Module:vi/nom-data
Jump to navigation
Jump to search
- The following documentation is located at Module:vi/nom-data/documentation. [edit]
- Useful links: root page • root page’s subpages • links • transclusions • testcases • sandbox
return {
{ "a", "妸", "btcn", "Cô ả" },
{ "a", "疴", "btcn", "trầm a (trầm kha: ốm nặng)" },
{ "a", "亞", "gdhn", "A ha! vui quá." },
{ "a", "啊", "gdhn", "ề à (hoạt động chậm chạp)" },
{ "a", "婀", "gdhn", "dáng thướt tha" },
{ "a", "桠", "gdhn", "a (rẽ đôi, trạc cây)" },
{ "a", "椏", "gdhn", "a (rẽ đôi, trạc cây)" },
{ "a", "錒", "gdhn", "chất Actinium" },
{ "a", "锕", "gdhn", "chất Actinium" },
{ "a", "鴉", "gdhn", "nha tước (con quạ)" },
{ "a", "鵶", "gdhn", "ác vàng" },
{ "a", "鸦", "gdhn", "nha tước (con quạ)" },
{ "a", "𠲞", "vhn", "a dàng" },
{ "a", "丫", "vhn", "chạy a vào" },
{ "a", "阿", "vhn", "a tòng, a du" },
{ "ai", "唉", "btcn", "ai, cha mẹ ôi! (lời than thở)" },
{ "ai", "挨", "gdhn", "ai (đến gần)" },
{ "ai", "鎄", "gdhn", "ai (chất Einsteinium)" },
{ "ai", "锿", "gdhn", "ai (chất Einsteinium)" },
{ "ai", "哀", "vhn", "khóc ai oán" },
{ "ai", "埃", "vhn", "ai đấỷ" },
{ "am", "盦", "gdhn", "cái am (nồi)" },
{ "am", "谙", "gdhn", "am hiểu (biết rõ)" },
{ "am", "鵪", "gdhn", "am thuần (chim cút)" },
{ "am", "鹌", "gdhn", "am thuần (chim cút)" },
{ "am", "庵", "vhn", "am tranh (cái nhà nhỏ của người ẩn dật)" },
{ "am", "菴", "vhn", "thảo am (lều nhỏ)" },
{ "am", "諳", "vhn", "am hiểu (biết rõ)" },
{ "an", "鞍", "btcn", "an (yên ngựa)" },
{ "an", "𩽾", "gdhn", "an (loại cá có râu)" },
{ "an", "桉", "gdhn", "an thụ (cây)" },
{ "an", "氨", "gdhn", "an (khí amonia)" },
{ "an", "胺", "gdhn", "an (chất amine)" },
{ "an", "銨", "gdhn", "an (chất ammonium)" },
{ "an", "铵", "gdhn", "an (chất ammonium)" },
{ "an", "鞌", "gdhn", "an (yên ngựa)" },
{ "an", "鮟", "gdhn", "an (loại cá có râu)" },
{ "an", "安", "vhn", "an cư lạc nghiệp" },
{ "ang", "盎", "btcn", "cái ang đong thóc" },
{ "ang", "罰", "btcn", "cái ang đong thóc" },
{ "ang", "𤮃", "vhn", "cái ang (dụng cụ để đong gạo)" },
{ "ang", "坱", "vhn", "đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)" },
{ "ang", "垵", "vhn", "cái ang (dụng cụ để đong gạo)" },
{ "anh", "嚶", "btcn", "bụng kêu anh ách" },
{ "anh", "婴", "gdhn", "anh hài (đứa bé mới sinh)" },
{ "anh", "樱", "gdhn", "hoa anh đào" },
{ "anh", "櫻", "gdhn", "cây anh đào" },
{ "anh", "纓", "gdhn", "hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)" },
{ "anh", "缨", "gdhn", "hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)" },
{ "anh", "罂", "gdhn", "quả anh túc" },
{ "anh", "罌", "gdhn", "quả anh túc" },
{ "anh", "莺", "gdhn", "chim vàng anh" },
{ "anh", "鶧", "gdhn", "chim vàng anh" },
{ "anh", "鶯", "gdhn", "anh ca yến vũ (cảnh xuân vui vẻ)" },
{ "anh", "鸚", "gdhn", "con vẹt" },
{ "anh", "鹦", "gdhn", "con vẹt" },
{ "anh", "嬰", "vhn", "anh hài (đứa bé mới sinh)" },
{ "anh", "英", "vhn", "anh hùng" },
{ "ao", "呦", "btcn", "ao ước" },
{ "ao", "㘭", "gdhn", "ao cá" },
{ "ao", "𪵲", "gdhn", "ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá)" },
{ "ao", "𬇚", "gdhn", "ao sâu sóng cả (cái hồ chỗ nước trũng lớn để thả cá)" },
{ "ao", "坳", "gdhn", "ao hố" },
{ "ao", "鏖", "gdhn", "đánh giết dữ dội" },
{ "ao", "凹", "vhn", "ao lõm lồi" },
{ "ao", "泑", "vhn", "ao cá" },
{ "au", "泑", "btcn", "đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)" },
{ "au", "區", "gdhn", "đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)" },
{ "ba", "吧", "btcn", "ba hoa" },
{ "ba", "爬", "btcn", "ba (gãi, cào)" },
{ "ba", "𮠟", "gdhn", "" },
{ "ba", "爸", "gdhn", "ba má" },
{ "ba", "疤", "gdhn", "ba ngận (vết sẹo)" },
{ "ba", "笆", "gdhn", "ba đẩu (các loại thúng mủng)" },
{ "ba", "芭", "gdhn", "ba tiêu (cây chuối)" },
{ "ba", "菠", "gdhn", "ba thái (rau mùng tơi)" },
{ "ba", "蚆", "gdhn", "con ba ba" },
{ "ba", "豝", "gdhn", "ba chạc" },
{ "ba", "鈀", "gdhn", "ba (cái bừa)" },
{ "ba", "钯", "gdhn", "ba (cái bừa)" },
{ "ba", "𠀧", "vhn", "số ba" },
{ "ba", "𧤭", "vhn", "con ba ba" },
{ "ba", "巴", "vhn", "ba má; ba mươi" },
{ "ba", "波", "vhn", "phong ba" },
{ "ba", "葩", "vhn", "kì ba (tác phẩm hay)" },
{ "bai", "排", "btcn", "bẻ bai" },
{ "bai", "𢴾", "gdhn", "bẻ bai" },
{ "bai", "𠸟", "vhn", "bẻ bai" },
{ "bai", "𠾦", "vhn", "chê bai" },
{ "ban", "胖", "btcn", "" },
{ "ban", "般", "btcn", "bách ban (đủ cỡ)" },
{ "ban", "半", "gdhn", "bảo ban" },
{ "ban", "扳", "gdhn", "Ban thương thuyên (bóp cò súng)" },
{ "ban", "搬", "gdhn", "ban vận (lấy đi)" },
{ "ban", "斑", "gdhn", "Ban mã (ngựa vằn)" },
{ "ban", "癍", "gdhn", "sốt phát ban" },
{ "ban", "颁", "gdhn", "ban cho; ban phát" },
{ "ban", "班", "vhn", "ban ngày" },
{ "ban", "瘢", "vhn", "sốt phát ban" },
{ "ban", "頒", "vhn", "ban cho; ban phát" },
{ "bang", "挷", "btcn", "" },
{ "bang", "謗", "btcn", "" },
{ "bang", "邦", "btcn", "liên bang" },
{ "bang", "乓", "gdhn", "binh bang" },
{ "bang", "帮", "gdhn", "phỉ bang (bọn cướp)" },
{ "bang", "幚", "gdhn", "phỉ bang (bọn cướp)" },
{ "bang", "梆", "gdhn", "bang (cái mõ dài)" },
{ "bang", "幫", "vhn", "liên bang" },
{ "banh", "兵", "gdhn", "sáng banh; sâm banh" },
{ "banh", "浜", "gdhn", "banh (dòng nước nhỏ)" },
{ "banh", "烹", "gdhn", "sáng banh" },
{ "banh", "綳", "gdhn", "banh ra" },
{ "banh", "绷", "gdhn", "banh ra" },
{ "banh", "抨", "vhn", "sáng banh; sâm banh" },
{ "banh", "捠", "vhn", "sáng banh; sâm banh" },
{ "bao", "刨", "btcn", "" },
{ "bao", "襃", "gdhn", "bao dương (khen)" },
{ "bao", "龅", "gdhn", "bao (răng hô)" },
{ "bao", "勹", "tdhv", "" },
{ "bao", "包", "vhn", "bao bọc" },
{ "bao", "褒", "vhn", "bao dương (khen)" },
{ "bay", "飛", "btcn", "bay nhảy" },
{ "bay", "𫅫", "gdhn", "bay nhảy" },
{ "bay", "𫅰", "gdhn", "bay nhảy" },
{ "bay", "𫹊", "gdhn", "bay nhảy" },
{ "bay", "𬲊", "gdhn", "cạo chạy xa bay" },
{ "bay", "悲", "gdhn", "bay bướm" },
{ "bay", "拜", "gdhn", "bay bướm" },
{ "bay", "排", "gdhn", "bay bướm" },
{ "bay", "𠖤", "vhn", "bay lượn" },
{ "bay", "𢒎", "vhn", "hương bay" },
{ "bay", "𨭍", "vhn", "cái bay" },
{ "bay", "𩈂", "vhn", "bay lượn" },
{ "bay", "𩙻", "vhn", "bay nhảy; máy bay" },
{ "bay", "蜚", "vhn", "bay lượn" },
{ "bay", "𠎩", "vhn)", "" },
{ "bay", "𨅥", "vhn)", "" },
{ "be", "𠻻", "gdhn", "be be (tiếng dê kêu)" },
{ "be", "𠾦", "gdhn", "be be (tiếng dê kêu)" },
{ "be", "𫇟", "gdhn", "" },
{ "be", "𫮦", "gdhn", "" },
{ "be", "陂", "gdhn", "be bét" },
{ "be", "𣛥", "vhn", "be bờ" },
{ "be", "𤮑", "vhn", "cái be đựng rượu" },
{ "be", "𨼚", "vhn", "be bờ" },
{ "ben", "邊", "btcn", "lang ben (bệnh)" },
{ "ben", "𤶒", "vhn", "lang ben (bệnh)" },
{ "beng", "鋲", "vhn", "xà beng" },
{ "beo", "𧲼", "vhn", "hùm beo" },
{ "beo", "𧴋", "vhn", "hùm beo" },
{ "beo", "豹", "vhn", "hùm beo" },
{ "beo", "𤣄", "vhn)", "" },
{ "bi", "碑", "btcn", "" },
{ "bi", "啤", "gdhn", "bi tửu (rượu bia)" },
{ "bi", "醊", "gdhn", "" },
{ "bi", "悲", "vhn", "bi ai" },
{ "bia", "碑", "btcn", "bia tiến sĩ" },
{ "bia", "𨡕", "gdhn", "rượu bia" },
{ "bia", "醊", "gdhn", "" },
{ "binh", "梹", "btcn", "" },
{ "binh", "乒", "gdhn", "" },
{ "binh", "兵", "vhn", "binh lính; binh lực" },
{ "bioóc", "𫇥", "gdhn", "" },
{ "biêm", "砭", "btcn", "" },
{ "biên", "编", "gdhn", "biên soạn" },
{ "biên", "蹁", "gdhn", "" },
{ "biên", "边", "gdhn", "biên giới; vô biên" },
{ "biên", "編", "vhn", "biên soạn" },
{ "biên", "邊", "vhn", "biên giới; vô biên" },
{ "biêng", "梹", "vhn)", "" },
{ "biìm", "砭", "btcn", "bìm bịp" },
{ "biếc", "碧", "btcn", "xanh biếc" },
{ "biếm", "窆", "gdhn", "" },
{ "biếm", "贬", "gdhn", "châm biếm" },
{ "biếm", "貶", "vhn", "châm biếm" },
{ "biến", "变", "gdhn", "chính biến (thay đổi)" },
{ "biến", "徧", "gdhn", "phổ biến" },
{ "biến", "萹", "gdhn", "" },
{ "biến", "藊", "gdhn", "" },
{ "biến", "遍", "gdhn", "châm biếm" },
{ "biến", "變", "vhn", "biến mất" },
{ "biếng", "丙", "btcn", "biếng ăn" },
{ "biếng", "𠴠", "vhn", "lười biếng" },
{ "biếng", "怲", "vhn", "biếng ăn" },
{ "biết", "𪿍", "gdhn", "" },
{ "biết", "瘪", "gdhn", "" },
{ "biết", "癟", "gdhn", "" },
{ "biết", "虌", "gdhn", "" },
{ "biết", "蹩", "gdhn", "biết cước (đi giày vải)" },
{ "biết", "鱉", "gdhn", "biết giáp (mu rùa)" },
{ "biết", "鳖", "gdhn", "biết giáp (mu rùa)" },
{ "biết", "別", "vhn", "biết điều; hiểu biết" },
{ "biếu", "裱", "btcn", "" },
{ "biếu", "𠾷", "gdhn", "đem biếu; biếu xén" },
{ "biếu", "𤷶", "gdhn", "biếu cổ (bệnh)" },
{ "biếu", "俵", "gdhn", "đem biếu; biếu xén" },
{ "biếu", "𧶫", "vhn", "đem biếu, biếu xén" },
{ "biền", "便", "btcn", "biền biệt" },
{ "biền", "胼", "btcn", "" },
{ "biền", "軿", "btcn", "" },
{ "biền", "駢", "btcn", "biền biệt" },
{ "biền", "𫑆", "gdhn", "" },
{ "biền", "弁", "gdhn", "" },
{ "biền", "昪", "gdhn", "" },
{ "biền", "諞", "gdhn", "biền năng (khoe tài)" },
{ "biền", "谝", "gdhn", "biền năng (khoe tài)" },
{ "biền", "骈", "gdhn", "biền biệt" },
{ "biền", "騙", "vhn", "biền biệt" },
{ "biều", "䕯", "btcn", "" },
{ "biều", "瓢", "btcn", "" },
{ "biển", "𣷭", "gdhn", "biển cả" },
{ "biển", "匾", "gdhn", "biển quảng cáo" },
{ "biển", "汴", "gdhn", "biển cả" },
{ "biển", "煸", "gdhn", "" },
{ "biển", "蝙", "gdhn", "biển bức (con dơi)" },
{ "biển", "褊", "gdhn", "biển ý (hẹp hòi)" },
{ "biển", "騙", "gdhn", "biển thủ" },
{ "biển", "骗", "gdhn", "biển thủ" },
{ "biển", "鯿", "gdhn", "" },
{ "biển", "𣷷", "vhn", "biển cả" },
{ "biển", "𤅶", "vhn", "biển cả" },
{ "biển", "㴜", "vhn", "biển cả" },
{ "biển", "扁", "vhn", "biển quảng cáo" },
{ "biểu", "𠶓", "gdhn", "biểu (dặn bảo)" },
{ "biểu", "婊", "gdhn", "" },
{ "biểu", "裱", "gdhn", "biểu đồ" },
{ "biểu", "錶", "gdhn", "" },
{ "biểu", "鰾", "gdhn", "" },
{ "biểu", "鳔", "gdhn", "" },
{ "biểu", "表", "vhn", "thời khoá biểu" },
{ "biểu", "俵", "vhn)", "" },
{ "biện", "抃", "btcn", "" },
{ "biện", "𥶁", "gdhn", "" },
{ "biện", "办", "gdhn", "biện pháp" },
{ "biện", "忭", "gdhn", "hùng biện" },
{ "biện", "拚", "gdhn", "" },
{ "biện", "瓣", "gdhn", "nhất biện toán (một tép tỏi)" },
{ "biện", "緶", "gdhn", "" },
{ "biện", "辦", "gdhn", "biện pháp" },
{ "biện", "辯", "gdhn", "biện chứng; biện luận" },
{ "biện", "卞", "vhn", "biện cấp (hay nổi nóng)" },
{ "biện", "辨", "vhn", "biện bạch" },
{ "biện", "辮", "vhn", "biện tử (đuôi sam)" },
{ "biệt", "別", "btcn", "đi biệt; biệt li" },
{ "biệt", "𨡊", "gdhn", "biệt tăm; biền biệt" },
{ "biệt", "𬩁", "gdhn", "" },
{ "biệt", "别", "gdhn", "đi biệt; biệt li" },
{ "bo", "甫", "btcn", "giữ bo bo" },
{ "bo", "逋", "btcn", "giữ bo bo" },
{ "bo", "脯", "gdhn", "giữ bo bo" },
{ "bo", "圃", "vhn", "giữ bo bo" },
{ "bo", "莆", "vhn", "giữ bo bo" },
{ "bo", "剖", "vhn)", "" },
{ "bon", "𨁼", "vhn", "bon chen" },
{ "bon", "奔", "vhn", "bon chen" },
{ "bong", "𢭾", "btcn", "trắng bong" },
{ "bong", "𤂧", "btcn", "bòng bong" },
{ "bong", "蓬", "btcn", "" },
{ "bong", "𢶻", "gdhn", "trắng bong" },
{ "bong", "篷", "vhn", "trắng bong" },
{ "boong", "葻", "btcn", "tiếng chuông boong boong" },
{ "bu", "𡜵", "gdhn", "bu ơi (gọi mẹ)" },
{ "bu", "哺", "gdhn", "bu ơi (gọi mẹ)" },
{ "bu", "蚼", "gdhn", "" },
{ "bu", "𥮉", "vhn", "cái bu để rốt gà" },
{ "bua", "𢂜", "btcn", "phân bua" },
{ "bua", "𢃊", "btcn", "phân bua" },
{ "bua", "𤤰", "btcn", "phân bua" },
{ "bui", "𠸟", "gdhn", "" },
{ "bui", "𣻃", "gdhn", "" },
{ "bui", "𣾾", "gdhn", "" },
{ "bung", "葻", "gdhn", "nổ bung; bung ngô" },
{ "bung", "𢶻", "vhn", "bung ra" },
{ "bung", "𨮇", "vhn", "bung ra" },
{ "buá", "布", "gdhn", "búa rìu; hóc búa" },
{ "buá", "斧", "gdhn", "búa rìu; hóc búa" },
{ "buá", "鈽", "gdhn", "búa rìu; hóc búa" },
{ "buôn", "奔", "btcn", "buôn bán" },
{ "buôn", "𫬩", "gdhn", "buôn bán" },
{ "buôn", "𧶭", "vhn", "buôn bán" },
{ "buông", "捹", "btcn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
{ "buông", "葻", "btcn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
{ "buông", "𢶻", "gdhn", "" },
{ "buông", "𫿕", "gdhn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
{ "buông", "𬗊", "gdhn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
{ "buông", "𢭾", "vhn", "buông tha" },
{ "buông", "𦀋", "vhn", "buông rèm" },
{ "buông", "喯", "vhn", "buông lời; buông thả; buông tuồng" },
{ "buạ", "𡝃", "gdhn", "goá bụa" },
{ "buạ", "倍", "gdhn", "goá bụa" },
{ "buạ", "步", "gdhn", "goá bụa" },
{ "buả", "𥿠", "gdhn", "bủa vây" },
{ "buả", "䋠", "gdhn", "bủa vây" },
{ "buả", "捕", "gdhn", "bủa vây" },
{ "buốc", "𫁰", "gdhn", "" },
{ "buốt", "𤶽", "btcn", "rét buốt; đau buốt" },
{ "buốt", "扑", "btcn", "rét buốt; đau buốt" },
{ "buốt", "𤏫", "vhn", "buốt da" },
{ "buốt", "𤺭", "vhn", "rét buốt; đau buốt" },
{ "buồi", "裴", "gdhn", "cái buồi (dương vật)" },
{ "buồi", "𦢄", "vhn", "cái buồi (dương vật)" },
{ "buồm", "𬜕", "gdhn", "cánh buồm" },
{ "buồm", "帆", "vhn", "cánh buồm" },
{ "buồn", "盆", "btcn", "buồn rầu; buồn ngủ" },
{ "buồn", "忿", "gdhn", "buồn rầu; buồn ngủ" },
{ "buồn", "𢞂", "vhn", "buồn rầu" },
{ "buồng", "帆", "btcn", "buồng gan" },
{ "buồng", "房", "btcn", "buồng the" },
{ "buồng", "蓬", "btcn", "buồng chuối" },
{ "buồng", "逢", "gdhn", "buồng ngủ; buồng chuối" },
{ "buồng", "𢩣", "vhn", "buồng riêng" },
{ "buổi", "𣇙", "gdhn", "" },
{ "buổi", "𣇜", "vhn", "buổi sáng" },
{ "buổi", "𣉳", "vhn", "buổi chiều" },
{ "buổi", "貝", "vhn", "buổi sáng" },
{ "buộc", "𦄾", "btcn", "trói buộc" },
{ "buộc", "撲", "btcn", "bó buộc; trói buộc" },
{ "buộc", "𢷏", "gdhn", "bó buộc; trói buộc" },
{ "buộc", "𫃚", "gdhn", "bó buộc; trói buộc" },
{ "buộc", "扑", "gdhn", "bó buộc; trói buộc" },
{ "buộc", "𢯜", "vhn", "bó buộc; trói buộc" },
{ "buộc", "𥾾", "vhn", "bó buộc; trói buộc" },
{ "buộc", "𦂿", "vhn", "trói buộc" },
{ "buộc", "纀", "vhn", "trói buộc" },
{ "buột", "𨅗", "gdhn", "buột miệng; buột tay" },
{ "buột", "𫄂", "gdhn", "" },
{ "buột", "𨁝", "vhn", "buột miệng; buột tay" },
{ "buột", "哱", "vhn", "buột mồm" },
{ "bà", "妑", "gdhn", "áo bà ba" },
{ "bà", "掱", "gdhn", "bà thủ (đứa chuyên móc túi)" },
{ "bà", "杷", "gdhn", "bà (loại cây ăn trái)" },
{ "bà", "爬", "gdhn", "" },
{ "bà", "粑", "gdhn", "tư bà (bánh dầy)" },
{ "bà", "耙", "gdhn", "bà (bừa)" },
{ "bà", "靶", "gdhn", "bà (đích bắn)" },
{ "bà", "婆", "vhn", "bà già" },
{ "bà", "琶", "vhn", "đàn tỳ bà" },
{ "bà,bò", "爬", "gdhn", "" },
{ "bài", "俳", "btcn", "la bài hải (lên tiếng phản đối)" },
{ "bài", "𣞻", "gdhn", "" },
{ "bài", "掰", "gdhn", "bài (bẻ bằng ngón tay)" },
{ "bài", "摆", "gdhn", "bài binh bố trận" },
{ "bài", "擘", "gdhn", "bài (bẻ bằng ngón tay)" },
{ "bài", "擺", "gdhn", "bài binh bố trận" },
{ "bài", "襬", "gdhn", "bài binh bố trận" },
{ "bài", "排", "vhn", "an bài" },
{ "bài", "牌", "vhn", "bài vị" },
{ "bàm", "𠻅", "btcn", "hoa bàm bàm" },
{ "bàm", "砭", "btcn", "hoa bàm bàm" },
{ "bàn", "𠴞", "btcn", "bàn bạc" },
{ "bàn", "搬", "btcn", "" },
{ "bàn", "𭢋", "gdhn", "bàn tán" },
{ "bàn", "柈", "gdhn", "" },
{ "bàn", "盘", "gdhn", "bàn cờ" },
{ "bàn", "磐", "gdhn", "thạch bàn (tảng đá lớn)" },
{ "bàn", "肨", "gdhn", "" },
{ "bàn", "胖", "gdhn", "bàn (thư thái dễ chịu)" },
{ "bàn", "蟠", "gdhn", "" },
{ "bàn", "𡂑", "vhn", "bàn luận" },
{ "bàn", "槃", "vhn", "bàn cờ" },
{ "bàn", "盤", "vhn", "bàn ghế" },
{ "bàn", "般", "vhn", "bàn bạc" },
{ "bàng", "滂", "btcn", "bàng bái (chảy cuồn cuộn)" },
{ "bàng", "鎊", "btcn", "" },
{ "bàng", "庞", "gdhn", "họ Hồng Bàng" },
{ "bàng", "彷", "gdhn", "bàng hoàng" },
{ "bàng", "磅", "gdhn", "bàng bạc" },
{ "bàng", "胮", "gdhn", "bàng thũng (xưng lên)" },
{ "bàng", "蒡", "gdhn", "ngưu bàng (dược thảo)" },
{ "bàng", "螃", "gdhn", "bàng giải (tên mấy loại cua)" },
{ "bàng", "逄", "gdhn", "họ Bàng" },
{ "bàng", "雱", "gdhn", "" },
{ "bàng", "鰟", "gdhn", "" },
{ "bàng", "鳑", "gdhn", "" },
{ "bàng", "龎", "gdhn", "họ Hồng Bàng" },
{ "bàng", "㥬", "vhn", "bẽ bàng" },
{ "bàng", "傍", "vhn", "bẽ bàng" },
{ "bàng", "嗙", "vhn", "bẽ bàng" },
{ "bàng", "徬", "vhn", "bàng hoàng" },
{ "bàng", "旁", "vhn", "bàng quang" },
{ "bàng", "榜", "vhn", "cây bàng" },
{ "bàng", "膀", "vhn", "bàng thũng (xưng lên)" },
{ "bàng", "龐", "vhn", "họ Hồng Bàng" },
{ "bành", "蟚", "gdhn", "bành kì (con cáy)" },
{ "bành", "蟛", "gdhn", "" },
{ "bành", "彭", "vhn", "tanh bành (tơi tả)" },
{ "bành", "澎", "vhn", "bành trướng" },
{ "bành", "膨", "vhn", "bành trướng" },
{ "bào", "匏", "btcn", "" },
{ "bào", "咆", "btcn", "bào giáo (tiếng động lớn)" },
{ "bào", "庖", "gdhn", "danh bào (người nấu ăn)" },
{ "bào", "泡", "gdhn", "" },
{ "bào", "炮", "gdhn", "bào chế" },
{ "bào", "狍", "gdhn", "" },
{ "bào", "疱", "gdhn", "" },
{ "bào", "皰", "gdhn", "" },
{ "bào", "苞", "gdhn", "" },
{ "bào", "鑤", "gdhn", "cái bào" },
{ "bào", "鮑", "gdhn", "bào ngư" },
{ "bào", "鰾", "gdhn", "" },
{ "bào", "鲍", "gdhn", "bào ngư" },
{ "bào", "鳔", "gdhn", "" },
{ "bào", "麅", "gdhn", "" },
{ "bào", "𠝇", "vhn", "bào gỗ" },
{ "bào", "刨", "vhn", "bào gỗ" },
{ "bào", "胞", "vhn", "bào thai" },
{ "bào", "袍", "vhn", "áo bào" },
{ "bào", "鉋", "vhn", "cái bào" },
{ "bàu", "咆", "vhn", "làu bàu" },
{ "bàu", "垉", "vhn", "bàu nước" },
{ "bàu", "泡", "vhn", "bàu sen" },
{ "bày", "排", "btcn", "bày đặt; bày biện" },
{ "bày", "𫕾", "gdhn", "" },
{ "bá", "叭", "btcn", "bá ngọ (tiếng chửi)" },
{ "bá", "播", "btcn", "truyền bá" },
{ "bá", "柏", "btcn", "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" },
{ "bá", "栢", "btcn", "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" },
{ "bá", "百", "btcn", "bá hộ (một trăm nhà)" },
{ "bá", "耙", "btcn", "bá (cái cào đất, cái bừa)" },
{ "bá", "𫜨", "gdhn", "bá nha (răng khểnh)" },
{ "bá", "𬇫", "gdhn", "" },
{ "bá", "𬡹", "gdhn", "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)" },
{ "bá", "䶕", "gdhn", "bá nha (răng khểnh)" },
{ "bá", "咟", "gdhn", "bá ngọ (tiếng chửi)" },
{ "bá", "坝", "gdhn", "lan hà bá (đập chặn sông)" },
{ "bá", "壩", "gdhn", "lan hà bá (đập chặn sông)" },
{ "bá", "把", "gdhn", "bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)" },
{ "bá", "檗", "gdhn", "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" },
{ "bá", "欛", "gdhn", "chuôi nắm" },
{ "bá", "覇", "gdhn", "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)" },
{ "bá", "伯", "vhn", "bá vai bá cổ; bá mẫu" },
{ "bá", "霸", "vhn", "ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)" },
{ "bác", "伯", "btcn", "chú bác" },
{ "bác", "剝", "btcn", "bác đoạt (tước đoạt)" },
{ "bác", "北", "btcn", "chú bác" },
{ "bác", "搏", "btcn", "bác đấu (vật lộn)" },
{ "bác", "剥", "gdhn", "bác đoạt (tước đoạt)" },
{ "bác", "炮", "gdhn", "đại bác" },
{ "bác", "砲", "gdhn", "đại bác" },
{ "bác", "礮", "gdhn", "đại bác" },
{ "bác", "膊", "gdhn", "thượng bác (cánh tay khúc trên)" },
{ "bác", "鎛", "gdhn", "bác (chuông lớn đời cổ)" },
{ "bác", "镈", "gdhn", "bác (chuông lớn đời cổ)" },
{ "bác", "駮", "gdhn", "bác bỏ; phản bác" },
{ "bác", "驳", "gdhn", "bác bỏ; phản bác" },
{ "bác", "博", "vhn", "bác học; bác ái" },
{ "bác", "駁", "vhn", "bác bỏ; phản bác" },
{ "bách", "栢", "btcn", "bách du (nhựa đen tráng đường)" },
{ "bách", "佰", "gdhn", "bách bộ" },
{ "bách", "廹", "gdhn", "bức bách; cấp bách" },
{ "bách", "舶", "gdhn", "bách thái phẩm (hàng nhập khẩu)" },
{ "bách", "柏", "vhn", "bách du (nhựa đen tráng đường)" },
{ "bách", "百", "vhn", "sạch bách" },
{ "bách", "迫", "vhn", "bức bách; cấp bách" },
{ "bái", "扒", "btcn", "bái lạp (phát động)" },
{ "bái", "沛", "btcn", "bái (chỗ đất bỏ không)" },
{ "bái", "霈", "btcn", "bái (mưa to)" },
{ "bái", "唄", "gdhn", "bái điệp (lá để viết kinh phật)" },
{ "bái", "旆", "gdhn", "bái (loại cờ đuôi leo)" },
{ "bái", "狽", "gdhn", "bái (thú giống chó sói)" },
{ "bái", "稗", "gdhn", "rẫy bái (vườn ruộng)" },
{ "bái", "拜", "vhn", "bái biệt" },
{ "bám", "𢶸", "btcn", "bám vào" },
{ "bám", "禀", "btcn", "bám chắc" },
{ "bám", "稟", "btcn", "bám chắc" },
{ "bám", "𬨵", "gdhn", "bám vịn; bám sát" },
{ "bám", "抸", "gdhn", "bám vào" },
{ "bám", "𢵉", "vhn", "bám vào; bám víu" },
{ "bán", "𬥓", "gdhn", "bán hàng" },
{ "bán", "𧸝", "vhn", "bán hàng" },
{ "bán", "半", "vhn", "bán sống bán chết" },
{ "báng", "搒", "gdhn", "giơ đầu chịu báng" },
{ "báng", "榜", "gdhn", "báng súng" },
{ "báng", "谤", "gdhn", "phỉ báng" },
{ "báng", "𤹔", "vhn", "báng nước" },
{ "báng", "謗", "vhn", "phỉ báng" },
{ "bánh", "𬖪", "gdhn", "bánh trái" },
{ "bánh", "掽", "gdhn", "đóng bánh (đóng tảng)" },
{ "bánh", "碰", "gdhn", "đóng bánh (đóng tảng)" },
{ "bánh", "𤖶", "vhn", "tấm bánh" },
{ "bánh", "𥹘", "vhn", "bánh kẹo" },
{ "bánh", "𨋣", "vhn", "xe ba bánh" },
{ "bánh", "𩛄", "vhn", "bánh trái" },
{ "bánh", "軿", "vhn", "bánh xe" },
{ "bánh", "餅", "vhn", "bánh trái" },
{ "báo", "豹", "btcn", "hổ báo" },
{ "báo", "𠸒", "gdhn", "báo mộng; báo tin" },
{ "báo", "𪽕", "gdhn", "" },
{ "báo", "报", "gdhn", "báo mộng; báo tin" },
{ "báo", "報", "vhn", "báo ân" },
{ "bát", "叭", "btcn", "bát nháo; bát ngát" },
{ "bát", "扒", "btcn", "bát phố (rong chơi)" },
{ "bát", "捌", "btcn", "bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)" },
{ "bát", "撥", "btcn", "bát phố (rong chơi)" },
{ "bát", "丷", "gdhn", "bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)" },
{ "bát", "拨", "gdhn", "bát phố (rong chơi)" },
{ "bát", "泼", "gdhn", "hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)" },
{ "bát", "笨", "gdhn", "chuyết bát (vụng về)" },
{ "bát", "般", "gdhn", "bát nhã (cần gạt tư tưởng bất chính)" },
{ "bát", "茇", "gdhn", "tất bát (cây lá lốt)" },
{ "bát", "釟", "gdhn", "bát ăn bát để" },
{ "bát", "钵", "gdhn", "cái bát" },
{ "bát", "癶", "tdhv", "bát (gạt ra, đạp)" },
{ "bát", "八", "vhn", "bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch); bát (số tám)" },
{ "bát", "潑", "vhn", "hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)" },
{ "bát", "缽", "vhn", "bát đĩa" },
{ "bát", "鉢", "vhn", "cái bát" },
{ "báu", "宝", "btcn", "báu vật" },
{ "báu", "寶", "btcn", "báu vật" },
{ "bâm", "貶", "btcn", "bâm vầm" },
{ "bân", "彬", "btcn", "bân bân hữu lễ (lịch sự thanh nhã)" },
{ "bân", "𫗌", "gdhn", "" },
{ "bân", "𫯩", "gdhn", "" },
{ "bân", "𬮜", "gdhn", "" },
{ "bân", "斌", "gdhn", "bân bân hữu lễ (lịch sự thanh nhã)" },
{ "bâng", "𢲔", "btcn", "bâng khuâng" },
{ "bâng", "冰", "btcn", "bâng khuâng" },
{ "bâng", "挷", "btcn", "bâng khuâng" },
{ "bâng", "𫺎", "gdhn", "" },
{ "bâu", "咆", "btcn", "bâu vào" },
{ "bâu", "袍", "btcn", "bâu áo" },
{ "bâu", "𢄇", "gdhn", "" },
{ "bâu", "𬡣", "gdhn", "" },
{ "bâu", "蚼", "gdhn", "" },
{ "bâu", "𢄝", "vhn", "vải chúc bâu" },
{ "bâu", "𧜺", "vhn", "bâu áo" },
{ "bâu", "蚫", "vhn", "bâu vào" },
{ "bâu", "裒", "vhn", "bâu áo" },
{ "bâu", "袌", "vhn)", "" },
{ "bây", "悲", "btcn", "bây giờ" },
{ "bây", "拜", "gdhn", "bây giờ" },
{ "bây", "𣊾", "vhn", "bây giờ" },
{ "bây", "碑", "vhn", "bây giờ" },
{ "bâư", "𬡞", "gdhn", "" },
{ "bã", "𬐒", "gdhn", "bã rượu" },
{ "bã", "粑", "gdhn", "bã rượu" },
{ "bã", "𥺕", "vhn", "bã rượu" },
{ "bã", "𥺖", "vhn", "bã rượu" },
{ "bã", "把", "vhn", "cặn bã" },
{ "bãi", "𪤄", "gdhn", "bãi cát" },
{ "bãi", "罢", "gdhn", "bãi binh; bãi công" },
{ "bãi", "𡌣", "vhn", "bãi cát" },
{ "bãi", "𡓁", "vhn", "bãi cát" },
{ "bãi", "𣺽", "vhn", "bãi cát" },
{ "bãi", "罷", "vhn", "bãi binh; bãi công" },
{ "bão", "暴", "btcn", "gió bão" },
{ "bão", "抱", "gdhn", "hoài bão" },
{ "bão", "緥", "gdhn", "cưỡng bão (tã trẻ con)" },
{ "bão", "菢", "gdhn", "hoài bão" },
{ "bão", "褓", "gdhn", "cưỡng bão (tã trẻ con)" },
{ "bão", "跑", "gdhn", "bão điện (lượng điện hư hao)" },
{ "bão", "飽", "gdhn", "bão hoà" },
{ "bão", "饱", "gdhn", "bão hoà" },
{ "bão", "𣋰", "vhn", "bão táp" },
{ "bão", "𩙕", "vhn", "bão táp" },
{ "bão", "雹", "vhn", "bão táp" },
{ "bè", "𥯤", "gdhn", "tầu bè" },
{ "bè", "𬜛", "gdhn", "" },
{ "bè", "𣙨", "vhn", "bè nứa" },
{ "bè", "𤿤", "vhn", "tầu bè" },
{ "bè", "佊", "vhn", "bè đảng" },
{ "bè", "舥", "vhn", "thuyền bè" },
{ "bèm", "𠹰", "vhn", "lèm bèm" },
{ "bèn", "卞", "btcn", "bèn nói rằng" },
{ "bèn", "𬩄", "gdhn", "" },
{ "bèn", "𠂪", "vhn", "bèn nói" },
{ "bèn", "𠂫", "vhn", "bèn nói" },
{ "bèo", "瓢", "gdhn", "bèo nhèo; bánh bèo" },
{ "bèo", "䕯", "vhn", "bèo nhèo; bánh bèo" },
{ "bé", "閉", "btcn", "bé nhỏ" },
{ "bé", "𡭬", "vhn", "bé nhỏ, con bé, thằng bé" },
{ "bé", "𡮌", "vhn", "bé bỏng" },
{ "bé", "𡮣", "vhn", "bé bỏng" },
{ "bé", "𡮤", "vhn", "bé bỏng" },
{ "bé", "𡮥", "vhn", "bé bỏng" },
{ "bé", "𡮩", "vhn", "bé bỏng" },
{ "bén", "𤇮", "gdhn", "bén lửa; bén rễ" },
{ "bén", "變", "gdhn", "sắc bén" },
{ "bén", "鍽", "gdhn", "sắc bén" },
{ "bén", "𤊰", "vhn", "bén lửa; bén rễ" },
{ "bén", "𤓩", "vhn", "bén lửa; bén rễ" },
{ "bén", "𨰺", "vhn", "sắc bén" },
{ "béng", "𧦿", "vhn", "bán béng đi" },
{ "béo", "胖", "gdhn", "béo tròn; béo bở" },
{ "béo", "脿", "vhn", "béo tròn; béo bở" },
{ "bép", "𠰏", "gdhn", "bép xép" },
{ "bép", "𬜆", "gdhn", "" },
{ "bép", "𤇮", "vhn", "bép xép" },
{ "bét", "別", "btcn", "hạng bét" },
{ "bét", "𩻪", "gdhn", "be bét; bét rượu" },
{ "bét", "𥇂", "vhn", "bét mắt" },
{ "bét", "𦛺", "vhn", "be bét; bét rượu" },
{ "bét", "鱉", "vhn", "nát bét" },
{ "bê", "𠶎", "gdhn", "bê bê (tiếng bê kêu)" },
{ "bê", "𠾦", "gdhn", "bê tha; bê bối" },
{ "bê", "𪺵", "gdhn", "" },
{ "bê", "𤚆", "vhn", "bưng bê" },
{ "bê", "陂", "vhn", "bê tha; bê bối" },
{ "bên", "邊", "btcn", "bên trong; bên trên" },
{ "bên", "扁", "gdhn", "bên trong; bên trên" },
{ "bên", "边", "gdhn", "bên trong; bên trên" },
{ "bênh", "兵", "btcn", "bấp bênh" },
{ "bênh", "𦛼", "vhn", "nằm bênh bênh" },
{ "bêu", "撩", "btcn", "bêu đầu" },
{ "bêu", "摽", "gdhn", "bêu xấu" },
{ "bêu", "標", "vhn", "bêu riếu" },
{ "bì", "埤", "gdhn", "" },
{ "bì", "疲", "vhn", "lì bì (đau ốm hoặc say rượu)" },
{ "bì", "皮", "vhn", "bì (bì lợn)" },
{ "bìa", "牌", "btcn", "bìa sách; bìa rừng" },
{ "bìa", "皮", "gdhn", "bìa sách; bìa rừng" },
{ "bìm", "𪀐", "gdhn", "bìm bịp (loại chim)" },
{ "bìm", "䒦", "gdhn", "" },
{ "bìm", "𦹴", "vhn", "dây bìm bìm" },
{ "bìm", "砭", "vhn)", "" },
{ "bình", "萍", "btcn", "bình bát (thứ trái cây)" },
{ "bình", "坪", "gdhn", "bình nguyên" },
{ "bình", "塀", "gdhn", "" },
{ "bình", "泙", "gdhn", "bồng bình (trôi nổi)" },
{ "bình", "评", "gdhn", "bình phẩm" },
{ "bình", "鮃", "gdhn", "" },
{ "bình", "鲆", "gdhn", "" },
{ "bình", "𤭸", "vhn", "bình rượu" },
{ "bình", "屏", "vhn", "tấm bình phong" },
{ "bình", "平", "vhn", "bất bình; bình đẳng; hoà bình" },
{ "bình", "瓶", "vhn", "bình rượu" },
{ "bình", "缾", "vhn", "bình rượu" },
{ "bình", "評", "vhn", "bình phẩm" },
{ "bìu", "瓢", "gdhn", "" },
{ "bìu", "褓", "vhn", "bìu díu" },
{ "bí", "否", "gdhn", "gặp vận bí" },
{ "bí", "毖", "gdhn", "trừng tiền bí hậu (coi chừng)" },
{ "bí", "痞", "gdhn", "gặp vận bí" },
{ "bí", "祕", "gdhn", "bí truyền" },
{ "bí", "賁", "gdhn", "Lí Bí (tên danh nhân)" },
{ "bí", "贲", "gdhn", "Lí Bí (tên danh nhân)" },
{ "bí", "轡", "gdhn", "bí đầu (cương ngựa)" },
{ "bí", "辔", "gdhn", "bí đầu (cương ngựa)" },
{ "bí", "鉍", "gdhn", "" },
{ "bí", "铋", "gdhn", "" },
{ "bí", "閟", "gdhn", "" },
{ "bí", "𦷬", "vhn", "bí ngô" },
{ "bí", "秘", "vhn", "bí mật" },
{ "bí", "苾", "vhn", "bí ngô" },
{ "bí", "𠸠", "vhn)", "" },
{ "bí", "𣖞", "vhn)", "" },
{ "bích", "甓", "btcn", "ngọc bích" },
{ "bích", "廹", "gdhn", "bích kích pháo (cây súng cối)" },
{ "bích", "辟", "gdhn", "bích tà (trừ quỷ)" },
{ "bích", "迫", "gdhn", "bích kích pháo (cây súng cối)" },
{ "bích", "壁", "vhn", "bích luỹ (rào ngăn)" },
{ "bích", "璧", "vhn", "ngọc bích" },
{ "bích", "碧", "vhn", "ngọc bích" },
{ "bính", "餅", "btcn", "thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)" },
{ "bính", "摒", "gdhn", "bính khí (nín thở)" },
{ "bính", "碰", "gdhn", "bính phiên (đánh đổ)" },
{ "bính", "迸", "gdhn", "bính phát (vọt ra, nổ lớn)" },
{ "bính", "饼", "gdhn", "thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)" },
{ "bính", "丙", "vhn", "bính luân (sợi nhân tạo)" },
{ "bính", "柄", "vhn", "bính quyền (quyền cai trị)" },
{ "bính", "炳", "vhn", "bính bưu (rực rỡ, tốt đẹp)" },
{ "bít", "捌", "btcn", "bưng bít; bít tất" },
{ "bít", "別", "gdhn", "bưng bít; bít tất" },
{ "bít", "扒", "gdhn", "bưng bít; bít tất" },
{ "bíu", "㧼", "vhn", "bíu lấy" },
{ "bíu", "裱", "vhn", "bíu lấy" },
{ "bíu", "𩤕", "vhn)", "" },
{ "bò", "圃", "btcn", "quần bò" },
{ "bò", "𨁏", "gdhn", "bò lê bò la" },
{ "bò", "䊇", "gdhn", "bánh bò" },
{ "bò", "𭺗", "gdhn", "bò lê bò la" },
{ "bò", "鯆", "gdhn", "cá bò" },
{ "bò", "𤙭", "vhn", "con bò" },
{ "bò", "𤞨", "vhn", "con bò" },
{ "bò", "𨄳", "vhn", "bò lết" },
{ "bò", "𨆶", "vhn", "bò lê bò la" },
{ "bò", "𩟢", "vhn", "bánh bò" },
{ "bò", "爬", "vhn", "bò dưới đất" },
{ "bò", "蜅", "vhn", "bò cạp" },
{ "bò", "匍", "vhn)", "" },
{ "bòi", "培", "btcn", "con bòi" },
{ "bòi", "䏽", "gdhn", "" },
{ "bòi", "𦟷", "vhn)", "" },
{ "bòm", "𪷤", "gdhn", "bòm bõm" },
{ "bòm", "澟", "vhn", "bòm bõm" },
{ "bòn", "𫽡", "gdhn", "" },
{ "bòn", "盆", "gdhn", "bòn rút; bòn mót" },
{ "bòn", "𢱔", "vhn", "bòn rút; bòn mót" },
{ "bòng", "𢸚", "btcn", "đèo bòng" },
{ "bòng", "摓", "btcn", "đèo bòng" },
{ "bòng", "蓬", "btcn", "đèo bòng" },
{ "bòng", "𣠑", "vhn", "đèo bòng" },
{ "bó", "咘", "btcn", "bó đuốc; gắn bó" },
{ "bó", "補", "btcn", "bó tay" },
{ "bó", "𥿠", "gdhn", "bó đuốc; gắn bó" },
{ "bó", "𣔩", "vhn", "bó đuốc; gắn bó" },
{ "bó", "抪", "vhn", "bó đuốc; gắn bó" },
{ "bóc", "剥", "gdhn", "bóc thư; trắng bóc" },
{ "bóc", "卜", "gdhn", "bóc thư; trắng bóc" },
{ "bóc", "剝", "vhn", "bóc vỏ" },
{ "bói", "貝", "btcn", "xem bói" },
{ "bói", "𫎑", "gdhn", "" },
{ "bói", "𧴤", "vhn", "thầy bói" },
{ "bón", "𦊚", "btcn", "bón cơm; bón ruộng" },
{ "bón", "𫃘", "gdhn", "" },
{ "bón", "𤵳", "vhn", "táo bón" },
{ "bóng", "䏾", "btcn", "đứng bóng; bóng lộn" },
{ "bóng", "俸", "btcn", "bóng hồng; bóng bảy" },
{ "bóng", "𫕰", "gdhn", "" },
{ "bóng", "𡞗", "vhn", "đồng bóng" },
{ "bóng", "𣈖", "vhn", "đứng bóng; bóng lộn" },
{ "bóng", "𩃳", "vhn", "bóng đêm; bong bóng" },
{ "bóng", "𩄴", "vhn", "bóng mát" },
{ "bóng", "𤊡", "vhn)", "" },
{ "bóp", "𢯒", "vhn", "bóp trán; bóp cổ" },
{ "bô", "布", "btcn", "vải bô" },
{ "bô", "甫", "btcn", "" },
{ "bô", "𫗦", "gdhn", "" },
{ "bô", "佈", "gdhn", "bô lão" },
{ "bô", "哺", "gdhn", "nói bô bô" },
{ "bô", "晡", "gdhn", "xế chiều" },
{ "bô", "醭", "gdhn", "mốc trên dấm dưa" },
{ "bô", "餔", "gdhn", "" },
{ "bô", "逋", "vhn", "bô bô" },
{ "bôc", "𦄾", "btcn", "" },
{ "bôi", "𠸟", "btcn", "đãi bôi" },
{ "bôi", "𫽗", "gdhn", "" },
{ "bôi", "𭉩", "gdhn", "bôi bác; chê bôi; bôi mực" },
{ "bôi", "桮", "gdhn", "ngân bôi (giải thưởng)" },
{ "bôi", "杯", "vhn", "bôi bác; chê bôi; bôi mực" },
{ "bôi", "盃", "vhn", "bôi bác; chê bôi; bôi mực" },
{ "bôm", "𠻅", "btcn", "bôm bốp" },
{ "bôm", "𠰏", "gdhn", "bôm bốp" },
{ "bôn", "奔", "btcn", "bôn ba" },
{ "bôn", "犇", "gdhn", "bôn ba" },
{ "bôn", "賁", "gdhn", "Lí Bôn (tên)" },
{ "bôn", "贲", "gdhn", "Lí Bôn (tên)" },
{ "bôn", "逩", "gdhn", "" },
{ "bôn", "錛", "gdhn", "" },
{ "bôn", "锛", "gdhn", "" },
{ "bông", "𣒾", "btcn", "bông cải; chăn bông" },
{ "bông", "𣜳", "gdhn", "bông cải; chăn bông" },
{ "bông", "𬡟", "gdhn", "bông lúa" },
{ "bông", "𥟌", "vhn", "bông vải" },
{ "bông", "芃", "vhn", "bông hoa; lông bông; bông đùa" },
{ "bông", "葻", "vhn", "bông hoa; lông bông; bông đùa" },
{ "bõ", "補", "btcn", "bõ công; chẳng bõ" },
{ "bõ", "部", "gdhn", "bõ công; chẳng bõ" },
{ "bõ", "𡀨", "vhn", "bõ công" },
{ "bõ", "捕", "vhn", "bõ công; chẳng bõ" },
{ "bõm", "呠", "btcn", "bì bõm" },
{ "bõm", "𪷤", "gdhn", "bì bõm" },
{ "bõm", "澟", "gdhn", "bì bõm" },
{ "bõng", "𣶈", "gdhn", "" },
{ "bõng", "淎", "gdhn", "" },
{ "bù", "蒲", "btcn", "bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa" },
{ "bù", "補", "btcn", "bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa" },
{ "bù", "賠", "gdhn", "bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa" },
{ "bùa", "苻", "gdhn", "bùa phép" },
{ "bùa", "符", "vhn", "bùa phép" },
{ "bùi", "𫬍", "gdhn", "bùi ngùi" },
{ "bùi", "裴", "vhn", "bùi tai; bùi ngùi" },
{ "bùn", "渀", "gdhn", "đất bùn; bùn lầy" },
{ "bùn", "𡎛", "vhn", "đất bùn; bùn lầy" },
{ "bùn", "湓", "vhn", "đất bùn; bùn lầy" },
{ "bùng", "蓬", "gdhn", "cháy bùng; bập bùng; bão bùng" },
{ "bùng", "颯", "gdhn", "cháy bùng; bập bùng; bão bùng" },
{ "bùng", "𤑫", "vhn", "cháy bùng; bập bùng; bão bùng" },
{ "bùng", "𩂑", "vhn", "bão bùng" },
{ "bùng", "𩄏", "vhn", "bão bùng" },
{ "bùng", "𩅛", "vhn", "bão bùng" },
{ "bú", "𪜛", "gdhn", "" },
{ "bú", "哺", "gdhn", "bú mớm" },
{ "bú", "啂", "gdhn", "bú mớm" },
{ "bú", "咘", "vhn", "bú mớm" },
{ "búa", "斧", "vhn", "búa rìu; hóc búa" },
{ "búa", "鈽", "vhn", "búa rìu; hóc búa" },
{ "búi", "貝", "btcn", "búi cỏ" },
{ "búi", "𦁀", "gdhn", "búi cỏ" },
{ "búi", "𧸻", "vhn", "búi tóc (búi lại,búi rúi)" },
{ "bún", "𡅊", "vhn", "sợi bún" },
{ "bún", "𥻸", "vhn", "sợi bún" },
{ "búng", "棒", "btcn", "búng tai" },
{ "búng", "𢺒", "vhn", "búng tai" },
{ "búp", "芣", "vhn", "chè búp; búp măng" },
{ "bút", "芣", "btcn", "cây bút" },
{ "bút", "笔", "gdhn", "" },
{ "bút", "筆", "vhn", "bút nghiên; bút tích; bút pháp" },
{ "băm", "𨮍", "gdhn", "băm thịt; lang băm" },
{ "băm", "𫦢", "gdhn", "băm chặt" },
{ "băm", "𠞢", "vhn", "bãm vằm, bãm bổ" },
{ "băm", "𨫄", "vhn", "bãm vằm, bãm bổ" },
{ "băn", "班", "btcn", "băn khoăn" },
{ "băn", "氷", "gdhn", "băn khoăn" },
{ "băn", "𠺚", "vhn", "băn khoăn" },
{ "băn", "彬", "vhn", "băn khoăn" },
{ "băng", "𫑌", "gdhn", "chạy băng băng" },
{ "băng", "𬭖", "gdhn", "băng tử (tiền cục)" },
{ "băng", "冫", "gdhn", "băng (bộ gốc)" },
{ "băng", "氷", "gdhn", "sao băng" },
{ "băng", "硼", "gdhn", "băng phiến (chất boron)" },
{ "băng", "繃", "gdhn", "băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)" },
{ "băng", "绷", "gdhn", "băng đới (dải vải mềm bọc vết thương)" },
{ "băng", "蹦", "gdhn", "băng ra xa" },
{ "băng", "鏰", "gdhn", "băng tử (tiền cục)" },
{ "băng", "𨀰", "vhn", "chạy băng băng" },
{ "băng", "冰", "vhn", "sao băng" },
{ "băng", "崩", "vhn", "băng hà (chết)" },
{ "bĩ", "圮", "gdhn", "" },
{ "bĩ", "痞", "gdhn", "bĩ côn (kẻ ác)" },
{ "bĩ", "否", "vhn", "bĩ cực thái lai" },
{ "bĩnh", "胼", "btcn", "bầu bĩnh; phá bĩnh" },
{ "bĩu", "𠶓", "gdhn", "bĩu môi" },
{ "bĩu", "哹", "gdhn", "bĩu môi" },
{ "bĩu", "𠼼", "vhn", "bĩu môi" },
{ "bơ", "吧", "btcn", "bơ phờ" },
{ "bơ", "巴", "btcn", "bơ vơ; bờ phờ" },
{ "bơ", "𠀧", "gdhn", "bơ vơ; bờ phờ" },
{ "bơ", "𪩬", "gdhn", "bơ vơ; bờ phờ" },
{ "bơi", "𢴾", "gdhn", "bơi thuyền" },
{ "bơi", "𬈺", "gdhn", "bơi thuyền" },
{ "bơm", "砭", "btcn", "đầu chơm bơm" },
{ "bơm", "泵", "gdhn", "cái bơm" },
{ "bơn", "般", "btcn", "" },
{ "bơn", "𩺡", "vhn", "thờn bơn" },
{ "bơn", "𩺪", "vhn", "thờn bơn" },
{ "bưng", "挷", "btcn", "bưng ra" },
{ "bưng", "𢫕", "gdhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
{ "bưng", "冰", "gdhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
{ "bưng", "𢬄", "vhn", "bưng bít" },
{ "bưng", "𢲔", "vhn", "bưng lên" },
{ "bưng", "𣵮", "vhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
{ "bưng", "搬", "vhn", "bưng bít; tối như bưng; bưng bê" },
{ "bưu", "彪", "gdhn", "" },
{ "bưu", "邮", "gdhn", "" },
{ "bưu", "郵", "gdhn", "" },
{ "bươi", "𢴾", "gdhn", "bươi móc (bới móc)" },
{ "bươn", "𪱟", "gdhn", "" },
{ "bươn", "𬂇", "gdhn", "" },
{ "bương", "邦", "btcn", "" },
{ "bương", "𥮇", "vhn", "bương tre" },
{ "bương", "梆", "vhn", "bương tre" },
{ "bươu", "豹", "btcn", "bươu đầu" },
{ "bươu", "蚫", "gdhn", "ốc bươu" },
{ "bươu", "郵", "vhn", "bươu đầu" },
{ "bước", "北", "btcn", "bước tới" },
{ "bước", "𨀈", "vhn", "bước đi" },
{ "bướm", "𠰏", "gdhn", "bay bướm; ong bướm" },
{ "bướm", "蝶", "gdhn", "bay bướm; ong bướm" },
{ "bướm", "𧊉", "vhn", "bay bướm; ong bướm" },
{ "bướm", "𧒅", "vhn", "bay bướm; ong bướm" },
{ "bướng", "半", "btcn", "bướng bỉnh" },
{ "bướng", "𬒩", "gdhn", "" },
{ "bướng", "謗", "gdhn", "bướng bỉnh" },
{ "bướp", "𩶟", "vhn", "cá bướp" },
{ "bướu", "疣", "gdhn", "cái bướu; bướu cổ" },
{ "bướu", "肬", "gdhn", "cái bướu; bướu cổ" },
{ "bướu", "𤷶", "vhn", "cái bướu; bướu cổ" },
{ "bướu", "𤹼", "vhn", "cái bướu; bướu cổ" },
{ "bướu", "𤺴", "vhn", "cái bướu; bướu cổ" },
{ "bường", "平", "gdhn", "" },
{ "bường", "旁", "gdhn", "" },
{ "bưởi", "𣘓", "gdhn", "cây bưởi" },
{ "bưởi", "𣞻", "vhn", "cây bưởi" },
{ "bạ", "把", "btcn", "bậy bạ" },
{ "bạ", "播", "btcn", "bậy bạ" },
{ "bạ", "簿", "vhn", "bậy bạ" },
{ "bạ/bộ", "簿", "gdhn", "địa bạ (sổ ruộng đất)" },
{ "bạc", "博", "gdhn", "bàn bạc" },
{ "bạc", "泺", "gdhn", "bạc (cái hồ, cáo ao to)" },
{ "bạc", "白", "gdhn", "bội bạc; bạc phếch" },
{ "bạc", "礴", "gdhn", "bàng bạc" },
{ "bạc", "鞄", "gdhn", "bạc (thợ thuộc da)" },
{ "bạc", "魄", "gdhn", "bạc ngạn (đậu vào bờ)" },
{ "bạc", "泊", "vhn", "bội bạc; bạc phếch" },
{ "bạc", "萡", "vhn", "bạc bẽo" },
{ "bạc", "薄", "vhn", "bạc bẽo, phụ bạc" },
{ "bạc", "鉑", "vhn", "vàng bạc" },
{ "bạch", "迫", "gdhn", "lạch bạch" },
{ "bạch", "鉑", "gdhn", "bạch kim" },
{ "bạch", "铂", "gdhn", "bạch kim" },
{ "bạch", "𨒹", "vhn", "lạch bạch" },
{ "bạch", "帛", "vhn", "vỗ bì bạch" },
{ "bạch", "白", "vhn", "tách bạch" },
{ "bại", "败", "gdhn", "đánh bại; bại lộ" },
{ "bại", "敗", "vhn", "đánh bại; bại lộ" },
{ "bạn", "絆", "btcn", "bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)" },
{ "bạn", "拌", "gdhn", "bạn chuỷ (cãi lộn)" },
{ "bạn", "柈", "gdhn", "bạn bè" },
{ "bạn", "畔", "gdhn", "lưỡng bạn (mỗi bên)" },
{ "bạn", "绊", "gdhn", "bạn thủ bạn cước (làm vướng chân vướng tay)" },
{ "bạn", "𠴞", "vhn", "bạn bè" },
{ "bạn", "伴", "vhn", "bạn bè" },
{ "bạn", "叛", "vhn", "bạn nghịch" },
{ "bạng", "蚌", "gdhn", "bạng (nghêu nước ngọt)" },
{ "bạng", "蜯", "gdhn", "bạng (nghêu nước ngọt)" },
{ "bạng", "𧉻", "vhn", "bạng (nghêu nước ngọt)" },
{ "bạnh", "病", "btcn", "bạnh tật (bệnh tật)" },
{ "bạnh", "𪽲", "gdhn", "bạnh tật (bệnh tật)" },
{ "bạo", "爆", "gdhn", "bạo trúc (pháo)" },
{ "bạo", "暴", "vhn", "bạo ngược; bạo dạn" },
{ "bạt", "䥽", "gdhn", "nạo bạt (cái thanh la)" },
{ "bạt", "拨", "gdhn", "đề bạt" },
{ "bạt", "紱", "gdhn", "căng bạt che mưa" },
{ "bạt", "茇", "gdhn", "bạt che" },
{ "bạt", "跋", "gdhn", "siêu quần bạt chúng (giỏi hơn người)" },
{ "bạt", "鮁", "gdhn", "bạt (cá thu)" },
{ "bạt", "鲅", "gdhn", "bạt (cá thu)" },
{ "bạt", "鼥", "gdhn", "đà bạt (tên cổ thư gọi con marmot)" },
{ "bạt", "拔", "vhn", "đề bạt" },
{ "bạt", "鈸", "vhn", "nạo bạt (cái thanh la)" },
{ "bạu", "倍", "btcn", "bạu mặt (cau mặt)" },
{ "bạu", "㖣", "gdhn", "bạu mặt (cau mặt)" },
{ "bạu", "偣", "gdhn", "bạu mặt (cau mặt)" },
{ "bả", "把", "btcn", "bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)" },
{ "bả", "欛", "gdhn", "đao bả (cán dao)" },
{ "bả", "爸", "gdhn", "bả (lối gọi bố)" },
{ "bả", "跁", "gdhn", "bả (ngồi xổm)" },
{ "bả", "跛", "gdhn", "dĩ bả chi cố (lấy cớ què quặt)" },
{ "bả", "靶", "gdhn", "bá (dây cương da)" },
{ "bả", "𥸿", "vhn", "đánh bả chó" },
{ "bả", "𨁩", "vhn", "bả (ngồi xổm)" },
{ "bả", "𩨜", "vhn", "bả vai" },
{ "bả", "粑", "vhn", "bã rượu" },
{ "bải", "𨇑", "vhn", "bải hoải (mỏi mệt)" },
{ "bản", "𢪱", "btcn", "" },
{ "bản", "扳", "btcn", "bản (vin kéo)" },
{ "bản", "板", "btcn", "hỗn ngưng thổ bản (tấm xi măng)" },
{ "bản", "坂", "gdhn", "bản lề" },
{ "bản", "岅", "gdhn", "tà bản (mặt nghiêng)" },
{ "bản", "舨", "gdhn", "san bản (loại thuyền nhỏ)" },
{ "bản", "鈑", "gdhn", "bản kim loại (tấm kim loại)" },
{ "bản", "钣", "gdhn", "bản kim loại (tấm kim loại)" },
{ "bản", "阪", "gdhn", "xem phản" },
{ "bản", "本", "vhn", "bản xã" },
{ "bản", "版", "vhn", "tái bản" },
{ "bảng", "版", "btcn", "bảng lảng" },
{ "bảng", "鎊", "btcn", "một bảng (tiền Anh là một pound)" },
{ "bảng", "搒", "gdhn", "bảng (đánh đòn)" },
{ "bảng", "榜", "gdhn", "bảng dạng (mẫu)" },
{ "bảng", "牓", "gdhn", "bảng dạng (mẫu)" },
{ "bảng", "綁", "gdhn", "bảng phỉ (đứa bắt cóc)" },
{ "bảng", "绑", "gdhn", "bảng phỉ (đứa bắt cóc)" },
{ "bảng", "镑", "gdhn", "một bảng (tiền Anh là một pound)" },
{ "bảnh", "炤", "btcn", "bảnh bao" },
{ "bảnh", "𫅚", "gdhn", "" },
{ "bảnh", "𬙵", "gdhn", "" },
{ "bảnh", "炳", "gdhn", "bảnh bao" },
{ "bảnh", "秉", "vhn", "bảnh bao" },
{ "bảo", "𠸒", "btcn", "dạy bảo" },
{ "bảo", "泡", "btcn", "" },
{ "bảo", "褓", "btcn", "cưỡng bảo (cái địu trẻ con)" },
{ "bảo", "𠶓", "gdhn", "dạy bảo" },
{ "bảo", "堡", "gdhn", "bảo luỹ (đồn binh)" },
{ "bảo", "寳", "gdhn", "bảo kiếm" },
{ "bảo", "葆", "gdhn", "bảo trì" },
{ "bảo", "鴇", "gdhn", "bảo (loài gà chân dài)" },
{ "bảo", "保", "vhn", "đảm bảo" },
{ "bảo", "宝", "vhn", "bảo vật" },
{ "bảo", "寶", "vhn", "bảo kiếm" },
{ "bảu", "𠸒", "vhn", "lảu bảu (làu bàu)" },
{ "bảy", "𬙞", "gdhn", "bảy mươi" },
{ "bảy", "罢", "gdhn", "bảy mươi" },
{ "bảy", "罷", "gdhn", "bảy mươi" },
{ "bảy", "𦉱", "vhn", "bảy mươi" },
{ "bấc", "北", "btcn", "gió bấc" },
{ "bấc", "𫕡", "gdhn", "" },
{ "bấc", "𬊴", "gdhn", "" },
{ "bấc", "𬱹", "gdhn", "" },
{ "bấc", "苝", "vhn", "nhẹ như bấc" },
{ "bấm", "𢶸", "btcn", "bấm bụng" },
{ "bấm", "禀", "btcn", "bấm ngón chân" },
{ "bấm", "禁", "btcn", "bấm bụng" },
{ "bấm", "稟", "btcn", "bấm ngón chân" },
{ "bấm", "𡀀", "gdhn", "bấm ngày lành tháng tốt" },
{ "bấm", "𡀫", "vhn", "bấm ngày lành tháng tốt" },
{ "bấn", "絆", "btcn", "túng bấn" },
{ "bấn", "𪨄", "gdhn", "" },
{ "bấn", "鬓", "gdhn", "túng bấn" },
{ "bấn", "鬂", "vhn", "bấn bíu" },
{ "bấp", "乏", "btcn", "bấp bênh" },
{ "bất", "抔", "gdhn", "bất chấp" },
{ "bất", "不", "vhn", "bất thình lình" },
{ "bấu", "𠸒", "btcn", "bầu víu" },
{ "bấu", "搆", "btcn", "bấu víu" },
{ "bấu", "𪜢", "gdhn", "" },
{ "bấu", "𬋳", "gdhn", "" },
{ "bấu", "𢺔", "vhn", "bấu chí, bấu véo" },
{ "bấu", "㨐", "vhn", "bấu víu" },
{ "bấy", "閉", "btcn", "bấy lâu" },
{ "bấy", "卑", "gdhn", "bấy lâu" },
{ "bấy", "碑", "gdhn", "bấy lâu" },
{ "bấy", "罢", "gdhn", "bấy lâu" },
{ "bầm", "𫲃", "gdhn", "" },
{ "bầm", "𬆸", "gdhn", "" },
{ "bầm", "𦡣", "vhn", "tím bầm; bầm dập" },
{ "bần", "𢠈", "btcn", "bần thần" },
{ "bần", "贫", "gdhn", "bần cùng; bần thần" },
{ "bần", "貧", "vhn", "bần cùng; bần thần" },
{ "bầng", "𤇊", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
{ "bầng", "旁", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
{ "bầng", "泙", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
{ "bầng", "蓬", "gdhn", "bầng bầng (bốc nóng)" },
{ "bầu", "䕯", "btcn", "bầu bí" },
{ "bầu", "保", "btcn", "bầu ra" },
{ "bầu", "咆", "gdhn", "bầu nhầu (càu nhàu)" },
{ "bầu", "垉", "gdhn", "có bầu (mang thai)" },
{ "bầu", "泡", "gdhn", "bầu sen (chỗ trũng có nước)" },
{ "bầu", "裒", "gdhn", "bầu liễm (thu tiền góp của)" },
{ "bầu", "輳", "gdhn", "" },
{ "bầu", "匏", "vhn", "bầu bí" },
{ "bầu", "瓢", "vhn", "có bầu (mang thai)" },
{ "bầu", "蔀", "vhn", "cái bầu" },
{ "bầy", "悲", "btcn", "một bầy; bầy vẽ" },
{ "bầy", "𬚀", "gdhn", "" },
{ "bầy", "排", "gdhn", "một bầy; bầy vẽ" },
{ "bầy", "皮", "gdhn", "một bầy; bầy vẽ" },
{ "bầy", "𠍣", "vhn", "một bầy; bầy vẽ" },
{ "bầy", "俳", "vhn)", "" },
{ "bẩm", "𡀫", "gdhn", "lẩm bẩm" },
{ "bẩm", "禀", "vhn", "bẩm báo" },
{ "bẩm", "稟", "vhn", "bẩm báo" },
{ "bẩn", "𣵲", "btcn", "dơ bẩn" },
{ "bẩn", "泮", "btcn", "dơ bẩn" },
{ "bẩn", "鬂", "btcn", "bẩn thỉu" },
{ "bẩn", "𪷪", "gdhn", "" },
{ "bẩn", "𬇸", "gdhn", "dơ bẩn" },
{ "bẩn", "𬉂", "gdhn", "dơ bẩn" },
{ "bẩn", "𠄯", "vhn", "bẩn thỉu, dơ bẩn" },
{ "bẩn", "泍", "vhn", "bẩn thỉu, dơ bẩn" },
{ "bẩn", "瀵", "vhn", "dơ bẩn" },
{ "bẩy", "𬙞", "gdhn", "xúi bẩy" },
{ "bẩy", "摆", "gdhn", "đòn bẩy" },
{ "bẩy", "𠤩", "vhn", "run lẩy bẩy" },
{ "bẫm", "𦚖", "gdhn", "bụ bẫm" },
{ "bẫng", "𢀫", "vhn", "nhẹ bẫng" },
{ "bẫu", "𧧀", "gdhn", "" },
{ "bẫu", "瓿", "gdhn", "bẫu (cái bình)" },
{ "bẫy", "𣞻", "btcn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
{ "bẫy", "𪳴", "gdhn", "" },
{ "bẫy", "𠙣", "vhn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
{ "bẫy", "𣘓", "vhn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
{ "bẫy", "𣡯", "vhn", "cái bẫy; cạm bẫy" },
{ "bẫy", "𦋕", "vhn)", "" },
{ "bẫy", "擺", "vhn)", "" },
{ "bậc", "北", "btcn", "bậc cửa" },
{ "bậc", "堛", "btcn", "bậc trên" },
{ "bậc", "弼", "btcn", "bậc thang" },
{ "bậc", "𨀈", "gdhn", "cấp bậc" },
{ "bậc", "𫂨", "gdhn", "" },
{ "bậc", "偪", "gdhn", "cấp bậc" },
{ "bậc", "𨄑", "vhn", "bậc thang" },
{ "bậc", "𨸾", "vhn", "bậc lên xuống" },
{ "bậm", "𡒄", "gdhn", "bụi bậm" },
{ "bậm", "壈", "vhn", "bụi bậm" },
{ "bận", "彬", "btcn", "bận rộn" },
{ "bận", "𥾽", "gdhn", "bận rộn" },
{ "bận", "半", "gdhn", "bận rộn" },
{ "bận", "泮", "gdhn", "bận rộn" },
{ "bận", "遍", "gdhn", "bận bịu" },
{ "bận", "𦁂", "vhn", "bận bịu" },
{ "bận", "絆", "vhn", "bận bịu" },
{ "bập", "𠰏", "gdhn", "bập bẹ" },
{ "bập", "潗", "vhn", "bập bềnh" },
{ "bật", "弼", "btcn", "lật bật" },
{ "bậu", "倍", "btcn", "bậu cửa" },
{ "bậu", "𧔙", "vhn", "bậu vào" },
{ "bậy", "丕", "btcn", "bậy bạ" },
{ "bậy", "敗", "btcn", "bậy bạ" },
{ "bậy", "𪦚", "gdhn", "bậy bạ" },
{ "bậy", "呸", "vhn", "bậy bạ" },
{ "bắc", "𢫣", "vhn", "bắc cầu" },
{ "bắc", "北", "vhn", "phương bắc" },
{ "bắn", "𪧻", "gdhn", "bắn súng" },
{ "bắn", "𪪻", "gdhn", "bắn cung" },
{ "bắn", "𬑰", "gdhn", "bắn súng; bắn tin" },
{ "bắn", "扳", "gdhn", "bắn súng; bắn tin" },
{ "bắn", "鉡", "gdhn", "bắn súng; bắn tin" },
{ "bắn", "𡭉", "vhn", "bắn súng; bắn tin" },
{ "bắn", "𢏑", "vhn", "bắn súng; bắn tin" },
{ "bắn", "𨉠", "vhn", "bắn tên" },
{ "bắn", "拌", "vhn", "bắn súng; bắn tin" },
{ "bắng", "綳", "gdhn", "bắng nhắng" },
{ "bắng", "繃", "gdhn", "bắng nhắng" },
{ "bắng", "绷", "gdhn", "bắng nhắng" },
{ "bắp", "𣔟", "vhn", "bắp cày; bắp đùi" },
{ "bắp", "𥟼", "vhn", "bắp cải" },
{ "bắt", "𫐴", "gdhn", "đuổi bắt" },
{ "bắt", "𫐾", "gdhn", "đuổi bắt" },
{ "bắt", "八", "gdhn", "bắt chước; bắt mạch" },
{ "bắt", "抔", "gdhn", "bát nạt; bắt gặp" },
{ "bắt", "捌", "gdhn", "bát nạt; bắt gặp" },
{ "bắt", "扒", "vhn", "bắt bớ" },
{ "bằn", "怦", "btcn", "im bằn bặt" },
{ "bằn", "弼", "gdhn", "im bằn bặt" },
{ "bằng", "平", "btcn", "bằng lòng" },
{ "bằng", "評", "btcn", "bằng lòng" },
{ "bằng", "𫷚", "gdhn", "bằng nhau" },
{ "bằng", "冯", "gdhn", "bằng (ngựa chạy mau)" },
{ "bằng", "凴", "gdhn", "bằng chứng" },
{ "bằng", "棚", "gdhn", "thảo bằng tử (mái nhà lá)" },
{ "bằng", "甭", "gdhn", "bằng nhau" },
{ "bằng", "錋", "gdhn", "bằng nhau" },
{ "bằng", "馮", "gdhn", "bằng (nương tựa)" },
{ "bằng", "鹏", "gdhn", "chim bằng" },
{ "bằng", "凭", "vhn", "bằng chứng" },
{ "bằng", "憑", "vhn", "bằng chứng" },
{ "bằng", "朋", "vhn", "bằng hữu" },
{ "bằng", "鵬", "vhn", "chim bằng" },
{ "bẳm", "砭", "btcn", "chăm bẳm" },
{ "bẳm", "禀", "btcn", "chằm bẳm (nhìn không rời)" },
{ "bẳm", "稟", "btcn", "chằm bẳm (nhìn không rời)" },
{ "bẳn", "𢪱", "btcn", "bẳn tính" },
{ "bẳn", "㤓", "gdhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
{ "bẳn", "𢠈", "vhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
{ "bẳn", "怑", "vhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
{ "bẳn", "扳", "vhn", "bẳn gắt (khó tính)" },
{ "bẵm", "𤢤", "vhn", "bẵm trợn" },
{ "bẵng", "凭", "btcn", "quên bẵng đi" },
{ "bẵng", "朋", "btcn", "bỏ bẵng" },
{ "bẵng", "滂", "vhn", "quên bẵng đi" },
{ "bặc", "𨄑", "btcn", "bặc (ngã té)" },
{ "bặc", "𦹣", "gdhn", "la bặc (củ cải đỏ)" },
{ "bặc", "卜", "gdhn", "la bặc (củ cải đỏ)" },
{ "bặc", "踣", "gdhn", "bặc (ngã té)" },
{ "bặc", "匐", "vhn", "bồ bặc (khúm núm)" },
{ "bặm", "禀", "btcn", "bụi bặm" },
{ "bặm", "稟", "btcn", "bụi bặm" },
{ "bặm", "𤢤", "gdhn", "bặm trợn" },
{ "bặm", "𠏟", "vhn", "bặm môi" },
{ "bặng", "𠶉", "vhn", "bặng nhặng" },
{ "bặt", "匐", "btcn", "im bặt" },
{ "bặt", "拔", "btcn", "im bặt" },
{ "bặt", "拨", "gdhn", "im bặt" },
{ "bặt", "弼", "vhn", "im bặt" },
{ "bẹ", "備", "btcn", "bẹ chuối" },
{ "bẹ", "瓣", "gdhn", "bẹ chuối" },
{ "bẹ", "𠹯", "vhn", "bập bẹ" },
{ "bẹ", "梐", "vhn", "bẹ dừa" },
{ "bẹn", "𫆘", "gdhn", "bẹn háng" },
{ "bẹn", "辨", "gdhn", "bẹn háng" },
{ "bẹn", "胼", "vhn", "bẹn háng" },
{ "bẹo", "暴", "gdhn", "bẹo tai; bẹo nhau" },
{ "bẹo", "表", "gdhn", "bẹo tai; bẹo nhau" },
{ "bẹo", "㩧", "vhn", "bẹo tai" },
{ "bẹp", "𧊉", "btcn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
{ "bẹp", "𠰏", "gdhn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
{ "bẹp", "𫣱", "gdhn", "" },
{ "bẹp", "𠻅", "vhn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
{ "bẹp", "㩹", "vhn", "đè bẹp, nằm bẹp" },
{ "bẹp", "抸", "vhn", "đè bẹp; nằm bẹp" },
{ "bẹt", "𪺤", "gdhn", "" },
{ "bẹt", "別", "gdhn", "" },
{ "bẻ", "𬌱", "gdhn", "" },
{ "bẻ", "把", "gdhn", "bẻ gãy" },
{ "bẻ", "𠶎", "vhn", "bẻ bai; bắt bẻ" },
{ "bẻ", "𢯏", "vhn", "bẻ gãy" },
{ "bẻm", "𠷨", "gdhn", "bẻm mép" },
{ "bẻm", "𠹰", "gdhn", "bẻm mép" },
{ "bẻm", "𬜎", "gdhn", "" },
{ "bẻo", "表", "gdhn", "chim chèo bẻo" },
{ "bẻo", "𠶓", "vhn", "bẻo lẻo (hay mách chuyện)" },
{ "bẽ", "𠳝", "gdhn", "bẽ bàng" },
{ "bẽ", "啚", "gdhn", "bẽ bàng" },
{ "bẽ", "𢜢", "vhn", "bẽ bàng" },
{ "bẽ", "㤳", "vhn", "bẽ mặt" },
{ "bẽ", "鄙", "vhn", "bẽ mặt" },
{ "bẽ", "蜱", "vhn)", "" },
{ "bẽn", "扁", "btcn", "bẽn lẽn" },
{ "bẽn", "𪭀", "gdhn", "" },
{ "bẽn", "惼", "vhn", "bẽn lẽn" },
{ "bẽo", "莩", "gdhn", "bạc bẽo" },
{ "bẽo", "殍", "vhn", "bạc bẽo" },
{ "bế", "闭", "gdhn", "bế mạc; bế quan toả cảng" },
{ "bế", "嬖", "vhn", "bế bồng" },
{ "bế", "閉", "vhn", "bế mạc; bế quan toả cảng" },
{ "bế", "𦟼", "vhn)", "" },
{ "bến", "𣷷", "btcn", "bến nước; bến đò" },
{ "bến", "𤅶", "btcn", "bến nước; bến đò" },
{ "bến", "变", "gdhn", "bến nước; bến đò" },
{ "bến", "變", "gdhn", "bến nước; bến đò" },
{ "bến", "𡍣", "vhn", "bến nước; bến đò" },
{ "bến", "𡔖", "vhn", "bến nước; bến đò" },
{ "bến", "𥘂", "vhn", "bến đò, bến tàu" },
{ "bếp", "点", "btcn", "bếp lửa" },
{ "bếp", "𤇮", "gdhn", "nhà bếp; cái bếp" },
{ "bếp", "灶", "gdhn", "nhà bếp; cái bếp" },
{ "bết", "別", "btcn", "bê bết" },
{ "bết", "𡌀", "vhn", "bê bết" },
{ "bề", "皮", "btcn", "bề bộn" },
{ "bề", "佊", "gdhn", "" },
{ "bề", "鼙", "gdhn", "" },
{ "bền", "𥑃", "vhn", "bền bỉ" },
{ "bền", "𥾽", "vhn", "bền vững" },
{ "bền", "駢", "vhn", "bền vững" },
{ "bềnh", "𬈽", "gdhn", "" },
{ "bềnh", "泙", "vhn", "lềnh bềnh; bồng bềnh" },
{ "bềnh", "萍", "vhn", "lềnh bềnh; bồng bềnh" },
{ "bều", "𤃛", "vhn", "lều bều" },
{ "bể", "彼", "gdhn", "bốn bể" },
{ "bể", "波", "gdhn", "bốn bể" },
{ "bể", "𣷭", "vhn", "bốn bể" },
{ "bể", "𥓳", "vhn", "đánh bể" },
{ "bễ", "髀", "btcn", "bễ (xương đùi)" },
{ "bễ", "𫖽", "gdhn", "" },
{ "bễ", "睥", "gdhn", "" },
{ "bễ", "𣔓", "vhn", "ống bễ" },
{ "bễ", "桮", "vhn", "thổi bễ, ống bễ" },
{ "bễu", "莩", "vhn", "bệu rệu, bệu mỡ" },
{ "bệ", "被", "btcn", "bệ rạc" },
{ "bệ", "狴", "gdhn", "" },
{ "bệ", "薜", "gdhn", "" },
{ "bệ", "陛", "vhn", "bệ vệ" },
{ "bệch", "壁", "btcn", "trắng bệch" },
{ "bệch", "璧", "btcn", "trắng bệch" },
{ "bệch", "胉", "gdhn", "trắng bệch" },
{ "bện", "𥾽", "btcn", "bện thừng" },
{ "bện", "絆", "btcn", "bện thừng" },
{ "bện", "辮", "btcn", "bện dây" },
{ "bện", "抃", "vhn)", "" },
{ "bệnh", "病", "vhn", "bệnh tật; bệnh nhân" },
{ "bệt", "別", "btcn", "ngồi bệt" },
{ "bệu", "𦟵", "vhn", "bệu rệu, bệu mỡ" },
{ "bỉ", "鄙", "btcn", "thô bỉ" },
{ "bỉ", "秕", "gdhn", "khang bỉ (lúa lép)" },
{ "bỉ", "粃", "gdhn", "khang bỉ (lúa lép)" },
{ "bỉ", "彼", "vhn", "bỉ sắc tư phong (kém cái này lại hơn cái kia)" },
{ "bỉnh", "秉", "btcn", "bỉnh chính (cầm quyền)" },
{ "bị", "𪝌", "gdhn", "phòng bị; trang bị" },
{ "bị", "俻", "gdhn", "" },
{ "bị", "备", "gdhn", "phòng bị; trang bị" },
{ "bị", "惫", "gdhn", "bị mệt; bị ốm" },
{ "bị", "憊", "gdhn", "bị mệt; bị ốm" },
{ "bị", "鞁", "gdhn", "câu bị (ống thụt ở động cơ)" },
{ "bị", "鞴", "gdhn", "câu bị (ống thụt ở động cơ)" },
{ "bị", "備", "vhn", "phòng bị; trang bị" },
{ "bị", "被", "vhn", "bị thương; bị cáo" },
{ "bịa", "碑", "btcn", "bịa đặt" },
{ "bịa", "𫫢", "gdhn", "bịa đặt" },
{ "bịa", "𬣈", "gdhn", "" },
{ "bịa", "𡀠", "vhn", "bịa đặt" },
{ "bịch", "壁", "btcn", "lố bịch; bồ bịch" },
{ "bịch", "璧", "btcn", "bồ bịch" },
{ "bịch", "𢸵", "vhn", "lố bịch; bồ bịch" },
{ "bịch", "擗", "vhn", "lố bịch; bồ bịch" },
{ "bịch", "甓", "vhn", "lố bịch; bồ bịch" },
{ "bịn", "𥾽", "btcn", "bịn rịn" },
{ "bịn", "瓢", "gdhn", "bịn rịn" },
{ "bịnh", "病", "gdhn", "bịnh tật (bệnh tật)" },
{ "bịp", "𠰏", "gdhn", "bịp bợm" },
{ "bịp", "䒦", "gdhn", "bìm bịp (loại dây leo)" },
{ "bịp", "𪀐", "vhn", "chim bìm bịp" },
{ "bịt", "別", "btcn", "bịt tai" },
{ "bịt", "𠣶", "vhn", "bịt mặt" },
{ "bịt", "𢃉", "vhn", "bịt mặt" },
{ "bịt", "𤿱", "vhn", "bịt trống" },
{ "bịt", "𦖇", "vhn", "bịt tai" },
{ "bịt", "𨧢", "vhn", "mũi tên bịt sắt" },
{ "bịt", "捌", "vhn)", "" },
{ "bịu", "褓", "btcn", "bận bịu" },
{ "bọ", "蜅", "btcn", "sâu bọ; bọ xít; bọ cạp" },
{ "bọ", "𧌂", "vhn", "sâu bọ; bọ xít; bọ cạp" },
{ "bọ", "𧏳", "vhn", "bọ hung" },
{ "bọ", "𧐾", "vhn", "sâu bọ" },
{ "bọ", "𦟋", "vhn)", "" },
{ "bọc", "𦄾", "btcn", "bao bọc; mụn bọc" },
{ "bọc", "纀", "btcn", "đùm bọc" },
{ "bọc", "𥼜", "gdhn", "" },
{ "bọc", "𫃚", "gdhn", "" },
{ "bọc", "僕", "gdhn", "bao bọc; mụn bọc" },
{ "bọc", "仆", "vhn", "bao bọc; mụn bọc" },
{ "bọc", "襆", "vhn", "bao bọc; mụn bọc" },
{ "bọn", "呠", "btcn", "một bọn; cả bọn" },
{ "bọn", "𪨠", "gdhn", "" },
{ "bọn", "伴", "gdhn", "một bọn; cả bọn" },
{ "bọn", "𦏓", "vhn", "một bọn; cả bọn" },
{ "bọng", "棒", "btcn", "đòn bọng" },
{ "bọng", "𣻈", "gdhn", "bọng nước" },
{ "bọng", "淎", "gdhn", "bọng nước" },
{ "bọng", "䏾", "vhn", "bọng đái" },
{ "bọp", "𢯒", "gdhn", "bọp bẹp (sắp hỏng)" },
{ "bọt", "浡", "vhn", "bọt nước; bèo bọt" },
{ "bọt", "渤", "vhn", "bọt sóng" },
{ "bỏ", "補", "btcn", "bỏ đi; vứt bỏ" },
{ "bỏ", "补", "gdhn", "ghét bỏ; bỏ qua" },
{ "bỏ", "𠬃", "vhn", "bỏ đi; vứt bỏ" },
{ "bỏ", "𠬕", "vhn", "bỏ đi; vứt bỏ" },
{ "bỏ", "悑", "vhn", "ghét bỏ; bỏ qua" },
{ "bỏ", "𠬖", "vhn)", "" },
{ "bỏi", "𬥪", "gdhn", "" },
{ "bỏi", "𪔡", "vhn", "trống bỏi" },
{ "bỏm", "𡀀", "gdhn", "nhai bỏm bẻm" },
{ "bỏm", "𡀫", "gdhn", "nhai bỏm bẻm" },
{ "bỏm", "呠", "vhn", "nhai bỏm bẻm" },
{ "bỏn", "𬠢", "gdhn", "bỏn xẻn" },
{ "bỏng", "𤊡", "gdhn", "bỏng ngô; bé bỏng" },
{ "bỏng", "疱", "gdhn", "bị bỏng" },
{ "bỏng", "𣻈", "vhn", "nước lỏng bỏng" },
{ "bố", "甫", "btcn", "" },
{ "bố", "𢂞", "gdhn", "bố mẹ" },
{ "bố", "悑", "gdhn", "" },
{ "bố", "捕", "gdhn", "bố ráp (tìm bắt)" },
{ "bố", "佈", "vhn", "ban bố; bố cục; bố trí; phân bố" },
{ "bố", "布", "vhn", "bố (bố kinh)" },
{ "bố", "怖", "vhn", "khủng bố; ruồng bố" },
{ "bốc", "襆", "btcn", "" },
{ "bốc", "蔔", "gdhn", "la bốc (cải đỏ)" },
{ "bốc", "蹼", "gdhn", "màng ở chân động vật bơi lội" },
{ "bốc", "𡃒", "vhn", "tâng bốc" },
{ "bốc", "卜", "vhn", "bốc (ăn bốc; một bốc gạo)" },
{ "bốc", "扑", "vhn", "bốc đồng; đem đi chỗ khác (bốc đi)" },
{ "bối", "貝", "btcn", "bối rối" },
{ "bối", "揹", "gdhn", "đeo bên hông (bối bao)" },
{ "bối", "蓓", "gdhn", "bối lội (nụ hoa)" },
{ "bối", "贝", "gdhn", "bối rối" },
{ "bối", "辈", "gdhn", "tiền bối; hậu bối" },
{ "bối", "鋇", "gdhn", "bối (chất Barium)" },
{ "bối", "钡", "gdhn", "bối (chất Barium)" },
{ "bối", "𦁀", "vhn", "bối rối; bê bối" },
{ "bối", "背", "vhn", "mặt sau (bối sơn diện hải)" },
{ "bối", "輩", "vhn", "tiền bối; hậu bối" },
{ "bốm", "𦷩", "vhn", "thứ cây nhỏ đầy gai (gai bốm)" },
{ "bốn", "奔", "gdhn", "ba bốn; bốn phương" },
{ "bốn", "本", "gdhn", "ba bốn; bốn phương" },
{ "bốn", "𦊚", "vhn", "ba bốn; bốn phương" },
{ "bống", "𬵘", "gdhn", "" },
{ "bống", "俸", "gdhn", "khôn sống bống chết" },
{ "bống", "𩸮", "vhn", "cá bống" },
{ "bống", "𩺨", "vhn", "cá bống" },
{ "bốp", "𠶙", "btcn", "bốp chát" },
{ "bốp", "抸", "btcn", "bốp chát" },
{ "bốp", "𢯒", "gdhn", "bốp chát" },
{ "bồ", "匍", "btcn", "bồ bặc (khúm núm)" },
{ "bồ", "耙", "btcn", "bồ cào" },
{ "bồ", "𥎉", "gdhn", "" },
{ "bồ", "䈬", "gdhn", "bồ bịch; bồ chữ" },
{ "bồ", "葡", "gdhn", "Bồ đào nha; bồ đào mĩ tửu (rượu nho ngon)" },
{ "bồ", "補", "gdhn", "bồ bịch; bồ chữ" },
{ "bồ", "𪇨", "vhn", "bồ câu" },
{ "bồ", "菩", "vhn", "bồ tát; cây bồ đề" },
{ "bồ", "蒲", "vhn", "cỏ bồ công anh" },
{ "bồi", "焙", "btcn", "" },
{ "bồi", "掊", "gdhn", "bồi vá" },
{ "bồi", "背", "gdhn", "bồi hồi" },
{ "bồi", "褙", "gdhn", "giấy bồi" },
{ "bồi", "赔", "gdhn", "bồi thường" },
{ "bồi", "錇", "gdhn", "" },
{ "bồi", "锫", "gdhn", "" },
{ "bồi", "抔", "tdhv", "bồi vá" },
{ "bồi", "培", "vhn", "đất bồi" },
{ "bồi", "徘", "vhn", "bồi hồi" },
{ "bồi", "賠", "vhn", "bồi thường" },
{ "bồi", "陪", "vhn", "bồi bàn" },
{ "bồn", "葐", "gdhn", "" },
{ "bồn", "盆", "vhn", "bồn hoa; bồn chồn" },
{ "bồng", "𣠑", "btcn", "bồng bế" },
{ "bồng", "篷", "btcn", "cỏ bồng" },
{ "bồng", "捧", "gdhn", "bồng bế" },
{ "bồng", "芃", "gdhn", "cây bồng bồng" },
{ "bồng", "𢸚", "vhn", "bồng bế" },
{ "bồng", "𤂧", "vhn", "cỏ bồng" },
{ "bồng", "摓", "vhn", "bồng bế" },
{ "bồng", "蓬", "vhn", "cỏ bồng" },
{ "bổ", "捕", "btcn", "bổ đi tìm" },
{ "bổ", "𧻷", "gdhn", "bổ đi tìm" },
{ "bổ", "补", "gdhn", "bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm" },
{ "bổ", "補", "vhn", "bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm" },
{ "bổi", "𢊫", "btcn", "đống bổi" },
{ "bổi", "培", "btcn", "giấy bổi" },
{ "bổi", "背", "btcn", "đốt bổi" },
{ "bổi", "𥺎", "vhn", "trấu bổi" },
{ "bổn", "夯", "gdhn", "" },
{ "bổn", "本", "gdhn", "" },
{ "bổn", "畚", "gdhn", "" },
{ "bổn", "笨", "gdhn", "" },
{ "bổng", "棒", "btcn", "" },
{ "bổng", "𫠷", "gdhn", "" },
{ "bổng", "𩙹", "vhn", "bay bổng" },
{ "bổng", "俸", "vhn", "lương bổng; bổng lộc" },
{ "bổng", "捧", "vhn", "nhấc bổng lên" },
{ "bỗng", "俸", "btcn", "bỗng chốc" },
{ "bỗng", "𠺭", "vhn", "bỗng dưng; bỗng chốc" },
{ "bộ", "𫴼", "gdhn", "" },
{ "bộ", "簿", "gdhn", "đăng bộ; hương bộ; thuế bộ" },
{ "bộ", "鈈", "gdhn", "bộ (chất Plutonium)" },
{ "bộ", "钚", "gdhn", "bộ (chất Plutonium)" },
{ "bộ", "步", "vhn", "bách bộ; bộ dạng; bộ binh; đường bộ" },
{ "bộ", "部", "vhn", "bộ phận; cán bộ; cục bộ; chi bộ; bộ lạc; bộ đồ" },
{ "bộc", "暴", "btcn", "bộc bạch; bộc trực" },
{ "bộc", "纀", "btcn", "" },
{ "bộc", "𣅃", "gdhn", "bộc bạch" },
{ "bộc", "𣾴", "gdhn", "lão bộc; nô bộc" },
{ "bộc", "仆", "gdhn", "lão bộc; nô bộc" },
{ "bộc", "曝", "gdhn", "bộc bạch" },
{ "bộc", "濮", "gdhn", "" },
{ "bộc", "瀑", "gdhn", "sông ở Hà Bắc (trên Bộc trong dâu)" },
{ "bộc", "釙", "gdhn", "bộc (chất Polonium)" },
{ "bộc", "钋", "gdhn", "bộc (chất Polonium)" },
{ "bộc", "僕", "vhn", "lão bộc; nô bộc" },
{ "bội", "背", "btcn", "bội bạc; bội ước" },
{ "bội", "蓓", "btcn", "" },
{ "bội", "佩", "gdhn", "bội đao; bội ngọc (thứ đeo bên mình)" },
{ "bội", "焙", "gdhn", "bội can (hong khô)" },
{ "bội", "珮", "gdhn", "thứ đeo bên mình (bội đao; bội ngọc)" },
{ "bội", "倍", "vhn", "bội số; gấp bội" },
{ "bội", "悖", "vhn", "bội bạc; bội ước" },
{ "bộn", "𦁂", "btcn", "bộn (có bộn tiền); bề bộn" },
{ "bộn", "本", "btcn", "bộn (có bộn tiền); bề bộn" },
{ "bộn", "𫯐", "gdhn", "" },
{ "bộn", "𫽕", "gdhn", "" },
{ "bộn", "坌", "gdhn", "họp nhau" },
{ "bộn", "𡖱", "vhn", "bộn (có bộn tiền); bề bộn" },
{ "bộng", "棒", "btcn", "bộng ong" },
{ "bộp", "𠶙", "vhn", "bộp chộp" },
{ "bột", "侼", "btcn", "" },
{ "bột", "孛", "btcn", "tinh bột; vôi bột" },
{ "bột", "浡", "btcn", "tinh bột; vôi bột" },
{ "bột", "渤", "btcn", "tên biển (Bột hải)" },
{ "bột", "桲", "gdhn", "ớt bột" },
{ "bột", "脖", "gdhn", "cái cổ (bột tử)" },
{ "bột", "餑", "gdhn", "bánh hấp" },
{ "bột", "饽", "gdhn", "bánh hấp" },
{ "bột", "鵓", "gdhn", "chim câu (bột cáp)" },
{ "bột", "鹁", "gdhn", "chim câu (bột cáp)" },
{ "bột", "𥹸", "vhn", "tinh bột; vôi bột" },
{ "bột", "勃", "vhn", "bồng bột; bột phát" },
{ "bớ", "𡃓", "gdhn", "bớ (bớ người ta)" },
{ "bớ", "𪡈", "gdhn", "" },
{ "bớ", "叭", "gdhn", "bớ người ta (tiếng kêu)" },
{ "bớ", "咟", "gdhn", "bớ người ta (tiếng kêu)" },
{ "bới", "𪽝", "gdhn", "bới móc" },
{ "bới", "𫴵", "gdhn", "" },
{ "bới", "捭", "gdhn", "bới móc" },
{ "bới", "㗑", "vhn", "bới móc" },
{ "bới", "𢱎", "vhn", "bới móc" },
{ "bớn", "半", "gdhn", "" },
{ "bớp", "𩶟", "gdhn", "cá bớp" },
{ "bớp", "抸", "gdhn", "bớp tai" },
{ "bớt", "扒", "btcn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
{ "bớt", "抔", "gdhn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
{ "bớt", "𣼪", "vhn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
{ "bớt", "𤁙", "vhn", "bớt thuế" },
{ "bớt", "叭", "vhn", "thêm bớt; ăn bớt; bớt giận" },
{ "bớt", "𤴭", "vhn)", "" },
{ "bờ", "坡", "btcn", "bờ ruộng" },
{ "bờ", "披", "btcn", "bờ ruộng" },
{ "bời", "㗑", "btcn", "chơi bời, bời bời" },
{ "bời", "𢱎", "btcn", "chơi bời; tơi bời" },
{ "bời", "排", "btcn", "chơi bời; tơi bời" },
{ "bời", "𫄐", "gdhn", "" },
{ "bời", "牌", "gdhn", "chơi bời; tơi bời" },
{ "bời", "罢", "gdhn", "chơi bời; tơi bời" },
{ "bời", "罷", "gdhn", "chơi bời; tơi bời" },
{ "bờm", "砭", "btcn", "bờm xơm" },
{ "bờm", "𣭛", "vhn", "bờm ngựa; thằng Bờm" },
{ "bở", "彼", "gdhn", "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" },
{ "bở", "𠴙", "vhn", "tưởng bở; vớ bở" },
{ "bở", "啚", "vhn", "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" },
{ "bởi", "𪽝", "gdhn", "bởi vì" },
{ "bởi", "𬙞", "gdhn", "bởi vì" },
{ "bởi", "罢", "gdhn", "bởi vì" },
{ "bởi", "罷", "gdhn", "bởi vì" },
{ "bởi", "𤳄", "vhn", "bởi vì" },
{ "bởi", "𤳷", "vhn", "bởi tại, bởi vì" },
{ "bởi", "𤳸", "vhn", "bởi vậy" },
{ "bỡ", "把", "btcn", "bỡ ngỡ" },
{ "bỡ", "被", "btcn", "bỡ ngỡ" },
{ "bỡ", "𢤛", "vhn", "bỡ ngỡ" },
{ "bỡn", "版", "btcn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
{ "bỡn", "怑", "gdhn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
{ "bỡn", "㤓", "vhn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
{ "bỡn", "胖", "vhn", "bỡn cợt; đùa bỡn" },
{ "bợ", "備", "btcn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
{ "bợ", "播", "gdhn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
{ "bợ", "簿", "gdhn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
{ "bợ", "被", "gdhn", "nịnh bợ; tạm bợ" },
{ "bợm", "𪥻", "gdhn", "" },
{ "bợm", "𫱑", "gdhn", "" },
{ "bợm", "𠇖", "vhn", "bợm già; bợm nhậu" },
{ "bợm", "𠍥", "vhn", "bợm già; bợm nhậu" },
{ "bợm", "姂", "vhn", "bợm già; bợm nhậu" },
{ "bợn", "𣵲", "vhn", "bợn nhơ" },
{ "bợn", "泮", "vhn", "bợn nhơ" },
{ "bợn", "湲", "vhn", "bợn nhơ" },
{ "bợp", "𩬪", "vhn", "bợp tóc" },
{ "bợt", "叭", "btcn", "bợt chợt" },
{ "bợt", "𦫘", "vhn", "bợt màu (phai mầu)" },
{ "bụ", "𫯵", "gdhn", "" },
{ "bụ", "哺", "gdhn", "bụ bẫm" },
{ "bụa", "倍", "btcn", "goá bụa" },
{ "bụa", "步", "btcn", "goá bụa" },
{ "bụa", "𡝃", "vhn", "goá bụa" },
{ "bục", "㯷", "vhn", "bục giảng; lục bục" },
{ "bụi", "培", "btcn", "bụi bặm; túi bụi" },
{ "bụi", "垻", "gdhn", "bụi bặm; túi bụi" },
{ "bụi", "𡏧", "vhn", "gió bụi" },
{ "bụi", "𣻃", "vhn", "mưa bụi" },
{ "bụi", "𣾾", "vhn", "bụi bặm; túi bụi" },
{ "bụi", "𦹷", "vhn", "bụi cây" },
{ "bụi", "蓓", "vhn", "bụi rậm" },
{ "bụm", "禀", "btcn", "Bụm miệng cười" },
{ "bụm", "稟", "btcn", "Bụm miệng cười" },
{ "bụm", "𢶸", "vhn)", "" },
{ "bụng", "䏾", "btcn", "bụng dạ; tốt bụng; để bụng" },
{ "bụt", "桲", "btcn", "cây dâm bụt" },
{ "bụt", "𪣽", "gdhn", "" },
{ "bụt", "荸", "gdhn", "cây dâm bụt" },
{ "bụt", "𠍤", "vhn", "cây dâm bụt" },
{ "bụt", "侼", "vhn", "hiền như bụt" },
{ "bụt", "孛", "vhn", "hiền như bụt" },
{ "bủa", "捕", "btcn", "bủa lưới; bủa vây" },
{ "bủa", "補", "btcn", "bủa lưới" },
{ "bủa", "𥿠", "vhn", "bủa lưới; bủa vây" },
{ "bủm", "𣱭", "vhn", "bủm (tiếng rắm)" },
{ "bủn", "本", "btcn", "bủn xỉn" },
{ "bủn", "㤓", "gdhn", "bủn xỉn; bủn rủn" },
{ "bủn", "𡭦", "vhn", "bủn xỉn; bủn rủn" },
{ "bủng", "䏾", "btcn", "bủng beo" },
{ "bủng", "𤷰", "vhn", "bủng beo" },
{ "bứa", "栢", "vhn)", "" },
{ "bức", "堛", "btcn", "" },
{ "bức", "愊", "btcn", "bức bối" },
{ "bức", "皕", "gdhn", "" },
{ "bức", "蝠", "gdhn", "biển bức (con dơi)" },
{ "bức", "輻", "gdhn", "" },
{ "bức", "辐", "gdhn", "" },
{ "bức", "偪", "vhn", "bức cung" },
{ "bức", "幅", "vhn", "bức tranh" },
{ "bức", "煏", "vhn", "nóng bức; bức bối" },
{ "bức", "逼", "vhn", "bức bách" },
{ "bứng", "挷", "btcn", "bứng cây" },
{ "bứt", "抔", "gdhn", "bứt rứt; bứt dây động rừng" },
{ "bừa", "耙", "vhn", "cày bừa; bừa bãi" },
{ "bừa", "耚", "vhn", "cày bừa; bừa bãi" },
{ "bừng", "旁", "btcn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
{ "bừng", "泙", "btcn", "bừng bừng nổi giận" },
{ "bừng", "評", "btcn", "bừng sáng" },
{ "bừng", "𪰓", "gdhn", "" },
{ "bừng", "𪹚", "gdhn", "" },
{ "bừng", "𬊠", "gdhn", "" },
{ "bừng", "蓬", "gdhn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
{ "bừng", "𤇊", "vhn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
{ "bừng", "怦", "vhn", "đỏ bừng; tưng bừng" },
{ "bửa", "𩛷", "btcn", "bửa củi" },
{ "bửa", "把", "gdhn", "" },
{ "bửa", "𠠉", "vhn", "bửa ra" },
{ "bửa", "𨧆", "vhn", "bửa củi" },
{ "bửng", "板", "btcn", "bửng cối xay" },
{ "bửng", "榜", "gdhn", "một bửng đất" },
{ "bửu", "保", "gdhn", "bửu bối (bảo bối)" },
{ "bửu", "宝", "gdhn", "bửu bối (bảo bối)" },
{ "bửu", "寶", "gdhn", "bửu bối (bảo bối)" },
{ "bữa", "𣇜", "btcn", "bữa hôm ấy" },
{ "bữa", "把", "btcn", "bữa cơm; bữa trưa" },
{ "bữa", "栢", "btcn", "cày bừa" },
{ "bữa", "𣇊", "vhn", "bữa cơm; bữa trưa" },
{ "bữa", "𩛷", "vhn", "bữa cơm; bữa trưa" },
{ "bự", "被", "btcn", "cổ bự ghét; mặt bự phấn" },
{ "bựa", "𭈜", "gdhn", "răng bựa cơm" },
{ "bựa", "𠳝", "vhn", "răng bựa cơm" },
{ "bựa", "𠻋", "vhn", "bựa cơm" },
{ "bựa", "𡃓", "vhn)", "" },
{ "bực", "𧎴", "btcn", "một bực" },
{ "bực", "偪", "btcn", "bực tức" },
{ "bực", "域", "btcn", "tuyệt bực" },
{ "bực", "逼", "btcn", "bực bội" },
{ "bực", "堛", "vhn", "bực tức" },
{ "bực", "愊", "vhn", "buồn bực" },
{ "bực", "踾", "vhn", "một bực" },
{ "bựng", "垹", "vhn", "bựng đất" },
{ "ca", "袈", "btcn", "ca dao" },
{ "ca", "喀", "gdhn", "ca huyết (bệnh khạc ra máu)" },
{ "ca", "嘎", "gdhn", "ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)" },
{ "ca", "尕", "gdhn", "ca (nhỏ)" },
{ "ca", "尜", "gdhn", "ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)" },
{ "ca", "旮", "gdhn", "sơn ca" },
{ "ca", "軋", "gdhn", "ca bằng hữu (kết bạn)" },
{ "ca", "轧", "gdhn", "ca bằng hữu (kết bạn)" },
{ "ca", "迦", "gdhn", "Đức Thích Ca" },
{ "ca", "釓", "gdhn", "ca (kim loại Gadolenium)" },
{ "ca", "钆", "gdhn", "ca (kim loại Gadolenium)" },
{ "ca", "哥", "vhn", "đại ca" },
{ "ca", "歌", "vhn", "ca sĩ; ca tụng; ca khúc" },
{ "ca", "𣖚", "vhn)", "" },
{ "cai", "垓", "btcn", "cai (cõi xa)" },
{ "cai", "荄", "btcn", "cai (rễ cỏ)" },
{ "cai", "该", "gdhn", "cai quản, cai trị" },
{ "cai", "賅", "gdhn", "ngôn giản ý cai (đầy đủ)" },
{ "cai", "赅", "gdhn", "ngôn giản ý cai (đầy đủ)" },
{ "cai", "陔", "gdhn", "cai (thềm nhà, bậc lên)" },
{ "cai", "頦", "gdhn", "cai (cái cằm)" },
{ "cai", "颏", "gdhn", "cai (cái cằm)" },
{ "cai", "該", "vhn", "cai quản, cai trị" },
{ "cam", "坩", "gdhn", "cam lư (lò nung)" },
{ "cam", "泔", "gdhn", "cam (nước vo gạo)" },
{ "cam", "柑", "vhn", "cây cam" },
{ "cam", "甘", "vhn", "cam chịu; cam thảo" },
{ "cam", "疳", "vhn", "bệnh cam, cam sài" },
{ "can", "乾", "btcn", "can phạm; can qua" },
{ "can", "杆", "btcn", "kì can (cột cờ)" },
{ "can", "竿", "btcn", "trúc can (cần dài)" },
{ "can", "肝", "btcn", "can trường, can đảm" },
{ "can", "干", "vhn", "can ngăn" },
{ "cang", "釭", "btcn", "cang (cái đọi đèn)" },
{ "cang", "鋼", "btcn", "xem cương" },
{ "cang", "罡", "gdhn", "cang (sao Thiên Cang hay còn gọi là Thiên Cương)" },
{ "cang", "亢", "vhn", "cang (làm oai)" },
{ "cang", "剛", "vhn", "cang cường" },
{ "canh", "經", "btcn", "canh tơ chỉ vải" },
{ "canh", "埂", "gdhn", "canh (đống nhỏ)" },
{ "canh", "畊", "gdhn", "điền canh; thâm canh" },
{ "canh", "粳", "gdhn", "cơm canh" },
{ "canh", "鶊", "gdhn", "thương canh (chim vàng anh)" },
{ "canh", "𥓷", "vhn", "kêu canh canh" },
{ "canh", "庚", "vhn", "canh tơ" },
{ "canh", "更", "vhn", "canh khuya" },
{ "canh", "羮", "vhn", "bánh canh (bún sợi to)" },
{ "canh", "耕", "vhn", "canh tác" },
{ "canh", "賡", "vhn", "canh ca (hát nối)" },
{ "cao", "𥢐", "btcn", "" },
{ "cao", "皋", "btcn", "cao đình (bờ sông)" },
{ "cao", "皐", "btcn", "cao đình (bờ sông)" },
{ "cao", "篙", "btcn", "cao (sào chống (thuyền))" },
{ "cao", "槔", "gdhn", "cao (bộ gầu tát nước)" },
{ "cao", "橰", "gdhn", "tuổi cao" },
{ "cao", "熇", "gdhn", "" },
{ "cao", "睾", "gdhn", "cao hoàn (hòn giái)" },
{ "cao", "糕", "gdhn", "đản cao (loại bánh)" },
{ "cao", "羔", "gdhn", "cao dương (dê, cừu, nai còn non)" },
{ "cao", "翱", "gdhn", "cao cơ (máy lượn không động cơ); cao tường (bay liệng)" },
{ "cao", "臯", "gdhn", "cao đình (bờ sông)" },
{ "cao", "餻", "gdhn", "cao (bánh ngọt)" },
{ "cao", "髙", "gdhn", "cao lớn; trên cao" },
{ "cao", "膏", "vhn", "cao lương mỹ vị" },
{ "cao", "高", "vhn", "cao lớn; trên cao" },
{ "cau", "𫑯", "gdhn", "trầu cau" },
{ "cau", "榚", "gdhn", "cây cau" },
{ "cau", "橰", "gdhn", "cây cau" },
{ "cau", "𥢐", "vhn", "cây cau" },
{ "cau", "槁", "vhn", "cây cau" },
{ "cau", "槔", "vhn", "cây cau" },
{ "cau", "皋", "vhn", "cau mày" },
{ "cau", "皐", "vhn", "cau mày" },
{ "cay", "荄", "btcn", "đắng cay" },
{ "cay", "𫐝", "gdhn", "đắng cay" },
{ "cay", "𠹽", "vhn", "mùi cay, ớt cay" },
{ "cay", "𡀲", "vhn", "mùi cay, ớt cay" },
{ "cay", "𨐮", "vhn", "đắng cay" },
{ "cay", "𨢟", "vhn", "đắng cay" },
{ "cay", "咳", "vhn", "đắng cay" },
{ "cha", "𬏨", "gdhn", "" },
{ "cha", "乍", "gdhn", "" },
{ "cha", "咋", "gdhn", "" },
{ "cha", "詐", "gdhn", "" },
{ "cha", "𤕔", "vhn", "cha mẹ, cha con; thằng cha" },
{ "cha", "吒", "vhn", "cha mẹ, cha con; thằng cha" },
{ "chai", "齊", "gdhn", "chai lọ; chai tay; chai mặt" },
{ "chai", "𥑂", "vhn", "chai lọ; chai tay; chai mặt" },
{ "cham", "斟", "btcn", "" },
{ "chan", "振", "btcn", "búa đập chan chát" },
{ "chan", "真", "btcn", "chứa chan, chan hoà" },
{ "chan", "𬞕", "gdhn", "búa đập chan chát" },
{ "chan", "莊", "gdhn", "búa đập chan chát" },
{ "chan", "滇", "vhn", "chứa chan, chan hoà" },
{ "chang", "真", "btcn", "nắng chang chang; y chang" },
{ "chang", "𬇧", "gdhn", "" },
{ "chang", "莊", "gdhn", "nắng chang chang; y chang" },
{ "chang", "𤑈", "vhn", "nắng chang chang; y chang" },
{ "chang", "𣆮", "vhn)", "" },
{ "chang", "粧", "vhn)", "" },
{ "chanh", "張", "btcn", "lanh chanh" },
{ "chanh", "棦", "btcn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
{ "chanh", "争", "gdhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
{ "chanh", "柾", "gdhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
{ "chanh", "爭", "gdhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
{ "chanh", "𣔥", "vhn", "lanh chanh" },
{ "chanh", "橙", "vhn", "cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" },
{ "chao", "挍", "gdhn", "chao (món ăn làm bằng đậu phụ, để lên men trong dung dịch rượu và muối); chao đảo" },
{ "chao", "焯", "gdhn", "chao (món ăn làm bằng đậu phụ, để lên men trong dung dịch rượu và muối); chao đảo" },
{ "chao", "洲", "vhn", "chao qua chao lại; ôi chao! (tiếng than)" },
{ "chau", "洙", "btcn", "" },
{ "chau", "𬎹", "gdhn", "" },
{ "chau", "朱", "gdhn", "" },
{ "chau", "珠", "gdhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
{ "chau", "罩", "gdhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
{ "chau", "邹", "gdhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
{ "chau", "𠺾", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
{ "chau", "𤶎", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
{ "chau", "𥅲", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
{ "chau", "咮", "vhn", "chau mày; lau chau (lăng xăng)" },
{ "chau", "邾", "vhn)", "" },
{ "chay", "斋", "gdhn", "ăn chay, chay tịnh" },
{ "chay", "斎", "gdhn", "ăn chay, chay tịnh" },
{ "chay", "齐", "gdhn", "ăn chay, chay tịnh" },
{ "chay", "𡄡", "vhn", "ăn chay, chay tịnh" },
{ "chay", "𣙮", "vhn", "chay (cây to cùng họ với mít, vỏ hoặc rễ dùng để ăn trầu hoặc để nhuộm)" },
{ "chay", "齋", "vhn", "ăn chay, chay tịnh" },
{ "che", "𨑤", "gdhn", "che đậy, che chắn" },
{ "che", "𫑃", "gdhn", "" },
{ "che", "枝", "gdhn", "che chở" },
{ "che", "𩂏", "vhn", "che đậy, che chắn" },
{ "chem", "占", "gdhn", "nói chem chép (nói luôn miệng)" },
{ "chem", "沾", "gdhn", "nói chem chép (nói luôn miệng)" },
{ "chem", "蛄", "gdhn", "chem chép (còn sò điệp)" },
{ "chen", "扦", "btcn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "羶", "btcn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "邅", "btcn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "𢫔", "gdhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "𨆁", "gdhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "毡", "gdhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "𢷆", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "𧿐", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "擅", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "chen", "氈", "vhn", "chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen" },
{ "cheo", "招", "btcn", "cheo leo; cưới cheo" },
{ "cheo", "𠰉", "gdhn", "cheo leo; cưới cheo" },
{ "cheo", "撩", "gdhn", "cheo leo; cưới cheo" },
{ "cheo", "㹦", "vhn", "con cheo cheo (thú giống hươu nhưng cỡ rất nhỏ, chạy nhanh, tính nhát)" },
{ "chi", "𩿨", "btcn", "" },
{ "chi", "吱", "btcn", "chi (tiếng cửa kẹt mở)" },
{ "chi", "卮", "gdhn", "chi (bình rượu ngày xưa)" },
{ "chi", "嗞", "gdhn", "chi (tiếng chuột kêu hay chim non kêu)" },
{ "chi", "巵", "gdhn", "chi (bình rượu ngày xưa)" },
{ "chi", "搘", "gdhn", "" },
{ "chi", "栀", "gdhn", "" },
{ "chi", "梔", "gdhn", "" },
{ "chi", "胝", "gdhn", "biền chi (mụn cơm)" },
{ "chi", "脂", "gdhn", "chi phòng (mỡ)" },
{ "chi", "之", "vhn", "làm chi, hèn chi" },
{ "chi", "支", "vhn", "chi ly" },
{ "chi", "枝", "vhn", "chi (cành nhánh của cây)" },
{ "chi", "肢", "vhn", "tứ chi" },
{ "chi", "芝", "vhn", "chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)" },
{ "chia", "𬨟", "gdhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
{ "chia", "技", "gdhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
{ "chia", "支", "gdhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
{ "chia", "𢺹", "vhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
{ "chia", "𢺺", "vhn", "phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia" },
{ "chim", "𫚳", "gdhn", "chim chóc; chim chuột (tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ), cuốc chim (cái cuốc có mỏ nhọn)" },
{ "chim", "𪀄", "vhn", "chim chóc; chim chuột (tán tỉnh, ve vãn một cách thô lỗ), cuốc chim (cái cuốc có mỏ nhọn)" },
{ "chinh", "𦲵", "btcn", "chinh chiến" },
{ "chinh", "鉦", "btcn", "chinh (cái chiêng)" },
{ "chinh", "怔", "gdhn", "chinh xung (bệnh tim đập mạnh)" },
{ "chinh", "钲", "gdhn", "chinh (cái chiêng)" },
{ "chinh", "征", "vhn", "chinh chiến, xuất chinh" },
{ "chiu", "𠶅", "btcn", "một chiu thôi (một tí xíu); chiu chíu (tiếng đạn bay)" },
{ "chiu", "招", "gdhn", "chắt chiu" },
{ "chiu", "昭", "vhn", "chắt chiu" },
{ "chiêm", "呫", "btcn", "chiêm chiếp (tiếng gà con)" },
{ "chiêm", "襜", "btcn", "" },
{ "chiêm", "佔", "gdhn", "" },
{ "chiêm", "拈", "gdhn", "chiêm khinh phạ trọng (chọn cái dễ tránh cái khó)" },
{ "chiêm", "砧", "gdhn", "chiêm (thớt để băm)" },
{ "chiêm", "碪", "gdhn", "chiêm (thớt để băm)" },
{ "chiêm", "粘", "gdhn", "lúa chiêm" },
{ "chiêm", "苫", "gdhn", "chiêm bố (chiếu hoặc vải bạt thô và dày)" },
{ "chiêm", "詹", "gdhn", "họ Chiêm" },
{ "chiêm", "霑", "gdhn", "chiêm nhiễm (thấm)" },
{ "chiêm", "韂", "gdhn", "an chiêm (yên ngựa có lót vải)" },
{ "chiêm", "占", "vhn", "chiêm bốc, chiêm tinh; Chiêm Thành (tên một nước thời xưa)" },
{ "chiêm", "瞻", "vhn", "chiêm bái, chiêm ngưỡng; chiêm bao" },
{ "chiêm", "秥", "vhn", "lúa chiêm" },
{ "chiên", "氈", "btcn", "như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)" },
{ "chiên", "邅", "btcn", "truân chiên (vất vả)" },
{ "chiên", "𦍫", "gdhn", "con chiên" },
{ "chiên", "毡", "gdhn", "như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)" },
{ "chiên", "氊", "gdhn", "như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)" },
{ "chiên", "煎", "gdhn", "chiên xào" },
{ "chiên", "顫", "gdhn", "chiên động; chiên du (chao đảo)" },
{ "chiên", "颤", "gdhn", "chiên động; chiên du (chao đảo)" },
{ "chiên", "羶", "vhn", "con chiên" },
{ "chiêng", "𨨨", "vhn", "chiêng trống" },
{ "chiêng", "鉦", "vhn", "chiêng trống" },
{ "chiêu", "𢢅", "gdhn", "chiêu binh, chiêu hàng; chiêu hồn" },
{ "chiêu", "昭", "gdhn", "chiêu minh (sáng tỏ); Chiêu Quân (người đẹp đời Tấn, Hán bị vua Nguyên Đế cống Hồ)" },
{ "chiêu", "釗", "gdhn", "chiêu (khích lệ)" },
{ "chiêu", "钊", "gdhn", "chiêu (khích lệ)" },
{ "chiêu", "招", "vhn", "tay chiêu" },
{ "chiì", "持", "btcn", "bù chì, chì chiết" },
{ "chiếc", "隻", "vhn", "chiếc thuyền, chiếc gối; đơn chiếc, chiếc bóng năm canh" },
{ "chiếm", "占", "btcn", "chiếm đoạt, chiếm cứ" },
{ "chiếm", "苫", "btcn", "chiếm đoạt, chiếm cứ" },
{ "chiếm", "佔", "gdhn", "chiếm đoạt, chiếm cứ" },
{ "chiến", "𧂁", "btcn", "chiến tranh, chiến đấu" },
{ "chiến", "战", "gdhn", "chiến tranh, chiến đấu" },
{ "chiến", "戰", "vhn", "chiến tranh, chiến đấu" },
{ "chiếng", "𠰪", "gdhn", "tứ chiếng (bốn phương tụ lại)" },
{ "chiếng", "政", "gdhn", "tứ chiếng (bốn phương tụ lại)" },
{ "chiếp", "𠽃", "vhn", "chiêm chiếp (tiếng gà con kêu)" },
{ "chiết", "䱑", "btcn", "" },
{ "chiết", "蜇", "btcn", "" },
{ "chiết", "摺", "gdhn", "chiết, chiết cây; chiết suất" },
{ "chiết", "析", "gdhn", "cây chiết; chì chiết" },
{ "chiết", "浙", "gdhn", "Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)" },
{ "chiết", "淛", "gdhn", "Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)" },
{ "chiết", "折", "vhn", "chiết, chiết cây; chiết suất" },
{ "chiếu", "𤇧", "btcn", "chiếu sáng" },
{ "chiếu", "𬡰", "gdhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
{ "chiếu", "诏", "gdhn", "chiếu chỉ" },
{ "chiếu", "𥴜", "vhn", "chăn chiếu" },
{ "chiếu", "𥵕", "vhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
{ "chiếu", "炤", "vhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
{ "chiếu", "照", "vhn", "chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ" },
{ "chiếu", "詔", "vhn", "chiếu chỉ" },
{ "chiền", "廛", "btcn", "chùa chiền" },
{ "chiền", "蹍", "gdhn", "" },
{ "chiềng", "呈", "btcn", "chiềng làng (trình làng), đi thưa về chiềng" },
{ "chiềng", "𠴔", "vhn", "chiềng làng (trình làng), đi thưa về chiềng" },
{ "chiều", "𪤾", "gdhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
{ "chiều", "𫠧", "gdhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
{ "chiều", "𬩕", "gdhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
{ "chiều", "朝", "gdhn", "chiều xuân; chiều cao, chiều dọc; chiều theo ý anh; ra chiều (ra vẻ)" },
{ "chiều", "𢢅", "vhn", "chiều chuộng, nuông chiều" },
{ "chiều", "𣊿", "vhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
{ "chiều", "𣋂", "vhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
{ "chiều", "𣎢", "vhn", "buổi chiều, chiều hôm, trời chiều" },
{ "chiểu", "沼", "btcn", "chiểu trạch (đất có nhiều ao)" },
{ "chiện", "𪁃", "vhn", "chim chà chiện" },
{ "chiệp", "褶", "btcn", "bắt chiệp (sợ)" },
{ "chiờn", "𪵚", "gdhn", "" },
{ "cho", "渚", "gdhn", "đưa cho; cho nên; cho rằng; buộc cho chặt" },
{ "cho", "朱", "vhn", "đưa cho; cho nên; cho rằng; buộc cho chặt" },
{ "choa", "朱", "gdhn", "chu choa (tiếng kêu)" },
{ "choai", "𫷤", "gdhn", "choai choai" },
{ "choai", "繸", "gdhn", "" },
{ "choai", "追", "gdhn", "choai choai" },
{ "choai", "𡮓", "vhn", "choai choai" },
{ "choai", "騅", "vhn", "ngựa choai" },
{ "choang", "張", "btcn", "sáng choang" },
{ "choang", "𤈛", "gdhn", "sáng choang" },
{ "choang", "𨭏", "vhn", "kêu choang choang (kim khí)" },
{ "choang", "𨭒", "vhn", "kêu choang choang (kim khí)" },
{ "choang", "淳", "vhn", "choang choảng (tiếng vật cứng chạm nhau)" },
{ "choe", "𣾵", "gdhn", "choe choé; choe choét" },
{ "choe", "啜", "gdhn", "choe choé; choe choét" },
{ "choi", "制", "btcn", "chim choi choi, nhẩy như choi choi" },
{ "choi", "椎", "btcn", "loi choi" },
{ "choi", "𧏴", "vhn", "chim choi choi, nhẩy như choi choi" },
{ "choi", "𪅧", "vhn", "chim choi choi, nhẩy như choi choi" },
{ "chon", "墩", "btcn", "chon von; chon chót" },
{ "chon", "終", "btcn", "chon von; chon chót" },
{ "chon", "㨯", "gdhn", "chon von; chon chót" },
{ "chon", "村", "gdhn", "chon von; chon chót" },
{ "chon", "嶟", "vhn", "chon von; chon chót" },
{ "chong", "𢫝", "btcn", "chong chong (thức lâu); chong chóng" },
{ "chong", "𤇩", "btcn", "chong đèn" },
{ "chong", "炵", "gdhn", "chong đèn" },
{ "chong", "𢴋", "vhn", "chong chong (thức lâu); chong chóng" },
{ "chong", "𤍑", "vhn", "chong đèn" },
{ "choài", "淮", "btcn", "choài mình, choài chân" },
{ "choàng", "絖", "btcn", "ôm choàng, choàng tay" },
{ "choàng", "幢", "vhn", "khăn choàng" },
{ "choành", "𨁎", "vhn", "choành choạch" },
{ "choác", "𠺷", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
{ "choác", "㗱", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
{ "choác", "𫫊", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
{ "choác", "𫸍", "gdhn", "kêu choang choác, choác miệng" },
{ "choác", "𣘌", "vhn", "choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)" },
{ "choác", "㭬", "vhn", "choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)" },
{ "choái", "厔", "btcn", "choái (cây nhỏ hoặc tre chẻ thành cắm cho đậu, khoai bò lên)" },
{ "choái", "𨁘", "gdhn", "choái (cây nhỏ hoặc tre chẻ thành cắm cho đậu, khoai bò lên)" },
{ "choán", "準", "btcn", "choán chỗ, choán đất (chiếm)" },
{ "choán", "𠿶", "vhn", "choán chỗ, choán đất (chiếm)" },
{ "choán", "篡", "vhn", "choán chỗ, choán đất (chiếm)" },
{ "choáng", "幛", "btcn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
{ "choáng", "𢲜", "gdhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
{ "choáng", "𤶏", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
{ "choáng", "𤶜", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
{ "choáng", "𨡈", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
{ "choáng", "胱", "vhn", "chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp" },
{ "choãi", "𨁘", "gdhn", "choãi chân" },
{ "choè", "𦴶", "gdhn", "choè choẹt" },
{ "choè", "𪄦", "vhn", "chim chích choè" },
{ "choèn", "專", "btcn", "nông choèn choẹt" },
{ "choé", "啜", "btcn", "chí choé" },
{ "choét", "𣾵", "gdhn", "choét mắt" },
{ "choét", "拙", "gdhn", "choét mắt" },
{ "choạc", "𨄃", "gdhn", "choạc cẳng" },
{ "choạc", "𫸐", "gdhn", "choạc cẳng" },
{ "choạc", "𠺷", "vhn", "nói choạc, nói chen vào" },
{ "choại", "𨁘", "gdhn", "choại chân" },
{ "choại", "繸", "vhn", "dây choại, rau choại" },
{ "choạng", "𨆒", "vhn", "loạng choạng, chập choạng" },
{ "choạng", "𨡧", "vhn", "loạng choạng, chập choạng" },
{ "choải", "𨁘", "vhn", "choải chân (hơi dạng chân)" },
{ "choảng", "𢶥", "vhn", "choảng nhau" },
{ "choắt", "拙", "btcn", "loắt choắt" },
{ "choắt", "捉", "gdhn", "loắt choắt" },
{ "choẹ", "鋖", "gdhn", "bảnh choẹ; cái chũm choẹ" },
{ "choẹt", "𣾵", "vhn", "nông choẹt, choèn choẹt" },
{ "chu", "朱", "btcn", "Chu Văn An (tên họ)" },
{ "chu", "蛛", "btcn", "" },
{ "chu", "邾", "btcn", "chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)" },
{ "chu", "州", "gdhn", "Giao Chu (quận hành chính của Việt Nam đời Hán thuộc)" },
{ "chu", "硃", "gdhn", "chu hồng (đỏ tươi)" },
{ "chu", "舟", "gdhn", "phiếm chu (thuyền)" },
{ "chu", "邹", "gdhn", "chu (đất đời nhà Chu, quê hương của Mạnh Tử)" },
{ "chu", "周", "vhn", "chu đáo" },
{ "chu", "週", "vhn", "chu du" },
{ "chua", "洛", "btcn", "chua loét" },
{ "chua", "咮", "gdhn", "chua loét" },
{ "chua", "注", "gdhn", "chua loét" },
{ "chua", "註", "gdhn", "chua loét" },
{ "chua", "𢟐", "vhn", "chua cay, chua ngoa, chua xót" },
{ "chua", "䣷", "vhn", "chua loét" },
{ "chua", "洙", "vhn", "chua loét" },
{ "chui", "堆", "btcn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
{ "chui", "推", "gdhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
{ "chui", "𥩉", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
{ "chui", "𨄺", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
{ "chui", "𩠱", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
{ "chui", "𩠳", "vhn", "chui rúc, chui nhủi, chui vào" },
{ "chum", "炶", "btcn", "cái chum" },
{ "chum", "𡑓", "vhn", "cái chum" },
{ "chum", "𡓯", "vhn", "cái chum" },
{ "chum", "坫", "vhn", "cái chum" },
{ "chun", "墫", "gdhn", "dây chun, áo chun; ngắn chun chủn" },
{ "chung", "鐘", "btcn", "chung rượu" },
{ "chung", "盅", "gdhn", "chung rượu" },
{ "chung", "终", "gdhn", "chung kết; lâm chung" },
{ "chung", "螽", "gdhn", "chung (cào cào, châu chấu)" },
{ "chung", "鈡", "gdhn", "chung tình" },
{ "chung", "钟", "gdhn", "chung tình" },
{ "chung", "終", "vhn", "chung kết; lâm chung" },
{ "chung", "鍾", "vhn", "chung tình" },
{ "chuy", "鎚", "btcn", "" },
{ "chuy", "騅", "btcn", "" },
{ "chuy", "淄", "gdhn", "Lâm Chuy (địa danh trong truyện Kiều)" },
{ "chuy", "萑", "gdhn", "" },
{ "chuy", "隹", "gdhn", "chuy (chim có đuôi ngắn)" },
{ "chuyên", "䏝", "gdhn", "chuyên (diều chim)" },
{ "chuyên", "专", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
{ "chuyên", "剸", "gdhn", "chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền" },
{ "chuyên", "甎", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
{ "chuyên", "砖", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
{ "chuyên", "磚", "gdhn", "chuyên đầu (gạch vỡ)" },
{ "chuyên", "耑", "gdhn", "chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền" },
{ "chuyên", "膞", "gdhn", "chuyên (diều chim)" },
{ "chuyên", "轉", "gdhn", "chuyên chở" },
{ "chuyên", "顓", "gdhn", "chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm)" },
{ "chuyên", "颛", "gdhn", "chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm)" },
{ "chuyên", "專", "vhn", "chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền" },
{ "chuyến", "專", "btcn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
{ "chuyến", "傳", "gdhn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
{ "chuyến", "戰", "gdhn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
{ "chuyến", "轉", "gdhn", "chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến" },
{ "chuyếnh", "𨠣", "gdhn", "" },
{ "chuyết", "拙", "btcn", "chuyết bát (vụng về)" },
{ "chuyết", "敪", "gdhn", "" },
{ "chuyết", "棁", "gdhn", "" },
{ "chuyết", "輟", "gdhn", "chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)" },
{ "chuyết", "辍", "gdhn", "chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)" },
{ "chuyền", "傳", "btcn", "chuyền tay; bóng chuyền; dây chuyền" },
{ "chuyền", "轉", "gdhn", "chuyền tay; bóng chuyền; dây chuyền" },
{ "chuyển", "囀", "gdhn", "chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển" },
{ "chuyển", "转", "gdhn", "chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển" },
{ "chuyển", "轉", "vhn", "chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển" },
{ "chuyện", "傳", "btcn", "chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; sinh chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện" },
{ "chuyện", "𡀯", "vhn", "chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện" },
{ "chuôi", "𣙯", "btcn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
{ "chuôi", "摧", "gdhn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
{ "chuôi", "洡", "gdhn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
{ "chuôi", "槯", "vhn", "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" },
{ "chuôm", "潹", "gdhn", "tát chuôm, ao chuôm" },
{ "chuôm", "𣛧", "vhn", "chuôm (cành cây thả xuống nước cho cá ở)" },
{ "chuông", "𬬐", "gdhn", "chuông chắn (vuông vắn)" },
{ "chuông", "鍾", "gdhn", "tiếng chuông, cái chuông; gác chuông" },
{ "chuông", "鐘", "vhn", "tiếng chuông, cái chuông; gác chuông" },
{ "chuý", "惴", "btcn", "chuý chuý bất an (lo ngại)" },
{ "chuất", "絀", "gdhn", "tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)" },
{ "chuất", "绌", "gdhn", "tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)" },
{ "chuất", "茁", "gdhn", "tương ảnh kiến chuất (đem so thấy ngay là kém)" },
{ "chuẩn", "准", "btcn", "tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực" },
{ "chuẩn", "𣛜", "gdhn", "đấu chuẩn (tra mộng vào ngàm)" },
{ "chuẩn", "榫", "gdhn", "tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực" },
{ "chuẩn", "隼", "gdhn", "chuẩn (chim diều falcon)" },
{ "chuẩn", "準", "vhn", "tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực" },
{ "chuật", "怵", "gdhn", "chuật chích (e ngại)" },
{ "chuế", "綴", "gdhn", "chuế (âm khác của Xuyết)" },
{ "chuế", "缀", "gdhn", "chuế (âm khác của Xuyết)" },
{ "chuế", "贅", "gdhn", "chuế ngôn, chuế vưu" },
{ "chuếnh", "𨠣", "vhn", "chuếnh choáng" },
{ "chuốc", "祝", "btcn", "chuốc lấy, chuốc vạ" },
{ "chuốc", "酌", "btcn", "chuốc rượu" },
{ "chuốc", "𬉤", "gdhn", "chuốc rượu" },
{ "chuốc", "織", "gdhn", "chuốc lấy, chuốc vạ" },
{ "chuối", "𣑳", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
{ "chuối", "𩶪", "gdhn", "" },
{ "chuối", "𬝉", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
{ "chuối", "棳", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
{ "chuối", "槯", "gdhn", "cây chuối, quả chuối" },
{ "chuối", "胵", "gdhn", "bắp chuối (cơ nhục ở đằng sau cẳng dưới)" },
{ "chuối", "腏", "gdhn", "bắp chuối (cơ nhục ở đằng sau cẳng dưới)" },
{ "chuối", "𩸯", "vhn", "cá chuối" },
{ "chuối", "桎", "vhn", "cây chuối, quả chuối" },
{ "chuối", "樶", "vhn", "cây chuối, quả chuối" },
{ "chuối", "荎", "vhn", "cây chuối, quả chuối" },
{ "chuốt", "淬", "btcn", "chải chuốt" },
{ "chuốt", "捽", "gdhn", "chải chuốt" },
{ "chuốt", "率", "gdhn", "chải chuốt" },
{ "chuồn", "窜", "gdhn", "chuồn mất, chuồn êm" },
{ "chuồn", "𧋃", "vhn", "chuồn chuồn; phận mỏng cánh chuồn" },
{ "chuồn", "𧓆", "vhn", "chuồn chuồn; phận mỏng cánh chuồn" },
{ "chuồn", "𨒸", "vhn", "chuồn mất, chuồn êm" },
{ "chuồng", "𡈡", "btcn", "chuồng gà" },
{ "chuồng", "𫭅", "gdhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
{ "chuồng", "框", "gdhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
{ "chuồng", "𡈈", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
{ "chuồng", "𡈡", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
{ "chuồng", "𡈩", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
{ "chuồng", "栫", "vhn", "chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí" },
{ "chuỗi", "𫡍", "gdhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
{ "chuỗi", "𫡎", "gdhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
{ "chuỗi", "𠁻", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
{ "chuỗi", "𥣽", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
{ "chuỗi", "𦀵", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
{ "chuỗi", "綴", "vhn", "chuỗi ngày, chuỗi ngọc; xâu chuỗi" },
{ "chuộc", "屬", "gdhn", "chuộc lại đồ; chuộc tội; mua chuộc" },
{ "chuộc", "贖", "vhn", "chuộc lại đồ; chuộc tội; mua chuộc" },
{ "chuộng", "尙", "btcn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuộng", "重", "btcn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuộng", "𢝆", "gdhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuộng", "𫖦", "gdhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuộng", "𫱪", "gdhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuộng", "𡮵", "vhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuộng", "𡮶", "vhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuộng", "尚", "vhn", "chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng" },
{ "chuột", "𤝞", "vhn", "con chuột; chim chuột; chuột rút; dưa chuột; ổ chuột" },
{ "chuụp", "執", "btcn", "chụp lên đầu, chụp ảnh; chụp đèn, chụp mũ, lụp chụp, sao chụp" },
{ "chuỳ", "椎", "btcn", "cảnh chuỳ (đốt sống ở cổ); hung chuỳ (đốt sống ở ngực)" },
{ "chuỳ", "槌", "btcn", "đoản chuỳ tử (cái chày ngắn)" },
{ "chuỳ", "錐", "btcn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
{ "chuỳ", "捶", "gdhn", "chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)" },
{ "chuỳ", "錘", "gdhn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
{ "chuỳ", "锤", "gdhn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
{ "chuỳ", "锥", "gdhn", "chuỳ (vũ khí thời cổ, làm bằng kim loại, đầu tròn và to, có cán cầm để đánh)" },
{ "chuỳ", "搥", "vhn", "chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)" },
{ "chuỳ", "鎚", "vhn", "chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)" },
{ "chuỷ", "匕", "gdhn", "chuỷ (cái muôi nhỏ)" },
{ "chuỷ", "匙", "gdhn", "chuỷ (cái muôi nhỏ)" },
{ "chuỷ", "嘴", "gdhn", "bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)" },
{ "chuỷ", "徵", "gdhn", "" },
{ "chuỷ", "觜", "gdhn", "bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)" },
{ "chà", "𪃲", "btcn", "" },
{ "chà", "鯺", "btcn", "" },
{ "chà", "𨃓", "gdhn", "chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)" },
{ "chà", "搽", "gdhn", "chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)" },
{ "chà", "𣗪", "vhn", "chà là; chà chuôm (rối rắm)" },
{ "chà", "鷋", "vhn)", "" },
{ "chài", "𥾒", "gdhn", "" },
{ "chài", "𦄴", "vhn", "chài lưới" },
{ "chài", "𦨑", "vhn", "thuyền chài" },
{ "chài", "䊷", "vhn", "chài lưới" },
{ "chài", "𩵝", "vhn", "dân chài" },
{ "chàm", "𣞎", "btcn", "chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)" },
{ "chàm", "𣠩", "btcn", "chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)" },
{ "chàm", "𣡓", "btcn", "chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)" },
{ "chàm", "占", "btcn", "mặt nổi chàm" },
{ "chàm", "藍", "btcn", "áo chàm; dân tộc Chàm" },
{ "chàm", "𪷞", "gdhn", "áo chàm; dân tộc Chàm" },
{ "chàng", "𧛇", "btcn", "chàng áo" },
{ "chàng", "幢", "btcn", "" },
{ "chàng", "𧑆", "vhn", "con chão chàng" },
{ "chàng", "䗅", "vhn", "con chão chàng" },
{ "chàng", "払", "vhn", "chàng trai, anh chàng" },
{ "chàng", "撞", "vhn", "chàng chung (gõ chuông)" },
{ "chành", "梗", "btcn", "chành ra (bành rộng); vuông chành chạnh" },
{ "chào", "嘲", "btcn", "chào hỏi, chào đón, chào mừng" },
{ "chào", "朝", "btcn", "chào hỏi, chào đón, chào mừng" },
{ "chày", "𣙮", "btcn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
{ "chày", "持", "btcn", "chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)" },
{ "chày", "𪲻", "gdhn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
{ "chày", "杵", "gdhn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
{ "chày", "迟", "gdhn", "chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)" },
{ "chày", "遲", "gdhn", "chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)" },
{ "chày", "𣖖", "vhn", "cái chày" },
{ "chày", "𣖗", "vhn", "cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)" },
{ "chày", "𩹭", "vhn", "cá chày" },
{ "chá", "吒", "btcn", "" },
{ "chá", "咋", "btcn", "tình huống chá dạng? (tình huống thế nào)" },
{ "chá", "炙", "gdhn", "chá khoái (thịt nướng)" },
{ "chá", "痄", "vhn)", "" },
{ "chá", "鍺", "vhn)", "" },
{ "chác", "卓", "btcn", "kiếm chác, bán chác, đổi chác" },
{ "chác", "啄", "btcn", "" },
{ "chác", "喙", "gdhn", "kiếm chác, bán chác, đổi chác" },
{ "chác", "棹", "gdhn", "kiếm chác, bán chác, đổi chác" },
{ "chác", "角", "gdhn", "" },
{ "chác", "琢", "vhn)", "" },
{ "chách", "咋", "btcn", "" },
{ "chách", "㗱", "gdhn", "" },
{ "chách", "𫫊", "gdhn", "nói lách chách (nói không ngớt)" },
{ "chái", "斎", "btcn", "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" },
{ "chái", "𢈖", "vhn", "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" },
{ "chái", "厔", "vhn", "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" },
{ "chán", "𡃹", "btcn", "chán chường, chán nản, chán phè" },
{ "chán", "振", "btcn", "chán chường, chán nản, chán phè" },
{ "chán", "𠺲", "vhn", "chán ngán, no chán" },
{ "chán", "𢥇", "vhn", "chán chường, chán nản, chán phè" },
{ "chán", "𢤟", "vhn)", "" },
{ "cháng", "𣈚", "gdhn", "chếnh cháng, cháng váng" },
{ "cháng", "幛", "gdhn", "chếnh cháng, cháng váng" },
{ "cháng", "鱆", "vhn)", "" },
{ "chánh", "𦭒", "gdhn", "chánh cây" },
{ "chánh", "正", "gdhn", "chánh tổng; chánh trực (chính trực)" },
{ "chánh", "𧣠", "vhn)", "" },
{ "cháo", "𥺊", "btcn", "cơm cháo, rau cháo" },
{ "cháo", "粩", "gdhn", "cơm cháo, rau cháo" },
{ "cháo", "𥹙", "vhn", "cơm cháo, rau cháo" },
{ "cháo", "粥", "vhn", "cơm cháo, rau cháo" },
{ "cháp", "箚", "btcn", "" },
{ "chát", "質", "btcn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
{ "chát", "貭", "gdhn", "" },
{ "chát", "𠹗", "vhn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
{ "chát", "𨐷", "vhn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
{ "chát", "𨐿", "vhn", "chua chát, chát chúa; chuối chát" },
