𩷳", "gdhn", "vẩy cá" },
	{ "vẩy", "捤", "gdhn", "vẩy tay" },
	{ "vẩy", "洒", "gdhn", "vẩy nước" },
	{ "vẩy", "浘", "gdhn", "vẩy nước" },
	{ "vẩy", "𩷛", "vhn", "vẩy cá" },
	{ "vẫn", "抆", "btcn", "nó vẫn làm" },
	{ "vẫn", "𫪏", "gdhn", "" },
	{ "vẫn", "殒", "gdhn", "vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)" },
	{ "vẫn", "殞", "gdhn", "vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)" },
	{ "vẫn", "脗", "gdhn", "vẫn hợp nhau" },
	{ "vẫn", "陨", "gdhn", "vẫn lạc, vẫn thạch (trên trời rơi xuống)" },
	{ "vẫn", "隕", "gdhn", "vẫn lạc, vẫn thạch (trên trời rơi xuống)" },
	{ "vẫn", "刎", "vhn", "tự vẫn" },
	{ "vẫn", "吻", "vhn", "vẫn thế, vẫn y nguyên; tiếp vẫn (hôn)" },
	{ "vẫy", "捤", "btcn", "vẫy tay, vẫy cờ" },
	{ "vẫy", "浘", "btcn", "vẫy vùng" },
	{ "vẫy", "𢭶", "vhn", "vẫy đuôi" },
	{ "vận", "𢶂", "btcn", "vận quần (mặc vào)" },
	{ "vận", "韵", "btcn", "cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)" },
	{ "vận", "运", "gdhn", "vận hành, vận động; vận dụng" },
	{ "vận", "運", "vhn", "vận hành, vận động; vận dụng" },
	{ "vận", "韻", "vhn", "cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)" },
	{ "vập", "及", "btcn", "vập trán, ngã vập" },
	{ "vập", "扱", "gdhn", "ngã vập, vồ vập" },
	{ "vập", "𢪳", "vhn", "vồ vập" },
	{ "vật", "沕", "btcn", "vật nhau" },
	{ "vật", "𢪱", "gdhn", "đánh vật, vật lộn" },
	{ "vật", "𢪥", "vhn", "đánh vật, vật lộn" },
	{ "vật", "勿", "vhn", "vật ngã" },
	{ "vật", "物", "vhn", "súc vật" },
	{ "vậy", "丕", "vhn", "như vậy" },
	{ "vắc", "閾", "vhn", "vúc vắc" },
	{ "vắn", "𬑵", "gdhn", "không biết lòng người vắn dài" },
	{ "vắn", "短", "gdhn", "thở vắn than dài" },
	{ "vắn", "𥏿", "vhn", "thở vắn than dài" },
	{ "vắn", "𥐆", "vhn", "thở vắn than dài" },
	{ "vắn", "𥐔", "vhn", "thở vắn than dài" },
	{ "vắn", "問", "vhn", "giấy vắn tình dài" },
	{ "vắn", "𣫷", "vhn)", "" },
	{ "vắng", "問", "btcn", "vắng vẻ" },
	{ "vắng", "𫴇", "gdhn", "thanh vắng" },
	{ "vắng", "咏", "gdhn", "vắng vẻ; vắng nhà" },
	{ "vắng", "永", "vhn", "xa vắng" },
	{ "vắp", "趿", "gdhn", "vắp (cây gỗ cứng)" },
	{ "vắt", "𧊥", "gdhn", "con vắt" },
	{ "vắt", "𢪱", "vhn", "vắt tay lên trán, ngồi vắt, vắt sổ;" },
	{ "vắt", "𧉚", "vhn", "con vắt" },
	{ "vắt", "𧊎", "vhn", "con vắt" },
	{ "vắt", "沕", "vhn", "trong vắt" },
	{ "vằm", "𫦘", "gdhn", "băm vằm" },
	{ "vằm", "𨮍", "vhn", "băm vằm" },
	{ "vằn", "紋", "btcn", "ngựa vằn, vằn vèo" },
	{ "vằn", "𬀫", "gdhn", "lông vằn" },
	{ "vằn", "𤝋", "vhn", "ngựa vằn, vằn vèo" },
	{ "vằn", "彣", "vhn", "vằn vèo" },
	{ "vằng", "𤳇", "btcn", "vằng vặc" },
	{ "vằng", "𤇒", "gdhn", "vằng vặc; vùng vằng" },
	{ "vằng", "𠓅", "vhn", "vằng vặc; vùng vằng" },
	{ "vằng", "焩", "vhn", "vằng vặc" },
	{ "vẳng", "𠻵", "btcn", "vẳng tiếng" },
	{ "vẳng", "刎", "btcn", "văng vẳng" },
	{ "vẳng", "永", "btcn", "văng vẳng" },
	{ "vẳng", "詠", "btcn", "văng vẳng" },
	{ "vẳng", "咏", "vhn", "văng vẳng, vẳng nghe" },
	{ "vặc", "域", "btcn", "vằng vặc" },
	{ "vặc", "淢", "btcn", "sáng vằng vặc" },
	{ "vặc", "畑", "btcn", "vằng vặc" },
	{ "vặc", "𠒬", "vhn", "vằng vặc" },
	{ "vặc", "𠸪", "vhn", "chúng nó vặc nhau" },
	{ "vặc", "𤇢", "vhn", "trăng sáng vằng vặc" },
	{ "vặc", "𤊨", "vhn", "vằng vặc" },
	{ "vặn", "問", "gdhn", "vặn hỏi" },
	{ "vặn", "紊", "gdhn", "vừa vặn" },
	{ "vặn", "運", "gdhn", "vừa vặn" },
	{ "vặn", "𢱨", "vhn", "vặn kim đồng hồ" },
	{ "vặn", "𢴌", "vhn", "vặn kim đồng hồ" },
	{ "vặn", "𢶂", "vhn", "vặn kim đồng hồ" },
	{ "vặn", "抆", "vhn", "vặn lại" },
	{ "vặt", "勿", "btcn", "vặt vãnh" },
	{ "vặt", "吻", "btcn", "vặt vãnh; ăn vặt" },
	{ "vặt", "𢪱", "gdhn", "chuyện vặt" },
	{ "vẹm", "䗊", "vhn", "con vẹm ( một loại sò ở biển)" },
	{ "vẹn", "援", "btcn", "vẹn tròn" },
	{ "vẹn", "院", "btcn", "trọn vẹn, nguyên vẹn, vỏn vẹn" },
	{ "vẹo", "𩬆", "btcn", "vẹo vọ" },
	{ "vẹo", "表", "btcn", "vẹo vọ" },
	{ "vẹo", "𪴽", "gdhn", "siêu vẹo" },
	{ "vẹo", "𣍅", "vhn", "vẹo vọ" },
	{ "vẹo", "挑", "vhn", "vẹo đầu" },
	{ "vẹt", "越", "btcn", "vẹt ra một phía" },
	{ "vẹt", "𢵼", "gdhn", "vẹt gót" },
	{ "vẹt", "𬷲", "gdhn", "Con vẹt học nói" },
	{ "vẹt", "𩿠", "vhn", "chim vẹt" },
	{ "vẹt", "𪆧", "vhn", "chim vẹt" },
	{ "vẹt", "𪇴", "vhn", "chim vẹt" },
	{ "vẹt", "樾", "vhn", "rừng vẹt" },
	{ "vẻ", "𡲈", "vhn", "vui vẻ, vẻ vang" },
	{ "vẻ", "𢽙", "vhn", "vui vẻ" },
	{ "vẻ", "𨤔", "vhn", "vẻ vang" },
	{ "vẻn", "援", "btcn", "vẻn vẹn" },
	{ "vẻn", "𬋫", "gdhn", "vẻn vẹn" },
	{ "vẻn", "遠", "gdhn", "vẻn vẹn" },
	{ "vẻo", "㧼", "btcn", "vắt vẻo" },
	{ "vẻo", "撝", "gdhn", "vắt vẻo" },
	{ "vẻo", "𣷴", "vhn", "vắt vẻo" },
	{ "vẽ", "𡲈", "btcn", "vẽ vời" },
	{ "vẽ", "𢽙", "btcn", "vẽ vời" },
	{ "vẽ", "捤", "btcn", "vẽ đậu" },
	{ "vẽ", "𪽗", "gdhn", "ăn bánh vẽ" },
	{ "vẽ", "𫥯", "gdhn", "ăn bánh vẽ" },
	{ "vẽ", "𫵡", "gdhn", "" },
	{ "vẽ", "𡳒", "vhn", "vẽ tranh, vẽ vời" },
	{ "vẽ", "𦘧", "vhn", "đẹp như vẽ" },
	{ "vế", "𦟼", "btcn", "bắp vế" },
	{ "vế", "䏶", "gdhn", "bắp vế" },
	{ "vế", "𫆝", "gdhn", "bắp vế" },
	{ "vế", "髀", "vhn", "bắp vế" },
	{ "vếch", "辟", "vhn", "vếch lên" },
	{ "vết", "曰", "btcn", "dấu vết" },
	{ "vết", "𤵖", "vhn", "vết thương" },
	{ "vết", "𧿭", "vhn", "dấu vết, vết chân vét tích" },
	{ "vếu", "表", "btcn", "vếu váo" },
	{ "vếu", "𨮶", "vhn", "sưng vếu lên" },
	{ "về", "衛", "btcn", "đi về, về già" },
	{ "về", "𧗱", "gdhn", "quay về" },
	{ "về", "𬩍", "gdhn", "đi về, về già" },
	{ "về", "撝", "gdhn", "vỗ về" },
	{ "về", "𡗅", "vhn", "đi về" },
	{ "vểnh", "榮", "btcn", "vểnh tai" },
	{ "vểnh", "永", "btcn", "vểnh mõm" },
	{ "vểnh", "𢫕", "vhn", "vểnh mõm" },
	{ "vểnh", "𦕟", "vhn", "vểnh tai" },
	{ "vệ", "卫", "gdhn", "bảo vệ" },
	{ "vệ", "衞", "gdhn", "bảo vệ" },
	{ "vệ", "衛", "vhn", "bảo vệ" },
	{ "vệch", "画", "gdhn", "vệch ra (vạch ra)" },
	{ "vệch", "畫", "gdhn", "vệch ra (vạch ra)" },
	{ "vện", "紋", "btcn", "chó vện" },
	{ "vện", "院", "btcn", "vằn vện" },
	{ "vện", "𨻮", "vhn", "chó vện" },
	{ "vệt", "畫", "btcn", "một vệt sáng" },
	{ "vệt", "𪽸", "gdhn", "tên một loại gỗ" },
	{ "vệt", "越", "gdhn", "vệt khói" },
	{ "vỉ", "偉", "btcn", "van vỉ" },
	{ "vỉ", "娓", "btcn", "" },
	{ "vỉ", "𠳿", "gdhn", "van vỉ (van nài)" },
	{ "vỉ", "䇻", "vhn", "vỉ ruồi" },
	{ "vỉa", "緯", "btcn", "vỉa hè" },
	{ "vỉa", "㙔", "gdhn", "vỉa hè" },
	{ "vị", "彙", "btcn", "tự vị" },
	{ "vị", "未", "btcn", "vị thành niên" },
	{ "vị", "渭", "btcn", "sông Vị, Vị Hà" },
	{ "vị", "为", "gdhn", "vị (vì, nâng đỡ, xua tới)" },
	{ "vị", "匯", "gdhn", "tự vị" },
	{ "vị", "汇", "gdhn", "tự vị" },
	{ "vị", "洧", "gdhn", "Vị Xuyên (một dòng sông)" },
	{ "vị", "滙", "gdhn", "tự vị" },
	{ "vị", "為", "gdhn", "vị (vì, nâng đỡ)" },
	{ "vị", "爲", "gdhn", "vị (vì, nâng đỡ)" },
	{ "vị", "猬", "gdhn", "vị (con nhím)" },
	{ "vị", "蝟", "gdhn", "vị (con nhím)" },
	{ "vị", "謂", "gdhn", "vị chi, vô vị" },
	{ "vị", "谓", "gdhn", "vị chi, vô vị" },
	{ "vị", "鮪", "gdhn", "vị (cá sturgeon, cá tuna)" },
	{ "vị", "鲔", "gdhn", "vị (cá sturgeon, cá tuna)" },
	{ "vị", "位", "vhn", "vị trí, vị thế" },
	{ "vị", "味", "vhn", "vị ngọt" },
	{ "vị", "喟", "vhn", "mùi vị, vị thán (thở dài)" },
	{ "vị", "胃", "vhn", "vị (bao tử, dạ dày)" },
	{ "vịm", "𥁷", "vhn", "cái vịm (đồ đựng bằng đất nung tráng men)" },
	{ "vịm", "埮", "vhn", "cái vịm (đồ đựng bằng đất nung tráng men)" },
	{ "vịn", "援", "btcn", "tay vịn, vịn vai" },
	{ "vịnh", "咏", "btcn", "ngâm vịnh, vịnh nguyệt" },
	{ "vịnh", "淎", "gdhn", "vịnh hạ long, vịnh (bơi lội)" },
	{ "vịnh", "泳", "vhn", "vịnh hạ long" },
	{ "vịnh", "詠", "vhn", "ngâm vịnh, vịnh nguyệt" },
	{ "vịt", "𩿠", "btcn", "con vịt" },
	{ "vịt", "𪆧", "btcn", "con vịt" },
	{ "vịt", "𬷲", "gdhn", "con vịt; vờ vịt" },
	{ "vịt", "鴨", "gdhn", "con vịt; vờ vịt" },
	{ "vọ", "鵡", "btcn", "cú vọ" },
	{ "vọ", "𫪗", "gdhn", "cú vọ, vẹo vọ" },
	{ "vọ", "鶩", "gdhn", "cú vọ, vẹo vọ" },
	{ "vọ", "䳱", "vhn", "cú vọ, vẹo vọ" },
	{ "vọc", "扑", "btcn", "vọc nước" },
	{ "vọc", "撲", "gdhn", "vọc nước" },
	{ "vọc", "𡂈", "vhn", "vọc vạch, võ vẽ" },
	{ "vọi", "𬱎", "gdhn", "nói cao vòi vọi" },
	{ "vọi", "𠴖", "vhn", "cao vòi vọi" },
	{ "vọi", "𡸏", "vhn", "cao vòi vọi" },
	{ "vọi", "𡻓", "vhn", "cao vòi vọi" },
	{ "vọm", "𢭷", "vhn", "vọm lại" },
	{ "vọng", "罔", "btcn", "võng (cái lưới, cái võng)" },
	{ "vọng", "妄", "gdhn", "vọng ngôn, cuồng vọng" },
	{ "vọng", "望", "vhn", "hy vọng, vọng tộc" },
	{ "vọp", "𢯒", "gdhn", "vọp bẻ (chuột rút)" },
	{ "vọt", "𨁝", "btcn", "nhảy vọt" },
	{ "vọt", "𣔻", "gdhn", "vọt ra" },
	{ "vọt", "桲", "gdhn", "vọt ra" },
	{ "vọt", "浡", "gdhn", "nước vọt ra" },
	{ "vọt", "潷", "gdhn", "nước vọt ra" },
	{ "vọt", "挬", "vhn", "roi vọt" },
	{ "vỏ", "補", "btcn", "vỏ cây" },
	{ "vỏ", "𤿍", "vhn", "vỏ bào, vỏ chai" },
	{ "vỏ", "𤿭", "vhn", "vỏ cây" },
	{ "vỏ", "𧁵", "vhn", "vỏ cây, vỏ bào" },
	{ "vỏi", "𥐋", "gdhn", "vắn vỏi" },
	{ "vỏi", "㺔", "gdhn", "voi vỏi vòi voi" },
	{ "vỏi", "𧸒", "gdhn", "vắn vỏi" },
	{ "vỏn", "本", "btcn", "vỏn vẹn" },
	{ "vỏn", "㖹", "gdhn", "cỏn vẹn" },
	{ "vỏn", "遠", "gdhn", "vỏn vẹn" },
	{ "vố", "布", "gdhn", "cho một vố" },
	{ "vố", "𢷵", "vhn", "cho một vố" },
	{ "vốc", "卜", "gdhn", "một vốc, vốc vơm" },
	{ "vối", "蓓", "btcn", "nước vối" },
	{ "vối", "𦹶", "vhn", "lá vối" },
	{ "vối", "梖", "vhn", "cây vối" },
	{ "vốn", "本", "btcn", "vốn liếng" },
	{ "vốn", "𬬌", "gdhn", "tiền vốn" },
	{ "vốn", "𢏿", "vhn)", "" },
	{ "vồ", "𨅮", "btcn", "hổ vồ" },
	{ "vồ", "撫", "gdhn", "vồ ếch; vồ vập" },
	{ "vồ", "橅", "vhn", "cái vồ" },
	{ "vồn", "盆", "btcn", "vồn vã" },
	{ "vồn", "㖹", "vhn", "vồn vã" },
	{ "vồng", "釯", "btcn", "cầu vồng" },
	{ "vồng", "𡍙", "gdhn", "đánh ruộng vồng ra" },
	{ "vồng", "虹", "gdhn", "cầu vồng" },
	{ "vồng", "𡑵", "vhn", "vồng khoai" },
	{ "vổ", "𬹷", "gdhn", "vổ răng" },
	{ "vổ", "嘸", "gdhn", "răng vổ" },
	{ "vổ", "𠱶", "vhn", "rãng vổ" },
	{ "vổng", "棒", "vhn", "vổng lên" },
	{ "vỗ", "把", "btcn", "vỗ tay, vỗ ngực" },
	{ "vỗ", "𢷵", "gdhn", "vỗ ngực" },
	{ "vỗ", "舞", "gdhn", "vỗ hẹn (lỡ hẹn)" },
	{ "vỗ", "𢯞", "vhn", "vỗ tay" },
	{ "vỗ", "嘸", "vhn", "vỗ về" },
	{ "vỗ", "憪", "vhn", "vỗ về; vỗ béo" },
	{ "vỗ", "撫", "vhn", "vỗ về" },
	{ "vội", "𪬽", "gdhn", "vội gì" },
	{ "vội", "𫏚", "gdhn", "vội vã" },
	{ "vội", "𫑒", "gdhn", "chạy vội" },
	{ "vội", "倍", "gdhn", "vội vàng" },
	{ "vội", "茣", "gdhn", "vội vàng, vội vã" },
	{ "vội", "踣", "vhn", "vội vàng, vội vã" },
	{ "vớ", "播", "btcn", "vớ lấy" },
	{ "vớ", "𫼻", "gdhn", "vớ lấy" },
	{ "vớ", "撝", "gdhn", "vớ được; vớ vẩn" },
	{ "với", "喟", "btcn", "nói với ai" },
	{ "với", "貝", "btcn", "đi với ai" },
	{ "với", "𢭲", "gdhn", "không với tới, chới với" },
	{ "với", "众", "gdhn", "cha với con" },
	{ "với", "某", "gdhn", "cha với con" },
	{ "với", "買", "gdhn", "cha với con" },
	{ "với", "𠇍", "vhn", "người với người" },
	{ "vớt", "𣾼", "btcn", "vớt lên" },
	{ "vớt", "抇", "gdhn", "vớt vát" },
	{ "vớt", "𢬮", "vhn", "vớt lên" },
	{ "vớt", "𢵼", "vhn", "cứu vớt" },
	{ "vờ", "噅", "btcn", "vật vờ, vờ vịt" },
	{ "vờ", "爲", "btcn", "giả vờ" },
	{ "vờ", "𪝩", "gdhn", "vờ vịt" },
	{ "vờ", "潙", "gdhn", "vật vờ" },
	{ "vờ", "蟡", "gdhn", "vờ (con trùng vòng đời ngắn)" },
	{ "vờ", "蚽", "vhn", "vờ vịt" },
	{ "vời", "潙", "btcn", "xa vời" },
	{ "vời", "𫬑", "gdhn", "triệu vời" },
	{ "vời", "排", "gdhn", "cho vời" },
	{ "vời", "撝", "gdhn", "cho vời" },
	{ "vời", "渭", "gdhn", "vẽ vời" },
	{ "vời", "𠼕", "vhn", "vời đến" },
	{ "vời", "𡀪", "vhn", "vời đến" },
	{ "vờn", "𫽭", "gdhn", "vờn nhau" },
	{ "vờn", "援", "gdhn", "mèo vờn chuột" },
	{ "vờn", "運", "gdhn", "chờn vờn" },
	{ "vờn", "溳", "vhn", "chờn vờn" },
	{ "vờn", "焉", "vhn", "chờn vờn" },
	{ "vở", "𥒮", "btcn", "sách vở" },
	{ "vở", "𬁫", "gdhn", "quyển vở" },
	{ "vở", "𡳩", "vhn", "sách vở" },
	{ "vở", "𦅴", "vhn", "giấy, sách vở" },
	{ "vởn", "往", "btcn", "lởn vởn" },
	{ "vởn", "湲", "gdhn", "lởn vởn" },
	{ "vỡ", "破", "gdhn", "vỡ lở, đổ vỡ" },
	{ "vỡ", "𥒮", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
	{ "vỡ", "𥓅", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
	{ "vỡ", "𥓶", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
	{ "vỡ", "𥖑", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
	{ "vỡ", "𥖓", "vhn", "vỡ lở, đổ vỡ" },
	{ "vỡ", "𥖖", "vhn", "vỡ tan" },
	{ "vỡ", "𨦦", "vhn", "vỡ lở" },
	{ "vỡi", "𡳹", "vhn", "vỡi việc" },
	{ "vợ", "婦", "gdhn", "vợ lẽ, vợ thứ" },
	{ "vợ", "𡞕", "vhn", "vợ chồng" },
	{ "vợ", "𡢼", "vhn", "vợ chồng" },
	{ "vợi", "渭", "btcn", "vợi nước đi" },
	{ "vợi", "潙", "btcn", "xa vợi" },
	{ "vợi", "沬", "vhn", "vợi nỗi buồn" },
	{ "vợn", "𨆣", "vhn", "vợn nước" },
	{ "vợt", "𦅲", "vhn", "vợt cá, quần vợt" },
	{ "vụ", "舞", "btcn", "con vụ" },
	{ "vụ", "𩅗", "gdhn", "vụ (sương mù)" },
	{ "vụ", "䳱", "gdhn", "vụ (vịt trời)" },
	{ "vụ", "侮", "gdhn", "vụ (khing rẻ)" },
	{ "vụ", "务", "gdhn", "vụ kiện; vụ lợi" },
	{ "vụ", "杅", "gdhn", "con vụ (con quay)" },
	{ "vụ", "雾", "gdhn", "vụ (sương mù)" },
	{ "vụ", "騖", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
	{ "vụ", "骛", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
	{ "vụ", "鶩", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
	{ "vụ", "鹜", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
	{ "vụ", "務", "vhn", "vụ kiện; vụ lợi" },
	{ "vụ", "樗", "vhn", "con vụ (con quay)" },
	{ "vụ", "霧", "vhn", "vụ (sương mù)" },
	{ "vục", "扑", "btcn", "vục xuống" },
	{ "vục", "𢪗", "vhn", "vục xuống" },
	{ "vục", "𣱶", "vhn", "vục uống" },
	{ "vục", "撲", "vhn", "vục nước" },
	{ "vụm", "𢭷", "gdhn", "vụm hai bàn tay lại" },
	{ "vụn", "𢫆", "vhn", "bẻ vụn, sắt vụn" },
	{ "vụng", "俸", "btcn", "ăn vụng" },
	{ "vụng", "唪", "gdhn", "vụng về" },
	{ "vụng", "奉", "gdhn", "vụng trộm; vụng về" },
	{ "vụng", "淎", "gdhn", "vụng (vịnh nhỏ)" },
	{ "vụng", "𢜗", "vhn", "vụng về" },
	{ "vụt", "𨁝", "btcn", "bay vụt" },
	{ "vụt", "挬", "btcn", "vụt một gậy" },
	{ "vụt", "樾", "btcn", "vụt một giây" },
	{ "vụt", "𨅗", "gdhn", "bay vụt" },
	{ "vụt", "桲", "vhn", "vụt chạy" },
	{ "vủi", "𧸒", "vhn", "tơ duyên vắn vủi" },
	{ "vức", "域", "btcn", "vuông vức" },
	{ "vức", "幗", "gdhn", "vuông vức" },
	{ "vứt", "𢪥", "gdhn", "vứt đi" },
	{ "vứt", "𫽌", "gdhn", "vứt bỏ" },
	{ "vừa", "皮", "btcn", "vừa phải; vừa ý" },
	{ "vừa", "𪾆", "gdhn", "vừa phải; vừa ý" },
	{ "vừa", "𫵃", "gdhn", "vừa đủ" },
	{ "vừa", "𫹄", "gdhn", "vừa phải; vừa ý" },
	{ "vừa", "𣃣", "vhn", "vừa phải" },
	{ "vừa", "𣃤", "vhn", "vừa phải" },
	{ "vừng", "𣜸", "vhn", "cây vừng" },
	{ "vừng", "𥣐", "vhn", "cây vừng" },
	{ "vừng", "𦾥", "vhn", "dầu vừng" },
	{ "vừng", "𧁸", "vhn", "ruộng vừng" },
	{ "vừng", "彙", "vhn", "muối vừng" },
	{ "vừng", "暈", "vhn", "vừng trăng" },
	{ "vửng", "𠊡", "btcn", "xửng vửng" },
	{ "vữa", "㳪", "vhn", "vữa hồ; vữa ra" },
	{ "vững", "凭", "btcn", "vững chắc, vững dạ" },
	{ "vững", "任", "gdhn", "vững chắc, vững dạ" },
	{ "vững", "𠊡", "vhn", "vững vàng" },
	{ "vựa", "備", "btcn", "vựa lúa" },
	{ "vựa", "𢊑", "vhn", "vựa lúa" },
	{ "vựa", "𣖜", "vhn", "vựa thóc" },
	{ "vựa", "𥡘", "vhn", "vựa thóc, vựa vải" },
	{ "vựa", "𢯮", "vhn)", "" },
	{ "vực", "罭", "gdhn", "" },
	{ "vực", "蜮", "gdhn", "quỷ vực (kẻ thâm độc)" },
	{ "vực", "閾", "gdhn", "vực (ngưỡng cửa)" },
	{ "vực", "魊", "gdhn", "quỷ vực (kẻ thâm độc)" },
	{ "vực", "域", "vhn", "vực sâu, lãnh vực" },
	{ "vực", "淢", "vhn", "vực thẳm" },
	{ "vựng", "彙", "btcn", "vựng tập (sưu tập)" },
	{ "vựng", "暈", "btcn", "vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)" },
	{ "vựng", "晕", "gdhn", "vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)" },
	{ "xa", "柁", "btcn", "xa nhà" },
	{ "xa", "𤥭", "gdhn", "xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)" },
	{ "xa", "𬚞", "gdhn", "từ xa" },
	{ "xa", "𬧲", "gdhn", "" },
	{ "xa", "佘", "gdhn", "xa (tên họ)" },
	{ "xa", "砗", "gdhn", "xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)" },
	{ "xa", "硨", "gdhn", "xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)" },
	{ "xa", "赊", "gdhn", "xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)" },
	{ "xa", "车", "gdhn", "khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)" },
	{ "xa", "奢", "vhn", "xa hoa ; xa vọng (quá đáng)" },
	{ "xa", "賒", "vhn", "xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)" },
	{ "xa", "車", "vhn", "khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)" },
	{ "xaay", "搓", "btcn", "xây dựng, nhà xây; xây về (đổi hướng); xây xẩm (mủn xỉu)" },
	{ "xai", "猜", "gdhn", "xai (đoán chừng)" },
	{ "xam", "𥊀", "btcn", "xam xám (hơi xám); xam xưa (lẫn lộn)" },
	{ "xam", "縿", "btcn", "xám chỉ (lượt chỉ may)" },
	{ "xam", "攙", "gdhn", "xam xám (hơi xám); xam xưa (lẫn lộn)" },
	{ "xan", "𩚏", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
	{ "xan", "湎", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
	{ "xan", "飡", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
	{ "xan", "餐", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
	{ "xang", "𨖅", "btcn", "xang ra (gắng sức)" },
	{ "xang", "唱", "btcn", "xing xang, xuê xang (dùng trong ngũ âm)" },
	{ "xang", "腔", "btcn", "xênh xang (oai vệ); xốn xang" },
	{ "xanh", "𥑥", "btcn", "xanh chảo (một loại chảo có qoai)" },
	{ "xanh", "撑", "btcn", "xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)" },
	{ "xanh", "錆", "btcn", "xanh chảo" },
	{ "xanh", "青", "btcn", "xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh" },
	{ "xanh", "𩇛", "gdhn", "lá xanh; xanh xao, mắt xanh" },
	{ "xanh", "𫕹", "gdhn", "lá xanh; xanh xao, mắt xanh" },
	{ "xanh", "𫟰", "gdhn", "cái xanh (chảo bằng đáy)" },
	{ "xanh", "撐", "gdhn", "xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)" },
	{ "xanh", "瞠", "gdhn", "xanh (nhìn trừng trừng); xanh mục hết thiệt (ngơ ngác)" },
	{ "xanh", "赪", "gdhn", "xanh đỏ" },
	{ "xanh", "赬", "gdhn", "xanh đỏ" },
	{ "xanh", "鉎", "gdhn", "xanh chảo" },
	{ "xanh", "鐣", "gdhn", "cái xanh (chảo sâu đáy)" },
	{ "xanh", "鐺", "gdhn", "cái xanh (chảo bằng đáy)" },
	{ "xanh", "铛", "gdhn", "cái xanh (chảo bằng đáy)" },
	{ "xanh", "𣛟", "vhn", "xanh xao; cây xanh" },
	{ "xanh", "𩇢", "vhn", "xanh đỏ" },
	{ "xao", "𡁞", "btcn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
	{ "xao", "抄", "btcn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
	{ "xao", "搞", "btcn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
	{ "xao", "嗃", "gdhn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
	{ "xao", "稍", "gdhn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
	{ "xao", "敲", "vhn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
	{ "xay", "𡏦", "btcn", "cối xay" },
	{ "xay", "搓", "btcn", "cối xay" },
	{ "xay", "𢴘", "vhn", "xay lúa" },
	{ "xay", "槎", "vhn", "cối xay" },
	{ "xe", "車", "btcn", "xe cộ, xe đất" },
	{ "xe", "𦀺", "vhn", "xe chỉ" },
	{ "xem", "䄡", "gdhn", "xem xét, xem mặt" },
	{ "xem", "占", "gdhn", "xem qua, xem sách, xem hát" },
	{ "xem", "袩", "gdhn", "xem tướng, xem thường" },
	{ "xem", "䀡", "vhn", "xem thấy, xem bói" },
	{ "xem", "覘", "vhn", "xem chừng; chờ xem" },
	{ "xen", "扦", "btcn", "xen vào, xen lẫn" },
	{ "xen", "𦍫", "gdhn", "xen vào, xen vô" },
	{ "xen", "偏", "gdhn", "xen việc" },
	{ "xeo", "摽", "btcn", "xeo nay (tị nạnh); xeo lên (bẩy lên)" },
	{ "xeo", "跳", "gdhn", "đòn xeo (bẩy đi)" },
	{ "xi", "吹", "btcn", "xi ỉa" },
	{ "xi", "熾", "btcn", "" },
	{ "xi", "蚩", "btcn", "xi (ngây ngô)" },
	{ "xi", "侈", "gdhn", "xi trẻ con (đái, ỉa)" },
	{ "xia", "廁", "btcn", "đi xia (đại tiện)" },
	{ "xia", "𥽤", "vhn", "đi xia (đại tiện)" },
	{ "xin", "吀", "gdhn", "xin xỏ, ăn xin" },
	{ "xin", "嗔", "vhn", "cầu xin" },
	{ "xinh", "𣛟", "btcn", "xinh xắn" },
	{ "xinh", "撐", "btcn", "xinh đẹp" },
	{ "xinh", "撑", "btcn", "xinh xắn" },
	{ "xinh", "生", "btcn", "xinh đẹp" },
	{ "xinh", "𦎡", "vhn", "xinh đẹp, xinh xắn" },
	{ "xiêm", "覘", "btcn", "" },
	{ "xiêm", "幨", "gdhn", "áo xiêm" },
	{ "xiêm", "暹", "vhn", "Xiêm la" },
	{ "xiêm", "袩", "vhn", "áo xiêm" },
	{ "xiêm", "襜", "vhn", "áo xiêm" },
	{ "xiên", "偏", "btcn", "xiên xẹo" },
	{ "xiên", "羶", "btcn", "xiên xẹo" },
	{ "xiên", "𬔌", "gdhn", "xiên qua" },
	{ "xiên", "串", "gdhn", "xiên xiên (hơi chéo)" },
	{ "xiên", "川", "gdhn", "xiên xẹo; chữ xiên" },
	{ "xiên", "𠉟", "vhn", "quàng xiên" },
	{ "xiên", "吀", "vhn", "nói xiên" },
	{ "xiên", "扦", "vhn", "xỏ xiên" },
	{ "xiêu", "漂", "btcn", "xiêu xiêu, nhà xiêu" },
	{ "xiêu", "跳", "btcn", "xiêu vẹo" },
	{ "xiêu", "𫤕", "gdhn", "siêu lòng" },
	{ "xiếc", "𪨜", "gdhn", "gánh xiếc" },
	{ "xiếc", "𬨳", "gdhn", "gánh xiếc, trò xiếc" },
	{ "xiết", "制", "btcn", "xiết bao" },
	{ "xiết", "折", "btcn", "chảy xiết; xiết dây; xiết nợ" },
	{ "xiết", "瘈", "gdhn", "xiết túng (bệnh co gân)" },
	{ "xiết", "瘛", "gdhn", "xiết túng (bệnh co gân)" },
	{ "xiết", "掣", "vhn", "xiết bao" },
	{ "xiếu", "僄", "btcn", "" },
	{ "xiếu", "跳", "gdhn", "xem khiêu" },
	{ "xiềng", "侱", "gdhn", "xiêu vẹo" },
	{ "xiềng", "整", "gdhn", "xiềng xích" },
	{ "xiềng", "鋥", "vhn", "xiềng xích" },
	{ "xiểm", "諂", "btcn", "xúc xiểm" },
	{ "xiểm", "謟", "gdhn", "xúc xiểm" },
	{ "xiểm", "谄", "gdhn", "xúc xiểm" },
	{ "xiển", "燀", "btcn", "" },
	{ "xiển", "闡", "btcn", "xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)" },
	{ "xiển", "蒇", "gdhn", "xiển xự (làm xong)" },
	{ "xiển", "蕆", "gdhn", "xiển xự (làm xong)" },
	{ "xiển", "阐", "gdhn", "xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)" },
	{ "xiểng", "侱", "btcn", "liểng xiểng" },
	{ "xiểng", "𥸍", "gdhn", "hòm xiểng" },
	{ "xo", "軀", "vhn", "ốm xo, buồn xo; xo vai" },
	{ "xoa", "捘", "gdhn", "xoa bóp, xoa phấn" },
	{ "xoa", "杈", "gdhn", "xoa (chạng lớn bằng gỗ)" },
	{ "xoa", "衩", "gdhn", "xoa (đường xẻ hông áo)" },
	{ "xoa", "叉", "vhn", "quỷ dạ xoa; xoa xoã (nghẽn lối)" },
	{ "xoa", "扠", "vhn", "xoa bóp, xoa phấn" },
	{ "xoan", "椿", "gdhn", "gạo tám xoan, mặt trái xoan" },
	{ "xoan", "楝", "gdhn", "gạo tám xoan, mặt trái xoan" },
	{ "xoan", "䐏", "vhn", "xẩm xoan" },
	{ "xoan", "春", "vhn", "còn xoan, đương xoan" },
	{ "xoang", "腔", "vhn", "khẩu xoang (lỗ miệng), liễu xoang (hát)" },
	{ "xoay", "𡏦", "btcn", "xoay vần" },
	{ "xoay", "𣒱", "btcn", "xoay nhà; xoay xở" },
	{ "xoay", "搓", "btcn", "tài xoay xở" },
	{ "xoay", "磋", "btcn", "xoay trần" },
	{ "xoe", "吹", "btcn", "tròn xoe" },
	{ "xoe", "傻", "gdhn", "xum xoe" },
	{ "xoe", "𧷝", "vhn", "tròn xoe" },
	{ "xoen", "穿", "btcn", "nói xoen xoét" },
	{ "xoi", "𢭻", "vhn", "xoi mói; đục xoi một khe" },
	{ "xom", "採", "btcn", "đi lom xom; xom cá (đâm cá)" },
	{ "xom", "探", "gdhn", "đi lom xom; xom cá (đâm cá)" },
	{ "xon", "𢰦", "gdhn", "chạy lon xon" },
	{ "xon", "㖺", "vhn", "chạy xon xon; xon xỏn (nói láo)" },