{ "cháu", "𫲤", "gdhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
{ "cháu", "𫲰", "gdhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
{ "cháu", "孫", "gdhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
{ "cháu", "𡥙", "vhn", "con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái" },
{ "cháy", "𪸔", "gdhn", "cháy nhà, cháy nắng, cơm cháy" },
{ "cháy", "𤈜", "vhn", "cháy nhà, cháy nắng, cơm cháy" },
{ "cháy", "𩶪", "vhn", "cá cháy" },
{ "cháy", "𩺧", "vhn", "cá cháy" },
{ "châm", "砧", "btcn", "" },
{ "châm", "箴", "btcn", "châm ngôn" },
{ "châm", "䥠", "gdhn", "châm ngôn" },
{ "châm", "椹", "gdhn", "" },
{ "châm", "针", "gdhn", "châm chích, châm cứu, châm kim" },
{ "châm", "𠛌", "vhn", "châm chọc" },
{ "châm", "斟", "vhn", "châm trước" },
{ "châm", "針", "vhn", "châm chích, châm cứu, châm kim" },
{ "châm", "鍼", "vhn", "châm chích, châm cứu, châm kim" },
{ "chân", "甄", "gdhn", "" },
{ "chân", "眞", "gdhn", "chân thật; chân thành; chân dung, chân tướng" },
{ "chân", "蹎", "gdhn", "chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)" },
{ "chân", "真", "vhn", "chân thật; chân chất, chân thành; chân dung, chân tướng" },
{ "chân", "搷", "vhn)", "" },
{ "châu", "洲", "btcn", "châu á, châu mĩ, châu phi" },
{ "châu", "㑳", "gdhn", "" },
{ "châu", "周", "gdhn", "lỗ châu mai" },
{ "châu", "朱", "gdhn", "châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)" },
{ "châu", "株", "gdhn", "ấu châu (thân cây)" },
{ "châu", "硃", "gdhn", "châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)" },
{ "châu", "舟", "gdhn", "khinh châu (thuyền)" },
{ "châu", "舡", "gdhn", "khinh châu (thuyền)" },
{ "châu", "舩", "gdhn", "khinh châu (thuyền)" },
{ "châu", "週", "gdhn", "lỗ châu mai" },
{ "châu", "鵃", "gdhn", "" },
{ "châu", "鸼", "gdhn", "" },
{ "châu", "州", "vhn", "châu huyện , giao châu (đơn vị hành chính đời hán đường)" },
{ "châu", "珠", "vhn", "châu báu; Châu Giang (tên sông)" },
{ "châu", "蛛", "vhn", "châu chấu" },
{ "chây", "齋", "gdhn", "chây lười" },
{ "chã", "𤀞", "btcn", "lã chã" },
{ "chã", "諸", "gdhn", "" },
{ "chã", "𣼫", "vhn", "lã chã" },
{ "chã", "𣾻", "vhn", "lã chã" },
{ "chã", "渚", "vhn", "lã chã" },
{ "chão", "紹", "gdhn", "dây chão (dây thừng lớn)" },
{ "chão", "𥿣", "vhn", "dây chão (dây thừng lớn)" },
{ "chão", "𦄹", "vhn", "dây chão (dây thừng lớn)" },
{ "chão", "𧊌", "vhn", "chão chàng, chão chuộc" },
{ "chè", "茶", "btcn", "nước chè, chè chén" },
{ "chè", "𫉕", "gdhn", "" },
{ "chè", "𤯊", "vhn", "chè cháo, xôi chè" },
{ "chè", "𥻹", "vhn", "chè cháo, xôi chè" },
{ "chè", "𦷨", "vhn", "nước chè; xương bánh chè; ngồi chè hẻ (hở hang)" },
{ "chèn", "𢷹", "vhn", "chèn cửa; chèn lấn" },
{ "chèn", "躔", "vhn", "chèn ép" },
{ "chèo", "掉", "btcn", "chèo chống; chèo thuyền" },
{ "chèo", "𢴿", "gdhn", "chèo chống; chèo thuyền" },
{ "chèo", "𣛨", "vhn", "mái chèo" },
{ "chèo", "𩻹", "vhn", "cá chèo bẻo" },
{ "chèo", "棹", "vhn", "mái chèo" },
{ "ché", "𪨛", "gdhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
{ "ché", "𫵨", "gdhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
{ "ché", "𬎭", "gdhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
{ "ché", "𡍘", "vhn", "ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)" },
{ "chém", "㓠", "btcn", "chặt chém" },
{ "chém", "斬", "btcn", "chặt chém" },
{ "chém", "𪟂", "gdhn", "chặt chém" },
{ "chém", "𫥸", "gdhn", "chặt chém" },
{ "chém", "劍", "gdhn", "chặt chém" },
{ "chém", "𠛤", "vhn", "chặt chém" },
{ "chém", "𡃍", "vhn", "chém cha" },
{ "chén", "𡃹", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
{ "chén", "𡓥", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
{ "chén", "𥗜", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
{ "chén", "盞", "vhn", "chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)" },
{ "chéo", "湥", "gdhn", "chéo khăn, chéo áo; chéo góc" },
{ "chéo", "𧝨", "vhn", "chéo khăn, chéo áo; chéo góc" },
{ "chéo", "袑", "vhn", "chéo khăn, chéo áo; chéo góc" },
{ "chép", "箚", "btcn", "ghi chép, chép bài" },
{ "chép", "𠽃", "gdhn", "chóp chép, chép miệng" },
{ "chép", "𩺗", "gdhn", "cá chép" },
{ "chép", "嘖", "gdhn", "chóp chép, chép miệng" },
{ "chép", "鮿", "gdhn", "cá chép" },
{ "chép", "劄", "vhn", "ghi chép, chép bài" },
{ "chét", "𦄃", "btcn", "một chét tay" },
{ "chét", "折", "gdhn", "bọ chét" },
{ "chét", "紥", "gdhn", "chét vôi, chét vách (trát vôi, trát vách)" },
{ "chét", "𧋍", "vhn", "bọ chét" },
{ "chê", "吱", "vhn", "chê bai, chê cười; chán chê" },
{ "chêm", "襜", "btcn", "chêm vào, chêm cho chặt" },
{ "chêm", "袩", "gdhn", "chêm vào, chêm cho chặt" },
{ "chêm", "拈", "vhn", "chêm vào, chêm cho chặt" },
{ "chênh", "征", "btcn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
{ "chênh", "𫤎", "gdhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
{ "chênh", "正", "gdhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
{ "chênh", "𦲵", "vhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
{ "chênh", "崢", "vhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
{ "chênh", "邅", "vhn", "chênh vênh, chênh chếch, chông chênh" },
{ "chì", "鈘", "btcn", "cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" },
{ "chì", "𨨲", "gdhn", "cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" },
{ "chì", "持", "gdhn", "bù chì; chì chiết" },
{ "chì", "𨦥", "vhn", "cục chì, nặng như chì; mất cả chì lẫn chài" },
{ "chìa", "𢹌", "vhn", "chìa tay, chìa tiền; chả chìa" },
{ "chìa", "鈘", "vhn", "chìa khoá; chìa vôi" },
{ "chìa", "鈙", "vhn", "chìa khoá; chìa vôi" },
{ "chìa", "𠸽", "vhn)", "" },
{ "chìm", "沉", "btcn", "chìm xuống sông; của chìm; ba chìm bảy nổi (long đong)" },
{ "chìm", "沈", "gdhn", "chìm xuống sông; của chìm; ba chìm bảy nổi (long đong)" },
{ "chình", "埕", "btcn", "chình ình; chình chịch" },
{ "chình", "𩶝", "vhn", "cá chình" },
{ "chình", "𩸵", "vhn", "con chình" },
{ "chí", "𩶪", "btcn", "" },
{ "chí", "𤴡", "gdhn", "bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)" },
{ "chí", "挚", "gdhn", "chí tình; chí súng vào đầu" },
{ "chí", "摯", "gdhn", "chí tình; chí súng vào đầu" },
{ "chí", "疐", "gdhn", "bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)" },
{ "chí", "痣", "gdhn", "chí tử (nốt ruồi)" },
{ "chí", "蛭", "gdhn", "con chí (con chấy)" },
{ "chí", "贄", "gdhn", "chí (tặng quà)" },
{ "chí", "贽", "gdhn", "chí (tặng quà)" },
{ "chí", "踬", "gdhn", "số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)" },
{ "chí", "躓", "gdhn", "số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)" },
{ "chí", "鷙", "gdhn", "chí điểu (dữ ác)" },
{ "chí", "鸷", "gdhn", "chí điểu (dữ ác)" },
{ "chí", "志", "vhn", "có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu" },
{ "chí", "至", "vhn", "chí công; chí choé; chí chết" },
{ "chí", "誌", "vhn", "tạp chí, dư địa chí" },
{ "chích", "𩹹", "btcn", "cá chích" },
{ "chích", "隻", "btcn", "chích thân (lẻ loi một mình); chích bóng (chếch bóng)" },
{ "chích", "𬷩", "gdhn", "chim chích; chích choè" },
{ "chích", "刺", "gdhn", "chích kim, chích thuốc; châm chích" },
{ "chích", "只", "gdhn", "đơn chích (ở một mình)" },
{ "chích", "摭", "gdhn", "chích thập (thu về)" },
{ "chích", "澤", "gdhn", "bắt cá ở chích (bắt cá ở ao đầm)" },
{ "chích", "炙", "gdhn", "chích rượu (ướp vật gì bằng rượu và nướng )" },
{ "chích", "跖", "gdhn", "" },
{ "chích", "蹠", "gdhn", "chích (gan bàn chân)" },
{ "chích", "𪇪", "vhn", "chim chích; chích choè" },
{ "chích", "鶺", "vhn", "chim chích; chích choè" },
{ "chím", "占", "btcn", "chúm chím" },
{ "chím", "呫", "vhn", "chúm chím" },
{ "chín", "𤇢", "btcn", "nấu chín; trái chín" },
{ "chín", "㐱", "gdhn", "số chín; chín chắn" },
{ "chín", "𢒂", "gdhn", "số chín; chín chắn" },
{ "chín", "𫡦", "gdhn", "số chín; chín chắn" },
{ "chín", "𠃩", "vhn", "chín chục" },
{ "chín", "𤇪", "vhn", "nấu chín; trái chín" },
{ "chín", "𤒙", "vhn", "nấu chín; trái chín" },
{ "chính", "酲", "btcn", "" },
{ "chính", "政", "vhn", "triều chính, chính đảng, chính phủ, chính biến; bưu chính" },
{ "chính", "正", "vhn", "chính đáng; chính chắn; chính diện" },
{ "chíp", "𠽃", "gdhn", "chíp chíp (tiếng chim con)" },
{ "chít", "哲", "btcn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
{ "chít", "𡂒", "gdhn", "chin chít (tiếng chuột kêu)" },
{ "chít", "𬗗", "gdhn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
{ "chít", "折", "gdhn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
{ "chít", "𦄃", "vhn", "chít kẽ hở, chít khăn" },
{ "chít", "哳", "vhn", "chin chít (tiếng chuột kêu)" },
{ "chíu", "𠰉", "gdhn", "chim kêu chíu chít" },
{ "chò", "校", "btcn", "cây chò chỉ" },
{ "chò", "株", "vhn", "cây chò chỉ" },
{ "chòi", "𢬗", "gdhn", "chòi canh, chòi gác; chòi ra" },
{ "chòi", "𢋬", "vhn", "chòi canh, chòi gác; chòi ra" },
{ "chòi", "𥴛", "vhn", "chòi canh, chòi gác; chòi ra" },
{ "chòi", "椎", "vhn", "cây chòi mòi" },
{ "chòm", "呫", "btcn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
{ "chòm", "移", "btcn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
{ "chòm", "𫇳", "gdhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
{ "chòm", "𥬧", "vhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
{ "chòm", "𥱱", "vhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
{ "chòm", "笘", "vhn", "chòm xóm; chòm râu, chòm cây" },
{ "chòng", "㤏", "gdhn", "chòng ghẹo; nhìn chòng chọc" },
{ "chòng", "𧰜", "vhn", "chòng ghẹo; nhìn chòng chọc" },
{ "chòng", "湩", "vhn", "chòng ghẹo; nhìn chòng chọc" },
{ "chó", "𤝹", "gdhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
{ "chó", "犬", "gdhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
{ "chó", "犾", "gdhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
{ "chó", "𤠚", "vhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
{ "chó", "㹥", "vhn", "con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách" },
{ "chó", "𦢞", "vhn)", "" },
{ "chóc", "祝", "btcn", "chim chóc; chóc mòng (mơ tưởng không nguôi)" },
{ "chói", "𤈜", "btcn", "đỏ chói" },
{ "chói", "樶", "gdhn", "cây chói lói (cây Phượng)" },
{ "chói", "𠺦", "vhn", "kêu chói tai" },
{ "chói", "𣉴", "vhn", "chói mắt, sáng chói loà" },
{ "chói", "熶", "vhn", "đỏ chói" },
{ "chóng", "𪭮", "gdhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
{ "chóng", "𫏢", "gdhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
{ "chóng", "𬩓", "gdhn", "" },
{ "chóng", "𢶢", "vhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
{ "chóng", "𨖼", "vhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
{ "chóng", "𨙛", "vhn", "mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng" },
{ "chóng", "𨄞", "vhn)", "" },
{ "chóp", "𩅀", "gdhn", "chóp núi; chóp bu; chóp chép" },
{ "chóp", "𡼈", "vhn", "chóp núi; chóp bu; chóp chép" },
{ "chóp", "𩮿", "vhn", "chóp núi; chóp bu; chóp chép" },
{ "chót", "卒", "btcn", "giờ chót" },
{ "chót", "拙", "gdhn", "cao chót vót; hạng chót" },
{ "chót", "𣖛", "vhn", "cao chót vót; hạng chót" },
{ "chót", "𩫛", "vhn", "cao chót vót; hạng chót" },
{ "chót", "啐", "vhn", "giờ chót" },
{ "chót", "崒", "vhn", "cao chót vót; hạng chót" },
{ "chôm", "𣚽", "gdhn", "chôm chôm (cây ăn quả)" },
{ "chôm", "橬", "gdhn", "chôm chôm (cây ăn quả)" },
{ "chôm", "苫", "vhn", "chôm chôm (cây ăn quả)" },
{ "chôn", "村", "gdhn", "chôn cất" },
{ "chôn", "墫", "vhn", "chôn cất" },
{ "chông", "䈺", "gdhn", "chông chênh" },
{ "chông", "𪳘", "gdhn", "chông gai; hầm chông" },
{ "chông", "蔠", "vhn", "chông gai" },
{ "chõ", "朱", "btcn", "chõ miệng vào" },
{ "chõ", "注", "btcn", "chõ xôi" },
{ "chõ", "𪨚", "gdhn", "chõ xôi" },
{ "chõ", "𫼠", "gdhn", "chõ vào" },
{ "chõ", "拄", "gdhn", "chõ miệng vào" },
{ "chõ", "𠰍", "vhn", "chõ miệng vào" },
{ "chõ", "𡊲", "vhn", "chõ xôi" },
{ "chõ", "𡓇", "vhn", "chõ xôi" },
{ "chõm", "呫", "btcn", "lợn sề mặt chõm (nhỏ, dài và thót lại)" },
{ "chõn", "准", "btcn", "nơi chốn" },
{ "chõng", "偅", "btcn", "giường chõng" },
{ "chõng", "榻", "gdhn", "giường chõng" },
{ "chõng", "重", "gdhn", "giường chõng" },
{ "chõng", "𥵾", "vhn", "giường chõng" },
{ "chõng", "種", "vhn", "giường chõng" },
{ "chù", "𪻋", "gdhn", "" },
{ "chù", "厨", "gdhn", "chuột chù" },
{ "chù", "啁", "gdhn", "" },
{ "chù", "廚", "vhn", "chuột chù" },
{ "chù", "𤝹", "vhn)", "" },
{ "chùa", "廚", "btcn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
{ "chùa", "㕑", "gdhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
{ "chùa", "𫴶", "gdhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
{ "chùa", "厨", "gdhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
{ "chùa", "闘", "vhn", "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" },
{ "chùi", "𢹉", "gdhn", "chùi chân, lau chùi" },
{ "chùi", "𣑳", "gdhn", "chùi chân, lau chùi" },
{ "chùi", "𢬗", "vhn", "chùi chân, lau chùi" },
{ "chùm", "𫇳", "gdhn", "chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm" },
{ "chùm", "呫", "gdhn", "chùm nho, chùm chìa khóa; chết chùm; rễ chùm" },
{ "chùm", "森", "vhn", "chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm" },
{ "chùn", "𠱜", "vhn", "chùn lại, chùn bước; chùn chũn, chùn chụt" },
{ "chùng", "𮈉", "gdhn", "áo chùng, tơ chùng" },
{ "chùng", "虫", "gdhn", "chập chùng (trập trùng); chùng chình" },
{ "chùng", "𦇮", "vhn", "áo chùng, tơ chùng" },
{ "chú", "蛀", "btcn", "chú trùng (con mọt)" },
{ "chú", "𬣣", "gdhn", "chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác" },
{ "chú", "昼", "gdhn", "chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)" },
{ "chú", "晝", "gdhn", "chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)" },
{ "chú", "澍", "gdhn", "" },
{ "chú", "炷", "gdhn", "chú (tim đèn)" },
{ "chú", "疰", "gdhn", "" },
{ "chú", "詛", "gdhn", "thư chú (trù ẻo)" },
{ "chú", "诅", "gdhn", "thư chú (trù ẻo)" },
{ "chú", "鑄", "gdhn", "chú chung (đúc chuông)" },
{ "chú", "铸", "gdhn", "chú chung (đúc chuông)" },
{ "chú", "咒", "vhn", "bùa chú, niệm chú" },
{ "chú", "注", "vhn", "chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác" },
{ "chú", "註", "vhn", "chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác" },
{ "chúa", "主", "vhn", "vua chúa, chúa công, chúa tể" },
{ "chúc", "燭", "btcn", "chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)" },
{ "chúc", "嘱", "gdhn", "chúc thư, di chúc" },
{ "chúc", "属", "gdhn", "tiền hậu tương chúc (nối với nhau)" },
{ "chúc", "屬", "gdhn", "tiền hậu tương chúc (nối với nhau)" },
{ "chúc", "瞩", "gdhn", "cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)" },
{ "chúc", "矚", "gdhn", "cao chiêm viễn chúc (nhìn đăm đăm)" },
{ "chúc", "粥", "gdhn", "chúc (cháo (gạo, bắp, kê...))" },
{ "chúc", "鬻", "gdhn", "nhân tranh chúc chi (mọi người tranh nhau mua)" },
{ "chúc", "𨃷", "vhn", "chen chúc" },
{ "chúc", "囑", "vhn", "chúc thư, di chúc" },
{ "chúc", "烛", "vhn", "chúc tâm (nến đốt); chúc đài (chân cắm nến)" },
{ "chúc", "祝", "vhn", "chúc mừng" },
{ "chúi", "咥", "btcn", "chúi mũi, chúi đầu" },
{ "chúi", "跮", "btcn", "chúi mũi, chúi đầu" },
{ "chúi", "捶", "gdhn", "chúi mũi, chúi đầu" },
{ "chúm", "點", "btcn", "chúm chím" },
{ "chúm", "呫", "gdhn", "chúm chím" },
{ "chúng", "众", "gdhn", "chúng sinh, chúng dân, chúng nó, chúng tôi" },
{ "chúng", "眾", "vhn", "chúng sinh, chúng dân, chúng nó, chúng tôi" },
{ "chút", "𪨀", "gdhn", "chăm chút; chút tình" },
{ "chút", "𪨃", "gdhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "𫴺", "gdhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "𫵀", "gdhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "𡭧", "vhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "𡭱", "vhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "𡮇", "vhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "𡮍", "vhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "𢮬", "vhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chút", "拙", "vhn", "một chút, chút xíu" },
{ "chăm", "𥊀", "btcn", "nhìn chăm chăm; chăm chú" },
{ "chăm", "占", "btcn", "chăm (nước Chiêm thành); gạo chăm" },
{ "chăm", "針", "btcn", "chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ" },
{ "chăm", "𫂷", "gdhn", "" },
{ "chăm", "𫃋", "gdhn", "" },
{ "chăm", "𢟙", "vhn", "chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ" },
{ "chăm", "𢤝", "vhn", "chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ" },
{ "chăm", "𥍒", "vhn", "nhìn chăm chăm; chăm chú" },
{ "chăm", "沾", "vhn", "chăm chăm (chuyên tâm vào việc gì)" },
{ "chăn", "搷", "btcn", "chăn trâu" },
{ "chăn", "𤛇", "vhn", "chăn nuôi, chăn trâu, chăn bò" },
{ "chăn", "𧜖", "vhn", "chăn chiếu, chăn gối" },
{ "chăn", "𢅬", "vhn)", "" },
{ "chăn", "𩝻", "vhn)", "" },
{ "chăng", "丕", "gdhn", "phải chăng, biết chăng, hay chăng" },
{ "chăng", "張", "gdhn", "chăng đèn, chăng dây" },
{ "chăng", "庄", "vhn", "phải chăng, biết chăng, hay chăng" },
{ "chĩa", "𢶾", "vhn", "chĩa súng; cái chĩa (cái xiên)" },
{ "chĩnh", "𫄺", "gdhn", "chĩnh rượu, chĩnh gạo" },
{ "chĩnh", "埕", "vhn", "chĩnh rượu, chĩnh gạo" },
{ "chĩnh", "埩", "vhn", "chĩnh rượu, chĩnh gạo" },
{ "chĩnh", "𡓟", "vhn)", "" },
{ "chĩu", "沼", "gdhn", "nặng chĩu" },
{ "chũa", "牲", "btcn", "gãy làm ba chũa" },
{ "chũa", "𤖸", "vhn", "gãy làm ba chũa" },
{ "chũi", "跮", "gdhn", "chuột chũi, dế chũi" },
{ "chũm", "枕", "btcn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
{ "chũm", "朕", "gdhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
{ "chũm", "𠶍", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
{ "chũm", "𣞅", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
{ "chũm", "𨫇", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
{ "chũm", "鴆", "vhn", "chũm cau, chũm nón; chũm choẹ" },
{ "chũn", "𦡤", "vhn", "chũn chĩn, lũn chũn" },
{ "chơ", "諸", "btcn", "chỏng chơ, chơ vơ" },
{ "chơ", "加", "gdhn", "chỏng chơ, chơ vơ" },
{ "chơi", "制", "btcn", "chơi bời, chơi xuân; chơi vơi" },
{ "chơi", "挃", "gdhn", "chơi bời, chơi xuân; chơi vơi" },
{ "chơi", "𨔈", "vhn", "chơi bời, chơi xuân; chơi vơi" },
{ "chơm", "𩬑", "vhn", "chơm chởm" },
{ "chư", "鯺", "btcn", "" },
{ "chư", "诸", "gdhn", "chư vị, chư quân" },
{ "chư", "諸", "vhn", "chư vị, chư quân" },
{ "chưa", "𤀞", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "渚", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "猪", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "諸", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "豬", "btcn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "𣠖", "gdhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "𬄞", "gdhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "𬚍", "gdhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "𣗓", "vhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưa", "𣠕", "vhn", "chưa được, chưa xong, chết chưa" },
{ "chưn", "蹎", "gdhn", "chưn (âm khác của Chân)" },
{ "chưng", "徵", "btcn", "vì chưng; chưng diện; chưng bày" },
{ "chưng", "烝", "vhn", "chưng thịt; bánh chưng" },
{ "chưng", "蒸", "vhn", "chưng thịt; bánh chưng" },
{ "chương", "張", "btcn", "xem trương" },
{ "chương", "脹", "btcn", "chương lên, chết chương" },
{ "chương", "嫜", "gdhn", "chương (bố chồng)" },
{ "chương", "彰", "gdhn", "chương thiện đản ác (phô cái đẹp che cái xấu)" },
{ "chương", "樟", "gdhn", "chương não (cây cho dầu khử trùng)" },
{ "chương", "獐", "gdhn", "chương (con hoẵng)" },
{ "chương", "璋", "gdhn", "chương (tấm ngọc, làm đồ chơi cho con trai ngày xưa)" },
{ "chương", "蟑", "gdhn", "chương lang (con gián)" },
{ "chương", "麞", "gdhn", "chương (con hoẵng)" },
{ "chương", "章", "vhn", "văn chương; hiến chương; huy chương" },
{ "chước", "繳", "btcn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "𫍍", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "妁", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "斲", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "杓", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "硳", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "箸", "gdhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "著", "gdhn", "bắt chước" },
{ "chước", "勺", "vhn", "bắt chước" },
{ "chước", "斫", "vhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "灼", "vhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chước", "酌", "vhn", "mưu chước; châm chước" },
{ "chướng", "嶂", "gdhn", "lam chướng (nơi rừng thiêng khí độc)" },
{ "chướng", "張", "gdhn", "chướng mắt, chướng tai; chướng ngại" },
{ "chướng", "脹", "gdhn", "chướng bụng" },
{ "chướng", "瘴", "vhn", "chướng khí" },
{ "chướng", "障", "vhn", "chướng mắt, chướng tai; chướng ngại" },
{ "chườm", "𤉠", "vhn", "chườm (áp vật nóng hoặc lạnh vào da để làm giảm đau hoặc giảm sốt)" },
{ "chường", "呈", "btcn", "chán chường" },
{ "chường", "悜", "vhn", "chán chường" },
{ "chưởi", "𠯽", "gdhn", "chưởi (âm khác của chửi)" },
{ "chưởng", "掌", "vhn", "chưởng lí, chưởng bạ; tung chưởng" },
{ "chạ", "𡁽", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
{ "chạ", "乍", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
{ "chạ", "咋", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
{ "chạ", "藉", "vhn", "chung chạ, lang chạ" },
{ "chạc", "戳", "gdhn", "bưu chạc (vết ấn bưu điện)" },
{ "chạc", "櫂", "gdhn", "chạc cây" },
{ "chạc", "鋜", "gdhn", "ngọc chạc (lắc đeo tay)" },
{ "chạc", "鐯", "gdhn", "" },
{ "chạc", "鐲", "gdhn", "ngọc chạc (lắc đeo tay)" },
{ "chạc", "镯", "gdhn", "ngọc chạc (lắc đeo tay)" },
{ "chạc", "啅", "vhn", "chững chạc; dây chạc; chạc rạc (rộn ràng)" },
{ "chạch", "𩹹", "btcn", "cá chạch" },
{ "chạch", "䖳", "btcn", "cá chạch" },
{ "chạch", "𩶱", "gdhn", "cá chạch" },
{ "chạch", "𧋇", "vhn", "cá chạch" },
{ "chạch", "𩺢", "vhn", "cá chạch" },
{ "chạm", "踸", "btcn", "" },
{ "chạm", "𪮻", "gdhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
{ "chạm", "𫼜", "gdhn", "" },
{ "chạm", "鏨", "gdhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
{ "chạm", "𠝻", "vhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
{ "chạm", "揕", "vhn", "chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm" },
{ "chạm", "𢵺", "vhn)", "" },
{ "chạn", "𣗑", "vhn", "cái chạn" },
{ "chạng", "𣈚", "vhn", "chạng vạng" },
{ "chạng", "𩕆", "vhn", "chạng vạng" },
{ "chạng", "贑", "vhn", "chạng vạng" },
{ "chạnh", "鄭", "btcn", "chạnh lòng" },
{ "chạnh", "𫺫", "gdhn", "chạnh lòng" },
{ "chạnh", "𢤜", "vhn", "chạnh lòng" },
{ "chạo", "招", "gdhn", "chạo nhau (ghẹo nhau)" },
{ "chạo", "𦚔", "vhn", "nem chạo (món ăn làm bằng bì lợn, thịt chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính và ướp lá ổi)" },
{ "chạo", "鮉", "vhn", "chạo cá (đồ ăn làm bằng cá trộn thính)" },
{ "chạp", "𣎖", "vhn", "tháng chạp" },
{ "chạp", "腊", "vhn", "tháng chạp" },
{ "chạp", "臘", "vhn", "tháp chạp" },
{ "chạy", "豸", "btcn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
{ "chạy", "𬦳", "gdhn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
{ "chạy", "𧼋", "vhn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
{ "chạy", "𧼌", "vhn", "chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa" },
{ "chả", "𤀞", "btcn", "chả làm" },
{ "chả", "啫", "btcn", "chả biết" },
{ "chả", "渚", "btcn", "chả làm" },
{ "chả", "𫆢", "gdhn", "giò chả" },
{ "chả", "炙", "gdhn", "giò chả" },
{ "chả", "鮓", "gdhn", "chả cá" },
{ "chả", "鮺", "gdhn", "chả cá" },
{ "chả", "鲊", "gdhn", "chả cá" },
{ "chả", "𠁙", "vhn", "chả làm, chả ăn (chẳng làm , chẳng ăn)" },
{ "chả", "𤌄", "vhn", "giò chả" },
{ "chả", "𪃙", "vhn", "chim chả" },
{ "chả", "𪃲", "vhn", "chim chả" },
{ "chả", "鯺", "vhn", "nem chả" },
{ "chải", "豸", "gdhn", "bơi chải (bơi đua, đua thuyền)" },
{ "chải", "𦃀", "vhn", "bơi chải (bơi đua, đua thuyền)" },
{ "chải", "扯", "vhn", "bàn chải, chải đầu, chải tóc; bươn chải" },
{ "chảm", "針", "btcn", "" },
{ "chảo", "𨧪", "gdhn", "chảo rán; lòng chảo" },
{ "chảo", "𨥿", "vhn", "chảo rán; lòng chảo" },
{ "chảy", "𬈰", "gdhn", "" },
{ "chảy", "沚", "vhn", "nước chảy; trôi chảy" },
{ "chấm", "𤖸", "btcn", "" },
{ "chấm", "點", "btcn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
{ "chấm", "㴨", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
{ "chấm", "枕", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
{ "chấm", "点", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
{ "chấm", "蘸", "gdhn", "chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng" },
{ "chấn", "振", "vhn", "chấn động; chấn át" },
{ "chấn", "震", "vhn", "chấn động; quẻ chấn (tên một quẻ trong bát quái)" },
{ "chấp", "𢩾", "btcn", "tranh chấp" },
{ "chấp", "𢴇", "gdhn", "chấp nhặt (để bụng trách móc về những sai sót nhỏ nhặt)" },
{ "chấp", "𤎒", "gdhn", "chấp chới, chấp chểnh" },
{ "chấp", "𪠺", "gdhn", "chấp chới, chấp chểnh" },
{ "chấp", "𫌇", "gdhn", "chấp tử (nếp ủi quần áo)" },
{ "chấp", "执", "gdhn", "tranh chấp" },
{ "chấp", "襵", "gdhn", "chấp tử (nếp ủi quần áo)" },
{ "chấp", "執", "vhn", "chấp pháp; ban chấp hành" },
{ "chấp", "汁", "vhn", "chấp chới, chấp chểnh" },
{ "chấp", "褶", "vhn", "chấp tử (nếp ủi quần áo)" },
{ "chất", "𡂒", "btcn", "" },
{ "chất", "鑕", "btcn", "cân chất (rìu và thớt của lý hình nơi pháp trường)" },
{ "chất", "𬥔", "gdhn", "" },
{ "chất", "厔", "gdhn", "" },
{ "chất", "屹", "gdhn", "chất đống, chất ngất" },
{ "chất", "膣", "gdhn", "chất (hạch ở của mình đàn bà)" },
{ "chất", "蛭", "gdhn", "chất (con đỉa)" },
{ "chất", "貭", "gdhn", "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" },
{ "chất", "质", "gdhn", "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" },
{ "chất", "郅", "gdhn", "chất (có nghĩa là rất (nhiều, lớn))" },
{ "chất", "锧", "gdhn", "cân chất (rìu và thớt của lý hình nơi pháp trường)" },
{ "chất", "質", "vhn", "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" },
{ "chấu", "𧍌", "btcn", "con châu chấu" },
{ "chấu", "蛁", "gdhn", "con châu chấu" },
{ "chấu", "𧋀", "vhn", "con châu chấu" },
{ "chấu", "𧎝", "vhn", "con châu chấu" },
{ "chấu", "䖡", "vhn", "con châu chấu" },
{ "chấu", "蛀", "vhn", "con châu chấu" },
{ "chấy", "𤈜", "btcn", "chấy (rang và nghiền nhỏ)" },
{ "chấy", "𧋺", "vhn", "chấy rận" },
{ "chấy", "蛭", "vhn", "chấy rận" },
{ "chầm", "斟", "btcn", "ôm chầm; chầm chậm" },
{ "chầm", "占", "gdhn", "ôm chầm; chầm chậm" },
{ "chầm", "尋", "gdhn", "ôm chầm; chầm chậm" },
{ "chần", "塵", "gdhn", "chần (chần rau, chần thịt (luộc qua)); chần chừ" },
{ "chầu", "朝", "btcn", "vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời" },
{ "chầu", "𠎫", "vhn", "vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời" },
{ "chầu", "𨗛", "vhn", "vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời" },
{ "chầy", "遲", "btcn", "chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)" },
{ "chầy", "迡", "vhn", "chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)" },
{ "chẩm", "怎", "btcn", "chẩm nại (thế nhưng)" },
{ "chẩm", "枕", "btcn", "chẩm đầu (cái gối); chẩm cốt (xương gáy)" },
{ "chẩn", "畛", "gdhn", "chẩn vực (ranh giới)" },
{ "chẩn", "縝", "gdhn", "chẩn mật (thận trọng)" },
{ "chẩn", "缜", "gdhn", "chẩn mật (thận trọng)" },
{ "chẩn", "袗", "gdhn", "chẩn (áo đơn)" },
{ "chẩn", "诊", "gdhn", "chẩn đoán" },
{ "chẩn", "赈", "gdhn", "phát chẩn" },
{ "chẩn", "軫", "gdhn", "chẩn đoán" },
{ "chẩn", "轸", "gdhn", "" },
{ "chẩn", "疹", "vhn", "chẩn tử (lên sởi)" },
{ "chẩn", "診", "vhn", "chẩn đoán" },
{ "chẩn", "賑", "vhn", "phát chẩn" },
{ "chẩn", "怎", "vhn)", "" },
{ "chẩn", "胗", "vhn)", "" },
{ "chẩng", "拯", "gdhn", "bổ chẩng (bổ chửng)" },
{ "chẩu", "𠶕", "btcn", "chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)" },
{ "chẩu", "朱", "btcn", "chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)" },
{ "chẩu", "咮", "gdhn", "chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)" },
{ "chẩy", "沚", "gdhn", "chẩy (xem Chảy)" },
{ "chẫm", "酖", "btcn", "" },
{ "chẫm", "踸", "gdhn", "lẫm chẫm" },
{ "chẫu", "蛛", "btcn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
{ "chẫu", "蟄", "gdhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
{ "chẫu", "𧍌", "vhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
{ "chẫu", "𧐼", "vhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
{ "chẫu", "蛁", "vhn", "chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)" },
{ "chậm", "踸", "vhn", "chầm chậm, chậm chạp" },
{ "chận", "鎮", "btcn", "chận đầu, chận xuống" },
{ "chận", "振", "gdhn", "chận đầu, chận xuống" },
{ "chận", "陣", "gdhn", "chận đầu, chận xuống" },
{ "chập", "執", "btcn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
{ "chập", "習", "btcn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
{ "chập", "𪮞", "gdhn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
{ "chập", "执", "gdhn", "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" },
{ "chật", "秩", "btcn", "chật trội; chật vật" },
{ "chật", "𡒻", "vhn", "chật chội; chật vật" },
{ "chật", "帙", "vhn", "chật chội; chật vật" },
{ "chậu", "𫵥", "gdhn", "" },
{ "chậu", "𡊱", "vhn", "chậu cảnh, chậu nước; xương chậu" },
{ "chậu", "𡎣", "vhn", "chậu cảnh, chậu nước; xương chậu" },
{ "chậu", "𦈽", "vhn", "chậu cảnh, chậu nước; xương chậu" },
{ "chậu", "𡔍", "vhn)", "" },
{ "chậu", "𤭷", "vhn)", "" },
{ "chắc", "聀", "btcn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
{ "chắc", "職", "btcn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
{ "chắc", "質", "btcn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
{ "chắc", "𬘋", "gdhn", "" },
{ "chắc", "結", "gdhn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
{ "chắc", "职", "gdhn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
{ "chắc", "貭", "gdhn", "" },
{ "chắc", "𠺵", "vhn", "chắc chắn" },
{ "chắc", "𢟘", "vhn", "chắc chắn" },
{ "chắc", "昃", "vhn", "chắc chắn, chắc hẳn" },
{ "chắm", "枕", "btcn", "chăm chắm" },
{ "chắn", "振", "btcn", "chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang" },
{ "chắn", "鎮", "btcn", "chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang" },
{ "chắn", "𪩔", "gdhn", "" },
{ "chắng", "𪭽", "gdhn", "" },
{ "chắp", "執", "btcn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
{ "chắp", "扱", "btcn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
{ "chắp", "及", "gdhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
{ "chắp", "执", "gdhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
{ "chắp", "招", "gdhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
{ "chắp", "𢴇", "vhn", "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" },
{ "chắp", "插", "vhn", "chắp tay, chắp nối, chắp dây; chắp nhặt" },
{ "chắp", "𦄌", "vhn)", "" },
{ "chắt", "𠹗", "btcn", "chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt" },
{ "chắt", "𡂒", "btcn", "chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt" },
{ "chắt", "質", "gdhn", "chắt bóp; chắt lọc; đánh chắt" },
{ "chắt", "𡦫", "vhn", "cháu chắt" },
{ "chằm", "忱", "btcn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
{ "chằm", "沉", "btcn", "chằm nón (khâu nón)" },
{ "chằm", "占", "gdhn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
{ "chằm", "沈", "gdhn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
{ "chằm", "𢭽", "vhn", "chằm nón (khâu nón)" },
{ "chằm", "𢲥", "vhn", "nhìn chằm chằm, ôm chằm" },
{ "chằm", "𣗒", "vhn)", "" },
{ "chằn", "陳", "gdhn", "chằn tinh (yêu quái), bà chằn" },
{ "chằn", "𤠶", "vhn", "chằn tinh (yêu quái), bà chằn" },
{ "chằng", "𤠶", "gdhn", "" },
{ "chằng", "𦀐", "vhn", "chằng chịt, dây chằng" },
{ "chằng", "𦁢", "vhn", "chằng chịt, dây chằng" },
{ "chẳm", "枕", "vhn", "ngồi chăm chẳm" },
{ "chẳng", "庄", "btcn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
{ "chẳng", "拯", "btcn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
{ "chẳng", "丕", "gdhn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
{ "chẳng", "丞", "gdhn", "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" },
{ "chẵn", "振", "btcn", "số chẵn, chẵn lẻ" },
{ "chẵn", "提", "gdhn", "" },
{ "chẵn", "軫", "vhn", "số chẵn, chẵn lẻ" },
{ "chặm", "揕", "btcn", "chặm nước mắt (thấm nhẹ nước mắt)" },
{ "chặm", "𣻁", "vhn", "chặm nước mắt (thấm nhẹ nước mắt)" },
{ "chặn", "振", "btcn", "ngăn chặn, chặn họng" },
{ "chặn", "拯", "gdhn", "ngăn chặn, chặn họng" },
{ "chặn", "提", "gdhn", "" },
{ "chặn", "陣", "gdhn", "ngăn chặn, chặn họng" },
{ "chặng", "拯", "btcn", "chặng đường, chặng dây" },
{ "chặp", "執", "btcn", "nhìn chằm chặp; sau một chặp" },
{ "chặp", "扱", "gdhn", "nhìn chằm chặp; sau một chặp" },
{ "chặp", "蟄", "gdhn", "nhìn chằm chặp; sau một chặp" },
{ "chặt", "㩫", "btcn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
{ "chặt", "秩", "btcn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
{ "chặt", "質", "btcn", "bền chặt, chặt chẽ, đào sâu chôn chặt" },
{ "chặt", "𪮞", "gdhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
{ "chặt", "𬘋", "gdhn", "bền chặt, chặt chẽ, đào sâu chôn chặt" },
{ "chặt", "突", "gdhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
{ "chặt", "𠞠", "vhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
{ "chặt", "劕", "vhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
{ "chặt", "鑕", "vhn", "chặt cây, chặt chém, băm chặt" },
{ "chặt", "𥾛", "vhn)", "" },
{ "chẹ", "䊼", "btcn", "" },
{ "chẹn", "𧂁", "btcn", "chẹn cổ, chẹn ngang" },
{ "chẹn", "𢸢", "vhn", "chẹn cổ, chẹn ngang" },
{ "chẹo", "召", "btcn", "chèo chẹo" },
{ "chẹt", "折", "btcn", "chẹt cổ; bắt chẹt; chết kẹt" },
{ "chẻ", "扯", "btcn", "chẻ củi, chẻ tre" },
{ "chẻ", "技", "gdhn", "chẻ củi, chẻ tre" },
{ "chẻ", "𢯙", "vhn", "chẻ củi, chẻ tre" },
{ "chẻ", "𨨪", "vhn)", "" },
{ "chẻm", "㓠", "vhn)", "" },
{ "chẻm", "鮎", "vhn)", "" },
{ "chẻn", "𧝧", "vhn)", "" },
{ "chẽ", "製", "btcn", "chặt chẽ" },
{ "chẽ", "䊼", "gdhn", "chẽ cau, đường chẽ ba" },
{ "chẽn", "展", "gdhn", "áo chẽn" },
{ "chẽn", "𧟀", "vhn", "áo chẽn" },
{ "chế", "𨨪", "btcn", "chống chế; chế độ; chế ngự" },
{ "chế", "吱", "gdhn", "chế giễu" },
{ "chế", "𠶜", "vhn", "chế giễu" },
{ "chế", "制", "vhn", "chống chế; chế độ; chế ngự" },
{ "chế", "製", "vhn", "chế biến, chế tạo" },
{ "chếch", "隻", "btcn", "chênh chếch" },
{ "chếch", "職", "gdhn", "" },
{ "chếch", "𣄥", "vhn", "chếch lệch" },
{ "chếch", "𣉲", "vhn", "chênh chếch" },
{ "chếnh", "正", "btcn", "chếnh choáng" },
{ "chếp", "𬏧", "gdhn", "" },
{ "chết", "折", "btcn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
{ "chết", "找", "gdhn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
{ "chết", "𣩁", "vhn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
{ "chết", "𣩂", "vhn", "sống chết, chêt chóc; chết tiệt" },
{ "chề", "支", "btcn", "nặng chề chề" },
{ "chề", "滯", "btcn", "ê chề; chàn chề" },
{ "chề", "提", "gdhn", "ê chề; chàn chề" },
{ "chề", "遲", "gdhn", "ê chề; chàn chề" },
{ "chểnh", "整", "btcn", "chểnh mảng" },
{ "chễm", "占", "btcn", "chễm chệ" },
{ "chễm", "呫", "btcn", "chễm chệ" },
{ "chễm", "𡓢", "vhn", "chễm chệ" },
{ "chệ", "治", "gdhn", "chễm chệ" },
{ "chệ", "篆", "gdhn", "chễm chệ" },
{ "chệch", "折", "btcn", "bắn chệch, nói chệch, chệch hướng" },
{ "chệch", "隻", "btcn", "bắn chệch, nói chệch, chệch hướng" },
{ "chệch", "擲", "gdhn", "bắn chệch, nói chệch, chệch hướng" },
{ "chện", "𧂁", "vhn", "chĩnh chện (vẻ đàng hoàng, trang trọng)" },
{ "chệnh", "整", "btcn", "chệnh choạng" },
{ "chệnh", "篆", "btcn", "chệnh choạng" },
{ "chỉ", "𥿗", "btcn", "sợi chỉ" },
{ "chỉ", "址", "btcn", "địa chỉ" },
{ "chỉ", "沚", "btcn", "cù lao ở sông" },
{ "chỉ", "砥", "btcn", "" },
{ "chỉ", "趾", "btcn", "chỉ (ngón chân)" },
{ "chỉ", "咫", "gdhn", "chỉ (thước đo đời nhà Chu dài bằng 8 tấc)" },
{ "chỉ", "帋", "gdhn", "kim chỉ, sợi chỉ" },
{ "chỉ", "恉", "gdhn", "chiếu chỉ, thánh chỉ; ý chỉ" },
{ "chỉ", "扯", "gdhn", "chỉ điểm; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ" },
{ "chỉ", "扺", "gdhn", "chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ" },
{ "chỉ", "枳", "gdhn", "bạch chỉ (rễ cây Dahuriangelica)" },
{ "chỉ", "滓", "gdhn", "trà chỉ (cặn, cấn)" },
{ "chỉ", "祇", "gdhn", "chỉ yếu (miễn là)" },
{ "chỉ", "纸", "gdhn", "kim chỉ, sợi chỉ" },
{ "chỉ", "脂", "gdhn", "chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)" },
{ "chỉ", "茝", "gdhn", "" },
{ "chỉ", "衹", "gdhn", "chỉ yếu (miễn là)" },
{ "chỉ", "跐", "gdhn", "chỉ đạo (đi đi lại lại)" },
{ "chỉ", "躇", "gdhn", "" },
{ "chỉ", "酯", "gdhn", "tựa an chỉ (chất xốp polyutheran)" },
{ "chỉ", "阯", "gdhn", "địa chỉ" },
{ "chỉ", "隻", "gdhn", "lưỡng chỉ miêu (hai con mèo;); chỉ tự bất đề (không nói một lời)" },
{ "chỉ", "黹", "gdhn", "kim chỉ (thuật khâu)" },
{ "chỉ", "䊼", "vhn", "sợi chỉ" },
{ "chỉ", "只", "vhn", "chỉ có, chỉ vì" },
{ "chỉ", "指", "vhn", "chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ" },
{ "chỉ", "旨", "vhn", "chiếu chỉ, thánh chỉ; tôn chỉ, ý chỉ" },
{ "chỉ", "止", "vhn", "đình chỉ" },
{ "chỉ", "紙", "vhn", "kim chỉ, sợi chỉ" },
{ "chỉ", "芷", "vhn", "bạch chỉ (rễ cây Dahuriangelica)" },
{ "chỉa", "䤠", "vhn", "cái chỉa (cái nĩa)" },
{ "chỉm", "呫", "btcn", "chỉm bỉm" },
{ "chỉm", "砧", "vhn", "ngồi chim chỉm (ngồi bất động)" },
{ "chỉn", "㐱", "vhn", "chỉn e, chỉn khôn" },
{ "chỉnh", "整", "vhn", "hoàn chỉnh; chỉnh tề, chấn chỉnh, điều chỉnh, hiệu chỉnh" },
{ "chị", "肺", "gdhn", "chị em" },
{ "chị", "姉", "vhn", "chị em" },
{ "chị", "姊", "vhn", "chị em" },
{ "chịa", "鈘", "gdhn", "chặt chịa (khít sát)" },
{ "chịt", "折", "btcn", "chịt lấy cổ" },
{ "chịu", "𠹾", "vhn", "chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn" },
{ "chịu", "𠺥", "vhn", "chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn" },
{ "chịu", "召", "vhn", "chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn" },
{ "chọc", "祝", "btcn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
{ "chọc", "濁", "gdhn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
{ "chọc", "𢹅", "vhn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
{ "chọc", "𨫈", "vhn", "chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết" },
{ "chọi", "㩡", "gdhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
{ "chọi", "挃", "gdhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
{ "chọi", "𧥃", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
{ "chọi", "𨀤", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
{ "chọi", "𩠵", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
{ "chọi", "跮", "vhn", "chống chọi, đối chọi; chọi gà" },
{ "chọn", "𢵬", "btcn", "chọn lọc, chọn lựa" },
{ "chọn", "撰", "btcn", "chọn lọc, chọn lựa" },
{ "chọn", "𫾗", "gdhn", "chọn lọc, chọn lựa" },
{ "chọn", "論", "gdhn", "chọn lọc, chọn lựa" },
{ "chọt", "啐", "btcn", "chạy chọt" },
{ "chọt", "𡊲", "gdhn", "chạy chọt" },
{ "chỏ", "𦙴", "gdhn", "cùi chỏ, ngòn chỏ" },
{ "chỏ", "拄", "gdhn", "chỉ chỏ" },
{ "chỏ", "指", "gdhn", "chỉ chỏ" },
{ "chỏ", "擼", "gdhn", "chỉ chỏ" },
{ "chỏm", "𩮿", "btcn", "chỏm tóc" },
{ "chỏm", "𫗹", "gdhn", "chỏm đầu, chỏm tóc" },
{ "chỏm", "枕", "gdhn", "chỏm núi" },
{ "chỏng", "𥵾", "btcn", "chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng" },
{ "chỏng", "偅", "btcn", "chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng" },
{ "chỏng", "種", "btcn", "chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng" },
{ "chốc", "祝", "btcn", "bỗng chốc, chốc lát, chốc chốc" },
{ "chốc", "𤹙", "vhn", "chốc đầu" },
{ "chối", "𠲝", "gdhn", "chối cãi, từ chối" },
{ "chối", "啜", "gdhn", "chối cãi, từ chối" },
{ "chối", "嚉", "gdhn", "chối cãi, từ chối" },
{ "chối", "咥", "vhn", "chối cãi, từ chối" },
{ "chối", "嘬", "vhn", "chối cãi, từ chối" },
{ "chốn", "準", "btcn", "nơi chốn" },
{ "chốn", "坉", "gdhn", "nơi chốn" },
{ "chốn", "准", "vhn", "nơi chốn" },
{ "chống", "挵", "btcn", "chống đối; chèo chống" },
{ "chống", "証", "btcn", "chống đối; chèo chống" },
{ "chống", "𢶢", "gdhn", "chống đối; chèo chống" },
{ "chống", "證", "gdhn", "chống chế, chống án" },
{ "chốt", "䱣", "gdhn", "chốt (loại cá da trơn)" },
{ "chốt", "卒", "gdhn", "chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt" },
{ "chốt", "椊", "vhn", "chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt" },
{ "chồi", "𣑳", "vhn", "chồi cây" },
{ "chồi", "𦾣", "vhn", "chồi cây" },
{ "chồi", "䒹", "vhn", "chồi cây" },
{ "chồm", "𨇸", "vhn", "chồm lên; chồm hỗm" },
{ "chồm", "跕", "vhn", "chồm lên; chồm hỗm" },
{ "chồn", "屯", "btcn", "bồn chồn; chồn chân" },
{ "chồn", "㹠", "gdhn", "chồn hương (một loại cáo)" },
{ "chồn", "𤞐", "vhn", "chồn hương (một loại cáo)" },
{ "chồn", "𤶐", "vhn", "bồn chồn; chồn chân" },
{ "chồn", "𦛊", "vhn)", "" },
{ "chồng", "重", "btcn", "chồng chất, chồng đống" },
{ "chồng", "𫯰", "gdhn", "chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng" },
{ "chồng", "𫯳", "gdhn", "chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng" },
{ "chồng", "𠽚", "vhn", "chồng chất, chồng đống" },
{ "chồng", "𥔧", "vhn", "chồng chất, chồng đống" },
{ "chồng", "𨤯", "vhn", "chồng chất, chồng đống" },
{ "chổi", "䒹", "btcn", "sao chổi" },
{ "chổi", "𬝉", "gdhn", "cái chổi" },
{ "chổi", "𭘒", "gdhn", "cái chổi" },
{ "chổi", "帚", "gdhn", "chổi tre" },
{ "chổi", "𥶲", "vhn", "sao chổi" },
{ "chổi", "䇛", "vhn", "chổi tre" },
{ "chổi", "筙", "vhn", "chổi tre" },
{ "chổi", "箒", "vhn", "cái chổi" },
{ "chổm", "跕", "btcn", "Chúa Chổm; chổm dậy" },
{ "chổm", "𨅺", "vhn", "Chúa Chổm; chổm dậy" },
{ "chổn", "准", "btcn", "lổn chổn (lộn xộn, ngổn ngang)" },
{ "chổng", "𥵾", "btcn", "lổng chổng; ngã chổng kềnh" },
{ "chổng", "種", "btcn", "lổng chổng; ngã chổng kềnh" },
{ "chổng", "偅", "vhn", "lổng chổng; ngã chổng kềnh" },
{ "chỗ", "𡊲", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
{ "chỗ", "𡓇", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
{ "chỗ", "𡺐", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
{ "chỗ", "祖", "gdhn", "chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè" },
{ "chỗi", "𥫌", "btcn", "chỗi dậy" },
{ "chỗi", "跮", "btcn", "chỗi dậy" },
{ "chỗi", "𠐞", "gdhn", "chỗi dậy" },
{ "chỗi", "㑍", "gdhn", "chỗi dậy" },
{ "chỗm", "跕", "btcn", "ngồi chồm chỗm" },
{ "chỗm", "𨃵", "vhn", "ngồi chồm chỗm" },
{ "chộn", "𢵬", "btcn", "chộn rộn" },
{ "chộn", "撰", "btcn", "chộn rộn" },
{ "chộp", "執", "gdhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
{ "chộp", "捉", "gdhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
{ "chộp", "𢩾", "vhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
{ "chộp", "𢴊", "vhn", "chộp lấy, bộp chộp" },
{ "chột", "椊", "btcn", "cây chột, chột dạ" },
{ "chột", "𥄵", "gdhn", "chột mắt" },
{ "chột", "𥈳", "vhn", "chột mắt" },
{ "chớ", "𤀞", "btcn", "chớ làmchớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
{ "chớ", "渚", "btcn", "chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
{ "chớ", "咀", "gdhn", "nôn chớ" },
{ "chớ", "𠤆", "vhn", "chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
{ "chớ", "𠤌", "vhn", "chớ nên, chớ hề (từ biểu thị ý khuyên ngăn dứt khoát)" },
{ "chới", "𤈪", "btcn", "chấp chới" },
{ "chới", "制", "btcn", "chới với" },
{ "chới", "𨔈", "gdhn", "chới với" },
{ "chới", "𤋽", "vhn", "chấp chới" },
{ "chớm", "拈", "gdhn", "chớm nở, chớm vàng, chớm bệnh" },
{ "chớm", "𠠭", "vhn", "chớm nở, chớm vàng, chớm bệnh" },
{ "chớn", "𡻗", "vhn", "chớn nước, chớn cửa" },
{ "chớp", "𤎒", "gdhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
{ "chớp", "𩅀", "gdhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
{ "chớp", "𮦉", "gdhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
{ "chớp", "𣊎", "vhn", "sấm chớp; chớp nhoáng" },
{ "chớp", "𥊝", "vhn", "chớp mắt" },
{ "chớt", "質", "gdhn", "chớt nhả (đùa lả lơi)" },
{ "chờ", "除", "btcn", "chờ đợi, chờ chực" },
{ "chờ", "𪡷", "gdhn", "chờ đợi, chờ chực" },
{ "chờ", "䟻", "vhn", "chờ đợi, chờ chực" },
{ "chờ", "徐", "vhn", "chờ đợi, chờ chực" },
{ "chời", "𫠮", "gdhn", "" },
{ "chờn", "𫯳", "gdhn", "chờn (chồng)" },
{ "chờn", "𤒲", "vhn", "chập chờn, chờn vờn" },
{ "chờn", "廛", "vhn", "chập chờn, chờn vờn" },
{ "chở", "𫽖", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
{ "chở", "𬨱", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
{ "chở", "𬩅", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
{ "chở", "䢐", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
{ "chở", "諸", "gdhn", "chuyên chở, chở hàng" },
{ "chở", "𡪦", "vhn", "chuyên chở, chở hàng" },
{ "chở", "𨔾", "vhn", "chuyên chở, chở hàng" },
{ "chở", "𩅻", "vhn", "che chở" },
{ "chở", "翥", "vhn", "che chở" },
{ "chởm", "鍼", "btcn", "lởm chởm" },
{ "chởm", "𫓏", "gdhn", "lởm chởm" },
{ "chởm", "𡹟", "vhn", "lởm chởm" },
{ "chởm", "𥕌", "vhn", "lởm chởm" },
{ "chởm", "嶄", "vhn", "lởm chởm" },
{ "chợ", "助", "gdhn", "phiên chợ, chợ trời" },
{ "chợ", "𢄂", "vhn", "phiên chợ, chợ trời" },
{ "chợp", "執", "btcn", "chợp mắt" },
{ "chợp", "臘", "btcn", "" },
{ "chợp", "𢩾", "gdhn", "chợp mắt" },
{ "chợp", "𢴇", "gdhn", "chợp mắt" },
{ "chợp", "𥅿", "vhn", "chợp mắt" },
{ "chợt", "卒", "btcn", "chợt thấy, chợt nghe" },
{ "chợt", "秩", "btcn", "chợt thấy, chợt nghe" },
{ "chợt", "突", "gdhn", "chợt thấy, chợt nghe" },
{ "chợt", "跌", "gdhn", "chợt thấy, chợt nghe" },
{ "chợt", "𡂒", "vhn", "bắt chợt; trắng chợt; trầy chợt" },
{ "chợt", "眣", "vhn", "chợt thấy, chợt nghe" },
{ "chụ", "炷", "gdhn", "chụ (tim đèn)" },
{ "chục", "妯", "btcn", "" },
{ "chục", "逐", "btcn", "một chục" },
{ "chục", "柚", "gdhn", "chục từ (trái bưởi)" },
{ "chục", "蚰", "gdhn", "chục diên (con cuốn chiếu)" },
{ "chục", "𠦹", "vhn", "một chục" },
{ "chục", "𨔿", "vhn", "một chục" },
{ "chụm", "揕", "btcn", "chụm lại, chụm chân" },
{ "chụm", "跕", "btcn", "chụm lại, chụm chân" },
{ "chụm", "𥱱", "gdhn", "chụm lại, chụm chân" },
{ "chụp", "𨄴", "btcn", "chụp ảnh; chụp mũ; cái chụp đèn" },
{ "chụp", "執", "gdhn", "chụp ảnh; chụp mũ; cái chụp đèn" },
{ "chụt", "啐", "btcn", "mút chùn chụt; béo chụt chịt" },
{ "chụt", "𠶯", "vhn", "mút chùn chụt; béo chụt chịt" },
{ "chủ", "主", "btcn", "chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút" },
{ "chủ", "丶", "gdhn", "bộ chủ" },
{ "chủ", "麈", "gdhn", "chủ (loại nai)" },
{ "chủ", "拄", "tdhv", "chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút" },
{ "chủn", "准", "btcn", "ngắn chun chủn" },
{ "chủn", "準", "btcn", "ngắn chun chủn" },
{ "chủng", "𥵾", "btcn", "" },
{ "chủng", "偅", "btcn", "" },
{ "chủng", "種", "btcn", "chủng tộc; chủng chẳng" },
{ "chủng", "种", "gdhn", "chủng tộc; chủng chẳng" },
{ "chủng", "踵", "gdhn", "chủng tiếp (nối gót)" },
{ "chứ", "𠹲", "vhn", "có thế chứ, đi chứ" },
{ "chứa", "渚", "btcn", "chứa chan" },
{ "chứa", "貯", "btcn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chứa", "𦼥", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chứa", "翥", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chứa", "諸", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chứa", "踷", "gdhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chứa", "𤀞", "vhn", "chứa chan" },
{ "chứa", "𥢳", "vhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chứa", "𧸓", "vhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chứa", "躇", "vhn", "chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa" },
{ "chức", "聀", "btcn", "chức vụ; viên chức; tại chức" },
{ "chức", "织", "gdhn", "chức nữ; tổ chức" },
{ "chức", "职", "gdhn", "chức vụ; viên chức; tại chức" },
{ "chức", "織", "vhn", "chức nữ; tổ chức" },
{ "chức", "職", "vhn", "chức vụ; viên chức; tại chức" },
{ "chứng", "瘴", "gdhn", "chứng bệnh" },
{ "chứng", "癥", "gdhn", "chứng bệnh" },
{ "chứng", "证", "gdhn", "chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng" },
{ "chứng", "症", "vhn", "chứng bệnh" },
{ "chứng", "証", "vhn", "chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng" },
{ "chứng", "證", "vhn", "chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng" },
{ "chừ", "除", "btcn", "chần chừ; bây chừ" },
{ "chừ", "𣇞", "gdhn", "chần chừ; bây chừ" },
{ "chừa", "徐", "btcn", "chừa mặt, đánh chết nết không chừa" },
{ "chừa", "除", "btcn", "chừa mặt, đánh chết nết không chừa" },
{ "chừng", "烝", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
{ "chừng", "蒸", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
{ "chừng", "証", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
{ "chừng", "證", "gdhn", "coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng" },
{ "chừng", "澄", "vhn", "xem chừng" },
{ "chử", "𤀞", "btcn", "" },
{ "chử", "渚", "btcn", "giang chử (cù lao)" },
{ "chử", "翥", "btcn", "" },
{ "chử", "杵", "gdhn", "chử cữu (cái chày)" },
{ "chử", "楮", "gdhn", "chử thực (cây dâu)" },
{ "chử", "煑", "gdhn", "chử phạn (nấu ăn)" },
{ "chử", "煮", "gdhn", "chử phạn (nấu ăn)" },
{ "chử", "褚", "gdhn", "chử (tên họ)" },
{ "chửa", "𪦜", "gdhn", "có chửa" },
{ "chửa", "𪳼", "gdhn", "chửa đi, chửa làm" },
{ "chửa", "𫲬", "gdhn", "chửa đi, chửa làm" },
{ "chửa", "渚", "gdhn", "có chửa" },
{ "chửa", "𡤊", "vhn", "có chửa" },
{ "chửa", "𣜾", "vhn", "chửa đi, chửa làm" },
{ "chửa", "𣠖", "vhn", "chửa đi, chửa làm" },
{ "chửa", "𤁛", "vhn", "có chửa" },
{ "chửa", "䐗", "vhn", "có chửa" },
{ "chửa", "媎", "vhn", "có chửa" },
{ "chửi", "𪴾", "gdhn", "chửi mắng, chửi bới" },
{ "chửi", "𠯽", "vhn", "chửi mắng, chửi bới" },
{ "chửng", "𫫷", "gdhn", "ngã bổ chửng" },
{ "chửng", "拯", "vhn", "ngã bổ chửng" },
{ "chửu", "箒", "btcn", "chửu (cái chổi)" },
{ "chữ", "𡨹", "btcn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
{ "chữ", "字", "btcn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
{ "chữ", "𫳘", "gdhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
{ "chữ", "𫿰", "gdhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
{ "chữ", "𡦂", "vhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
{ "chữ", "𡨸", "vhn", "chữ viết, chữ nghĩa" },
{ "chữa", "𧸓", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
{ "chữa", "𫦵", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
{ "chữa", "𬛒", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
{ "chữa", "助", "gdhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
{ "chữa", "𡪇", "vhn", "chữa thẹn" },
{ "chữa", "𢵻", "vhn", "chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy" },
{ "chững", "拯", "btcn", "chững chạc" },
{ "chững", "証", "btcn", "chững chạc" },
{ "chững", "證", "btcn", "chững chạc" },
{ "chững", "𨅰", "vhn", "chập chững" },
{ "chực", "直", "btcn", "chầu chực" },
{ "chực", "𫹦", "gdhn", "chầu chực, ăn chực nằm chờ" },
{ "co", "孤", "btcn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "㧓", "gdhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "𧿼", "gdhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "𢮩", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "𢯐", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "𨂗", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "𨔌", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "抓", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "co", "觚", "vhn", "co chân, co cẳng; co ro; co vòi; quanh co" },
{ "coi", "𫀅", "gdhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
{ "coi", "𫀢", "gdhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
{ "coi", "占", "gdhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
{ "coi", "𥋳", "vhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
{ "coi", "䁛", "vhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
{ "coi", "𩲡", "vhn", "coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi" },
{ "con", "𡥵", "vhn", "đẻ con, con cái; bà con" },
{ "con", "昆", "vhn", "đẻ con, con cái; bà con" },
{ "cong", "𧋄", "btcn", "" },
{ "cong", "圮", "btcn", "" },
{ "cong", "工", "btcn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
{ "cong", "弓", "btcn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
{ "cong", "𦈣", "gdhn", "" },
{ "cong", "𡉖", "vhn", "cái cong" },
{ "cong", "𢏢", "vhn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
{ "cong", "𢏣", "vhn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
{ "cong", "𣒳", "vhn", "bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn" },
{ "cong", "缸", "vhn", "cái cong" },
{ "cong", "釭", "vhn", "cái cong" },
{ "cong", "𡉎", "vhn)", "" },
{ "coóc", "𬢗", "gdhn", "coóc (cái sừng)" },
{ "cu", "俱", "btcn", "thằng cu; cu cậu" },
{ "cu", "蚼", "gdhn", "cu đinh (rùa mu mềm)" },
{ "cu", "鴝", "vhn", "cu gáy" },
{ "cua", "蛌", "gdhn", "con cua; cua gái" },
{ "cua", "蠏", "gdhn", "con cua; cua gái" },
{ "cua", "𧍆", "vhn", "con cua; cua gái" },
{ "cua", "𧍏", "vhn", "con cua; cua gái" },
{ "cua", "蛄", "vhn", "con cua; cua gái" },
{ "cuc", "𫬊", "gdhn", "" },
{ "cui", "𩲡", "btcn", "dùi cui; lui cui" },
{ "cui", "𣔞", "vhn", "dùi cui; lui cui" },
{ "cun", "𪂳", "vhn", "cun cút" },
{ "cung", "卭", "gdhn", "cung (tên núi ở Tứ Xuyên)" },
{ "cung", "宮", "gdhn", "cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung" },
{ "cung", "工", "gdhn", "tít cung thang (sướng mê mệt)" },
{ "cung", "空", "gdhn", "tít cung thang (sướng mê mệt)" },
{ "cung", "筇", "gdhn", "cung (tre vót làm gậy)" },
{ "cung", "跫", "gdhn", "cung (tiếng chân giẫm đất)" },
{ "cung", "邛", "gdhn", "cung (tên núi ở Tứ Xuyên)" },
{ "cung", "供", "vhn", "hỏi cung; cung cấp, cung dưỡng; cung phụng" },
{ "cung", "宫", "vhn", "cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung" },
{ "cung", "弓", "vhn", "cung tên; cung huyền (dây đàn)" },
{ "cung", "恭", "vhn", "cung chúc, cung kính" },
{ "cung", "躬", "vhn", "cúc cung, cung cúc" },
{ "cuông", "光", "gdhn", "bộ cuông gánh (bộ quang gánh)" },
{ "cuả", "𧶮", "gdhn", "của nó; của cải; của nợ; hoài của" },
{ "cuốc", "國", "btcn", "chim cuốc" },
{ "cuốc", "掬", "btcn", "cái cuốc" },
{ "cuốc", "蟈", "btcn", "chim cuốc" },
{ "cuốc", "𫛐", "gdhn", "chim cuốc" },
{ "cuốc", "脚", "gdhn", "cuốc bộ" },
{ "cuốc", "腳", "gdhn", "cuốc bộ" },
{ "cuốc", "𨨠", "vhn", "cái cuốc" },
{ "cuốc", "𨫵", "vhn", "cái cuốc" },
{ "cuốc", "𪅦", "vhn", "chim cuốc" },
{ "cuốc", "鋦", "vhn", "cái cuốc" },
{ "cuốc", "鵴", "vhn", "chim cuốc" },
{ "cuối", "𪭯", "gdhn", "cuối cùng" },
{ "cuối", "季", "gdhn", "cuối cùng" },
{ "cuối", "會", "gdhn", "cuối cùng" },
{ "cuối", "檜", "gdhn", "cuối cùng" },
{ "cuối", "𡳃", "vhn", "cuối cùng" },
{ "cuối", "𡳜", "vhn", "cuối cùng" },
{ "cuối", "𡳳", "vhn", "cuối cùng" },
{ "cuối", "𣞄", "vhn", "cuối cùng" },
{ "cuốn", "卷", "btcn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
{ "cuốn", "𫡌", "gdhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
{ "cuốn", "眷", "gdhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
{ "cuốn", "睠", "gdhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
{ "cuốn", "捲", "vhn", "bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói" },
{ "cuống", "𫈃", "gdhn", "cuống hoa, cuống lá; cuống phổi" },
{ "cuống", "𬞷", "gdhn", "cuống hoa, cuống lá; cuống phổi" },
{ "cuống", "逛", "gdhn", "luống cuống; cuông quýt" },
{ "cuống", "𧋵", "vhn", "cà cuống" },
{ "cuống", "𨁨", "vhn", "luống cuống; cuông quýt" },
{ "cuống", "誑", "vhn", "cuống hoa, cuống lá; cuống phổi" },
{ "cuồn", "𪷧", "gdhn", "cuồn cuộn" },
{ "cuồn", "滚", "gdhn", "cuồn cuộn" },
{ "cuồng", "狂", "vhn", "điên cuồng; cuông phong" },
{ "cuổn", "𬦸", "gdhn", "" },
{ "cuộc", "局", "btcn", "cuộc cờ; đánh cuộc" },
{ "cuội", "𬒊", "gdhn", "đá cuội" },
{ "cuội", "桧", "gdhn", "hứa cuội, nhăng cuội" },
{ "cuội", "檜", "gdhn", "hứa cuội, nhăng cuội" },
{ "cuội", "𥖩", "vhn", "đá cuội" },
{ "cuộn", "倦", "btcn", "cuộn len, cuộn tròn" },
{ "cuộn", "捃", "btcn", "cuộn len, cuộn tròn" },
{ "cuộn", "滾", "btcn", "nước cuồn cuộn" },
{ "cuộn", "捲", "gdhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
{ "cuộn", "淃", "gdhn", "nước cuồn cuộn" },
{ "cuộn", "衮", "gdhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
{ "cuộn", "𦄣", "vhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
{ "cuộn", "綣", "vhn", "cuộn len, cuộn tròn" },
{ "cà", "歌", "btcn", "la cà" },
{ "cà", "𪲾", "gdhn", "" },
{ "cà", "𫈥", "gdhn", "" },
{ "cà", "𫉸", "gdhn", "" },
{ "cà", "其", "gdhn", "la cà, cà kê; cà nhắc; cà khịa" },
{ "cà", "咖", "gdhn", "cà phê" },
{ "cà", "茄", "gdhn", "cà pháo, cà tím" },
{ "cà", "蜞", "gdhn", "cà cuống" },
{ "cà", "𣘁", "vhn", "cà pháo, cà tím" },
{ "cà", "䔅", "vhn", "cà pháo, cà tím" },
{ "cà", "袈", "vhn", "áo cà sa" },
{ "cà", "鎶", "vhn)", "" },
{ "cài", "㧡", "gdhn", "cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy" },
{ "cài", "瘸", "gdhn", "cài thoái (què)" },
{ "cài", "掑", "vhn", "cài cúc, cài trâm, cài cửa; cài bẫy" },
{ "cài", "𢱙", "vhn)", "" },
{ "càn", "乾", "btcn", "càn khôn (trời đất, vũ trụ)" },
{ "càn", "菫", "btcn", "" },
{ "càn", "𠼳", "gdhn", "làm càn, càn quét" },
{ "càn", "干", "gdhn", "làm càn, càn quét" },
{ "càn", "㨴", "vhn", "làm càn, càn quét" },
{ "càng", "𪨈", "gdhn", "" },
{ "càng", "𫋙", "gdhn", "" },
{ "càng", "强", "gdhn", "gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)" },
{ "càng", "強", "vhn", "gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)" },
{ "cành", "梗", "btcn", "cành hoa, cành tre" },
{ "cành", "𡙴", "vhn", "no cành bụng, tức cành hông; cành cạch (tiếng gõ)" },
{ "cào", "𧎸", "gdhn", "con cào cào" },
{ "cào", "覯", "gdhn", "cào vào (thu về)" },
{ "cào", "𢲵", "vhn", "cào vào (thu về)" },
{ "cào", "搞", "vhn", "cào cấu" },
{ "cào", "檺", "vhn", "cái bồ cào, cào đất" },
{ "cào", "鎬", "vhn", "cái bồ cào, cào đất" },
{ "càu", "苟", "btcn", "càu nhàu" },
{ "càu", "笱", "vhn", "càu nhàu" },
{ "cày", "掑", "btcn", "kéo cày" },
{ "cày", "𦓿", "gdhn", "điếu cày; kéo cày" },
{ "cày", "𫀵", "gdhn", "" },
{ "cá", "𩵜", "vhn", "con cá; cá ngựa" },
{ "cá", "个", "vhn", "cá nháy" },
{ "cá", "個", "vhn", "cá biệt; cá nhân; cá tính" },
{ "cá", "箇", "vhn", "cá biệt; cá nhân; cá tính" },
{ "các", "擱", "btcn", "các nơi; các bạn" },
{ "các", "𬮤", "gdhn", "khuê các; nội các; đài các" },
{ "các", "搁", "gdhn", "các nơi; các bạn" },
{ "các", "鉻", "gdhn", "các (chất chromium)" },
{ "các", "铬", "gdhn", "các (chất chromium)" },
{ "các", "閤", "gdhn", "khuê các; nội các; đài các" },
{ "các", "阁", "gdhn", "khuê các; nội các; đài các" },
{ "các", "各", "vhn", "các nơi; các bạn" },
{ "các", "閣", "vhn", "khuê các; nội các; đài các" },
{ "cách", "咯", "gdhn", "lách cách" },
{ "cách", "嗝", "gdhn", "ể cách (ung thư thực quản)" },
{ "cách", "挌", "gdhn", "cách biệt, cách ly; cách chức" },
{ "cách", "滆", "gdhn", "cách (hồ ở Giang Tô)" },
{ "cách", "硌", "gdhn", "cách cước (làm cho cộm)" },
{ "cách", "肐", "gdhn", "cách tí (cánh tay)" },
{ "cách", "胳", "gdhn", "cách tí (cánh tay)" },
{ "cách", "膈", "gdhn", "hoành cách mô, hoành cách mạc (màng ngăn giữa khoang bụng và khoang ngực ở động vật có vú)" },
{ "cách", "鎘", "gdhn", "cách biệt, cách ly; cách chức" },
{ "cách", "镉", "gdhn", "cách biệt, cách ly; cách chức" },
{ "cách", "革", "gdhn", "cách mạng; cải cách; cách chức" },
{ "cách", "骼", "gdhn", "cách biệt; cách chức" },
{ "cách", "鬲", "gdhn", "cách biệt; cách chức" },
{ "cách", "格", "vhn", "cốt cách; đặc cách; tính cách; quy cách" },
{ "cách", "隔", "vhn", "cách trở; cách điện; cách li" },
{ "cái", "個", "btcn", "bò cái, chó cái" },
{ "cái", "𫡔", "gdhn", "cái nhà" },
{ "cái", "匃", "gdhn", "" },
{ "cái", "戤", "gdhn", "" },
{ "cái", "盖", "gdhn", "trà hồ cái (cái nắp)" },
{ "cái", "鈣", "gdhn", "cái (chất vôi Calcium)" },
{ "cái", "钙", "gdhn", "cái (chất vôi Calcium)" },
{ "cái", "𡡇", "vhn", "giống cái" },
{ "cái", "丐", "vhn", "bò cái, chó cái" },
{ "cái", "蓋", "vhn", "trà hồ cái (cái nắp)" },
{ "cám", "感", "btcn", "cám cảnh; cám dỗ" },
{ "cám", "𥼲", "gdhn", "cám lợn; mụn cám" },
{ "cám", "紺", "gdhn", "cám thanh (mầu tím thẫm)" },
{ "cám", "绀", "gdhn", "cám thanh (mầu tím thẫm)" },
{ "cám", "𥽇", "vhn", "cám lợn; mụn cám" },
{ "cám", "敢", "vhn", "cám ơn" },
{ "cán", "擀", "btcn", "cán mì sợi, bị xe cán" },
{ "cán", "杆", "btcn", "cán chổi, cán quốc" },
{ "cán", "檊", "btcn", "cán chổi, cán quốc" },
{ "cán", "干", "gdhn", "cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán" },
{ "cán", "桿", "gdhn", "cán chổi, cán quốc" },
{ "cán", "榦", "gdhn", "cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán" },
{ "cán", "骭", "gdhn", "cán (xương nhỏ ở cẳng chân)" },
{ "cán", "幹", "vhn", "cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán" },
{ "cáng", "綱", "btcn", "nằm cáng (võng có người khiêng); đểu cáng" },
{ "cáng", "𫆥", "gdhn", "khiêng cáng" },
{ "cáng", "伉", "gdhn", "cáng đáng" },
{ "cáng", "杭", "gdhn", "cáng đáng" },
{ "cánh", "勁", "btcn", "" },
{ "cánh", "梗", "btcn", "tự lực cánh sinh" },
{ "cánh", "𫅩", "gdhn", "cánh chim, cánh gà; cánh hoa" },
{ "cánh", "哽", "gdhn", "cánh nhiết (nghẹn ngào nức nở)" },
{ "cánh", "更", "gdhn", "tự lực cánh sinh" },
{ "cánh", "𦑃", "vhn", "cánh chim, cánh gà; cánh hoa" },
{ "cánh", "竟", "vhn", "cứu cánh" },
{ "cáo", "告", "gdhn", "cáo quan; kháng cáo; bị cáo; cáo từ" },
{ "cáo", "誥", "gdhn", "cáo văn; bình ngô đại cáo" },
{ "cáo", "诰", "gdhn", "cáo văn; bình ngô đại cáo" },
{ "cáo", "鋯", "gdhn", "cáo (chất Zirconium)" },
{ "cáo", "锆", "gdhn", "cáo (chất Zirconium)" },
{ "cáo", "𤞺", "vhn", "cáo già; con cáo" },
{ "cáo", "吿", "vhn", "kháng cáo, bị cáo; cáo từ; cáo quan" },
{ "cáp", "合", "btcn", "một cáp (một vốc); quà cáp" },
{ "cáp", "𨉣", "gdhn", "cáp cáp đại tiếu (cười lớn)" },
{ "cáp", "𫎖", "gdhn", "quà cáp" },
{ "cáp", "哈", "gdhn", "một cáp (một vốc); quà cáp" },
{ "cáp", "蛤", "gdhn", "cáp mô (tên chung cóc, ếch nhái)" },
{ "cáp", "鉿", "gdhn", "cáp (chất Hafnium)" },
{ "cáp", "铪", "gdhn", "cáp (chất Hafnium)" },
{ "cáp", "鴿", "gdhn", "gia cáp (chim bồ câu)" },
{ "cáp", "鸽", "gdhn", "gia cáp (chim bồ câu)" },
{ "cát", "割", "btcn", "cát cứ; cát tuyến" },
{ "cát", "㮮", "gdhn", "cát cánh" },
{ "cát", "𪶼", "gdhn", "bãi cát, hạt cát" },
{ "cát", "佶", "gdhn", "cát khuất ngao nha (đọc lên mà trẹo hàm)" },
{ "cát", "桔", "gdhn", "cây cát cánh" },
{ "cát", "𡋥", "vhn", "bãi cát; hạt cát" },
{ "cát", "𡑪", "vhn", "đất cát" },
{ "cát", "𣻅", "vhn", "bãi cát; hạt cát" },
{ "cát", "㵧", "vhn", "bãi cát; hạt cát" },
{ "cát", "吉", "vhn", "cát hung, cát tường" },
{ "cát", "洁", "vhn", "bãi cát, hạt cát" },
{ "cát", "葛", "vhn", "cát đằng, cát luỹ (cây sắn)" },
{ "cáu", "𡒫", "btcn", "cáu bẩn" },
{ "cáu", "吿", "btcn", "cáu bẩn" },
{ "cáu", "𬈉", "gdhn", "cáu bẩn" },
{ "cáu", "告", "gdhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
{ "cáu", "呴", "gdhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
{ "cáu", "逅", "gdhn", "cáu bẩn" },
{ "cáu", "㗕", "vhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
{ "cáu", "𢞄", "vhn", "cáu bẳn, cáu kỉnh" },
{ "cáu", "垢", "vhn", "cáu bẩn" },
{ "cáy", "𢗡", "gdhn", "" },
{ "cáy", "𢚲", "gdhn", "ván bài thấu cáy (hết sức liều lĩnh)" },
{ "cáy", "𦞍", "vhn", "mắm cáy" },
{ "cáy", "𧉝", "vhn", "con cáy, cua cáy" },
{ "cáy", "𧑂", "vhn", "con cáy, cua cáy" },
{ "câm", "𡅧", "btcn", "câm điếc" },
{ "câm", "衾", "btcn", "" },
{ "câm", "襟", "gdhn", "câm huynh (chồng của chị vợ)" },
{ "câm", "唫", "vhn", "câm miệng, câm điếc" },
{ "cân", "筋", "btcn", "cân nhục (băp thịt)" },
{ "cân", "跟", "btcn", "cân thượng (theo kịp), cân đấu (lộn đầu một vòng)" },
{ "cân", "荕", "gdhn", "" },
{ "cân", "觔", "gdhn", "cân nhục (băp thịt)" },
{ "cân", "巾", "vhn", "thanh cân (khăn xanh), cân đai (khăn bịt tóc để đội mũ và đai đeo ngang lưng; y phục của quan lại, quý tộc lớn thời phong kiế" },
{ "cân", "斤", "vhn", "cân (cân tiểu li, cân tạ)" },
{ "cân", "靳", "vhn)", "" },
{ "câng", "疆", "gdhn", "sạch câng (không còn gì sót lại)" },
{ "câu", "篝", "btcn", "" },
{ "câu", "褠", "btcn", "" },
{ "câu", "鴝", "btcn", "bồ câu" },
{ "câu", "𩾛", "gdhn", "bồ câu" },
{ "câu", "𪀊", "gdhn", "bồ câu" },
{ "câu", "佝", "gdhn", "câu (bệnh cam)" },
{ "câu", "勹", "gdhn", "" },
{ "câu", "抅", "gdhn", "câu nệ; câu giam (bắt giam)" },
{ "câu", "沟", "gdhn", "bích câu kì ngộ (ngòi nước)" },
{ "câu", "泃", "gdhn", "bích câu kì ngộ (ngòi nước)" },
{ "câu", "溝", "gdhn", "bích câu kì ngộ (ngòi nước)" },
{ "câu", "鈎", "gdhn", "lưỡi câu" },
{ "câu", "钩", "gdhn", "lưỡi câu" },
{ "câu", "阄", "gdhn", "trảo câu (rút số)" },
{ "câu", "鞲", "gdhn", "câu bị (ống thụt ở máy nổ)" },
{ "câu", "鼩", "gdhn", "câu (loại chuột nhọn mũi hay bắt sâu bọ)" },
{ "câu", "齁", "gdhn", "câu khổ (đắng quá)" },
{ "câu", "俱", "vhn", "câu toàn (đầy đủ)" },
{ "câu", "勾", "vhn", "câu kết; câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)" },
{ "câu", "句", "vhn", "câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)" },
{ "câu", "拘", "vhn", "câu nệ; câu giam (bắt giam)" },
{ "câu", "鉤", "vhn", "lưỡi câu" },
{ "câu", "駒", "vhn", "vó câu" },
{ "cây", "核", "btcn", "cây cối, cây gỗ, cây đàn" },
{ "cây", "荄", "gdhn", "cây cối, cây gỗ, cây đàn" },
{ "cây", "𣘃", "vhn", "cây cối, cây gỗ, cây đàn" },
{ "cãi", "唤", "gdhn", "cãi cọ, cãi nhau" },
{ "cãi", "改", "gdhn", "cãi cọ, cãi nhau" },
{ "cãi", "𠳚", "vhn", "cãi cọ, cãi nhau" },
{ "cãi", "𠲹", "vhn)", "" },
{ "cò", "𨂗", "btcn", "cò rò, lò cò" },
{ "cò", "𪂯", "btcn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
{ "cò", "𫛈", "gdhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
{ "cò", "𬷊", "gdhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
{ "cò", "𪂮", "vhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
{ "cò", "𪂲", "vhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
{ "cò", "瞿", "vhn", "có súng, cò ke" },
{ "cò", "鸜", "vhn", "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" },
{ "cò", "蛌", "vhn)", "" },
{ "còi", "𩲡", "btcn", "đứa bé còi, còi cọc, còi xương" },
{ "còi", "孤", "btcn", "đứa bé còi, còi cọc, còi xương" },
{ "còi", "𥶯", "vhn", "tiếng còi, thổi còi" },
{ "còi", "𧥇", "vhn", "tiếng còi, thổi còi" },
{ "còm", "𦟉", "vhn", "còm lưng, còm cõi, còm nhom" },
{ "còm", "膁", "vhn", "còm lưng, còm cõi, còm nhom" },
{ "còm", "臁", "vhn", "còm lưng, còm cõi, còm nhom" },
{ "còn", "群", "btcn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
{ "còn", "𫲳", "gdhn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
{ "còn", "哙", "gdhn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
{ "còn", "噲", "gdhn", "còn trẻ, còn tiền; ném còn" },
{ "còng", "躬", "btcn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "𢏣", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "𪽱", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "𬛉", "gdhn", "" },
{ "còng", "拲", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "穷", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "窮", "gdhn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "𣌶", "vhn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "𣍗", "vhn", "còng lưng, còng queo" },
{ "còng", "𧋄", "vhn", "con còng còng" },
{ "còng", "𧔚", "vhn", "con còng còng" },
{ "còng", "𧸺", "vhn", "còng lưng, bà còng" },
{ "còng", "鉷", "vhn", "cái còng, còng tay" },
{ "có", "固", "btcn", "có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi" },
{ "có", "箇", "gdhn", "có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi" },
{ "có", "𣎏", "vhn", "có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi" },
{ "cóc", "㭲", "gdhn", "cóc (cây cho trái chua)" },
{ "cóc", "𧋉", "gdhn", "bắt cóc; con cóc; lóc cóc" },
{ "cói", "蒐", "gdhn", "chiếu cói" },
{ "cói", "𦷭", "vhn", "chiếu cói" },
{ "cói", "薈", "vhn", "chiếu cói" },
{ "cón", "𫤠", "gdhn", "con cón" },
{ "cóng", "貢", "btcn", "cóng nước" },
{ "cóng", "𠗸", "vhn", "rét cóng, cóng tay" },
{ "cóp", "合", "btcn", "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" },
{ "cóp", "級", "btcn", "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" },
{ "cóp", "給", "gdhn", "cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp" },
{ "cót", "𬗁", "gdhn", "" },
{ "cót", "咭", "gdhn", "dây cót" },
{ "cót", "𥱪", "vhn", "đan cót; cót két" },
{ "cô", "逭", "btcn", "nuôi báo cô" },
{ "cô", "估", "gdhn", "cô kế (ước giá)" },
{ "cô", "沽", "gdhn", "cô tửu (bán)" },
{ "cô", "箍", "gdhn", "kim cô (niền thần kẹp đầu Tôn hành giả)" },
{ "cô", "苦", "gdhn", "đông cô; ma cô" },
{ "cô", "苽", "gdhn", "đông cô; ma cô" },
{ "cô", "菇", "gdhn", "" },
{ "cô", "菰", "gdhn", "đông cô; ma cô" },
{ "cô", "蛄", "gdhn", "lạt cô (tôm)" },
{ "cô", "軲", "gdhn", "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" },
{ "cô", "轱", "gdhn", "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" },
{ "cô", "鴣", "gdhn", "bột cô (chim cốt)" },
{ "cô", "鸪", "gdhn", "bột cô (chim cốt)" },
{ "cô", "姑", "vhn", "cô gái, cô nương; ni cô" },
{ "cô", "孤", "vhn", "cô đơn, cô nhi, cô quả; cô đọng" },
{ "cô", "辜", "vhn", "nuôi báo cô" },
{ "côi", "𩲡", "btcn", "mồ côi, côi cút" },
{ "côi", "𪧄", "gdhn", "mồ côi, côi cút" },
{ "côi", "孤", "gdhn", "mồ côi, côi cút" },
{ "côi", "𡦶", "vhn", "mồ côi, côi cút" },
{ "côn", "昆", "btcn", "côn trùng" },
{ "côn", "琨", "gdhn", "côn (loại ngọc quý)" },
{ "côn", "緄", "gdhn", "" },
{ "côn", "裈", "gdhn", "" },
{ "côn", "褌", "gdhn", "" },
{ "côn", "鯤", "gdhn", "côn bằng (cá, chim thần)" },
{ "côn", "鲲", "gdhn", "côn bằng (cá, chim thần)" },
{ "côn", "鵾", "gdhn", "côn (chim thần thoại)" },
{ "côn", "鹍", "gdhn", "côn (chim thần thoại)" },
{ "côn", "崑", "vhn", "Côn đảo, Côn lôn, Côn sơn (tên núi)" },
{ "côn", "棍", "vhn", "côn quyền; du côn, côn đồ" },
{ "công", "釭", "btcn", "" },
{ "công", "䲨", "gdhn", "chim công, lông công" },
{ "công", "䲲", "gdhn", "chim công, lông công" },
{ "công", "蚣", "gdhn", "ngô công (con rết)" },
{ "công", "公", "vhn", "công an; công bình; công chúa; công cốc; công kênh; công chứng, cửa công, phép công" },
{ "công", "功", "vhn", "công đức, công lao; công nghiệp; công thần;" },
{ "công", "工", "vhn", "công cán, công việc; công nghiệp" },
{ "công", "攻", "vhn", "công kích; công phá; công tố" },
{ "côông", "工", "btcn", "công kênh" },
{ "cõi", "𡑭", "gdhn", "bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi" },
{ "cõi", "𨇒", "gdhn", "bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi" },
{ "cõi", "𡎝", "vhn", "bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi" },
{ "cõng", "𬛀", "gdhn", "cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà" },
{ "cõng", "𧶯", "vhn", "cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà" },
{ "cõng", "拱", "vhn", "cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà" },
{ "cù", "枸", "btcn", "đèn cù" },
{ "cù", "虬", "btcn", "" },
{ "cù", "鴝", "btcn", "cù dục (chim sáo)" },
{ "cù", "岣", "gdhn", "hòn cù lao" },
{ "cù", "樛", "gdhn", "cây cù mộc (cây si)" },
{ "cù", "氍", "gdhn", "cù (thảm lông cừu)" },
{ "cù", "求", "gdhn", "cù lét; cù rù" },
{ "cù", "癯", "gdhn", "cù thanh (mảnh mai)" },
{ "cù", "瞿", "gdhn", "cù (mắt sáng như mắt chim ưng)" },
{ "cù", "臞", "gdhn", "cù sấu (gầy gò)" },
{ "cù", "蠷", "gdhn", "cù sưu (loại bọ có càng phía sau đít)" },
{ "cù", "蠼", "gdhn", "cù sưu (loại bọ có càng phía sau đít)" },
{ "cù", "鸲", "gdhn", "cù dục (chim sáo)" },
{ "cù", "鼩", "gdhn", "cù (chuột hay bắt sâu bọ)" },
{ "cù", "𡵺", "vhn", "hòn cù lao" },
{ "cù", "劬", "vhn", "cần cù; đức cù lao" },
{ "cù", "虮", "vhn", "cù lét; cù rù" },
{ "cù", "衢", "vhn", "cù lét; cù rù" },
{ "cù", "虯", "vhn)", "" },
{ "cùi", "𩲡", "btcn", "cùi dừa; cùi tay" },
{ "cùi", "儈", "btcn", "" },
{ "cùi", "𪽵", "gdhn", "bệnh cùi (bệnh phong)" },
{ "cùi", "癩", "gdhn", "bệnh cùi (bệnh phong)" },
{ "cùi", "𢶟", "vhn", "cùi dừa; cùi chỏ" },
{ "cùi", "㽿", "vhn", "bệnh cùi (bệnh phong)" },
{ "cùi", "𪇋", "vhn", "chim giẻ cùi" },
{ "cùi", "𪇫", "vhn", "chim giẻ cùi" },
{ "cùm", "柑", "btcn", "gông cùm" },
{ "cùm", "鉗", "gdhn", "gông cùm" },
{ "cùm", "拑", "tdhv", "gông cùm" },
{ "cùm", "𣘉", "vhn", "gông cùm" },
{ "cùn", "𪟓", "gdhn", "dao cùn, chổi cùn" },
{ "cùn", "勤", "gdhn", "dao cùn, chổi cùn" },
{ "cùn", "𠝕", "vhn", "dao cùn, chổi cùn" },
{ "cùn", "𨮉", "vhn", "dao cùn, chổi cùn" },
{ "cùng", "𡀳", "btcn", "cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi" },
{ "cùng", "共", "btcn", "cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi" },
{ "cùng", "拱", "btcn", "cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi" },
{ "cùng", "藭", "gdhn", "bần cùng; cùng khổ; cùng quẫn" },
{ "cùng", "蛩", "gdhn", "cùng (con dế)" },
{ "cùng", "窮", "vhn", "bần cùng; cùng khổ; cùng quẫn" },
{ "cú", "句", "btcn", "cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ" },
{ "cú", "笱", "btcn", "" },
{ "cú", "苟", "btcn", "" },
{ "cú", "虯", "btcn", "" },
{ "cú", "鴝", "btcn", "chim cú, mắt cú vọ, cú mèo" },
{ "cú", "𫚱", "gdhn", "chim cú, mắt cú vọ, cú mèo" },
{ "cú", "勾", "gdhn", "cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ" },
{ "cú", "枸", "vhn)", "" },
{ "cúa", "固", "gdhn", "cúa (vòm miệng)" },
{ "cúc", "𨨠", "btcn", "" },
{ "cúc", "粷", "gdhn", "bánh cúc (một loại bánh nếp nhân đậu)" },
{ "cúc", "鞫", "gdhn", "cúc tấn (tra tấn phạm nhân)" },
{ "cúc", "掬", "vhn", "dĩ thủ cúc thuỷ (lấy tay vục nước)" },
{ "cúc", "菊", "vhn", "hoa cúc; cúc áo" },
{ "cúc", "鞠", "vhn", "cúc cung; cung cúc; cúc dục" },
{ "cúi", "𫏱", "gdhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
{ "cúi", "𠁚", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
{ "cúi", "𣍋", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
{ "cúi", "𨆝", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi; con cúi" },
{ "cúi", "𩠠", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
{ "cúi", "𩠴", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
{ "cúi", "儈", "vhn", "cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi" },
{ "cúm", "噤", "gdhn", "cảm cúm, cúm gà" },
{ "cúm", "𤻎", "vhn", "cảm cúm, cúm gà" },
{ "cúng", "供", "btcn", "cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm" },
{ "cúng", "𬒸", "gdhn", "cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm" },
{ "cúp", "及", "gdhn", "cúp điện; cúp đuôi; cúp tóc" },
{ "cút", "骨", "btcn", "cút đi; côi cút, cun cút" },
{ "cút", "咭", "gdhn", "cút rượu, cút nước" },
{ "cút", "𠬒", "vhn", "cút đi" },
{ "cút", "𪄥", "vhn", "chim cút, trứng cút" },
{ "cút", "嗗", "vhn", "cút đi; côi cút, cun cút" },
{ "căm", "㤌", "gdhn", "căm hờn, căm giận" },
{ "căm", "𫥕", "gdhn", "rét căm căm" },
{ "căm", "𫴐", "gdhn", "rét căm căm" },
{ "căm", "𫺦", "gdhn", "căm thù" },
{ "căm", "唫", "gdhn", "căm hờn, căm giận" },
{ "căm", "咁", "vhn", "căm hờn, căm giận" },
{ "căm", "惍", "vhn", "căm hờn, căm giận" },
{ "căn", "𠶌", "gdhn", "căn vặn" },
{ "căn", "根", "vhn", "căn nguyên; căn bệnh; thiện căn" },
{ "căng", "扛", "btcn", "căng dây; căng sữa" },
{ "căng", "𢫮", "gdhn", "căng dây; căng sữa" },
{ "căng", "兢", "gdhn", "căng thẳng" },
{ "căng", "膙", "gdhn", "căng sữa" },
{ "căng", "矜", "vhn", "kiêu căng" },
{ "cũ", "寠", "btcn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "屢", "btcn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𪡻", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𫇰", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𬞰", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𬞺", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𬟗", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𬟛", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "屡", "gdhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𡳰", "vhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𡳵", "vhn", "áo cũ, bạn cũ, cũ rích" },
{ "cũ", "𡳶", "vhn", "cũ càng" },
{ "cũ", "𦼨", "vhn", "chuyện cũ" },
{ "cũi", "圚", "vhn", "cái cũi, cũi chó" },
{ "cũi", "櫃", "vhn", "cái cũi, cũi chó" },
{ "cũn", "滚", "gdhn", "cũn cỡn; lũn cũn" },
{ "cũng", "拱", "btcn", "cũng vậy, cũng nên" },
{ "cũng", "供", "gdhn", "cũng vậy, cũng nên" },
{ "cũng", "共", "gdhn", "cũng vậy, cũng nên" },
{ "cơ", "埮", "btcn", "cơ nghiệp" },
{ "cơ", "𦠄", "gdhn", "cơ bắp; cơ thể" },
{ "cơ", "几", "gdhn", "cơ hồ; cơ man" },
{ "cơ", "剞", "gdhn", "" },
{ "cơ", "叽", "gdhn", "" },
{ "cơ", "唧", "gdhn", "tạp cơ (vải kaki)" },
{ "cơ", "墼", "gdhn", "" },
{ "cơ", "奇", "gdhn", "đầu cơ" },
{ "cơ", "姬", "gdhn", "ca cơ (con hát)" },
{ "cơ", "幾", "gdhn", "cơ hồ; cơ man" },
{ "cơ", "犄", "gdhn", "trác tử cơ (góc)" },
{ "cơ", "矶", "gdhn", "cơ (đá dô lên trên nước)" },
{ "cơ", "磯", "gdhn", "cơ (đá dô lên trên nước)" },
{ "cơ", "箍", "gdhn", "thiết cơ, châm cơ (nhẫn khâu)" },
{ "cơ", "箕", "gdhn", "cơ (cái mẹt hốt bụi)" },
{ "cơ", "綦", "gdhn", "cơ nan (rất)" },
{ "cơ", "肌", "gdhn", "cơ bắp; cơ thể" },
{ "cơ", "萁", "gdhn", "cơ (dây đậu)" },
{ "cơ", "虮", "gdhn", "cơ (trứng rận)" },
{ "cơ", "蟣", "gdhn", "cơ (trứng rận)" },
{ "cơ", "譏", "gdhn", "cơ tiếu (chê cười)" },
{ "cơ", "讥", "gdhn", "cơ tiếu (chê cười)" },
{ "cơ", "饥", "gdhn", "cơ cực, cơ hàn" },
{ "cơ", "基", "vhn", "cơ bản; cơ số; cơ đốc" },
{ "cơ", "机", "vhn", "cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ" },
{ "cơ", "機", "vhn", "cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ" },
{ "cơ", "飢", "vhn", "cơ cực, cơ hàn" },
{ "cơ", "饑", "vhn", "cơ cực, cơ hàn" },
{ "cơi", "核", "btcn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
{ "cơi", "𬂻", "gdhn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
{ "cơi", "棋", "gdhn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
{ "cơi", "該", "gdhn", "cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới" },
{ "cơm", "𩚵", "gdhn", "thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm" },
{ "cơm", "粓", "gdhn", "thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm" },
{ "cơn", "干", "btcn", "cơn gió, cơn bão" },
{ "cơn", "𬏎", "gdhn", "cơn buồn, cơn mê; nguồn cơn" },
{ "cơn", "群", "gdhn", "" },
{ "cơn", "𩂀", "vhn", "cơn gió, cơn bão" },
{ "cơn", "杆", "vhn", "cơn gió, cơn bão" },
{ "cư", "据", "btcn", "" },
{ "cư", "琚", "gdhn", "cư (ngọc để đeo)" },
{ "cư", "裾", "gdhn", "quần cư (xiêm áo)" },
{ "cư", "鋸", "gdhn", "cư mạt (cái cưa)" },
{ "cư", "锯", "gdhn", "cư mạt (cái cưa)" },
{ "cư", "居", "vhn", "cư dân, cư trú, gia cư; cư sĩ; cư xử" },
{ "cưa", "剧", "vhn", "cái cưa, cưa gỗ; cò cưa" },
{ "cưa", "鋸", "vhn", "cái cưa, cưa gỗ; cò cưa" },
{ "cưng", "姜", "gdhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
{ "cưng", "羌", "gdhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
{ "cưng", "薑", "gdhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
{ "cưng", "畺", "vhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
{ "cưng", "疆", "vhn", "cưng con, cưng chiều; cưng cứng" },
{ "cưu", "𩾛", "gdhn", "chim cưu; cưu mang" },
{ "cưu", "𫦬", "gdhn", "cưu hờn, cưu oán" },
{ "cưu", "鸠", "gdhn", "chim cưu; cưu mang" },
{ "cưu", "鳩", "vhn", "chim cưu; cưu mang" },
{ "cương", "畺", "btcn", "" },
{ "cương", "鋼", "btcn", "bất tú cương (thép không dỉ)" },
{ "cương", "㭎", "gdhn", "" },
{ "cương", "僵", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
{ "cương", "冈", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
{ "cương", "刚", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
{ "cương", "剛", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
{ "cương", "岗", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
{ "cương", "岡", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
{ "cương", "崗", "gdhn", "cảnh dương cương (dãy Jingyang)" },
{ "cương", "殭", "gdhn", "cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực" },
{ "cương", "疆", "gdhn", "biên cương" },
{ "cương", "纲", "gdhn", "cương thường" },
{ "cương", "缰", "gdhn", "dây cương, cương ngựa" },
{ "cương", "钢", "gdhn", "bất tú cương (thép không dỉ)" },
{ "cương", "彊", "vhn", "biên cương" },
{ "cương", "綱", "vhn", "cương thường" },
{ "cương", "繮", "vhn", "dây cương, cương ngựa" },
{ "cương", "韁", "vhn", "dây cương, cương ngựa" },
{ "cước", "腳", "gdhn", "căn cước; cước phí; sơn cước" },
{ "cước", "踋", "gdhn", "cước chân, cước tay" },
{ "cước", "脚", "vhn", "căn cước; cước phí; sơn cước" },
{ "cưới", "𡡇", "btcn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
{ "cưới", "𡛔", "gdhn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
{ "cưới", "𡠣", "vhn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
{ "cưới", "𡣨", "vhn", "cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới" },
{ "cướp", "刧", "btcn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
{ "cướp", "𪠱", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
{ "cướp", "𬐼", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
{ "cướp", "刼", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
{ "cướp", "給", "gdhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
{ "cướp", "刦", "vhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
{ "cướp", "劫", "vhn", "cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời" },
{ "cười", "𪤺", "gdhn", "" },
{ "cười", "䶞", "vhn", "bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười" },
{ "cười", "唭", "vhn", "bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười" },
{ "cườm", "鉗", "gdhn", "cườm tay, hạt cườm" },
{ "cườm", "𤪊", "vhn", "cườm tay, hạt cườm" },
{ "cườm", "𥑠", "vhn", "cườm tay, hạt cườm" },
{ "cường", "強", "btcn", "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" },
{ "cường", "强", "gdhn", "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" },
{ "cường", "彊", "gdhn", "cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường" },
{ "cường", "糨", "gdhn", "cường hồ (keo dán)" },
{ "cường", "鏹", "gdhn", "cường (quan tiền ngày xưa)" },
{ "cường", "镪", "gdhn", "cường (quan tiền ngày xưa)" },
{ "cưởng", "𫷆", "gdhn", "" },
{ "cưởng", "囝", "gdhn", "" },
{ "cưởng", "𪇏", "vhn", "chim cà cưởng" },
{ "cưỡi", "騎", "btcn", "cưỡi ngựa; cưỡi cổ" },
{ "cưỡng", "強", "btcn", "cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng" },
{ "cưỡng", "强", "gdhn", "cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng" },
{ "cưỡng", "繦", "gdhn", "cưỡng bảo (tã trẻ con)" },
{ "cưỡng", "襁", "gdhn", "cưỡng bảo (tã trẻ con)" },
{ "cược", "𪨗", "gdhn", "cược trước vĩ ba (cong đuôi)" },
{ "cược", "噱", "gdhn", "cược tiền, cược với nhau" },
{ "cược", "屩", "gdhn", "cược trước vĩ ba (cong đuôi)" },
{ "cược", "蹻", "gdhn", "cược trước vĩ ba (cong đuôi)" },
{ "cạc", "咯", "btcn", "cạc cạc (tiếng kêu của con vịt)" },
{ "cạc", "𡁤", "vhn", "cạc cạc (tiếng kêu của con vịt)" },
{ "cạch", "劇", "btcn", "cọc cạch, lạch cạch" },
{ "cạch", "磔", "gdhn", "cạch mặt, cạch tới già" },
{ "cạm", "檻", "gdhn", "cạm bẫy" },
{ "cạm", "橄", "vhn", "cạm bẫy" },
{ "cạn", "乾", "btcn", "khô cạn" },
{ "cạn", "𣵲", "gdhn", "cạn nước" },
{ "cạn", "汗", "gdhn", "ao cạn, cạn tiền" },
{ "cạn", "𣴓", "vhn", "ao cạn, cạn tiền" },
{ "cạnh", "梗", "btcn", "cạnh bàn" },
{ "cạnh", "竟", "btcn", "cạnh tranh; cạnh khoé" },
{ "cạnh", "竞", "gdhn", "cạnh tranh; cạnh khoé" },
{ "cạnh", "競", "gdhn", "cạnh tranh; cạnh khoé" },
{ "cạnh", "𧣲", "vhn", "bên cạnh; khía cạnh" },
{ "cạnh", "兢", "vhn", "cặp kè" },
{ "cạo", "搞", "btcn", "cạo đầu; cạo gọt" },
{ "cạo", "𫦑", "gdhn", "cạo râu" },
{ "cạo", "𠜯", "vhn", "cạo đầu; cạo gọt" },
{ "cạo", "𠞟", "vhn", "cạo đầu; cạo gọt" },
{ "cạo", "鋯", "vhn", "cạo đầu; cạo gọt" },
{ "cạp", "吸", "btcn", "con bọ cạp; cây bọ cạp" },
{ "cạp", "𫊩", "gdhn", "rắn cạp nong, bọ cạp" },
{ "cạp", "笈", "gdhn", "cạp quần, cạp rổ" },
{ "cạu", "𡀭", "vhn", "cạu cọ (khó tính)" },
{ "cạu", "姤", "vhn", "cạu cọ (khó tính)" },
{ "cạy", "忌", "btcn", "lo cày cạy" },
{ "cạy", "𫔷", "gdhn", "cạy cửa, cạy ra" },
{ "cạy", "𢬹", "vhn", "cạy cửa, cạy ra" },
{ "cạy", "𢭮", "vhn", "cạy cửa, cạy ra" },
{ "cả", "奇", "btcn", "cả nhà, cả đời; cả nể" },
{ "cả", "𪥘", "gdhn", "cả nhà, cả đời; cả nể" },
{ "cả", "哿", "vhn", "vợ cả; kẻ cả" },
{ "cải", "𦀻", "btcn", "rụng cải rơi kim" },
{ "cải", "𪥞", "gdhn", "" },
{ "cải", "𣒵", "vhn", "cây cải" },
{ "cải", "𦰦", "vhn", "rau cải, bắp cải" },
{ "cải", "改", "vhn", "cải cách, cải biên; hối cải" },
{ "cảm", "敢", "btcn", "cảm phiền, cảm ơn" },
{ "cảm", "橄", "gdhn", "cảm cầu (trái ô-liu)" },
{ "cảm", "感", "vhn", "cảm động, cảm ơn" },
{ "cản", "艮", "btcn", "cản trở" },
{ "cản", "扞", "gdhn", "cản vệ (giữ vững)" },
{ "cản", "赶", "gdhn", "cản trở, ngăn cản" },
{ "cản", "趕", "gdhn", "cản trở, ngăn cản" },
{ "cản", "𧻚", "vhn", "cản trở" },
{ "cản", "捍", "vhn", "cản vệ (giữ vững)" },
{ "cảng", "𪡝", "gdhn", "" },
{ "cảng", "港", "vhn", "hải cảng" },
{ "cảnh", "警", "btcn", "cảnh sát; cảnh báo" },
{ "cảnh", "儆", "gdhn", "cảnh báo; cảnh tỉnh" },
{ "cảnh", "憬", "gdhn", "cảnh tỉnh; cảnh ngộ" },
{ "cảnh", "耿", "gdhn", "cảnh trực (thẳng thắn)" },
{ "cảnh", "胫", "gdhn", "cảnh (xương lớn ở ống chân)" },
{ "cảnh", "脛", "gdhn", "cảnh (xương lớn ở ống chân)" },
{ "cảnh", "踁", "gdhn", "cảnh (xương lớn ở ống chân)" },
{ "cảnh", "頃", "gdhn", "công cảnh (mẫu tây)" },
{ "cảnh", "頸", "gdhn", "cảnh hạng (cái cổ)" },
{ "cảnh", "顷", "gdhn", "công cảnh (mẫu tây)" },
{ "cảnh", "颈", "gdhn", "cảnh hạng (cái cổ)" },
{ "cảnh", "境", "vhn", "nhập cảnh, quá cảnh; cảnh ngộ" },
{ "cảnh", "景", "vhn", "cảnh quan; bối cảnh; phối cảnh" },
{ "cảnh", "鐛", "vhn", "cảnh tiu" },
{ "cảo", "搞", "btcn", "cảo quỷ (chơi ác)" },
{ "cảo", "杲", "btcn", "cảo cảo xuất nhật (vẻ sáng)" },
{ "cảo", "犒", "btcn", "di cảo" },
{ "cảo", "槁", "gdhn", "cảo mộc (khô héo)" },
{ "cảo", "藁", "gdhn", "cảo (bản thảo, bản viết tay)" },
{ "cảo", "鎬", "gdhn", "cảo đầu (cái búa chim)" },
{ "cảo", "镐", "gdhn", "cảo đầu (cái búa chim)" },
{ "cảo", "稿", "vhn", "cảo táng" },
{ "cảu", "笱", "btcn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
{ "cảu", "苟", "btcn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
{ "cảu", "𠸚", "vhn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
{ "cảu", "𥰄", "vhn", "cảu nhảu, càu nhàu" },
{ "cảy", "𢭮", "gdhn", "giỏi cảy (giỏi lắm)" },
{ "cảy", "𢚲", "vhn", "rét cay cảy" },
{ "cấc", "亟", "vhn", "lấc cấc" },
{ "cấm", "㯲", "btcn", "cấm đoán" },
{ "cấm", "𨆂", "btcn", "" },
{ "cấm", "噤", "btcn", "hàn cấm (rét run)" },
{ "cấm", "妗", "gdhn", "cấm (mợ, vợ của anh hoặc em mẹ )" },
{ "cấm", "禁", "vhn", "cấm đoán; cấm binh" },
{ "cấn", "𪻊", "gdhn", "lợn cấn (lợn có chửa)" },
{ "cấn", "茛", "gdhn", "" },
{ "cấn", "豤", "gdhn", "lợn cấn (lợn có chửa)" },
{ "cấn", "𤄲", "vhn", "cấn nước" },
{ "cấn", "艮", "vhn", "cấn (bộ gốc)" },
{ "cấp", "汲", "gdhn", "cấp thuỷ (kéo nước)" },
{ "cấp", "级", "gdhn", "thượng cấp, trung cấp" },
{ "cấp", "给", "gdhn", "cung cấp" },
{ "cấp", "急", "vhn", "cấp bách; nguy cấp" },
{ "cấp", "級", "vhn", "thượng cấp, trung cấp" },
{ "cấp", "給", "vhn", "cung cấp" },
{ "cất", "拮", "vhn", "cất nhắc; cất rượu; cất tiếng" },
{ "cấu", "垢", "btcn", "phùng đầu cấu diện (đầu bù mặt lem)" },
{ "cấu", "姤", "btcn", "" },
{ "cấu", "𧵈", "gdhn", "cấu xa (mua chịu)" },
{ "cấu", "勾", "gdhn", "cấu đương (mánh lới làm tiền)" },
{ "cấu", "够", "gdhn", "cấu cách (đủ tài)" },
{ "cấu", "夠", "gdhn", "cấu cách (đủ tài)" },
{ "cấu", "媾", "gdhn", "giao cấu" },
{ "cấu", "彀", "gdhn", "cấu trung (trong tầm cung bắn)" },
{ "cấu", "构", "gdhn", "cấu tạo; hư cấu" },
{ "cấu", "覯", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
{ "cấu", "觏", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
{ "cấu", "詬", "gdhn", "vi thế cấu (bị người cười)" },
{ "cấu", "诟", "gdhn", "vi thế cấu (bị người cười)" },
{ "cấu", "購", "gdhn", "cấu xa (mua chịu)" },
{ "cấu", "购", "gdhn", "cấu xa (mua chịu)" },
{ "cấu", "遘", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
{ "cấu", "𢲤", "vhn", "cấu véo" },
{ "cấu", "𢲱", "vhn", "cấu véo" },
{ "cấu", "搆", "vhn", "cấu tạo; hư cấu" },
{ "cấu", "構", "vhn", "cấu tạo; hư cấu" },
{ "cấu", "逅", "vhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
{ "cấu", "𡒫", "vhn)", "" },
{ "cấy", "摡", "btcn", "cấy lúa, cầy cấy" },
{ "cấy", "𥝽", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
{ "cấy", "𦔙", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
{ "cấy", "稼", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
{ "cấy", "穊", "vhn", "cấy lúa, cầy cấy" },
{ "cầm", "及", "gdhn", "run cầm cập" },
{ "cầm", "噙", "gdhn", "cầm trước nhãn lệ (nén không cho nước mắt chảy ra)" },
{ "cầm", "檎", "gdhn", "lâm cầm (táo hoa đẹp)" },
{ "cầm", "芩", "gdhn", "hoàng cầm (một loại dược thảo)" },
{ "cầm", "扲", "vhn", "cầm tay" },
{ "cầm", "擒", "vhn", "cầm tù, giam cầm" },
{ "cầm", "琴", "vhn", "cầm kì thi hoạ, trung đề cầm (đàn viola)" },
{ "cầm", "禽", "vhn", "cầm thú" },
{ "cầm", "𨆓", "vhn)", "" },
{ "cần", "𫢍", "gdhn", "" },
{ "cần", "菫", "gdhn", "" },
{ "cần", "𣔠", "vhn", "rau cần" },
{ "cần", "𥬊", "vhn", "rau cần" },
{ "cần", "𥵚", "vhn", "cần câu" },
{ "cần", "勤", "vhn", "cần cù, cần kiệm; hậu cần, cần vụ" },
{ "cần", "懃", "vhn", "án cần" },
{ "cần", "竿", "vhn", "cần câu, cần bẩy" },
{ "cần", "芹", "vhn", "rau cần" },
{ "cầu", "橋", "btcn", "cầu kì; cầu sắt, cầu tre" },
{ "cầu", "虬", "btcn", "cầu Cù long (rồng huyền thoại)" },
{ "cầu", "裘", "gdhn", "hồ cầu (áo da thú)" },
{ "cầu", "逑", "gdhn", "quân tử hảo cầu (người hiền lấy được vợ hiền)" },
{ "cầu", "梂", "vhn", "nhịp cầu" },
{ "cầu", "毬", "vhn", "đá cầu" },
{ "cầu", "求", "vhn", "cầu cứu, thỉnh cầu, cầu nguyện; cầu hôn; cầu toàn" },
{ "cầu", "球", "vhn", "hình cầu, bán cầu; bạch cầu, hồng cầu; cầu thủ; cầu lông" },
{ "cầy", "𤊄", "gdhn", "đèn cầy" },
{ "cầy", "𦓿", "vhn", "cầy ruộng, cái cầy" },
{ "cầy", "猉", "vhn", "cầy hương" },
{ "cẩm", "唫", "btcn", "lẩm cẩm" },
{ "cẩm", "錦", "btcn", "cẩm bào; cẩm nang; thập cẩm" },
{ "cẩm", "锦", "gdhn", "cẩm bào; cẩm nang; thập cẩm" },
{ "cẩn", "𢀷", "gdhn", "hợp cẩn (lễ hai vợ chồng uống chung một chén rượu trong đêm tân hôn, theo phong tục thời trước)" },
{ "cẩn", "仅", "gdhn", "thế sở cẩn kiến (có một trên đời)" },
{ "cẩn", "僅", "gdhn", "thế sở cẩn kiến (có một trên đời)" },
{ "cẩn", "瑾", "gdhn", "cẩn xà cừ (khảm vỏ trai vào gỗ)" },
{ "cẩn", "菫", "gdhn", "cẩn sắc (mầu tím)" },
{ "cẩn", "谨", "gdhn", "cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn" },
{ "cẩn", "謹", "vhn", "cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn" },
{ "cẩu", "枸", "btcn", "cẩu cốt (cây có lá như xương nhọn)" },
{ "cẩu", "笱", "btcn", "" },
{ "cẩu", "狗", "vhn", "hải cẩu, muông cẩu (loài chó)" },
{ "cẩu", "苟", "vhn", "cẩu thả" },
{ "cẫm", "𢥅", "vhn", "lẫm cẫm" },
{ "cận", "𣂷", "gdhn", "" },
{ "cận", "菫", "gdhn", "" },
{ "cận", "覲", "gdhn", "cận kiến (chầu vua)" },
{ "cận", "觐", "gdhn", "cận kiến (chầu vua)" },
{ "cận", "靳", "gdhn", "cận (dè sẻn hà tiện)" },
{ "cận", "饉", "gdhn", "cơ cận (mất mùa)" },
{ "cận", "馑", "gdhn", "cơ cận (mất mùa)" },
{ "cận", "近", "vhn", "cận cảnh; cận vệ, cận thần; cận thị" },
{ "cập", "笈", "btcn", "" },
{ "cập", "芨", "gdhn", "bạch cập (dược thảo)" },
{ "cập", "及", "vhn", "cập kê" },
{ "cật", "𦛋", "btcn", "quả cật" },
{ "cật", "劼", "gdhn", "cật lực" },
{ "cật", "吃", "gdhn", "cật dược (ăn uống)" },
{ "cật", "诘", "gdhn", "cật vấn" },
{ "cật", "詰", "vhn", "cật vấn" },
{ "cậu", "舅", "vhn", "cậu mợ" },
{ "cậy", "忌", "btcn", "trông cậy, tin cậy" },
{ "cậy", "𢚁", "gdhn", "trông cậy, tin cậy" },
{ "cậy", "𢭄", "gdhn", "cậy cửa" },
{ "cậy", "梞", "vhn", "cậy (cây giống cây hồng, nhưng quả bé và chát, có nhựa dính như keo)" },
{ "cắc", "各", "btcn", "cắc cắc (tiếng dùi trống gõ vào thành trống)" },
{ "cắc", "咯", "btcn", "con cắc kè" },
{ "cắc", "蛒", "vhn", "cắc kè" },
{ "cắm", "㩒", "vhn", "cắm sào, cắm dùi" },
{ "cắn", "哏", "btcn", "chó cắn, cắn răng" },
{ "cắn", "撼", "vhn)", "" },
{ "cắng", "亙", "btcn", "cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)" },
{ "cắng", "亘", "gdhn", "cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)" },
{ "cắp", "扱", "btcn", "cắp sách; ăn cắp" },
{ "cắp", "𢰽", "gdhn", "cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)" },
{ "cắp", "𢵰", "gdhn", "cắp sách; ăn cắp" },
{ "cắp", "𫱅", "gdhn", "trộm cắp" },
{ "cắp", "給", "gdhn", "cắp sách; ăn cắp" },
{ "cắp", "𠎨", "vhn", "kẻ cắp" },
{ "cắp", "𢲩", "vhn", "cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)" },
{ "cắt", "拮", "btcn", "cắt thuốc; cắt ngang; cắt liên lạc" },
{ "cắt", "㓤", "gdhn", "cắt cỏ; cắt ngang; cắt liên lạc" },
{ "cắt", "𪁄", "gdhn", "chim cắt" },
{ "cắt", "𪧱", "gdhn", "lạnh như cắt da cắt thịt" },
{ "cắt", "𫥘", "gdhn", "lạnh như cắt da cắt thịt" },
{ "cắt", "𢵷", "vhn", "chia cắt" },
{ "cắt", "割", "vhn", "cắt đứt; cắt bỏ đi" },
{ "cằm", "𦚕", "vhn", "cái cằm" },
{ "cằm", "𦠴", "vhn", "cái cằm" },
{ "cằm", "𦡬", "vhn", "cái cằm" },
{ "cằm", "肣", "vhn", "cái cằm" },
{ "cằn", "根", "gdhn", "cằn cỗi" },
{ "cằn", "𠼳", "vhn", "cằn nhằn" },
{ "cằn", "𡀣", "vhn", "cằn nhằn" },
{ "cằn", "𣝀", "vhn", "cằn cỗi" },
{ "cẳn", "𡄾", "vhn", "cẳn nhẳn (cằn nhằn)" },
{ "cẳng", "𨀿", "vhn", "cẳng chân" },
{ "cẳng", "𨃈", "vhn", "cẳng chân, co cẳng chạy" },
{ "cẳng", "亙", "vhn", "cẳng chân, cẳng ghế" },
{ "cặc", "胳", "vhn", "con cặc" },
{ "cặm", "㩒", "gdhn", "cặm cụi" },
{ "cặn", "𣴓", "btcn", "đóng cặn; cặn bã" },
{ "cặn", "近", "btcn", "cặn kẽ" },
{ "cặn", "𠶌", "vhn", "cặn kẽ" },
{ "cặn", "𣷯", "vhn", "đóng cặn; cặn bã" },
{ "cặp", "𫮥", "gdhn", "cặp kè" },
{ "cặp", "𬥠", "gdhn", "cặp kè" },
{ "cặp", "扱", "gdhn", "kèm cặp; cặp đôi" },
{ "cặp", "𥝥", "vhn", "cặp kè" },
{ "cặp", "笈", "vhn", "cặp sách" },
{ "cọ", "𫾝", "gdhn", "cọ nồi; cãi cọ; cọ xát; kì cọ" },
{ "cọ", "椇", "gdhn", "đồi cọ; cây cọ; cọ dầu" },
{ "cọ", "𢮭", "vhn", "cọ nồi; cãi cọ; cọ xát; kì cọ" },
{ "cọc", "㭲", "gdhn", "đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc" },
{ "cọc", "極", "gdhn", "đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc" },
{ "cọc", "梮", "vhn", "đóng cọc; cọc tiền; cằn cọc; cọc cạch; còi cọc; lọc cọc" },
{ "cọm", "膁", "btcn", "còm cọm; lọm cọm" },
{ "cọm", "臁", "gdhn", "còm cọm; lọm cọm" },
{ "cọng", "共", "gdhn", "cọng rau; cọng rơm" },
{ "cọp", "𤝰", "gdhn", "con cọp; dữ như cọp" },
{ "cọp", "𤜯", "vhn", "con cọp; dữ như cọp" },
{ "cọp", "𧲫", "vhn", "con cọp; dữ như cọp" },
{ "cọp", "𧳇", "vhn", "con cọp; dữ như cọp" },
{ "cọt", "橛", "btcn", "cọt kẹt" },
{ "cọt", "骨", "btcn", "cọt kẹt" },
{ "cỏ", "苦", "gdhn", "bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ" },
{ "cỏ", "𦹯", "vhn", "bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ" },
{ "cỏ", "𦹵", "vhn", "bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ" },
{ "cỏi", "𡎝", "btcn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
{ "cỏi", "塊", "btcn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
{ "cỏi", "𫋻", "gdhn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
{ "cỏi", "襘", "gdhn", "cứng cỏi; kém cỏi" },
{ "cỏn", "𫴾", "gdhn", "cỏn con" },
{ "cỏn", "衮", "gdhn", "cỏn con" },
{ "cố", "估", "gdhn", "cố kế (thống kê)" },
{ "cố", "僱", "gdhn", "cố chủ; cố nông" },
{ "cố", "痼", "gdhn", "cố tật" },
{ "cố", "錮", "gdhn", "cầm cố" },
{ "cố", "锢", "gdhn", "cầm cố" },
{ "cố", "顾", "gdhn", "chiếu cố" },
{ "cố", "固", "vhn", "cố định; củng cố; cố thủ; cố chấp; cố nhiên" },
{ "cố", "故", "vhn", "cố ăn, cố gắng; cố đạo" },
{ "cố", "雇", "vhn", "cố chủ; cố nông" },
{ "cố", "顧", "vhn", "chiếu cố" },
{ "cốc", "卜", "btcn", "cốc rượu" },
{ "cốc", "梏", "btcn", "trất cốc (còng tay)" },
{ "cốc", "𣫂", "gdhn", "thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)" },
{ "cốc", "𤥫", "gdhn", "cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc" },
{ "cốc", "𤭏", "gdhn", "cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc" },
{ "cốc", "毂", "gdhn", "thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)" },
{ "cốc", "穀", "gdhn", "cốc vũ; ngũ cốc" },
{ "cốc", "轂", "gdhn", "" },
{ "cốc", "﨏", "gdhn", "cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc" },
{ "cốc", "𪁴", "vhn", "chim cốc" },
{ "cốc", "𪁵", "vhn", "chim cốc" },
{ "cốc", "榖", "vhn", "ngũ cốc" },
{ "cốc", "谷", "vhn", "cốc vũ; ngũ cốc" },
{ "cốc", "鵒", "vhn", "con cốc" },
{ "cối", "𥖩", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay" },
{ "cối", "𬒊", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay" },
{ "cối", "桧", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối" },
{ "cối", "膾", "gdhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay" },
{ "cối", "檜", "vhn", "cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối" },
{ "cối", "臼", "vhn", "cối xay" },
{ "cốm", "𬖮", "gdhn", "món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm" },
{ "cốm", "𥺻", "vhn", "bánh cốm; thuốc cốm; vàng cốm" },
{ "cốm", "𥽍", "vhn", "món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm" },
{ "cốm", "𨭺", "vhn", "món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm" },
{ "cốn", "𣙹", "vhn", "cốn củi, cốn tre" },
{ "cống", "𠗸", "btcn", "nộp cống" },
{ "cống", "槓", "btcn", "" },
{ "cống", "贡", "gdhn", "đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm" },
{ "cống", "𣹟", "vhn", "đường cống, xây cống" },
{ "cống", "貢", "vhn", "đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm" },
{ "cốp", "𠺻", "vhn", "cốp vào đầu; lốp cốp" },
{ "cốt", "滑", "btcn", "" },
{ "cốt", "榾", "gdhn", "cốt đốt (tên một loại cây)" },
{ "cốt", "汨", "gdhn", "cốt (tiếng chảy ồng ộc)" },
{ "cốt", "蓇", "gdhn", "cốt đột (trái chín thì nứt vỏ tung hột ra)" },
{ "cốt", "餶", "gdhn", "" },
{ "cốt", "鶻", "gdhn", "cổ (chim cổ thư nói tới)" },
{ "cốt", "鹘", "gdhn", "cổ (chim cổ thư nói tới)" },
{ "cốt", "傦", "vhn", "bà cốt, đồng cốt" },
{ "cốt", "骨", "vhn", "nước cốt; xương cốt; cốt nhục; cốt cán, cốt yếu" },
{ "cồ", "𬯵", "gdhn", "Đại Cồ Việt (tên)" },
{ "cồ", "𡚝", "vhn)", "" },
{ "cồm", "兼", "gdhn", "cồm cộm, cồm cộp; lồm cồm" },
{ "cồm", "𨃰", "vhn", "cồm cộm, cồm cộp; lồm cồm" },
{ "cồn", "𪣋", "gdhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
{ "cồn", "堒", "gdhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
{ "cồn", "𡑱", "vhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
{ "cồn", "𡑳", "vhn", "cồn ruột, cồn cào; cồn cát" },
{ "cồng", "槓", "btcn", "cồng kềnh" },
{ "cồng", "𨫋", "vhn", "cái cồng, tiếng cồng" },
{ "cổ", "咕", "gdhn", "cơ cổ (chim kêu chiêm chiếp)" },
{ "cổ", "牯", "gdhn", "cổ ngưu (bò đực)" },
{ "cổ", "盬", "gdhn", "cổ (ruộng muối)" },
{ "cổ", "瞽", "gdhn", "cổ giả (kẻ mù)" },
{ "cổ", "罟", "gdhn", "" },
{ "cổ", "臌", "gdhn", "cổ trướng" },
{ "cổ", "蛊", "gdhn", "cổ vũ, cổ xuý" },
{ "cổ", "蠱", "gdhn", "cổ vũ, cổ xuý" },
{ "cổ", "詁", "gdhn", "" },
{ "cổ", "賈", "gdhn", "cổ hại (mua hại cho mình)" },
{ "cổ", "贾", "gdhn", "cổ hại (mua hại cho mình)" },
{ "cổ", "鼓", "gdhn", "cổ động" },
{ "cổ", "鼔", "gdhn", "cổ động" },
{ "cổ", "古", "vhn", "đồ cổ; cổ đại, cổ điển, cổ kính; cổ thụ; cổ tích; cổ truyền; hoài cổ; khảo cổ; vọng cổ" },
{ "cổ", "股", "vhn", "cổ áo, khăn quàng cổ; cổ chân, cổ tay" },
{ "cổi", "𫋻", "gdhn", "cổi áo, cổi trần" },
{ "cổi", "襘", "vhn", "cổi áo, cổi trần" },
{ "cổn", "滾", "btcn", "cổn hạ lai (lăn xuống)" },
{ "cổn", "袞", "btcn", "cổn bào, long cổn" },
{ "cổn", "丨", "gdhn", "bộ cổn" },
{ "cổn", "混", "gdhn", "" },
{ "cổn", "滚", "gdhn", "cổn hạ lai (lăn xuống)" },
{ "cổn", "磙", "gdhn", "" },
{ "cổn", "衮", "gdhn", "cổn bào, long cổn" },
{ "cổn", "鯀", "gdhn", "cổn (cá thần thoại)" },
{ "cổng", "𫼌", "gdhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
{ "cổng", "𢩉", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
{ "cổng", "𢩛", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
{ "cổng", "𤗤", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
{ "cổng", "𥯏", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
{ "cổng", "𨶛", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
{ "cổng", "槓", "vhn", "cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán" },
{ "cỗ", "具", "btcn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
{ "cỗ", "古", "btcn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
{ "cỗ", "股", "btcn", "cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài" },
{ "cỗ", "𩜃", "gdhn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
{ "cỗ", "鈷", "gdhn", "cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài" },
{ "cỗ", "钴", "gdhn", "cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài" },
{ "cỗ", "𡪻", "vhn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
{ "cỗ", "𩚩", "vhn", "mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ" },
{ "cỗi", "根", "gdhn", "cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi" },
{ "cỗi", "𦓊", "vhn", "cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi" },
{ "cộ", "椇", "btcn", "ghe cộ, xe cộ" },
{ "cộ", "𤚦", "vhn", "ghe cộ, xe cộ" },
{ "cộ", "𨍄", "vhn", "ghe cộ, xe cộ" },
{ "cộc", "局", "btcn", "áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc" },
{ "cộc", "𥐏", "vhn", "áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc" },
{ "cộm", "㯲", "btcn", "dầy cộm, cộm lên, cộm mắt" },
{ "cộng", "共", "vhn", "phép cộng; công cộng; cộng đồng; cộng hoà, cộng sản; cộng hưởng; cộng sinh; cộng sự; cộng tác; tổng cộng." },
{ "cộp", "吸", "vhn", "dầy cộp; lộp cộp" },
{ "cột", "厥", "gdhn", "cột nhà, cột cờ; rường cột" },
{ "cột", "撅", "gdhn", "cột trâu, cột cho chặt" },
{ "cột", "榾", "vhn", "cột nhà, cột cờ; rường cột" },
{ "cột", "橛", "vhn", "cột nhà, cột cờ; rường cột" },
{ "cớ", "据", "gdhn", "bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ" },
{ "cớ", "故", "gdhn", "duyên cớ" },
{ "cớ", "據", "vhn", "bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ" },
{ "cờ", "𬄯", "gdhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
{ "cờ", "旂", "gdhn", "lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt" },
{ "cờ", "棊", "gdhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
{ "cờ", "棋", "gdhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
{ "cờ", "旗", "vhn", "lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt" },
{ "cờ", "碁", "vhn", "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" },
{ "cời", "掑", "btcn", "cời bếp" },
{ "cời", "棋", "vhn", "thóc cời" },
{ "cời", "褀", "vhn", "nón cời" },
{ "cởi", "𢶒", "btcn", "cởi mở" },
{ "cởi", "繪", "btcn", "cởi mở" },
{ "cởi", "𢭮", "gdhn", "cởi dây, cởi áo" },
{ "cởi", "𪭯", "gdhn", "cởi dây, cởi áo" },
{ "cởi", "𢶷", "vhn", "cởi dây, cởi áo" },
{ "cỡ", "筥", "btcn", "" },
{ "cỡ", "舉", "btcn", "cỡ lớn; cỡ nhỏ; lỡ cỡ; ngoại cỡ; tầm cỡ" },
{ "cỡ", "𢤫", "gdhn", "mắc cỡ" },
{ "cỡi", "騎", "gdhn", "cỡi ngựa; cỡi xe" },
{ "cỡm", "慬", "gdhn", "kệch cỡm" },
{ "cỡn", "慬", "vhn", "cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn" },
{ "cỡn", "釬", "vhn", "cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn" },
{ "cợ", "𫭻", "gdhn", "" },
{ "cợm", "儉", "btcn", "kệch cợm" },
{ "cợm", "𣋜", "vhn", "kệch cợm" },
{ "cợn", "𣴓", "btcn", "lợn cợn" },
{ "cợn", "𣵲", "gdhn", "lợn cợn" },
{ "cợp", "𩭆", "vhn", "tóc cợp đến mang tai" },
{ "cợt", "恄", "gdhn", "bỡn cợt, cợt nhả, đùa cợt" },
{ "cợt", "𠹳", "vhn", "cười cợt" },
{ "cụ", "俱", "gdhn", "cụ già, cụ non, sư cụ; cụ cựa" },
{ "cụ", "惧", "gdhn", "cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)" },
{ "cụ", "懼", "gdhn", "cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)" },
{ "cụ", "颶", "gdhn", "cụ phong (bão gió lớn)" },
{ "cụ", "具", "vhn", "công cụ, dụng cụ, nông cụ, y cụ" },
{ "cục", "𠸘", "gdhn", "" },
{ "cục", "𫪐", "gdhn", "cục đất, cục cằn; kì cục" },
{ "cục", "侷", "gdhn", "bố cục, bưu cục; cục diện" },
{ "cục", "跼", "gdhn", "bố cục, bưu cục; cục diện" },
{ "cục", "鋦", "gdhn", "cục (chất Cm)" },
{ "cục", "鋳", "gdhn", "cục (chất Cm)" },
{ "cục", "锔", "gdhn", "cục (chất Cm)" },
{ "cục", "局", "vhn", "cục đất; cục cằn, kì cục" },
{ "cụi", "𨆝", "btcn", "cặm cụi; lụi cụi" },
{ "cụi", "𪭯", "gdhn", "cặm cụi; lụi cụi" },
{ "cụi", "檜", "gdhn", "cặm cụi; lụi cụi" },
{ "cụm", "㯲", "vhn", "cụm hoa; cụm từ; lụm cụm" },
{ "cụm", "椹", "vhn", "cụm hoa; cụm từ; lụm cụm" },
{ "cụng", "共", "btcn", "cụng đầu" },
{ "cụp", "級", "gdhn", "cụp tai, cụp đuôi" },
{ "cụp", "𠀨", "vhn", "cụp tai, cụp đuôi" },
{ "cụp", "𨸍", "vhn", "đánh cụp (một loại dụng cụ để chụp cá)" },
{ "cụt", "梮", "btcn", "cây măng cụt" },
{ "cụt", "𡭕", "vhn", "cụt tay; cụt hứng; nấc cụt; ngõ cụt" },
{ "cụt", "𥐒", "vhn", "xương cụt" },
{ "cụt", "𩪽", "vhn", "xương cụt" },
{ "củ", "𬄃", "gdhn", "củ khoai; quy củ" },
{ "củ", "榘", "gdhn", "củ khoai; quy củ" },
{ "củ", "纠", "gdhn", "củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)" },
{ "củ", "赳", "gdhn", "củ khoai; quy củ" },
{ "củ", "踽", "gdhn", "củ củ độc hành (bước đi một mình)" },
{ "củ", "矩", "vhn", "củ khoai; quy củ" },
{ "củ", "糾", "vhn", "củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)" },
{ "của", "𧵑", "gdhn", "của nó; của cải; của nợ; hoài của" },
{ "của", "𧶮", "vhn", "của nó; của cải; của nợ; hoài của" },
{ "củi", "桧", "gdhn", "bổ củi" },
{ "củi", "檜", "gdhn", "bổ củi" },
{ "củn", "滾", "vhn", "ngắn củn" },
{ "củng", "拱", "btcn", "củng vào đầu" },
{ "củng", "𫋐", "gdhn", "" },
{ "củng", "供", "gdhn", "củng đầu" },
{ "củng", "巩", "gdhn", "củng cố" },
{ "củng", "廾", "gdhn", "củng thủ (chắp tay trước ngực); củng vệ (vây quanh)" },
{ "củng", "弓", "gdhn", "củng đầu" },
{ "củng", "鞏", "vhn", "củng cố" },
{ "cứ", "據", "btcn", "cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm" },
{ "cứ", "鋸", "btcn", "" },
{ "cứ", "踞", "gdhn", "cứ (ngồi xổm)" },
{ "cứ", "锯", "gdhn", "" },
{ "cứ", "据", "vhn", "cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm" },
{ "cứa", "鋸", "btcn", "cắt cứa; cứa cổ" },
{ "cứa", "鐻", "vhn", "cắt cứa; cứa cổ" },
{ "cức", "亟", "btcn", "cức phán (rất mong)" },
{ "cức", "棘", "btcn", "cức bì" },
{ "cức", "殛", "gdhn", "lôi cức (bị sét đánh chết)" },
{ "cứng", "亙", "btcn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
{ "cứng", "亘", "gdhn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
{ "cứng", "𠠊", "vhn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
{ "cứng", "勁", "vhn", "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" },
{ "cứt", "結", "btcn", "cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt" },
{ "cứt", "𡳛", "vhn", "cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt" },
{ "cứt", "𥻽", "vhn", "cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt" },
{ "cứu", "厩", "gdhn", "cứu phì (phân trâu)" },
{ "cứu", "捄", "gdhn", "cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương" },
{ "cứu", "疚", "gdhn", "truy cứu" },
{ "cứu", "救", "vhn", "cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương" },
{ "cứu", "灸", "vhn", "châm cứu; ngải cứu" },
{ "cứu", "究", "vhn", "nghiên cứu; tra cứu" },
{ "cừ", "佢", "gdhn", "rất cừ; bờ cừ; cừ khôi" },
{ "cừ", "璖", "gdhn", "cây xà cừ; tủ khảm xà cừ" },
{ "cừ", "磲", "gdhn", "cây xà cừ; tủ khảm xà cừ" },
{ "cừ", "蕖", "gdhn", "phù cừ (hoa sen)" },
{ "cừ", "渠", "vhn", "rất cừ; bờ cừ; cừ khôi" },
{ "cừu", "讎", "gdhn", "cừu hận, oán cừu" },
{ "cừu", "讐", "gdhn", "cừu hận, oán cừu" },
{ "cừu", "仇", "vhn", "cừu hận, oán cừu" },
{ "cừu", "裘", "vhn", "hồ cừu (áo lông thú)" },
{ "cử", "举", "gdhn", "cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" },
{ "cử", "擧", "gdhn", "cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" },
{ "cử", "枸", "gdhn", "cử (chanh da vàng)" },
{ "cử", "椐", "gdhn", "" },
{ "cử", "榉", "gdhn", "" },
{ "cử", "舉", "vhn", "cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" },
{ "cửa", "㪯", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𪭚", "gdhn", "" },
{ "cửa", "𫔤", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𫔳", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𫔸", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𬮌", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𬮷", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "擧", "gdhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𨴦", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𨵣", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𨷯", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửa", "𨷶", "vhn", "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" },
{ "cửi", "𦀻", "vhn", "canh cửi, khung cửi, mắc cửi" },
{ "cửu", "柩", "btcn", "linh cửu" },
{ "cửu", "疚", "btcn", "cửu (động vật có da và lông tựa áo giáp)" },
{ "cửu", "犰", "gdhn", "" },
{ "cửu", "玖", "gdhn", "bảng cửu chương; cửu tuyền" },
{ "cửu", "韭", "gdhn", "cửu thái (hẹ thơm)" },
{ "cửu", "韮", "gdhn", "cửu thái (hẹ thơm)" },
{ "cửu", "久", "vhn", "trường cửu, vĩnh cửu" },
{ "cửu", "九", "vhn", "bảng cửu chương; cửu tuyền" },
{ "cữ", "攑", "btcn", "" },
{ "cữ", "筥", "btcn", "cữ (khoảng cách được xác định để dùng làm chuẩn: cấy đúng cữ)" },
{ "cữ", "舉", "btcn", "kiêng cữ, ở cữ" },
{ "cữ", "𦝄", "gdhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
{ "cữ", "𬂍", "gdhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
{ "cữ", "忌", "gdhn", "cữ thịt (kiêng nhịn thịt)" },
{ "cữ", "𣈝", "vhn", "cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)" },
{ "cữ", "𤯶", "vhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
{ "cữ", "𤰁", "vhn", "kiêng cữ, ở cữ" },
{ "cữ", "昛", "vhn", "cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)" },
{ "cữ", "晤", "vhn", "cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)" },
{ "cữu", "臼", "btcn", "thạch cữu (cái cối giã); thoát cữu (trật xương)" },
{ "cữu", "舅", "btcn", "cữu (cữu cữu, cữu mẫu); quốc cữu" },
{ "cữu", "咎", "gdhn", "cữu ương (tai hoạ); quy cữu vu nhân (đổ tội cho người)" },
{ "cữu", "桕", "gdhn", "cữu (cây sang thu có lá đỏ)" },
{ "cữu", "柩", "vhn", "linh cữu" },
{ "cự", "距", "btcn", "cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự" },
{ "cự", "鐻", "btcn", "" },
{ "cự", "倨", "gdhn", "cự (ngạo nghễ)" },
{ "cự", "巨", "gdhn", "cự phách, cự phú" },
{ "cự", "柜", "gdhn", "cự liễu (cành liễu mềm dùng đan giỏ)" },
{ "cự", "炬", "gdhn", "phó chi nhất cự (bị bỏ vào lửa)" },
{ "cự", "苣", "gdhn", "oa cự (rau diếp)" },
{ "cự", "詎", "gdhn", "cự liệu (ngờ trước)" },
{ "cự", "讵", "gdhn", "cự liệu (ngờ trước)" },
{ "cự", "遽", "gdhn", "cự nhiên (chợt)" },
{ "cự", "鉅", "gdhn", "cự (sắt cứng)" },
{ "cự", "钜", "gdhn", "cự (sắt cứng)" },
{ "cự", "拒", "vhn", "cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự" },
{ "cựa", "巨", "gdhn", "cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa" },
{ "cựa", "距", "vhn", "cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa" },
{ "cực", "亟", "gdhn", "cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ" },
{ "cực", "极", "gdhn", "cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ" },
{ "cực", "極", "vhn", "cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ" },
{ "cựu", "旧", "gdhn", "cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu" },
{ "cựu", "舊", "gdhn", "cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu" },
{ "da", "𪤻", "gdhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
{ "da", "𪾉", "gdhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
{ "da", "坡", "gdhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
{ "da", "𤿦", "vhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
{ "da", "䏧", "vhn", "da bò, da dẻ, da liễu; da trời" },
{ "da", "枷", "vhn", "cây da (cây đa)" },
{ "da", "椰", "vhn", "cây da (cây đa)" },
{ "dai", "𨱾", "btcn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
{ "dai", "夷", "btcn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
{ "dai", "佳", "gdhn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
{ "dai", "𦀊", "vhn", "dai dẳng, nói dai, ngồi dai" },
{ "dan", "𢬥", "btcn", "dan díu; dan tay" },
{ "dan", "延", "btcn", "dan díu; dan tay" },
{ "dan", "攔", "vhn", "dan díu; dan tay" },
{ "dang", "𢬥", "btcn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
{ "dang", "揚", "btcn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
{ "dang", "攔", "btcn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
{ "dang", "延", "vhn", "dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang" },
{ "danh", "争", "gdhn", "danh nhau miếng ăn (tranh nhau)" },
{ "danh", "爭", "gdhn", "danh nhau miếng ăn (tranh nhau)" },
{ "danh", "名", "vhn", "công danh, danh tiếng; địa danh" },
{ "dao", "刀", "btcn", "con dao, lưỡi dao" },
{ "dao", "搖", "btcn", "dao động" },
{ "dao", "遙", "btcn", "dao cảm (cảm thấy từ xa); tiêu dao" },
{ "dao", "鷂", "btcn", "" },
{ "dao", "𫥿", "gdhn", "" },
{ "dao", "摇", "gdhn", "dao động" },
{ "dao", "猺", "gdhn", "dân tộc Dao, người Dao" },
{ "dao", "窑", "gdhn", "chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)" },
{ "dao", "窯", "gdhn", "chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)" },
{ "dao", "窰", "gdhn", "chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)" },
{ "dao", "谣", "gdhn", "ca dao, đồng dao" },
{ "dao", "鉸", "gdhn", "con dao" },
{ "dao", "鰩", "gdhn", "dao (cá đuối)" },
{ "dao", "鳐", "gdhn", "dao (cá đuối)" },
{ "dao", "瑤", "vhn", "cây quỳnh cành dao" },
{ "dao", "謠", "vhn", "ca dao, đồng dao" },
{ "dao", "釖", "vhn", "con dao" },
{ "dao", "𡏟", "vhn)", "" },
{ "day", "𨃌", "gdhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
{ "day", "移", "gdhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
{ "day", "𢴐", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
{ "day", "厓", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
{ "day", "崖", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
{ "day", "揩", "vhn", "day dứt; day mắt, day huyệt" },
{ "di", "夷", "btcn", "man di; tru di" },
{ "di", "姨", "btcn", "di thái (dì hai ; vợ bé của bố); đại di tử, tiểu di tư (chị em dâu)" },
{ "di", "易", "btcn", "" },
{ "di", "荑", "btcn", "di (mận cây mới mọc)" },
{ "di", "鮧", "btcn", "" },
{ "di", "𢩽", "gdhn", "di (cái cầu)" },
{ "di", "咦", "gdhn", "di (tiếng kêu ơ kìa)" },
{ "di", "弥", "gdhn", "Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)" },
{ "di", "彌", "gdhn", "Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)" },
{ "di", "彜", "gdhn", "di khí (đồ dùng trong tôn miếu)" },
{ "di", "彝", "gdhn", "di khí (đồ dùng trong tôn miếu)" },
{ "di", "怡", "gdhn", "di nhiên tự đắc (yên vui không đòi gì hơn); di tinh (són ra)" },
{ "di", "瀰", "gdhn", "Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)" },
{ "di", "痍", "gdhn", "mãn mục thương di (tang thương)" },
{ "di", "移", "gdhn", "di dân; di tẩu (đem đi)" },
{ "di", "胰", "gdhn", "di đảo tố (tuyến pancreas)" },
{ "di", "貽", "gdhn", "di hại (để lại); di nhân khẩu thiệt (khiến người ta xì xào)" },
{ "di", "迆", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
{ "di", "迤", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
{ "di", "遗", "gdhn", "di thất (đánh mất), di vong (quên)" },
{ "di", "頤", "gdhn", "chi di (bàn tay úp má); di dưỡng (giữ cho khoẻ)" },
{ "di", "颐", "gdhn", "chi di (bàn tay úp má); di dưỡng (giữ cho khoẻ)" },
{ "di", "飴", "gdhn", "cam chi như di (ngọt như đường)" },
{ "di", "饴", "gdhn", "cam chi như di (ngọt như đường)" },
{ "di", "遺", "vhn", "di thất (đánh mất), di vong (quên)" },
{ "dia", "𧣧", "vhn", "bên dia (một bên)" },
{ "dim", "𥇌", "gdhn", "lim dim" },
{ "dim", "焰", "gdhn", "dim thịt, dim tôm" },
{ "dim", "𥌸", "vhn", "lim dim" },
{ "din", "𡺦", "vhn", "con din (một loại trâu rừng nhỏ con)" },
{ "dinh", "营", "gdhn", "dinh (xem doanh)" },
{ "dinh", "營", "vhn", "dinh thự, dinh cơ" },
{ "diu", "鮡", "vhn", "tép diu" },
{ "diêm", "檐", "gdhn", "diêm tử (phần mái đua ra); mạo diêm (vành mũ)" },
{ "diêm", "焰", "gdhn", "diêm dúa; que diêm" },
{ "diêm", "盐", "gdhn", "chính diêm, diêm ba (muối)" },
{ "diêm", "阎", "gdhn", "Diêm vương" },
{ "diêm", "鹽", "gdhn", "chính diêm, diêm ba (muối)" },
{ "diêm", "閻", "vhn", "Diêm vương" },
{ "diên", "延", "btcn", "ngoại diên" },
{ "diên", "鳶", "btcn", "diên (chim diều hâu); chỉ diên (cái diều)" },
{ "diên", "涎", "gdhn", "long diên hương; lưu diên (chảy dãi)" },
{ "diên", "筵", "gdhn", "diên tịch, hỉ diên (tiệc cưới)" },
{ "diên", "蜒", "gdhn", "chục diên (con cuốn chiếu); uyển diên (dạng rắn bò)" },
{ "diên", "鸢", "gdhn", "diên (chim diều hâu); chỉ diên (cái diều)" },
{ "diêu", "佻", "btcn", "" },
{ "diêu", "搖", "btcn", "phiêu diêu" },
{ "diêu", "鷂", "btcn", "" },
{ "diêu", "傜", "gdhn", "diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)" },
{ "diêu", "徭", "gdhn", "diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)" },
{ "diêu", "窰", "gdhn", "diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)" },
{ "diêu", "繇", "gdhn", "diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)" },
{ "diêu", "遥", "gdhn", "diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)" },
{ "diêu", "姚", "vhn", "diêu (tên họ)" },
{ "diêu", "遙", "vhn", "diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)" },
{ "diếc", "𠹗", "gdhn", "mắng diếc" },
{ "diếc", "𩷉", "gdhn", "cá diếc" },
{ "diến", "緬", "gdhn", "Diến Điện (Miến Điện)" },
{ "diến", "缅", "gdhn", "Diến Điện (Miến Điện)" },
{ "diến", "腼", "gdhn", "diến điến (e thẹn)" },
{ "diếp", "葉", "btcn", "rau diếp" },
{ "diếu", "窖", "btcn", "bêu diếu" },
{ "diếu", "酵", "gdhn", "diếu mẫu (men)" },
{ "diếu", "𠰀", "vhn", "bêu diếu" },
{ "diềm", "檐", "gdhn", "diềm áo, diềm mũ" },
{ "diềng", "盈", "gdhn", "xóm diềng" },
{ "diều", "鹞", "gdhn", "diều hâu" },
{ "diều", "𠺧", "vhn", "cái diều (bao tử của các loại chim và gia cầm)" },
{ "diều", "鳶", "vhn", "diều hâu" },
{ "diều", "鷂", "vhn", "diều hâu" },
{ "diểu", "岙", "gdhn", "diểu (tên thung lũng ở Chiết Giang Phúc Kiến)" },
{ "diểu", "杳", "gdhn", "diểu (xem yểu)" },
{ "diểu", "藐", "gdhn", "diểu tiểu (nhỏ không đáng kể); diểu thị (coi thường)" },
{ "diễm", "琰", "btcn", "diễm hoả (cháy bùng lên)" },
{ "diễm", "焰", "gdhn", "diễm hoả (cháy bùng lên)" },
{ "diễm", "燄", "gdhn", "diễm hoả (cháy bùng lên)" },
{ "diễm", "艳", "gdhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
{ "diễm", "艶", "gdhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
{ "diễm", "豔", "gdhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
{ "diễm", "艷", "vhn", "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" },
{ "diễn", "𪵰", "gdhn", "" },
{ "diễn", "縯", "gdhn", "" },
{ "diễn", "演", "vhn", "diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn" },
{ "diễn", "衍", "vhn", "diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn" },
{ "diễu", "𠰉", "gdhn", "chế diễu, diễu cợt" },
{ "diễu", "杪", "gdhn", "tuế diễu (cuối năm); thụ diễu (ngọn cây)" },
{ "diễu", "淼", "gdhn", "diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)" },
{ "diễu", "渺", "gdhn", "diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)" },
{ "diễu", "繞", "gdhn", "diễu binh; diễu hành; diễu phố" },
{ "diễu", "𠴕", "vhn", "chế diễu, diễu cợt" },
{ "diệc", "易", "btcn", "chim diệc" },
{ "diệc", "亦", "gdhn", "diệc tức (còn gọi là); diệc bộ diệc xu (bắt chước mù quáng)" },
{ "diệc", "𪁂", "vhn", "chim diệc" },
{ "diệm", "𣛱", "btcn", "" },
{ "diệm", "艷", "btcn", "" },
{ "diệm", "豔", "gdhn", "" },
{ "diện", "靣", "gdhn", "ăn diện; diện mạo; hiện diện" },
{ "diện", "麪", "gdhn", "diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện" },
{ "diện", "麵", "gdhn", "diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện" },
{ "diện", "面", "vhn", "ăn diện; diện mạo; hiện diện" },
{ "diệp", "𠿚", "gdhn", "" },
{ "diệp", "叶", "gdhn", "diệp lục; khuynh diệp; bách diệp" },
{ "diệp", "晔", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
{ "diệp", "曄", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
{ "diệp", "烨", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
{ "diệp", "燁", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
{ "diệp", "爗", "gdhn", "diệp (dáng lửa bừng bừng)" },
{ "diệp", "碟", "gdhn", "" },
{ "diệp", "蹀", "gdhn", "" },
{ "diệp", "靥", "gdhn", "diệp (lúm đồng tiền)" },
{ "diệp", "靨", "gdhn", "diệp (lúm đồng tiền)" },
{ "diệp", "葉", "vhn", "diệp lục; khuynh diệp; bách diệp" },
{ "diệt", "姪", "btcn", "" },
{ "diệt", "灭", "gdhn", "diệt giặc; diệt vong; tiêu diệt" },
{ "diệt", "滅", "vhn", "diệt giặc; diệt vong; tiêu diệt" },
{ "diệu", "耀", "btcn", "chiếu diệu (soi vào)" },
{ "diệu", "兆", "gdhn", "diệu vợi" },
{ "diệu", "岙", "gdhn", "diệu vợi" },
{ "diệu", "曜", "gdhn", "chiếu diệu (soi vào)" },
{ "diệu", "渺", "gdhn", "diệu vợi" },
{ "diệu", "燿", "gdhn", "" },
{ "diệu", "玅", "gdhn", "" },
{ "diệu", "矅", "gdhn", "" },
{ "diệu", "妙", "vhn", "diệu kế; kì diệu, tuyệt diệu" },
{ "do", "犹", "gdhn", "do dự; Do Thái giáo" },
{ "do", "蚰", "gdhn", "do diên (con cuốn chiếu)" },
{ "do", "鈾", "gdhn", "do (chất Uranium)" },
{ "do", "铀", "gdhn", "do (chất Uranium)" },
{ "do", "猶", "vhn", "do dự; Do Thái giáo" },
{ "do", "由", "vhn", "do đó; nguyên do" },
{ "doanh", "溋", "btcn", "" },
{ "doanh", "盈", "btcn", "doanh dư" },
{ "doanh", "塋", "gdhn", "doanh địa (phần mộ)" },
{ "doanh", "嬴", "gdhn", "doanh (tên họ)" },
{ "doanh", "楹", "gdhn", "doanh (cột chia gian nhà)" },
{ "doanh", "瀛", "gdhn", "" },
{ "doanh", "營", "gdhn", "bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh" },
{ "doanh", "茔", "gdhn", "doanh địa (phần mộ)" },
{ "doanh", "营", "gdhn", "bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh" },
{ "doanh", "贏", "gdhn", "doanh dư (phần lãi)" },
{ "doanh", "赢", "gdhn", "doanh dư (phần lãi)" },
{ "doi", "堆", "btcn", "doi đất (có hình dài mà hẹp)" },
{ "doi", "耒", "btcn", "doi đất (có hình dài mà hẹp); quả doi" },
{ "doi", "𣼲", "vhn)", "" },
{ "dom", "𢶺", "vhn", "dom (phần cuối của trực tràng)" },
{ "dom", "𣛱", "vhn", "dom (tên một loại cây có trái như trái cam)" },
{ "dom", "肛", "vhn", "dom (phần cuối của trực tràng)" },
{ "don", "燉", "btcn", "héo don (khô quắt)" },
{ "don", "炖", "gdhn", "héo don (khô quắt)" },
{ "dong", "容", "btcn", "dong bão; dong chơi; dong dỏng; thong dong" },
{ "dong", "熔", "gdhn", "dong đèn suốt đêm (cho cháy lâu)" },
{ "dong", "庸", "vhn", "bao dong (bao dung); dong hoà (dung hoà)" },
{ "dong", "搈", "vhn", "dong cương (cho ngựa đi chậm lại)" },
{ "doá", "挫", "btcn", "nổi đoá" },
{ "doãn", "允", "gdhn", "công doãn (phải lẽ); ưng doãn (thuận ý)" },
{ "doãn", "尹", "vhn", "phủ doãn (chức quan đời xưa)" },
{ "doạ", "𡁜", "gdhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
{ "doạ", "墮", "gdhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
{ "doạ", "𡃏", "vhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
{ "doạ", "唑", "vhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
{ "doạ", "挫", "vhn", "doạ dẫm, doạ nạt" },
{ "du", "柚", "btcn", "" },
{ "du", "諛", "btcn", "du mị (nịnh hót)" },
{ "du", "鍮", "btcn", "" },
{ "du", "䣭", "gdhn", "du (mưu kế)" },
{ "du", "偷", "gdhn", "du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)" },
{ "du", "媮", "gdhn", "du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)" },
{ "du", "悠", "gdhn", "du dương" },
{ "du", "愉", "gdhn", "du khoái (đẹp ý)" },
{ "du", "揄", "gdhn", "" },
{ "du", "攸", "gdhn", "Du (họ); sinh mệnh du quan (vấn đề sống chết)" },
{ "du", "榆", "gdhn", "du thụ (cây elm sang thu có lá mầu vàng)" },
{ "du", "油", "gdhn", "du đăng (đèn dầu); du tỉnh (giếng dầu)" },
{ "du", "渝", "gdhn", "du (thay đổi)" },
{ "du", "游", "gdhn", "chu du, du lịch; du kích; giao du" },
{ "du", "牏", "gdhn", "du (lỗ, hố)" },
{ "du", "猷", "gdhn", "" },
{ "du", "瑜", "gdhn", "cẩn du (tên một loại ngọc đẹp)" },
{ "du", "窬", "gdhn", "" },
{ "du", "腧", "gdhn", "phế du, vị du (huyệt đạo trên thân người)" },
{ "du", "腴", "gdhn", "phong du (mập); cao du (phì nhiêu)" },
{ "du", "臾", "gdhn", "tu du chỉ gian (trong khoảnh khắc)" },
{ "du", "萸", "gdhn", "du (mấy thứ cây)" },
{ "du", "蝓", "gdhn", "con phù du" },
{ "du", "谀", "gdhn", "du mị (nịnh hót)" },
{ "du", "踰", "gdhn", "" },
{ "du", "蝣", "vhn", "con phù du" },
{ "du", "逾", "vhn", "du dương" },
{ "du", "遊", "vhn", "chu du, du lịch; du kích; giao du" },
{ "dua", "誽", "gdhn", "a dua; dua nịnh" },
{ "dun", "𧑒", "gdhn", "dun đất (giun đất), dun sán (giun sán)" },
{ "dun", "撴", "gdhn", "dun dủi, dun đẩy" },
{ "dun", "搎", "vhn", "dun dủi, dun đẩy" },
{ "dung", "慵", "btcn", "dung nhân (mệt mỏi)" },
{ "dung", "溶", "btcn", "dung dịch" },
{ "dung", "蓉", "btcn", "phù dung" },
{ "dung", "佣", "gdhn", "nữ dung (người làm)" },
{ "dung", "墉", "gdhn", "cao dung (tường quanh thành)" },
{ "dung", "庸", "gdhn", "dung ngôn; dung tục" },
{ "dung", "榕", "gdhn", "dung (cây đa)" },
{ "dung", "熔", "gdhn", "xuân tuyết dị dung (tuyết sắp tan)" },
{ "dung", "融", "gdhn", "dung hoá (chất đặc gặp nóng chảy lỏng); dung hợp" },
{ "dung", "鎔", "gdhn", "dung (lò đúc)" },
{ "dung", "鏞", "gdhn", "dung (chuông lớn)" },
{ "dung", "镛", "gdhn", "dung (chuông lớn)" },
{ "dung", "鱅", "gdhn", "dung (loại cá chép)" },
{ "dung", "容", "vhn", "dung dị; dung lượng; dung nhan" },
{ "duy", "唯", "btcn", "duy vật" },
{ "duy", "帷", "gdhn", "sàng duy tử (màn che)" },
{ "duy", "維", "gdhn", "duy tân; duy trì" },
{ "duy", "惟", "vhn", "duy nhất; tư duy" },
{ "duyên", "吮", "btcn", "" },
{ "duyên", "椽", "gdhn", "duyên bút (bài văn hay); duyên điều (đòn tay)" },
{ "duyên", "橼", "gdhn", "củ duyên (trái chanh da dày)" },
{ "duyên", "櫞", "gdhn", "củ duyên (trái chanh da dày)" },
{ "duyên", "缘", "gdhn", "duyên dáng; duyên may; duyên phận" },
{ "duyên", "铅", "gdhn", "duyên hải" },
{ "duyên", "沿", "vhn", "duyên hải" },
{ "duyên", "緣", "vhn", "duyên dáng; duyên may; duyên phận" },
{ "duyên", "鉛", "vhn", "duyên hải" },
{ "duyên", "娫", "vhn)", "" },
{ "duyện", "吮", "gdhn", "duyện hấp (bú mút)" },
{ "duyện", "掾", "gdhn", "duyện (nha lại đời xưa)" },
{ "duyệt", "悅", "btcn", "duyệt nhĩ, duyệt mục (làm cho khoái)" },
{ "duyệt", "阅", "gdhn", "kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt" },
{ "duyệt", "閲", "vhn", "kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt" },
{ "duôi", "堆", "gdhn", "dể duôi (coi khinh)" },
{ "duẫn", "尹", "gdhn", "duẫn (xem doãn)" },
{ "duẫn", "笋", "gdhn", "duẫn (xem doãn)" },
{ "duẫn", "芛", "gdhn", "" },
{ "duật", "𦘒", "gdhn", "" },
{ "duật", "煜", "gdhn", "duật (cảnh đẹp đèn lửa)" },
{ "duật", "矞", "gdhn", "duật vân (mây rực rỡ)" },
{ "duật", "聿", "gdhn", "" },
{ "duật", "肀", "gdhn", "" },
{ "duật", "遹", "gdhn", "duật (noi theo)" },
{ "duật", "鶏", "gdhn", "duật (cò hay tìm ăn dọc bãi biển)" },
{ "duật", "鹬", "gdhn", "duật (cò hay tìm ăn dọc bãi biển)" },
{ "duật", "肀", "tdhv", "" },
{ "duềnh", "瀛", "gdhn", "mặt duềnh" },
{ "duềnh", "溋", "vhn", "mặt duềnh" },
{ "duệ", "拽", "btcn", "sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)" },
{ "duệ", "曳", "btcn", "tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)" },
{ "duệ", "泄", "btcn", "" },
{ "duệ", "𢶀", "gdhn", "sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)" },
{ "duệ", "㹭", "gdhn", "lâm duệ (mèo rừng tai dài)" },
{ "duệ", "叡", "gdhn", "duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)" },
{ "duệ", "抴", "gdhn", "tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)" },
{ "duệ", "睿", "gdhn", "duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)" },
{ "duệ", "裔", "gdhn", "hậu duệ" },
{ "duệ", "鋭", "gdhn", "duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)" },
{ "duệ", "锐", "gdhn", "duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)" },
{ "duối", "唯", "gdhn", "duối (tên một loại cây vỏ dùng làm giấy, lá nhám dùng đánh bóng đồ vật)" },
{ "duối", "𣝉", "vhn", "duối (tên một loại cây vỏ dùng làm giấy, lá nhám dùng đánh bóng đồ vật)" },
{ "duồng", "拥", "gdhn", "duồng dẫy (ruồng rẫy)" },
{ "duồng", "揚", "gdhn", "duồng dẫy (ruồng rẫy)" },
{ "duổi", "𨆷", "gdhn", "dong duổi" },
{ "duổi", "𩧍", "gdhn", "dong duổi" },
{ "duỗi", "唯", "btcn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
{ "duỗi", "𢩽", "gdhn", "duỗi chân, duỗi tay" },
{ "duỗi", "𨅎", "gdhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
{ "duỗi", "𨇒", "gdhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
{ "duỗi", "撮", "gdhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
{ "duỗi", "𨁬", "vhn", "duỗi thẳng ra, duỗi chân" },
{ "duộc", "勺", "gdhn", "cùng một duộc" },
{ "duộc", "杓", "gdhn", "cùng một duộc" },
{ "dà", "㭨", "btcn", "vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)" },
{ "dà", "吔", "btcn", "dần dà" },
{ "dà", "夜", "btcn", "dần dà" },
{ "dà", "枷", "btcn", "vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)" },
{ "dà", "𧹟", "gdhn", "áo mầu dà (mầu đỏ nâu)" },
{ "dà", "伹", "gdhn", "dần dà" },
{ "dà", "柁", "gdhn", "dần dà" },
{ "dà", "椰", "gdhn", "vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)" },
{ "dà", "遮", "gdhn", "dần dà" },
{ "dà", "它", "vhn", "dần dà" },
{ "dà", "迦", "vhn", "dần dà" },
{ "dài", "𪟞", "gdhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
{ "dài", "曳", "gdhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
{ "dài", "𨱽", "vhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
{ "dài", "𨱾", "vhn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
{ "dàm", "緘", "vhn", "dàm chó, dàm ngựa, dây dàm" },
{ "dàn", "寅", "btcn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
{ "dàn", "攔", "btcn", "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" },
{ "dàn", "滇", "gdhn", "" },
{ "dàn", "𢵧", "vhn", "dàn xếp, dàn hoà; dàn bài; dàn nhạc; dàn trận" },
{ "dàng", "𢬥", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
{ "dàng", "揚", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
{ "dàng", "楊", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
{ "dàng", "陽", "btcn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
{ "dàng", "扛", "gdhn", "dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng" },
{ "dành", "𠴔", "btcn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "停", "btcn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "𦱊", "gdhn", "dành dành (cây nhỏ, lá có mặt trên màu sẫm và bóng, hoa trắng, thơm, quả chín có thịt màu vàng da cam, dùng để nhuộm hay là" },
{ "dành", "𪩧", "gdhn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "𪺓", "gdhn", "" },
{ "dành", "𬋨", "gdhn", "" },
{ "dành", "𭝳", "gdhn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "爭", "gdhn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "𠯼", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "𠼵", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "𤔷", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "𧶄", "vhn", "dành dụm; dỗ dành" },
{ "dành", "忊", "vhn)", "" },
{ "dào", "𮦡", "gdhn", "dồi dào; mưa dào" },
{ "dào", "滛", "gdhn", "dồi dào; mưa dào" },
{ "dào", "𤁓", "vhn", "dồi dào; mưa dào" },
{ "dào", "𤁠", "vhn", "dồi dào; mưa dào" },
{ "dàu", "油", "btcn", "dàu dàu" },
{ "dày", "苔", "btcn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
{ "dày", "𪠗", "gdhn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
{ "dày", "𠫅", "vhn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
{ "dày", "𠼪", "vhn", "bề dày; dày dặn; dày vò" },
{ "dác", "𢩮", "btcn", "dáo dác, dớn dác" },
{ "dác", "弋", "btcn", "dáo dác, dớn dác" },
{ "dác", "𦬹", "gdhn", "" },
{ "dác", "𮗓", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
{ "dác", "度", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
{ "dác", "榷", "gdhn", "dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)" },
{ "dác", "覚", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
{ "dác", "覺", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
{ "dác", "觉", "gdhn", "dáo dác, dớn dác" },
{ "dác", "桷", "vhn", "dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)" },
{ "dái", "𠰺", "btcn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
{ "dái", "曳", "btcn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
{ "dái", "𢘽", "gdhn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
{ "dái", "𤲼", "vhn", "bìu dái, dái mít, lợn dái" },
{ "dám", "噉", "btcn", "chẳng dám nói, không dám" },
{ "dám", "敢", "btcn", "chẳng dám nói, không dám" },
{ "dám", "𪾋", "gdhn", "chẳng dám nói, không dám" },
{ "dán", "𧍴", "gdhn", "con dán (con gián)" },
{ "dán", "𬖭", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
{ "dán", "𬖷", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
{ "dán", "演", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
{ "dán", "間", "gdhn", "dán giấy, keo dán; gỗ dán" },
{ "dáng", "樣", "btcn", "bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ" },
{ "dáng", "𠍵", "vhn", "bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ" },
{ "dáng", "𦍛", "vhn", "bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ" },
{ "dánh", "穎", "btcn", "dánh lúa" },
{ "dánh", "頴", "btcn", "dánh lúa" },
{ "dánh", "酩", "gdhn", "dánh đỉnh đại tuý (say khướt)" },
{ "dáo", "教", "btcn", "dáo dác" },
{ "dáo", "眇", "btcn", "dáo dác" },
{ "dáo", "酵", "btcn", "dáo dác" },
{ "dáo", "敎", "gdhn", "dáo dác" },
{ "dát", "笪", "gdhn", "dát mỏng, dát vàng" },
{ "dát", "𢟟", "vhn", "dút dát, dát như cáy" },
{ "dát", "妲", "vhn", "dút dát, dát như cáy" },
{ "dát", "鎰", "vhn", "dát mỏng, dát vàng" },
{ "dáy", "洩", "vhn", "dơ dáy" },
{ "dâm", "冘", "btcn", "" },
{ "dâm", "霪", "btcn", "mưa lâm dâm" },
{ "dâm", "森", "gdhn", "bóng dâm; dâm dục, dâm ô" },
{ "dâm", "滛", "gdhn", "mưa lâm dâm; trời dâm; dâm dật" },
{ "dâm", "𦹻", "vhn", "cây dâm bụt" },
{ "dâm", "䨙", "vhn", "mưa lâm dâm" },
{ "dâm", "婬", "vhn", "dâm dục, dâm ô" },
{ "dâm", "淫", "vhn", "mưa lâm dâm; trời dâm; dâm dật" },
{ "dân", "民", "vhn", "người dân, nông dân, công dân; dân tộc" },
{ "dâng", "𫠿", "gdhn", "dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao" },
{ "dâng", "揚", "gdhn", "dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao" },
{ "dâng", "𤼸", "vhn", "dâng hương, hiến dâng; nước dâng cao" },
{ "dâu", "𣘛", "gdhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
{ "dâu", "𪳫", "gdhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
{ "dâu", "桑", "gdhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
{ "dâu", "妯", "vhn", "con dâu, cô dâu" },
{ "dâu", "嫂", "vhn", "con dâu, cô dâu" },
{ "dâu", "柚", "vhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
{ "dâu", "橷", "vhn", "cây dâu; cuộc bể dâu" },
{ "dây", "𠫅", "gdhn", "" },
{ "dây", "𠫆", "gdhn", "" },
{ "dây", "𦀊", "gdhn", "sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng" },
{ "dây", "移", "gdhn", "dây dưa" },
{ "dây", "苔", "gdhn", "" },
{ "dây", "絏", "vhn", "sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng" },
{ "dã", "瀉", "btcn", "dòng dã; dã rượu" },
{ "dã", "㐌", "gdhn", "dòng dã; dã rượu" },
{ "dã", "埜", "gdhn", "dã man; thôn dã; dã sử; dã thú" },
{ "dã", "者", "gdhn", "dòng dã; dã rượu" },
{ "dã", "虵", "gdhn", "con dã tràng" },
{ "dã", "也", "vhn", "dã cánh; dã rượu" },
{ "dã", "冶", "vhn", "dã cánh; dã rượu" },
{ "dã", "吔", "vhn", "dã dề" },
{ "dã", "野", "vhn", "dã man; thôn dã; dã sử; dã thú" },
{ "dãi", "𤉒", "btcn", "dãi dầu; dãi nắng" },
{ "dãi", "汜", "btcn", "mũi dãi, nước dãi; yếm dãi" },
{ "dãi", "𪶩", "gdhn", "" },
{ "dãi", "已", "gdhn", "mũi dãi, nước dãi; yếm dãi" },
{ "dãi", "舄", "gdhn", "dãi dầu; dãi nắng" },
{ "dãi", "𢚵", "vhn", "dãi bầy; dễ dãi" },
{ "dãi", "𣹘", "vhn", "mũi dãi, nước dãi; yếm dãi" },
{ "dãi", "𤋵", "vhn", "dãi dầu; dãi nắng" },
{ "dãng", "蕩", "gdhn", "thúng dãng miệng; đứng dãng chân" },
{ "dãy", "大", "btcn", "dãy nhà, dãy núi" },
{ "dãy", "𧿆", "gdhn", "dãy nhà, dãy núi" },
{ "dãy", "𡉏", "vhn", "dãy nhà, dãy núi" },
{ "dãy", "圯", "vhn", "dãy nhà, dãy núi" },
{ "dãy", "𠖰", "vhn)", "" },
{ "dè", "提", "btcn", "dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè" },
{ "dè", "𠽮", "vhn", "dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè" },
{ "dèm", "𡅩", "gdhn", "dèm pha" },
{ "déo", "迢", "btcn", "déo dắt (réo rắt)" },
{ "déo", "𠰉", "gdhn", "déo dắt (réo rắt)" },
{ "dép", "𩦓", "btcn", "đôi dép, giầy dép" },
{ "dép", "蹛", "gdhn", "đôi dép, giầy dép" },
{ "dép", "𨆡", "vhn", "đôi dép, giầy dép" },
{ "dép", "𩍣", "vhn", "đôi dép, giầy dép" },
{ "dép", "躡", "vhn", "đôi dép, giầy dép" },
{ "dê", "𫅕", "gdhn", "con dê; dê cụ, dê xồm" },
{ "dê", "喈", "gdhn", "dê (âm thanh hoà nhau)" },
{ "dê", "移", "gdhn", "con dê; dê cụ, dê xồm" },
{ "dê", "羝", "vhn", "con dê; dê cụ, dê xồm" },
{ "dêu", "摇", "gdhn", "chúa Dêu (chúa trời)" },
{ "dì", "夷", "vhn", "dì (em mẹ); dì ghẻ" },
{ "dì", "姨", "vhn", "dì (em mẹ); dì ghẻ" },
{ "dìa", "𧣧", "gdhn", "ra dìa" },
{ "dìa", "抴", "gdhn", "ra dìa" },
{ "dìa", "拽", "vhn", "ra dìa" },
{ "dìa", "鮧", "vhn", "cá dìa (tên một loại cá thịt rất ngon)" },
{ "dìm", "沈", "gdhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
{ "dìm", "𢸝", "vhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
{ "dìm", "𢺓", "vhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
{ "dìm", "霑", "vhn", "dìm giá hàng; dìm xuống nước" },
{ "dìu", "妙", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dìu", "耀", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dìu", "調", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dìu", "遙", "btcn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dìu", "遥", "gdhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dìu", "𢭼", "vhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dìu", "𤓛", "vhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dìu", "迢", "vhn", "dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu" },
{ "dí", "洟", "gdhn", "chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt" },
{ "dí", "挗", "vhn", "chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt" },
{ "dí", "𡡧", "vhn)", "" },
{ "dích", "𪾀", "gdhn", "" },
{ "dím", "𤝫", "gdhn", "con dím (con nhím)" },
{ "dím", "𤢾", "gdhn", "con dím (con nhím)" },
{ "dính", "性", "btcn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
{ "dính", "穎", "btcn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
{ "dính", "頴", "btcn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
{ "dính", "𬗀", "gdhn", "" },
{ "dính", "粘", "gdhn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
{ "dính", "訂", "gdhn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
{ "dính", "颖", "gdhn", "chân dính bùn; dính dáng; dính líu" },
{ "díp", "折", "gdhn", "mắt díp lại" },
{ "díp", "釟", "gdhn", "cái díp (cái nhíp); dao díp" },
{ "díp", "鐷", "vhn", "cái díp (cái nhíp); dao díp" },
{ "díu", "眇", "btcn", "dan díu; dắt díu" },
{ "díu", "繞", "btcn", "dan díu; dắt díu" },
{ "díu", "𫼛", "gdhn", "dan díu; dắt díu" },
{ "díu", "𢬢", "vhn", "dan díu; dắt díu" },
{ "díu", "𥾗", "vhn", "dan díu; dắt díu" },
{ "dò", "𪭴", "gdhn", "dò dẫm; dò la; thăm dò" },
{ "dò", "𠻀", "vhn", "dặn dò" },
{ "dò", "𢲛", "vhn", "dò dẫm; dò la; thăm dò" },
{ "dò", "𣺺", "vhn", "dò dẫm; dò la; thăm dò" },
{ "dò", "紬", "vhn", "dò lưới (bẫy bằng dây)" },
{ "dòi", "𧋆", "vhn", "con dòi" },
{ "dòm", "𥛗", "gdhn", "dòm ngó; ống dòm" },
{ "dòm", "𥆡", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
{ "dòm", "𥈺", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
{ "dòm", "𥉰", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
{ "dòm", "𥊥", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
{ "dòm", "𥋺", "vhn", "dòm ngó" },
{ "dòm", "𥦝", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
{ "dòm", "窞", "vhn", "dòm ngó; ống dòm" },
{ "dòn", "存", "btcn", "cười dòn, dòn dã; đen dòn" },
{ "dòn", "𤈊", "gdhn", "bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)" },
{ "dòn", "𤵊", "gdhn", "bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)" },
{ "dòn", "𤶐", "gdhn", "bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)" },
{ "dòn", "𣆱", "vhn", "cười dòn, dòn dã; đen dòn" },
{ "dòng", "𬗝", "gdhn", "" },
{ "dòng", "𣳔", "vhn", "dòng lệ; dòng nước; dòng điện" },
{ "dó", "𢷀", "btcn", "dúm dó" },
{ "dó", "柚", "btcn", "cây dó, giấy dó" },
{ "dó", "𣜴", "vhn", "cây dó, giấy dó" },
{ "dó", "𦾤", "vhn", "cây dó, giấy dó" },
{ "dó", "楮", "vhn", "cây dó, giấy dó" },
{ "dóc", "篤", "btcn", "dóc vỏ, dóc mía" },
{ "dóc", "𡄍", "gdhn", "" },
{ "dóc", "唷", "vhn", "nói dóc" },
{ "dóc", "觫", "vhn", "dóc tóc (bện tóc)" },
{ "dói", "唯", "btcn", "dở dói" },
{ "dón", "𨂚", "btcn", "dón bước; dón tay làm phúc" },
{ "dón", "䠣", "btcn", "dón bước; dón tay làm phúc" },
{ "dón", "寸", "btcn", "dón bước; dón tay làm phúc" },
{ "dóng", "𢶢", "gdhn", "dóng chuông; dóng cho thẳng" },
{ "dót", "埣", "gdhn", "bột đã dót lại (vón cục)" },
{ "dô", "由", "gdhn", "dô ta (tiếng hò thúc giục); trán dô" },
{ "dô", "𠴗", "vhn)", "" },
{ "dôi", "𠐸", "vhn", "dôi ra" },
{ "dôn", "敦", "gdhn", "chua dôn dốt (hơi chua)" },
{ "dông", "容", "btcn", "chạy dông; dông dài" },
{ "dông", "𣳔", "gdhn", "chạy dông; dông dài" },
{ "dông", "庸", "gdhn", "" },
{ "dông", "搈", "gdhn", "chạy dông; dông dài" },
{ "dông", "𩄱", "vhn", "cơn dông, dông tố" },
{ "dông", "𩘨", "vhn", "cơn dông, dông tố" },
{ "dông", "柊", "vhn", "dông cả năm" },
{ "dõi", "𤊠", "btcn", "dõi theo" },
{ "dõi", "𠼲", "gdhn", "dòng dõi, nối dõi" },
{ "dõi", "烩", "gdhn", "dõi theo; theo dõi" },
{ "dõi", "燴", "gdhn", "dõi theo; theo dõi" },
{ "dõi", "唯", "vhn", "dòng dõi, nối dõi" },
{ "dõn", "𩊾", "vhn", "giầy dõn (một loại giày của phụ nữ mũi nhọn)" },
{ "dõng", "㗈", "btcn", "dõng dạc" },
{ "dõng", "蛹", "btcn", "" },
{ "dõng", "勇", "gdhn", "hương dõng, lính dõng" },
{ "dõng", "俑", "vhn", "dõng dạc" },
{ "dù", "愈", "btcn", "dù cho, dù rằng" },
{ "dù", "油", "btcn", "dù cho, dù rằng" },
{ "dù", "𠱋", "gdhn", "dù cho, dù rằng" },
{ "dù", "𠶢", "vhn", "dù cho, dù rằng" },
{ "dù", "𢂎", "vhn", "che dù" },
{ "dùa", "捈", "gdhn", "dùa cơm vào miệng" },
{ "dùa", "揂", "vhn", "dùa cơm vào miệng" },
{ "dùi", "椎", "btcn", "dùi cui; dùi trống" },
{ "dùi", "鎚", "btcn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
{ "dùi", "搥", "gdhn", "dùi cui; dùi trống" },
{ "dùi", "錘", "gdhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
{ "dùi", "鑆", "gdhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
{ "dùi", "𣟩", "vhn", "dùi cui; dùi trống" },
{ "dùi", "𨬉", "vhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
{ "dùi", "𨯸", "vhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
{ "dùi", "槌", "vhn", "dùi cui; dùi trống" },
{ "dùi", "錐", "vhn", "cái dùi, dùi lỗ; dùi mài" },
{ "dùn", "𫄃", "gdhn", "" },
{ "dùn", "屯", "gdhn", "dùn chí (nhụt chí)" },
{ "dùng", "𢴋", "btcn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
{ "dùng", "用", "btcn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
{ "dùng", "𢫡", "gdhn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
{ "dùng", "𣳔", "gdhn", "nước dùng" },
{ "dùng", "𬎽", "gdhn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
{ "dùng", "𨀍", "vhn", "dùng dằng" },
{ "dùng", "拥", "vhn", "dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà" },
{ "dú", "瘐", "gdhn", "ngồi dú một xó" },
{ "dú", "癒", "gdhn", "ngồi dú một xó" },
{ "dúa", "瘐", "gdhn", "diêm dúa" },
{ "dúi", "唯", "btcn", "dúi cho ít tiền" },
{ "dúi", "𢷮", "vhn)", "" },
{ "dúm", "森", "gdhn", "dúm dó; một dúm muối" },
{ "dún", "頓", "gdhn", "dún mình; dún vai" },
{ "dúng", "𢪠", "gdhn", "dúng tay; thịt bò dúng giấm" },
{ "dút", "卒", "btcn", "nhút nhát" },
{ "dút", "蒓", "gdhn", "rau dút (rau rút)" },
{ "dút", "蓴", "gdhn", "rau dút (rau rút)" },
{ "dăm", "箴", "btcn", "dăm tre, dăm cối" },
{ "dăm", "𠄼", "gdhn", "dăm ba, dăm bữa (gần con số năm)" },
{ "dăm", "𥭍", "gdhn", "dăm tre, dăm cối" },
{ "dăm", "𥶳", "gdhn", "dăm tre, dăm cối" },
{ "dăn", "演", "btcn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
{ "dăn", "𤶑", "gdhn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
{ "dăn", "因", "gdhn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
{ "dăn", "絪", "gdhn", "dăn deo (nhăn nheo)" },
{ "dăng", "扛", "btcn", "dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)" },
{ "dăng", "蠅", "btcn", "dăng phách (vỉ đập ruồi)" },
{ "dăng", "張", "gdhn", "dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)" },
{ "dăng", "蝇", "gdhn", "dăng phách (vỉ đập ruồi)" },
{ "dĩ", "圯", "btcn", "" },
{ "dĩ", "𡵆", "gdhn", "dĩ (tên núi ở Trung Hoa)" },
{ "dĩ", "既", "gdhn", "bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng" },
{ "dĩ", "苡", "gdhn", "ý dĩ" },
{ "dĩ", "迆", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
{ "dĩ", "迤", "gdhn", "uỷ di (quanh co)" },
{ "dĩ", "釔", "gdhn", "dĩ (chất yttrium)" },
{ "dĩ", "钇", "gdhn", "dĩ (chất yttrium)" },
{ "dĩ", "以", "vhn", "dĩ hoà vi quý; khả dĩ" },
{ "dĩ", "已", "vhn", "bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng" },
{ "dĩa", "𥐦", "vhn", "cái dĩa (cái đĩa đựng đồ ăn)" },
{ "dĩnh", "頴", "btcn", "dĩnh ngộ" },
{ "dĩnh", "穎", "vhn", "dĩnh ngộ" },
{ "dũ", "愈", "btcn", "thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)" },
{ "dũ", "俞", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ)" },
{ "dũ", "庾", "gdhn", "đại dũ lãnh (dãy núi ở Giang Tây)" },
{ "dũ", "揄", "gdhn", "" },
{ "dũ", "收", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ)" },
{ "dũ", "瘉", "gdhn", "thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)" },
{ "dũ", "瘐", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ); ủ dũ" },
{ "dũ", "癒", "gdhn", "thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)" },
{ "dũ", "窳", "gdhn", "dũ bại (tồi tệ)" },
{ "dũ", "誘", "gdhn", "quyến dũ (quyến rũ)" },
{ "dũm", "𡏟", "btcn", "nắp dũm (cái nắp đậy hũ nước mắm hay ghè ống)" },
{ "dũm", "𡍛", "vhn", "nắp dũm (cái nắp đậy hũ nước mắm hay ghè ống)" },
{ "dũng", "俑", "btcn", "đào dũng, võ dĩ dũng (hình đất nung chôn cùng với người chết)" },
{ "dũng", "桶", "btcn", "thuỷ dũng (thùng gỗ)" },
{ "dũng", "筩", "btcn", "" },
{ "dũng", "𧊊", "gdhn", "tang dũng (con nhộng)" },
{ "dũng", "恿", "gdhn", "tung dũng (xúi giục)" },
{ "dũng", "涌", "gdhn", "dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)" },
{ "dũng", "湧", "gdhn", "dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)" },
{ "dũng", "甬", "gdhn", "dũng đạo (lối dẫn)" },
{ "dũng", "蛹", "gdhn", "tang dũng (con nhộng)" },
{ "dũng", "踊", "gdhn", "dũng quý (nhảy lên)" },
{ "dũng", "踴", "gdhn", "dũng quý (nhảy lên)" },
{ "dũng", "勇", "vhn", "dũng cảm; dũng sĩ" },
{ "dơ", "𬉣", "gdhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
{ "dơ", "拁", "gdhn", "" },
{ "dơ", "洳", "gdhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
{ "dơ", "除", "gdhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
{ "dơ", "悇", "vhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
{ "dơ", "汿", "vhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
{ "dơ", "涂", "vhn", "dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt" },
{ "dơi", "𧐹", "btcn", "con dơi" },
{ "dơi", "蝔", "gdhn", "con dơi" },
{ "dơi", "㹫", "vhn", "con dơi" },
{ "dơi", "猚", "vhn", "con dơi" },
{ "dơi", "蛦", "vhn", "con dơi" },
{ "dư", "予", "btcn", "dư thủ dư cầu (xin gì cũng được); dư phong (lề lối còn sót lại)" },
{ "dư", "歟", "btcn", "khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)" },
{ "dư", "油", "btcn", "" },
{ "dư", "鮽", "btcn", "" },
{ "dư", "妤", "gdhn", "tiệp dư (chức quan đàn bà trong cung)" },
{ "dư", "欤", "gdhn", "khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)" },
{ "dư", "舁", "gdhn", "dư (cùng nhau khiêng)" },
{ "dư", "舆", "gdhn", "dư luận" },
{ "dư", "艅", "gdhn", "" },
{ "dư", "譽", "gdhn", "" },
{ "dư", "輿", "gdhn", "dư luận" },
{ "dư", "余", "vhn", "dư dả; dư dật; dư sức" },
{ "dư", "餘", "vhn", "dư dả; dư sức" },
{ "dưa", "瓜", "btcn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "莊", "btcn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "蒣", "btcn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "芧", "gdhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "𤫿", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "𤬀", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "𦯬", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "𦼞", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "𦾠", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "𧃋", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "𩻓", "vhn", "cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)" },
{ "dưa", "荼", "vhn", "dưa hấu; rau dưa" },
{ "dưa", "鮽", "vhn", "cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)" },
{ "dưng", "𤼸", "btcn", "bỗng dưng; dửng dưng; người dưng" },
{ "dưng", "仍", "gdhn", "bỗng dưng; dửng dưng; người dưng" },
{ "dưng", "凌", "gdhn", "bỗng dưng; dửng dưng; người dưng" },
{ "dương", "𠃓", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
{ "dương", "𦍌", "gdhn", "" },
{ "dương", "佯", "gdhn", "dương đông kích tây" },
{ "dương", "徉", "gdhn", "thảng dương (bước đi thong thả)" },
{ "dương", "扬", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
{ "dương", "敭", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
{ "dương", "旸", "gdhn", "" },
{ "dương", "昜", "gdhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
{ "dương", "暘", "gdhn", "" },
{ "dương", "杨", "gdhn", "dương thụ; dương liễu" },
{ "dương", "炀", "gdhn", "dương (chảy lỏng)" },
{ "dương", "煬", "gdhn", "dương (chảy lỏng)" },
{ "dương", "疡", "gdhn", "dương hội (mụn lở)" },
{ "dương", "瘍", "gdhn", "dương hội (mụn lở)" },
{ "dương", "阦", "gdhn", "" },
{ "dương", "阳", "gdhn", "âm dương; dương gian; thái dương" },
{ "dương", "揚", "vhn", "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" },
{ "dương", "楊", "vhn", "dương thụ; dương liễu" },
{ "dương", "洋", "vhn", "đại dương" },
{ "dương", "羊", "vhn", "con sơn dương" },
{ "dương", "陽", "vhn", "âm dương; dương gian; thái dương" },
{ "dưới", "𨑜", "btcn", "trên dưới" },
{ "dưới", "𢋴", "gdhn", "phía dưới" },
{ "dưới", "𠁑", "vhn", "phía dưới" },
{ "dưới", "𣻉", "vhn", "phía dưới" },
{ "dưới", "𤲂", "vhn", "phía dưới" },
{ "dười", "曳", "gdhn", "buồn dười dượi (buồn rười rượi)" },
{ "dường", "𦍛", "btcn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
{ "dường", "𠍵", "gdhn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
{ "dường", "𬃑", "gdhn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
{ "dường", "羕", "gdhn", "dường ấy; dường nào; dường như" },
{ "dưởc", "𬗩", "gdhn", "" },
{ "dưỡng", "养", "gdhn", "bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng" },
{ "dưỡng", "氧", "gdhn", "dưỡng hoá (khí óc-xi)" },
{ "dưỡng", "痒", "gdhn", "tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)" },
{ "dưỡng", "癢", "gdhn", "tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)" },
{ "dưỡng", "養", "vhn", "bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng" },
{ "dược", "药", "gdhn", "biệt dược; độc dược; thảo dược" },
{ "dược", "跃", "gdhn", "dược thược mã bối (nhảy lên)" },
{ "dược", "龠", "tdhv", "" },
{ "dược", "葯", "vhn", "biệt dược; độc dược; thảo dược" },
{ "dược", "藥", "vhn", "biệt dược; độc dược; thảo dược" },
{ "dược", "躍", "vhn", "dược thược mã bối (nhảy lên)" },
{ "dượi", "曳", "btcn", "buồn dười dượi (buồn rười rượi)" },
{ "dượng", "仗", "btcn", "cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)" },
{ "dượng", "𬋼", "gdhn", "cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)" },
{ "dượt", "閲", "gdhn", "tập dượt" },
{ "dạ", "也", "btcn", "gọi dạ bảo vâng" },
{ "dạ", "啫", "btcn", "gọi dạ bảo vâng" },
{ "dạ", "腋", "btcn", "dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ" },
{ "dạ", "𦁹", "gdhn", "quần dạ, mũ dạ" },
{ "dạ", "亱", "gdhn", "dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa" },
{ "dạ", "唯", "gdhn", "gọi dạ bảo vâng" },
{ "dạ", "肔", "gdhn", "dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ" },
{ "dạ", "㖡", "vhn", "gọi dạ bảo vâng" },
{ "dạ", "夜", "vhn", "dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa" },
{ "dạ", "胣", "vhn", "dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ" },
{ "dạc", "度", "btcn", "dạc dài; dõng dạc; vóc dạc" },
{ "dạc", "弋", "btcn", "dạc dài; dõng dạc; vóc dạc" },
{ "dạc", "角", "btcn", "dạc dài; dõng dạc; vóc dạc" },
{ "dạc", "喥", "vhn", "giõng giạc" },
{ "dạch", "画", "gdhn", "dạch bờ rào; dạch mặt" },
{ "dạch", "畫", "gdhn", "dạch bờ rào; dạch mặt" },
{ "dại", "𢘽", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
{ "dại", "𢚵", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
{ "dại", "呆", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
{ "dại", "栧", "gdhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
{ "dại", "𠻇", "vhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
{ "dại", "𤵺", "vhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
{ "dại", "𥹞", "vhn", "cỏ dại, hoang dại; dại dột" },
{ "dại", "㹭", "vhn", "bị dại, chó dại, cuồng dại" },
{ "dạm", "啖", "gdhn", "dạm hỏi, dạm vợ" },
{ "dạm", "𢴗", "vhn", "dạm mực" },
{ "dạn", "演", "btcn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
{ "dạn", "𫺒", "gdhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
{ "dạn", "惮", "gdhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
{ "dạn", "僤", "vhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
{ "dạn", "憚", "vhn", "dạn dĩ, dầy dạn" },
{ "dạng", "𦍛", "btcn", "hình dạng" },
{ "dạng", "𤎔", "gdhn", "dạng mày dạng mặt" },
{ "dạng", "恙", "gdhn", "vô dạng (khoẻ mạnh)" },
{ "dạng", "样", "gdhn", "cải dạng, hình dạng, nhận dạng" },
{ "dạng", "漾", "gdhn", "đãng dạng (lăn tăn), dạng nhũ" },
{ "dạng", "炀", "gdhn", "dạng (nấu chảy kim loại)" },
{ "dạng", "煬", "gdhn", "dạng (nấu chảy kim loại)" },
{ "dạng", "羕", "gdhn", "dạng (dáng sông nước chảy dài)" },
{ "dạng", "𨄶", "vhn", "dạng chân" },
{ "dạng", "樣", "vhn", "cải dạng, hình dạng, nhận dạng" },
{ "dạo", "道", "btcn", "bán dạo; dạo chơi" },
{ "dạo", "𬧖", "gdhn", "bán dạo; dạo chơi" },
{ "dạo", "䟞", "gdhn", "bán dạo; dạo chơi" },
{ "dạo", "𭧙", "gdhn", "dạo này, dạo nhạc" },
{ "dạo", "𢳥", "vhn", "bán dạo; dạo chơi" },
{ "dạo", "𨄹", "vhn", "bán dạo; dạo chơi" },
{ "dạo", "蹈", "vhn", "bán dạo; dạo chơi" },
{ "dạt", "𣼸", "btcn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
{ "dạt", "𪁄", "btcn", "" },
{ "dạt", "𢩮", "gdhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
{ "dạt", "沃", "gdhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
{ "dạt", "搣", "vhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
{ "dạt", "澾", "vhn", "dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt" },
{ "dạy", "敎", "gdhn", "dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy" },
{ "dạy", "曳", "gdhn", "dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy" },
{ "dạy", "𠰺", "vhn", "dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy" },
{ "dải", "䙊", "gdhn", "dải lụa, dải yếm" },
{ "dải", "戴", "gdhn", "dải chiếu" },
{ "dải", "滯", "gdhn", "dải ngân hà" },
{ "dải", "𢄩", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
{ "dải", "𦄂", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
{ "dải", "𧞊", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
{ "dải", "繲", "vhn", "dải lụa, dải yếm" },
{ "dảy", "𧿆", "gdhn", "dảy ngã" },
{ "dảy", "大", "gdhn", "dảy ngã" },
{ "dấm", "𡗋", "gdhn", "dấm chuối; dấm dớ" },
{ "dấm", "𨣤", "gdhn", "chua như dấm" },
{ "dấm", "𨣨", "gdhn", "chua như dấm" },
{ "dấm", "𨡉", "vhn", "chua như dấm" },
{ "dấm", "酟", "vhn", "chua như dấm" },
{ "dấn", "𤄱", "btcn", "dấn bước, làm dấn lên" },
{ "dấn", "振", "btcn", "dấn mình, dấn thân; dấn xuống" },
{ "dấn", "鎮", "btcn", "dấn bước, làm dấn lên" },
{ "dấn", "𢪉", "gdhn", "dấn mình, dấn thân; dấn xuống" },
{ "dấn", "震", "gdhn", "dấn mình, dấn thân; dấn xuống" },
{ "dấn", "𤂪", "vhn", "dấn bước, làm dấn lên" },
{ "dấu", "𤶈", "btcn", "thuốc dấu" },
{ "dấu", "唒", "btcn", "yêu dấu" },
{ "dấu", "鬥", "btcn", "đánh dấu; dấu câu; yêu dấu" },
{ "dấu", "𢰳", "gdhn", "yêu dấu" },
{ "dấu", "豆", "gdhn", "" },
{ "dấu", "𥆺", "vhn", "dấu diếm, dấu kín" },
{ "dấu", "㾞", "vhn", "thuốc dấu" },
{ "dấu", "𧿫", "vhn", "dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay" },
{ "dấu", "𨁪", "vhn", "dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay" },
{ "dấu", "𨣥", "vhn", "yêu dấu" },
{ "dấu", "酉", "vhn", "đánh dấu; dấu câu; yêu dấu" },
{ "dấy", "跩", "btcn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
{ "dấy", "𧻭", "gdhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
{ "dấy", "𬏌", "gdhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
{ "dấy", "拽", "gdhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
{ "dấy", "𧽇", "vhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
{ "dấy", "𧽈", "vhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
{ "dấy", "曳", "vhn", "dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên" },
{ "dầm", "淫", "btcn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
{ "dầm", "𩆍", "gdhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
{ "dầm", "𫶻", "gdhn", "" },
{ "dầm", "撏", "gdhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
{ "dầm", "滛", "gdhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
{ "dầm", "霪", "vhn", "câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm" },
{ "dần", "𥳄", "gdhn", "cái dần" },
{ "dần", "夤", "gdhn", "dần dạ (muộn)" },
{ "dần", "簡", "gdhn", "cái dần" },
{ "dần", "寅", "vhn", "dần dà, dần dần; năm Dần, tuổi Dần" },
{ "dầu", "喻", "btcn", "dầu mỏ" },
{ "dầu", "𪽠", "gdhn", "" },
{ "dầu", "怞", "gdhn", "mặt buồn dầu dầu" },
{ "dầu", "油", "vhn", "mỏ dầu; dầu ăn; dãi dầu; mặc dầu" },
{ "dầy", "𠫆", "vhn", "dầy dặn" },
{ "dầy", "𥻣", "vhn", "bánh dầy" },
{ "dẩu", "𠱋", "gdhn", "dẩu môi" },
{ "dẩu", "𠶢", "gdhn", "dẩu môi" },
{ "dẩu", "唒", "gdhn", "dẩu môi" },
{ "dẩu", "喻", "gdhn", "dẩu môi" },
{ "dẩy", "𧿆", "gdhn", "dún dẩy" },
{ "dẩy", "𢩽", "vhn", "dẩy ngã" },
{ "dẩư", "𫇊", "gdhn", "" },
{ "dẫn", "胤", "btcn", "" },
{ "dẫn", "廴", "gdhn", "dẫn (bước dài (bộ gốc 2 nét))" },
{ "dẫn", "泯", "gdhn", "" },
{ "dẫn", "蚓", "gdhn", "khâu dẫn (giun đất)" },
{ "dẫn", "引", "vhn", "dẫn dắt, hướng dẫn; dẫn chứng, trích dẫn" },
{ "dẫn", "𤄱", "vhn)", "" },
{ "dẫu", "喻", "btcn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
{ "dẫu", "油", "btcn", "" },
{ "dẫu", "𠱋", "gdhn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
{ "dẫu", "𠶢", "gdhn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
{ "dẫu", "唒", "vhn", "dẫu rằng, dẫu sao" },
{ "dẫy", "𡉏", "gdhn", "dẫy núi" },
{ "dẫy", "𢩽", "gdhn", "dẫy cỏ; ruồng dẫy" },
{ "dẫy", "𣲆", "gdhn", "đầy rẫy" },
{ "dẫy", "𧿆", "gdhn", "dẫy dụa, dãy nảy" },
{ "dẫy", "𬧕", "gdhn", "dẫy cỏ; ruồng dẫy" },
{ "dẫy", "洗", "gdhn", "dẫy cỏ; ruồng dẫy" },
{ "dẫy", "汜", "vhn", "đầy rẫy" },
{ "dậm", "𨤮", "gdhn", "dậm đường, dậm xa" },
{ "dậm", "𫃒", "gdhn", "" },
{ "dậm", "埮", "gdhn", "dậm đường, dậm xa" },
{ "dậm", "踸", "gdhn", "dậm chân; dậm doạ; dậm dật" },
{ "dận", "𢭝", "gdhn", "dận cổ, dận xuống bùn" },
{ "dận", "引", "gdhn", "dận chân, dận xuống" },
{ "dận", "蚓", "gdhn", "con dận" },
{ "dận", "𨄻", "vhn", "dận chân, dận xuống" },
{ "dận", "胤", "vhn", "dận chân, dận xuống" },
{ "dậng", "𨀊", "vhn", "dậng heo, dậng gấu (phần thịt ở nơi chân loài thú)" },
{ "dập", "拉", "btcn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
{ "dập", "習", "btcn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
{ "dập", "𡏽", "gdhn", "dập tắt; dập xương; vùi dập" },
{ "dập", "㕸", "gdhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
{ "dập", "𪭡", "gdhn", "" },
{ "dập", "𫃡", "gdhn", "cái dập (cái lồng để bắt chim, bắt cá)" },
{ "dập", "扱", "gdhn", "dập tắt; dập xương; vùi dập" },
{ "dập", "搧", "gdhn", "dập (khích động)" },
{ "dập", "熠", "gdhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
{ "dập", "迭", "gdhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
{ "dập", "㗩", "vhn", "dập dìu, dập dềnh; dồn dập" },
{ "dập", "䌌", "vhn", "giập vải, khổ giập (tấm gỗ cài răng lược giúp ghim chặt sợi chỉ)" },
{ "dập", "摺", "vhn", "dập tắt; dập xương; vùi dập" },
{ "dật", "鎰", "btcn", "tứ kim thiên dật (phần thưởng là một ngàn lần 20 lạng vàng)" },
{ "dật", "溢", "gdhn", "dâm dật" },
{ "dật", "軼", "gdhn", "dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)" },
{ "dật", "轶", "gdhn", "dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)" },
{ "dật", "佚", "vhn", "ẩn dật; dư dật; dật dờ" },
{ "dật", "泆", "vhn", "dâm dật" },
{ "dật", "迭", "vhn", "ẩn dật; dư dật; dật dờ" },
{ "dật", "逸", "vhn", "ẩn dật; dư dật; dật dờ" },
{ "dậu", "棹", "gdhn", "dậu mùng tơi" },
{ "dậu", "酉", "gdhn", "giờ Dậu, tuổi Dậu" },
{ "dậu", "𥴙", "vhn", "dậu mùng tơi" },
{ "dậu", "簉", "vhn)", "" },
{ "dậy", "𠰺", "btcn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
{ "dậy", "𧽇", "btcn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
{ "dậy", "𧽈", "btcn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
{ "dậy", "𠯅", "gdhn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
{ "dậy", "㖂", "gdhn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
{ "dậy", "𧿆", "gdhn", "dậy dỗ; dậy mùi" },
{ "dậy", "曳", "gdhn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
{ "dậy", "𧻭", "vhn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
{ "dậy", "跩", "vhn", "ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì" },
{ "dắc", "𢴑", "gdhn", "vãi dắc tứ tung (vãi rắc tứ tung)" },
{ "dắng", "𠱆", "gdhn", "dắng tiếng; dùng dắng" },
{ "dắng", "𡅉", "vhn", "dắng tiếng; dùng dắng" },
{ "dắng", "賸", "vhn", "dắng tiếng; dùng dắng" },
{ "dắt", "𢴑", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
{ "dắt", "㩫", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
{ "dắt", "𦄵", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
{ "dắt", "逸", "btcn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
{ "dắt", "𪮽", "gdhn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
{ "dắt", "迭", "gdhn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
{ "dắt", "𢩮", "vhn", "dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt" },
{ "dằm", "𣓆", "gdhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
{ "dằm", "𥭍", "vhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
{ "dằm", "𥶳", "vhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
{ "dằm", "栣", "vhn", "dằm tre, dằm đâm vào tay" },
{ "dằn", "陳", "gdhn", "dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống" },
{ "dằn", "𢴍", "vhn", "dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống" },
{ "dằn", "撊", "vhn", "dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống" },
{ "dằng", "𢫡", "btcn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
{ "dằng", "𨀊", "btcn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
{ "dằng", "寅", "btcn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
{ "dằng", "孕", "gdhn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
{ "dằng", "担", "gdhn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
{ "dằng", "鄧", "gdhn", "dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng" },
{ "dẳc", "𬧜", "gdhn", "" },
{ "dẳng", "簡", "btcn", "dai dẳng" },
{ "dẳng", "養", "btcn", "dai dẳng" },
{ "dẳng", "𡄧", "vhn", "dai dẳng" },
{ "dẵng", "簡", "gdhn", "dằng dẵng" },
{ "dặc", "弋", "vhn", "dài dặc; dằng dặc" },
{ "dặm", "𫮡", "gdhn", "" },
{ "dặm", "拰", "gdhn", "dặm lúa" },
{ "dặm", "𨤮", "vhn", "dặm trường" },
{ "dặm", "𨤵", "vhn", "dặm trường, dặm xa" },
{ "dặm", "琰", "vhn", "xa nghìn dặm" },
{ "dặn", "胤", "btcn", "căn dặn, dặn dò" },
{ "dặn", "𠸕", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
{ "dặn", "𠼺", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
{ "dặn", "𡃐", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
{ "dặn", "𢚴", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
{ "dặn", "吲", "vhn", "căn dặn, dặn dò" },
{ "dặng", "庄", "btcn", "dặng hắng" },
{ "dặng", "𡅉", "gdhn", "dặng hắng" },
{ "dặng", "𠱆", "vhn", "dặng hắng" },
{ "dặng", "𣞽", "vhn", "dặng núi (rặng núi), dặng cây (rặng cây)" },
{ "dặt", "逸", "btcn", "dè dặt; dìu dặt" },
{ "dặt", "迭", "gdhn", "dè dặt; dìu dặt" },
{ "dặt", "撻", "vhn", "dè dặt; dìu dặt" },
{ "dẹ", "易", "gdhn", "gượng dẹ (cẩn thận)" },
{ "dẹo", "妙", "gdhn", "dẹo qua dẹo lại (đi qua đi lại)" },
{ "dẹp", "𣜿", "btcn", "" },
{ "dẹp", "㩹", "gdhn", "dẹp giặc; dọn dẹp" },
{ "dẹp", "𡮊", "vhn", "dẹp lép, dẹp xuống" },
{ "dẹp", "揲", "vhn", "dẹp giặc; dọn dẹp" },
{ "dẹp", "擛", "vhn", "dẹp giặc; dọn dẹp" },
{ "dẻ", "圯", "btcn", "hạt dẻ" },
{ "dẻ", "𦘺", "gdhn", "da dẻ; mảnh dẻ" },
{ "dẻ", "易", "gdhn", "da dẻ; mảnh dẻ" },
{ "dẻm", "𡅪", "vhn", "nói dẻm (nói xa nói gần cố ý để người khác biết ý mình)" },
{ "dẻo", "𠰉", "gdhn", "dẻo miệng" },
{ "dẻo", "𥻠", "vhn", "bánh dẻo; sốt dẻo" },
{ "dẻo", "眇", "vhn", "dẻo dai" },
{ "dẻo", "緲", "vhn", "chất dẻo" },
{ "dẽ", "𠯇", "btcn", "đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)" },
{ "dẽ", "圯", "btcn", "đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)" },
{ "dẽ", "𠖰", "gdhn", "dẽ dàng (hiền hoà)" },
{ "dẽ", "𡉏", "gdhn", "đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)" },
{ "dẽ", "𢩽", "gdhn", "dẽ ngôi, dẽ tóc" },
{ "dẽ", "𢭺", "gdhn", "dẽ ngôi, dẽ tóc" },
{ "dẽ", "𧿆", "gdhn", "" },
{ "dẽ", "雉", "gdhn", "dẽ cùi (tên chim)" },
{ "dẽ", "鵜", "vhn", "dẽ cùi (tên chim)" },
{ "dế", "𧍝", "gdhn", "dế dũi, dế mèn" },
{ "dế", "喙", "gdhn", "bách dế mạc biện (trăm miệng không giải tích nổi)" },
{ "dề", "𠽮", "btcn", "dã dề" },
{ "dề", "𣾸", "gdhn", "dầm dề; dề dà" },
{ "dề", "抵", "gdhn", "dề môi bĩu mỏ (có ý chê)" },
{ "dề", "提", "gdhn", "dầm dề; dề dà" },
{ "dề", "𣻗", "vhn", "dầm dề; dề dà" },
{ "dề", "泜", "vhn", "dầm dề; dề dà" },
{ "dề", "洟", "vhn", "dầm dề; dề dà" },
{ "dề", "痍", "vhn)", "" },
{ "dền", "畑", "gdhn", "thua dền mấy ván" },
{ "dền", "𦹸", "vhn", "rau dền" },
{ "dềnh", "情", "btcn", "dềnh dàng" },
{ "dềnh", "溋", "btcn", "nước dềnh lên; dập dềnh" },
{ "dềnh", "爭", "btcn", "dềnh dàng" },
{ "dềnh", "挰", "vhn", "dềnh dàng" },
{ "dềnh", "盈", "vhn", "dềnh lên" },
{ "dể", "易", "btcn", "khinh dể (con thường)" },
{ "dể", "𠴭", "gdhn", "khinh dể (con thường)" },
{ "dể", "啺", "vhn", "khinh dể (con thường)" },
{ "dễ", "易", "btcn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
{ "dễ", "𪱁", "gdhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
{ "dễ", "𬀺", "gdhn", "" },
{ "dễ", "弟", "gdhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
{ "dễ", "曳", "gdhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
{ "dễ", "𣉷", "vhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
{ "dễ", "𥚯", "vhn", "dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường" },
{ "dện", "蝒", "gdhn", "con dện (con nhện)" },
{ "dệnh", "㨕", "vhn", "dệnh dạng (đi lại chậm chạp)" },
{ "dệt", "𦂾", "vhn", "dệt vải, dệt kim; thêu dệt" },
{ "dệt", "𦄅", "vhn", "dệt vải, dệt kim; thêu dệt" },
{ "dỉ", "𠯇", "gdhn", "cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)" },
{ "dỉ", "汜", "gdhn", "cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)" },
{ "dỉ", "洟", "gdhn", "cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)" },
{ "dị", "异", "gdhn", "dị hợm; dị thường, lập dị; li dị" },
{ "dị", "易", "gdhn", "bình dị" },
{ "dị", "肄", "gdhn", "dị nghiệp (học tập)" },
{ "dị", "異", "vhn", "dị hợm; dị thường, lập dị; li dị" },
{ "dịa", "泄", "btcn", "giặt dịa" },
{ "dịa", "𪵸", "gdhn", "" },
{ "dịa", "洩", "gdhn", "giặt dịa" },
{ "dịch", "液", "btcn", "dịch vị; dung dịch" },
{ "dịch", "繹", "btcn", "diễn dịch" },
{ "dịch", "腋", "btcn", "dịch xú (hôi nách); tập dịch thành cừu (áo da)" },
{ "dịch", "𤶣", "gdhn", "bệnh dịch, ôn dịch" },
{ "dịch", "埸", "gdhn", "dịch (ranh giới ruộng đất)" },
{ "dịch", "奕", "gdhn", "thần thái dịch dịch (rạng rỡ phây phây)" },
{ "dịch", "弈", "gdhn", "tiếp nhất dịch (lối chơi cờ đời xưa)" },
{ "dịch", "怿", "gdhn", "dịch (hoan hỉ)" },
{ "dịch", "懌", "gdhn", "dịch (hoan hỉ)" },
{ "dịch", "掖", "gdhn", "tưởng dịch (giúp)" },
{ "dịch", "绎", "gdhn", "diễn dịch" },
{ "dịch", "蜴", "gdhn", "tích dịch (thằn lằn)" },
{ "dịch", "译", "gdhn", "dịch thuật, thông dịch" },
{ "dịch", "踢", "gdhn", "dịch cầu (đá banh)" },
{ "dịch", "驿", "gdhn", "dịch điếm (trạm ngựa chạy công văn)" },
{ "dịch", "役", "vhn", "lao dịch, nô dịch, phục dịch" },
{ "dịch", "易", "vhn", "giao dịch; Kinh Dịch (tên sách)" },
{ "dịch", "疫", "vhn", "bệnh dịch, ôn dịch" },
{ "dịch", "譯", "vhn", "dịch thuật, thông dịch" },
{ "dịch", "驛", "vhn", "dịch điếm (trạm ngựa chạy công văn)" },
{ "dịp", "堞", "gdhn", "dịp may; nhân dịp" },
{ "dịp", "擛", "gdhn", "dịp may; nhân dịp" },
{ "dịp", "𣋑", "vhn", "dịp may; nhân dịp" },
{ "dịp", "蹀", "vhn", "dịp may; nhân dịp" },
{ "dịt", "繹", "gdhn", "dằng dịt; dịt thuốc cầm máu" },
{ "dịu", "妙", "btcn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
{ "dịu", "易", "gdhn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
{ "dịu", "耀", "vhn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
{ "dịu", "裕", "vhn", "dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu" },
{ "dọ", "𠻀", "gdhn", "dọ dẫm (dò dẫm), dọ hỏi (dò hỏi)" },
{ "dọc", "育", "btcn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
{ "dọc", "㯮", "gdhn", "dọc mùng, mũi dọc dừa" },
{ "dọc", "𫆡", "gdhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
{ "dọc", "唷", "gdhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
{ "dọc", "槈", "gdhn", "dọc mùng, mũi dọc dừa" },
{ "dọc", "獨", "gdhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
{ "dọc", "𤣡", "vhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
{ "dọc", "𨂔", "vhn", "bực dọc; chiều dọc, dọc ngang" },
{ "dọi", "唯", "gdhn", "chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà" },
{ "dọi", "燴", "gdhn", "chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà" },
{ "dọi", "𨅷", "vhn", "chiếu dọi; dây dọi; dọi mái nhà" },
{ "dọn", "䁲", "btcn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "撰", "btcn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "扽", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "掄", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "迍", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "遁", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "遯", "gdhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "𢵬", "vhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "𢵶", "vhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọn", "𢶿", "vhn", "dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn" },
{ "dọng", "洞", "gdhn", "dọng tre" },
{ "dỏ", "㳶", "gdhn", "dòm dỏ; thuốc dỏ mắt" },
{ "dỏng", "𦡂", "gdhn", "dong dỏng" },
{ "dỏng", "董", "gdhn", "dong dỏng" },
{ "dỏng", "𦡦", "vhn", "dong dỏng" },
{ "dốc", "𡓞", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
{ "dốc", "渥", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
{ "dốc", "祝", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
{ "dốc", "篤", "btcn", "dốc túi; leo dốc" },
{ "dốc", "𡾬", "vhn", "dốc túi; leo dốc" },
{ "dốc", "嘞", "vhn", "dốc bầu tâm sự, dốc lòng" },
{ "dối", "𫴬", "gdhn", "dối trá, gian dối, nói dối" },
{ "dối", "对", "gdhn", "dối dăng, dối trá, gian dối, nói dối" },
{ "dối", "對", "gdhn", "dối dăng, dối trá, gian dối, nói dối" },
{ "dối", "𢇉", "vhn", "dối trá, gian dối, nói dối" },
{ "dối", "嚉", "vhn", "dối trá, gian dối, nói dối" },
{ "dốn", "𦠆", "gdhn", "chôn nhau cắt dốn" },
{ "dốn", "撰", "gdhn", "dốn ngồi (ở lại lâu)" },
{ "dốt", "𣖢", "btcn", "dốt đặc, dốt nát" },
{ "dốt", "椊", "gdhn", "chua dôn dốt (hơi chua)" },
{ "dốt", "訥", "vhn", "dốt đặc, dốt nát" },
{ "dồ", "𠱋", "gdhn", "dồ dại" },
{ "dồi", "𢬗", "btcn", "dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi" },
{ "dồi", "搥", "btcn", "dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi" },
{ "dồi", "洡", "btcn", "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" },
{ "dồi", "𦟿", "gdhn", "miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)" },
{ "dồi", "䊚", "gdhn", "miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)" },
{ "dồi", "𬛎", "gdhn", "miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)" },
{ "dồi", "捶", "gdhn", "dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi" },
{ "dồi", "𣼭", "vhn", "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" },
{ "dồi", "𥹯", "vhn", "miếng dồi" },
{ "dồi", "漼", "vhn", "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" },
{ "dồi", "𩅚", "vhn)", "" },
{ "dồn", "屯", "btcn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
{ "dồn", "沌", "btcn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
{ "dồn", "扽", "gdhn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
{ "dồn", "盆", "gdhn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
{ "dồn", "拵", "vhn", "dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp" },
{ "dổ", "扗", "gdhn", "dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)" },
{ "dổ", "擼", "gdhn", "dổ cỏ (nhổ cỏ), dổ răng (nhổ răng)" },
{ "dỗ", "𠴗", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
{ "dỗ", "喻", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
{ "dỗ", "撫", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
{ "dỗ", "誘", "btcn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
{ "dỗ", "𡁹", "vhn", "cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành" },
{ "dỗi", "𠾕", "gdhn", "giận dỗi, hờn dỗi" },
{ "dỗi", "𢤡", "vhn", "giận dỗi, hờn dỗi" },
{ "dội", "洡", "btcn", "dội nước; mưa như dội" },
{ "dội", "磊", "btcn", "dữ dội; vang dội" },
{ "dội", "隊", "btcn", "dữ dội; vang dội" },
{ "dội", "𢵩", "vhn", "dữ dội; vang dội" },
{ "dội", "𣾶", "vhn", "dội nước; mưa như dội" },
{ "dộng", "洞", "btcn", "dộng cửa (đạp mạnh)" },
{ "dộng", "𧊊", "gdhn", "dộng (con nhộng)" },
{ "dộng", "湧", "gdhn", "dộng cửa (đạp mạnh)" },
{ "dộng", "用", "gdhn", "dộng cửa (đạp mạnh)" },
{ "dộp", "爉", "vhn", "da phồng dộp (do bị bỏng)" },
{ "dột", "滅", "btcn", "nhà dột" },
{ "dột", "𢝀", "gdhn", "dại dột; ủ dột" },
{ "dột", "突", "gdhn", "dại dột; ủ dột" },
{ "dột", "悅", "vhn", "dại dột; ủ dột" },
{ "dột", "湥", "vhn", "nhà dột" },
{ "dớ", "𬇉", "gdhn", "" },
{ "dớn", "簡", "btcn", "dớn dác" },
{ "dớn", "𠻤", "vhn", "dớn dác" },
{ "dớn", "瞷", "vhn", "dớn dác" },
{ "dớn", "𧢑", "vhn)", "" },
{ "dớp", "葉", "gdhn", "nhà có dớp" },
{ "dờ", "余", "btcn", "dật dờ" },
{ "dời", "𬓟", "gdhn", "chuyển dời; vật đổi sao dời" },
{ "dời", "𧐹", "vhn", "con dời (động vật nhiều chân cùng họ với rết, nhưng thân mảnh hơn, tiết chất có thể làm bỏng da người cũng đọc dơi)" },
{ "dời", "𨄼", "vhn", "dời bước" },
{ "dời", "移", "vhn", "chuyển dời; vật đổi sao dời" },
{ "dờn", "寅", "gdhn", "dập dờn; xanh dờn" },
{ "dờn", "纏", "gdhn", "dập dờn; xanh dờn" },
{ "dở", "𠶁", "gdhn", "ăn dở; dở dang; lỡ dở" },
{ "dở", "唋", "gdhn", "ăn dở; dở dang; lỡ dở" },
{ "dở", "𡁎", "vhn", "ăn dở; dở dang; lỡ dở" },
{ "dở", "𢷣", "vhn", "dở sách; dở tay" },
{ "dởm", "減", "gdhn", "dởm đời; hàng dởm" },
{ "dỡ", "𡁎", "btcn", "dỡ hàng, bốc dỡ" },
{ "dỡ", "𠶁", "gdhn", "dỡ hàng, bốc dỡ" },
{ "dỡ", "啫", "gdhn", "dỡ hàng, bốc dỡ" },
{ "dợ", "𬘂", "gdhn", "dây dợ" },
{ "dợi", "待", "gdhn", "dũ dợi" },
{ "dợn", "引", "btcn", "dợn tóc gáy" },
{ "dợn", "𪬦", "gdhn", "dợn tóc gáy" },
{ "dợn", "寅", "gdhn", "cỏ non xanh dợn chân trời" },
{ "dợn", "湎", "gdhn", "mặt hồ dợn sóng" },
{ "dợn", "演", "gdhn", "mặt hồ dợn sóng" },
{ "dợn", "𣼹", "vhn", "sóng dợn" },
{ "dợp", "葉", "gdhn", "dợp bóng" },
{ "dụ", "裕", "btcn", "phú dụ (giàu)" },
{ "dụ", "峪", "gdhn", "sơn dụ (hang ở núi)" },
{ "dụ", "诱", "gdhn", "dụ dỗ" },
{ "dụ", "谕", "gdhn", "vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)" },
{ "dụ", "喻", "vhn", "phúng dụ; tỉ dụ" },
{ "dụ", "誘", "vhn", "dụ dỗ" },
{ "dụ", "諭", "vhn", "vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)" },
{ "dụa", "墮", "gdhn", "giẫy dụa" },
{ "dục", "喲", "gdhn", "hàn dục (hò dô ta)" },
{ "dục", "昗", "gdhn", "" },
{ "dục", "毓", "gdhn", "dưỡng dục; giáo dục" },
{ "dục", "浴", "gdhn", "dục bồn (bồn tắm); lâm dục (tắm hoa sen)" },
{ "dục", "鬻", "gdhn", "dục văn vi sinh (bán văn mà sống)" },
{ "dục", "鵒", "gdhn", "cù dục (con sáo)" },
{ "dục", "鹆", "gdhn", "cù dục (con sáo)" },
{ "dục", "慾", "vhn", "dâm dục; dục vọng" },
{ "dục", "欲", "vhn", "dâm dục; dục vọng" },
{ "dục", "育", "vhn", "dưỡng dục; giáo dục" },
{ "dụi", "隊", "btcn", "dúi dụi; dụi mắt" },
{ "dụi", "𢭺", "vhn", "dúi dụi; dụi mắt" },
{ "dụi", "𢵌", "vhn", "dúi dụi; dụi mắt" },
{ "dụm", "呫", "btcn", "dành dụm" },
{ "dụm", "森", "btcn", "dành dụm" },
{ "dụng", "用", "vhn", "sử dụng; trọng dụng; vô dụng" },
{ "dụt", "逸", "btcn", "dụt lửa (dập lửa)" },
{ "dụt", "㷝", "vhn", "dụt lửa (dập lửa)" },
{ "dụt", "揬", "vhn", "dụt cổ; dụt dè" },
{ "dủ", "誘", "gdhn", "" },
{ "dủi", "㩡", "vhn", "dun dủi, dủi do" },
{ "dứ", "唋", "vhn", "dứ trẻ" },
{ "dứa", "架", "btcn", "cây dứa; quả dứa" },
{ "dứa", "預", "btcn", "cây dứa; quả dứa" },
{ "dứa", "𦼥", "vhn)", "" },
{ "dức", "𠺵", "btcn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
{ "dức", "𠲧", "gdhn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
{ "dức", "𠺒", "gdhn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
{ "dức", "𤴵", "gdhn", "dức đầu; dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
{ "dức", "𠯅", "vhn", "dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)" },
{ "dứt", "悉", "btcn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
{ "dứt", "𠛣", "gdhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
{ "dứt", "𢲼", "gdhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
{ "dứt", "担", "gdhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
{ "dứt", "𠞹", "vhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
{ "dứt", "𢴑", "vhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
{ "dứt", "𦄵", "vhn", "chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm" },
{ "dứu", "牖", "gdhn", "dứu (cửa sổ)" },
{ "dứu", "釉", "gdhn", "thanh dứu từ khí (tráng men xanh)" },
{ "dứu", "鼬", "gdhn", "xú dứu (chồn hôi)" },
{ "dừ", "如", "gdhn", "chín dừ, ninh dừ" },
{ "dừa", "椰", "gdhn", "cây dừa, quả dừa" },
{ "dừa", "㭨", "vhn", "cây dừa, quả dừa" },
{ "dừa", "梌", "vhn", "cây dừa, quả dừa" },
{ "dừa", "蒢", "vhn", "rau dừa" },
{ "dừa", "蒣", "vhn", "rau dừa" },
{ "dừng", "𥩯", "btcn", "dừng chân" },
{ "dừng", "𨀊", "btcn", "dừng chân" },
{ "dừng", "仃", "btcn", "dừng bút, dừng tay" },
{ "dừng", "停", "btcn", "dừng bút, dừng tay" },
{ "dừng", "𨄻", "gdhn", "dừng chân" },
{ "dừng", "仍", "gdhn", "dừng bút, dừng tay" },
{ "dừng", "打", "gdhn", "dừng bút, dừng tay" },
{ "dừng", "揨", "gdhn", "dừng bút, dừng tay" },
{ "dừng", "棱", "gdhn", "tai vách mạch dừng" },
{ "dừng", "踭", "vhn", "dừng chân" },
{ "dử", "𪰿", "gdhn", "dử mắt" },
{ "dử", "𪾟", "gdhn", "dử mắt" },
{ "dử", "唋", "gdhn", "dử mắt" },
{ "dử", "汝", "gdhn", "dử mắt" },
{ "dửc", "𪧡", "gdhn", "" },
{ "dửng", "𫢖", "gdhn", "dửng dưng; dửng mỡ" },
{ "dửng", "孕", "gdhn", "dửng dưng; dửng mỡ" },
{ "dửu", "柚", "gdhn", "dửu tửu (cây bưởi); dửu mộc (thứ gỗ rất quý)" },
{ "dửu", "莠", "gdhn", "lương dửu bất tề (tốt xấu không đều)" },
{ "dữ", "𫥪", "gdhn", "" },
{ "dữ", "𫺙", "gdhn", "dữ dội; dữ đòn; giận dữ" },
{ "dữ", "𭁈", "gdhn", "dữ dội; dữ đòn; giận dữ" },
{ "dữ", "兴", "gdhn", "tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)" },
{ "dữ", "屿", "gdhn", "đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)" },
{ "dữ", "嶼", "gdhn", "đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)" },
{ "dữ", "㺞", "vhn", "thú dữ, hung dữ" },
{ "dữ", "与", "vhn", "tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)" },
{ "dữ", "與", "vhn", "dữ dội; dữ đòn; giận dữ" },
{ "dữu", "卣", "gdhn", "dữu (cút rượu)" },
{ "dữu", "銪", "gdhn", "dữu (chất europium)" },
{ "dữu", "铕", "gdhn", "dữu (chất europium)" },
{ "dự", "蕷", "btcn", "" },
{ "dự", "𥸤", "gdhn", "dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)" },
{ "dự", "与", "gdhn", "can dự, tham dự" },
{ "dự", "吁", "gdhn", "dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)" },
{ "dự", "誉", "gdhn", "dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)" },
{ "dự", "预", "gdhn", "can dự, tham dự" },
{ "dự", "譽", "vhn", "dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)" },
{ "dự", "豫", "vhn", "dật dự vong thân (no ấm quá dễ hư); do dự" },
{ "dự", "預", "vhn", "can dự, tham dự" },
{ "dựa", "預", "btcn", "dựa dẫm" },
{ "dựa", "𢭸", "gdhn", "dựa dẫm" },
{ "dực", "煜", "gdhn", "dực (chiếu sáng)" },
{ "dực", "熤", "gdhn", "dực (chiếu sáng)" },
{ "dực", "翊", "gdhn", "dực niên (liền sau)" },
{ "dực", "翌", "gdhn", "dực niên (liền sau)" },
{ "dực", "翼", "vhn", "bất dực nhi phi (không cánh mà bay)" },
{ "dựng", "𨀊", "gdhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
{ "dựng", "媵", "gdhn", "tường dựng (một chức vị giữa đám cung nữ)" },
{ "dựng", "鄧", "gdhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
{ "dựng", "𢫡", "vhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
{ "dựng", "𥩯", "vhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
{ "dựng", "孕", "vhn", "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" },
{ "dựng", "𢸞", "vhn)", "" },
{ "dựt", "秩", "gdhn", "nước dựt (nước ruộng hoặc sông ở mức thấp)" },
{ "e", "依", "gdhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
{ "e", "衣", "gdhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
{ "e", "𠲖", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
{ "e", "𠵱", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
{ "e", "𢙬", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
{ "e", "㥋", "vhn", "e ấp; e dè, e sợ" },
{ "em", "𫸽", "gdhn", "em trai" },
{ "em", "奄", "gdhn", "" },
{ "em", "腌", "gdhn", "em gái" },
{ "em", "㛪", "vhn", "em gái" },
{ "em", "俺", "vhn", "em trai" },
{ "en", "𬏪", "gdhn", "en en (sốt nhè nhẹ)" },
{ "en", "嚥", "gdhn", "en en (sốt nhè nhẹ)" },
{ "eng", "𫵄", "gdhn", "" },
{ "eng", "𡂍", "vhn", "eng éc" },
{ "eo", "夭", "btcn", "eo biển" },
{ "eo", "要", "btcn", "lưng eo" },
{ "eo", "㕭", "gdhn", "eo éo; eo xèo" },
{ "eo", "𫫫", "gdhn", "eo éo; eo xèo" },
{ "eo", "𬁷", "gdhn", "lưng eo" },
{ "eo", "腰", "gdhn", "lưng eo" },
{ "eo", "喓", "vhn", "eo éo; eo xèo" },
{ "gai", "𦃮", "vhn", "dây thép gai; gai góc" },
{ "gai", "荄", "vhn", "dây thép gai; gai góc" },
{ "gan", "𭆺", "gdhn", "lá gan; gan dạ; gan lì" },
{ "gan", "肝", "vhn", "lá gan; gan dạ; gan lì" },
{ "gang", "𡬷", "gdhn", "dưa gang; gang tấc" },
{ "gang", "𪮚", "gdhn", "dưa gang; gang tấc" },
{ "gang", "𮢪", "gdhn", "gang thép" },
{ "gang", "𡬼", "vhn", "dưa gang; gang tấc" },
{ "gang", "𡱸", "vhn", "dưa gang; gang tấc" },
{ "gang", "𨧠", "vhn", "gang thép" },
{ "gang", "掆", "vhn", "dưa gang; gang tấc" },
{ "gang", "鋼", "vhn", "gang thép" },
{ "ganh", "兢", "btcn", "ganh đua; ganh tị" },
{ "ganh", "爭", "btcn", "ganh đua; ganh tị" },
{ "ganh", "竞", "gdhn", "ganh đua; ganh tị" },
{ "ganh", "競", "gdhn", "ganh đua; ganh tị" },
{ "ganh", "坑", "vhn", "ganh đua; ganh tị" },
{ "gao", "耗", "gdhn", "gắt gao" },
{ "gay", "咳", "gdhn", "gay gắt" },
{ "gay", "荄", "gdhn", "gay go, gay cấn; mặt đỏ gay" },
{ "gay", "垓", "vhn", "gay go, gay cấn; mặt đỏ gay" },
{ "ghe", "𠺳", "btcn", "ghe phen (nhiều phen)" },
{ "ghe", "稽", "btcn", "ghe phen (nhiều phen)" },
{ "ghe", "𥠻", "gdhn", "ghe phen (nhiều phen)" },
{ "ghe", "𬜜", "gdhn", "" },
{ "ghe", "舸", "gdhn", "ghe thuyền (thuyền lớn)" },
{ "ghe", "𦪵", "vhn", "ghe thuyền (thuyền lớn)" },
{ "ghe", "𦪼", "vhn", "ghe thuyền (thuyền lớn)" },
{ "ghen", "惚", "gdhn", "đánh ghen; ghen tuông" },
{ "ghen", "慳", "vhn", "đánh ghen; ghen tuông" },
{ "ghi", "𥶂", "btcn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghi", "記", "btcn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghi", "𪟕", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghi", "𪡴", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghi", "𫂮", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghi", "𫍕", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghi", "掑", "gdhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghi", "𥱬", "vhn", "ghi âm; ghi nhớ; ghi tên" },
{ "ghim", "𩸱", "btcn", "cá ghim" },
{ "ghim", "金", "btcn", "ghim vào" },
{ "ghiì", "持", "btcn", "ôm ghì lấy" },
{ "ghiếc", "𢙕", "vhn", "gớm ghiếc" },
{ "ghiền", "㗔", "gdhn", "ghiền hút (nghiện)" },
{ "ghiền", "堅", "gdhn", "ghiền hút (nghiện)" },
{ "ghè", "嘰", "gdhn", "" },
{ "ghè", "𡒬", "vhn", "ghè mắm (lọ sành lớn đựng mắm)" },
{ "ghèn", "𥉸", "vhn", "mắt có ghèn" },
{ "ghé", "㨳", "btcn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
{ "ghé", "𥇚", "gdhn", "ghé mắt" },
{ "ghé", "𬑦", "gdhn", "" },
{ "ghé", "掎", "gdhn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
{ "ghé", "踦", "gdhn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
{ "ghé", "𥊘", "vhn", "ghé mắt" },
{ "ghé", "𦗞", "vhn", "ghé tai" },
{ "ghé", "𨄾", "vhn", "ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến" },
{ "ghé", "艤", "vhn", "thuyền ghé bến" },
{ "ghém", "劍", "btcn", "gói ghém" },
{ "ghém", "𧁴", "vhn", "cà ghém; rau ghém" },
{ "ghém", "檢", "vhn", "cà ghém; rau ghém" },
{ "ghép", "𢯖", "btcn", "ghép chữ" },
{ "ghép", "扱", "btcn", "ghép chữ" },
{ "ghép", "夾", "gdhn", "ghép chữ" },
{ "ghép", "押", "gdhn", "ghép chữ" },
{ "ghét", "𪢍", "gdhn", "" },
{ "ghét", "𢢂", "vhn", "ghen ghét; ghét bỏ" },
{ "ghét", "恄", "vhn", "ghen ghét; ghét bỏ" },
{ "ghê", "𡃊", "gdhn", "ghê gớm; ghê răng; ghê rợn" },
{ "ghê", "𠺳", "vhn", "ghê gớm; ghê răng; ghê rợn" },
{ "ghê", "稽", "vhn", "ghê gớm; ghê răng; ghê rợn" },
{ "ghì", "掑", "btcn", "ôm ghì lấy" },
{ "ghì", "持", "gdhn", "ôm ghì lấy" },
{ "ghìm", "鉗", "gdhn", "ghìm chặt" },
{ "ghím", "𩸱", "vhn)", "" },
{ "ghẹ", "𧋷", "vhn", "cua ghẹ" },
{ "ghẹo", "𠰉", "gdhn", "trêu ghẹo" },
{ "ghẹo", "𪢤", "gdhn", "" },
{ "ghẹo", "𪴻", "gdhn", "" },
{ "ghẹo", "嘵", "gdhn", "trêu ghẹo" },
{ "ghẹo", "憍", "gdhn", "" },
{ "ghẹo", "𡃺", "vhn", "trêu ghẹo" },
{ "ghẹo", "𡅬", "vhn", "trêu ghẹo" },
{ "ghẹo", "嘺", "vhn", "trêu ghẹo" },
{ "ghẹo", "𥍑", "vhn)", "" },
{ "ghẻ", "𡒬", "btcn", "ghẻ lạnh; ghẻ lở; ghẻ nước" },
{ "ghẻ", "𤴪", "vhn", "ghẻ lạnh; ghẻ lở; ghẻ nước" },
{ "ghẽ", "技", "btcn", "gọn ghẽ" },
{ "ghẽ", "𢪊", "gdhn", "gọn ghẽ" },
{ "ghế", "几", "btcn", "ghế ngồi" },
{ "ghế", "𪞴", "gdhn", "" },
{ "ghế", "𬃪", "gdhn", "" },
{ "ghế", "椅", "gdhn", "ghế ngồi" },
{ "ghế", "𣖟", "vhn", "ghế ngồi" },
{ "ghế", "𧦔", "vhn", "ghế ngồi" },
{ "ghế", "楴", "vhn", "ghế ngồi" },
{ "ghế", "槣", "vhn", "ghế ngồi" },
{ "ghếch", "格", "btcn", "ghếch chân" },
{ "ghếch", "擊", "gdhn", "ghếch chân" },
{ "ghếch", "𨃶", "vhn", "ghếch chân" },
{ "ghề", "𡓈", "vhn", "gồ ghề" },
{ "ghề", "𥗎", "vhn", "gồ ghề" },
{ "ghềnh", "𡌿", "btcn", "gập ghềnh" },
{ "ghềnh", "涼", "gdhn", "lên thác xuống ghềnh" },
{ "ghềnh", "溸", "gdhn", "lên thác xuống ghềnh" },
{ "ghềnh", "赢", "gdhn", "lên thác xuống ghềnh" },
{ "ghềnh", "𡰏", "vhn", "lên thác xuống ghềnh" },
{ "ghềnh", "𡹞", "vhn", "gập ghềnh" },
{ "ghềnh", "𡹡", "vhn", "gập ghềnh" },
{ "ghềnh", "𨂙", "vhn", "gập ghềnh" },
{ "ghềnh", "䃄", "vhn", "lên thác xuống ghềnh" },
{ "ghềnh", "埂", "vhn", "gập ghềnh" },
{ "ghểnh", "撔", "gdhn", "ghếch chân" },
{ "gi", "椸", "gdhn", "ghi (cái mắc áo)" },
{ "gia", "枷", "btcn", "" },
{ "gia", "𧘪", "gdhn", "" },
{ "gia", "𬞠", "gdhn", "" },
{ "gia", "𬷬", "gdhn", "thương nhà mỏi miệng cái gia gia (chim cuốc kêu to)" },
{ "gia", "伽", "gdhn", "gia mã xã tuyến" },
{ "gia", "倻", "gdhn", "gia gia cầm (tên đàn)" },
{ "gia", "傢", "gdhn", "gia cụ (đồ gỗ trong nhà)" },
{ "gia", "咖", "gdhn", "gia phi (cà phê)" },
{ "gia", "椰", "gdhn", "gia tử (trái dừa)" },
{ "gia", "爷", "gdhn", "lão gia; gia môn" },
{ "gia", "爺", "gdhn", "lão gia; gia môn; thiếu gia" },
{ "gia", "珈", "gdhn", "gia (đồ trang sức của các bà ngày xưa)" },
{ "gia", "耶", "gdhn", "gia tô; gia hoà hoa" },
{ "gia", "茄", "gdhn", "phiên gia (cà chua)" },
{ "gia", "豭", "gdhn", "" },
{ "gia", "跏", "gdhn", "" },
{ "gia", "鎵", "gdhn", "gia (chất Gallium)" },
{ "gia", "镓", "gdhn", "gia (chất Gallium)" },
{ "gia", "加", "vhn", "gia ân; gia bội (tăng)" },
{ "gia", "嘉", "vhn", "gia tân (khách quý); Gia Định (tên tỉnh)" },
{ "gia", "家", "vhn", "gia đình; gia dụng" },
{ "gia", "啫", "vhn)", "" },
{ "giai", "𪟦", "gdhn", "" },
{ "giai", "𫦻", "gdhn", "" },
{ "giai", "偕", "gdhn", "bách niên giai lão" },
{ "giai", "喈", "gdhn", "cổ chung giai giai (âm thanh hoà nhau)" },
{ "giai", "堦", "gdhn", "giai đoạn; giai cấp" },
{ "giai", "楷", "gdhn", "giai (tên khác của cây Hoàng liên)" },
{ "giai", "秸", "gdhn", "mạch giai (rơm)" },
{ "giai", "稭", "gdhn", "mạch giai (rơm)" },
{ "giai", "諧", "gdhn", "giai chấn (hoà hợp)" },
{ "giai", "谐", "gdhn", "giai chấn (hoà hợp)" },
{ "giai", "阶", "gdhn", "giai đoạn; giai cấp" },
{ "giai", "佳", "vhn", "giai nhân; giai thoại" },
{ "giai", "皆", "vhn", "bách niên giai lão" },
{ "giai", "階", "vhn", "giai đoạn; giai cấp" },
{ "giam", "監", "btcn", "giam giữ" },
{ "giam", "緘", "btcn", "giam khẩu (không hé răng)" },
{ "giam", "㨔", "gdhn", "giam giữ" },
{ "giam", "𪬌", "gdhn", "" },
{ "giam", "𫽝", "gdhn", "giam giữ" },
{ "giam", "缄", "gdhn", "giam khẩu (không hé răng)" },
{ "giam", "㩜", "vhn", "giam giữ" },
{ "gian", "艰", "gdhn", "gian khổ; gian nan" },
{ "gian", "菅", "gdhn", "thảo gian nhân mệnh (giết bừa)" },
{ "gian", "间", "gdhn", "nhân gian; trung gian" },
{ "gian", "奸", "vhn", "gian dâm" },
{ "gian", "姦", "vhn", "gian dâm" },
{ "gian", "艱", "vhn", "gian khổ; gian nan" },
{ "gian", "間", "vhn", "nhân gian; trung gian" },
{ "giang", "扛", "btcn", "giang tay; giang thương (vác súng)" },
{ "giang", "杠", "btcn", "thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)" },
{ "giang", "陽", "btcn", "giang tay" },
{ "giang", "㧏", "gdhn", "giang (bưng bằng hai tay)" },
{ "giang", "𤭛", "gdhn", "kim ngư giang (bể cá vàng); yên hôi giang (đĩa gạt tàn thuốc)" },
{ "giang", "𦈣", "gdhn", "" },
{ "giang", "掆", "gdhn", "giang (bưng bằng hai tay)" },
{ "giang", "槓", "gdhn", "thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)" },
{ "giang", "肛", "gdhn", "thoát giang (lòi rom)" },
{ "giang", "豇", "gdhn", "giang (đậu cowpea)" },
{ "giang", "𥬮", "vhn", "cây giang" },
{ "giang", "江", "vhn", "giang hồ; giang sơn" },
{ "gianh", "江", "gdhn", "sông Gianh (tên sông)" },
{ "gianh", "淨", "gdhn", "sông Gianh (tên sông)" },
{ "gianh", "爭", "gdhn", "gianh nhau" },
{ "giao", "膠", "btcn", "giao bố (vải dính); giao bì (cao su)" },
{ "giao", "㬵", "gdhn", "giao bố (vải dính); giao bì (cao su)" },
{ "giao", "搅", "gdhn", "giao động; giao hoà" },
{ "giao", "攪", "gdhn", "giao động; giao hoà" },
{ "giao", "艽", "gdhn", "tần giao (một loại dược thảo có nhiều ở Thiểm Tây)" },
{ "giao", "茭", "gdhn", "giao bạch (lúa hoang); ngọc giao (ngô bắp)" },
{ "giao", "跤", "gdhn", "suất giao (té ngã)" },
{ "giao", "鮫", "gdhn", "giao (cá mập)" },
{ "giao", "鲛", "gdhn", "giao (cá mập)" },
{ "giao", "交", "vhn", "giao du; kết giao; xã giao" },
{ "giao", "蛟", "vhn", "giao long" },
{ "giao", "郊", "vhn", "Nam giao đàn (vua tế trời ở phía Nam kinh đô)" },
{ "giao", "鮻", "vhn", "giao (cá mập)" },
{ "giay", "掾", "gdhn", "giay trán (bóp trán)" },
{ "giay", "移", "gdhn", "giay trán (bóp trán)" },
{ "gieo", "招", "btcn", "gieo mạ; gieo rắc" },
{ "gieo", "𪶎", "gdhn", "gieo neo" },
{ "gieo", "𫽟", "gdhn", "gieo neo" },
{ "gieo", "撩", "gdhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
{ "gieo", "𢱐", "vhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
{ "gieo", "挍", "vhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
{ "gieo", "搖", "vhn", "gieo mạ; gieo rắc" },
{ "gion", "敦", "btcn", "nói gion giỏn" },
{ "giong", "𨀐", "btcn", "giong ruổi" },
{ "giong", "𨒟", "btcn", "giong buồm ra khơi; giong trâu ra ruộng" },
{ "giong", "溶", "btcn", "giong ruổi" },
{ "giong", "終", "btcn", "giong ruổi" },
{ "giong", "蔠", "gdhn", "" },
{ "giong", "𨄿", "vhn", "giong ruổi" },
{ "giong", "𩢦", "vhn", "giong ruổi" },
{ "giong", "衝", "vhn", "giong buồm ra khơi; giong trâu ra ruộng" },
{ "gioè", "唯", "btcn", "gioè ra (lan rộng ra)" },
{ "gioèn", "眩", "vhn", "gioèn mắt (nhử mắt)" },
{ "giun", "𨘗", "btcn", "giun giủi" },
{ "giun", "𧉙", "gdhn", "giun sán" },
{ "giun", "䔻", "gdhn", "giun (tên một loại dây leo, có trái làm thuốc trị giun sán)" },
{ "giun", "撴", "gdhn", "giun nhau ngã" },
{ "giun", "𧑒", "vhn", "giun sán" },
{ "giuã", "𨮋", "gdhn", "cái giũa; mài giũa" },
{ "giuã", "銼", "gdhn", "cái giũa; mài giũa" },
{ "giuã", "鑥", "gdhn", "cái giũa; mài giũa" },
{ "giuống", "降", "btcn", "giuống xuống (nhắc ra khỏi bếp)" },
{ "giuỗi", "㩡", "gdhn", "giuỗi (xem ruỗi)" },