	{ "xong", "戎", "gdhn", "công việc xong rồi" },
	{ "xong", "衝", "gdhn", "xong xuôi" },
	{ "xoà", "沙", "gdhn", "tóc xoà; xuề xoà, cười xoà" },
	{ "xoà", "汊", "vhn", "tóc xoà; xuề xoà, cười xoà" },
	{ "xoài", "𢭻", "gdhn", "nằm xoài" },
	{ "xoài", "𣒱", "vhn", "cây xoài" },
	{ "xoàm", "𩰃", "gdhn", "xồm xoàm" },
	{ "xoàm", "𩯯", "vhn", "râu ria xồm xoàm" },
	{ "xoàn", "瓚", "gdhn", "hột xoàn" },
	{ "xoàng", "𨠵", "vhn", "rượu đã xoàng xoàng, xuềnh xoàng" },
	{ "xoá", "扠", "btcn", "xoá đi, xoá bảng" },
	{ "xoá", "舍", "btcn", "xoá đi, xoá tội" },
	{ "xoá", "赦", "btcn", "xoá đi, xoá tội" },
	{ "xoá", "𪷮", "gdhn", "" },
	{ "xoá", "𫨮", "gdhn", "" },
	{ "xoá", "挅", "vhn", "xoá bỏ, xuý xoá" },
	{ "xoán", "篡", "gdhn", "xoán vị" },
	{ "xoát", "脱", "gdhn", "xuýt xoát" },
	{ "xoáy", "蠢", "gdhn", "" },
	{ "xoáy", "鬠", "vhn", "nước xoáy" },
	{ "xoã", "鎖", "gdhn", "xoã xuống" },
	{ "xoã", "撦", "vhn", "xoã tóc" },
	{ "xoè", "𢭻", "btcn", "xoè cánh" },
	{ "xoè", "隨", "gdhn", "xoè quạt, xoè bàn tay" },
	{ "xoét", "朏", "vhn", "xoen xoét" },
	{ "xoét", "歠", "vhn", "nói xoen xoét" },
	{ "xoăn", "𧿺", "gdhn", "" },
	{ "xoăn", "𩭵", "gdhn", "làm xoăn tóc" },
	{ "xoăn", "釧", "gdhn", "tóc xoăn" },
	{ "xoạ", "傻", "gdhn", "đầu xoạ (đần); xoạ nhãn (đờ mặt ra)" },
	{ "xoải", "𤶺", "vhn", "bải xoải (mệt)" },
	{ "xoảng", "𨙥", "vhn", "kêu loảng xoảng" },
	{ "xoảng", "磢", "vhn", "xoang xoảng" },
	{ "xoảng", "鑽", "vhn", "kêu xoang xoảng" },
	{ "xoắn", "釧", "btcn", "xoắn lại, xoắn xít" },
	{ "xoắt", "𧿺", "vhn", "làm nhanh xoăn xoắt" },
	{ "xoẳn", "蠢", "btcn", "hết xoẳn (tiêu hết); xoăn xoẳn (chật hẹp)" },
	{ "xoẹt", "輟", "gdhn", "đánh xoẹt một cái" },
	{ "xu", "𫆃", "gdhn", "xu (cái tai)" },
	{ "xu", "𫆉", "gdhn", "xu (cái tai)" },
	{ "xu", "姝", "gdhn", "" },
	{ "xu", "枢", "gdhn", "giao thông xu (tâm các đường chụm lại), xu (then chốt)" },
	{ "xu", "趋", "gdhn", "xu nịnh; xu tiền" },
	{ "xu", "樞", "vhn", "giao thông xu (tâm các đường chụm lại), xu (then chốt)" },
	{ "xu", "趨", "vhn", "xu nịnh; xu tiền" },
	{ "xua", "摳", "btcn", "xua đuổi" },
	{ "xua", "吹", "gdhn", "xua đuổi" },
	{ "xua", "嘔", "gdhn", "xua đuổi" },
	{ "xui", "𨁰", "btcn", "bỏ xui" },
	{ "xui", "𫤄", "gdhn", "xui khiến, xui xẻo" },
	{ "xui", "吹", "gdhn", "xui khiến, xui xẻo" },
	{ "xui", "咥", "gdhn", "xui khiến, xui xẻo" },
	{ "xui", "𠺼", "vhn", "xui giục, xui khiến" },
	{ "xum", "森", "gdhn", "xum xuê, xum vầy" },
	{ "xum", "𡪜", "vhn", "xum vầy" },
	{ "xun", "敦", "btcn", "xun xoe" },
	{ "xun", "餐", "vhn", "xun xoe" },
	{ "xung", "𢥞", "gdhn", "xung (lo lắng)" },
	{ "xung", "冲", "gdhn", "xung trà (pha trà); xung đột; xung yếu" },
	{ "xung", "忡", "gdhn", "xung đột; nổi xung; xung yếu" },
	{ "xung", "沖", "gdhn", "xung yếu, xung thuỷ (tráng nước)" },
	{ "xung", "翀", "gdhn", "" },
	{ "xung", "艟", "gdhn", "xung yếu; xung đột" },
	{ "xung", "衝", "gdhn", "xung yếu; xung đột" },
	{ "xung", "鈡", "gdhn", "bung xung, xung phong" },
	{ "xuy", "媸", "btcn", "tự xuy" },
	{ "xuy", "炊", "btcn", "xuy hoả" },
	{ "xuy", "笞", "gdhn", "xuy (đánh đòn)" },
	{ "xuy", "吹", "vhn", "xuy hoả (thổi lửa)" },
	{ "xuyên", "串", "gdhn", "xuyên qua" },
	{ "xuyên", "氚", "gdhn", "xuyên (khí có kí hiệu hoá học H3)" },
	{ "xuyên", "巛", "tdhv", "đại xuyên (sông)" },
	{ "xuyên", "𠁺", "vhn", "xuyên qua" },
	{ "xuyên", "川", "vhn", "đại xuyên (sông); xuyên(mấy dược thảo)" },
	{ "xuyên", "穿", "vhn", "xuyên qua, khám xuyên (xem qua); xuyên hiếu (để tang)" },
	{ "xuyến", "戰", "btcn", "xao xuyến" },
	{ "xuyến", "钏", "gdhn", "xuyến vàng" },
	{ "xuyến", "𦄈", "vhn", "xao xuyến; màn xuyến" },
	{ "xuyến", "串", "vhn", "xao xuyến; châu xuyến (chuỗi ngọc)" },
	{ "xuyến", "釧", "vhn", "xuyến vàng" },
	{ "xuyết", "啜", "btcn", "xuyết trà (nhắp trà); xuyến khấp (thút thít)" },
	{ "xuyết", "剟", "gdhn", "xuyết (đâm, xiên)" },
	{ "xuyết", "掇", "gdhn", "tập xuyết (nhặt lên)" },
	{ "xuyết", "歠", "gdhn", "xuyết (mút, uống)" },
	{ "xuyết", "綴", "gdhn", "bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)" },
	{ "xuyết", "缀", "gdhn", "bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)" },
	{ "xuyết", "輟", "gdhn", "xuyết học (thôi học)" },
	{ "xuyết", "辍", "gdhn", "xuyết học (thôi học)" },
	{ "xuyết", "腏", "vhn)", "" },
	{ "xuyền", "耑", "gdhn", "xuyền (đi mau)" },
	{ "xuyễn", "踹", "gdhn", "xuyễn (đá nhẹ; dẫm vào)" },
	{ "xuân", "春", "btcn", "mùa xuân; xuân sắc; Xuân Thu" },
	{ "xuân", "椿", "gdhn", "xuân huyên (đại thọ); xuân bạch bì (dược thảo)" },
	{ "xuân", "萶", "vhn)", "" },
	{ "xuê", "吹", "btcn", "xuê xoa, xum xuê" },
	{ "xuôi", "吹", "gdhn", "văn xuôi" },
	{ "xuôi", "𠀿", "vhn", "gió xuôi; xuôi tay" },
	{ "xuôi", "𣵶", "vhn", "xuôi dòng, xuôi ngược" },
	{ "xuý", "吹", "btcn", "cổ xuý" },
	{ "xuý", "醉", "vhn", "xuý xoá" },
	{ "xuýt", "啜", "vhn", "xuýt xoa; xuýt nữa; xuýt chết; xuýt xoát" },
	{ "xuất", "齣", "gdhn", "xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất" },
	{ "xuất", "出", "vhn", "xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất" },
	{ "xuẩn", "惷", "vhn", "ngu xuẩn" },
	{ "xuẩn", "蠢", "vhn", "ngu xuẩn" },
	{ "xuắt", "𧿺", "gdhn", "" },
	{ "xuế", "傺", "gdhn", "xuế xoá (bỏ qua)" },
	{ "xuế", "吹", "gdhn", "xuế xoá (bỏ qua)" },
	{ "xuế", "贅", "gdhn", "xuế xoá (bỏ qua)" },
	{ "xuề", "吹", "gdhn", "xuề xoà" },
	{ "xuể", "吹", "gdhn", "làm không xuể" },
	{ "xuống", "𪧍", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
	{ "xuống", "𫳭", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
	{ "xuống", "𫴋", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
	{ "xuống", "𬕹", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
	{ "xuống", "𬺗", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
	{ "xuống", "𠖈", "vhn", "lên xuống" },
	{ "xuống", "𡬈", "vhn", "bước xuống" },
	{ "xuống", "𨑜", "vhn", "đi xuống" },
	{ "xuồng", "𦩰", "vhn", "cái xuồng; bơi xuồng" },
	{ "xuồng", "艟", "vhn", "cái xuồng; bơi xuồng" },
	{ "xuổng", "錩", "vhn", "cuốc xuổng (dụng cụ đào bới)" },
	{ "xuổng", "鑨", "vhn", "cái xuổng (dụng cụ đào xúc)" },
	{ "xà", "杈", "gdhn", "xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào" },
	{ "xà", "砗", "gdhn", "xa cừ (vân đẹp)" },
	{ "xà", "硨", "gdhn", "xa cừ (vân đẹp)" },
	{ "xà", "虵", "gdhn", "mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)" },
	{ "xà", "𤥭", "vhn", "xà cừ" },
	{ "xà", "柁", "vhn", "xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào" },
	{ "xà", "蛇", "vhn", "mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)" },
	{ "xài", "𫶰", "gdhn", "ăn xài, tiêu xại; xơ xài" },
	{ "xài", "喍", "gdhn", "ăn xài, tiêu xại; xơ xài" },
	{ "xài", "支", "gdhn", "ăn xài, tiêu xại; xơ xài" },
	{ "xàm", "儳", "btcn", "nói xàm xàm" },
	{ "xàm", "讒", "btcn", "nói xàm; xàm xỡ; xồm xoàm" },
	{ "xàm", "譫", "gdhn", "xàm xỡ; xồm xoàm" },
	{ "xành", "𥑥", "gdhn", "kêu xành xạch" },
	{ "xành", "酲", "vhn", "kêu xành xạch" },
	{ "xào", "𤇤", "btcn", "xào nấu, xào thịt" },
	{ "xào", "敲", "btcn", "xào xạc" },
	{ "xào", "炒", "btcn", "xào nấu, xào khô, chiên xào" },
	{ "xào", "嗃", "gdhn", "xì xào; xào xạc" },
	{ "xào", "𡁞", "vhn", "xào xạc, xì xào" },
	{ "xàu", "愁", "gdhn", "bàu xàu; hoa đã xàu (nhàu); xàu bọt (xều bọt)" },
	{ "xá", "厍", "gdhn", "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" },
	{ "xá", "厙", "gdhn", "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" },
	{ "xá", "姹", "gdhn", "xá (đẹp rực rỡ); xá chi (không đáng kể)" },
	{ "xá", "岔", "gdhn", "xá lộ (đường rẽ), xá thượng tiểu lộ (rẽ vào đường nhỏ)" },
	{ "xá", "汊", "gdhn", "xá (Sông nhánh)" },
	{ "xá", "舍", "vhn", "xá gian (nhà tôi ở), quán xá, học xá" },
	{ "xá", "赦", "vhn", "xá tội, đặc xá" },
	{ "xác", "𢭜", "btcn", "xác mắc, xác xói" },
	{ "xác", "錯", "btcn", "xao xác" },
	{ "xác", "壳", "gdhn", "giáp xác(vỏ cứng bên ngoài),địa xác (vỏ trái đất)" },
	{ "xác", "搉", "gdhn", "xác (gõ, đánh)" },
	{ "xác", "确", "gdhn", "xác chứng, xác nhận, xác định" },
	{ "xác", "碻", "gdhn", "xác chứng, xác nhận, xác định" },
	{ "xác", "𠳗", "vhn", "xao xác" },
	{ "xác", "𩩬", "vhn", "xác chết, xơ xác" },
	{ "xác", "慤", "vhn", "xác (thành thực)" },
	{ "xác", "殼", "vhn", "xơ xác, thể xác" },
	{ "xác", "確", "vhn", "xác chứng, xác nhận, xác định" },
	{ "xách", "尺", "btcn", "mang xách" },
	{ "xách", "𫼬", "gdhn", "tay xách nách mang, xách giầy; xóc xách (tiếng nước ọc ạch)" },
	{ "xách", "索", "gdhn", "tay xách nách mang, xách giầy; xóc xách (tiếng nước ọc ạch)" },
	{ "xách", "択", "vhn", "tay xách nách mang" },
	{ "xách", "捇", "vhn", "xách mang" },
	{ "xách", "𥑭", "vhn)", "" },
	{ "xái", "屎", "gdhn", "xái thuốc phiện" },
	{ "xái", "採", "gdhn", "xái thuốc phiện" },
	{ "xái", "衩", "gdhn", "xái quần (đồ mặc lót ở dưới)" },
	{ "xái", "𡳁", "vhn", "xái thuốc phiện" },
	{ "xám", "監", "gdhn", "xám ngắt, xám xịt" },
	{ "xám", "藍", "gdhn", "xám ngắt, xám xịt" },
	{ "xán", "灿", "gdhn", "xán lạn (rực rỡ)" },
	{ "xán", "粲", "gdhn", "xán lạn (rực rỡ)" },
	{ "xán", "燦", "vhn", "xán lạn (rực rỡ)" },
	{ "xáo", "操", "btcn", "xáo trộn" },
	{ "xáo", "草", "btcn", "xáo trộn, xáo măng, xào xáo; xông xáo" },
	{ "xáo", "造", "btcn", "xáo thịt" },
	{ "xáo", "炒", "gdhn", "xáo trộn, xáo măng, xào xáo" },
	{ "xáo", "𢫚", "vhn", "xáo trộn, xáo măng, xào xáo" },
	{ "xáo", "𤇤", "vhn", "xào rau, xào xáo" },
	{ "xáp", "𦝥", "btcn", "xáp ve" },
	{ "xáp", "夾", "btcn", "xáp lại" },
	{ "xáp", "捃", "btcn", "xáp mặt" },
	{ "xáp", "挾", "vhn", "xáp lại" },
	{ "xát", "涩", "gdhn", "xát mạch (mạch máu đập yếu)" },
	{ "xát", "澀", "gdhn", "xát mạch (mạch máu đập yếu)" },
	{ "xát", "濇", "gdhn", "xát mạch (mạch máu đập yếu)" },
	{ "xát", "嚓", "vhn", "xô xát, nói xát mặt" },
	{ "xát", "擦", "vhn", "cọ xát, xây xát, chà xát" },
	{ "xáu", "吜", "gdhn", "láu xáu (lấc cấc)" },
	{ "xáy", "跴", "gdhn", "Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu" },
	{ "xáy", "踩", "gdhn", "Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu" },
	{ "xâm", "駸", "btcn", "xâm xâm (trôi mau)" },
	{ "xâm", "簽", "gdhn", "xin xâm (quẻ bói)" },
	{ "xâm", "籖", "gdhn", "xin xâm (quẻ bói)" },
	{ "xâm", "鋟", "gdhn", "xâm mình" },
	{ "xâm", "骎", "gdhn", "xâm xâm (trôi mau)" },
	{ "xâm", "侵", "vhn", "xâm nhập, xâm phạm" },
	{ "xân", "嗔", "btcn", "xân (xin)" },
	{ "xâu", "搜", "btcn", "xâu thuế (sưu thuế); xâu tai; xâu tiền; xâu xé" },
	{ "xâu", "𢴜", "vhn", "xâu luồn" },
	{ "xâu", "𢹤", "vhn", "xâu luồn" },
	{ "xâu", "𦄓", "vhn", "xâu tai; xâu tiền; xâu xé" },
	{ "xâu", "偻", "vhn)", "" },
	{ "xây", "磋", "btcn", "xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)" },
	{ "xây", "𫸕", "gdhn", "xây dựng, xây nền" },
	{ "xây", "𬩭", "gdhn", "xây vần, xây tròn (xoay vần, xoay tròn)" },
	{ "xây", "搓", "gdhn", "xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)" },
	{ "xây", "𡏦", "vhn", "xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)" },
	{ "xã", "社", "vhn", "xã hội, thôn xã; xã giao; bà xã" },
	{ "xè", "蠐", "btcn", "con bọ xè" },
	{ "xè", "唓", "gdhn", "xè xè; cay xè" },
	{ "xèng", "襌", "btcn", "xèng xèng" },
	{ "xèng", "闡", "btcn", "chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)" },
	{ "xèng", "禅", "gdhn", "chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)" },
	{ "xèng", "禪", "gdhn", "chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)" },
	{ "xèo", "潮", "btcn", "xèo xèo; xì xèo, lèo xèo" },
	{ "xèo", "𠾸", "gdhn", "xèo xèo; xì xèo, lèo xèo" },
	{ "xèo", "饒", "gdhn", "bánh xèo" },
	{ "xé", "𠠚", "btcn", "xé rách" },
	{ "xé", "𫪥", "gdhn", "bé xé ra to" },
	{ "xé", "𫽎", "gdhn", "xé toạc, xé áo" },
	{ "xé", "扯", "gdhn", "xé giấy; xé lẻ; bé xé ra to" },
	{ "xé", "𢹊", "vhn", "xé rách; xé lẻ" },
	{ "xé", "熾", "vhn", "cấu xé, cay xé" },
	{ "xém", "炶", "gdhn", "cháy xém, xém chút nữ thì chết" },
	{ "xén", "釧", "btcn", "xén bớt, xen giấy" },
	{ "xén", "闡", "vhn", "xén cây, xén giấy, xén tóc; hàng xén" },
	{ "xéo", "袑", "gdhn", "cắt xéo, xếp xéo" },
	{ "xéo", "𣌺", "vhn", "khăn xéo; xéo đi; giày xéo" },
	{ "xép", "插", "gdhn", "ruộng xép (nhỏ, phụ)" },
	{ "xép", "𠿂", "vhn", "bép xép" },
	{ "xét", "察", "btcn", "xét hỏi, xét nét, xét án" },
	{ "xét", "𪹾", "gdhn", "soi xét" },
	{ "xét", "𥌀", "vhn", "xét xem, soi xét" },
	{ "xê", "𨁰", "btcn", "xê xích, xê dịch" },
	{ "xê", "支", "btcn", "xê dịch, xê ra" },
	{ "xê", "啛", "vhn", "bánh xu xê, xê dịch" },
	{ "xê", "蠐", "vhn)", "" },
	{ "xên", "𤇣", "vhn", "xên đường" },
	{ "xên", "燀", "vhn", "xên đường (lọc cho xong), xên đi (thôi đi)" },
	{ "xênh", "𣛟", "btcn", "áo quần xênh xang" },
	{ "xênh", "撐", "btcn", "xênh xang (bảnh bao)" },
	{ "xênh", "燀", "btcn", "xên đường" },
	{ "xênh", "生", "btcn", "nhà cửa xênh xang" },
	{ "xênh", "笙", "btcn", "xênh xang" },
	{ "xênh", "𫕸", "gdhn", "xênh xang" },
	{ "xênh", "啨", "vhn", "đi xênh xang" },
	{ "xênh", "撑", "vhn", "nhà cửa xênh xang" },
	{ "xì", "事", "gdhn", "xì mũi, xì hơi; lì xì" },
	{ "xì", "吹", "gdhn", "xì mũ, xì hơi" },
	{ "xì", "嚏", "gdhn", "xì mũ, xì hơi" },
	{ "xình", "𫆦", "gdhn", "xình xịch" },
	{ "xình", "呈", "gdhn", "xình xịch" },
	{ "xình", "酲", "gdhn", "xình xoàng" },
	{ "xìu", "僄", "btcn", "xìu mặt" },
	{ "xìu", "𤸨", "vhn", "mặt xìu xuống, yếu xìu" },
	{ "xí", "侈", "btcn", "xú xí (tiêu xài); nói xí xô" },
	{ "xí", "厕", "gdhn", "nhà xí (cầu tiêu)" },
	{ "xí", "厠", "gdhn", "nhà xí (cầu tiêu)" },
	{ "xí", "帜", "gdhn", "cờ xí (lá cờ)" },
	{ "xí", "炽", "gdhn", "xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)" },
	{ "xí", "熾", "gdhn", "xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)" },
	{ "xí", "跂", "gdhn", "xí (kiễng chân)" },
	{ "xí", "企", "vhn", "xí xoá, xí nghiệp; xí cầu (mong)" },
	{ "xí", "幟", "vhn", "cờ xí" },
	{ "xí", "廁", "vhn", "xấu xí, hố xí" },
	{ "xía", "廁", "btcn", "xía vào" },
	{ "xía", "掣", "btcn", "ngồi xía" },
	{ "xích", "𨁯", "btcn", "ngồi xích" },
	{ "xích", "呎", "btcn", "xích (thước vuông), foot" },
	{ "xích", "斥", "btcn", "bài xích; xích địa (mở rộng bờ cõi)" },
	{ "xích", "錫", "btcn", "xích chó" },
	{ "xích", "哧", "gdhn", "xích xích địa tiếu (trẻ cười khúc khích)" },
	{ "xích", "辵", "gdhn", "xích (tả dáng đi)" },
	{ "xích", "辶", "gdhn", "xích (tả dáng đi)" },
	{ "xích", "𦀗", "vhn", "dây xích" },
	{ "xích", "䤲", "vhn", "dây xích, xích chân" },
	{ "xích", "尺", "vhn", "xích lại" },
	{ "xích", "赤", "vhn", "xích lại; xích đạo; xích thủ (tay không)" },
	{ "xích", "鈬", "vhn", "xích chó" },
	{ "xính", "𠴔", "btcn", "xúng xính" },
	{ "xính", "听", "btcn", "xúng xính" },
	{ "xính", "酲", "btcn", "xúng xính" },
	{ "xính", "聽", "gdhn", "xính vính (lảo đảo), xúng xính" },
	{ "xíp", "淁", "btcn", "nước xim xíp" },
	{ "xít", "𧋍", "btcn", "bọ xít" },
	{ "xít", "折", "btcn", "xoắn xít, xít lại gần, xúm xít" },
	{ "xít", "蜇", "vhn", "bọ xít" },
	{ "xíu", "僄", "gdhn", "chút xíu, nhỏ xíu; xoắn xít" },
	{ "xíu", "𡭰", "vhn", "nhỏ xíu" },
	{ "xíu", "𡮜", "vhn", "chút xíu, nhỏ xíu" },
	{ "xòi", "𥪅", "vhn", "lòi xòi" },
	{ "xòn", "𧘸", "vhn", "xòn thuốc (ống đựng thuốc, đầu to đầu nhỏ)" },
	{ "xó", "臭", "btcn", "xó nhà" },
	{ "xó", "樞", "gdhn", "xó cửa" },
	{ "xó", "𡏣", "vhn", "xó xỉnh" },
	{ "xó", "𥨧", "vhn", "ma xó" },
	{ "xó", "𨻬", "vhn", "xó bếp" },
	{ "xó", "厝", "vhn", "xó tối" },
	{ "xóc", "朔", "btcn", "ngày xóc" },
	{ "xóc", "觸", "btcn", "xóc đĩa; nói xóc" },
	{ "xóc", "捉", "gdhn", "xóc đĩa; nói xóc" },
	{ "xóc", "槊", "gdhn", "đòn xóc" },
	{ "xói", "跮", "btcn", "xỉa xói" },
	{ "xói", "㩡", "gdhn", "xói mạnh" },
	{ "xóm", "坫", "gdhn", "làng xóm" },
	{ "xóm", "店", "gdhn", "xóm trọ, xóm nhỏ" },
	{ "xóm", "村", "gdhn", "thôn xóm, làng xóm" },
	{ "xóm", "邨", "gdhn", "thôn xóm, làng xóm" },
	{ "xóm", "𥯎", "vhn", "hàng xóm" },
	{ "xóng", "統", "btcn", "xóng xượt (nằm dài); xóng (không vướng mắc)" },
	{ "xóp", "丸", "gdhn", "xóp xọp (teo tóp)" },
	{ "xóp", "執", "gdhn", "xóp khô" },
	{ "xót", "㤕", "gdhn", "xót xa" },
	{ "xót", "淬", "gdhn", "xót vì mất tiền" },
	{ "xót", "咄", "vhn", "xót xa" },
	{ "xót", "悴", "vhn", "thương xót" },
	{ "xô", "𡁿", "btcn", "xô xát" },
	{ "xô", "摳", "btcn", "xô nhau" },
	{ "xô", "樞", "btcn", "xô bồ" },
	{ "xô", "趨", "btcn", "lô xô" },
	{ "xô", "抠", "gdhn", "xô bồ" },
	{ "xô", "搊", "gdhn", "xô ngã" },
	{ "xô", "縐", "gdhn", "vải xô" },
	{ "xôi", "吹", "btcn", "xa xôi; sinh xôi" },
	{ "xôi", "炊", "btcn", "xôi kinh nấu sử" },
	{ "xôi", "𣵯", "vhn", "xa xôi" },
	{ "xôi", "𥸷", "vhn", "nắm xôi" },
	{ "xôi", "𥺏", "vhn", "hong xôi" },
	{ "xôi", "𥺔", "vhn", "xôi thịt (thổi bằng gạo nếp)" },
	{ "xôm", "𣋨", "vhn", "xôm trai" },
	{ "xôn", "敦", "btcn", "xôn xao" },
	{ "xôn", "吞", "gdhn", "xôn xao" },
	{ "xôn", "訕", "gdhn", "xôn xao" },
	{ "xôn", "𠮿", "vhn", "xôn xao" },
	{ "xôn", "㖔", "vhn", "xôn xao" },
	{ "xôn", "𢚳", "vhn", "xôn xao" },
	{ "xôn", "噋", "vhn", "xôn xao" },
	{ "xông", "冲", "gdhn", "xông hương" },
	{ "xông", "終", "gdhn", "xông pha, xông xáo" },
	{ "xông", "衝", "gdhn", "xông ngải (tắm hơi)" },
	{ "xông", "𨃸", "vhn", "xông đất" },
	{ "xõng", "勇", "btcn", "xõng lưng" },
	{ "xù", "樞", "btcn", "xù lông, bù xù" },
	{ "xù", "𬇅", "gdhn", "xù lông" },
	{ "xù", "驅", "gdhn", "xù lông" },
	{ "xùi", "吹", "btcn", "xùi bọt, xụt xùi" },
	{ "xùi", "洡", "gdhn", "xùi bọt, xụt xùi" },
	{ "xùi", "𩭜", "vhn", "đầu xùi, ván xùi" },
	{ "xùm", "𠸬", "gdhn", "bơi xùm xùm" },
	{ "xùm", "森", "gdhn", "um xùm" },
	{ "xùng", "崇", "gdhn", "xùng xình (rộng rãi)" },
	{ "xú", "醜", "btcn", "xú (xấu, xấu hổ)" },
	{ "xú", "趣", "gdhn", "xú xứa (lếch thếch)" },
	{ "xú", "臭", "vhn", "xú uế" },
	{ "xúc", "亍", "btcn", "xúc lập (sừng sững)" },
	{ "xúc", "娖", "gdhn", "" },
	{ "xúc", "矗", "gdhn", "xúc lập (sừng sững)" },
	{ "xúc", "触", "gdhn", "xúc động" },
	{ "xúc", "蹙", "gdhn", "xúc nghạch (cau mày); xúc tất (ngồi bó gối)" },
	{ "xúc", "蹴", "gdhn", "xúc (đá mạnh)" },
	{ "xúc", "龊", "gdhn", "ốc xúc (dè dặt)" },
	{ "xúc", "促", "vhn", "xúc xiểm; đi xúc" },
	{ "xúc", "觸", "vhn", "xúc phạm; xúc xắc; xúc cát" },
	{ "xúi", "驅", "vhn", "xúi giục; xúi quẩy" },
	{ "xúm", "呫", "btcn", "xúm đến" },
	{ "xúm", "坫", "btcn", "xúm lại" },
	{ "xúm", "森", "btcn", "xúm quanh" },
	{ "xúm", "炶", "btcn", "xúm lại" },
	{ "xúm", "𠎊", "vhn", "xúm nhau" },
	{ "xúng", "𫸊", "gdhn", "xúng xính" },
	{ "xúng", "衝", "gdhn", "xúng xính" },
	{ "xúng", "銃", "gdhn", "xúng xính" },
	{ "xúp", "執", "btcn", "lúp xúp" },
	{ "xúp", "执", "gdhn", "lúp xúp" },
	{ "xăm", "侵", "btcn", "đi xăm xăm" },
	{ "xăm", "採", "btcn", "bước xăm xăm" },
	{ "xăm", "探", "gdhn", "đi xăm xăm; xăm vào mặt" },
	{ "xăm", "𥊀", "vhn", "đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp" },
	{ "xăm", "𨃏", "vhn", "đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp" },
	{ "xăm", "䈜", "vhn", "xin xăm (thẻ bói)" },
	{ "xăm", "鋟", "vhn", "xăm hình chiếc tàu vào tay" },
	{ "xăm", "駸", "vhn", "xăm xăm (chỉ dáng đi một mạch)" },
	{ "xăn", "搷", "btcn", "xăn áo" },
	{ "xăng", "腔", "btcn", "lăng xăng" },
	{ "xĩnh", "省", "btcn", "xoàng xĩnh" },
	{ "xũ", "樞", "btcn", "xũ xuống" },
	{ "xũ", "臭", "btcn", "thợ xũ" },
	{ "xũ", "醜", "btcn", "xũ tóc" },
	{ "xơ", "疏", "btcn", "xơ rơ (rã rời)" },
	{ "xơ", "車", "btcn", "xơ rơ (rã rời)" },
	{ "xơ", "义", "gdhn", "xơ mít, xơ mướp" },
	{ "xơ", "初", "gdhn", "xơ xác, xơ mít" },
	{ "xơ", "疎", "gdhn", "xơ rơ (rã rời)" },
	{ "xơ", "賖", "gdhn", "xơ múi" },
	{ "xơi", "吹", "btcn", "xơi cơm, xơi nước" },
	{ "xơi", "𫫜", "gdhn", "xơi cơm, xơi nước; xơi tái (đánh bại dễ)" },
	{ "xơi", "嗟", "gdhn", "xơi cơm, xơi nước" },
	{ "xơm", "侵", "btcn", "bờm xơm (suồng xã)" },
	{ "xư", "樗", "btcn", "xư thụ (cây xuân hôi)" },
	{ "xưa", "初", "btcn", "xưa kia" },
	{ "xưa", "𫋶", "gdhn", "xua kia" },
	{ "xưa", "𠸗", "vhn", "xưa kia" },
	{ "xưng", "称", "vhn", "xưng hô, xưng vương, xưng tán (khen)" },
	{ "xưng", "稱", "vhn", "xưng hô, xưng vương, tục xưng (tên), xưng tán (khen)" },
	{ "xương", "猖", "gdhn", "xương quyết (bệnh lan tràn)" },
	{ "xương", "荭", "gdhn", "" },
	{ "xương", "鯧", "gdhn", "xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)" },
	{ "xương", "鲳", "gdhn", "xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)" },
	{ "xương", "𩩪", "vhn", "xương cốt" },
	{ "xương", "𩩫", "vhn", "xương cốt" },
	{ "xương", "昌", "vhn", "xương thịnh (phát đạt)" },
	{ "xước", "䓬", "gdhn", "" },
	{ "xước", "淖", "gdhn", "xước (sa lầy)" },
	{ "xước", "辵", "tdhv", "quai xước" },
	{ "xước", "辶", "tdhv", "quai xước" },
	{ "xước", "綽", "vhn", "xước (thêng thang), xước dụ (dư dật); xước danh (tên đặt thêm); xước ước (xinh đẹp)" },
	{ "xướng", "錩", "btcn", "" },
	{ "xướng", "娼", "gdhn", "xướng kĩ (gái lầu xanh)" },
	{ "xướng", "倡", "vhn", "thủ xướng (nêu lên đầu), xướng nghị (kiến nghị)" },
	{ "xướng", "唱", "vhn", "hát xướng" },
	{ "xười", "𧜹", "vhn", "lười xười" },
	{ "xưởng", "厂", "gdhn", "xưởng sản xuất" },
	{ "xưởng", "厰", "gdhn", "xưởng chế tạo" },
	{ "xưởng", "𦪦", "vhn", "bát xưởng" },
	{ "xưởng", "廠", "vhn", "xưởng đóng thuyền" },
	{ "xược", "綽", "btcn", "nói xược" },
	{ "xược", "啅", "gdhn", "xấc xược" },
	{ "xạ", "射", "vhn", "thiện xạ; phản xạ" },
	{ "xạ", "麝", "vhn", "xạ hương" },
	{ "xạc", "確", "btcn", "xạc cho một trận, kêu xào cạc" },
	{ "xạc", "落", "btcn", "xạc cho một trận, kêu xào cạc" },
	{ "xạc", "壳", "gdhn", "xạc cho một trận, kêu xào xạc" },
	{ "xạc", "𡃜", "vhn", "xào xạc" },
	{ "xạch", "捇", "btcn", "xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch" },
	{ "xạch", "𫼬", "gdhn", "xành xạch; xọc xạch" },
	{ "xạch", "尺", "gdhn", "xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch" },
	{ "xạm", "湛", "gdhn", "xạm nắng, xạm mặt" },
	{ "xạo", "造", "btcn", "nói xạo; xục xạo" },
	{ "xạo", "𠻛", "gdhn", "nói xạo; xục xạo" },
	{ "xạo", "𠻥", "gdhn", "nói xạo; xục xạo" },
	{ "xạo", "奪", "gdhn", "nói xạo; xục xạo" },
	{ "xạp", "雜", "btcn", "xộp xạp (không trơn)" },
	{ "xạp", "𠵏", "vhn", "nhai xạp xạp" },
	{ "xạu", "召", "btcn", "xạu mặt" },
	{ "xạu", "咷", "btcn", "mặt bàu xạu, xạu mặt lại" },
	{ "xạu", "𠰉", "gdhn", "xạu mặt" },
	{ "xả", "扯", "btcn", "xả (lôi theo); xả (lật, lột); xả hoang (nói dối)" },
	{ "xả", "撦", "btcn", "xả (lôi theo); xả (lật, lột); xả hoang (nói dối)" },
	{ "xả", "卸", "gdhn", "xả xa (bốc hàng); xả (tháo ra); xả trách (trốn việc)" },
	{ "xả", "舍", "gdhn", "xả thân; bất xả (quyết chí)" },
	{ "xả", "捨", "vhn", "xả thân; bất xả (quyết chí)" },
	{ "xải", "𤻽", "vhn", "xơ xải" },
	{ "xảm", "减", "gdhn", "xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)" },
	{ "xảm", "減", "gdhn", "xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)" },
	{ "xảo", "狡", "gdhn", "xảo kế, xảo quyệt" },
	{ "xảo", "巧", "vhn", "xảo thủ (khéo tay); xảo ngôn (đánh lừa); xảo ngộ (tình cờ); xảo phụ điểu (chim sáo)" },
	{ "xảy", "侈", "btcn", "xảy ra" },
	{ "xảy", "𬐂", "gdhn", "xảy nghe, xảy thấy" },
	{ "xảy", "仕", "gdhn", "xảy ra" },
	{ "xấc", "倬", "vhn", "xấc láo" },
	{ "xấm", "𠸬", "btcn", "nói xấm xuất" },
	{ "xấp", "執", "btcn", "xấp xỉ" },
	{ "xấp", "插", "btcn", "xấp sách lại, xấp khăn lau" },
	{ "xấp", "执", "gdhn", "xấp xỉ" },
	{ "xấp", "𢵸", "vhn", "xấp sách lại, xấp khăn lau" },
	{ "xấp", "僓", "vhn", "xấp sách lại, xấp vải" },
	{ "xấu", "丑", "btcn", "xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu; xấu nết" },
	{ "xấu", "臭", "gdhn", "xấu xí; xấu xố; xấu hổ" },
	{ "xấu", "瘦", "vhn", "xấu xí, chơi xấu" },
	{ "xấu", "醜", "vhn", "xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu" },
	{ "xầm", "諶", "btcn", "xầm xì, tối xầm" },
	{ "xầm", "𠸬", "vhn", "xầm xì, tối xầm" },
	{ "xầu", "愁", "gdhn", "xầu bọt mép (phun bọt)" },
	{ "xầy", "柴", "gdhn", "giã gạo xầy xầy (nói về gạo chưa sạch)" },
	{ "xầy", "𥽩", "vhn", "gạo lứt xầy (giã gạo)" },
	{ "xẩm", "嬸", "gdhn", "áo xẩm (y phục người phụ nữ)" },
	{ "xẩm", "湛", "gdhn", "xẩm màu" },
	{ "xẩm", "眈", "vhn", "xẩm tối; hát xẩm; xây xẩm (choáng váng muốn xỉu)" },
	{ "xẩm", "耽", "vhn", "xây xẩm (choáng váng muốn xỉu)" },
	{ "xẩng", "𩄔", "vhn", "xẩng trời" },
	{ "xẩu", "䏔", "gdhn", "cục xẩu (xương dính thịt)" },
	{ "xẩy", "侈", "gdhn", "hết xẩy" },
	{ "xập", "㕸", "btcn", "xập xoè, xập tiệm" },
	{ "xập", "習", "btcn", "xập xệ, xập tiệm" },
	{ "xập", "拉", "gdhn", "xập xoè" },
	{ "xắc", "劕", "btcn", "con xúc xắc; nói lắc xắc" },
	{ "xắc", "職", "btcn", "xắc mắc" },
	{ "xắc", "𢭜", "vhn", "xắc xói; lắc xắc (lấc cấc)" },
	{ "xắn", "振", "btcn", "xắn quần, xắn thịt; xinh xắn" },
	{ "xắn", "搷", "gdhn", "xắn quần, xắn thịt; xinh xắn" },
	{ "xắn", "𢷂", "vhn", "xắn quần, xắn thịt; xinh xắn" },
	{ "xắng", "唱", "gdhn", "xắng xả ba quân (giục giã dẫn lối)" },
	{ "xắp", "執", "btcn", "làm xắp" },
	{ "xắp", "丸", "gdhn", "nước xăm xắp mặt đê" },
	{ "xắp", "濈", "vhn", "nước xăm xắp" },
	{ "xắt", "割", "btcn", "xắt rau" },
	{ "xằng", "𠳹", "gdhn", "nói xằng, nghĩ xằng, làm xằng" },
	{ "xằng", "𦀾", "gdhn", "làm xằng, xì xằng" },
	{ "xằng", "繩", "gdhn", "làm xằng, xì xằng" },
	{ "xằng", "𡅠", "tdhv", "làm xằng, xì xằng" },
	{ "xằng", "𠺰", "vhn", "xằng bậy" },
	{ "xẳng", "唱", "btcn", "nói xẳng (cứng cỏi)" },
	{ "xẳng", "僘", "vhn", "nói xẳng (cứng cỏi)" },
	{ "xẵng", "唱", "gdhn", "nói xẵng; rượu còn xẵng lắm" },
	{ "xẹo", "妙", "btcn", "xiên xẹo" },
	{ "xẹo", "𪝹", "gdhn", "đứng xẹo" },
	{ "xẹo", "𫣪", "gdhn", "viết xẹo" },
	{ "xẹp", "扒", "gdhn", "nằm xẹp" },
	{ "xẹp", "插", "gdhn", "nằm xẹp" },
	{ "xẹt", "咧", "gdhn", "xì xẹt, lẹt xẹt" },
	{ "xẹt", "徹", "gdhn", "xẹt lửa" },
	{ "xẹt", "𨆾", "vhn", "xẹt qua" },
	{ "xẻ", "劑", "btcn", "mổ xẻ" },
	{ "xẻ", "𨦁", "gdhn", "chia xẻ; cưa xẻ" },
	{ "xẻ", "𫒬", "gdhn", "cưa xẻ; xẻ ra" },
	{ "xẻ", "扯", "gdhn", "xẻ rãnh" },
	{ "xẻ", "齒", "gdhn", "cưa xẻ; xẻ ra" },
	{ "xẻ", "𠝓", "vhn", "xẻ gỗ, thợ xẻ" },
	{ "xẻ", "𠠚", "vhn", "xẻ rãnh" },
	{ "xẻ", "鑡", "vhn", "cưa xẻ; xẻ đôi" },
	{ "xẻn", "闡", "gdhn", "xẻn lẻn (thẹn thùng)" },
	{ "xẻng", "鏟", "btcn", "cái xẻng" },
	{ "xẻng", "剷", "vhn", "cuốc xẻng" },
	{ "xẻo", "沼", "btcn", "xẻo thịt; xui xẻo" },
	{ "xẻo", "漂", "btcn", "xẻo bớt" },
	{ "xẻo", "刟", "vhn", "cắt xẻo" },
	{ "xế", "制", "btcn", "xế chiều" },
	{ "xế", "尺", "btcn", "xế chiều, xế tà" },
	{ "xế", "掣", "btcn", "xế bóng" },
	{ "xế", "熾", "btcn", "xế tà, xế bóng" },
	{ "xế", "𪰮", "gdhn", "xế chiều; xế tà" },
	{ "xế", "𫿸", "gdhn", "xế chiều; xế tà" },
	{ "xế", "潷", "gdhn", "xế can (gạn ho khô)" },
	{ "xế", "眥", "gdhn", "xế tà, xế bóng" },
	{ "xế", "眦", "gdhn", "bóng xế, tuổi xế" },
	{ "xế", "篦", "gdhn", "xế đầu (chải tóc)" },
	{ "xế", "萆", "gdhn", "xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)" },
	{ "xế", "蓖", "gdhn", "xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)" },
	{ "xế", "車", "gdhn", "tài xế" },
	{ "xế", "㫼", "vhn", "xế chiều, xế bóng" },
	{ "xếch", "䤲", "btcn", "gọi xếch mé; méo xếch" },
	{ "xếch", "隻", "btcn", "mắt xếch; xếch xác" },
	{ "xếch", "𪯰", "gdhn", "xếch ngược (lêch lạc)" },
	{ "xếch", "𫤑", "gdhn", "lông mày xếch ngược" },
	{ "xếch", "斥", "gdhn", "xốc xếch; méo xếch; xếch mé" },
	{ "xếch", "𨁯", "vhn", "gọi xếch mé; xốc xếch" },
	{ "xếch", "呎", "vhn", "nói xếch mé" },
	{ "xếp", "插", "btcn", "xếp vào; sắp xếp" },
	{ "xếp", "攝", "btcn", "xếp việc, quạt xếp, xếp chữ, xếp bút nghiên" },
	{ "xếp", "摄", "gdhn", "xếp việc, quạt xếp, xếp chữ" },
	{ "xếp", "疊", "gdhn", "xếp lại, dao xếp" },
	{ "xềnh", "酲", "gdhn", "xềnh xoàng; lôi xềnh xệch" },
	{ "xều", "摽", "gdhn", "xều bọt mép; nhẹ xều" },
	{ "xển", "省", "btcn", "kéo xển" },
	{ "xển", "闡", "btcn", "kéo xển" },
	{ "xễ", "滯", "gdhn", "vú xễ (sa xuống thấp)" },
	{ "xệ", "豉", "gdhn", "bụng xệ, xập xệ" },
	{ "xệch", "尺", "btcn", "méo xệch" },
	{ "xệch", "斥", "btcn", "méo xệch" },
	{ "xệch", "隻", "btcn", "xộc xệch" },
	{ "xệch", "擲", "gdhn", "xộc xệch, áo quần xộc xệch" },
	{ "xệp", "拉", "gdhn", "ngồi xệp xuống đất" },
	{ "xệp", "𡓆", "vhn", "ngồi xệp xuống" },
	{ "xệp", "𥺺", "vhn", "ngồi xệp xuống" },
	{ "xệu", "料", "btcn", "xệu xạo" },
	{ "xệu", "跳", "btcn", "xệu xạo" },
	{ "xệu", "妙", "gdhn", "nhai xệu xạo" },
	{ "xỉ", "𠯽", "btcn", "xỉ vả" },
	{ "xỉ", "指", "btcn", "xỉ vả" },
	{ "xỉ", "蚩", "btcn", "xỉ mũi" },
	{ "xỉ", "吹", "gdhn", "xỉ mũi" },
	{ "xỉ", "哆", "gdhn", "xỉ vả" },
	{ "xỉ", "嗤", "gdhn", "xỉ mũi" },
	{ "xỉ", "耻", "gdhn", "xỉ vả" },
	{ "xỉ", "褫", "gdhn", "xỉ (tước bỏ)" },
	{ "xỉ", "齿", "gdhn", "xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ" },
	{ "xỉ", "侈", "vhn", "xa xỉ" },
	{ "xỉ", "恥", "vhn", "xỉ vả" },
	{ "xỉ", "齒", "vhn", "xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ" },
	{ "xỉa", "齒", "btcn", "xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền" },
	{ "xỉa", "𠽑", "gdhn", "xỉa xói" },
	{ "xỉa", "齿", "gdhn", "xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền" },
	{ "xỉa", "𢸡", "vhn", "xỉa răng, xỉa xói" },
	{ "xỉn", "㐱", "gdhn", "da xỉn, xỉn mầu" },
	{ "xỉn", "𡂌", "vhn", "bủn xỉn" },
	{ "xỉnh", "省", "btcn", "xó xỉnh" },
	{ "xỉu", "眇", "btcn", "té xỉu" },
	{ "xỉu", "𦕈", "gdhn", "té xỉu" },
	{ "xỉu", "𫐽", "gdhn", "ngã xỉu, ngất xỉu" },
	{ "xỉu", "𬁀", "gdhn", "nằm xỉu" },
	{ "xỉu", "僄", "vhn", "té xỉu" },
	{ "xỉu", "愀", "vhn", "xỉu mặt" },
	{ "xị", "豉", "vhn", "ngậu xị" },
	{ "xịa", "𠽑", "vhn", "nói xịa (nói bịa)" },
	{ "xịch", "尺", "btcn", "xịch cửa" },
	{ "xịch", "斥", "vhn", "xịch cửa; kêu xình xịch" },
	{ "xịt", "㘉", "gdhn", "xịt thuốc; xịt mũi" },
	{ "xịt", "哳", "gdhn", "xằng xịt; xụt xịt" },
	{ "xịu", "悼", "gdhn", "xịu mặt" },
	{ "xọ", "数", "gdhn", "chuyện nọ lại xọ chuyện kia" },
	{ "xọ", "數", "gdhn", "chuyện nọ lại xọ chuyện kia" },
	{ "xọc", "蜀", "vhn", "xọc xạnh (lỏng lẻo); kêu xòng xọc" },
	{ "xọp", "𬔦", "gdhn", "xọp xuống; lọp xọp" },
	{ "xọp", "𣼳", "vhn", "xọp xuống; lọp xọp" },
	{ "xỏ", "擻", "btcn", "xỏ xiên, xỏ lá" },
	{ "xỏ", "𢯧", "vhn", "xỏ xiên, xỏ qua, xỏ lá" },
	{ "xỏ", "𢹧", "vhn", "xỏ xiên, xỏ lá" },
	{ "xỏ", "𥩍", "vhn", "xỏ qua lỗ, xin xỏ" },
	{ "xỏ", "搝", "vhn", "xỏ kim; xỏ lá" },
	{ "xỏn", "𡆂", "vhn", "nói xỏn xẻn (nói hỗn)" },
	{ "xố", "湨", "vhn", "mưa xố xố" },
	{ "xốc", "捌", "btcn", "xốc lên, xốc đi" },
	{ "xốc", "觸", "btcn", "xốc vào, xốc vác; xốc xếch" },
	{ "xốc", "捉", "gdhn", "xốc áo" },
	{ "xối", "𤂬", "gdhn", "xối xả" },
	{ "xối", "𣻇", "vhn", "xối nước (dội nước)" },
	{ "xối", "𣾽", "vhn", "xối nước" },
	{ "xối", "㵊", "vhn", "xối xả" },
	{ "xối", "𩄶", "vhn", "xối nước" },
	{ "xối", "洷", "vhn", "xối nước" },
	{ "xốn", "寸", "btcn", "xốn xang" },
	{ "xốn", "忖", "btcn", "xốn xang" },
	{ "xống", "𠗸", "btcn", "áo xống" },
	{ "xống", "貢", "btcn", "áo xống (váy)" },
	{ "xống", "𫌒", "gdhn", "áo xống" },
	{ "xống", "冲", "gdhn", "áo xống (váy)" },
	{ "xống", "𧚢", "vhn", "áo xống chỉnh tề" },
	{ "xống", "𧜙", "vhn", "cái xống (váy), cái áo" },
	{ "xốp", "𣙫", "gdhn", "gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp" },
	{ "xốp", "㯿", "gdhn", "gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp" },
	{ "xốp", "𣐝", "vhn", "gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp" },
	{ "xồ", "粗", "btcn", "xồ ra" },
	{ "xồ", "㗙", "gdhn", "xì xồ" },
	{ "xồ", "𢷯", "vhn", "to xồ, xồ xề" },
	{ "xồi", "毳", "gdhn", "lông xồi (lông tơ)" },
	{ "xồm", "𩮕", "vhn", "râu xồm" },
	{ "xồm", "毯", "vhn", "xồm xoàm" },
	{ "xồm", "薝", "vhn", "xồm xoàm" },
	{ "xồn", "吨", "btcn", "xồn xồn" },
	{ "xồng", "𨅃", "vhn", "xồng xộc (tuổi già xồng xộc tớị..)" },
	{ "xổ", "搝", "btcn", "xổ vào" },
	{ "xổ", "醜", "btcn", "xổ ra (tuột ra)" },
	{ "xổ", "擞", "gdhn", "xổ nho (nói tục)" },
	{ "xổ", "擻", "gdhn", "xổ nho (nói tục)" },
	{ "xổi", "𡂳", "btcn", "ăn xổi ở thì" },
	{ "xổi", "咥", "btcn", "ăn xổi ở thì" },
	{ "xổi", "磊", "btcn", "ăn xổi ở thì" },
	{ "xổi", "𠾕", "gdhn", "ăn xổi" },
	{ "xổi", "𩟬", "gdhn", "muối xổi (đồ muối ăn xổi)" },
	{ "xổm", "跕", "btcn", "ngồi xổm" },
	{ "xổm", "踮", "gdhn", "ngồi xổm" },
	{ "xổn", "混", "btcn", "xổn xổn (ồn ào)" },
	{ "xổn", "忖", "gdhn", "xốn xang" },
	{ "xổn", "𤅧", "vhn", "nước chảy xổn xổn" },
	{ "xổng", "董", "btcn", "chim xổng lồng" },
	{ "xổng", "𡂁", "vhn", "nói xông xổng" },
	{ "xộc", "朔", "btcn", "xộc xệch; xộc vào" },
	{ "xộc", "觸", "btcn", "xộc vào" },
	{ "xộc", "躅", "vhn", "xộc xệch, xồng xộc" },
	{ "xộn", "𡚃", "vhn", "lộn xộn" },
	{ "xộn", "沌", "vhn", "lộn xộn" },
	{ "xộp", "鱲", "gdhn", "cá chuối xộp" },
	{ "xộp", "㯿", "vhn", "xốp xộp; ăn mặc xộp" },
	{ "xớ", "處", "btcn", "xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)" },
	{ "xớ", "处", "gdhn", "xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)" },
	{ "xớ", "𠽁", "vhn", "ăn xớ (ăn bớt)" },
	{ "xới", "扯", "btcn", "xới lên" },
	{ "xới", "𢗋", "gdhn", "xới cơm" },
	{ "xới", "𪝻", "gdhn", "xới đất, xới cơm" },
	{ "xới", "𢬿", "vhn", "cuốc xới" },
	{ "xới", "𢱛", "vhn", "xới cơm, xới đất" },
	{ "xới", "𣔢", "vhn", "xới đất" },
	{ "xớm", "籃", "gdhn", "xẳng xớm (cứng cỏi)" },
	{ "xớm", "讖", "vhn", "xẳng xớm (cứng cỏi); xăng xớm (xăm xăm đi tới)" },
	{ "xớn", "趁", "gdhn", "xớn tóc (cắt xén vội); xớn xác (nhớn nhác)" },
	{ "xớt", "擦", "btcn", "chầy xớt" },
	{ "xớt", "跌", "gdhn", "ngọt xớt" },
	{ "xớt", "𨧣", "vhn", "ngọt xớt" },
	{ "xờ", "疏", "btcn", "xờ xạc, bờ xờ" },
	{ "xờ", "除", "btcn", "xờ xạc, bờ xờ" },
	{ "xờ", "徐", "gdhn", "xơ xác xờ xạc" },
	{ "xờ", "疎", "gdhn", "xờ xạc, bờ xờ" },
	{ "xời", "喍", "gdhn", "xời ơi! (tiếng la nhẹ tó ra không đồng ý)" },
	{ "xờm", "岑", "btcn", "bờm xơm" },
	{ "xờm", "移", "btcn", "bờm xờm; xờm xỡ" },
	{ "xờm", "笘", "btcn", "bờm xờm" },
	{ "xờm", "𬇁", "gdhn", "bờm xờm" },
	{ "xờm", "籃", "vhn", "bờm xờm" },
	{ "xở", "處", "btcn", "xở đi (xéo đi); xoay xở" },
	{ "xở", "处", "gdhn", "xở đi (xéo đi); xoay xở" },
	{ "xởi", "𢸡", "btcn", "xởi lởi; xởi đất" },
	{ "xởi", "扯", "gdhn", "xởi lởi; xởi đất" },
	{ "xởi", "址", "vhn", "xởi đất; xởi lởi" },
	{ "xởn", "闡", "gdhn", "xởn (xắt vội); xởn tóc gáy" },
	{ "xợp", "𣼳", "gdhn", "" },
	{ "xợp", "𪵠", "gdhn", "tóc bợm xợp (tóc rối)" },
	{ "xợp", "擸", "vhn", "xờm xợp (rối)" },
	{ "xợt", "跌", "gdhn", "xợt đầu gối" },
	{ "xợt", "踔", "vhn", "đi xợt qua" },
	{ "xụ", "聚", "btcn", "xụ xuống, xụ mặt" },
	{ "xụ", "樞", "gdhn", "gà xụ cánh" },
	{ "xục", "㗜", "gdhn", "xục xạo" },
	{ "xục", "亍", "gdhn", "xục xạo" },
	{ "xụi", "𨁰", "vhn", "buông xụi xuống (xệ xuống)" },
	{ "xụng", "𦄸", "vhn", "lụng xụng (xùng xình)" },
	{ "xụp", "執", "gdhn", "xụp đổ, lụp xụp" },
	{ "xụp", "执", "gdhn", "lụp xụp, xì xụp" },
	{ "xụt", "卒", "btcn", "xụt xịt" },
	{ "xụt", "湥", "gdhn", "xụt xùi" },
	{ "xủ", "聚", "btcn", "xủ xuống" },
	{ "xủi", "吹", "gdhn", "xủi tăm, xủi bọt" },
	{ "xủi", "咥", "gdhn", "xủi bọt; xủi mả (múc đổ đi)" },
	{ "xủi", "𡍟", "vhn", "xủi đất lên" },
	{ "xứ", "處", "btcn", "xứ sở" },
	{ "xứ", "䖏", "gdhn", "xứ sở, xứ xứ (nhiều nơi)" },
	{ "xứ", "処", "gdhn", "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)" },
	{ "xứ", "处", "gdhn", "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)" },
	{ "xứa", "庶", "gdhn", "xứa (lôi thôi, lếch thếch)" },
	{ "xức", "矗", "btcn", "xức dầu (bôi thoa)" },
	{ "xức", "拭", "gdhn", "xức dầu (bôi thoa)" },
	{ "xức", "職", "gdhn", "xức dầu (bôi thoa)" },
	{ "xức", "𢲦", "vhn", "xức dầu (bôi thoa)" },
	{ "xức", "𢁊", "vhn)", "" },
	{ "xứng", "稱", "btcn", "xứng đáng" },
	{ "xứng", "称", "gdhn", "cân xứng, đài xứng (cân bàn); xứng đáng" },
	{ "xứng", "秤", "vhn", "cân xứng" },
	{ "xừ", "鉏", "gdhn", "xừ (quá mức), đắt bỏ xừ" },
	{ "xừ", "鋤", "gdhn", "xừ (quá mức), đắt bỏ xừ" },
	{ "xừng", "澄", "btcn", "xừng lông" },
	{ "xừng", "𠦿", "vhn", "xừng lên, xừng xổ" },
	{ "xử", "䖏", "gdhn", "xử phạt, dã xử" },
	{ "xử", "処", "gdhn", "xử sự, xử lí" },
	{ "xử", "处", "gdhn", "xử sự, xử lí" },
	{ "xử", "處", "vhn", "xử án, xử phạt, dã xử" },
	{ "xửng", "拯", "gdhn", "mè xửng; cái xửng (vỉ Tre)" },
	{ "xửng", "𨃾", "vhn", "xửng vửng" },
	{ "y", "咿", "btcn", "Y nha (kêu ken két); nói bép xép" },
	{ "y", "医", "gdhn", "Y trị; y học; y sĩ" },
	{ "y", "噫", "gdhn", "Y hi! (than ôi!)" },
	{ "y", "毉", "gdhn", "" },
	{ "y", "漪", "gdhn", "y (sóng lăn tăn)" },
	{ "y", "猗", "gdhn", "y (lời khen)" },
	{ "y", "繄", "gdhn", "y (khẩn cấp)" },
	{ "y", "衤", "gdhn", "y (bộ gốc)" },
	{ "y", "銥", "gdhn", "Y (chất iridium (Ir))" },
	{ "y", "铱", "gdhn", "Y (chất iridium (Ir))" },
	{ "y", "鷖", "gdhn", "y (con cò)" },
	{ "y", "鹥", "gdhn", "y (con cò)" },
	{ "y", "伊", "vhn", "tên của y (hắn, ả)" },
	{ "y", "依", "vhn", "chuẩn y; y án" },
	{ "y", "衣", "vhn", "y (bộ gốc)" },
	{ "y", "醫", "vhn", "y học, y trị" },
	{ "yêm", "㛪", "btcn", "yêm (tấm che người phụ nữ)" },
	{ "yêm", "俺", "btcn", "yêm (tấm che người phụ nữ)" },
	{ "yêm", "奄", "btcn", "yêm (bao la)" },
	{ "yêm", "懨", "btcn", "yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)" },
	{ "yêm", "淹", "btcn", "thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)" },
	{ "yêm", "恹", "gdhn", "yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)" },
	{ "yêm", "懕", "gdhn", "yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)" },
	{ "yêm", "淊", "gdhn", "thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)" },
	{ "yêm", "渰", "gdhn", "thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)" },
	{ "yêm", "腌", "gdhn", "yêm toản (không sạch sẽ)" },
	{ "yêm", "醃", "gdhn", "yêm thái (muối dưa), yêm ngư (cá ướp muối)" },
	{ "yêm", "閹", "gdhn", "yêm cát (hoạn, thiến)" },
	{ "yêm", "阉", "gdhn", "yêm cát (hoạn, thiến)" },
	{ "yên", "安", "btcn", "ngồi yên" },
	{ "yên", "焉", "btcn", "tất yên (liền sau đó); tha tâm thất tại yên(tâm trí ở đâu đâu)" },
	{ "yên", "堙", "gdhn", "yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)" },
	{ "yên", "嫣", "gdhn", "yên hồng (tươi, đẹp)" },
	{ "yên", "湮", "gdhn", "yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)" },
	{ "yên", "烟", "gdhn", "yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)" },
	{ "yên", "焱", "gdhn", "yên diệm (lửa ngập trời)" },
	{ "yên", "燕", "gdhn", "yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)" },
	{ "yên", "胭", "gdhn", "yên chi (son bôi môi)" },
	{ "yên", "臙", "gdhn", "yên chi (son bôi môi)" },
	{ "yên", "菸", "gdhn", "yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)" },
	{ "yên", "蔫", "gdhn", "yên (héo, ủ rũ)" },
	{ "yên", "鄢", "gdhn", "yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)" },
	{ "yên", "陻", "gdhn", "yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)" },
	{ "yên", "㯊", "vhn", "yên ngựa" },
	{ "yên", "煙", "vhn", "yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù); hấp yên (hút thuốc)" },
	{ "yên", "鞍", "vhn", "yên ngựa" },
	{ "yêng", "英", "gdhn", "yêng hùng" },
	{ "yêu", "𢞅", "gdhn", "yêu dấu, yêu quý" },
	{ "yêu", "㤇", "gdhn", "yêu dấu, yêu quý" },
	{ "yêu", "吆", "gdhn", "yêu hát (lên tiếng gọi)" },
	{ "yêu", "夭", "gdhn", "yêu yêu (non tươi); yêu đào (trái đào non; gái đến tuổi đi lấy chồng)" },
	{ "yêu", "幺", "gdhn", "yêu muội (trẻ nhất); yêu ma (không đáng kể), yêu ma tiểu sửu" },
	{ "yêu", "約", "gdhn", "yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)" },
	{ "yêu", "约", "gdhn", "yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)" },
	{ "yêu", "要", "gdhn", "yêu cầu; yêu hiệp(bức bách)" },
	{ "yêu", "邀", "gdhn", "yêu tập (mời họp); yêu chuẩn (xin); yêu kích (đánh chặn)" },
	{ "yêu", "妖", "vhn", "yêu tinh, yêu thuật" },
	{ "yêu", "腰", "vhn", "yêu tử (quả thận); yêu bao(cái túi)" },
	{ "yếm", "厭", "btcn", "yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)" },
	{ "yếm", "厌", "gdhn", "yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)" },
	{ "yếm", "餍", "gdhn", "Yếm (no)" },
	{ "yếm", "饜", "gdhn", "Yếm (no)" },
	{ "yếm", "𦀫", "vhn", "âu yếm" },
	{ "yếm", "𧞣", "vhn", "yếm đào (tấm che ngự phái nữ)" },
	{ "yếm", "裺", "vhn", "yếm đào (tấm che ngực phái nữ)" },
	{ "yến", "燕", "btcn", "yến anh" },
	{ "yến", "𫋩", "gdhn", "chim yến" },
	{ "yến", "𫛩", "gdhn", "bạch yến" },
	{ "yến", "咽", "gdhn", "yến (yết hầu)" },
	{ "yến", "嬿", "gdhn", "yến uyển (yên vui, hòa thuận)" },
	{ "yến", "晏", "gdhn", "thanh yến (Lúc nhà nước được bình yên vô sự)" },
	{ "yến", "讌", "gdhn", "yến tiệc (yên nghỉ)" },
	{ "yến", "醼", "gdhn", "yến tiệc" },
	{ "yến", "鴳", "gdhn", "bạch yến" },
	{ "yến", "鷃", "gdhn", "yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)" },
	{ "yến", "鷰", "gdhn", "yến ổ (chim nhạn)" },
	{ "yến", "宴", "vhn", "yến tiệc" },
	{ "yến", "鶠", "vhn", "yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)" },
	{ "yếp", "靨", "gdhn", "ếp mặt (áp mặt)" },
	{ "yết", "咽", "btcn", "yết hầu" },
	{ "yết", "歇", "btcn", "" },
	{ "yết", "楬", "gdhn", "yết lộ (đem ra ánh sáng), yết đoản (kể cái dở của người)" },
	{ "yết", "蝎", "gdhn", "yết (con bọ cạp)" },
	{ "yết", "蠍", "gdhn", "yết (con bọ cạp)" },
	{ "yết", "谒", "gdhn", "yết bảng, yết kiến" },
	{ "yết", "軋", "gdhn", "yết bằng hữu (tìm làm bạn)" },
	{ "yết", "轧", "gdhn", "yết bằng hữu (tìm làm bạn)" },
	{ "yết", "揭", "vhn", "yết thị" },
	{ "yết", "謁", "vhn", "yết bảng, yết kiến" },
	{ "yếu", "夭", "btcn", "yếu thế ; hèn yếu" },
	{ "yếu", "𪽳", "gdhn", "yếu đuối" },
	{ "yếu", "要", "vhn", "yếu đuối ; hèn yếu" },
	{ "yểm", "嚈", "btcn", "" },
	{ "yểm", "埯", "gdhn", "yểm (dụng cụ giúp giùi lỗ gieo hạt)" },
	{ "yểm", "奄", "gdhn", "yểm yểm (thoi thóp); yểm hốt (bất ưng)" },
	{ "yểm", "弇", "gdhn", "yểm (che đậy, che trở)" },
	{ "yểm", "掩", "gdhn", "yểm hộ, yểm tàng" },
	{ "yểm", "揜", "gdhn", "yểm hộ, yểm tàng" },
	{ "yểm", "罨", "gdhn", "yểm pháp (điều trị bệnh)" },
	{ "yểm", "魇", "gdhn", "yểm mộng (giấc mơ dữ)" },
	{ "yểm", "魘", "gdhn", "yểm mộng (giấc mơ dữ)" },
	{ "yểm", "黶", "gdhn", "yểm (nốt ruồi)" },
	{ "yển", "偃", "btcn", "yển (nằm)" },
	{ "yển", "堰", "gdhn", "yển (dụng cụ đập đất)" },
	{ "yển", "蝘", "gdhn", "yển đình (Rắn mối)" },
	{ "yển", "鼴", "gdhn", "yển thử (Chồn chũi)" },
	{ "yển", "鼹", "gdhn", "yển thử (Chồn chũi)" },
	{ "yểng", "𪅬", "vhn", "chim yểng" },
	{ "yểng", "𪆣", "vhn", "chim yểng" },
	{ "yểu", "𥥆", "gdhn", "yểu điệu" },
	{ "yểu", "𥥐", "gdhn", "yểu điệu" },
	{ "yểu", "杳", "gdhn", "yểu vô âm tín (hết thấy bóng dáng), yểu minh(mờ mịt)" },
	{ "yểu", "舀", "gdhn", "yểu tử (cái môi múc),yểu thang (múc cháo)" },
	{ "yểu", "夭", "vhn", "chết yểu" },
	{ "yểu", "殀", "vhn", "mệt yểu" },
	{ "yểu", "窈", "vhn", "yểu điệu" },
	{ "         ", "𫤕", "gdhn", "" },
	{ "à", "阿", "btcn", "à ra thế" },
	{ "à", "啊", "vhn", "ề à, ậm à" },
	{ "ành", "𠸄", "btcn", "thở ành ạch" },
	{ "ào", "呦", "btcn", "ào ào" },
	{ "ào", "泑", "btcn", "ào ào" },
	{ "ào", "𬇚", "gdhn", "mưa ào ào như thác" },
	{ "ào", "𬯽", "gdhn", "mưa đổ ào ào" },
	{ "ào", "𬱶", "gdhn", "gió ào ào" },
	{ "ào", "𠯻", "vhn", "ào ào" },
	{ "á", "婭", "btcn", "nữ á (đàn bà còn trẻ)" },
	{ "á", "亚", "gdhn", "á khôi (đỗ nhì)" },
	{ "á", "哑", "gdhn", "á khẩu (câm không nói)" },
	{ "á", "娅", "gdhn", "nữ á (đàn bà còn trẻ)" },
	{ "á", "氩", "gdhn", "chất argonium" },
	{ "á", "氬", "gdhn", "chất argonium" },
	{ "á", "痖", "gdhn", "á khẩu (câm không nói)" },
	{ "á", "瘂", "gdhn", "á khẩu (câm không nói)" },
	{ "á", "襾", "tdhv", "á (bộ gốc)" },
	{ "á", "亞", "vhn", "amen" },
	{ "á", "啞", "vhn", "á khẩu (câm không nói)" },
	{ "ác", "渥", "btcn", "ác (thấm ướt)" },
	{ "ác", "恶", "gdhn", "ác tâm" },
	{ "ác", "握", "gdhn", "ác biệt (bắt tay từ biệt)" },
	{ "ác", "𪅴", "vhn", "ác vàng (mặt trời)" },
	{ "ác", "惡", "vhn", "ác tâm" },
	{ "ác", "鴉", "vhn", "bóng ác" },
	{ "ác", "鵶", "vhn", "gà ác (loài gà thân nhỏ, da đen)" },
	{ "ách", "呃", "gdhn", "ách (è) nấc cụt" },
	{ "ách", "嗌", "gdhn", "ách thống" },
	{ "ách", "搤", "gdhn", "ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)" },
	{ "ách", "軛", "gdhn", "ách giữa đàng (chạng gỗ giúp vật kéo nặng)" },
	{ "ách", "阨", "gdhn", "tai ách" },
	{ "ách", "厄", "vhn", "hiểm ách (hiểm yếu)" },
	{ "ách", "扼", "vhn", "ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)" },
	{ "ái", "噯", "btcn", "xem ai" },
	{ "ái", "曖", "btcn", "ảm ái (trời mờ mờ)" },
	{ "ái", "叆", "gdhn", "ái đãi (mây đầy trời)" },
	{ "ái", "垭", "gdhn", "ái (đất mùn)" },
	{ "ái", "埡", "gdhn", "ái (đất mùn)" },
	{ "ái", "嬡", "gdhn", "lệnh ái (tục gọi con gái người khác)" },
	{ "ái", "愛", "gdhn", "ngần ngại,ái ngại" },
	{ "ái", "暧", "gdhn", "ảm ái (trời mờ mờ)" },
	{ "ái", "欸", "gdhn", "ái (Ê!)" },
	{ "ái", "爱", "gdhn", "yêu thương, ái quốc" },
	{ "ái", "蔼", "gdhn", "ái nhiên (dễ thương)" },
	{ "ái", "藹", "gdhn", "ái nhiên (dễ thương)" },
	{ "ái", "誒", "gdhn", "ngần ngại (ái ngại)" },
	{ "ái", "霭", "gdhn", "mộ ái (sương chiều)" },
	{ "ái", "靄", "gdhn", "mộ ái (sương chiều)" },
	{ "ái", "靉", "gdhn", "ái đãi (mây đầy trời)" },
	{ "ái", "薆", "vhn", "cỏ ái" },
	{ "ái,áy", "噯", "gdhn", "xem ai" },
	{ "ám", "𩹎", "gdhn", "cháo cá (cháo ám)" },
	{ "ám", "揞", "gdhn", "ám (dán thuốc cao)" },
	{ "ám", "腤", "gdhn", "cháo ám" },
	{ "ám", "闇", "gdhn", "hôn ám (mờ tối)" },
	{ "ám", "暗", "vhn", "thiên sắc tiện ám (trời tối dần)" },
	{ "án", "𢭬", "btcn", "án ngữ" },
	{ "án", "按", "vhn", "án mạch (bắt mạch)" },
	{ "án", "案", "vhn", "hương án (bàn thờ); án quyển (hồ sơ lưu)" },
	{ "áng", "盎", "vhn", "trà áng (cái ấm)" },
	{ "ánh", "媵", "gdhn", "" },
	{ "ánh", "暎", "gdhn", "phản ánh" },
	{ "ánh", "映", "vhn", "ánh lửa" },
	{ "áo", "𩼈", "btcn", "" },
	{ "áo", "𪥌", "gdhn", "áo não (sâu kín)" },