{ "giuỗi", "𨀤", "gdhn", "giuỗi (xem ruỗi)" },
{ "giuỗi", "𨆷", "gdhn", "giuỗi (xem ruỗi)" },
{ "giuộc", "勺", "btcn", "cái giuộc đong nước; cùng một giuộc" },
{ "giuộc", "𣨧", "vhn", "cái giuộc đong nước; cùng một giuộc" },
{ "già", "查", "btcn", "già cả; già đời" },
{ "già", "𫅷", "gdhn", "già cả; già đời" },
{ "già", "枷", "gdhn", "già giang" },
{ "già", "痂", "gdhn", "chết già; già yếu" },
{ "già", "笳", "gdhn", "già (ống địch của dân Hồ)" },
{ "già", "茄", "gdhn", "già khắc (áo Jacket)" },
{ "già", "葭", "gdhn", "xuy già (ống sáo)" },
{ "già", "迦", "gdhn", "dần già" },
{ "già", "𦓅", "vhn", "già cả; già đời" },
{ "già", "伽", "vhn", "già lam" },
{ "già", "遮", "vhn", "dần già" },
{ "giàm", "緘", "gdhn", "mắc giàm (dây buộc mõm thú vật)" },
{ "giàn", "𣠰", "btcn", "giàn mướp" },
{ "giàn", "床", "btcn", "giàn mướp" },
{ "giàn", "𢵧", "gdhn", "giàn mỏng; giàn trận" },
{ "giàn", "滇", "gdhn", "giàn giụa" },
{ "giàn", "𣑴", "vhn", "giàn mướp" },
{ "giàn", "橺", "vhn", "giàn mướp" },
{ "giàng", "揚", "btcn", "giữ giàng" },
{ "giàng", "𢏠", "gdhn", "giàng ná (căng dây cung), giàng thun (cái cung bắn đạn tròn)" },
{ "giàng", "床", "gdhn", "giữ giàng" },
{ "giàng", "𢬥", "vhn", "giữ giàng" },
{ "giành", "棦", "btcn", "cây giành giành" },
{ "giành", "爭", "btcn", "giành giật" },
{ "giành", "箏", "btcn", "cái giành" },
{ "giành", "掙", "gdhn", "giành giật" },
{ "giành", "𠲜", "vhn", "giành giật" },
{ "giành", "𥱭", "vhn", "cái giành" },
{ "giào", "𤁓", "gdhn", "giào giạt" },
{ "giào", "洨", "gdhn", "giào giạt" },
{ "giàu", "蔞", "btcn", "giàu có, giàu sụ" },
{ "giàu", "𢀭", "gdhn", "giàu có, giàu sụ" },
{ "giàu", "𫡯", "gdhn", "giàu có, giàu sụ" },
{ "giàu", "朝", "gdhn", "giàu có, giàu sụ" },
{ "giày", "𧍐", "btcn", "giày xéo" },
{ "giày", "𧿫", "btcn", "giày xéo" },
{ "giày", "鞋", "btcn", "giày dép" },
{ "giày", "𠫆", "gdhn", "giày công; mưa giày hạt" },
{ "giày", "𠼪", "gdhn", "giày (xem Dày)" },
{ "giày", "𩌂", "gdhn", "giày dép" },
{ "giày", "履", "gdhn", "giày dép" },
{ "giày", "𥀌", "vhn", "giày dép" },
{ "giày", "𨃌", "vhn", "giày xéo" },
{ "giày", "𨃐", "vhn", "giày xéo" },
{ "giá", "𥳅", "btcn", "giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)" },
{ "giá", "𦁹", "btcn", "" },
{ "giá", "拁", "btcn", "" },
{ "giá", "柘", "btcn", "giá (cây cho thuốc nhuộm vàng)" },
{ "giá", "篾", "btcn", "" },
{ "giá", "𬰊", "gdhn", "giá rét" },
{ "giá", "假", "gdhn", "thử giá (nghỉ hè); hưu giá (được nghỉ)" },
{ "giá", "稼", "gdhn", "giá (mậm của hạt đậu)" },
{ "giá", "賈", "gdhn", "giá trị; vật giá" },
{ "giá", "这", "gdhn", "giá cá (cái này); giá dạng (như vậy)" },
{ "giá", "驾", "gdhn", "giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)" },
{ "giá", "鷓", "gdhn", "chim cút" },
{ "giá", "鹧", "gdhn", "chim cút" },
{ "giá", "价", "vhn", "giá trị; vật giá" },
{ "giá", "價", "vhn", "giá trị; vật giá" },
{ "giá", "嫁", "vhn", "xuất giá" },
{ "giá", "架", "vhn", "giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)" },
{ "giá", "液", "vhn", "giá rét" },
{ "giá", "蔗", "vhn", "giá đường (cây mía)" },
{ "giá", "這", "vhn", "giá như" },
{ "giá", "駕", "vhn", "giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)" },
{ "giác", "角", "btcn", "giác đấu (vật nhau); khẩu giác (cãi nhau)" },
{ "giác", "𮗓", "gdhn", "giác quan, thính giác" },
{ "giác", "覚", "gdhn", "giác quan, thính giác" },
{ "giác", "觉", "gdhn", "giác quan, thính giác" },
{ "giác", "覺", "vhn", "giác quan, thính giác" },
{ "giái", "䐭", "vhn", "hòn giái, giái tai" },
{ "giám", "尲", "gdhn", "giám giới (lúng túng)" },
{ "giám", "尴", "gdhn", "giám giới (lúng túng)" },
{ "giám", "尶", "gdhn", "giám giới (lúng túng)" },
{ "giám", "槛", "gdhn", "giám xa (cũi tù)" },
{ "giám", "檻", "gdhn", "giám xa (cũi tù)" },
{ "giám", "监", "gdhn", "giám thị; giám sát; thái giám" },
{ "giám", "鉴", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
{ "giám", "鍳", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
{ "giám", "鑑", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
{ "giám", "鑒", "gdhn", "giám định; giám biệt (xét đoán)" },
{ "giám", "監", "vhn", "giám thị; giám sát; thái giám" },
{ "gián", "𫋨", "gdhn", "con gián" },
{ "gián", "演", "gdhn", "gián (xem Dán)" },
{ "gián", "谏", "gdhn", "can gián" },
{ "gián", "閒", "gdhn", "gián đoạn; gián tiếp; gián điệp" },
{ "gián", "間", "gdhn", "gián đoạn; gián tiếp; gián điệp" },
{ "gián", "间", "gdhn", "gián đoạn; gián tiếp; gián điệp" },
{ "gián", "𧍴", "vhn", "con gián" },
{ "gián", "諫", "vhn", "can gián" },
{ "giáng", "揀", "btcn", "giáng cho một gậy" },
{ "giáng", "𩄐", "gdhn", "giáng chiều" },
{ "giáng", "絳", "gdhn", "giáng tử (đỏ tía)" },
{ "giáng", "绛", "gdhn", "giáng tử (đỏ tía)" },
{ "giáng", "降", "vhn", "Thiên Chúa giáng sinh; giáng cấp" },
{ "giáo", "𪳞", "gdhn", "" },
{ "giáo", "敎", "gdhn", "giáo giở (lật lọng)" },
{ "giáo", "眇", "gdhn", "giáo giác (nhớn nhác)" },
{ "giáo", "窖", "gdhn", "địa giáo (hầm ở trong nhà)" },
{ "giáo", "酵", "gdhn", "giáo giác (nhớn nhác)" },
{ "giáo", "鉸", "gdhn", "gươm giáo, giáo mác" },
{ "giáo", "𨬊", "vhn", "gươm giáo, giáo mác" },
{ "giáo", "教", "vhn", "thỉnh giáo" },
{ "giáo", "槊", "vhn", "gươm giáo, giáo mác" },
{ "giáp", "夹", "gdhn", "áo giáp; giáp mặt" },
{ "giáp", "岬", "gdhn", "giáp giác (mũi đất)" },
{ "giáp", "挟", "gdhn", "chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)" },
{ "giáp", "挾", "gdhn", "chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)" },
{ "giáp", "胛", "gdhn", "" },
{ "giáp", "荚", "gdhn", "giáp (vỏ đậu)" },
{ "giáp", "莢", "gdhn", "giáp (vỏ đậu)" },
{ "giáp", "袷", "gdhn", "áo giáp; giáp mặt" },
{ "giáp", "裌", "gdhn", "áo giáp; giáp mặt" },
{ "giáp", "鉀", "gdhn", "giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)" },
{ "giáp", "钾", "gdhn", "giáp kiềm (bồ tạt); giáp phì (phân K)" },
{ "giáp", "頬", "gdhn", "lưỡng giáp (má)" },
{ "giáp", "頰", "gdhn", "lưỡng giáp (má)" },
{ "giáp", "颊", "gdhn", "lưỡng giáp (má)" },
{ "giáp", "夾", "vhn", "áo giáp; giáp mặt" },
{ "giáp", "峽", "vhn", "giáp mặt" },
{ "giáp", "甲", "vhn", "giáp (can đầu tiên); quy giáp (vỏ cứng)" },
{ "giát", "戞", "gdhn", "giát mỏng" },
{ "giát", "戛", "vhn", "giát mỏng" },
{ "giâm", "滛", "gdhn", "giâm cành" },
{ "giâm", "𢹽", "vhn", "giâm cành" },
{ "giâu", "校", "btcn", "cây giâu da" },
{ "giây", "之", "btcn", "giây lát, giây phút" },
{ "giây", "𦀊", "gdhn", "giây thép" },
{ "giây", "𣆰", "vhn", "giây lát, giây phút" },
{ "giã", "也", "btcn", "giã gạo" },
{ "giã", "吔", "btcn", "giã từ; giã đám" },
{ "giã", "啫", "btcn", "giã từ; giã đám" },
{ "giã", "㨋", "gdhn", "giã gạo" },
{ "giã", "𨔾", "gdhn", "giã gạo" },
{ "giã", "𪢆", "gdhn", "" },
{ "giã", "寫", "gdhn", "giã từ; giã đám" },
{ "giã", "𣨕", "vhn", "giã từ; giã đám" },
{ "giã", "𦩳", "vhn", "chiếc giã (thuyền mành)" },
{ "giãi", "𤋵", "btcn", "giãi giàu, giãi nắng" },
{ "giãi", "解", "btcn", "giãi bầy" },
{ "giãi", "豸", "btcn", "giãi giàu, giãi nắng" },
{ "giãi", "𠸤", "vhn", "giãi bầy" },
{ "giãi", "𤉒", "vhn", "giãi giàu, giãi nắng" },
{ "giãng", "𠷬", "gdhn", "giãng miệng; giãng chân (giạng chân)" },
{ "giãng", "𡅉", "gdhn", "giãng miệng; giãng chân (giạng chân)" },
{ "giãy", "䟢", "gdhn", "giãy chết; giãy nảy" },
{ "giãy", "𨃉", "vhn", "giãy chết; giãy nảy" },
{ "gièm", "𡅩", "gdhn", "gièm pha" },
{ "gièm", "讒", "gdhn", "gièm pha" },
{ "gièm", "𡆙", "vhn", "gièm pha" },
{ "gié", "秷", "vhn", "gié lúa (bông lúa đã có hột ở trong)" },
{ "giéo", "𠰉", "gdhn", "giéo giắt" },
{ "giê", "支", "gdhn", "Giê-su (tên Đức Jesus)" },
{ "giêng", "𥢆", "btcn", "tháng giêng" },
{ "giêng", "征", "gdhn", "tháng giêng" },
{ "giêng", "正", "gdhn", "tháng giêng" },
{ "giêng", "𣦓", "vhn", "tháng giêng" },
{ "giêng", "𦙫", "vhn", "tháng giêng" },
{ "giò", "𨃝", "gdhn", "chân giò; lò giò" },
{ "giò", "蓗", "gdhn", "giò lan, giò thuỷ tiên (cọng hoa mọc từ củ)" },
{ "giò", "𥱰", "vhn", "giò lan, giò thuỷ tiên (cọng hoa mọc từ củ)" },
{ "giòi", "𧋆", "gdhn", "con giòi" },
{ "giòi", "蜼", "gdhn", "con giòi" },
{ "giòi", "𧔾", "vhn", "con giòi" },
{ "giòn", "𤵊", "btcn", "giòn giã; đen giòn" },
{ "giòn", "𬙴", "gdhn", "giòn giã; đen giòn" },
{ "giòn", "𦎍", "vhn", "giòn giã; đen giòn" },
{ "giòn", "𦟒", "vhn", "giòn giã; đen giòn" },
{ "giòng", "𣳔", "btcn", "mẹ dòng (người đàn bà có nhiều con)" },
{ "gió", "𩖅", "btcn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "逾", "btcn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𫕲", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𫖾", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𫗃", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𫗄", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𬰅", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𬲂", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𬲇", "gdhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "這", "gdhn", "" },
{ "gió", "𩙋", "vhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𩙌", "vhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gió", "𩙍", "vhn", "gió bão, mưa gió" },
{ "gióc", "祝", "btcn", "gióc tóc (bện tóc)" },
{ "gióc", "𠺷", "gdhn", "nói gióc; gióc da" },
{ "giói", "𢬭", "btcn", "giở giói" },
{ "giói", "唯", "btcn", "giói to (gọi to)" },
{ "giói", "𢫊", "gdhn", "giở giói" },
{ "giói", "𢷮", "gdhn", "giở giói" },
{ "gióng", "凍", "btcn", "gióng giả" },
{ "gióng", "容", "btcn", "gióng giả" },
{ "gióng", "𢫝", "gdhn", "gióng trống; Thánh Gióng" },
{ "gióng", "𢶢", "gdhn", "gióng trống; Thánh Gióng" },
{ "gióng", "𪢊", "gdhn", "gióng giả" },
{ "gióng", "喠", "vhn", "gióng giả" },
{ "gióng", "揀", "vhn", "gióng trống; Thánh Gióng" },
{ "giót", "埣", "vhn", "khuôn giót" },
{ "giô", "𥳉", "vhn", "trán giô; giô ta (tiếng hò)" },
{ "giôi", "𣑳", "gdhn", "giôi dư" },
{ "giôn", "燉", "btcn", "giôn giốt" },
{ "giôn", "敦", "gdhn", "giôn giốt" },
{ "giông", "𧊕", "btcn", "con cà giông (kì nhông)" },
{ "giông", "𣳔", "gdhn", "giông tố, mưa giông" },
{ "giông", "𬲄", "gdhn", "giông tố, mưa giông" },
{ "giông", "容", "gdhn", "" },
{ "giông", "庸", "gdhn", "giông tố, mưa giông" },
{ "giông", "𩘪", "vhn", "giông tố, mưa giông" },
{ "giõi", "烩", "gdhn", "giõi giõi soi (chiếu rọi)" },
{ "giõi", "燴", "gdhn", "giõi giõi soi (chiếu rọi)" },
{ "giõng", "㗈", "vhn", "giõng giạc (dõng dạc)" },
{ "giùa", "𢭳", "gdhn", "giùa đi" },
{ "giùa", "捈", "gdhn", "giùa đi" },
{ "giùa", "楢", "vhn", "giùa đi" },
{ "giùi", "搥", "gdhn", "giùi (xem Dùi)" },
{ "giùm", "𡑓", "btcn", "làm giùm" },
{ "giùm", "用", "btcn", "làm giùm" },
{ "giùng", "屯", "gdhn", "giùng mình; nước giùng" },
{ "giùng", "用", "gdhn", "giùng mình; nước giùng" },
{ "giú", "注", "btcn", "giú chuối (ủ cho mau chín)" },
{ "giúi", "𢬗", "gdhn", "giấm giúi; giúi giụi" },
{ "giúi", "㩡", "gdhn", "giấm giúi; giúi giụi" },
{ "giúm", "揕", "gdhn", "giúm gít (tụ lại gần nhau)" },
{ "giúng", "𢪠", "gdhn", "giúng giấm" },
{ "giúp", "執", "btcn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
{ "giúp", "𢩾", "gdhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
{ "giúp", "丸", "gdhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
{ "giúp", "𠢞", "vhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
{ "giúp", "𠢟", "vhn", "giúp đỡ; trợ giúp" },
{ "giăm", "箴", "vhn", "giăm thúng, giăm trống (mảnh gỗ chèn chặt)" },
{ "giăng", "𢬥", "btcn", "giăng lưới" },
{ "giăng", "江", "btcn", "giăng lưới, giăng câu" },
{ "giăng", "綾", "btcn", "giăng lưới, giăng câu" },
{ "giăng", "𦝄", "gdhn", "giăng hoa (có tính trăng hoa)" },
{ "giăng", "𪩮", "gdhn", "giăng hoa (có tính trăng hoa)" },
{ "giăng", "扛", "vhn", "giăng lưới" },
{ "giũ", "𢷱", "btcn", "giặt giũ" },
{ "giũ", "𣜴", "btcn", "giặt giũ" },
{ "giũ", "𪮴", "gdhn", "giặt giũ" },
{ "giũ", "𢷀", "vhn", "giặt giũ" },
{ "giũa", "𨮋", "vhn", "cái giũa, mài giũa" },
{ "giũa", "銼", "vhn", "cái giũa, mài giũa" },
{ "giũa", "鑥", "vhn", "cái giũa, mài giũa" },
{ "giơ", "𫼰", "gdhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
{ "giơ", "捈", "gdhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
{ "giơ", "拁", "vhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
{ "giưa", "荼", "gdhn", "dây giưa" },
{ "giưòng", "牀", "gdhn", "giường ngủ; giường thờ" },
{ "giương", "𢬥", "btcn", "giương cung; giương vây" },
{ "giương", "𥆄", "btcn", "giương mắt" },
{ "giương", "張", "btcn", "giương cung; giương vây" },
{ "giương", "扛", "gdhn", "giương cung; giương vây" },
{ "giương", "𥆀", "vhn", "giương cung; giương vây" },
{ "giường", "床", "btcn", "giường ngủ; giường thờ" },
{ "giường", "𪲝", "gdhn", "giường ngủ; giường thờ" },
{ "giường", "樑", "gdhn", "" },
{ "giường", "牀", "vhn", "giường ngủ; giường thờ" },
{ "giạ", "𣂃", "vhn", "giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)" },
{ "giạ", "箸", "vhn", "giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)" },
{ "giạc", "𠯅", "gdhn", "giõng giạc; giạc chân (giạng ra)" },
{ "giạc", "喥", "gdhn", "giõng giạc; giạc chân (giạng ra)" },
{ "giại", "豸", "gdhn", "giại (tấm phên trước hè ban ngày chống lên, ban đêm cụp xuống)" },
{ "giạm", "談", "gdhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
{ "giạm", "𠾻", "vhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
{ "giạm", "𢪭", "vhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
{ "giạm", "嚂", "vhn", "giạm hỏi, giạm ngõ" },
{ "giạng", "𢏠", "btcn", "giạng chân; giệnh giạng" },
{ "giạng", "𢬥", "gdhn", "giạng chân; giệnh giạng" },
{ "giạng", "𨄶", "gdhn", "giạng chân; giệnh giạng" },
{ "giạng", "𨀹", "vhn", "giạng chân, giạng tay" },
{ "giạt", "搣", "btcn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
{ "giạt", "𪵳", "gdhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
{ "giạt", "卓", "gdhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
{ "giạt", "𨆹", "vhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
{ "giạt", "淖", "vhn", "giạt vào bờ; giào giạt" },
{ "giạt", "𢫄", "vhn)", "" },
{ "giả", "伽", "btcn", "" },
{ "giả", "赭", "btcn", "giả (đỏ pha nâu)" },
{ "giả", "𪝪", "gdhn", "" },
{ "giả", "叚", "gdhn", "" },
{ "giả", "斝", "gdhn", "" },
{ "giả", "賈", "gdhn", "giả (tên)" },
{ "giả", "贾", "gdhn", "giả (tên)" },
{ "giả", "鍺", "gdhn", "chất Germanium" },
{ "giả", "锗", "gdhn", "chất Germanium" },
{ "giả", "假", "vhn", "giả vờ, giả dạng" },
{ "giả", "者", "vhn", "tác giả; trưởng giả" },
{ "giả", "偖", "vhn)", "" },
{ "giải", "𢄩", "btcn", "đi giải" },
{ "giải", "繲", "btcn", "giải lụa; giựt giải (phần thưởng)" },
{ "giải", "豸", "btcn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
{ "giải", "𤉒", "gdhn", "" },
{ "giải", "𤋵", "gdhn", "" },
{ "giải", "𦃿", "gdhn", "giải lụa; giựt giải (phần thưởng)" },
{ "giải", "𦄂", "gdhn", "giải lụa; giựt giải (phần thưởng)" },
{ "giải", "𧜵", "gdhn", "" },
{ "giải", "䙊", "gdhn", "" },
{ "giải", "懈", "gdhn", "tùng giải (buông lỏng); vô giải (điểm sơ hở)" },
{ "giải", "蟹", "gdhn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
{ "giải", "觧", "gdhn", "giải phẫu; giải phóng" },
{ "giải", "邂", "gdhn", "giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)" },
{ "giải", "獬", "vhn", "giải trãi (tên con thú hay có tượng trước đền chùa, nó biết phân biệt phải trái)" },
{ "giải", "螮", "vhn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
{ "giải", "蠏", "vhn", "con giải (tên một loại rùa lớn)" },
{ "giải", "解", "vhn", "giải buồn; giải nghĩa; giải vây" },
{ "giải", "𩺌", "vhn)", "" },
{ "giảm", "减", "gdhn", "giảm giá; suy giảm; thuyên giảm" },
{ "giảm", "啖", "gdhn", "giảm (ăn, nếm, thử)" },
{ "giảm", "簡", "gdhn", "giảm giá; suy giảm; thuyên giảm" },
{ "giảm", "減", "vhn", "giảm giá; suy giảm; thuyên giảm" },
{ "giản", "揀", "btcn", "giản tuyển (lựa chọn)" },
{ "giản", "橺", "btcn", "" },
{ "giản", "𥳑", "gdhn", "giản dị, đơn giản" },
{ "giản", "但", "gdhn", "giản dị, đơn giản" },
{ "giản", "劗", "gdhn", "" },
{ "giản", "拣", "gdhn", "giản tuyển (lựa chọn)" },
{ "giản", "柬", "gdhn", "thỉnh giản (thiếp mời)" },
{ "giản", "澗", "gdhn", "giản (khe giữa núi)" },
{ "giản", "简", "gdhn", "giản dị, đơn giản" },
{ "giản", "簡", "vhn", "giản dị, đơn giản" },
{ "giảng", "讲", "gdhn", "giảng giải, giảng hoà" },
{ "giảng", "講", "vhn", "giảng giải, giảng hoà" },
{ "giảnh", "穎", "gdhn", "giảnh tai nghe (vểnh lên)" },
{ "giảo", "𤞑", "btcn", "" },
{ "giảo", "咬", "btcn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
{ "giảo", "𪘂", "gdhn", "trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)" },
{ "giảo", "𫜪", "gdhn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
{ "giảo", "䶧", "gdhn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
{ "giảo", "佼", "gdhn", "giảo giảo (hơn người)" },
{ "giảo", "啮", "gdhn", "trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)" },
{ "giảo", "姣", "gdhn", "" },
{ "giảo", "绞", "gdhn", "giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)" },
{ "giảo", "較", "gdhn", "giảo tiền (sánh với trước đây)" },
{ "giảo", "较", "gdhn", "giảo tiền (sánh với trước đây)" },
{ "giảo", "鉸", "gdhn", "giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)" },
{ "giảo", "铰", "gdhn", "giảo thành lưỡng bán (cắt bằng kéo)" },
{ "giảo", "餃", "gdhn", "giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)" },
{ "giảo", "饺", "gdhn", "giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)" },
{ "giảo", "齩", "gdhn", "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" },
{ "giảo", "狡", "vhn", "giảo quyệt (xảo quyệt)" },
{ "giảo", "絞", "vhn", "giảo hình (thắt cổ), giảo sát (bóp cổ cho chết)" },
{ "giấc", "𠺵", "btcn", "giấc ngủ" },
{ "giấc", "職", "btcn", "giấc ngủ" },
{ "giấc", "𥋏", "gdhn", "giấc ngủ" },
{ "giấc", "𦕛", "gdhn", "giấc ngủ" },
{ "giấc", "职", "gdhn", "giấc ngủ" },
{ "giấc", "聀", "vhn", "giấc ngủ" },
{ "giấm", "𨡉", "gdhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
{ "giấm", "𨣨", "gdhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
{ "giấm", "監", "gdhn", "giấm giúi" },
{ "giấm", "釅", "gdhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
{ "giấm", "𨠲", "vhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
{ "giấm", "𨡼", "vhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
{ "giấm", "𨣤", "vhn", "giấm bỗng, giấm thanh" },
{ "giấn", "鎮", "gdhn", "giấn (xem Dấn)" },
{ "giấp", "葉", "gdhn", "rau giấp cá" },
{ "giấp", "蓻", "vhn", "rau giấp cá" },
{ "giấu", "丑", "btcn", "giấu giếm" },
{ "giấu", "𨁪", "gdhn", "giấu giếm" },
{ "giấu", "𫫅", "gdhn", "giấu giếm" },
{ "giấu", "丒", "gdhn", "giấu giếm" },
{ "giấu", "酉", "gdhn", "giấu giếm" },
{ "giấu", "𠥤", "vhn", "giấu diếm" },
{ "giấu", "𡆞", "vhn", "giấu giếm" },
{ "giấu", "𢭳", "vhn", "giấu giếm" },
{ "giấy", "絏", "btcn", "giấy tờ; hoa giấy" },
{ "giấy", "𫷏", "gdhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
{ "giấy", "紙", "gdhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
{ "giấy", "𥿗", "vhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
{ "giấy", "繶", "vhn", "giấy tờ; hoa giấy" },
{ "giầm", "㨔", "gdhn", "giầm nát" },
{ "giầm", "𩆍", "gdhn", "mưa giầm" },
{ "giầm", "橝", "gdhn", "thuyền đã êm giầm" },
{ "giầm", "氳", "gdhn", "" },
{ "giầm", "淫", "gdhn", "mưa dầm" },
{ "giầm", "滛", "gdhn", "mưa giầm" },
{ "giầm", "𢴏", "vhn", "thuyền đã êm giầm" },
{ "giầm", "樳", "vhn", "mái giầm" },
{ "giần", "寅", "gdhn", "chẳng giần mà đau (đập cho mềm ra)" },
{ "giần", "𣠰", "vhn", "cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)" },
{ "giần", "𥳄", "vhn", "cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)" },
{ "giầu", "𦺓", "gdhn", "giầu không" },
{ "giầu", "朝", "gdhn", "giầu có, giầu sang" },
{ "giầu", "芙", "gdhn", "giầu không" },
{ "giầu", "茱", "gdhn", "giầu không" },
{ "giầu", "𢀭", "vhn", "giầu có, giầu sang" },
{ "giầy", "𥻣", "btcn", "bánh giầy" },
{ "giầy", "持", "btcn", "bánh giầy" },
{ "giầy", "𠫆", "gdhn", "mưa giầy hạt" },
{ "giầy", "𩌂", "vhn", "đôi giầy, giầy xéo" },
{ "giầy", "履", "vhn", "giầy dép, giầy xéo" },
{ "giầy", "摡", "vhn)", "" },
{ "giẩng", "拯", "gdhn", "" },
{ "giẩy", "𢩽", "btcn", "giẩy xuống giếng thơi" },
{ "giẫm", "𨃵", "gdhn", "giẫm đạp" },
{ "giẫm", "踸", "gdhn", "giẫm đạp" },
{ "giẫm", "𣨮", "vhn", "chết giẫm" },
{ "giẫy", "𢩽", "btcn", "giẫy cỏ" },
{ "giẫy", "𢬿", "btcn", "giẫy cỏ" },
{ "giẫy", "扯", "btcn", "giẫy cỏ" },
{ "giẫy", "洙", "btcn", "giẫy cỏ" },
{ "giẫy", "𧿆", "gdhn", "giẫy chết; giẫy dụa" },
{ "giẫy", "洗", "gdhn", "giẫy cỏ" },
{ "giẫy", "䟢", "vhn", "giẫy chết; giẫy dụa" },
{ "giậm", "濫", "btcn", "đánh giậm" },
{ "giậm", "踸", "btcn", "giậm chân" },
{ "giậm", "𥸄", "vhn", "đánh giậm" },
{ "giậm", "𦂼", "vhn", "đánh giậm" },
{ "giận", "恨", "btcn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "陣", "btcn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "𪬲", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "𫺶", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "𫻂", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "𭉆", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "引", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "限", "gdhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "𠻆", "vhn", "nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "𢚷", "vhn", "nổi giận; oán giận" },
{ "giận", "𢠣", "vhn", "giận dữ, nổi giận; oán giận" },
{ "giập", "執", "btcn", "giập nát" },
{ "giập", "执", "gdhn", "giập giờn" },
{ "giập", "拉", "gdhn", "giập giờn" },
{ "giập", "熠", "gdhn", "giập lửa" },
{ "giật", "秩", "btcn", "cướp giật; giật giải" },
{ "giật", "迭", "btcn", "giật mình" },
{ "giật", "𪮞", "gdhn", "cướp giật; giật giải" },
{ "giậu", "𥭛", "gdhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "𥴙", "gdhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "𬕩", "gdhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "酉", "gdhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "酒", "gdhn", "giậu quần áo (giặt cho hết thuốc tẩy bám vào vải)" },
{ "giậu", "𣙭", "vhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "𥵙", "vhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "梄", "vhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "笤", "vhn", "rào giậu" },
{ "giậu", "莤", "vhn", "rào giậu" },
{ "giắng", "𠱆", "gdhn", "giắng cho thẳng hàng" },
{ "giắt", "𢴑", "gdhn", "giắt tay nhau" },
{ "giắt", "㩫", "vhn", "giắt tay nhau" },
{ "giằm", "箴", "gdhn", "khêu giằm (mảnh nhỏ nằm lại trong da)" },
{ "giằm", "㨔", "vhn", "giằm nát" },
{ "giằn", "撊", "gdhn", "giằn mặt; giằn vặt" },
{ "giằn", "簡", "gdhn", "giằn mặt; giằn vặt" },
{ "giằng", "庄", "btcn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giằng", "扛", "btcn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giằng", "蠅", "btcn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giằng", "𢬂", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giằng", "𢬥", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giằng", "𢭩", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giằng", "兢", "gdhn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giằng", "𢏠", "vhn", "giằng co; giằng xé" },
{ "giẵm", "踸", "btcn", "chân giẵm phải đanh" },
{ "giẵm", "𨃵", "gdhn", "chân giẵm phải đanh" },
{ "giặc", "賊", "btcn", "quân giặc" },
{ "giặc", "弋", "gdhn", "quân giặc" },
{ "giặm", "拰", "btcn", "giặm lúa" },
{ "giặm", "湛", "gdhn", "giặm lúa" },
{ "giặn", "吲", "gdhn", "già giặn" },
{ "giặp", "習", "btcn", "làm giặp (làm đi làm lại nhiều lần)" },
{ "giặt", "㴽", "gdhn", "giặt giũ" },
{ "giặt", "𪶵", "gdhn", "giặt giũ" },
{ "giặt", "佚", "gdhn", "trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)" },
{ "giặt", "泆", "gdhn", "giặt giũ" },
{ "giặt", "逸", "gdhn", "trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)" },
{ "giặt", "𣾹", "vhn", "giặt giũ" },
{ "giẹo", "召", "btcn", "giẹo giọ" },
{ "giẹo", "𬦪", "gdhn", "giẹo giọ" },
{ "giẹo", "招", "gdhn", "giẹo giọ" },
{ "giẹp", "𡮊", "btcn", "giẹp lép" },
{ "giẹp", "甲", "btcn", "giẹp lép" },
{ "giẹp", "折", "gdhn", "giẹp giặc" },
{ "giẹp", "押", "gdhn", "giẹp giặc" },
{ "giẹp", "葉", "gdhn", "giẹp lép" },
{ "giẹt", "𠲔", "btcn", "mũi giẹt" },
{ "giẻ", "䌽", "gdhn", "giẻ rách" },
{ "giẻ", "弊", "gdhn", "giẻ rách" },
{ "giẻ", "𪂰", "vhn", "giẻ cùi" },
{ "giẻ", "幣", "vhn", "giẻ rách" },
{ "giẻ", "綵", "vhn", "giẻ rách" },
{ "giẻo", "渺", "gdhn", "cơm giẻo; dẻo miệng" },
{ "giẽ", "𡉏", "gdhn", "giẽ vào lối tắt" },
{ "giẽ", "𧿆", "gdhn", "giẽ vào lối tắt; đất giẽ khó cầy" },
{ "giẽ", "𪂰", "gdhn", "giẽ giun (tên chim)" },
{ "giẽ", "𬦳", "gdhn", "giẽ vào lối tắt" },
{ "giẽ", "雉", "gdhn", "giẽ giun (tên chim)" },
{ "giếc", "𩷛", "gdhn", "cá giếc" },
{ "giếc", "𩷉", "vhn", "cá giếc" },
{ "giếc", "𩷳", "vhn", "cá giếc" },
{ "giếc", "𩹹", "vhn", "cá giếc" },
{ "giếc", "䱑", "vhn", "cá giếc" },
{ "giếm", "占", "btcn", "giấu giếm" },
{ "giếm", "掂", "vhn", "giấu giếm" },
{ "giếng", "𥐹", "gdhn", "giếng khơi" },
{ "giếng", "𬈈", "gdhn", "giếng khơi" },
{ "giếng", "井", "gdhn", "giếng khơi" },
{ "giếng", "泟", "gdhn", "giếng khơi" },
{ "giếng", "𠄺", "vhn", "giếng khơi" },
{ "giếng", "汫", "vhn", "giếng khơi" },
{ "giết", "折", "btcn", "giết chết, giết hại" },
{ "giết", "𪲽", "gdhn", "giết chết, giết hại" },
{ "giết", "𢷄", "vhn", "giết chết, giết hại" },
{ "giết", "𤄌", "vhn", "giết chết, giết hại" },
{ "giếu", "酵", "vhn", "giếu giáo (lếu láo)" },
{ "giền", "萾", "gdhn", "rau giền" },
{ "giền", "𧁶", "vhn", "rau giền" },
{ "giềng", "𧋸", "btcn", "" },
{ "giềng", "溋", "btcn", "láng giềng" },
{ "giềng", "盈", "btcn", "láng giềng" },
{ "giềng", "䋼", "gdhn", "giềng mối" },
{ "giềng", "𫣂", "gdhn", "láng giềng" },
{ "giềng", "𬨸", "gdhn", "láng giềng" },
{ "giềng", "唐", "gdhn", "láng giềng" },
{ "giềng", "𡎠", "vhn", "láng giềng" },
{ "giềng", "𦀚", "vhn", "giềng mối" },
{ "giềng", "萾", "vhn", "cây giềng, củ giềng" },
{ "giềnh", "𦲵", "btcn", "rau giềnh (rau giền)" },
{ "giềnh", "征", "btcn", "giềnh giàng" },
{ "giễ", "𥫟", "vhn", "chổi giễ" },
{ "giễu", "𠰉", "gdhn", "chế giễu; giễu cợt" },
{ "giễu", "𠴕", "gdhn", "chế giễu; giễu cợt" },
{ "giễu", "𬕓", "gdhn", "chế giễu; giễu cợt" },
{ "giệnh", "征", "gdhn", "giệnh giạng" },
{ "giệu", "兆", "gdhn", "giệu giạo" },
{ "giệu", "咷", "gdhn", "giệu giạo" },
{ "giọ", "住", "gdhn", "giẹo giọ" },
{ "giọi", "𤊠", "btcn", "giọi đèn pha, trăng giọi" },
{ "giọi", "唯", "btcn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
{ "giọi", "𢶒", "gdhn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
{ "giọi", "𪭯", "gdhn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
{ "giọi", "燴", "gdhn", "giọi đèn pha, trăng giọi" },
{ "giọi", "隊", "gdhn", "giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)" },
{ "giọn", "論", "gdhn", "giọn vẹn (trọn vẹn)" },
{ "giọng", "𪢊", "gdhn", "giật giọng, lên giọng, vỡ giọng" },
{ "giọng", "喠", "gdhn", "giật giọng, lên giọng, vỡ giọng" },
{ "giọng", "咚", "vhn", "giật giọng, lên giọng, vỡ giọng" },
{ "giọt", "湥", "btcn", "giọt nước, giọt lệ" },
{ "giọt", "𠸂", "vhn", "giọt nước, giọt lệ" },
{ "giỏ", "𬕷", "gdhn", "cái giỏ" },
{ "giỏ", "𬚶", "gdhn", "" },
{ "giỏ", "䇠", "vhn", "cái giỏ" },
{ "giỏi", "磊", "btcn", "giỏi giang" },
{ "giỏi", "𠐞", "gdhn", "giỏi giang" },
{ "giỏi", "𤈜", "gdhn", "giỏi giang" },
{ "giỏi", "𡤟", "vhn", "giỏi giang" },
{ "giỏn", "吮", "vhn", "nói gion giỏn" },
{ "giốc", "角", "gdhn", "giốc (cái còi bằng sừng)" },
{ "giối", "𠲝", "gdhn", "giối giăng" },
{ "giống", "𥵾", "btcn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
{ "giống", "偅", "btcn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
{ "giống", "種", "btcn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
{ "giống", "𠏳", "vhn", "giống nhau" },
{ "giống", "𥞖", "vhn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
{ "giống", "𥠭", "vhn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
{ "giống", "𧀑", "vhn", "con giống; dòng giống, nòi giống" },
{ "giốt", "卒", "btcn", "giôn giốt" },
{ "giồ", "𠻀", "gdhn", "chó giồ ra (xông ra)" },
{ "giồi", "𢬗", "btcn", "trau giồi" },
{ "giồi", "㩡", "gdhn", "trau giồi" },
{ "giồi", "䊚", "gdhn", "miếng giồi" },
{ "giồi", "𬁻", "gdhn", "miếng giồi" },
{ "giồng", "仝", "btcn", "giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)" },
{ "giồng", "𢲣", "gdhn", "giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)" },
{ "giồng", "𡊸", "vhn", "giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)" },
{ "giổ", "吐", "gdhn", "giổ nước bọt (nhổ)" },
{ "giổi", "𣑳", "btcn", "gỗ giổi" },
{ "giổi", "㰁", "gdhn", "gỗ giổi" },
{ "giổi", "𣞂", "vhn", "gỗ giổi" },
{ "giỗ", "𠰍", "btcn", "giỗ chạp" },
{ "giỗ", "𬲠", "gdhn", "" },
{ "giỗ", "吐", "gdhn", "giỗ chạp" },
{ "giỗ", "𣋼", "vhn", "giỗ chạp" },
{ "giỗ", "𥣒", "vhn", "giỗ chạp" },
{ "giỗi", "𠾕", "gdhn", "giận giỗi" },
{ "giỗi", "𢙩", "gdhn", "giận giỗi" },
{ "giội", "𢬗", "gdhn", "tiếng giội từ vách núi" },
{ "giội", "𣾶", "gdhn", "giội mưa, giội nước" },
{ "giội", "㩡", "gdhn", "tiếng giội từ vách núi" },
{ "giội", "洡", "vhn", "giội mưa, giội nước" },
{ "giộng", "挵", "gdhn", "giộng trống thúc quân" },
{ "giộp", "執", "btcn", "phồng giộp" },
{ "giộp", "𢩾", "gdhn", "phồng giộp" },
{ "giộp", "㷝", "gdhn", "phồng giộp" },
{ "giột", "湥", "gdhn", "nhà giột" },
{ "giớ", "賈", "gdhn", "giơ tay; gầy giơ xương" },
{ "giới", "𤈪", "btcn", "giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)" },
{ "giới", "𤋽", "btcn", "giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)" },
{ "giới", "蚧", "btcn", "cáp giới (sò ngao)" },
{ "giới", "𠆷", "gdhn", "giám giới (lúng túng vụng về)" },
{ "giới", "𪽐", "gdhn", "giới hạn; giới thiệu; hạ giới" },
{ "giới", "屆", "gdhn", "giới mãn (nhiệm kì)" },
{ "giới", "届", "gdhn", "giới mãn (nhiệm kì)" },
{ "giới", "瀣", "gdhn", "hàng giới (sương chiều)" },
{ "giới", "炌", "gdhn", "giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)" },
{ "giới", "疥", "gdhn", "dương giới tiển (bệnh cừu nổi da sần sùi)" },
{ "giới", "芥", "gdhn", "giới bạch (củ kiệu); kinh giới" },
{ "giới", "誡", "gdhn", "cáo giới; thập giới; ngũ giới" },
{ "giới", "诫", "gdhn", "cáo giới; thập giới; ngũ giới" },
{ "giới", "介", "vhn", "biên giới; cảnh giới; giới từ" },
{ "giới", "戒", "vhn", "khuyến giới (răn); phá giới" },
{ "giới", "械", "vhn", "cơ giới (máy giúp sản xuất); quân giới (vũ khí)" },
{ "giới", "界", "vhn", "giới hạn; giới thiệu; hạ giới" },
{ "giớm", "監", "btcn", "" },
{ "giớn", "𧢈", "gdhn", "giớn giác (nhớn nhác)" },
{ "giớn", "䒡", "gdhn", "dương xỉ" },
{ "giớn", "覸", "gdhn", "giớn giác (nhớn nhác)" },
{ "giờ", "徐", "btcn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giờ", "𪬪", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giờ", "𪱡", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giờ", "𬁊", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giờ", "𬁐", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giờ", "除", "gdhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giờ", "𣇞", "vhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giờ", "𣉹", "vhn", "bao giờ; giờ giấc; hiện giờ" },
{ "giời", "𤈪", "gdhn", "sáng giời" },
{ "giời", "𤋽", "gdhn", "sáng giời" },
{ "giời", "炌", "gdhn", "sáng giời" },
{ "giời", "𡗶", "vhn", "giời đất; giở giời" },
{ "giời", "𧋹", "vhn", "con giời" },
{ "giời", "𧍊", "vhn", "con giời" },
{ "giờn", "𭰫", "gdhn", "dập giờn; giờn giợn" },
{ "giờn", "湎", "vhn", "dập giờn; giờn giợn" },
{ "giở", "𡁎", "btcn", "giở giọng" },
{ "giở", "𢷣", "gdhn", "giở giang; giở gió; giở mặt" },
{ "giở", "𧿨", "gdhn", "giở lại" },
{ "giỡ", "啫", "gdhn", "càn giỡ (làm liều)" },
{ "giỡn", "引", "btcn", "đùa giỡn" },
{ "giỡn", "演", "btcn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
{ "giỡn", "簡", "btcn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
{ "giỡn", "𫸷", "gdhn", "" },
{ "giỡn", "屯", "gdhn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
{ "giỡn", "折", "gdhn", "" },
{ "giỡn", "𡅌", "vhn", "nói giỡn; giỡn mặt" },
{ "giỡn", "𢥣", "vhn)", "" },
{ "giợm", "監", "btcn", "đánh giợm" },
{ "giợn", "愐", "vhn", "giờn giợn; giợn tóc gáy" },
{ "giợt", "𤁩", "vhn", "giợt giạt" },
{ "giục", "欲", "btcn", "giục giã, thúc giục" },
{ "giục", "逐", "btcn", "giục giã, thúc giục" },
{ "giục", "𠽖", "vhn", "giục giã, thúc giục" },
{ "giụi", "𢬗", "btcn", "giụi bó đuốc, giụi mắt" },
{ "giụi", "㩡", "gdhn", "giụi bó đuốc, giụi mắt" },
{ "giụm", "𡑓", "gdhn", "giành giụm" },
{ "giụm", "呫", "gdhn", "giành giụm" },
{ "giụm", "踸", "gdhn", "giành giụm" },
{ "giủi", "𢬗", "gdhn", "giủi ngã" },
{ "giủi", "㩡", "gdhn", "giủi ngã" },
{ "giủng", "嵎", "vhn", "giủng giẳng (có vẻ dễ bảo, dễ khiến)" },
{ "giữ", "𡨸", "btcn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "𡨺", "btcn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "𧵤", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "𪧚", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "𫳘", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "佇", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "貯", "gdhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "㑏", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "𡨹", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "𢬇", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữ", "拧", "vhn", "giam giữ; giữ gìn; giữ ý" },
{ "giữa", "𫡇", "gdhn", "ở giữa; giữa chừng" },
{ "giữa", "𫡉", "gdhn", "ở giữa; giữa chừng" },
{ "giữa", "𠁵", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
{ "giữa", "𠁹", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
{ "giữa", "𡧲", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
{ "giữa", "𡨌", "vhn", "ở giữa; giữa chừng" },
{ "giựt", "秩", "gdhn", "cướp giựt" },
{ "go", "姑", "btcn", "vải go lại (co lại)" },
{ "go", "孤", "gdhn", "cam go" },
{ "go", "箛", "gdhn", "" },
{ "go", "𦁣", "vhn", "go để dệt vải (bàn cửi)" },
{ "go", "𩸰", "vhn", "cái go cá (một cơ quan ở trong mang cá giúp cá thở dưới nước)" },
{ "gom", "搛", "vhn", "gom góp" },
{ "gon", "棍", "btcn", "gon (cỏ dùng để dệt chiếu, đan buồm)" },
{ "gon", "昆", "gdhn", "gon đống thóc (gom lại thành đống có ngọn)" },
{ "goá", "寡", "btcn", "goá bụa" },
{ "goá", "過", "btcn", "goá bụa" },
{ "gu", "俱", "btcn", "nổi gu (nổi u cục)" },
{ "gu", "塸", "btcn", "nổi gu (nổi u cục)" },
{ "guá", "𤺮", "gdhn", "" },
{ "guốc", "梮", "btcn", "dép guốc" },
{ "guốc", "椈", "gdhn", "dép guốc" },
{ "guốc", "槶", "vhn", "dép guốc" },
{ "guốc", "踘", "vhn", "dép guốc" },
{ "guốt", "𩄨", "vhn)", "" },
{ "guộc", "𤶹", "vhn", "gầy guộc" },
{ "gà", "𪂮", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gà", "𪃿", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gà", "𪰏", "gdhn", "" },
{ "gà", "𫰄", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gà", "𬞢", "gdhn", "" },
{ "gà", "𬷤", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gà", "猗", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gà", "鵸", "gdhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gà", "𤠄", "vhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gà", "𪃴", "vhn", "gà mờ; gà qué; quáng gà" },
{ "gài", "掑", "btcn", "gài bẫy; gài cửa" },
{ "gài", "摡", "gdhn", "gài bẫy; gài cửa" },
{ "gài", "𢹆", "vhn", "gài bẫy; gài cửa" },
{ "gàm", "𫏄", "gdhn", "" },
{ "gàn", "強", "btcn", "gàn dở" },
{ "gàn", "𢢈", "gdhn", "" },
{ "gàn", "乾", "gdhn", "gàn dở" },
{ "gàn", "近", "gdhn", "gàn dở" },
{ "gàn", "𢠥", "vhn", "gàn dở" },
{ "gàng", "強", "btcn", "gọn gàng" },
{ "gành", "䃄", "btcn", "gành (xem ghềnh)" },
{ "gành", "瀛", "gdhn", "gành (xem ghềnh)" },
{ "gào", "嚎", "btcn", "gào thét, kêu gào" },
{ "gào", "哠", "vhn", "gào thét, kêu gào" },
{ "gào", "嗃", "vhn", "gào thét, kêu gào" },
{ "gàu", "脙", "gdhn", "phở gàu" },
{ "gàu", "𣠘", "vhn", "gàu tát nước" },
{ "gàu", "浗", "vhn", "gàu tát nước" },
{ "gàu", "篙", "vhn", "gàu tát nước" },
{ "gá", "妸", "btcn", "gá tiếng" },
{ "gá", "架", "btcn", "gá tiếng (giả vờ)" },
{ "gá", "嫁", "gdhn", "gá nghĩa trăm năm (lấy vợ lấy chồng)" },
{ "gác", "閣", "btcn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
{ "gác", "各", "gdhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
{ "gác", "挌", "gdhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
{ "gác", "阁", "gdhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
{ "gác", "𨆿", "vhn", "gác chân, gác cẳng" },
{ "gác", "擱", "vhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
{ "gác", "櫊", "vhn", "gác bút; gác chuông; gác cổng" },
{ "gái", "丐", "gdhn", "con gái; trai gái" },
{ "gái", "𡛔", "vhn", "con gái; trai gái" },
{ "gán", "㨴", "gdhn", "gán ghép; gán tội" },
{ "gán", "檊", "gdhn", "" },
{ "gán", "擀", "vhn", "gán ghép; gán tội" },
{ "gán", "檊", "vhn", "gán ghép; gán tội" },
{ "gánh", "梗", "gdhn", "gồng gánh; gánh vác" },
{ "gánh", "挭", "vhn", "gồng gánh; gánh vác" },
{ "gáo", "𪢡", "gdhn", "" },
{ "gáo", "𫧂", "gdhn", "" },
{ "gáo", "𣂋", "vhn", "gáo dừa" },
{ "gáo", "𤭚", "vhn", "gáo dừa" },
{ "gáo", "梏", "vhn", "cây gáo (cây ăn trái có vị chua)" },
{ "gáy", "𬛑", "gdhn", "tóc gáy; lạnh gáy, sởn gáy" },
{ "gáy", "嘅", "gdhn", "gà gáy" },
{ "gáy", "摡", "gdhn", "gà gáy" },
{ "gáy", "𠰁", "vhn", "gà gáy" },
{ "gáy", "𦢾", "vhn", "sau gáy" },
{ "gáy", "𩬆", "vhn", "tóc gáy; lạnh gáy" },
{ "gáy", "𩯂", "vhn", "tóc gáy" },
{ "gáy", "𩺺", "vhn", "cá gáy (cá chép)" },
{ "gân", "荕", "gdhn", "gân guốc; gân lá" },
{ "gân", "筋", "vhn", "gân cốt" },
{ "gâu", "𠯜", "gdhn", "gâu gâu (tiếng chó sủa)" },
{ "gâu", "呴", "vhn", "gâu gâu (tiếng chó sủa)" },
{ "gây", "垓", "btcn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "掑", "btcn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "𨢟", "gdhn", "gây giống; gây men; gây vốn" },
{ "gây", "𫾑", "gdhn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "咳", "gdhn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "磋", "gdhn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "𢲧", "vhn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "㧡", "vhn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "𥶂", "vhn", "gây gổ; gây chiến" },
{ "gây", "𦟍", "vhn", "thịt gây, mùi gây" },
{ "gây", "𨠳", "vhn", "gây giống; gây men; gây vốn" },
{ "gây", "𨡨", "vhn", "gây giống; gây men; gây vốn" },
{ "gã", "妸", "btcn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
{ "gã", "𪟡", "gdhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
{ "gã", "何", "gdhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
{ "gã", "𠏠", "vhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường hoặc không có thiện cảm)" },
{ "gã", "𡥚", "vhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
{ "gã", "𤯱", "vhn", "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" },
{ "gãi", "𢭮", "btcn", "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" },
{ "gãi", "𫼿", "gdhn", "" },
{ "gãi", "掑", "gdhn", "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" },
{ "gãi", "摡", "gdhn", "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" },
{ "gãy", "𢭮", "btcn", "bẻ gãy; gãy đổ" },
{ "gãy", "技", "btcn", "bẻ gãy; gãy đổ" },
{ "gãy", "𪮣", "gdhn", "" },
{ "gãy", "折", "gdhn", "bẻ gãy; gãy đổ" },
{ "gãy", "𢴛", "vhn", "gãy gọn" },
{ "gì", "之", "btcn", "cái gì" },
{ "gì", "夷", "btcn", "cái gì" },
{ "gì", "芇", "gdhn", "cái gì" },
{ "gì", "咦", "vhn", "cái gì" },
{ "gìn", "廛", "btcn", "giữ gìn" },
{ "gìn", "吲", "gdhn", "giữ gìn" },
{ "gí", "挗", "gdhn", "gí (xem Dí)" },
{ "gò", "㩴", "gdhn", "gò bó" },
{ "gò", "孤", "gdhn", "gò đất, gò đống" },
{ "gò", "𡍢", "vhn", "gò đất, gò đống" },
{ "gò", "𦁿", "vhn", "gò bó" },
{ "gò", "坵", "vhn", "gò đất, gò đống" },
{ "gò", "塸", "vhn", "gò đất, gò đống" },
{ "gòn", "棍", "btcn", "bông gòn" },
{ "góc", "谷", "btcn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
{ "góc", "𫈅", "gdhn", "gai góc" },
{ "góc", "𣃺", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
{ "góc", "𣍂", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
{ "góc", "㭲", "vhn", "gai góc" },
{ "góc", "𧣳", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
{ "góc", "角", "vhn", "góc bánh; góc cạnh, góc vuông" },
{ "gói", "𪭯", "gdhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
{ "gói", "𫋻", "gdhn", "gói quần áo, khăn gói" },
{ "gói", "絵", "gdhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
{ "gói", "𢶒", "vhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
{ "gói", "繪", "vhn", "cuốn gói, gói ghém; gói bánh" },
{ "góp", "合", "btcn", "góp nhặt" },
{ "góp", "給", "btcn", "dưa góp; gom góp; góp nhặt" },
{ "góp", "𢵰", "vhn", "góp lại" },
{ "gót", "𬛟", "gdhn", "gót chân" },
{ "gót", "𨃴", "vhn", "gót chân" },
{ "gô", "𦁿", "gdhn", "gô cổ, trói gô" },
{ "gô", "𪂯", "vhn", "gà gô" },
{ "gôi", "𡼾", "gdhn", "gôi (tên núi non ở Ninh Bình)" },
{ "gôm", "搛", "gdhn", "gôm (xem Gom)" },
{ "gông", "杠", "vhn", "gông cùm" },
{ "gõ", "𢮭", "btcn", "gõ cửa" },
{ "gõ", "𦩛", "btcn", "ván gõ (một loại thuyền đi biển)" },
{ "gõ", "𧑁", "btcn", "gõ kiến" },
{ "gõ", "楛", "gdhn", "gõ (loại gỗ quý)" },
{ "gõ", "𢫈", "vhn", "gõ cửa" },
{ "gõ", "𢱗", "vhn", "gõ cửa" },
{ "gù", "鴝", "btcn", "chim gù (chim cu gáy)" },
{ "gù", "㖵", "gdhn", "tiếng chim gù (chim cu gáy)" },
{ "gù", "俱", "gdhn", "gật gù; gù lưng" },
{ "gù", "臞", "gdhn", "gật gù; gù lưng" },
{ "gù", "𡆚", "vhn", "tiếng chim gù (chim cu gáy)" },
{ "gù", "虬", "vhn", "chim gù (chim cu gáy)" },
{ "gùi", "𥯜", "gdhn", "cái gùi" },
{ "gùi", "簣", "gdhn", "cái gùi" },
{ "gùi", "蕢", "gdhn", "cái gùi" },
{ "gùng", "𠴛", "vhn", "gạn gùng" },
{ "gùng", "𡃕", "vhn", "gạn gùng" },
{ "gúa", "𤺮", "vhn", "ghét gúa" },
{ "gúng", "𠗸", "btcn", "" },
{ "gúng", "貢", "btcn", "" },
{ "gút", "骨", "btcn", "thắt gút chỉ" },
{ "gút", "縎", "vhn", "thắt gút chỉ" },
{ "găm", "針", "btcn", "dap găm" },
{ "găm", "金", "gdhn", "dap găm" },
{ "găng", "矜", "gdhn", "bên này cũng găng (cương quyết)" },
{ "gũi", "𫠴", "gdhn", "gần gũi" },
{ "gũi", "哙", "gdhn", "gần gũi" },
{ "gũi", "噲", "gdhn", "gần gũi" },
{ "gươm", "劍", "btcn", "thanh gươm" },
{ "gươm", "鎌", "vhn", "thanh gươm" },
{ "gương", "強", "gdhn", "gương mẫu" },
{ "gương", "葁", "gdhn", "gương mẫu" },
{ "gương", "鏡", "gdhn", "cái gương; soi gương" },
{ "gương", "鑑", "gdhn", "cái gương; soi gương" },
{ "gương", "鑒", "gdhn", "cái gương; soi gương" },
{ "gương", "𠻁", "vhn", "gương mẫu" },
{ "gương", "𦎛", "vhn", "gương mẫu" },
{ "gườm", "𥋼", "vhn", "gườm gườm" },
{ "gườm", "䁠", "vhn", "gườm gườm" },
{ "gườm", "睒", "vhn", "gườm gườm" },
{ "gượm", "睒", "btcn", "hãy gượm, gượm đã" },
{ "gượm", "𥊗", "vhn", "hãy gượm, gượm đã" },
{ "gượm", "𨇓", "vhn", "hãy gượm, gượm đã" },
{ "gượng", "強", "btcn", "gắng gượng, gượng gạo; gượng ép" },
{ "gượng", "强", "gdhn", "gắng gượng, gượng gạo; gượng ép" },
{ "gạ", "妸", "btcn", "gạ chuyện; gạ gẫm" },
{ "gạ", "𠶄", "vhn", "gạ chuyện; gạ gẫm" },
{ "gạc", "各", "btcn", "gỡ gạc" },
{ "gạc", "𫜍", "gdhn", "" },
{ "gạc", "挌", "gdhn", "gạc (gạch) tên ra khỏi danh sách" },
{ "gạc", "觡", "vhn", "gạc (sừng già phân nhánh của hươu, nai)" },
{ "gạch", "𡑞", "gdhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "劃", "gdhn", "gạch tên" },
{ "gạch", "甎", "gdhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "磚", "gdhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "𤮄", "vhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "𤮘", "vhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "𥗌", "vhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "𥗩", "vhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "𥗳", "vhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "坧", "vhn", "gạch ngói" },
{ "gạch", "壢", "vhn", "gạch ngói" },
{ "gại", "𥒅", "vhn", "gại dao (mài dao)" },
{ "gạn", "𣴓", "btcn", "gạn gùng; gạn lọc" },
{ "gạn", "𣵲", "gdhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
{ "gạn", "𫪿", "gdhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
{ "gạn", "伴", "gdhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
{ "gạn", "𠲟", "vhn", "gạn hỏi" },
{ "gạn", "𢭬", "vhn", "gạn gùng; gạn lọc" },
{ "gạo", "㫧", "gdhn", "" },
{ "gạo", "𬖰", "gdhn", "hạt gạo" },
{ "gạo", "檤", "gdhn", "gạo (cây cho bông gòn)" },
{ "gạo", "檰", "gdhn", "gạo (cây cho bông gòn)" },
{ "gạo", "𥺊", "vhn", "hạt gạo" },
{ "gạo", "𥽌", "vhn", "hạt gạo" },
{ "gạo", "槹", "vhn", "gạo (cây cho bông gòn)" },
{ "gạt", "拔", "btcn", "gạt bỏ, que gạt nước" },
{ "gạt", "詰", "btcn", "lường gạt" },
{ "gạy", "𢭮", "gdhn", "gạy cửa (cạy cửa); gạy miệng (cạy miệng)" },
{ "gả", "妸", "btcn", "gả chồng, gả bán" },
{ "gả", "嫁", "btcn", "gả chồng, gả bán" },
{ "gả", "婍", "vhn", "gả chồng, gả bán" },
{ "gảng", "𪻈", "gdhn", "" },
{ "gảy", "𢭮", "btcn", "gảy đàn; gảy rơm vào bếp" },
{ "gảy", "技", "btcn", "gảy đàn; gảy rơm vào bếp" },
{ "gấc", "棘", "vhn", "xôi gấc" },
{ "gấm", "𬬃", "gdhn", "gấm vóc" },
{ "gấm", "錦", "vhn", "gấm vóc" },
{ "gấp", "急", "btcn", "gấp gáp; gấp rút" },
{ "gấp", "扱", "btcn", "gấp đôi lá thư; gấp khúc" },
{ "gấp", "𥄫", "gdhn", "gấp ghé (ngấp nghé)" },
{ "gấp", "及", "gdhn", "gấp gáp; gấp rút" },
{ "gấp", "𠍭", "vhn", "hơn gấp ba lần" },
{ "gấu", "𦵷", "gdhn", "cỏ gấu" },
{ "gấu", "𤠰", "vhn", "con gấu" },
{ "gấu", "褠", "vhn", "gấu áo" },
{ "gấy", "𠰁", "gdhn", "gây gấy sốt (sốt nhẹ)" },
{ "gấy", "嘅", "gdhn", "gây gấy sốt (sốt nhẹ)" },
{ "gầm", "唅", "btcn", "cọp gầm; sóng gầm" },
{ "gầm", "㖗", "gdhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
{ "gầm", "𪡆", "gdhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
{ "gầm", "吟", "gdhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
{ "gầm", "蠄", "gdhn", "mai gầm (loại rắn độc)" },
{ "gầm", "噙", "vhn", "cọp gầm; sóng gầm" },
{ "gần", "𫶾", "gdhn", "" },
{ "gần", "斤", "gdhn", "gần gũi" },
{ "gần", "近", "gdhn", "gần gũi" },
{ "gần", "𧵆", "vhn", "gần gũi" },
{ "gầu", "𫲢", "gdhn", "" },
{ "gầu", "浗", "gdhn", "cái gầu tát nước" },
{ "gầu", "篙", "gdhn", "cái gầu tát nước" },
{ "gầu", "脙", "gdhn", "" },
{ "gầu", "𥬉", "vhn", "cái gầu tát nước" },
{ "gầu", "𥴚", "vhn", "cái gầu tát nước" },
{ "gầy", "𤷍", "gdhn", "gầy guộc, gầy mòn" },
{ "gầy", "𫈺", "gdhn", "" },
{ "gầy", "𤻓", "vhn", "gầy guộc, gầy mòn" },
{ "gầy", "𤼞", "vhn", "gầy guộc, gầy mòn" },
{ "gẩy", "𢭮", "gdhn", "gẩy đàn" },
{ "gẩy", "折", "gdhn", "gẩy đàn" },
{ "gẫm", "吟", "btcn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
{ "gẫm", "噤", "btcn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
{ "gẫm", "𡄎", "gdhn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
{ "gẫm", "𬑛", "gdhn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
{ "gẫm", "唫", "gdhn", "gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm" },
{ "gẫu", "㗕", "gdhn", "tán gẫu" },
{ "gẫy", "𢭮", "gdhn", "bẻ gẫy, gẫy tay" },
{ "gậm", "𡄎", "gdhn", "gậm nhấm" },
{ "gậm", "埁", "vhn", "gậm chạn; gậm giường" },
{ "gập", "岌", "btcn", "gập ghềnh; gập sách" },
{ "gập", "岋", "gdhn", "gập ghềnh; gập sách" },
{ "gập", "趿", "gdhn", "gập ghềnh; gập sách" },
{ "gật", "各", "btcn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "扢", "btcn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "拮", "btcn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "𡴯", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "𪜒", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "𪨣", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "乞", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "訖", "gdhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "𦛋", "vhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "𩠓", "vhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gật", "頡", "vhn", "gật gù; ngủ gật" },
{ "gậy", "梞", "btcn", "cây gậy; chống gậy" },
{ "gậy", "𢭮", "gdhn", "gậy cửa vào nhà" },
{ "gậy", "𧋷", "gdhn", "bọ gậy" },
{ "gắm", "𥋴", "btcn", "gửi gắm" },
{ "gắm", "錦", "btcn", "gửi gắm" },
{ "gắn", "𠴍", "gdhn", "gắn bó; hàn gắn" },
{ "gắn", "堅", "gdhn", "gắn bó; hàn gắn" },
{ "gắn", "哏", "vhn", "gắn bó; hàn gắn" },
{ "gắn", "拫", "vhn", "gắn bó; hàn gắn" },
{ "gắn", "𠦯", "vhn)", "" },
{ "gắng", "亙", "btcn", "gắng công" },
{ "gắng", "𪟙", "gdhn", "cố gắng; gắng sức" },
{ "gắng", "哏", "gdhn", "cố gắng; gắng sức" },
{ "gắng", "𠡚", "vhn", "cố gắng; gắng sức" },
{ "gắp", "𢰽", "vhn", "gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người" },
{ "gắp", "扱", "vhn", "gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người" },
{ "gắt", "刻", "btcn", "gắt gỏng; gắt gao; gay gắt" },
{ "gắt", "咭", "vhn", "gắt gỏng; gắt gao; gay gắt" },
{ "gắt", "噶", "vhn", "gắt gỏng; gắt gao; gay gắt" },
{ "gằm", "䁠", "btcn", "gằm ghè" },
{ "gằn", "𧵆", "gdhn", "cười gằn" },
{ "gằn", "𠼹", "vhn", "cười gằn" },
{ "gặm", "吟", "btcn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
{ "gặm", "唫", "btcn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
{ "gặm", "啃", "gdhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
{ "gặm", "𡄎", "vhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
{ "gặm", "𡅧", "vhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
{ "gặm", "噤", "vhn", "chuột gặm; gặm nhấm" },
{ "gặng", "𠶌", "gdhn", "gặng hỏi" },
{ "gặp", "及", "btcn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
{ "gặp", "𬩔", "gdhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
{ "gặp", "扱", "gdhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
{ "gặp", "趿", "gdhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
{ "gặp", "﨤", "vhn", "gặp gỡ; gặp dịp" },
{ "gặt", "䣷", "btcn", "gặt hái" },
{ "gặt", "拮", "btcn", "gặt hái" },
{ "gặt", "𠟸", "vhn", "gặt hái" },
{ "gặt", "𥝎", "vhn", "gặt hái" },
{ "gặt", "𥢫", "vhn", "gặt hái" },
{ "gặt", "秸", "vhn", "gặt hái" },
{ "gềnh", "𡌿", "vhn", "gập ghềnh" },
{ "gịt", "繹", "vhn", "gịt mũi" },
{ "gọi", "哙", "gdhn", "kêu gọi; tên gọi; gọi vốn" },
{ "gọi", "噲", "vhn", "kêu gọi; tên gọi; gọi vốn" },
{ "gọn", "𦄣", "btcn", "một gọn sợi" },
{ "gọn", "論", "btcn", "gọn gàng" },
{ "gọn", "𬄓", "gdhn", "" },
{ "gọn", "衮", "gdhn", "bắt gọn; gọn gàng" },
{ "gọn", "袞", "vhn", "bắt gọn; gọn gàng" },
{ "gọng", "共", "btcn", "gọng kính" },
{ "gọt", "𤮾", "gdhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
{ "gọt", "𨪷", "gdhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
{ "gọt", "𠚯", "vhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
{ "gọt", "𠞡", "vhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
{ "gọt", "搰", "vhn", "đẽo gọt, gọt giũa" },
{ "gỏi", "𫙛", "gdhn", "gỏi cá" },
{ "gỏi", "噲", "gdhn", "ăn gỏi" },
{ "gỏi", "脍", "gdhn", "món gỏi" },
{ "gỏi", "𩷆", "vhn", "gỏi cá" },
{ "gỏi", "膾", "vhn", "món gỏi" },
{ "gỏi", "鱠", "vhn", "gỏi cá" },
{ "gỏng", "貢", "gdhn", "gắt gỏng" },
{ "gốc", "㭲", "btcn", "gốc cây; mất gốc" },
{ "gốc", "梏", "gdhn", "gốc cây; mất gốc" },
{ "gối", "𩠴", "btcn", "cái gối" },
{ "gối", "𨆝", "gdhn", "đầu gối; quỳ gối" },
{ "gối", "𫋻", "gdhn", "cái gối" },
{ "gối", "檜", "gdhn", "cái gối" },
{ "gối", "絵", "gdhn", "cái gối" },
{ "gốm", "𡑲", "vhn", "đồ gốm; thợ gốm" },
{ "gốt", "𫵢", "gdhn", "" },
{ "gồ", "㮧", "btcn", "gồ ghề" },
{ "gồ", "𥐰", "gdhn", "gồ ghề" },
{ "gồ", "𥕥", "vhn", "gồ ghề" },
{ "gồi", "𧀐", "vhn", "cây gồi, lá gồi" },
{ "gồm", "𪞍", "gdhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "𫡁", "gdhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "𫡂", "gdhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "𫥣", "gdhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "歉", "gdhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "𠁝", "vhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "𠁟", "vhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "𠔮", "vhn", "bao gồm" },
{ "gồm", "𡗄", "vhn", "bao gồm" },
{ "gồng", "工", "btcn", "gồng gánh; gồng mình" },
{ "gồng", "扛", "gdhn", "gồng gánh; gồng mình" },
{ "gỗ", "枯", "btcn", "cây gỗ" },
{ "gỗ", "椇", "btcn", "cây gỗ" },
{ "gỗ", "具", "gdhn", "kéo gỗ" },
{ "gỗ", "㮧", "vhn", "cây gỗ" },
{ "gỗ", "楛", "vhn", "cây gỗ" },
{ "gộc", "㭲", "btcn", "gậy gộc" },
{ "gộc", "梮", "gdhn", "gậy gộc" },
{ "gội", "浍", "gdhn", "tắm gội" },
{ "gội", "澮", "vhn", "tắm gội" },
{ "gộp", "合", "btcn", "gộp lại" },
{ "gộp", "𠄦", "vhn", "gộp lại" },
{ "gột", "滑", "vhn", "gột rửa" },
{ "gớm", "𡃍", "gdhn", "ghê gớm; gớm ghiếc" },
{ "gớm", "憾", "gdhn", "ghê gớm; gớm ghiếc" },
{ "gờm", "𢢬", "vhn", "gờm gờm" },
{ "gở", "𢤫", "gdhn", "quái gở" },
{ "gở", "𪡽", "gdhn", "điềm gở, nói gở" },
{ "gởi", "𢭮", "gdhn", "gởi gắm, gởi thân" },
{ "gởi", "改", "gdhn", "gởi gắm, gởi thân" },
{ "gỡ", "𢷣", "gdhn", "gặp gỡ; gỡ vốn" },
{ "gỡ", "𫑀", "gdhn", "gỡ rối" },
{ "gỡ", "𫡛", "gdhn", "gỡ rối" },
{ "gỡ", "𫽻", "gdhn", "gặp gỡ; gỡ vốn" },
{ "gỡ", "𨔉", "vhn", "gỡ rối" },
{ "gỡ", "攑", "vhn", "gặp gỡ; gỡ vốn" },
{ "gợ", "𡱶", "vhn", "từng gợ (từng bậc, từng độ)" },
{ "gợi", "𢭮", "btcn", "gợi cảm, khêu gợi" },
{ "gợi", "𢴖", "btcn", "gợi cảm, khêu gợi" },
{ "gợi", "㨳", "gdhn", "gợi cảm, khêu gợi" },
{ "gợn", "𭰫", "gdhn", "gợn sóng" },
{ "gợn", "湎", "gdhn", "gợn sóng" },
{ "gợt", "詰", "gdhn", "gợt (âm khác của Gạt)" },
{ "gụ", "槁", "btcn", "gỗ gụ" },
{ "gụ", "𣛡", "vhn", "gỗ gụ" },
{ "gụ", "椇", "vhn", "gỗ gụ" },
{ "gụ", "𦩛", "vhn)", "" },
{ "gục", "局", "btcn", "gục đầu, ngã gục" },
{ "gục", "𩠧", "vhn", "gục đầu, ngã gục" },
{ "gừ", "㖵", "gdhn", "gầm gừ" },
{ "gừa", "渠", "btcn", "cây gừa (tên một loại cây có rễ phụ như cây đa cây đề)" },
{ "gừn", "𢁯", "gdhn", "" },
{ "gừn", "𪤷", "gdhn", "" },
{ "gừng", "姜", "gdhn", "củ gừng" },
{ "gừng", "羌", "gdhn", "củ gừng" },
{ "gừng", "𤃥", "vhn", "củ gừng" },
{ "gừng", "𦹱", "vhn", "củ gừng" },
{ "gừng", "薑", "vhn", "củ gừng" },
{ "gửi", "𠳚", "btcn", "thưa gửi" },
{ "gửi", "𢭮", "btcn", "gửi gắm" },
{ "gửi", "𦰦", "btcn", "cây tầm gửi" },
{ "gửi", "𫏍", "gdhn", "gửi gắm" },
{ "gửi", "改", "gdhn", "gửi gắm" },
{ "gửi", "㨳", "vhn", "gửi gắm" },
{ "gửi", "寄", "vhn", "gửi gắm" },
{ "ha", "哬", "btcn", "cười ha hả" },
{ "ha", "訶", "gdhn", "cười ha hả" },
{ "ha", "诃", "gdhn", "cười ha hả" },
{ "ha", "呵", "vhn", "cười ha hả" },
{ "hai", "𪱜", "gdhn", "một hai; giêng hai" },
{ "hai", "台", "gdhn", "một hai; giêng hai" },
{ "hai", "𠄩", "vhn", "một hai; giêng hai" },
{ "ham", "𢣇", "btcn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "ham", "噷", "btcn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "ham", "𫺧", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "ham", "𫻎", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "ham", "憨", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "ham", "歆", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "ham", "蚶", "gdhn", "ham (sò huyết)" },
{ "ham", "酣", "gdhn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "ham", "頷", "vhn", "ham chuộng, ham mê" },
{ "han", "𪡗", "gdhn", "hỏi han" },
{ "han", "鼾", "gdhn", "han thuỵ (ngủ khò khò)" },
{ "han", "𠻃", "vhn", "hỏi han" },
{ "han", "𧄊", "vhn", "lá han" },
{ "han", "𨫪", "vhn", "han dỉ" },
{ "han", "嘆", "vhn", "hỏi han" },
{ "hang", "𪨝", "gdhn", "hang hốc, hang ổ" },
{ "hang", "𪬏", "gdhn", "hở hang" },
{ "hang", "﨏", "gdhn", "hang hốc, hang ổ" },
{ "hang", "𡎟", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
{ "hang", "𥧎", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
{ "hang", "𧯄", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
{ "hang", "𧯅", "vhn", "hang hốc, hang ổ" },
{ "hanh", "㨘", "gdhn", "hanh tị thế (xì mũi)" },
{ "hanh", "哼", "gdhn", "đành hanh" },
{ "hanh", "擤", "gdhn", "hanh tị thế (xì mũi)" },
{ "hanh", "脝", "gdhn", "bành hanh (bụng phình)" },
{ "hanh", "亨", "vhn", "gió hanh, hanh nắng" },
{ "hanh", "馨", "vhn", "đành hanh" },
{ "hao", "嚆", "btcn", "đồng hao; hao hao" },
{ "hao", "𪡱", "gdhn", "hao mòn; hao tổn" },
{ "hao", "虓", "gdhn", "đồng hao; hao hao" },
{ "hao", "哮", "vhn", "đồng hao; hao hao" },
{ "hao", "滈", "vhn", "hao mòn; hao tổn" },
{ "hao", "耗", "vhn", "hao mòn; hao tổn" },
{ "hau", "耗", "gdhn", "hau háu" },
{ "hau", "嚆", "vhn", "hau háu" },
{ "hay", "𫨩", "gdhn", "hát hay, hay chữ, hay ho" },
{ "hay", "能", "gdhn", "hát hay, hay chữ, hay ho" },
{ "hay", "𣕘", "vhn", "cây hay (cây lục lạc)" },
{ "hay", "咍", "vhn", "hay là; ô hay" },
{ "he", "希", "btcn", "hăm he" },
{ "he", "𡁱", "gdhn", "không dám ho he" },
{ "he", "𢬾", "gdhn", "cửa mở he hé" },
{ "he", "唏", "gdhn", "không dám ho he" },
{ "he", "䖷", "vhn", "tôm he" },
{ "he", "鯑", "vhn", "tôm he" },
{ "hem", "嫌", "btcn", "hom hem" },
{ "hem", "𫅸", "gdhn", "hom hem" },
{ "hem", "㾾", "vhn", "hom hem" },
{ "hen", "𠻃", "btcn", "hen suyễn, ho hen" },
{ "hen", "軒", "btcn", "hen suyễn, ho hen" },
{ "hen", "𨪚", "gdhn", "hen rỉ (hoen gỉ)" },
{ "hen", "嘆", "gdhn", "hen suyễn, ho hen" },
{ "hen", "𤹖", "vhn", "hen suyễn, ho hen" },
{ "heng", "𬠇", "gdhn", "" },
{ "heo", "囂", "gdhn", "heo may, heo hút" },
{ "heo", "㺧", "vhn", "con heo" },
{ "hi", "唏", "btcn", "hi hi" },
{ "hi", "𣌀", "gdhn", "" },
{ "hi", "𦏁", "gdhn", "Khang Hi" },
{ "hi", "僖", "gdhn", "" },
{ "hi", "嚱", "gdhn", "hi hi" },
{ "hi", "嬉", "gdhn", "hi tiếu (cười đùa)" },
{ "hi", "希", "gdhn", "hi vọng" },
{ "hi", "戲", "gdhn", "mắt mở hi hí" },
{ "hi", "晞", "gdhn", "thần lộ vị hi (sương sáng sớm chưa tan)" },
{ "hi", "欷", "gdhn", "hi hư (khóc sụt sùi)" },
{ "hi", "熙", "gdhn", "hi long (thịnh vượng); hi nhưỡng (vui vẻ)" },
{ "hi", "熹", "gdhn", "hi vi (ánh sáng lúc rạng đông)" },
{ "hi", "牺", "gdhn", "hi sinh" },
{ "hi", "犧", "gdhn", "hi sinh" },
{ "hi", "嘻", "vhn", "hi hi" },
{ "hi", "稀", "vhn", "vật dĩ hi vi quí (hiếm thì quí); hi thích (pha loãng)" },
{ "hia", "𩊽", "vhn", "hôi hia" },
{ "hia", "鞵", "vhn", "hôi hia" },
{ "him", "𥇶", "vhn", "him him, him híp" },
{ "him", "𥋵", "vhn", "him him, him híp" },
{ "hinh", "馨", "btcn", "hinh hương đảo chúc (đốt hương khấn vái)" },
{ "hiu", "咻", "vhn", "đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh" },
{ "hiu", "囂", "vhn", "đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh" },
{ "hiên", "蜆", "btcn", "" },
{ "hiên", "掀", "gdhn", "hiên động (tung lên); hiên môn liêm (vén màn cửa)" },
{ "hiên", "莶", "gdhn", "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" },
{ "hiên", "萱", "gdhn", "hoa hiên (kim châm)" },
{ "hiên", "薟", "gdhn", "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" },
{ "hiên", "轩", "gdhn", "hàng hiên, mái hiên" },
{ "hiên", "鍁", "gdhn", "hiên (cái xẻng xúc)" },
{ "hiên", "锨", "gdhn", "hiên (cái xẻng xúc)" },
{ "hiên", "頇", "gdhn", "xem han" },
{ "hiên", "顸", "gdhn", "xem han" },
{ "hiên", "軒", "vhn", "hàng hiên, mái hiên" },
{ "hiêu", "嘵", "btcn", "hiêu hiêu bất hưu (cãi lí mãi không thôi)" },
{ "hiêu", "囂", "btcn", "khiếu hiêu (ồn ào)" },
{ "hiêu", "哓", "gdhn", "hiêu hiêu bất hưu (cãi lí mãi không thôi)" },
{ "hiêu", "嚣", "gdhn", "khiếu hiêu (ồn ào)" },
{ "hiếm", "險", "btcn", "hiêm hoi, khan hiếm" },
{ "hiếm", "儉", "gdhn", "hiêm hoi, khan hiếm" },
{ "hiến", "宪", "gdhn", "hiến chương, hiến pháp" },
{ "hiến", "憲", "vhn", "hiến chương, hiến pháp" },
{ "hiến", "献", "vhn", "cống hiến; văn hiến" },
{ "hiến", "獻", "vhn", "cống hiến; văn hiến" },
{ "hiếng", "𥌷", "vhn", "mắt hiếng, hiêng hiếng" },
{ "hiếng", "䁐", "vhn", "mắt hiếng, hiêng hiếng" },
{ "hiếp", "胁", "gdhn", "cưỡng hiếp, hãm hiếp" },
{ "hiếp", "脇", "gdhn", "cưỡng hiếp, hãm hiếp" },
{ "hiếp", "協", "vhn", "uy hiếp, ức hiếp" },
{ "hiếp", "脅", "vhn", "uy hiếp, ức hiếp" },
{ "hiết", "歇", "gdhn", "hiết thủ (ngưng tay), hiết thưởng (nghỉ trưa)" },
{ "hiếu", "好", "btcn", "hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động" },
{ "hiếu", "孝", "vhn", "bất hiếu, hiếu thảo" },
{ "hiềm", "嫌", "vhn", "hiềm khích, hiềm nghi" },
{ "hiền", "䝨", "gdhn", "hiền hậu, hiền từ; thánh hiền" },
{ "hiền", "贤", "gdhn", "hiền hậu, hiền từ; thánh hiền" },
{ "hiền", "賢", "vhn", "hiền hậu, hiền từ; thánh hiền" },
{ "hiều", "枵", "gdhn", "hiều phúc tòng công (bụng rỗng lo việc chung)" },
{ "hiểm", "险", "gdhn", "bí hiểm; hiểm ác, nham hiểm" },
{ "hiểm", "險", "vhn", "bí hiểm; hiểm ác, nham hiểm" },
{ "hiển", "显", "gdhn", "hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên" },
{ "hiển", "顕", "gdhn", "hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên" },
{ "hiển", "顯", "vhn", "hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên" },
{ "hiểu", "曉", "btcn", "hiểu biết, thấu hiểu" },
{ "hiểu", "晓", "gdhn", "hiểu biết, thấu hiểu" },
{ "hiệm", "贍", "btcn", "" },
{ "hiện", "现", "gdhn", "hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện" },
{ "hiện", "苋", "gdhn", "hiện thái (rau giền ba sắc)" },
{ "hiện", "莧", "gdhn", "hiện thái (giền ba sắc)" },
{ "hiện", "蚬", "gdhn", "hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)" },
{ "hiện", "蜆", "gdhn", "hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)" },
{ "hiện", "見", "gdhn", "hiện (tiến ra cho thấy)" },
{ "hiện", "见", "gdhn", "hiện (tiến ra cho thấy)" },
{ "hiện", "現", "vhn", "hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện" },
{ "hiệp", "協", "btcn", "hiệp định; hiệp hội" },
{ "hiệp", "峽", "btcn", "hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan" },
{ "hiệp", "挾", "btcn", "hiệp hiềm (để bụng)" },
{ "hiệp", "狹", "btcn", "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" },
{ "hiệp", "侠", "gdhn", "hào hiệp, hiệp khách, nghĩa hiệp" },
{ "hiệp", "协", "gdhn", "hiệp định; hiệp hội" },
{ "hiệp", "峡", "gdhn", "hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan" },
{ "hiệp", "拹", "gdhn", "" },
{ "hiệp", "挟", "gdhn", "hiệp hiềm (để bụng)" },
{ "hiệp", "柙", "gdhn", "" },
{ "hiệp", "洽", "gdhn", "hiệp thương" },
{ "hiệp", "狭", "gdhn", "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" },
{ "hiệp", "陿", "gdhn", "pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)" },
{ "hiệp", "俠", "vhn", "hào hiệp, hiệp khách, nghĩa hiệp" },
{ "hiệt", "頡", "btcn", "hiệt (chim bay lượn)" },
{ "hiệt", "撷", "gdhn", "hiệt (hứng lấy, đón nhận)" },
{ "hiệt", "擷", "gdhn", "hiệt (hứng lấy, đón nhận)" },
{ "hiệt", "纈", "gdhn", "" },
{ "hiệt", "頁", "gdhn", "hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)" },
{ "hiệt", "页", "gdhn", "hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)" },
{ "hiệt", "颉", "gdhn", "hiệt (chim bay lượn)" },
{ "hiệt", "黠", "gdhn", "giảo hiệt (tinh khôn)" },
{ "hiệu", "傚", "gdhn", "hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm" },
{ "hiệu", "斅", "gdhn", "giám hiệu, hiệu trưởng" },
{ "hiệu", "皎", "gdhn", "huy hiệụ phù hiệu" },
{ "hiệu", "効", "vhn", "hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm" },
{ "hiệu", "号", "vhn", "hiệu thuốc; hiệu lệnh, ra hiệu" },
{ "hiệu", "效", "vhn", "hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm" },
{ "hiệu", "校", "vhn", "giám hiệu, hiệu trưởng" },
{ "hiệu", "號", "vhn", "hiệu thuốc; hiệu lệnh" },
{ "ho", "呼", "btcn", "ho he" },
{ "ho", "𤵡", "gdhn", "ho hắng, ho lao" },
{ "ho", "𫚶", "gdhn", "" },
{ "hoa", "𢯘", "btcn", "ba hoa" },
{ "hoa", "葩", "btcn", "" },
{ "hoa", "划", "gdhn", "hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)" },
{ "hoa", "劃", "gdhn", "hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)" },
{ "hoa", "化", "gdhn", "hoa tiền (tiêu)" },
{ "hoa", "华", "gdhn", "phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa" },
{ "hoa", "哗", "gdhn", "hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)" },
{ "hoa", "嘩", "gdhn", "hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)" },
{ "hoa", "桦", "gdhn", "hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)" },
{ "hoa", "樺", "gdhn", "hoa thụ (cây có vỏ sặc sỡ)" },
{ "hoa", "譁", "gdhn", "hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)" },
{ "hoa", "鏵", "gdhn", "song hoa lê (cày hai lưỡi)" },
{ "hoa", "铧", "gdhn", "song hoa lê (cày hai lưỡi)" },
{ "hoa", "驊", "gdhn", "hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)" },
{ "hoa", "骅", "gdhn", "hoa (tên người xưa gọi tuấn mã lông đỏ)" },
{ "hoa", "花", "vhn", "cháo hoa; hoa hoè, hoa hoét; hoa tay" },
{ "hoa", "華", "vhn", "phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa" },
{ "hoai", "坏", "btcn", "phân hoai" },
{ "hoai", "壞", "btcn", "phân hoai" },
{ "hoai", "𡅯", "vhn", "phân hoai" },
{ "hoan", "懽", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
{ "hoan", "欢", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
{ "hoan", "獾", "gdhn", "hoan (chồn chũi)" },
{ "hoan", "讙", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
{ "hoan", "貛", "gdhn", "hoan (chồn chũi)" },
{ "hoan", "驩", "gdhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
{ "hoan", "歡", "vhn", "hân hoan, hoan hỉ, truy hoan" },
{ "hoang", "塃", "gdhn", "chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang" },
{ "hoang", "慌", "gdhn", "hoang mang" },
{ "hoang", "肓", "gdhn", "chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang" },
{ "hoang", "謊", "gdhn", "hoang mang" },
{ "hoang", "荒", "vhn", "chửa hoang; hoang vắng, hoang vu; huênh hoang" },
{ "hoay", "揮", "gdhn", "loay hoay" },
{ "hoay", "渨", "gdhn", "loay hoay" },
{ "hoay", "畏", "gdhn", "loay hoay" },
{ "hoe", "槐", "btcn", "đỏ hoe, vắng hoe" },
{ "hoe", "暉", "gdhn", "đỏ hoe; vắng hoe" },
{ "hoen", "欣", "gdhn", "hoen gỉ, hoen ố" },
{ "hoen", "歡", "gdhn", "hoen gỉ, hoen ố" },
{ "hoen", "𤸧", "vhn", "hoen gỉ, hoen ố" },
{ "hoi", "𤞑", "btcn", "hẳn hoi, hiếm hoi" },
{ "hoi", "灰", "btcn", "mùi hoi" },
{ "hoi", "𦤠", "gdhn", "mùi hoi" },
{ "hoi", "咴", "gdhn", "hẳn hoi, hiếm hoi" },
{ "hom", "𪵦", "gdhn", "" },
{ "hom", "𫘃", "gdhn", "" },
{ "hom", "歆", "gdhn", "xương hom (xương sườn)" },
{ "hom", "𤻐", "vhn", "hom hem; lúa hom, gạo hom" },
{ "hom", "𥵗", "vhn", "hom cá" },
{ "hom", "𨮈", "vhn", "hom khoá (cái tua ở trong ổ khoá)" },
{ "hom", "𩩿", "vhn", "xương hom (xương sườn)" },
{ "hon", "焝", "btcn", "héo hon" },
{ "hon", "昏", "gdhn", "đỏ hon hỏn, bé tí hon" },
{ "hong", "𤈤", "gdhn", "hong nắng" },
{ "hong", "𣈞", "vhn", "hong nắng" },
{ "hong", "烘", "vhn", "hong nắng" },
{ "hoà", "禾", "gdhn", "hoà trường (sân đập lúa)" },
{ "hoà", "龢", "gdhn", "bất hoà; chan hoà; hoà hợp" },
{ "hoà", "和", "vhn", "bất hoà; chan hoà; hoà hợp" },
{ "hoài", "怀", "gdhn", "hoài bão; phí hoài; hoài niệm" },
{ "hoài", "懷", "vhn", "hoài bão; phí hoài; hoài niệm" },
{ "hoài", "淮", "vhn", "Hoài (sông từ Hà nam qua An huy, Giang tô rồi đổ vào hồ Hồng Trạch)" },
{ "hoàn", "䴉", "gdhn", "hoàn (cò lội nước)" },
{ "hoàn", "寰", "gdhn", "hoàn cầu" },
{ "hoàn", "汍", "gdhn", "hoàn (dáng nước mắt chảy)" },
{ "hoàn", "烷", "gdhn", "giáp hoàn, đinh hoàn" },
{ "hoàn", "环", "gdhn", "kim hoàn" },
{ "hoàn", "紈", "gdhn", "hoàn khố tử đệ (công tử ăn chơi)" },
{ "hoàn", "纨", "gdhn", "hoàn khố tử đệ (công tử ăn chơi)" },
{ "hoàn", "脘", "gdhn", "vị hoàn (thuộc dạ dầy)" },
{ "hoàn", "芄", "gdhn", "hoàn lan (cỏ cho lá và hạt làm thuốc)" },
{ "hoàn", "还", "gdhn", "hoàn hồn; hoàn lương" },
{ "hoàn", "鬟", "gdhn", "a hoàn" },
{ "hoàn", "鯇", "gdhn", "hoàn (loại cá chép ăn rong)" },
{ "hoàn", "鯶", "gdhn", "hoàn (loại cá chép ăn rong)" },
{ "hoàn", "鲩", "gdhn", "hoàn (loại cá chép ăn rong)" },
{ "hoàn", "鹮", "gdhn", "hoàn (cò lội nước)" },
{ "hoàn", "丸", "vhn", "cao đơn hoàn tán" },
{ "hoàn", "完", "vhn", "hoàn hảo; hoàn tất; hoàn toàn" },
{ "hoàn", "桓", "vhn", "bàn hoàn" },
{ "hoàn", "環", "vhn", "kim hoàn" },
{ "hoàn", "還", "vhn", "hoàn hồn; hoàn lương" },
{ "hoàng", "𨱑", "gdhn", "hoàng (chuông lớn)" },
{ "hoàng", "喤", "gdhn", "" },
{ "hoàng", "潢", "gdhn", "trang hoàng" },
{ "hoàng", "煌", "gdhn", "minh tinh hoàng hoàng (ngôi sao nhấp nhánh)" },
{ "hoàng", "癀", "gdhn", "hoàng (bệnh trâu ngựa đau gan)" },
{ "hoàng", "篁", "gdhn", "u hoàng (chốn yên tĩnh); tu hoàng (cây tre lớn)" },
{ "hoàng", "簧", "gdhn", "hoàng (lò xo)" },
{ "hoàng", "蝗", "gdhn", "hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)" },
{ "hoàng", "蟥", "gdhn", "hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)" },
{ "hoàng", "遑", "gdhn", "hoàng bách (vội vàng)" },
{ "hoàng", "鐄", "gdhn", "hoàng (chuông lớn)" },
{ "hoàng", "鰉", "gdhn", "hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)" },
{ "hoàng", "鳇", "gdhn", "hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)" },
{ "hoàng", "黃", "tdhv", "" },
{ "hoàng", "凰", "vhn", "phượng hoàng" },
{ "hoàng", "徨", "vhn", "bàng hoàng" },
{ "hoàng", "惶", "vhn", "kinh hoàng" },
{ "hoàng", "皇", "vhn", "hoàng hậu, hoàng thượng, hoàng tộc" },
{ "hoàng", "磺", "vhn", "lưu hoàng (diêm sinh)" },
{ "hoàng", "隍", "vhn", "thành hoàng" },
{ "hoàng", "黄", "vhn", "Hoàng (tên họ); hoàng hôn; hoàng tuyền" },
{ "hoành", "横", "btcn", "hoành cách mô; hoành hành; hoành phi; tung hoành" },
{ "hoành", "珩", "gdhn", "hoành (viên ngọc lớn người xưa nạm vào đai lưng)" },
{ "hoành", "竑", "gdhn", "" },
{ "hoành", "蘅", "gdhn", "đỗ hoành (loại gừng hoang)" },
{ "hoành", "衡", "gdhn", "hoành khí (cái cân); hoành lượng đắc thất (tính toán xem được thua bao nhiêu)" },
{ "hoành", "鴴", "gdhn", "hoàng hoành (chim cao cẳng)" },
{ "hoành", "鸻", "gdhn", "hoàng hoành (chim cao cẳng)" },
{ "hoá", "货", "gdhn", "hàng hoá" },
{ "hoá", "化", "vhn", "biến hoá; cảm hoá; hoá trang; tha hoá" },
{ "hoá", "貨", "vhn", "hàng hoá" },
{ "hoác", "霍", "btcn", "toang hoác, trống hoác" },
{ "hoác", "壑", "gdhn", "toang hoác, trống hoác" },
{ "hoán", "唤", "gdhn", "hô hoán" },
{ "hoán", "奂", "gdhn", "hoán (dồi dào, tươi vui)" },
{ "hoán", "奐", "gdhn", "hoán (dồi dào, tươi vui)" },
{ "hoán", "换", "gdhn", "hoán cải, hoán đổi" },
{ "hoán", "浣", "gdhn", "hoán y (giặt rửa)" },
{ "hoán", "涣", "gdhn", "hoán nhiên (biến mất)" },
{ "hoán", "渙", "gdhn", "hoán nhiên (biến mất)" },
{ "hoán", "澣", "gdhn", "hoán y (giặt rửa)" },
{ "hoán", "焕", "gdhn", "dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)" },
{ "hoán", "煥", "gdhn", "dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)" },
{ "hoán", "痪", "gdhn", "than hoán (tê liệt)" },
{ "hoán", "瘓", "gdhn", "han hoán (tê liệt)" },
{ "hoán", "緩", "gdhn", "" },
{ "hoán", "逭", "gdhn", "hoán (trốn chạy)" },
{ "hoán", "喚", "vhn", "hô hoán" },
{ "hoán", "換", "vhn", "hoán cải, hoán đổi" },
{ "hoáng", "晄", "vhn", "hoáng mắt (hoa mắt)" },
{ "hoát", "豁", "gdhn", "hoát khẩu (lỗ nẻ); hoát chuỷ (sứt môi)" },
{ "hoáy", "畏", "btcn", "hí hoáy" },
{ "hoáy", "渨", "vhn", "sâu hoáy" },
{ "hoã", "踝", "gdhn", "hoã cốt (mắt cá chân)" },
{ "hoãn", "缓", "gdhn", "hoà hoãn, hoãn binh" },
{ "hoãn", "暖", "vhn", "hoà hoãn, hoãn binh" },
{ "hoãn", "緩", "vhn", "hoà hoãn, hoãn binh" },
{ "hoãng", "宏", "gdhn", "" },
{ "hoè", "槐", "vhn", "cây hoè, quế hoè" },
{ "hoé", "吪", "vhn", "khóc hoe hoé" },
{ "hoét", "血", "btcn", "đỏ hoét" },
{ "hoét", "穴", "gdhn", "đỏ hoét" },
{ "hoăn", "䐠", "btcn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi)" },
{ "hoăn", "㬻", "gdhn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn" },
{ "hoăng", "荒", "gdhn", "thối hoăng" },
{ "hoăng", "薨", "gdhn", "hoăng (chỉ cái chết áp dụng cho các bậc công hầu)" },
{ "hoạ", "𥘑", "btcn", "tai hoạ" },
{ "hoạ", "和", "gdhn", "hoạ theo, phụ hoạ" },
{ "hoạ", "画", "gdhn", "bích hoạ, hoạ đồ" },
{ "hoạ", "畵", "gdhn", "bích hoạ, hoạ đồ" },
{ "hoạ", "祸", "gdhn", "tai hoạ, thảm hoạ" },
{ "hoạ", "畫", "vhn", "bích hoạ, hoạ đồ" },
{ "hoạ", "禍", "vhn", "tai hoạ, thảm hoạ" },
{ "hoạch", "𥽍", "btcn", "thu hoạch" },
{ "hoạch", "劃", "btcn", "hoạch định, kế hoạch, trù hoạch" },
{ "hoạch", "畫", "btcn", "trù hoạch" },
{ "hoạch", "鑊", "btcn", "đỉnh hoạch (cái vạc), hoạch cái (cái vung nồi)" },
{ "hoạch", "擭", "gdhn", "" },
{ "hoạch", "获", "gdhn", "thu hoạch" },
{ "hoạch", "镬", "gdhn", "đỉnh hoạch (cái vạc), hoạch cái (cái vung nồi)" },
{ "hoạch", "獲", "vhn", "thu hoạch" },
{ "hoạch", "穫", "vhn", "thu hoạch" },
{ "hoại", "坏", "vhn", "bại hoại; huỷ hoại, phá hoại" },
{ "hoại", "壞", "vhn", "bại hoại; huỷ hoại, phá hoại" },
{ "hoạn", "宦", "vhn", "hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan" },
{ "hoạn", "患", "vhn", "hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan" },
{ "hoạn", "豢", "vhn", "hoạn dưỡng (chăn nuôi)" },
{ "hoạnh", "横", "vhn", "hoạnh hoẹ; hoạnh tài" },
{ "hoạt", "滑", "btcn", "hoạt kê; hoạt đầu (khéo luồn cúi); lộ hoạt (đường trơn)" },
{ "hoạt", "活", "vhn", "hoạt bát, hoạt động" },
{ "hoả", "夥", "btcn", "" },
{ "hoả", "一", "gdhn", "(hạ)" },
{ "hoả", "灬", "gdhn", "" },
{ "hoả", "鈥", "gdhn", "hoả (chất holmium)" },
{ "hoả", "钬", "gdhn", "hoả (chất holmium)" },
{ "hoả", "灬", "tdhv", "" },
{ "hoả", "火", "vhn", "hoả hoạn; hoả lò; hoả lực" },
{ "hoải", "坏", "btcn", "bải hoải" },
{ "hoải", "壞", "btcn", "bải hoải" },
{ "hoảng", "晃", "btcn", "minh hoảng (quáng mắt)" },
{ "hoảng", "㨪", "gdhn", "minh hoảng (quáng mắt)" },
{ "hoảng", "幌", "gdhn", "hoảng tử (bảng hiệu)" },
{ "hoảng", "怳", "vhn", "hoảng sợ" },
{ "hoảng", "恍", "vhn", "hoảng sợ" },
{ "hoảng", "慌", "vhn", "hoảng sợ" },
{ "hoảnh", "怳", "gdhn", "ráo hoảnh" },
{ "hoảnh", "𣹔", "vhn", "ráo hoảnh" },
{ "hoắc", "或", "btcn", "lạ hoắc; thối hoắc" },
{ "hoắc", "攉", "gdhn", "hoắc (xúc bằng xẻng)" },
{ "hoắc", "藿", "gdhn", "hoắc hương, hoắc lê" },
{ "hoắc", "霍", "vhn", "lạ hoắc; thối hoắc" },
{ "hoắm", "陷", "btcn", "sâu hoắm" },
{ "hoắm", "𬔒", "gdhn", "sâu hoắm" },
{ "hoắm", "𥩇", "vhn", "sâu hoắm" },
{ "hoắt", "𠟥", "vhn", "nhọn hoắt" },
{ "hoắt", "𨨅", "vhn", "nhọn hoắt" },
{ "hoằn", "𡮗", "vhn", "hoạ hoằn" },
{ "hoằng", "弘", "gdhn", "hoằng nguyện (mộng cao cả)" },
{ "hoằng", "泓", "gdhn", "hoằng nguyện (mộng cao cả)" },
{ "hoẳn", "𦞔", "vhn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn" },
{ "hoẳn", "䐠", "vhn", "hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn" },
{ "hoẵng", "𬹀", "gdhn", "con hoẵng" },
{ "hoẵng", "麞", "gdhn", "con hoẵng" },
{ "hoẵng", "𤠤", "vhn", "con hoẵng" },
{ "hoẵng", "麂", "vhn", "con hoẵng" },
{ "hoặc", "惑", "vhn", "huyễn hoặc, mê hoặc; nghi hoặc" },
{ "hoặc", "或", "vhn", "hoặc giả, hoặc là" },
{ "hoẹ", "𠽡", "gdhn", "hoạnh hoẹ, hậm hoẹ" },
{ "hoẹ", "𡁜", "vhn", "hoạnh hoẹ, hậm hoẹ" },
{ "hoẹt", "穴", "gdhn", "nói hoẹt ra" },
{ "hoẹt", "𠱇", "vhn", "nói hoẹt ra" },
{ "hoẻn", "幻", "gdhn", "đỏ hoẻn; toen hoẻn" },
{ "hoẻn", "𡮄", "vhn", "đỏ hoẻn; toen hoẻn" },
{ "hu", "樗", "btcn", "" },
{ "hu", "𠳲", "gdhn", "hu (tên một thứ mũ)" },
{ "hu", "昫", "gdhn", "" },
{ "hu", "籲", "gdhn", "hu thỉnh (kêu gọi), hu hô (hô hào)" },
{ "hu", "吁", "vhn", "khóc hu hu" },
{ "hu", "冔", "vhn)", "" },
{ "hua", "𫗶", "gdhn", "tương có hua (một loại bọ ở trong tương hay nước mắm)" },
{ "hui", "灰", "gdhn", "lui hui một mình (lẻ loi)" },
{ "hum", "𥵗", "btcn", "tùm hum" },
{ "hum", "歆", "gdhn", "sưng hum húp" },
{ "hum", "𥮈", "vhn", "tùm hum" },
{ "hun", "魂", "btcn", "" },
{ "hun", "焝", "vhn", "hun đúc; hun khói" },
{ "hun", "熏", "vhn", "hun đúc; hun khói" },
{ "hun", "燻", "vhn", "hun đúc; hun khói" },
{ "hung", "胸", "btcn", "hung cốt (ngực); hung giáp (áo giáp đỡ ngực)" },
{ "hung", "胷", "gdhn", "" },
{ "hung", "訩", "gdhn", "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" },
{ "hung", "詾", "gdhn", "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" },
{ "hung", "讻", "gdhn", "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" },
{ "hung", "兇", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
{ "hung", "凶", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
{ "hung", "匈", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
{ "hung", "恟", "vhn", "hung hãn, hung hăng" },
{ "huy", "㧑", "gdhn", "chỉ huy; huy động" },
{ "huy", "𧗼", "gdhn", "huy chương, quốc huy" },
{ "huy", "𮥠", "gdhn", "huy (huỷ hoại)" },
{ "huy", "徽", "gdhn", "huy chương, quốc huy" },
{ "huy", "挥", "gdhn", "chỉ huy; huy động" },
{ "huy", "撝", "gdhn", "chỉ huy; huy động" },
{ "huy", "晖", "gdhn", "xuân huy (ánh sáng mặt trời)" },
{ "huy", "暉", "gdhn", "xuân huy (ánh sáng mặt trời)" },
{ "huy", "煇", "gdhn", "" },
{ "huy", "眭", "gdhn", "huy (tên họ)" },
{ "huy", "辉", "gdhn", "huy hoàng" },
{ "huy", "麾", "gdhn", "huy quân tiền tiến (vẩy tay gọi lính)" },
{ "huy", "揮", "vhn", "chỉ huy; huy động" },
{ "huy", "輝", "vhn", "huy hoàng" },
{ "huynh", "兄", "vhn", "tình huynh đệ" },
{ "huyên", "泫", "gdhn", "huyên nhiên (nhỏ giọt; tuôn rơi)" },
{ "huyên", "渲", "gdhn", "huyên nhiễm (bôi phết mầu sắc; làm tăng thêm)" },
{ "huyên", "煊", "gdhn", "hàn huyên" },
{ "huyên", "萱", "gdhn", "huyên đường (mẹ); huyên thảo (hoa hiên làm kim châm)" },
{ "huyên", "蘐", "gdhn", "huyên đường (mẹ); huyên thảo (hoa hiên làm kim châm)" },
{ "huyên", "諠", "gdhn", "huyên náo; huyên thuyên" },
{ "huyên", "諼", "gdhn", "huyên (đánh lừa)" },
{ "huyên", "谖", "gdhn", "huyên (đánh lừa)" },
{ "huyên", "喧", "vhn", "huyên náo; huyên thuyên" },
{ "huyên", "暄", "vhn", "hàn huyên" },
{ "huyến", "絢", "gdhn", "huyến lệ (rực rỡ)" },
{ "huyến", "绚", "gdhn", "huyến lệ (rực rỡ)" },
{ "huyết", "血", "vhn", "huyết mạch; huyết thống" },
{ "huyền", "悬", "gdhn", "huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)" },
{ "huyền", "懸", "gdhn", "huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)" },
{ "huyền", "痃", "gdhn", "huyền (hạch ở bẹn)" },
{ "huyền", "絃", "gdhn", "tục huyền (lấy vợ lại sau khi vợ trước chết)" },
{ "huyền", "舷", "gdhn", "hữu huyền (mạn thuyền)" },
{ "huyền", "弦", "vhn", "đàn huyền cầm" },
{ "huyền", "玄", "vhn", "huyền ảo; huyền bí; huyền thoại" },
{ "huyễn", "眩", "btcn", "huyễn hoặc" },
{ "huyễn", "晅", "gdhn", "" },
{ "huyễn", "楥", "gdhn", "huyễn hài (thắt dây mũ, giầy ...)" },
{ "huyễn", "楦", "gdhn", "huyễn hài (thắt dây mũ, giầy ...)" },
{ "huyễn", "炫", "gdhn", "huyễn diệu" },
{ "huyễn", "烜", "gdhn", "huyễn hách (nở rộ, nổi bật)" },
{ "huyễn", "衒", "gdhn", "huyễn diệu" },
{ "huyễn", "鉉", "gdhn", "huyễn lệ (rực rỡ)" },
{ "huyễn", "铉", "gdhn", "huyễn lệ (rực rỡ)" },
{ "huyện", "县", "gdhn", "quận huyện, tri huyện" },
{ "huyện", "縣", "vhn", "quận huyện, tri huyện" },
{ "huyệt", "穴", "vhn", "sào huyệt" },
{ "huân", "熏", "btcn", "huân thái (thịt cá)" },
{ "huân", "燻", "btcn", "huân thái (thịt cá)" },
{ "huân", "勋", "gdhn", "huân chương; huân tước" },
{ "huân", "埙", "gdhn", "huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)" },
{ "huân", "壎", "gdhn", "huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)" },
{ "huân", "曛", "gdhn", "huân (ánh sáng thừa của mặt trời)" },
{ "huân", "荤", "gdhn", "huân chương; huân tước" },
{ "huân", "葷", "gdhn", "huân chương; huân tước" },
{ "huân", "薰", "gdhn", "ngũ huân (năm thứ rau phải kiêng khi ăn chay)" },
{ "huân", "醺", "gdhn", "tuý huân (có vẻ say)" },
{ "huân", "勛", "vhn", "huân chương; huân tước" },
{ "huân", "勳", "vhn", "huân chương; huân tước" },
{ "huê", "花", "gdhn", "bông huê, vườn huê (hoa)" },
{ "huênh", "𨋌", "gdhn", "huênh hoang" },
{ "huênh", "轟", "vhn", "huênh hoang" },
{ "huý", "讳", "gdhn", "phạm huý; tên huý" },
{ "huý", "諱", "vhn", "huý kỵ, phạm huý; tên huý" },
{ "huých", "鬩", "vhn", "huých chó ra cắn" },
{ "huýt", "𬕫", "gdhn", "huýt còi; huýt sáo" },
{ "huýt", "𠲣", "vhn", "huýt còi; huýt sáo" },
{ "huơ", "𢯘", "vhn", "huơ tay" },
{ "huơi", "揮", "btcn", "" },
{ "huấn", "训", "gdhn", "chỉnh huấn, giáo huấn" },
{ "huấn", "訓", "vhn", "chỉnh huấn, giáo huấn" },
{ "huần", "𡮗", "gdhn", "hoạ huần (ít thấy có)" },
{ "huế", "化", "btcn", "thành Huế, ca Huế" },
{ "huếch", "擴", "gdhn", "huếch hoác, trống huếch" },
{ "huếnh", "呪", "gdhn", "huếch hoác, trống huếch" },
{ "huếnh", "迥", "gdhn", "huếch hoác, trống huếch" },
{ "huề", "𢹂", "gdhn", "đề huề" },
{ "huề", "和", "gdhn", "huề vốn" },
{ "huề", "携", "gdhn", "đề huề" },
{ "huề", "畦", "gdhn", "nhất huề chủng cúc (luống hoa)" },
{ "huề", "攜", "vhn", "đề huề" },
{ "huệ", "僡", "gdhn", "ơn huệ" },
{ "huệ", "恚", "gdhn", "huệ phẫn (giận)" },
{ "huệ", "慱", "gdhn", "ơn huệ" },
{ "huệ", "憓", "gdhn", "ơn huệ" },
{ "huệ", "蟪", "gdhn", "" },
{ "huệ", "惠", "vhn", "ơn huệ" },
{ "huệ", "慧", "vhn", "ơn huệ" },
{ "huệ", "蕙", "vhn", "hoa huệ" },
{ "huống", "況", "gdhn", "huống hồ; tình huống" },
{ "huống", "貺", "gdhn", "huống (tặng quà)" },
{ "huống", "贶", "gdhn", "huống (tặng quà)" },
{ "huống", "况", "vhn", "huống hồ; tình huống" },
{ "huỳnh", "荧", "gdhn", "huỳnh quang" },
{ "huỳnh", "萤", "gdhn", "huỳnh hoả trùng (con đom đóm)" },
{ "huỳnh", "黄", "gdhn", "huỳnh (âm khác của Hoàng)" },
{ "huỳnh", "熒", "vhn", "huỳnh quang" },
{ "huỳnh", "螢", "vhn", "huỳnh hoả trùng (con đom đóm)" },
{ "huỵch", "鬩", "gdhn", "huỳnh huỵch" },
{ "huỷ", "𠦄", "gdhn", "kì hoa dị huỷ (nhiều loại cỏ)" },
{ "huỷ", "燬", "gdhn", "thiêu huỷ" },
{ "huỷ", "虺", "gdhn", "huỷ (thứ rắn độc)" },
{ "huỷ", "譭", "gdhn", "huỷ báng" },
{ "huỷ", "毀", "vhn", "huỷ diệt, huỷ hoại" },
{ "hy", "希", "btcn", "hy vọng" },
{ "hy", "熙", "btcn", "hy (sáng sủa, quang minh)" },
{ "hà", "呵", "btcn", "hà hơi" },
{ "hà", "瑕", "gdhn", "Hà (tên họ)" },
{ "hà", "苛", "gdhn", "hà khắc" },
{ "hà", "菏", "gdhn", "" },
{ "hà", "虾", "gdhn", "hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)" },
{ "hà", "蝦", "gdhn", "hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm)" },
{ "hà", "遐", "gdhn", "băng hà, thăng hà" },
{ "hà", "何", "vhn", "hà hơi" },
{ "hà", "哬", "vhn", "hà hơi" },
{ "hà", "河", "vhn", "Hồng Hà (tên sông); Hà Nội (tên thủ đô Việt Nam); sơn hà" },
{ "hà", "荷", "vhn", "bạc hà; Hà Lan" },
{ "hà", "蚵", "vhn", "con hà (con hến); khoai hà; hà hiếp; hà tiện" },
{ "hà", "蝴", "vhn", "con hà (con hến); khoai hà; hà hiếp; hà tiện" },
{ "hà", "霞", "vhn", "vãn hà (mây chiều); hà quang (trời có tia hồng)" },
{ "hài", "谐", "gdhn", "hài kịch; hài hoà; hài lòng" },
{ "hài", "孩", "vhn", "hài nhi" },
{ "hài", "諧", "vhn", "hài kịch; hài hoà; hài lòng" },
{ "hài", "鞋", "vhn", "đôi hài (đôi giầy)" },
{ "hài", "骸", "vhn", "hài cốt, hình hài" },
{ "hàm", "𥻧", "btcn", "" },
{ "hàm", "函", "btcn", "hàm số; học hàm" },
{ "hàm", "唅", "btcn", "quai hàm" },
{ "hàm", "憨", "btcn", "hàm (ngu si)" },
{ "hàm", "頷", "btcn", "quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)" },
{ "hàm", "𬺍", "gdhn", "hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)" },
{ "hàm", "咸", "gdhn", "hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)" },
{ "hàm", "嗛", "gdhn", "hàm (túi ở má khỉ)" },
{ "hàm", "圅", "gdhn", "công hàm; hàm số; hàm thụ, học hàm" },
{ "hàm", "涵", "gdhn", "bao hàm; hàm động (cống gầm đường)" },
{ "hàm", "衔", "gdhn", "phẩm hàm; quân hàm" },
{ "hàm", "酣", "gdhn", "hàm (vui chén, uống rượu vui thích)" },
{ "hàm", "鹹", "gdhn", "hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)" },
{ "hàm", "𦛜", "vhn", "quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)" },
{ "hàm", "含", "vhn", "hàm lượng; hàm oan; hàm ơn" },
{ "hàm", "啣", "vhn", "quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)" },
{ "hàm", "銜", "vhn", "phẩm hàm; quân hàm" },
{ "hàn", "𬭍", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
{ "hàn", "焊", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
{ "hàn", "蔊", "gdhn", "hàn thái" },
{ "hàn", "釬", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
{ "hàn", "銲", "gdhn", "hàn xì, mỏ hàn" },
{ "hàn", "韩", "gdhn", "Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)" },
{ "hàn", "寒", "vhn", "bần hàn, cơ hàn; hàn thực" },
{ "hàn", "翰", "vhn", "hàn lâm viện, hàn nối" },
{ "hàn", "韓", "vhn", "Hàn (họ Hàn); Đại Hàn (tên khác của Triều Tiên)" },
{ "hàn", "㩃", "vhn)", "" },
{ "hàng", "桁", "btcn", "hàng (cái hòm để chôn người chết)" },
{ "hàng", "降", "btcn", "đầu hàng" },
{ "hàng", "吭", "gdhn", "hàng (xem Khang)" },
{ "hàng", "杭", "gdhn", "hàng dục (hò giô ta); Hàng Châu (tên địa danh)" },
{ "hàng", "沆", "gdhn", "hàng giới (sương chiều)" },
{ "hàng", "絎", "gdhn", "hàng (khâu lược)" },
{ "hàng", "绗", "gdhn", "hàng (khâu lược)" },
{ "hàng", "頏", "gdhn", "" },
{ "hàng", "𠲓", "vhn", "đầu hàng" },
{ "hàng", "航", "vhn", "hàng hải, hàng không" },
{ "hàng", "行", "vhn", "hàng ngũ; ngân hàng" },
{ "hành", "行", "btcn", "bộ hành; thi hành" },
{ "hành", "茎", "gdhn", "củ hành" },
{ "hành", "莕", "gdhn", "củ hành" },
{ "hành", "桁", "vhn", "củ hành" },
{ "hành", "珩", "vhn", "ngọc hành" },
{ "hành", "荇", "vhn", "củ hành" },
{ "hành", "莖", "vhn", "củ hành" },
{ "hành", "衡", "vhn", "quyền hành" },
{ "hào", "𧓏", "btcn", "con hào (con hàu)" },
{ "hào", "檺", "btcn", "" },
{ "hào", "𣉶", "gdhn", "" },
{ "hào", "号", "gdhn", "hô hào" },
{ "hào", "嗥", "gdhn", "hào (tiếng chó sói hú)" },
{ "hào", "嘷", "gdhn", "hào (tiếng chó sói hú)" },
{ "hào", "殽", "gdhn", "hỗn hào" },
{ "hào", "淆", "gdhn", "hỗn hào" },
{ "hào", "濠", "gdhn", "hầm hào" },
{ "hào", "肴", "gdhn", "sơn hào hải vị" },
{ "hào", "號", "gdhn", "hô hào" },
{ "hào", "蚝", "gdhn", "con hào (con hàu)" },
{ "hào", "蠔", "gdhn", "con hào (con hàu)" },
{ "hào", "餚", "gdhn", "sơn hào hải vị" },
{ "hào", "𡀱", "vhn", "hô hào" },
{ "hào", "嚎", "vhn", "hô hào" },
{ "hào", "壕", "vhn", "hầm hào" },
{ "hào", "毫", "vhn", "hào nhoáng; tiền hào" },
{ "hào", "爻", "vhn", "quẻ hào" },
{ "hào", "豪", "vhn", "anh hào, hào khí; hào phóng" },
{ "hàu", "𧓏", "btcn", "con hàu" },
{ "hàu", "䗔", "btcn", "con hàu" },
{ "hàu", "蠔", "gdhn", "con hàu" },
{ "há", "呵", "btcn", "há miệng" },
{ "há", "𬁶", "gdhn", "há (từ cổ nghĩa là mặt trăng)" },
{ "há", "暇", "gdhn", "xem hạ" },
{ "há", "𠹛", "vhn", "há miệng" },
{ "há", "𧯶", "vhn", "há chẳng phải saỏ (tiếng đầu câu hỏi)" },
{ "hác", "𫫽", "gdhn", "hốc hác" },
{ "hác", "郝", "gdhn", "Hác (tên họ)" },
{ "hác", "壑", "vhn", "hốc hác" },
{ "hách", "罅", "gdhn", "hách lậu chi xứ hữu đãi đính bổ (chỗ sót sẽ sửa sau)" },
{ "hách", "吓", "vhn", "hống hách" },
{ "hách", "嚇", "vhn", "hống nách" },
{ "hách", "赫", "vhn", "hiển hách" },
{ "hái", "挴", "gdhn", "cấy hái, gặt hái" },
{ "hái", "𢲨", "vhn", "cấy hái, gặt hái" },
{ "hái", "𦷫", "vhn", "cấy hái, gặt hái" },
{ "hái", "𨨫", "vhn", "lưỡi hái" },
{ "hám", "噉", "btcn", "hôi hám" },
{ "hám", "撼", "gdhn", "hám động (rung động)" },
{ "hám", "瞰", "gdhn", "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" },
{ "hám", "矙", "gdhn", "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" },
{ "hám", "闞", "gdhn", "hám (tiếng hổ gầm)" },
{ "hám", "𠽏", "vhn", "hám danh, hám lợi" },
{ "hám", "憨", "vhn", "hám danh, hám lợi" },
{ "hám", "憾", "vhn", "hám danh, hám lợi" },
{ "hán", "厂", "gdhn", "hán (bộ gốc, vẽ mái che)" },
{ "hán", "汉", "gdhn", "hạn hán; hảo hán; Hán tự" },
{ "hán", "漢", "vhn", "hạn hán; hảo hán; Hán tự" },
{ "háng", "漢", "btcn", "đứng dạng háng" },
{ "háng", "項", "btcn", "đứng dạng háng" },
{ "háng", "𪩵", "gdhn", "háng (kẻ trợ, thị thành)" },
{ "háng", "𫷇", "gdhn", "háng (kẻ trợ, thị thành)" },
{ "háo", "𣉶", "vhn", "háo nước" },
{ "háo", "好", "vhn", "háo danh; háo hức" },
{ "háp", "匣", "btcn", "lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)" },
{ "háp", "柙", "gdhn", "lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)" },
{ "hát", "咭", "gdhn", "ca hát, hát xướng" },
{ "hát", "欱", "gdhn", "ca hát, hát xướng" },
{ "hát", "𠺴", "vhn", "ca hát, hát xướng" },
{ "hát", "喝", "vhn", "ca hát, hát xướng" },
{ "háu", "好", "btcn", "háu đói; hau háu" },
{ "háy", "𥉪", "vhn", "hấp háy, hó háy" },
{ "hâm", "𤋾", "gdhn", "hâm nóng" },
{ "hâm", "𤐚", "vhn", "hâm nóng" },
{ "hâm", "歆", "vhn", "hâm hấp; hâm mộ" },
{ "hân", "𣔙", "gdhn", "hân (xẻng xúc đất)" },
{ "hân", "𪾯", "gdhn", "" },
{ "hân", "忺", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
{ "hân", "忻", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
{ "hân", "惞", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
{ "hân", "杴", "gdhn", "hân (xẻng xúc đất)" },
{ "hân", "焮", "gdhn", "hân (hơ nóng, nướng)" },
{ "hân", "訢", "gdhn", "hân hạnh; hân hoan" },
{ "hân", "鍁", "gdhn", "hân (xẻng xúc đất)" },
{ "hân", "欣", "vhn", "hân hạnh; hân hoan" },
{ "hâu", "𬷎", "gdhn", "diều hâu" },
{ "hâu", "𪁆", "vhn", "diều hâu" },
{ "hâu", "𪃱", "vhn", "diều hâu" },
{ "hâu", "䳧", "vhn", "diều hâu" },
{ "hây", "𪹎", "gdhn", "má đỏ hây hây" },
{ "hây", "希", "gdhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
{ "hây", "熹", "gdhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
{ "hây", "𤍃", "vhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
{ "hây", "熙", "vhn", "hây hây đỏ; hây hẩy" },
{ "hâư", "𫣞", "gdhn", "hâư (ai)" },
{ "hãi", "骇", "gdhn", "hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi" },
{ "hãi", "㤥", "vhn", "hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi" },
{ "hãi", "駭", "vhn", "hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi" },
{ "hãm", "餡", "gdhn", "hãm tiết, hãm trà" },
{ "hãm", "馅", "gdhn", "hãm tiết, hãm trà" },
{ "hãm", "陷", "vhn", "giam hãm, vây hãm; hãm hại" },
{ "hãn", "捍", "btcn", "hãn vệ (che chở)" },
{ "hãn", "汗", "gdhn", "hãn thanh, khả hãn (hiệu vua Mông Cổ)" },
{ "hãn", "熯", "gdhn", "" },
{ "hãn", "猂", "gdhn", "hung hãn" },
{ "hãn", "闞", "gdhn", "hãn (tiếng cọp gầm)" },
{ "hãn", "悍", "vhn", "hung hãn" },
{ "hãn", "罕", "vhn", "hãn hữu" },
{ "hãng", "行", "gdhn", "hãng buôn, hãng phim" },
{ "hãnh", "倖", "vhn", "hãnh diện, kiêu hãnh; hãnh tiến" },
{ "hãnh", "悻", "vhn", "hãnh hãnh (tả dáng vẻ tức giận)" },
{ "hão", "好", "btcn", "hão huyền; hứa hão" },
{ "hão", "皞", "gdhn", "" },
{ "hão", "皥", "gdhn", "" },
{ "hão", "𠲡", "vhn", "hão huyền; hứa hão" },
{ "hãy", "咳", "btcn", "hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận" },
{ "hãy", "駭", "btcn", "hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận" },
{ "hãy", "唉", "vhn", "hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận" },
{ "hè", "复", "btcn", "hội hè; mùa hè" },
{ "hè", "厦", "gdhn", "hè nhà" },
{ "hè", "唏", "gdhn", "" },
{ "hè", "夏", "gdhn", "hội hè; mùa hè" },
{ "hè", "𡏘", "vhn", "hè nhà" },
{ "hè", "𡏛", "vhn", "hè nhà" },
{ "hè", "𡐯", "vhn", "hè nhà" },
{ "hè", "𡕵", "vhn", "hội hè; mùa hè" },
{ "hè", "𢇱", "vhn", "đầu hè" },
{ "hè", "廈", "vhn", "hè nhà" },
{ "hèm", "嫌", "gdhn", "hèm (tên huý cúng cơm)" },
{ "hèm", "槏", "gdhn", "giập hèm (lỗ đục vào gỗ để ngậm lấy mộng)" },
{ "hèm", "𥻧", "vhn", "bã hèm (bã rượu nếp)" },
{ "hèm", "𥽎", "vhn", "bã hèm (bã rượu nếp)" },
{ "hèn", "㘋", "btcn", "hèn chi, hèn gì" },
{ "hèn", "𢤞", "btcn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèn", "賢", "btcn", "hèn chi, hèn gì" },
{ "hèn", "𪬡", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèn", "𫎤", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèn", "閑", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèn", "闲", "gdhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèn", "𠍦", "vhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèn", "𡮷", "vhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèn", "𡮺", "vhn", "hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn" },
{ "hèo", "𣜵", "vhn", "cây hèo, đánh cho một hèo" },
{ "hèo", "枵", "vhn", "cây hèo, đánh cho một hèo" },
{ "hé", "𬮶", "gdhn", "hé môi, hoa hé nở; trời hé nắng" },
{ "hé", "戲", "gdhn", "hé môi, hoa hé nở; trời hé nắng" },
{ "héo", "𤉗", "vhn", "khô héo, héo hắt" },
{ "héo", "痚", "vhn", "khô héo, héo hắt" },
{ "héo", "㭳", "vhn)", "" },
{ "hét", "喝", "btcn", "hò hét; la hét" },
{ "hét", "歇", "gdhn", "hò hét; la hét" },
{ "hét", "𠿒", "vhn", "hò hét; la hét" },
{ "hê", "希", "btcn", "hả hê" },
{ "hên", "興", "gdhn", "gặp hên" },
{ "hên", "軒", "gdhn", "gặp hên" },
{ "hên", "𢟑", "vhn", "gặp hên" },
{ "hênh", "𫯆", "gdhn", "hớ hênh; tênh hênh" },
{ "hênh", "馨", "gdhn", "hớ hênh; tênh hênh" },
{ "hêu", "囂", "btcn", "cạn hêu" },
{ "hì", "唏", "btcn", "hì hục, hì hụi" },
{ "hì", "稀", "btcn", "hì hục, hì hụi" },
{ "hì", "嘻", "gdhn", "hì hục, hì hụi" },
{ "hình", "刑", "vhn", "cực hình, hành hình" },
{ "hình", "型", "vhn", "điển hình, loại hình, mô hình" },
{ "hình", "形", "vhn", "địa hình, hình dáng, hình thể" },
{ "hí", "唏", "btcn", "cười hi hí; ngựa hí" },
{ "hí", "咥", "gdhn", "cười hi hí; ngựa hí" },
{ "hí", "嘻", "gdhn", "cười hi hí; ngựa hí" },
{ "hí", "屃", "gdhn", "" },
{ "hí", "屭", "gdhn", "" },
{ "hí", "戏", "gdhn", "hí hoáy; hú hí" },
{ "hí", "曁", "gdhn", "hí (cùng với hoặc và)" },
{ "hí", "戲", "vhn", "hí hoáy; hú hí" },
{ "hích", "覡", "gdhn", "hích (thầy cũng, thầy pháp, ông đồng)" },
{ "hích", "觋", "gdhn", "hích (thầy cũng, thầy pháp, ông đồng)" },
{ "hích", "赫", "gdhn", "hích nhau" },
{ "híp", "協", "gdhn", "híp mắt; húp híp, sưng híp" },
{ "híp", "㾑", "vhn", "híp mắt; húp híp, sưng híp" },
{ "hít", "喝", "btcn", "hít hơi; hôn hít" },
{ "hít", "歇", "btcn", "hít hơi; hôn hít" },
{ "hít", "𪗀", "vhn", "hít hơi ; hôn hít" },
{ "hò", "呼", "btcn", "hát hò; hò hét, hò reo" },
{ "hò", "㗅", "vhn", "hẹn hò" },
{ "hò", "𧛞", "vhn", "vạt hò (đường mép áo ở gần cổ áo)" },
{ "hò", "胡", "vhn", "hát hò; hò hét, hò reo" },
{ "hòi", "㹯", "btcn", "hẹp hòi" },
{ "hòi", "徊", "btcn", "hẹp hòi" },
{ "hòi", "潰", "btcn", "" },
{ "hòi", "囘", "gdhn", "hẹp hòi" },
{ "hòi", "回", "gdhn", "hẹp hòi" },
{ "hòi", "𤞑", "vhn", "hẹp hòi" },
{ "hòm", "㮀", "vhn", "hòm xiểng" },
{ "hòm", "函", "vhn", "hòm xiểng" },
{ "hòm", "梒", "vhn", "hòm xiểng" },
{ "hòn", "丸", "btcn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
{ "hòn", "𪢰", "gdhn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
{ "hòn", "塊", "gdhn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
{ "hòn", "𡉕", "vhn", "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" },
{ "hòn", "𣏒", "vhn", "bồ hòn" },
{ "hòng", "洪", "btcn", "hòng mong. hòng trông" },
{ "hòng", "𪡥", "gdhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
{ "hòng", "𫱏", "gdhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
{ "hòng", "哄", "gdhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
{ "hòng", "𠸣", "vhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
{ "hòng", "𢝳", "vhn", "chớ hòng" },
{ "hòng", "𢞃", "vhn", "hòng mong. hòng trông" },
{ "hòng", "䀧", "vhn", "hòng mong. hòng trông" },
{ "hòng", "啌", "vhn", "chớ hòng, đừng hòng" },
{ "hó", "嘑", "btcn", "hó hé" },
{ "hóc", "𫘲", "gdhn", "hóc xương" },
{ "hóc", "𬲑", "gdhn", "hóc xương" },
{ "hóc", "斛", "gdhn", "hang hóc" },
{ "hóc", "郁", "gdhn", "hiểm hóc" },
{ "hóc", "旭", "vhn", "hang hóc" },
{ "hói", "澮", "btcn", "đào mương vét hói" },
{ "hói", "晦", "gdhn", "hói đầu" },
{ "hói", "洄", "vhn", "đào mương vét hói" },
{ "hói", "潰", "vhn", "đào mương vét hói" },
{ "hóm", "憨", "btcn", "hóm hỉnh" },
{ "hóm", "憾", "btcn", "hóm hỉnh" },
{ "hóm", "陷", "gdhn", "hóm hỉnh" },
{ "hóng", "烘", "btcn", "bồ hóng" },
{ "hóng", "𤆺", "vhn", "bồ hóng" },
{ "hóng", "𥈰", "vhn", "hóng chồng; hóng gió; hóng chuyện" },
{ "hóp", "答", "gdhn", "bụi hóp (một loại cây thuộc họ tre, thân nhỏ, không có gai)" },
{ "hóp", "哈", "vhn", "hoi hóp; hóp má" },
{ "hót", "𡁾", "btcn", "nịnh hót; ton hót" },
{ "hót", "㧾", "gdhn", "hót rác" },
{ "hót", "唿", "vhn", "nịnh hót; ton hót" },
{ "hô", "嘑", "btcn", "hô hấp; hô hào, hô hoán" },
{ "hô", "㗅", "gdhn", "hô hấp; hô hào, hô hoán" },
{ "hô", "戏", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
{ "hô", "戱", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
{ "hô", "戲", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
{ "hô", "謼", "gdhn", "hô (tiếng than)" },
{ "hô", "呼", "vhn", "hô hấp; hô hào, hô hoán" },
{ "hô", "岵", "vhn", "răng hô" },
{ "hô", "瑚", "vhn", "san hô" },
{ "hô", "虖", "vhn)", "" },
{ "hôi", "咴", "btcn", "hôi tanh; mồ hôi" },
{ "hôi", "喂", "gdhn", "hôi tanh; mồ hôi" },
{ "hôi", "葷", "gdhn", "hôi tanh; mồ hôi" },
{ "hôi", "豗", "gdhn", "hôi tanh" },
{ "hôi", "𦤠", "vhn", "hôi tanh, hôi thối" },
{ "hôi", "洃", "vhn", "hôi tanh; mồ hôi" },
{ "hôi", "灰", "vhn", "thạch hôi (đá vôi)" },
{ "hôm", "歆", "gdhn", "chiều hôm, đầu hôm, hôm qua, sớm hôm" },
{ "hôm", "𣋚", "vhn", "chiều hôm, đầu hôm, hôm qua, sớm hôm" },
{ "hôn", "閽", "gdhn", "hôn giả (coi cổng)" },
{ "hôn", "阍", "gdhn", "hôn giả (coi cổng)" },
{ "hôn", "㖧", "vhn", "hôn hít" },
{ "hôn", "𧍎", "vhn", "con hôn (tên một loại vật giống như rùa cũng gọi là ba ba)" },
{ "hôn", "婚", "vhn", "kết hôn, hôn lễ" },
{ "hôn", "惛", "vhn", "hôn mê" },
{ "hôn", "昏", "vhn", "hoàng hôn; hôn quân" },
{ "hông", "㐫", "gdhn", "" },
{ "hông", "𬛏", "gdhn", "" },
{ "hông", "胷", "gdhn", "thúc vào hông ai" },