	{ "áo", "𬡢", "gdhn", "bì áo (đồ mặc)" },
	{ "áo", "奥", "gdhn", "Áo (Austria)" },
	{ "áo", "懊", "gdhn", "áo não (hối tiếc)" },
	{ "áo", "襖", "gdhn", "áo quần" },
	{ "áo", "隩", "gdhn", "áo (chỗ nước hõm vào trong bờ)" },
	{ "áo", "靿", "gdhn", "áo (mũi giày uốn cong)" },
	{ "áo", "奧", "vhn", "cái áo" },
	{ "áo", "袄", "vhn", "áo quần" },
	{ "áp", "㛕", "gdhn", "" },
	{ "áp", "压", "gdhn", "áp chế" },
	{ "áp", "鴨", "gdhn", "áp cước (con vịt)" },
	{ "áp", "鸭", "gdhn", "áp cước (con vịt)" },
	{ "áp", "壓", "vhn", "áp xuống" },
	{ "áp", "押", "vhn", "áp giải" },
	{ "át", "乙", "btcn", "lấn át" },
	{ "át", "𢖮", "gdhn", "lấn át (tranh chỗ)" },
	{ "át", "握", "gdhn", "lấn át" },
	{ "át", "頞", "gdhn", "xúc át (nhăn mũi)" },
	{ "át", "遏", "vhn", "át chỉ (ngăn chặn)" },
	{ "áy", "意", "gdhn", "áy náy" },
	{ "áy", "愛", "gdhn", "cỏ áy bóng tà (héo úa)" },
	{ "áy", "噯", "vhn", "áy náy" },
	{ "áy", "懓", "vhn", "áy náy" },
	{ "áy", "曖", "vhn", "cỏ áy bóng tà (héo úa)" },
	{ "áy", "燰", "vhn", "cỏ áy bóng tà (héo úa)" },
	{ "áá", "覀", "tdhv", "(bộ gốc)" },
	{ "âm", "喑", "btcn", "âm vang" },
	{ "âm", "瘖", "btcn", "âm (bệnh câm)" },
	{ "âm", "𤋾", "gdhn", "âm ỉ" },
	{ "âm", "窨", "gdhn", "âm (ướp hương trà)" },
	{ "âm", "阴", "gdhn", "âm dương; âm hồn" },
	{ "âm", "隂", "gdhn", "âm thầm" },
	{ "âm", "萻", "vhn", "ấm cúng, ấm áp" },
	{ "âm", "陰", "vhn", "âm dương" },
	{ "âm", "音", "vhn", "âm thanh" },
	{ "ân", "恩", "vhn", "ân trời" },
	{ "ân", "慇", "vhn", "ân cần" },
	{ "ân", "殷", "vhn", "ân cần" },
	{ "âu", "区", "gdhn", "họ Âu" },
	{ "âu", "區", "gdhn", "họ Âu" },
	{ "âu", "幼", "gdhn", "ấu trĩ" },
	{ "âu", "怄", "gdhn", "âu yếm" },
	{ "âu", "慪", "gdhn", "âu yếm" },
	{ "âu", "憂", "gdhn", "âu yếm; âu lo" },
	{ "âu", "欧", "gdhn", "đàn bà thế ấy âu một người" },
	{ "âu", "歐", "gdhn", "âu châu" },
	{ "âu", "漚", "gdhn", "âu (bọt nước)" },
	{ "âu", "瓯", "gdhn", "bát lớn" },
	{ "âu", "謳", "gdhn", "âu ca (xướng hát)" },
	{ "âu", "讴", "gdhn", "âu ca" },
	{ "âu", "鴎", "gdhn", "hải âu" },
	{ "âu", "鷗", "gdhn", "hải âu" },
	{ "âu", "鸥", "gdhn", "hải âu" },
	{ "âu", "𤮥", "vhn", "cái âu" },
	{ "âu", "甌", "vhn", "cái âu đựng mỡ" },
	{ "âu,u", "怮", "gdhn", "âu sầu" },
	{ "ãm", "𢶽", "vhn", "ấm áp" },
	{ "è", "𠲖", "btcn", "nặng è cổ" },
	{ "è", "咿", "vhn", "nặng è cổ" },
	{ "èo", "夭", "gdhn", "sống èo ọt (tả dạng dễ đau yếu)" },
	{ "èo", "妖", "gdhn", "sống èo ọt (tả dạng dễ đau yếu)" },
	{ "é", "薏", "vhn", "é (húng dỗi)" },
	{ "éc", "噁", "gdhn", "lợn kêu eng éc" },
	{ "ém", "掩", "vhn", "ém nhẹm" },
	{ "én", "燕", "vhn", "chim én" },
	{ "éo", "要", "btcn", "éo le; uốn éo" },
	{ "éo", "喓", "gdhn", "éo le; uốn éo" },
	{ "éo", "𢞅", "vhn", "éo le; uốn éo" },
	{ "éo", "𢰳", "vhn", "éo le; uốn éo" },
	{ "ép", "抽", "btcn", "bắt ép" },
	{ "ép", "押", "gdhn", "ép buộc; chèn ép" },
	{ "ép", "𠶟", "vhn", "ép buộc; chèn ép" },
	{ "ép", "𢹥", "vhn", "ép buộc; chèn ép" },
	{ "ét", "𠮙", "gdhn", "ót ét (tiếng kêu do hai vật chạm nhau)" },
	{ "ét", "押", "gdhn", "đè ét (đè bẹp xuống)" },
	{ "ét", "謁", "gdhn", "ót ét (tiếng kêu do hai vật chạm nhau)" },
	{ "ê", "𠲖", "btcn", "ê a; ê hề; ủ ê" },
	{ "ê", "醯", "gdhn", "ê tiên (cái cân ngày xưa)" },
	{ "ê", "𤷴", "vhn", "ê a; ê hề; ủ ê" },
	{ "êm", "㛪", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
	{ "êm", "𪪅", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
	{ "êm", "俺", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
	{ "êm", "厭", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
	{ "êm", "腌", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
	{ "êm", "淹", "vhn", "êm ả; êm ái" },
	{ "êu", "㕭", "vhn", "êu ôi" },
	{ "ì", "伊", "btcn", "ầm ì; ì ạch" },
	{ "ì", "𥑴", "vhn", "ầm ì; ì ạch" },
	{ "ích", "鎰", "gdhn", "ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)" },
	{ "ích", "镒", "gdhn", "ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)" },
	{ "ích", "益", "vhn", "bổ ích, ích lợi; ích mẫu" },
	{ "ín", "𬏥", "gdhn", "" },
	{ "ính", "緓", "vhn", "một ính giấy (một xấp giấy)" },
	{ "ít", "𠃝", "gdhn", "út ít" },
	{ "ít", "𠃣", "vhn", "ít ỏi" },
	{ "òi", "喂", "btcn", "òi ọp" },
	{ "òi", "㾯", "vhn", "òi ọp" },
	{ "òng", "翁", "gdhn", "nước chảy òng ọc" },
	{ "ó", "鵶", "gdhn", "chim ó" },
	{ "óc", "𫇂", "gdhn", "óc tủy" },
	{ "óc", "𫘴", "gdhn", "óc tủy" },
	{ "óc", "𠴎", "vhn", "gáy eo óc" },
	{ "óc", "𩠭", "vhn", "óc tuỷ" },
	{ "óc", "沃", "vhn", "gà eo óc" },
	{ "óc", "腛", "vhn", "đầu óc" },
	{ "ói", "喂", "btcn", "ói ra" },
	{ "ói", "𣾿", "vhn", "nôn ói" },
	{ "ón", "穩", "btcn", "" },
	{ "óng", "𬙺", "gdhn", "óng ánh" },
	{ "óng", "𦰠", "vhn", "óng tre" },
	{ "óng", "嗡", "vhn", "la óng óng" },
	{ "óng", "鞅", "vhn", "óng ánh" },
	{ "óp", "邑", "btcn", "óp ép" },
	{ "óp", "浥", "gdhn", "óp ép" },
	{ "ót", "𡮒", "vhn", "cá ót ét" },
	{ "ót", "𣜶", "vhn", "ót (cây ớt)" },
	{ "ô", "𢄓", "gdhn", "cái ô" },
	{ "ô", "𦶀", "gdhn", "tần ô (rau cúc)" },
	{ "ô", "乌", "gdhn", "ngựa ô (ngựa đen)" },
	{ "ô", "呜", "gdhn", "ô hô (tiếng than)" },
	{ "ô", "圬", "gdhn", "ô (thợ hồ)" },
	{ "ô", "捂", "gdhn", "ô dù" },
	{ "ô", "摀", "gdhn", "ô dù" },
	{ "ô", "於", "gdhn", "ô hay" },
	{ "ô", "汙", "gdhn", "ô trọc, ô uế" },
	{ "ô", "洿", "gdhn", "ô trọc, ô uế" },
	{ "ô", "溩", "gdhn", "ô trọc, ô uế" },
	{ "ô", "鎢", "gdhn", "ô (kim loại tungsten, wolfram)" },
	{ "ô", "钨", "gdhn", "ô (kim loại tungsten, wolfram)" },
	{ "ô", "嗚", "vhn", "ô hô (tiếng than)" },
	{ "ô", "杇", "vhn", "cái ô đựng trầu" },
	{ "ô", "汚", "vhn", "ô danh" },
	{ "ô", "污", "vhn", "ô trọc, ô uế" },
	{ "ô", "烏", "vhn", "ngựa ô (ngựa đen)" },
	{ "ôi", "偎", "btcn", "ôi thôi" },
	{ "ôi", "喂", "btcn", "hỡi ôi" },
	{ "ôi", "煨", "gdhn", "ôi (nấu nhỏ lửa): ôi ngưu nhục (thịt bò hầm)" },
	{ "ôi", "隈", "gdhn", "than ôi!; thịt ôi" },
	{ "ôi", "𦞏", "vhn", "thịt ôi" },
	{ "ôm", "揞", "btcn", "ôm ấp, ôm chí lớn" },
	{ "ôm", "掩", "gdhn", "ôm ấp, ôm chí lớn" },
	{ "ôn", "温", "btcn", "ôn hoà" },
	{ "ôn", "鰛", "gdhn", "ôn ngư (cá mòi)" },
	{ "ôn", "鳁", "gdhn", "ôn ngư (cá mòi)" },
	{ "ôn", "瘟", "vhn", "ôn dịch" },
	{ "ông", "䈵", "btcn", "" },
	{ "ông", "螉", "btcn", "ông (con ong nghệ)" },
	{ "ông", "𪪳", "gdhn", "ông nội, ông ngoại, ông trời" },
	{ "ông", "嗡", "gdhn", "ông (rì rầm, vo ve)" },
	{ "ông", "鶲", "gdhn", "" },
	{ "ông", "翁", "vhn", "ông nội, ông ngoại, ông trời" },
	{ "õng", "䐥", "btcn", "õng ẹo" },
	{ "õng", "慃", "vhn", "õng ẹo" },
	{ "ù", "𠶑", "btcn", "ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc" },
	{ "ù", "幽", "btcn", "thổi ù ù" },
	{ "ù", "㗀", "vhn", "ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc" },
	{ "ùa", "咼", "btcn", "ùa vào" },
	{ "ùm", "喑", "btcn", "nhảy ùm" },
	{ "ùm", "湆", "vhn", "nhảy ùm xuống sông" },
	{ "ùn", "揾", "vhn", "kéo ùn ùn đến" },
	{ "ùn", "熅", "vhn", "khói ùn ùn" },
	{ "ú", "啂", "gdhn", "còn ú mẹ (bú mẹ)" },
	{ "ú", "嗚", "gdhn", "nói ú ớ (không rõ tiếng)" },
	{ "ú", "噁", "gdhn", "nói ú ớ (không rõ tiếng)" },
	{ "ú", "𥻼", "vhn", "bánh ú" },
	{ "ú", "𥼳", "vhn", "bánh ú, mập ú, béo ú" },
	{ "ú", "𦠲", "vhn", "mập ú, béo ú" },
	{ "úa", "𪹪", "gdhn", "héo úa" },
	{ "úa", "𦼇", "vhn", "lá úa" },
	{ "úa", "癋", "vhn", "úa héo" },
	{ "úc", "澳", "btcn", "úc (vịnh), úc đại lợi (Australia)" },
	{ "úc", "䐿", "gdhn", "mập úc núc (béo)" },
	{ "úc", "懊", "gdhn", "úc hổi (hối tiếc), úc táng (buồn nản)" },
	{ "úc", "燠", "gdhn", "hàn úc thất thời (lúc nóng lúc lạnh; nóng lạnh)" },
	{ "úc", "𩼈", "vhn", "cá úc (cá nước ngọt)" },
	{ "úi", "喂", "gdhn", "úi cha! , cá úi" },
	{ "úm", "唵", "gdhn", "úm ba la (trong kinh phật)" },
	{ "úng", "甕", "btcn", "úng (chum vại lớn)" },
	{ "úng", "雍", "btcn", "quả úng" },
	{ "úng", "瓮", "gdhn", "úng (chum vại lớn)" },
	{ "úng", "𡄐", "vhn", "ấp úng" },
	{ "úng", "𤃟", "vhn", "úng thủy, rau chết úng" },
	{ "úp", "𧠅", "vhn", "nói úp mở" },
	{ "úp", "挹", "vhn", "úp xuống; đánh úp" },
	{ "út", "𧰦", "gdhn", "con út" },
	{ "út", "崴", "gdhn", "con út" },
	{ "út", "𠃝", "vhn", "em út" },
	{ "út", "𠃷", "vhn", "con út" },
	{ "ý", "薏", "btcn", "ý di (một loại hạt)" },
	{ "ý", "懿", "gdhn", "Ý đức (gương mẫu)" },
	{ "ý", "鐿", "gdhn", "ý (chất ytterbium (Yb))" },
	{ "ý", "镱", "gdhn", "ý (cơm nát, cơm thiu)" },
	{ "ý", "鷾", "gdhn", "Ý Nhi (chim én)" },
	{ "ý", "意", "vhn", "ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)" },
	{ "ăm", "奄", "vhn", "đầy ăm ắp" },
	{ "ăn", "𫃀", "gdhn", "ăn cơm" },
	{ "ăn", "𫗒", "gdhn", "ăn cơm, ăn uống, ăn nhai nói nghĩ" },
	{ "ăn", "咹", "vhn", "ăn" },
	{ "ăng", "盎", "gdhn", "ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)" },
	{ "ăng", "隱", "gdhn", "ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)" },
	{ "đa", "𥹠", "gdhn", "bánh đa" },
	{ "đa", "𪀓", "gdhn", "chim đa đa" },
	{ "đa", "多", "vhn", "cây đa, lá đa" },
	{ "đa", "栘", "vhn", "cây đa, lá đa" },
	{ "đai", "岱", "btcn", "cân đai; đai áo" },
	{ "đai", "帒", "btcn", "cân đai; đai áo" },
	{ "đai", "𪥔", "gdhn", "" },
	{ "đai", "摕", "gdhn", "đánh đai thùng (cái niền bằng sắt hay bằng tre quanh thùng)" },
	{ "đai", "𧜵", "vhn", "cân đai; đai áo" },
	{ "đai", "墆", "vhn", "đất đai, vành đai" },
	{ "đai", "帶", "vhn", "cân đai; đai áo" },
	{ "đam", "眈", "btcn", "đam đam (đăm đăm)" },
	{ "đam", "耽", "btcn", "đam mê" },
	{ "đam", "儋", "gdhn", "đam (đấu đong)" },
	{ "đam", "担", "gdhn", "đam nhiệm (gánh vác lấy trách nhiệm)" },
	{ "đam", "耼", "gdhn", "" },
	{ "đam", "聃", "gdhn", "" },
	{ "đam", "躭", "gdhn", "đam mê" },
	{ "đam", "酖", "vhn", "đam mê" },
	{ "đam", "丹", "vhn)", "" },
	{ "đan", "丹", "btcn", "đan tâm; linh đan; Đan Mạch" },
	{ "đan", "單", "btcn", "đan áo, đan lát" },
	{ "đan", "弹", "gdhn", "" },
	{ "đan", "彈", "gdhn", "" },
	{ "đan", "攔", "gdhn", "đan áo, đan lát" },
	{ "đan", "殚", "gdhn", "đan tư cực lự (nghĩ nát óc)" },
	{ "đan", "殫", "gdhn", "đan tư cực lự (nghĩ nát óc)" },
	{ "đan", "箪", "gdhn", "đan (giỏ đựng cơm)" },
	{ "đan", "簞", "gdhn", "đan (giỏ đựng cơm)" },
	{ "đan", "撣", "vhn", "đan áo, đan lát" },
	{ "đang", "當", "btcn", "đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm" },
	{ "đang", "同", "gdhn", "đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm" },
	{ "đang", "東", "gdhn", "đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm" },
	{ "đang", "档", "gdhn", "đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)" },
	{ "đang", "檔", "gdhn", "đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)" },
	{ "đang", "裆", "gdhn", "đang (đũng quần)" },
	{ "đang", "襠", "gdhn", "đang (đũng quần)" },
	{ "đanh", "疔", "btcn", "nhọt đầu đanh" },
	{ "đanh", "釘", "btcn", "đóng đanh; đanh đá; đanh thép" },
	{ "đao", "忉", "btcn", "lao đao" },
	{ "đao", "𬀶", "gdhn", "" },
	{ "đao", "叨", "gdhn", "đao lao (nói dai)" },
	{ "đao", "艻", "gdhn", "bí đao; củ đao" },
	{ "đao", "魛", "gdhn", "cá đao (cá có mũi dài như dao lược)" },
	{ "đao", "刂", "tdhv", "" },
	{ "đao", "𣱼", "vhn", "lao đao" },
	{ "đao", "刀", "vhn", "binh đao, đại đao, đao kiếm" },
	{ "đao đứng", "刂", "gdhn", "" },
	{ "đau", "叨", "btcn", "đau đáu" },
	{ "đau", "𠲢", "gdhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
	{ "đau", "唒", "gdhn", "đau đáu" },
	{ "đau", "茤", "gdhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
	{ "đau", "𤴬", "vhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
	{ "đau", "忉", "vhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
	{ "đay", "低", "btcn", "đay đảy; đay nghiến" },
	{ "đay", "蔕", "gdhn", "đay đảy; đay nghiến" },
	{ "đay", "𠴓", "vhn", "đay nghiến, đay đả" },
	{ "đay", "㭽", "vhn", "sợi đay, rau đay" },
	{ "đay", "𦰣", "vhn", "sợi đay, rau đay" },
	{ "đe", "𠴓", "gdhn", "đe doạ; răn đe" },
	{ "đe", "哆", "gdhn", "đe doạ; răn đe" },
	{ "đe", "砥", "vhn", "búa đe" },
	{ "đem", "酖", "btcn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
	{ "đem", "𨑴", "gdhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
	{ "đem", "躭", "gdhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
	{ "đem", "𨑻", "vhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
	{ "đem", "冘", "vhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
	{ "đen", "顛", "btcn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
	{ "đen", "𬹙", "gdhn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
	{ "đen", "黰", "gdhn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
	{ "đen", "𪓇", "vhn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
	{ "đeo", "刀", "btcn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
	{ "đeo", "鳥", "btcn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
	{ "đeo", "𫼔", "gdhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
	{ "đeo", "刁", "gdhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
	{ "đeo", "撩", "gdhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
	{ "đeo", "㧅", "vhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
	{ "đi", "𪠞", "gdhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
	{ "đi", "𫺲", "gdhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
	{ "đi", "多", "gdhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
	{ "đi", "𠫾", "vhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
	{ "đi", "𨀕", "vhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
	{ "đinh", "汀", "btcn", "" },
	{ "đinh", "仃", "gdhn", "linh đinh (cô đơn không ai săn sóc)" },
	{ "đinh", "玎", "gdhn", "đinh đang (leng keng)" },
	{ "đinh", "盯", "gdhn", "đinh sao (theo rình)" },
	{ "đinh", "耵", "gdhn", "đinh ninh (ráy rai)" },
	{ "đinh", "艼", "gdhn", "" },
	{ "đinh", "钉", "gdhn", "đinh ba, đầu đinh, đóng đinh" },
	{ "đinh", "靪", "gdhn", "đinh (vá sửa đế giày)" },
	{ "đinh", "丁", "vhn", "cùng đinh; đinh khẩu" },
	{ "đinh", "叮", "vhn", "đinh ninh (cứ tin rằng)" },
	{ "đinh", "疔", "vhn", "đinh râu, mụn đinh" },
	{ "đinh", "釘", "vhn", "đinh ba, đầu đinh, đóng đinh" },
	{ "điu", "𠰀", "gdhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
	{ "điu", "虭", "gdhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
	{ "điu", "蛁", "gdhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
	{ "điu", "調", "gdhn", "" },
	{ "điu", "𧐸", "vhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
	{ "điu", "𧔿", "vhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
	{ "điêm", "𩬑", "btcn", "" },
	{ "điêm", "掂", "btcn", "" },
	{ "điên", "傎", "gdhn", "điên dại, điên tiết, chạy như điên" },
	{ "điên", "敁", "gdhn", "" },
	{ "điên", "癫", "gdhn", "điên dại, điên tiết, chạy như điên" },
	{ "điên", "颠", "gdhn", "điên (chỏm đầu); sơn điên (chóp cao)" },
	{ "điên", "癲", "vhn", "điên dại, điên tiết, chạy như điên" },
	{ "điên", "顛", "vhn", "đảo điên" },
	{ "điêu", "岧", "btcn", "" },
	{ "điêu", "凋", "gdhn", "điêu tàn" },
	{ "điêu", "叼", "gdhn", "chuỷ lí điêu trước yên quyển (miệng ngậm ống điếu)" },
	{ "điêu", "碉", "gdhn", "điêu lâu (vọng gác)" },
	{ "điêu", "銚", "gdhn", "điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)" },
	{ "điêu", "铫", "gdhn", "điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)" },
	{ "điêu", "鯛", "gdhn", "điêu ngư" },
	{ "điêu", "鲷", "gdhn", "điêu ngư" },
	{ "điêu", "鼦", "gdhn", "" },
	{ "điêu", "丢", "vhn", "điêu đứng, điêu linh" },
	{ "điêu", "佻", "vhn", "điêu đứng, điêu linh" },
	{ "điêu", "刁", "vhn", "điêu toa, nói điêu" },
	{ "điêu", "彫", "vhn", "điêu khắc, phù điêu" },
	{ "điêu", "貂", "vhn", "điêu cừu (áo lông điêu)" },
	{ "điêu", "雕", "vhn", "chim điêu (chim ưng)" },
	{ "điêu", "鵰", "vhn", "chim điêu (chim ưng)" },
	{ "điếc", "𦖑", "btcn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
	{ "điếc", "的", "btcn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
	{ "điếc", "𤷭", "vhn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
	{ "điếc", "𦖡", "vhn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
	{ "điếc", "𦗽", "vhn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
	{ "điếm", "唸", "btcn", "đàn điếm" },
	{ "điếm", "坫", "btcn", "điếm (cái bục)" },
	{ "điếm", "埶", "btcn", "điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)" },
	{ "điếm", "炶", "btcn", "điếm canh" },
	{ "điếm", "垫", "gdhn", "điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)" },
	{ "điếm", "墊", "gdhn", "điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)" },
	{ "điếm", "怗", "gdhn", "điếm niệm (lo lắng)" },
	{ "điếm", "掂", "gdhn", "điếm chuyết (cân nhắc đắn đo)" },
	{ "điếm", "阽", "gdhn", "điếm (nguy hiểm)" },
	{ "điếm", "店", "vhn", "điếm canh, hắc điếm, lữ điếm, thương điếm" },
	{ "điếm", "惦", "vhn", "con điếm, đàng điếm" },
	{ "điếm", "玷", "vhn", "điếm (vết trong ngọc); điếm nhục (điều nhơ nhuốc)" },
	{ "điến", "癜", "gdhn", "bệnh bạch điến" },
	{ "điếng", "叮", "btcn", "đau điếng, chết điếng" },
	{ "điếng", "殿", "btcn", "đau điếng, chết điếng" },
	{ "điếng", "典", "gdhn", "đau điếng, chết điếng" },
	{ "điếng", "頂", "gdhn", "đau điếng, chết điếng" },
	{ "điếu", "斗", "gdhn", "điếu cày, điếu đóm" },
	{ "điếu", "钓", "gdhn", "điếu ngư (câu cá)" },
	{ "điếu", "吊", "vhn", "điếu ca, điếu văn" },
	{ "điếu", "弔", "vhn", "điếu ca, điếu văn" },
	{ "điếu", "釣", "vhn", "điếu ngư (câu cá)" },
	{ "điềm", "兆", "gdhn", "điềm lành" },
	{ "điềm", "甜", "gdhn", "hảo điềm (ngọt)" },
	{ "điềm", "菾", "gdhn", "điềm thái (củ cải ngọt làm đường)" },
	{ "điềm", "恬", "vhn", "điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên" },
	{ "điềm", "憺", "vhn", "điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên" },
	{ "điền", "滇", "btcn", "điền trì (hồ ở Vân Nam)" },
	{ "điền", "甸", "gdhn", "điền (đồng cỏ)" },
	{ "điền", "畋", "gdhn", "điền (đi săn)" },
	{ "điền", "鈿", "gdhn", "loa điền tất bàn (khay xà cừ)" },
	{ "điền", "钿", "gdhn", "loa điền tất bàn (khay xà cừ)" },
	{ "điền", "佃", "vhn", "điền hộ" },
	{ "điền", "填", "vhn", "oa điền (vỏ sò quý)" },
	{ "điền", "田", "vhn", "đồn điền; điền thổ; điền trạch" },
	{ "điều", "笤", "btcn", "" },
	{ "điều", "迢", "btcn", "" },
	{ "điều", "䌷", "gdhn", "điều đoạn (lụa); điều mậu (mê như điếu đổ)" },
	{ "điều", "条", "gdhn", "biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng" },
	{ "điều", "樤", "gdhn", "cây điều" },
	{ "điều", "綢", "gdhn", "nhiễu điều (đỏ pha tím)" },
	{ "điều", "縧", "gdhn", "" },
	{ "điều", "调", "gdhn", "điều chế; điều khiển" },
	{ "điều", "髫", "gdhn", "điều linh (tuổi thơ)" },
	{ "điều", "鰷", "gdhn", "điều (cá nhỏ ở nước ngọt)" },
	{ "điều", "鲦", "gdhn", "điều (cá nhỏ ở nước ngọt)" },
	{ "điều", "齠", "gdhn", "điều (trẻ mọc răng)" },
	{ "điều", "龆", "gdhn", "điều (trẻ mọc răng)" },
	{ "điều", "條", "vhn", "biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng" },
	{ "điều", "調", "vhn", "điều chế; điều khiển" },
	{ "điểm", "踮", "gdhn", "điểm (kiễng chân)" },
	{ "điểm", "点", "vhn", "điểm đầu, giao điểm; điểm tâm" },
	{ "điểm", "點", "vhn", "điểm đầu, giao điểm; điểm tâm" },
	{ "điển", "痶", "btcn", "" },
	{ "điển", "殄", "gdhn", "bạo điển (huỷ bỏ)" },
	{ "điển", "碘", "gdhn", "điển đỉnh, điển tửu (pha Iodine)" },
	{ "điển", "典", "vhn", "điển cố, điển tích; điển hình; tự điển" },
	{ "điểu", "𪸧", "gdhn", "" },
	{ "điểu", "𫠓", "gdhn", "đà điểu" },
	{ "điểu", "窎", "gdhn", "điếu yểu (sâu xa)" },
	{ "điểu", "窵", "gdhn", "điếu yểu (sâu xa)" },
	{ "điểu", "鸟", "gdhn", "đà điểu" },
	{ "điểu", "鳥", "vhn", "đà điểu" },
	{ "điễn", "㥏", "gdhn", "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" },
	{ "điễn", "覥", "gdhn", "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" },
	{ "điễn", "觍", "gdhn", "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" },
	{ "điệm", "唸", "btcn", "đậy điệm" },
	{ "điệm", "坫", "btcn", "đậy điệm" },
	{ "điệm", "店", "btcn", "đậy điệm" },
	{ "điệm", "炶", "btcn", "đậy điệm" },
	{ "điệm", "簟", "gdhn", "điệm (chiếu tre)" },
	{ "điện", "奠", "gdhn", "điện nghi (đồ phúng điếu)" },
	{ "điện", "淀", "gdhn", "điện (ao hồ nông)" },
	{ "điện", "澱", "gdhn", "điện (ao hồ nông)" },
	{ "điện", "电", "gdhn", "bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện" },
	{ "điện", "靛", "gdhn", "điện lam (màu chàm)" },
	{ "điện", "殿", "vhn", "cung điện; điện hạ" },
	{ "điện", "電", "vhn", "bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện" },
	{ "điệp", "堞", "btcn", "điệp (tường có lỗ châu mai)" },
	{ "điệp", "褶", "btcn", "điệp (áo kép)" },
	{ "điệp", "喋", "gdhn", "điệp điệp bất hưu (nói bép xép); điệp huyết (đổ máu nhiều)" },
	{ "điệp", "碟", "gdhn", "điệp tử (món ăn chơi)" },
	{ "điệp", "蜨", "gdhn", "hồ điệp" },
	{ "điệp", "谍", "gdhn", "điệp viên" },
	{ "điệp", "鰈", "gdhn", "điệp ngư (cá giảnh)" },
	{ "điệp", "鲽", "gdhn", "điệp ngư (cá giảnh)" },
	{ "điệp", "叠", "vhn", "điệp khúc; trùng điệp" },
	{ "điệp", "牒", "vhn", "bức điệp, thông điệp" },
	{ "điệp", "疊", "vhn", "điệp khúc; trùng điệp" },
	{ "điệp", "蝶", "vhn", "hồ điệp" },
	{ "điệp", "諜", "vhn", "điệp viên" },
	{ "điệt", "蛭", "btcn", "điệt (con đỉa)" },
	{ "điệt", "迭", "btcn", "điệt thứ, điệt khởi (lặp đi lặp lại)" },
	{ "điệt", "侄", "gdhn", "điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)" },
	{ "điệt", "垤", "gdhn", "nghị điệt (đống kiến đùn)" },
	{ "điệt", "姪", "gdhn", "điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)" },
	{ "điệt", "昳", "gdhn", "điệt (mặt trời xế bóng)" },
	{ "điệt", "瓞", "gdhn", "điệt (thứ dưa nhỏ)" },
	{ "điệt", "耋", "gdhn", "điệt (tuổi thọ cỡ 70-80)" },
	{ "điệu", "掉", "btcn", "điệu đầu (lắc đầu); điệu thiệt (khua lưỡi)" },
	{ "điệu", "調", "gdhn", "cường điệu; giai điệu; giọng điệu" },
	{ "điệu", "调", "gdhn", "cường điệu; giai điệu; giọng điệu" },
	{ "điệu", "悼", "vhn", "truy điệu" },
	{ "điệu", "窕", "vhn", "yểu điệu" },
	{ "đo", "𢵋", "btcn", "đo đạc" },
	{ "đo", "都", "btcn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
	{ "đo", "妬", "gdhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
	{ "đo", "度", "gdhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
	{ "đo", "拓", "gdhn", "đo đạc" },
	{ "đo", "𡳢", "vhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
	{ "đo", "𡳣", "vhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
	{ "đo", "𡳤", "vhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
	{ "đoan", "湍", "gdhn", "thuỷ lưu đoan cấp (nước chảy mạnh)" },
	{ "đoan", "耑", "gdhn", "đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ" },
	{ "đoan", "端", "vhn", "đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ" },
	{ "đom", "䏙", "gdhn", "đom (giang môn)" },
	{ "đom", "㶩", "vhn", "đom đóm" },
	{ "đon", "敦", "btcn", "đon đả; đon lúa" },
	{ "đon", "扽", "gdhn", "đon đả; đon lúa" },
	{ "đon", "迍", "gdhn", "đon đả; đon lúa" },
	{ "đon", "頓", "gdhn", "đon đả; đon lúa" },
	{ "đong", "𢫝", "btcn", "đi đong gạo; đong đưa" },
	{ "đong", "冬", "gdhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
	{ "đong", "𣁲", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
	{ "đong", "㨂", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
	{ "đong", "𨒟", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
	{ "đong", "鮗", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
	{ "đoài", "兑", "vhn", "đoài (tên một quẻ trong bát quái, thường tượng trưng cho hồ, đầm); thôn đoài" },
	{ "đoàn", "团", "gdhn", "đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn" },
	{ "đoàn", "抟", "gdhn", "đoàn (nặn hình)" },
	{ "đoàn", "摶", "gdhn", "đoàn (nặn hình)" },
	{ "đoàn", "椴", "gdhn", "doàn (đại thọ)" },
	{ "đoàn", "段", "gdhn", "đoàn (tên họ)" },
	{ "đoàn", "糰", "gdhn", "đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn" },
	{ "đoàn", "鍛", "gdhn", "đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)" },
	{ "đoàn", "锻", "gdhn", "đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)" },
	{ "đoàn", "團", "vhn", "đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn" },
	{ "đoàng", "𪺃", "gdhn", "đùng đoàng" },
	{ "đoàng", "嘡", "gdhn", "đùng đoàng" },
	{ "đoàng", "堂", "gdhn", "đoàng hoàng; đuềnh đoàng" },
	{ "đoành", "㷚", "vhn", "đùng đoàng" },
	{ "đoá", "𤉛", "gdhn", "nổi đoá" },
	{ "đoá", "𮃄", "gdhn", "hoả sài đoá (đống củi)" },
	{ "đoá", "刴", "gdhn", "nổi đoá" },
	{ "đoá", "剁", "gdhn", "nổi đoá" },
	{ "đoá", "垛", "gdhn", "thành đoá, đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)" },
	{ "đoá", "垜", "gdhn", "thành đoá, đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)" },
	{ "đoá", "朶", "gdhn", "đoá hoa" },
	{ "đoá", "躱", "gdhn", "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" },
	{ "đoá", "躲", "gdhn", "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" },
	{ "đoá", "朵", "vhn", "đoá hoa" },
	{ "đoá", "桗", "vhn)", "" },
	{ "đoác", "桗", "btcn", "đoác (cây rừng cùng họ với cau, chặt ngọn ra thì cho một thứ nhựa ngọt có thể ủ thành rượu)" },
	{ "đoái", "兑", "btcn", "đoái hoài; đoái thương" },
	{ "đoái", "𥆟", "vhn", "đoái hoài; đoái thương" },
	{ "đoái", "祱", "vhn", "đoái hoài; đoái thương" },
	{ "đoán", "断", "btcn", "chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán" },
	{ "đoán", "斷", "gdhn", "chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán" },
	{ "đoán", "煅", "gdhn", "chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán" },
	{ "đoán", "簖", "gdhn", "đoán (đăng bẫy cá)" },
	{ "đoán", "籪", "gdhn", "đoán (đăng bẫy cá)" },
	{ "đoạ", "𬯄", "gdhn", "đày đoạ; sa đoạ" },
	{ "đoạ", "堕", "gdhn", "đày đoạ; sa đoạ" },
	{ "đoạ", "鬌", "gdhn", "uỷ đoạ (tóc tai)" },
	{ "đoạ", "墮", "vhn", "đày đoạ; sa đoạ" },
	{ "đoạ", "惰", "vhn", "đoạ lại (lười)" },
	{ "đoạn", "斷", "gdhn", "đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn" },
	{ "đoạn", "缎", "gdhn", "áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)" },
	{ "đoạn", "断", "vhn", "đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn" },
	{ "đoạn", "段", "vhn", "đoạn (sau đó); đoạn đường" },
	{ "đoạn", "緞", "vhn", "áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)" },
	{ "đoạt", "夺", "gdhn", "chiếm đoạt, cưỡng đoạt, tước đoạt; định đoạt" },
	{ "đoạt", "奪", "vhn", "chiếm đoạt, cưỡng đoạt, tước đoạt; định đoạt" },
	{ "đoản", "短", "vhn", "đoản mệnh; đoản ngữ; sở đoản" },
	{ "đoảng", "恍", "btcn", "ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị" },
	{ "đoảng", "黨", "gdhn", "ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị" },
	{ "đoảng", "𣺼", "vhn", "ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị" },
	{ "đu", "都", "btcn", "đánh đu" },
	{ "đu", "悠", "gdhn", "đánh đu" },
	{ "đu", "攸", "gdhn", "đánh đu" },
	{ "đu", "𣛦", "vhn", "đánh đu" },
	{ "đu", "𣛭", "vhn", "đu đủ" },
	{ "đu", "鞦", "vhn", "đánh đu" },
	{ "đua", "都", "btcn", "đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm" },
	{ "đua", "𢵋", "vhn", "đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm" },
	{ "đua", "𨅮", "vhn", "chạy đua" },
	{ "đua", "嘟", "vhn", "đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm" },
	{ "đui", "𥊖", "vhn", "đui mù" },
	{ "đun", "焞", "gdhn", "đun nước, đun nấu" },
	{ "đun", "撴", "vhn", "đun đẩy" },
	{ "đun", "燉", "vhn", "đun nước, đun nấu" },
	{ "đuã", "𥮊", "gdhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
	{ "đuôi", "𡓋", "vhn", "đuôi ngựa, đuôi thuyền; đầu đuôi; theo đuôi" },
	{ "đuôi", "𡳪", "vhn", "đuôi ngựa, đuôi thuyền; đầu đuôi; theo đuôi" },
	{ "đuông", "𧑒", "btcn", "sâu đuông (một loại sâu trắng hay ăn đọt dừa)" },
	{ "đuông", "𫉓", "gdhn", "" },
	{ "đuông", "蟷", "vhn", "sâu đuông (một loại sâu trắng hay ăn đọt dừa)" },
	{ "đuềnh", "𢝜", "btcn", "đuềnh đoàng" },
	{ "đuềnh", "忊", "gdhn", "đuềnh đoàng" },
	{ "đuềnh", "渟", "gdhn", "đuềnh đoàng" },
	{ "đuểnh", "頂", "gdhn", "đuểnh đoảng" },
	{ "đuốc", "𩟵", "btcn", "" },
	{ "đuốc", "𤆷", "gdhn", "bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc" },
	{ "đuốc", "𤒘", "vhn", "bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc" },
	{ "đuốc", "燭", "vhn", "bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc" },
	{ "đuối", "𪶊", "gdhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
	{ "đuối", "𬉪", "gdhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
	{ "đuối", "𩼷", "vhn", "cá đuối" },
	{ "đuối", "𩼸", "vhn", "cá đuối" },
	{ "đuối", "涗", "vhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
	{ "đuối", "濧", "vhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
	{ "đuổi", "𬩛", "gdhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
	{ "đuổi", "𧻐", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
	{ "đuổi", "𨆏", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
	{ "đuổi", "𨆷", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
	{ "đuổi", "𨒻", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
	{ "đuổi", "𨘗", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
	{ "đuỗn", "短", "btcn", "dài đuỗn, đuồn đuỗn" },
	{ "đuột", "突", "btcn", "thẳng đuột" },
	{ "đà", "沱", "btcn", "Đà Lạt, Đà Nẵng, sông Đà" },
	{ "đà", "㐌", "gdhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
	{ "đà", "佗", "gdhn", "đà mã (ngựa tải đồ)" },
	{ "đà", "坨", "gdhn", "ni đà (cục đất), diêm đà (đống muối)" },
	{ "đà", "它", "gdhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
	{ "đà", "拕", "gdhn", "đà thuyền (tầu kéo); đà khiển (trả chậm)" },
	{ "đà", "柁", "gdhn", "đà công (người lái tầu thuyền)" },
	{ "đà", "砣", "gdhn", "" },
	{ "đà", "舵", "gdhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
	{ "đà", "跎", "gdhn", "lấy đà; sa đà" },
	{ "đà", "跥", "gdhn", "lấy đà; sa đà" },
	{ "đà", "跺", "gdhn", "lấy đà; sa đà" },
	{ "đà", "酡", "gdhn", "đà (uống rượu đỏ mặt)" },
	{ "đà", "陀", "gdhn", "đà đao (chém ngược lại phía sau)" },
	{ "đà", "馱", "gdhn", "đà mã (ngựa tải đồ)" },
	{ "đà", "驮", "gdhn", "đà mã (ngựa tải đồ)" },
	{ "đà", "驼", "gdhn", "lạc đà" },
	{ "đà", "鴕", "gdhn", "đầ điểu" },
	{ "đà", "鸵", "gdhn", "đà điểu" },
	{ "đà", "鼉", "gdhn", "đà (con đà, một loài như cá sấu)" },
	{ "đà", "鼧", "gdhn", "đà bạt (chồn marmot)" },
	{ "đà", "𧹟", "vhn", "màu đà (mầu nâu đậm)" },
	{ "đà", "拖", "vhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
	{ "đà", "駝", "vhn", "lạc đà" },
	{ "đài", "台", "btcn", "đền đài; điện đài; võ đài" },
	{ "đài", "苔", "btcn", "thiệt đài (tưa lưỡi)" },
	{ "đài", "抬", "gdhn", "đài thọ; đài thủ (giơ lên)" },
	{ "đài", "擡", "gdhn", "đài thọ; đài thủ (giơ lên)" },
	{ "đài", "檯", "gdhn", "đền đài; điện đài; võ đài" },
	{ "đài", "薹", "gdhn", "đài (cỏ cho lá làm thuốc)" },
	{ "đài", "駘", "gdhn", "nô đài (ngựa hèn)" },
	{ "đài", "骀", "gdhn", "nô đài (ngựa hèn)" },
	{ "đài", "鮐", "gdhn", "đài ngư (loại cá thu)" },
	{ "đài", "鲐", "gdhn", "đài ngư (loại cá thu)" },
	{ "đài", "臺", "vhn", "đền đài; điện đài; võ đài" },
	{ "đàm", "痰", "btcn", "đàm thống (ống nhổ)" },
	{ "đàm", "昙", "gdhn", "đàm (trời nhiều mây)" },
	{ "đàm", "曇", "gdhn", "đàm ma (dharma: Phật pháp), ưu đàm (hoa chỉ nở khi phật xuất hiện)" },
	{ "đàm", "潭", "gdhn", "long đàm hổ huyệt (chốn nguy hiểm)" },
	{ "đàm", "覃", "gdhn", "đàm tư (sâu xa)" },
	{ "đàm", "譚", "gdhn", "đàm đạo" },
	{ "đàm", "谈", "gdhn", "đàm đạo" },
	{ "đàm", "錟", "gdhn", "đàm (trường mâu đời xưa)" },
	{ "đàm", "锬", "gdhn", "đàm (trường mâu đời xưa)" },
	{ "đàm", "談", "vhn", "đàm đạo" },
	{ "đàn", "𡊨", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
	{ "đàn", "亶", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
	{ "đàn", "坛", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
	{ "đàn", "弹", "gdhn", "đàn gà, lạc đàn; đánh đàn" },
	{ "đàn", "罈", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
	{ "đàn", "坍", "vhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
	{ "đàn", "壇", "vhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
	{ "đàn", "彈", "vhn", "đàn gà, lạc đàn; đánh đàn" },
	{ "đàn", "樿", "vhn", "cây bạch đàn" },
	{ "đàn", "檀", "vhn", "cây bạch đàn" },
	{ "đàng", "唐", "btcn", "đàng điếm; đàng hoàng; đàng ngoài, đàng trong" },
	{ "đàng", "塘", "gdhn", "đàng điếm; đàng hoàng; đàng ngoài, đàng trong" },
	{ "đành", "仃", "btcn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
	{ "đành", "停", "btcn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
	{ "đành", "忊", "btcn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
	{ "đành", "溋", "gdhn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
	{ "đành", "𠷥", "vhn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
	{ "đành", "𢝜", "vhn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
	{ "đào", "佻", "btcn", "ả đào; đào hoa" },
	{ "đào", "姚", "btcn", "ả đào; đào hoa" },
	{ "đào", "咷", "gdhn", "hào đào (la khóc)" },
	{ "đào", "啕", "gdhn", "hào đào (la khóc)" },
	{ "đào", "涛", "gdhn", "ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)" },
	{ "đào", "萄", "gdhn", "quả bồ đào, rượu bồ đào" },
	{ "đào", "迯", "gdhn", "đào ngũ, đào tẩu" },
	{ "đào", "髫", "gdhn", "trái đào" },
	{ "đào", "𡒘", "vhn", "đào đất, đào bới" },
	{ "đào", "掏", "vhn", "đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào" },
	{ "đào", "桃", "vhn", "hoa đào" },
	{ "đào", "淘", "vhn", "sông đào (sông nhân tạo)" },
	{ "đào", "濤", "vhn", "ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)" },
	{ "đào", "逃", "vhn", "đào ngũ, đào tẩu" },
	{ "đào", "鋾", "vhn", "đào bới; đào mỏ" },
	{ "đào", "陶", "vhn", "đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào" },
	{ "đày", "台", "btcn", "đày ải, tù đày; đày tớ" },
	{ "đày", "苔", "btcn", "đày ải, tù đày; đày tớ" },
	{ "đày", "𬨴", "gdhn", "đày ải, tù đày; đày tớ" },
	{ "đày", "𢰥", "vhn", "đày ải, đi đày; đày tớ" },
	{ "đá", "𥒥", "vhn", "hòn đá, nước đá" },
	{ "đá", "跢", "vhn", "đấm đá" },
	{ "đác", "度", "btcn", "lác đác" },
	{ "đác", "渡", "btcn", "lác đác" },
	{ "đác", "達", "btcn", "lác đác" },
	{ "đác", "鐸", "btcn", "lác đác" },
	{ "đác", "得", "gdhn", "lác đác" },
	{ "đác", "笪", "vhn", "lác đác" },
	{ "đái", "帶", "btcn", "bóng đái, bọng đái" },
	{ "đái", "带", "gdhn", "bóng đái, bọng đái" },
	{ "đái", "戴", "gdhn", "đái (đội)" },
	{ "đái", "滯", "gdhn", "đẻ đái; đi đái" },
	{ "đám", "坫", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
	{ "đám", "店", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
	{ "đám", "潭", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
	{ "đám", "炶", "btcn", "" },
	{ "đám", "盎", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
	{ "đám", "酖", "gdhn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
	{ "đám", "𡌽", "vhn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
	{ "đán", "𭖌", "gdhn", "" },
	{ "đán", "担", "gdhn", "nhất đán thuỷ (hai thùng nước)" },
	{ "đán", "石", "gdhn", "đán (hộc đong lúa cỡ 1 hecsto-lít)" },
	{ "đán", "旦", "vhn", "nguyên đán" },
	{ "đáng", "擋", "btcn", "cáng đáng" },
	{ "đáng", "當", "btcn", "chính đáng, xưng đáng; đáng đời" },
	{ "đáng", "𠎬", "gdhn", "chính đáng, xưng đáng; đáng đời" },
	{ "đáng", "𬐉", "gdhn", "" },
	{ "đáng", "当", "gdhn", "chính đáng, xưng đáng; đáng đời" },
	{ "đáng", "挡", "gdhn", "cáng đáng" },
	{ "đáng", "攩", "gdhn", "cáng đáng" },
	{ "đáng", "澢", "gdhn", "đường đáng (lầy lội)" },
	{ "đáng", "鐙", "gdhn", "đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)" },
	{ "đáng", "镫", "gdhn", "đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)" },
	{ "đánh", "打", "btcn", "đánh ghen; đánh nhau; đánh chén" },
	{ "đánh", "𢱏", "vhn", "đánh ghen; đánh nhau; đánh chén" },
	{ "đáo", "帱", "gdhn", "đáo (cái nắp đậy)" },
	{ "đáo", "幬", "gdhn", "đáo (cái nắp đậy)" },
	{ "đáo", "到", "vhn", "đánh đáo; đáo để; vui đáo để" },
	{ "đáp", "搭", "btcn", "đáp tầu, máy bay đáp xuống sân" },
	{ "đáp", "嗒", "gdhn", "đáp (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, tiếng máy nổ...)" },
	{ "đáp", "瘩", "gdhn", "đáp (bệnh ung nhọt)" },
	{ "đáp", "荅", "gdhn", "đáp lại; đáp ứng" },
	{ "đáp", "褡", "gdhn", "đáp bao (ruột tượng), đáp liên (tai nải)" },
	{ "đáp", "答", "vhn", "đáp lại; đáp ứng" },
	{ "đát", "妲", "btcn", "Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)" },
	{ "đát", "笪", "btcn", "Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)" },
	{ "đát", "怛", "gdhn", "bi đát" },
	{ "đát", "靼", "gdhn", "Thát đát (lính nhà Trần có châm mình hai chữ Sát Đát)" },
	{ "đáu", "到", "btcn", "đau đáu" },
	{ "đáu", "唒", "gdhn", "đau đáu" },
	{ "đáu", "𠲢", "vhn", "đau đáu" },
	{ "đáu", "𠴼", "vhn", "đau đáu" },
	{ "đáy", "底", "btcn", "đáy bể, đáy giếng" },
	{ "đáy", "帶", "gdhn", "đáy bể, đáy giếng" },
	{ "đáy", "滯", "gdhn", "đáy bể, đáy giếng" },
	{ "đáy", "𡌠", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
	{ "đáy", "𢋠", "vhn", "đáy biển, dưới đáy" },
	{ "đáy", "𢋴", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
	{ "đáy", "𣷳", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
	{ "đáy", "𤀐", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
	{ "đáy", "𦨢", "vhn)", "" },
	{ "đâm", "𠛌", "btcn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâm", "𢭽", "gdhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâm", "抌", "gdhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâm", "𠜭", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâm", "𨄁", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâm", "𨮊", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâm", "擔", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâm", "鈂", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
	{ "đâng", "𨯷", "btcn", "chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)" },
	{ "đâng", "鐙", "vhn", "chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)" },
	{ "đâu", "丢", "btcn", "ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy" },
	{ "đâu", "𫤩", "gdhn", "ở đâu" },
	{ "đâu", "兜", "vhn", "ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy" },
	{ "đâu", "叨", "vhn", "đâu nàỏ" },
	{ "đây", "底", "gdhn", "ai đấy; đây đó; giờ đây" },
	{ "đây", "低", "vhn", "ai đấy; đây đó; giờ đây" },
	{ "đã", "吔", "gdhn", "đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh" },
	{ "đã", "諸", "gdhn", "đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh" },
	{ "đã", "㐌", "vhn", "đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh" },
	{ "đãi", "𣹘", "btcn", "đãi cát tìm vàng" },
	{ "đãi", "歹", "btcn", "đãi (bộ gốc cho các từ tả các loại xấu)" },
	{ "đãi", "代", "gdhn", "chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng" },
	{ "đãi", "叇", "gdhn", "ái đãi (mây kín trời)" },
	{ "đãi", "怠", "gdhn", "đãi mạn (coi thường)" },
	{ "đãi", "殆", "gdhn", "nguy đãi (gặp nguy)" },
	{ "đãi", "迨", "gdhn", "miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)" },
	{ "đãi", "逮", "gdhn", "miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)" },
	{ "đãi", "靆", "gdhn", "ái đãi (mây kín trời)" },
	{ "đãi", "隶", "tdhv", "đãi (bộ gốc)" },
	{ "đãi", "待", "vhn", "chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng" },
	{ "đãng", "宕", "gdhn", "diên đãng (dềnh dàng)" },
	{ "đãng", "烫", "gdhn", "du đãng, phóng đãng" },
	{ "đãng", "盪", "gdhn", "du đãng, phóng đãng" },
	{ "đãng", "荡", "gdhn", "du đãng, phóng đãng" },
	{ "đãng", "菪", "gdhn", "lãng đãng" },
	{ "đãng", "蕩", "vhn", "du đãng, phóng đãng" },
	{ "đãy", "帒", "btcn", "ai đấy; ở đấy" },
	{ "đãy", "𢂌", "vhn", "ai đấy; ở đấy" },
	{ "đãy", "𧛶", "vhn", "ai đấy; ở đấy" },
	{ "đãy", "袊", "vhn", "ai đấy; ở đấy" },
	{ "đãy", "袋", "vhn", "cái đãy" },
	{ "đè", "提", "btcn", "đè đầu cưỡi cổ, đè nén" },
	{ "đè", "碮", "gdhn", "đè đầu cưỡi cổ, đè nén" },
	{ "đèn", "炳", "btcn", "đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn" },
	{ "đèn", "𪸸", "gdhn", "đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn" },
	{ "đèn", "畑", "vhn", "đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn" },
	{ "đèo", "㧅", "btcn", "đèo bòng; đèo hàng" },
	{ "đèo", "岹", "gdhn", "dốc đèo, trèo đèo lội suối" },
	{ "đèo", "𡸇", "vhn", "dốc đèo, trèo đèo lội suối" },
	{ "đèo", "𢸛", "vhn", "đèo bòng; đèo hàng" },
	{ "đèo", "岧", "vhn", "dốc đèo, trèo đèo lội suối" },
	{ "đé", "底", "btcn", "thấp lé đé" },
	{ "đém", "玷", "btcn", "lém đém (lem nhem)" },
	{ "đém", "點", "btcn", "lém đém (lem nhem)" },
	{ "đén", "淟", "vhn", "lúa đén, mạ đén (còi cằn cỗi)" },
	{ "đéo", "𡡅", "gdhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
	{ "đéo", "㨶", "gdhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
	{ "đéo", "鳥", "gdhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
	{ "đéo", "𦛉", "vhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
	{ "đép", "牒", "btcn", "dẹp đép (quá dẹp)" },
	{ "đép", "𤗽", "gdhn", "dẹp đép (quá dẹp)" },
	{ "đét", "妲", "btcn", "gầy đét, khô đét" },
	{ "đét", "的", "btcn", "gầy đét, khô đét" },
	{ "đét", "𪸽", "gdhn", "khô đét" },
	{ "đét", "𬃱", "gdhn", "gầy đét, khô đét" },
	{ "đét", "𬄮", "gdhn", "gầy đét, khô đét" },
	{ "đét", "怛", "gdhn", "gầy đét, khô đét" },
	{ "đét", "担", "gdhn", "đen đét" },
	{ "đê", "低", "btcn", "đê thuỷ vị (mức nước thấp); đê tức (lãi thấp)" },
	{ "đê", "杕", "btcn", "xem đệ" },
	{ "đê", "羝", "btcn", "đê (con dê đực)" },
	{ "đê", "艔", "btcn", "đê điều; đê mê" },
	{ "đê", "帝", "gdhn", "đê điều; đê mê" },
	{ "đê", "氐", "gdhn", "đê điều; đê mê" },
	{ "đê", "堤", "vhn", "đê điều; đê mê" },
	{ "đê", "隄", "vhn", "đê điều; đê mê" },
	{ "đêm", "店", "gdhn", "đêm hôm" },
	{ "đêm", "點", "gdhn", "đêm hôm" },
	{ "đêm", "𡖵", "vhn", "ban đêm, ngày đêm" },
	{ "đêm", "𣈔", "vhn", "đêm hôm" },
	{ "đêm", "𣈘", "vhn", "đêm hôm" },
	{ "đêm", "𣎀", "vhn", "nửa đêm" },
	{ "đêm", "胋", "vhn", "đêm hôm" },
	{ "đênh", "汀", "vhn", "lênh đênh" },
	{ "đêu", "彫", "btcn", "lêu đêu" },
	{ "đì", "𠽮", "btcn", "đì đẹt, đì đùng; đì thẳng tay" },
	{ "đì", "㫝", "gdhn", "đì đẹt, đì đùng; đì thẳng tay" },
	{ "đì", "胝", "vhn", "đì (bìu dái hay hạ nang)" },
	{ "đìa", "池", "btcn", "đầm đìa" },
	{ "đìa", "𣾸", "vhn", "đầm đìa" },
	{ "đình", "仃", "btcn", "đình đám; linh đình" },
	{ "đình", "婷", "gdhn", "sính đình (duyên dáng)" },
	{ "đình", "莚", "gdhn", "" },
	{ "đình", "葶", "gdhn", "" },
	{ "đình", "蜓", "gdhn", "" },
	{ "đình", "鼮", "gdhn", "" },
	{ "đình", "亭", "vhn", "đình chùa; đình ngọ (giữa trưa)" },
	{ "đình", "停", "vhn", "đình chỉ" },
	{ "đình", "庭", "vhn", "gia đình" },
	{ "đình", "廷", "vhn", "triều đình; đình thần" },
	{ "đình", "諪", "vhn", "điều đình" },
	{ "đình", "霆", "vhn", "lôi đình" },
	{ "đìu", "調", "btcn", "đìu hiu" },
	{ "đí", "帝", "gdhn", "là đí gì (cái gì? tiếng dùng ở Bắc Bộ xưa)" },
	{ "đích", "嘀", "gdhn", "đích đích (tiếng tích tắc của đồng hồ)" },
	{ "đích", "菂", "gdhn", "đích danh, đích thực, đích xác, mục đích" },
	{ "đích", "鏑", "gdhn", "ô đích (tên bay vo vo)" },
	{ "đích", "镝", "gdhn", "ô đích (tên bay vo vo)" },
	{ "đích", "嫡", "vhn", "đích tôn" },
	{ "đích", "的", "vhn", "đích danh, đích thực, đích xác, mục đích" },
	{ "đính", "釘", "btcn", "đính khuy" },
	{ "đính", "椗", "gdhn", "khởi đính (nhổ neo)" },
	{ "đính", "碇", "gdhn", "khởi đính (nhổ neo)" },
	{ "đính", "订", "gdhn", "đính chính; đính hôn" },
	{ "đính", "钉", "gdhn", "đính khuy" },
	{ "đính", "飣", "gdhn", "khảo đính" },
	{ "đính", "饤", "gdhn", "khảo đính" },
	{ "đính", "嵿", "vhn", "đính (ngọn núi)" },
	{ "đính", "訂", "vhn", "đính chính; đính hôn" },
	{ "đính", "頂", "vhn", "đính (đỉnh đầu)" },
	{ "đít", "的", "btcn", "đít nồi; lỗ đít" },
	{ "đít", "𦝂", "vhn", "đít nồi; lỗ đít" },
	{ "đít", "𦝇", "vhn", "đít nồi; lỗ đít" },
	{ "đít", "𦡯", "vhn", "đít nồi; lỗ đít" },
	{ "đíu", "𠰀", "btcn", "đơn đíu (vấn vương ràng rịt)" },
	{ "đò", "𣺺", "btcn", "bến đò; con đò" },
	{ "đò", "徒", "btcn", "giả đò" },
	{ "đò", "𦪂", "vhn", "bến đò; con đò" },
	{ "đò", "𨗊", "vhn", "giả đò" },
	{ "đò", "渡", "vhn", "bến đò; con đò" },
	{ "đò", "艔", "vhn", "bến đò; con đò" },
	{ "đòi", "隊", "btcn", "tôi đòi, con đòi" },
	{ "đòi", "堆", "gdhn", "đòi hỏi, đòi nợ; đòi cơn; học đòi" },
	{ "đòi", "𠐬", "vhn", "tôi đòi, con đòi" },
	{ "đòi", "𠾕", "vhn", "đòi hỏi" },
	{ "đòi", "𡡦", "vhn", "tôi đòi, con đòi" },
	{ "đòi", "𢢊", "vhn", "đòi hỏi, đòi nợ; đòi cơn ; học đòi" },
	{ "đòm", "𦗌", "gdhn", "pháo nổ đì đòm" },
	{ "đòn", "𤵊", "vhn", "ốm đòn" },
	{ "đòn", "杶", "vhn", "đòn bẩy, đòn gánh, đòn xóc" },
	{ "đòng", "銅", "btcn", "lưỡi đòng (vũ khí nhọn)" },
	{ "đòng", "秱", "vhn", "đòng đòng" },
	{ "đòng", "秲", "vhn", "đòng đòng" },
	{ "đòng", "粡", "vhn", "đòng đòng" },
	{ "đòng", "茼", "vhn", "đòng đòng" },
	{ "đó", "𪥾", "gdhn", "ở đó; đó đây" },
	{ "đó", "𪦆", "gdhn", "ở đó; đó đây" },
	{ "đó", "帝", "gdhn", "ở đó; đó đây" },
	{ "đó", "拓", "gdhn", "cái đó (để bắt cá)" },
	{ "đó", "𣔧", "vhn", "ở đó; đó đây" },
	{ "đó", "𥯉", "vhn", "đóng đó qua sông (loại bẫy đánh cá)" },
	{ "đó", "妬", "vhn", "ở đó; đó đây" },
	{ "đói", "对", "btcn", "đói kém" },
	{ "đói", "𩛜", "vhn", "đói kém, đói rét" },
	{ "đói", "𩟡", "vhn", "đói kém, đói rét" },
	{ "đói", "𠲝", "vhn)", "" },
	{ "đóm", "點", "btcn", "điếu đóm; đóm lửa" },
	{ "đóm", "炶", "gdhn", "điếu đóm; đóm lửa" },
	{ "đóm", "𧍈", "vhn", "con đom đóm; nảy đom đóm" },
	{ "đóm", "𧏱", "vhn", "con đom đóm; nảy đom đóm" },
	{ "đón", "噋", "btcn", "đưa đón, đón đường" },
	{ "đón", "燉", "btcn", "" },
	{ "đón", "頓", "btcn", "đưa đón, đón đường" },
	{ "đón", "䠣", "gdhn", "đưa đón, đón đường" },
	{ "đón", "扽", "gdhn", "đưa đón, đón đường" },
	{ "đón", "断", "gdhn", "đưa đón, đón đường" },