{ "hông", "𡏠", "vhn", "nồi hông" },
{ "hông", "𤈤", "vhn", "hông xôi" },
{ "hông", "𤭶", "vhn", "hông xôi" },
{ "hông", "胸", "vhn", "thúc vào hông ai" },
{ "hù", "吁", "gdhn", "hù doạ" },
{ "hù", "旴", "vhn", "tối hù" },
{ "hùa", "和", "btcn", "hùa theo, vào hùa" },
{ "hùa", "扶", "btcn", "hùa theo, vào hùa" },
{ "hùa", "抶", "gdhn", "hùa theo, vào hùa" },
{ "hùa", "𠇼", "vhn", "hùa theo, vào hùa" },
{ "hùa", "諛", "vhn", "hùa theo, vào hùa" },
{ "hùi", "𢌞", "gdhn", "hùi hụi" },
{ "hùi", "廻", "gdhn", "hùi hụi" },
{ "hùm", "𤞻", "vhn", "hùm beo" },
{ "hùm", "𧳘", "vhn", "hùm beo" },
{ "hùn", "魂", "gdhn", "hùn vốn" },
{ "hùn", "𡄬", "vhn", "hùn vốn" },
{ "hùng", "熊", "vhn", "hùng hổ, hùng hục" },
{ "hùng", "雄", "vhn", "anh hùng, hùng dũng" },
{ "hú", "嘘", "btcn", "hú hí" },
{ "hú", "呼", "gdhn", "hú hí" },
{ "hú", "煦", "gdhn", "xuân phong hoà hú (ấm áp)" },
{ "hú", "觳", "gdhn", "hú hồn, hú vía" },
{ "hú", "酗", "gdhn", "hú tửu (uống quá độ)" },
{ "hú", "㦆", "vhn", "hú hồn, hú vía" },
{ "hú", "嘑", "vhn", "hú hí" },
{ "húc", "旭", "btcn", "húc nhật đông thăng (ánh sáng mặt trời)" },
{ "húc", "觸", "btcn", "trâu bò húc nhau" },
{ "húc", "𪺬", "gdhn", "trâu bò húc nhau" },
{ "húc", "彧", "gdhn", "húc (có vẻ đẹp)" },
{ "húc", "朂", "gdhn", "húc miễn (khuyên cố gắng)" },
{ "húc", "頊", "gdhn", "Chuyên Húc (tên một vị vua Trung Hoa thời Ngũ Đế)" },
{ "húc", "顼", "gdhn", "Chuyên Húc (tên một vị vua Trung Hoa thời Ngũ Đế)" },
{ "húc", "勖", "vhn", "trâu bò húc nhau" },
{ "húc", "拗", "vhn", "húc đầu" },
{ "húi", "悔", "btcn", "lúi húi" },
{ "húi", "誨", "gdhn", "đầu húi trọc" },
{ "húi", "𠜮", "vhn", "lúi húi" },
{ "húm", "憨", "gdhn", "mừng húm" },
{ "hún", "𡂃", "vhn", "hún hở (tỏ bộ mừng rỡ)" },
{ "húng", "汹", "gdhn", "" },
{ "húng", "洶", "gdhn", "" },
{ "húng", "𠺱", "vhn", "húng hiếp (doạ nạt)" },
{ "húng", "𦭪", "vhn", "húng hắng; húng lìu, rau húng" },
{ "húng", "𩷇", "vhn", "cá húng" },
{ "húng", "酗", "vhn", "rau húng" },
{ "húp", "吸", "btcn", "húp canh" },
{ "hút", "吸", "btcn", "hút thuốc; hun hút; mất hút" },
{ "hút", "唿", "btcn", "hút thuốc; hun hút; mất hút" },
{ "hăm", "𢣇", "btcn", "hăm hở" },
{ "hăm", "唅", "gdhn", "hăm doạ, hăm he" },
{ "hăm", "喑", "gdhn", "hăm doạ, hăm he" },
{ "hăm", "歆", "gdhn", "bị hăm" },
{ "hăm", "菡", "gdhn", "hăm hở" },
{ "hăm", "噷", "vhn", "hăm doạ, hăm he" },
{ "hăng", "𢣇", "btcn", "hăng máu, hung hăng" },
{ "hăng", "興", "btcn", "hăng máu, hung hăng" },
{ "hăng", "𫥮", "gdhn", "hăng máu, hung hăng" },
{ "hăng", "𬲈", "gdhn", "hăng hắc" },
{ "hăng", "行", "gdhn", "hăng máu, hung hăng" },
{ "hĩ", "唉", "gdhn", "hĩ thương ôi! (tiếng than đầu câu)" },
{ "hĩ", "矣", "gdhn", "độc hĩ tai! (ác thay)" },
{ "hĩm", "險", "gdhn", "cái hĩm (đứa con gái còn bé theo cách gọi của nông dân)" },
{ "hĩnh", "脛", "btcn", "hợm hĩnh" },
{ "hũ", "壼", "btcn", "cái hũ" },
{ "hũ", "𧇍", "gdhn", "cái hũ" },
{ "hũ", "𪺛", "gdhn", "cái hũ" },
{ "hũ", "𤮒", "vhn", "cái hũ" },
{ "hũ", "圬", "vhn", "cái hũ" },
{ "hơ", "虚", "btcn", "hơ qua lửa" },
{ "hơ", "𪹣", "gdhn", "hơ qua lửa" },
{ "hơ", "𤏤", "vhn", "hơ qua lửa" },
{ "hơ", "浠", "vhn", "hơ hớ" },
{ "hơi", "唉", "gdhn", "đánh hơi; hết hơi; hơi thở" },
{ "hơi", "有", "gdhn", "hơi hướng; hơi mệt" },
{ "hơi", "矣", "gdhn", "hơi hướng; hơi mệt" },
{ "hơi", "𣱬", "vhn", "dở hơi" },
{ "hơi", "唏", "vhn", "đánh hơi; hết hơi; hơi thở" },
{ "hơi", "希", "vhn", "đánh hơi; hết hơi; hơi thở" },
{ "hơn", "欣", "btcn", "hơn hớn; hơn nữa" },
{ "hư", "𨼋", "btcn", "" },
{ "hư", "嘘", "btcn", "hư (thong thả thở ra, thở dài)" },
{ "hư", "噓", "btcn", "hư (thong thả thở ra, thở dài)" },
{ "hư", "墟", "gdhn", "hư hỏng" },
{ "hư", "欻", "gdhn", "hư (hốt nhiên)" },
{ "hư", "歔", "gdhn", "hư hi (xụt xùi)" },
{ "hư", "虚", "vhn", "hư hỏng" },
{ "hưa", "虚", "btcn", "" },
{ "hưng", "兴", "gdhn", "hưng thịnh, hưng vong; phục hưng" },
{ "hưng", "㒷", "vhn", "hưng thịnh, hưng vong; phục hưng" },
{ "hưng", "興", "vhn", "hưng thịnh, hưng vong; phục hưng" },
{ "hưu", "㹯", "btcn", "tì hưu" },
{ "hưu", "咻", "btcn", "hưu hưu địa suyễn khí (thở hồng hộc)" },
{ "hưu", "貅", "btcn", "tì hưu" },
{ "hưu", "庥", "gdhn", "hưu trí" },
{ "hưu", "鵂", "gdhn", "hưu lưu (con cú mèo nhỏ)" },
{ "hưu", "鸺", "gdhn", "hưu lưu (con cú mèo nhỏ)" },
{ "hưu", "休", "vhn", "hưu trí" },
{ "hươi", "揮", "gdhn", "hươi kiếm (múa kiếm)" },
{ "hươm", "焓", "btcn", "vàng hươm" },
{ "hương", "乡", "gdhn", "cố hương, quê hương" },
{ "hương", "鄕", "vhn", "cố hương, quê hương" },
{ "hương", "香", "vhn", "hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm" },
{ "hươu", "㺧", "gdhn", "con hươu, hươu sao" },
{ "hươu", "休", "gdhn", "con hươu, hươu sao" },
{ "hươu", "㹯", "vhn", "con hươu, hươu sao" },
{ "hươu", "貅", "vhn", "con hươu, hươu sao" },
{ "hước", "谑", "gdhn", "hài hước" },
{ "hước", "謔", "vhn", "hài hước" },
{ "hướng", "嚮", "gdhn", "hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng" },
{ "hướng", "餉", "gdhn", "nguyệt hướng (lương)" },
{ "hướng", "饟", "gdhn", "nguyệt hướng (lương)" },
{ "hướng", "饷", "gdhn", "nguyệt hướng (lương)" },
{ "hướng", "向", "vhn", "hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng" },
{ "hướng", "響", "vhn", "hướng đạo, hướng thượng" },
{ "hườm", "𡌢", "gdhn", "hườm ao, hườm núi (chỗ hoắm sâu)" },
{ "hườm", "𫼹", "gdhn", "hườm sẵn con dao (chuẫn bị trước)" },
{ "hường", "紅", "btcn", "mầu hường (mầu hồng đỏ nhạt)" },
{ "hường", "𧹰", "vhn", "mầu hường (mầu hồng đỏ nhạt)" },
{ "hưởng", "響", "gdhn", "ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng" },
{ "hưởng", "飨", "gdhn", "dĩ hưởng độc giả (mua vui cho người đọc)" },
{ "hưởng", "饗", "gdhn", "dĩ hưởng độc giả (mua vui cho người đọc)" },
{ "hưởng", "享", "vhn", "hưởng lạc, hưởng thụ; thừa hưởng" },
{ "hưởng", "响", "vhn", "ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng" },
{ "hượm", "𧳘", "btcn", "hượm đã (gượm đã)" },
{ "hạ", "廈", "btcn", "Hạ môn (đô thị ở đảo)" },
{ "hạ", "假", "gdhn", "hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn" },
{ "hạ", "厦", "gdhn", "Hạ môn (đô thị ở đảo)" },
{ "hạ", "嗄", "gdhn", "thô hạ (âm thanh khàn đục)" },
{ "hạ", "夏", "gdhn", "hạ chí" },
{ "hạ", "贺", "gdhn", "hạ điện (điện văn chúc mừng), hạ tín (thư mừng)" },
{ "hạ", "下", "vhn", "hạ giới; hạ thổ; sinh hạ" },
{ "hạ", "复", "vhn", "hạ chí" },
{ "hạ", "暇", "vhn", "hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn" },
{ "hạ", "賀", "vhn", "hạ điện (điện văn chúc mừng), hạ tín (thư mừng)" },
{ "hạc", "涸", "btcn", "hạc triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)" },
{ "hạc", "鹤", "gdhn", "chim hạc" },
{ "hạc", "鶴", "vhn", "chim hạc" },
{ "hạch", "覈", "gdhn", "vô hạch bồ đào (nho không hạt)" },
{ "hạch", "劾", "vhn", "hạch sách" },
{ "hạch", "核", "vhn", "dịch hạch, nổi hạch" },
{ "hại", "害", "vhn", "hãm hại, sát hại; thiệt hại" },
{ "hạm", "𤞻", "btcn", "con hạm (con cọp lớn và dữ)" },
{ "hạm", "㺝", "btcn", "con hạm (con cọp lớn và dữ)" },
{ "hạm", "䚀", "gdhn", "chiến hạm" },
{ "hạm", "槛", "gdhn", "hạm (ngưỡng cửa)" },
{ "hạm", "檻", "gdhn", "hạm (ngưỡng cửa)" },
{ "hạm", "舰", "gdhn", "chiến hạm" },
{ "hạm", "菡", "gdhn", "hạm đạm (hoa sen)" },
{ "hạm", "頷", "gdhn", "hạm (cằm)" },
{ "hạm", "颔", "gdhn", "hạm (cằm)" },
{ "hạm", "艦", "vhn", "chiến hạm" },
{ "hạn", "瀚", "gdhn", "hạn hải (miền hoang vu)" },
{ "hạn", "銲", "gdhn", "hạn (thuốc hàn)" },
{ "hạn", "旱", "vhn", "hạn hán" },
{ "hạn", "限", "vhn", "gới hạn; kì hạn" },
{ "hạng", "巷", "gdhn", "hạng chiến (du côn xóm nghèo đánh nhau)" },
{ "hạng", "项", "gdhn", "mạt hạng; thượng hạng; xếp hạng" },
{ "hạng", "項", "vhn", "mạt hạng; thượng hạng; xếp hạng" },
{ "hạnh", "倖", "btcn", "xem hãnh" },
{ "hạnh", "擤", "btcn", "" },
{ "hạnh", "荇", "btcn", "hạnh (thực vật mọc dưới nước cho rễ ăn được)" },
{ "hạnh", "行", "btcn", "đức hạnh, tiết hạnh" },
{ "hạnh", "幸", "vhn", "hân hạnh, vinh hạnh; hạnh phúc" },
{ "hạnh", "杏", "vhn", "hạnh nhân" },
{ "hạo", "昊", "gdhn", "hạo (trời bao la)" },
{ "hạo", "暠", "gdhn", "hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)" },
{ "hạo", "涸", "gdhn", "hạo triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)" },
{ "hạo", "皓", "gdhn", "hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)" },
{ "hạo", "皜", "gdhn", "hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)" },
{ "hạo", "浩", "vhn", "hạo hực" },
{ "hạp", "匣", "btcn", "nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)" },
{ "hạp", "峽", "btcn", "địa hạp (eo đất)" },
{ "hạp", "盒", "btcn", "nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)" },
{ "hạp", "匼", "gdhn", "nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)" },
{ "hạp", "合", "gdhn", "hạp (âm khác của Hợp)" },
{ "hạp", "呷", "gdhn", "hạp nhất khẩu trà (nhắp ngụm chè)" },
{ "hạp", "嗑", "gdhn", "phệ hạp (tên quẻ trong Kinh dịch)" },
{ "hạp", "狎", "gdhn", "hạp nặc (suồng sã vô lễ)" },
{ "hạp", "盇", "gdhn", "hạp vãng quan chi (sao không tới coi)" },
{ "hạp", "盍", "gdhn", "hạp vãng quan chi (sao không tới coi)" },
{ "hạp", "閘", "gdhn", "hạp môn (cửa cống); hạp long (hàn kín chỗ đê vỡ)" },
{ "hạp", "闔", "gdhn", "hạp thành (tất cả đô thị); hạp gia (cả nhà)" },
{ "hạt", "紇", "btcn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
{ "hạt", "蝎", "btcn", "hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)" },
{ "hạt", "瞎", "gdhn", "hạt tử mô ngư (anh mù mò cá); hạt giảng (nói liều)" },
{ "hạt", "蠍", "gdhn", "hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)" },
{ "hạt", "褐", "gdhn", "hạt (vải thô); hoàng hạt (vàng pha nâu)" },
{ "hạt", "辖", "gdhn", "địa hạt" },
{ "hạt", "鎋", "gdhn", "hạt (cái chốt sắt đầu trục xe)" },
{ "hạt", "鶡", "gdhn", "hạt (gà đá giỏi)" },
{ "hạt", "鹖", "gdhn", "hạt (gà đá giỏi)" },
{ "hạt", "曷", "vhn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
{ "hạt", "涸", "vhn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
{ "hạt", "籺", "vhn", "hạt gạo, hạt lúa, hạt sương" },
{ "hạt", "轄", "vhn", "địa hạt" },
{ "hả", "呵", "btcn", "ha hả; hả hê" },
{ "hả", "嘑", "btcn", "ha hả; hả hê" },
{ "hả", "暇", "btcn", "ha hả; hả hê" },
{ "hả", "𪵤", "gdhn", "ha hả; hả hê" },
{ "hả", "𫡲", "gdhn", "hả (số 5)" },
{ "hải", "醢", "gdhn", "thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)" },
{ "hải", "海", "vhn", "duyên hải; hải cảng; hải sản" },
{ "hảm", "喊", "gdhn", "hảm ngã nhất thanh (gọi tôi một tiếng)" },
{ "hảng", "項", "btcn", "ngồi chảng hảng (ngồi dang rộng chân)" },
{ "hảng", "萫", "vhn", "thơm hang hảng" },
{ "hảnh", "焞", "btcn", "trời hảnh nắng" },
{ "hảo", "好", "btcn", "hoàn hảo; hảo tâm" },
{ "hảy", "嘻", "gdhn", "hảy cho đổ" },
{ "hấc", "吃", "btcn", "háo hấc (nôn nóng)" },
{ "hấm", "噷", "btcn", "hấm hứ" },
{ "hấm", "𡄏", "vhn", "hấm hứ" },
{ "hấn", "衅", "vhn", "hề hấn" },
{ "hấn", "釁", "vhn", "hề hấn" },
{ "hấng", "秤", "gdhn", "hấng lấy (hứng lấy)" },
{ "hấng", "称", "gdhn", "hấng lấy (hứng lấy)" },
{ "hấng", "𢷲", "vhn", "hấng lấy (hứng lấy)" },
{ "hấp", "吸", "btcn", "hấp hối" },
{ "hấp", "噏", "gdhn", "hấp hối" },
{ "hấp", "歙", "gdhn", "hấp dẫn; hấp thụ" },
{ "hấp", "熻", "gdhn", "hấp cá, hấp cơm" },
{ "hấp", "翕", "vhn", "hấp cá, hấp cơm" },
{ "hất", "吃", "btcn", "hất cẳng; hất hàm" },
{ "hất", "讫", "gdhn", "hất cẳng; hất hàm" },
{ "hất", "訖", "vhn", "hất cẳng; hất hàm" },
{ "hất", "迄", "vhn", "hất cẳng; hất hàm" },
{ "hấu", "𦵷", "gdhn", "dưa hấu" },
{ "hấu", "好", "gdhn", "dưa hấu" },
{ "hấu", "鱟", "gdhn", "hấu (loại cua lớn ở Alaska)" },
{ "hấu", "鲎", "gdhn", "hấu (loại cua lớn ở Alaska)" },
{ "hấu", "𤬈", "vhn", "dưa hấu" },
{ "hấy", "海", "gdhn", "hây hấy (dở tính)" },
{ "hầm", "𤐚", "btcn", "hầm thịt" },
{ "hầm", "窨", "gdhn", "đào hầm; hầm mỏ" },
{ "hầm", "𡌢", "vhn", "đào hầm; hầm mỏ" },
{ "hầm", "唅", "vhn", "hầm hè" },
{ "hầm", "焓", "vhn", "nấu hầm" },
{ "hầu", "侯", "btcn", "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" },
{ "hầu", "倪", "btcn", "hầu hạ" },
{ "hầu", "休", "gdhn", "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" },
{ "hầu", "瘊", "gdhn", "hầu tử (mụn cơm)" },
{ "hầu", "篌", "gdhn", "không hầu (đàn dây ngày xưa)" },
{ "hầu", "蠔", "gdhn", "hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))" },
{ "hầu", "𤶿", "vhn", "bệnh yết hầu" },
{ "hầu", "𧓏", "vhn", "hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))" },
{ "hầu", "䗔", "vhn", "hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))" },
{ "hầu", "候", "vhn", "hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà" },
{ "hầu", "喉", "vhn", "yết hầu" },
{ "hầu", "猴", "vhn", "hầu (loài khỉ)" },
{ "hẩm", "噷", "btcn", "cơm hẩm, hẩm hiu" },
{ "hẩm", "飲", "gdhn", "cơm hẩm, hẩm hiu" },
{ "hẩm", "𥼲", "vhn", "cơm hẩm, hẩm hiu" },
{ "hẩn", "很", "gdhn", "hảo đắc hẩn (tốt hết sức)" },
{ "hẩng", "閧", "btcn", "châng hẩng" },
{ "hẩng", "𣋱", "vhn", "châng hẩng" },
{ "hẩu", "好", "gdhn", "hẩu lốn" },
{ "hẩy", "𢲨", "btcn", "hẩy đổ bàn ghế" },
{ "hẩy", "海", "btcn", "hây hẩy" },
{ "hẩy", "𤍃", "gdhn", "hẩy lửa" },
{ "hẩy", "𫗀", "gdhn", "hây hẩy" },
{ "hẩy", "𩘫", "vhn", "hây hẩy" },
{ "hẫng", "𠾿", "vhn", "hững hờ" },
{ "hậm", "噷", "btcn", "hậm hoẹ, hậm hực" },
{ "hậm", "檻", "gdhn", "hậm hoẹ, hậm hực" },
{ "hận", "恨", "vhn", "hận thù, oán hận" },
{ "hật", "肸", "gdhn", "hật (vang dậy)" },
{ "hậu", "候", "btcn", "khí hậu" },
{ "hậu", "骺", "gdhn", "hậu (đầu khúc xương ống)" },
{ "hậu", "侯", "vhn", "khí hậu" },
{ "hậu", "厚", "vhn", "nhân hậu; trung hậu" },
{ "hậu", "后", "vhn", "hoàng hậu, mẫu hậu" },
{ "hậu", "後", "vhn", "hậu sự, hậu thế" },
{ "hắc", "黒", "tdhv", "hắc búa; hăng hắc" },
{ "hắc", "黑", "vhn", "hắc búa; hăng hắc" },
{ "hắn", "釁", "btcn", "hắn ta" },
{ "hắn", "𪝳", "gdhn", "hắn ta" },
{ "hắn", "罕", "gdhn", "hắn ta" },
{ "hắng", "响", "btcn", "đằng hắng, hắng giọng" },
{ "hắng", "𡁝", "vhn", "đằng hắng, hắng giọng" },
{ "hắt", "乙", "btcn", "hắt hủi" },
{ "hắt", "迄", "btcn", "hắt hủi" },
{ "hắt", "𫤾", "gdhn", "hắt hiu, heo hắt" },
{ "hắt", "𢩧", "vhn", "hắt đi, đổ đi" },
{ "hắt", "忆", "vhn", "hắt hủi" },
{ "hằm", "唅", "btcn", "hằm hằm, hằm hè" },
{ "hằm", "𫺾", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
{ "hằm", "𫻈", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
{ "hằm", "喑", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
{ "hằm", "菡", "gdhn", "hằm hằm, hằm hè" },
{ "hằm", "𢣇", "vhn", "hằm hằm, hằm hè" },
{ "hằm", "卸", "vhn", "hằm hằm, hằm hè" },
{ "hằn", "恨", "btcn", "hằn học, thù hằn" },
{ "hằn", "𢢈", "vhn", "hằn học, thù hằn" },
{ "hằn", "垠", "vhn", "nếp hằn" },
{ "hằng", "𫰟", "gdhn", "hằng nga" },
{ "hằng", "恆", "gdhn", "hằng tâm; hằng tinh" },
{ "hằng", "桁", "gdhn", "hằng (xà ngang)" },
{ "hằng", "姮", "vhn", "hằng nga" },
{ "hằng", "恒", "vhn", "hằng tâm; hằng tinh" },
{ "hẳm", "陷", "btcn", "bờ hẳm (dốc xuống, sụp xuống sâu)" },
{ "hẳn", "𪳨", "gdhn", "bệnh đã khỏi hẳn; hẳn hoi" },
{ "hẳn", "罕", "gdhn", "bệnh đã khỏi hẳn; hẳn hoi" },
{ "hẳng", "𠽘", "vhn", "hãng hẳng (tả mùi khó chịu)" },
{ "hẵng", "亘", "gdhn", "hẵng để đó" },
{ "hẵng", "亙", "gdhn", "hẵng để đó" },
{ "hẵng", "𣆯", "vhn", "hẵng để đó" },
{ "hặc", "劾", "btcn", "hục hặc" },
{ "hẹ", "𦵠", "vhn", "lá hẹ" },
{ "hẹm", "𡮞", "vhn", "hẹm (hẹp hòi)" },
{ "hẹn", "哏", "btcn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
{ "hẹn", "現", "btcn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
{ "hẹn", "限", "btcn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
{ "hẹn", "𭉑", "gdhn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
{ "hẹn", "𠻷", "vhn", "hẹn hò; hứa hẹn" },
{ "hẹp", "狭", "gdhn", "chật hẹp; hẹp hòi" },
{ "hẹp", "陿", "gdhn", "chật hẹp; hẹp hòi" },
{ "hẹp", "狹", "vhn", "chật hẹp; hẹp hòi" },
{ "hẻ", "喜", "gdhn", "kẽ hẻ (kẽ hở)" },
{ "hẻ", "矣", "gdhn", "ngồi chè hẻ" },
{ "hẻm", "險", "btcn", "ngõ hẻm" },
{ "hẻo", "嘵", "btcn", "hẻo lánh" },
{ "hẻo", "𪸊", "gdhn", "hẻo lánh" },
{ "hẻo", "䓔", "gdhn", "hẻo lánh" },
{ "hẻo", "曉", "vhn", "hẻo lánh" },
{ "hếch", "劾", "btcn", "hếch chân lên, mũi hếch" },
{ "hếch", "扢", "btcn", "hếch chân lên, mũi hếch" },
{ "hến", "蜆", "btcn", "con hến" },
{ "hến", "𧖃", "vhn", "con hến" },
{ "hến", "䘆", "vhn", "con hến" },
{ "hết", "喝", "btcn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
{ "hết", "尽", "gdhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
{ "hết", "盡", "gdhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
{ "hết", "𣍊", "vhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
{ "hết", "𥃞", "vhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
{ "hết", "歇", "vhn", "hết tiền; hết mực, hết lòng" },
{ "hếu", "好", "btcn", "trắng hếu" },
{ "hếu", "孝", "gdhn", "trắng hếu" },
{ "hếu", "𤽴", "vhn", "trắng hếu" },
{ "hề", "係", "btcn", "vai hề" },
{ "hề", "𭛭", "gdhn", "hề đồng (đứa hầu nhỏ)" },
{ "hề", "嘻", "gdhn", "cười hề hề" },
{ "hề", "稀", "gdhn", "cười hề hề" },
{ "hề", "鼷", "gdhn", "hề chi; chẳng hề" },
{ "hề", "𠯋", "vhn", "cười hề hề" },
{ "hề", "兮", "vhn", "hề chi; chẳng hề" },
{ "hề", "嗘", "vhn", "cười hề hề" },
{ "hề", "奚", "vhn", "hề chi; chẳng hề" },
{ "hềnh", "形", "gdhn", "cười hềnh hệch" },
{ "hều", "囂", "gdhn", "nhẹ hều" },
{ "hể", "係", "btcn", "hể hả" },
{ "hể", "盻", "gdhn", "" },
{ "hển", "显", "gdhn", "hổn hển" },
{ "hển", "𡆘", "vhn", "hổn hển" },
{ "hểnh", "脛", "btcn", "hổng hểnh" },
{ "hểu", "曉", "btcn", "" },
{ "hễ", "係", "btcn", "hễ nói là làm" },
{ "hễ", "𠯋", "gdhn", "hễ nói là làm" },
{ "hễ", "唉", "gdhn", "hễ nói là làm" },
{ "hễ", "盻", "vhn", "hễ (lườm vì bực tức)" },
{ "hệ", "匚", "gdhn", "hệ (bộ gốc còn có tên là Phương)" },
{ "hệ", "繋", "gdhn", "" },
{ "hệ", "係", "vhn", "hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ" },
{ "hệ", "系", "vhn", "hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ" },
{ "hệch", "劾", "gdhn", "hềnh hệch" },
{ "hệch", "扢", "gdhn", "hềnh hệch" },
{ "hệt", "頁", "gdhn", "y hệt" },
{ "hệt", "頡", "gdhn", "y hệt" },
{ "hệt", "頢", "gdhn", "y hệt" },
{ "hỉ", "禧", "gdhn", "cung hạ tân hỉ (tết Nguyên đán)" },
{ "hỉ", "喜", "vhn", "song hỉ" },
{ "hỉ", "矣", "vhn", "hỉ mũi" },
{ "hỉnh", "擤", "vhn", "hóm hỉnh" },
{ "hỉnh", "脛", "vhn", "hỉnh mũi" },
{ "hịch", "𪄧", "vhn", "chim hịch" },
{ "hịch", "檄", "vhn", "hịch văn" },
{ "họ", "户", "btcn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
{ "họ", "𪭘", "gdhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
{ "họ", "𬇋", "gdhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
{ "họ", "𢩜", "vhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
{ "họ", "𣱆", "vhn", "dòng họ, họ hàng; họ tên" },
{ "học", "学", "gdhn", "học hành; học hiệu; học đòi" },
{ "học", "斈", "gdhn", "học hành; học hiệu; học đòi" },
{ "học", "學", "vhn", "học tập" },
{ "họng", "𠸣", "btcn", "cuống họng; cứng họng; họng súng" },
{ "họng", "𦙥", "vhn", "cuống họng; cứng họng; họng súng" },
{ "họng", "哄", "vhn", "cuống họng; cứng họng; họng súng" },
{ "họp", "合", "btcn", "họp chợ; xum họp" },
{ "họp", "哈", "gdhn", "họp chợ; xum họp" },
{ "hỏi", "𫊹", "gdhn", "" },
{ "hỏi", "哙", "gdhn", "cưới hỏi; học hỏi; hỏi han" },
{ "hỏi", "噲", "gdhn", "cưới hỏi; học hỏi; hỏi han" },
{ "hỏi", "𠳨", "vhn", "cưới hỏi; học hỏi; hỏi han" },
{ "hỏm", "陷", "btcn", "lỗ hỏm (sâu lõm vào)" },
{ "hỏn", "𠽞", "gdhn", "hỏn hẻn" },
{ "hỏn", "混", "gdhn", "đỏ hỏn" },
{ "hỏng", "孔", "btcn", "hỏng hóc, hư hỏng" },
{ "hỏng", "閧", "btcn", "hỏng hóc, hư hỏng" },
{ "hố", "𬔑", "gdhn", "cái hố, hầm hố" },
{ "hố", "呼", "gdhn", "hô hố" },
{ "hố", "唬", "gdhn", "bị hố" },
{ "hố", "戽", "gdhn", "cái hố, hầm hố" },
{ "hố", "諕", "gdhn", "bị hố" },
{ "hố", "㙤", "vhn", "cái hố, hầm hố" },
{ "hốc", "𫁚", "gdhn", "hốc cây; hốc hác, trống hốc" },
{ "hốc", "熇", "gdhn", "" },
{ "hốc", "谷", "gdhn", "" },
{ "hốc", "齷", "gdhn", "hốc cây; hốc hác, trống hốc" },
{ "hốc", "𡐗", "vhn", "hốc cây; hốc hác, trống hốc" },
{ "hốc", "嘝", "vhn", "heo hốc cám" },
{ "hối", "晦", "btcn", "hối (ngày cuối tháng âm lịch)" },
{ "hối", "匯", "gdhn", "hối đoái" },
{ "hối", "彙", "gdhn", "hối đoái" },
{ "hối", "擓", "gdhn", "hối dưỡng dưỡng (gãi)" },
{ "hối", "汇", "gdhn", "hối đoái" },
{ "hối", "滙", "gdhn", "hối đoái" },
{ "hối", "诲", "gdhn", "hối thúc" },
{ "hối", "贿", "gdhn", "hối lộ" },
{ "hối", "悔", "vhn", "hối cải, hối hận" },
{ "hối", "誨", "vhn", "hối thúc" },
{ "hối", "賄", "vhn", "hối lộ" },
{ "hống", "䈜", "btcn", "hống hách" },
{ "hống", "哄", "btcn", "hội hống hài tử (biết dỗ trẻ con); hống phiến (nói xạo, đùa dai)" },
{ "hống", "閧", "btcn", "nhất hống (ầm ĩ rã đám)" },
{ "hống", "汞", "gdhn", "hống (thuỷ ngân)" },
{ "hống", "銾", "gdhn", "hống (thuỷ ngân)" },
{ "hống", "鬨", "gdhn", "nhất hống (ầm ĩ rã đám)" },
{ "hống", "吼", "vhn", "hống hách" },
{ "hốt", "唿", "btcn", "hốt hoảng" },
{ "hốt", "嚛", "btcn", "hốt hoảng" },
{ "hốt", "囫", "gdhn", "hốt thốn hạ (nuốt trứng)" },
{ "hốt", "笏", "gdhn", "hốt (tấm đại thần cầm ở tay khi chầu vua)" },
{ "hốt", "㧾", "vhn", "hốt rác" },
{ "hốt", "忽", "vhn", "hốt rác" },
{ "hốt", "惚", "vhn", "hốt hoảng" },
{ "hồ", "𫗫", "gdhn", "hồ khẩu (kiếm chỉ đủ ăn)" },
{ "hồ", "壶", "gdhn", "hồ lô" },
{ "hồ", "弧", "gdhn", "hồ li; hồ nghi" },
{ "hồ", "烀", "gdhn", "" },
{ "hồ", "煳", "gdhn", "phạm hồ liễu (đồ ăn nấu bị cháy)" },
{ "hồ", "瑚", "gdhn", "san hồ (san hô)" },
{ "hồ", "瓠", "gdhn", "hồ tử (trái bầu nấu canh)" },
{ "hồ", "胡", "gdhn", "Hồ (tên họ)" },
{ "hồ", "蝴", "gdhn", "hồ điệp" },
{ "hồ", "衚", "gdhn", "hồ xuy (nói khoác); hồ xả (làm bậy)" },
{ "hồ", "醐", "gdhn", "đề hồ (bơ)" },
{ "hồ", "餬", "gdhn", "hồ khẩu (kiếm chỉ đủ ăn)" },
{ "hồ", "鬍", "gdhn", "hồ tử" },
{ "hồ", "鶘", "gdhn", "đê hồ (chim bồ nông)" },
{ "hồ", "鹕", "gdhn", "đê hồ (chim bồ nông)" },
{ "hồ", "乎", "vhn", "cơ hồ" },
{ "hồ", "壼", "vhn", "hồ lô" },
{ "hồ", "湖", "vhn", "ao hồ" },
{ "hồ", "狐", "vhn", "hồ ly" },
{ "hồ", "猢", "vhn", "hồ ly" },
{ "hồ", "糊", "vhn", "cháo hồ" },
{ "hồ", "葫", "vhn", "hồ lô" },
{ "hồi", "洄", "btcn", "hồi (chỗ nước xoáy)" },
{ "hồi", "囬", "gdhn", "hồi báo, hồi đáp; hồi môn" },
{ "hồi", "廻", "gdhn", "hồi báo, hồi đáp; hồi môn" },
{ "hồi", "蚘", "gdhn", "" },
{ "hồi", "蛔", "gdhn", "hồi bệnh (có run trong ruột)" },
{ "hồi", "鮰", "gdhn", "cá hồi" },
{ "hồi", "咴", "vhn", "đầu hồi; hồi còn nhỏ; hồi hộp; hồi trống" },
{ "hồi", "回", "vhn", "hồi tỉnh" },
{ "hồi", "徊", "vhn", "bồi hồi" },
{ "hồi", "茴", "vhn", "đại hồi" },
{ "hồi", "迴", "vhn", "hồi đáp; hồi môn" },
{ "hồn", "浑", "gdhn", "hồn hậu, hồn nhiên" },
{ "hồn", "諢", "gdhn", "đả hồn (nói đùa)" },
{ "hồn", "诨", "gdhn", "đả hồn (nói đùa)" },
{ "hồn", "餛", "gdhn", "hồn đồn (oằn thắn)" },
{ "hồn", "馄", "gdhn", "hồn đồn (oằn thắn)" },
{ "hồn", "渾", "vhn", "hồn hậu, hồn nhiên" },
{ "hồn", "魂", "vhn", "hồn phách, linh hồn" },
{ "hồng", "烘", "btcn", "hồng thủ (hơ lửa cho ấm)" },
{ "hồng", "缸", "btcn", "" },
{ "hồng", "红", "gdhn", "màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)" },
{ "hồng", "虹", "gdhn", "" },
{ "hồng", "訌", "gdhn", "" },
{ "hồng", "讧", "gdhn", "" },
{ "hồng", "魟", "gdhn", "cá hồng" },
{ "hồng", "鸿", "gdhn", "chim hồng" },
{ "hồng", "洪", "vhn", "hồng thuỷ" },
{ "hồng", "紅", "vhn", "màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)" },
{ "hồng", "鴻", "vhn", "chim hồng" },
{ "hồng", "𣖘", "vhn)", "" },
{ "hổ", "互", "btcn", "hổ thẹn, xấu hổ" },
{ "hổ", "𢗝", "gdhn", "hổ thẹn, xấu hổ" },
{ "hổ", "䗂", "gdhn", "hổ lửa, hổ mang" },
{ "hổ", "𬤀", "gdhn", "nễ biệt hổ nhân (đừng có bịp tôi)" },
{ "hổ", "唬", "gdhn", "nễ biệt hổ nhân (đừng có loè tôi)" },
{ "hổ", "虍", "gdhn", "con hổ, hổ cốt; hùng hổ" },
{ "hổ", "諕", "gdhn", "nễ biệt hổ nhân (đừng có bịp tôi)" },
{ "hổ", "𢜜", "vhn", "hổ thẹn, xấu hổ" },
{ "hổ", "琥", "vhn", "hổ phách" },
{ "hổ", "虎", "vhn", "con hổ, hổ cốt; hùng hổ" },
{ "hổi", "𤍃", "gdhn", "nóng hổi" },
{ "hổi", "烸", "gdhn", "nóng hổi" },
{ "hổi", "晦", "vhn", "nóng hổi" },
{ "hổm", "歆", "gdhn", "ngồi chồm hổm" },
{ "hổm", "𨄽", "vhn", "ngồi chồm hổm" },
{ "hổn", "𠽞", "vhn", "hổn hển" },
{ "hổn", "混", "vhn", "hổn hển" },
{ "hổng", "䈜", "btcn", "" },
{ "hổng", "吼", "btcn", "hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng" },
{ "hổng", "孔", "btcn", "hổng hểnh, lỗ hổng" },
{ "hổng", "𫁎", "gdhn", "hổng hểnh, lỗ hổng" },
{ "hổng", "鬨", "gdhn", "hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng" },
{ "hổng", "閧", "vhn", "hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng" },
{ "hỗ", "嘏", "gdhn", "chúc hỗ (chúc thọ)" },
{ "hỗ", "互", "vhn", "hỗ trợ, tương hỗ" },
{ "hỗn", "混", "btcn", "hộn độn, hỗn hợp" },
{ "hỗn", "圂", "gdhn", "hỗn (nhà tiêu)" },
{ "hỗn", "渾", "gdhn", "hộn độn, hỗn hợp" },
{ "hỗn", "焜", "gdhn", "" },
{ "hỗn", "溷", "vhn", "hỗn láo, hỗn xược" },
{ "hộ", "𢩜", "btcn", "hộ tịch" },
{ "hộ", "𧦈", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
{ "hộ", "𫈈", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
{ "hộ", "𫉚", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
{ "hộ", "冱", "gdhn", "" },
{ "hộ", "怙", "gdhn", "thất hộ (mất nơi nương tựa)" },
{ "hộ", "扈", "gdhn", "hộ tống" },
{ "hộ", "护", "gdhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
{ "hộ", "沪", "gdhn", "hộ (hạ lưu sông Tùng giang tại Thượng hải)" },
{ "hộ", "滬", "gdhn", "hộ (hạ lưu sông Tùng giang tại Thượng hải)" },
{ "hộ", "戶", "tdhv", "hộ khẩu, hộ tịch" },
{ "hộ", "戸", "tdhv", "hộ khẩu, hộ tịch" },
{ "hộ", "户", "vhn", "hộ khẩu, hộ tịch" },
{ "hộ", "護", "vhn", "biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ" },
{ "hộc", "槲", "gdhn", "hộc lịch (loại gỗ cứng)" },
{ "hộc", "觳", "gdhn", "hộc tốc" },
{ "hộc", "鹄", "gdhn", "chim hộc (chim thiên nga)" },
{ "hộc", "斛", "vhn", "hộc thóc" },
{ "hộc", "鵠", "vhn", "chim hộc (chim thiên nga)" },
{ "hội", "癐", "btcn", "" },
{ "hội", "繪", "btcn", "hội hoạ" },
{ "hội", "㱮", "gdhn", "hội nồng (vỡ mủ)" },
{ "hội", "愦", "gdhn", "hôn hội (ngu)" },
{ "hội", "憒", "gdhn", "hôn hội (ngu)" },
{ "hội", "殨", "gdhn", "hội nồng (vỡ mủ)" },
{ "hội", "溃", "gdhn", "hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)" },
{ "hội", "潰", "gdhn", "hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)" },
{ "hội", "绘", "gdhn", "hội hoạ" },
{ "hội", "缋", "gdhn", "hội hoạ" },
{ "hội", "聩", "gdhn", "hội (nặng tai, điếc)" },
{ "hội", "聵", "gdhn", "hội (nặng tai, điếc)" },
{ "hội", "荟", "gdhn", "lô hội" },
{ "hội", "薈", "gdhn", "lô hội" },
{ "hội", "会", "vhn", "cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường" },
{ "hội", "會", "vhn", "cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường" },
{ "hộn", "混", "btcn", "đổ hộn lại (lộn xộn)" },
{ "hộp", "哈", "btcn", "hồi hộp" },
{ "hộp", "匣", "vhn", "cái hộp" },
{ "hộp", "匼", "vhn", "cái hộp" },
{ "hộp", "盒", "vhn", "cái hộp" },
{ "hột", "曷", "gdhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
{ "hột", "核", "gdhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
{ "hột", "纥", "gdhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
{ "hột", "齕", "gdhn", "hột (xem Giảo)" },
{ "hột", "龁", "gdhn", "hột (xem Giảo)" },
{ "hột", "紇", "vhn", "hột thóc; hột mưa; đau mắt hột" },
{ "hớ", "許", "btcn", "hớ hênh, hơ hớ; nói hớ" },
{ "hớ", "𠼯", "vhn", "hớ hênh, hơ hớ; nói hớ" },
{ "hớ", "𤾟", "vhn", "trắng hớ" },
{ "hớn", "漢", "btcn", "hảo hớn" },
{ "hớn", "忻", "gdhn", "hớn hở" },
{ "hớn", "欣", "gdhn", "hớn hở" },
{ "hớn", "汉", "gdhn", "hảo hớn" },
{ "hớn", "焮", "gdhn", "hớn hở" },
{ "hớn", "𡁚", "vhn", "hớn hở" },
{ "hớn", "𢠦", "vhn", "hớn hở" },
{ "hớp", "吸", "btcn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
{ "hớp", "呷", "gdhn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
{ "hớp", "咂", "gdhn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
{ "hớp", "哈", "gdhn", "cá hớp bọt, hớp một ngụm trà" },
{ "hớt", "吃", "btcn", "nói hớt" },
{ "hớt", "𫤾", "gdhn", "hớt váng mỡ" },
{ "hớt", "歇", "gdhn", "hớt hơ hớt hải" },
{ "hớt", "㓭", "vhn", "hớt tóc; hớt tay trên" },
{ "hớt", "搳", "vhn", "hớt tóc; hớt tay trên" },
{ "hờ", "哬", "btcn", "hờ hững" },
{ "hờ", "嘘", "btcn", "hững hờ" },
{ "hờ", "除", "btcn", "hờ hững" },
{ "hờ", "𨼋", "vhn", "hờ hững" },
{ "hờ", "噓", "vhn", "hờ hững" },
{ "hời", "孩", "btcn", "giá hời" },
{ "hời", "侅", "vhn", "hời hợt" },
{ "hờm", "含", "gdhn", "hờm đá (hồ lớn và sâu giống cái hầm)" },
{ "hờn", "恨", "btcn", "căm hờn, oán hờn" },
{ "hờn", "𪬼", "gdhn", "căm hờn, oán hờn" },
{ "hờn", "㘋", "vhn", "căm hờn, oán hờn" },
{ "hờn", "𢤞", "vhn", "căm hờn, oán hờn" },
{ "hở", "矣", "btcn", "hở hang" },
{ "hở", "許", "btcn", "chớ hở miệng" },
{ "hở", "滸", "gdhn", "hở hang" },
{ "hở", "𢠇", "vhn", "hăm hở" },
{ "hởi", "唉", "btcn", "hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng" },
{ "hởi", "喜", "gdhn", "hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng" },
{ "hỡi", "咳", "btcn", "hỡi ôi" },
{ "hỡi", "唉", "btcn", "hỡi ôi" },
{ "hỡi", "有", "btcn", "hỡi ôi" },
{ "hỡi", "𪠠", "gdhn", "hỡi ôi" },
{ "hợi", "亥", "vhn", "tuổi hợi" },
{ "hợm", "唅", "btcn", "hợm hĩnh, hợm mình" },
{ "hợm", "頷", "gdhn", "hợm hĩnh, hợm mình" },
{ "hợp", "頜", "gdhn", "thượng hợp (hàm trên)" },
{ "hợp", "颌", "gdhn", "thượng hợp (hàm trên)" },
{ "hợp", "餄", "gdhn", "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)" },
{ "hợp", "饸", "gdhn", "hợp (thực phẩm bằng bo bo rút thành bún)" },
{ "hợp", "合", "vhn", "hoà hợp, phối hợp; tập hợp" },
{ "hợt", "轄", "btcn", "hời hợt" },
{ "hợt", "㖽", "vhn", "hời hợt" },
{ "hụ", "户", "gdhn", "giầu hụ (rất giầu)" },
{ "hục", "勖", "btcn", "hì hục, hùng hục; hục hặc" },
{ "hục", "觸", "btcn", "hì hục, hùng hục; hục hặc" },
{ "hục", "學", "gdhn", "hì hục, hùng hục; hục hặc" },
{ "hụi", "会", "gdhn", "lụi hụi" },
{ "hụi", "會", "gdhn", "lụi hụi" },
{ "hụm", "唅", "gdhn", "uống một hụm nước" },
{ "hụm", "𡅋", "vhn", "uống một hụm nước" },
{ "hụp", "𣴚", "vhn", "hì hụp" },
{ "hụp", "溘", "vhn", "hì hụp" },
{ "hụt", "唿", "btcn", "hụt hơi" },
{ "hụt", "紇", "btcn", "hao hụt, thiếu hụt" },
{ "hủ", "果", "gdhn", "hủ tiếu" },
{ "hủ", "栩", "gdhn", "hủ hủ như sinh (sống động)" },
{ "hủ", "詡", "gdhn", "tự hủ (vỗ ngực khoe)" },
{ "hủ", "诩", "gdhn", "tự hủ (vỗ ngực khoe)" },
{ "hủ", "朽", "vhn", "khô mộc hủ châu (cây khô mục)" },
{ "hủ", "腐", "vhn", "cổ hủ; hủ bại" },
{ "hủi", "𤹾", "vhn", "bệnh hủi; hắt hủi" },
{ "hủi", "𤻏", "vhn", "bệnh hủi; hắt hủi" },
{ "hủi", "癐", "vhn", "bệnh hủi; hắt hủi" },
{ "hứ", "嘘", "btcn", "hấm hứ" },
{ "hứ", "呿", "gdhn", "hấm hứ" },
{ "hứa", "许", "gdhn", "hứa hẹn, hứa hão" },
{ "hứa", "許", "vhn", "hứa hẹn, hứa hão" },
{ "hức", "䱛", "btcn", "hức (tên một loại cá còn gọi là cá vược)" },
{ "hức", "洫", "gdhn", "hức (mương dẫn nước vào ruộng)" },
{ "hứng", "興", "gdhn", "hào hứng; hứng nước" },
{ "hừ", "嘑", "btcn", "rên hừ hừ" },
{ "hừ", "嘘", "vhn", "rên hừ hừ" },
{ "hừng", "𤊪", "gdhn", "hừng đông; hừng hực" },
{ "hừng", "𤑍", "gdhn", "hừng đông; hừng hực" },
{ "hử", "嘘", "btcn", "không ừ hử" },
{ "hử", "許", "btcn", "thể hử; ừ hử" },
{ "hử", "浒", "gdhn", "thuỷ hử (bờ nước)" },
{ "hử", "滸", "gdhn", "thuỷ hử (bờ nước)" },
{ "hử", "虚", "gdhn", "thể hử; ừ hử" },
{ "hửng", "𤊪", "gdhn", "má hửng đỏ, trời hửng sáng" },
{ "hửng", "𢣹", "vhn", "hí hửng; chưng hửng" },
{ "hửng", "𤑍", "vhn", "má hửng đỏ, trời hửng sáng" },
{ "hửng", "焞", "vhn", "má hửng đỏ, trời hửng sáng" },
{ "hữ", "許", "btcn", "ừ hữ" },
{ "hững", "𠾿", "gdhn", "hờ hững" },
{ "hững", "𢸾", "gdhn", "hờ hững" },
{ "hữu", "圀", "gdhn", "hữu (chuồng nhốt thú vật cảnh)" },
{ "hữu", "銪", "gdhn", "hữu (chất Europium)" },
{ "hữu", "铕", "gdhn", "hữu (chất Europium)" },
{ "hữu", "友", "vhn", "bằng hữu; chiến hữu; hữu nghị; hữu tình" },
{ "hữu", "右", "vhn", "sơn hữu (phía tây); hữu phái (khuynh hướng bảo thủ)" },
{ "hữu", "有", "vhn", "hữu ích" },
{ "hự", "嘘", "btcn", "hậm hự, ứ hự" },
{ "hự", "虚", "gdhn", "hậm hự, ứ hự" },
{ "hực", "𠶗", "gdhn", "hậm hực" },
{ "hực", "𤊧", "gdhn", "hừng hực" },
{ "hực", "訖", "gdhn", "hậm hực" },
{ "hực", "𠸡", "vhn", "hậm hực" },
{ "hực", "𤍋", "vhn", "hừng hực" },
{ "hựu", "又", "btcn", "độc liễu hựu độc (đọc đi đọc lại); hựu tiện nghi hựu hảo (vừa rẻ vừa tốt)" },
{ "hựu", "佑", "gdhn", "thiên hựu (trời che chở)" },
{ "hựu", "侑", "gdhn", "hựu (ép khách ăn uống thêm; thúc giục)" },
{ "hựu", "宥", "gdhn", "thượng hi kiến hựu (mong ngài xá lỗi)" },
{ "hựu", "祐", "gdhn", "thiên hựu (trời che chở)" },
{ "hỷ", "喜", "btcn", "hoan hỉ" },
{ "hỷ", "絺", "btcn", "" },
{ "hỹ", "矣", "btcn", "hỹ (rồi)" },
{ "im", "庵", "btcn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
{ "im", "淹", "btcn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
{ "im", "㛪", "gdhn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
{ "im", "厭", "gdhn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
{ "im", "奄", "gdhn", "im ả, im ắng, im ỉm" },
{ "in", "印", "btcn", "in sách; nhớ như in" },
{ "inh", "𠸄", "vhn", "inh ỏi" },
{ "inh", "嚶", "vhn", "inh ỏi" },
{ "iến", "𬚈", "gdhn", "" },
{ "ke", "雞", "gdhn", "bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)" },
{ "ke", "鷄", "gdhn", "bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)" },
{ "ke", "𠴜", "vhn", "căn ke" },
{ "kem", "兼", "btcn", "cúng kem (quỷ giữ hồn người chết)" },
{ "ken", "摼", "vhn", "ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)" },
{ "keng", "堅", "btcn", "leng keng" },
{ "keng", "𮡸", "gdhn", "leng keng" },
{ "keng", "鍄", "gdhn", "leng keng" },
{ "keng", "鏗", "vhn", "leng keng" },
{ "keo", "䐧", "gdhn", "keo dán; keo kiệt; keo sơn" },
{ "keo", "膠", "vhn", "keo dán; keo kiệt; keo sơn" },
{ "keo", "鷮", "vhn", "chim keo (chim vẹt)" },
{ "kha", "哥", "btcn", "kha (người anh)" },
{ "kha", "𬦡", "gdhn", "kha (cái chân)" },
{ "kha", "坷", "gdhn", "kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)" },
{ "kha", "柯", "gdhn", "Kinh Kha (tên người)" },
{ "kha", "牁", "gdhn", "xem ca" },
{ "kha", "珂", "gdhn", "kha (tên đá quí)" },
{ "kha", "疴", "gdhn", "trầm kha" },
{ "kha", "舸", "gdhn", "kha (ghe lớn)" },
{ "kha", "軻", "gdhn", "Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)" },
{ "kha", "轲", "gdhn", "Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)" },
{ "kha", "訶", "vhn", "cười kha kha" },
{ "khai", "𫔭", "gdhn", "khai tâm; khai thông; triển khai" },
{ "khai", "开", "gdhn", "khai tâm; khai thông; triển khai" },
{ "khai", "楷", "gdhn", "khai thư (chữ viết Hán tự kiểu thường), khai thể (chữ in đậm nét)" },
{ "khai", "鐦", "gdhn", "khai (chất Californium)" },
{ "khai", "锎", "gdhn", "khai (chất Californium)" },
{ "khai", "開", "vhn", "khai tâm; khai thông; triển khai" },
{ "kham", "戡", "gdhn", "kham bình phản loạn (dẹp yên)" },
{ "kham", "龕", "gdhn", "tiểu kham (am nhỏ)" },
{ "kham", "龛", "gdhn", "tiểu kham (am nhỏ)" },
{ "kham", "堪", "vhn", "kham khổ" },
{ "kham", "嵁", "vhn", "kham khổ" },
{ "khan", "乾", "btcn", "ho khan, khan tiếng; khô khan" },
{ "khan", "慳", "btcn", "khan hiếm" },
{ "khan", "刊", "gdhn", "khan (xem San)" },
{ "khan", "旱", "gdhn", "khan hiếm" },
{ "khan", "汗", "gdhn", "khan hiếm" },
{ "khan", "𠸦", "vhn", "ho khan, khan tiếng; khô khan" },
{ "khan", "看", "vhn", "ho khan, khan tiếng; khô khan" },
{ "khang", "腔", "btcn", "khang (xem Xoang)" },
{ "khang", "𩾌", "gdhn", "khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)" },
{ "khang", "吭", "gdhn", "nhất thanh bất khang (lên tiếng); khang xích (hổn hển; làm vất vả)" },
{ "khang", "槺", "gdhn", "lang khang (lỉnh kỉnh)" },
{ "khang", "穅", "gdhn", "tao khang" },
{ "khang", "鱇", "gdhn", "khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)" },
{ "khang", "康", "vhn", "khang cường, khang kiện; Khang Hi (vua nhà Thanh)" },
{ "khang", "糠", "vhn", "tao khang" },
{ "khanh", "𡝕", "btcn", "khanh tướng" },
{ "khanh", "坑", "btcn", "thuỷ khanh (hồ nước); khanh đạo (đường hầm)" },
{ "khanh", "𮡸", "gdhn", "khanh tương (tiếng leng keng)" },
{ "khanh", "硁", "gdhn", "khanh (thứ đá nhỏ mà rắn)" },
{ "khanh", "硜", "gdhn", "khanh (thứ đá nhỏ mà rắn)" },
{ "khanh", "鏗", "gdhn", "khanh tương (tiếng leng keng)" },
{ "khanh", "铿", "gdhn", "khanh tương (tiếng leng keng)" },
{ "khanh", "阬", "gdhn", "thuỷ khanh (hồ nước); khanh đạo (đường hầm)" },
{ "khanh", "卿", "vhn", "khanh tướng" },
{ "khao", "滈", "btcn", "khát khao" },
{ "khao", "稿", "btcn", "khao khát" },
{ "khao", "𪽽", "gdhn", "khao khát" },
{ "khao", "𫘶", "gdhn", "khao khát" },
{ "khao", "磽", "gdhn", "khao (đất xấu, nhiều sỏi)" },
{ "khao", "蒿", "gdhn", "khao tử cán nhi (rau tần ô, giống rau cúc)" },
{ "khao", "犒", "vhn", "khao quân, khao thưởng" },
{ "khau", "𪯫", "gdhn", "cái khau (gầu tát nước)" },
{ "khau", "𫽿", "gdhn", "cái khau (gầu tát nước)" },
{ "khau", "𥬨", "vhn", "đầu nhiều khau (gầu)" },
{ "khay", "𦼠", "btcn", "khay trà, khay trầu" },
{ "khay", "𫣽", "gdhn", "khay trà, khay trầu" },
{ "khay", "𣛣", "vhn", "khay trà, khay trầu" },
{ "khay", "𥳐", "vhn", "khay trà, khay trầu" },
{ "khay", "𦼟", "vhn", "khay trà, khay trầu" },
{ "khe", "溪", "vhn", "khe cửa, khe núi" },
{ "khem", "謙", "gdhn", "kiêng khem" },
{ "khem", "𡄫", "vhn", "kiêng khem" },
{ "khem", "嗛", "vhn", "kiêng khem" },
{ "khem", "槏", "vhn", "khem (cái cây cắm ra cho biết trong nhà có việc kiêng cữ)" },
{ "khen", "𠸦", "gdhn", "khen ngợi" },
{ "khen", "𪮒", "gdhn", "khen (tay)" },
{ "khen", "𫽯", "gdhn", "khen (cánh tay)" },
{ "khen", "𠰙", "vhn", "khen ngợi" },
{ "kheo", "丘", "btcn", "khẳng kheo" },
{ "kheo", "𤵢", "gdhn", "khẳng kheo" },
{ "kheo", "𪴁", "gdhn", "cà kheo" },
{ "kheo", "𩨼", "vhn", "kheo chân" },
{ "kheo", "䟬", "vhn", "kheo chân" },
{ "khi", "攲", "gdhn", "khi nguy (lảo đảo)" },
{ "khi", "桤", "gdhn", "khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)" },
{ "khi", "榿", "gdhn", "khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)" },
{ "khi", "欹", "gdhn", "khi nguy (lảo đảo)" },
{ "khi", "欺", "vhn", "khi quân, khinh khi; khi tỏ khi mờ" },
{ "khin", "牽", "gdhn", "khin khít" },
{ "khinh", "氫", "gdhn", "" },
{ "khinh", "轻", "gdhn", "khinh khi, khinh rẻ; khinh suất" },
{ "khinh", "輕", "vhn", "khinh khi, khinh rẻ; khinh suất" },
{ "khinh", "𠲮", "vhn)", "" },
{ "khiêm", "谦", "gdhn", "khiêm nhường, khiêm nhượng" },
{ "khiêm", "謙", "vhn", "khiêm nhường, khiêm nhượng" },
{ "khiên", "愆", "btcn", "khiên kì (quá hẹn); tiền khiên (lỗi lầm)" },
{ "khiên", "䊹", "gdhn", "xem tiêm" },
{ "khiên", "悭", "gdhn", "khiên lận (hà tiện quá)" },
{ "khiên", "慳", "gdhn", "khiên lận (hà tiện quá)" },
{ "khiên", "搴", "gdhn", "khiên thường (choàng áo vào)" },
{ "khiên", "牵", "gdhn", "cái khiên" },
{ "khiên", "縴", "gdhn", "lạp khiên (lôi kéo)" },
{ "khiên", "肩", "gdhn", "thân khiên trọng nhiệm (gánh vác)" },
{ "khiên", "褰", "gdhn", "khiên thường (choàng áo vào)" },
{ "khiên", "騫", "gdhn", "khiên (cao hứng); Trương Khiên (tướng nhà Tây Hán)" },
{ "khiên", "骞", "gdhn", "khiên (cao hứng); Trương Khiên (tướng nhà Tây Hán)" },
{ "khiên", "牽", "vhn", "cái khiên" },
{ "khiêng", "𢷰", "gdhn", "khiêng vác" },
{ "khiêng", "扛", "gdhn", "khiêng vác" },
{ "khiêng", "摼", "gdhn", "khiêng vác" },
{ "khiêng", "杭", "gdhn", "khiêng vác" },
{ "khiêng", "掮", "vhn", "khiêng vác" },
{ "khiêng", "撁", "vhn", "khiêng vác" },
{ "khiêu", "挑", "btcn", "khiêu chiến; khiêu khích" },
{ "khiêu", "跳", "btcn", "khiêu vũ" },
{ "khiêu", "㚁", "gdhn", "khiêu vĩ ba (vênh váo)" },
{ "khiêu", "撬", "gdhn", "bả sương tử khiêu khai (mở nắp hộp)" },
{ "khiêu", "橇", "gdhn", "khiêu chiến; khiêu khích" },
{ "khiêu", "翘", "gdhn", "khiêu vĩ ba (vênh váo)" },
{ "khiêu", "翹", "gdhn", "khiêu vĩ ba (vênh váo)" },
{ "khiếm", "堑", "gdhn", "khiếm hào chiến (hào quân sự)" },
{ "khiếm", "塹", "gdhn", "khiếm hào chiến (hào quân sự)" },
{ "khiếm", "芡", "gdhn", "khiếm phấn (trái gorgon xay bột để nấu ăn)" },
{ "khiếm", "欠", "vhn", "khiếm nhã" },
{ "khiến", "譴", "btcn", "sai khiến, xui khiến" },
{ "khiến", "遣", "vhn", "sai khiến, xui khiến" },
{ "khiếp", "惬", "gdhn", "khiếp ý (thoả mãn)" },
{ "khiếp", "愜", "gdhn", "khiếp ý (thoả mãn)" },
{ "khiếp", "箧", "gdhn", "đằng khiếp (rương mây)" },
{ "khiếp", "篋", "gdhn", "đằng khiếp (rương mây)" },
{ "khiếp", "怯", "vhn", "khiếp sợ" },
{ "khiết", "𣸲", "gdhn", "tinh khiết" },
{ "khiết", "乜", "gdhn", "khiết tà (nháy mắt có ý gian)" },
{ "khiết", "啮", "gdhn", "khiết xỉ động vật (gặm nhấm)" },
{ "khiết", "喫", "gdhn", "khiết (xem Ngật)" },
{ "khiết", "挈", "gdhn", "khiết quyến (mang người nhà đi theo)" },
{ "khiết", "洁", "gdhn", "tinh khiết" },
{ "khiết", "羯", "gdhn", "khiết (dê cừu đực)" },
{ "khiết", "齧", "gdhn", "khiết xỉ động vật (gặm nhấm)" },
{ "khiết", "潔", "vhn", "tinh khiết" },
{ "khiếu", "窖", "btcn", "năng khiếu" },
{ "khiếu", "竅", "btcn", "năng khiếu" },
{ "khiếu", "侥", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
{ "khiếu", "僥", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
{ "khiếu", "儌", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
{ "khiếu", "啸", "gdhn", "hổ khiếu (hổ gầm)" },
{ "khiếu", "嘯", "gdhn", "hổ khiếu (hổ gầm)" },
{ "khiếu", "噭", "gdhn", "khiếu (tiếng gào, khóc oà)" },
{ "khiếu", "徼", "gdhn", "khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)" },
{ "khiếu", "窍", "gdhn", "năng khiếu" },
{ "khiếu", "肃", "gdhn", "xem túc" },
{ "khiếu", "叫", "vhn", "khiếu nại" },
{ "khiếu", "呌", "vhn", "khiếu nại" },
{ "khiền", "愆", "vhn", "xem khiên" },
{ "khiểm", "慊", "gdhn", "khiểm (bất mãn)" },
{ "khiểm", "歉", "gdhn", "đạo khiểm (xin lỗi)" },
{ "khiển", "繾", "btcn", "khiển quyển chi tình (quấn quít)" },
{ "khiển", "遣", "btcn", "điều binh khiển tướng; tiêu khiển" },
{ "khiển", "缱", "gdhn", "khiển quyển chi tình (quấn quít)" },
{ "khiển", "肷", "gdhn", "khiển (bạng mỡ hai bên bụng)" },
{ "khiển", "膁", "gdhn", "khiển (bạng mỡ hai bên bụng)" },
{ "khiển", "谴", "gdhn", "khiển trách" },
{ "khiển", "譴", "vhn", "khiển trách" },
{ "khiễng", "𨇀", "vhn", "khập khiễng" },
{ "khiệu", "𬰘", "gdhn", "xem khiêu" },
{ "kho", "厙", "btcn", "kho tàng" },
{ "kho", "𧁷", "gdhn", "" },
{ "kho", "𪹜", "gdhn", "kho cá, kho thịt" },
{ "kho", "𢉽", "vhn", "kho tàng" },
{ "kho", "𤇌", "vhn", "kho cá, kho thịt" },
{ "kho", "𤋹", "vhn", "kho cá, kho thịt" },
{ "kho", "𤋼", "vhn", "kho cá, kho thịt" },
{ "kho", "庫", "vhn", "kho tàng" },
{ "khoa", "恗", "btcn", "" },
{ "khoa", "䚵", "gdhn", "khoa tay múa chân" },
{ "khoa", "侉", "gdhn", "khoa tử (bác nhà quê)" },
{ "khoa", "咵", "gdhn", "khoa tử (bác nhà quê)" },
{ "khoa", "垮", "gdhn", "luỵ bất khoa (khó nhọc cũng không nản)" },
{ "khoa", "姱", "gdhn", "" },
{ "khoa", "窠", "gdhn", "khoa cữu (câu văn quen thuộc)" },
{ "khoa", "蚪", "gdhn", "khoa đẩu (con nòng nọc)" },
{ "khoa", "蝌", "gdhn", "khoa đẩu (con nòng nọc)" },
{ "khoa", "夸", "vhn", "khoa trương" },
{ "khoa", "科", "vhn", "khoa thi" },
{ "khoa", "誇", "vhn", "khoa trương" },
{ "khoai", "圭", "btcn", "khoai khoái" },
{ "khoai", "𬞲", "gdhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
{ "khoai", "荂", "gdhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
{ "khoai", "鮭", "gdhn", "cá khoai (cá biển thịt trắng và mềm)" },
{ "khoai", "鱠", "gdhn", "cá khoai (cá biển thịt trắng và mềm)" },
{ "khoai", "𧃷", "vhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
{ "khoai", "垮", "vhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
{ "khoai", "芌", "vhn", "khoai môn, khoai lang, khoai sọ" },
{ "khoan", "鑛", "btcn", "máy khoan" },
{ "khoan", "宽", "gdhn", "khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng" },
{ "khoan", "髋", "gdhn", "khoan (bàn toạ)" },
{ "khoan", "髖", "gdhn", "khoan (bàn toạ)" },
{ "khoan", "寬", "vhn", "khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng" },
{ "khoan", "鑧", "vhn", "máy khoan" },
{ "khoang", "桄", "btcn", "khoang thuyền" },
{ "khoang", "艙", "gdhn", "khoang thuyền" },
{ "khoang", "𦨻", "vhn", "khoang thuyền" },
{ "khoang", "𦪻", "vhn", "khoang thuyền" },
{ "khoang", "𧧯", "vhn", "khoe khoang" },
{ "khoanh", "傾", "btcn", "khoanh tay" },
{ "khoe", "誇", "btcn", "khoe khoang" },
{ "khoe", "𫏥", "gdhn", "khoe khoang" },
{ "khoe", "恗", "gdhn", "khoe khoang" },
{ "khoen", "圈", "btcn", "khoen cửa (vòng nhỏ thường bằng kim loại để giữ chặt hoặc để móc vào vật khác); khoen mắt (vùng xung quanh mắt)" },
{ "khoi", "𣾺", "gdhn", "khoi rãnh (mở lối cho nước chảy)" },
{ "khom", "堪", "btcn", "khom lưng, lom khom" },
{ "khom", "謙", "btcn", "khom lưng, lom khom" },
{ "khom", "𢐊", "gdhn", "khom lưng, lom khom" },
{ "khom", "欽", "gdhn", "khom lưng, lom khom" },
{ "khom", "𢐎", "vhn", "khom lưng, lom khom" },
{ "khom", "𤺰", "vhn", "khom lưng, lom khom" },
{ "khong", "啌", "gdhn", "khong khảy (vui vẻ mừng rỡ ai)" },
{ "khoong", "𬗆", "gdhn", "" },
{ "khoá", "𩸄", "btcn", "" },
{ "khoá", "挎", "gdhn", "khoá trước chiếu tượng cơ (vai khoác máy ảnh)" },
{ "khoá", "胯", "gdhn", "khoá cốt (xương không tên ở bàn toạ)" },
{ "khoá", "课", "gdhn", "khoá sinh; thuế khoá" },
{ "khoá", "跨", "gdhn", "khoá mã (cưỡi lên, vượt qua)" },
{ "khoá", "鎖", "gdhn", "chìa khoá; khoá sổ" },
{ "khoá", "骻", "gdhn", "khoá (chỗ u ở đầu xương)" },
{ "khoá", "課", "vhn", "khoá sinh; thuế khoá" },
{ "khoá", "銙", "vhn", "chìa khoá; khoá sổ" },
{ "khoá", "錁", "vhn", "chìa khoá; khoá sổ" },
{ "khoác", "擴", "gdhn", "khoác tay nhau" },
{ "khoác", "𡀵", "vhn", "khoác lác" },
{ "khoác", "𢸠", "vhn", "khoác tay nhau" },
{ "khoác", "攉", "vhn", "khoác tay nhau" },
{ "khoách", "廓", "gdhn", "khoách (xem Khuếch)" },
{ "khoách", "擴", "gdhn", "khoách (xem Khuếch)" },
{ "khoái", "膾", "btcn", "khoái trá" },
{ "khoái", "鱠", "btcn", "khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)" },
{ "khoái", "𩷆", "gdhn", "khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)" },
{ "khoái", "侩", "gdhn", "khoái (người môi giới)" },
{ "khoái", "儈", "gdhn", "khoái (người môi giới)" },
{ "khoái", "哙", "gdhn", "khoái (nuốt)" },
{ "khoái", "噲", "gdhn", "khoái (nuốt)" },
{ "khoái", "浍", "gdhn", "khoái (mương giữa đồng)" },
{ "khoái", "澮", "gdhn", "khoái (mương giữa đồng)" },
{ "khoái", "烩", "gdhn", "khoái (chiên rồi rang)" },
{ "khoái", "燴", "gdhn", "khoái (chiên rồi rang)" },
{ "khoái", "筷", "gdhn", "khoái tử (đũa)" },
{ "khoái", "脍", "gdhn", "khoái trá" },
{ "khoái", "蒯", "gdhn", "" },
{ "khoái", "鲙", "gdhn", "khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)" },
{ "khoái", "快", "vhn", "khoái chí; khoan khoái, soảng khoái" },
{ "khoán", "券", "vhn", "bắt khoán; giao khoán, khoán ước" },
{ "khoáng", "曠", "btcn", "khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng" },
{ "khoáng", "爌", "btcn", "" },
{ "khoáng", "圹", "gdhn", "khoáng (mộ huyệt lộ thiên)" },
{ "khoáng", "壙", "gdhn", "khoáng (mộ huyệt lộ thiên)" },
{ "khoáng", "旷", "gdhn", "khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng" },
{ "khoáng", "矿", "gdhn", "khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng" },
{ "khoáng", "纊", "gdhn", "tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)" },
{ "khoáng", "纩", "gdhn", "tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)" },
{ "khoáng", "礦", "vhn", "khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng" },
{ "khoáng", "鑛", "vhn", "khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng" },
{ "khoát", "括", "btcn", "khoát tay" },
{ "khoát", "濶", "gdhn", "dứt khoát; khoát đạt" },
{ "khoát", "阔", "gdhn", "dứt khoát; khoát đạt" },
{ "khoát", "闊", "vhn", "dứt khoát; khoát đạt" },
{ "khoáy", "快", "gdhn", "trái khoáy" },
{ "khoèo", "跳", "gdhn", "nằm khoèo" },
{ "khoèo", "𨃑", "vhn", "khoèo chân; nằm khoèo" },
{ "khoé", "𠺺", "btcn", "cạnh khoé; khoé miệng" },
{ "khoé", "𥆁", "btcn", "khoé mắt" },
{ "khoé", "𥉯", "btcn", "khoé mắt" },
{ "khoé", "𥌥", "vhn", "khoé mắt" },
{ "khoé", "恗", "vhn", "mánh khoé" },
{ "khoé", "眭", "vhn", "khoé mắt" },
{ "khoé", "睽", "vhn", "khoé mắt" },
{ "khoé", "觟", "vhn", "khoé mắt" },
{ "khoét", "𪟅", "gdhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
{ "khoét", "劂", "vhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
{ "khoét", "抉", "vhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
{ "khoét", "鈌", "vhn", "khoét một lỗ, đục khoét" },
{ "khoăn", "寬", "btcn", "băn khoăn" },
{ "khoăn", "𡂷", "vhn", "băn khoăn" },
{ "khoạch", "𠼴", "vhn", "ho khoạch khoạch" },
{ "khoạt", "蛞", "gdhn", "khoạt du (con sên)" },
{ "khoạt", "豁", "gdhn", "khoạt (hang thông hai đầu)" },
{ "khoả", "㰁", "btcn", "" },
{ "khoả", "攞", "btcn", "" },
{ "khoả", "課", "btcn", "khuây khoả" },
{ "khoả", "𪝄", "gdhn", "" },
{ "khoả", "𬈎", "gdhn", "khoả chân cho sạch" },
{ "khoả", "倮", "gdhn", "khoả thân" },
{ "khoả", "棵", "gdhn", "tam khoả thụ (ba gốc cây)" },
{ "khoả", "臝", "gdhn", "khoả thân" },
{ "khoả", "裹", "gdhn", "bả thương khẩu khoả hảo (băng bó vết thương); khoả cước (tục bó chân phụ nữ)" },
{ "khoả", "颗", "gdhn", "khoả (từ giúp đếm các vật tròn)" },
{ "khoả", "騍", "gdhn", "khoả mã (ngựa cái)" },
{ "khoả", "骒", "gdhn", "khoả mã (ngựa cái)" },
{ "khoả", "髁", "gdhn", "" },
{ "khoả", "裸", "vhn", "khoả thân" },
{ "khoả", "顆", "vhn", "khoả (từ giúp đếm các vật tròn)" },
{ "khoải", "掛", "btcn", "khắc khoải" },
{ "khoải", "𫪎", "gdhn", "khắc khoải" },
{ "khoải", "噲", "gdhn", "khắc khoải" },
{ "khoải", "挂", "gdhn", "khắc khoải" },
{ "khoải", "𧋿", "vhn", "khắc khoải" },
{ "khoản", "欵", "gdhn", "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" },
{ "khoản", "窾", "gdhn", "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" },
{ "khoản", "款", "vhn", "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" },
{ "khoảng", "壙", "vhn", "khoảng cách; khoảng không" },
{ "khoảng", "曠", "vhn", "vào khoảng" },
{ "khoảnh", "壙", "gdhn", "" },
{ "khoảnh", "顷", "gdhn", "khoảnh khắc" },
{ "khoảnh", "頃", "vhn", "khoảnh khắc" },
{ "khoắc", "嘓", "vhn", "khoắc khoải" },
{ "khoắng", "礦", "gdhn", "khua khoắng" },
{ "khoắt", "闊", "gdhn", "khuya khoắt" },
{ "khoắt", "阔", "gdhn", "khuya khoắt" },
{ "khoẻ", "劸", "vhn", "khoẻ mạnh, sức khoẻ" },
{ "khoẻ", "跬", "vhn", "khoẻ mạnh, sức khoẻ" },
{ "khoẻ", "𥉯", "vhn)", "" },
{ "khu", "摳", "btcn", "khu y (vén gọn)" },
{ "khu", "軀", "btcn", "khu can (thân người)" },
{ "khu", "驅", "btcn", "khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)" },
{ "khu", "区", "gdhn", "khu vực" },
{ "khu", "岖", "gdhn", "kì khu (đường núi quanh co)" },
{ "khu", "嶇", "gdhn", "kì khu (đường núi quanh co)" },
{ "khu", "抠", "gdhn", "khu y (vén gọn)" },
{ "khu", "敺", "gdhn", "khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)" },
{ "khu", "枢", "gdhn", "khu (xem Xu)" },
{ "khu", "樞", "gdhn", "khu (xem Xu)" },
{ "khu", "眍", "gdhn", "khu lâu (nhìn trừng trừng)" },
{ "khu", "瞘", "gdhn", "khu lâu (nhìn trừng trừng)" },
{ "khu", "躯", "gdhn", "khu can (thân người)" },
{ "khu", "驱", "gdhn", "khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)" },
{ "khu", "𦟏", "vhn", "khu (mông đít)" },
{ "khu", "區", "vhn", "khu vực" },
{ "khua", "抠", "gdhn", "khua (khoa) chân múa tay" },
{ "khua", "拞", "gdhn", "khua (khoa) chân múa tay" },
{ "khua", "摳", "vhn", "khua (khoa) chân múa tay" },
{ "khui", "開", "btcn", "khui chai rượu; khui ra" },
{ "khui", "𢴖", "gdhn", "khui chai rượu; khui ra" },
{ "khui", "啟", "gdhn", "khui chai rượu; khui ra" },
{ "khum", "穹", "vhn", "khum khum" },
{ "khung", "穹", "btcn", "khung ảnh, khung cửa; khung cửi" },
{ "khung", "空", "gdhn", "khung ảnh, khung cửa; khung cửi" },
{ "khung", "椌", "vhn", "khung ảnh, khung cửa; khung cửi" },
{ "khung", "芎", "vhn", "xuyên khung (dược thảo ligusticum nallicii)" },
{ "khuy", "虧", "btcn", "khuy áo, khuy quần" },
{ "khuy", "𧘚", "gdhn", "khuy áo, khuy quần" },
{ "khuy", "亏", "gdhn", "khuy áo, khuy quần" },
{ "khuy", "窥", "gdhn", "khuy thám (dò la)" },
{ "khuy", "窺", "gdhn", "khuy thám (dò la)" },
{ "khuy", "闚", "gdhn", "khuy thám (dò la)" },
{ "khuya", "𢇡", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
{ "khuya", "𣅘", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
{ "khuya", "𣅙", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
{ "khuya", "𣌉", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
{ "khuya", "𩆾", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
{ "khuya", "虧", "vhn", "canh khuya, khuya khoắt" },
{ "khuynh", "倾", "gdhn", "khuynh đảo; khuynh gia bại sản" },
{ "khuynh", "傾", "vhn", "khuynh đảo; khuynh gia bại sản" },
{ "khuyên", "勸", "btcn", "khuyên bảo, khuyên nhủ" },
{ "khuyên", "𡅳", "vhn", "khuyên bảo, khuyên nhủ" },
{ "khuyên", "圈", "vhn", "khuyên tai" },
{ "khuyến", "劝", "gdhn", "khuyến cáo; khuyến khích" },
{ "khuyến", "勸", "vhn", "khuyến cáo; khuyến khích" },
{ "khuyết", "鈌", "btcn", "" },
{ "khuyết", "劂", "gdhn", "" },
{ "khuyết", "炔", "gdhn", "ất khuyết (chất acetylene)" },
{ "khuyết", "袂", "gdhn", "biệt khuyết (dứt áo ra đi)" },
{ "khuyết", "闋", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
{ "khuyết", "闕", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
{ "khuyết", "阕", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
{ "khuyết", "阙", "gdhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
{ "khuyết", "缺", "vhn", "khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật" },
{ "khuyển", "犭", "gdhn", "bộ khuyển" },
{ "khuyển", "犬", "vhn", "khuyển (con chó)" },
{ "khuá", "抠", "gdhn", "sưng khúa (vòm miệng)" },
{ "khuá", "摳", "gdhn", "sưng khúa (vòm miệng)" },
{ "khuân", "𢮖", "gdhn", "khuân vác" },
{ "khuân", "囷", "vhn", "khuân vác" },
{ "khuân", "捃", "vhn", "khuân vác" },
{ "khuâng", "傾", "btcn", "bâng khuâng" },
{ "khuây", "虧", "btcn", "giải khuây, khuây khoả" },
{ "khuây", "𢗃", "gdhn", "giải khuây, khuây khoả" },
{ "khuây", "亏", "gdhn", "giải khuây, khuây khoả" },
{ "khuây", "雐", "gdhn", "giải khuây, khuây khoả" },
{ "khuây", "𢚹", "vhn", "giải khuây, khuây khoả" },
{ "khuây", "𢣧", "vhn", "khuây khoả, làm khuây" },
{ "khuê", "圭", "btcn", "khuê (sao Khuê trên trời)" },
{ "khuê", "睽", "btcn", "khuê li (xa người yêu)" },
{ "khuê", "刲", "gdhn", "" },
{ "khuê", "喹", "gdhn", "khuê lâm (chất quinoline)" },
{ "khuê", "奎", "gdhn", "khuê (tên một ngôi sao sáng)" },
{ "khuê", "恚", "gdhn", "" },
{ "khuê", "暌", "gdhn", "khuê li (xa người yêu)" },
{ "khuê", "珪", "gdhn", "khuê (thoi ngọc vua cầm khi thiết triều)" },
{ "khuê", "硅", "gdhn", "khuê (chất silicon)" },
{ "khuê", "闺", "gdhn", "khuê các, khuê phòng" },
{ "khuê", "鮭", "gdhn", "khuê (cá hồi)" },
{ "khuê", "鲑", "gdhn", "khuê (cá hồi)" },
{ "khuê", "閨", "vhn", "khuê các, khuê phòng" },
{ "khuôn", "囷", "btcn", "rập khuôn" },
{ "khuôn", "坤", "btcn", "khuôn mẫu, khuôn phép" },
{ "khuôn", "困", "gdhn", "rập khuôn" },
{ "khuôn", "𣟂", "vhn", "khuôn mẫu, khuôn phép" },
{ "khuôn", "匡", "vhn", "khuôn mẫu, khuôn phép" },
{ "khuông", "匡", "btcn", "khuông chính (sửa cho thẳng)" },
{ "khuông", "劻", "gdhn", "" },
{ "khuông", "哐", "gdhn", "khuông (tiếng động đánh cái rầm)" },
{ "khuông", "框", "gdhn", "khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa" },
{ "khuông", "眶", "gdhn", "nhiệt lệ doanh khuông (hốc mắt)" },
{ "khuông", "筐", "gdhn", "khuông (cái giỏ bằng trúc hình vuông)" },
{ "khuông", "閫", "gdhn", "khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa" },
{ "khuông", "阃", "gdhn", "khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa" },
{ "khuông", "𣃱", "vhn)", "" },
{ "khuất", "闃", "gdhn", "khuất bóng; khuất gió; khuất mắt" },
{ "khuất", "阒", "gdhn", "khuất bóng; khuất gió; khuất mắt" },
{ "khuất", "屈", "vhn", "khuất bóng; khuất gió; khuất mắt" },
{ "khuấy", "快", "btcn", "khuấy động; quên khuấy" },
{ "khuấy", "𢭴", "vhn", "khuấy động; quên khuấy" },
{ "khuẩn", "囷", "btcn", "vi khuẩn" },
{ "khuẩn", "菌", "gdhn", "vi khuẩn" },
{ "khuếch", "廓", "btcn", "khuếch đại, khếch tán, khuếch trương" },
{ "khuếch", "扩", "gdhn", "khuếch đại, khếch tán, khuếch trương" },
{ "khuếch", "擴", "gdhn", "khuếch đại, khếch tán, khuếch trương" },
{ "khuể", "跬", "btcn", "khuể (xem Huệ)" },
{ "khuống", "𢬤", "vhn", "khua khuống (làm om sòm huyên náo)" },
{ "khuỳnh", "傾", "btcn", "khuỳnh tay" },
{ "khuỳnh", "𢷳", "vhn", "khuỳnh tay" },
{ "khuỵ", "𨇶", "btcn", "ngã khuỵ" },
{ "khuỷu", "鬼", "btcn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
{ "khuỷu", "𬁥", "gdhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
{ "khuỷu", "竅", "gdhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
{ "khuỷu", "肘", "gdhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
{ "khuỷu", "𣎣", "vhn", "khúc khuỷu; khuỷu tay" },
{ "khà", "呵", "gdhn", "khề khà" },
{ "khà", "𠀪", "vhn", "khề khà" },
{ "khàn", "𠸦", "gdhn", "khàn khàn" },
{ "khành", "卿", "gdhn", "cười khành khạch" },
{ "khào", "尻", "gdhn", "giọng khào khào" },
{ "khào", "𡂀", "vhn", "giọng khào khào" },
{ "khá", "可", "btcn", "khá giả; khá khen" },
{ "khá", "呵", "btcn", "khá giả; khá khen" },
{ "khá", "坷", "gdhn", "khá giả; khá khen" },
{ "khác", "恪", "vhn", "khác thường" },
{ "khách", "咯", "gdhn", "khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)" },
{ "khách", "喀", "gdhn", "khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)" },
{ "khách", "揢", "gdhn", "khách (chẹn chặt, nắm chặt)" },
{ "khách", "髂", "gdhn", "khách (xương mông)" },
{ "khách", "客", "vhn", "tiếp khách" },
{ "khái", "咳", "btcn", "khái sấu đường tương (thuốc ho)" },
{ "khái", "忾", "gdhn", "đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)" },
{ "khái", "愾", "gdhn", "đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)" },
{ "khái", "概", "gdhn", "khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái" },
{ "khái", "欬", "gdhn", "khánh khái (giáp mặt nói chuyện)" },
{ "khái", "𤠲", "vhn", "khái (con cọp)" },
{ "khái", "𤡚", "vhn", "khái (con cọp)" },
{ "khái", "慨", "vhn", "khảng khái; cảm khái (xúc động)" },
{ "khái", "槩", "vhn", "khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái" },
{ "khám", "龕", "btcn", "cái khám thờ (vật làm bằng gỗ, giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt bài vị, đồ thờ" },
{ "khám", "闞", "gdhn", "khám (tên họ)" },
{ "khám", "𠥈", "vhn", "khám (ngục tù)" },
{ "khám", "勘", "vhn", "khám bệnh; khám xét" },
{ "khán", "看", "btcn", "khán thư (đọc sách); khán vấn đề (suy xét)" },
{ "kháng", "䂫", "gdhn", "kháng (máy nện, nện chặt)" },
{ "kháng", "伉", "gdhn", "kháng lệ (cặp vợ chồng)" },
{ "kháng", "夯", "gdhn", "kháng (máy nện, nện chặt)" },
{ "kháng", "炕", "gdhn", "kháng tịch (chiếu chải trên gạch hun nóng)" },
{ "kháng", "肮", "gdhn", "" },
{ "kháng", "鈧", "gdhn", "kháng (chất scandium)" },
{ "kháng", "钪", "gdhn", "kháng (chất scandium)" },
{ "kháng", "頏", "gdhn", "kháng (cổ họng)" },
{ "kháng", "抗", "vhn", "kháng cự; kháng thể" },
{ "khánh", "庆", "gdhn", "khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh" },
{ "khánh", "慶", "gdhn", "khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh" },
{ "khánh", "謦", "gdhn", "khánh khái (tiếng cười nói)" },
{ "khánh", "磬", "vhn", "chuông khánh" },
{ "khánh", "罄", "vhn", "khánh kiệt" },
{ "kháo", "𡂀", "btcn", "kháo chuyện, kháo nhau" },
{ "kháo", "靠", "vhn", "kháo chuyện, kháo nhau" },
{ "kháp", "匼", "gdhn", "kháp xương (khớp xương)" },
{ "kháp", "恰", "gdhn", "kháp hảo (đúng lúc); kháp xảo (gặp may tình cờ)" },
{ "kháp", "掐", "gdhn", "bất yếu kháp hoa (đừng bẻ hoa); kháp toán (bấm tay mà tính)" },
{ "khát", "㵣", "btcn", "khát nước; khát vọng; thèm khát" },
{ "khát", "渴", "vhn", "khát nước; khát vọng; thèm khát" },
{ "kháu", "寇", "btcn", "kháu khỉnh" },
{ "kháu", "𫅖", "gdhn", "kháu khỉnh" },
{ "kháu", "𫅟", "gdhn", "kháu khỉnh" },
{ "kháu", "𬦨", "gdhn", "kháu khỉnh" },
{ "kháu", "扣", "gdhn", "kháu khỉnh" },
{ "kháy", "𠹛", "btcn", "nói kháy" },
{ "kháy", "𡁙", "vhn", "nói kháy" },
{ "khâm", "襟", "gdhn", "thanh khâm (áo xanh)" },
{ "khâm", "钦", "gdhn", "khâm phục; khâm sai" },
{ "khâm", "欽", "vhn", "khâm phục; khâm sai" },
{ "khâm", "衽", "vhn", "khâm (vạt áo)" },
{ "khâm", "衾", "vhn", "khâm liệm" },
{ "khân", "巾", "btcn", "lần khân" },
{ "khâu", "扣", "btcn", "khâu vá" },
{ "khâu", "坵", "gdhn", "hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)" },
{ "khâu", "蚯", "gdhn", "khâu dẫn (giun đất)" },
{ "khâu", "邱", "gdhn", "hoang khâu (gò đất), khâu lăng địa đới (đất đồi nhấp nhô)" },
{ "khâu", "𥿤", "vhn", "khâu (vòng sắt bịt chuôi dao)" },
{ "khâu", "丘", "vhn", "khâu vá" },
{ "khè", "契", "btcn", "vàng khè" },
{ "khèo", "𨅻", "vhn", "khèo chân; nằm khèo" },
{ "khé", "契", "btcn", "khe khé" },
{ "khé", "栔", "gdhn", "khe khé" },
{ "khém", "㳄", "vhn", "cửa khém (lối đi hẹp)" },
{ "khéo", "矯", "btcn", "khéo léo" },
{ "khéo", "靠", "gdhn", "khéo léo" },
{ "khéo", "窖", "vhn", "khéo léo" },
{ "khép", "怯", "btcn", "khép nép" },
{ "khép", "𤋸", "gdhn", "xem khét" },
{ "khép", "𫽅", "gdhn", "khép cửa; khép tội" },
{ "khép", "抾", "gdhn", "khép cửa; khép tội" },
{ "khép", "揳", "gdhn", "khép cửa; khép tội" },
{ "khép", "𢬱", "vhn", "khép cửa; khép tội" },
{ "khép", "𢯖", "vhn", "khép cửa; khép tội" },
{ "khép", "𨨤", "vhn", "xem khét" },
{ "khép", "愜", "vhn", "khép nép" },
{ "khét", "𤋸", "vhn", "khét lẹt; khét tiếng" },
{ "khét", "𤏦", "vhn", "khét lẹt; khét tiếng" },
{ "khê", "溪", "btcn", "sơn khê" },
{ "khê", "鞵", "btcn", "khê (hài)" },
{ "khê", "蹊", "gdhn", "khê kinh (đường mòn)" },
{ "khê", "𤐓", "vhn", "cơm khê" },
{ "khê", "𥻺", "vhn", "cơm khê" },
{ "khê", "谿", "vhn", "sơn khê" },
{ "khênh", "𢷰", "vhn", "khênh kiệu" },
{ "khêu", "挑", "btcn", "khêu đèn" },
{ "khêu", "拞", "gdhn", "khêu đèn" },
{ "khêu", "跳", "vhn", "cà khêu (cà kheo)" },
{ "khì", "𫫀", "gdhn", "cười khì khì; ngủ khì" },
{ "khì", "唭", "gdhn", "cười khì khì; ngủ khì" },
{ "khì", "𠿁", "vhn", "cười khì khì; ngủ khì" },
{ "khìa", "𠿁", "gdhn", "khìa (ướp gia vị rồi chiên)" },
{ "khí", "噐", "gdhn", "khí cụ, khí giới" },
{ "khí", "弃", "gdhn", "khí cựu đồ tân (bỏ cũ để làm lại)" },
{ "khí", "棄", "gdhn", "khí cựu đồ tân (bỏ cũ để làm lại)" },
{ "khí", "气", "gdhn", "không khí, khí quyển" },
{ "khí", "汽", "gdhn", "không khí, khí quyển" },
{ "khí", "炁", "gdhn", "không khí, khí quyển" },
{ "khí", "器", "vhn", "khí cụ, khí giới" },
{ "khí", "氣", "vhn", "khí huyết; khí khái; khí thế" },
{ "khí", "𡮪", "vhn)", "" },
{ "khía", "契", "btcn", "khía cạnh" },
{ "khía", "抾", "gdhn", "khía vỏ quả bưởi" },
{ "khía", "㓶", "vhn", "khía cạnh" },
{ "khích", "綌", "gdhn", "khích (vải to)" },
{ "khích", "激", "vhn", "khích bác; khích lệ" },
{ "khích", "隙", "vhn", "hiềm khích; khiêu khích" },
{ "khín", "𫠺", "gdhn", "ăn khín (nhờ người khác)" },
{ "khín", "繾", "vhn", "ăn khín (nhờ người khác)" },
{ "khít", "契", "btcn", "khít khao, khít rịt" },
{ "khít", "潔", "btcn", "khít khao, khít rịt" },
{ "khít", "𫾌", "gdhn", "khít khao, khít rịt" },
{ "khít", "栔", "gdhn", "khít khao, khít rịt" },
{ "khít", "𢝛", "vhn", "khắn khít, khăng khít" },
{ "khít", "𢹫", "vhn", "khít khao, khít rịt" },
{ "khíu", "呌", "gdhn", "khíu áo (vá tạm)" },
{ "khíu", "竅", "vhn", "khíu áo (vá tạm)" },
{ "khò", "枯", "btcn", "khò khè; ngáy khò khò" },
{ "khò", "𠺟", "vhn", "khò khè; ngáy khò khò" },
{ "khòm", "謙", "btcn", "khòm lưng, lòm khòm" },
{ "khó", "厙", "btcn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
{ "khó", "庫", "btcn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
{ "khó", "苦", "gdhn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
{ "khó", "𧁷", "vhn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
{ "khó", "𧁹", "vhn", "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" },
{ "khóc", "泣", "gdhn", "khóc lóc" },
{ "khóc", "哭", "vhn", "khóc lóc" },
{ "khói", "𤐜", "btcn", "hương khói; khói lửa" },
{ "khói", "塊", "gdhn", "sương khói" },
{ "khói", "灰", "gdhn", "sương khói" },
{ "khói", "𤌋", "vhn", "hương khói; khói lửa" },
{ "khói", "𤐡", "vhn", "hương khói; khói lửa" },
{ "khóm", "㯲", "btcn", "khóm cây" },
{ "khóm", "坎", "btcn", "khóm cây" },
{ "khóm", "莰", "btcn", "khóm cây" },
{ "khóm", "勘", "gdhn", "khóm cây" },
{ "khô", "刳", "gdhn", "khô mộc vi chu (đẽo ruột cây)" },
{ "khô", "骷", "gdhn", "khô lâu (sọ trọc)" },
{ "khô", "𩹬", "vhn", "cá khô, khô khan, khô héo" },
{ "khô", "枯", "vhn", "cá khô, khô khan, khô héo" },
{ "khôi", "灰", "btcn", "khôi (xem Hôi)" },
{ "khôi", "咴", "gdhn", "khôi nhi khôi nhi (tiếng ngựa hí)" },
{ "khôi", "瑰", "gdhn", "khôi bảo (của hiếm); môi khôi (hoa hồng)" },
{ "khôi", "詼", "gdhn", "khôi hài" },
{ "khôi", "诙", "gdhn", "khôi hài" },
{ "khôi", "恢", "vhn", "khôi phục" },
{ "khôi", "盔", "vhn", "mạo khôi (mũ úp sát sọ)" },
{ "khôi", "魁", "vhn", "khôi ngô" },
{ "khôn", "𫒨", "gdhn", "" },
{ "khôn", "髠", "gdhn", "khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)" },
{ "khôn", "髡", "gdhn", "khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)" },
{ "khôn", "坤", "vhn", "càn khôn; khôn lường; khôn ngoan" },
{ "không", "崆", "gdhn", "" },
{ "không", "箜", "gdhn", "không hầu (loại đàn gảy dây ngày xưa)" },
{ "không", "空", "vhn", "không có" },
{ "khù", "區", "btcn", "khù khờ, lù khù" },
{ "khù", "𣞃", "vhn", "khù khờ, lù khù" },
{ "khù", "𦟾", "vhn", "khù khờ, lù khù" },
{ "khùa", "抠", "gdhn", "khùa vàng nước (đưa tay khua nhẹ)" },
{ "khùa", "摳", "gdhn", "khùa vàng nước (đưa tay khua nhẹ)" },
{ "khùng", "窮", "btcn", "điên khùng, nổi khùng" },
{ "khú", "𤹪", "gdhn", "già khú đế" },
{ "khú", "𪪫", "gdhn", "" },
{ "khú", "坷", "gdhn", "dưa khú" },
{ "khú", "疴", "gdhn", "già khú đế" },
{ "khú", "痀", "vhn", "già khú đế" },
{ "khú", "疿", "vhn)", "" },
{ "khúc", "𪲇", "gdhn", "" },
{ "khúc", "粬", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
{ "khúc", "蛐", "gdhn", "khúc khúc (con dế mèn); khúc thiện (con giun đất)" },
{ "khúc", "麯", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
{ "khúc", "麴", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
{ "khúc", "麹", "gdhn", "khúc (men rượu)" },
{ "khúc", "曲", "vhn", "khúc gỗ; khúc khuỷu; khúc khích; khúc mắc" },
{ "khúm", "坎", "btcn", "khúm núm" },
{ "khúm", "𨆃", "gdhn", "khúm núm" },
{ "khúm", "𨆂", "vhn", "khúm núm" },
{ "khúm", "莰", "vhn", "khúm núm" },
{ "khúng", "𠶥", "vhn", "ho khúng khắng" },
{ "khăm", "坎", "btcn", "chơi khăm" },
{ "khăm", "堪", "gdhn", "chơi khăm; khăm khẳm" },
{ "khăn", "巾", "btcn", "khó khăn" },
{ "khăn", "𫩒", "gdhn", "khó khăn" },
{ "khăn", "䘜", "vhn", "khăn áo" },
{ "khăng", "康", "btcn", "khăng khăng; khăng khít" },
{ "khăng", "慷", "btcn", "khăng khăng; khăng khít" },
{ "khăng", "𠻞", "gdhn", "khăng khăng; khăng khít" },
{ "khũ", "龋", "gdhn", "khũ xỉ (sún răng)" },
{ "khơi", "開", "btcn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
{ "khơi", "𢴖", "gdhn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
{ "khơi", "啟", "gdhn", "Khơi lại chuyện cũ" },
{ "khơi", "摡", "gdhn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
{ "khơi", "洃", "gdhn", "biển khơi" },
{ "khơi", "𢵱", "vhn", "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" },
{ "khơi", "𣾺", "vhn", "biển khơi" },
{ "khơi", "𤁔", "vhn", "biển khơi" },
{ "khư", "䆰", "btcn", "" },
{ "khư", "嘘", "btcn", "khư khư" },
{ "khư", "圩", "gdhn", "trúc khư (đắp đê)" },
{ "khư", "墟", "gdhn", "khư lạc, khư mộ (đống đất hay gò đất)" },
{ "khư", "祛", "gdhn", "khư khư" },
{ "khư", "胠", "gdhn", "khư (hông dưới nách)" },
{ "khư", "袪", "vhn", "khư khư" },
{ "khưu", "丘", "btcn", "khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)" },
{ "khưu", "坵", "gdhn", "khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)" },
{ "khưu", "邱", "gdhn", "khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)" },
{ "khươi", "𫯿", "gdhn", "khươi việc ra (bươi)" },
{ "khươm", "参", "gdhn", "" },
{ "khươm", "參", "gdhn", "" },
{ "khương", "薑", "btcn", "khương quế (gừng); khương hoàng (riềng)" },
{ "khương", "姜", "gdhn", "" },
{ "khương", "康", "gdhn", "khương (xem khang)" },
{ "khương", "慶", "gdhn", "khương (xem Khánh)" },
{ "khương", "羌", "gdhn", "Khương (tên họ)" },
{ "khương", "蜣", "gdhn", "khương lang (bọ hung)" },
{ "khước", "却", "gdhn", "khước từ" },
{ "khước", "卻", "vhn", "khước từ" },
{ "khướt", "𠡺", "vhn", "say khướt" },
{ "khướt", "肐", "vhn", "say khướt" },
{ "khướu", "𫛕", "gdhn", "chim khướu" },
{ "khướu", "𩿚", "vhn", "chim khướu" },
{ "khướu", "𩿨", "vhn", "chim khướu" },
{ "khướu", "𪆥", "vhn", "chim khướu" },
{ "khưỡng", "仰", "gdhn", "khật khưỡng" },
{ "khạc", "𠸧", "vhn", "khạc nhổ" },
{ "khạc", "咯", "vhn", "khạc nhổ" },
{ "khại", "𥳃", "vhn", "cái khại (tấm phên để ví cọp)" },
{ "khạng", "𠀖", "vhn", "khệnh khạng" },
{ "khạng", "䟘", "vhn", "khệnh khạng" },
{ "khạo", "叩", "btcn", "khờ khạo" },
{ "khạp", "匼", "btcn", "khạp trà (bộ chén khay để uống chè)" },
{ "khạp", "榼", "gdhn", "khạp (bình rượu thời xưa)" },
{ "khạp", "溘", "gdhn", "khạp thệ (chết bất ưng)" },
{ "khạp", "盍", "gdhn", "khạp trà (bộ chén khay để uống chè)" },
{ "khạp", "瞌", "gdhn", "đả khạp (ngủ gục), khạp thuỵ (buồn ngủ)" },
{ "khạp", "磕", "gdhn", "khạp đầu (vập đầu lạy); khạp ba (nói lắp)" },
{ "khả", "可", "vhn", "khải ái; khả năng; khả ố" },
{ "khải", "凯", "gdhn", "khải hoàn" },
{ "khải", "剀", "gdhn", "khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)" },
{ "khải", "剴", "gdhn", "khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)" },
{ "khải", "启", "gdhn", "khải môn (mở cửa), khải phong (mở bì thư); khải đính (nhổ neo)" },
{ "khải", "垲", "gdhn", "khải (khu đất cao mà khô)" },
{ "khải", "塏", "gdhn", "khải (khu đất cao mà khô)" },
{ "khải", "恺", "gdhn", "khải (vui vẻ nhận quà)" },
{ "khải", "愷", "gdhn", "khải (vui vẻ nhận quà)" },
{ "khải", "揩", "gdhn", "khải can tịnh (chùi)" },
{ "khải", "鎧", "gdhn", "khải giáp (áo thép)" },
{ "khải", "铠", "gdhn", "khải giáp (áo thép)" },
{ "khải", "闓", "gdhn", "khải (mở mang)" },
{ "khải", "凱", "vhn", "khải hoàn" },
{ "khải", "啓", "vhn", "khải môn (mở cửa), khải phong (mở bì thư); khải đính (nhổ neo)" },
{ "khảm", "凵", "gdhn", "khảm (bộ gốc)" },
{ "khảm", "歃", "gdhn", "khảm huyết (uống máu thề)" },
{ "khảm", "砍", "gdhn", "khảm sài (chặt tỉa); khảm cẩu (ném chó)" },
{ "khảm", "坎", "vhn", "khảm trai" },
{ "khảm", "嵌", "vhn", "khảm trai" },
{ "khản", "看", "btcn", "khản tiếng, khản đặc" },
{ "khản", "𠸦", "gdhn", "khản tiếng, khản đặc" },
{ "khản", "侃", "vhn", "khản khản nhi đàm (nói cương quyết)" },
{ "khảng", "亢", "btcn", "xem kháng" },
{ "khảng", "骯", "gdhn", "khảng táng (dơ dáy nhớp nháp)" },
{ "khảng", "忼", "vhn", "khảng khái" },
{ "khảng", "慷", "vhn", "khảng khái" },
{ "khảnh", "景", "btcn", "mảnh khảnh" },
{ "khảnh", "𠾶", "gdhn", "khảnh ăn" },
{ "khảo", "𥹬", "gdhn", "bánh khảo" },
{ "khảo", "拷", "gdhn", "tra khảo" },
{ "khảo", "栲", "gdhn", "khảo lão (giỏ mây)" },
{ "khảo", "銬", "gdhn", "khảo (cái còng khoá tay)" },
{ "khảo", "铐", "gdhn", "khảo (cái còng khoá tay)" },
{ "khảo", "攷", "vhn", "chủ khảo; khảo cổ" },
{ "khảo", "烤", "vhn", "bánh khảo" },
{ "khảo", "考", "vhn", "chủ khảo; khảo cổ" },
{ "khảy", "𠹛", "gdhn", "cười khảy" },
{ "khảy", "𫫤", "gdhn", "khong khẩy (réo rắc trong lòng)" },
{ "khảy", "𢴖", "vhn", "khảy đàn (gẩy)" },
{ "khấc", "刻", "btcn", "khấc cây (chặt cho có lằn để làm dấu)" },
{ "khấm", "揿", "gdhn", "khấm khá" },
{ "khấm", "搇", "gdhn", "khấm điện lãnh (bấm chuông)" },
{ "khấm", "撳", "gdhn", "khấm khá" },
{ "khấn", "𭝫", "gdhn", "khấn khứa, khấn vái" },
{ "khấn", "恳", "gdhn", "khấn khứa, khấn vái" },
{ "khấn", "𡄩", "vhn", "khấn khứa, khấn vái" },
{ "khấn", "懇", "vhn", "khấn khứa, khấn vái" },
{ "khấp", "泣", "btcn", "khấp khểnh; khấp khởi" },
{ "khất", "乞", "vhn", "khất thực" },
{ "khấu", "𣫠", "gdhn", "khấu (chim mới nở)" },
{ "khấu", "𪸘", "gdhn", "lửa khấu (lửa bén)" },
{ "khấu", "𬆮", "gdhn", "khấu (chim mới nở)" },
{ "khấu", "蔻", "gdhn", "đậu khấu (loại gia vị)" },
{ "khấu", "釦", "gdhn", "khấu lưu (giữ lại)" },
{ "khấu", "叩", "vhn", "khấu đầu" },
{ "khấu", "寇", "vhn", "thảo khấu" },
{ "khấu", "扣", "vhn", "khấu lưu (giữ lại)" },
{ "khẩm", "撳", "gdhn", "tốn rất khẩm (nhiều)" },
{ "khẩn", "懇", "btcn", "cầu khẩn; thành khẩn" },
{ "khẩn", "垦", "gdhn", "khai khẩn, khẩn hoang" },
{ "khẩn", "紧", "gdhn", "khẩn cấp, khẩn trương" },
{ "khẩn", "墾", "vhn", "khai khẩn, khẩn hoang" },
{ "khẩn", "緊", "vhn", "khẩn cấp, khẩn trương" },
{ "khẩu", "𬖏", "gdhn", "khẩu (thóc gạo)" },
{ "khẩu", "口", "vhn", "khẩu hiệu, khẩu khí, ứng khẩu; nhập khẩu" },
{ "khẩy", "𢭮", "gdhn", "cười khẩy" },
{ "khập", "匼", "btcn", "khập khiễng" },
{ "khập", "𨂖", "vhn", "khập khiễng" },
{ "khật", "迄", "gdhn", "khật khừ; khật khưỡng" },
{ "khật", "吃", "vhn", "khật khừ; khật khưỡng" },
{ "khắc", "剋", "gdhn", "tương khắc, xung khắc" },
{ "khắc", "嘓", "gdhn", "khắc khoải" },
{ "khắc", "尅", "gdhn", "tương khắc, xung khắc" },
{ "khắc", "㖪", "vhn", "khắc khoải" },
{ "khắc", "克", "vhn", "khắc khoải" },
{ "khắc", "刻", "vhn", "điêu khắc; hà khắc; khắc khổ" },
{ "khắm", "𦤯", "vhn", "khăm khắm, khắm lặm" },
{ "khắm", "龕", "vhn", "khăm khắm, khắm lặm" },
{ "khắn", "懇", "btcn", "khắn khắn ghi lòng" },
{ "khắn", "𠿵", "vhn", "khăn khắn, khắn khít" },
{ "khắn", "𢢽", "vhn", "khăn khắn, khắn khít" },
{ "khắng", "𠿵", "btcn", "khắng khít" },
{ "khắp", "插", "btcn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
{ "khắp", "𬩢", "gdhn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
{ "khắp", "掐", "gdhn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
{ "khắp", "泣", "vhn", "khắp bốn phương, khắp nơi" },
{ "khắt", "乞", "btcn", "khắt khe" },
{ "khắt", "刻", "btcn", "khắt khe" },
{ "khằn", "𥺾", "vhn)", "" },
{ "khẳm", "坎", "gdhn", "vừa khẳm (vừa khít)" },
{ "khẳm", "龕", "gdhn", "vừa khẳm (vừa khít)" },
{ "khẳn", "𦤱", "vhn", "khăn khẳn (mùi thối)" },
{ "khẳng", "啃", "gdhn", "khẳng cốt đầu (gặm xương)" },
{ "khẳng", "龈", "gdhn", "khẳng cốt đầu (gặm xương)" },
{ "khẳng", "𣔨", "vhn", "khẳng kheo, khẳng khiu" },
{ "khẳng", "肯", "vhn", "khẳng định" },
{ "khặc", "咯", "gdhn", "cười khằng khặc" },
{ "khẹt", "𠹳", "gdhn", "khỉ kêu khèn khẹt" },
{ "khẻ", "稽", "btcn", "khẻ vào đầu (đánh bằng que)" },
{ "khẻ", "契", "gdhn", "khẻ vào đầu (đánh bằng que)" },
{ "khẻ", "栔", "gdhn", "khẻ vào đầu (đánh bằng que)" },
{ "khẽ", "稽", "btcn", "nói khẽ, khe khẽ" },
{ "khẽ", "契", "gdhn", "nói khẽ, khe khẽ" },
{ "khẽ", "栔", "gdhn", "nói khẽ, khe khẽ" },
{ "khẽ", "𡃊", "vhn", "nói khẽ, khe khẽ" },
{ "khế", "喫", "btcn", "cây khế" },
{ "khế", "栔", "gdhn", "khế ước" },
{ "khế", "楔", "gdhn", "cây khế" },
{ "khế", "瘈", "gdhn", "khế (bệnh phong cuồng giẫy giụa)" },
{ "khế", "契", "vhn", "khế ước" },
{ "khế", "揳", "vhn", "cây khế" },
{ "khề", "𠿁", "gdhn", "khề khà" },
{ "khề", "𠀫", "vhn", "khề khà" },
{ "khềnh", "𧸰", "vhn", "nằm khềnh (nghỉ)" },
{ "khều", "挑", "btcn", "khều khào (múa loạn chân tay)" },
{ "khể", "稽", "gdhn", "khể thủ bách bái (đập đầu lạy)" },
{ "khể", "綮", "gdhn", "khể thủ bách bái (đập đầu lạy)" },
{ "khểnh", "警", "vhn", "khấp khểnh; nằm khểnh" },
{ "khểu", "跳", "btcn", "dáng đi khất khểu" },
{ "khểu", "挑", "gdhn", "khểu ngọn nến (kéo nhẹ)" },
{ "khệ", "憇", "gdhn", "khệ nệ" },
{ "khệ", "憩", "gdhn", "khệ nệ" },
{ "khệnh", "耿", "gdhn", "khệnh khạng" },
{ "khệnh", "𠀗", "vhn", "khệnh khạng" },
{ "khỉ", "𤠲", "btcn", "con khỉ, khỉ đột; cầu khỉ" },
{ "khỉ", "起", "btcn", "khỉ (âm khác của Khởi)" },
{ "khỉ", "岂", "gdhn", "khỉ cảm (đâu dám)" },
{ "khỉ", "𤠳", "vhn", "con khỉ, khỉ đột; cầu khỉ" },
{ "khỉnh", "𠲮", "btcn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
{ "khỉnh", "頃", "btcn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
{ "khỉnh", "𪡿", "gdhn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
{ "khỉnh", "輕", "gdhn", "kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh" },
{ "khỉu", "儌", "gdhn", "khỉu tay; khúc khỉu" },
{ "khỉu", "呌", "gdhn", "khỉu tay; khúc khỉu" },
{ "khỉu", "竅", "gdhn", "khỉu tay; khúc khỉu" },
{ "khỉu", "拷", "vhn", "khỉu tay, khúc khỉu" },
{ "khị", "憩", "gdhn", "dụ khị" },
{ "khịa", "喫", "btcn", "cà khịa" },
{ "khịt", "𣸲", "gdhn", "khụt khịt" },
{ "khịt", "噄", "gdhn", "khụt khịt" },
{ "khịt", "契", "gdhn", "khụt khịt" },
{ "khịt", "喫", "vhn", "khụt khịt" },
{ "khọm", "謙", "gdhn", "già khọm, lọm khọm" },
{ "khọn", "𤞧", "vhn", "con khọn (con khỉ)" },
{ "khọn", "㹠", "vhn", "con khọn (con khỉ)" },
{ "khỏ", "𢫈", "gdhn", "khỏ vào trán (gõ nhẹ)" },
{ "khỏi", "塊", "btcn", "khỏi bệnh; khỏi lo (không cần)" },
{ "khỏng", "孔", "btcn", "lỏng khỏng" },
{ "khỏng", "空", "btcn", "lỏng khỏng" },
{ "khỏng", "吼", "gdhn", "lỏng khỏng" },
{ "khỏng", "窒", "vhn", "lỏng khỏng" },
{ "khố", "庫", "btcn", "khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)" },
{ "khố", "库", "gdhn", "khố dung (sức trữ), khố tàng (trữ trong kho)" },
{ "khố", "胯", "gdhn", "khố (xem Khoá)" },
{ "khố", "袵", "gdhn", "cái khố" },
{ "khố", "裤", "gdhn", "cái khố" },
{ "khố", "袴", "vhn", "cái khố" },
{ "khố", "褲", "vhn", "cái khố" },
{ "khố", "厙", "vhn)", "" },
{ "khốc", "哭", "btcn", "khốc (khóc); khốc tị tử (mũi thò lò)" },
{ "khốc", "酷", "vhn", "tàn khốc, thảm khốc" },
{ "khối", "块", "gdhn", "khối đá; một khối" },
{ "khối", "塊", "vhn", "khối đá; một khối" },
{ "khốn", "睏", "gdhn", "khốn đốn, khốn khổ" },
{ "khốn", "困", "vhn", "khốn đốn, khốn khổ" },
{ "khống", "鞚", "gdhn", "khống (giàm ngựa)" },
{ "khống", "控", "vhn", "khống chế; vu khống" },
{ "khổ", "𧁷", "gdhn", "khổ ải, kham khổ" },
{ "khổ", "苦", "vhn", "trái khổ qua" },
{ "khổi", "傀", "gdhn", "khổi (xem Ổi)" },
{ "khổn", "捆", "gdhn", "khổn hành lí (gói gọn)" },
{ "khổn", "梱", "gdhn", "nhất khổn sài hoà (một bó củi)" },
{ "khổn", "綑", "gdhn", "" },
{ "khổn", "閫", "gdhn", "khổn hạnh (đức tính đàn bà)" },
{ "khổn", "阃", "gdhn", "khổn hạnh (đức tính đàn bà)" },
{ "khổng", "孔", "vhn", "khổng lồ; Khổng Tử (họ tên); khổng tước" },
{ "khới", "𫫤", "gdhn", "khới (dùng răng để gặm)" },
{ "khới", "慨", "gdhn", "khới (dùng răng để gặm)" },
{ "khớp", "級", "btcn", "khớp xương" },
{ "khờ", "𤵶", "btcn", "khờ khạo, khù khờ" },
{ "khờ", "渠", "btcn", "khờ khạo, khù khờ" },
{ "khờ", "虚", "btcn", "khờ khạo, khù khờ" },
{ "khờ", "𤵕", "vhn", "khờ khạo, khù khờ" },
{ "khờ", "疴", "vhn", "khờ khạo, khù khờ" },
{ "khờn", "愆", "btcn", "Chén dùng lâu đã khờn (mòn, mẻ)" },
{ "khởi", "𦜹", "gdhn", "" },
{ "khởi", "杞", "gdhn", "cẩu khởi tử (trái làm thuốc)" },
{ "khởi", "綺", "gdhn", "khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)" },
{ "khởi", "绮", "gdhn", "khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)" },
{ "khởi", "豈", "gdhn", "khởi hữu thử lí? (có đúng không)" },
{ "khởi", "起", "vhn", "khởi động; khởi sự" },
{ "khụ", "痀", "btcn", "già khụ, lụ khụ" },
{ "khụ", "𦒵", "vhn", "già khụ, lụ khụ" },
{ "khụ", "𦓇", "vhn", "già khụ, lụ khụ" },
{ "khụ", "䆰", "vhn", "già khụ, lụ khụ" },
{ "khục", "㖆", "gdhn", "khục khặc" },
{ "khụy", "𨇶", "vhn", "ngã khuỵ" },
{ "khủ", "苦", "btcn", "lủ khủ lù khù" },
{ "khủ", "𦒵", "gdhn", "lủ khủ lù khù" },
{ "khủ", "𦓇", "gdhn", "lủ khủ lù khù" },
{ "khủng", "𠺱", "btcn", "khủng khỉnh" },
{ "khủng", "啌", "btcn", "khủng khỉnh" },
{ "khủng", "孔", "btcn", "khủng khỉnh" },
{ "khủng", "㤨", "gdhn", "khủng khỉnh" },
{ "khủng", "恐", "vhn", "khủng bố; khủng khiếp" },
{ "khứ", "呿", "gdhn", "" },
{ "khứ", "去", "vhn", "quá khứ" },
{ "khứa", "𠼯", "gdhn", "" },
{ "khứa", "呿", "vhn", "khấn khứa" },
{ "khứa", "抾", "vhn", "khứa vỏ cam, khứa đôi" },
{ "khứng", "肯", "btcn", "khứng (ưng thuận)" },
{ "khứu", "嗅", "gdhn", "khứu giác" },
{ "khứu", "溴", "gdhn", "khứu toan" },
{ "khứu", "糗", "gdhn", "khứu (lương khô)" },
{ "khừ", "除", "btcn", "khật khừ, lừ khừ" },
{ "khừ", "𠹱", "vhn", "khật khừ, lừ khừ" },
{ "khừ", "𤹒", "vhn", "khật khừ, lừ khừ" },
{ "khừng", "肯", "btcn", "lừng khừng" },
{ "khử", "去", "btcn", "trừ khử" },
{ "ki", "機", "btcn", "ki trạc (đồ làm bằng tre mây dùng để xúc đất hay hót rác)" },
{ "ki", "羁", "gdhn", "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" },
{ "ki", "覊", "gdhn", "ki lưu (giam giữ; hãm lại)" },
{ "ki", "飢", "gdhn", "ki bo, ki cóp" },
{ "ki", "麂", "gdhn", "" },
{ "kia", "箕", "vhn", "ngày kia; người kia" },
{ "kim", "針", "btcn", "kim chỉ" },
{ "kim", "鈐", "btcn", "kim chỉ" },
{ "kim", "釒", "gdhn", "kim khí, kim loại" },
{ "kim", "钅", "gdhn", "kim khí, kim loại" },
{ "kim", "今", "vhn", "kim chỉ; tự cổ chí kim" },
{ "kim", "金", "vhn", "kim khí, kim loại" },
{ "kinh", "㹵", "gdhn", "hoàng kinh (nai nhỏ da vàng kêu như chó sủa)" },
{ "kinh", "徑", "gdhn", "kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến" },
{ "kinh", "泾", "gdhn", "sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)" },
{ "kinh", "痉", "gdhn", "động kinh, kinh phong" },
{ "kinh", "痙", "gdhn", "động kinh, kinh phong" },
{ "kinh", "经", "gdhn", "kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến" },
{ "kinh", "胫", "gdhn", "kinh cốt (xương cẳng chân)" },
{ "kinh", "脛", "gdhn", "kinh cốt (xương cẳng chân)" },
{ "kinh", "茎", "gdhn", "kinh (thân các cây thuộc loại Thảo)" },
{ "kinh", "荆", "gdhn", "kinh giới" },
{ "kinh", "莖", "gdhn", "kinh (thân các cây thuộc loại Thảo)" },
{ "kinh", "踁", "gdhn", "kinh cốt (xương cẳng chân)" },
{ "kinh", "京", "vhn", "kinh đô" },
{ "kinh", "惊", "vhn", "kinh động; kinh hãi; kinh ngạc" },
{ "kinh", "涇", "vhn", "sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)" },
{ "kinh", "經", "vhn", "kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến" },
{ "kinh", "驚", "vhn", "kinh động; kinh hãi; kinh ngạc" },
{ "kiêm", "拣", "gdhn", "kiên phẩn (lượm)" },
{ "kiêm", "揀", "gdhn", "kiên phẩn (lượm)" },
{ "kiêm", "搛", "gdhn", "kiêm nhiệm" },
{ "kiêm", "縑", "gdhn", "kiêm (lụa mỏng)" },
{ "kiêm", "缣", "gdhn", "kiêm (lụa mỏng)" },
{ "kiêm", "鰜", "gdhn", "kiêm (cá lưỡi trâu mồm to)" },
{ "kiêm", "鳒", "gdhn", "kiêm (cá lưỡi trâu mồm to)" },
{ "kiêm", "鶼", "gdhn", "kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)" },
{ "kiêm", "鹣", "gdhn", "kiêm (chim theo truyền thuyết chỉ có một mắt, khi bay con sống con mái phải sát cánh nhau)" },
{ "kiêm", "兼", "vhn", "kiêm nhiệm" },
{ "kiên", "掮", "btcn", "" },
{ "kiên", "坚", "gdhn", "kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn" },
{ "kiên", "慳", "gdhn", "kiên lận (bủn xỉn)" },
{ "kiên", "肩", "gdhn", "kiên chương" },
{ "kiên", "鰹", "gdhn", "kiên (cá tuna, bonito)" },
{ "kiên", "鲣", "gdhn", "kiên (cá tuna, bonito)" },
{ "kiên", "堅", "vhn", "kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn" },
{ "kiêng", "京", "btcn", "kiêng nể" },
{ "kiêng", "堅", "btcn", "kiêng khem, kiêng kị" },
{ "kiêng", "惊", "btcn", "kiêng dè, kiêng sợ" },
{ "kiêng", "𠼤", "gdhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
{ "kiêng", "𪬧", "gdhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
{ "kiêng", "忌", "gdhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
{ "kiêng", "𠶛", "vhn", "kiêng khem, kiêng kị" },
{ "kiêu", "澆", "btcn", "lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)" },
{ "kiêu", "枭", "gdhn", "si kiêu (cú mèo)" },
{ "kiêu", "梟", "gdhn", "si kiêu (cú mèo)" },
{ "kiêu", "浇", "gdhn", "lãnh thuỷ kiêu đầu (bị nước lạnh tưới lên đầu; vỡ mộng)" },
{ "kiêu", "驍", "gdhn", "kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo" },
{ "kiêu", "骁", "gdhn", "" },
{ "kiêu", "骄", "gdhn", "kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo" },
{ "kiêu", "鴞", "gdhn", "" },
{ "kiêu", "驕", "vhn", "kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo" },
{ "kiếm", "剑", "gdhn", "thanh kiếm; kiếm hiệp" },
{ "kiếm", "劎", "gdhn", "thanh kiếm; kiếm hiệp" },
{ "kiếm", "斂", "gdhn", "kiếm chác, tìm kiếm" },
{ "kiếm", "劍", "vhn", "thanh kiếm; kiếm hiệp" },
{ "kiến", "见", "gdhn", "kiến thức" },
{ "kiến", "建", "vhn", "kiến nghị; kiến tạo, kiến thiết" },
{ "kiến", "蜆", "vhn", "con kiến, kiến cánh" },
{ "kiến", "見", "vhn", "kiến thức" },
{ "kiếng", "鏡", "gdhn", "kiếng (âm khác của Kính)" },
{ "kiếp", "刦", "btcn", "duyên kiếp; số kiếp" },
{ "kiếp", "劫", "btcn", "duyên kiếp; số kiếp" },
{ "kiếp", "刼", "gdhn", "duyên kiếp; số kiếp" },
{ "kiếp", "刧", "vhn", "duyên kiếp; số kiếp" },
{ "kiết", "戛", "btcn", "kiết kiết (trục trặc)" },
{ "kiết", "拮", "btcn", "kiết cư (kẹt tiền)" },
{ "kiết", "結", "btcn", "keo kiết; kiết xác" },
{ "kiết", "𤵹", "gdhn", "kiết lị" },
{ "kiết", "𫵊", "gdhn", "kiết xác" },
{ "kiết", "了", "gdhn", "kiết nhiên nhất thân (lủi thủi một mình)" },
{ "kiết", "吉", "gdhn", "keo kiết; kiết xác" },
{ "kiết", "孒", "gdhn", "" },
{ "kiết", "戞", "gdhn", "kiết kiết (trục trặc)" },
{ "kiết", "絜", "gdhn", "kiết (đo chu vi vật thể)" },
{ "kiết", "訐", "gdhn", "công kiết (chuyện cũ)" },
{ "kiết", "讦", "gdhn", "công kiết (chuyện cũ)" },
{ "kiết", "孑", "tdhv", "" },
{ "kiếu", "吿", "btcn", "kiếu từ, xin kiếu" },
{ "kiếu", "告", "gdhn", "kiếu từ, xin kiếu" },
{ "kiềm", "堿", "gdhn", "chất kiềm" },
{ "kiềm", "拑", "gdhn", "kiềm chế; kiềm thúc" },
{ "kiềm", "硷", "gdhn", "chất kiềm" },
{ "kiềm", "碱", "gdhn", "chất kiềm" },
{ "kiềm", "礆", "gdhn", "chất kiềm" },
{ "kiềm", "箝", "gdhn", "kiềm chế; kiềm thúc" },
{ "kiềm", "钤", "gdhn", "kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)" },
{ "kiềm", "黔", "gdhn", "kiềm (sắc đen); kiềm thủ (dân đen)" },
{ "kiềm", "鈐", "vhn", "kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)" },
{ "kiềm", "鉗", "vhn", "kiềm chế; kiềm thúc" },
{ "kiền", "繭", "btcn", "" },
{ "kiền", "揠", "gdhn", "kiền (xem Loát)" },
{ "kiền", "犍", "gdhn", "kiền ngưu (bò đực)" },
{ "kiền", "乾", "vhn", "kiền khôn (càn khôn)" },
{ "kiền", "榩", "vhn", "gỗ kiền (tên một loại gỗ quý)" },
{ "kiền", "虔", "vhn", "kiền tín (thành tâm)" },
{ "kiềng", "𨪝", "gdhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
{ "kiềng", "𨰈", "vhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
{ "kiềng", "綡", "vhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
{ "kiềng", "鍄", "vhn", "chân kiềng, vững như kiềng ba chân; vòng kiềng" },
{ "kiều", "僑", "btcn", "kiều bào, ngoại kiều" },
{ "kiều", "乔", "gdhn", "kiều mộc (cây lớn)" },
{ "kiều", "侨", "gdhn", "kiều bào, ngoại kiều" },
{ "kiều", "喬", "gdhn", "kiều mộc (cây lớn)" },
{ "kiều", "娇", "gdhn", "kiều nương (nõn nà)" },
{ "kiều", "桥", "gdhn", "kiều (cầu)" },
{ "kiều", "翘", "gdhn", "kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều" },
{ "kiều", "荞", "gdhn", "kiều mạch (lúa buckwheat)" },
{ "kiều", "蕎", "gdhn", "kiều mạch (lúa buckwheat)" },
{ "kiều", "嬌", "vhn", "kiều nương (nõn nà)" },
{ "kiều", "橋", "vhn", "kiều (cầu)" },
{ "kiều", "翹", "vhn", "kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều" },
{ "kiểm", "檢", "btcn", "kiểm dịch; kiểm điểm; kiểm kê" },
{ "kiểm", "瞼", "btcn", "kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)" },
{ "kiểm", "捡", "gdhn", "kiểm sài hoả (kiếm củi)" },
{ "kiểm", "撿", "gdhn", "kiểm sài hoả (kiếm củi)" },
{ "kiểm", "检", "gdhn", "kiểm dịch; kiểm điểm; kiểm kê" },
{ "kiểm", "睑", "gdhn", "kiểm tuyến viêm (sưng mi mắt)" },
{ "kiểm", "签", "gdhn", "kiểm (âm khác của Thiêm)" },
{ "kiểm", "簽", "gdhn", "kiểm (âm khác của Thiêm)" },
{ "kiểm", "脸", "gdhn", "đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)" },
{ "kiểm", "臉", "gdhn", "đốc kiểm (mất mặt); bất yếu kiểm (trơ trẽn)" },
{ "kiểm", "薟", "vhn", "áng đào kiểm" },
{ "kiển", "蹇", "btcn", "kiển (đi lại khó khăn)" },
{ "kiển", "囝", "gdhn", "" },
{ "kiển", "笕", "gdhn", "" },
{ "kiển", "絸", "gdhn", "tàm kiển (tổ kén)" },
{ "kiển", "茧", "gdhn", "tàm kiển (tổ kén)" },
{ "kiển", "謇", "gdhn", "kiển (chính trực)" },
{ "kiển", "趼", "gdhn", "" },
{ "kiểng", "景", "btcn", "chậu kiểng" },
{ "kiểu", "僥", "btcn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)" },
{ "kiểu", "繳", "btcn", "kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)" },
{ "kiểu", "侥", "gdhn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)" },
{ "kiểu", "峤", "gdhn", "kiểu (núi cao và nhọn)" },
{ "kiểu", "嶠", "gdhn", "kiểu (núi cao và nhọn)" },
{ "kiểu", "徼", "gdhn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự)" },
{ "kiểu", "挢", "gdhn", "kiểu chích (sửa sang)" },
{ "kiểu", "撟", "gdhn", "kiểu chích (sửa sang)" },
{ "kiểu", "皎", "gdhn", "kiểu (sáng trắng)" },
{ "kiểu", "矫", "gdhn", "kiểu cách, kiểu mẫu" },
{ "kiểu", "缴", "gdhn", "kiểu hoạch (bắt được); kiểu thuế (trao trả)" },
{ "kiểu", "藁", "gdhn", "" },
{ "kiểu", "儌", "vhn", "kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự); kiểu tâm lí (trong bụng có ý chờ may)" },
{ "kiểu", "杲", "vhn", "bát kiểu (đồ sứ quý)" },
{ "kiểu", "矯", "vhn", "kiểu cách, kiểu mẫu" },
{ "kiễng", "蹇", "vhn", "kiễng chân" },
{ "kiệm", "俭", "gdhn", "cần kiệm, tiết kiệm" },
{ "kiệm", "儉", "vhn", "cần kiệm, tiết kiệm" },
{ "kiện", "毽", "gdhn", "kiện tử" },
{ "kiện", "腱", "gdhn", "kiện (gân)" },
{ "kiện", "鍵", "gdhn", "kiện (chìa khoá)" },
{ "kiện", "键", "gdhn", "kiện (chìa khoá)" },
{ "kiện", "鞬", "gdhn", "kiện (túi đựng tên đeo bên mình ngựa)" },
{ "kiện", "件", "vhn", "kiện hàng; kiện tụng" },
{ "kiện", "健", "vhn", "kiện hàng; kiện tụng" },
{ "kiệp", "鋏", "gdhn", "kiệp (cán kiếm)" },
{ "kiệp", "铗", "gdhn", "kiệp (cán kiếm)" },
{ "kiệt", "碣", "gdhn", "mộ kiệt (bia đá)" },
{ "kiệt", "傑", "vhn", "hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt" },
{ "kiệt", "桀", "vhn", "hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt" },
{ "kiệt", "竭", "vhn", "khánh kiệt; kiệt sức" },
{ "kiệt", "杰", "vhn)", "" },
{ "kiệu", "轿", "gdhn", "khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)" },
{ "kiệu", "𢄹", "vhn", "khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)" },
{ "kiệu", "𧄳", "vhn", "củ kiệu" },
{ "kiệu", "蕎", "vhn", "củ kiệu" },
{ "kiệu", "轎", "vhn", "khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)" },
{ "kon", "崑", "gdhn", "Kon Tum (tên địa danh)" },
{ "ky", "箕", "btcn", "" },
{ "kè", "掑", "btcn", "cặp kè; cò kè" },
{ "kè", "棋", "gdhn", "cặp kè; cò kè" },
{ "kè", "蜞", "gdhn", "cắc kè (loại thằn lằn biến đổi mầu)" },
{ "kè", "𥰇", "vhn", "bờ kè (cắm bằng tre để giữ đất)" },
{ "kèm", "兼", "btcn", "kèm cặp; kèm theo" },
{ "kèm", "鈐", "btcn", "kèm cặp; kèm theo" },
{ "kèm", "鉗", "btcn", "kèm cặp; kèm theo" },
{ "kèm", "搛", "gdhn", "kèm cặp; kèm theo" },
{ "kèm", "瞼", "gdhn", "cập kèm, kèm nhèm" },
{ "kèn", "𨪝", "gdhn", "cái kèn, thổi kèn" },
{ "kèn", "𥱲", "vhn", "thổi kèn; kèn cựa" },
{ "kèn", "𧤥", "vhn", "cái kèn, thổi kèn" },
{ "kèo", "撟", "btcn", "giao kèo; kèo nhèo" },
{ "kèo", "橋", "gdhn", "cột kèo (xà nhà)" },
{ "ké", "寄", "btcn", "đi ké xe" },
{ "ké", "計", "btcn", "đi ké xe" },
{ "ké", "𬚌", "gdhn", "ông Ké" },
{ "ké", "𦵗", "vhn", "ké (một loại cây nhỏ lá nhám, quả có gai dùng làm vị thuốc)" },
{ "kéc", "鴼", "vhn", "chim kéc" },
{ "kém", "劍", "btcn", "kém cỏi" },
{ "kén", "現", "btcn", "kén chọn" },
{ "kén", "見", "btcn", "kén chọn" },
{ "kén", "𫪄", "gdhn", "kén chọn" },
{ "kén", "茧", "gdhn", "áo kén, cùi kén" },
{ "kén", "挸", "vhn", "kén chọn" },
{ "kén", "絸", "vhn", "áo kén, cùi kén" },
{ "kén", "繭", "vhn", "áo kén, cùi kén" },
{ "kéo", "橋", "btcn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "𪭸", "gdhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "矯", "gdhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "鋯", "gdhn", "cái kéo" },
{ "kéo", "𢫃", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "𢹣", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "𦀽", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "𨙍", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "𨦀", "vhn", "cái kéo" },
{ "kéo", "抖", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "捁", "vhn", "kéo cầy, kéo nhau" },
{ "kéo", "撟", "vhn", "kéo đến" },
{ "kép", "急", "btcn", "áo kép, lá kép" },
{ "kép", "甲", "btcn", "áo kép, lá kép" },
{ "kép", "夾", "gdhn", "áo kép" },
{ "kép", "𠄳", "vhn", "đào kép, áo kép" },
{ "kép", "𡝔", "vhn", "đào kép, kép hát" },
{ "kép", "𦀖", "vhn", "áo kép" },
{ "két", "咭", "gdhn", "cót két" },
{ "két", "孑", "gdhn", "cót két" },
{ "két", "拮", "gdhn", "cót két" },
{ "két", "鴶", "gdhn", "mòng két" },
{ "két", "𪁄", "vhn", "mòng két" },
{ "kê", "稽", "btcn", "hạt kê; kê diên thời nhật (bị hoãn lâu)" },
{ "kê", "計", "btcn", "kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê" },
{ "kê", "乩", "gdhn", "phù kê (viết vào bảng nhỏ)" },
{ "kê", "计", "gdhn", "kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê" },
{ "kê", "雞", "gdhn", "kê (con gà)" },
{ "kê", "鳮", "gdhn", "kê (con gà)" },
{ "kê", "鷄", "gdhn", "kê (con gà)" },
{ "kê", "鸡", "gdhn", "kê (con gà)" },
{ "kê", "嵇", "vhn", "hạt kê" },
{ "kê", "筓", "vhn", "tới tuần cập kê (con gái đã lớn)" },
{ "kên", "𪅤", "vhn", "con kên kên (còn gọi là kền kền)" },
{ "kênh", "涇", "btcn", "kênh nước" },
{ "kênh", "𣻽", "vhn", "kênh nước" },
{ "kêu", "叫", "btcn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
{ "kêu", "嘺", "btcn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
{ "kêu", "呌", "gdhn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
{ "kêu", "嗃", "gdhn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
{ "kêu", "𡆌", "vhn", "kêu ca, kều cứu, kêu la" },
{ "kì", "圻", "gdhn", "Bắc kì" },
{ "kì", "埼", "gdhn", "kì (núi oằn oèo)" },
{ "kì", "奇", "gdhn", "kì (số lẻ không chẵn)" },
{ "kì", "岐", "gdhn", "Kì (tên núi ở Thiểm Tây); kì thị" },
{ "kì", "崎", "gdhn", "kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)" },
{ "kì", "掑", "gdhn", "kì cạch; kì cọ; kì kèo" },
{ "kì", "旂", "gdhn", "quốc kì" },
{ "kì", "旗", "gdhn", "quốc kì" },
{ "kì", "棊", "gdhn", "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" },
{ "kì", "棋", "gdhn", "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" },
{ "kì", "歧", "gdhn", "kì (lối rẽ nhỏ từ đại lộ)" },
{ "kì", "淇", "gdhn", "băng kì lâm (phiên âm ice cream)" },
{ "kì", "琦", "gdhn", "kì (ngọc quý); kì tài" },
{ "kì", "琪", "gdhn", "kì (ngọc quý)" },
{ "kì", "畿", "gdhn", "kinh kì" },
{ "kì", "碁", "gdhn", "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" },
{ "kì", "祁", "gdhn", "" },
{ "kì", "祈", "gdhn", "kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)" },
{ "kì", "祺", "gdhn", "kì (may mắn tốt đẹp)" },
{ "kì", "綦", "gdhn", "kì (mầu xanh thâm)" },
{ "kì", "耆", "gdhn", "kì lão (tuổi quá 60)" },
{ "kì", "芪", "gdhn", "hoàng kì (dược thảo)" },
{ "kì", "芰", "gdhn", "hoàng kì (dược thảo)" },
{ "kì", "虮", "gdhn", "kì (trứng rận)" },
{ "kì", "蜞", "gdhn", "kì (trứng rận)" },
{ "kì", "蟣", "gdhn", "kì (trứng rận)" },
{ "kì", "頎", "gdhn", "" },
{ "kì", "騏", "gdhn", "kì (ngựa ô)" },
{ "kì", "骐", "gdhn", "kì (ngựa ô)" },
{ "kì", "鯕", "gdhn", "kì thu (cá dorado)" },
{ "kì", "鰭", "gdhn", "bối kì (vây cá)" },
{ "kì", "鲯", "gdhn", "kì thu (cá dorado)" },
{ "kì", "鳍", "gdhn", "bối kì (vây cá)" },
{ "kì", "礻", "tdhv", "kì (bộ gốc)" },
{ "kì", "其", "vhn", "kì cọ" },
{ "kì", "期", "vhn", "kì vọng; gắng làm cho kì được" },
{ "kì", "麒", "vhn", "kì lân" },
{ "kìa", "箕", "btcn", "kìa trông, ô kìa" },
{ "kìa", "𣈒", "vhn", "ngày kìa (sau ngày kia)" },
{ "kìm", "鉗", "btcn", "cái kìm" },
{ "kìm", "䰼", "vhn", "cá kìm" },
{ "kìn", "虔", "btcn", "kìn kịt" },
{ "kìn", "𨊰", "gdhn", "kìn kìn" },
{ "kình", "劲", "gdhn", "dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)" },
{ "kình", "勁", "gdhn", "dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)" },
{ "kình", "勍", "gdhn", "dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)" },
{ "kình", "檠", "gdhn", "kình già (gông kẹp)" },
{ "kình", "鲸", "gdhn", "kình ngư" },
{ "kình", "擎", "vhn", "kình địch, kình nhau" },
{ "kình", "鯨", "vhn", "kình ngư" },
{ "kình", "黥", "vhn", "kình (thích chữ vào má phạm nhân)" },
{ "kí", "冀", "gdhn", "hi kí (momg mỏi)" },
{ "kí", "嘰", "gdhn", "" },
{ "kí", "寄", "gdhn", "kí gửi; kí sinh" },
{ "kí", "彐", "gdhn", "bộ kí" },
{ "kí", "彑", "gdhn", "bộ kí" },
{ "kí", "既", "gdhn", "kí thành sự thực (việc đã rồi)" },
{ "kí", "羈", "gdhn", "" },
{ "kí", "记", "gdhn", "du kí, nhật kí" },
{ "kí", "驥", "gdhn", "kí (ngựa hay; người xuất chúng)" },
{ "kí", "骥", "gdhn", "kí (ngựa hay; người xuất chúng)" },
{ "kí", "記", "vhn", "du kí, nhật kí" },
{ "kía", "𣉸", "vhn", "ngày kía (ngày kia)" },
{ "kích", "激", "btcn", "kích động, kích thích" },
{ "kích", "㦸", "gdhn", "cái kích" },
{ "kích", "击", "gdhn", "kích chưởng (vỗ tay)" },
{ "kích", "擊", "gdhn", "kích chưởng (vỗ tay)" },
{ "kích", "戟", "vhn", "cái kích" },
{ "kín", "謹", "gdhn", "kín đáo, kín tiếng" },
{ "kín", "𡫨", "vhn", "kín đáo, kín tiếng" },
{ "kính", "径", "gdhn", "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" },
{ "kính", "徑", "gdhn", "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" },
{ "kính", "逕", "gdhn", "bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)" },
{ "kính", "鏡", "gdhn", "kính mắt, kính lúp" },
{ "kính", "镜", "gdhn", "kính mắt, kính lúp" },
{ "kính", "敬", "vhn", "kính nể" },
{ "kíp", "及", "btcn", "cần kíp" },
{ "kíp", "急", "btcn", "cần kíp" },
{ "kíp", "洎", "gdhn", "cần kíp" },
{ "kíp", "趿", "gdhn", "cần kíp" },
{ "kíp", "𤌀", "vhn", "súng kíp" },
{ "kít", "戛", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
{ "kít", "戞", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
{ "kít", "拮", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
{ "kít", "結", "gdhn", "cút kít, kin kít" },
{ "kíu", "叫", "btcn", "kíu kít" },
{ "ký", "寄", "btcn", "ký gửi; ký sinh" },
{ "ký", "記", "btcn", "du ký, nhật ký" },
{ "ký", "彑", "tdhv", "bộ ký" },
{ "kĩ", "几", "gdhn", "kĩ càng, kĩ lưỡng" },
{ "kĩ", "庋", "gdhn", "" },
{ "kĩ", "忮", "gdhn", "kĩ (ghen)" },
{ "kĩ", "紀", "gdhn", "kĩ càng, kĩ lưỡng" },
{ "kĩ", "伎", "vhn", "kĩ càng, kĩ lưỡng" },
{ "kĩ", "妓", "vhn", "kĩ nữ" },
{ "kĩ", "技", "vhn", "kĩ thuật, tuyệt kĩ; tạp kĩ" },
{ "kĩa", "𣇠", "vhn", "ngày kĩa (sau ngày kỉa)" },
{ "kĩnh", "刭", "gdhn", "kĩnh (lấy dao cắt cổ)" },
{ "kĩnh", "剄", "gdhn", "kĩnh (lấy dao cắt cổ)" },
{ "kĩu", "矯", "gdhn", "kĩu kịt" },
{ "kẹ", "偈", "btcn", "ông kẹ" },
{ "kẹ", "寄", "btcn", "ăn kẹ" },
{ "kẹ", "彐", "btcn", "lúa kẹ" },
{ "kẹ", "几", "gdhn", "ăn kẹ" },
{ "kẹn", "件", "gdhn", "già kén kẹn hom" },
{ "kẹn", "健", "gdhn", "già kén kẹn hom" },
{ "kẹn", "䌑", "vhn", "lưới kẹn (sát quá)" },
{ "kẹo", "𥼱", "vhn", "bánh kẹo; kẹo quá (hà tiện quá)" },
{ "kẹp", "扱", "btcn", "kìm kẹp; lép kẹp" },
{ "kẹp", "鋏", "gdhn", "kìm kẹp; lép kẹp" },
{ "kẹt", "桀", "gdhn", "cọt kẹt; mắc kẹt" },
{ "kẹt", "搩", "vhn", "cọt kẹt; mắc kẹt" },
{ "kẹt", "磔", "vhn", "cọt kẹt; mắc kẹt" },
{ "kẻ", "几", "btcn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
{ "kẻ", "計", "btcn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
{ "kẻ", "古", "gdhn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
{ "kẻ", "仉", "vhn", "kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù" },
{ "kẻm", "瞼", "gdhn", "kẻm nhẻm kèm nhèm" },
{ "kẻng", "景", "gdhn", "đánh kẻng, gõ kẻng" },
{ "kẻng", "耿", "gdhn", "đánh kẻng, gõ kẻng" },
{ "kẻng", "鏡", "vhn", "ăn vận rất kẻng (chải chuốt)" },
{ "kẻo", "矯", "btcn", "kẻo mà, kẻo rồi" },
{ "kẻo", "翹", "gdhn", "kẻo mà, kẻo rồi" },
{ "kẽ", "几", "btcn", "kẽ cửa; xen kẽ" },
{ "kẽ", "技", "btcn", "kẽ cửa; xen kẽ" },
{ "kẽ", "計", "btcn", "cặn kẽ" },
{ "kẽ", "𠴜", "gdhn", "kẽ cửa; xen kẽ" },
{ "kẽm", "鈐", "btcn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
{ "kẽm", "峡", "gdhn", "mỏ kẽm" },
{ "kẽm", "峽", "gdhn", "mỏ kẽm" },
{ "kẽm", "嶮", "gdhn", "mỏ kẽm" },
{ "kẽm", "𢸟", "vhn", "kẽm (khe nước giữa hai núi cao)" },
{ "kẽm", "𨯘", "vhn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
{ "kẽm", "𨰇", "vhn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
{ "kẽm", "鐱", "vhn", "mỏ kẽm, tiền kẽm" },
{ "kẽo", "嘺", "btcn", "kẽo kẹt" },
{ "kẽo", "矯", "btcn", "kẽo kẹt" },
{ "kế", "計", "btcn", "kế hoạch; kế toán; mưu kế" },
{ "kế", "継", "gdhn", "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" },
{ "kế", "继", "gdhn", "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" },
{ "kế", "薊", "gdhn", "kế (rau măng artichoke)" },
{ "kế", "髻", "gdhn", "kế (búi tóc củ hành)" },
{ "kế", "繼", "vhn", "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" },
{ "kếch", "劇", "btcn", "kếch xù, to kếch" },
{ "kếch", "𡚄", "vhn", "kếch xù, to kếch" },
{ "kếch", "擊", "vhn", "kếch xù, to kếch" },
{ "kết", "结", "gdhn", "đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết" },
{ "kết", "鍥", "gdhn", "kết kim ngọc (chạm trổ)" },
{ "kết", "锲", "gdhn", "kết kim ngọc (chạm trổ)" },
{ "kết", "結", "vhn", "đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết" },
{ "kề", "掑", "btcn", "kê cận; kề cà" },
{ "kề", "期", "btcn", "kê cận; kề cà" },
{ "kề", "𪜝", "gdhn", "kê cận; kề cà" },
{ "kề", "𫑇", "gdhn", "kê cận; kề cà" },
{ "kề", "𬛛", "gdhn", "kê cận; kề cà" },
{ "kề", "倛", "gdhn", "kê cận; kề càz" },
{ "kềm", "鉗", "gdhn", "kiềm kẹp (đè ép)" },
{ "kền", "𨪝", "vhn", "mạ kền" },
{ "kềnh", "鯨", "btcn", "lăn kềnh" },
{ "kều", "掑", "gdhn", "kều cái áo ở trên mái nhà" },
{ "kều", "蹻", "vhn", "cao kều" },
{ "kể", "技", "btcn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
{ "kể", "𠸥", "vhn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
{ "kể", "𧦕", "vhn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
{ "kể", "計", "vhn", "kể chuyện, kể công, kể lể" },
{ "kễnh", "𤠃", "vhn", "con kễnh (con hổ)" },
{ "kệ", "喝", "gdhn", "mặc kệ" },
{ "kệ", "偈", "vhn", "kệ sách; kinh kệ" },
{ "kệ", "彐", "vhn", "mặc kệ, thây kệ" },
{ "kệch", "劇", "btcn", "kệch cỡm; thô kệch" },
{ "kỉ", "𠘨", "gdhn", "trà kỉ (bàn nhỏ)" },
{ "kỉ", "幾", "gdhn", "trà kỉ (bàn nhỏ)" },
{ "kỉ", "椅", "gdhn", "trường kỉ" },
{ "kỉ", "纪", "gdhn", "kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ" },
{ "kỉ", "几", "vhn", "trà kỉ (bàn nhỏ)" },
{ "kỉ", "己", "vhn", "ích kỉ; tri kỉ" },
{ "kỉ", "紀", "vhn", "kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ" },
{ "kỉa", "𣅗", "vhn", "ngày kỉa (sau ngày kia)" },
{ "kỉnh", "耿", "gdhn", "cáu kỉnh; lỉnh kỉnh" },
{ "kị", "暨", "gdhn", "kị (cùng với)" },
{ "kị", "芰", "gdhn", "kị (củ ấu)" },
{ "kị", "跭", "gdhn", "" },
{ "kị", "骑", "gdhn", "kị sĩ" },
{ "kị", "忌", "vhn", "kị huý, kiêng kị" },
{ "kị", "騎", "vhn", "kị sĩ" },
{ "kịa", "𣇡", "vhn", "ngày kịa (sau ngày kĩa)" },
{ "kịch", "剧", "gdhn", "kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ" },
{ "kịch", "屐", "gdhn", "tuyết kịch (giầy trượt tuyết)" },
{ "kịch", "劇", "vhn", "kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ" },
{ "kịn", "件", "btcn", "đen kịn (rất đen)" },
{ "kịp", "及", "btcn", "đến kịp, kịp thời" },
{ "kịp", "趿", "vhn", "kịp thời, theo kịp" },
{ "kịt", "桀", "gdhn", "đặc kịt, đen kịt" },
{ "kỳ", "其", "btcn", "kỳ cọ" },
{ "kỳ", "旗", "btcn", "quốc kỳ" },
{ "kỳ", "期", "btcn", "kỳ vọng" },
{ "kỳ", "麒", "btcn", "kỳ lân" },
{ "kỳ", "奇", "vhn", "kỳ (số lẻ không chẵn)" },
{ "kỳ", "畿", "vhn", "kinh kỳ" },
{ "kỵ", "𩺺", "btcn", "" },
{ "kỵ", "忌", "btcn", "kỵ huý, kiêng kỵ" },
{ "kỵ", "騎", "btcn", "kỵ binh, kỵ mã, kỵ sĩ" },
{ "kỷ", "几", "btcn", "trà kỷ (bàn nhỏ)" },
{ "kỷ", "己", "btcn", "ích kỷ; khắc kỷ; tri kỷ" },
{ "kỷ", "紀", "btcn", "kỷ luật; kỷ niệm, kỷ vật; thế kỷ" },
{ "kỹ", "伎", "btcn", "kỹ càng, kỹ lưỡng" },
{ "kỹ", "几", "btcn", "kỹ càng, kỹ lưỡng" },
{ "kỹ", "妓", "btcn", "kỹ nữa" },
{ "kỹ", "技", "btcn", "kỹ thuật, tuyệt kỹ; tạp kỹ" },
{ "kỹ", "紀", "btcn", "kỹ càng, kỹ lưỡng" },
{ "la", "纙", "btcn", "la cà; lê la" },
{ "la", "蘿", "btcn", "la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)" },
{ "la", "邏", "btcn", "dò la: tuần la" },
{ "la", "𨔍", "gdhn", "dò la: tuần la" },
{ "la", "𪡔", "gdhn", "la ó, la mắng" },
{ "la", "𬫤", "gdhn", "thanh la (một loại chiêng)" },
{ "la", "啰", "gdhn", "la ó, la mắng" },
{ "la", "椤", "gdhn", "cây sa la" },
{ "la", "罗", "gdhn", "thiên la địa võng" },
{ "la", "萝", "gdhn", "la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)" },
{ "la", "逻", "gdhn", "dò la: tuần la" },
{ "la", "锣", "gdhn", "thanh la (một loại chiêng)" },
{ "la", "騾", "gdhn", "con la" },
{ "la", "囉", "vhn", "la ó, la mắng" },
{ "la", "羅", "vhn", "thiên la địa võng" },
{ "la", "鑼", "vhn", "thanh la (một loại chiêng)" },
{ "lai", "𤳆", "btcn", "lai giống" },
{ "lai", "徠", "btcn", "lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai" },
{ "lai", "𢯦", "gdhn", "lai dai" },
{ "lai", "𥟂", "gdhn", "lai giống" },
{ "lai", "𫯓", "gdhn", "lai giống" },
{ "lai", "𫼲", "gdhn", "lai dai" },
{ "lai", "佳", "gdhn", "lai láng" },
{ "lai", "徕", "gdhn", "lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai" },
{ "lai", "来", "gdhn", "tương lai; lai láng" },
{ "lai", "梾", "gdhn", "lai mộc (loại cây lá to)" },
{ "lai", "棶", "gdhn", "lai mộc (loại cây lá to)" },
{ "lai", "涞", "gdhn", "lai láng" },
{ "lai", "睐", "gdhn", "lai (nhìn xéo)" },
{ "lai", "睞", "gdhn", "lai (nhìn xéo)" },
{ "lai", "莱", "gdhn", "bồng lai" },
{ "lai", "錸", "gdhn", "lai (chất rhenium (Re))" },
{ "lai", "铼", "gdhn", "lai (chất rhenium (Re))" },
{ "lai", "䅘", "vhn", "lai giống" },
{ "lai", "來", "vhn", "tương lai; lai láng" },
{ "lai", "淶", "vhn", "lai láng" },
{ "lai", "萊", "vhn", "bồng lai" },
{ "lam", "籃", "btcn", "lam (cái giỏ, cái sọt)" },
{ "lam", "𥜓", "gdhn", "lam lũ" },
{ "lam", "岚", "gdhn", "lam chướng" },
{ "lam", "嵐", "gdhn", "lam chướng" },
{ "lam", "琳", "gdhn", "lam (tên một loại ngọc)" },
{ "lam", "篮", "gdhn", "lam (cái giỏ, cái sọt)" },
{ "lam", "糮", "gdhn", "bánh chè lam" },
{ "lam", "蓝", "gdhn", "xanh lam" },
{ "lam", "婪", "vhn", "tham lam" },
{ "lam", "藍", "vhn", "xanh lam" },
{ "lan", "㦨", "btcn", "" },
{ "lan", "囒", "btcn", "" },
{ "lan", "攔", "btcn", "lan (ngăn chặn): lan trở; lan đáng" },
{ "lan", "瀾", "btcn", "lan (sóng nước cuồn cuộn); lan tràn" },
{ "lan", "闌", "btcn", "lan (muộn, sắp tàn): xuân ý như lan; lan can" },
{ "lan", "𫇡", "gdhn", "xà lan (một loại thuyền bè)" },
{ "lan", "𫲴", "gdhn", "lan (cháu)" },
{ "lan", "𬅉", "gdhn", "cây một lan" },
{ "lan", "𬵿", "gdhn", "lan (con lươn)" },
{ "lan", "𬹏", "gdhn", "lan truyền; lan toả" },
{ "lan", "兰", "gdhn", "cây hoa lan" },
{ "lan", "拦", "gdhn", "lan (ngăn chặn): lan trở; lan đáng" },
{ "lan", "斓", "gdhn", "ban lan (đốm trên da)" },
{ "lan", "斕", "gdhn", "ban lan (đốm trên da)" },
{ "lan", "栏", "gdhn", "cây mộc lan" },
{ "lan", "澜", "gdhn", "lan (sóng nước cuồn cuộn); lan tràn" },
{ "lan", "讕", "gdhn", "lan (nói xấu)" },
{ "lan", "谰", "gdhn", "lan (nói xấu)" },
{ "lan", "鑭", "gdhn", "lan (chất lanthanum (La))" },
{ "lan", "镧", "gdhn", "lan (chất lanthanum (La))" },
{ "lan", "阑", "gdhn", "lan (muộn, sắp tàn): xuân ý như lan; lan can" },
{ "lan", "欄", "vhn", "cây mộc lan" },
{ "lan", "蘭", "vhn", "hoa lan, cây lan" },
{ "lang", "欄", "btcn", "lớp lang" },
{ "lang", "筤", "btcn", "" },
{ "lang", "𨱍", "gdhn", "lang đầu (cái búa)" },
{ "lang", "𫉱", "gdhn", "" },
{ "lang", "琅", "gdhn", "lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang" },
{ "lang", "瑯", "gdhn", "lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang" },
{ "lang", "蜋", "gdhn", "lang (tên côn trùng)" },
{ "lang", "螂", "gdhn", "lang (tên côn trùng)" },
{ "lang", "鋃", "gdhn", "lang đầu (cái búa)" },
{ "lang", "鎯", "gdhn", "lang đầu (cái búa)" },
{ "lang", "锒", "gdhn", "lang (xiềng xích)" },
{ "lang", "廊", "vhn", "hành lang" },
{ "lang", "榔", "vhn", "khoai lang" },
{ "lang", "狼", "vhn", "loài lang sói" },
{ "lang", "郎", "vhn", "quan lang; lang quân" },
{ "lanh", "令", "btcn", "lanh lảnh" },
{ "lanh", "伶", "btcn", "lanh chanh" },
{ "lanh", "靈", "btcn", "lanh lẹ" },
{ "lanh", "𫑅", "gdhn", "lanh lợi" },
{ "lanh", "拎", "gdhn", "lanh lợi" },
{ "lanh", "灵", "gdhn", "lanh lẹ" },
{ "lanh", "玲", "gdhn", "long lanh" },
{ "lanh", "苓", "gdhn", "long lanh" },
{ "lanh", "𧼍", "vhn", "lanh lẹ" },
{ "lanh", "姈", "vhn", "lanh lợi" },
{ "lanh", "怜", "vhn", "lanh lợi" },
{ "lao", "哰", "btcn", "lao xao" },
{ "lao", "撈", "btcn", "lao xao" },
{ "lao", "㗦", "gdhn", "lao xao" },
{ "lao", "劳", "gdhn", "lao lực, lao xao" },
{ "lao", "唠", "gdhn", "lao xao" },
{ "lao", "捞", "gdhn", "lao xao" },
{ "lao", "痨", "gdhn", "bệnh lao" },
{ "lao", "醪", "gdhn", "lao (rượu còn cấn)" },
{ "lao", "铹", "gdhn", "đâm lao, cây lao" },
{ "lao", "𨦭", "vhn", "đâm lao" },
{ "lao", "勞", "vhn", "lao lực, lao xao" },
{ "lao", "嘮", "vhn", "lao xao" },
{ "lao", "嶗", "vhn", "cù lao" },
{ "lao", "牢", "vhn", "lao xao" },
{ "lao", "癆", "vhn", "bệnh lao" },
{ "lao", "鐒", "vhn", "đâm lao, cây lao" },
{ "lau", "勞", "btcn", "lau lách" },
{ "lau", "𦺜", "gdhn", "lau lách" },
{ "lau", "捞", "gdhn", "khăn lau" },
{ "lau", "𣓿", "vhn", "lau lách" },
{ "lau", "𦰤", "vhn", "ngàn lau" },
{ "lau", "撈", "vhn", "khăn lau" },
{ "lau", "簩", "vhn", "lau lách" },
{ "lay", "來", "btcn", "lay động" },
{ "lay", "𫼲", "gdhn", "lay động" },
{ "lay", "来", "gdhn", "lay động" },
{ "lay", "𢯦", "vhn", "lung lay, lay động" },
{ "lay", "摛", "vhn", "lay động" },
{ "le", "离", "btcn", "so le" },
{ "le", "離", "btcn", "so le" },
{ "le", "𠻗", "gdhn", "le te" },
{ "le", "𪅆", "gdhn", "chim le le" },
{ "le", "𠲥", "vhn", "le te" },
{ "le", "囄", "vhn", "éo le, song le" },
{ "le", "离", "vhn", "so le" },
{ "lem", "淋", "btcn", "lem luốc" },
{ "lem", "𥋲", "vhn", "lem nhem, lấp lem (nhấp nhem)" },
{ "len", "𨖲", "btcn", "len lỏi" },
{ "len", "連", "btcn", "len lỏi" },
{ "len", "𨈆", "gdhn", "len chân; len lỏi" },
{ "len", "縺", "vhn", "áo len, hàng len" },
{ "len", "蹥", "vhn", "len lỏi" },
{ "leng", "靈", "btcn", "leng keng" },
{ "leng", "灵", "gdhn", "leng keng" },
{ "leng", "玲", "gdhn", "leng keng" },
{ "leo", "𠖭", "btcn", "trong leo lẻo" },
{ "leo", "撩", "btcn", "leo cây" },
{ "leo", "燎", "btcn", "leo lét" },
{ "leo", "繚", "gdhn", "leo dây" },
{ "leo", "𤃜", "vhn", "trong leo lẻo" },
{ "leo", "𨇉", "vhn", "leo dây" },
{ "leo", "𩻻", "vhn", "cá leo" },
{ "li", "喱", "gdhn", "gia li (cà -ri)" },
{ "li", "囁", "gdhn", "" },
{ "li", "嫠", "gdhn", "li (bà quả phụ)" },
{ "li", "漓", "gdhn", "lâm li" },
{ "li", "灕", "gdhn", "lâm li" },
{ "li", "犛", "gdhn", "li (bò Tây Tạng)" },
{ "li", "瓼", "gdhn", "li rượu" },
{ "li", "离", "gdhn", "li biệt; chia li" },
{ "li", "篱", "gdhn", "li (bờ rào)" },
{ "li", "籬", "gdhn", "li (bờ rào)" },
{ "li", "縭", "gdhn", "li (dây lưng, khăn giắt)" },
{ "li", "罹", "gdhn", "li bệnh; li nạn" },
{ "li", "驪", "gdhn", "li (ngựa ô)" },
{ "li", "骊", "gdhn", "li (ngựa ô)" },
{ "li", "鸝", "gdhn", "hoàng li (chim vàng anh)" },
{ "li", "鹂", "gdhn", "hoàng li (chim vàng anh)" },
{ "li", "黧", "gdhn", "li (nước da ngăm đen)" },
{ "li", "厘", "vhn", "li (sửa sang)" },
{ "li", "氂", "vhn", "li ti" },
{ "li", "狸", "vhn", "con li, hồ li" },
{ "li", "璃", "vhn", "ngọc lưu li" },
{ "li", "釐", "vhn", "li (sửa sang)" },
{ "li", "離", "vhn", "li biệt; chia li" },
{ "lia", "俚", "btcn", "hát thằng lia" },
{ "lia", "攡", "gdhn", "ném thia lia (ném đá trên mặt nước)" },
{ "lia", "離", "gdhn", "thua lia lịa" },
{ "lim", "林", "btcn", "gỗ lim" },
{ "lim", "𥋲", "gdhn", "lim dim" },
{ "lim", "𣜰", "vhn", "gỗ lim" },
{ "lim", "瞼", "vhn", "lim dim" },
{ "linh", "伶", "btcn", "linh (họ, mau trí): linh lợi" },
{ "linh", "冷", "btcn", "lung linh" },
{ "linh", "柃", "btcn", "cây linh thạt" },
{ "linh", "泠", "btcn", "lung linh" },
{ "linh", "玲", "btcn", "linh linh (tiếng ngọc);linh đình" },
{ "linh", "翎", "btcn", "linh mao (lông đuôi)" },
{ "linh", "零", "btcn", "linh (số không (zezo), lẻ): hai ngàn linh một (2001); linh tiền (tiền lẻ)" },
{ "linh", "𤅷", "gdhn", "linh đênh (lênh đênh)" },
{ "linh", "𬌴", "gdhn", "linh cẩu" },
{ "linh", "彾", "gdhn", "linh lợi; linh tinh" },
{ "linh", "拎", "gdhn", "linh (xách mang)" },
{ "linh", "笭", "gdhn", "phục linh (tên vị thuốc)" },
{ "linh", "羚", "gdhn", "ling dương" },
{ "linh", "舲", "gdhn", "linh (thuyền nhỏ có cửa sổ trên mui)" },
{ "linh", "蛄", "gdhn", "linh (ruồi vàng dốt trâu)" },
{ "linh", "蛉", "gdhn", "linh (ruồi vàng dốt trâu)" },
{ "linh", "鈴", "gdhn", "linh (cái chuông): môn linh" },
{ "linh", "铃", "gdhn", "linh (cái chuông): môn linh" },
{ "linh", "鯪", "gdhn", "linh ngư (loại cá nhỏ)" },
{ "linh", "鲮", "gdhn", "linh ngư (loại cá nhỏ)" },
{ "linh", "鴒", "gdhn", "linh (tên chim wagtail)" },
{ "linh", "鸰", "gdhn", "linh (tên chim wagtail)" },
{ "linh", "龄", "gdhn", "linh (tuổi): cao linh (tuổi già)" },
{ "linh", "灵", "vhn", "linh hồn, linh bài" },
{ "linh", "苓", "vhn", "phục linh (tên vị thuốc)" },
{ "linh", "靈", "vhn", "thần linh" },
{ "liu", "蟟", "vhn", "rắn liu điu" },
{ "liêm", "𤃥", "btcn", "" },
{ "liêm", "帘", "btcn", "liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm" },
{ "liêm", "簾", "btcn", "liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm" },
{ "liêm", "鐮", "btcn", "câu liêm" },
{ "liêm", "匳", "gdhn", "liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)" },
{ "liêm", "奁", "gdhn", "liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)" },
{ "liêm", "奩", "gdhn", "liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)" },
{ "liêm", "臁", "gdhn", "liêm (cẳng dưới từ đầu gối xuống bàn chân)" },
{ "liêm", "蠊", "gdhn", "liêm (con dán)" },
{ "liêm", "鎌", "gdhn", "liêm đao (lưỡi liềm)" },
{ "liêm", "镰", "gdhn", "câu liêm" },
{ "liêm", "廉", "vhn", "thanh liêm, liêm xỉ" },
{ "liên", "𧐖", "btcn", "liên (con lươn)" },
{ "liên", "怜", "btcn", "liên (thương xót)" },
{ "liên", "漣", "btcn", "liên (gợn sóng)" },
{ "liên", "蓮", "btcn", "liên (cây sen): liên tử (hạt sen)" },
{ "liên", "鰱", "btcn", "liên (loại cá chép vảy bạc)" },
{ "liên", "涟", "gdhn", "liên (gợn sóng)" },
{ "liên", "联", "gdhn", "liên bang; liên hiệp quốc" },
{ "liên", "聫", "gdhn", "liên bang; liên hiệp quốc" },
{ "liên", "莲", "gdhn", "liên (cây sen): liên tử (hạt sen)" },
{ "liên", "裢", "gdhn", "đáp liên (tay nải)" },
{ "liên", "褳", "gdhn", "đáp liên (tay nải)" },
{ "liên", "连", "gdhn", "liên miên" },
{ "liên", "鏈", "gdhn", "liên (xích): thiết liên" },
{ "liên", "链", "gdhn", "liên (xích): thiết liên" },
{ "liên", "鲢", "gdhn", "liên (loại cá chép vảy bạc)" },
{ "liên", "聯", "vhn", "liên bang; liên hiệp quốc" },
{ "liên", "連", "vhn", "liên miên" },
{ "liêng", "靈", "btcn", "thiêng liêng" },
{ "liêng", "灵", "gdhn", "thiêng liêng" },
{ "liêu", "撩", "btcn", "liêu (trêu chơi): liêu bát" },
{ "liêu", "燎", "btcn", "" },
{ "liêu", "瞭", "btcn", "" },
{ "liêu", "蟟", "btcn", "" },
{ "liêu", "寮", "gdhn", "đồng liêu" },
{ "liêu", "潦", "gdhn", "liêu (vội vàng): liêu thảo" },
{ "liêu", "獠", "gdhn", "liêu (dô ra): thanh diện liêu nha (mặt xanh nanh hô)" },
{ "liêu", "綹", "gdhn", "" },
{ "liêu", "繚", "gdhn", "liêu (khâu vắt sổ)" },
{ "liêu", "缭", "gdhn", "liêu (khâu vắt sổ)" },
{ "liêu", "聊", "gdhn", "liêu (chỉ có vậy, một ít)" },
{ "liêu", "辽", "gdhn", "Liêu Đông; Bạc Liêu (tên địa danh)" },
{ "liêu", "鐐", "gdhn", "liêu (xiềng trói)" },
{ "liêu", "镣", "gdhn", "liêu (xiềng trói)" },
{ "liêu", "髎", "gdhn", "" },
{ "liêu", "鷯", "gdhn", "liêu (chim sáo): tiêu liêu" },
{ "liêu", "鹩", "gdhn", "liêu (chim sáo): tiêu liêu" },
{ "liêu", "僚", "vhn", "quan liêu" },
{ "liêu", "寥", "vhn", "tịch liêu" },
{ "liêu", "廖", "vhn", "tịch liêu" },
{ "liêu", "遼", "vhn", "Liêu Đông; Bạc Liêu (tên địa danh)" },
{ "liếc", "𥆀", "btcn", "liếc xem" },
{ "liếc", "𥉬", "gdhn", "liếc mắt" },
{ "liếc", "挒", "gdhn", "liếc dao" },
{ "liếc", "𥆁", "vhn", "liếc mắt" },
{ "liếc", "𥋷", "vhn", "liếc mắt" },
{ "liếm", "舐", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
{ "liếm", "舓", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
{ "liếm", "舔", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
{ "liếm", "舚", "gdhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
{ "liếm", "𡄥", "vhn", "liếm mép" },
{ "liếm", "𦧷", "vhn", "liếm láp, lè lưỡi liếm" },
{ "liến", "連", "btcn", "liến thoắng" },
{ "liến", "嗹", "vhn", "nói liến thoắng" },
{ "liếng", "另", "btcn", "vốn liếng" },
{ "liếng", "翎", "btcn", "lúng liếng" },
{ "liếng", "玲", "vhn", "lúng liếng" },
{ "liếp", "笠", "btcn", "chiếu liếp" },
{ "liếp", "𡓍", "gdhn", "liếp (luống vườn có rãnh nước bao quanh)" },
{ "liếp", "𥸆", "vhn", "cửa liếp" },
{ "liếp", "䉭", "vhn", "chiếu, liếp" },
{ "liềm", "鎌", "gdhn", "lưỡi liềm" },
{ "liềm", "鐮", "vhn", "lưỡi liềm" },
{ "liền", "聯", "btcn", "liền làm" },
{ "liền", "連", "btcn", "liền liền" },
{ "liền", "𫢧", "gdhn", "liền làm" },
{ "liền", "吝", "gdhn", "liền làm" },
{ "liều", "料", "btcn", "liều thuốc" },
{ "liểng", "𨀌", "btcn", "liểng xiểng" },
{ "liểng", "冷", "btcn", "liểng xiểng" },
{ "liểp", "𬔙", "gdhn", "liểp (gần, ven)" },
{ "liểu", "簝", "btcn", "" },
{ "liễm", "蘝", "btcn", "bạch liễm (thứ cỏ mọc từng khóm)" },
{ "liễm", "敛", "gdhn", "quyên liễm" },
{ "liễm", "斂", "gdhn", "quyên liễm" },
{ "liễm", "殓", "gdhn", "nhập liễm (bỏ xác vào quan tài)" },
{ "liễm", "殮", "gdhn", "nhập liễm (bỏ xác vào quan tài)" },
{ "liễm", "歛", "vhn", "quyên liễm" },
{ "liễn", "聯", "btcn", "đối liễn (câu đối)" },
{ "liễn", "䃛", "gdhn", "cái liễn" },
{ "liễn", "撵", "gdhn", "" },
{ "liễn", "攆", "gdhn", "" },
{ "liễn", "輦", "gdhn", "liễn (xe vua đi)" },
{ "liễn", "辇", "gdhn", "liễn (xe vua đi)" },
{ "liễu", "瞭", "gdhn", "liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu" },
{ "liễu", "蓼", "gdhn", "liễu lam (cây chàm)" },
{ "liễu", "釕", "gdhn", "liễu (chất ruthenium)" },
{ "liễu", "钌", "gdhn", "liễu (chất ruthenium)" },
{ "liễu", "了", "vhn", "liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu" },
{ "liễu", "柳", "vhn", "dương liễu" },
{ "liệm", "歛", "btcn", "khâm liệm" },
{ "liệm", "斂", "gdhn", "khâm liệm" },
{ "liệm", "殮", "vhn", "liệm người" },
{ "liệng", "令", "gdhn", "liệng đi (ném đi)" },
{ "liệng", "𠖝", "vhn", "liệng đá" },
{ "liệng", "𩙳", "vhn", "bay liệng" },
{ "liệng", "呤", "vhn", "(Chữ Nôm Tày) Nuôi nấng" },
{ "liệng", "翎", "vhn", "bay liệng" },
{ "liệp", "䉭", "btcn", "liệp (tấm đan bằng tre lá)" },
{ "liệp", "獵", "btcn", "liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)" },
{ "liệp", "躐", "btcn", "liệp (vượt mà bỏ qua nhiều bậc ở giữa): liệp đẳng" },
{ "liệp", "巤", "gdhn", "liệp (tấm đan bằng tre lá)" },
{ "liệp", "猎", "gdhn", "liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)" },
{ "liệp", "鬣", "gdhn", "liệp cẩu (bờm)" },
{ "liệt", "冽", "btcn", "lẫm liệt" },
{ "liệt", "洌", "btcn", "liệt (nước trong không lắng cặn)" },
{ "liệt", "𬏩", "gdhn", "bại liệt" },
{ "liệt", "䴕", "gdhn", "liệt (chim mổ kiến)" },
{ "liệt", "咧", "gdhn", "liệt chuỷ (cười gượng)" },
{ "liệt", "捋", "gdhn", "liệt (sắn lên, vuốt)" },
{ "liệt", "裂", "gdhn", "phân liệt (nứt rạn); liệt ngận (đường nứt nẻ)" },
{ "liệt", "趔", "gdhn", "liệt (lảo đảo)" },
{ "liệt", "鴷", "gdhn", "liệt (chim mổ kiến)" },
{ "liệt", "𩷈", "vhn", "cá liệt" },
{ "liệt", "列", "vhn", "la liệt" },
{ "liệt", "劣", "vhn", "tê liệt" },
{ "liệt", "烈", "vhn", "lẫm liệt" },
{ "liệu", "撩", "btcn", "liệu (vơ lấy)" },
{ "liệu", "鐐", "btcn", "" },
{ "liệu", "尥", "gdhn", "liệu (ngựa, lừa đá hậu)" },
{ "liệu", "疗", "gdhn", "trị liệu, y liệu" },
{ "liệu", "料", "vhn", "lo liệu" },
{ "liệu", "燎", "vhn", "liệu (cháy phỏng, đốt lông tóc): liệu bao (vết bỏng); liệu phát (đốt tóc)" },
{ "liệu", "療", "vhn", "trị liệu, y liệu" },
{ "lo", "慮", "btcn", "lo lắng" },
{ "lo", "𠰷", "gdhn", "líu lo" },
{ "lo", "嚧", "gdhn", "líu lo" },
{ "lo", "𢗼", "vhn", "lo lắng" },
{ "lo", "𢥈", "vhn", "lo lắng" },
{ "loa", "瘰", "gdhn", "loa (bệnh lao tràng nhạc)" },
{ "loa", "脶", "gdhn", "cái loa" },
{ "loa", "腡", "gdhn", "cái loa" },
{ "loa", "蔂", "gdhn", "loa (thúng có đáy vuông)" },
{ "loa", "騾", "gdhn", "loa (con la)" },
{ "loa", "驘", "gdhn", "loa (con la)" },
{ "loa", "骡", "gdhn", "loa (con la)" },
{ "loa", "螺", "vhn", "gọi loa, cái loa" },
{ "loan", "圝", "gdhn", "loan (tròn, khắp): đoàn loan" },
{ "loan", "孪", "gdhn", "loan (sinh đôi)" },
{ "loan", "孿", "gdhn", "loan (sinh đôi)" },
{ "loan", "峦", "gdhn", "loại (loan: đồi nhọn và dốc)" },
{ "loan", "弯", "gdhn", "loan (cong queo): loan lộ" },
{ "loan", "彎", "gdhn", "loan (cong queo): loan lộ" },
{ "loan", "栾", "gdhn", "loan (cây goldenrain)" },
{ "loan", "欒", "gdhn", "loan (cây goldenrain)" },
{ "loan", "湙", "gdhn", "loan (khúc sông cong, vịnh nhỏ): Đài Loan (tên đảo)" },
{ "loan", "灣", "gdhn", "loan (khúc sông cong, vịnh nhỏ): Đài Loan (tên đảo)" },
{ "loan", "脔", "gdhn", "loan cát (cắt một miếng thịt từ mảng lớn)" },
{ "loan", "臠", "gdhn", "loan cát (cắt một miếng thịt từ mảng lớn)" },
{ "loan", "銮", "gdhn", "xe loan (xe của vua)" },
{ "loan", "鑾", "gdhn", "xe loan (xe của vua)" },
{ "loan", "鸾", "gdhn", "loan phượng" },
{ "loan", "鵉", "vhn", "loan phượng" },
{ "loan", "鸞", "vhn", "loan phượng" },
{ "loang", "郎", "btcn", "loang ra" },
{ "loang", "攣", "gdhn", "loang loáng" },
{ "loanh", "𮞊", "gdhn", "loanh quanh" },
{ "loanh", "令", "gdhn", "loanh quanh" },
{ "loay", "揮", "gdhn", "loay hoay" },
{ "loe", "螺", "gdhn", "loe ra" },
{ "loe", "蘺", "vhn", "loe ra" },
{ "loen", "郎", "gdhn", "loen loẻn" },
{ "loi", "㵢", "vhn", "lẻ loi" },
{ "loi", "𩁦", "vhn", "lẻ loi" },
{ "lom", "𦡶", "btcn", "lom khom" },
{ "lom", "林", "btcn", "lom khom" },
{ "lom", "臨", "gdhn", "lom khom" },
{ "lom", "𡄦", "vhn", "lom lem" },
{ "lom", "𥍍", "vhn", "lom lem" },
{ "lon", "輪", "btcn", "lon ton" },
{ "lon", "崙", "gdhn", "lon thiếc" },
{ "lon", "𨫅", "vhn", "lon thiếc" },
{ "long", "𢲣", "btcn", "long đong" },
{ "long", "滝", "btcn", "long lanh" },
{ "long", "咙", "gdhn", "long đong" },
{ "long", "嚨", "gdhn", "long đong" },
{ "long", "珑", "gdhn", "long lanh" },
{ "long", "瓏", "gdhn", "long lanh" },
{ "long", "竜", "gdhn", "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" },
{ "long", "龙", "gdhn", "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" },
{ "long", "攏", "vhn", "long đong" },
{ "long", "隆", "vhn", "long đong" },
{ "long", "龍", "vhn", "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" },
{ "loà", "𥅦", "btcn", "loà mắt" },
{ "loà", "𫤡", "gdhn", "sáng loà" },
{ "loà", "蠃", "gdhn", "sáng loà" },
{ "loà", "𤍶", "vhn", "sáng loà" },
{ "loà", "𩇍", "vhn", "trăng loà" },
{ "loài", "類", "btcn", "loài người, loài vật" },
{ "loài", "𩑛", "gdhn", "loài người, loài vật" },
{ "loài", "𩔗", "gdhn", "loài người, loài vật" },
{ "loài", "爻", "gdhn", "loài người, loài vật" },
{ "loài", "类", "gdhn", "loài người, loài vật" },
{ "loàn", "乱", "btcn", "lăng loàn" },
{ "loàn", "亂", "btcn", "lăng loàn" },
{ "loá", "𤍶", "btcn", "loá mắt" },
{ "loá", "𤆷", "vhn", "loá mắt" },
{ "loáng", "湙", "gdhn", "loang loáng, loáng choáng" },
{ "loáng", "灣", "gdhn", "loang loáng, loáng choáng" },
{ "loát", "𠷈", "gdhn", "lưu loát" },
{ "loát", "捋", "gdhn", "loát (vuốt bằng bàn tay): loát hổ tu" },
{ "loát", "揠", "gdhn", "loát (nhổ lên): loát miêu (nhổ mạ)" },
{ "loát", "涮", "gdhn", "loát (tráng bằng nước nhiều lần)" },
{ "loát", "軋", "gdhn", "loát (cán sắt)" },
{ "loát", "轧", "gdhn", "loát (cán sắt)" },
{ "loát", "刷", "vhn", "ấn loát" },
{ "loã", "裸", "btcn", "loã lồ" },
{ "loã", "伙", "gdhn", "đồng loã" },
{ "loã", "臝", "gdhn", "loã lồ" },
{ "loã", "鈥", "gdhn", "loã (nguyên tố Holmium)" },
{ "loã", "钬", "gdhn", "loã (nguyên tố Holmium)" },
{ "loã", "顆", "gdhn", "loã (từ giúp đếm hột tròn)" },
{ "loã", "颗", "gdhn", "loã (từ giúp đếm hột tròn)" },
{ "loã", "𤁖", "vhn", "loã máu, loã luề" },
{ "loã", "夥", "vhn", "loã lồ" },
{ "loãng", "湙", "gdhn", "cháo loãng" },
{ "loãng", "灣", "gdhn", "cháo loãng" },
{ "loè", "𤍶", "btcn", "sáng loè" },
{ "loè", "𤑬", "btcn", "lập loè" },
{ "loé", "𤑬", "vhn", "lấp loé" },
{ "loét", "𪽯", "gdhn", "bị loét ra, lở loét" },
{ "loét", "刷", "gdhn", "bị loét ra, lở loét" },
{ "loét", "𤷯", "vhn", "bị loét ra, lở loét" },
{ "loại", "𩑛", "gdhn", "đồng loại; chủng loại" },
{ "loại", "𩔗", "gdhn", "đồng loại; chủng loại" },
{ "loại", "巒", "gdhn", "loại (loan: đồi nhọn và dốc)" },
{ "loại", "类", "gdhn", "đồng loại; chủng loại" },
{ "loại", "類", "vhn", "chủng loại" },
{ "loạn", "乱", "vhn", "nổi loạn" },
{ "loạn", "亂", "vhn", "nổi loạn" },
{ "loạng", "𨂺", "gdhn", "loạng choạng" },
{ "loạng", "𨈊", "gdhn", "loạng choạng" },
{ "loạt", "拉", "btcn", "một loạt" },
{ "loạt", "刷", "gdhn", "một loạt" },
{ "loả", "蠃", "gdhn", "quả loả (con tò vò)" },
{ "loảp", "𪺦", "gdhn", "" },
{ "loắt", "搮", "gdhn", "loắt choắt" },
{ "loẹt", "列", "gdhn", "loè loẹt" },
{ "loẻn", "郎", "gdhn", "loen loẻn" },
{ "lu", "𫽤", "gdhn", "lu mờ" },
{ "lu", "偻", "gdhn", "khu lu (lưng khòm)" },
{ "lu", "僂", "gdhn", "khu lu (lưng khòm)" },
{ "lu", "娄", "gdhn", "lu (buộc trâu, tên họ)" },
{ "lu", "婁", "gdhn", "lu (buộc trâu, tên họ)" },
{ "lu", "盧", "gdhn", "lu mờ" },
{ "lui", "𨆢", "gdhn", "lui ra" },
{ "lui", "𫩍", "gdhn", "lui ra" },
{ "lui", "𬧾", "gdhn", "lui ra" },
{ "lui", "𬰉", "gdhn", "lui ra" },
{ "lui", "𨙝", "vhn", "lui ra" },
{ "lum", "林", "gdhn", "tùm lum" },
{ "lun", "綸", "btcn", "lun chun" },
{ "lung", "㖫", "btcn", "lung tung" },
{ "lung", "𢲣", "btcn", "lung lay" },
{ "lung", "嚨", "btcn", "lung (cổ họng)" },
{ "lung", "櫳", "btcn", "lung (cửa sổ, cái chuồng)" },
{ "lung", "篭", "btcn", "lung (lồng chim)" },
{ "lung", "籠", "btcn", "lung (lồng chim)" },
{ "lung", "隆", "btcn", "lung lay" },
{ "lung", "龍", "btcn", "lung linh" },
{ "lung", "𢫝", "gdhn", "lung lay" },
{ "lung", "𢴋", "gdhn", "lung lay" },
{ "lung", "𢹈", "gdhn", "lung lay" },
{ "lung", "䏊", "gdhn", "lung (điếc)" },
{ "lung", "咙", "gdhn", "lung (cổ họng)" },
{ "lung", "昽", "gdhn", "mông lung" },
{ "lung", "曨", "gdhn", "mông lung" },
{ "lung", "朧", "gdhn", "mông lung" },
{ "lung", "栊", "gdhn", "lung (cửa sổ, cái chuồng)" },
{ "lung", "泷", "gdhn", "lung tung" },
{ "lung", "珑", "gdhn", "lung linh" },
{ "lung", "瓏", "gdhn", "lung linh" },
{ "lung", "癃", "gdhn", "lung (tật, chứng): lung bế" },
{ "lung", "眬", "gdhn", "mông lung" },
{ "lung", "矓", "gdhn", "mông lung" },
{ "lung", "砻", "gdhn", "lung (cối xay lúa)" },
{ "lung", "礱", "gdhn", "lung (cối xay lúa)" },
{ "lung", "笼", "gdhn", "lung (lồng chim)" },
{ "lung", "胧", "gdhn", "mông lung" },
{ "lung", "茏", "gdhn", "cỏ lung" },
{ "lung", "蘢", "gdhn", "cỏ lung" },
{ "lung", "𢥆", "vhn", "nhớ lung lắm" },
{ "luy", "嫘", "gdhn", "luy (vợ vua hoàng đế tìm ra nghề nuôn tằm)" },
{ "luy", "瘰", "gdhn", "xem loa" },
{ "luy", "縲", "gdhn", "luy (dây trói phạm nhân)" },
{ "luy", "缧", "gdhn", "luy (dây trói phạm nhân)" },
{ "luy", "羸", "gdhn", "luy nhược (gày còm)" },
{ "luyên", "挛", "gdhn", "câu luyên (co rút)" },
{ "luyên", "攣", "gdhn", "câu luyên (co rút)" },
{ "luyến", "娈", "gdhn", "luyến ái" },
{ "luyến", "孌", "gdhn", "luyến ái" },
{ "luyến", "恋", "vhn", "luyến tiếc" },
{ "luyến", "戀", "vhn", "luyến tiếc" },
{ "luyện", "楝", "gdhn", "luyện (cây xoan)" },
{ "luyện", "炼", "gdhn", "tôi luyện" },
{ "luyện", "练", "gdhn", "tập luyện" },
{ "luyện", "煉", "vhn", "tôi luyện" },
{ "luyện", "練", "vhn", "tập luyện" },
{ "luyện", "鍊", "vhn", "luyện thép" },
{ "luá", "𧀦", "gdhn", "lúa má" },
{ "luá", "穭", "gdhn", "lúa má" },
{ "luân", "侖", "btcn", "luân lý" },
{ "luân", "崙", "btcn", "côn luân (tên núi)" },
{ "luân", "淪", "btcn", "trầm luân" },
{ "luân", "仑", "gdhn", "luân lý" },
{ "luân", "伦", "gdhn", "luân lý" },
{ "luân", "囵", "gdhn", "hốt luân (nguyên lành)" },
{ "luân", "圇", "gdhn", "hốt luân (nguyên lành)" },
{ "luân", "抡", "gdhn", "luân tài (chọn người tài)" },
{ "luân", "掄", "gdhn", "luân tài (chọn người tài)" },
{ "luân", "沦", "gdhn", "trầm luân" },
{ "luân", "纶", "gdhn", "luân (giải lụa đen)" },
{ "luân", "轮", "gdhn", "luân phiên" },
{ "luân", "倫", "vhn", "luân lý" },
{ "luân", "綸", "vhn", "luân (giải lụa đen)" },
{ "luân", "輪", "vhn", "luân phiên" },
{ "luã", "屡", "gdhn", "chết lũa xương" },
{ "luã", "屢", "gdhn", "chết lũa xương" },
{ "luôm", "襤", "gdhn", "luôm nhuôm" },
{ "luôn", "輪", "btcn", "luôn luôn" },
{ "luôn", "𫷓", "gdhn", "luôn luôn" },
{ "luôn", "㫻", "vhn", "luôn luôn" },
{ "luông", "㳥", "gdhn", "luông tuồng" },
{ "luông", "𪥛", "gdhn", "luông tuồng" },
{ "luông", "篭", "gdhn", "luông tuồng" },
{ "luông", "籠", "gdhn", "luông tuồng" },
{ "luýnh", "戀", "gdhn", "luyến tiếc" },
{ "luạ", "𫃵", "gdhn", "lụa là" },
{ "luạ", "𫄉", "gdhn", "lụa là" },
{ "luẩn", "悋", "gdhn", "luẩn quẩn" },
{ "luẩn", "惀", "vhn", "luẩn quẩn" },
{ "luận", "论", "gdhn", "luận bàn" },
{ "luận", "論", "vhn", "luận bàn" },
{ "luật", "律", "vhn", "luật lệ" },
{ "luốc", "綠", "btcn", "lem luốc" },
{ "luống", "𪽏", "gdhn", "luống đất" },
{ "luống", "𬕺", "gdhn", "luống cày" },
{ "luống", "𡏡", "vhn", "luống cày, luống đất" },
{ "luống", "𨻫", "vhn", "luống tuổi" },
{ "luống", "隴", "vhn", "luống cày" },
{ "luốt", "𢯰", "gdhn", "tuột luốt" },
{ "luốt", "律", "gdhn", "tuột luốt" },
{ "luốt", "𦂻", "vhn", "tuột luốt" },
{ "luồn", "倫", "btcn", "luồn lọt" },
{ "luồn", "𫁛", "gdhn", "luần qua" },
{ "luồn", "𫠳", "gdhn", "luồn cúi" },
{ "luồn", "掄", "gdhn", "luồn cúi" },
{ "luồn", "淪", "gdhn", "nước chảy luồn qua" },
{ "luồn", "純", "gdhn", "luồn chỉ" },
{ "luồn", "論", "gdhn", "luồn qua" },
{ "luồn", "𠁄", "vhn", "luồn cúi" },
{ "luồn", "𢳳", "vhn", "luồn qua" },
{ "luồng", "弄", "btcn", "luồng nước" },
{ "luồng", "龍", "btcn", "luồng gió" },
{ "luồng", "𧏵", "gdhn", "thuông luồng" },
{ "luồng", "𪚓", "gdhn", "thuồng luồng" },
{ "luồng", "篭", "gdhn", "cây luồng" },
{ "luồng", "籠", "gdhn", "cây luồng" },
{ "luồng", "蠬", "gdhn", "thuồng luồng" },
{ "luồng", "蠪", "vhn", "thuồng luồng" },
{ "luỗi", "𤻳", "vhn", "mệt luỗi" },
{ "luộc", "爥", "gdhn", "luộc chín" },
{ "luộc", "𤊒", "vhn", "luộc rau" },
{ "luộc", "𤐠", "vhn", "luộc chín" },
{ "luộc", "灟", "vhn", "luộc chín" },
{ "luộm", "濫", "gdhn", "luộm thuộm" },
{ "luột", "𦂻", "gdhn", "luồn luột, trơn luột" },
{ "luột", "𧙀", "gdhn", "luồn luột, trơn luột" },
{ "luột", "䋖", "vhn", "luồn luột, trơn luột" },
{ "luỵ", "淚", "btcn", "luồn luỵ; cầu luỵ" },
{ "luỵ", "戾", "gdhn", "luồn luỵ; cầu luỵ" },
{ "luỵ", "累", "vhn", "luồn luỵ; cầu luỵ" },
{ "luỹ", "垒", "gdhn", "dinh luỹ; bờ luỹ" },
{ "luỹ", "累", "gdhn", "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" },
{ "luỹ", "絫", "gdhn", "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" },
{ "luỹ", "纍", "gdhn", "luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)" },
{ "luỹ", "藟", "gdhn", "luỹ (loại cây leo)" },
{ "luỹ", "虆", "gdhn", "luỹ (loại cây leo)" },
{ "luỹ", "壘", "vhn", "dinh luỹ; bờ luỹ" },
{ "ly", "厘", "btcn", "sai một ly đi một dặm" },
{ "ly", "氂", "btcn", "một ly một tí" },
{ "ly", "璃", "btcn", "lưu ly" },
{ "ly", "釐", "btcn", "một ly một tí" },
{ "ly", "離", "btcn", "biệt ly" },
{ "là", "羅", "btcn", "đó là... lụa là" },
{ "là", "𪜀", "gdhn", "đó là" },
{ "là", "𬗢", "gdhn", "lụa là" },
{ "là", "罗", "gdhn", "đó là... lụa là" },
{ "là", "纙", "vhn", "dải là" },
{ "lài", "萊", "btcn", "hoa lài" },
{ "lài", "莉", "gdhn", "hoa lài" },
{ "lài", "𢆠", "vhn", "cái bãi lài lài" },
{ "làm", "𪵯", "gdhn", "làm lụng" },
{ "làm", "𬈋", "gdhn", "làm lụng" },
{ "làm", "濫", "gdhn", "làm lụng" },
{ "làm", "爫", "vhn", "làm lụng" },
{ "làn", "澜", "gdhn", "làn sóng" },
{ "làn", "篮", "gdhn", "làn mây, làn xách" },
{ "làn", "籃", "gdhn", "làn mây, làn xách" },
{ "làn", "𡔔", "vhn", "làn lưới" },
{ "làn", "瀾", "vhn", "làn sóng" },
{ "làn", "灡", "vhn", "làn sóng" },
{ "làn", "闌", "vhn", "làn gió" },
{ "làng", "廊", "btcn", "làng xóm" },
{ "lành", "令", "btcn", "tốt lành" },
{ "lành", "苓", "btcn", "lành mạnh" },
{ "lành", "𡅐", "gdhn", "tốt lành" },
{ "lành", "𫅜", "gdhn", "lành mạnh; tốt lành" },
{ "lành", "𫅞", "gdhn", "lành mạnh; tốt lành" },
{ "lành", "𬙽", "gdhn", "lành mạnh; tốt lành" },
{ "lành", "冷", "gdhn", "lành mạnh" },
{ "lành", "𡅑", "vhn", "hiền lành" },
{ "lào", "牢", "btcn", "lào thào" },
{ "lào", "狫", "gdhn", "ngô lào (cõi xa); lào xào" },
{ "làu", "漏", "btcn", "sạch làu" },
{ "làu", "𬑑", "gdhn", "làu làu" },
{ "làu", "𬚊", "gdhn", "làu làu" },
{ "làu", "咾", "gdhn", "làu bàu; làu làu" },
{ "làu", "嘍", "vhn", "làu bàu; làu làu" },
{ "làu", "恅", "vhn", "làu bàu, làu nhàu" },
{ "lày", "𢹿", "btcn", "lày quày" },
{ "lá", "萝", "gdhn", "lá cây" },
{ "lá", "𦲿", "vhn", "lá cây, lá cỏ" },
{ "lá", "蘿", "vhn", "lá cây" },
{ "lác", "𥋷", "btcn", "mắt lác" },
{ "lác", "落", "btcn", "cỏ lác; lác mắt" },
{ "lác", "嚛", "gdhn", "phét lác" },
{ "lác", "𡀩", "vhn", "phét lác" },
{ "lác", "咧", "vhn", "phét lác" },
{ "lác", "櫟", "vhn", "cỏ lác" },
{ "lách", "藶", "btcn", "lau lách" },
{ "lách", "𫇀", "gdhn", "lá lách" },
{ "lách", "攊", "gdhn", "luồn lách" },
{ "lách", "𥷒", "vhn", "lau lách" },
{ "lái", "𢁑", "gdhn", "lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)" },
{ "lái", "𫶵", "gdhn", "lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)" },
{ "lái", "𬃻", "gdhn", "lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)" },
{ "lái", "俚", "vhn", "lái buôn" },
{ "lái", "梩", "vhn", "bánh lái" },
{ "lám", "𤃢", "btcn", "" },
{ "lán", "欄", "gdhn", "lán trại" },
{ "láng", "廊", "btcn", "láng giềng" },
{ "láng", "鄰", "btcn", "láng giềng" },
{ "láng", "𠌇", "gdhn", "láng giềng" },
{ "láng", "𣼽", "gdhn", "nước lênh láng, sáng láng" },
{ "láng", "爛", "gdhn", "sáng láng" },
{ "láng", "㫰", "vhn", "sáng láng" },
{ "lánh", "𪡎", "gdhn", "lánh nạn; lấp lánh" },
{ "lánh", "𪸝", "gdhn", "lấp lánh" },
{ "lánh", "伶", "gdhn", "lánh nạn; lấp lánh" },
{ "lánh", "𨀌", "vhn", "lánh nạn" },
{ "lánh", "另", "vhn", "xa lánh" },
{ "láo", "島", "btcn", "láo nháo, lếu láo" },
{ "láo", "咾", "vhn", "láo nháo, lếu láo" },
{ "láp", "啦", "gdhn", "nói lấm láp (nói lấp liếm)" },
{ "láp", "拉", "gdhn", "nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)" },
{ "láp", "措", "gdhn", "nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)" },
{ "láp", "擸", "gdhn", "liếm láp" },
{ "láp", "邋", "gdhn", "nói bá láp" },
{ "láp", "躐", "vhn", "nói bá láp" },
{ "lát", "落", "btcn", "một lát" },
{ "lát", "辣", "btcn", "một lát" },
{ "lát", "𬅀", "gdhn", "gỗ lát" },
{ "lát", "𣋛", "vhn", "một lát" },
{ "lát", "𣋩", "vhn", "một lát" },
{ "láu", "老", "btcn", "láu lỉnh" },
{ "láy", "𥙩", "btcn", "láy mắt" },
{ "láy", "𠸨", "vhn", "láy đi láy lại" },
{ "láy", "𥈯", "vhn", "láy mắt" },
{ "láy", "𨅼", "vhn", "láy đi láy lại" },
{ "lâm", "淋", "btcn", "mưa lâm râm" },
{ "lâm", "临", "gdhn", "lâm chung" },
{ "lâm", "啉", "gdhn", "lâm dâm" },
{ "lâm", "琳", "gdhn", "lâm (một loại ngọc): ngọc lâm" },
{ "lâm", "林", "vhn", "lâm sơn" },
{ "lâm", "臨", "vhn", "lâm thời, lâm trận" },
{ "lâm", "霖", "vhn", "lâm râm" },
{ "lân", "吝", "gdhn", "lân la" },
{ "lân", "嶙", "gdhn", "lân tuân (núi lởm chởm)" },
{ "lân", "怜", "gdhn", "lân (thương xót): lân cảm" },
{ "lân", "憐", "gdhn", "lân (thương xót): lân cảm" },
{ "lân", "瞵", "gdhn", "lân la" },
{ "lân", "粦", "gdhn", "lân la" },
{ "lân", "粼", "gdhn", "lân lân (trong suốt)" },
{ "lân", "轔", "gdhn", "lân lân (tiếng bánh xe)" },
{ "lân", "辚", "gdhn", "lân lân (tiếng bánh xe)" },
{ "lân", "遴", "gdhn", "lân tuyển (chọn người)" },
{ "lân", "邻", "gdhn", "lân cận; lân quốc" },
{ "lân", "隣", "gdhn", "lân cận; lân quốc" },
{ "lân", "鱗", "gdhn", "lân (vảy cá)" },
{ "lân", "鳞", "gdhn", "lân (vảy cá)" },
{ "lân", "燐", "vhn", "lân tinh" },
{ "lân", "磷", "vhn", "lân tinh; lân quang" },
{ "lân", "鄰", "vhn", "lân cận; lân quốc; lân la" },
{ "lân", "麟", "vhn", "con kì lân" },
{ "lâng", "凌", "btcn", "lâng lâng" },
{ "lâng", "淩", "vhn", "lâng lâng" },
{ "lâu", "䱾", "btcn", "" },
{ "lâu", "嘍", "btcn", "lâu la" },
{ "lâu", "摟", "btcn", "lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)" },
{ "lâu", "樓", "btcn", "tửu lâu; thanh lâu; lâu đài" },
{ "lâu", "漏", "btcn", "thùng lâu nước" },
{ "lâu", "蔞", "btcn", "lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)" },
{ "lâu", "螻", "btcn", "lâu (con ếch)" },
{ "lâu", "𠞭", "gdhn", "lâu khẩu (cửa sông)" },
{ "lâu", "䁖", "gdhn", "lâu (xem, ròm)" },
{ "lâu", "𫦉", "gdhn", "lâu khẩu (cửa sông)" },
{ "lâu", "偻", "gdhn", "lâu (bệnh cam trẻ con)" },
{ "lâu", "僂", "gdhn", "lâu (bệnh cam trẻ con)" },
{ "lâu", "剅", "gdhn", "lâu khẩu (cửa sông)" },
{ "lâu", "喽", "gdhn", "lâu la" },
{ "lâu", "娄", "gdhn", "lâu (chuyện rắc rối)" },
{ "lâu", "搂", "gdhn", "lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)" },
{ "lâu", "楼", "gdhn", "tửu lâu; thanh lâu; lâu đài" },
{ "lâu", "瘘", "gdhn", "lâu (ngòi mụn độc)" },
{ "lâu", "瘺", "gdhn", "lâu (ngòi mụn độc)" },
{ "lâu", "瘻", "gdhn", "lâu (ngòi mụn độc)" },
{ "lâu", "瞜", "gdhn", "lâu (xem, ròm)" },
{ "lâu", "篓", "gdhn", "lâu tử (sọt, giỏ)" },
{ "lâu", "簍", "gdhn", "lâu tử (sọt, giỏ)" },
{ "lâu", "耧", "gdhn", "lâu (cái bừa)" },
{ "lâu", "耬", "gdhn", "lâu (cái bừa)" },
{ "lâu", "舊", "gdhn", "lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)" },
{ "lâu", "蒌", "gdhn", "lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)" },
{ "lâu", "蝼", "gdhn", "lâu quắc (con ếch)" },
{ "lâu", "髏", "gdhn", "đầu lâu" },
{ "lâu", "𥹰", "vhn", "lâu dài" },
{ "lâu", "𦧃", "vhn", "lâu dài" },
{ "lâu", "婁", "vhn", "lâu (chuyện rắc rối)" },
{ "lâu", "髅", "vhn", "đầu lâu" },
{ "lây", "淶", "btcn", "lây lan, lây nhiễm" },
{ "lây", "唻", "gdhn", "lây lan, lây nhiễm" },
{ "lây", "涞", "gdhn", "lây lan, lây nhiễm" },
{ "lã", "𣳮", "btcn", "giọt châu lã chã; nước lã; lã tã" },
{ "lã", "吕", "gdhn", "lã (họ Lã); nước lã" },
{ "lã", "鋁", "gdhn", "lã (kim loại nhôm)" },
{ "lã", "铝", "gdhn", "lã (kim loại nhôm)" },
{ "lã", "呂", "vhn", "lã (họ Lã); nước lã" },
{ "lãi", "𥚄", "btcn", "được lãi, lời lãi" },
{ "lãi", "礼", "btcn", "lời lãi" },
{ "lãi", "𧕬", "gdhn", "lãi (trùng ở ruột)" },
{ "lãi", "禮", "gdhn", "được lãi, lời lãi" },
{ "lãi", "賚", "gdhn", "lời lãi" },
{ "lãi", "𥚥", "vhn", "được lãi, lời lãi" },
{ "lãi", "蠡", "vhn", "Phạm Lãi (tên người)" },
{ "lãm", "㩜", "btcn", "lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm" },
{ "lãm", "㰖", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
{ "lãm", "䌫", "gdhn", "lãm (chão cột thuyền)" },
{ "lãm", "𬄦", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
{ "lãm", "揽", "gdhn", "lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm" },
{ "lãm", "榄", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
{ "lãm", "欖", "gdhn", "cảm lãm (cây ô lưu)" },
{ "lãm", "缆", "gdhn", "lãm (chão buộc thuyền)" },
{ "lãm", "罱", "gdhn", "lãm (lưới vét)" },
{ "lãm", "覧", "gdhn", "triển lãm, thưởng lãm" },
{ "lãm", "览", "gdhn", "triển lãm, thưởng lãm" },
{ "lãm", "攬", "vhn", "lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm" },
{ "lãm", "覽", "vhn", "triển lãm, thưởng lãm" },
{ "lãn", "嬾", "gdhn", "lãn (lười): đại lãn; lãn công" },
{ "lãn", "懒", "gdhn", "lãn (lười): đại lãn; lãn công" },
{ "lãn", "懶", "gdhn", "lãn (lười): đại lãn; lãn công" },
{ "lãng", "浪", "gdhn", "lãng phí; lãng nhách; lãng đãng" },
{ "lãng", "烺", "gdhn", "lãng phí; lãng nhách; lãng đãng" },
{ "lãng", "朗", "vhn", "lãng phí; lãng nhách" },
{ "lãnh", "冷", "btcn", "lãnh (lạnh lẽo)" },
{ "lãnh", "囹", "gdhn", "lãnh cung" },
{ "lãnh", "岭", "gdhn", "ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)" },
{ "lãnh", "嶺", "gdhn", "ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)" },
{ "lãnh", "聆", "gdhn", "lãnh giáo (lắng nghe lời chỉ giáo)" },
{ "lãnh", "领", "gdhn", "lãnh đạo; lãnh xướng; lãnh đủ" },
{ "lãnh", "紷", "vhn", "quân lãnh" },
{ "lãnh", "領", "vhn", "lãnh đạo; lãnh xướng; lãnh đủ" },
{ "lão", "佬", "gdhn", "lão (anh chàng)" },
{ "lão", "姥", "gdhn", "lão lão (bà ngoại)" },
{ "lão", "栳", "gdhn", "khảo lão (giỏ mây)" },
{ "lão", "銠", "gdhn", "lão (chất rhodium)" },
{ "lão", "铑", "gdhn", "lão (chất rhodium)" },
{ "lão", "耂", "tdhv", "ông lão; bà lão" },
{ "lão", "老", "vhn", "ông lão; bà lão" },
{ "lè", "摛", "btcn", "lè lưỡi" },
{ "lè", "漓", "btcn", "xanh lè" },
{ "lè", "離", "btcn", "lè lưỡi" },
{ "lè", "𠻗", "gdhn", "lè lưỡi" },
{ "lè", "𪺇", "gdhn", "lửa xanh lè" },
{ "lè", "𫬎", "gdhn", "lè lưỡi" },
{ "lè", "𣗱", "vhn", "thấp lè tè" },
{ "lèm", "醶", "gdhn", "lèm nhèm" },
{ "lèm", "𠿳", "vhn", "lèm nhèm, lèm bèm" },
{ "lèn", "摙", "vhn", "lèn chặt" },
{ "lèo", "𫃼", "gdhn", "lèo nhèo" },
{ "lèo", "尞", "gdhn", "lèo lái" },
{ "lèo", "膫", "gdhn", "lèo nhèo" },
{ "lèo", "橑", "vhn", "lèo lái" },
{ "lèo", "繚", "vhn", "lèo lái" },
{ "lé", "𥆼", "vhn", "lé mắt" },
{ "lém", "歛", "btcn", "lém lỉnh" },
{ "lém", "𠿳", "gdhn", "lém lỉnh" },
{ "lém", "蘝", "vhn", "mọc lém đém" },
{ "lén", "練", "btcn", "lén lút" },
{ "lén", "聯", "btcn", "len lén" },
{ "lén", "𨇍", "gdhn", "lén lút" },
{ "lén", "𨖲", "gdhn", "lén lút" },
{ "lén", "蹥", "gdhn", "lén lút" },
{ "lén", "躒", "gdhn", "lén lút" },
{ "lén", "𥌦", "vhn", "lén lút" },
{ "lén", "輦", "vhn", "lén lút" },
{ "léo", "了", "btcn", "khéo léo" },
{ "léo", "嘹", "gdhn", "léo nhéo" },
{ "léo", "𠮩", "vhn", "khéo léo" },
{ "lép", "笠", "btcn", "lúa lép" },
{ "lép", "粒", "btcn", "lúa tép" },
{ "lép", "臘", "btcn", "lúa lép" },
{ "lép", "𥼕", "vhn", "lúa lép" },
{ "lét", "烈", "btcn", "leo lét" },
{ "lét", "𥆁", "gdhn", "lấm la, lấm lét" },
{ "lét", "𦤭", "gdhn", "lấm la, lấm lét" },
{ "lét", "𥉬", "vhn", "lấm la, lấm lét" },
{ "lê", "璃", "btcn", "pha lê" },
{ "lê", "荔", "btcn", "quả lê chi" },
{ "lê", "棃", "gdhn", "quả lê" },
{ "lê", "犁", "gdhn", "lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)" },
{ "lê", "犂", "gdhn", "lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)" },
{ "lê", "瓈", "gdhn", "pha lê" },
{ "lê", "蔾", "gdhn", "lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê" },
{ "lê", "藜", "gdhn", "lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê" },
{ "lê", "𠠍", "vhn", "kéo lê" },
{ "lê", "梨", "vhn", "quả lê" },
{ "lê", "黎", "vhn", "lê (họ Lê): Lê Lợi, Lê Lai" },
{ "lên", "𨑗", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
{ "lên", "𨕭", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
{ "lên", "𫧧", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
{ "lên", "𬨠", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
{ "lên", "𬨺", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
{ "lên", "蓮", "gdhn", "lên trên; đi lên" },
{ "lên", "𨖲", "vhn", "lên trên; đi lên" },
{ "lênh", "令", "btcn", "lênh đênh" },
{ "lênh", "冷", "btcn", "lênh đênh" },
{ "lênh", "靈", "btcn", "công lênh" },
{ "lênh", "灵", "gdhn", "lênh đênh" },
{ "lênh", "舲", "gdhn", "lênh đênh" },
{ "lênh", "龄", "gdhn", "lênh láng, lênh đênh" },
{ "lênh", "泠", "vhn", "lênh đênh" },
{ "lênh", "零", "vhn", "lênh đênh" },
{ "lênh", "齡", "vhn", "lênh láng, lênh đênh" },
{ "lêu", "撩", "vhn", "lêu lổng" },
{ "lì", "離", "btcn", "phẳng lì; lì lợm" },
{ "lì", "利", "gdhn", "phẳng lì; lì lợm" },
{ "lìa", "離", "btcn", "lìa bỏ" },
{ "lìa", "𬓞", "gdhn", "lìa bỏ" },
{ "lìa", "詈", "gdhn", "lìa bỏ" },
{ "lìa", "里", "gdhn", "lìa bỏ" },
{ "lìm", "𠿳", "gdhn", "im lìm" },
{ "lình", "令", "btcn", "thình lình" },
{ "lình", "靈", "btcn", "thình lình" },
{ "lình", "昤", "gdhn", "thình lình" },
{ "lình", "𣉏", "vhn", "thình lình" },
{ "lình", "𨩖", "vhn", "cái lình (xiên)" },
{ "lí", "俚", "gdhn", "lí (thuộc xã hội thấp)" },
{ "lí", "哩", "gdhn", "lí nhí" },
{ "lí", "娌", "gdhn", "trục lí (chị em dâu)" },
{ "lí", "履", "gdhn", "lí (giày): cách lí (giày da)" },
{ "lí", "荲", "gdhn", "hoa thiên lí" },
{ "lí", "裏", "gdhn", "lí (sâu bên trong): phong nhập lí" },
{ "lí", "裡", "gdhn", "lí (sâu bên trong): phong nhập lí" },
{ "lí", "逦", "gdhn", "dĩ lí (quanh co)" },
{ "lí", "邐", "gdhn", "dĩ lí (quanh co)" },
{ "lí", "里", "gdhn", "lân lí (hàng xóm); thiên lí (nghìn lặm)" },
{ "lí", "鋰", "gdhn", "lí (chất Lithium (Li))" },
{ "lí", "锂", "gdhn", "lí (chất Lithium (Li))" },
{ "lí", "鯉", "gdhn", "lí ngư (cá chép)" },
{ "lí", "鱺", "gdhn", "mạn lí (con lươn)" },
{ "lí", "鲡", "gdhn", "mạn lí (con lươn)" },
{ "lí", "鲤", "gdhn", "lí ngư (cá chép)" },
{ "lí", "李", "vhn", "lí (họ lí); dạ lí (cây hoa thơm về đêm)" },
{ "lí", "理", "vhn", "lí lẽ; quản lí" },
{ "lính", "另", "btcn", "lính quýnh" },
{ "lính", "𪜯", "gdhn", "binh lính; lính tráng" },
{ "lính", "𫫑", "gdhn", "binh lính; lính tráng" },
{ "lính", "領", "gdhn", "lính quýnh" },
{ "lính", "𠔦", "vhn", "quân lính" },
{ "lít", "列", "btcn", "lít dít" },
{ "líu", "𠮩", "btcn", "líu lo" },
{ "líu", "了", "btcn", "dính líu" },
{ "lò", "炉", "gdhn", "bếp lò" },
{ "lò", "爐", "gdhn", "bếp lò" },
{ "lò", "垆", "vhn", "lò gạch, lò vôi" },
{ "lòi", "耒", "btcn", "lòi ra" },
{ "lòi", "𢬗", "gdhn", "lòi ra" },
{ "lòi", "㩡", "gdhn", "lòi ra" },
{ "lòi", "𤢿", "gdhn", "lợn lòi" },
{ "lòi", "𦇒", "gdhn", "lòi tói" },
{ "lòi", "䋘", "gdhn", "lòi tói" },
{ "lòi", "𬗔", "gdhn", "lòi tói" },
{ "lòi", "磊", "gdhn", "lòi ra" },
{ "lòi", "𡋃", "vhn", "lòi ra, lòi tói" },
{ "lòi", "𤞖", "vhn", "lợn lòi" },
{ "lòi", "𤢗", "vhn", "lợn lòi" },
{ "lòm", "𬗻", "gdhn", "đỏ lòm" },
{ "lòm", "濫", "gdhn", "đỏ lòm" },
{ "lòm", "𧹫", "vhn", "đỏ lòm" },
{ "lòn", "論", "btcn", "lòn cúi" },
{ "lòn", "𫐮", "gdhn", "lòn cúi" },
{ "lòn", "𨅽", "vhn", "chui lòn" },
{ "lòng", "𢙱", "gdhn", "tấm lòng" },
{ "lòng", "㺯", "gdhn", "lòng khòng" },
{ "lòng", "𪫵", "gdhn", "tấm lòng" },
{ "lòng", "𬚼", "gdhn", "lòng ruột" },
{ "lòng", "𬛃", "gdhn", "lòng ruột" },
{ "lòng", "弄", "gdhn", "lòng khòng" },
{ "lòng", "𢚸", "vhn", "tấm lòng" },
{ "ló", "露", "btcn", "lấp ló" },
{ "ló", "𣋼", "gdhn", "mặt trời lấp ló" },
{ "ló", "𥌧", "vhn", "ló mắt ra, lấp ló" },
{ "lóc", "𫼚", "gdhn", "lóc thịt, lóc da" },
{ "lóc", "𬧡", "gdhn", "lăn lóc" },
{ "lóc", "𭋙", "gdhn", "khóc lóc" },
{ "lóc", "膔", "gdhn", "lóc thịt, lóc da" },
{ "lóc", "𠯿", "vhn", "khóc lóc" },
{ "lóc", "𡂎", "vhn", "khóc lóc" },
{ "lóc", "𡉽", "vhn", "lăn lóc" },
{ "lóc", "䱚", "vhn", "cá lóc" },
{ "lóc", "淥", "vhn", "lăn lóc" },
{ "lói", "𤈞", "gdhn", "le lói" },
{ "lói", "𤑭", "vhn", "le lói" },
{ "lóm", "覧", "gdhn", "má lóm; cái lóm" },
{ "lóng", "弄", "btcn", "nói lóng" },
{ "lóp", "㕸", "btcn", "lóp lép" },
{ "lót", "律", "btcn", "lót xuống" },
{ "lót", "捽", "vhn", "đút lót, lót dạ" },
{ "lô", "瀘", "btcn", "sóng lô xô" },
{ "lô", "𬬻", "gdhn", "lô (chất Rutherfordium)" },
{ "lô", "卢", "gdhn", "lô nhô; lô hàng; lô nhà" },
{ "lô", "栌", "gdhn", "hoàng lô (tên cây)" },
{ "lô", "泸", "gdhn", "sóng lô xô" },
{ "lô", "炉", "gdhn", "lô (bếp lò)" },
{ "lô", "盧", "gdhn", "lô nhô; lô hàng; lô nhà" },
{ "lô", "蘆", "gdhn", "lô hội (cây thuốc); lô vi (cây lau); hồ lô" },
{ "lô", "轤", "gdhn", "lộc lô (cái ròng rọc)" },
{ "lô", "轳", "gdhn", "lộc lô (cái ròng rọc)" },
{ "lô", "鑪", "gdhn", "lô (chất Rutherfordium)" },
{ "lô", "鸬", "gdhn", "lô (chim bồ nông)" },
{ "lô", "爐", "vhn", "sóng lô xô" },
{ "lôi", "㵢", "btcn", "lôi thôi" },
{ "lôi", "檑", "btcn", "lôi thôi" },
{ "lôi", "𭡏", "gdhn", "lôi kéo; lôi thôi" },
{ "lôi", "鐳", "gdhn", "lôi (chất radium (Ra))" },
{ "lôi", "镭", "gdhn", "lôi (chất radium (Ra))" },
{ "lôi", "𡀂", "vhn", "lôi thôi" },
{ "lôi", "𨆢", "vhn", "đi như lôi, lôi thôi, lôi kéo" },
{ "lôi", "𪆼", "vhn", "gà lôi" },
{ "lôi", "擂", "vhn", "lôi kéo" },
{ "lôi", "雷", "vhn", "thiên lôi; nổi giận lôi đình" },
{ "lôm", "𨇣", "vhn", "lôm nhôm" },
{ "lôn", "侖", "btcn", "Côn lôn (tên đảo)" },
{ "lôn", "崙", "gdhn", "Côn lôn (tên đảo)" },
{ "lông", "𥪝", "btcn", "lông mày" },
{ "lông", "𣭜", "gdhn", "lông lá" },
{ "lông", "𪱨", "gdhn", "lông lá" },
{ "lông", "𫅮", "gdhn", "lông lá" },
{ "lông", "𫅲", "gdhn", "lông lá" },
{ "lông", "𬖅", "gdhn", "lông lá" },
{ "lông", "𣯡", "vhn", "lông mày" },
{ "lông", "𣰳", "vhn", "lông chim" },
{ "lông", "𣰴", "vhn", "lông mày" },
{ "lông", "𣰵", "vhn", "lông chim" },
{ "lông", "𦒮", "vhn", "lông gà" },
{ "lõ", "魯", "gdhn", "mũi lõ" },
{ "lõi", "𣑳", "btcn", "lõi gỗ" },
{ "lõi", "㰁", "vhn", "lõi cây" },
{ "lõm", "𪷃", "gdhn", "lõm bõm" },
{ "lõm", "𫬠", "gdhn", "má lõm" },
{ "lõm", "𡔑", "vhn", "lồi lõm, lõm bõm, má lõm" },
{ "lõm", "𤃢", "vhn", "lõm bõm" },
{ "lõm", "𨰲", "vhn", "lõm vào" },
{ "lõng", "𨻫", "gdhn", "dài thòng lõng" },
{ "lõng", "隴", "gdhn", "dài thòng lõng" },
{ "lõng", "𨁦", "vhn", "dài thòng lõng" },
{ "lù", "瀘", "gdhn", "lù lù" },
{ "lùa", "𫰮", "gdhn", "lùa vào" },
{ "lùa", "搂", "gdhn", "lùa vào" },
{ "lùa", "摟", "vhn", "lùa vào" },
{ "lùi", "𤑭", "gdhn", "lùi khoai (nướng khoai)" },
{ "lùi", "𨀤", "gdhn", "đi lùi" },
{ "lùi", "𨇒", "gdhn", "đi lùi" },
{ "lùi", "𤈞", "vhn", "lùi khoai (nướng khoai)" },
{ "lùm", "林", "btcn", "lùm cây" },
{ "lùm", "啉", "gdhn", "đầy lùm" },
{ "lùm", "𦼚", "vhn", "lùm cây" },
{ "lùm", "䕺", "vhn", "lùm cây" },
{ "lùm", "菻", "vhn", "lùm cây, lùm chùm" },
{ "lùn", "倫", "btcn", "lùn thấp" },
{ "lùn", "𪿏", "gdhn", "lùn thấp" },
{ "lùng", "𠺠", "gdhn", "lạnh lùng" },
{ "lùng", "𫣏", "gdhn", "lạnh lùng" },
{ "lùng", "𫥌", "gdhn", "lạnh lùng" },
{ "lùng", "𫴳", "gdhn", "truy lùng" },
{ "lùng", "𬏖", "gdhn", "lạ lùng" },
{ "lùng", "憹", "gdhn", "lạnh lùng" },
{ "lùng", "𡫶", "vhn", "lạnh lùng" },
{ "lùng", "𣼰", "vhn", "lạnh lùng" },
{ "lùng", "𨓡", "vhn", "lạ lùng, lùng kiếm" },
{ "lùng", "嚨", "vhn", "lạnh lùng" },
{ "lùng", "蘢", "vhn", "cỏ lùng" },
{ "lú", "屢", "btcn", "lú lẫn" },
{ "lú", "屡", "gdhn", "lú lẫn" },
{ "lú", "縷", "gdhn", "lú lẫn" },
{ "lú", "缕", "gdhn", "lú lẫn" },
{ "lúa", "穭", "vhn", "cấy lúa" },
{ "lúc", "六", "btcn", "một lúc" },
{ "lúc", "𫼚", "gdhn", "một lúc" },
{ "lúc", "𣅶", "vhn", "lúc này" },
{ "lúi", "𢬗", "gdhn", "lúi húi" },
{ "lúi", "㩡", "gdhn", "lúi húi" },
{ "lúi", "𩽊", "vhn", "cá lúi" },
{ "lúm", "廩", "gdhn", "má lúm đồng tiền" },
{ "lúm", "廪", "gdhn", "má lúm đồng tiền" },
{ "lúm", "𡄁", "vhn", "má lúm đồng tiền" },
{ "lún", "巽", "btcn", "lún xuống" },
{ "lún", "頓", "gdhn", "sụt lún" },
{ "lún", "𠗣", "vhn", "lún xuống" },
{ "lún", "淪", "vhn", "lún xuống" },
{ "lún", "潠", "vhn", "mưa lún phún" },
{ "lúng", "𨻫", "btcn", "lúng túng" },
{ "lúng", "龍", "btcn", "lúng túng" },
{ "lúng", "𬂆", "gdhn", "lúng túng" },
{ "lúng", "隴", "gdhn", "lúng túng" },
{ "lúng", "𠺠", "vhn", "lúng túng" },
{ "lút", "𣹕", "btcn", "lút đầu" },
{ "lý", "俚", "btcn", "ca lý" },
{ "lý", "哩", "btcn", "ca lý" },
{ "lý", "李", "btcn", "đào lý" },
{ "lý", "理", "btcn", "lý lẽ" },
{ "lý", "里", "btcn", "thiên lý; hương lý (làng xóm)" },
{ "lý", "娌", "gdhn", "trục lý (chị em dâu)" },
{ "lăm", "林", "btcn", "lăm le" },
{ "lăm", "𬂽", "gdhn", "mười lăm" },
{ "lăm", "𠄻", "vhn", "mười lăm" },
{ "lăm", "啉", "vhn", "lăm le" },
{ "lăn", "凌", "btcn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "遴", "btcn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "鄰", "btcn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "𫬪", "gdhn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "𬖩", "gdhn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "輘", "gdhn", "lăn bánh" },
{ "lăn", "轔", "gdhn", "lăn bánh" },
{ "lăn", "陵", "gdhn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "𡑝", "vhn", "lăn lóc, lăn quay" },
{ "lăn", "𢸜", "vhn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "𨊌", "vhn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "撛", "vhn", "lăn lóc" },
{ "lăn", "漣", "vhn", "lăn tăn" },
{ "lăng", "朗", "btcn", "lăng xăng" },
{ "lăng", "棱", "btcn", "lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng" },
{ "lăng", "綾", "btcn", "lăng (lụa mỏng bóng có vân)" },
{ "lăng", "䗀", "gdhn", "con lăng" },
{ "lăng", "堎", "gdhn", "ải Chi Lăng" },
{ "lăng", "塄", "gdhn", "ải Chi Lăng" },
{ "lăng", "崚", "gdhn", "lăng tằng (cao vòi vọi)" },
{ "lăng", "愣", "gdhn", "lăng xăng" },
{ "lăng", "楞", "gdhn", "lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng" },
{ "lăng", "浪", "gdhn", "lăng xăng; lăng nhăng" },
{ "lăng", "淩", "gdhn", "lăng nhục; lăng trì; lăng loàn" },
{ "lăng", "睖", "gdhn", "lăng xăng" },
{ "lăng", "稜", "gdhn", "lăng (oai linh); lăng giác" },
{ "lăng", "绫", "gdhn", "lăng (lụa mỏng bóng có vân)" },
{ "lăng", "薐", "gdhn", "cây đinh lăng" },
{ "lăng", "鯪", "gdhn", "cá lăng" },
{ "lăng", "凌", "vhn", "lăng xăng" },
{ "lăng", "菱", "vhn", "cây đinh lăng" },
{ "lăng", "陵", "vhn", "lăng tẩm" },
{ "lĩnh", "領", "btcn", "nhận lĩnh" },
{ "lĩnh", "嶺", "gdhn", "Lồng lĩnh (tên ngọn núi)" },
{ "lĩnh", "领", "gdhn", "nhận lĩnh" },
{ "lĩnh", "𦆺", "vhn", "vải lĩnh, quần lĩnh" },
{ "lĩnh", "彾", "vhn", "liều lĩnh" },
{ "lũ", "瘻", "btcn", "lam lũ" },
{ "lũ", "縷", "btcn", "lũ (sợi tơ nhỏ)" },
{ "lũ", "𬉆", "gdhn", "lũ lụt" },
{ "lũ", "偻", "gdhn", "bè lũ" },
{ "lũ", "娄", "gdhn", "lũ lượt" },
{ "lũ", "婁", "gdhn", "lũ lượt" },
{ "lũ", "屡", "gdhn", "lũ lượt" },
{ "lũ", "屦", "gdhn", "lũ lượt" },
{ "lũ", "屨", "gdhn", "lũ lượt" },
{ "lũ", "溇", "gdhn", "lũ lụt" },
{ "lũ", "漊", "gdhn", "lũ lụt" },
{ "lũ", "盧", "gdhn", "lũ lượt" },
{ "lũ", "缕", "gdhn", "lũ (sợi tơ nhỏ)" },
{ "lũ", "褛", "gdhn", "lam lũ" },
{ "lũ", "褸", "gdhn", "lam lũ" },
{ "lũ", "𠎪", "vhn", "bè lũ" },
{ "lũ", "僂", "vhn", "bè lũ" },
{ "lũ", "寠", "vhn", "lũ lượt" },
{ "lũ", "屢", "vhn", "lũ lượt" },
{ "lũi", "𬜽", "gdhn", "lầm lũi" },
{ "lũm", "廩", "gdhn", "má lũm đồng tiền" },
{ "lũm", "廪", "gdhn", "má lũm đồng tiền" },
{ "lũn", "侖", "btcn", "mềm lũn" },
{ "lũng", "隴", "btcn", "thung lũng" },
{ "lũng", "𡏡", "gdhn", "thung lũng" },
{ "lũng", "垄", "gdhn", "thung lũng" },
{ "lũng", "壠", "gdhn", "thung lũng" },
{ "lũng", "拢", "gdhn", "lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)" },
{ "lũng", "攏", "gdhn", "lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)" },
{ "lũng", "陇", "gdhn", "thung lũng" },
{ "lũng", "壟", "vhn", "thung lũng" },
{ "lũy", "摞", "gdhn", "" },
{ "lơ", "曥", "btcn", "lơ mơ" },
{ "lơ", "𪭃", "gdhn", "lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ" },
{ "lơ", "盧", "gdhn", "lơ láo; lơ đễnh" },
{ "lơ", "閭", "gdhn", "lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ" },
{ "lơ", "𠰷", "vhn", "lơ láo, lơ thơ" },
{ "lơ", "嚧", "vhn", "lơ láo" },
{ "lơi", "來", "btcn", "lả lơi" },
{ "lơi", "淶", "btcn", "lả lơi" },
{ "lơi", "𬯩", "gdhn", "lả lơi" },
{ "lơi", "来", "gdhn", "lả lơi" },
{ "lơn", "囒", "btcn", "van lơn" },
{ "lơn", "欄", "btcn", "bao lơn" },
{ "lơn", "𪢌", "gdhn", "van lơn" },
{ "lơn", "讕", "gdhn", "van lơn" },
{ "lư", "𩢬", "btcn", "lư (con lừa)" },
{ "lư", "嚧", "btcn", "lắc lư" },
{ "lư", "攎", "btcn", "lắc lư" },
{ "lư", "曥", "btcn", "" },
{ "lư", "矑", "btcn", "xem Lừ" },
{ "lư", "籚", "btcn", "lư ( cái lừ bắt cá)" },
{ "lư", "驢", "btcn", "lư (con lừa)" },
{ "lư", "𫙔", "gdhn", "lư (cá vược)" },
{ "lư", "卢", "gdhn", "xem Lô" },
{ "lư", "庐", "gdhn", "lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư" },
{ "lư", "廬", "gdhn", "lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư" },
{ "lư", "捋", "gdhn", "lư (vuốt cho thẳng): lư hồ (vuốt râu)" },
{ "lư", "榈", "gdhn", "lư (cây chà là)" },
{ "lư", "櫚", "gdhn", "lư (cây chà là)" },
{ "lư", "炉", "gdhn", "lư (lò nướng): lư tử, bích lư" },
{ "lư", "爐", "gdhn", "lư (lò nướng): lư tử, bích lư" },
{ "lư", "芦", "gdhn", "xem Lô" },
{ "lư", "蘆", "gdhn", "xem Lô" },
{ "lư", "鑪", "gdhn", "lư hương (đồ tế làm bằng đồng)" },
{ "lư", "閭", "gdhn", "lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)" },
{ "lư", "闾", "gdhn", "lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)" },
{ "lư", "顱", "gdhn", "lư (cái sọ)" },
{ "lư", "颅", "gdhn", "lư (cái sọ)" },
{ "lư", "驴", "gdhn", "lư (con lừa)" },
{ "lư", "鱸", "gdhn", "lư (cá vược)" },
{ "lư", "鲈", "gdhn", "lư (cá vược)" },
{ "lư", "鸕", "gdhn", "lư (chim Cốc có giều to ở cổ)" },
{ "lư", "鸬", "gdhn", "lư (chim Cốc có giều to ở cổ)" },
{ "lư", "瀘", "vhn", "xem Lô" },
{ "lư", "盧", "vhn", "lắc lư" },
{ "lưng", "𦝄", "gdhn", "lưng sau" },
{ "lưng", "𠦻", "vhn", "lưng túi gió trăng" },
{ "lưng", "𦡟", "vhn", "sau lưng" },
{ "lưng", "𨉞", "vhn", "sau lưng" },
{ "lưu", "橊", "btcn", "xem lựu" },
{ "lưu", "𭄁", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
{ "lưu", "刘", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
{ "lưu", "旈", "gdhn", "lưu (lèo cờ)" },
{ "lưu", "浏", "gdhn", "lưu (trong leo lẻo)" },
{ "lưu", "溜", "gdhn", "lưu (trượt)" },
{ "lưu", "瀏", "gdhn", "lưu (trong leo lẻo)" },
{ "lưu", "熘", "gdhn", "lưu (rán chiên)" },
{ "lưu", "蹓", "gdhn", "lưu lại" },
{ "lưu", "鎏", "gdhn", "lưu (thứ vàng tốt)" },
{ "lưu", "鎦", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
{ "lưu", "鏐", "gdhn", "lưu (thứ vàng tốt)" },
{ "lưu", "镏", "gdhn", "họ lưu, lưu manh" },
{ "lưu", "餾", "gdhn", "lưu (cất nước rượu, hấp nóng)" },
{ "lưu", "馏", "gdhn", "lưu (cất nước rượu, hấp nóng)" },
{ "lưu", "騮", "gdhn", "hoa lưu (tên một loại ngựa tốt)" },
{ "lưu", "鶹", "gdhn", "lưu (chim cú mèo non)" },
{ "lưu", "鷚", "gdhn", "lưu (loại chim nhoe hót hay)" },
{ "lưu", "鹠", "gdhn", "lưu (chim cú mèo non)" },
{ "lưu", "鹨", "gdhn", "lưu (loại chim nhoe hót hay)" },
{ "lưu", "劉", "vhn", "họ lưu, lưu manh" },
{ "lưu", "流", "vhn", "lưu loát" },
{ "lưu", "琉", "vhn", "ngọc lưu ly" },
{ "lưu", "留", "vhn", "lưu lại" },
{ "lưu", "畱", "vhn", "lưu lại" },
{ "lưu", "硫", "vhn", "lưu huỳnh" },
{ "lươm", "襤", "gdhn", "lươm tươm" },
{ "lươn", "鱔", "gdhn", "con lươn; lươn lẹo" },
{ "lươn", "𧐖", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
{ "lươn", "𩷕", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
{ "lươn", "𩽥", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
{ "lươn", "鰱", "vhn", "con lươn; lươn lẹo" },
{ "lương", "𩷕", "btcn", "" },
{ "lương", "樑", "btcn", "lương đống" },
{ "lương", "凉", "gdhn", "thê lương" },
{ "lương", "粱", "gdhn", "cao lương mĩ vị" },
{ "lương", "莨", "gdhn", "lương (vải the)" },
{ "lương", "踉", "gdhn", "lương (dáng đi lảo đảo)" },
{ "lương", "梁", "vhn", "tài lương đống" },
{ "lương", "涼", "vhn", "thê lương" },
{ "lương", "粮", "vhn", "lương thực" },
{ "lương", "糧", "vhn", "lương thực" },
{ "lương", "良", "vhn", "lương thiện" },
{ "lưới", "䋥", "vhn", "lưới gai" },
{ "lướt", "列", "btcn", "lướt qua" },
{ "lướt", "洌", "btcn", "lướt thướt" },
{ "lướt", "辣", "btcn", "lướt qua" },
{ "lướt", "𪩤", "gdhn", "lướt qua" },
{ "lướt", "𬆒", "gdhn", "lướt qua" },
{ "lướt", "挒", "gdhn", "lướt qua" },
{ "lướt", "淬", "gdhn", "lướt thướt" },
{ "lướt", "烈", "gdhn", "lướt thướt" },
{ "lướt", "掠", "vhn", "lướt qua" },
{ "lướt", "迾", "vhn", "đi lướt qua" },
{ "lười", "𫪁", "gdhn", "lười biếng" },
{ "lười", "𬓐", "gdhn", "lười biếng" },
{ "lười", "唻", "gdhn", "lười biếng" },
{ "lười", "懶", "gdhn", "lười biếng" },
{ "lười", "𢜞", "vhn", "lười biếng" },
{ "lười", "倈", "vhn", "lười biếng" },
{ "lườn", "𢺤", "vhn", "lườn ra, lườn đi (trườn đi)" },
{ "lườn", "𦝹", "vhn", "lườn bụng" },
{ "lườn", "𦟪", "vhn", "lườn bụng" },
{ "lườn", "欗", "vhn", "lườn ghe" },
{ "lường", "𫾄", "gdhn", "lường trước" },
{ "lường", "量", "vhn", "đo lường" },
{ "lưởt", "𬠼", "gdhn", "lưởt (máu)" },
{ "lưỡi", "吏", "btcn", "ba tấc lưỡi" },
{ "lưỡi", "𥚇", "vhn", "miệng lưỡi" },
{ "lưỡi", "𦧜", "vhn", "cái lưỡi" },
{ "lưỡi", "𦧽", "vhn", "miệng lưỡi" },
{ "lưỡng", "两", "gdhn", "lưỡng phân" },
{ "lưỡng", "俩", "gdhn", "kĩ lưỡng" },
{ "lưỡng", "輛", "gdhn", "lưỡng (lái xe)" },
{ "lưỡng", "辆", "gdhn", "lưỡng (lái xe)" },
{ "lưỡng", "倆", "vhn", "lưỡng lự" },
{ "lưỡng", "兩", "vhn", "lưỡng lự" },
{ "lược", "掠", "btcn", "xâm lược" },
{ "lược", "撂", "gdhn", "xâm lược" },
{ "lược", "畧", "gdhn", "sách lược" },
{ "lược", "𥳂", "vhn", "lược chải đầu" },
{ "lược", "略", "vhn", "sơ lược" },
{ "lượi", "𣳪", "vhn", "mưa lượi rượi" },
{ "lượm", "歛", "gdhn", "lượm lặt" },
{ "lượm", "𢹦", "vhn", "lượm lặt" },
{ "lượn", "𠖝", "btcn", "bay lượn" },
{ "lượn", "𫅤", "gdhn", "bay lượn" },
{ "lượn", "扙", "gdhn", "lượn lờ" },
{ "lượn", "灡", "gdhn", "uốn lượn" },
{ "lượn", "𤀚", "vhn", "cá lượn" },
{ "lượn", "𦑅", "vhn", "bay lượn" },
{ "lượng", "量", "btcn", "chất lượng" },
{ "lượng", "亮", "gdhn", "lượng (sáng, thanh cao)" },
{ "lượng", "喨", "gdhn", "liệu lượng (véo von)" },
{ "lượng", "晾", "gdhn", "lượng (phơi gió, hong gió)" },
{ "lượng", "緉", "gdhn", "" },
{ "lượng", "谅", "gdhn", "lượng thứ" },
{ "lượng", "諒", "vhn", "lượng thứ" },
{ "lượt", "𦀎", "btcn", "lượt là" },
{ "lượt", "𧙷", "gdhn", "lượt là" },
{ "lượt", "𦃾", "vhn", "lượt là" },
{ "lượt", "辣", "vhn", "lần lượt" },
{ "lạ", "𬏘", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "吕", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "罗", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "逻", "gdhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "𡄀", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "𡆗", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "𡚎", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "𤳧", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "𤴏", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "𦍉", "vhn", "lạ lùng, lạ đời, lạ mặt, kỳ lạ, khác lạ" },
{ "lạ", "𨓐", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạ", "𨔍", "vhn", "lạ lùng, lạ đời, lạ mặt, kỳ lạ, khác lạ" },
{ "lạ", "邏", "vhn", "lạ lùng, lạ kì, lạ mặt" },
{ "lạc", "㦡", "btcn", "" },
{ "lạc", "咯", "btcn", "lạc (cái lẽ)" },
{ "lạc", "洛", "btcn", "lạc loài; lạc lõng; lạc lối" },
{ "lạc", "濼", "btcn", "" },
{ "lạc", "絡", "btcn", "mạch lạc; lung lạc" },
{ "lạc", "鴼", "btcn", "chim lạc" },
{ "lạc", "乐", "gdhn", "lạc quan; hoa lạc" },
{ "lạc", "烙", "gdhn", "lạc (thích dấu bằng sắt nung đỏ)" },
{ "lạc", "犖", "gdhn", "lỗi lạc; trác lạc" },
{ "lạc", "络", "gdhn", "mạch lạc; lung lạc" },
{ "lạc", "荦", "gdhn", "lỗi lạc; trác lạc" },
{ "lạc", "跞", "gdhn", "" },
{ "lạc", "雒", "gdhn", "Hồng Lạc" },
{ "lạc", "駱", "gdhn", "lạc đà" },
{ "lạc", "樂", "vhn", "lạc quan; hoa lạc" },
{ "lạc", "落", "vhn", "lưu lạc; lạc vũ (mưa xuống); lạc đệ (thi hỏng)" },
{ "lạc", "貉", "vhn", "Hồng Lạc" },
{ "lạc", "鉻", "vhn", "lục lạc" },
{ "lạch", "𤃝", "gdhn", "lạch sông" },
{ "lạch", "㴖", "gdhn", "lạch sông" },
{ "lạch", "瀝", "vhn", "lạch sông" },
{ "lại", "𠻇", "gdhn", "" },
{ "lại", "𫣚", "gdhn", "đi lại" },
{ "lại", "𬃻", "gdhn", "đi lại" },
{ "lại", "癞", "gdhn", "lại (bệnh giống như bệnh hủi)" },
{ "lại", "癩", "gdhn", "lại (bệnh giống như bệnh hủi)" },
{ "lại", "籁", "gdhn", "lại (sáo thời cổ)" },
{ "lại", "籟", "gdhn", "lại (sáo thời cổ)" },
{ "lại", "賚", "gdhn", "tưởng lại (ban tặng)" },
{ "lại", "賴", "gdhn", "ỷ lại" },
{ "lại", "赉", "gdhn", "tưởng lại (ban tặng)" },
{ "lại", "赖", "gdhn", "ỷ lại" },
{ "lại", "又", "vhn", "lại ra đi" },
{ "lại", "吏", "vhn", "quan lại" },
{ "lại", "徠", "vhn", "đi lại" },
{ "lạm", "爁", "btcn", "cháy lạm vào" },
{ "lạm", "滥", "gdhn", "ăn lạm; lạm phát" },
{ "lạm", "濫", "vhn", "ăn lạm; lạm phát" },
{ "lạn", "烂", "gdhn", "xán lạn" },
{ "lạn", "爛", "vhn", "xán lạn" },
{ "lạng", "倆", "btcn", "nửa cân tám lạng" },
{ "lạng", "兩", "btcn", "nửa cân tám lạng" },
{ "lạng", "两", "gdhn", "nửa cân tám lạng" },
{ "lạng", "唡", "gdhn", "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)" },
{ "lạng", "啢", "gdhn", "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)" },
{ "lạng", "諒", "gdhn", "Lạng Sơn (tên địa danh)" },
{ "lạng", "魎", "gdhn", "võng lạng (các giống ma quái)" },
{ "lạnh", "㳥", "gdhn", "lạnh lẽo" },
{ "lạnh", "𨗺", "gdhn", "lạnh lẽo" },
{ "lạnh", "冷", "vhn", "lạnh lẽo" },
{ "lạo", "橑", "btcn", "lạo xạo" },
{ "lạo", "潦", "btcn", "lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)" },
{ "lạo", "繚", "btcn", "" },
{ "lạo", "劳", "gdhn", "uý lạo" },
{ "lạo", "勞", "gdhn", "uý lạo" },
{ "lạo", "唠", "gdhn", "bép sép (lạo nhất tạo)" },
{ "lạo", "嘮", "gdhn", "bép sép (lạo nhất tạo)" },
{ "lạo", "嘹", "gdhn", "lạo lượng (tiếng to mà rõ ràng)" },
{ "lạo", "撈", "gdhn", "lục lạo" },
{ "lạo", "涝", "gdhn", "lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)" },
{ "lạo", "澇", "gdhn", "lạo (nước ứ đọng): lạo oa địa (chỗ đất trũng có nước)" },
{ "lạo", "耢", "gdhn", "lạo (bừa đất)" },
{ "lạo", "耮", "gdhn", "lạo (bừa đất)" },
{ "lạp", "拉", "btcn", "lạp (kéo, chuyên chở bằng xe): lạp cung (lên cung); lạc cước (cước phí chở xe)" },
{ "lạp", "爉", "btcn", "" },
{ "lạp", "笠", "btcn", "lạp (cái nón)" },
{ "lạp", "臘", "btcn", "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" },
{ "lạp", "蠟", "btcn", "lạp (sáp ong)" },
{ "lạp", "𤟰", "gdhn", "xem liệp" },
{ "lạp", "剌", "gdhn", "" },
{ "lạp", "啦", "gdhn", "lạp (từng hồi): lí lí lạp lạp" },
{ "lạp", "垃", "gdhn", "lạp (rác rưởi): lạp ngập đôi (đống giác)" },
{ "lạp", "旯", "gdhn", "lạp (xó, góc): sơn ca lạp (xó núi)" },
{ "lạp", "猎", "gdhn", "xem liệp" },
{ "lạp", "獵", "gdhn", "xem liệp" },
{ "lạp", "腊", "gdhn", "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" },
{ "lạp", "臈", "gdhn", "lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)" },
{ "lạp", "蜡", "gdhn", "lạp (sáp ong)" },
{ "lạp", "躐", "gdhn", "lạp (sáp ong)" },
{ "lạp", "邋", "gdhn", "lạp tháp (xốc xếch)" },
{ "lạp", "鑞", "gdhn", "tích lạp (que thiếc dùng đề hàn)" },
{ "lạp", "镴", "gdhn", "tích lạp (que thiếc dùng đề hàn)" },
{ "lạp", "鞡", "gdhn", "" },
{ "lạp", "鬣", "gdhn", "lạp (lông bờm, râu)" },
{ "lạp", "𨮎", "vhn", "lục lạp" },
{ "lạp", "粒", "vhn", "lạp (hạt nhỏ tròn hoặc dẹt): sa lạp (hạt cát)" },
{ "lạt", "辣", "btcn", "lạt (cay): lạt tiêu" },
{ "lạt", "𪢘", "gdhn", "canh lạt; lạt lẽo; cười lạt" },
{ "lạt", "𫶼", "gdhn", "canh lạt; lạt lẽo; cười lạt" },
{ "lạt", "𬅀", "gdhn", "lạt (thứ gỗ tốt)" },
{ "lạt", "𬶟", "gdhn", "lạt (loại cá đù)" },
{ "lạt", "剌", "gdhn", "lạt (dở, khó chịu): quai lạt (ngược ngạo)" },
{ "lạt", "瘌", "gdhn", "lạt (ghẻ lở)" },
{ "lạt", "笿", "gdhn", "lạt buộc" },
{ "lạt", "茖", "gdhn", "lạt buộc, của nhà lạt buộc, của người bồ tát" },
{ "lạt", "蝲", "gdhn", "lạt (tôm crayfish)" },
{ "lạt", "鯻", "gdhn", "lạt (loại cá đù)" },
{ "lạt", "𤁕", "vhn", "lạt lẽo" },
{ "lạt", "𥶁", "vhn", "lạt buộc" },
{ "lạt", "喇", "vhn", "cười lạt" },
{ "lạu", "漏", "gdhn", "lạu bạu (làu bàu)" },
{ "lạy", "礼", "btcn", "vái lạy" },
{ "lạy", "禮", "btcn", "vái lạy" },
{ "lạy", "𢯦", "gdhn", "vái lạy" },
{ "lạy", "𥛉", "gdhn", "vái lạy" },
{ "lạy", "𫼲", "gdhn", "vái lạy" },
{ "lạy", "𥚄", "vhn", "vái lạy" },
{ "lả", "呂", "btcn", "lả đi; lả lơi" },
{ "lả", "𪫦", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
{ "lả", "𫤉", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
{ "lả", "扡", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
{ "lả", "把", "gdhn", "lả đi; lả lơi" },
{ "lả", "𣳮", "vhn", "lả lơi" },
{ "lảc", "𭢥", "gdhn", "lảc (kéo)" },
{ "lải", "𫪁", "gdhn", "lải nhải" },
{ "lải", "唻", "vhn", "lải nhải" },
{ "lảm", "啉", "gdhn", "lảm nhảm" },
{ "lảm", "𠼖", "vhn", "lảm nhảm" },
{ "lảng", "𨅉", "btcn", "lảng tránh; lảng vảng" },
{ "lảng", "朗", "btcn", "bảng lảng" },
{ "lảng", "郎", "btcn", "lảng tránh" },
{ "lảng", "𨃹", "vhn", "lảng tránh; lảng vảng" },
{ "lảng", "浪", "vhn", "lảng tránh" },
{ "lảnh", "領", "btcn", "lanh lảnh; lảnh khảnh" },
{ "lảnh", "𪽏", "gdhn", "lảnh ruộng (rãnh ruộng)" },
{ "lảnh", "冷", "gdhn", "lanh lảnh; lảnh khảnh" },
{ "lảo", "老", "btcn", "lảo đảo" },
{ "lảo", "𢭂", "gdhn", "lảo đảo" },
{ "lảo", "㧯", "vhn", "lảo đảo" },
{ "lảu", "老", "btcn", "lảu thông" },
{ "lảu", "𦕳", "vhn", "lảu thông" },
{ "lảy", "𢬦", "gdhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
{ "lảy", "𢯦", "gdhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
{ "lảy", "𥙒", "gdhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
{ "lảy", "𢴙", "vhn", "lảy móng tay" },
{ "lảy", "𢹿", "vhn", "lảy nỏ" },
{ "lảy", "攭", "vhn", "lảy kiều; lảy bắp" },
{ "lấc", "勒", "btcn", "lấc láo" },
{ "lấm", "霖", "btcn", "mưa lấm tấm" },
{ "lấm", "𡒄", "gdhn", "lấm bùn, lấm bẩn" },
{ "lấm", "𤃢", "gdhn", "lấm lem" },
{ "lấm", "壈", "gdhn", "lấm bùn, lấm bẩn" },
{ "lấm", "𡍚", "vhn", "lấm bùn, lấm bẩn" },
{ "lấm", "𡓔", "vhn", "lấm lem" },
{ "lấm", "𥋶", "vhn", "lấm lét (nhìn trộm tỏ vẻ sợ)" },
{ "lấm", "淋", "vhn", "lấm bùn" },
{ "lấn", "吝", "btcn", "lấn lướt" },
{ "lấn", "論", "btcn", "lấn dần" },
{ "lấn", "遴", "btcn", "lấn tới" },
{ "lấn", "𪡍", "gdhn", "lấn tới" },
{ "lấn", "粦", "gdhn", "lấn lướt" },
{ "lấn", "𢭹", "vhn", "lấn lướt" },
{ "lấng", "𨃹", "btcn", "đi lấng chấng" },
{ "lấp", "垃", "btcn", "lấp đất" },
{ "lấp", "拉", "vhn", "lấp đất lại" },
{ "lất", "㗚", "btcn", "lây lất" },
{ "lất", "勒", "gdhn", "lây lất" },
{ "lấu", "䱾", "vhn", "cá lấu" },
{ "lấy", "𫩉", "gdhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
{ "lấy", "礼", "gdhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
{ "lấy", "禮", "gdhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
{ "lấy", "𥙩", "vhn", "lấy chồng; lấy tiền" },
{ "lầm", "啉", "btcn", "lầm rầm" },
{ "lầm", "林", "btcn", "lầm rầm" },
{ "lầm", "淋", "btcn", "lầm lội" },
{ "lầm", "𡍚", "gdhn", "lầm than" },
{ "lầm", "𪩦", "gdhn", "lầm lỡ" },
{ "lầm", "𪾭", "gdhn", "lầm lỡ" },
{ "lầm", "懍", "gdhn", "lầm lỡ" },
{ "lầm", "懔", "gdhn", "lầm lỡ" },
{ "lầm", "檒", "gdhn", "lầm rầm" },
{ "lầm", "瀶", "gdhn", "lầm lội" },
{ "lầm", "惏", "vhn", "lầm lỡ" },
{ "lần", "吝", "btcn", "lần khân" },
{ "lần", "寅", "gdhn", "lần khân" },
{ "lần", "路", "gdhn", "lần bước" },
{ "lần", "𠞺", "vhn", "lần lượt, lần này" },
{ "lần", "𡫫", "vhn", "lần khân" },
{ "lần", "𨁮", "vhn", "lần bước" },
{ "lầu", "樓", "vhn", "lầu đài" },
{ "lầy", "淶", "btcn", "lầy lội" },
{ "lầy", "洡", "gdhn", "lầy lội" },
{ "lầy", "癩", "gdhn", "sa lầy" },
{ "lầy", "𣱽", "vhn", "lầy lội" },
{ "lầy", "𤀛", "vhn", "lầy lội" },
{ "lầy", "漓", "vhn", "bùn lầy" },
{ "lẩm", "廩", "btcn", "lẩm cẩm" },
{ "lẩm", "啉", "gdhn", "lẩm bẩm" },
{ "lẩn", "吝", "btcn", "lẩn thẩn" },
{ "lẩn", "論", "btcn", "lẩn tránh" },
{ "lẩn", "𠳺", "vhn", "lẩn thẩn" },
{ "lẩu", "𪶾", "gdhn", "món lẩu" },
{ "lẩu", "老", "gdhn", "món lẩu" },
{ "lẩy", "礼", "btcn", "run lẩy bẩy" },
{ "lẩy", "禮", "btcn", "run lẩy bẩy" },
{ "lẩy", "𢹿", "gdhn", "run lẩy bẩy" },
{ "lẩy", "𫌖", "gdhn", "run lẩy bẩy" },
{ "lẩy", "𫸱", "gdhn", "lẩy nỏ (lẫy nỏ)" },
{ "lẩy", "𢬦", "vhn", "lẩy móng tay, lẩy bẩy" },
{ "lẫm", "𡒄", "gdhn", "lẫm (lận đận)" },
{ "lẫm", "𫏠", "gdhn", "lạ lẫm" },
{ "lẫm", "𫬠", "gdhn", "lạ lẫm" },
{ "lẫm", "凛", "gdhn", "lẫm liệt" },
{ "lẫm", "壈", "gdhn", "lẫm (lận đận)" },
{ "lẫm", "廪", "gdhn", "thương lẫm (nhà kho)" },
{ "lẫm", "懍", "gdhn", "lẫm (oai nghiêm)" },
{ "lẫm", "懔", "gdhn", "lẫm (oai nghiêm)" },
{ "lẫm", "檩", "gdhn", "lẫm thóc" },
{ "lẫm", "凜", "vhn", "lẫm liệt" },
{ "lẫm", "廩", "vhn", "thương lẫm (nhà kho)" },
{ "lẫm", "檁", "vhn", "lẫm thóc" },
{ "lẫn", "吝", "btcn", "lẫn lộn" },
{ "lẫn", "磊", "gdhn", "lẫn lộn" },
{ "lẫn", "耒", "gdhn", "lẫn lộn" },
{ "lẫn", "悋", "vhn", "lẫn lộn" },
{ "lẫu", "𦓜", "vhn", "dưa lẫu, hoa quả bị lẫu" },
{ "lẫy", "礼", "btcn", "lừng lẫy" },
{ "lẫy", "禮", "btcn", "lẫy lừng" },
{ "lẫy", "𠲥", "gdhn", "lẫy lừng" },
{ "lẫy", "𡅏", "gdhn", "lẫy lừng" },
{ "lẫy", "𢬦", "gdhn", "lẫy cung" },
{ "lẫy", "𢹿", "gdhn", "lẫy cung" },
{ "lẫy", "𡅐", "vhn", "lẫy lừng" },
{ "lẫy", "𢙔", "vhn", "cái lẫy nỏ, lẫy lừng" },
{ "lận", "恡", "gdhn", "lận đận" },
{ "lận", "蔺", "gdhn", "mã lận" },
{ "lận", "藺", "gdhn", "mã lận" },
{ "lận", "吝", "vhn", "lận đận" },
{ "lận", "遴", "vhn", "lận đận" },
{ "lập", "㕸", "btcn", "nói lập bập" },
{ "lập", "𤇥", "vhn", "lập loè" },
{ "lập", "立", "vhn", "tự lập, độc lập" },
{ "lật", "勒", "btcn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
{ "lật", "搮", "btcn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
{ "lật", "篥", "btcn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
{ "lật", "凓", "gdhn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
{ "lật", "慄", "vhn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
{ "lật", "栗", "vhn", "lật bật, lật đật; lật lọng" },
{ "lậu", "𨩐", "gdhn", "lậu (chạm trổ): lậu khắc" },
{ "lậu", "鏤", "gdhn", "lậu (chạm trổ): lậu khắc" },
{ "lậu", "镂", "gdhn", "lậu (chạm trổ): lậu khắc" },
{ "lậu", "漏", "vhn", "buôn lậu; lậu động (lỗ rò)" },
{ "lậu", "瘺", "vhn", "bệnh lậu" },
{ "lậu", "陋", "vhn", "tệ lậu, hủ lậu" },
{ "lậy", "𥚄", "gdhn", "cúi lậy" },
{ "lậy", "𥛉", "vhn", "lậy van,kính lậy" },
{ "lắc", "𢳝", "gdhn", "lắc lư" },
{ "lắc", "𫽘", "gdhn", "lắc lư" },
{ "lắc", "𬜑", "gdhn", "thuyền lắc lư" },
{ "lắc", "刻", "gdhn", "lúc lắc" },
{ "lắc", "勒", "vhn", "lắc lư" },
{ "lắm", "廩", "btcn", "lắm lời" },
{ "lắm", "𪥀", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
{ "lắm", "𪩦", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
{ "lắm", "廪", "gdhn", "lắm lời" },
{ "lắm", "禀", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
{ "lắm", "稟", "gdhn", "nhiều lắm; lớn lắm" },
{ "lắm", "𡗋", "vhn", "lắm gạo" },
{ "lắm", "𤯑", "vhn", "lắm ruộng" },
{ "lắm", "夦", "vhn", "lắm lời" },
{ "lắng", "𠻴", "gdhn", "lắng nghe" },
{ "lắng", "𢠯", "vhn", "lo lắng" },
{ "lắng", "𣼽", "vhn", "lắng đọng" },
{ "lắng", "𦗏", "vhn", "lắng tai nghe" },
{ "lắng", "啷", "vhn", "lắng nghe" },
{ "lắp", "拉", "btcn", "lắp tên" },
{ "lắp", "擸", "gdhn", "lắp ghép" },
{ "lắp", "㕸", "vhn", "nói lắp" },
{ "lắp", "垃", "vhn", "lắp lại" },
{ "lắt", "搮", "vhn", "lắt léo" },
{ "lằm", "啉", "btcn", "nói lằm rằm" },
{ "lằn", "𤶾", "vhn", "lằn roi" },
{ "lằn", "𧋻", "vhn", "thằn lằn" },
{ "lằn", "䗲", "vhn", "con thằn lằn" },
{ "lằng", "䗀", "vhn", "ruồi lằng" },
{ "lẳm", "𬷞", "gdhn", "lẳm (con diều hâu)" },
{ "lẳm", "𬷶", "gdhn", "lẳm (con diều hâu)" },
{ "lẳm", "紧", "gdhn", "lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)" },
{ "lẳm", "緊", "gdhn", "lẳm lẳm bước đi (dáng đi đầy tự tin)" },
{ "lẳn", "𢭹", "gdhn", "lẳn (nhét chặt): lẳn tiền vào một trượng" },
{ "lẳn", "𣍵", "gdhn", "béo lẳn" },
{ "lẳn", "𣵰", "gdhn", "lẳn thính (nhẵn thích)" },
{ "lẳng", "朗", "btcn", "lẳng lơ" },
{ "lẳng", "㖫", "gdhn", "lẳng lặng, lẳng lơ" },
{ "lẳng", "𢭗", "vhn", "lủng lẳng, lẳng đi, lẳng lơ" },
{ "lẵng", "𬕨", "gdhn", "cái lẵng hoa" },
{ "lẵng", "筤", "vhn", "cái lẵng hoa" },
{ "lặc", "勒", "btcn", "lặc mã (dựt cương hãm ngựa); lặc bi (khắc bia)" },
{ "lặc", "𫃶", "gdhn", "lặc lè" },
{ "lặc", "肋", "gdhn", "lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè" },
{ "lặc", "胳", "gdhn", "lặc cốt (xương sườn); đi lặc lè" },
{ "lặc", "鰳", "gdhn", "lặc (cá herring)" },
{ "lặc", "鳓", "gdhn", "lặc (cá herring)" },
{ "lặm", "濫", "gdhn", "khắm lặm (khó ngửi); lặm lụi (vất vả)" },
{ "lặn", "𠓬", "vhn", "lặn xuống" },
{ "lặn", "𣵰", "vhn", "lặn lội" },
{ "lặng", "𣵰", "btcn", "lặng ngắt" },
{ "lặng", "朗", "btcn", "lặng lẽ" },
{ "lặng", "浪", "btcn", "yên lặng" },
{ "lặng", "𣼽", "gdhn", "yên lặng" },
{ "lặng", "洛", "gdhn", "lặng lẽ" },
{ "lặp", "㕸", "btcn", "lặp đi lặp lại" },
{ "lặt", "𤁕", "btcn", "mưa lặt nhặt" },
{ "lặt", "搮", "btcn", "lặt vặt, lượm lặt" },
{ "lặt", "栗", "btcn", "lượm lặt" },
{ "lặt", "什", "gdhn", "lặt vặt" },
{ "lặt", "抇", "gdhn", "lặt vặt, lượm lặt" },
{ "lặt", "𣙬", "vhn", "lượm lặt" },
{ "lẹ", "𫑐", "gdhn", "lanh lẹ" },
{ "lẹ", "勵", "gdhn", "lanh lẹ" },
{ "lẹ", "厲", "vhn", "lẹ làng" },
{ "lẹm", "歛", "btcn", "lẹm cằm" },
{ "lẹm", "鐮", "btcn", "lẹm cằm" },
{ "lẹn", "練", "btcn", "lanh lẹn" },
{ "lẹo", "𡡅", "vhn", "lộn lẹo" },
{ "lẹo", "瞭", "vhn", "lẹo mắt" },
{ "lẹp", "笠", "gdhn", "lẹp kẹp" },
{ "lẹp", "躐", "gdhn", "lẹp kẹp" },
{ "lẹp", "𩻑", "vhn", "cá lẹp" },
{ "lẹp", "鱲", "vhn", "cá lẹp" },
{ "lẹt", "𨀺", "btcn", "lẹt đẹt" },
{ "lẹt", "𨃻", "btcn", "lẹt đẹt" },
{ "lẹt", "劣", "btcn", "lẹt đẹt" },
{ "lẹt", "烈", "btcn", "khét lẹt" },
{ "lẹt", "𦤭", "vhn", "khét lẹt" },
{ "lẻ", "𥙪", "btcn", "một lẻ gạo" },
{ "lẻ", "礼", "btcn", "lẻ tẻ" },
{ "lẻ", "禮", "btcn", "lẻ loi" },
{ "lẻ", "𥘶", "gdhn", "một lẻ" },
{ "lẻ", "𬯰", "gdhn", "lẻ loi" },
{ "lẻ", "𥛭", "vhn", "lẻ loi" },
{ "lẻm", "歛", "gdhn", "thèm lem lẻm" },
{ "lẻn", "聯", "btcn", "lẻn vào" },
{ "lẻn", "𢤠", "gdhn", "lẻn vảo" },
{ "lẻn", "躒", "gdhn", "lẻn vảo" },
{ "lẻn", "輦", "gdhn", "lẻn vảo" },
{ "lẻn", "𨇍", "vhn", "cất lẻn, lẻn đi, lẻn tròn" },
{ "lẻng", "靈", "btcn", "lẻng kẻng" },
{ "lẻng", "灵", "gdhn", "lẻng kẻng" },
{ "lẻng", "玲", "gdhn", "lẻng kẻng" },
{ "lẻo", "𧾿", "btcn", "lẻo đẻo" },
{ "lẻo", "𬈚", "gdhn", "trong leo lẻo" },
{ "lẻo", "嘹", "gdhn", "nói lẻo" },
{ "lẻo", "𠖭", "vhn", "trong leo lẻo" },
{ "lẻo", "𣱾", "vhn", "xanh leo lẻo" },
{ "lẻo", "𣼾", "vhn", "trong leo lẻo" },
{ "lẻo", "潦", "vhn", "trong leo lẻo" },
{ "lẽ", "𥙪", "btcn", "lẽ mọn" },
{ "lẽ", "𥛭", "btcn", "lẽ mọn" },
{ "lẽ", "理", "btcn", "lẽ phải" },
{ "lẽ", "𫰣", "gdhn", "lẽ mọn, vợ lẽ" },
{ "lẽ", "𨤧", "vhn", "lí lẽ" },
{ "lẽn", "𢤠", "vhn", "bẽn lẽn" },
{ "lẽo", "𣱾", "btcn", "lạnh lẽo" },
{ "lẽo", "𠖭", "gdhn", "lạnh lẽo" },
{ "lẽo", "𪞠", "gdhn", "lạnh lẽo" },
{ "lẽo", "了", "gdhn", "lạnh lẽo" },
{ "lẽo", "尞", "gdhn", "lẽo đẽo" },
{ "lẽo", "料", "gdhn", "lẽo đẽo" },
{ "lẽo", "瞭", "gdhn", "lẽo đẽo" },
{ "lẽo", "老", "gdhn", "lạnh lẽo" },
{ "lếch", "歷", "btcn", "lếch thếch" },
{ "lếch", "𤃝", "gdhn", "lếch xếch" },
{ "lếch", "𤻤", "gdhn", "lếch xếch" },
{ "lếch", "𬫂", "gdhn", "lếch xếch" },
{ "lếch", "癧", "gdhn", "lếch xếch" },
{ "lết", "烈", "gdhn", "lê lết" },
{ "lết", "𨀺", "vhn", "lê lết" },
{ "lết", "𨃻", "vhn", "lê lết" },
{ "lếu", "𠮩", "btcn", "lếu láo" },
{ "lếu", "了", "btcn", "lếu láo" },
{ "lếu", "老", "gdhn", "lếu láo" },
{ "lề", "𠅜", "vhn", "lề thói" },
{ "lề", "𨦙", "vhn", "bản lề" },
{ "lề", "例", "vhn", "lề thói" },
{ "lềnh", "苓", "btcn", "lềnh bềnh" },
{ "lềnh", "泠", "gdhn", "lềnh bềnh" },
{ "lều", "𦫼", "gdhn", "túp lều" },
{ "lều", "𬝮", "gdhn", "túp lều" },
{ "lều", "寮", "gdhn", "túp lều" },
{ "lều", "𦼔", "vhn", "túp lều" },
{ "lều", "簝", "vhn", "lều chõng" },
{ "lể", "𥙧", "btcn", "kể lể" },
{ "lể", "例", "btcn", "kể lể" },
{ "lể", "礼", "btcn", "kể lể" },
{ "lể", "禮", "btcn", "lể gai" },
{ "lể", "𠲥", "gdhn", "kể lể" },
{ "lể", "𡅏", "gdhn", "kể lể" },
{ "lểnh", "泠", "btcn", "lểnh mảng" },
{ "lểnh", "領", "gdhn", "lểnh mảng" },
{ "lểu", "了", "btcn", "lểu thểu" },
{ "lểu", "𫘵", "gdhn", "lểu thểu" },
{ "lểu", "疗", "vhn", "lểu thểu" },
{ "lễ", "醴", "gdhn", "lễ (rượu ngon vị ngọt)" },
{ "lễ", "鱧", "gdhn", "con đẻn" },
{ "lễ", "鳢", "gdhn", "con đẻn" },
{ "lễ", "礼", "vhn", "đi lễ; lễ phép; đi lễ" },
{ "lễ", "禮", "vhn", "đi lễ; lễ phép; đi lễ" },
{ "lễnh", "領", "gdhn", "lễnh lãng" },
{ "lệ", "例", "btcn", "lệ thường" },
{ "lệ", "厲", "btcn", "lệ cấm; lệ hại" },
{ "lệ", "𤻤", "gdhn", "lệ (bệnh nổi hạch tràng nhạc)" },
{ "lệ", "丽", "gdhn", "tráng lệ; diễm lệ" },
{ "lệ", "俪", "gdhn", "lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)" },
{ "lệ", "儷", "gdhn", "lệ (đi đôi): kháng lệ (cặp vợ chồng)" },
{ "lệ", "励", "gdhn", "khích lệ" },
{ "lệ", "厉", "gdhn", "lệ cấm; lệ hại" },
{ "lệ", "唳", "gdhn", "lệ (tiếng hạc kêu)" },
{ "lệ", "棣", "gdhn", "nô lệ" },
{ "lệ", "疠", "gdhn", "lệ (ôn dịch)" },
{ "lệ", "疬", "gdhn", "lệ (ôn dịch)" },
{ "lệ", "癘", "gdhn", "lệ (ôn dịch)" },
{ "lệ", "癧", "gdhn", "lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)" },
{ "lệ", "砺", "gdhn", "lệ (đá mài)" },
{ "lệ", "礪", "gdhn", "lệ (đá mài)" },
{ "lệ", "茘", "gdhn", "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" },
{ "lệ", "隶", "gdhn", "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" },
{ "lệ", "隷", "gdhn", "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" },
{ "lệ", "隸", "gdhn", "nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)" },
{ "lệ", "麐", "gdhn", "" },
{ "lệ", "勵", "vhn", "khích lệ" },
{ "lệ", "戾", "vhn", "rơi lệ" },
{ "lệ", "泪", "vhn", "rơi lệ" },
{ "lệ", "淚", "vhn", "nhỏ lệ" },
{ "lệ", "荔", "vhn", "lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)" },
{ "lệ", "麗", "vhn", "tráng lệ, mĩ lệ" },
{ "lệch", "歷", "btcn", "chênh lệch" },
{ "lệch", "𪯯", "gdhn", "nghiêng lệch" },
{ "lệch", "列", "gdhn", "nghiêng lệch" },
{ "lệch", "历", "gdhn", "chênh lệch" },
{ "lệch", "𣄬", "vhn", "chếch lệch" },
{ "lệnh", "怜", "btcn", "sợ lệnh" },
{ "lệnh", "鈴", "gdhn", "" },
{ "lệnh", "鴒", "gdhn", "tích lệnh (loài chim hay vẫy cánh, đuôi dài)" },
{ "lệnh", "鸰", "gdhn", "tích lệnh (loài chim hay vẫy cánh, đuôi dài)" },
{ "lệnh", "令", "vhn", "ra lệnh" },
{ "lệp", "𨅀", "vhn", "đi lệp xệp" },
{ "lệt", "𨀺", "btcn", "lệt bệt" },
{ "lệt", "𨃻", "btcn", "lệt bệt" },
{ "lỉa", "𨁫", "vhn", "kéo xà lỉa" },
{ "lỉnh", "領", "btcn", "láu lỉnh" },
{ "lị", "涖", "btcn", "lị (tới)" },
{ "lị", "莉", "gdhn", "mạt lị (hoa lài)" },
{ "lị", "蛎", "gdhn", "mẫu lị (con sò)" },
{ "lị", "蠣", "gdhn", "mẫu lị (con sò)" },
{ "lị", "鬁", "gdhn", "tích lị (sẹo đầu chụi tóc)" },
{ "lị", "痢", "vhn", "bệnh lị" },
{ "lị", "詈", "vhn", "mạ lị, thế chứ lị" },
{ "lịa", "里", "vhn", "lia lịa" },
{ "lịch", "𥷒", "btcn", "" },
{ "lịch", "嚦", "btcn", "lịch lịch (tiếng động ra)" },
{ "lịch", "瀝", "btcn", "tích lịch (tiếng mưa rơi)" },
{ "lịch", "靂", "btcn", "lịch (sấm sét)" },
{ "lịch", "𤃝", "gdhn", "tích lịch (tiếng mưa rơi)" },
{ "lịch", "𩽏", "gdhn", "lịch (con nhệch)" },
{ "lịch", "历", "gdhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
{ "lịch", "厤", "gdhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
{ "lịch", "栃", "gdhn", "lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)" },
{ "lịch", "栎", "gdhn", "lịch (cây sến)" },
{ "lịch", "櫟", "gdhn", "lịch (cây sến)" },
{ "lịch", "櫪", "gdhn", "lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)" },
{ "lịch", "沥", "gdhn", "tích lịch (tiếng mưa rơi)" },
{ "lịch", "砾", "gdhn", "lịch (sỏi)" },
{ "lịch", "礫", "gdhn", "lịch (sỏi)" },
{ "lịch", "跞", "gdhn", "lịch (cựa, cử động)" },
{ "lịch", "轹", "gdhn", "lịch (chẹn, nghiến, bánh xe nghiến qua)" },
{ "lịch", "雳", "gdhn", "lịch (sấm sét)" },
{ "lịch", "曆", "vhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
{ "lịch", "歷", "vhn", "lịch sử; lịch đại; lịch pháp" },
{ "lịch", "藶", "vhn", "lịch (rau đay)" },
{ "lịm", "殮", "gdhn", "lịm đi" },
{ "lịn", "𫇖", "gdhn", "lịn (lưỡi)" },
{ "lịnh", "令", "gdhn", "lịnh (âm khác của lệnh)" },
{ "lịt", "列", "btcn", "li lịt" },
{ "lịu", "𠮩", "btcn", "nói lịu" },
{ "lọ", "路", "btcn", "lọ là" },
{ "lọ", "𤮗", "vhn", "cái lọ (bình)" },
{ "lọc", "淥", "btcn", "lọc lừa, bột lọc" },
{ "lọc", "漉", "btcn", "lọc lừa, bột lọc" },
{ "lọc", "𡂎", "gdhn", "lừa lọc" },
{ "lọc", "𤀼", "gdhn", "lọc lừa, bột lọc" },
{ "lọc", "𭊛", "gdhn", "lừa lọc" },
{ "lọc", "濾", "gdhn", "lọc lừa, bột lọc" },
{ "lọc", "𤀓", "vhn", "lừa lọc" },
{ "lọi", "𤈞", "btcn", "chói lọi" },
{ "lọi", "𤑭", "btcn", "chói lọi" },
{ "lọi", "耒", "btcn", "chẳng lọi ai" },
{ "lọi", "𫴷", "gdhn", "lục lọi" },
{ "lọi", "磊", "gdhn", "chẳng lọi ai" },
{ "lọi", "𥑶", "vhn", "chẳng lọi một đồng tiền" },
{ "lọm", "𥍍", "btcn", "lọm cọm" },
{ "lọm", "𦡶", "vhn", "lọm cọm" },
{ "lọn", "論", "btcn", "bán lọn" },
{ "lọn", "窿", "gdhn", "bán lọn" },
{ "lọn", "𠓹", "vhn", "trọn lọn, trọn vẹn" },
{ "lọng", "挵", "btcn", "dù lọng" },
{ "lọng", "𠑋", "vhn", "dù lọng" },
{ "lọng", "𢃈", "vhn", "dù lọng" },
{ "lọp", "垃", "gdhn", "lọp bọp" },
{ "lọp", "拉", "gdhn", "lọp bọp" },
{ "lọt", "律", "btcn", "lọt lòng" },
{ "lọt", "𢯰", "gdhn", "lọt tay" },
{ "lọt", "津", "gdhn", "lọt lòng" },
{ "lọt", "突", "gdhn", "lọt thỏm" },
{ "lỏi", "𨇒", "btcn", "len lỏi" },
{ "lỏi", "𣢹", "vhn", "bỏ lỏi (sót) không đều" },
{ "lỏi", "𥐧", "vhn", "cây lỏi, tốt lỏi" },
{ "lỏm", "𠼗", "gdhn", "nghe lỏm" },
{ "lỏm", "𦗝", "vhn", "nghe lỏm" },
{ "lỏn", "侖", "vhn", "lỏn vào" },
{ "lỏng", "龍", "btcn", "lỏng lẻo" },
{ "lỏng", "𢙱", "gdhn", "lỏng lẻo" },
{ "lỏng", "𣿅", "gdhn", "chất lỏng, lỏng lẻo" },
{ "lỏng", "𨁦", "gdhn", "ngã lỏng chỏng" },
{ "lỏng", "哢", "gdhn", "lỏng lẻo" },
{ "lỏng", "㳥", "vhn", "chất lỏng, lỏng lẻo" },
{ "lỏng", "𨆞", "vhn", "ngã lỏng chỏng" },
{ "lỏng", "挵", "vhn", "lỏng lẻo" },
{ "lố", "露", "btcn", "lố lăng" },
{ "lố", "𥌧", "gdhn", "lố mắt" },
{ "lốc", "祿", "btcn", "lốc cốc" },
{ "lối", "𠱤", "btcn", "nói lối" },
{ "lối", "𨇒", "btcn", "lối đi" },
{ "lối", "𫮇", "gdhn", "lối đi" },
{ "lối", "𡓃", "vhn", "lối đi" },
{ "lối", "磊", "vhn", "lối đi" },
{ "lốm", "𤑸", "gdhn", "lốm đốm" },
{ "lốm", "𬞑", "gdhn", "lốm đốm" },
{ "lốm", "爁", "gdhn", "lốm đốm" },
{ "lốm", "𤊭", "vhn", "lốm đốm" },
{ "lốm", "𤒢", "vhn", "lốm đốm" },
{ "lốn", "侖", "btcn", "lốn nhốn" },
{ "lốn", "論", "gdhn", "lốn nhốn" },
{ "lốp", "𡂏", "gdhn", "lốp bốp" },
{ "lốp", "𧀨", "vhn", "lúa lốp" },
{ "lốp", "獵", "vhn", "lúa lốp" },
{ "lốt", "𪻃", "gdhn", "lốt rắn" },
{ "lốt", "𫉡", "gdhn", "lá lốt" },
{ "lốt", "葎", "gdhn", "lá lốt" },
{ "lốt", "𧙻", "vhn", "lốt rắn" },
{ "lồ", "路", "btcn", "khổng lồ" },
{ "lồ", "露", "gdhn", "lồ lộ" },
{ "lồi", "𡋃", "btcn", "lồi lõm" },
{ "lồi", "洡", "btcn", "lồi lõm" },
{ "lồi", "眭", "btcn", "mắt lồi" },
{ "lồi", "𥅦", "vhn", "lồi mắt" },
{ "lồi", "耒", "vhn", "lồi lõm" },
{ "lồm", "𨂕", "vhn", "bò lồm ngồm" },
{ "lồm", "𨃎", "vhn", "bò lồm ngồm" },
{ "lồn", "𧐩", "gdhn", "lồn (sò mussel)" },
{ "lồn", "𦟹", "vhn", "lồn (âm hộ)" },
{ "lồng", "弄", "btcn", "lồng lộn" },
{ "lồng", "櫳", "btcn", "đèn lồng, lồng lộng" },
{ "lồng", "𢲣", "gdhn", "lồng lộn; lồng chéo; lồng lộng" },
{ "lồng", "𨃸", "gdhn", "lồng lộn" },
{ "lồng", "𪱨", "gdhn", "lồng ngực" },
{ "lồng", "𫠯", "gdhn", "lồng lộn" },
{ "lồng", "躘", "gdhn", "lồng lộn" },
{ "lồng", "篭", "vhn", "cái lồng" },
{ "lồng", "籠", "vhn", "lồng chim" },
{ "lổm", "監", "gdhn", "lôm lổm; lổm nhổm" },
{ "lổn", "侖", "btcn", "lổn nhổn" },
{ "lổng", "挵", "gdhn", "lêu lổng" },
{ "lỗ", "𡓇", "btcn", "lỗ hổng" },
{ "lỗ", "𥶇", "btcn", "lỗ hổng" },
{ "lỗ", "𪁇", "btcn", "" },
{ "lỗ", "嚕", "btcn", "lỗ (nói nhiều)" },
{ "lỗ", "擼", "btcn", "lỗ lược (cướp bóc)" },
{ "lỗ", "㯭", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
{ "lỗ", "𥩍", "gdhn", "lỗ hổng" },
{ "lỗ", "𨋤", "gdhn", "thua lỗ" },
{ "lỗ", "卤", "gdhn", "lỗ (đất mặn, mỏ muối); lỗ mãng" },
{ "lỗ", "掳", "gdhn", "lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ" },
{ "lỗ", "撸", "gdhn", "lỗ lược (cướp bóc)" },
{ "lỗ", "擄", "gdhn", "lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ" },
{ "lỗ", "橹", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
{ "lỗ", "櫓", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
{ "lỗ", "滷", "gdhn", "lỗ (nước chát ở ruộng muối): lỗ thuỷ" },
{ "lỗ", "舻", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
{ "lỗ", "艣", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
{ "lỗ", "艪", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
{ "lỗ", "艫", "gdhn", "lỗ (mái chèo thuyền)" },
{ "lỗ", "虏", "gdhn", "thua lỗ, lỗ lãi" },
{ "lỗ", "鑥", "gdhn", "lỗ (chất lutecium (Lu))" },
{ "lỗ", "镥", "gdhn", "lỗ (chất lutecium (Lu))" },
{ "lỗ", "鲁", "gdhn", "nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi" },
{ "lỗ", "虜", "vhn", "thua lỗ, lỗ lãi" },
{ "lỗ", "魯", "vhn", "nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi" },
{ "lỗ", "鹵", "vhn", "lỗ mãng, thô lỗ" },
{ "lỗi", "𤻳", "btcn", "lầm lỗi" },
{ "lỗi", "磊", "btcn", "lỗi lạc" },
{ "lỗi", "儡", "gdhn", "lỗi (tồi, kém giá)" },
{ "lỗi", "纇", "gdhn", "lầm lỗi" },
{ "lỗi", "耒", "gdhn", "lầm lỗi" },
{ "lỗi", "蕾", "gdhn", "" },
{ "lỗi", "酹", "gdhn", "lỗi (đổ rượu tế thần)" },
{ "lỗi", "颣", "gdhn", "lầm lỗi" },
{ "lỗi", "𥓹", "vhn", "lầm lỗi" },
{ "lộ", "赂", "gdhn", "hối lộ" },
{ "lộ", "酪", "gdhn", "lộ (mứt): hồng quả lộ" },
{ "lộ", "鷺", "gdhn", "lộ (con cò)" },
{ "lộ", "鹭", "gdhn", "lộ (con cò)" },
{ "lộ", "賂", "vhn", "hối lộ" },
{ "lộ", "路", "vhn", "quốc lộ" },
{ "lộ", "露", "vhn", "lộ ra" },
{ "lộc", "𦬩", "gdhn", "lộc non" },
{ "lộc", "六", "gdhn", "lăn lộc cộc; lộc bình" },
{ "lộc", "碌", "gdhn", "lộc (nông cụ cán đất): lộc trục" },
{ "lộc", "禄", "gdhn", "hưởng lộc; phúc lộc" },
{ "lộc", "轆", "gdhn", "lăn lộc cộc" },
{ "lộc", "辘", "gdhn", "lăn lộc cộc" },
{ "lộc", "麓", "gdhn", "lộc (chân núi)" },
{ "lộc", "漉", "vhn", "lộc (lọc cho sạch cấn)" },
{ "lộc", "祿", "vhn", "hưởng lộc; phúc lộc" },
{ "lộc", "鹿", "vhn", "lộc hươu" },
{ "lội", "𨇒", "btcn", "bơi lội" },
{ "lội", "洡", "btcn", "lầy lội, lặn lội, lội nước" },
{ "lội", "耒", "btcn", "lặn lội" },
{ "lội", "𨀤", "gdhn", "lội qua" },
{ "lội", "𣷮", "vhn", "lầy lội, lặn lội, lội nước" },
{ "lội", "𤂬", "vhn", "lầy lội, lặn lội, lội nước" },
{ "lộm", "濫", "gdhn", "lộm cộm" },
{ "lộn", "論", "btcn", "lộn xộn" },
{ "lộn", "𪵅", "gdhn", "lộn xộn" },
{ "lộn", "孵", "gdhn", "trứng lộn" },
{ "lộng", "㳥", "gdhn", "lộng lẫy" },
{ "lộng", "𬟎", "gdhn", "lồng lộng" },
{ "lộng", "衖", "gdhn", "lộng quyền" },
{ "lộng", "弄", "vhn", "lộng quyền" },
{ "lộp", "獵", "btcn", "trắng lộp" },
{ "lộp", "𨀎", "vhn", "lộp bộp" },
{ "lột", "𧎛", "btcn", "lột xác" },
{ "lột", "𢯰", "gdhn", "bóc lột" },
{ "lột", "𦢴", "vhn", "lột xác" },
{ "lớ", "呂", "gdhn", "lớ ngớ" },
{ "lớ", "捛", "gdhn", "lớ ngớ" },
{ "lớ", "𥺓", "vhn", "ăn lớ" },
{ "lớn", "𪩥", "gdhn", "to lớn" },
{ "lớn", "吝", "gdhn", "lớn lao" },
{ "lớn", "懶", "gdhn", "lớn lao" },
{ "lớn", "𡘯", "vhn", "lớn lao" },
{ "lớn", "𡚚", "vhn", "to lớn" },
{ "lớn", "𢀬", "vhn", "to lớn, cao lớn, lớn bé" },
{ "lớn", "𢀲", "vhn", "to lớn" },
{ "lớn", "𣁔", "vhn", "to lớn" },
{ "lớn", "㦨", "vhn", "lớn lao" },
{ "lớp", "垃", "btcn", "tầng lớp" },
{ "lớp", "拉", "btcn", "lớp lớp sóng dồi" },
{ "lớp", "泣", "btcn", "lớp lớp sóng dồi" },
{ "lớp", "立", "gdhn", "tầng lớp" },
{ "lớp", "笠", "gdhn", "tầng lớp" },
{ "lớp", "苙", "gdhn", "tầng lớp" },
{ "lớp", "𤖹", "vhn", "tầng lớp" },
{ "lớt", "乙", "gdhn", "lớt nhớt" },
{ "lớt", "𣼷", "vhn", "lớt nhớt" },
{ "lờ", "盧", "btcn", "cái lờ (bẫy cá)" },
{ "lờ", "𪾦", "gdhn", "lờ mờ" },
{ "lờ", "𬜜", "gdhn", "thuyền lờ" },
{ "lờ", "𩆴", "vhn", "lờ mờ" },
{ "lờ", "矑", "vhn", "lờ đờ" },
{ "lờ", "籚", "vhn", "cái lờ (bẫy cá)" },
{ "lời", "俐", "btcn", "lời lãi" },
{ "lời", "利", "btcn", "lời lãi" },
{ "lời", "𠅜", "gdhn", "lời nói" },
{ "lời", "𡗶", "gdhn", "lời nói" },
{ "lời", "𫜗", "gdhn", "lời nói" },
{ "lời", "𠳒", "vhn", "lời nói" },
{ "lời", "𢈱", "vhn", "lời nói" },
{ "lời", "唎", "vhn", "lời nói" },
{ "lờm", "崊", "vhn", "lờm lợm" },
{ "lờn", "㦨", "btcn", "sinh lờn" },
{ "lờn", "灡", "btcn", "hư lờn" },
{ "lờn", "㦦", "gdhn", "sinh lờn" },
{ "lờn", "𢦂", "vhn", "hư lờn" },
{ "lở", "𥓅", "gdhn", "lở đá" },
{ "lở", "𪡉", "gdhn", "vỡ lở" },
{ "lở", "呂", "gdhn", "vỡ lở" },
{ "lở", "𡋿", "vhn", "lở đất" },
{ "lở", "𥖕", "vhn", "đất lở" },
{ "lở", "𨹬", "vhn", "đất lở" },
{ "lởi", "礼", "gdhn", "xởi lởi" },
{ "lởi", "禮", "gdhn", "xởi lởi" },
{ "lởm", "覧", "gdhn", "lởm chởm" },
{ "lởm", "𡽾", "vhn", "lởm chởm" },
{ "lởm", "𡾭", "vhn", "lởm chởm" },
{ "lởm", "𥗽", "vhn", "lởm chởm" },
{ "lỡ", "㛎", "btcn", "lỡ chân" },
{ "lỡ", "𥖕", "btcn", "lỡ làng" },
{ "lỡ", "呂", "btcn", "lỡ làng" },
{ "lỡ", "女", "btcn", "lỡ làng" },
{ "lỡ", "𣳮", "gdhn", "lỡ làng" },
{ "lỡ", "𫶴", "gdhn", "lỡ làng" },
{ "lỡ", "𢙲", "vhn", "lỡ làng" },
{ "lỡi", "礼", "gdhn", "xem Lễ" },
{ "lỡi", "禮", "gdhn", "xem Lễ" },
{ "lợ", "慮", "btcn", "lờ lợ" },
{ "lợ", "卢", "gdhn", "lờ lợ" },
{ "lợ", "盧", "gdhn", "lờ lợ" },
{ "lợi", "莉", "gdhn", "lợi (hoa nhài)" },
{ "lợi", "蛎", "gdhn", "lợi (con hào)" },
{ "lợi", "蜊", "gdhn", "lợi (con sò)" },
{ "lợi", "𪘌", "vhn", "lợi răng" },
{ "lợi", "俐", "vhn", "lanh lợi" },
{ "lợi", "利", "vhn", "ích lợi" },
{ "lợm", "濫", "gdhn", "lợm giọng" },
{ "lợm", "㜮", "vhn", "mắc lợm" },
{ "lợn", "𬍆", "gdhn", "lợn lòi" },
{ "lợn", "𤞼", "vhn", "lợn lòi" },
{ "lợp", "拉", "btcn", "lợp nhà" },
{ "lợp", "苙", "btcn", "lợp nhà" },
{ "lợp", "笠", "vhn", "lợp nhà" },
{ "lợt", "𤁕", "btcn", "lợt lạt" },
{ "lụ", "僂", "btcn", "già lụ khụ" },
{ "lụ", "偻", "gdhn", "già lụ khụ" },
{ "lụ", "𦓉", "vhn", "già lụ khụ" },
{ "lụa", "𫄄", "gdhn", "lụa là" },
{ "lụa", "𫄉", "gdhn", "lụa là" },
{ "lụa", "𫄎", "gdhn", "lụa là" },
{ "lụa", "縷", "vhn", "lụa là" },
{ "lục", "䱚", "btcn", "cá lục" },
{ "lục", "𥭼", "gdhn", "lục sự (việc sổ sách)" },
{ "lục", "𪦸", "gdhn", "lục (con)" },
{ "lục", "僇", "gdhn", "lục (nhục nhã)" },
{ "lục", "录", "gdhn", "sao lục" },
{ "lục", "戮", "gdhn", "lục (giết phơi thây)" },
{ "lục", "氯", "gdhn", "lục (khí chlorine)" },
{ "lục", "碌", "gdhn", "lục (bánh xe lá để cán đất, cán lúa)" },
{ "lục", "磟", "gdhn", "lục lọi" },
{ "lục", "籙", "gdhn", "lục sự (việc sổ sách)" },
{ "lục", "绿", "gdhn", "xanh lục" },
{ "Lục", "錄", "gdhn", "sao lục" },
{ "lục", "錄", "gdhn", "sao lục" },
{ "lục", "陆", "gdhn", "lục địa" },
{ "lục", "六", "vhn", "lục đục" },
{ "lục", "綠", "vhn", "xanh lục" },
{ "lục", "陸", "vhn", "lục địa" },
{ "lụi", "𣑳", "gdhn", "lụi tàn" },
{ "lụi", "㰁", "gdhn", "lụi tàn" },
{ "lụi", "𥟹", "vhn", "lụi tàn" },
{ "lụm", "侖", "gdhn", "lụm cụm làm vườn" },
{ "lụm", "倫", "gdhn", "lụm cụm làm vườn" },
{ "lụm", "濫", "gdhn", "lụm cụm làm vườn" },
{ "lụn", "論", "btcn", "lụn bại" },
{ "lụn", "侖", "gdhn", "lụn bại" },
{ "lụn", "𧛈", "vhn", "lụn bại" },