	{ "đón", "迍", "vhn", "đưa đón, đón đường" },
	{ "đón", "𣔝", "vhn)", "" },
	{ "đóng", "㨂", "btcn", "đóng cọc" },
	{ "đóng", "棟", "btcn", "đóng cửa" },
	{ "đóng", "凍", "gdhn", "đóng băng" },
	{ "đót", "𣔻", "gdhn", "chổi đót" },
	{ "đót", "葖", "gdhn", "chổi đót" },
	{ "đô", "𥳉", "btcn", "" },
	{ "đô", "嘟", "gdhn", "nhất đô bồ đào (một chùm nho)" },
	{ "đô", "都", "vhn", "đô thị, thủ đô; đô vật" },
	{ "đôi", "對", "gdhn", "cặp đôi; đôi co" },
	{ "đôi", "碓", "gdhn", "cặp đôi; đôi co" },
	{ "đôi", "隊", "gdhn", "cặp đôi; đôi co" },
	{ "đôi", "堆", "vhn", "cặp đôi; đôi co" },
	{ "đôm", "沓", "gdhn", "đôm đốp" },
	{ "đôn", "惇", "gdhn", "đôn hậu" },
	{ "đôn", "撉", "gdhn", "đôn hậu" },
	{ "đôn", "炖", "gdhn", "đôn kê (gà đun nhừ)" },
	{ "đôn", "燉", "gdhn", "đôn kê (gà đun nhừ)" },
	{ "đôn", "蹲", "gdhn", "đôn hạ (ngồi xổm)" },
	{ "đôn", "墩", "vhn", "thụ đôn (gốc cây cụt)" },
	{ "đôn", "敦", "vhn", "đôn hậu" },
	{ "đông", "𨒟", "btcn", "đông đúc; đông như kiến" },
	{ "đông", "𬏤", "gdhn", "" },
	{ "đông", "𬨮", "gdhn", "" },
	{ "đông", "东", "gdhn", "phía đông, phương đông" },
	{ "đông", "冻", "gdhn", "đông cứng" },
	{ "đông", "咚", "gdhn", "đông (tiếng đồ vật rơi)" },
	{ "đông", "氡", "gdhn", "khí độc Rn" },
	{ "đông", "氭", "gdhn", "khí độc Rn" },
	{ "đông", "疼", "gdhn", "đông thống (nhức đầu)" },
	{ "đông", "胨", "gdhn", "đông (chất albumin)" },
	{ "đông", "腖", "gdhn", "đông (chất albumin)" },
	{ "đông", "鶇", "gdhn", "đông (chim nhỏ hót hay)" },
	{ "đông", "鸫", "gdhn", "đông (chim nhỏ hót hay)" },
	{ "đông", "冬", "vhn", "đông cô; mùa đông" },
	{ "đông", "凍", "vhn", "đông cứng" },
	{ "đông", "東", "vhn", "phía đông, phương đông" },
	{ "đù", "度", "btcn", "đù cha mày (tiếng chửi tục); lù đù" },
	{ "đù", "鮽", "gdhn", "cá đù" },
	{ "đù", "𡀤", "vhn", "đù cha mày (tiếng chửi tục); lù đù" },
	{ "đùa", "嘟", "btcn", "đùa nghịch, đùa cợt" },
	{ "đùa", "摳", "gdhn", "đùa cơm vào miệng (gạt)" },
	{ "đùa", "𢟎", "vhn", "đùa nghịch, đùa cợt" },
	{ "đùa", "𢴉", "vhn", "đùa cơm vào miệng (gạt)" },
	{ "đùi", "𦟿", "vhn", "bắp đùi; quần đùi" },
	{ "đùi", "𦢶", "vhn", "bắp đùi; quần đùi" },
	{ "đùi", "𨄟", "vhn", "bắp đùi; quần đùi" },
	{ "đùm", "𧝓", "gdhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
	{ "đùm", "衴", "gdhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
	{ "đùm", "𦅰", "vhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
	{ "đùm", "撢", "vhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
	{ "đùn", "𡑓", "btcn", "mối đùn đất" },
	{ "đùn", "吨", "btcn", "mối đùn đất" },
	{ "đùn", "蝩", "btcn", "mối đùn đất" },
	{ "đùn", "𧉙", "gdhn", "mối đùn đất" },
	{ "đùn", "撴", "gdhn", "đùn đẩy" },
	{ "đùn", "敦", "gdhn", "mối đùn đất" },
	{ "đùn", "𡶁", "vhn", "mối đùn đất" },
	{ "đùn", "𩂄", "vhn", "mối đùn đất" },
	{ "đùn", "扽", "vhn", "đùn đẩy" },
	{ "đùn", "炖", "vhn", "lửa cháy đùn đùn (lửa bốc ngùn ngụt)" },
	{ "đùng", "同", "btcn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
	{ "đùng", "洞", "btcn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
	{ "đùng", "𪔚", "vhn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
	{ "đùng", "哃", "vhn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
	{ "đú", "妒", "gdhn", "đú đởn" },
	{ "đú", "妬", "gdhn", "đú đởn" },
	{ "đúc", "𡓞", "btcn", "rèn đúc" },
	{ "đúc", "𢱝", "btcn", "rèn đúc" },
	{ "đúc", "𤒘", "btcn", "rèn đúc" },
	{ "đúc", "𬴓", "gdhn", "" },
	{ "đúc", "拙", "gdhn", "đông đúc; đúc kết" },
	{ "đúc", "鐲", "gdhn", "đúc khuôn; rèn đúc" },
	{ "đúc", "𥽪", "vhn", "bánh đúc" },
	{ "đúc", "𨯹", "vhn", "đúc khuôn; rèn đúc" },
	{ "đúc", "𩟵", "vhn", "rèn đúc" },
	{ "đúm", "坫", "btcn", "đàn đúm" },
	{ "đúm", "炶", "btcn", "đàn đúm" },
	{ "đúm", "撴", "gdhn", "đàn đúm" },
	{ "đúm", "𠸞", "vhn", "đàn đúm" },
	{ "đún", "屯", "gdhn", "đún đởn (không đứng đắn, chớt nhã)" },
	{ "đún", "頓", "gdhn", "đún đởn (không đứng đắn, chớt nhã)" },
	{ "đúng", "董", "btcn", "đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc" },
	{ "đúng", "中", "gdhn", "đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc" },
	{ "đúng", "棟", "gdhn", "đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc" },
	{ "đút", "揬", "gdhn", "đút lót; đút nút; đút túi" },
	{ "đút", "賥", "vhn", "đút lót; đút nút; đút túi" },
	{ "đăm", "㴷", "btcn", "đăm chiêu, đăm đăm" },
	{ "đăm", "眈", "btcn", "đăm chiêu, đăm đăm" },
	{ "đăm", "抌", "gdhn", "đăm chiêu, đăm đăm" },
	{ "đăng", "䔲", "btcn", "đăng đó (đồ vật đan bằng tre để bắt cá)" },
	{ "đăng", "鐙", "btcn", "" },
	{ "đăng", "灯", "vhn", "hải đăng, hoa đăng" },
	{ "đăng", "燈", "vhn", "hải đăng, hoa đăng" },
	{ "đăng", "登", "vhn", "đăng đàn; đăng kí; đăng khoa; đăng kiểm; đăng tải" },
	{ "đăng", "簦", "vhn", "đăng đó (đồ vật đan bằng tre để bắt cá)" },
	{ "đĩ", "妓", "btcn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
	{ "đĩ", "𡛜", "gdhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
	{ "đĩ", "𡚦", "vhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
	{ "đĩ", "𡜤", "vhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
	{ "đĩ", "𡞖", "vhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
	{ "đĩa", "𥒥", "btcn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩa", "𥖢", "gdhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩa", "碟", "gdhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩa", "𡌡", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩa", "𥐨", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩa", "𥒃", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩa", "𥒦", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩa", "𥓵", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
	{ "đĩnh", "釘", "btcn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
	{ "đĩnh", "丁", "gdhn", "đĩnh đạc" },
	{ "đĩnh", "挺", "gdhn", "đĩnh đạc" },
	{ "đĩnh", "腚", "gdhn", "đĩnh (mông đít)" },
	{ "đĩnh", "艇", "gdhn", "pháo đĩnh (tầu nhỏ)" },
	{ "đĩnh", "锭", "gdhn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
	{ "đĩnh", "鋌", "vhn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
	{ "đĩnh", "錠", "vhn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
	{ "đũa", "𪳌", "gdhn", "đậu đũa" },
	{ "đũa", "杜", "gdhn", "đậu đũa" },
	{ "đũa", "筷", "gdhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
	{ "đũa", "箸", "gdhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
	{ "đũa", "𥮊", "vhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
	{ "đũi", "𬗔", "gdhn", "vải đũi (vải to sợi)" },
	{ "đũi", "𦅭", "vhn", "vải đũi (vải to sợi)" },
	{ "đũi", "𦆹", "vhn", "vải đũi (vải to sợi)" },
	{ "đũng", "董", "btcn", "đũng quần" },
	{ "đũng", "𫷐", "gdhn", "đũng quần" },
	{ "đũng", "𬡬", "gdhn", "đũng quần" },
	{ "đũng", "慟", "gdhn", "đũng quần" },
	{ "đũng", "襠", "gdhn", "đũng quần" },
	{ "đũng", "𧜻", "vhn", "đũng quần" },
	{ "đơ", "多", "btcn", "cứng đơ" },
	{ "đơm", "眈", "gdhn", "đơm khuy; đơm xôi; đơm đặt" },
	{ "đơm", "𢲠", "vhn", "đơm đó" },
	{ "đơm", "𢳞", "vhn", "đơm đó" },
	{ "đơn", "丹", "btcn", "hồng đơn; mẫu đơn" },
	{ "đơn", "单", "gdhn", "cô đơn; đơn từ; đơn thuốc" },
	{ "đơn", "疸", "gdhn", "đơn (bệnh da nổi mụn đỏ và ngứa)" },
	{ "đơn", "單", "vhn", "cô đơn; đơn từ; đơn thuốc" },
	{ "đư", "𣴙", "vhn)", "" },
	{ "đưa", "𫯖", "gdhn", "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng" },
	{ "đưa", "拸", "gdhn", "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng" },
	{ "đưa", "迻", "vhn", "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng" },
	{ "đưng", "𠏦", "btcn", "đưng (một loại cây cho lá để lợp nhà)" },
	{ "đương", "蟷", "btcn", "" },
	{ "đương", "当", "gdhn", "đương đại; đương đầu; đương khi; đương nhiên; đương thời" },
	{ "đương", "鐺", "gdhn", "lang đương (dây xiềng)" },
	{ "đương", "铛", "gdhn", "lang đương (dây xiềng)" },
	{ "đương", "當", "vhn", "đương đại; đương đầu; đương khi; đương nhiên; đương thời" },
	{ "đương", "擋", "vhn)", "" },
	{ "đước", "特", "btcn", "cây đước" },
	{ "đước", "㯖", "vhn", "cây đước" },
	{ "đười", "臺", "btcn", "đười ươi" },
	{ "đười", "𤠂", "vhn", "đười ươi" },
	{ "đười", "𤢬", "vhn", "đười ươi" },
	{ "đườn", "壇", "btcn", "đườn đưỡn; nằm đườn ra" },
	{ "đườn", "𨱪", "vhn", "đườn đưỡn; nằm đườn ra" },
	{ "đườn", "𨲷", "vhn", "đườn đưỡn; nằm đườn ra" },
	{ "đường", "搪", "gdhn", "đường phong (che chắn); đường trương (tránh chủ nợ)" },
	{ "đường", "榶", "gdhn", "" },
	{ "đường", "溏", "gdhn", "đường tâm đản (chiên trứng mà để lòng đỏ mềm)" },
	{ "đường", "膛", "gdhn", "hung đường (lồng ngực)" },
	{ "đường", "螳", "gdhn", "đường lang (bọ ngựa)" },
	{ "đường", "醣", "gdhn", "ngọt như đường" },
	{ "đường", "鏜", "gdhn", "đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)" },
	{ "đường", "镗", "gdhn", "đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)" },
	{ "đường", "餳", "gdhn", "đường (kẹo bằng mậm cây)" },
	{ "đường", "饧", "gdhn", "đường (kẹo bằng mậm cây)" },
	{ "đường", "唐", "vhn", "đường (tên họ); đường đột" },
	{ "đường", "堂", "vhn", "đường bệ, đường hoàng, đường đường; từ đường" },
	{ "đường", "塘", "vhn", "đường sá" },
	{ "đường", "棠", "vhn", "cây hải đường" },
	{ "đường", "糖", "vhn", "ngọt như đường" },
	{ "đưỡn", "胆", "btcn", "đườn đưỡn" },
	{ "được", "得", "btcn", "được lòng, được mùa, được thể" },
	{ "được", "特", "btcn", "được lòng, được mùa, được thể" },
	{ "được", "待", "gdhn", "được lòng, được mùa, được thể" },
	{ "đượm", "淡", "btcn", "cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm" },
	{ "đượm", "㷋", "gdhn", "cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm" },
	{ "đượm", "𬊊", "gdhn", "cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm" },
	{ "đạc", "度", "btcn", "bàn đạc; đo đạc" },
	{ "đạc", "渡", "gdhn", "đĩnh đạc; đồ đạc" },
	{ "đạc", "踱", "gdhn", "đạc lai đạc khứ (đi đi lại lại), đạc phương bộ (đi thong thả)" },
	{ "đạc", "铎", "gdhn", "đạc (chuông mõ... dùng để báo tin, báo động)" },
	{ "đạc", "鐸", "vhn", "đạc (chuông mõ... dùng để báo tin, báo động)" },
	{ "đạch", "劃", "gdhn", "đành đạch" },
	{ "đại", "𠰺", "btcn", "nói đại; đồn đại" },
	{ "đại", "玳", "btcn", "đại mạo (đồi mồi)" },
	{ "đại", "袋", "btcn", "bưu đại (túi chở thư), y đại (túi áo)" },
	{ "đại", "𡐡", "gdhn", "đại (đê đất chặn nước)" },
	{ "đại", "埭", "gdhn", "" },
	{ "đại", "岱", "gdhn", "đại (núi Thái Sơn)" },
	{ "đại", "瑇", "gdhn", "đại mạo (đồi mồi)" },
	{ "đại", "軑", "gdhn", "" },
	{ "đại", "黛", "gdhn", "" },
	{ "đại", "代", "vhn", "cổ đại; đại bộ trưởng; đại diện; đại số" },
	{ "đại", "大", "vhn", "đại gia; đại lộ; đại phu; đại sư; đại tiện" },
	{ "đại", "杕", "vhn", "cây đại" },
	{ "đạm", "啖", "gdhn", "đạm (ăn hoặc cho ăn)" },
	{ "đạm", "啗", "gdhn", "đạm (ăn hoặc cho ăn)" },
	{ "đạm", "嘬", "gdhn", "đạm nhũ (bú sữa)" },
	{ "đạm", "氮", "gdhn", "phân đạm" },
	{ "đạm", "窞", "gdhn", "" },
	{ "đạm", "噉", "vhn", "đạm (ăn hoặc cho ăn)" },
	{ "đạm", "淡", "vhn", "ảm đạm, đạm bạc" },
	{ "đạn", "磾", "btcn", "bom đạn, lửa đạn, súng đạn" },
	{ "đạn", "弹", "gdhn", "bom đạn, lửa đạn, súng đạn" },
	{ "đạn", "彈", "gdhn", "bom đạn, lửa đạn, súng đạn" },
	{ "đạn", "惮", "gdhn", "con chim này đạn lắm (như dạn)" },
	{ "đạn", "憚", "gdhn", "con chim này đạn lắm (như dạn)" },
	{ "đạo", "蹈", "btcn", "vũ đạo" },
	{ "đạo", "导", "gdhn", "âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo" },
	{ "đạo", "盜", "gdhn", "đạo tặc" },
	{ "đạo", "稻", "gdhn", "đạo cốc (hạt lúa), đạo khang (cám)" },
	{ "đạo", "導", "vhn", "âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo" },
	{ "đạo", "盗", "vhn", "đạo tặc" },
	{ "đạo", "道", "vhn", "âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo" },
	{ "đạp", "㧺", "btcn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
	{ "đạp", "耷", "gdhn", "" },
	{ "đạp", "蹋", "gdhn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
	{ "đạp", "遝", "gdhn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
	{ "đạp", "沓", "vhn", "vãng lai tạp đạp (chồng chất nhiều người qua lại)" },
	{ "đạp", "踏", "vhn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
	{ "đạt", "哒", "gdhn", "đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )" },
	{ "đạt", "噠", "gdhn", "đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )" },
	{ "đạt", "达", "gdhn", "diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt" },
	{ "đạt", "達", "vhn", "diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt" },
	{ "đả", "灺", "gdhn", "đả (mẩu nến cháy còn thừa lại)" },
	{ "đả", "炧", "gdhn", "đả (mẩu nến cháy còn thừa lại)" },
	{ "đả", "打", "vhn", "ẩu đả; đả kích" },
	{ "đảm", "怛", "btcn", "" },
	{ "đảm", "擔", "btcn", "đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm" },
	{ "đảm", "担", "gdhn", "đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm" },
	{ "đảm", "疸", "gdhn", "hoàng đảm (bệnh vàng da)" },
	{ "đảm", "薝", "gdhn", "" },
	{ "đảm", "胆", "vhn", "đảm thạch (sạn ở mật)" },
	{ "đảm", "膽", "vhn", "đảm thạch (sạn ở mật)" },
	{ "đản", "𧩙", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
	{ "đản", "䜥", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
	{ "đản", "但", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
	{ "đản", "掸", "gdhn", "kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)" },
	{ "đản", "撢", "gdhn", "kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)" },
	{ "đản", "撣", "gdhn", "kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)" },
	{ "đản", "疍", "gdhn", "kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)" },
	{ "đản", "瘅", "gdhn", "hoàng đản" },
	{ "đản", "癉", "gdhn", "hoàng đản" },
	{ "đản", "蛋", "gdhn", "kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)" },
	{ "đản", "袒", "gdhn", "đản (ở trần)" },
	{ "đản", "誕", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
	{ "đản", "诞", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
	{ "đản", "鉭", "gdhn", "đản (chất Ta)" },
	{ "đản", "钽", "gdhn", "đản (chất Ta)" },
	{ "đảng", "讜", "gdhn", "đảng nghị (nói thẳng)" },
	{ "đảng", "谠", "gdhn", "đảng nghị (nói thẳng)" },
	{ "đảng", "党", "vhn", "bè đảng, đồng đảng, đảng phái" },
	{ "đảng", "黨", "vhn", "bè đảng, đồng đảng, đảng phái" },
	{ "đảnh", "頂", "btcn", "đỏng đảnh" },
	{ "đảo", "搗", "btcn", "đảo lại; đảo mắt" },
	{ "đảo", "岛", "gdhn", "hải đảo, hoang đảo" },
	{ "đảo", "捣", "gdhn", "đảo lại; đảo mắt" },
	{ "đảo", "捯", "gdhn", "đảo lại; đảo mắt" },
	{ "đảo", "擣", "gdhn", "đảo lại; đảo mắt" },
	{ "đảo", "焘", "gdhn", "đảo (che dấu, đậy nắp)" },
	{ "đảo", "燾", "gdhn", "đảo (che dấu, đậy nắp)" },
	{ "đảo", "祷", "gdhn", "đảo vũ (cầu mưa)" },
	{ "đảo", "倒", "vhn", "đả đảo; đảo điên, lảo đảo" },
	{ "đảo", "島", "vhn", "hải đảo, hoang đảo" },
	{ "đảo", "禱", "vhn", "đảo vũ (cầu mưa)" },
	{ "đảy", "待", "btcn", "đay đảy" },
	{ "đấm", "𢶸", "gdhn", "đánh đấm; đấm lưng" },
	{ "đấm", "抌", "gdhn", "đánh đấm; đấm lưng" },
	{ "đấng", "當", "btcn", "đấng anh hùng, đấng cứu tinh" },
	{ "đấng", "等", "btcn", "đấng anh hùng, đấng cứu tinh" },
	{ "đấng", "𠎬", "vhn", "đấng anh hùng, đấng cứu tinh" },
	{ "đấng", "𨯷", "vhn)", "" },
	{ "đất", "待", "gdhn", "đất đai, quả đất, ruộng đất" },
	{ "đất", "𡐙", "vhn", "đất đai, quả đất, ruộng đất" },
	{ "đất", "坦", "vhn", "đất đai, quả đất, ruộng đất" },
	{ "đấu", "𫔯", "gdhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
	{ "đấu", "斗", "vhn", "đấu gạo, đấu thóc" },
	{ "đấu", "鬥", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
	{ "đấu", "鬦", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
	{ "đấu", "鬪", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
	{ "đấu", "鬭", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
	{ "đấy", "𦷾", "vhn", "tại đấy (ở đàng kia); xem đấy thì biết (nhìn lại việc đã nói)" },
	{ "đấy", "帝", "vhn", "tại đấy (ở đàng kia); xem đấy thì biết (nhìn lại việc đã nói)" },
	{ "đầm", "潭", "btcn", "đầm ấm; đầm đìa; đầm sen" },
	{ "đầm", "淫", "gdhn", "đầm ấm; đầm đìa; đầm sen" },
	{ "đần", "𢠈", "btcn", "đần độn, ngu đần" },
	{ "đần", "仃", "btcn", "đần độn, ngu đần" },
	{ "đần", "𬑫", "gdhn", "đần độn, ngu đần" },
	{ "đần", "屯", "gdhn", "đần độn, ngu đần" },
	{ "đần", "𠽂", "vhn", "đần độn, ngu đần" },
	{ "đần", "𢠤", "vhn", "đần độn, ngu đần" },
	{ "đần", "掸", "vhn", "đần cho hắn một trận (đánh)" },
	{ "đầu", "㪗", "gdhn", "đầu (mở gói bọc)" },
	{ "đầu", "亠", "gdhn", "đầu (bộ gốc)" },
	{ "đầu", "头", "gdhn", "đầu tóc, phần đầu; đầu đuôi" },
	{ "đầu", "姚", "gdhn", "cô đầu (con hát)" },
	{ "đầu", "骰", "gdhn", "đầu từ (con xúc xắc)" },
	{ "đầu", "投", "vhn", "đầu hàng; đầu quân" },
	{ "đầu", "頭", "vhn", "trên đầu" },
	{ "đầy", "𠫅", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
	{ "đầy", "𠫆", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
	{ "đầy", "𪞅", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
	{ "đầy", "菭", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
	{ "đầy", "𣹓", "vhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
	{ "đầy", "𧀟", "vhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
	{ "đầy", "苔", "vhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
	{ "đẩu", "斗", "btcn", "ghế đẩu, sao bắc đẩu" },
	{ "đẩu", "抖", "gdhn", "đẩu trạo (lắc cho rụng)" },
	{ "đẩu", "蚪", "gdhn", "khoa đẩu (con nòng nọc)" },
	{ "đẩu", "阧", "gdhn", "đẩu nhiên (sự thay đổi)" },
	{ "đẩu", "陡", "gdhn", "đẩu nhiên (sự thay đổi)" },
	{ "đẩy", "待", "btcn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
	{ "đẩy", "𢩽", "gdhn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
	{ "đẩy", "𢱜", "vhn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
	{ "đẩy", "掋", "vhn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
	{ "đẫm", "沉", "btcn", "đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm" },
	{ "đẫm", "𨤮", "gdhn", "đi lẫm đẫm (tập đi)" },
	{ "đẫm", "淫", "gdhn", "đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm" },
	{ "đẫm", "踸", "gdhn", "đi lẫm đẫm (tập đi)" },
	{ "đẫm", "担", "tdhv", "" },
	{ "đẫn", "瘅", "gdhn", "đờ đẫn" },
	{ "đẫn", "癉", "gdhn", "đờ đẫn" },
	{ "đẫy", "待", "btcn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
	{ "đẫy", "悌", "btcn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
	{ "đẫy", "𠰺", "gdhn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
	{ "đẫy", "𦞒", "vhn", "đẫy đà, đẫy sức" },
	{ "đẫy", "帒", "vhn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
	{ "đậm", "潭", "btcn", "đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm" },
	{ "đậm", "沈", "gdhn", "đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm" },
	{ "đậm", "湛", "vhn", "đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm" },
	{ "đận", "弹", "gdhn", "đà đận, lận đận" },
	{ "đận", "彈", "gdhn", "đà đận, lận đận" },
	{ "đập", "扱", "btcn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
	{ "đập", "拉", "gdhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
	{ "đập", "拾", "gdhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
	{ "đập", "撘", "gdhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
	{ "đập", "𡏽", "vhn", "đắp đập, đập nước" },
	{ "đập", "㧺", "vhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
	{ "đập", "㭼", "vhn)", "" },
	{ "đật", "達", "btcn", "lật đật" },
	{ "đật", "坦", "gdhn", "lật đật" },
	{ "đậu", "杜", "btcn", "cây đậu (cây đỗ)" },
	{ "đậu", "逗", "btcn", "ăn nhờ ở đậu" },
	{ "đậu", "𭔰", "gdhn", "cây đậu (cây đỗ)" },
	{ "đậu", "梄", "gdhn", "cây đậu (cây đỗ)" },
	{ "đậu", "窦", "gdhn", "đậu (cái lỗ)" },
	{ "đậu", "竇", "gdhn", "đậu (cái lỗ)" },
	{ "đậu", "脰", "gdhn", "đậu (phần cổ phía dưới cằm)" },
	{ "đậu", "讀", "gdhn", "đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)" },
	{ "đậu", "读", "gdhn", "đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)" },
	{ "đậu", "餖", "gdhn", "đậu đình (văn chương chắp nối)" },
	{ "đậu", "饾", "gdhn", "đậu đình (văn chương chắp nối)" },
	{ "đậu", "𨁋", "vhn", "chim đậu trên cành" },
	{ "đậu", "痘", "vhn", "bệnh đậu mùa" },
	{ "đậu", "荳", "vhn", "đậu (cây đậu)" },
	{ "đậu", "豆", "vhn", "cây đậu (cây đỗ)" },
	{ "đậy", "𢂌", "btcn", "che đậy; động đậy" },
	{ "đậy", "帒", "btcn", "che đậy; động đậy" },
	{ "đậy", "待", "btcn", "che đậy; động đậy" },
	{ "đậy", "𠰺", "gdhn", "che đậy; động đậy" },
	{ "đậy", "𠸤", "gdhn", "che đậy; động đậy" },
	{ "đậy", "𢫙", "vhn", "che đậy, đậy điệm" },
	{ "đậy", "𩂠", "vhn", "che đậy; động đậy" },
	{ "đắc", "𬈫", "gdhn", "đắc tội; đắc ý, tự đắc" },
	{ "đắc", "鍀", "gdhn", "đắc (chất Tc)" },
	{ "đắc", "锝", "gdhn", "đắc (chất Tc)" },
	{ "đắc", "得", "vhn", "đắc tội; đắc ý, tự đắc" },
	{ "đắm", "沉", "btcn", "đắm đuối, say đắm" },
	{ "đắm", "耽", "gdhn", "đắm đuối, say đắm" },
	{ "đắm", "𣺻", "vhn", "đắm tầu, đắm chìm" },
	{ "đắm", "𣿇", "vhn", "đắm tầu, đắm chìm" },
	{ "đắm", "㴷", "vhn", "đắm đuối, say đắm" },
	{ "đắm", "沈", "vhn", "đắm tầu, đắm chìm" },
	{ "đắn", "旦", "btcn", "đắn đo; đúng đắn; đứng đắn" },
	{ "đắn", "担", "tdhv", "đắn đo; đúng đắn; đứng đắn" },
	{ "đắn", "怛", "vhn", "đắn đo; đúng đắn; đứng đắn" },
	{ "đắng", "登", "btcn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "凳", "gdhn", "đắng (ghế không có tựa loại dài)" },
	{ "đắng", "邓", "gdhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "鄧", "gdhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "𡂱", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "𡃻", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "𧃵", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "𨐸", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "䔲", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "墱", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "櫈", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắng", "蹬", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
	{ "đắp", "撘", "btcn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
	{ "đắp", "垥", "gdhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
	{ "đắp", "扱", "gdhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
	{ "đắp", "揲", "gdhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
	{ "đắp", "㙮", "vhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
	{ "đắp", "搭", "vhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
	{ "đắt", "坦", "btcn", "đắt đỏ; đắt khách" },
	{ "đắt", "得", "gdhn", "đắt đỏ; đắt khách" },
	{ "đắt", "怛", "gdhn", "đắt đỏ; đắt khách" },
	{ "đắt", "𠶒", "vhn", "đắt đỏ; đắt khách" },
	{ "đắt", "𠿲", "vhn", "bán đắt" },
	{ "đắt", "𧶬", "vhn", "đắt tiền" },
	{ "đằm", "淫", "gdhn", "đằm đìa; đằm thắm; trâu đằm" },
	{ "đằm", "潭", "vhn", "đằm đìa; đằm thắm; trâu đằm" },
	{ "đằn", "彈", "btcn", "đằn xuống (đè xuống đất)" },
	{ "đằn", "寅", "gdhn", "đằn xuống (đè xuống đất)" },
	{ "đằng", "唐", "btcn", "đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước" },
	{ "đằng", "𥸎", "gdhn", "đằng kỉ (ghế mây), đằng điều (dây mây)" },
	{ "đằng", "䲢", "gdhn", "đắng (loại cá có hai mắt ở trên mũi)" },
	{ "đằng", "籐", "gdhn", "đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước" },
	{ "đằng", "腾", "gdhn", "" },
	{ "đằng", "虅", "gdhn", "đằng kỉ (ghế mây), đằng điều (dây mây)" },
	{ "đằng", "螣", "gdhn", "" },
	{ "đằng", "誊", "gdhn", "đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)" },
	{ "đằng", "謄", "gdhn", "đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)" },
	{ "đằng", "鰧", "gdhn", "đắng (loại cá có hai mắt ở trên mũi)" },
	{ "đằng", "噔", "vhn", "đằng hắng" },
	{ "đằng", "滕", "vhn", "đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước" },
	{ "đằng", "藤", "vhn", "cát đằng" },
	{ "đằng", "騰", "vhn)", "" },
	{ "đẳng", "戥", "gdhn", "" },
	{ "đẳng", "等", "vhn", "cao đẳng, đẳng cấp; đeo đẳng; siêu đẳng" },
	{ "đẵm", "𬈓", "gdhn", "đẵm máu" },
	{ "đẵm", "担", "gdhn", "đẵm máu" },
	{ "đẵm", "沉", "gdhn", "đẵm máu" },
	{ "đẵn", "怛", "btcn", "đẵn cây" },
	{ "đẵn", "担", "gdhn", "đẵn cây" },
	{ "đẵn", "𠜬", "vhn", "đẵn cây" },
	{ "đẵn", "𢭱", "vhn", "đẵn cây" },
	{ "đẵn", "𨧝", "vhn", "đẵn cây" },
	{ "đẵng", "蕩", "btcn", "đằng đẵng" },
	{ "đẵng", "鄧", "btcn", "đằng đẵng" },
	{ "đặc", "特", "vhn", "dày đặc; dốt đặc; đặc điểm" },
	{ "đặm", "淡", "gdhn", "đặm đà" },
	{ "đặn", "磾", "btcn", "đầy đặn; đều đặn" },
	{ "đặn", "惮", "gdhn", "đầy đặn; đều đặn" },
	{ "đặn", "憚", "gdhn", "đầy đặn; đều đặn" },
	{ "đặng", "鐙", "btcn", "" },
	{ "đặng", "蹬", "gdhn", "tắng đặng (gặp xui)" },
	{ "đặng", "鄧", "vhn", "đi không đặng; họ Đặng" },
	{ "đặt", "撻", "btcn", "bày đặt; cắt đặt; sắp đặt" },
	{ "đặt", "達", "btcn", "bày đặt; cắt đặt; sắp đặt" },
	{ "đặt", "讀", "gdhn", "bịa đặt, đặt điều, đơm đặt" },
	{ "đặt", "达", "gdhn", "bày đặt; cắt đặt; sắp đặt" },
	{ "đặt", "噠", "vhn", "bịa đặt, đặt điều, đơm đặt" },
	{ "đẹn", "𢵫", "btcn", "đẹn chặt" },
	{ "đẹn", "㩔", "vhn", "đẹn chặt" },
	{ "đẹn", "痶", "vhn", "sài đẹn" },
	{ "đẹn", "癜", "vhn", "sài đẹn" },
	{ "đẹp", "擛", "btcn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
	{ "đẹp", "𫅠", "gdhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
	{ "đẹp", "𬙾", "gdhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
	{ "đẹp", "葉", "gdhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
	{ "đẹp", "𢢲", "vhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
	{ "đẹp", "惵", "vhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
	{ "đẹt", "𫯇", "gdhn", "đì đẹt, lẹt đẹt" },
	{ "đẹt", "姪", "vhn", "đì đẹt, lẹt đẹt" },
	{ "đẻ", "𪽅", "gdhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
	{ "đẻ", "𤯰", "vhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
	{ "đẻ", "𤯿", "vhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
	{ "đẻ", "𦝉", "vhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
	{ "đẻn", "𧌎", "vhn", "rắn đẻn (một loại rắn ở biển có nhiều mầu sắc, nọc rất độc)" },
	{ "đẽ", "底", "btcn", "đẹp đẽ" },
	{ "đẽ", "悌", "btcn", "đẹp đẽ" },
	{ "đẽ", "𢙵", "vhn", "đẹp đẽ" },
	{ "đẽo", "𨄙", "gdhn", "lẽo đẽo" },
	{ "đẽo", "鳥", "gdhn", "lẽo đẽo" },
	{ "đẽo", "𠜏", "vhn", "đục đẽo" },
	{ "đẽo", "𠞸", "vhn", "đục đẽo" },
	{ "đẽo", "𠟀", "vhn", "lẽo đẽo" },
	{ "đẽo", "㨄", "vhn", "đục đẽo" },
	{ "đẽo", "㨶", "vhn", "đẽo gọt" },
	{ "đẽo", "搗", "vhn", "đục đẽo" },
	{ "đế", "帝", "btcn", "hoàng đế, đế vương; đế chế" },
	{ "đế", "嚏", "gdhn", "đế phún (hắt hơi)" },
	{ "đế", "坻", "gdhn", "xem để" },
	{ "đế", "柢", "gdhn", "căn thâm đế cố (rễ)" },
	{ "đế", "締", "gdhn", "đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)" },
	{ "đế", "缔", "gdhn", "đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)" },
	{ "đế", "諦", "gdhn", "đế thính (lắng nghe)" },
	{ "đế", "谛", "gdhn", "đế thính (lắng nghe)" },
	{ "đế", "蒂", "vhn", "đế (cây mọc thành rừng ở miền Nam)" },
	{ "đế", "蹄", "vhn", "đế đèn, đế giày" },
	{ "đếch", "𫴿", "gdhn", "đếch cần, đếch biết" },
	{ "đếch", "的", "gdhn", "đếch cần, đếch biết" },
	{ "đếm", "點", "btcn", "đếm tiền; đếm xỉa; thật như đếm" },
	{ "đếm", "掂", "gdhn", "đếm tiền; đếm xỉa; thật như đếm" },
	{ "đến", "典", "btcn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
	{ "đến", "旦", "btcn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
	{ "đến", "𦤾", "vhn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
	{ "đến", "𦥃", "vhn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
	{ "đến", "𨀏", "vhn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
	{ "đề", "締", "btcn", "đế (ràng buộc): đế giao (kết bạn)" },
	{ "đề", "蹄", "btcn", "mã đề (cái móng ngựa hay loại cỏ có lá giống móng ngựa)" },
	{ "đề", "鴺", "btcn", "đề hồ (chim bồ nông)" },
	{ "đề", "𣾸", "gdhn", "ướt đầm đề" },
	{ "đề", "柢", "gdhn", "cây đề (tên một loại cây lớn thường trồng ở đình chùa)" },
	{ "đề", "洟", "gdhn", "ướt đầm đề" },
	{ "đề", "渧", "gdhn", "ướt đầm đề" },
	{ "đề", "緹", "gdhn", "đề (lụa đỏ)" },
	{ "đề", "蹏", "gdhn", "mã đề (cái móng ngựa hay loại cỏ có lá giống móng ngựa)" },
	{ "đề", "醍", "gdhn", "đề hồ (mỡ ở sữa)" },
	{ "đề", "题", "gdhn", "đầu đề, đề thi; đề thơ" },
	{ "đề", "鯷", "gdhn", "đề (cá cơm)" },
	{ "đề", "鳀", "gdhn", "đề (cá cơm)" },
	{ "đề", "鵜", "gdhn", "đề hồ (chim bồ nông)" },
	{ "đề", "鹈", "gdhn", "đề hồ (chim bồ nông)" },
	{ "đề", "㮛", "vhn", "cây đề (tên một loại cây lớn thường trồng ở đình chùa)" },
	{ "đề", "啼", "vhn", "khóc dạ đề" },
	{ "đề", "提", "vhn", "đề cử; đề huề; đề phòng" },
	{ "đề", "題", "vhn", "đầu đề, đề thi; đề thơ" },
	{ "đềm", "𧛋", "gdhn", "êm đềm" },
	{ "đềm", "𪪆", "gdhn", "êm đềm" },
	{ "đềm", "恬", "gdhn", "êm đềm" },
	{ "đền", "填", "btcn", "đền đáp; đền tội, phạt đền" },
	{ "đền", "殿", "btcn", "đền đài, đền rồng" },
	{ "đền", "𪽛", "gdhn", "đền đài, đền rồng" },
	{ "đền", "搷", "gdhn", "đền đáp; đền tội, phạt đền" },
	{ "đền", "𡊰", "vhn", "đền đài, đền rồng" },
	{ "đền", "𡑴", "vhn", "đền đài, đền rồng" },
	{ "đền", "𣫕", "vhn", "đền đài, đền rồng" },
	{ "đềnh", "鼎", "gdhn", "lềnh đềnh" },
	{ "đều", "調", "btcn", "đều đặn; đều nhau; mọi người đều biết" },
	{ "để", "砥", "btcn", "để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý" },
	{ "để", "帝", "gdhn", "để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý" },
	{ "để", "抵", "gdhn", "để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý" },
	{ "để", "牴", "gdhn", "dương để (sừng)" },
	{ "để", "觝", "gdhn", "để (húc, chạm nhau)" },
	{ "để", "詆", "gdhn", "để huỷ (bôi xấu)" },
	{ "để", "诋", "gdhn", "để huỷ (bôi xấu)" },
	{ "để", "邸", "gdhn", "quan để (dinh quan ngày xưa)" },
	{ "để", "骶", "gdhn", "để cốt (xương mông)" },
	{ "để", "底", "vhn", "lưu cá để (bản sao); tĩnh để (đáy giếng)" },
	{ "đểnh", "鼎", "gdhn", "đểnh đoảng" },
	{ "đểnh", "𣼬", "vhn", "đểnh đoảng" },
	{ "đểu", "𢞬", "gdhn", "đểu cáng, đểu giả" },
	{ "đểu", "搗", "gdhn", "đểu cáng, đểu giả" },
	{ "đễ", "銻", "gdhn", "chất antimony" },
	{ "đễ", "悌", "vhn", "hiếu đễ" },
	{ "đễnh", "鼎", "gdhn", "lơ đễnh" },
	{ "đệ", "娣", "gdhn", "đệ (em gái chồng)" },
	{ "đệ", "棣", "gdhn", "đệ tử, huynh đệ" },
	{ "đệ", "递", "gdhn", "đệ trình" },
	{ "đệ", "弟", "vhn", "đệ tử, huynh đệ" },
	{ "đệ", "第", "vhn", "đệ tử, huynh đệ" },
	{ "đệ", "遞", "vhn", "đệ trình" },
	{ "đệm", "移", "btcn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
	{ "đệm", "笘", "btcn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
	{ "đệm", "𧛋", "gdhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
	{ "đệm", "𧝓", "gdhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
	{ "đệm", "埶", "vhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
	{ "đệm", "禫", "vhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
	{ "đệp", "沓", "gdhn", "một đệp giấy" },
	{ "đệp", "疊", "gdhn", "một đệp giấy" },
	{ "đệt", "狄", "btcn", "lệt đệt (đi khó nhọc)" },
	{ "đỉa", "𧋘", "vhn", "con đỉa; tổ đỉa" },
	{ "đỉa", "𧍉", "vhn", "con đỉa; tổ đỉa" },
	{ "đỉnh", "頂", "btcn", "chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh" },
	{ "đỉnh", "侹", "gdhn", "đủng đỉnh" },
	{ "đỉnh", "嵿", "gdhn", "chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh" },
	{ "đỉnh", "梃", "gdhn", "xem đĩnh" },
	{ "đỉnh", "酊", "gdhn", "điển đỉnh (dung dịch pha rượu)" },
	{ "đỉnh", "顶", "gdhn", "chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh" },
	{ "đỉnh", "𨄸", "vhn", "đủng đỉnh" },
	{ "đỉnh", "鼎", "vhn", "tam túc đỉnh (vạc lớn có chân thời xưa)" },
	{ "đỉu", "𪆤", "gdhn", "đem đỉu (đen)" },
	{ "địa", "地", "vhn", "địa bàn, địa cầu; địa chỉ; địa tầng; địa vị; nghĩa địa" },
	{ "địch", "滌", "btcn", "địch trừ (gột rửa)" },
	{ "địch", "敌", "gdhn", "địch thủ, đối địch, thù địch" },
	{ "địch", "涤", "gdhn", "địch trừ (gột rửa)" },
	{ "địch", "籴", "gdhn", "địch (mua thóc trữ kho)" },
	{ "địch", "糴", "gdhn", "địch (mua thóc trữ kho)" },
	{ "địch", "翟", "gdhn", "địch (chim trĩ đuôi dài)" },
	{ "địch", "苖", "gdhn", "địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)" },
	{ "địch", "荻", "gdhn", "địch hoa (cây lau)" },
	{ "địch", "趯", "gdhn", "địch (nhảy nhót)" },
	{ "địch", "踧", "gdhn", "địch tính (cung kính mà lo ngại)" },
	{ "địch", "迪", "gdhn", "địch (mở đường, khai hoá)" },
	{ "địch", "逖", "gdhn", "địch (ở xa, đi xa)" },
	{ "địch", "逷", "gdhn", "địch (ở xa, đi xa)" },
	{ "địch", "敵", "vhn", "địch thủ, đối địch, thù địch" },
	{ "địch", "狄", "vhn", "địch (chức quan nhỏ); Địch Thanh (tên họ)" },
	{ "địch", "笛", "vhn", "địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)" },
	{ "định", "定", "vhn", "chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định" },
	{ "địt", "𬇓", "gdhn", "địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)" },
	{ "địt", "𨕀", "vhn", "địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)" },
	{ "địt", "𨗵", "vhn", "địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)" },
	{ "địu", "棹", "gdhn", "địu con" },
	{ "địu", "𧞴", "vhn", "địu con" },
	{ "đọ", "度", "btcn", "đọ sức; so đọ" },
	{ "đọc", "讀", "btcn", "đọc sách" },
	{ "đọc", "鐲", "btcn", "cái đọc (cái mũi nhọn bằng sắt có khứa ngấc để đâm cá)" },
	{ "đọi", "隊", "gdhn", "đọi cơm (bát cơm); ăn không nên đọi nói không nên lời" },
	{ "đọi", "𥖐", "vhn", "đọi cơm (bát cơm); ăn không nên đọi nói không nên lời" },
	{ "đọng", "𬈭", "gdhn", "ứ đọng; cô đọng" },
	{ "đọng", "𠘃", "vhn", "ứ đọng; cô đọng" },
	{ "đọng", "洞", "vhn", "ứ đọng; cô đọng" },
	{ "đọt", "葖", "btcn", "đọt mía, đọt chuối" },
	{ "đọt", "𧎛", "vhn", "con đọt đọt (một loại đỉa biển)" },
	{ "đọt", "稡", "vhn", "đọt mía, đọt chuối" },
	{ "đỏ", "𧺂", "btcn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "杜", "btcn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𪜕", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𪴄", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "䚂", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𬦃", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𬦄", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𣠶", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𤒠", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𧹥", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𧹦", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𧹻", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𧹼", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "𧺃", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏ", "赭", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
	{ "đỏi", "𦅭", "btcn", "dây đỏi" },
	{ "đỏi", "𦂁", "vhn", "dây đỏi (một thứ dây lớn thường dùng để cột ghe hay thuyền)" },
	{ "đỏm", "𫅝", "gdhn", "đỏm dáng, làm đỏm" },
	{ "đỏm", "炶", "gdhn", "đỏm dáng, làm đỏm" },
	{ "đỏm", "𦏄", "vhn", "làm đỏm, đỏm dáng, làm dáng" },
	{ "đỏng", "董", "btcn", "đỏng đảnh" },
	{ "đỏng", "懂", "gdhn", "đỏng đảnh" },
	{ "đỏng", "慟", "vhn", "đỏng đảnh" },
	{ "đố", "妬", "btcn", "đố kị; thách đố" },
	{ "đố", "拓", "gdhn", "đố kị; thách đố" },
	{ "đố", "螙", "gdhn", "đố chính (chính sách đục đẽo dân)" },
	{ "đố", "妒", "vhn", "đố kị; thách đố" },
	{ "đốc", "丢", "gdhn", "đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)" },
	{ "đốc", "笃", "gdhn", "đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)" },
	{ "đốc", "銩", "gdhn", "đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)" },
	{ "đốc", "铥", "gdhn", "đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)" },
	{ "đốc", "督", "vhn", "đốc quân; đốc lệ (khuyến khích)" },
	{ "đốc", "篤", "vhn", "đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)" },
	{ "đối", "𣝉", "btcn", "" },
	{ "đối", "𩼸", "btcn", "cá đối" },
	{ "đối", "濧", "btcn", "đối diện; đối đãi; đối tác" },
	{ "đối", "𩼷", "gdhn", "cá đối" },
	{ "đối", "對", "gdhn", "đối diện; đối đãi; đối tác" },
	{ "đối", "对", "vhn", "đối ẩm; đối diện; đối đãi; đối tác" },
	{ "đốm", "𤇮", "btcn", "lốm đốm; đốm nâu" },
	{ "đốm", "炶", "gdhn", "lốm đốm; đốm nâu" },
	{ "đốn", "吨", "btcn", "đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)" },
	{ "đốn", "噸", "gdhn", "đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)" },
	{ "đốn", "屯", "gdhn", "đốn mạt; khốn đốn" },
	{ "đốn", "扽", "gdhn", "đốn cây" },
	{ "đốn", "迍", "gdhn", "đốn mạt; khốn đốn" },
	{ "đốn", "顿", "gdhn", "đốn cây" },
	{ "đốn", "頓", "vhn", "đốn cây" },
	{ "đống", "凍", "btcn", "đống (xem đông)" },
	{ "đống", "冻", "gdhn", "đống (xem đông)" },
	{ "đống", "栋", "gdhn", "lương đống (xà dọc)" },
	{ "đống", "胨", "gdhn", "đống (chất peptone)" },
	{ "đống", "腖", "gdhn", "đống (chất peptone)" },
	{ "đống", "埬", "vhn", "Đống Đa (tên địa danh); đống đất; còn cả đống" },
	{ "đống", "棟", "vhn", "lương đống (xà dọc)" },
	{ "đốp", "沓", "gdhn", "đốp chát; đôm đốp, lốp đốp" },
	{ "đốt", "𤇪", "btcn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
	{ "đốt", "焠", "btcn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
	{ "đốt", "𤈜", "gdhn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
	{ "đốt", "𦝬", "gdhn", "đốt ngón tay" },
	{ "đốt", "咄", "gdhn", "đốt đốt quái sự (điều gở lạ)" },
	{ "đốt", "捽", "gdhn", "" },
	{ "đốt", "柮", "gdhn", "đốt mía, đốt tre" },
	{ "đốt", "葖", "gdhn", "đốt tre, đôt mía" },
	{ "đốt", "飿", "gdhn", "" },
	{ "đốt", "𢱞", "vhn", "đốt ngón tay" },
	{ "đốt", "𤋿", "vhn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
	{ "đốt", "𥯝", "vhn", "đốt tre, một đốt (lóng)" },
	{ "đốt", "𦵛", "vhn", "đốt ngón tay" },
	{ "đốt", "炪", "vhn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
	{ "đốt", "茁", "vhn", "đốt tre, đôt mía" },
	{ "đồ", "荼", "btcn", "đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)" },
	{ "đồ", "莊", "btcn", "" },
	{ "đồ", "菟", "btcn", "ư đồ (tên gọi con cọp)" },
	{ "đồ", "𦯬", "gdhn", "đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)" },
	{ "đồ", "𨢕", "gdhn", "" },
	{ "đồ", "图", "gdhn", "biểu đồ; mưu đồ" },
	{ "đồ", "度", "gdhn", "đồ (ước lượng)" },
	{ "đồ", "涂", "gdhn", "đồ tất (phết sơn)" },
	{ "đồ", "莵", "gdhn", "ư đồ (tên gọi con cọp)" },
	{ "đồ", "酴", "gdhn", "" },
	{ "đồ", "闍", "gdhn", "đồ (lầu canh)" },
	{ "đồ", "阇", "gdhn", "đồ (lầu canh)" },
	{ "đồ", "龱", "gdhn", "đồ sành" },
	{ "đồ", "𣘊", "vhn", "đồ gỗ" },
	{ "đồ", "圖", "vhn", "biểu đồ; mưu đồ" },
	{ "đồ", "塗", "vhn", "đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi" },
	{ "đồ", "屠", "vhn", "đồ tể" },
	{ "đồ", "徒", "vhn", "thầy đồ" },
	{ "đồ", "途", "vhn", "đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi" },
	{ "đồi", "堆", "btcn", "núi đồi; sườn đồi" },
	{ "đồi", "𥣧", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
	{ "đồi", "𬁏", "gdhn", "" },
	{ "đồi", "穨", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
	{ "đồi", "隤", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
	{ "đồi", "頽", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
	{ "đồi", "颓", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
	{ "đồi", "𡑖", "vhn", "núi đồi; sườn đồi" },
	{ "đồi", "𡾫", "vhn", "núi đồi; sườn đồi" },
	{ "đồi", "岱", "vhn", "núi đồi; sườn đồi" },
	{ "đồi", "玳", "vhn", "đồi mồi" },
	{ "đồi", "頺", "vhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
	{ "đồn", "屯", "btcn", "đóng đồn, đồn địch" },
	{ "đồn", "𡀷", "gdhn", "đồn đại, tin đồn" },
	{ "đồn", "䐁", "gdhn", "đồn (heo nói chung)" },
	{ "đồn", "窀", "gdhn", "đồn tịch (mồ mả)" },
	{ "đồn", "臀", "gdhn", "đồn kì (vẫy đuôi)" },
	{ "đồn", "訰", "gdhn", "đồn đại, tin đồn" },
	{ "đồn", "飩", "gdhn", "hồn đồn (bánh vằn thắn)" },
	{ "đồn", "饨", "gdhn", "hồn đồn (bánh vằn thắn)" },
	{ "đồn", "魨", "gdhn", "đồn ngư (cá nóc)" },
	{ "đồn", "鲀", "gdhn", "đồn ngư (cá nóc)" },
	{ "đồn", "𧦖", "vhn", "đồn đại, tin đồn" },
	{ "đồn", "吨", "vhn", "đồn đại, tin đồn" },
	{ "đồng", "瞳", "btcn", "đồng tử" },
	{ "đồng", "艟", "btcn", "" },
	{ "đồng", "彤", "gdhn", "đồng đỏ (bút đỏ chép truyện liệt nữ)" },
	{ "đồng", "眮", "gdhn", "đồng tử" },
	{ "đồng", "筩", "gdhn", "trúc đồng(ống tre)" },
	{ "đồng", "茼", "gdhn", "đồng khô (rau tần ô)" },
	{ "đồng", "衕", "gdhn", "hồ đồng (đứa hầu)" },
	{ "đồng", "铜", "gdhn", "đồng bạc, đồng tiền; đồng cân" },
	{ "đồng", "仝", "vhn", "đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng" },
	{ "đồng", "僮", "vhn", "tiểu đồng" },
	{ "đồng", "同", "vhn", "đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng" },
	{ "đồng", "垌", "vhn", "cánh đồng, đồng quê; Đồng Nai (tên sông)" },
	{ "đồng", "桐", "vhn", "cây ngô đồng" },
	{ "đồng", "童", "vhn", "đồng dao; đồng trinh; nhi đồng" },
	{ "đồng", "筒", "vhn", "trúc đồng(ống tre)" },
	{ "đồng", "銅", "vhn", "đồng bạc, đồng tiền; đồng cân" },
	{ "đổ", "杜", "btcn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
	{ "đổ", "睹", "btcn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
	{ "đổ", "踷", "btcn", "" },
	{ "đổ", "鍺", "btcn", "" },
	{ "đổ", "覩", "gdhn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
	{ "đổ", "赌", "gdhn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
	{ "đổ", "堵", "vhn", "đổ kích (đón đánh); đổ chuỷ (bóp họng không cho nói)" },
	{ "đổ", "賭", "vhn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
	{ "đổ", "𧺂", "vhn)", "" },
	{ "đổi", "𢫊", "gdhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
	{ "đổi", "𢷮", "gdhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
	{ "đổi", "𪫼", "gdhn", "" },
	{ "đổi", "𢬭", "vhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
	{ "đổi", "𣋇", "vhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
	{ "đổi", "𣌒", "vhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
	{ "đổi", "𢙪", "vhn)", "" },
	{ "đổng", "懂", "gdhn", "nói đổng, chửi đổng" },
	{ "đổng", "𡀇", "vhn", "nói đổng, chửi đổng" },
	{ "đổng", "董", "vhn", "nói đổng, chửi đổng" },
	{ "đỗ", "𢾖", "gdhn", "đỗ quyên; đỗ trọng" },
	{ "đỗ", "肚", "gdhn", "đỗ tủ (bao tử cuối cùng của loài nhai lại)" },
	{ "đỗ", "蠹", "gdhn", "" },
	{ "đỗ", "杜", "vhn", "đỗ quyên; đỗ trọng; đỗ xe; thi đỗ" },
	{ "đỗi", "𡑖", "btcn", "quá đỗi" },
	{ "đỗi", "隊", "btcn", "quá đỗi" },
	{ "đỗi", "對", "vhn", "quá đỗi" },
	{ "đỗng", "慟", "btcn", "đỗng khấp (rất thảm)" },
	{ "đỗng", "峝", "gdhn", "" },
	{ "đỗng", "恸", "gdhn", "đỗng khấp (rất thảm)" },
	{ "đỗng", "硐", "gdhn", "" },
	{ "độ", "渡", "btcn", "cứu độ" },
	{ "độ", "鍍", "gdhn", "độ ngân (mạ kim loại)" },
	{ "độ", "镀", "gdhn", "độ ngân (mạ kim loại)" },
	{ "độ", "度", "vhn", "chừng độ; quá độ; vô độ" },
	{ "độc", "凟", "gdhn", "" },
	{ "độc", "椟", "gdhn", "độc (áo quan)" },
	{ "độc", "櫝", "gdhn", "độc (áo quan)" },
	{ "độc", "渎", "gdhn", "độc chức (coi thường công vụ)" },
	{ "độc", "瀆", "gdhn", "độc chức (co thường công vụ)" },
	{ "độc", "牍", "gdhn", "độc (bút tích tài liệu)" },
	{ "độc", "牘", "gdhn", "độc (bút tích tài liệu)" },
	{ "độc", "犊", "gdhn", "độc (con bê)" },
	{ "độc", "犢", "gdhn", "độc (con bê)" },
	{ "độc", "碡", "gdhn", "lục độc (đá lăn dùng để cán)" },
	{ "độc", "讟", "gdhn", "độc giả; độc thoại" },
	{ "độc", "读", "gdhn", "độc giả; độc thoại" },
	{ "độc", "髑", "gdhn", "độc lâu (sọ người chết)" },
	{ "độc", "黩", "gdhn", "độc vũ chủ nghĩa (cung cách võ biền)" },
	{ "độc", "黷", "gdhn", "độc vũ chủ nghĩa (cung cách võ biền)" },
	{ "độc", "𤟂", "vhn", "khỉ độc (loại khỉ lớn hay ở một mình)" },
	{ "độc", "毒", "vhn", "đầu độc; thuốc độc; độc kế" },
	{ "độc", "独", "vhn", "độc đoán; cô độc; độc lập; độc tài; độc thân" },
	{ "độc", "獨", "vhn", "độc đoán; cô độc; độc lập; độc tài; độc thân" },
	{ "độc", "讀", "vhn", "độc giả; độc thoại" },
	{ "đội", "憝", "gdhn", "đội (oán hận)" },
	{ "đội", "队", "gdhn", "đội bóng; bộ đội; đội ngũ; hạm đội" },
	{ "đội", "隊", "vhn", "đội bóng; bộ đội; đội ngũ; hạm đội" },
	{ "độn", "沌", "btcn", "hỗn độn" },
	{ "độn", "遁", "btcn", "độn thổ" },
	{ "độn", "遯", "btcn", "độn thổ" },
	{ "độn", "𣎴", "gdhn", "" },
	{ "độn", "囤", "gdhn", "độn tích (tích trữ), độn cơ (đầu cơ)" },
	{ "độn", "盹", "gdhn", "đả độn (ngủ thiếp đi)" },
	{ "độn", "趸", "gdhn", "độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)" },
	{ "độn", "躉", "gdhn", "độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)" },
	{ "độn", "鈍", "gdhn", "đần độn" },
	{ "độn", "钝", "gdhn", "đần độn" },
	{ "động", "洞", "btcn", "cái hang, cái động" },
	{ "động", "动", "gdhn", "động não; lay động" },
	{ "động", "峒", "gdhn", "sơn động (hang ở núi)" },
	{ "động", "峝", "gdhn", "sơn động (hang ở núi)" },
	{ "động", "恫", "gdhn", "cảm động; manh động" },
	{ "động", "硐", "gdhn", "" },
	{ "động", "胴", "gdhn", "động (lỗ sâu trên thân thể)" },
	{ "động", "動", "vhn", "động não; lay động" },
	{ "độp", "沓", "gdhn", "lộp độp" },
	{ "đột", "凸", "gdhn", "đột bản (in nổi)" },
	{ "đột", "秩", "gdhn", "đột ngột, đột nhiên, đường đột" },
	{ "đột", "腯", "gdhn", "đột (mỡ béo)" },
	{ "đột", "跌", "gdhn", "đột ngột, đột nhiên, đường đột" },
	{ "đột", "𦂽", "vhn", "khâu đột (khâu từng mũi một và có lại mũi)" },
	{ "đột", "突", "vhn", "đột ngột, đột nhiên, đường đột" },
	{ "đớ", "𥒅", "btcn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
	{ "đớ", "拖", "btcn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
	{ "đớ", "𥒥", "gdhn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
	{ "đớ", "拕", "gdhn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
	{ "đớ", "哆", "vhn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
	{ "đới", "帶", "btcn", "liên đới; nhiệt đới" },
	{ "đớn", "疸", "vhn", "đau đớn; đớn hèn" },
	{ "đớp", "答", "btcn", "cá đớp mồi; chó đớp" },