{ "lụng", "弄", "gdhn", "làm lụng" },
{ "lụp", "立", "btcn", "lụp xụp" },
{ "lụp", "笠", "btcn", "lụp xụp" },
{ "lụp", "雴", "btcn", "nhà lụp xụp" },
{ "lụp", "㡴", "vhn", "lụp sụp" },
{ "lụt", "湥", "btcn", "lụt lội" },
{ "lụt", "六", "gdhn", "lụt lội" },
{ "lụt", "津", "gdhn", "lụt lội" },
{ "lụt", "𣹕", "vhn", "lụt lội" },
{ "lủ", "娄", "gdhn", "lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)" },
{ "lủ", "婁", "gdhn", "lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)" },
{ "lủ", "褛", "gdhn", "lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)" },
{ "lủa", "藞", "btcn", "rau lủa" },
{ "lủi", "𨀤", "gdhn", "lủi mất; chui lủi" },
{ "lủi", "累", "gdhn", "lủi thủi" },
{ "lủi", "𨇒", "vhn", "lủi mất; chui lủi" },
{ "lủi", "藞", "vhn", "lủi thủi" },
{ "lủm", "𡄁", "gdhn", "lủm (nuốt thật mau)" },
{ "lủn", "侖", "btcn", "lủn củn" },
{ "lủng", "隴", "btcn", "lủng củng" },
{ "lủng", "𨻫", "gdhn", "lủng củng" },
{ "lủng", "𥨋", "vhn", "lủng một chỗ" },
{ "lứa", "𪪏", "gdhn", "cùng lứa" },
{ "lứa", "盧", "gdhn", "cùng lứa" },
{ "lứa", "侶", "vhn", "lứa đôi" },
{ "lức", "𫦨", "gdhn", "gạo lức" },
{ "lứng", "朗", "btcn", "lứng cứng" },
{ "lứng", "𨄂", "vhn", "đi lứng cứng" },
{ "lứt", "栗", "btcn", "gạo lứt" },
{ "lừ", "盧", "btcn", "lừ đừ" },
{ "lừ", "籚", "btcn", "lừ đừ" },
{ "lừ", "閭", "btcn", "vàng lừ" },
{ "lừ", "𪽮", "gdhn", "mệt lừ" },
{ "lừ", "𪾦", "gdhn", "lừ mắt" },
{ "lừ", "矑", "gdhn", "lừ mắt" },
{ "lừa", "𢗼", "btcn", "lừa đảo" },
{ "lừa", "嚧", "btcn", "đánh lừa" },
{ "lừa", "𡃖", "gdhn", "lừa lọc" },
{ "lừa", "𢥈", "gdhn", "lừa đảo" },
{ "lừa", "𫊮", "gdhn", "con lừa" },
{ "lừa", "𬐸", "gdhn", "lừa đảo" },
{ "lừa", "馭", "gdhn", "lừa ngựa" },
{ "lừa", "𩢬", "vhn", "lừa ngựa" },
{ "lừa", "驢", "vhn", "con lừa" },
{ "lừa", "騾", "vhn)", "" },
{ "lừng", "凌", "btcn", "lừng danh" },
{ "lừng", "㖫", "vhn", "lừng lẫy" },
{ "lừng", "𤊥", "vhn", "sáng lừng" },
{ "lử", "呂", "btcn", "mệt lử" },
{ "lử", "𠢬", "vhn", "mệt lử, lử đử" },
{ "lử", "㔧", "vhn", "mệt lử" },
{ "lửa", "焒", "vhn", "lửa bếp" },
{ "lửng", "𣼽", "gdhn", "lưng lửng" },
{ "lửng", "𨅉", "vhn", "quần lửng" },
{ "lữ", "侶", "btcn", "bạn lữ" },
{ "lữ", "侣", "gdhn", "bạn lữ" },
{ "lữ", "吕", "gdhn", "lữ (tên họ) cũng đọc là Lã" },
{ "lữ", "呂", "gdhn", "lữ (tên họ) cũng đọc là Lã" },
{ "lữ", "梠", "gdhn", "lữ (cái ngưỡng cửa)" },
{ "lữ", "膂", "gdhn", "lữ (xương sống)" },
{ "lữ", "鋁", "gdhn", "lữ (một loài kim chất trắng như bạc)" },
{ "lữ", "旅", "vhn", "lữ hành" },
{ "lữ", "閭", "vhn", "xem Lư" },
{ "lữa", "呂", "btcn", "lần lữa" },
{ "lữa", "焒", "btcn", "lần lữa" },
{ "lững", "𨅉", "btcn", "lững thững" },
{ "lững", "朗", "btcn", "lững thững" },
{ "lững", "𣼽", "gdhn", "lững thững" },
{ "lững", "𨀊", "gdhn", "lững thững" },
{ "lự", "𢥈", "btcn", "tư lự" },
{ "lự", "滤", "gdhn", "lự (lọc sạch): lự khí" },
{ "lự", "濾", "gdhn", "lự (lọc sạch): lự khí" },
{ "lự", "胪", "gdhn", "ngay tấp lự" },
{ "lự", "臚", "gdhn", "ngay tấp lự" },
{ "lự", "虑", "gdhn", "tư lự" },
{ "lự", "慮", "vhn", "tư lự" },
{ "lựa", "路", "btcn", "lựa chọn" },
{ "lựa", "捛", "gdhn", "lựa chọn, lựa ra" },
{ "lựa", "攎", "gdhn", "lựa chọn, lựa ra" },
{ "lựa", "蘆", "gdhn", "lựa chọn, lựa ra" },
{ "lựa", "𡃖", "vhn", "lựa chọn, lựa ra" },
{ "lựa", "攄", "vhn", "lựa chọn, lựa ra" },
{ "lực", "力", "vhn", "lực điền" },
{ "lựng", "掠", "gdhn", "lựng thựng (dáng đi)" },
{ "lựng", "朗", "gdhn", "lựng thựng (dáng đi)" },
{ "lựng", "𩡜", "vhn", "lựng mùi" },
{ "lựu", "蒥", "btcn", "hoa lựu" },
{ "lựu", "溜", "gdhn", "xem Lưu" },
{ "lựu", "瘤", "gdhn", "lựu (mụn ung thư)" },
{ "lựu", "霤", "gdhn", "lựu (nước giọt ranh)" },
{ "lựu", "榴", "vhn", "quả lựu" },
{ "lựu", "橊", "vhn", "quả lựu" },
{ "lỵ", "痢", "btcn", "kiết lỵ" },
{ "ma", "䁲", "btcn", "ma (nhìn nhé, nhìn trộm); ma mãnh" },
{ "ma", "嗎", "btcn", "Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)" },
{ "ma", "磨", "btcn", "Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)" },
{ "ma", "麽", "btcn", "Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)" },
{ "ma", "𬍄", "gdhn", "Ma mãnh" },
{ "ma", "么", "gdhn", "Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)" },
{ "ma", "吗", "gdhn", "Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)" },
{ "ma", "嘛", "gdhn", "Lạt ma (Giáo sĩ Tây Tạng)" },
{ "ma", "妈", "gdhn", "Ma ma (mẹ)" },
{ "ma", "媽", "gdhn", "Ma ma (mẹ)" },
{ "ma", "嬷", "gdhn", "Ma ma (mẹ)" },
{ "ma", "摩", "gdhn", "Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)" },
{ "ma", "蔴", "gdhn", "Đại ma (cần sa); ma hoàng (loại dược thảo)" },
{ "ma", "蘑", "gdhn", "Ma cô (nấm); Ma chiến thuật (đánh cầm chừng)" },
{ "ma", "魔", "vhn", "ma quỉ" },
{ "ma", "麻", "vhn", "Ma ma lượng (trời mờ mờ sáng)" },
{ "mai", "𢲪", "btcn", "mai mực" },
{ "mai", "𪰹", "gdhn", "mai sau" },
{ "mai", "𫂚", "gdhn", "thảo mai" },
{ "mai", "媒", "gdhn", "mai mối" },
{ "mai", "楳", "gdhn", "cây mai" },
{ "mai", "槑", "gdhn", "cây mai" },
{ "mai", "煤", "gdhn", "mai khí (than đá)" },
{ "mai", "玟", "gdhn", "mai côi (ngọc đỏ); hoa mai côi" },
{ "mai", "玫", "gdhn", "mai khôi (hoa hồng)" },
{ "mai", "莓", "gdhn", "thảo mai (dâu tây)" },
{ "mai", "霉", "gdhn", "phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)" },
{ "mai", "霾", "gdhn", "sương mai" },
{ "mai", "黴", "gdhn", "phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)" },
{ "mai", "𠶣", "vhn", "mỉa mai" },
{ "mai", "𣈕", "vhn", "mai sau" },
{ "mai", "𨨦", "vhn", "cái mai" },
{ "mai", "埋", "vhn", "mai một" },
{ "mai", "枚", "vhn", "hàm mai; hoả mai" },
{ "mai", "梅", "vhn", "cây mai" },
{ "man", "芒", "btcn", "mê man" },
{ "man", "蔓", "btcn", "lan man" },
{ "man", "蠻", "btcn", "man rợ" },
{ "man", "謾", "btcn", "lan man" },
{ "man", "𬡯", "gdhn", "man rợ" },
{ "man", "埋", "gdhn", "khai man" },
{ "man", "熳", "gdhn", "miên man" },
{ "man", "瞒", "gdhn", "mê man" },
{ "man", "谩", "gdhn", "lan man" },
{ "man", "鏝", "gdhn", "man (dụng cụ xới đất)" },
{ "man", "镘", "gdhn", "man (dụng cụ xới đất)" },
{ "man", "顢", "gdhn", "man hiên (vụng về)" },
{ "man", "颟", "gdhn", "man hiên (vụng về)" },
{ "man", "饅", "gdhn", "man thầu (bánh bao)" },
{ "man", "馒", "gdhn", "man thầu (bánh bao)" },
{ "man", "鰻", "gdhn", "man lí (con lươn)" },
{ "man", "鳗", "gdhn", "man lí (con lươn)" },
{ "man", "曼", "vhn", "lan man" },
{ "man", "漫", "vhn", "man mác" },
{ "man", "瞞", "vhn", "mê man" },
{ "man", "蛮", "vhn", "man rợ" },
{ "mang", "𤞽", "btcn", "con mang con nai" },
{ "mang", "恾", "btcn", "hoang mang, mang mác" },
{ "mang", "𤛘", "gdhn", "con mang con nai" },
{ "mang", "𫼳", "gdhn", "mang vác" },
{ "mang", "杧", "gdhn", "mang quả (trái xoài, muỗm)" },
{ "mang", "牤", "gdhn", "con mang" },
{ "mang", "蟒", "gdhn", "rắn hổ mang" },
{ "mang", "邙", "gdhn", "núi Mang (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa)" },
{ "mang", "𦛿", "vhn", "có mang" },
{ "mang", "𧋽", "vhn", "rắn hổ mang" },
{ "mang", "忙", "vhn", "hoang mang, mang mác" },
{ "mang", "芒", "vhn", "nhớ mang máng" },
{ "manh", "𥯋", "btcn", "manh nha" },
{ "manh", "甍", "btcn", "manh (cái rui đóng trên mái nhà để móc ngói)" },
{ "manh", "蛮", "btcn", "manh (man rợ, dã man)" },
{ "manh", "甿", "gdhn", "lưu manh" },
{ "manh", "虻", "gdhn", "ngưu manh (sâu, mồng hay cắn trâu bò)" },
{ "manh", "蝱", "gdhn", "manh (con nhặng)" },
{ "manh", "氓", "vhn", "lưu manh" },
{ "manh", "盲", "vhn", "mắt thong manh" },
{ "manh", "瞑", "vhn", "mắt thong manh" },
{ "manh", "萌", "vhn", "manh nha" },
{ "mao", "瑁", "btcn", "mũ mao (ngọc mạo)" },
{ "mao", "𬐒", "gdhn", "" },
{ "mao", "氂", "gdhn", "mao ngưu (trâu đuôi dài)" },
{ "mao", "牦", "gdhn", "mao ngưu (trâu đuôi dài)" },
{ "mao", "茅", "gdhn", "mao xá (nhà lợp cỏ); bạch mao (dược thảo)" },
{ "mao", "茆", "gdhn", "cỏ mao" },
{ "mao", "酕", "gdhn", "rượu mao" },
{ "mao", "旄", "vhn", "cờ mao" },
{ "mao", "毛", "vhn", "lông mao" },
{ "mao", "髦", "vhn", "mao ngựa" },
{ "mau", "毛", "btcn", "mau chóng" },
{ "mau", "䋃", "gdhn", "chữ viết mau, mắt lưới mau" },
{ "mau", "𫐿", "gdhn", "mau lên, đi mau, chạy mau, mau mau" },
{ "mau", "𫑋", "gdhn", "mau lên, đi mau, chạy mau, mau mau" },
{ "mau", "㕰", "vhn", "mau chóng, mau miệng" },
{ "mau", "𣭻", "vhn", "mau chân" },
{ "mau", "𨖧", "vhn", "mau lên, đi mau, chạy mau, mau mau" },
{ "may", "幸", "btcn", "may mắn, rủi may" },
{ "may", "枚", "btcn", "may mắn, rủi may" },
{ "may", "𪝅", "gdhn", "may mắn, rủi may" },
{ "may", "𫃷", "gdhn", "may vá, may áo" },
{ "may", "𫋿", "gdhn", "may vá, may áo" },
{ "may", "𫥏", "gdhn", "may mắn, rủi may" },
{ "may", "𬂸", "gdhn", "mảy may" },
{ "may", "𡮋", "vhn", "mảy may" },
{ "may", "𢆧", "vhn", "may mắn, rủi may" },
{ "may", "𢆨", "vhn", "chẳng may" },
{ "may", "𢆪", "vhn", "may mắn, rủi may" },
{ "may", "𦁼", "vhn", "may vá, may áo" },
{ "may", "𦄆", "vhn", "may vá, may áo" },
{ "may", "𧛉", "vhn", "may vá, may áo" },
{ "may", "𩘄", "vhn", "gió heo may" },
{ "me", "𤚤", "gdhn", "con me (con bò con)" },
{ "me", "咩", "gdhn", "me me (tiếng kêu be be)" },
{ "me", "湄", "gdhn", "máu me; năm mới năm me" },
{ "me", "迷", "gdhn", "máu me; năm mới năm me" },
{ "me", "楣", "vhn", "cây me" },
{ "mem", "𣼺", "btcn", "ướt mem" },
{ "men", "綿", "btcn", "miên man" },
{ "men", "𬧆", "gdhn", "men theo" },
{ "men", "𥽔", "vhn", "men rượu" },
{ "men", "𥾃", "vhn", "men rượu" },
{ "men", "𧅬", "vhn", "men rượu" },
{ "meo", "猫", "gdhn", "meo meo" },
{ "meo", "苗", "vhn", "lên meo" },
{ "mi", "𠋥", "btcn", "mi tau (mày tao)" },
{ "mi", "楣", "btcn", "môn mi (khung phía trên cửa)" },
{ "mi", "湄", "btcn", "Mi công giang (Mê công giang: Sông cửu long)" },
{ "mi", "靡", "btcn", "mi phí (phí phạm)" },
{ "mi", "𧃲", "gdhn", "đồ mi (dâu ba lá)" },
{ "mi", "䕷", "gdhn", "đồ mi (dâu ba lá)" },
{ "mi", "劘", "gdhn", "làm đường mi (cắt gọt)" },
{ "mi", "糜", "gdhn", "mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)" },
{ "mi", "縻", "gdhn", "mi toạ (ngồi ôm khư khư)" },
{ "mi", "鎇", "gdhn", "Chất americium (AM)" },
{ "mi", "镅", "gdhn", "Chất americium (AM)" },
{ "mi", "鶥", "gdhn", "chim hoạ mi" },
{ "mi", "嵋", "vhn", "núi Nga mi" },
{ "mi", "眉", "vhn", "lông mi" },
{ "min", "綿", "gdhn", "cướp sống chồng min đi rồi(min là ta, tôi)" },
{ "min", "㒙", "vhn", "cướp sống chồng min đi rồi(min là ta, tôi)" },
{ "minh", "𨠲", "btcn", "minh đính (say rượu)" },
{ "minh", "溟", "btcn", "Đông minh (biển Đông)" },
{ "minh", "瞑", "btcn", "tử bất minh (chết khó nhắm mắt)" },
{ "minh", "酩", "btcn", "minh đính (say rượu)" },
{ "minh", "暝", "gdhn", "thiên dĩ minh (trời đã tối)" },
{ "minh", "盟", "gdhn", "minh thệ (thề)" },
{ "minh", "茗", "gdhn", "phẩm minh (búp trà)" },
{ "minh", "銘", "gdhn", "minh văn (bài văn khắc trên đá )" },
{ "minh", "铭", "gdhn", "minh văn (bài văn khắc trên đá )" },
{ "minh", "鳴", "gdhn", "kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)" },
{ "minh", "鸣", "gdhn", "kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)" },
{ "minh", "冥", "vhn", "u u minh minh" },
{ "minh", "明", "vhn", "minh mẫn, thông minh" },
{ "miên", "沔", "btcn", "miên man" },
{ "miên", "宀", "gdhn", "miên (mái nhà)" },
{ "miên", "棉", "gdhn", "miên bị (chăn bông)" },
{ "miên", "糹", "gdhn", "miên (sợi tơ nhỏ)" },
{ "miên", "緜", "gdhn", "miên (bông mới); miên man" },
{ "miên", "纟", "gdhn", "miên (sợi tơ nhỏ)" },
{ "miên", "绵", "gdhn", "miên (bông mới); miên man" },
{ "miên", "眠", "vhn", "thôi miên" },
{ "miên", "綿", "vhn", "liên miên" },
{ "miêng", "明", "gdhn", "phân miêng (phân minh)" },
{ "miêu", "猫", "btcn", "con miêu (mèo)" },
{ "miêu", "苗", "btcn", "miêu sàng (nương mạ); miêu phố (vườn ương)" },
{ "miêu", "貓", "btcn", "con miêu (mèo)" },
{ "miêu", "𦏒", "gdhn", "miêu (đẹp đẽ); mĩ miều" },
{ "miêu", "喵", "gdhn", "tiếng kêu miêu miêu (meo meo)" },
{ "miêu", "瞄", "gdhn", "miêu (chăm chú nhìn ngắm)" },
{ "miêu", "蝥", "gdhn", "ban miêu (xác bọ cantharides phơi khô làm thuốc)" },
{ "miêu", "錨", "gdhn", "phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)" },
{ "miêu", "锚", "gdhn", "phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)" },
{ "miêu", "鶓", "gdhn", "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)" },
{ "miêu", "鹋", "gdhn", "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)" },
{ "miêu", "描", "vhn", "miêu tả" },
{ "miến", "𬗟", "gdhn", "miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)" },
{ "miến", "𭰫", "gdhn", "trầm miến (đam mê); trầm miến vu tửu (đam mê rượu chè)" },
{ "miến", "湎", "gdhn", "trầm miến (đam mê); trầm miến vu tửu (đam mê rượu chè)" },
{ "miến", "緬", "gdhn", "miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)" },
{ "miến", "缅", "gdhn", "miến hoài (xa xưa, xa xăm); Miến điện (tên nước)" },
{ "miến", "面", "gdhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
{ "miến", "靣", "gdhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
{ "miến", "麵", "gdhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
{ "miến", "糆", "vhn", "miến ãn, lúa miến" },
{ "miến", "麪", "vhn", "canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)" },
{ "miến", "麺", "vhn", "canh miến" },
{ "miếng", "𠰳", "btcn", "miếng ngon" },
{ "miếng", "𠰘", "gdhn", "miếng ăn; vừa miếng" },
{ "miếng", "𨬋", "gdhn", "vàng miếng" },
{ "miếng", "唤", "gdhn", "miếng ngon" },
{ "miếng", "𠷦", "vhn", "miếng trầu" },
{ "miết", "蔑", "btcn", "mải miết" },
{ "miết", "鱉", "btcn", "miết (con ba ba)" },
{ "miết", "瞥", "gdhn", "miết (liếc nhìn); miết kiến (tình cờ gặp)" },
{ "miết", "篾", "vhn", "mải miết" },
{ "miếu", "眇", "btcn", "miếu (mắt chột)" },
{ "miếu", "𫮂", "gdhn", "đền miếu" },
{ "miếu", "庙", "vhn", "cái miếu, miếu mạo" },
{ "miếu", "廟", "vhn", "cái miếu; miếu mạo" },
{ "miền", "𫦇", "gdhn", "một miền" },
{ "miền", "𨢻", "vhn", "miền miệt, mài miệt" },
{ "miền", "沔", "vhn", "một miền" },
{ "miều", "𦏒", "vhn", "mỹ miều" },
{ "miểng", "𨬋", "vhn", "miểng sành" },
{ "miểu", "杪", "gdhn", "thụ miểu (ngọn cây)" },
{ "miểu", "淼", "gdhn", "miểu (mênh mang)" },
{ "miểu", "渺", "gdhn", "miểu tiểu; tiền đồ miểu mang" },
{ "miểu", "秒", "gdhn", "miểu châm (kim giây)" },
{ "miễn", "娩", "gdhn", "phân miễn (đẻ non)" },
{ "miễn", "鮸", "gdhn", "" },
{ "miễn", "免", "vhn", "miễn sao; miễn cưỡng" },
{ "miễn", "勉", "vhn", "miễn sao; miễn cưỡng" },
{ "miễu", "庙", "gdhn", "miễu (miếu)" },
{ "miễu", "廟", "gdhn", "miễu (miếu)" },
{ "miễu", "眇", "gdhn", "miễu (chột mắt)" },
{ "miện", "沔", "btcn", "miện (sông ở Thiểm Tây)" },
{ "miện", "丏", "gdhn", "mũ miện" },
{ "miện", "眄", "gdhn", "cố miện (đoái tới)" },
{ "miện", "冕", "vhn", "mũ miện" },
{ "miệng", "𠰘", "gdhn", "mồm miệng" },
{ "miệng", "𠱄", "vhn", "mồm miệng" },
{ "miệt", "𣋻", "btcn", "miệt thị" },
{ "miệt", "㩢", "btcn", "miệt thị" },
{ "miệt", "𤻻", "btcn", "miệt mài" },
{ "miệt", "䁾", "btcn", "miệt thị" },
{ "miệt", "櫗", "btcn", "miệt vườn" },
{ "miệt", "蠛", "btcn", "miệt mòng (con mòng)" },
{ "miệt", "衊", "btcn", "miệt thị" },
{ "miệt", "𡌀", "gdhn", "miệt vườn" },
{ "miệt", "篾", "gdhn", "miệt phiến (lạt tre)" },
{ "miệt", "袜", "gdhn", "miệt tử (bít tất)" },
{ "miệt", "襪", "gdhn", "miệt tử (bít tất)" },
{ "miệt", "𨡊", "vhn", "miền miệt, mài miệt" },
{ "miệt", "蔑", "vhn", "miệt thị" },
{ "miệt", "韈", "vhn", "miệt tử (bít tất)" },
{ "mo", "模", "btcn", "mo nang" },
{ "mo", "謨", "btcn", "thầy mo" },
{ "mo", "𥀳", "vhn", "mặt mo" },
{ "mo", "𥷺", "vhn", "mo cau" },
{ "mo", "𧄲", "vhn", "mo cau" },
{ "moi", "枚", "btcn", "moi ra; moi móc" },
{ "moi", "𧋟", "gdhn", "mắm moi, moi khô" },
{ "moi", "𫴱", "gdhn", "moi ra; moi móc" },
{ "moi", "娒", "gdhn", "moi móc" },
{ "moi", "梅", "gdhn", "moi ra; moi móc" },
{ "mon", "𤷱", "gdhn", "mon men bên vực thẳm" },
{ "mon", "𬦢", "gdhn", "mon men" },
{ "mon", "們", "gdhn", "mon men" },
{ "mon", "門", "gdhn", "mon men" },
{ "mon", "门", "gdhn", "mon men" },
{ "mong", "矇", "btcn", "trông mong" },
{ "mong", "蒙", "gdhn", "mong muốn, mong mỏi" },
{ "mong", "懞", "vhn", "mong muốn, mong mỏi" },
{ "moóc", "𬇏", "gdhn", "móc (sương mù)" },
{ "mu", "模", "btcn", "mu rùa" },
{ "mua", "模", "btcn", "mua bán, cây mua" },
{ "mua", "謨", "btcn", "mua bán" },
{ "mua", "𢱖", "gdhn", "múa máy" },
{ "mua", "𡃗", "vhn", "mua bán" },
{ "mua", "𧷸", "vhn", "mua bán,mua hàng, mua rẻ bán đắt" },
{ "mui", "梅", "btcn", "mui thuyền" },
{ "mui", "𥯍", "vhn", "mui thuyền" },
{ "mui", "𥴘", "vhn", "mui thuyền" },
{ "mui", "𦩚", "vhn", "mui thuyền" },
{ "mun", "椚", "vhn", "gỗ mun" },
{ "mung", "𥵿", "vhn", "mung xung" },
{ "muá", "𢱖", "gdhn", "muối biển" },
{ "muá", "𢷵", "gdhn", "múa hát" },
{ "muá", "姥", "gdhn", "múa mép" },
{ "muá", "摹", "gdhn", "múa máy" },
{ "muôi", "枚", "btcn", "cái muôi" },
{ "muôi", "𬄪", "gdhn", "cái muôi" },
{ "muôn", "𫔬", "gdhn", "muôn năm" },
{ "muôn", "𬮙", "gdhn", "muôn năm" },
{ "muôn", "万", "gdhn", "muôn vạn" },
{ "muôn", "萬", "gdhn", "muôn vạn" },
{ "muôn", "𨷈", "vhn", "muôn vạn" },
{ "muôn", "閍", "vhn", "muôn ngàn" },
{ "muông", "𪺿", "gdhn", "loài thú, loài muông" },
{ "muông", "獴", "gdhn", "loài thú, loài muông" },
{ "muông", "𤡌", "vhn", "loài thú, loài muông" },
{ "muối", "𫜈", "gdhn", "muối biển" },
{ "muối", "酶", "gdhn", "muối biển" },
{ "muối", "㙁", "vhn", "muối mặn" },
{ "muối", "𪉥", "vhn", "muối dưa" },
{ "muối", "𪉴", "vhn", "muối mắm" },
{ "muốn", "𫹰", "gdhn", "ham muốn, mong muốn" },
{ "muốn", "𫺓", "gdhn", "ham muốn, mong muốn" },
{ "muốn", "𬅳", "gdhn", "ham muốn, mong muốn" },
{ "muốn", "㦖", "vhn", "ham muốn, mong muốn" },
{ "muốn", "悶", "vhn", "muốn làm" },
{ "muống", "𬞁", "gdhn", "rau muống" },
{ "muống", "夢", "gdhn", "rau muống" },
{ "muống", "蒙", "gdhn", "rau muống" },
{ "muống", "𡗐", "vhn", "rau muống" },
{ "muống", "𤮠", "vhn", "cái muống" },
{ "muống", "𧃶", "vhn", "rau muống" },
{ "muống", "𧅭", "vhn", "rau muống" },
{ "muống", "蕄", "vhn", "rau muống" },
{ "muồi", "枚", "btcn", "chín muồi" },
{ "muồi", "迷", "btcn", "ngủ muồi" },
{ "muồi", "煤", "vhn", "chín muồi" },
{ "muồng", "椚", "btcn", "cây muồng muồng" },
{ "muồng", "菛", "gdhn", "dọc muồng (dọc mùng); muồng tơi (mùng tơi)" },
{ "muồng", "檬", "vhn", "cây muồng" },
{ "muổng", "𨮵", "vhn", "muổng cà phê" },
{ "muỗi", "𧋟", "gdhn", "con muỗi" },
{ "muỗm", "𨮵", "gdhn", "muỗm cà phê" },
{ "muỗm", "檬", "gdhn", "cây muỗm" },
{ "muỗng", "𨮵", "btcn", "cái muỗng" },
{ "muỗng", "𢳠", "vhn", "cái muỗng" },
{ "muỗng", "𨮒", "vhn", "cái muỗng" },
{ "muội", "㶬", "gdhn", "muội nồi (nhọ nồi)" },
{ "muội", "妹", "vhn", "hiền muội" },
{ "muội", "昧", "vhn", "ám muội" },
{ "muội", "眛", "vhn", "mê muội" },
{ "muộn", "悶", "btcn", "phiền muộn" },
{ "muộn", "㦖", "gdhn", "sầu muộn" },
{ "muộn", "懑", "gdhn", "sầu muộn" },
{ "muộn", "懣", "gdhn", "sầu muộn" },
{ "muộn", "晚", "gdhn", "chiều muộn; muộn màng" },
{ "muộn", "焖", "gdhn", "sầu muộn" },
{ "muộn", "燜", "gdhn", "sầu muộn" },
{ "muộn", "闷", "gdhn", "sầu muộn" },
{ "mà", "罵", "btcn", "mà mắt" },
{ "mà", "麻", "btcn", "nhưng mà..." },
{ "mà", "𣻕", "vhn", "mặn mà" },
{ "mà", "𦓡", "vhn", "những điều trông thấy mà đau đớn lòng (liên từ)" },
{ "mài", "埋", "btcn", "mài sắc" },
{ "mài", "迷", "btcn", "miệt mài" },
{ "mài", "𪿥", "gdhn", "mài dao" },
{ "mài", "詸", "gdhn", "miệt mài" },
{ "mài", "𢲪", "vhn", "miệt mài" },
{ "mài", "𥓄", "vhn", "mài dao" },
{ "mài", "𥓴", "vhn", "mài dũa" },
{ "mài", "𥕄", "vhn", "dùi mài" },
{ "mài", "𦷯", "vhn", "củ mài" },
{ "mài", "磨", "vhn", "mài dao" },
{ "màn", "幪", "btcn", "nằm màn" },
{ "màn", "蔓", "btcn", "cây màn màn" },
{ "màn", "幔", "vhn", "màn trời chiếu đất" },
{ "màng", "𦛿", "btcn", "màng màng; màng tai" },
{ "màng", "𬁌", "gdhn", "mơ màng" },
{ "màng", "忙", "gdhn", "mơ màng" },
{ "màng", "芒", "gdhn", "màng tưởng; chẳng màng" },
{ "màng", "𠴏", "vhn", "chẳng màng" },
{ "màng", "𥇀", "vhn", "mắt kéo màng" },
{ "màng", "𩓜", "vhn", "màng tang (thái dương)" },
{ "màng", "恾", "vhn", "mơ màng" },
{ "mành", "𥇽", "btcn", "hàng mành" },
{ "mành", "萌", "btcn", "tấm mành mành" },
{ "mành", "𫄁", "gdhn", "mành mành" },
{ "mành", "𢅆", "vhn", "mành mành" },
{ "mành", "𥯋", "vhn", "tấm mành mành" },
{ "mành", "甍", "vhn", "tấm mành mành" },
{ "mành", "艋", "vhn", "thuyền mành" },
{ "mào", "冒", "btcn", "mào gà" },
{ "mào", "毛", "btcn", "mào gà" },
{ "mào", "㧌", "gdhn", "mào đầu; khơi mào" },
{ "mào", "𬚱", "gdhn", "mào gà" },
{ "mào", "牟", "gdhn", "mào gà" },
{ "mào", "𣭰", "vhn", "mào gà" },
{ "mào", "𦙤", "vhn", "mào gà" },
{ "mào", "𩠔", "vhn", "mào gà" },
{ "mào", "𩿘", "vhn", "chim chào mào" },
{ "mào", "芼", "vhn", "hoa mào gà" },
{ "màu", "𬜝", "gdhn", "màu sắc" },
{ "màu", "牟", "vhn", "màu sắc" },
{ "mày", "眉", "btcn", "mày tao" },
{ "mày", "𣭒", "gdhn", "lông mày" },
{ "mày", "𣮮", "gdhn", "lông mày" },
{ "mày", "𪵟", "gdhn", "lông mày" },
{ "mày", "𫵇", "gdhn", "đầu mày" },
{ "mày", "𠋥", "vhn", "mày tao" },
{ "mày", "𡮠", "vhn", "mày tao" },
{ "mày", "𥻡", "vhn", "mày gạo, mày ngô" },
{ "má", "䔍", "gdhn", "rau má" },
{ "má", "𥡗", "vhn", "lúa má" },
{ "má", "𦟐", "vhn", "gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền" },
{ "má", "𦢷", "vhn", "gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền" },
{ "má", "傌", "vhn", "chó má, giống má, thuế má" },
{ "má", "媽", "vhn", "cái má" },
{ "mác", "博", "btcn", "giáo mác" },
{ "mác", "漠", "btcn", "man mác" },
{ "mác", "莫", "btcn", "rau mác" },
{ "mác", "𢨃", "vhn", "cái mác, mũi mác" },
{ "mác", "鉳", "vhn", "cái mác" },
{ "mác", "鏌", "vhn", "thanh mác" },
{ "mách", "𫫗", "gdhn", "mách lẻo, thóc mách" },
{ "mách", "𠰌", "vhn", "mách lẻo, thóc mách" },
{ "mách", "𠼽", "vhn", "mách lẻo, thóc mách" },
{ "mái", "𬄹", "gdhn", "mái chèo" },
{ "mái", "枚", "gdhn", "mái chèo" },
{ "mái", "梅", "gdhn", "mái chèo" },
{ "mái", "買", "gdhn", "con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen" },
{ "mái", "𠃅", "vhn", "mái nhà; gà mái" },
{ "mái", "𡣧", "vhn", "con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen" },
{ "mái", "㜥", "vhn", "con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen" },
{ "mám", "𢶹", "vhn", "mắc cho mám" },
{ "mám", "𧤸", "vhn", "mắc cho mám" },
{ "mán", "𫣢", "gdhn", "người Mán" },
{ "mán", "蠻", "vhn", "người Mán" },
{ "máng", "𢳠", "gdhn", "máng nước; máng lợn (heo)" },
{ "máng", "漫", "gdhn", "máng nước" },
{ "máng", "𣙷", "vhn", "máng nước; máng lợn (heo)" },
{ "mánh", "𥯋", "btcn", "mánh lới" },
{ "mánh", "萌", "btcn", "mánh lới" },
{ "mánh", "茗", "vhn", "mánh lới, mánh khoé" },
{ "máo", "𠰭", "gdhn", "mếu máo" },
{ "mát", "𫖼", "gdhn", "gió mát" },
{ "mát", "𬟼", "gdhn", "con mát (con mạt)" },
{ "mát", "沫", "gdhn", "mát mẻ" },
{ "mát", "𠖾", "vhn", "mát mặt, tắm mát" },
{ "mát", "𩗂", "vhn", "gió mát, hóng mát" },
{ "máu", "𥁚", "gdhn", "máu mủ, mạch máu, dòng máu" },
{ "máu", "昴", "gdhn", "máu mủ, mạch máu, dòng máu" },
{ "máu", "𧖰", "vhn", "máu chảy" },
{ "máu", "𧖱", "vhn", "máu mủ, mạch máu, dòng máu" },
{ "máu", "泖", "vhn", "máu chảy" },
{ "máy", "𢵯", "vhn", "máy móc, máy trời" },
{ "máy", "𣛠", "vhn", "máy móc, máy trời" },
{ "máy", "䁲", "vhn", "máy mắt" },
{ "mâm", "𡕩", "gdhn", "mâm mâm" },
{ "mâm", "𪾝", "gdhn", "mâm cơm" },
{ "mâm", "盤", "gdhn", "cái mâm" },
{ "mâm", "𣙺", "vhn", "mâm xôi" },
{ "mâm", "𥃑", "vhn", "mâm cơm" },
{ "mâm", "𥃚", "vhn", "mâm cơm" },
{ "mâm", "𥃛", "vhn", "mâm cơm" },
{ "mâm", "鎫", "vhn", "mâm thau" },
{ "mân", "緍", "btcn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
{ "mân", "緡", "btcn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
{ "mân", "䋋", "gdhn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
{ "mân", "抿", "gdhn", "mân tử (cái lược)" },
{ "mân", "旻", "gdhn", "thương mân (trời xanh; trời mùa thu)" },
{ "mân", "玟", "gdhn", "mân côi (mai côi: ngọc đỏ)" },
{ "mân", "玫", "gdhn", "mân khôi (mai khôi: hoa hồng)" },
{ "mân", "珉", "gdhn", "mân (loại đá quý)" },
{ "mân", "缗", "gdhn", "mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)" },
{ "mân", "蚊", "gdhn", "mân tướng (con muỗi)" },
{ "mân", "闽", "gdhn", "Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)" },
{ "mân", "𢺳", "vhn", "mân mó" },
{ "mân", "閩", "vhn", "Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)" },
{ "mâng", "𤶼", "vhn", "mâng mủ, mâng lên, sưng lên" },
{ "mâu", "侔", "btcn", "mâu (đều, ngang hàng)" },
{ "mâu", "牟", "btcn", "mâu lợi (tìm kiếm)" },
{ "mâu", "哞", "gdhn", "mâu (tiếng trâu bò kêu)" },
{ "mâu", "眸", "gdhn", "ngưng mâu (đăm đăm)" },
{ "mâu", "蛑", "gdhn", "tưu mâu (cua gai, cua bể)" },
{ "mâu", "蟊", "gdhn", "mâu tặc (kẻ báo hại)" },
{ "mâu", "矛", "vhn", "xà mâu" },
{ "mây", "𨗠", "gdhn", "áng mây" },
{ "mây", "𫂗", "gdhn", "roi mây; cỏ mây" },
{ "mây", "𫡮", "gdhn", "mây gió" },
{ "mây", "𬨿", "gdhn", "áng mây" },
{ "mây", "梅", "gdhn", "roi mây; cỏ mây" },
{ "mây", "𥷻", "vhn", "dây mây" },
{ "mây", "𩄲", "vhn", "mây gió" },
{ "mây", "𩅹", "vhn", "mây mù" },
{ "mã", "媽", "btcn", "đẹp mã" },
{ "mã", "𠴟", "gdhn", "mã (tiếng kêu be be)" },
{ "mã", "𫘖", "gdhn", "hàng mã" },
{ "mã", "咩", "gdhn", "mã (tiếng kêu be be)" },
{ "mã", "犸", "gdhn", "mãnh mã (voi lông dài, ngà cong)" },
{ "mã", "獁", "gdhn", "mãnh mã (voi lông dài, ngà cong)" },
{ "mã", "玛", "gdhn", "mã não" },
{ "mã", "码", "gdhn", "mã số" },
{ "mã", "碼", "gdhn", "mã số" },
{ "mã", "蚂", "gdhn", "mã hoàng (con đỉa)" },
{ "mã", "螞", "gdhn", "mã hoàng (con đỉa)" },
{ "mã", "马", "gdhn", "binh mã" },
{ "mã", "𦄀", "vhn", "mũ mã, đồ mã, vàng mã" },
{ "mã", "瑪", "vhn", "mã não" },
{ "mã", "馬", "vhn", "binh mã" },
{ "mãi", "𫡠", "gdhn", "mãi mãi" },
{ "mãi", "买", "gdhn", "khuyến mãi" },
{ "mãi", "荬", "gdhn", "cự mãi thái (rau diếp)" },
{ "mãi", "蕒", "gdhn", "cự mãi thái (rau riếp)" },
{ "mãi", "買", "vhn", "chiêu binh mãi mã" },
{ "mãn", "满", "gdhn", "mãn nguyện; sung mãn" },
{ "mãn", "螨", "gdhn", "mãn (con mọt)" },
{ "mãn", "蟎", "gdhn", "mãn (con mọt)" },
{ "mãn", "𤡁", "vhn", "con mãn, con mèo" },
{ "mãn", "滿", "vhn", "mãn nguyện" },
{ "mãng", "杧", "gdhn", "cây mãng cầu" },
{ "mãng", "莽", "gdhn", "mãng mãng (um tùm)" },
{ "mãng", "蟒", "vhn", "mãng xà" },
{ "mãnh", "𫙍", "gdhn", "ma mãnh" },
{ "mãnh", "艋", "gdhn", "trá mãnh (thuyền nhỏ)" },
{ "mãnh", "蜢", "gdhn", "trách mãnh (con châu chấu)" },
{ "mãnh", "錳", "gdhn", "" },
{ "mãnh", "黽", "gdhn", "mãnh miễn (gắng sức)" },
{ "mãnh", "黾", "gdhn", "mãnh miễn (gắng sức)" },
{ "mãnh", "猛", "vhn", "mãnh thú" },
{ "mãnh", "皿", "vhn", "mãnh khí" },
{ "mão", "昴", "gdhn", "sao mão (một ngôi sao trong nhị thập bát tú)" },
{ "mão", "鉚", "gdhn", "mão đinh thương (máy đóng chốt)" },
{ "mão", "铆", "gdhn", "mão đinh thương (máy đóng chốt)" },
{ "mão", "卯", "vhn", "giờ mão (5-7 giờ sáng)" },
{ "mão", "帽", "vhn", "áo mão" },
{ "mè", "𥻡", "btcn", "cây mè" },
{ "mè", "楣", "btcn", "rui mè" },
{ "mè", "𩺍", "gdhn", "cá mè; thủ cá trôi môi cá mè" },
{ "mè", "𩹪", "vhn", "cá mè; thủ cá trôi môi cá mè" },
{ "mè", "䱊", "vhn", "cá mè, mè nheo" },
{ "mè", "米", "vhn", "hạt mè, hạt vừng, muối mè" },
{ "mèm", "𠻦", "gdhn", "lèm mèm" },
{ "mèm", "𣼺", "vhn", "say mèm" },
{ "mèn", "𧓭", "vhn", "con dế mèn" },
{ "mèng", "𬠫", "gdhn", "mèng (con ong)" },
{ "mèo", "猫", "vhn", "con mèo" },
{ "mèo", "貓", "vhn", "con mèo" },
{ "mé", "𠃅", "btcn", "mé rừng" },
{ "mé", "𫎚", "gdhn", "mé ngoài" },
{ "mé", "𬩇", "gdhn", "mé bên" },
{ "mé", "𠩕", "vhn", "mé ngoài" },
{ "mé", "𠸍", "vhn", "mé ngoài, nói xếch mé" },
{ "méc", "𠼽", "gdhn", "méc bảo (mách bảo)" },
{ "méc", "𫫗", "gdhn", "méc bảo (mách bảo)" },
{ "méc", "陌", "gdhn", "méc (bờ ruộng)" },
{ "mém", "貶", "btcn", "móm mém" },
{ "mém", "免", "gdhn", "móm mém" },
{ "mén", "𬗟", "gdhn", "men mén (dón dén)" },
{ "mén", "緬", "vhn", "men mén (dón dén)" },
{ "méo", "卯", "btcn", "méo mó" },
{ "méo", "𬆆", "gdhn", "méo mó" },
{ "méo", "廟", "gdhn", "méo mó" },
{ "méo", "𠰭", "vhn", "miệng méo mó" },
{ "mép", "𠵽", "btcn", "mồm mép" },
{ "mép", "𠰏", "gdhn", "mồm mép" },
{ "mép", "𠲵", "vhn", "ria mép" },
{ "mép", "𠵐", "vhn", "ria mép" },
{ "mép", "𦝌", "vhn", "mồm mép" },
{ "mét", "𠼽", "gdhn", "mét (phạm quy)" },
{ "mét", "衊", "vhn", "tái mét" },
{ "mê", "詸", "gdhn", "nói mê" },
{ "mê", "醚", "gdhn", "say mê; mê mệt" },
{ "mê", "麋", "gdhn", "mê lộc (nai lớn)" },
{ "mê", "𣗌", "vhn", "mê thuyền" },
{ "mê", "謎", "vhn", "nói mê" },
{ "mê", "迷", "vhn", "mê mải" },
{ "mên", "綿", "gdhn", "Cao mên (tên người Việt gọi Combodia)" },
{ "mênh", "冥", "btcn", "mênh mông" },
{ "mênh", "𫸏", "gdhn", "mênh mông" },
{ "mênh", "明", "gdhn", "mênh mông" },
{ "mênh", "𣷠", "vhn", "mênh mông" },
{ "mênh", "溟", "vhn", "mênh mông" },
{ "mì", "麺", "btcn", "lúa mì; bánh mì; mì sợi" },
{ "mì", "𫗗", "gdhn", "mì ăn liền" },
{ "mì", "眉", "gdhn", "nhu mì" },
{ "mì", "麪", "gdhn", "lúa mì; bánh mì; mì sợi" },
{ "mì", "麵", "gdhn", "lúa mì; bánh mì; mì sợi" },
{ "mìn", "𪦓", "vhn", "mẹ mìn, mìn mịn" },
{ "mình", "命", "btcn", "ta với mình" },
{ "mình", "𠵴", "gdhn", "mình (ta, tôi)" },
{ "mình", "𨉓", "vhn", "thân mình" },
{ "mình", "𨉟", "vhn", "một mình" },
{ "mí", "𦝺", "btcn", "mí mắt" },
{ "mí", "𥈢", "vhn", "mí mắt" },
{ "mí", "睸", "vhn", "mí mắt" },
{ "mía", "𣖙", "vhn", "cây mía" },
{ "mích", "覓", "gdhn", "xích mích" },
{ "mích", "覔", "gdhn", "xích mích" },
{ "mích", "觅", "gdhn", "xích mích" },
{ "mím", "𠻦", "gdhn", "mím môi" },
{ "mím", "𪢃", "gdhn", "mím môi" },
{ "mím", "嘜", "gdhn", "mím môi" },
{ "míp", "𦚖", "gdhn", "múp míp" },
{ "mít", "蔑", "btcn", "cây mít" },
{ "mít", "櫗", "vhn", "kín mít, cây mít" },
{ "mò", "暮", "btcn", "tối mò" },
{ "mò", "䗋", "gdhn", "con mò (loại kí sinh trùng)" },
{ "mò", "𫾕", "gdhn", "mò mẫm" },
{ "mò", "蟆", "gdhn", "con mò (loại kí sinh trùng)" },
{ "mò", "𢱖", "vhn", "mò mẫm, sờ mó" },
{ "mò", "𢺀", "vhn", "mò mẫm" },
{ "mò", "𤂨", "vhn", "mò mẫm" },
{ "mò", "𤇦", "vhn", "mò hóng (bồ hóng)" },
{ "mò", "摸", "vhn", "mò mẫn" },
{ "mò", "摹", "vhn", "mò mẫm" },
{ "mòi", "𠳨", "gdhn", "coi mòi (xem chừng); mặn mòi" },
{ "mòi", "𩸳", "vhn", "cá mòi" },
{ "mòi", "䱕", "vhn", "cá mòi, mặn mòi" },
{ "mòm", "𥊙", "vhn", "ngủ say mòm" },
{ "mòn", "𤷱", "vhn", "gầy mòn" },
{ "mòng", "𪩨", "gdhn", "mòng gà" },
{ "mòng", "夢", "gdhn", "chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng" },
{ "mòng", "濛", "gdhn", "mòng mọng (hơi mọng nước)" },
{ "mòng", "蒙", "gdhn", "chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng" },
{ "mòng", "䴌", "vhn", "chim mòng, mòng két" },
{ "mòng", "蠓", "vhn", "muỗi mòng" },
{ "mòng", "鸏", "vhn", "chim mòng, mòng két" },
{ "mó", "𢱓", "btcn", "sờ mó" },
{ "mó", "摸", "btcn", "mó vào" },
{ "mó", "𢱖", "gdhn", "sờ mó" },
{ "mó", "𪮍", "gdhn", "sờ mó" },
{ "móc", "木", "btcn", "moi móc" },
{ "móc", "㭉", "gdhn", "cây móc (cây giồng cây dừa); sợi móc" },
{ "móc", "沐", "gdhn", "mưa móc" },
{ "móc", "雬", "gdhn", "mưa móc" },
{ "móc", "𠣛", "vhn", "móc vào" },
{ "móc", "𢪮", "vhn", "moi móc" },
{ "móc", "莯", "vhn", "cây móc (cây giồng cây dừa)" },
{ "móc", "鈢", "vhn", "móc câu" },
{ "móc", "霂", "vhn", "sương móc, hạt móc" },
{ "mói", "𢵹", "btcn", "cấy mói; soi mói" },
{ "mói", "𢪛", "gdhn", "cấy mói; soi mói" },
{ "mói", "𢱖", "gdhn", "cấy mói; soi mói" },
{ "mói", "枚", "gdhn", "mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)" },
{ "mói", "梅", "gdhn", "mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)" },
{ "mói", "鋂", "gdhn", "mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)" },
{ "mói", "挴", "vhn", "cấy mói; soi mói" },
{ "móm", "𠻦", "gdhn", "móm mém" },
{ "món", "菛", "btcn", "món ăn" },
{ "món", "門", "btcn", "món ăn" },
{ "món", "𦁺", "vhn", "một món, món đồ" },
{ "món", "們", "vhn", "món ăn" },
{ "móng", "幪", "btcn", "cái móng (cái mòng: màn chống muỗi)" },
{ "móng", "矇", "btcn", "trông móng (trông mong)" },
{ "móng", "蠓", "btcn", "con móng (loài mòng: ruồi nhặng)" },
{ "móng", "𧅭", "gdhn", "hoa móng rồng" },
{ "móng", "𨮵", "gdhn", "cái móng, cái mai (dụng cụ đào đất làm bằng sắt)" },
{ "móng", "𡒯", "vhn", "nền móng, móng tường" },
{ "móng", "𤔻", "vhn", "móng chân, móng vuốt" },
{ "móng", "𤔽", "vhn", "móng chân, móng vuốt" },
{ "móng", "𤔾", "vhn", "móng chân, móng vuốt" },
{ "móp", "𦚖", "gdhn", "má móp; móp mép" },
{ "móp", "𢴓", "vhn", "móp vào" },
{ "mót", "𥣫", "gdhn", "mót lúa (nhặt những bông lúa sót lại sau khi gặt)" },
{ "mót", "𬖫", "gdhn", "mót lúa (nhặt những bông lúa sót lại sau khi gặt)" },
{ "mót", "懱", "gdhn", "mót đái" },
{ "mót", "㩢", "vhn", "mót nhặt" },
{ "mô", "摸", "btcn", "mô sách (tìm tòi)" },
{ "mô", "摹", "btcn", "mô phỏng, mô bản" },
{ "mô", "橅", "btcn", "mô phỏng, mô bản" },
{ "mô", "無", "btcn", "nam mô a di đà phật" },
{ "mô", "墓", "gdhn", "mô đất; đi mô (đi đâu)" },
{ "mô", "膜", "gdhn", "cổ mô (màng trống); mô mỡ" },
{ "mô", "蟆", "gdhn", "cáp mô (ếch nhái các loại)" },
{ "mô", "谟", "gdhn", "mưu mô" },
{ "mô", "饃", "gdhn", "mô (bánh bao)" },
{ "mô", "饝", "gdhn", "mô (bánh bao)" },
{ "mô", "馍", "gdhn", "mô (bánh bao)" },
{ "mô", "模", "vhn", "mô phạm" },
{ "mô", "謨", "vhn", "mưu mô" },
{ "mô", "麽", "vhn", "đi mô" },
{ "môc", "𬅧", "gdhn", "" },
{ "môi", "媒", "btcn", "môi giới" },
{ "môi", "梅", "btcn", "ô môi" },
{ "môi", "煤", "btcn", "môi (than đá)" },
{ "môi", "莓", "btcn", "thảo môi (dâu ăn lá)" },
{ "môi", "𠶣", "gdhn", "môi mép" },
{ "môi", "酶", "gdhn", "tiêu hoá môi (men tiêu hoá)" },
{ "môi", "𠿃", "vhn", "môi mép" },
{ "môi", "腜", "vhn", "môi răng" },
{ "môm", "檬", "btcn", "môm cày" },
{ "môn", "們", "btcn", "ngã môn (nhóm mấy người)" },
{ "môn", "们", "gdhn", "ngã môn (nhóm mấy người)" },
{ "môn", "扪", "gdhn", "môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)" },
{ "môn", "捫", "gdhn", "môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)" },
{ "môn", "鍆", "gdhn", "chất Md mendelevium" },
{ "môn", "钔", "gdhn", "chất Md mendelevium" },
{ "môn", "门", "gdhn", "môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài" },
{ "môn", "菛", "vhn", "khoai môn; Hóc môn (tên địa danh)" },
{ "môn", "門", "vhn", "môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài" },
{ "mông", "曚", "btcn", "mông lung" },
{ "mông", "檬", "btcn", "nịnh mông (cây tranh)" },
{ "mông", "獴", "gdhn", "mông (chồn Mongoose)" },
{ "mông", "艨", "gdhn", "mông đồng (tàu chiến)" },
{ "mông", "虻", "gdhn", "ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)" },
{ "mông", "蝱", "gdhn", "ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)" },
{ "mông", "蠓", "gdhn", "mông trùng (rận cắn người)" },
{ "mông", "朦", "vhn", "mông lung; mông đít" },
{ "mông", "濛", "vhn", "mênh mông" },
{ "mông", "矇", "vhn", "mông lung" },
{ "mông", "蒙", "vhn", "Mông cổ" },
{ "mõ", "𫂋", "gdhn", "mõ tre" },
{ "mõ", "楳", "vhn", "đánh mõ; cái mõ" },
{ "mõm", "𡂅", "vhn", "mõm chó, mõm ngựa" },
{ "mõm", "𤎑", "vhn", "chín mõm" },
{ "mù", "霧", "btcn", "sương mù, mây mù, mù mịt" },
{ "mù", "𩹮", "gdhn", "" },
{ "mù", "𪾤", "gdhn", "mù mắt, đui mù" },
{ "mù", "𫡪", "gdhn", "mù mắt, đui mù" },
{ "mù", "模", "gdhn", "mù u (cây giống cây hoa mai)" },
{ "mù", "瞙", "gdhn", "mù mắt, đui mù" },
{ "mù", "𥊦", "vhn", "mù mắt" },
{ "mù", "𩂟", "vhn", "sương mù, mây mù, mù mịt" },
{ "mù", "𩇅", "vhn", "sương mù, mây mù, mù mịt" },
{ "mù", "眓", "vhn", "mù mắt, đui mù" },
{ "mùa", "𫯊", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
{ "mùa", "𬁒", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
{ "mùa", "务", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
{ "mùa", "務", "gdhn", "mùa vụ, mùa màng" },
{ "mùi", "味", "btcn", "mùi thơm" },
{ "mùi", "瑁", "gdhn", "chín muồi, mùi mẫn" },
{ "mùi", "苿", "gdhn", "chín mùi, mùi mẫn" },
{ "mùi", "未", "vhn", "giờ mùi" },
{ "mùn", "椚", "btcn", "mùn cưa" },
{ "mùn", "𡍜", "vhn", "mùn vẩn, mùn rác" },
{ "mùng", "𧅭", "gdhn", "mùng tơi, dọc mùng" },
{ "mùng", "𬟃", "gdhn", "mùng tơi, dọc mùng" },
{ "mùng", "曚", "gdhn", "mùng một" },
{ "mùng", "𦆟", "vhn", "mùng màn, mùng mền" },
{ "mùng", "幪", "vhn", "mùng màn, mùng mền" },
{ "mú", "𩹮", "vhn", "cá mú" },
{ "múa", "𢱓", "btcn", "múa may" },
{ "múa", "務", "btcn", "múa may" },
{ "múa", "𪮍", "gdhn", "múa may" },
{ "múa", "𦨂", "vhn", "múa hát" },
{ "múc", "𢪷", "vhn", "múc nước" },
{ "múc", "𢬐", "vhn", "múc nước" },
{ "múc", "沐", "vhn", "múc nước" },
{ "múi", "𧋟", "btcn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
{ "múi", "䋦", "btcn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
{ "múi", "梅", "gdhn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
{ "múi", "𤗆", "vhn", "múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một" },
{ "múp", "柉", "btcn", "múp đầu, múp míp" },
{ "mút", "𫽑", "gdhn", "mút mùa" },
{ "mút", "𡃙", "vhn", "mút kẹo, mút kem" },
{ "mút", "嚜", "vhn", "mút kẹo, mút kem" },
{ "măn", "𪮳", "gdhn", "mân mó" },
{ "măng", "𦀴", "btcn", "cây măng cụt" },
{ "măng", "𬕼", "gdhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
{ "măng", "𣒣", "vhn", "măng tre" },
{ "măng", "𥭎", "vhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
{ "măng", "𥭶", "vhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
{ "măng", "𩷶", "vhn", "cá nhòng măng" },
{ "măng", "笀", "vhn", "măng tre, mãng trúc, măng non" },
{ "mĩ", "鎂", "gdhn", "mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)" },
{ "mĩ", "镁", "gdhn", "mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)" },
{ "mĩ", "美", "vhn", "hoa mĩ, tuyệt mĩ; mĩ mãn" },
{ "mĩm", "𠲶", "gdhn", "mĩm môi" },
{ "mũ", "帽", "btcn", "đội mũ" },
{ "mũ", "𢃱", "vhn", "áo mũ nghênh ngang" },
{ "mũi", "㙁", "gdhn", "mũi Cà mau, mũi Né" },
{ "mũi", "𪖫", "vhn", "cái mũi" },
{ "mũi", "𪖬", "vhn", "cái mũi" },
{ "mũi", "鋂", "vhn", "mũi nhọn, mũi dao, mũi mác" },
{ "mũi", "鎇", "vhn", "mũi nhọn, mũi dao, mũi mác" },
{ "mũm", "𦟣", "gdhn", "mũm mĩm" },
{ "mơ", "迷", "btcn", "nằm mơ" },
{ "mơ", "麻", "btcn", "sáng tinh mơ" },
{ "mơ", "𤎎", "gdhn", "sáng tinh mơ" },
{ "mơ", "𥊚", "gdhn", "mơ màng" },
{ "mơ", "𢠩", "vhn", "mơ màng" },
{ "mơ", "𣊍", "vhn", "sáng tinh mơ" },
{ "mơ", "𣙪", "vhn", "trái mơ" },
{ "mơ", "𧫼", "vhn", "nói mơ" },
{ "mơi", "𠶣", "gdhn", "mơi mơi" },
{ "mơn", "蠻", "btcn", "mơn trớn" },
{ "mơn", "暪", "gdhn", "mơn trớn; mơn mởn" },
{ "mơn", "蔓", "vhn", "mơn trớn; mơn mởn" },
{ "mưa", "𩅹", "gdhn", "mưa gió; mây mưa" },
{ "mưa", "𩄎", "vhn", "mưa gió; mây mưa" },
{ "mưa", "湄", "vhn", "mưa gió; mây mưa" },
{ "mưng", "冥", "btcn", "mưng sáng" },
{ "mưng", "芒", "gdhn", "mưng mủ, nhọt mưng" },
{ "mưu", "牟", "gdhn", "mưu thủ bạo lợi (tìm lợi)" },
{ "mưu", "谋", "gdhn", "mưu trí, mưu tài, mưu sát" },
{ "mưu", "謀", "vhn", "mưu trí, mưu tài, mưu sát" },
{ "mươi", "𨑮", "btcn", "hai mươi" },
{ "mươi", "𨒒", "btcn", "hai mươi" },
{ "mươi", "𪜚", "gdhn", "mươi (sương giá)" },
{ "mươi", "𫡭", "gdhn", "mươi (sương giá)" },
{ "mươi", "𠦩", "vhn", "đôi mươi" },
{ "mương", "𤃞", "vhn", "mương nước" },
{ "mương", "茫", "vhn", "con mương" },
{ "mương", "邙", "vhn", "mương rãnh" },
{ "mướn", "𫹗", "gdhn", "thuê mướn, làm mướn" },
{ "mướn", "𠼦", "vhn", "mướn người" },
{ "mướn", "𢩤", "vhn", "thuê mướn, làm mướn" },
{ "mướn", "僈", "vhn", "thuê mướn, làm mướn" },
{ "mướp", "𬎣", "gdhn", "mướp đắng, trái mướp" },
{ "mướp", "𤝑", "vhn", "mèo mướp" },
{ "mướp", "𦲾", "vhn", "mướp đắng, trái mướp" },
{ "mướp", "柉", "vhn", "mướp đắng, trái mướp" },
{ "mướt", "𠖾", "gdhn", "mướt mồ hôi, xướt mướt" },
{ "mướt", "沫", "gdhn", "mướt mồ hôi, xướt mướt" },
{ "mười", "迈", "gdhn", "mười hai, mười bạ.." },
{ "mười", "邁", "gdhn", "mười hai, mười bạ.." },
{ "mười", "𨑮", "vhn", "số mười" },
{ "mười", "𨒒", "vhn", "số mười" },
{ "mường", "𠴏", "btcn", "mường tượng" },
{ "mường", "恾", "btcn", "mường tượng" },
{ "mường", "芒", "btcn", "mường tượng" },
{ "mường", "忙", "gdhn", "mường tượng" },
{ "mường", "𡙧", "vhn", "dân tộc Mường" },
{ "mường", "𤞽", "vhn", "mường tượng" },
{ "mưỡu", "廟", "btcn", "mưỡu (cái miếu)" },
{ "mưỡu", "𫗻", "gdhn", "bắt mưỡu" },
{ "mưỡu", "𬳙", "gdhn", "bắt mưỡu" },
{ "mưỡu", "庙", "gdhn", "mưỡu (cái miếu)" },
{ "mượn", "𠼦", "btcn", "vay mượn, mượn tiền" },
{ "mượn", "摱", "gdhn", "vay mượn, mượn tiền" },
{ "mượt", "𬗱", "gdhn", "óng mượt, mượt mà, tóc mượt" },
{ "mượt", "末", "gdhn", "óng mượt, mượt mà, tóc mượt" },
{ "mượt", "沫", "vhn", "óng mượt, mượt mà, tóc mượt" },
{ "mạ", "𥡗", "gdhn", "lúa mạ, mộng mạ" },
{ "mạ", "𫓟", "gdhn", "mạ vàng, mạ bạc" },
{ "mạ", "嗎", "gdhn", "lăng mạ" },
{ "mạ", "骂", "gdhn", "nhục mạ" },
{ "mạ", "𣟭", "vhn", "cây mạ" },
{ "mạ", "𥢂", "vhn", "lúa mạ, mộng mạ" },
{ "mạ", "𨬈", "vhn", "mạ vàng, mạ bạc" },
{ "mạ", "罵", "vhn", "nhục mạ" },
{ "mạ", "鎷", "vhn", "mạ vàng" },
{ "mạc", "鏌", "btcn", "lưỡi mác" },
{ "mạc", "幕", "gdhn", "khai mạc" },
{ "mạc", "模", "gdhn", "khuôn mẫu" },
{ "mạc", "瘼", "gdhn", "dân mạc (người trong nước đau khổ)" },
{ "mạc", "貘", "gdhn", "con báo" },
{ "mạc", "邈", "gdhn", "mạc nhiên (xa tít)" },
{ "mạc", "漠", "vhn", "sa mạc" },
{ "mạc", "莫", "vhn", "quân mạc tiếu (ngài chớ cười); mạc như (sao bằng)" },
{ "mạch", "眽", "gdhn", "nhìn một mạch (nhìn chằm chằm)" },
{ "mạch", "脈", "gdhn", "mạch máu; mạch nguồn" },
{ "mạch", "衇", "gdhn", "mạch máu; động mạch, tĩnh mạch" },
{ "mạch", "覓", "gdhn", "thọc mạch (tìm dò)" },
{ "mạch", "覔", "gdhn", "thọc mạch (tìm dò)" },
{ "mạch", "霡", "gdhn", "mưa phùn, mưa bụi" },
{ "mạch", "驀", "gdhn", "mạch địa, mạch nhiên (không ngờ)" },
{ "mạch", "麦", "gdhn", "lúa mạch;kẹo mạch nha" },
{ "mạch", "脉", "vhn", "mạch máu; mạch nguồn" },
{ "mạch", "貊", "vhn", "Đan mạch" },
{ "mạch", "陌", "vhn", "mạch đường, đi từng mạch" },
{ "mạch", "麥", "vhn", "lúa mạch;kẹo mạch nha" },
{ "mại", "𫙽", "gdhn", "cá mại (tép mại)" },
{ "mại", "劢", "gdhn", "mại tiến (bước qua)" },
{ "mại", "卖", "gdhn", "thương mại; mại quốc" },
{ "mại", "萬", "gdhn", "vạn (10 nghìn)" },
{ "mại", "蠆", "gdhn", "cá mại (tép mại)" },
{ "mại", "迈", "gdhn", "mại tiến (bước qua)" },
{ "mại", "賣", "vhn", "thương mại" },
{ "mại", "邁", "vhn", "mại tiến (bước qua)" },
{ "mạn", "僈", "btcn", "mạn quy việt củ (cử động trái phép)" },
{ "mạn", "幔", "btcn", "mạn trướng (mành rủ)" },
{ "mạn", "漫", "btcn", "mạn ngược; mạn xuôi" },
{ "mạn", "蔓", "btcn", "chè mạn" },
{ "mạn", "𫇞", "gdhn", "mạn thuyền" },
{ "mạn", "偭", "gdhn", "mạn quy việt củ (cử động trái phép)" },
{ "mạn", "墁", "gdhn", "mạn tường (quét vôi)" },
{ "mạn", "嫚", "gdhn", "khinh mạn, mạn phép" },
{ "mạn", "慢", "vhn", "mạn mạn (dần dần); mạn thuyết (nói chậm lại); khinh mạn" },
{ "mạn", "謾", "vhn", "nói mạn (lừa dối)" },
{ "mạng", "命", "btcn", "mạng người" },
{ "mạng", "𠇮", "gdhn", "bản mạng, mạng người" },
{ "mạng", "𦛿", "gdhn", "mạng sống" },
{ "mạng", "𦀴", "vhn", "mạng nhện" },
{ "mạng", "𦁸", "vhn", "thêu mạng, mạng quần áo" },
{ "mạnh", "命", "gdhn", "bản mạnh" },
{ "mạnh", "猛", "gdhn", "mạnh mẽ, mãnh liệt" },
{ "mạnh", "孟", "vhn", "mạnh khoẻ" },
{ "mạo", "帽", "btcn", "mũ mạo" },
{ "mạo", "媢", "gdhn", "mạo tật (ghen ghét)" },
{ "mạo", "瑁", "gdhn", "đại mạo (con đồi mồi)" },
{ "mạo", "皃", "gdhn", "tướng mạo, đạo mạo" },
{ "mạo", "眊", "gdhn", "mắt lèm nhèm" },
{ "mạo", "耄", "gdhn", "lão mạo (người già trên 80 tuổi)" },
{ "mạo", "冒", "vhn", "mạo hiểm; mạo danh, mạo phạm" },
{ "mạo", "貌", "vhn", "tướng mạo, đạo mạo; giả mạo" },
{ "mạp", "𦚖", "gdhn", "mập mạp" },
{ "mạp", "䏜", "gdhn", "mập mạp" },
{ "mạp", "乏", "gdhn", "mập mạp" },
{ "mạt", "𬟼", "gdhn", "con mạt (kí sinh trùng)" },
{ "mạt", "抹", "gdhn", "mạt tường (trát hồ)" },
{ "mạt", "沫", "gdhn", "bạch mạt (bọt trắng)" },
{ "mạt", "秣", "gdhn", "mạt (rơm cỏ cho cho loài vật ăn)" },
{ "mạt", "茉", "gdhn", "mạt lợi (hoa nhài)" },
{ "mạt", "末", "vhn", "mạt kiếp" },
{ "mạy", "買", "btcn", "nhớ mạy" },
{ "mả", "𬳨", "gdhn", "Phua mả (người chồng)" },
{ "mả", "𡏢", "vhn", "mồ mả" },
{ "mải", "賣", "btcn", "mải miết, mải mê" },
{ "mải", "𬏽", "gdhn", "mải miết, mải mê" },
{ "mải", "買", "gdhn", "mải miết, mải mê" },
{ "mảng", "皿", "btcn", "mảng quên" },
{ "mảng", "𥮎", "gdhn", "mảng nghe" },
{ "mảng", "莽", "gdhn", "mảng nghe" },
{ "mảng", "𠻵", "vhn", "mảng nghe" },
{ "mảnh", "𥯋", "btcn", "mỏng mảnh" },
{ "mảnh", "皿", "btcn", "mảnh đất, mảnh vỡ" },
{ "mảnh", "萌", "btcn", "mỏng mảnh, thanh mảnh" },
{ "mảnh", "𤗖", "vhn", "mảnh trăng" },
{ "mảnh", "𥕊", "vhn", "mảnh sành" },
{ "mảy", "買", "btcn", "mảy may" },
{ "mảy", "𡮔", "vhn", "mảy may" },
{ "mảy", "𡮨", "vhn", "mảy may" },
{ "mảy", "𡮳", "vhn", "mảy may" },
{ "mấm", "𥢄", "vhn", "mấm mạ, mấm lúa" },
{ "mấn", "鬂", "btcn", "mấn (tóc mai, tóc bên mái tai)" },
{ "mấn", "緍", "gdhn", "mũ mấn (đồ tang)" },
{ "mấn", "𢄯", "vhn", "mũ mấn (đồ tang)" },
{ "mấp", "乏", "btcn", "mấp máy" },
{ "mấp", "柉", "btcn", "mấp máy" },
{ "mấp", "抸", "gdhn", "mấp máy" },
{ "mấp", "𠸾", "vhn", "mấp máy" },
{ "mất", "𪶟", "gdhn", "mất mát" },
{ "mất", "𬆞", "gdhn", "mất mát" },
{ "mất", "𬇮", "gdhn", "mất mát" },
{ "mất", "密", "gdhn", "mất mát" },
{ "mất", "末", "gdhn", "mất mát" },
{ "mất", "秩", "gdhn", "mất mát" },
{ "mất", "突", "gdhn", "mất mát" },
{ "mất", "蜜", "gdhn", "Mất trái cây (mứt trái cây)" },
{ "mất", "𠅍", "vhn", "mất mát" },
{ "mất", "𠅎", "vhn", "mất mát" },
{ "mất", "𠅐", "vhn", "mất mát" },
{ "mất", "𠅒", "vhn", "mất mát" },
{ "mất", "𠅼", "vhn", "mất mát" },
{ "mất", "𡘮", "vhn", "mất mát" },
{ "mấu", "矛", "btcn", "mấu vào" },
{ "mấu", "𥭏", "vhn", "mấu tre" },
{ "mấy", "免", "btcn", "tôi mấy anh" },
{ "mấy", "買", "btcn", "mấy đời" },
{ "mấy", "𫣿", "gdhn", "mấy khi, mấy bữa, mấy lúc" },
{ "mấy", "某", "gdhn", "mấy khi, mấy bữa, mấy lúc" },
{ "mấy", "貝", "gdhn", "mấy khi, mấy bữa, mấy lúc" },
{ "mầm", "𣙺", "btcn", "nảy mầm" },
{ "mầm", "𪴉", "gdhn", "nảy mầm" },
{ "mầm", "𦹰", "vhn", "mầm cỏ; mầm mống" },
{ "mần", "𪡯", "gdhn", "mần (hình tròn; trọn vẹn)" },
{ "mần", "珉", "gdhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
{ "mần", "琘", "gdhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
{ "mần", "摱", "vhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
{ "mần", "緍", "vhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
{ "mần", "緡", "vhn", "mần mò; mần việc; tần mần" },
{ "mầu", "牟", "btcn", "mầu nhiệm" },
{ "mầu", "𬏡", "gdhn", "mầu nòn (buồn ngủ)" },
{ "mầu", "侔", "vhn", "mầu nhiệm" },
{ "mầy", "眉", "gdhn", "mầy tao chi tớ; mày tao chi tớ" },
{ "mẩm", "𢠧", "vhn", "chắc mẩm" },
{ "mẩn", "敏", "gdhn", "mê mẩn" },
{ "mẩn", "𢠨", "vhn", "mê mẩn" },
{ "mẩu", "畝", "vhn", "mẩu bánh mì" },
{ "mẩy", "𪹏", "gdhn", "mẩy (cháy)" },
{ "mẩy", "𫋿", "gdhn", "mẩy (may vá)" },
{ "mẩy", "𦝺", "vhn", "mẩy da mẩy thịt (béo tốt)" },
{ "mẩy", "𨊋", "vhn", "mình mẩy" },
{ "mẫm", "𦟨", "gdhn", "mụ mẫm" },
{ "mẫn", "悯", "gdhn", "ưu thời mẫn thế" },
{ "mẫn", "泯", "gdhn", "mẫn một (tiêu diệt hết)" },
{ "mẫn", "鰵", "gdhn", "cá mẫn" },
{ "mẫn", "愍", "vhn", "cần mẫn" },
{ "mẫn", "憫", "vhn", "ưu thời mẫn thế" },
{ "mẫn", "敏", "vhn", "mẫn cán" },
{ "mẫu", "卯", "btcn", "mẫu mực" },
{ "mẫu", "畝", "btcn", "mẫu ruộng" },
{ "mẫu", "𤙩", "gdhn", "mẫu (giống đực)" },
{ "mẫu", "亩", "gdhn", "mẫu ruộng" },
{ "mẫu", "姆", "gdhn", "mẫu giáo" },
{ "mẫu", "拇", "gdhn", "ngón mấu (ngón tay (chân) cái)" },
{ "mẫu", "母", "vhn", "tình mẫu tử" },
{ "mẫu", "牡", "vhn", "cây mẫu đơn" },
{ "mậm", "𣙺", "btcn", "mậm trồi" },
{ "mận", "𪴏", "gdhn", "mận đào" },
{ "mận", "槾", "vhn", "mận đào" },
{ "mập", "𩶟", "gdhn", "cá mập" },
{ "mập", "䏜", "gdhn", "béo mập" },
{ "mập", "乏", "gdhn", "béo mập" },
{ "mập", "𥄫", "vhn", "mập mờ" },
{ "mập", "𦚖", "vhn", "béo mập" },
{ "mật", "𬖵", "gdhn", "mật ngọt" },
{ "mật", "宓", "gdhn", "bí mật" },
{ "mật", "謐", "gdhn", "mật (yên lặng, tĩnh mịch)" },
{ "mật", "谧", "gdhn", "mật (yên lặng, tĩnh mịch)" },
{ "mật", "𦟽", "vhn", "gan mật" },
{ "mật", "𦢉", "vhn", "mật gấu" },
{ "mật", "密", "vhn", "bí mật" },
{ "mật", "蜜", "vhn", "mật ong" },
{ "mậu", "冇", "gdhn", "mậu (không có)" },
{ "mậu", "懋", "gdhn", "mậu (ân cần sốt sắng)" },
{ "mậu", "楙", "gdhn", "mậu (tươi tốt)" },
{ "mậu", "瞀", "gdhn", "mậu (xem không rõ; tinh thần hoảng loạn)" },
{ "mậu", "繆", "gdhn", "trù mậu" },
{ "mậu", "缪", "gdhn", "trù mậu" },
{ "mậu", "荗", "gdhn", "mậu tài" },
{ "mậu", "袤", "gdhn", "quảng mậu thiên lí (cảnh đất đai dài rộng)" },
{ "mậu", "謬", "gdhn", "mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)" },
{ "mậu", "谬", "gdhn", "mậu ngộ, mậu luận (sai lầm)" },
{ "mậu", "贸", "gdhn", "mậu dịch" },
{ "mậu", "戊", "vhn", "giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý (thập can)" },
{ "mậu", "茂", "vhn", "mậu tài" },
{ "mậu", "貿", "vhn", "mậu dịch" },
{ "mắc", "默", "btcn", "mắc nạn" },
{ "mắc", "𦄿", "gdhn", "vướng mắc" },
{ "mắc", "𫄓", "gdhn", "mắc, mắc kẹt, mắc áo" },
{ "mắc", "黓", "gdhn", "khúc mắc" },
{ "mắc", "𢹇", "vhn", "mắc bẫy, mắc nạn" },
{ "mắc", "縸", "vhn", "mắc cửi" },
{ "mắm", "𫑾", "gdhn", "mắm tương" },
{ "mắm", "𬸴", "gdhn", "mắm muối" },
{ "mắm", "𩻐", "vhn", "mắm muối, nước mắm" },
{ "mắm", "𪊅", "vhn", "mắm muối, nước mắm" },
{ "mắn", "慢", "btcn", "mau mắn" },
{ "mắn", "敏", "btcn", "may mắn" },
{ "mắn", "𪪉", "gdhn", "may mắn" },
{ "mắn", "𬩩", "gdhn", "may mắn" },
{ "mắng", "𠻵", "btcn", "la mắng" },
{ "mắng", "罵", "btcn", "mắng nhiếc" },
{ "mắng", "嗎", "gdhn", "mắng nhiếc" },
{ "mắng", "駡", "gdhn", "mắng nhiếc" },
{ "mắt", "𥉴", "gdhn", "con mắt; tai mắt" },
{ "mắt", "𪾺", "gdhn", "con mắt; tai mắt" },
{ "mắt", "𬑉", "gdhn", "con mắt; tai mắt" },
{ "mắt", "眜", "vhn", "con mắt; tai mắt" },
{ "mằn", "𪉽", "gdhn", "mằn mặn" },
{ "mằn", "𫽺", "gdhn", "mằn chi (mần chi)" },
{ "mằn", "漫", "gdhn", "mằn mặn" },
{ "mẳn", "漫", "btcn", "tí mẳn" },
{ "mẳn", "𬖽", "gdhn", "tấm mẳn (gạo nát)" },
{ "mẳn", "𥼖", "vhn", "tấm mẳn (gạo nát)" },
{ "mẳn", "䊟", "vhn", "tấm mẳn (gạo nát)" },
{ "mặc", "䘃", "btcn", "cá mực" },
{ "mặc", "𬉵", "gdhn", "trầm mặc" },
{ "mặc", "𬡶", "gdhn", "mặc áo; mặc kệ" },
{ "mặc", "嚜", "gdhn", "mặc kệ" },
{ "mặc", "𧞾", "vhn", "mặc áo, may mặc" },
{ "mặc", "墨", "vhn", "tranh thuỷ mặc" },
{ "mặc", "袙", "vhn", "mặc áo" },
{ "mặc", "默", "vhn", "trầm mặc" },
{ "mặm", "𩻐", "gdhn", "" },
{ "mặn", "漫", "btcn", "nước mặn" },
{ "mặn", "𠼦", "gdhn", "mặn mà" },
{ "mặn", "𨢥", "gdhn", "vị mặn" },
{ "mặn", "𪉽", "vhn", "mặn mà" },
{ "mặn", "𪉾", "vhn", "mặn mà" },
{ "mặn", "墁", "vhn", "đất mặn" },
{ "mặng", "𪴞", "gdhn", "mừng vui" },
{ "mặp", "乏", "btcn", "chắc mặp" },
{ "mặt", "𫆴", "gdhn", "mặt trăng" },
{ "mặt", "𫖀", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
{ "mặt", "𬰠", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
{ "mặt", "𬰢", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
{ "mặt", "末", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
{ "mặt", "牧", "gdhn", "mặt mày, bề mặt" },
{ "mặt", "𩈘", "vhn", "mặt mày, bề mặt" },
{ "mẹ", "母", "btcn", "cha mẹ" },
{ "mẹ", "媄", "vhn", "mẹ con" },
{ "mẹo", "卯", "btcn", "giở mẹo (giờ mão)" },
{ "mẹo", "𫰸", "gdhn", "mẹo mực" },
{ "mẹo", "𬣌", "gdhn", "mưu mẹo" },
{ "mẹo", "冒", "gdhn", "mẹo mực" },
{ "mẹo", "𠶦", "vhn", "mẹo mực" },
{ "mẹp", "泛", "gdhn", "ướt mẹp; nằm mẹp một bề" },
{ "mẹt", "𥬎", "gdhn", "cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc)" },
{ "mẹt", "篾", "gdhn", "cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc); mặt mẹt" },
{ "mẻ", "𠸍", "btcn", "một mẻ" },
{ "mẻ", "𫖿", "gdhn", "mát mẻ; mới mẻ" },
{ "mẻ", "𫰤", "gdhn", "mẻ (giấm bỗng)" },
{ "mẻ", "美", "gdhn", "mát mẻ; mới mẻ" },
{ "mẻ", "𠝫", "vhn", "sứt mẻ" },
{ "mẻ", "𡎤", "vhn", "một mẻ lưới" },
{ "mẻ", "𢱒", "vhn", "đánh cho một mẻ" },
{ "mẻ", "𥖺", "vhn", "sứt mẻ" },
{ "mẻ", "𥻙", "vhn", "mẻ (giấm bỗng)" },
{ "mẻ", "渼", "vhn", "mát mẻ" },
{ "mẻo", "卯", "gdhn", "giờ mẻo (giờ mão)" },
{ "mẽ", "𠸍", "btcn", "mùi mẽ" },
{ "mẽ", "瑪", "gdhn", "khoe mẽ" },
{ "mẽo", "𠶦", "btcn", "mùi mẽo" },
{ "mế", "迷", "btcn", "đái mế, ỉa mế (bài tiết lúc mê)" },
{ "mếch", "𠼽", "gdhn", "mếch lòng" },
{ "mến", "免", "btcn", "yêu mến" },
{ "mến", "勉", "btcn", "yêu mến" },
{ "mến", "𢗔", "gdhn", "yêu mến" },
{ "mến", "唤", "gdhn", "yêu mến" },
{ "mến", "𢚽", "vhn", "yêu mến" },
{ "mến", "𨢼", "vhn", "yêu mến" },
{ "mến", "悗", "vhn", "mến yêu" },
{ "mết", "末", "gdhn", "mê mết" },
{ "mếu", "𫬣", "gdhn", "khóc mếu" },
{ "mếu", "𬈢", "gdhn", "khóc mếu" },
{ "mếu", "𬉙", "gdhn", "khóc mếu" },
{ "mếu", "喵", "vhn", "khóc mếu" },
{ "mề", "𫆿", "gdhn", "mề gà, mề vịt, lười chẩy mề" },
{ "mề", "𣎊", "vhn", "mề gà, mề vịt, lười chẩy mề" },
{ "mề", "𦟂", "vhn", "mề gà, mề vịt, lười chẩy mề" },
{ "mềm", "𦡙", "gdhn", "mềm yếu" },
{ "mềm", "𣟮", "vhn", "mềm mại" },
{ "mềm", "𣠳", "vhn", "mềm mại" },
{ "mềm", "𥎁", "vhn", "mềm yếu" },
{ "mềm", "𩞝", "vhn", "mềm mại" },
{ "mền", "綿", "btcn", "mền bông" },
{ "mền", "𬡴", "gdhn", "mền bông" },
{ "mền", "𢅧", "vhn", "cái mền, chăn mền" },
{ "mền", "𧚭", "vhn", "mền bông" },
{ "mể", "𫆭", "gdhn", "nỗi nhớ chàng mang mể biết bao (thương nhớ vẩn vơ)" },
{ "mễ", "咪", "gdhn", "lễ mễ" },
{ "mễ", "敉", "gdhn", "" },
{ "mễ", "眯", "gdhn", "mễ (mắt mở hé)" },
{ "mễ", "瞇", "gdhn", "mễ (mắt cộm bụi)" },
{ "mễ", "米", "gdhn", "mễ lạp (hạt lúa); mễ phạn (cơm); lễ mễ (chậm, vụng)" },
{ "mễm", "免", "gdhn", "" },
{ "mễn", "勉", "btcn", "nỗi quan hoài mang mễn xiết bao" },
{ "mệ", "媄", "gdhn", "các mệ (các mẹ)" },
{ "mệnh", "𠇮", "gdhn", "số mệnh, định mệnh, vận mệnh" },
{ "mệnh", "命", "vhn", "số mệnh, định mệnh, vận mệnh" },
{ "mệt", "蔑", "btcn", "mệt mỏi,chết mệt" },
{ "mệt", "𫉼", "gdhn", "mệt mỏi, chết mệt" },
{ "mệt", "𬏱", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
{ "mệt", "𬏻", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
{ "mệt", "末", "gdhn", "mệt mỏi, chết mệt" },
{ "mệt", "疲", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
{ "mệt", "累", "gdhn", "mệt mỏi,chết mệt" },
{ "mệt", "𤻻", "vhn", "mệt mỏi" },
{ "mỉ", "𬘅", "gdhn", "tỉ mỉ" },
{ "mỉ", "美", "gdhn", "tỉ mỉ" },
{ "mỉa", "𠸍", "btcn", "mỉa mai" },
{ "mỉa", "嗎", "gdhn", "mỉa mai" },
{ "mỉm", "𠽊", "btcn", "mỉm cười" },
{ "mỉm", "𠲶", "gdhn", "mỉm cười" },
{ "mỉm", "𠻦", "gdhn", "mỉm cười" },
{ "mỉm", "嘜", "gdhn", "mỉm cười" },
{ "mỉnh", "𨠲", "btcn", "tỉnh mỉnh" },
{ "mỉnh", "酩", "vhn", "tỉnh mỉnh" },
{ "mị", "猕", "gdhn", "mị hầu (con khỉ cái)" },
{ "mị", "獼", "gdhn", "mị hầu (con khỉ cái)" },
{ "mị", "鬽", "gdhn", "si mị hỉ (ma quỷ)" },
{ "mị", "魅", "gdhn", "si mị hỉ (ma quỷ)" },
{ "mị", "黴", "gdhn", "mị (mốc meo)" },
{ "mị", "媚", "vhn", "mị nương; mị dân" },
{ "mị", "寐", "vhn", "mộng mị" },
{ "mị", "靡", "vhn", "mộng mị" },
{ "mịch", "冖", "gdhn", "mịch (bộ gốc: trùm, lấy khăn trùm lên đồ)" },
{ "mịch", "幂", "gdhn", "mịch mịch (che lấp, mù mịt)" },
{ "mịch", "汨", "gdhn", "Mịch La (tên sông), nơi Khuất Nguyên tự vẫn." },
{ "mịch", "纟", "gdhn", "mịch (bộ gốc: sợi tơ)" },
{ "mịch", "覓", "gdhn", "mịch cú (tìm câu thơ)" },
{ "mịch", "覔", "gdhn", "mịch cú (tìm câu thơ)" },
{ "mịch", "觅", "gdhn", "mịch cú (tìm câu thơ)" },
{ "mịch", "糸", "tdhv", "mịch (bộ gốc: sợi tơ)" },
{ "mịch", "糹", "tdhv", "mịch (bộ gốc: sợi tơ)" },
{ "mịch", "寞", "vhn", "tịch mịch" },
{ "mịn", "勉", "btcn", "mịn màng" },
{ "mịn", "皿", "btcn", "mịn màng" },
{ "mịn", "冕", "gdhn", "mịn màng" },
{ "mịnh", "命", "gdhn", "bản mịnh (bản mệnh)" },
{ "mịt", "𬯹", "gdhn", "mù mịt" },
{ "mịt", "櫗", "gdhn", "mù mịt; tối mịt" },
{ "mịt", "𣋻", "vhn", "mờ mịt" },
{ "mịt", "䁾", "vhn", "mờ mịt" },
{ "mịt", "𩆪", "vhn", "mù mịt" },
{ "mọ", "摸", "btcn", "tọ mọ" },
{ "mọ", "模", "btcn", "tọ mọ" },
{ "mọc", "木", "btcn", "mọc lên" },
{ "mọc", "㕲", "gdhn", "mời mọc" },
{ "mọc", "𬎳", "gdhn", "mọc ra" },
{ "mọc", "𠚐", "vhn", "mọc lên" },
{ "mọc", "𦙣", "vhn", "mọc giò,nem, ninh, mọc" },
{ "mọi", "每", "btcn", "mọi người" },
{ "mọi", "𬠱", "gdhn", "người mọi" },
{ "mọi", "𤞦", "vhn", "người mọi" },
{ "mọi", "𧖦", "vhn", "người mọi, mọi rợ" },
{ "mọn", "㥃", "gdhn", "hèn mọn" },
{ "mọn", "𫵈", "gdhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
{ "mọn", "𬠬", "gdhn", "nhỏ mọn" },
{ "mọn", "𡭜", "vhn", "lẽ mọn" },
{ "mọn", "𡮆", "vhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
{ "mọn", "𡮉", "vhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
{ "mọn", "𡮬", "vhn", "nhỏ mọn, hèn mọn" },
{ "mọn", "𡮮", "vhn", "nhỏ mọn" },
{ "mọn", "𨳒", "vhn", "nhỏ mọn" },
{ "mọng", "𭲿", "gdhn", "mọng nước; chín mọng" },
{ "mọng", "濛", "gdhn", "mọng nước; chín mọng" },
{ "mọng", "夢", "vhn", "mọng nước; chín mọng" },
{ "mọng", "夣", "vhn", "mọng nước; chín mọng" },
{ "mọp", "𦚖", "btcn", "quì mọp xuống" },
{ "mọp", "䏜", "gdhn", "quì mọp xuống" },
{ "mọp", "𨅂", "vhn", "quì mọp xuống" },
{ "mọt", "𧋶", "vhn", "con mọt; sâu mọt" },
{ "mọt", "蠛", "vhn", "sâu mọt; sâu mọt" },
{ "mỏ", "𪤘", "gdhn", "mỏ (cái nồi)" },
{ "mỏ", "𫄼", "gdhn", "mỏ (cái nồi)" },
{ "mỏ", "𡎡", "vhn", "mỏ vàng" },
{ "mỏ", "㖼", "vhn", "mỏ chim, mắng mỏ" },
{ "mỏ", "𡮘", "vhn", "trẻ mỏ" },
{ "mỏ", "𨪀", "vhn", "hầm mỏ, mỏ vàng, mỏ bạc, mỏ than" },
{ "mỏi", "𢵹", "vhn", "mỏi tay, mỏi chân" },
{ "mỏi", "䀲", "vhn", "mỏi mắt" },
{ "mỏi", "痗", "vhn", "mệt mỏi" },
{ "mỏm", "𡼇", "vhn", "mỏm núi, mỏm đất" },
{ "mỏng", "𤺯", "gdhn", "phận mỏng" },
{ "mỏng", "蒙", "gdhn", "mỏng manh" },
{ "mỏng", "𡮹", "vhn", "mong mỏng" },
{ "mỏng", "𤘁", "vhn", "mỏng dày" },
{ "mỏng", "𤘂", "vhn", "mỏng manh" },
{ "mốc", "木", "btcn", "lên mốc" },
{ "mốc", "沐", "gdhn", "ẩm mốc" },
{ "mốc", "𡉿", "vhn", "mốc giới, cắm mốc" },
{ "mối", "䱕", "gdhn", "cá mối" },
{ "mối", "𧋟", "vhn", "con mối" },
{ "mối", "䋦", "vhn", "mối dây" },
{ "mối", "媒", "vhn", "làm mối" },
{ "mống", "夢", "btcn", "dóng mống" },
{ "mống", "𬠳", "gdhn", "con mống (con mòng)" },
{ "mống", "𬰖", "gdhn", "mống cụt; đóng mống" },
{ "mống", "蠓", "gdhn", "con mống (con mòng)" },
{ "mống", "霓", "gdhn", "mống cụt; đóng mống" },
{ "mống", "𠓔", "vhn", "cái mống, mống đông vồng tây" },
{ "mống", "𦴋", "vhn", "dóng mống; mống con cái" },
{ "mống", "𩆠", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
{ "mống", "𩆬", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
{ "mống", "䑅", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
{ "mống", "靀", "vhn", "mống cụt; đóng mống" },
{ "mốt", "沒", "btcn", "mải mốt; một trăm mốt" },
{ "mốt", "𣋻", "gdhn", "ngày mốt, mai mốt" },
{ "mốt", "没", "gdhn", "mải mốt; một trăm mốt" },
{ "mốt", "蔑", "gdhn", "mải mốt; một trăm mốt" },
{ "mồ", "𤇦", "btcn", "mồ hóng" },
{ "mồ", "戊", "btcn", "mồ côi" },
{ "mồ", "炐", "btcn", "mồ côi" },
{ "mồ", "𫮲", "gdhn", "mồ mả" },
{ "mồ", "墓", "gdhn", "mồ mả" },
{ "mồ", "慕", "gdhn", "mồ côi" },
{ "mồ", "菩", "gdhn", "mồ hôi; mồ hòn" },
{ "mồ", "蒲", "gdhn", "mồ hôi; mồ hòn" },
{ "mồ", "𣳡", "vhn", "mồ hôi; mồ hòn" },
{ "mồ", "𤑮", "vhn", "mồ hóng" },
{ "mồi", "媒", "btcn", "chim mồi" },
{ "mồi", "𠶣", "gdhn", "miếng mồi" },
{ "mồi", "䋦", "gdhn", "mồi chài" },
{ "mồi", "𬲞", "gdhn", "mồi câu, mồi ăn" },
{ "mồi", "味", "gdhn", "cò mồi; mồi chài" },
{ "mồi", "喟", "gdhn", "cò mồi; mồi chài" },
{ "mồi", "某", "gdhn", "cò mồi; mồi chài" },
{ "mồi", "蝐", "gdhn", "mồi câu" },
{ "mồi", "𠻽", "vhn", "miếng mồi" },
{ "mồi", "𩛸", "vhn", "mồi câu, mồi ăn" },
{ "mồi", "𩜫", "vhn", "mồi câu, mồi ăn" },
{ "mồi", "𩝇", "vhn", "mồi câu, mồi ăn" },
{ "mồi", "烸", "vhn", "mồi lửa, cái mồi" },
{ "mồi", "瑁", "vhn", "đồi mồi" },
{ "mồm", "𠻦", "gdhn", "mồm miệng" },
{ "mồm", "𠵘", "vhn", "mồm miệng" },
{ "mồn", "𠬠", "gdhn", "mồn một (rõ mồn một)" },
{ "mồng", "𦴋", "btcn", "mồng một" },
{ "mồng", "夢", "btcn", "mồng một" },
{ "mồng", "朦", "btcn", "mồng mười" },
{ "mồng", "𬁜", "gdhn", "mồng một" },
{ "mồng", "𠖨", "vhn", "mồng gà (mào gà)" },
{ "mồng", "曚", "vhn", "mồng mười" },
{ "mổ", "㖼", "btcn", "chim mổ thóc" },
{ "mổ", "剖", "gdhn", "mổ xẻ, mổ bụng" },
{ "mổ", "𠝺", "vhn", "mổ xẻ, mổ bụng" },
{ "mổ", "𠝼", "vhn", "mổ xẻ, mổ bụng" },
{ "mỗ", "姥", "btcn", "mỗ (bà mụ)" },
{ "mỗ", "𪲣", "gdhn", "lỗ mỗ" },
{ "mỗ", "某", "vhn", "như mỗ đâỵ (như tôi đây)" },
{ "mỗi", "浼", "gdhn", "mỗi (ô nhiễm)" },
{ "mỗi", "每", "vhn", "mỗi một" },
{ "mỗng", "矇", "btcn", "thằng mỗng" },
{ "mộ", "縸", "btcn", "" },
{ "mộ", "募", "vhn", "mộ quân" },
{ "mộ", "墓", "vhn", "phần mộ" },
{ "mộ", "慕", "vhn", "hâm mộ" },
{ "mộ", "暮", "vhn", "mộ tịch (chiều tối)" },
{ "mộc", "沐", "btcn", "" },
{ "mộc", "沐", "gdhn", "mộc dục (tắm gội)" },
{ "mộc", "木", "vhn", "thợ mộc" },
{ "mội", "昧", "btcn", "lỗ mội" },
{ "mội", "莓", "vhn", "rau mội" },
{ "mộng", "𦴋", "btcn", "mộng mị; mộng du" },
{ "mộng", "𨮒", "btcn", "" },
{ "mộng", "夢", "btcn", "mộng mị; mộng du" },
{ "mộng", "䑅", "gdhn", "mắt mọc mộng" },
{ "mộng", "懵", "gdhn", "mộng đổng (ngu dốt)" },
{ "mộng", "梦", "gdhn", "mộng mị; mộng du" },
{ "mộng", "瞢", "gdhn", "" },
{ "mộng", "𣟃", "vhn", "mọc mộng, mộng cửa" },
{ "một", "殁", "gdhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
{ "một", "没", "gdhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
{ "một", "𠬠", "vhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
{ "một", "沒", "vhn", "một cái, một chiếc, mai một" },
{ "mớ", "嗎", "btcn", "mắc mớ" },
{ "mớ", "𢲫", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
{ "mớ", "𣜋", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
{ "mớ", "𧜗", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
{ "mớ", "榪", "vhn", "từng mớ, một mớ" },
{ "mới", "買", "btcn", "mới làm" },
{ "mới", "㵋", "gdhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
{ "mới", "𪦲", "gdhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
{ "mới", "𬔫", "gdhn", "năm mới" },
{ "mới", "某", "gdhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
{ "mới", "貝", "gdhn", "mới tôi, mới bạn (với tôi, với bạn)" },
{ "mới", "𡤓", "vhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
{ "mới", "𡤔", "vhn", "mới cũ, còn mới, mới đến" },
{ "mớm", "𠻦", "gdhn", "bú mớm, mớm sữa" },
{ "mớm", "𠰏", "vhn", "bú mớm, mớm sữa" },
{ "mớm", "𡂇", "vhn", "mớm cơm, bú mớm" },
{ "mớn", "漫", "btcn", "mớn nước" },
{ "mớn", "滿", "gdhn", "mớn nước" },
{ "mớn", "蔓", "gdhn", "mớn nước" },
{ "mờ", "𢠩", "btcn", "khi tỏ khi mờ" },
{ "mờ", "𦟟", "gdhn", "khi tỏ khi mờ" },
{ "mờ", "𤎎", "vhn", "mờ mịt" },
{ "mờ", "𥊚", "vhn", "mờ mịt" },
{ "mời", "邁", "btcn", "mời mọc" },
{ "mời", "𫐹", "gdhn", "mời mọc" },
{ "mời", "𫬱", "gdhn", "mời mọc" },
{ "mời", "𠶆", "vhn", "mời khách" },
{ "mời", "𠸼", "vhn", "mời khách" },
{ "mờn", "𩯮", "vhn", "màu mờn mợt" },
{ "mở", "𢲫", "gdhn", "mở ra" },
{ "mở", "𫘑", "gdhn", "mở cửa, mở ra" },
{ "mở", "𬮎", "gdhn", "mở cửa, mở ra" },
{ "mở", "馬", "gdhn", "mở cửa, mở ra" },
{ "mở", "𨷑", "vhn", "mở hội" },
{ "mở", "𨸈", "vhn", "mở cửa, mở ra" },
{ "mở", "𩦓", "vhn", "mở cửa, mở ra" },
{ "mởn", "滿", "btcn", "mơn mởn" },
{ "mởn", "蔓", "btcn", "mơn mởn" },
{ "mởn", "𠽊", "vhn", "mơn mởn" },
{ "mởn", "𤾯", "vhn", "mơn mởn" },
{ "mỡ", "𦟐", "gdhn", "thịt mỡ; mỡ màng" },
{ "mỡ", "𦟖", "vhn", "thịt mỡ; mỡ màng" },
{ "mợ", "媽", "btcn", "cậu mợ" },
{ "mợ", "𫲍", "gdhn", "cậu mợ" },
{ "mợ", "𫲎", "gdhn", "cậu mợ" },
{ "mợi", "賣", "btcn", "được mợi" },
{ "mụ", "媒", "btcn", "bà mụ; mụ già" },
{ "mụ", "妈", "gdhn", "bà mụ; mụ già" },
{ "mụ", "媽", "gdhn", "bà mụ; mụ già" },
{ "mụ", "𠋦", "vhn", "bà mụ; mụ già" },
{ "mụ", "姥", "vhn", "bà mụ; mụ già" },
{ "mục", "木", "btcn", "mục ra" },
{ "mục", "𭬙", "gdhn", "mục nát" },
{ "mục", "苜", "gdhn", "mục tú (cỏ nuôi gia súc)" },
{ "mục", "鉬", "gdhn", "chất molybdenum" },
{ "mục", "钼", "gdhn", "chất molybdenum" },
{ "mục", "牧", "vhn", "mục súc, mục đồng" },
{ "mục", "目", "vhn", "mục kích, mục sở thị" },
{ "mục", "睦", "vhn", "hoà mục" },
{ "mục", "穆", "vhn", "hoà mục" },
{ "mụn", "𬛗", "gdhn", "mọc mụn" },
{ "mụn", "悶", "gdhn", "mụn bánh; mụn con" },
{ "mụn", "闷", "gdhn", "mụn bánh; mụn con" },
{ "mụn", "𤺯", "vhn", "mụn nhọt" },
{ "mụn", "𦝋", "vhn", "mụn nhọt" },
{ "mụp", "𦚖", "gdhn", "mụp mịp" },
{ "mụt", "目", "btcn", "mọc mụn" },
{ "mụt", "𫂀", "gdhn", "mụt măng (măng mới nhú)" },
{ "mụt", "𫆲", "gdhn", "mọc mụt (mụn nhọt)" },
{ "mụt", "𬏱", "gdhn", "mọc mụt (mụn nhọt)" },
{ "mụt", "𤶽", "vhn", "mụt nhọt" },
{ "mụt", "荸", "vhn", "mụt măng" },
{ "mủ", "𧗅", "vhn", "máu mủ" },
{ "mủ", "湈", "vhn", "máu mủ" },
{ "mủi", "每", "btcn", "mủi lòng" },
{ "mủi", "𪬶", "gdhn", "mủi lòng" },
{ "mủi", "悔", "gdhn", "mủi lòng" },
{ "mủi", "𢙽", "vhn", "mủi lòng" },
{ "mủn", "鍆", "vhn", "mủn ra, tủn mủn" },
{ "mủng", "𫂝", "gdhn", "thúng mủng" },
{ "mủng", "𥶃", "vhn", "thúng mủng" },
{ "mứa", "馬", "btcn", "bỏ mứa, thừa mứa" },
{ "mứa", "嗎", "gdhn", "bỏ mứa, thừa mứa" },
{ "mức", "墨", "btcn", "mức độ" },
{ "mức", "𣞪", "vhn", "cây mức" },
{ "mứt", "蜜", "btcn", "bánh mứt" },
{ "mừa", "𪫆", "gdhn", "mừa (về)" },
{ "mừng", "明", "btcn", "vui mừng" },
{ "mừng", "𪢣", "gdhn", "vui mừng" },
{ "mừng", "𢜏", "vhn", "vui mừng" },
{ "mừng", "𢜠", "vhn", "vui mừng" },
{ "mửa", "嗎", "vhn", "oẹ mửa; mửa mày mửa mặt" },
{ "mự", "馹", "gdhn", "mự (chỉ thời gian)" },
{ "mựa", "罵", "btcn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
{ "mựa", "馬", "btcn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
{ "mựa", "嗎", "gdhn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
{ "mựa", "駡", "gdhn", "mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)" },
{ "mực", "𧞾", "btcn", "cá mực" },
{ "mực", "墨", "btcn", "mực đen" },
{ "mực", "䘃", "vhn", "cá mực" },
{ "na", "挪", "btcn", "na di" },
{ "na", "梛", "btcn", "quả na" },
{ "na", "𦰡", "gdhn", "quả na (trái mãng cầu)" },
{ "na", "𪿣", "gdhn", "" },
{ "na", "儺", "gdhn", "na thần (thần giúp trừ tà)" },
{ "na", "哪", "gdhn", "nôm na" },
{ "na", "娜", "vhn", "núc na núc ních" },
{ "na", "那", "vhn", "na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)" },
{ "nach", "膈", "gdhn", "" },
{ "nai", "坭", "btcn", "nai rượu" },
{ "nai", "𬸼", "gdhn", "hươu nai" },
{ "nai", "抳", "vhn", "nai nịt" },
{ "nai", "狔", "vhn", "hươu nai" },
{ "nam", "喃", "btcn", "nam nam (nói thầm)" },
{ "nam", "楠", "btcn", "cây nam (cây trò)" },
{ "nam", "枏", "gdhn", "cây nam (cây trò)" },
{ "nam", "柟", "gdhn", "cây nam (cây trò)" },
{ "nam", "南", "vhn", "phương nam" },
{ "nam", "男", "vhn", "nam nữ" },
{ "nan", "䕼", "btcn", "nan tre" },
{ "nan", "难", "btcn", "gian nan" },
{ "nan", "𥸁", "vhn", "nan tre" },
{ "nan", "難", "vhn", "nguy nan" },
{ "nang", "𪹰", "gdhn", "" },
{ "nang", "囔", "gdhn", "nang nang (nói thầm)" },
{ "nang", "攮", "gdhn", "nang tử (dao găm)" },
{ "nang", "齉", "gdhn", "nang (kẹt): tị tử phát nang (mũi bịn tịt)" },
{ "nang", "囊", "vhn", "cẩm nang" },
{ "nanh", "𧰗", "gdhn", "" },
{ "nanh", "𪺖", "gdhn", "nanh vuốt" },
{ "nanh", "𫜧", "gdhn", "răng nanh" },
{ "nanh", "狞", "gdhn", "nanh vuốt" },
{ "nanh", "𤘓", "vhn", "nanh vuốt" },
{ "nanh", "𤡛", "vhn", "nanh vuốt" },
{ "nanh", "獰", "vhn", "nanh vuốt" },
{ "nao", "㝹", "btcn", "nao nao" },
{ "nao", "孬", "gdhn", "nao nao" },
{ "nao", "猱", "gdhn", "nao thăng (leo thoăn thoắt)" },
{ "nao", "芇", "gdhn", "nơi nao, thuở nao" },
{ "nao", "鬧", "gdhn", "nao nao" },
{ "nao", "呶", "vhn", "nôn nao" },
{ "nao", "怓", "vhn", "nao lòng" },
{ "nao", "鐃", "vhn", "nôn nao, nao núng, nao lòng" },
{ "nau", "𠸔", "btcn", "làm nau" },
{ "nau", "㝹", "gdhn", "làm nau" },
{ "nau", "耨", "gdhn", "làm nau" },
{ "nau", "𣈰", "vhn", "làm nau" },
{ "nay", "𫢩", "gdhn", "ngày nay, hôm nay" },
{ "nay", "𬁉", "gdhn", "ngày nay, hôm nay" },
{ "nay", "𠉞", "vhn", "ngày nay, hôm nay" },
{ "naị", "耐", "vhn)", "" },
{ "ne", "𪭧", "gdhn", "đè ne (oái oăm)" },
{ "ne", "尔", "gdhn", "đè ne (oái oăm)" },
{ "nem", "𬍍", "gdhn", "nem chua" },
{ "nem", "𬛈", "gdhn", "nem chua" },
{ "nem", "𦟗", "vhn", "nem chả" },
{ "nem", "𦟶", "vhn", "nem chả" },
{ "nem", "腩", "vhn", "nem chua" },
{ "nen", "𢬧", "gdhn", "như nen (như nêm)" },
{ "nen", "揇", "gdhn", "như nen (như nêm)" },
{ "nen", "𣑻", "vhn", "cày nen" },
{ "nen", "𦮴", "vhn", "cây nen" },
{ "neo", "𣘽", "gdhn", "cột neo" },
{ "neo", "𪲍", "gdhn", "cột neo" },
{ "neo", "𬗓", "gdhn", "dây neo" },
{ "nga", "莪", "btcn", "cỏ nga" },
{ "nga", "蛾", "btcn", "nga tử (con ngài)" },
{ "nga", "峨", "gdhn", "nguy nga" },
{ "nga", "牙", "gdhn", "nga (răng)" },
{ "nga", "玡", "gdhn", "nga (ngà voi)" },
{ "nga", "鋨", "gdhn", "nga (chất osmium)" },
{ "nga", "锇", "gdhn", "nga (chất osmium)" },
{ "nga", "餓", "gdhn", "ai nga (đói ăn)" },
{ "nga", "饿", "gdhn", "ai nga (đói ăn)" },
{ "nga", "鹅", "gdhn", "thiên nga" },
{ "nga", "俄", "vhn", "tố nga" },
{ "nga", "哦", "vhn", "ngâm nga" },
{ "nga", "娥", "vhn", "tiên nga" },
{ "nga", "鵝", "vhn", "thiên nga" },
{ "ngai", "凱", "gdhn", "ngai vàng" },
{ "ngai", "呆", "gdhn", "ngai bản (cứng ngắc)" },
{ "ngai", "獃", "gdhn", "ngai (khờ, đờ đẫn)" },
{ "ngai", "皑", "gdhn", "ngai vàng" },
{ "ngai", "皚", "gdhn", "ngai vàng" },
{ "ngan", "岸", "btcn", "con ngan (vịt xiêm)" },
{ "ngan", "𪃛", "gdhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
{ "ngan", "𪇩", "vhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
{ "ngan", "狺", "vhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
{ "ngan", "鴳", "vhn", "con ngan (vịt xiêm)" },
{ "ngang", "卬", "vhn", "ngang nhiên" },
{ "ngang", "昂", "vhn", "ngang ngạnh" },
{ "ngao", "敖", "btcn", "nghêu ngao" },
{ "ngao", "厫", "gdhn", "ngao du" },
{ "ngao", "嘵", "gdhn", "nghêu ngao" },
{ "ngao", "廒", "gdhn", "ngao (cái vựa đựng thóc)" },
{ "ngao", "熬", "gdhn", "ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)" },
{ "ngao", "爊", "gdhn", "ngao (rang khô); ngao hình (cố chịu hình)" },
{ "ngao", "聱", "gdhn", "ngao nha (văn từ trúc trắc)" },
{ "ngao", "鰲", "gdhn", "con ngao" },
{ "ngao", "鼇", "gdhn", "con ngao" },
{ "ngao", "𧑃", "vhn", "con ngao" },
{ "ngao", "嗷", "vhn", "nghêu ngao" },
{ "ngao", "獒", "vhn", "chó ngao" },
{ "ngao", "螯", "vhn", "con ngao" },
{ "ngao", "遨", "vhn", "ngao du" },
{ "ngau", "𠽀", "gdhn", "nhai ngau ngáu" },
{ "ngau", "𡂮", "vhn", "nhai ngau ngáu" },
{ "ngay", "𬆄", "gdhn", "ngay thẳng" },
{ "ngay", "𣦍", "vhn", "ngay thẳng" },
{ "nghe", "儀", "btcn", "nghe ngóng, nghe thấy" },
{ "nghe", "宜", "gdhn", "nghe ngóng, nghe thấy" },
{ "nghe", "𦖑", "vhn", "nghe ngóng, nghe thấy" },
{ "nghi", "艤", "btcn", "nghi ngút" },
{ "nghi", "仪", "gdhn", "nghi thức" },
{ "nghi", "𡹠", "vhn", "nghi ngút" },
{ "nghi", "儀", "vhn", "nghi thức" },
{ "nghi", "宜", "vhn", "thích nghi" },
{ "nghi", "疑", "vhn", "nghi ngờ" },
{ "nghi", "霓", "vhn", "nghi ngút" },
{ "nghinh", "迎", "gdhn", "nghinh đón" },
{ "nghiêm", "严", "gdhn", "nghiêm nghị" },
{ "nghiêm", "嚴", "vhn", "nghiêm nghị" },
{ "nghiên", "妍", "btcn", "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" },
{ "nghiên", "硯", "btcn", "bút nghiên" },
{ "nghiên", "姸", "gdhn", "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" },
{ "nghiên", "硏", "gdhn", "nghiên cứu" },
{ "nghiên", "研", "vhn", "nghiên cứu" },
{ "nghiêng", "迎", "btcn", "nghiêng tai" },
{ "nghiêng", "𫤏", "gdhn", "nghiêng ngửa" },
{ "nghiêu", "尧", "gdhn", "nghiêu thuấn (vị minh quân ở Trung quốc)" },
{ "nghiêu", "磽", "gdhn", "" },
{ "nghiêu", "跷", "gdhn", "nghiêu thoái (vắt chéo chân)" },
{ "nghiêu", "蹺", "gdhn", "nghiêu thoái (vắt chéo chân)" },
{ "nghiêu", "蹻", "gdhn", "nghiêu thoái (vắt chéo chân)" },
{ "nghiêu", "堯", "vhn", "nghiêu thuấn (vị minh quân ở Trung quốc)" },
{ "nghiến", "喭", "btcn", "nghiến răng" },
{ "nghiến", "哏", "gdhn", "nghiến răng; ngấu nghiến" },
{ "nghiến", "㘙", "vhn", "nghiến răng" },
{ "nghiến", "𧢟", "vhn", "nghiến răng" },
{ "nghiến", "哯", "vhn", "nghiến răng" },
{ "nghiền", "𥒃", "btcn", "nghiền ra bột" },
{ "nghiền", "研", "gdhn", "nghiền nát ra" },
{ "nghiền", "硯", "vhn", "nghiền nát ra" },
{ "nghiễm", "俨", "gdhn", "nghiễm nhiên" },
{ "nghiễm", "广", "gdhn", "nghiễm (bộ gốc); nghiễm nhiên" },
{ "nghiễm", "儼", "vhn", "nghiễm nhiên" },
{ "nghiễn", "唁", "btcn", "nghiễn (hỏi thăm)" },
{ "nghiễn", "硯", "btcn", "nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)" },
{ "nghiễn", "岘", "gdhn", "" },
{ "nghiễn", "峴", "gdhn", "" },
{ "nghiễn", "砚", "gdhn", "nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)" },
{ "nghiễn", "趼", "gdhn", "nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)" },
{ "nghiệm", "騐", "gdhn", "hiệu nghiệm" },
{ "nghiệm", "验", "gdhn", "nghiệm thấy" },
{ "nghiệm", "驗", "vhn", "nghiệm thấy" },
{ "nghiện", "喭", "btcn", "nghiện thuốc" },
{ "nghiện", "𢞆", "gdhn", "nghiện ngập" },
{ "nghiện", "𬪮", "gdhn", "nghiện rượu" },
{ "nghiện", "研", "gdhn", "nghiện rượu, nghiện hút" },
{ "nghiện", "讞", "gdhn", "nghiện rượu, nghiện hút" },
{ "nghiện", "谳", "gdhn", "nghiện rượu, nghiện hút" },
{ "nghiện", "咠", "vhn", "nghiện ngập" },
{ "nghiệp", "业", "gdhn", "sự nghiệp" },
{ "nghiệp", "業", "vhn", "sự nghiệp" },
{ "nghiệt", "臬", "gdhn", "khuê nghiện (tiêu chuẩn)" },
{ "nghiệt", "蘖", "gdhn", "cay nghiệt, nghiệt ngã" },
{ "nghiệt", "孽", "vhn", "ác nghiệt, nghiệt chướng" },
{ "nghách", "𠸺", "gdhn", "ngõ ngách" },
{ "nghách", "額", "gdhn", "ngõ ngách" },
{ "nghè", "𠊁", "gdhn", "ông nghè" },
{ "nghè", "儀", "gdhn", "ông nghè" },
{ "nghè", "𠊙", "vhn", "ông nghè" },
{ "nghè", "𠐅", "vhn", "ông nghè" },
{ "nghè", "𠑢", "vhn", "ông nghè" },
{ "nghèo", "𫊐", "gdhn", "nghèo khổ" },
{ "nghèo", "𫶺", "gdhn", "hiểm nghèo" },
{ "nghèo", "𬥣", "gdhn", "nghèo khổ" },
{ "nghèo", "嶤", "gdhn", "hiểm nghèo" },
{ "nghèo", "𠨪", "vhn", "ngặt nghèo" },
{ "nghèo", "𧹅", "vhn", "nghèo khổ" },
{ "nghèo", "嶢", "vhn", "hiểm nghèo" },
{ "nghé", "霓", "btcn", "con nghé (con trâu con)" },
{ "nghé", "𢲾", "gdhn", "ngấp nghé" },
{ "nghé", "𥇚", "gdhn", "nghé mắt, ngấp nghé" },
{ "nghé", "𥊘", "gdhn", "nghé mắt, ngấp nghé" },
{ "nghé", "猊", "gdhn", "con nghé (con trâu con)" },
{ "nghé", "麑", "gdhn", "con nghé (con trâu con)" },
{ "nghé", "𤚇", "vhn", "con nghé (con trâu con)" },
{ "nghé", "𤛞", "vhn", "con nghé (con trâu con)" },
{ "nghé", "犠", "vhn", "con nghé (con trâu con)" },
{ "nghén", "䏹", "gdhn", "thai nghén" },
{ "nghén", "𪦎", "gdhn", "thai nghén" },
{ "nghén", "𬛝", "gdhn", "thai nghén" },
{ "nghén", "𤶻", "vhn", "thai nghén" },
{ "nghén", "𦞎", "vhn", "thai nghén" },
{ "nghéo", "鱙", "vhn", "cá nghéo" },
{ "nghét", "孽", "btcn", "ngót ngét" },
{ "nghét", "𡾤", "gdhn", "ngót ngét" },
{ "nghê", "唲", "btcn", "ngô nghê" },
{ "nghê", "兒", "gdhn", "ngô nghê" },
{ "nghê", "霓", "gdhn", "ngô nghê" },
{ "nghê", "鲵", "gdhn", "kình nghê" },
{ "nghê", "倪", "vhn", "ngô nghê" },
{ "nghê", "棿", "vhn", "ngô nghê" },
{ "nghê", "猊", "vhn", "kình nghê" },
{ "nghê", "鯢", "vhn", "kình nghê" },
{ "nghê", "麑", "vhn", "con nghê" },
{ "nghênh", "𠶐", "btcn", "nghênh ngang; lênh nghênh" },
{ "nghênh", "迎", "vhn", "nghênh ngang; lênh nghênh" },
{ "nghêu", "僥", "gdhn", "nghênh ngang; lênh nghênh" },
{ "nghêu", "嘵", "vhn", "nghêu ngao" },
{ "nghêu", "蟯", "vhn", "nghêu, hến" },
{ "nghì", "義", "btcn", "những kẻ vô nghì" },
{ "nghì", "儀", "gdhn", "nghì (nghĩa); đền nghì trúc mai" },
{ "nghì", "儗", "vhn", "nghì (nghĩa); đền nghì trúc mai" },
{ "nghìn", "𠦳", "vhn", "một nghìn" },
{ "nghía", "𥇚", "gdhn", "ngắm nghía" },
{ "nghía", "𥊘", "gdhn", "ngắm nghía" },
{ "nghĩ", "艤", "btcn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
{ "nghĩ", "議", "btcn", "suy nghĩ" },
{ "nghĩ", "𪫢", "gdhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
{ "nghĩ", "儗", "gdhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
{ "nghĩ", "拟", "gdhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
{ "nghĩ", "𠉝", "vhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
{ "nghĩ", "𢣂", "vhn", "suy nghĩ, ngẫm nghĩ" },
{ "nghĩ", "𢪀", "vhn", "suy nghĩ" },
{ "nghĩ", "擬", "vhn", "suy nghĩ" },
{ "nghĩa", "义", "gdhn", "tình nghĩa; việc nghĩa" },
{ "nghĩa", "義", "vhn", "tình nghĩa; việc nghĩa" },
{ "nghạch", "𡏤", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
{ "nghạch", "逆", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
{ "Nghạch", "頟", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
{ "nghạch", "額", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
{ "nghạch", "额", "gdhn", "ngạch bậc, hạn ngạch" },
{ "nghẹ", "𤈝", "vhn", "lọ nghẹ" },
{ "nghẹn", "喭", "btcn", "nghẹn ngào, nghẹn cổ" },
{ "nghẹn", "𫫹", "gdhn", "nghẹn ngào, nghẹn cổ" },
{ "nghẹn", "哽", "gdhn", "nghẹn ngào, nghẹn cổ" },
{ "nghẹo", "𫗺", "gdhn", "nghẹo đầu" },
{ "nghẹo", "敖", "gdhn", "nghẹo đầu" },
{ "nghẹo", "邵", "gdhn", "nghẹo đầu" },
{ "nghẹo", "僥", "vhn", "nghẹo cổ" },
{ "nghẹt", "𥗹", "btcn", "nghẹt thở" },
{ "nghẹt", "孽", "btcn", "nghẹt thở" },
{ "nghẹt", "蘖", "gdhn", "nghẹt thở" },
{ "nghẹt", "𢌎", "vhn", "nghẹt thở" },
{ "nghẻo", "堯", "btcn", "nghẻo cổ" },
{ "nghẽn", "𬒜", "gdhn", "tắc nghẽn" },
{ "nghẽn", "硯", "gdhn", "tắc nghẽn" },
{ "nghế", "芸", "gdhn", "ngố nghế" },
{ "nghế", "藝", "gdhn", "ngố nghế" },
{ "nghếch", "逆", "btcn", "ngốc ngếch" },
{ "nghến", "嵃", "gdhn", "nghến cổ" },
{ "nghề", "藝", "btcn", "nghề nghiệp; nghề nông" },
{ "nghề", "𫶮", "gdhn", "nghề nghiệp; nghề nông" },
{ "nghề", "芸", "gdhn", "nghề nghiệp; nghề nông" },
{ "nghều", "𬴝", "gdhn", "cao nghều" },
{ "nghều", "蹺", "vhn", "cao nghều" },
{ "nghển", "𠶐", "gdhn", "nghển cổ" },
{ "nghểnh", "迎", "btcn", "nghểnh cổ" },
{ "nghểnh", "𠶐", "gdhn", "nghển cổ" },
{ "nghểnh", "𥈁", "vhn", "nghểnh mặt nhìn" },
{ "nghểnh", "𨓑", "vhn", "nghểnh mặt nhìn" },
{ "nghễ", "艾", "btcn", "ngạo nghễ" },
{ "nghễ", "𢣂", "gdhn", "ngạo nghễ" },
{ "nghễ", "睨", "vhn", "ngạo nghễ" },
{ "nghễn", "𠶐", "btcn", "nghễn cổ" },
{ "nghễnh", "𠶐", "vhn", "nghễnh ngãng" },
{ "nghễu", "僥", "btcn", "nghễu nghện" },
{ "nghễu", "堯", "btcn", "nghễu nghện" },
{ "nghệ", "艾", "btcn", "củ nghệ" },
{ "nghệ", "呓", "gdhn", "tài nghệ" },
{ "nghệ", "囈", "gdhn", "tài nghệ" },
{ "nghệ", "羿", "gdhn", "tài nghệ" },
{ "nghệ", "艺", "gdhn", "nghệ thuật" },
{ "nghệ", "芸", "gdhn", "nghệ thuật" },
{ "nghệ", "詣", "gdhn", "tạo nghệ; nghệ tiền thỉnh giáo" },
{ "nghệ", "讛", "gdhn", "tài nghệ" },
{ "nghệ", "诣", "gdhn", "tài nghệ" },
{ "nghệ", "乂", "vhn", "củ nghệ" },
{ "nghệ", "藝", "vhn", "tài nghệ" },
{ "nghệch", "逆", "btcn", "ngờ nghệch" },
{ "nghệch", "額", "btcn", "ngờ nghệch" },
{ "nghệch", "𪭄", "gdhn", "ngờ nghệch" },
{ "Nghệch", "頟", "gdhn", "ngờ nghệch" },
{ "nghệt", "臬", "gdhn", "nghệt mặt" },
{ "nghệt", "蘖", "gdhn", "nghệt mặt" },
{ "nghệu", "傲", "btcn", "cao nghệu" },
{ "nghệu", "僥", "gdhn", "cao nghệu" },
{ "nghỉ", "𠉝", "btcn", "nghĩ ta (hắn ta); nghỉ ngơi" },
{ "nghỉ", "儀", "btcn", "nghỉ ngơi" },
{ "nghỉ", "擬", "btcn", "nghỉ ngơi" },
{ "nghỉ", "𢪀", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "nghỉ", "儗", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "nghỉ", "拧", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "nghỉ", "持", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "nghỉn", "喭", "gdhn", "nghỉn cho mau (xéo đi cho mau)" },
{ "nghỉnh", "頸", "vhn", "nghỉnh cổ" },
{ "nghị", "劓", "gdhn", "nghị (cắt mũi)" },
{ "nghị", "蚁", "gdhn", "nghị (con kiến càng)" },
{ "nghị", "螘", "gdhn", "nghị (con kiến càng)" },
{ "nghị", "蟻", "gdhn", "nghị (con kiến càng)" },
{ "nghị", "誼", "gdhn", "hữu nghị" },
{ "nghị", "议", "gdhn", "nghị luận" },
{ "nghị", "谊", "gdhn", "nghị bàn" },
{ "nghị", "踦", "gdhn", "đề nghị" },
{ "nghị", "毅", "vhn", "kiên nghị" },
{ "nghị", "議", "vhn", "nghị luận" },
{ "nghịch", "逆", "vhn", "phản nghịch" },
{ "nghịt", "𢌎", "btcn", "nghịt mũi" },
{ "nghịt", "𥗹", "btcn", "nghịt mũi" },
{ "nghịt", "孽", "btcn", "nghịt mũi" },
{ "nghịt", "𪓈", "vhn", "đen nghịt, đông nghịt" },
{ "ngo", "吳", "btcn", "ngo ngoe" },
{ "ngo", "吾", "vhn", "ngo ngoe" },
{ "ngoa", "吪", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
{ "ngoa", "囮", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
{ "ngoa", "瓦", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
{ "ngoa", "譌", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
{ "ngoa", "讹", "gdhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
{ "ngoa", "靴", "gdhn", "vũ ngoa (giầy lội nước)" },
{ "ngoa", "鞾", "gdhn", "vũ ngoa (giầy lội nước)" },
{ "ngoa", "𧧀", "vhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
{ "ngoa", "訛", "vhn", "nói ngoa, điêu ngoa" },
{ "ngoai", "𠱓", "gdhn", "nguôi ngoai" },
{ "ngoai", "巍", "gdhn", "nguôi ngoai" },
{ "ngoan", "顽", "gdhn", "ngoan ngoãn" },
{ "ngoan", "𠺿", "vhn", "ngoan ngoãn" },
{ "ngoan", "頑", "vhn", "ngoan ngoãn" },
{ "ngoao", "嗷", "gdhn", "ngoao ngoao (tiếng mèo kêu)" },
{ "ngoay", "危", "btcn", "ngoay ngoảy" },
{ "ngoay", "𢫑", "gdhn", "ngoay ngoảy" },
{ "ngoe", "危", "btcn", "ngo ngoe" },
{ "ngoe", "𡳀", "vhn", "ngo ngoe, ngoe đuôi" },
{ "ngoen", "𠺿", "btcn", "ngoen ngoẻn" },
{ "ngoen", "𠰂", "vhn", "ngoen ngoẻn" },
{ "ngoeo", "嘵", "btcn", "ngoeo ngoeo" },
{ "ngoi", "𣳢", "gdhn", "ngoi ngóp" },
{ "ngoi", "𢶼", "vhn", "ngoi ngóp" },
{ "ngoi", "𤀖", "vhn", "ngoi ngóp" },
{ "ngom", "𥍛", "vhn", "nhìn ngom ngỏm" },
{ "ngon", "𤯆", "vhn", "ngon lành" },
{ "ngon", "唁", "vhn", "ngon lành" },
{ "ngong", "隅", "gdhn", "ngong ngóng" },
{ "ngoài", "外", "btcn", "bên ngoài" },
{ "ngoàm", "緘", "btcn", "đố lại vào ngoàm" },
{ "ngoàm", "含", "gdhn", "ngồm ngoàm" },
{ "ngoàm", "𠴥", "vhn", "ngồm ngoàm" },
{ "ngoàng", "𠾛", "vhn", "nguềnh ngoàng" },
{ "ngoác", "𬧒", "gdhn", "ngoác chân" },
{ "ngoác", "嚯", "gdhn", "ngoác mồm cãi" },
{ "ngoái", "外", "btcn", "năm ngoái" },
{ "ngoái", "𢫑", "gdhn", "ngoái cổ; năm ngoái" },
{ "ngoái", "𫑑", "gdhn", "năm ngoái" },
{ "ngoái", "𬩟", "gdhn", "năm ngoái" },
{ "ngoái", "𩠘", "vhn", "ngoái lại, ngoái đầu, nãm ngoái" },
{ "ngoáo", "奡", "gdhn", "ngoáo ộp" },
{ "ngoáy", "𢫑", "vhn", "ngoáy đuôi" },
{ "ngoáy", "𨀑", "vhn", "ngoáy đuôi" },
{ "ngoã", "瓦", "btcn", "thợ ngoã (thợ xây)" },
{ "ngoãn", "阮", "btcn", "ngoan ngoãn" },
{ "ngoãn", "頑", "gdhn", "ngoan ngoãn" },
{ "ngoèn", "𨆸", "vhn", "ngoèn ra" },
{ "ngoèo", "𣍕", "vhn", "ngoằn ngoèo" },
{ "ngoé", "𧓯", "vhn", "con ngoé, cóc ngoé" },
{ "ngoé", "蛫", "vhn", "cóc ngoé" },
{ "ngoéo", "撓", "btcn", "ngoéo tay" },
{ "ngoéo", "𣩦", "vhn", "chết ngoéo, ngoéo tay" },
{ "ngoét", "㳉", "vhn", "ngót ngoét" },
{ "ngoóm", "𦛽", "btcn", "già ngóm" },
{ "ngoạ", "卧", "gdhn", "ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)" },
{ "ngoạ", "臥", "vhn", "ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)" },
{ "ngoạc", "㩇", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
{ "ngoạc", "𭡭", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
{ "ngoạch", "㩇", "gdhn", "ngoạch (vẽ viết vội): chỉ ngoạch vài nét là vẽ xong" },
{ "ngoại", "外", "vhn", "bà ngoại" },
{ "ngoạm", "𠻪", "btcn", "ngoạm lấy" },
{ "ngoạm", "𫫡", "gdhn", "ngoạm lấy" },
{ "ngoạm", "嘬", "gdhn", "ngoạm lấy" },
{ "ngoạm", "𠶃", "vhn", "chó ngoạm xương" },
{ "ngoạm", "𠻒", "vhn", "ngoạm lấy" },
{ "ngoạn", "𠻪", "vhn", "ngoạm lấy" },
{ "ngoạn", "玩", "vhn", "ngoạn mục" },
{ "ngoạt", "月", "gdhn", "lí ngư bát ngoạt (lí ngư bát nguyệt: cá chép tháng 8)" },
{ "ngoả", "訛", "btcn", "ngoả nguê" },
{ "ngoả", "𦱽", "gdhn", "ngoả nguê" },
{ "ngoải", "外", "btcn", "ngắc ngoải" },
{ "ngoải", "𦟺", "vhn", "ngắc ngoải" },
{ "ngoảm", "噉", "btcn", "nhai ngổm ngoảm" },
{ "ngoảng", "𫊶", "gdhn", "ngoảng (con ve rừng)" },
{ "ngoảnh", "𠾛", "btcn", "rách ngoảnh ra" },
{ "ngoảnh", "景", "btcn", "ngoảnh lại" },
{ "ngoảnh", "𥋓", "vhn", "ngoảnh mặt" },
{ "ngoảy", "𢫑", "btcn", "ngoay ngoảy" },
{ "ngoảy", "𪩜", "gdhn", "ngoay ngoảy" },
{ "ngoảy", "𢠪", "vhn", "ngoay ngoảy" },
{ "ngoắc", "𢫛", "gdhn", "ngoắc tay" },
{ "ngoắt", "抈", "vhn", "ngoắt lại" },
{ "ngoằng", "弘", "gdhn", "loằng ngoằng" },
{ "ngoặc", "𢫛", "vhn", "ngoặc vào, dấu ngoặc" },
{ "ngoặt", "𣌴", "vhn", "ngoặt ngoẹo" },
{ "ngoẹo", "𨇷", "vhn", "ngoẹo xuống" },
{ "ngoẹo", "卲", "vhn", "ngoẹo đầu" },
{ "ngoẻn", "𠴉", "vhn", "ngoẻn miệng cười" },
{ "ngoẻo", "𣩦", "gdhn", "chết ngoẻo" },
{ "ngu", "嵎", "btcn", "phụ ngu (chỗ góc núi hiểm trở)" },
{ "ngu", "俣", "gdhn", "kẻ ngu" },
{ "ngu", "娛", "gdhn", "ngu lạc (mua vui)" },
{ "ngu", "娱", "gdhn", "ngu lạc (mua vui)" },
{ "ngu", "髃", "gdhn", "ngu (tên huyện)" },
{ "ngu", "愚", "vhn", "ngu dốt" },
{ "ngung", "喁", "btcn", "ngung tư ngữ (nói thì thầm)" },
{ "ngung", "顒", "btcn", "ngung (đầu to, to lớn)" },
{ "ngung", "禺", "gdhn", "Phiên Ngung (địa danh tỉnh Quảng Đông Trung Quốc)" },
{ "ngung", "隅", "gdhn", "Thành ngung (góc tường thành); hải ngung (góc biển)" },
{ "ngung", "颙", "gdhn", "ngung (đầu to, to lớn)" },
{ "nguy", "嵬", "gdhn", "nguy nga" },
{ "nguy", "危", "vhn", "nguy hiểm" },
{ "nguy", "巍", "vhn", "nguy nga" },
{ "nguyên", "源", "btcn", "nguyên do" },
{ "nguyên", "芫", "gdhn", "nguyên hoa (hoa Lilac); nguyên tuy (ngò thơm)" },
{ "nguyên", "螈", "gdhn", "vanh nguyên (loại kì đà nhỏ)" },
{ "nguyên", "黿", "gdhn", "nguyên ngư (rùa mu mềm)" },
{ "nguyên", "鼋", "gdhn", "nguyên ngư (rùa mu mềm)" },
{ "nguyên", "元", "vhn", "tết nguyên đán" },
{ "nguyên", "原", "vhn", "căn nguyên" },
{ "nguyền", "愿", "btcn", "thề nguyền" },
{ "nguyền", "願", "gdhn", "thề nguyền" },
{ "nguyền", "𡅫", "vhn", "nguyền rủa, thề nguyền" },
{ "nguyễn", "䏓", "gdhn", "nguyễn (lòng trắng trứng)" },
{ "nguyễn", "阮", "vhn", "họ Nguyễn" },
{ "nguyện", "愿", "vhn", "y nguyện" },
{ "nguyện", "願", "vhn", "ước nguyện" },
{ "nguyệt", "刖", "gdhn", "nguyệt (hình chặt chân)" },
{ "nguyệt", "跀", "gdhn", "nguyệt (hình chặt chân)" },
{ "nguyệt", "月", "vhn", "vừng nguyệt" },
{ "nguây", "恑", "vhn", "nguây nguẩy" },
{ "nguôi", "𠿯", "gdhn", "nguôi ngoai" },
{ "nguôi", "𢢯", "vhn", "nguôi giận" },
{ "nguýt", "𥊜", "vhn", "lườm nguýt" },
{ "nguấy", "𢫑", "gdhn", "nguấy bột, nguấy nước" },
{ "nguầy", "危", "gdhn", "chối nguầy nguậy" },
{ "nguẩy", "𫥊", "gdhn", "nguây nguẩy" },
{ "nguậy", "外", "gdhn", "ngọ nguậy" },
{ "nguệch", "𠸺", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
{ "nguệch", "廓", "gdhn", "nguệch ngoạc" },
{ "nguịch", "𠸺", "btcn", "ngoàn nguịch" },
{ "nguồn", "源", "vhn", "nguồn gốc" },
{ "nguội", "𣳢", "btcn", "nguội lạnh" },
{ "nguội", "𪤸", "gdhn", "nguội lạnh" },
{ "nguội", "𪸟", "gdhn", "nguội lạnh; thợ nguội" },
{ "nguội", "𫥖", "gdhn", "nguội lạnh" },
{ "nguỳ", "危", "gdhn", "ngoan nguỳ (dễ bảo)" },
{ "nguỵ", "伪", "gdhn", "giặc nguỵ" },
{ "nguỵ", "僞", "gdhn", "giặc nguỵ" },
{ "nguỵ", "詭", "gdhn", "nguỵ biện" },
{ "nguỵ", "诡", "gdhn", "nguỵ biện" },
{ "nguỵ", "偽", "vhn", "giặc nguỵ" },
{ "nguỵ", "魏", "vhn", "nước Nguỵ" },
{ "nguỷu", "嘵", "gdhn", "" },
{ "ngà", "牙", "btcn", "ngà voi" },
{ "ngà", "𬌘", "gdhn", "ngà voi" },
{ "ngà", "𤘋", "vhn", "ngà voi" },
{ "ngà", "玡", "vhn", "đũa ngà, ngọc ngà" },
{ "ngài", "𠊛", "gdhn", "các ngài" },
{ "ngài", "𪝯", "gdhn", "các ngài" },
{ "ngài", "𫣣", "gdhn", "các ngài" },
{ "ngài", "𠊚", "vhn", "các ngài" },
{ "ngài", "𠏥", "vhn", "các ngài" },
{ "ngài", "𧍋", "vhn", "con ngài" },
{ "ngài", "蛾", "vhn", "con ngài" },
{ "ngàm", "嚴", "btcn", "ngàm khớp" },
{ "ngàm", "𤅙", "gdhn", "ngàm khớp" },
{ "ngàn", "𠦳", "gdhn", "một ngàn đồng; muôn ngàn" },
{ "ngàn", "彦", "gdhn", "ngàn lau" },
{ "ngàn", "𡶨", "vhn", "ngàn lau" },
{ "ngàn", "岸", "vhn", "núi ngàn" },
{ "ngàng", "卬", "btcn", "ngỡ ngàng" },
{ "ngàng", "昂", "btcn", "ngỡ ngàng" },
{ "ngành", "行", "btcn", "ngọn ngành" },
{ "ngành", "梗", "vhn", "ngọn ngành" },
{ "ngào", "嗷", "btcn", "ngọt ngào" },
{ "ngào", "𪵧", "gdhn", "ngọt ngào" },
{ "ngào", "𫘀", "gdhn", "ngọt ngào" },
{ "ngào", "𢳆", "vhn", "ngào đường; ngào trộn" },
{ "ngào", "敖", "vhn", "ngọt ngào" },
{ "ngàu", "𣼱", "vhn", "đục ngàu" },
{ "ngàu", "𤙮", "vhn", "đỏ ngàu ngàu" },
{ "ngày", "𬏝", "gdhn", "ngày nay, ngày tháng" },
{ "ngày", "㝵", "vhn", "ngày nay, ngày tháng" },
{ "ngày", "𣈗", "vhn", "ngày nay, ngày tháng" },
{ "ngày", "𣈜", "vhn", "ngày nay, ngày tháng" },
{ "ngác", "咢", "btcn", "ngơ ngác" },
{ "ngác", "𥈭", "vhn", "ngơ ngác" },
{ "ngác", "魬", "vhn", "cá ngác" },
{ "ngách", "𬤴", "gdhn", "ngóc ngách" },
{ "ngách", "頟", "gdhn", "ngóc ngách" },
{ "ngách", "𠸺", "vhn", "ngóc ngách" },
{ "ngái", "礙", "btcn", "ngái ngủ" },
{ "ngái", "碍", "gdhn", "ngái ngủ, ngai ngái" },
{ "ngái", "𣝅", "vhn", "cây ngái" },
{ "ngái", "𥇹", "vhn", "ngái ngủ, ngai ngái" },
{ "ngán", "阮", "btcn", "ngao ngán" },
{ "ngán", "𠵚", "vhn", "ngao ngán" },
{ "ngán", "𢞆", "vhn", "ngao ngán, ngán nỗi" },
{ "ngán", "𢱘", "vhn", "ngán chi" },
{ "ngán", "𩜽", "vhn", "ngán nỗi" },
{ "ngán", "喭", "vhn", "ngao ngán" },
{ "ngáng", "𢱘", "btcn", "ngáng chân" },
{ "ngáng", "昂", "btcn", "ngáng lại" },
{ "ngáng", "梗", "gdhn", "ngáng lại, ngáng chân" },
{ "ngáng", "𢯤", "vhn", "ngáng lại, ngáng đường" },
{ "ngáng", "𢵲", "vhn", "ngáng chân" },
{ "ngánh", "梗", "gdhn", "ngáng lại, ngáng chân" },
{ "ngáo", "傲", "gdhn", "ngổ ngáo" },
{ "ngáo", "獓", "gdhn", "ngổ ngáo" },
{ "ngáo", "𤢫", "vhn", "con ngáo, ngáo ộp" },
{ "ngáo", "𨎞", "vhn", "ngổ ngáo" },
{ "ngáo", "奡", "vhn", "ngổ ngáo" },
{ "ngáp", "哈", "btcn", "ngáp dài" },
{ "ngát", "𠿸", "btcn", "thơm ngát" },
{ "ngát", "吃", "btcn", "thơm ngát" },
{ "ngát", "咯", "btcn", "thơm ngát" },
{ "ngát", "𬳜", "gdhn", "ngát hương" },
{ "ngát", "兀", "gdhn", "bát ngát, thơm ngát" },
{ "ngát", "𠯪", "vhn", "bát ngát, thơm ngát" },
{ "ngáu", "𠽀", "vhn", "nhai ngau ngáu" },
{ "ngáy", "碍", "btcn", "lo ngay ngáy" },
{ "ngáy", "嘅", "gdhn", "ngáy pho pho" },
{ "ngáy", "𠵨", "vhn", "ngáy ngủ, ngáy như sấm" },
{ "ngáy", "𠿴", "vhn", "ngáy ngủ, ngáy như sấm" },
{ "ngáy", "𥋹", "vhn", "ngáy khò khè" },
{ "ngáy", "𪖺", "vhn", "ngáy khò khè" },
{ "ngáy", "哎", "vhn", "ngáy pho pho" },
{ "ngâm", "吟", "vhn", "ngâm nga" },
{ "ngân", "垠", "btcn", "ngân nga" },
{ "ngân", "痕", "btcn", "ngân nga" },
{ "ngân", "跟", "btcn", "ngân nga" },
{ "ngân", "狺", "gdhn", "ngân nga" },
{ "ngân", "银", "gdhn", "ngân hàng; ngân khố" },
{ "ngân", "龈", "gdhn", "ngân (lợi răng)" },
{ "ngân", "銀", "vhn", "ngân hàng; ngân khố" },
{ "ngâu", "䓊", "btcn", "hoa ngâu" },
{ "ngâu", "𫉎", "gdhn", "hoa ngâu" },
{ "ngâu", "牛", "gdhn", "ông ngâu bà ngâu" },
{ "ngâu", "䒜", "vhn", "hoa ngâu" },
{ "ngây", "癡", "btcn", "ngây ngô, ngây thơ" },
{ "ngây", "𤷙", "gdhn", "ngây ngô, ngây thơ" },
{ "ngã", "我", "vhn", "ngã xuống, ngã ngửa" },
{ "ngãi", "呆", "btcn", "tham vàng bỏ ngãi" },
{ "ngãi", "刈", "gdhn", "ngãi (cắt cỏ)" },
{ "ngãi", "騃", "gdhn", "tham vàng bỏ ngãi" },
{ "ngãng", "仰", "btcn", "nghễnh ngãng" },
{ "ngãng", "昂", "btcn", "nghễnh ngãng" },
{ "ngão", "傲", "gdhn", "ngão nghện" },
{ "ngò", "𦬶", "vhn", "rau ngò, cây ngò gai" },
{ "ngò", "䓊", "vhn", "rau ngò" },
{ "ngò", "莪", "vhn", "rau ngò" },
{ "ngòi", "𤀖", "btcn", "ngòi khe" },
{ "ngòi", "𬉝", "gdhn", "ngòi rãnh" },
{ "ngòi", "𣰏", "vhn", "ngòi bút" },
{ "ngòi", "𣳢", "vhn", "ngòi rãnh" },
{ "ngòi", "𤐜", "vhn", "ngòi nổ" },
{ "ngòm", "𥆽", "gdhn", "mắt đen ngòm" },
{ "ngòm", "𪒷", "vhn", "đen ngòm ngòm" },
{ "ngòn", "𡀶", "vhn", "ngòn ngọt" },
{ "ngòn", "𪒳", "vhn", "đen ngòn, đỏ ngòn" },
{ "ngòng", "𨲖", "vhn", "cao ngòng, lòng ngòng, ngòng ngoèo" },
{ "ngó", "𦬶", "gdhn", "ngó sen, ngó khoai" },
{ "ngó", "𪭟", "gdhn", "ngó ngoáy" },
{ "ngó", "𥄭", "vhn", "ngó thấy" },
{ "ngó", "𥘪", "vhn", "ngó thấy" },
{ "ngó", "𥾿", "vhn", "ngó sen, ngó khoai" },
{ "ngó", "𦲼", "vhn", "ngó sen, ngó khoai" },
{ "ngó", "藕", "vhn", "ngó sen" },
{ "ngóc", "呆", "btcn", "ngóc ngách" },
{ "ngóc", "𫗷", "gdhn", "ngóc đầu" },
{ "ngói", "𪇋", "gdhn", "chim ngói" },
{ "ngói", "𤬪", "vhn", "gạch ngói, nhà ngói" },
{ "ngói", "𤬲", "vhn", "gạch ngói, nhà ngói" },
{ "ngói", "𤮞", "vhn", "viên ngói, gạch ngói" },
{ "ngói", "𤮟", "vhn", "gạch ngói, nhà ngói" },
{ "ngói", "瓦", "vhn", "nhà ngói" },
{ "ngóm", "𦛽", "vhn", "tắt ngóm" },
{ "ngón", "𦰟", "btcn", "lá ngón" },
{ "ngón", "阮", "btcn", "ngón tay" },
{ "ngón", "𪮀", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
{ "ngón", "𫆻", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
{ "ngón", "𬩋", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
{ "ngón", "抏", "gdhn", "ngón tay; ngón nghề" },
{ "ngón", "𢭫", "vhn", "ngón tay; ngón nghề" },
{ "ngón", "𢯥", "vhn", "ngón tay; ngón nghề" },
{ "ngón", "𢴝", "vhn", "ngón tay; ngón nghề" },
{ "ngóng", "𪱮", "gdhn", "trông ngóng" },
{ "ngóng", "𥈿", "vhn", "trông ngóng" },
{ "ngóng", "𥍎", "vhn", "ngóng trông" },
{ "ngóng", "顒", "vhn", "ngóng đợi" },
{ "ngót", "𦬂", "gdhn", "rau ngót" },
{ "ngót", "𣾃", "vhn", "ngót một thế kỉ, ngót ngét,hao ngót" },
{ "ngót", "𨓢", "vhn", "ngót một thế kỷ, ngót ngoét" },
{ "ngô", "吘", "btcn", "ngô nghê" },
{ "ngô", "吾", "btcn", "ngô bối (chúng tôi); ngô quốc (nước tôi)" },
{ "ngô", "悞", "gdhn", "ngô nghê" },
{ "ngô", "梧", "gdhn", "cây ngô" },
{ "ngô", "蜈", "gdhn", "ngô công (con rết)" },
{ "ngô", "鼯", "gdhn", "ngô thử (loại sóc biết bay gần)" },
{ "ngô", "𥟊", "vhn", "cây ngô" },
{ "ngô", "吳", "vhn", "đầu Ngô mình sở" },
{ "ngôi", "桅", "gdhn", "ngôi can, ngôi trường (cột buồm)" },
{ "ngôi", "𠑖", "vhn", "ngôi vua" },
{ "ngôi", "𡾵", "vhn", "ngôi vua" },
{ "ngôi", "嵬", "vhn", "ngôi vua" },
{ "ngôn", "讠", "gdhn", "ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn" },
{ "ngôn", "訁", "tdhv", "ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn" },
{ "ngôn", "言", "vhn", "ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn" },
{ "ngông", "喁", "gdhn", "ngông cuồng" },
{ "ngông", "𡿅", "vhn", "cao ngông ngổng" },
{ "ngõ", "午", "btcn", "cửa ngõ" },
{ "ngõ", "吘", "btcn", "cửa ngõ" },
{ "ngõ", "牛", "btcn", "cửa ngõ" },
{ "ngõ", "𫼎", "gdhn", "cửa ngõ" },
{ "ngõ", "𡉦", "vhn", "cửa ngõ, ngõ đi" },
{ "ngõ", "𢨵", "vhn", "cửa ngõ, ngõ đi" },
{ "ngõ", "𨳱", "vhn", "ngõ hẻm" },
{ "ngõi", "𠺌", "gdhn", "" },
{ "ngõi", "嵬", "gdhn", "" },
{ "ngõng", "顒", "btcn", "ngõng cối xay" },
{ "ngõng", "𣕃", "gdhn", "ngõng cối xay" },
{ "ngõng", "𬅽", "gdhn", "ngõng cửa" },
{ "ngù", "𣮇", "vhn", "ngù nón, ngù giáo" },
{ "ngùi", "𢢯", "btcn", "ngùi ngùi" },
{ "ngùi", "嵬", "gdhn", "ngậm ngùi" },
{ "ngùi", "𠿯", "vhn", "bùi ngùi, ngậm ngùi" },
{ "ngùi", "㟴", "vhn", "ngậm ngùi" },
{ "ngùn", "𬇒", "gdhn", "ngùn ngụt" },
{ "ngùn", "源", "gdhn", "ngùn ngụt" },
{ "ngùn", "𤍉", "vhn", "ngùn ngụt" },
{ "ngùng", "顒", "btcn", "ngại ngùng" },
{ "ngùng", "𨲖", "gdhn", "ngại ngùng" },
{ "ngùng", "𪿹", "gdhn", "ngại ngùng" },
{ "ngùng", "𢢄", "vhn", "ngại ngùng" },
{ "ngùng", "㥥", "vhn", "ngại ngùng" },
{ "ngú", "𫠰", "gdhn", "ngú ra (nhú ra)" },
{ "ngúc", "局", "btcn", "ngúc ngắc" },
{ "ngúc", "𣍀", "vhn", "ngúc ngắc" },
{ "ngún", "𤍉", "gdhn", "lửa ngún" },
{ "ngún", "𪲭", "gdhn", "lửa ngún" },
{ "ngún", "𤉘", "vhn", "lửa ngún" },
{ "ngúng", "𤾔", "btcn", "ngúng nguẩy" },
{ "ngúng", "𪽹", "gdhn", "ngúng nguẩy" },
{ "ngúng", "愩", "gdhn", "ngúng nguẩy" },
{ "ngúng", "𤸒", "vhn", "ngúng nguẩy" },
{ "ngút", "𣲍", "gdhn", "ngút ngàn" },
{ "ngút", "兀", "gdhn", "ngút ngàn" },
{ "ngút", "𡵉", "vhn", "núi cao ngút" },
{ "ngút", "𤈡", "vhn", "nghi ngút" },
{ "ngút", "𩂁", "vhn", "ngút ngàn" },
{ "ngăm", "吟", "btcn", "ngăm ngăm đen" },
{ "ngăm", "𪑑", "vhn", "ngăm ngăm đen" },
{ "ngăn", "吟", "btcn", "ngăm ngăm đen" },
{ "ngăn", "垠", "btcn", "ngăn chặn, ngăn nắp" },
{ "ngăn", "艮", "btcn", "ngăn đón" },
{ "ngăn", "銀", "btcn", "ngăn ngừa" },
{ "ngăn", "𪭳", "gdhn", "ngăn chặn, ngăn nắp" },
{ "ngăn", "拫", "gdhn", "ngăn chặn, ngăn nắp" },
{ "ngũ", "五", "vhn", "ngã ngũ" },
{ "ngũ", "伍", "vhn", "quân ngũ" },
{ "ngơ", "魚", "btcn", "ngơ ngác" },
{ "ngơ", "𢠐", "vhn", "ngơ ngẩn" },
{ "ngơ", "𤹿", "vhn", "ngơ ngẩn" },
{ "ngơ", "䁩", "vhn", "ngơ ngẩn" },
{ "ngơi", "宜", "btcn", "nghỉ ngơi" },
{ "ngơi", "𪟽", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "ngơi", "𫺱", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "ngơi", "儀", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "ngơi", "疑", "gdhn", "nghỉ ngơi" },
{ "ngơi", "𢥷", "vhn", "nghỉ ngơi" },
{ "ngơi", "𢯕", "vhn", "ngơi tay" },
{ "ngơm", "𥄯", "vhn", "ngơm ngớp" },
{ "ngơn", "妍", "vhn", "lơn ngơn" },
{ "ngư", "䱷", "gdhn", "ngư ông, ngư thuyền" },
{ "ngư", "渔", "gdhn", "ngư ông" },
{ "ngư", "鱼", "gdhn", "lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)" },
{ "ngư", "漁", "vhn", "ngư ông" },
{ "ngư", "魚", "vhn", "lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)" },
{ "ngưa", "痒", "gdhn", "ngưa ngứa" },
{ "ngưng", "凝", "vhn", "ngưng đọng" },
{ "ngưu", "牜", "gdhn", "thuỷ ngưu (con trâu); sao ngưu" },
{ "ngưu", "牛", "vhn", "thuỷ ngưu (con trâu); sao ngưu" },
{ "ngươi", "𥇹", "gdhn", "nhà ngươi" },