	{ "đớp", "㗳", "vhn", "cá đớp mồi; chó đớp" },
	{ "đớt", "噠", "btcn", "nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)" },
	{ "đớt", "妲", "btcn", "nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)" },
	{ "đờ", "咜", "gdhn", "cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ" },
	{ "đờ", "拕", "gdhn", "cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ" },
	{ "đờ", "沱", "vhn", "cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ" },
	{ "đời", "代", "btcn", "đời đời; đời xưa; ra đời" },
	{ "đời", "𫢫", "gdhn", "đời đời; đời xưa; ra đời" },
	{ "đời", "𠁀", "vhn", "đời đời; đời xưa; ra đời" },
	{ "đờm", "痰", "vhn", "ho ra đờm" },
	{ "đởn", "但", "vhn", "đú đởn" },
	{ "đỡ", "拖", "btcn", "đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ" },
	{ "đỡ", "扡", "gdhn", "đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ" },
	{ "đỡ", "拕", "gdhn", "đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ" },
	{ "đợ", "拖", "btcn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
	{ "đợ", "𫱩", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
	{ "đợ", "助", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
	{ "đợ", "度", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
	{ "đợ", "扽", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
	{ "đợ", "拕", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
	{ "đợi", "待", "btcn", "chờ đợi, mong đợi, trông đợi" },
	{ "đợi", "𫁧", "gdhn", "chờ đợi, mong đợi, trông đợi" },
	{ "đợt", "達", "btcn", "đợt sóng" },
	{ "đợt", "𫸉", "gdhn", "đợt sóng" },
	{ "đợt", "突", "gdhn", "đợt sóng" },
	{ "đục", "𨯹", "btcn", "dùi đục, đục đẽo, đục khoét" },
	{ "đục", "濁", "btcn", "đục ngầu, vẩn đục" },
	{ "đục", "鑟", "gdhn", "dùi đục, đục đẽo, đục khoét" },
	{ "đục", "鐲", "vhn", "dùi đục, đục đẽo, đục khoét" },
	{ "đụi", "墜", "btcn", "lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)" },
	{ "đụi", "墮", "btcn", "lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)" },
	{ "đụi", "隊", "btcn", "lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)" },
	{ "đụn", "𫃉", "gdhn", "đụn khói, đụn thóc" },
	{ "đụn", "囤", "gdhn", "đụn khói, đụn thóc" },
	{ "đụn", "𣜲", "vhn", "đụn khói, đụn thóc" },
	{ "đụn", "庉", "vhn", "đụn khói, đụn thóc" },
	{ "đụng", "動", "btcn", "chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ" },
	{ "đụng", "用", "gdhn", "chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ" },
	{ "đụp", "䋎", "gdhn", "áo vá chằng vá đụp" },
	{ "đụp", "𧛆", "vhn", "áo vá chằng vá đụp" },
	{ "đụt", "𥯝", "gdhn", "cái đụt (đồ đan bằng tre để đựng cá bắt được)" },
	{ "đụt", "突", "gdhn", "đụt nhất lớp (thua kém), đụt mưa (trú mưa)" },
	{ "đủ", "𣛭", "btcn", "cây đu đủ" },
	{ "đủ", "妬", "btcn", "đủ lớn" },
	{ "đủ", "度", "btcn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "踷", "btcn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "𬦼", "gdhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "都", "gdhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "𨁥", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "𨇛", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "𨇜", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "睹", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
	{ "đủ", "覩", "vhn", "dầy đủ, no đủ, đu đủ" },
	{ "đủi", "𢫊", "gdhn", "đen đủi" },
	{ "đủi", "𢷮", "gdhn", "đen đủi" },
	{ "đủi", "𪆤", "vhn", "đen đủi" },
	{ "đủng", "董", "btcn", "đủng đỉnh" },
	{ "đủng", "𨆟", "vhn", "đủng đỉnh" },
	{ "đứ", "𥒥", "gdhn", "chết đứ đừ" },
	{ "đứ", "哆", "gdhn", "chết đứ đừ" },
	{ "đứa", "丁", "btcn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "仃", "btcn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "𥒥", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "𫯍", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "亭", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "侈", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "矴", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "𠀲", "vhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "𠁂", "vhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đứa", "𡥥", "vhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
	{ "đức", "德", "vhn", "đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua" },
	{ "đứng", "𠎬", "gdhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
	{ "đứng", "等", "gdhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
	{ "đứng", "𥪸", "vhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
	{ "đứng", "𨅸", "vhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
	{ "đứt", "坦", "btcn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đứt", "𠞹", "gdhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đứt", "𢴑", "gdhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đứt", "𠛣", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đứt", "𠝗", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đứt", "𢯟", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đứt", "䋎", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đứt", "縆", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
	{ "đừ", "沱", "btcn", "đứ đừ; lừ đừ" },
	{ "đừ", "𣴙", "gdhn", "đứ đừ; lừ đừ" },
	{ "đừa", "迻", "btcn", "lấy lưỡi đừa xương cá (đẩy nhè nhẹ)" },
	{ "đừng", "停", "btcn", "đừng đi" },
	{ "đừng", "𠏦", "vhn", "đừng đi" },
	{ "đừng", "𣫲", "vhn", "đừng đi" },
	{ "đừng", "仃", "vhn", "đừng đi" },
	{ "đử", "与", "gdhn", "lử đử" },
	{ "đử", "打", "gdhn", "lử đử" },
	{ "đực", "特", "btcn", "bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra" },
	{ "đực", "𬌣", "gdhn", "bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra" },
	{ "đựng", "鄧", "btcn", "chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng" },
	{ "đựng", "𬪐", "gdhn", "chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng" },
	{ "đựng", "𡓂", "vhn", "chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng" },
	{ "ũm", "𩄒", "vhn", "ũm thũm" },
	{ "ơ", "於", "btcn", "thờ ơ" },
	{ "ơi", "𠲖", "btcn", "ai ơi, chàng ơi" },
	{ "ơi", "㗒", "gdhn", "ai ơi, chàng ơi" },
	{ "ơi", "意", "gdhn", "ai ơi, chàng ơi" },
	{ "ơm", "陰", "gdhn", "tá ơm (nhận vơ)" },
	{ "ơm", "音", "gdhn", "tá ơm (nhận vơ)" },
	{ "ơn", "恩", "btcn", "làm ơn" },
	{ "ư", "於", "vhn", "ư (con cọp), ư thị (ở đó); ư ừ, thế ư!" },
	{ "ưa", "於", "btcn", "ưa thích" },
	{ "ưa", "𢖵", "gdhn", "ưa nhìn" },
	{ "ưa", "𢛨", "gdhn", "ưa nhau, ưa chè chén" },
	{ "ưa", "𪦟", "gdhn", "ưa ăn ngon mặc đẹp" },
	{ "ưa", "𬱍", "gdhn", "ưa thích" },
	{ "ưng", "应", "gdhn", "ưng ý" },
	{ "ưng", "應", "gdhn", "bất ưng" },
	{ "ưng", "膺", "gdhn", "ưng thuận" },
	{ "ưng", "鹰", "gdhn", "chim ưng" },
	{ "ưng", "鷹", "vhn", "chim ưng" },
	{ "ưu", "优", "gdhn", "ưu tú, ưu tiên, danh ưu (kịch sĩ nổi tiếng)" },
	{ "ưu", "忧", "gdhn", "ưu lo, ưu sầu" },
	{ "ưu", "優", "vhn", "ưu phiền, ưu thế" },
	{ "ưu", "憂", "vhn", "ưu phiền" },
	{ "ươi", "猿", "btcn", "con đười ươi" },
	{ "ươi", "𣘂", "vhn", "cây ươi" },
	{ "ươi", "𤠆", "vhn", "con đười ươi" },
	{ "ươi", "𤠱", "vhn", "đười ươi" },
	{ "ươm", "淹", "btcn", "ươm nước, ươm vào" },
	{ "ươm", "𦂺", "vhn", "ươm tơ" },
	{ "ươn", "𬆘", "gdhn", "cá ươn" },
	{ "ươn", "𤹕", "vhn", "ươn thối" },
	{ "ươn", "胺", "vhn", "cá ươn" },
	{ "ương", "坱", "btcn", "ương đất" },
	{ "ương", "罰", "btcn", "xem phạt" },
	{ "ương", "𫊬", "gdhn", "con ễnh ương" },
	{ "ương", "怏", "gdhn", "ương nghạnh" },
	{ "ương", "泱", "gdhn", "ương (lớn, bao la)" },
	{ "ương", "鸯", "gdhn", "uyên ương" },
	{ "ương", "央", "vhn", "trung ương" },
	{ "ương", "殃", "vhn", "tai ương" },
	{ "ương", "秧", "vhn", "ương cây (ươm cây)" },
	{ "ương", "鴦", "vhn", "uyên ương" },
	{ "ước", "约", "gdhn", "ước ao, ước mong" },
	{ "ước", "药", "gdhn", "ước (đầu nhị đực)" },
	{ "ước", "葯", "gdhn", "ước (đầu nhị đực)" },
	{ "ước", "藥", "gdhn", "xem dược" },
	{ "ước", "約", "vhn", "ước ao, ước mong" },
	{ "ướm", "𧞣", "btcn", "ướm thử" },
	{ "ướm", "唵", "gdhn", "ướm hỏi" },
	{ "ướm", "厭", "vhn", "ướm hỏi" },
	{ "ướm", "嚈", "vhn", "ướm hỏi" },
	{ "ướm", "懨", "vhn", "ướm hỏi" },
	{ "ướn", "按", "gdhn", "ướn lên (rướn lên)" },
	{ "ướp", "押", "gdhn", "ướp trà, ướp lạnh" },
	{ "ướp", "浥", "vhn", "ướp hương; ướp xác" },
	{ "ướt", "𣿌", "gdhn", "ướp lạnh" },
	{ "ướt", "遏", "gdhn", "ướt sũng, bánh ướt" },
	{ "ướt", "㲸", "vhn", "ướt át, ướt sũng" },
	{ "ướt", "㵣", "vhn", "ướt át" },
	{ "ườn", "胺", "gdhn", "nằm ườn" },
	{ "ưởi", "餲", "vhn", "mùi ưởi ưởi (bất tài, dở dang)" },
	{ "ưởng", "鞅", "btcn", "ưởng (dây quàng cổ ngựa kéo xe)" },
	{ "ưởng", "怏", "gdhn", "ưởng (kêu ca, phàn nàn)" },
	{ "ưởng", "鍚", "gdhn", "ưởng (đồ trang sức cho ngựa)" },
	{ "ưởng", "钖", "gdhn", "ưởng (đồ trang sức cho ngựa)" },
	{ "ưỡn", "𫎼", "gdhn", "ưỡn ẹo" },
	{ "ưỡn", "㨃", "vhn", "ưỡn ngực" },
	{ "ạ", "啊", "gdhn", "A!" },
	{ "ạ", "啞", "gdhn", "á khẩu" },
	{ "ạ", "𠶚", "vhn", "vâng ạ" },
	{ "ạc", "喝", "btcn", "ầm ạc" },
	{ "ạc", "噁", "vhn", "ậm ạc" },
	{ "ạch", "厄", "btcn", "ngã ạch ạch" },
	{ "ạch", "𬪾", "gdhn", "lạch ạch (nặng nề, chậm chạp)" },
	{ "ạo", "𠯻", "btcn", "ạo ực (rất tức)" },
	{ "ạo", "呦", "vhn", "ạo ực (rất tức)" },
	{ "ạt", "𣿌", "vhn", "ào ạt" },
	{ "ả", "妸", "vhn", "cô ả" },
	{ "ả", "婭", "vhn", "cô ả" },
	{ "ải", "矮", "btcn", "nước da ải ải (da hơi xanh)" },
	{ "ải", "薆", "btcn", "" },
	{ "ải", "呃", "gdhn", "xem ách" },
	{ "ải", "溢", "gdhn", "ải (nát)" },
	{ "ải", "缢", "gdhn", "tự ải (thắt cổ mà chết)" },
	{ "ải", "縊", "vhn", "tự ải (thắt cổ mà chết)" },
	{ "ải", "隘", "vhn", "ải Vân quan (nơi hiểm trở, giáp giới giữa hai nước)" },
	{ "ảm", "黯", "vhn", "ảm đạm" },
	{ "ảng", "坱", "btcn", "ảng nước (cái chậu đựng nước miệng rộng)" },
	{ "ảng", "罰", "btcn", "" },
	{ "ảnh", "瘿", "gdhn", "ảnh (bệnh bướu cổ)" },
	{ "ảnh", "癭", "gdhn", "ảnh (bệnh bướu cổ)" },
	{ "ảnh", "影", "vhn", "hình ảnh" },
	{ "ảo", "拗", "btcn", "mờ ảo" },
	{ "ảo", "抝", "gdhn", "ảo đoạn (bẻ gẫy)" },
	{ "ảo", "幻", "vhn", "ảo ảnh, mờ ảo" },
	{ "ảo", "懊", "vhn", "ảo não" },
	{ "ấm", "𠿮", "gdhn", "ấm ức" },
	{ "ấm", "𢉩", "gdhn", "ấm đầu; cậu ấm" },
	{ "ấm", "𤋾", "gdhn", "Vân Tiên vừa ấm chân tay" },
	{ "ấm", "𩐛", "gdhn", "" },
	{ "ấm", "𮢣", "gdhn", "ấm trà" },
	{ "ấm", "喑", "gdhn", "ấm áp" },
	{ "ấm", "堷", "gdhn", "ấm nước" },
	{ "ấm", "瘖", "gdhn", "câm" },
	{ "ấm", "荫", "gdhn", "ấm (bóng dâm)" },
	{ "ấm", "𡓅", "vhn", "ấm nước" },
	{ "ấm", "𤭵", "vhn", "cái ấm nấu nước" },
	{ "ấm", "𨯛", "vhn", "ấm chè" },
	{ "ấm", "廕", "vhn", "cậu ấm cô chiêu" },
	{ "ấm", "蔭", "vhn", "bóng dâm, che kín" },
	{ "ấn", "䲟", "gdhn", "cá remora hay hút máu cá khác" },
	{ "ấn", "按", "gdhn", "ấn chặt" },
	{ "ấn", "鮣", "gdhn", "cá remora hay hút máu cá khác" },
	{ "ấn", "印", "vhn", "ấn tín (con dấu)" },
	{ "ấp", "䱒", "btcn", "" },
	{ "ấp", "挹", "btcn", "ẩm thấp" },
	{ "ấp", "揖", "btcn", "ấp trứng" },
	{ "ấp", "𬪁", "gdhn", "ấp trứng" },
	{ "ấp", "悒", "gdhn", "ấp bất lạc (lo lắng không yên)" },
	{ "ấp", "浥", "gdhn", "ẩm thấp" },
	{ "ấp", "阝", "gdhn", "bộ ấp" },
	{ "ấp", "邑", "vhn", "ấp lạc (thôn nhỏ trong ấp)" },
	{ "ất", "乚", "tdhv", "ất (bộ gốc)" },
	{ "ất", "乙", "vhn", "ất bảng" },
	{ "ất dạng", "𠃊", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
	{ "ất dạng", "𠃌", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
	{ "ất dạng", "乚", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
	{ "ất dạng", "乛", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
	{ "ấu", "拗", "btcn", "trái ấu" },
	{ "ấu", "幼", "vhn", "thơ ấu" },
	{ "ấu", "柪", "vhn", "củ ấu" },
	{ "ấu", "苭", "vhn", "củ ấu" },
	{ "ấy", "倚", "btcn", "người ấy" },
	{ "ấy", "意", "btcn", "chốn ấy" },
	{ "ấy", "𪬫", "gdhn", "ấy là; người ấy" },
	{ "ấy", "𫢚", "gdhn", "việc ấy" },
	{ "ấy", "衣", "gdhn", "ấy(y)tớ" },
	{ "ấy", "𠂎", "vhn", "người ấy" },
	{ "ấy", "𧘇", "vhn", "chốn ấy" },
	{ "ầm", "𩆢", "vhn", "tiếng ầm ầm" },
	{ "ầm", "喑", "vhn", "ầm ầm" },
	{ "ẩm", "饮", "gdhn", "ẩm ướt" },
	{ "ẩm", "𣼩", "vhn", "ẩm ướt, ẩm thấp" },
	{ "ẩm", "𤀔", "vhn", "gạo ẩm" },
	{ "ẩm", "飲", "vhn", "ẩm ướt" },
	{ "ẩn", "瘾", "gdhn", "yên ẩn (mê khó bỏ)" },
	{ "ẩn", "癮", "gdhn", "yên ẩn (mê khó bỏ)" },
	{ "ẩn", "隐", "gdhn", "ẩn dật" },
	{ "ẩn", "隱", "vhn", "ẩn dật" },
	{ "ẩu", "𬏠", "gdhn", "" },
	{ "ẩu", "呕", "gdhn", "ẩu tả (nôn mửa)" },
	{ "ẩu", "妪", "gdhn", "triệu ẩu (bà đáng kính)" },
	{ "ẩu", "媪", "gdhn", "xem ảo" },
	{ "ẩu", "抝", "gdhn", "ẩu tả (đánh lộn)" },
	{ "ẩu", "殴", "gdhn", "ẩu tả (đánh lộn)" },
	{ "ẩu", "毆", "gdhn", "ẩu tả (đánh lộn)" },
	{ "ẩu", "嘔", "vhn", "ẩu tả (nôn mửa)" },
	{ "ẩu", "嫗", "vhn", "triệu ẩu (bà đáng kính)" },
	{ "ẩy", "挨", "gdhn", "ẩy ngã" },
	{ "ẩy", "𢶶", "vhn", "ẩy ngã" },
	{ "ẫm", "𠿮", "vhn", "ẫm ờ, ỡm ờ" },
	{ "ậm", "音", "btcn", "ậm à ậm ừ" },
	{ "ậm", "𠿮", "gdhn", "nói ậm ừ" },
	{ "ập", "浥", "gdhn", "đổ ập xuống" },
	{ "ập", "𨁲", "vhn", "chúng tôi ập vào nhà" },
	{ "ập", "揖", "vhn", "đổ ập" },
	{ "ắc", "乙", "btcn", "đầy ắc (đầy ất)" },
	{ "ắng", "印", "gdhn", "ắng gió (vắng lặng, im)" },
	{ "ắp", "抽", "btcn", "đầy ắp" },
	{ "ắp", "押", "gdhn", "đầy ắp" },
	{ "ắt", "乙", "btcn", "ắt là (đúng như vậy, chắc thế)" },
	{ "ắt", "必", "btcn", "ắt phải" },
	{ "ắt", "𢖮", "vhn", "ắt là (đúng thế)" },
	{ "ẵm", "揞", "vhn", "ẵm bế" },
	{ "ặc", "乙", "gdhn", "ắt thật (chắc hẳn thế)" },
	{ "ặc", "喝", "gdhn", "kêu ặc một cái" },
	{ "ẹp", "抽", "btcn", "nằm ẹp ở nhà; ọp ẹp" },
	{ "ẹp", "押", "gdhn", "nằm ẹp ở nhà; ọp ẹp" },
	{ "ẻn", "𠼸", "gdhn", "ỏn ẻn" },
	{ "ẻn", "嚥", "gdhn", "ỏn ẻn" },
	{ "ẻo", "𥥐", "gdhn", "" },
	{ "ẻo", "殀", "gdhn", "ẻo lả; trù ẻo" },
	{ "ế", "𮩝", "gdhn", "ế (đồ ăn ôi)" },
	{ "ế", "医", "gdhn", "ế (bao đựng tiền hồi xưa)" },
	{ "ế", "瘗", "gdhn", "ế (chôn táng)" },
	{ "ế", "瘞", "gdhn", "ế (chôn táng)" },
	{ "ế", "瞖", "gdhn", "ế (mắt bị màng che)" },
	{ "ế", "翳", "gdhn", "thụ mộc ẩn ế (khuất cây)" },
	{ "ế", "餲", "gdhn", "ế (đồ ăn ôi)" },
	{ "ế", "噎", "vhn", "ế ẩm; ế chồng" },
	{ "ế", "殪", "vhn", "ê a; ê hề; ủ ê" },
	{ "ế", "饐", "vhn", "ế ẩm" },
	{ "ế", "曀", "vhn)", "" },
	{ "ếch", "螠", "vhn", "con ếch" },
	{ "ếm", "厭", "btcn", "ếm bùa (bỏ bùa làm hại)" },
	{ "ếm", "壓", "btcn", "ếm bùa (bỏ bùa làm hại)" },
	{ "ếm", "掩", "gdhn", "ếm bùa (bỏ bùa làm hại)" },
	{ "ếp", "押", "gdhn", "nằm ếp xuống (nằm áp xuống đất)" },
	{ "ề", "𠲖", "gdhn", "ề à" },
	{ "ềnh", "𠸄", "gdhn", "chềnh ềnh" },
	{ "ễn", "偃", "gdhn", "ễn ngực (ưỡn ngực)" },
	{ "ễnh", "𠸄", "btcn", "ễnh ương, ễnh bụng" },
	{ "ễnh", "偃", "vhn", "ễnh ương; no ễnh bụng" },
	{ "ệch", "𡒪", "vhn", "ngồi ệch xuống" },
	{ "ện", "𠼸", "vhn", "ộn ện (dáng đi chậm chạp làm biếng)" },
	{ "ỉ", "𫵋", "gdhn", "" },
	{ "ỉa", "依", "gdhn", "đi ỉa; ỉa vào" },
	{ "ỉa", "𥺿", "vhn", "đi ỉa; ỉa vào" },
	{ "ỉa", "𦟑", "vhn", "đi ỉa; ỉa vào" },
	{ "ỉm", "掩", "gdhn", "ỉm đi, im ỉm" },
	{ "ỉn", "稳", "gdhn", "in ỉn, ủn ỉn" },
	{ "ỉn", "穩", "gdhn", "in ỉn, ủn ỉn" },
	{ "ỉu", "夭", "btcn", "iu ỉu, ỉu xìu" },
	{ "ịch", "厄", "btcn", "ình ịch, ục ịch" },
	{ "ịch", "益", "gdhn", "ình ịch, ục ịch" },
	{ "ịt", "𠃣", "btcn", "ụt ịt" },
	{ "ịt", "咽", "btcn", "ụt ịt" },
	{ "ọ", "嗚", "btcn", "ọ ẹ" },
	{ "ọ", "塢", "gdhn", "ọ ẹ" },
	{ "ọ", "𣹙", "vhn", "ọ ẹ" },
	{ "ọc", "𣹙", "btcn", "ọc ạch, đầy ọc" },
	{ "ọc", "屋", "btcn", "ọc ạch" },
	{ "ọp", "浥", "btcn", "ọp ẹp" },
	{ "ọp", "邑", "gdhn", "ọp ẹp" },
	{ "ọt", "喔", "btcn", "nuốt ọt" },
	{ "ọt", "揾", "gdhn", "nuốt ọt" },
	{ "ỏ", "嗚", "btcn", "ỏ bao = quản bao" },
	{ "ỏ", "𫉩", "gdhn", "ỏ bao = quản bao" },
	{ "ỏi", "𪨆", "gdhn", "ít ỏi" },
	{ "ỏi", "煨", "gdhn", "inh ỏi" },
	{ "ỏi", "隘", "gdhn", "ít ỏi" },
	{ "ỏi", "喂", "vhn", "inh ỏi" },
	{ "ỏm", "𠿮", "gdhn", "ỏm tỏi" },
	{ "ỏn", "穩", "btcn", "ỏn ẻn" },
	{ "ỏn", "𡅯", "gdhn", "ỏn ẻn" },
	{ "ỏn", "𪢖", "gdhn", "ỏn ẻn" },
	{ "ỏn", "𡅏", "vhn", "ỏn ẻn" },
	{ "ỏng", "𤹗", "vhn", "bụng ỏng" },
	{ "ỏng", "䐥", "vhn", "bụng ỏng" },
	{ "ố", "惡", "btcn", "hoen ố" },
	{ "ố", "汚", "btcn", "hoen ố" },
	{ "ố", "癋", "btcn", "hoen ố" },
	{ "ố", "恶", "gdhn", "hoen ố" },
	{ "ố", "污", "gdhn", "hoen ố" },
	{ "ố", "洿", "gdhn", "hoen ố" },
	{ "ốc", "沃", "btcn", "xoắn vỏ ốc, đinh ốc" },
	{ "ốc", "喔", "gdhn", "ốc (tiếng kêu): ốc! ốc (cục cúc cu)" },
	{ "ốc", "幄", "gdhn", "ốc (mái trướng)" },
	{ "ốc", "握", "gdhn", "kiên ốc (nắm); biệt ốc (bắt tay từ biệt)" },
	{ "ốc", "𧎜", "vhn", "con ốc" },
	{ "ốc", "屋", "vhn", "trường ốc" },
	{ "ốc", "渥", "vhn", "con ốc" },
	{ "ối", "渨", "gdhn", "nước ối" },
	{ "ối", "偎", "vhn", "ối trời" },
	{ "ốm", "𤺵", "vhn", "ốm yếu" },
	{ "ốm", "瘖", "vhn", "ốm yếu" },
	{ "ống", "䐥", "btcn", "ống chân" },
	{ "ống", "𫊿", "gdhn", "ống lồng" },
	{ "ống", "滃", "gdhn", "ống nước" },
	{ "ống", "蓊", "gdhn", "ống tre" },
	{ "ống", "𨇹", "vhn", "ống chân" },
	{ "ống", "䈵", "vhn", "ống nứa" },
	{ "ống", "甕", "vhn", "ống bễ, ống bút" },
	{ "ốp", "挹", "btcn", "bó ốp lại, ốp việc" },
	{ "ốp", "邑", "btcn", "ốp nhau" },
	{ "ốp", "𧋾", "gdhn", "" },
	{ "ốp", "押", "gdhn", "bó ốp lại, ốp việc" },
	{ "ốp", "揖", "gdhn", "bó ốp lại, ốp việc" },
	{ "ốp", "榅", "gdhn", "bó ốp lại" },
	{ "ốp", "䱒", "vhn", "cá ốp" },
	{ "ồ", "㮧", "btcn", "cây lồ ồ" },
	{ "ồ", "𤀙", "vhn", "chảy ồ ồ" },
	{ "ồ", "溩", "vhn", "nước chảy ồ ồ" },
	{ "ồm", "喑", "gdhn", "giọng ồm ồm" },
	{ "ồn", "𫔹", "gdhn", "ồn ào" },
	{ "ồn", "𡀦", "vhn", "ồn ào" },
	{ "ồn", "嗢", "vhn", "ồn ào" },
	{ "ồn", "温", "vhn", "ồn ào" },
	{ "ồng", "翁", "gdhn", "nước chảy ồng ộc" },
	{ "ổ", "坞", "gdhn", "ổ chim, ổ ong" },
	{ "ổ", "洿", "gdhn", "ổ (chỗ đất lõm)" },
	{ "ổ", "隖", "gdhn", "ổ (chỗ đất lõm)" },
	{ "ổ", "塢", "vhn", "ổ chim, ổ ong" },
	{ "ổi", "偎", "btcn", "ổi lỗi kịch (trò múa rối)" },
	{ "ổi", "傀", "gdhn", "ổi lỗi kịch (trò múa rối)" },
	{ "ổi", "喂", "gdhn", "ổi (tiếng kêu đòi chú ý)" },
	{ "ổi", "猣", "gdhn", "ổi lậu, bỉ ổi" },
	{ "ổi", "猥", "gdhn", "ổi lậu, bỉ ổi" },
	{ "ổi", "餧", "gdhn", "ổi trư (nuôi heo)" },
	{ "ổi", "餵", "gdhn", "ổi trư (nuôi heo)" },
	{ "ổi", "椳", "vhn", "quả ổi" },
	{ "ổn", "𡀦", "btcn", "chảy ổn ổn" },
	{ "ổn", "温", "btcn", "" },
	{ "ổn", "穩", "btcn", "yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)" },
	{ "ổn", "稳", "gdhn", "yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)" },
	{ "ổn", "隱", "gdhn", "yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)" },
	{ "ổng", "翁", "btcn", "chảy ông ổng" },
	{ "ổng", "甕", "gdhn", "chảy ông ổng" },
	{ "ộc", "喔", "vhn", "đổ ộc ra" },
	{ "ộp", "𧋾", "vhn", "tiếng ếch kêu, ộp ộp, ồm ộp" },
	{ "ột", "喐", "btcn", "bụng sôi ột ột" },
	{ "ột", "腽", "gdhn", "bụng sôi ột ột" },
	{ "ớ", "啞", "gdhn", "ớ anh" },
	{ "ớ", "於", "gdhn", "ớ anh" },
	{ "ớ", "唹", "vhn", "ớ anh" },
	{ "ới", "意", "btcn", "la ơi ới" },
	{ "ớn", "𠹵", "gdhn", "ớn cả người" },
	{ "ớn", "𢞴", "gdhn", "ớn cả người" },
	{ "ớn", "𫣃", "gdhn", "ớn lạnh" },
	{ "ớn", "𠻈", "vhn", "ớn rét" },
	{ "ớt", "𣜶", "btcn", "tiêu ớt" },
	{ "ớt", "遏", "btcn", "yếu ớt" },
	{ "ớt", "𫐚", "gdhn", "quả ớt" },
	{ "ớt", "𬨖", "gdhn", "quả ớt" },
	{ "ớt", "𣎷", "vhn", "cây ớt" },
	{ "ớt", "艺", "vhn", "cây ớt" },
	{ "ờ", "於", "gdhn", "ờ nhỉ, ỡm ờ" },
	{ "ở", "於", "btcn", "ở đâu, ở nhà, chỗ ở" },
	{ "ở", "𫵦", "gdhn", "ở đâu, ở nhà, chỗ ở" },
	{ "ở", "𣄒", "vhn", "ở đâu, ở nhà, chỗ ở" },
	{ "ỡm", "飲", "btcn", "ỡm ờ" },
	{ "ỡm", "𠿮", "gdhn", "ỡm ờ" },
	{ "ỡm", "喑", "gdhn", "ỡm ờ" },
	{ "ợ", "唹", "btcn", "ợ ra nước chua" },
	{ "ợt", "遏", "gdhn", "ẽo ợt" },
	{ "ụ", "塢", "gdhn", "đắp ụ, ụ súng" },
	{ "ục", "噢", "gdhn", "ục vào bụng (thụi), ục ịch" },
	{ "ục", "喐", "vhn", "ục ịch" },
	{ "ục", "澳", "vhn", "nước ùng ục" },
	{ "ụp", "挹", "btcn", "đổ ụp" },
	{ "ụp", "浥", "gdhn", "ụp lặn" },
	{ "ụt", "𠃯", "vhn", "ụt ịt" },
	{ "ụt", "𧰦", "vhn", "ụt ịt (tiếng lợn (heo) kêu)" },
	{ "ụt", "䴈", "vhn", "chim ụt ịt" },
	{ "ủ", "伛", "gdhn", "ủ nhân (biếu ở lưng)" },
	{ "ủ", "傴", "gdhn", "ủ nhân (biếu ở lưng)" },
	{ "ủ", "喔", "gdhn", "ử (tiếng kêu mô tả vui hay bỡ ngỡ)" },
	{ "ủ", "噢", "gdhn", "ủ (tiếng la khi đau)" },
	{ "ủ", "塢", "gdhn", "ủ rũ, ấp ủ; ủ phân" },
	{ "ủa", "𡀴", "vhn", "ủa lạ (tiếng kêu)" },
	{ "ủa", "𢝸", "vhn", "ủa chà, ủa ủa (tiếng bỡ ngỡ)" },
	{ "ủi", "㾯", "btcn", "đau lủi ủi" },
	{ "ủi", "慰", "btcn", "an ủi" },
	{ "ủi", "墛", "vhn", "ủi đất" },
	{ "ủi", "熨", "vhn", "bàn ủi (bàn là)" },
	{ "ủn", "𪢖", "gdhn", "ủn ỉn" },
	{ "ủn", "穩", "vhn", "ủn ỉn (tiếng lợn)" },
	{ "ủng", "拥", "gdhn", "ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)" },
	{ "ủng", "臃", "gdhn", "ủng (mập; nhiều)" },
	{ "ủng", "蕹", "gdhn", "ủng (rau muống)" },
	{ "ủng", "𥀪", "vhn", "đi ủng" },
	{ "ủng", "𩍓", "vhn", "chín ủng" },
	{ "ủng", "擁", "vhn", "ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)" },
	{ "ủng", "雍", "vhn", "ủng sũng (ướt), cam ủng" },
	{ "ứ", "唹", "btcn", "ứ hự" },
	{ "ứ", "淤", "btcn", "nước ứ đọng" },
	{ "ứ", "於", "gdhn", "ư hơi" },
	{ "ứ", "飫", "gdhn", "ứ (no nê, chán chê)" },
	{ "ứ", "饫", "gdhn", "ứ (no nê, chán chê)" },
	{ "ứ", "𤂷", "vhn", "ứ đọng" },
	{ "ứ", "瘀", "vhn", "ứ đọng" },
	{ "ứa", "瘀", "btcn", "ứa máu" },
	{ "ứa", "𩜏", "gdhn", "ứa ra; ứa (thừa bứa)" },
	{ "ứa", "淤", "vhn", "ứa lệ" },
	{ "ức", "亿", "gdhn", "ức vạn, ức triệu (nhiều lắm)" },
	{ "ức", "忆", "gdhn", "kí ức" },
	{ "ức", "癔", "gdhn", "ức bệnh (bệnh thần kinh - hysteria)" },
	{ "ức", "肊", "gdhn", "mỏ ức, mỏ ác; ức đoán" },
	{ "ức", "億", "vhn", "ức triệu" },
	{ "ức", "憶", "vhn", "kí ức" },
	{ "ức", "抑", "vhn", "ấm ức, ức chế" },
	{ "ức", "臆", "vhn", "mỏ ức, mỏ ác" },
	{ "ứng", "应", "gdhn", "ứng đối, ứng đáp" },
	{ "ứng", "膺", "gdhn", "xem ưng" },
	{ "ứng", "𧃽", "vhn", "xem ửng" },
	{ "ứng", "應", "vhn", "ứng phó; tương ứng" },
	{ "ừ", "唹", "btcn", "ừ cho xong chuyện" },
	{ "ừng", "應", "gdhn", "uống rượu ừng ực" },
	{ "ửng", "𧃽", "btcn", "ửng đỏ" },
	{ "ửng", "隱", "btcn", "đỏ ửng" },
	{ "ửng", "怏", "gdhn", "ửng hồng (e lệ)" },
	{ "ửng", "𦁾", "vhn", "đỏ ửng (chín)" },
	{ "ự", "唹", "gdhn", "kêu ự một tiếng" },
	{ "ựa", "瘀", "btcn", "ựa ra mồm" },
	{ "ực", "吃", "btcn", "nuốt ực" },
	{ "ực", "抑", "btcn", "ậm ực" },
	{ "ực", "𠳑", "vhn", "nuốt ực, nuốt chửng" },
	{ "ực", "𡄯", "vhn", "nuốt ừng ực" },
	{ "ỵ", "衣", "gdhn", "y phục" },
	{ "ỷ", "依", "gdhn", "phủ ỷ (một cái đồ như cái bình phong trên thêu chữ như lưỡi búa để cho oai)" },
	{ "ỷ", "旖", "gdhn", "ỷ (xinh đẹp, dịu dàng)" },
	{ "ỷ", "椅", "gdhn", "trác ỷ (bàn ghế)" },
	{ "ỷ", "綺", "gdhn", "ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)" },
	{ "ỷ", "绮", "gdhn", "ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)" },
	{ "ỷ", "𧱺", "vhn", "lợn ỷ" },
	{ "ỷ", "倚", "vhn", "ỷ thế cậy quyền" },
}