{ "ngươi", "𤽗", "vhn", "trêu ngươi" },
{ "ngươi", "𤾰", "vhn", "nhà ngươi" },
{ "ngươi", "𥊤", "vhn", "con ngươi" },
{ "ngước", "虐", "btcn", "ngước mắt" },
{ "ngước", "𬑥", "gdhn", "ngước mắt" },
{ "ngước", "㖸", "vhn", "ngước mắt" },
{ "ngước", "𥈴", "vhn", "ngước lên" },
{ "người", "倘", "btcn", "người ta" },
{ "người", "𠊚", "gdhn", "người ta" },
{ "người", "𫴮", "gdhn", "người ta" },
{ "người", "𠊛", "vhn", "người ta" },
{ "ngưỡng", "仰", "vhn", "ngưỡng mộ" },
{ "ngược", "疟", "gdhn", "ngỗ ngược" },
{ "ngược", "瘧", "gdhn", "ngỗ ngược" },
{ "ngược", "逆", "gdhn", "ngỗ ngược" },
{ "ngược", "虐", "vhn", "bạo ngược" },
{ "ngượng", "強", "btcn", "ngượng ngùng" },
{ "ngượng", "𢞆", "gdhn", "ngượng ngùng" },
{ "ngượng", "𬚣", "gdhn", "ngượng ngùng" },
{ "ngượng", "强", "gdhn", "ngượng ngùng" },
{ "ngượng", "𢗾", "vhn", "ngượng ngùng" },
{ "ngượng", "忸", "vhn", "ngượng ngùng" },
{ "ngạ", "餓", "gdhn", "ngạ (đói)" },
{ "ngạ", "饿", "gdhn", "ngạ (đói)" },
{ "ngạc", "噩", "gdhn", "ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)" },
{ "ngạc", "腭", "gdhn", "ngạc liệt (sứt môi)" },
{ "ngạc", "萼", "gdhn", "ngạc phiến (đài hoa)" },
{ "ngạc", "諤", "gdhn", "ngạc (lời nói ngay thẳng)" },
{ "ngạc", "鄂", "gdhn", "ngấn ngạc (chỗ hai cõi đất cách nhau)" },
{ "ngạc", "鍔", "gdhn", "ngạc (lưỡi kiếm)" },
{ "ngạc", "锷", "gdhn", "ngạc (lưỡi kiếm)" },
{ "ngạc", "顎", "gdhn", "ngạc (xương gò má)" },
{ "ngạc", "鳄", "gdhn", "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" },
{ "ngạc", "鶚", "gdhn", "ngạc (chim ó biển)" },
{ "ngạc", "鹗", "gdhn", "ngạc (chim ó biển)" },
{ "ngạc", "齶", "gdhn", "ngạc trên, ngạc dưới (phần sụn trên răng)" },
{ "ngạc", "咢", "vhn", "ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)" },
{ "ngạc", "愕", "vhn", "ngạc nhiên" },
{ "ngạc", "鰐", "vhn", "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" },
{ "ngạc", "鱷", "vhn", "kinh ngạc" },
{ "ngạch", "𡏤", "vhn", "đào ngạch, khoét ngạch" },
{ "ngạch", "額", "vhn", "ngạch cửa" },
{ "ngại", "𪿒", "gdhn", "trở ngại" },
{ "ngại", "碨", "gdhn", "e ngại" },
{ "ngại", "磑", "gdhn", "trở ngại" },
{ "ngại", "碍", "vhn", "trở ngại" },
{ "ngại", "礙", "vhn", "e ngại" },
{ "ngạn", "唁", "gdhn", "ngạn ngữ" },
{ "ngạn", "岸", "gdhn", "tả ngạn, hữu ngạn (bờ phải, bờ trái)" },
{ "ngạn", "彦", "gdhn", "ngạn (kẻ sĩ tải giỏi)" },
{ "ngạn", "谚", "gdhn", "ngạn ngữ" },
{ "ngạn", "諺", "vhn", "ngạn ngữ" },
{ "ngạnh", "梗", "btcn", "ương ngạnh" },
{ "ngạnh", "更", "gdhn", "ương ngạnh" },
{ "ngạnh", "鯁", "gdhn", "ngạnh cá" },
{ "ngạnh", "鲠", "gdhn", "ngạnh cá" },
{ "ngạnh", "哽", "vhn", "ương ngạnh" },
{ "ngạnh", "硬", "vhn", "ương ngạnh" },
{ "ngạnh", "骾", "vhn", "ngạnh cá" },
{ "ngạo", "奡", "btcn", "ngạo ngược" },
{ "ngạo", "驁", "gdhn", "ngạo ngược" },
{ "ngạo", "傲", "vhn", "ngạo nghễ" },
{ "ngạt", "𠿸", "vhn", "ngạt ngào" },
{ "ngạt", "歹", "vhn", "ngột ngạt" },
{ "ngả", "我", "btcn", "ngả tư, ngả nghiêng" },
{ "ngả", "𫨎", "gdhn", "ngả tư, ngả nghiêng" },
{ "ngải", "戤", "gdhn", "ngải (cắt bỏ)" },
{ "ngải", "艾", "vhn", "cây ngải cứu" },
{ "ngảnh", "迎", "btcn", "ngảnh mặt" },
{ "ngảnh", "𥋓", "gdhn", "ngảnh lại" },
{ "ngảnh", "𫖧", "gdhn", "ngảnh lại" },
{ "ngảnh", "景", "gdhn", "ngảnh lại" },
{ "ngảnh", "撔", "vhn", "ngảnh lại" },
{ "ngảu", "𢠉", "gdhn", "" },
{ "ngấc", "扢", "btcn", "đầu ngấc lên" },
{ "ngấm", "澿", "gdhn", "ngấm nước" },
{ "ngấm", "𣵴", "vhn", "ngấm nước" },
{ "ngấm", "𦡞", "vhn", "ngấm nước" },
{ "ngấm", "汵", "vhn", "ngấm nước" },
{ "ngấn", "垠", "btcn", "vết ngấn" },
{ "ngấn", "艮", "btcn", "có ngấn" },
{ "ngấn", "痕", "vhn", "ngấn nước" },
{ "ngấn", "跟", "vhn", "ngấn nước" },
{ "ngấp", "岌", "btcn", "ngấp nghé" },
{ "ngấp", "𥄫", "gdhn", "ngấp nghé (dòm)" },
{ "ngấp", "𥈲", "vhn", "ngấp nghé (dòm)" },
{ "ngất", "𡴯", "btcn", "ngất trời" },
{ "ngất", "扢", "btcn", "ngất trời" },
{ "ngất", "𡴭", "gdhn", "ngất trời" },
{ "ngất", "𤴰", "gdhn", "chết ngất" },
{ "ngất", "𪨣", "gdhn", "cao ngất" },
{ "ngất", "𬴕", "gdhn", "cao ngất" },
{ "ngất", "仡", "gdhn", "chết ngất" },
{ "ngất", "屹", "gdhn", "cao ngất" },
{ "ngất", "岌", "gdhn", "cao ngất" },
{ "ngất", "疙", "gdhn", "chết ngất" },
{ "ngất", "𤴥", "vhn", "chết ngất" },
{ "ngất", "𩁶", "vhn", "cao ngất" },
{ "ngất", "䇄", "vhn", "chết ngất" },
{ "ngấu", "𠽀", "gdhn", "nhai ngấu nghiến" },
{ "ngấu", "𣽀", "vhn", "mắm ngấu" },
{ "ngấu", "𣿃", "vhn", "mắm ngấu" },
{ "ngấy", "溉", "gdhn", "chán ngấy, béo ngấy" },
{ "ngấy", "𢣀", "vhn", "chán ngấy" },
{ "ngấy", "嘅", "vhn", "chán ngấy, béo ngấy" },
{ "ngầm", "沉", "btcn", "ngấm ngầm" },
{ "ngầm", "沈", "gdhn", "ngấm ngầm" },
{ "ngầm", "砛", "gdhn", "đá ngầm" },
{ "ngầm", "硶", "gdhn", "đá ngầm" },
{ "ngần", "垠", "btcn", "ngần ấy" },
{ "ngần", "痕", "btcn", "tần ngần" },
{ "ngần", "銀", "btcn", "trong ngần" },
{ "ngần", "艮", "gdhn", "tần ngần" },
{ "ngầu", "𠿄", "gdhn", "trông rất ngầu" },
{ "ngầu", "𣼱", "gdhn", "trông rất ngầu" },
{ "ngầu", "𤙮", "gdhn", "trông rất ngầu" },
{ "ngẩm", "唫", "btcn", "tâm ngẩm; đau ngâm ngẩm" },
{ "ngẩm", "吟", "gdhn", "tâm ngẩm; đau ngâm ngẩm" },
{ "ngẩn", "痕", "btcn", "ngẩn ngơ" },
{ "ngẩn", "艮", "btcn", "ngẩn ngơ" },
{ "ngẩn", "銀", "btcn", "ngẩn ngơ" },
{ "ngẩn", "靳", "btcn", "ngẩn ngơ" },
{ "ngẩn", "坦", "gdhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
{ "ngẩn", "慬", "gdhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
{ "ngẩn", "謹", "gdhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
{ "ngẩn", "𢥢", "vhn", "ngẩn ngơ, ngớ ngẩn" },
{ "ngẩn", "菫", "vhn", "ngẩn ngơ" },
{ "ngẩng", "𬳖", "gdhn", "ngẩng lên" },
{ "ngẩng", "仰", "gdhn", "ngẩng lên" },
{ "ngẩu", "偶", "btcn", "lẩu ngẩu" },
{ "ngẩu", "𢠉", "vhn", "lẩu ngẩu" },
{ "ngẫm", "吟", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
{ "ngẫm", "唫", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
{ "ngẫm", "噤", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
{ "ngẫm", "錦", "btcn", "ngẫm nghĩ" },
{ "ngẫm", "𡄎", "gdhn", "ngẫm nghĩ" },
{ "ngẫng", "仰", "gdhn", "ngẫng lên" },
{ "ngẫu", "藕", "btcn", "văn biền ngẫu, ngẫu nhiên" },
{ "ngẫu", "耦", "gdhn", "văn biền ngẫu, ngẫu nhiên" },
{ "ngẫu", "偶", "vhn", "văn biền ngẫu, ngẫu nhiên" },
{ "ngậm", "吟", "btcn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
{ "ngậm", "唅", "btcn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
{ "ngậm", "噤", "btcn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
{ "ngậm", "𫕖", "gdhn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
{ "ngậm", "含", "gdhn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
{ "ngậm", "唫", "gdhn", "ngậm miệng; ngậm ngùi" },
{ "ngận", "很", "gdhn", "ngận (rất, lắm); hảo đắc ngận (tốt lắm)" },
{ "ngận", "狠", "gdhn", "ngận tâm (sự tàn nhẫn)" },
{ "ngập", "𫲼", "gdhn", "ngập ngừng" },
{ "ngập", "圾", "gdhn", "ngập ngừng" },
{ "ngập", "𠲺", "vhn", "ngập ngừng" },
{ "ngập", "𣵵", "vhn", "ngập nước" },
{ "ngập", "岌", "vhn", "ngập ngừng" },
{ "ngập", "汲", "vhn", "ngập nước" },
{ "ngật", "䇄", "btcn", "ngật ngưỡng" },
{ "ngật", "吃", "btcn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngật", "訖", "btcn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngật", "喫", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngật", "圪", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngật", "汔", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngật", "疙", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngật", "迄", "gdhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngật", "𡴯", "vhn", "ngật ngưỡng" },
{ "ngật", "屹", "vhn", "ngật ngưỡng, ngật ngừ" },
{ "ngậu", "偶", "gdhn", "làm ngậu xị lên" },
{ "ngậu", "𠿄", "vhn", "làm ngậu xị lên" },
{ "ngậy", "嘅", "gdhn", "ăn béo ngậy" },
{ "ngậy", "𡅷", "vhn", "ăn béo ngậy" },
{ "ngậy", "𦡡", "vhn", "béo ngậy" },
{ "ngắc", "愕", "gdhn", "ngắc ngoải" },
{ "ngắc", "㗁", "vhn", "ngúc ngắc" },
{ "ngắc", "𦝈", "vhn", "ngắc ngoải" },
{ "ngắc", "硌", "vhn", "ngắc ngư, cứng ngắc" },
{ "ngắm", "𬓛", "gdhn", "ngắm nghía, ngắm chừng" },
{ "ngắm", "吟", "gdhn", "ngắm (ngẫm nghĩ)" },
{ "ngắm", "𥋴", "vhn", "ngắm nghía" },
{ "ngắm", "𥌹", "vhn", "ngắm nghía" },
{ "ngắn", "艮", "btcn", "ngắn ngủi" },
{ "ngắn", "𬑵", "gdhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
{ "ngắn", "𬑶", "gdhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
{ "ngắn", "短", "gdhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
{ "ngắn", "𥐇", "vhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
{ "ngắn", "𥐉", "vhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
{ "ngắn", "𥐍", "vhn", "ngắn dài, ngắn ngủi" },
{ "ngắt", "𡴯", "btcn", "xanh ngắt" },
{ "ngắt", "𢴑", "gdhn", "ngắt bông, tái ngắt" },
{ "ngắt", "𪞧", "gdhn", "lạnh ngắt, ngắt lời" },
{ "ngắt", "𫤾", "gdhn", "lạnh ngắt, ngắt lời" },
{ "ngắt", "屹", "gdhn", "xanh ngắt" },
{ "ngắt", "𠖯", "vhn", "lạnh ngắt, ngắt lời" },
{ "ngắt", "𢪰", "vhn", "ngắt bông, tái ngắt" },
{ "ngắt", "扢", "vhn", "ngắt bông hoa" },
{ "ngằm", "沉", "btcn", "đau ngằm ngằm" },
{ "ngằn", "痕", "btcn", "có ngằn có lớp" },
{ "ngằng", "𢢋", "btcn", "ngùng ngằng" },
{ "ngẳng", "仰", "btcn", "ngẳng cổ" },
{ "ngẵng", "仰", "btcn", "ngẵng lại" },
{ "ngặt", "𡴯", "btcn", "ngặt nghẽo" },
{ "ngặt", "吃", "btcn", "việc ngặt" },
{ "ngặt", "歹", "btcn", "ngặt nghèo" },
{ "ngặt", "𪽨", "gdhn", "ngặt nghèo" },
{ "ngọ", "牛", "btcn", "giờ ngọ" },
{ "ngọ", "午", "vhn", "giờ ngọ" },
{ "ngọc", "鈺", "gdhn", "ngọc ngà" },
{ "ngọc", "玉", "vhn", "hòn ngọc" },
{ "ngọn", "𦰟", "vhn", "ngọn cây" },
{ "ngọng", "顒", "btcn", "nói ngọng" },
{ "ngọng", "𡅑", "gdhn", "nói ngọng" },
{ "ngọng", "哄", "gdhn", "nói ngọng" },
{ "ngọng", "𡅒", "vhn", "nói ngọng" },
{ "ngọt", "𫳹", "gdhn", "ngọt ngào" },
{ "ngọt", "𠮾", "vhn", "nói ngọt, ngon ngọt" },
{ "ngọt", "𤮾", "vhn", "ngọt ngào" },
{ "ngọt", "𤮿", "vhn", "ngọt ngào" },
{ "ngỏ", "午", "btcn", "ngỏ ý" },
{ "ngỏ", "牛", "btcn", "ngỏ ý" },
{ "ngỏ", "𤉇", "gdhn", "thư ngỏ" },
{ "ngỏ", "𪭟", "gdhn", "thư ngỏ" },
{ "ngỏ", "𫔦", "gdhn", "cửa ngỏ (cửa ngõ)" },
{ "ngỏ", "𬮫", "gdhn", "cửa ngỏ (cửa ngõ)" },
{ "ngỏ", "許", "gdhn", "ngỏ ý" },
{ "ngỏ", "吘", "vhn", "ngỏ ý" },
{ "ngỏ", "杵", "vhn", "bỏ ngỏ, để ngỏ cửa" },
{ "ngỏm", "𥆽", "vhn", "chết ngỏm, tắt ngỏm" },
{ "ngỏn", "言", "btcn", "ngỏn ngoẻn" },
{ "ngỏng", "顒", "gdhn", "ngỏng cổ" },
{ "ngố", "呆", "gdhn", "thằng ngố" },
{ "ngố", "悞", "vhn", "thằng ngố" },
{ "ngốc", "秃", "gdhn", "thằng ngốc" },
{ "ngốc", "呆", "vhn", "thằng ngốc" },
{ "ngốn", "𬜇", "gdhn", "ăn ngốn ngấu" },
{ "ngốn", "𠻂", "vhn", "ăn ngốn ngấu" },
{ "ngốn", "𠽓", "vhn", "ăn ngốn ngấu" },
{ "ngốn", "𡁺", "vhn", "ăn ngốn ngấu" },
{ "ngốt", "軏", "gdhn", "nực ngốt người" },
{ "ngốt", "𤍆", "vhn", "ngốt người, ngốt của" },
{ "ngồi", "𫮋", "gdhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
{ "ngồi", "坐", "gdhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
{ "ngồi", "𡎢", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
{ "ngồi", "𡎥", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
{ "ngồi", "𡎦", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
{ "ngồi", "𡓮", "vhn", "ngồi xuống, rốn ngồi" },
{ "ngồm", "巖", "gdhn", "lồm ngồm" },
{ "ngồn", "言", "btcn", "ngồn ngộn" },
{ "ngồn", "訔", "vhn", "cao ngồn ngộn" },
{ "ngồng", "茂", "gdhn", "ngồng cải" },
{ "ngồng", "𧄴", "vhn", "cao ngồng" },
{ "ngồng", "茙", "vhn", "ngồng cải" },
{ "ngổ", "𦬶", "gdhn", "rau ngổ" },
{ "ngổ", "𪞻", "gdhn", "ngổ ngáo, ngỗ ngược" },
{ "ngổ", "𫥩", "gdhn", "ngổ ngáo, ngỗ ngược" },
{ "ngổ", "吘", "gdhn", "ngổ ngáo, ngỗ ngược" },
{ "ngổ", "𦷮", "vhn", "rau ngổ" },
{ "ngổm", "巖", "btcn", "bò lổm ngổm" },
{ "ngổn", "滾", "btcn", "ngổn ngang" },
{ "ngổn", "艮", "btcn", "ngổn ngang" },
{ "ngổn", "言", "btcn", "ngổn ngang" },
{ "ngổn", "𪤍", "gdhn", "ngổn ngang" },
{ "ngổn", "滚", "gdhn", "ngổn ngang" },
{ "ngổn", "衮", "gdhn", "ngổn ngang" },
{ "ngổng", "𪃍", "gdhn", "cao ngông ngổng" },
{ "ngổng", "鵝", "gdhn", "cao ngông ngổng" },
{ "ngổng", "𡺥", "vhn", "cao ngông ngổng" },
{ "ngỗ", "𪞸", "gdhn", "ngỗ nghịch" },
{ "ngỗ", "迕", "gdhn", "ngỗ nghịch" },
{ "ngỗ", "忤", "vhn", "ngỗ nghịch" },
{ "ngỗng", "鵝", "btcn", "ngan ngỗng" },
{ "ngỗng", "𤞒", "vhn", "ngan ngỗng; nghề ngỗng" },
{ "ngỗng", "𪄌", "vhn", "ngan ngỗng" },
{ "ngộ", "悞", "btcn", "tỉnh ngộ" },
{ "ngộ", "晤", "btcn", "ngộ đàm, ngộ diện (gặp để phỏng vấn)" },
{ "ngộ", "寤", "gdhn", "tỉnh ngộ" },
{ "ngộ", "焐", "gdhn", "ngộ (ủ cho ấm): ngộ nhất ngộ thủ (ủ tay)" },
{ "ngộ", "牾", "gdhn", "ngộ dại" },
{ "ngộ", "痦", "gdhn", "ngộ dại" },
{ "ngộ", "误", "gdhn", "ngộ nhận, ngộ nghĩnh" },
{ "ngộ", "悟", "vhn", "giác ngộ, ngộ nghĩnh" },
{ "ngộ", "誤", "vhn", "ngộ nhận, ngộ nghĩnh" },
{ "ngộ", "遇", "vhn", "ơn tri ngộ" },
{ "ngộc", "𣔣", "vhn", "lộc ngộc, ngộc nghệch" },
{ "ngội", "傀", "gdhn", "" },
{ "ngộn", "𠻂", "btcn", "trắng ngồn ngộn" },
{ "ngộn", "言", "btcn", "ngộn ngộn" },
{ "ngộn", "𬢞", "gdhn", "ngồn ngộn" },
{ "ngột", "杌", "gdhn", "ngột ngạt" },
{ "ngột", "靰", "gdhn", "ngột hơi, ngột ngạt" },
{ "ngột", "兀", "vhn", "ngột ngạt" },
{ "ngột", "軏", "vhn", "ngột hơi, ngột ngạt" },
{ "ngớ", "𡂂", "btcn", "ngớ ngẩn" },
{ "ngớ", "魚", "btcn", "ngớ ngẩn" },
{ "ngớ", "𢠐", "gdhn", "ngớ ngẩn" },
{ "ngớ", "𠽐", "vhn", "ngớ ngẩn, ngú ngớ" },
{ "ngớn", "覘", "btcn", "ngã ngớn" },
{ "ngớn", "𢞆", "gdhn", "ngã ngớn" },
{ "ngớp", "哈", "gdhn", "ngơm ngớp" },
{ "ngớp", "𢚼", "vhn", "ngơm ngớp" },
{ "ngớp", "𥆹", "vhn", "trông ngớp, mgơm ngớp lo sợ" },
{ "ngớt", "𣲠", "vhn", "ngớt mưa" },
{ "ngờ", "𩵿", "btcn", "nghi ngờ" },
{ "ngờ", "疑", "btcn", "ngờ vực" },
{ "ngờ", "𫠻", "gdhn", "không ngờ" },
{ "ngờ", "㘈", "vhn", "nghi ngờ" },
{ "ngờ", "𩺋", "vhn", "ngờ nghệch" },
{ "ngờ", "𩼨", "vhn", "ngờ vực,ngờ nghệch, ngờ ngợ" },
{ "ngời", "𤊢", "vhn", "ngời sáng" },
{ "ngờm", "岌", "gdhn", "ngờm ngợp" },
{ "ngỡ", "語", "btcn", "ngỡ là..." },
{ "ngỡ", "𡂂", "vhn", "ngỡ ngàng" },
{ "ngỡ", "𢣸", "vhn", "ngỡ là" },
{ "ngợ", "語", "btcn", "thấy ngờ ngợ" },
{ "ngợ", "御", "gdhn", "thấy ngờ ngợ" },
{ "ngợi", "議", "btcn", "khen ngợi" },
{ "ngợi", "𡅷", "gdhn", "ngợi khen" },
{ "ngợi", "𬢱", "gdhn", "ngợi khen" },
{ "ngợi", "𠿿", "vhn", "ngợi khen" },
{ "ngợi", "𡃛", "vhn", "ngợi khen" },
{ "ngợm", "吟", "gdhn", "nghịch ngợm" },
{ "ngợm", "𤼔", "vhn", "người ngợm" },
{ "ngợp", "岌", "btcn", "ngợp trời" },
{ "ngợp", "𫻅", "gdhn", "choáng ngợp" },
{ "ngụ", "喁", "btcn", "ngụ ý" },
{ "ngụ", "庽", "gdhn", "ngụ ý, trú ngụ" },
{ "ngụ", "寓", "vhn", "ngụ ý, trú ngụ" },
{ "ngục", "獄", "vhn", "ngục tối" },
{ "ngụm", "喁", "vhn", "một ngụm nước" },
{ "ngụp", "𩓛", "vhn", "ngụp xuống" },
{ "ngụt", "𩂁", "btcn", "mây kéo ngùn ngụt" },
{ "ngụt", "𤈡", "gdhn", "khói lửa ngùn ngụt" },
{ "ngụt", "𤍉", "gdhn", "khói lửa ngùn ngụt" },
{ "ngụt", "𬉽", "gdhn", "khói lửa ngùn ngụt" },
{ "ngụt", "𣲍", "vhn", "ngùn ngụt" },
{ "ngủ", "𥄭", "btcn", "ngủ say, ngủ ngon" },
{ "ngủ", "㬳", "gdhn", "giấc ngủ" },
{ "ngủ", "𪟳", "gdhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
{ "ngủ", "𪿀", "gdhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
{ "ngủ", "𫾆", "gdhn", "ru ngủ" },
{ "ngủ", "𬑩", "gdhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
{ "ngủ", "𥄬", "vhn", "ngủ say, ngủ ngon" },
{ "ngủi", "𥐋", "vhn", "ngắn ngủi" },
{ "ngủm", "喁", "btcn", "chết ngủm" },
{ "ngủn", "言", "btcn", "cụt ngủn" },
{ "ngủn", "𥐐", "vhn", "ngắn ngủn" },
{ "ngủng", "𢥶", "vhn", "ngủng nghỉnh" },
{ "ngứa", "癢", "gdhn", "ngứa ngáy" },
{ "ngứa", "語", "gdhn", "ngứa ngáy" },
{ "ngứa", "𤺶", "vhn", "ngứa ngáy" },
{ "ngứa", "𤻔", "vhn", "ngứa ngáy" },
{ "ngứa", "𤻭", "vhn", "ngứa ngáy" },
{ "ngừ", "魚", "btcn", "cá ngừ" },
{ "ngừ", "𩼨", "gdhn", "cá ngừ" },
{ "ngừ", "御", "gdhn", "ngần ngừ" },
{ "ngừ", "𣊘", "vhn", "ngần ngừ" },
{ "ngừ", "𩵿", "vhn", "cá ngừ" },
{ "ngừa", "馭", "btcn", "ngăn ngừa" },
{ "ngừa", "𢳶", "gdhn", "ngăn ngừa" },
{ "ngừa", "御", "gdhn", "ngăn ngừa" },
{ "ngừa", "𡐚", "vhn", "ngăn ngừa" },
{ "ngừa", "禦", "vhn", "ngăn ngừa" },
{ "ngừng", "凝", "btcn", "ngập ngừng; ngừng chảy" },
{ "ngửa", "語", "btcn", "ngửa mặt" },
{ "ngửa", "𫤋", "gdhn", "ngửa mặt, nghiêng ngửa" },
{ "ngửa", "𠑕", "vhn", "ngửa mặt" },
{ "ngửi", "𠿿", "btcn", "hít ngửi" },
{ "ngửi", "哎", "btcn", "ngửi thấy" },
{ "ngửi", "義", "btcn", "ngửi thấy" },
{ "ngửi", "𬹯", "gdhn", "ngửi mùi" },
{ "ngửi", "𪖭", "vhn", "ngửi mùi" },
{ "ngửng", "仰", "gdhn", "ngửng cổ" },
{ "ngữ", "圄", "gdhn", "linh ngữ (nhà tù)" },
{ "ngữ", "圉", "gdhn", "bờ cõi" },
{ "ngữ", "语", "gdhn", "ngôn ngữ, tục ngữ" },
{ "ngữ", "龉", "gdhn", "trở ngữ (răng vẩu)" },
{ "ngữ", "語", "vhn", "ngôn ngữ, tục ngữ" },
{ "ngự", "禦", "btcn", "phòng ngự" },
{ "ngự", "馭", "btcn", "ngự giá" },
{ "ngự", "驭", "gdhn", "ngự giá" },
{ "ngự", "御", "vhn", "ngự án" },
{ "ngựa", "馭", "vhn", "con ngựa" },
{ "ngực", "𦙏", "vhn", "lồng ngực" },
{ "ngực", "𦞐", "vhn", "lồng ngực" },
{ "nha", "呀", "btcn", "nha cam" },
{ "nha", "鴉", "btcn", "nha (con quạ): nha tước (sáo đen)" },
{ "nha", "鵶", "btcn", "nha (con quạ): nha tước (sáo đen)" },
{ "nha", "丫", "gdhn", "nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)" },
{ "nha", "伢", "gdhn", "nha (thằng nhỏ, con nhỏ)" },
{ "nha", "桠", "gdhn", "nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)" },
{ "nha", "椏", "gdhn", "nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)" },
{ "nha", "芽", "gdhn", "nha đậu (đỗ giá); nha trà (búp trà)" },
{ "nha", "鸦", "gdhn", "nha (con quạ): nha tước (sáo đen)" },
{ "nha", "㸦", "tdhv", "nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)" },
{ "nha", "牙", "vhn", "nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)" },
{ "nha", "衙", "vhn", "nha lại, nha sở" },
{ "nhai", "厓", "btcn", "nhai ngạn (bên bờ)" },
{ "nhai", "崖", "btcn", "nhai (ven núi)" },
{ "nhai", "涯", "btcn", "vô nhai (không bờ bến)" },
{ "nhai", "𪘬", "gdhn", "nhai cơm" },
{ "nhai", "崕", "gdhn", "nhai (ven núi)" },
{ "nhai", "捱", "gdhn", "nhai (chống cự)" },
{ "nhai", "睚", "gdhn", "nhai xải (nhìn một cách khinh bỉ)" },
{ "nhai", "街", "gdhn", "nhai lộ (đường phố)" },
{ "nhai", "𠽎", "vhn", "nhai cơm" },
{ "nhai", "啀", "vhn", "nhai cơm" },
{ "nham", "癌", "gdhn", "nham (mụn độc)" },
{ "nham", "喦", "vhn", "sơn nham" },
{ "nham", "岩", "vhn", "lam nham" },
{ "nham", "巖", "vhn", "nham hiểm" },
{ "nham", "碞", "vhn", "lam nham" },
{ "nhan", "㘖", "btcn", "nhan nhản" },
{ "nhan", "颜", "gdhn", "nhan sắc" },
{ "nhan", "顔", "vhn", "nhan sắc" },
{ "nhang", "仍", "btcn", "nhủng nhẳng" },
{ "nhang", "香", "btcn", "nhang đèn" },
{ "nhang", "𬍀", "gdhn", "" },
{ "nhanh", "伶", "btcn", "tinh nhanh" },
{ "nhanh", "𪬭", "gdhn", "nhanh nhẹn, chạy nhanh" },
{ "nhanh", "速", "gdhn", "nhanh nhẹn, chạy nhanh" },
{ "nhanh", "𠴌", "vhn", "nhanh nhẹn, nhanh nhẩu" },
{ "nhanh", "𨗜", "vhn", "nhanh nhẹn, nhanh nhẩu" },
{ "nhanh", "𨘱", "vhn", "nhanh nhẹn, chạy nhanh" },
{ "nhao", "嘵", "gdhn", "nói nhao nhao" },
{ "nhao", "堯", "gdhn", "nói nhao nhao" },
{ "nhau", "胞", "btcn", "chôn nhau cắt rốn" },
{ "nhau", "饒", "btcn", "cùng nhau" },
{ "nhau", "憢", "gdhn", "cùng nhau, có nhau" },
{ "nhau", "膮", "gdhn", "chôn nhau cắt rốn" },
{ "nhau", "蹺", "gdhn", "cùng nhau, có nhau" },
{ "nhau", "𠑬", "vhn", "cùng nhau" },
{ "nhau", "𦣗", "vhn", "chôn nhau cắt rốn" },
{ "nhay", "捱", "vhn", "lay nhay, nhay nhứt" },
{ "nhe", "𡮅", "btcn", "nhắn nhe" },
{ "nhe", "㖇", "vhn", "nhắn nhe" },
{ "nhem", "巖", "btcn", "lem nhem" },
{ "nhem", "苫", "btcn", "nhem nhuốc" },
{ "nhem", "髯", "btcn", "nhem nhuốc" },
{ "nhem", "𫽦", "gdhn", "nhem lửa" },
{ "nhem", "岩", "gdhn", "lem nhem" },
{ "nhem", "𤊤", "vhn", "lem nhem" },
{ "nhen", "然", "btcn", "nhen lửa" },
{ "nhen", "𤡮", "gdhn", "con nhen" },
{ "nhen", "𡮫", "vhn", "nhỏ nhen" },
{ "nhen", "𤢔", "vhn", "con nhen" },
{ "nhen", "燃", "vhn", "nhen lửa" },
{ "nheo", "饒", "btcn", "nheo nhéo" },
{ "nheo", "䁱", "gdhn", "nheo mắt" },
{ "nheo", "𬇆", "gdhn", "lông nheo, đuôi nheo" },
{ "nheo", "鱙", "gdhn", "cá nheo" },
{ "nheo", "𥍘", "vhn", "nheo mắt" },
{ "nheo", "𩰈", "vhn", "lông nheo" },
{ "nheo", "𩽸", "vhn", "cá nheo, mè nheo" },
{ "nheo", "嚅", "vhn", "nheo nhéo" },
{ "nhi", "弍", "btcn", "thiếu nhi" },
{ "nhi", "儿", "gdhn", "thiếu nhi, bệnh nhi" },
{ "nhi", "而", "gdhn", "nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)" },
{ "nhi", "鴯", "gdhn", "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" },
{ "nhi", "鸸", "gdhn", "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" },
{ "nhi", "兒", "vhn", "thiếu nhi, bệnh nhi" },
{ "nhiêm", "髯", "btcn", "nhiêm (râu mép)" },
{ "nhiên", "燃", "btcn", "nhiên (châm lửa)" },
{ "nhiên", "然", "vhn", "tự nhiên" },
{ "nhiêu", "蟯", "btcn", "nhiêu (giun nhỏ trong ruột)" },
{ "nhiêu", "𡗉", "gdhn", "bao nhiêu" },
{ "nhiêu", "娆", "gdhn", "cô nhiêu" },
{ "nhiêu", "嬈", "gdhn", "cô nhiêu" },
{ "nhiêu", "桡", "gdhn", "nhiêu (xương mái chèo)" },
{ "nhiêu", "橈", "gdhn", "nhiêu (xương mái chèo)" },
{ "nhiêu", "荛", "gdhn", "nhiêu (gỗ làm củi)" },
{ "nhiêu", "蕘", "gdhn", "nhiêu (gỗ làm củi)" },
{ "nhiêu", "跷", "gdhn", "nhiêu khê" },
{ "nhiêu", "蹺", "gdhn", "nhiêu khê" },
{ "nhiêu", "饶", "gdhn", "phì nhiêu" },
{ "nhiêu", "饒", "vhn", "phì nhiêu" },
{ "nhiếc", "𠲔", "vhn", "nhiếc móc" },
{ "nhiếc", "嗌", "vhn", "nhiếc móc" },
{ "nhiếp", "攝", "btcn", "nhiếp chính, nhiếp ảnh" },
{ "nhiếp", "躡", "btcn", "nhiếp chính" },
{ "nhiếp", "慑", "gdhn", "nhiếp (sợ nép mình)" },
{ "nhiếp", "慴", "gdhn", "nhiếp (sợ nép mình)" },
{ "nhiếp", "懾", "gdhn", "nhiếp (sợ nép mình)" },
{ "nhiếp", "摄", "gdhn", "nhiếp chính, nhiếp ảnh" },
{ "nhiếp", "燮", "gdhn", "" },
{ "nhiếp", "聂", "gdhn", "nhiếp (nói thầm)" },
{ "nhiếp", "聶", "gdhn", "nhiếp (nói thầm)" },
{ "nhiếp", "镊", "gdhn", "nhiếp tử (cái nhíp)" },
{ "nhiếp", "顳", "gdhn", "nhiếp (thái dương)" },
{ "nhiếp", "颞", "gdhn", "nhiếp (thái dương)" },
{ "nhiết", "咽", "gdhn", "nhiết (nghẹn ngào)" },
{ "nhiều", "饒", "btcn", "ít nhiều, rất nhiều" },
{ "nhiều", "𬲢", "gdhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
{ "nhiều", "堯", "gdhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
{ "nhiều", "𡗉", "vhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
{ "nhiều", "𡗊", "vhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
{ "nhiều", "𤄮", "vhn", "ít nhiều, rất nhiều" },
{ "nhiễm", "染", "btcn", "truyền nhiễm, nhiễm bệnh" },
{ "nhiễm", "冄", "gdhn", "nhiễm nhiễm (chầm chậm)" },
{ "nhiễm", "苒", "gdhn", "nhẫm nhiễm (thấm thoát)" },
{ "nhiễm", "蚺", "gdhn", "nhiễm xà (con trăn)" },
{ "nhiễm", "冉", "vhn", "nhiễm nhiễm (chầm chậm)" },
{ "nhiễn", "軟", "gdhn", "giã nhiễn, xay nhiễn" },
{ "nhiễu", "遶", "btcn", "nhiễu (vòng quanh)" },
{ "nhiễu", "扰", "gdhn", "quấy nhiễu" },
{ "nhiễu", "绕", "gdhn", "khăn nhiễu" },
{ "nhiễu", "擾", "vhn", "quấy nhiễu" },
{ "nhiễu", "繞", "vhn", "khăn nhiễu" },
{ "nhiệm", "任", "btcn", "bổ nhiệm" },
{ "nhiệm", "冉", "btcn", "mầu nhiệm" },
{ "nhiệt", "热", "gdhn", "nhiệt huyết" },
{ "nhiệt", "熱", "vhn", "nhiệt huyết" },
{ "nho", "𮒯", "gdhn", "quả nho, rượu nho" },
{ "nho", "檽", "gdhn", "cây nho" },
{ "nho", "顬", "gdhn", "nho (thái dương)" },
{ "nho", "颥", "gdhn", "nho (thái dương)" },
{ "nho", "伩", "vhn", "nhà nho" },
{ "nho", "儒", "vhn", "nhà nho" },
{ "nho", "薷", "vhn", "quả nho, rượu nho" },
{ "nhoai", "惴", "vhn", "nhoai lên" },
{ "nhoang", "絖", "btcn", "nói táp nhoang" },
{ "nhoi", "堆", "btcn", "nhoi lên" },
{ "nhom", "巖", "btcn", "gầy nhom" },
{ "nhom", "𤷳", "vhn", "ốm nhom, còm nhom" },
{ "nhong", "戎", "btcn", "nhong nhóng" },
{ "nhong", "銊", "vhn", "nhong nhong" },
{ "nhoà", "𤍶", "btcn", "xoá nhoà" },
{ "nhoài", "𨂉", "gdhn", "bò nhoài" },
{ "nhoài", "愞", "gdhn", "mệt nhoài" },
{ "nhoái", "惴", "gdhn", "nhoái lên (nhoai lên)" },
{ "nhoáng", "晄", "btcn", "chớp nhoáng" },
{ "nhoè", "𤍶", "btcn", "bị nhoè ra" },
{ "nhoè", "漯", "gdhn", "ướt nhoè" },
{ "nhoét", "𤷯", "gdhn", "nhoe nhoét" },
{ "nhoét", "刷", "gdhn", "nhoe nhoét" },
{ "nhoạng", "𣋆", "vhn", "tối nhập nhoạng" },
{ "nhoẻn", "嘫", "vhn", "nhoẻn cười" },
{ "nhu", "儒", "btcn", "nhu mì" },
{ "nhu", "嚅", "btcn", "nhu mì" },
{ "nhu", "濡", "btcn", "nhu (giúng nước): nhu bút" },
{ "nhu", "茄", "btcn", "lá hương nhu" },
{ "nhu", "茹", "btcn", "lá hương nhu" },
{ "nhu", "薷", "btcn", "lá hương nhu" },
{ "nhu", "懦", "gdhn", "nhu nhược" },
{ "nhu", "揉", "gdhn", "nhu (day, giụi mắt)" },
{ "nhu", "煣", "gdhn", "" },
{ "nhu", "稬", "gdhn", "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" },
{ "nhu", "穤", "gdhn", "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" },
{ "nhu", "糯", "gdhn", "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" },
{ "nhu", "襦", "gdhn", "hãn nhu (áo lót)" },
{ "nhu", "蹂", "gdhn", "nhu (giẫm lên)" },
{ "nhu", "鞣", "gdhn", "nhu bì (da thuộc)" },
{ "nhu", "柔", "vhn", "nhu nhược" },
{ "nhu", "需", "vhn", "nhu mì, quân nhu, nhu cầu" },
{ "nhua", "濡", "gdhn", "nhớp nhua" },
{ "nhum", "𣐅", "vhn", "cái nhum" },
{ "nhung", "𪀚", "btcn", "nhung nhúc" },
{ "nhung", "𣭲", "gdhn", "nhung nhúc" },
{ "nhung", "毧", "gdhn", "nhung (lông nhỏ)" },
{ "nhung", "氄", "gdhn", "nhung nhúc; áo nhung" },
{ "nhung", "绒", "gdhn", "áo nhung" },
{ "nhung", "茸", "gdhn", "nhung hươu (sừng non của con hươu)" },
{ "nhung", "軟", "gdhn", "" },
{ "nhung", "𠲦", "vhn", "nhung nhúc" },
{ "nhung", "戎", "vhn", "nhung (đồ binh khí): binh nhung" },
{ "nhung", "絨", "vhn", "áo nhung" },
{ "nhuy", "蕤", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
{ "nhuyễn", "𣼴", "gdhn", "xay nhuyễn" },
{ "nhuyễn", "蝡", "gdhn", "nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)" },
{ "nhuyễn", "蠕", "gdhn", "nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)" },
{ "nhuyễn", "輭", "gdhn", "bột đã nhuyễn" },
{ "nhuyễn", "软", "gdhn", "bột đã nhuyễn" },
{ "nhuyễn", "軟", "vhn", "bột đã nhuyễn" },
{ "nhuạ", "懦", "gdhn", "nhầy nhụa" },
{ "nhuạ", "濡", "gdhn", "nhầy nhụa" },
{ "nhuần", "閏", "btcn", "trơn nhuần" },
{ "nhuần", "闰", "gdhn", "thấm nhuần" },
{ "nhuần", "潤", "vhn", "trơn nhuần" },
{ "nhuận", "潤", "btcn", "thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc" },
{ "nhuận", "润", "gdhn", "thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc" },
{ "nhuận", "闰", "gdhn", "năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận" },
{ "nhuận", "閏", "vhn", "năm nhuận, tháng nhuận, ngày nhuận" },
{ "nhuế", "芮", "btcn", "nhuế (nhỏ xíu)" },
{ "nhuế", "枘", "gdhn", "nhuế (cái mộng gỗ)" },
{ "nhuệ", "鋭", "btcn", "nhuệ khí" },
{ "nhuệ", "锐", "gdhn", "nhuệ khí" },
{ "nhuệ", "銳", "vhn", "nhuệ khí" },
{ "nhuốc", "辱", "btcn", "nhơ nhuốc" },
{ "nhuốc", "溽", "gdhn", "nhơ nhuốc" },
{ "nhuốc", "𢟹", "vhn", "nhơ nhuốc; mắng nhuốc" },
{ "nhuốm", "染", "btcn", "nhuốm bệnh" },
{ "nhuốm", "𤈟", "gdhn", "nhuốm lửa (nhóm lửa)" },
{ "nhuốm", "洳", "gdhn", "nhuốm màu" },
{ "nhuộm", "染", "vhn", "nhuộm áo" },
{ "nhuỵ", "蕊", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
{ "nhuỵ", "蕋", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
{ "nhuỵ", "蘂", "gdhn", "nhuỵ hoa" },
{ "nhuỵ", "橤", "vhn", "nhuỵ hoa" },
{ "nhà", "伽", "gdhn", "nhà cửa" },
{ "nhà", "家", "gdhn", "nhà cửa" },
{ "nhà", "茄", "vhn", "nhà cửa" },
{ "nhà", "茹", "vhn", "nhà cửa" },
{ "nhài", "桂", "gdhn", "cây nhài" },
{ "nhài", "莉", "gdhn", "hoa nhài" },
{ "nhài", "𣔦", "vhn", "cây nhài" },
{ "nhài", "𦲒", "vhn", "hoa nhài" },
{ "nhài", "𦹹", "vhn", "hoa nhài" },
{ "nhàm", "岩", "btcn", "nhàm tai, nhàm chán" },
{ "nhàm", "巖", "gdhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
{ "nhàm", "懢", "gdhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
{ "nhàm", "𡆑", "vhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
{ "nhàm", "啱", "vhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
{ "nhàm", "憮", "vhn", "nhàm tai, nhàm chán" },
{ "nhàn", "𤺛", "gdhn", "nhàn (bệnh hay xỉu)" },
{ "nhàn", "𫔮", "gdhn", "nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn" },
{ "nhàn", "娴", "gdhn", "nhàn (được tập luyện kĩ)" },
{ "nhàn", "嫻", "gdhn", "nhàn (được tập luyện kĩ)" },
{ "nhàn", "痫", "gdhn", "nhàn (bệnh hay xỉu)" },
{ "nhàn", "癇", "gdhn", "nhàn (bệnh hay xỉu)" },
{ "nhàn", "闲", "gdhn", "nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn" },
{ "nhàn", "鷴", "gdhn", "bạch nhàn (chim trĩ trắng)" },
{ "nhàn", "鹇", "gdhn", "bạch nhàn (chim trĩ trắng)" },
{ "nhàn", "閑", "vhn", "nhàn nhã" },
{ "nhàn", "閒", "vhn", "nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn" },
{ "nhàng", "𪜉", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhàng", "揚", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhàng", "樣", "gdhn", "làng nhàng" },
{ "nhàng", "讓", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhàng", "𡡂", "vhn", "nhỡ nhàng" },
{ "nhành", "梗", "gdhn", "nhành cây" },
{ "nhào", "繳", "btcn", "nhào lộn" },
{ "nhào", "嘲", "gdhn", "nhào lộn, ngã nhào" },
{ "nhào", "𨇵", "vhn", "nhào lộn, ngã nhào" },
{ "nhàu", "𠶕", "vhn", "càu nhàu" },
{ "nhàu", "𡆁", "vhn", "làu nhàu, nhau nhàu" },
{ "nhàu", "𦈂", "vhn", "vỏ nhàu, vải nhàu" },
{ "nhàu", "繳", "vhn", "nhàu nát" },
{ "nhá", "𪨁", "gdhn", "nhấm nhá" },
{ "nhá", "𤆹", "vhn", "nhá nhem tối" },
{ "nhá", "呀", "vhn", "nhá xương" },
{ "nhá", "蚜", "vhn", "nhá xương" },
{ "nhác", "㦡", "btcn", "nhớn nhác" },
{ "nhác", "弋", "btcn", "nhớn nhác" },
{ "nhác", "戛", "btcn", "nhớn nhác" },
{ "nhác", "樂", "btcn", "nhác thấy" },
{ "nhác", "落", "btcn", "nhớn nhác" },
{ "nhác", "覺", "btcn", "nhớn nhác" },
{ "nhác", "𥇍", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
{ "nhác", "䁻", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
{ "nhác", "𮗓", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
{ "nhác", "戞", "gdhn", "nhớn nhác" },
{ "nhác", "斍", "gdhn", "nhác thấy, nhác trông" },
{ "nhác", "𢖺", "vhn", "biếng nhác" },
{ "nhác", "𢣅", "vhn", "biếng nhác" },
{ "nhác", "𥇸", "vhn", "nhác thấy, nhác trông" },
{ "nhác", "䀩", "vhn", "nhác thấy, biếng nhác" },
{ "nhách", "呃", "vhn", "dai nhách" },
{ "nhái", "𧍊", "gdhn", "ếch nhái, nhái bén" },
{ "nhái", "㖑", "vhn", "nhái lại" },
{ "nhái", "𧋁", "vhn", "ếch nhái, nhái bén" },
{ "nhái", "蚧", "vhn", "ếch nhái, nhái bén" },
{ "nhám", "壬", "btcn", "nhàm tay" },
{ "nhám", "𩸶", "vhn", "cá nhám" },
{ "nháng", "降", "gdhn", "nhấp nháng" },
{ "nháng", "𤌅", "vhn", "nhấp nháng" },
{ "nháng", "爙", "vhn", "nhấp nháng" },
{ "nhánh", "𦭒", "gdhn", "nhánh cây; chi nhánh" },
{ "nhánh", "梗", "gdhn", "nhánh cây; chi nhánh" },
{ "nhánh", "頴", "vhn", "chi nhánh" },
{ "nháo", "鬧", "btcn", "nhốn nháo" },
{ "nháo", "𠿷", "vhn", "nhếu nháo, nhốn nháo" },
{ "nháo", "㦡", "vhn", "nhếu nháo, nhốn nháo" },
{ "nháo", "嚛", "vhn", "láo nháo" },
{ "nháo", "遶", "vhn", "láo nháo" },
{ "nháp", "甲", "btcn", "nhớp nháp" },
{ "nháp", "𡊠", "vhn", "giấy nháp, nhớp nháp" },
{ "nhát", "戛", "btcn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
{ "nhát", "戞", "gdhn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
{ "nhát", "㦉", "vhn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
{ "nhát", "瘌", "vhn", "nhút nhát, hèn nhát, nhát dao" },
{ "nháu", "𠿷", "gdhn", "láu nháu; viết nháu" },
{ "nháy", "𥅘", "vhn", "nháy mắt" },
{ "nhâm", "壬", "btcn", "nhâm (chữ thứ 9 trong thập can)" },
{ "nhâm", "𡆑", "gdhn", "nhâm nhi" },
{ "nhâm", "任", "gdhn", "xem Nhậm" },
{ "nhâm", "妊", "gdhn", "nhâm phụ (phụ nữ có thai)" },
{ "nhâm", "姙", "gdhn", "nhâm phụ (phụ nữ có thai)" },
{ "nhân", "亻", "gdhn", "nhân đạo, nhân tính" },
{ "nhân", "氤", "gdhn", "nhân uân (khí trời đất hoà hợp)" },
{ "nhân", "洇", "gdhn", "nhân một (mai một)" },
{ "nhân", "茵", "gdhn", "nhân (đệm, nệm): lục thảo như nhân (cỏ xanh như đệm)" },
{ "nhân", "銦", "gdhn", "nhân (chất indium)" },
{ "nhân", "铟", "gdhn", "nhân (chất indium)" },
{ "nhân", "儿", "tdhv", "nhân đạo, nhân tính" },
{ "nhân", "人", "vhn", "nhân đạo, nhân tính" },
{ "nhân", "仁", "vhn", "nhân đức" },
{ "nhân", "因", "vhn", "nhân lúc ấy; bánh nhân đỗ" },
{ "nhân", "姻", "vhn", "hôn nhân" },
{ "nhân", "胭", "vhn", "nhân bánh" },
{ "nhâng", "𠯹", "gdhn", "nhâng nhâng" },
{ "nhâu", "嘵", "btcn", "sủa nhâu nhâu" },
{ "nhây", "街", "vhn", "lây nhây" },
{ "nhã", "若", "gdhn", "bát nhã (phiên âm từ Prajna)" },
{ "nhã", "訝", "gdhn", "nhã nhặn" },
{ "nhã", "讶", "gdhn", "nhã nhặn" },
{ "nhã", "雅", "vhn", "nhã nhặn" },
{ "nhãi", "𤛇", "btcn", "nhãi ranh" },
{ "nhãi", "耳", "btcn", "nhãi ranh" },
{ "nhãi", "爾", "vhn", "nhãi ranh" },
{ "nhãn", "𣠰", "btcn", "cây nhãn" },
{ "nhãn", "眼", "btcn", "nhãn quan (quan sát bằng mắt); trái nhãn" },
{ "nhãn", "韌", "gdhn", "nhãn tính (mềm dai)" },
{ "nhãn", "韧", "gdhn", "nhãn tính (mềm dai)" },
{ "nhãn", "𣙧", "vhn", "cây nhãn, long nhãn" },
{ "nhãn", "𣟫", "vhn", "cây nhãn" },
{ "nhãn", "沲", "vhn", "nhãn nước" },
{ "nhãng", "講", "btcn", "sao nhãng" },
{ "nhãng", "𫻠", "gdhn", "sao nhãng" },
{ "nhãng", "𢥉", "vhn", "sao nhãng" },
{ "nhão", "繞", "gdhn", "mềm nhão" },
{ "nhão", "𤃤", "vhn", "nhão nhoét" },
{ "nhão", "𥽵", "vhn", "cơm nhão" },
{ "nhão", "𦇇", "vhn", "đất nhão, nhão nhoẹt" },
{ "nhão", "澆", "vhn", "nhão nhoét" },
{ "nhè", "㖇", "gdhn", "khóc nhè" },
{ "nhè", "提", "gdhn", "nhè thức ăn ra, khóc nhè" },
{ "nhè", "唲", "vhn", "nhè thức ăn ra, khóc nhè" },
{ "nhèm", "濂", "gdhn", "lèm nhèm, nhập nhèm" },
{ "nhèm", "𣲹", "vhn", "lèm nhèm" },
{ "nhèm", "濓", "vhn", "lèm nhèm, nhập nhèm" },
{ "nhèn", "𤺱", "vhn", "mắt nhèn (mắt ghèn)" },
{ "nhèo", "𡗉", "gdhn", "bèo nhèo" },
{ "nhé", "𥏌", "btcn", "nhè vào đầu mà đánh" },
{ "nhé", "𠰚", "gdhn", "về ngay nhé!" },
{ "nhé", "唲", "gdhn", "về ngay nhé!" },
{ "nhé", "尒", "gdhn", "về ngay nhé!" },
{ "nhém", "抩", "gdhn", "nhém (trám kín)" },
{ "nhéo", "嘵", "gdhn", "kêu nheo nhéo" },
{ "nhéo", "撓", "vhn", "la nheo nhéo" },
{ "nhép", "入", "gdhn", "lép nhép" },
{ "nhép", "摄", "gdhn", "lép nhép" },
{ "nhép", "𡆄", "vhn", "lép nhép" },
{ "nhép", "攝", "vhn", "lép nhép" },
{ "nhét", "折", "btcn", "nhét vào" },
{ "nhét", "熱", "btcn", "nhét vào" },
{ "nhét", "捏", "gdhn", "nhét vào" },
{ "nhênh", "𤾱", "vhn", "trắng nhênh" },
{ "nhì", "貳", "btcn", "thứ nhì" },
{ "nhì", "二", "vhn", "thứ nhì" },
{ "nhìn", "𥆾", "vhn", "nhìn thấy" },
{ "nhìn", "𥈱", "vhn", "nhìn thấy" },
{ "nhìn", "𥌬", "vhn", "nhìn thấy" },
{ "nhìn", "𥚆", "vhn", "mắt nhìn" },
{ "nhí", "㖇", "btcn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
{ "nhí", "𦤶", "gdhn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
{ "nhí", "唲", "gdhn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
{ "nhí", "𡭺", "vhn", "lí nhí, nhí nhảnh" },
{ "nhí", "致", "vhn", "nhí nhảnh" },
{ "nhích", "滴", "vhn", "nhúc nhích" },
{ "nhích", "蹢", "vhn", "nhúc nhích" },
{ "nhím", "𤝫", "vhn", "con nhím" },
{ "nhím", "𤢾", "vhn", "con nhím" },
{ "nhím", "𤣚", "vhn", "con nhím" },
{ "nhím", "㺝", "vhn", "con nhím" },
{ "nhín", "𠴍", "btcn", "nhín ra" },
{ "nhính", "𠶞", "vhn", "mắt nhấp nhính" },
{ "nhíp", "攝", "gdhn", "dao nhíp" },
{ "nhíp", "釞", "gdhn", "dao nhíp" },
{ "nhíp", "鑷", "gdhn", "dao nhíp" },
{ "nhíp", "釟", "vhn", "dao nhíp" },
{ "nhít", "折", "btcn", "nhăng nhít" },
{ "nhít", "涅", "btcn", "nhăng nhít" },
{ "nhít", "湼", "gdhn", "nhăng nhít" },
{ "nhíu", "皺", "gdhn", "nhíu mày" },
{ "nhíu", "疚", "vhn", "nhíu mày" },
{ "nhò", "𥌎", "gdhn", "nhằm nhò" },
{ "nhòm", "𥄮", "btcn", "nhòm vào" },
{ "nhòm", "𥆂", "gdhn", "nhòm ngó" },
{ "nhòm", "𥍛", "gdhn", "nhòm trộm, nhòm qua" },
{ "nhòm", "𥇷", "vhn", "nhòm ngó" },
{ "nhòm", "𥈹", "vhn", "nhòm trộm, nhòm qua" },
{ "nhòm", "𥛗", "vhn", "nhòm trộm, nhòm qua" },
{ "nhòn", "𠱜", "btcn", "nhòn ra" },
{ "nhòn", "𡴢", "vhn", "đẻ nhòn nhòn" },
{ "nhòng", "𠈋", "vhn", "cao nhòng" },
{ "nhòng", "𨀻", "vhn", "cao nhòng" },
{ "nhó", "𤻪", "vhn", "nhăn nhó" },
{ "nhó", "𥌎", "vhn", "nhăn nhó" },
{ "nhó", "𥌙", "vhn", "nhăn nhó" },
{ "nhóc", "𠒯", "vhn", "nhóc con, thằng nhóc" },
{ "nhóc", "嗕", "vhn", "nhiếc nhóc" },
{ "nhói", "對", "gdhn", "đau nhói" },
{ "nhóm", "𤇲", "btcn", "nhóm lửa lên" },
{ "nhóm", "呫", "btcn", "nhóm lại" },
{ "nhóm", "𤑸", "gdhn", "nhóm lửa lên" },
{ "nhóm", "抩", "gdhn", "nhóm lại" },
{ "nhóm", "爁", "gdhn", "nhóm lửa lên" },
{ "nhóm", "𡖡", "vhn", "nhóm họp" },
{ "nhóm", "𩁱", "vhn", "nhóm lửa, nhóm họp" },
{ "nhón", "𧿬", "vhn", "nhón gót, nhón chân" },
{ "nhón", "𨅄", "vhn", "nhón gót" },
{ "nhóng", "𢟞", "vhn", "nhong nhóng" },
{ "nhóp", "叺", "btcn", "góp nhóp" },
{ "nhót", "𣑵", "vhn", "cây nhót, quả nhót" },
{ "nhót", "𦝬", "vhn", "nhót lại" },
{ "nhót", "踤", "vhn", "nhảy nhót" },
{ "nhô", "儒", "gdhn", "nhô lên, nhấp nhô" },
{ "nhô", "𡃽", "vhn", "nhô lên, nhấp nhô" },
{ "nhôi", "漼", "btcn", "khúc nhôi (kể lể)" },
{ "nhôi", "𠼲", "vhn", "khúc nhôi (kể lể)" },
{ "nhôm", "𠲏", "gdhn", "nhôm nhoam, lôm nhôm" },
{ "nhôm", "銋", "gdhn", "nhôm kính" },
{ "nhôn", "尊", "btcn", "nhôn nhao (sốt ruột)" },
{ "nhông", "𨀻", "btcn", "chạy nhông nhông" },
{ "nhông", "𠲦", "gdhn", "lông nhông" },
{ "nhông", "𧻗", "gdhn", "chạy lông nhông" },
{ "nhông", "越", "gdhn", "chạy lông nhông" },
{ "nhông", "𧊕", "vhn", "con kì nhông" },
{ "nhông", "𧻪", "vhn", "đi nhông nhông, chạy nhông" },
{ "nhõ", "𥇽", "vhn)", "" },
{ "nhõi", "𥅦", "gdhn", "nhòm nhõi" },
{ "nhõi", "𥇼", "vhn", "nhòm nhõi" },
{ "nhõng", "冗", "btcn", "nhõng nhẽo" },
{ "nhõng", "𠲦", "gdhn", "nhõng nhẽo" },
{ "nhù", "㖻", "vhn", "ăn nói lù nhù" },
{ "nhùi", "𠓩", "btcn", "bùi nhùi" },
{ "nhùi", "𤈞", "btcn", "bùi nhùi" },
{ "nhùi", "𤒟", "vhn", "cái bùi nhùi" },
{ "nhùng", "𨀻", "btcn", "nhùng nhằng" },
{ "nhùng", "冗", "btcn", "nhùng nhằng" },
{ "nhùng", "𠲦", "gdhn", "nhùng nhằng" },
{ "nhùng", "仍", "gdhn", "nhùng nhằng" },
{ "nhú", "乳", "btcn", "nhú lên" },
{ "nhú", "孺", "btcn", "nhú lên" },
{ "nhú", "懦", "btcn", "nhú lên" },
{ "nhú", "𪞺", "gdhn", "mới nhú lên" },
{ "nhú", "𠧍", "vhn", "nhú lên" },
{ "nhú", "𠳘", "vhn", "nhú lên" },
{ "nhú", "葇", "vhn", "mới nhú lên" },
{ "nhúa", "濡", "btcn", "nhớp nhúa" },
{ "nhúc", "嗕", "btcn", "lúc nhúc" },
{ "nhúc", "辱", "btcn", "lúc nhúc" },
{ "nhúc", "𬌽", "gdhn", "lúc nhúc" },
{ "nhúc", "𧏯", "vhn", "lúc nhúc" },
{ "nhúc", "𧏷", "vhn", "lúc nhúc" },
{ "nhúc", "𨃽", "vhn", "nhúc nhắc" },
{ "nhúi", "𠓩", "vhn", "nhúi đầu vào" },
{ "nhúm", "𤇲", "vhn", "nhúm lửa (nhóm lửa)" },
{ "nhúm", "拰", "vhn", "nhúm lại, một nhúm" },
{ "nhún", "屯", "btcn", "nhún mình" },
{ "nhún", "頓", "btcn", "nhún mình" },
{ "nhún", "扪", "gdhn", "nhún nhảy" },
{ "nhún", "橺", "gdhn", "nhún nhảy" },
{ "nhún", "閏", "gdhn", "nhún nhảy" },
{ "nhún", "𠾽", "vhn", "nhún môi,nhún mình" },
{ "nhún", "撋", "vhn", "nhún nhảy" },
{ "nhúng", "㳚", "gdhn", "nhúng nước" },
{ "nhúng", "佣", "gdhn", "nhúng tay" },
{ "nhúng", "𢴞", "vhn", "nhúng nước" },
{ "nhúng", "𣴛", "vhn", "nhúng nước" },
{ "nhút", "葖", "vhn", "mắm nhút" },
{ "nhăm", "任", "gdhn", "nhăm nhe" },
{ "nhăm", "𠄶", "vhn", "hai mươi nhăm" },
{ "nhăm", "壬", "vhn", "nhăm nhe" },
{ "nhăn", "𦁿", "btcn", "nhăn nheo" },
{ "nhăn", "因", "gdhn", "nhăn nhó, nhăn nhở" },
{ "nhăn", "絪", "gdhn", "nhăn nheo" },
{ "nhăn", "顔", "gdhn", "nhăn nhó, nhăn nhở" },
{ "nhăn", "㘖", "vhn", "nhăn nhó, nhăn nhở" },
{ "nhăn", "𤄰", "vhn", "nhăn nheo" },
{ "nhăn", "𤶑", "vhn", "nhăn nhó" },
{ "nhăn", "𥊟", "vhn", "nhăn nhó" },
{ "nhăng", "㘖", "btcn", "lăng nhăng" },
{ "nhăng", "仍", "btcn", "lăng nhăng" },
{ "nhăng", "江", "btcn", "lăng nhăng" },
{ "nhăng", "芿", "vhn", "củ nhăng" },
{ "nhĩ", "𤛇", "btcn", "" },
{ "nhĩ", "尔", "btcn", "nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)" },
{ "nhĩ", "弭", "btcn", "" },
{ "nhĩ", "挕", "btcn", "" },
{ "nhĩ", "爾", "btcn", "nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)" },
{ "nhĩ", "珥", "btcn", "nhĩ (vòng đeo tai bằng ngọc trai)" },
{ "nhĩ", "佴", "gdhn", "" },
{ "nhĩ", "洱", "gdhn", "nhĩ (sông Nhị tức sông Hồng)" },
{ "nhĩ", "迩", "gdhn", "nhĩ (gần)" },
{ "nhĩ", "邇", "gdhn", "nhĩ (gần)" },
{ "nhĩ", "鉺", "gdhn", "nhĩ (chất erbium)" },
{ "nhĩ", "铒", "gdhn", "nhĩ (chất erbium)" },
{ "nhĩ", "餌", "gdhn", "nhĩ (bánh ngọt)" },
{ "nhĩ", "饵", "gdhn", "nhĩ (bánh ngọt)" },
{ "nhĩ", "耳", "vhn", "màng nhĩ" },
{ "nhũ", "乳", "gdhn", "nhũ hoa (đầu vú)" },
{ "nhũn", "𤇽", "gdhn", "mềm nhũn" },
{ "nhũn", "軟", "gdhn", "mềm nhũn" },
{ "nhũn", "𤇳", "vhn", "mềm nhũn" },
{ "nhũng", "冘", "gdhn", "nhũng nhiễu" },
{ "nhũng", "宂", "gdhn", "nhũng nhiễu" },
{ "nhũng", "冗", "vhn", "nhũng nhẵng" },
{ "nhơ", "𥆂", "btcn", "nhớn nhơ nhớn nhác" },
{ "nhơ", "如", "btcn", "nhởn nhơ" },
{ "nhơ", "𥆃", "vhn", "nhớn nhơ nhớn nhác" },
{ "nhơ", "洳", "vhn", "nhơ bẩn" },
{ "nhơi", "啀", "btcn", "trâu nhơi cỏ (trâu nhai cỏ)" },
{ "nhơm", "𣷰", "vhn", "nhơm nhớp, lơm nhơm" },
{ "nhơn", "㦓", "btcn", "nhơn nhơn" },
{ "nhơn", "然", "btcn", "vẻ mặt nhơn nhơn" },
{ "nhơn", "人", "gdhn", "nhơn loại (nhân loại)" },
{ "nhơn", "仁", "gdhn", "nhơn tâm (nhân tâm)" },
{ "nhơn", "因", "gdhn", "nguyên nhơn (nguyên nhân)" },
{ "nhơn", "𥄰", "vhn", "nhơn nhơn (có vẻ ngang tàng)" },
{ "như", "洳", "btcn", "như vậy" },
{ "như", "茄", "btcn", "như vậy" },
{ "như", "茹", "btcn", "như vậy" },
{ "như", "銣", "gdhn", "như vậy" },
{ "như", "如", "vhn", "như vậy, nếu như" },
{ "nhưng", "扔", "btcn", "nhưng mà" },
{ "nhưng", "仍", "vhn", "nhưng mà" },
{ "nhương", "嚷", "btcn", "nhân nhượng" },
{ "nhương", "攘", "btcn", "nhiễu nhương" },
{ "nhương", "瓤", "gdhn", "nhương (múi trái cây)" },
{ "nhương", "禳", "gdhn", "nhương (cầu trời che trở cho khỏi nạn)" },
{ "nhướng", "攘", "btcn", "nhướng mắt" },
{ "nhướng", "漲", "btcn", "nhướng cổ" },
{ "nhướng", "嚷", "gdhn", "nhướng mắt" },
{ "nhười", "𠽎", "btcn", "mưa nhười nhượi" },
{ "nhười", "涯", "btcn", "nhười nhượi" },
{ "nhường", "攘", "vhn", "nhường nhịn" },
{ "nhường", "讓", "vhn", "nhường nhịn" },
{ "nhưỡng", "攘", "btcn", "" },
{ "nhưỡng", "爙", "btcn", "" },
{ "nhưỡng", "嚷", "gdhn", "nhưỡng (la ó)" },
{ "nhưỡng", "酿", "gdhn", "tửu nhưỡng (rượu cái)" },
{ "nhưỡng", "釀", "gdhn", "nhưỡng tửu (nấu rượu); nhưỡng hoạ (gây ra hoạ)" },
{ "nhưỡng", "壤", "vhn", "thổ nhưỡng" },
{ "nhược", "偌", "gdhn", "nhược (tới mức, đến nỗi)" },
{ "nhược", "蒻", "gdhn", "ngó sen" },
{ "nhược", "弱", "vhn", "nhu nhược" },
{ "nhược", "若", "vhn", "nhược bằng" },
{ "nhượng", "嚷", "btcn", "nhân nhượng" },
{ "nhượng", "讓", "btcn", "khiêm nhượng" },
{ "nhượng", "让", "gdhn", "khiêm nhượng" },
{ "nhạ", "喏", "gdhn", "xướng nhạ (hô to để tỏ lòng kính trọng)" },
{ "nhạ", "惹", "gdhn", "nhạ hoả thiêu thân (tự thiêu)" },
{ "nhạ", "砑", "gdhn", "nhạ quang (nện da thuộc cho mịn)" },
{ "nhạ", "迓", "gdhn", "nhạ (mời vào nhà)" },
{ "nhạc", "樂", "btcn", "âm nhạc, nhạc điệu" },
{ "nhạc", "乐", "gdhn", "âm nhạc, nhạc điệu" },
{ "nhạc", "岳", "gdhn", "ngũ nhạc (5 ngọn núi cao)" },
{ "nhạc", "嶽", "gdhn", "ngũ nhạc (5 ngọn núi cao)" },
{ "nhại", "奈", "btcn", "nhại lại" },
{ "nhại", "㖑", "gdhn", "nhại lại" },
{ "nhại", "𠱌", "vhn", "nhại lại" },
{ "nhại", "㖠", "vhn", "nhại lời người khác" },
{ "nhạn", "𪃛", "gdhn", "chim nhạn" },
{ "nhạn", "𪆒", "gdhn", "chim nhạn" },
{ "nhạn", "贋", "gdhn", "nhạn (đồ giả)" },
{ "nhạn", "赝", "gdhn", "nhạn (đồ giả)" },
{ "nhạn", "雁", "gdhn", "chim nhạn" },
{ "nhạn", "𪈾", "vhn", "chim nhạn" },
{ "nhạn", "鴈", "vhn", "chim nhạn" },
{ "nhạnh", "拎", "gdhn", "nhặt nhạnh" },
{ "nhạo", "嚛", "btcn", "nhạo báng" },
{ "nhạo", "道", "gdhn", "nhộn nhạo" },
{ "nhạo", "𠿱", "vhn", "nhạo báng, chế nhạo, nhệu nhạo" },
{ "nhạp", "入", "btcn", "tạp nhạp" },
{ "nhạt", "辣", "btcn", "nhạt nhẽo" },
{ "nhạt", "日", "gdhn", "nhạt nhẽo" },
{ "nhạt", "溂", "gdhn", "nhạt nhẽo" },
{ "nhạu", "哣", "vhn", "nhàu nhạu, cạu nhạu" },
{ "nhạy", "𠰚", "gdhn", "mồi nhạy; nhạy bén" },
{ "nhạy", "𩜪", "vhn", "mồi câu nhạy (nhậy)" },
{ "nhả", "𠰹", "gdhn", "nhả ra, chớt nhả" },
{ "nhả", "吔", "gdhn", "nhả ra, nhả mồi, chớt nhả" },
{ "nhả", "咀", "gdhn", "nhả ra, nhả mồi, chớt nhả" },
{ "nhả", "啫", "gdhn", "nhả ra, nhả mồi, chớt nhả" },
{ "nhả", "𠽙", "vhn", "nhả ra, chớt nhả" },
{ "nhả", "𠾒", "vhn", "nhả ngọc phun châu" },
{ "nhải", "耳", "btcn", "lải nhải" },
{ "nhảm", "𠲏", "gdhn", "nói nhảm, nhảm nhí" },
{ "nhảm", "𠰃", "vhn", "nói nhảm, nhảm nhí" },
{ "nhản", "𬑅", "gdhn", "nhan nhản" },
{ "nhản", "眼", "vhn", "nhan nhản" },
{ "nhảnh", "穎", "btcn", "nhí nhảnh" },
{ "nhảnh", "頴", "btcn", "nhí nhảnh" },
{ "nhảnh", "𡂵", "vhn", "nhí nhảnh" },
{ "nhảo", "𨃫", "vhn", "chạy nhảo lên đi tìm..." },
{ "nhảu", "𡆁", "gdhn", "nhanh nhảu" },
{ "nhảy", "𧿆", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
{ "nhảy", "𬦮", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
{ "nhảy", "䟢", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
{ "nhảy", "趂", "gdhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
{ "nhảy", "趾", "vhn", "bước nhảy; nhảy vọt" },
{ "nhấc", "弋", "btcn", "nhấc lên" },
{ "nhấc", "掿", "gdhn", "nhấc lên" },
{ "nhấm", "𠰃", "gdhn", "nhấm nháp" },
{ "nhấm", "𠲏", "gdhn", "nhấm nháp" },
{ "nhấn", "𢭝", "btcn", "nhấn dao" },
{ "nhấn", "刃", "btcn", "nhấn xuống; điểm nhấn" },
{ "nhấn", "扨", "vhn", "nhấn xuống;điểm nhấn" },
{ "nhấp", "岌", "btcn", "nhấp nhô" },
{ "nhấp", "𠾾", "vhn", "nhấp miệng, nhấp nhổm" },
{ "nhấp", "𥃱", "vhn", "nhấp nháy" },
{ "nhấp", "𨅞", "vhn", "nhấp nhổm" },
{ "nhấp", "扖", "vhn", "nhấp mắt" },
{ "nhất", "弌", "gdhn", "thư nhất, nhất định" },
{ "nhất", "一", "vhn", "thư nhất, nhất định" },
{ "nhất", "壹", "vhn", "thư nhất, nhất định" },
{ "nhầm", "任", "btcn", "nhầm lẫn" },
{ "nhầm", "𠰃", "gdhn", "nhầm lẫn" },
{ "nhầm", "𢗖", "vhn", "nhầm lẫn" },
{ "nhầu", "投", "btcn", "nhầu nát" },
{ "nhầu", "擾", "btcn", "nhầu nát" },
{ "nhầy", "𠱌", "btcn", "nhầy nhụa" },
{ "nhầy", "徍", "gdhn", "bầy nhầy" },
{ "nhầy", "涯", "gdhn", "nhầy nhụa" },
{ "nhẩm", "任", "btcn", "tính nhẩm" },
{ "nhẩm", "𠲏", "gdhn", "lẩm nhẩm" },
{ "nhẩm", "恁", "gdhn", "tính nhẩm" },
{ "nhẩm", "飪", "gdhn", "nhanh nhẩm pháp (cách nấu ăn)" },
{ "nhẩm", "餁", "gdhn", "nhanh nhẩm pháp (cách nấu ăn)" },
{ "nhẩm", "饪", "gdhn", "nhanh nhẩm pháp (cách nấu ăn)" },
{ "nhẩm", "𠿹", "vhn", "lẩm nhẩm" },
{ "nhẩn", "𠴍", "btcn", "nhẩn đắng" },
{ "nhẩn", "忍", "gdhn", "nhẩn nha" },
{ "nhẩn", "仞", "vhn", "nhẩn nha" },
{ "nhẩu", "𡅒", "gdhn", "nhanh nhẩu" },
{ "nhẩy", "𧿆", "gdhn", "xem Nhảy" },
{ "nhẩy", "䟢", "gdhn", "xem Nhảy" },
{ "nhẩy", "𠧌", "vhn", "nước đầy nhẩy" },
{ "nhẫm", "荏", "gdhn", "nhẫm (yếu xìu): sắc lệ nội nhẫm (bên ngoài làm dữ, bên trong run)" },
{ "nhẫm", "賃", "gdhn", "nhẫm xa (thuê mướn)" },
{ "nhẫm", "赁", "gdhn", "nhẫm xa (thuê mướn)" },
{ "nhẫn", "𠴍", "btcn", "rồi sau nhẫn được mẹ cha" },
{ "nhẫn", "眼", "gdhn", "xem Nhãn" },
{ "nhẫn", "紉", "gdhn", "nhẫn (xỏ chỉ)" },
{ "nhẫn", "纫", "gdhn", "nhẫn (xỏ chỉ)" },
{ "nhẫn", "軔", "gdhn", "nhẫn (lấy gỗ chèn bánh xe)" },
{ "nhẫn", "釰", "gdhn", "đeo nhẫn" },
{ "nhẫn", "靭", "gdhn", "nhẫn tính" },
{ "nhẫn", "韌", "gdhn", "nhẫn tính" },
{ "nhẫn", "韧", "gdhn", "nhẫn tính" },
{ "nhẫn", "𢭝", "vhn", "tàn nhẫn" },
{ "nhẫn", "𨧟", "vhn", "đeo nhẫn" },
{ "nhẫn", "刃", "vhn", "xem Nhận" },
{ "nhẫn", "忍", "vhn", "nhẫn tâm" },
{ "nhẫy", "濔", "btcn", "trơn nhẫy" },
{ "nhậm", "恁", "gdhn", "nhậm thời (thời đó)" },
{ "nhậm", "任", "vhn", "nhậm chức" },
{ "nhận", "𢭝", "btcn", "nhận xuống" },
{ "nhận", "刃", "btcn", "nhận chìm" },
{ "nhận", "扨", "btcn", "nhận chìm" },
{ "nhận", "仞", "gdhn", "nhận (thước đời nhà Chu bằng 7 hay 8 xích)" },
{ "nhận", "牣", "gdhn", "nhận chìm" },
{ "nhận", "认", "gdhn", "nhận thấy" },
{ "nhận", "認", "vhn", "nhận thấy" },
{ "nhập", "入", "vhn", "nhập nhằng" },
{ "nhật", "日", "vhn", "cách nhật" },
{ "nhậu", "嚅", "gdhn", "ăn nhậu, nhậu nhẹt" },
{ "nhậu", "𠰉", "vhn", "ăn nhậu, nhậu nhẹt" },
{ "nhậu", "𠻼", "vhn", "ăn nhậu, nhậu nhẹt" },
{ "nhắc", "𢩮", "btcn", "nhắc nhở" },
{ "nhắc", "𢲦", "btcn", "cất nhắc" },
{ "nhắc", "噎", "btcn", "nhắc nhở" },
{ "nhắc", "𠲤", "gdhn", "nhắc nhở" },
{ "nhắc", "弋", "gdhn", "nhắc nhở" },
{ "nhắc", "𧿑", "vhn", "đi nhúc nhắc" },
{ "nhắc", "掿", "vhn", "nhắc tên" },
{ "nhắm", "𠰃", "gdhn", "nhắm rượu, nhắm nháp" },
{ "nhắm", "𪾮", "gdhn", "nhắm mắt" },
{ "nhắm", "𠁪", "vhn", "nhắm mà bắn" },
{ "nhắm", "𠲏", "vhn", "nhắm rượu, nhắm nháp" },
{ "nhắm", "𥄮", "vhn", "nhắm mắt" },
{ "nhắm", "䁘", "vhn", "nhắm mắt" },
{ "nhắm", "恁", "vhn", "nhắm trúng đích" },
{ "nhắn", "𠴍", "vhn", "nhắn nhủ" },
{ "nhắng", "𠯹", "gdhn", "bắng nhắng, lắng nhắng" },
{ "nhắng", "𡦮", "vhn", "bắng nhắng, lắng nhắng" },
{ "nhắp", "𥃱", "btcn", "nhắp mắt" },
{ "nhắp", "叺", "vhn", "nhắp rượu, nhắp mắt" },
{ "nhắt", "一", "btcn", "lắt nhắt" },
{ "nhắt", "噎", "btcn", "lắt nhắt" },
{ "nhắt", "𫴸", "gdhn", "lắt nhắt" },
{ "nhắt", "𡥌", "vhn", "chuột nhắt" },
{ "nhắt", "𤢽", "vhn", "chuột nhắt" },
{ "nhắt", "撎", "vhn", "lắt nhắt, chuột nhắt" },
{ "nhằm", "𢗖", "btcn", "nhằm đúng" },
{ "nhằm", "𥄮", "btcn", "nhằm bắn" },
{ "nhằm", "壬", "btcn", "nhằm vào" },
{ "nhằm", "𥆂", "vhn", "nhằm bắn" },
{ "nhằn", "㘖", "btcn", "cằn nhằn" },
{ "nhằn", "𤶑", "btcn", "nhọc nhằn" },
{ "nhằn", "因", "btcn", "nhọc nhằn" },
{ "nhằn", "𠡛", "vhn", "nhọc nhằn" },
{ "nhằn", "㗴", "vhn", "cằn nhằn" },
{ "nhằn", "咽", "vhn", "cằn nhằn" },
{ "nhằng", "讓", "btcn", "lằng nhằng" },
{ "nhằng", "𢢋", "vhn", "lằng nhằng" },
{ "nhằng", "𨲅", "vhn", "lằng nhằng" },
{ "nhằng", "嚷", "vhn", "nhì nhằng" },
{ "nhẳm", "𫏊", "gdhn", "nhằm từng bước" },
{ "nhẳn", "𪪄", "gdhn", "cẳn nhẳn" },
{ "nhẳn", "𠽗", "vhn", "cẳn nhẳn, cằn nhằn" },
{ "nhẳn", "牣", "vhn", "cẳn nhẳn" },
{ "nhẳng", "仍", "gdhn", "nhăng nhẳng, nhủng nhẳng" },
{ "nhẳng", "𦅯", "vhn", "nhủng nhẳng, dai nhãng nhẳng" },
{ "nhẳng", "綛", "vhn", "nhủng nhẳng" },
{ "nhẵm", "㳝", "vhn", "nước lẵm nhẵm" },
{ "nhẵn", "𣼴", "btcn", "hết nhẵn, nhẵn nhụi" },
{ "nhẵn", "𨧟", "btcn", "hết nhẵn, nhẵn nhụi" },
{ "nhẵn", "忍", "gdhn", "hết nhẵn, nhẵn nhụi" },
{ "nhẵng", "𠯹", "vhn", "nhũng nhẵng, lẵng nhẵng" },
{ "nhẵng", "𣼴", "vhn", "nhũng nhẵng, lẵng nhẵng" },
{ "nhặm", "𧹱", "btcn", "nhặm mắt" },
{ "nhặm", "任", "gdhn", "nhặm mắt" },
{ "nhặm", "𤶄", "vhn", "nhặm mắt" },
{ "nhặn", "𠽗", "gdhn", "nhã nhặn" },
{ "nhặng", "𡃌", "vhn", "làm nhặng lên" },
{ "nhặng", "𧔛", "vhn", "ruồi nhặng" },
{ "nhặng", "蠅", "vhn", "ruồi nhặng" },
{ "nhặt", "日", "btcn", "khoan nhặt" },
{ "nhặt", "𪰇", "gdhn", "nhặt lấy" },
{ "nhặt", "𫽰", "gdhn", "chuyện nhỏ nhặt" },
{ "nhặt", "抇", "vhn", "nhặt lấy" },
{ "nhặt", "汨", "vhn", "mưa lặt nhặt, chuyện nhỏ nhặt" },
{ "nhẹ", "弍", "btcn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹ", "𫡸", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹ", "貳", "gdhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹ", "鉺", "gdhn", "kim loại nhẹ" },
{ "nhẹ", "𨌀", "vhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹ", "𨏄", "vhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹ", "弭", "vhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹ", "挕", "vhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹ", "珥", "vhn", "nhẹ nhàng" },
{ "nhẹm", "冉", "btcn", "giấu nhẹm" },
{ "nhẹm", "染", "btcn", "giữ nhẹm" },
{ "nhẹm", "壬", "gdhn", "giữ nhẹm" },
{ "nhẹm", "髯", "vhn", "giữ nhẹm" },
{ "nhẹn", "雁", "gdhn", "nhanh nhẹn" },
{ "nhẹn", "鴈", "gdhn", "nhanh nhẹn" },
{ "nhẹp", "扖", "btcn", "tẹp nhẹp" },
{ "nhẹp", "入", "gdhn", "tẹp nhẹp" },
{ "nhẹp", "摄", "gdhn", "tẹp nhẹp" },
{ "nhẹp", "攝", "gdhn", "tẹp nhẹp" },
{ "nhẹt", "熱", "btcn", "nhẽo nhẹt" },
{ "nhẹt", "𪷴", "gdhn", "nhẽo nhẹt" },
{ "nhẻ", "𠰚", "gdhn", "nhỏ nhẻ" },
{ "nhẻ", "兒", "gdhn", "nhỏ nhẻ" },
{ "nhẻ", "𡮅", "vhn", "nhỏ nhẻ" },
{ "nhẻm", "冉", "btcn", "nói nhem nhẻm" },
{ "nhẻm", "𬊁", "gdhn", "cháy đen nhẻm" },
{ "nhẻm", "呥", "vhn", "ăn nhem nhẻm" },
{ "nhẻo", "𡅍", "vhn", "nói nheo nhẻo" },
{ "nhẻo", "𡮾", "vhn", "nhỏng nhẻo" },
{ "nhẽ", "𨤧", "gdhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
{ "nhẽ", "𫒂", "gdhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
{ "nhẽ", "尔", "gdhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
{ "nhẽ", "𥙧", "vhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
{ "nhẽ", "𥜡", "vhn", "nhẽ nào, chẳng nhẽ" },
{ "nhẽ", "𨤰", "vhn", "chả nhẽ" },
{ "nhẽ", "𨤻", "vhn", "nhẽ ra" },
{ "nhẽo", "繞", "gdhn", "nhẽo nhèo nhèo (nhão nhẽo)" },
{ "nhếch", "滴", "btcn", "nhếch nhác" },
{ "nhể", "擟", "gdhn", "nhể ốc (khêu ốc ra)" },
{ "nhểu", "沙", "gdhn", "nhểu (nhoè nhoẹt đờm dãi)" },
{ "nhễ", "𥚅", "vhn", "nhễ nhại" },
{ "nhễ", "濔", "vhn", "nhễ nhại" },
{ "nhệch", "𩽏", "gdhn", "cá nhệch" },
{ "nhện", "𦟶", "btcn", "con nhện" },
{ "nhện", "蝒", "vhn", "con nhện" },
{ "nhỉ", "𠰚", "gdhn", "ghê nhỉ" },
{ "nhỉ", "洏", "vhn", "nhỉ mắt (nhử mắt)" },
{ "nhỉnh", "𫰕", "gdhn", "nhỉnh hơn" },
{ "nhỉnh", "𠽒", "vhn", "nhỉnh hơn" },
{ "nhị", "二", "btcn", "nhị phân" },
{ "nhị", "橤", "btcn", "nhị hoa" },
{ "nhị", "蘂", "gdhn", "nhị hoa" },
{ "nhị", "弍", "vhn", "nhị phân" },
{ "nhị", "蕊", "vhn", "nhị hoa" },
{ "nhị", "蕋", "vhn", "nhị hoa" },
{ "nhị", "貳", "vhn", "nhị phân" },
{ "nhịn", "忍", "btcn", "nhẫn nhịn, nhịn đói" },
{ "nhịn", "𢚴", "gdhn", "nhẫn nhịn, nhịn đói" },
{ "nhịp", "𡑢", "gdhn", "nhịp cầu" },
{ "nhịp", "擛", "gdhn", "nhịp nhàng, nhộn nhịp" },
{ "nhịp", "葉", "gdhn", "nhịp nhàng, nhộn nhịp" },
{ "nhịp", "𠿚", "vhn", "nhịp cầu, ăn nhịp" },
{ "nhịp", "𣜿", "vhn", "đánh nhịp" },
{ "nhịp", "喋", "vhn", "nhịp phách" },
{ "nhịp", "堞", "vhn", "nhịp cầu" },
{ "nhịt", "𢤢", "vhn", "nhằng nhịt" },
{ "nhọ", "懦", "btcn", "nhọ mặt" },
{ "nhọ", "孺", "vhn", "nhọ mặt" },
{ "nhọc", "𠢑", "vhn", "nhọc nhằn" },
{ "nhọc", "𤹘", "vhn", "nhọc nhằn" },
{ "nhọc", "縟", "vhn", "mệt nhọc" },
{ "nhọc", "辱", "vhn", "nhọc nhằn" },
{ "nhọn", "銳", "btcn", "sắc nhọn" },
{ "nhọn", "尖", "gdhn", "nhọn hoắt" },
{ "nhọn", "𡭻", "vhn", "mũi nhọn" },
{ "nhọn", "𡮭", "vhn", "mũi nhọn" },
{ "nhọn", "𡮸", "vhn", "nhọn hoắt" },
{ "nhọn", "𡮽", "vhn", "sừng nhọn" },
{ "nhọn", "𨮐", "vhn", "nhọn hoắt" },
{ "nhọn", "鈍", "vhn", "nhọn hoắt" },
{ "nhọn", "鋭", "vhn", "sắc nhọn" },
{ "nhọt", "𦝬", "btcn", "cái nhọt" },
{ "nhọt", "𤷿", "gdhn", "u nhọt" },
{ "nhỏ", "瀂", "gdhn", "nước nhỏ giọt" },
{ "nhỏ", "𡮈", "vhn", "nhỏ bé" },
{ "nhỏ", "𤀒", "vhn", "nước nhỏ giọt" },
{ "nhỏ", "㳶", "vhn", "nước nhỏ giọt" },
{ "nhỏ", "𨼼", "vhn", "nhỏ bé" },
{ "nhỏm", "䀡", "btcn", "nhấp nhỏm" },
{ "nhỏm", "𠽦", "gdhn", "nhấp nhỏm" },
{ "nhỏn", "𥊡", "vhn", "nhỏn nhoẻn" },
{ "nhỏng", "戎", "btcn", "nhỏng nhẻo" },
{ "nhố", "𠊜", "vhn", "nhố nhăng" },
{ "nhố", "嗉", "vhn", "lố nhố, nhí nhố" },
{ "nhối", "𤻫", "vhn", "nhức nhối" },
{ "nhốn", "噋", "btcn", "nhốn nháo" },
{ "nhốn", "𠾽", "gdhn", "nhốn nháo, lốn nhốn" },
{ "nhốn", "𥇈", "vhn", "nhốn nháo, lốn nhốn" },
{ "nhốt", "噎", "btcn", "nhốt kín" },
{ "nhốt", "拙", "gdhn", "nhốt lại" },
{ "nhốt", "𡇻", "vhn", "nhốt lại" },
{ "nhốt", "𢱝", "vhn", "nhốt lại" },
{ "nhốt", "箤", "vhn", "nhốt vào lồng" },
{ "nhồi", "𢬗", "btcn", "nhồi vào" },
{ "nhồi", "𫝻", "gdhn", "nhồi nhét" },
{ "nhồi", "抐", "gdhn", "nhồi nhét" },
{ "nhồi", "𢹉", "vhn", "nhồi bột, nhồi nhét" },
{ "nhồi", "𧐻", "vhn", "ốc nhồi" },
{ "nhồm", "𠰃", "gdhn", "nhồm nhoàm, lồm nhồm" },
{ "nhồm", "𠲏", "gdhn", "nhồm nhoàm, lồm nhồm" },
{ "nhồm", "跕", "gdhn", "bò lồm nhồm" },
{ "nhồm", "𡃘", "vhn", "nhồm nhoàm, lồm nhồm" },
{ "nhồng", "𪀚", "vhn", "chim nhồng" },
{ "nhổ", "𠰍", "btcn", "nhổ vặt" },
{ "nhổ", "吐", "btcn", "nhổ ra" },
{ "nhổ", "擼", "btcn", "nhổ mạ" },
{ "nhổ", "𭉷", "gdhn", "phỉ nhổ" },
{ "nhổ", "𢭵", "vhn", "nhổ lông" },
{ "nhổ", "𢮫", "vhn", "nhổ mạ" },
{ "nhổ", "𢯚", "vhn", "nhổ mạ" },
{ "nhổ", "啂", "vhn", "nhổ nước bọt" },
{ "nhổ", "扗", "vhn", "nhổ mạ" },
{ "nhổm", "跕", "btcn", "nhổm dậy" },
{ "nhổm", "𨃊", "vhn", "ngồi nhổm dậy, nhắc nhổm" },
{ "nhổn", "呠", "btcn", "lổn nhổn" },
{ "nhỗ", "乳", "gdhn", "nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)" },
{ "nhỗ", "魯", "gdhn", "nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)" },
{ "nhội", "𤏢", "vhn", "nóng nhội lên, đun nhội lên" },
{ "nhộn", "𠾽", "btcn", "nhộn nhịp" },
{ "nhộn", "𡀷", "btcn", "nhộn nhịp" },
{ "nhộn", "閏", "btcn", "nhộn nhịp" },
{ "nhộn", "遁", "gdhn", "nhộn nhịp" },
{ "nhộng", "𧊊", "vhn", "nhộng tằm" },
{ "nhộng", "𧋼", "vhn", "con nhộng" },
{ "nhộng", "蛹", "vhn", "con nhộng" },
{ "nhột", "𤷿", "gdhn", "nhồn nhột (bệnh buồn)" },
{ "nhớ", "𢖵", "gdhn", "ghi nhớ, nhớ ra" },
{ "nhớ", "𪡑", "gdhn", "đáng nhớ" },
{ "nhớ", "𫺈", "gdhn", "ghi nhớ, nhớ ra" },
{ "nhớ", "汝", "vhn", "ghi nhớ, nhớ ra" },
{ "nhớn", "寅", "btcn", "nhớn nhác" },
{ "nhớn", "𢚴", "gdhn", "nhớn nhác" },
{ "nhớn", "𡙵", "vhn", "nhớn bé" },
{ "nhớn", "𢙫", "vhn", "nhớn nhác" },
{ "nhớn", "㦓", "vhn", "nhớn nhác" },
{ "nhớn", "𥅃", "vhn", "nhớn nhác" },
{ "nhớn", "𥈵", "vhn", "nhớn nhác" },
{ "nhớn", "覵", "vhn", "nhớn nhác" },
{ "nhớp", "𣱿", "vhn", "nhớp nhúa" },
{ "nhớp", "㳌", "vhn", "nhơ nhớp" },
{ "nhớt", "𣼸", "btcn", "nhơn nhớt" },
{ "nhờ", "洳", "btcn", "được nhờ" },
{ "nhờ", "𢘾", "gdhn", "nhờ cậy, nhờ vả" },
{ "nhờ", "𫼰", "gdhn", "nhờ cậy, nhờ vả" },
{ "nhờ", "侞", "gdhn", "nhờ cậy, nhờ vả" },
{ "nhờn", "憪", "btcn", "khinh nhờn" },
{ "nhờn", "𦠥", "gdhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
{ "nhờn", "𨅽", "gdhn", "nhờn nhợt màu da" },
{ "nhờn", "𨆀", "gdhn", "nhờn nhợt màu da" },
{ "nhờn", "𫻤", "gdhn", "khinh nhờn" },
{ "nhờn", "𬚿", "gdhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
{ "nhờn", "澖", "gdhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
{ "nhờn", "𢡿", "vhn", "khinh nhờn" },
{ "nhờn", "𦠯", "vhn", "béo nhờn, nhờn nhợt màu da" },
{ "nhờn", "憦", "vhn", "khinh nhờn" },
{ "nhở", "汝", "btcn", "nhắc nhở" },
{ "nhở", "𠲤", "vhn", "nhắc nhở" },
{ "nhởi", "汝", "btcn", "chơi nhởi" },
{ "nhởm", "啱", "btcn", "lởm nhởm" },
{ "nhởm", "𡆑", "gdhn", "lởm nhởm" },
{ "nhởn", "𣼹", "btcn", "nhởn nhơ" },
{ "nhởn", "眼", "btcn", "nhởn nhơ" },
{ "nhởn", "簡", "btcn", "nhởn nhơ" },
{ "nhỡ", "女", "btcn", "nhỡ việc" },
{ "nhỡ", "𣳮", "gdhn", "nhỡ việc" },
{ "nhỡ", "𫶯", "gdhn", "nhỡ việc" },
{ "nhỡ", "洳", "gdhn", "nhỡ việc" },
{ "nhỡ", "㛎", "vhn", "nhỡ nhàng" },
{ "nhỡ", "𨀾", "vhn", "nhỡ nhàng" },
{ "nhợ", "𦀌", "vhn", "dây nhợ" },
{ "nhợn", "㗴", "btcn", "nhợn trong miệng" },
{ "nhợt", "曀", "btcn", "nhợt nhạt" },
{ "nhợt", "辣", "btcn", "da nhợt" },
{ "nhợt", "𤁕", "gdhn", "nhợt nhạt" },
{ "nhợt", "𣼸", "vhn", "nhợt nhạt" },
{ "nhợt", "濼", "vhn", "nhợt nhạt" },
{ "nhụ", "孺", "btcn", "nhụ (trẻ con); nhụ nhân (tên hiệu phong các vợ quan)" },
{ "nhụ", "懦", "btcn", "nhụ (nhu: nhát, hèn yếu)" },
{ "nhụ", "𫐓", "gdhn", "nhụ (niền bánh xe)" },
{ "nhụ", "輮", "gdhn", "nhụ (niền bánh xe)" },
{ "nhụa", "孺", "btcn", "nhầy nhụa" },
{ "nhụa", "懦", "vhn", "nhầy nhụa" },
{ "nhụa", "濡", "vhn", "nhầy nhụa" },
{ "nhục", "縟", "btcn", "nhục (rườm rà phức tạp)" },
{ "nhục", "辱", "btcn", "nhục nhã" },
{ "nhục", "溽", "gdhn", "nhục (ẩm ướt)" },
{ "nhục", "缛", "gdhn", "nhục (rườm rà phức tạp)" },
{ "nhục", "蓐", "gdhn", "nhục (ổ rơm)" },
{ "nhục", "褥", "gdhn", "bị nhục (đệm bông), nhục đơn (khăn rải giường)" },
{ "nhục", "肉", "vhn", "cốt nhục" },
{ "nhụi", "隊", "gdhn", "nhẵn nhụi" },
{ "nhụt", "𢟹", "btcn", "nhụt chí" },
{ "nhụt", "𨨷", "gdhn", "nhụt chí" },
{ "nhụt", "鈍", "gdhn", "nhụt chí" },
{ "nhủ", "喻", "btcn", "khuyên nhủ" },
{ "nhủ", "啂", "gdhn", "nhắn nhủ" },
{ "nhủ", "𣜻", "vhn", "nhắn nhủ" },
{ "nhủi", "箒", "btcn", "nhủi cá" },
{ "nhủi", "𠓩", "gdhn", "nhủi cá" },
{ "nhứ", "汝", "btcn", "nhứ mồi" },
{ "nhứ", "預", "btcn", "nhứ trẻ con" },
{ "nhứ", "絮", "gdhn", "nhứ mồi" },
{ "nhứ", "𢬨", "vhn", "nhứ trẻ(dụ trẻ)" },
{ "nhức", "聀", "btcn", "nhức nhối" },
{ "nhức", "𠯅", "gdhn", "nhức nhối" },
{ "nhức", "𬏚", "gdhn", "nhức nhối" },
{ "nhức", "𤴵", "vhn", "nhức nhối" },
{ "nhức", "𤹚", "vhn", "nhức nhối" },
{ "nhức", "𤼕", "vhn", "nhức nhối" },
{ "nhứt", "一", "gdhn", "nhứt định (nhất định)" },
{ "nhứt", "壹", "gdhn", "nhứt định (nhất định)" },
{ "nhứt", "弌", "gdhn", "nhứt định (nhất định)" },
{ "nhừ", "𣴓", "btcn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
{ "nhừ", "如", "gdhn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
{ "nhừ", "汝", "gdhn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
{ "nhừ", "洳", "gdhn", "nát nhừ" },
{ "nhừ", "𤈟", "vhn", "chín nhừ" },
{ "nhừ", "予", "vhn", "chín nhừ; đánh nhừ đòn" },
{ "nhừa", "𣺾", "gdhn", "nát nhừ" },
{ "nhừa", "茹", "gdhn", "nhừa nhựa (ngái ngủ)" },
{ "nhử", "汝", "btcn", "nhử mồi" },
{ "nhử", "𡁎", "gdhn", "nhử mồi" },
{ "nhử", "𠶁", "vhn", "nhử mồi" },
{ "nhử", "𩚔", "vhn", "nhử mối, nhử cá" },
{ "nhữ", "汝", "btcn", "nhữ đẳng (chúng mày)" },
{ "những", "仍", "btcn", "những người, những điều" },
{ "những", "忍", "btcn", "những người, những điều" },
{ "nhữu", "糅", "gdhn", "nhữu (nhu): nhu mễ (nếp dẻo)" },
{ "nhự", "茹", "gdhn", "nhự (ăn)" },
{ "nhựa", "茄", "btcn", "nhựa cây" },
{ "nhựa", "茹", "btcn", "nhựa cây" },
{ "nhựa", "澦", "gdhn", "nhựa cao su; nhựa sống" },
{ "nhựa", "𣺾", "vhn", "nhựa cây" },
{ "nhựa", "𦵙", "vhn", "nhựa cây" },
{ "nhựa", "蕷", "vhn", "nhựa cây" },
{ "nhựt", "日", "gdhn", "nhựt kí (nhật kí)" },
{ "nhựu", "禸", "tdhv", "nói nhựu" },
{ "ni", "呢", "btcn", "ni (sợi bằng lông cừu)" },
{ "ni", "𪠝", "gdhn", "bên ni" },
{ "ni", "怩", "gdhn", "ni (thẹn)" },
{ "ni", "鈮", "gdhn", "ni (chất niobium)" },
{ "ni", "铌", "gdhn", "ni (chất niobium)" },
{ "ni", "伲", "vhn", "tăng ni" },
{ "ni", "妮", "vhn", "tăng ni" },
{ "ni", "尼", "vhn", "bên ni, cái ni" },
{ "nia", "𥬩", "vhn", "nong nia" },
{ "ninh", "咛", "gdhn", "đinh ninh" },
{ "ninh", "嚀", "gdhn", "đinh ninh" },
{ "ninh", "宁", "gdhn", "anh ninh (yên ổn)" },
{ "ninh", "寧", "gdhn", "anh ninh (yên ổn)" },
{ "ninh", "懧", "gdhn", "đinh ninh" },
{ "ninh", "拧", "gdhn", "ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)" },
{ "ninh", "擰", "gdhn", "ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)" },
{ "ninh", "泞", "gdhn", "ninh (bùn lầy)" },
{ "ninh", "濘", "gdhn", "ninh (bùn lầy)" },
{ "ninh", "狞", "gdhn", "ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)" },
{ "ninh", "獰", "gdhn", "ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)" },
{ "ninh", "甯", "gdhn", "đinh ninh" },
{ "ninh", "聍", "gdhn", "đinh ninh" },
{ "ninh", "聹", "gdhn", "đinh ninh" },
{ "niu", "𠸔", "btcn", "nâng niu" },
{ "niu", "𢯨", "btcn", "nâng niu" },
{ "niu", "𫼩", "gdhn", "nâng niu" },
{ "niu", "𫽠", "gdhn", "nâng niu" },
{ "niu", "㝹", "vhn", "nâng niu" },
{ "niêm", "捻", "btcn", "niêm phong" },
{ "niêm", "拈", "gdhn", "niêm phong" },
{ "niêm", "粘", "vhn", "dính dấp" },
{ "niêm", "黏", "vhn", "niêm phong" },
{ "niên", "年", "btcn", "bách niên giai lão" },
{ "niên", "𥝝", "gdhn", "bách niên giai lão" },
{ "niên", "囝", "gdhn", "niên (con)" },
{ "niêu", "㙩", "gdhn", "nồi niêu" },
{ "niêu", "𦉗", "gdhn", "nồi niêu" },
{ "niêu", "𡋁", "vhn", "nồi niêu" },
{ "niêu", "𡒭", "vhn", "nồi niêu" },
{ "niêu", "㙘", "vhn", "nồi niêu" },
{ "niêu", "墝", "vhn", "nồi niêu" },
{ "niếp", "嗫", "gdhn", "niếp (nói ngập ngừng)" },
{ "niếp", "囁", "gdhn", "niếp (nói ngập ngừng)" },
{ "niếp", "囡", "gdhn", "niếp (trẻ nhỏ): tiểu niếp" },
{ "niết", "捻", "btcn", "niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)" },
{ "niết", "涅", "btcn", "niết bàn" },
{ "niết", "𬛸", "gdhn", "niết (âm khác của nát)" },
{ "niết", "圼", "gdhn", "niết (âm khác của nát)" },
{ "niết", "捏", "gdhn", "niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)" },
{ "niết", "揑", "gdhn", "niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)" },
{ "niết", "臬", "gdhn", "niết (cái ngưỡng cửa)" },
{ "niết", "苶", "gdhn", "niết nhiên (nhọc thừ, mệt mỏi)" },
{ "niết", "鎳", "gdhn", "niết (chất nickel)" },
{ "niết", "镍", "gdhn", "niết (chất nickel)" },
{ "niết", "隉", "gdhn", "ngột niết (nguy ngập)" },
{ "niềm", "念", "btcn", "nỗi niềm" },
{ "niềm", "鮎", "gdhn", "niềm (cá trê)" },
{ "niềm", "鯰", "gdhn", "niềm (cá trê)" },
{ "niềm", "鲇", "gdhn", "niềm (cá trê)" },
{ "niền", "𦀅", "vhn", "đóng niền" },
{ "niềng", "𦀅", "btcn", "niềng niễng" },
{ "niềng", "𬞊", "gdhn", "niềng niễng" },
{ "niểu", "櫟", "btcn", "niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)" },
{ "niểu", "裊", "btcn", "niểu na (nhỏ nhắn, xinh đẹp)" },
{ "niễn", "撵", "gdhn", "" },
{ "niễn", "碾", "gdhn", "niễn (trục cán)" },
{ "niễng", "𫈘", "gdhn", "niềng niễng" },
{ "niễu", "𡡅", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
{ "niễu", "嫋", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
{ "niễu", "袅", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
{ "niễu", "裊", "gdhn", "niễu na (thướt tha)" },
{ "niệm", "捻", "btcn", "niệm (xoắn bằng ngón tay)" },
{ "niệm", "唸", "gdhn", "tâm niệm" },
{ "niệm", "廿", "gdhn", "niệm (số 20)" },
{ "niệm", "撚", "gdhn", "niệm (xoắn bằng ngón tay)" },
{ "niệm", "念", "vhn", "niệm phật" },
{ "niệp", "捻", "btcn", "" },
{ "niệt", "𦄇", "btcn", "niệt trâu" },
{ "niệu", "尿", "gdhn", "niệu đạo" },
{ "niệu", "溺", "gdhn", "niệu đạo" },
{ "no", "奴", "btcn", "no đủ, no nê" },
{ "no", "𪥯", "gdhn", "no đủ, no nê" },
{ "no", "𩛂", "vhn", "no đủ, no nê" },
{ "noa", "孥", "btcn", "thê noa" },
{ "noa", "挼", "gdhn", "noa (nhăn lại, co lại)" },
{ "noi", "𫏙", "gdhn", "noi theo" },
{ "noi", "𬧇", "gdhn", "noi theo" },
{ "noi", "𬧗", "gdhn", "noi theo" },
{ "noi", "𨁡", "vhn", "noi theo" },
{ "noi", "𨁧", "vhn", "noi theo" },
{ "nom", "窞", "btcn", "nom theo" },
{ "nom", "𫌢", "gdhn", "nom thấy" },
{ "nom", "𥈶", "vhn", "nom thấy" },
{ "non", "𡽫", "vhn", "núi non" },
{ "non", "𧀒", "vhn", "núi non" },
{ "non", "嫩", "vhn", "non nớt" },
{ "nong", "農", "btcn", "nong tay vào" },
{ "nong", "𫓒", "gdhn", "nong nhẫn vàng (nong nhẫn cho to ra)" },
{ "nong", "𥵛", "vhn", "nong nia" },
{ "noãn", "卵", "gdhn", "noãn bạch, noãn hoàng (trứng)" },
{ "noãn", "暖", "gdhn", "noãn hoà (ấm áp)" },
{ "noãn", "煖", "gdhn", "noãn hoà (ấm áp)" },
{ "noãn", "赧", "gdhn", "noãn (thẹn đỏ mặt)" },
{ "noạ", "惰", "gdhn", "lại noạ (lười)" },
{ "noản", "赧", "btcn", "noản (thẹn đỏ mặt)" },
{ "noọng", "𫰇", "gdhn", "nọng (em,nàng)" },
{ "noọng", "儂", "gdhn", "nọng (em, nàng)" },
{ "nu", "芇", "btcn", "màu nu (nâu)" },
{ "nu", "㝹", "gdhn", "màu nu (nâu)" },
{ "nu", "𦬻", "gdhn", "nõn chuối" },
{ "nu", "𪺹", "gdhn", "" },
{ "nua", "𫅴", "gdhn", "già nua" },
{ "nua", "𫷗", "gdhn", "già nua" },
{ "nua", "𬆎", "gdhn", "già nua" },
{ "nua", "𬖗", "gdhn", "già nua" },
{ "nua", "怒", "gdhn", "già nua" },
{ "nua", "孥", "vhn", "già nua" },
{ "nung", "𤐜", "btcn", "nung nấu" },
{ "nung", "𡏠", "gdhn", "đất nung" },
{ "nung", "熔", "gdhn", "nung nấu" },
{ "nung", "燶", "gdhn", "nung nấu" },
{ "nung", "𤒚", "vhn", "nung gạch" },
{ "nuy", "痿", "btcn", "nuy chứng (bại chân tay)" },
{ "nuy", "萎", "gdhn", "nuy súc, nuy tạ (khô tàn)" },
{ "nuôi", "𬛠", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nuôi", "𬯜", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nuôi", "挼", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nuôi", "𩝺", "vhn", "nuôi nấng" },
{ "nuôi", "𩟼", "vhn", "nuôi nấng" },
{ "nuôi", "餒", "vhn", "nuôi nấng" },
{ "nuầy", "𫙖", "gdhn", "nuầy (cá chép)" },
{ "nuối", "𢗉", "vhn", "tiếc nuối" },
{ "nuốt", "啐", "btcn", "nuốt ực" },
{ "nuốt", "納", "btcn", "nuốt vào" },
{ "nuốt", "訥", "btcn", "nuốt vào bụng" },
{ "nuốt", "𠸂", "gdhn", "nuốt chửng" },
{ "nuốt", "𠽆", "vhn", "nuốt chửng" },
{ "nuốt", "𠾹", "vhn", "nuốt vào bụng" },
{ "nuộc", "縟", "btcn", "nuộc lạt" },
{ "nuộc", "𫃩", "gdhn", "nuộc lạt" },
{ "nuộc", "𦁁", "vhn", "nuộc lạt" },
{ "nuột", "𣻀", "vhn", "nuột nà, não nuột" },
{ "nuỵ", "倭", "btcn", "nuỵ (người nhật lùn)" },
{ "nuỵ", "矮", "gdhn", "nuỵ (lùn, thấp)" },
{ "nà", "那", "btcn", "nà tới (đuổi theo riết); nõn nà" },
{ "nà", "𪽖", "gdhn", "nà (ruộng)" },
{ "nà", "拿", "gdhn", "nà tới (đuổi theo riết); nõn nà" },
{ "nài", "奈", "btcn", "nài xin" },
{ "nài", "耐", "btcn", "vật nài" },
{ "nài", "㖠", "gdhn", "kêu nài" },
{ "nài", "𪥑", "gdhn", "vật nài" },
{ "nài", "呢", "vhn", "kêu nài" },
{ "nài", "捺", "vhn", "nài ép" },
{ "nàn", "𡅨", "btcn", "phàn nàn" },
{ "nàn", "難", "btcn", "nghèo nàn" },
{ "nàn", "𬥬", "gdhn", "nghèo nàn" },
{ "nàn", "𬥮", "gdhn", "nghèo nàn" },
{ "nàn", "难", "vhn", "phàn nàn" },
{ "nàng", "娘", "btcn", "nàng dâu" },
{ "nành", "𫎄", "gdhn", "đậu nành, sữa đậu nành" },
{ "nành", "𥢃", "vhn", "đậu nành" },
{ "nành", "𧰗", "vhn", "đậu nành, sữa đậu nành" },
{ "nào", "閙", "gdhn", "đi nào" },
{ "nào", "闹", "gdhn", "đi nào" },
{ "nào", "鬧", "gdhn", "đi nào" },
{ "nào", "芇", "vhn", "ngày nào" },
{ "này", "尼", "btcn", "lúc này" },
{ "này", "㖠", "gdhn", "cái này, này đây" },
{ "này", "呢", "gdhn", "cái này, này đây" },
{ "ná", "弩", "btcn", "cái ná" },
{ "ná", "梛", "btcn", "bắn ná" },
{ "ná", "那", "btcn", "nấn ná" },
{ "ná", "𫸶", "gdhn", "cái ná" },
{ "ná", "哪", "vhn", "nấn ná" },
{ "ná", "挪", "vhn", "nấn ná" },
{ "nác", "𦟻", "gdhn", "cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)" },
{ "nác", "匿", "gdhn", "cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)" },
{ "nác", "渃", "gdhn", "cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)" },
{ "nách", "𦟱", "gdhn", "tay xách nách mang" },
{ "nách", "𦙜", "vhn", "dưới nách" },
{ "nách", "𦟜", "vhn", "tay xách nách mang" },
{ "nách", "𦟸", "vhn", "tay xách nách mang" },
{ "nách", "𦡥", "vhn", "dưới nách" },
{ "nách", "腋", "vhn", "một nách ba con" },
{ "nái", "𬤻", "gdhn", "lợn nái (lợn giống)" },
{ "nái", "賴", "gdhn", "lụa nái, quần nái, áo nái" },
{ "nái", "𤜠", "vhn", "lợn nái (lợn giống)" },
{ "nái", "𥾋", "vhn", "lụa nái, quần nái, áo nái" },
{ "nái", "𧈣", "vhn", "sâu nái" },
{ "nái", "奶", "vhn", "lợn nái (lợn giống)" },
{ "nám", "焾", "vhn", "nám da" },
{ "nán", "儾", "vhn", "nán lại" },
{ "nán", "曩", "vhn", "nán lại" },
{ "náo", "淖", "btcn", "náo động" },
{ "náo", "𠴼", "gdhn", "náo động" },
{ "náo", "惱", "gdhn", "náo nức" },
{ "náo", "閙", "gdhn", "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" },
{ "náo", "鬧", "vhn", "náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)" },
{ "nát", "𢝘", "gdhn", "dốt nát" },
{ "nát", "𦟻", "gdhn", "nát bét; nát như tương; chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
{ "nát", "𬄅", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
{ "nát", "捏", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
{ "nát", "揑", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
{ "nát", "涅", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
{ "nát", "湼", "gdhn", "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" },
{ "náu", "蓐", "btcn", "ẩn náu" },
{ "náu", "鬧", "btcn", "ẩn náu" },
{ "náu", "耨", "gdhn", "nương náu" },
{ "náu", "搙", "vhn", "nương náu" },
{ "náy", "乃", "btcn", "áy náy" },
{ "náy", "𫹭", "gdhn", "áy náy" },
{ "náy", "怩", "vhn", "áy náy" },
{ "nâm", "您", "gdhn", "nâm (ngài, ông)" },
{ "nân", "𦣎", "vhn", "béo nân" },
{ "nâng", "𠹌", "gdhn", "" },
{ "nâng", "𫠹", "gdhn", "nâng lên" },
{ "nâng", "擃", "gdhn", "" },
{ "nâng", "𢪲", "vhn", "tay nâng ngang mày" },
{ "nâng", "㨢", "vhn", "nâng lên" },
{ "nâu", "𪲍", "gdhn", "củ nâu" },
{ "nâu", "𬞎", "gdhn", "củ nâu" },
{ "nâu", "𣘽", "vhn", "củ nâu" },
{ "nâu", "𩹩", "vhn", "cá nâu" },
{ "nây", "𫆜", "gdhn", "nây heo" },
{ "nây", "胒", "vhn", "nây heo" },
{ "nã", "𫑏", "gdhn", "truy nã" },
{ "nã", "𫴲", "gdhn", "truy nã" },
{ "nã", "拏", "gdhn", "truy nã" },
{ "nã", "鎿", "gdhn", "nã (chất neptunium)" },
{ "nã", "镎", "gdhn", "nã (chất neptunium)" },
{ "nã", "拿", "vhn", "truy nã" },
{ "nãi", "乃", "btcn", "nãi (liên từ)" },
{ "nãi", "奶", "btcn", "nãi đầu (núm vú); nãi nãi (tên gọi đàn bà)" },
{ "nãi", "嬭", "gdhn", "nãi đầu (núm vú)" },
{ "nãi", "廼", "gdhn", "nãi (liên từ)" },
{ "nãi", "艿", "gdhn", "vu nãi (khoai sọ)" },
{ "nãi", "迺", "gdhn", "nãi (liên từ)" },
{ "nãng", "燙", "gdhn", "Nhiệt đắc nãng thủ (nóng bỏng tay)" },
{ "não", "撓", "btcn", "não nùng" },
{ "não", "𢙐", "gdhn", "não lòng" },
{ "não", "恼", "gdhn", "não lòng" },
{ "não", "憹", "gdhn", "não nùng" },
{ "não", "脑", "gdhn", "bộ não; đầu não" },
{ "não", "𢣈", "vhn", "não lòng" },
{ "não", "惱", "vhn", "não lòng" },
{ "não", "瑙", "vhn", "mã não" },
{ "não", "腦", "vhn", "bộ não; đầu não" },
{ "nãy", "乃", "btcn", "ban nãy" },
{ "nãy", "𣅅", "vhn", "lúc nãy, khi nãy" },
{ "nè", "泥", "gdhn", "đây nè (đây này)" },
{ "né", "你", "btcn", "né mình" },
{ "né", "𫐪", "gdhn", "né tránh" },
{ "né", "𬨬", "gdhn", "né tránh" },
{ "ném", "捻", "btcn", "ném đá" },
{ "ném", "𦮴", "gdhn", "ném vứt" },
{ "ném", "𢷁", "vhn", "quẵng ném, ném đi" },
{ "nén", "𦮴", "btcn", "củ nén" },
{ "nén", "𥗾", "gdhn", "đè nén" },
{ "nén", "𥘀", "gdhn", "đè nén" },
{ "nén", "𣡤", "vhn", "nén hương" },
{ "nén", "𥗨", "vhn", "đè nén" },
{ "nén", "𨦧", "vhn", "nén bạc, nán vàng" },
{ "nén", "𨰴", "vhn", "nén vàng" },
{ "néo", "𦆚", "vhn", "buộc néo" },
{ "néo", "紐", "vhn", "già néo đứt dây" },
{ "nép", "納", "btcn", "khép nép" },
{ "nép", "躡", "btcn", "nép xuống" },
{ "nép", "𬧮", "gdhn", "nép xuống" },
{ "nép", "摄", "gdhn", "khép nép" },
{ "nép", "𢟕", "vhn", "khép nép" },
{ "nét", "𤵖", "btcn", "nét mặt" },
{ "nét", "涅", "btcn", "xét nét" },
{ "nét", "湼", "gdhn", "xét nét" },
{ "nê", "呢", "btcn", "lấy nê" },
{ "nê", "尼", "btcn", "lấy nê" },
{ "nê", "泥", "btcn", "nê sa (đất mới bồi); thổ đậu nê (khoai tây say nhỏ)" },
{ "nê", "坭", "gdhn", "nê sa (đất mới bồi)" },
{ "nêm", "喃", "btcn", "nêm canh" },
{ "nêm", "𣑻", "gdhn", "nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt" },
{ "nêm", "𨡯", "gdhn", "mắm nêm" },
{ "nêm", "𢬧", "vhn", "nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt" },
{ "nêm", "揇", "vhn", "nêm cán cuốc" },
{ "nêm", "楠", "vhn", "chặt như nêm" },
{ "nên", "𫻽", "gdhn", "làm nên" },
{ "nên", "揇", "gdhn", "làm nên" },
{ "nên", "𢧚", "vhn", "làm nên" },
{ "nên", "年", "vhn", "làm nên" },
{ "nênh", "𬈿", "gdhn", "" },
{ "nêu", "標", "btcn", "cây nêu" },
{ "nêu", "𪲍", "gdhn", "cây nêu" },
{ "nêu", "𫼩", "gdhn", "nêu cao" },
{ "nì", "呢", "btcn", "nằn nì" },
{ "nì", "尼", "gdhn", "nằn nì" },
{ "ních", "𠺁", "gdhn", "chặt ních" },
{ "ních", "弱", "gdhn", "chặt ních" },
{ "ních", "𡀡", "vhn", "ních hết, núc ních" },
{ "nín", "𠼶", "vhn", "nín lặng" },
{ "nính", "佞", "gdhn", "núng nính" },
{ "nính", "泞", "gdhn", "núng nính" },
{ "nính", "濘", "gdhn", "núng nính" },
{ "nính", "𢴕", "vhn", "núng nính" },
{ "nính", "𦡲", "vhn", "núng nính" },
{ "níp", "𫌇", "gdhn", "níp (túi đeo vai)" },
{ "níp", "襵", "gdhn", "níp (túi đeo vai)" },
{ "níp", "𥸓", "vhn", "tủ níp" },
{ "nít", "涅", "btcn", "con nít" },
{ "nít", "𢝘", "gdhn", "con nít" },
{ "nít", "𪦼", "gdhn", "con nít" },
{ "nít", "湼", "gdhn", "con nít" },
{ "nít", "𡥴", "vhn", "con nít, trẻ nít" },
{ "nít", "𡮛", "vhn", "con nít" },
{ "nít", "𣻾", "vhn", "con nít" },
{ "níu", "𫼩", "gdhn", "níu lại" },
{ "níu", "扭", "gdhn", "níu lại" },
{ "níu", "𢯨", "vhn", "níu lại" },
{ "níu", "𢷃", "vhn", "níu lại" },
{ "nò", "笯", "vhn", "đóng nò" },
{ "nòi", "内", "btcn", "nòi giống" },
{ "nòi", "𬷸", "gdhn", "nòi giống" },
{ "nòi", "類", "gdhn", "nòi giống" },
{ "nòi", "㐻", "vhn", "giống nòi" },
{ "nòi", "𡥤", "vhn", "nòi giống" },
{ "nòi", "𧞥", "vhn", "nòi giống" },
{ "nòng", "𬠥", "gdhn", "nòng nọc" },
{ "nòng", "𧓅", "vhn", "nòng nọc" },
{ "nòng", "檂", "vhn", "cái nòng" },
{ "nó", "奴", "btcn", "chúng nó" },
{ "nó", "伮", "vhn", "chúng nó" },
{ "nóc", "𧂭", "gdhn", "nóc nhà" },
{ "nóc", "箼", "gdhn", "nóc nhà" },
{ "nóc", "𡳽", "vhn", "nóc nhà" },
{ "nóc", "𣟪", "vhn", "nóc nhà" },
{ "nóc", "𦢡", "vhn", "nóc nhà" },
{ "nóc", "𦢢", "vhn", "nóc nhà" },
{ "nóc", "𩠸", "vhn", "nóc nhà" },
{ "nóc", "蓐", "vhn", "nóc nhà" },
{ "nói", "内", "btcn", "nói năng" },
{ "nói", "訥", "btcn", "nói năng" },
{ "nói", "呐", "vhn", "nói năng" },
{ "nón", "𥶄", "vhn", "nón lá" },
{ "nóng", "𤎏", "vhn", "lửa nóng; nóng nảy" },
{ "nóng", "燶", "vhn", "lửa nóng; nóng nảy" },
{ "nóp", "納", "gdhn", "nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)" },
{ "nóp", "衲", "gdhn", "nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)" },
{ "nô", "呶", "gdhn", "nô đùa" },
{ "nô", "駑", "gdhn", "nô nức" },
{ "nô", "驽", "gdhn", "nô nức" },
{ "nô", "奴", "vhn", "nô lệ" },
{ "nô", "帑", "vhn", "nô nức" },
{ "nôi", "𪰤", "gdhn", "nắng nôi" },
{ "nôi", "𪸯", "gdhn", "nắng nôi" },
{ "nôi", "挼", "gdhn", "thôi nôi" },
{ "nôi", "浽", "gdhn", "nôi (tình huông): khúc nôi" },
{ "nôi", "𣊌", "vhn", "nắng nôi" },
{ "nôi", "𥱮", "vhn", "cái nôi" },
{ "nôi", "𥷓", "vhn", "cái nôi" },
{ "nôi", "枘", "vhn", "cái nôi" },
{ "nôm", "喃", "vhn", "nôm na" },
{ "nôn", "𡽫", "btcn", "nôn ruột" },
{ "nôn", "𧀒", "btcn", "nôn ruột" },
{ "nôn", "農", "btcn", "nôn ra" },
{ "nôn", "𫬣", "gdhn", "nôn ra" },
{ "nôn", "𡁛", "vhn", "nôn oẹ, nôn mửa" },
{ "nôn", "𡄨", "vhn", "nôn nao" },
{ "nông", "儂", "btcn", "nông nổi" },
{ "nông", "噥", "btcn", "nông nông (nói lẩm nhẩm)" },
{ "nông", "檂", "btcn", "" },
{ "nông", "蕽", "btcn", "" },
{ "nông", "𬉰", "gdhn", "nông cạn" },
{ "nông", "农", "gdhn", "nghề nông, nông trại" },
{ "nông", "哝", "gdhn", "nông nông (nói lẩm nhẩm)" },
{ "nông", "濃", "gdhn", "nông cạn" },
{ "nông", "𪇌", "vhn", "chim bồ nông" },
{ "nông", "農", "vhn", "nghề nông, nông trại" },
{ "nõ", "呶", "btcn", "nõ cối xay" },
{ "nõ", "弩", "btcn", "nõ điếu" },
{ "nõ", "笯", "gdhn", "nõ điếu" },
{ "nõn", "嫩", "btcn", "nõn chuối" },
{ "nõn", "𧀒", "gdhn", "nõn chuối" },
{ "nùi", "芮", "gdhn", "nùi rơm, nùn rơm" },
{ "nùi", "𡍝", "vhn", "nùi giẻ" },
{ "nùn", "蕽", "vhn", "nùn rơm" },
{ "nùng", "濃", "btcn", "não nùng" },
{ "nùng", "膿", "btcn", "não nùng" },
{ "nùng", "侬", "gdhn", "người Nùng" },
{ "nùng", "嶩", "gdhn", "núi Nùng" },
{ "nùng", "憹", "gdhn", "não nùng" },
{ "nùng", "儂", "vhn", "người Nùng" },
{ "núc", "矗", "btcn", "bếp núc" },
{ "núc", "𫭵", "gdhn", "bếp núc" },
{ "núc", "耨", "gdhn", "bếp núc" },
{ "núc", "𠴐", "vhn", "bếp núc" },
{ "núi", "𡶀", "vhn", "núi non" },
{ "núm", "埝", "btcn", "núm vung" },
{ "núm", "念", "btcn", "khúm núm" },
{ "núm", "捻", "btcn", "khúm núm" },
{ "núng", "農", "btcn", "nao núng" },
{ "núp", "納", "btcn", "núp lén" },
{ "núp", "𥧩", "vhn", "núp mình, núp bóng" },
{ "nút", "𨨷", "gdhn", "đóng nút, thắt nút" },
{ "nút", "鈕", "gdhn", "đóng nút, thắt nút" },
{ "nút", "𦄠", "vhn", "thắt nút, tết nút" },
{ "năm", "年", "btcn", "năm tháng" },
{ "năm", "𫡵", "gdhn", "năm mươi" },
{ "năm", "𫧣", "gdhn", "năm tháng" },
{ "năm", "𫷜", "gdhn", "năm mới" },
{ "năm", "𠄼", "vhn", "năm mươi" },
{ "năm", "𢆥", "vhn", "năm mới" },
{ "năn", "𡅧", "gdhn", "ăn năn" },
{ "năn", "噒", "gdhn", "năn nỉ" },
{ "năn", "能", "gdhn", "ăn năn" },
{ "năn", "𡅨", "vhn", "ăn năn" },
{ "năn", "𢟒", "vhn", "năn nỉ" },
{ "năn", "䕼", "vhn", "củ năn" },
{ "năng", "𫧇", "gdhn", "khả năng, năng động" },
{ "năng", "𮐝", "gdhn", "năng (củ ấu)" },
{ "năng", "菱", "gdhn", "năng (củ ấu)" },
{ "năng", "能", "vhn", "khả năng, năng động" },
{ "nũng", "㗈", "btcn", "làm nũng, nũng nịu" },
{ "nũng", "𨻫", "gdhn", "làm nũng, nũng nịu" },
{ "nũng", "冗", "gdhn", "làm nũng, nũng nịu" },
{ "nũng", "噥", "vhn", "làm nũng" },
{ "nơ", "𦀨", "vhn", "cái nơ, nơ nớ, na ná" },
{ "nơi", "尼", "btcn", "nơi kia" },
{ "nơi", "坭", "vhn", "nơi này, nơi kia" },
{ "nơm", "䈒", "vhn", "nơm bắt cá" },
{ "nư", "哪", "btcn", "đã nư" },
{ "nưa", "𦰡", "gdhn", "bột nưa" },
{ "nưa", "𪥤", "gdhn", "nưa (trên)" },
{ "nưa", "𬠌", "gdhn", "" },
{ "nưa", "𬪄", "gdhn", "bột nưa" },
{ "nưa", "𦰢", "vhn", "bột nưa" },
{ "nưng", "㨢", "gdhn", "nưng lên (bưng lên cao)" },
{ "nưng", "𫠹", "gdhn", "nưng lên (bưng lên cao)" },
{ "nưng", "能", "gdhn", "nưng lên (bưng lên cao)" },
{ "nươm", "湳", "vhn", "bàu nươm nước" },
{ "nương", "𢭗", "gdhn", "nương nhẹ" },
{ "nương", "𬏊", "gdhn", "ruộng nương" },
{ "nương", "𬏒", "gdhn", "ruộng nương" },
{ "nương", "埌", "gdhn", "ruộng nương" },
{ "nương", "孃", "gdhn", "nương (má): nương gia (ba má)" },
{ "nương", "娘", "vhn", "nương tử" },
{ "nước", "著", "btcn", "nước cờ" },
{ "nước", "𫭔", "gdhn", "đất nước" },
{ "nước", "匿", "gdhn", "nước uống" },
{ "nước", "渃", "vhn", "nước uống" },
{ "nướng", "𣡤", "btcn", "nướng cá" },
{ "nướng", "𤓢", "gdhn", "nướng cá" },
{ "nướng", "𪹷", "gdhn", "nướng cá" },
{ "nướu", "腬", "gdhn", "nướu răng" },
{ "nườm", "湳", "btcn", "người đi nườm nượp" },
{ "nường", "娘", "gdhn", "nường (âm khác của nàng, nương): nõn nường, cô nàng, cô nương" },
{ "nược", "𩺱", "vhn", "cá nược" },
{ "nượp", "納", "btcn", "nườm nượp" },
{ "nạ", "拿", "btcn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
{ "nạ", "𫖄", "gdhn", "mặt nạ (lột mặt nạ)" },
{ "nạ", "𫱗", "gdhn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
{ "nạ", "哪", "gdhn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
{ "nạ", "娜", "gdhn", "nạ dòng (phụ nữ trung niên)" },
{ "nạ", "𠌧", "vhn", "mặt nạ" },
{ "nạ", "𩈩", "vhn", "mặt nạ (lột mặt nạ)" },
{ "nạc", "𦟻", "vhn", "thịt nạc" },
{ "nạch", "搦", "gdhn", "nạch quản (cầm bút)" },
{ "nạch", "疒", "gdhn", "nạch (dáng người có bệnh)" },
{ "nạch", "病", "gdhn", "nạch (bệnh tật)" },
{ "nại", "捺", "btcn", "chẳng nại gian lao" },
{ "nại", "耐", "btcn", "nhẫn nại" },
{ "nại", "柰", "gdhn", "nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)" },
{ "nại", "萘", "gdhn", "" },
{ "nại", "奈", "vhn", "nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)" },
{ "nạm", "腩", "gdhn", "nạm (thịt dọc xương sống): ngưu nạm" },
{ "nạm", "萏", "gdhn", "hạm nạm (hoa sen)" },
{ "nạm", "捻", "vhn", "nạm gạo; nạm vàng" },
{ "nạm", "棯", "vhn", "nạm (cây xanh quanh năm, gỗ tốt giúp đóng tầu)" },
{ "nạn", "難", "btcn", "tị nạn, nạn nhân, tai nạn" },
{ "nạn", "𪻉", "gdhn", "nạn (con nai)" },
{ "nạn", "难", "gdhn", "tị nạn, nạn nhân, tai nạn" },
{ "nạng", "𣡤", "gdhn", "chống nạng; nạng tay nạng chân" },
{ "nạng", "㰙", "gdhn", "chống nạng; nạng tay nạng chân" },
{ "nạnh", "佞", "btcn", "tị nạnh" },
{ "nạnh", "𩕳", "gdhn", "tị nạnh" },
{ "nạnh", "懧", "gdhn", "tị nạnh" },
{ "nạo", "撓", "btcn", "nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)" },
{ "nạo", "𥑚", "gdhn", "nạo (muối Ammoniac): nạo sa" },
{ "nạo", "𫿹", "gdhn", "cái cân (cái cân)" },
{ "nạo", "挠", "gdhn", "nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)" },
{ "nạo", "硇", "gdhn", "nạo (muối Ammoniac): nạo sa" },
{ "nạo", "鐃", "gdhn", "nạo cùi dừa, nạo thanh tre" },
{ "nạo", "铙", "gdhn", "nạo bạt (cái chũm choẹ)" },
{ "nạo", "鈕", "vhn", "nạo cùi dừa, nạo thanh tre" },
{ "nạp", "衲", "btcn", "nạp (vá đụp, áo nhà sư); lão nạp (cụ sư già)" },
{ "nạp", "纳", "gdhn", "nạp thuế, nạp hàng" },
{ "nạp", "肭", "gdhn", "nạp (ột nạp: con chó bể)" },
{ "nạp", "鈉", "gdhn", "nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)" },
{ "nạp", "钠", "gdhn", "nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)" },
{ "nạp", "納", "vhn", "nạp thuế, nạp hàng" },
{ "nạt", "𠵋", "btcn", "nạt nộ" },
{ "nạt", "涅", "btcn", "nạt nộ" },
{ "nạt", "捏", "gdhn", "nạt nộ" },
{ "nạt", "揑", "gdhn", "nạt nộ" },
{ "nạt", "𠽇", "vhn", "nạt nộ" },
{ "nạy", "奈", "btcn", "xeo nạy" },
{ "nả", "拿", "btcn", "bao nả (bao nhiêu)" },
{ "nả", "那", "btcn", "bao nả (bao nhiêu)" },
{ "nả", "𫖂", "gdhn", "nả cáy (chỉ thời gian trước lúc bình minh)" },
{ "nả", "拏", "gdhn", "bao nả (bao nhiêu)" },
{ "nả", "𥭵", "vhn", "của nả" },
{ "nải", "奈", "btcn", "nải chuối" },
{ "nải", "㭁", "gdhn", "nải chuối" },
{ "nải", "𢖱", "vhn", "trễ nải" },
{ "nải", "乃", "vhn", "tay nải; nải chuối; trễ nải" },
{ "nảm", "蝻", "gdhn", "nảm tử (bọ sẽ nở ra cào cào)" },
{ "nản", "難", "btcn", "nản lòng" },
{ "nản", "赧", "gdhn", "chán nản" },
{ "nản", "𢥪", "vhn", "nản lòng, chán nản" },
{ "nảy", "乃", "btcn", "nóng nảy" },
{ "nảy", "扔", "btcn", "nảy chồi" },
{ "nảy", "此", "btcn", "nảy mầm" },
{ "nảy", "運", "btcn", "nảy mầm" },
{ "nảy", "䄧", "gdhn", "nảy mầm" },
{ "nảy", "𫡐", "gdhn", "nảy nở" },
{ "nảy", "𬝡", "gdhn", "nảy mầm" },
{ "nảy", "艿", "gdhn", "nảy mầm" },
{ "nảy", "𤆈", "vhn", "nóng nảy" },
{ "nảy", "㭁", "vhn", "nảy mầm" },
{ "nấc", "㘃", "btcn", "nấc cụt" },
{ "nấc", "慝", "gdhn", "nấc nở" },
{ "nấc", "𠽋", "vhn", "nấc cụt" },
{ "nấm", "𪳋", "gdhn", "cây nấm" },
{ "nấm", "蕈", "gdhn", "cây nấm" },
{ "nấm", "𡎜", "vhn", "nấm đất" },
{ "nấm", "埝", "vhn", "nấm đất" },
{ "nấm", "菍", "vhn", "cây nấm" },
{ "nấn", "拫", "gdhn", "nấn ná" },
{ "nấn", "振", "gdhn", "nấn ná" },
{ "nấn", "赧", "vhn", "nấn ná" },
{ "nấng", "㨢", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "𦣘", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "𪣾", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "𫆽", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "𫇄", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "能", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "饢", "gdhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "𦣙", "vhn", "nuôi nấng" },
{ "nấng", "𩟻", "vhn", "nuôi nấng" },
{ "nấp", "納", "btcn", "ẩn nấp" },
{ "nấp", "𩄵", "vhn", "ẩn nấp" },
{ "nấu", "𦞹", "gdhn", "nấu nướng, đùn nấu" },
{ "nấu", "𬊢", "gdhn", "nấu nướng, đùn nấu" },
{ "nấu", "𤋷", "vhn", "nấu ăn" },
{ "nấu", "𤍇", "vhn", "nấu ăn" },
{ "nấu", "𤐛", "vhn", "nấu nướng, đun nấu" },
{ "nấu", "𤒛", "vhn", "nấu nướng, đùn nấu" },
{ "nấy", "乃", "btcn", "ai nấy" },
{ "nấy", "呢", "btcn", "kẻ nào người nấy" },
{ "nấy", "𫡝", "gdhn", "ai nấy" },
{ "nấy", "伲", "gdhn", "ai nấy" },
{ "nầm", "納", "gdhn", "nầm nập" },
{ "nần", "㨢", "btcn", "nợ nần" },
{ "nần", "難", "btcn", "nợ nần" },
{ "nần", "𫱞", "gdhn", "nợ nần" },
{ "nần", "嫨", "gdhn", "nợ nần" },
{ "nầy", "尼", "gdhn", "cái nầy, nầy đây" },
{ "nẩy", "䄧", "gdhn", "nẩy nở, nẩy mầm" },
{ "nẩy", "扔", "gdhn", "nẩy nở, nẩy mầm" },
{ "nẩy", "艿", "vhn", "nẩy nở, nẩy mầm" },
{ "nẫm", "稔", "btcn", "phong nẫm (được mùa)" },
{ "nẫm", "卅", "gdhn", "nẫm (số 30)" },
{ "nẫu", "𤊲", "gdhn", "nẫu nực" },
{ "nẫu", "𤒛", "gdhn", "nẫu nực" },
{ "nẫu", "𦼝", "vhn", "chín nẫu" },
{ "nẫy", "𣅅", "gdhn", "vừa nẫy (vừa nãy)" },
{ "nẫy", "扔", "vhn", "tập nẫy (tập lẫy)" },
{ "nậm", "埝", "btcn", "nậm rượu" },
{ "nậm", "𡔃", "gdhn", "nậm rượu" },
{ "nậm", "稔", "vhn", "nậm rượu" },
{ "nậng", "𠹌", "gdhn", "nậng bợ (nịnh bợ)" },
{ "nập", "納", "btcn", "tấp nập" },
{ "nập", "笠", "gdhn", "tấp nập" },
{ "nập", "𠌦", "vhn", "tấp nập" },
{ "nập", "𨃺", "vhn", "tấp nập" },
{ "nậu", "𧂭", "gdhn", "đầu nậu, áo nậu" },
{ "nậu", "鎒", "gdhn", "đầu nậu, áo nậu" },
{ "nậu", "耨", "vhn", "đầu nậu, áo nậu" },
{ "nậy", "捺", "gdhn", "nậy lên, cậy lên" },
{ "nậy", "㮈", "vhn", "nậy lên, cậy lên" },
{ "nắc", "匿", "gdhn", "nắc nỏm; nắc nẻ" },
{ "nắm", "捻", "btcn", "nắm tay, cầm nắm" },
{ "nắm", "揇", "btcn", "nắm tay, cầm nắm" },
{ "nắm", "𪫶", "gdhn", "nắm tay, cầm nắm" },
{ "nắn", "攤", "btcn", "nắn bóp, nắn tay, nắn chân" },
{ "nắn", "赧", "gdhn", "năng nắn (nhiệt thành)" },
{ "nắng", "曩", "btcn", "trời nắng" },
{ "nắng", "𪱆", "gdhn", "trời nắng" },
{ "nắng", "𬋟", "gdhn", "nắng nóng" },
{ "nắng", "燙", "gdhn", "nắng nóng" },
{ "nắng", "𣌝", "vhn", "trời nắng" },
{ "nắp", "𫒾", "gdhn", "nắp vung" },
{ "nắp", "𠖘", "vhn", "ngăn nắp" },
{ "nắp", "䈫", "vhn", "ngăn nắp" },
{ "nằm", "噽", "btcn", "nằm ngủ" },
{ "nằm", "𬛩", "gdhn", "nằm ngủ" },
{ "nằm", "𦣰", "vhn", "nằm ngủ" },
{ "nằn", "𡅨", "btcn", "nằn nì" },
{ "nằn", "噒", "btcn", "nằn nì" },
{ "nằn", "𡅧", "gdhn", "nằn nì" },
{ "nằng", "𫭿", "gdhn", "nằng nặc" },
{ "nằng", "能", "gdhn", "nằng nặc" },
{ "nẳn", "𤓩", "btcn", "nẳn sơn" },
{ "nẳn", "𥸒", "vhn", "nẳn sơn" },
{ "nẵng", "曩", "btcn", "nẵng thời (xa xưa); nài nẵng (dai dẳng yêu cầu)" },
{ "nẵng", "囊", "gdhn", "nẵng thời (xa xưa); nài nẵng (dai dẳng yêu cầu)" },
{ "nặc", "𩺱", "btcn", "" },
{ "nặc", "喏", "gdhn", "nặc (ơ này)" },
{ "nặc", "昵", "gdhn", "thân nặc (quen lâu)" },
{ "nặc", "暱", "gdhn", "thân nặc (quen lâu)" },
{ "nặc", "诺", "gdhn", "nằng nặc; hứa nặc" },
{ "nặc", "鍩", "gdhn", "nặc (Chất Nobelliun (No))" },
{ "nặc", "锘", "gdhn", "nặc (Chất Nobelliun (No))" },
{ "nặc", "匿", "vhn", "nặc danh" },
{ "nặc", "諾", "vhn", "nằng nặc; hứa nặc" },
{ "nặn", "㨢", "btcn", "nặn mụn" },
{ "nặn", "𬝴", "gdhn", "nặn óc" },
{ "nặn", "𡔃", "vhn", "nặn tượng" },
{ "nặn", "攤", "vhn", "nặn tượng" },
{ "nặng", "曩", "btcn", "nặng nhọc" },
{ "nặng", "𥗾", "gdhn", "gánh nặng, nặng lòng, nặng nề" },
{ "nặng", "𥘀", "vhn", "gánh nặng, nặng lòng, nặng nề" },
{ "nặng", "𨤼", "vhn", "nặng nề" },
{ "nẹo", "裊", "gdhn", "mắc nẹo (giao hợp)" },
{ "nẹp", "𣘆", "vhn", "nẹp thúng" },
{ "nẹp", "衲", "vhn", "áo nẹp" },
{ "nẹt", "㖏", "gdhn", "đe nẹt" },
{ "nẹt", "𠵋", "vhn", "đe nẹt" },
{ "nẻ", "你", "btcn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
{ "nẻ", "𦕗", "gdhn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
{ "nẻ", "儞", "gdhn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
{ "nẻ", "尔", "gdhn", "nứt nẻ; cười nắc nẻ" },
{ "nẻo", "櫟", "btcn", "nẻo xa" },
{ "nẻo", "𡑩", "vhn", "nẻo xa" },
{ "nẻo", "裊", "vhn", "nẻo đường" },
{ "nẽn", "𢆘", "vhn", "dón nẽn (nẽn = nẽo)" },
{ "nếm", "𫫞", "gdhn", "nếm thử" },
{ "nếm", "唸", "vhn", "nếm thử" },
{ "nến", "佞", "btcn", "cây nến" },
{ "nến", "𢆭", "vhn", "đèn nến" },
{ "nến", "𤓢", "vhn", "đèn nến" },
{ "nếp", "攝", "btcn", "nề nếp; nếp nhăn" },
{ "nếp", "𡓳", "gdhn", "nề nếp" },
{ "nếp", "𫌇", "gdhn", "nề nếp; nếp áo" },
{ "nếp", "𫒅", "gdhn", "nề nếp; nếp áo" },
{ "nếp", "𬗂", "gdhn", "gạo nếp" },
{ "nếp", "摄", "gdhn", "nề nếp; nếp áo" },
{ "nếp", "𥻻", "vhn", "gạo nếp" },
{ "nếp", "襵", "vhn", "nề nếp; nếp áo" },
{ "nết", "湼", "gdhn", "nết na" },
{ "nết", "𢝘", "vhn", "nết na" },
{ "nết", "𢟗", "vhn", "nết na" },
{ "nết", "涅", "vhn", "nết na" },
{ "nếu", "櫟", "btcn", "nếu thì" },
{ "nếu", "裊", "btcn", "nếu thì" },
{ "nếu", "𠮩", "gdhn", "nếu như" },
{ "nếu", "𡀮", "vhn", "nếụ.. thì..." },
{ "nề", "耐", "btcn", "không nề gian lao" },
{ "nề", "𪣮", "gdhn", "thợ nề" },
{ "nề", "𪿗", "gdhn", "thợ nề" },
{ "nề", "𫒃", "gdhn", "thợ nề" },
{ "nề", "伲", "gdhn", "nề chi; thợ nề" },
{ "nề", "泥", "vhn", "thợ nề" },
{ "nền", "𪤍", "gdhn", "nền nhà" },
{ "nền", "𫮱", "gdhn", "nền tảng" },
{ "nền", "𡋂", "vhn", "nền nhà" },
{ "nền", "𡔒", "vhn", "nền nhà" },
{ "nể", "𢣚", "gdhn", "nể mặt" },
{ "nể", "𪡇", "gdhn", "nể nang" },
{ "nể", "旎", "gdhn", "nể nang" },
{ "nể", "泥", "gdhn", "nể nang" },
{ "nể", "𢘝", "vhn", "nể mặt" },
{ "nể", "你", "vhn", "kính nể" },
{ "nể", "尔", "vhn", "nể nang" },
{ "nễ", "你", "btcn", "nễ (ngài, ông)" },
{ "nệ", "你", "btcn", "câu nệ" },
{ "nệ", "泥", "btcn", "câu nệ" },
{ "nệm", "𧛋", "vhn", "nằm nệm" },
{ "nện", "𢬧", "gdhn", "nện cho một cái" },
{ "nện", "𪤍", "gdhn", "nện đất, nện vải" },
{ "nện", "𢵫", "vhn", "nện chặt" },
{ "nện", "搌", "vhn", "nện khơi, nện cho chặt" },
{ "nện", "攮", "vhn", "nện đất, nện vải" },
{ "nỉ", "𢘝", "btcn", "năn nỉ" },
{ "nỉ", "呢", "btcn", "nỉ non, năn nỉ" },
{ "nỉ", "𠰚", "gdhn", "năn nỉ" },
{ "nỉ", "𫷍", "gdhn", "áo nỉ" },
{ "nỉ", "𥿡", "vhn", "áo nỉ" },
{ "nỉa", "鈮", "vhn", "cái nỉa, muồng nỉa" },
{ "nị", "腻", "gdhn", "nị (nhiều dầu mỡ); tế nị (tie mỉ)" },
{ "nị", "膩", "gdhn", "nị (nhiều dầu mỡ); tế nị (tie mỉ)" },
{ "nịch", "腋", "btcn", "chắc nịch" },
{ "nịch", "溺", "vhn", "chắc nịch" },
{ "nịnh", "柠", "gdhn", "nịnh (trái tranh)" },
{ "nịnh", "檸", "gdhn", "nịnh (trái tranh)" },
{ "nịnh", "佞", "vhn", "nịnh nọt" },
{ "nịt", "𬘀", "gdhn", "dây nịt, nai nịt" },
{ "nịt", "𦁻", "vhn", "dây nịt, nai nịt" },
{ "nịt", "𦄇", "vhn", "dây nịt, nai nịt" },
{ "nịu", "溺", "gdhn", "nũng nịu" },
{ "nịu", "𠸔", "vhn", "nựng nịu" },
{ "nịu", "𡣄", "vhn", "nũng nịu" },
{ "nọ", "奴", "btcn", "này nọ" },
{ "nọ", "怒", "gdhn", "này nọ" },
{ "nọc", "毒", "btcn", "nọc rắn" },
{ "nọc", "𫯕", "gdhn", "nọc cổ" },
{ "nọc", "𬟻", "gdhn", "nọc độc, nòng nọc" },
{ "nọc", "𬠶", "gdhn", "nọc độc, nòng nọc" },
{ "nọc", "𣕬", "vhn", "đóng nọc" },
{ "nọc", "槈", "vhn", "đóng nọc" },
{ "nọc", "蝳", "vhn", "nọc độc, nòng nọc" },
{ "nọi", "𪧿", "gdhn", "chắc nọi" },
{ "nọi", "肭", "vhn", "chắc nọi" },
{ "nọn", "嫩", "gdhn", "bắt nọn (bắt chẹt)" },
{ "nọng", "𬍎", "gdhn", "cái nọng lợn" },
{ "nọng", "膿", "vhn", "cái nọng lợn" },
{ "nọt", "𢝘", "gdhn", "nịnh nọt" },
{ "nỏ", "呶", "btcn", "nỏ mồm" },
{ "nỏ", "𬊨", "gdhn", "phơi nỏ (phơi khô)" },
{ "nỏ", "弩", "vhn", "lẫy nỏ" },
{ "nỏn", "嫩", "btcn", "trắng nỏn" },
{ "nốc", "衄", "btcn", "nốc vào" },
{ "nốc", "𠴐", "gdhn", "nốc bia, nốc rượu" },
{ "nối", "𨁡", "btcn", "nối theo" },
{ "nối", "𦇒", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
{ "nối", "𫃤", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
{ "nối", "𫃸", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
{ "nối", "𫄌", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
{ "nối", "𫄑", "gdhn", "chắp nối, nối dòng" },
{ "nối", "𦀼", "vhn", "chắp nối, nối dòng" },
{ "nối", "綏", "vhn", "chắp nối, nối dòng" },
{ "nối", "芮", "vhn", "nối lại" },
{ "nống", "𫧪", "gdhn", "nống lên" },
{ "nống", "擃", "vhn", "nống lên" },
{ "nống", "濃", "vhn", "nống lên" },
{ "nốp", "納", "gdhn", "nốp (túi ngủ)" },
{ "nốt", "訥", "btcn", "làm nốt cho xong" },
{ "nốt", "𤹽", "vhn", "nốt ruồi" },
{ "nốt", "脺", "vhn", "nốt ruồi" },
{ "nồi", "内", "gdhn", "nồi rang" },
{ "nồi", "㘨", "vhn", "nồi đất" },
{ "nồm", "𬲁", "gdhn", "gió nồm nam" },
{ "nồm", "𩄑", "vhn", "gió nồm nam" },
{ "nồn", "嫩", "btcn", "nồn nộn" },
{ "nồng", "濃", "btcn", "nồng nàn" },
{ "nồng", "膿", "btcn", "mùi nồng" },
{ "nồng", "𪞽", "gdhn", "nồng nặc" },
{ "nồng", "浓", "gdhn", "nồng nàn" },
{ "nồng", "燶", "gdhn", "nồng nàn" },
{ "nồng", "秾", "gdhn", "nồng (tốt tươi)" },
{ "nồng", "穠", "gdhn", "nồng (tốt tươi)" },
{ "nồng", "脓", "gdhn", "mùi nồng" },
{ "nồng", "𨐺", "vhn", "nồng nàn" },
{ "nồng", "醲", "vhn", "nồng nặc" },
{ "nổ", "𫯅", "gdhn", "tiếng nổ" },
{ "nổi", "𬈗", "gdhn", "trôi nổi; nổi giận" },
{ "nổi", "浮", "gdhn", "trôi nổi" },
{ "nổi", "𤃠", "vhn", "trôi nổi" },
{ "nổi", "浽", "vhn", "trôi nổi, nổi giận" },
{ "nổng", "嶩", "vhn", "cái nổng cao" },
{ "nỗ", "弩", "btcn", "nỗ cung (cái cung)" },
{ "nỗ", "𢫓", "gdhn", "" },
{ "nỗ", "努", "vhn", "nỗ lực" },
{ "nỗi", "内", "btcn", "nỗi niềm" },
{ "nỗi", "餒", "btcn", "đông nỗi (đói)" },
{ "nỗi", "𦁀", "gdhn", "nỗi niềm" },
{ "nỗi", "馁", "gdhn", "đông nỗi (đói)" },
{ "nộ", "怒", "vhn", "phẫn nộ" },
{ "nộc", "𬷨", "gdhn", "nộc (chim chích)" },
{ "nội", "㘨", "btcn", "đồng nội" },
{ "nội", "内", "vhn", "ông nội" },
{ "nộm", "菍", "btcn", "rau nộm" },
{ "nộm", "㑫", "vhn", "con nộm, hình nộm" },
{ "nộn", "嫩", "btcn", "phì nộn" },
{ "nộp", "納", "gdhn", "nộp vào" },
{ "nột", "呐", "btcn", "nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)" },
{ "nột", "訥", "btcn", "nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)" },
{ "nột", "讷", "gdhn", "nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)" },
{ "nớ", "女", "btcn", "trên nớ" },
{ "nới", "乃", "btcn", "nới rộng" },
{ "nới", "扔", "gdhn", "nới rộng" },
{ "nớp", "納", "btcn", "nơm nớp" },
{ "nớp", "𠺶", "vhn", "nơm nớp" },
{ "nớt", "涅", "btcn", "non nớt" },
{ "nớt", "湼", "gdhn", "non nớt" },
{ "nở", "𫉅", "gdhn", "nở hoa" },
{ "nở", "汝", "gdhn", "gạo nở, bột nở" },
{ "nở", "𠴑", "vhn", "nức nở" },
{ "nở", "𦬑", "vhn", "nở hoa" },
{ "nỡ", "𦬑", "btcn", "nỡ nào" },
{ "nỡ", "女", "btcn", "nỡ nào" },
{ "nỡ", "𡝖", "vhn", "nỡ lòng nào" },
{ "nỡm", "覧", "gdhn", "đồ nỡm; nỡm nào" },
{ "nợ", "女", "btcn", "nợ nần" },
{ "nợ", "嫧", "gdhn", "nợ nần" },
{ "nợ", "𡢻", "vhn", "duyên nợ" },
{ "nợ", "𧴱", "vhn", "nợ nần" },
{ "nụ", "𦬻", "gdhn", "nụ hoa" },
{ "nụ", "𦵝", "gdhn", "nụ hoa" },
{ "nụ", "𦾤", "gdhn", "nụ hoa" },
{ "nụ", "莜", "gdhn", "nụ hoa" },
{ "nụ", "𦵚", "vhn", "nụ hoa" },
{ "nục", "䶊", "gdhn", "chín nục, béo nục" },
{ "nục", "朒", "gdhn", "chín nục, béo nục" },
{ "nục", "衂", "gdhn", "nục (đổ máu, thua trận)" },
{ "nục", "𦛾", "vhn", "chín nục, béo nùng nục" },
{ "nục", "恧", "vhn", "chín nục, béo nục" },
{ "nục", "衄", "vhn", "nục (đổ máu, thua trận)" },
{ "nụi", "内", "btcn", "chắc nụi" },
{ "nủa", "怒", "btcn", "trả nủa" },
{ "nủng", "𨆞", "btcn", "đi nủng nỉnh" },
{ "nứa", "𪱴", "gdhn", "tre nứa" },
{ "nứa", "𥫭", "vhn", "ống nứa" },
{ "nứa", "梛", "vhn", "tre nứa" },
{ "nức", "𠽋", "btcn", "náo nức" },
{ "nức", "涅", "btcn", "nức nở" },
{ "nức", "𬳤", "gdhn", "thơm nức" },
{ "nức", "慝", "gdhn", "nao nức, nức nở" },
{ "nức", "湼", "gdhn", "nức nở" },
{ "nức", "㘃", "vhn", "thơm sực nức" },
{ "nức", "𢢉", "vhn", "nao nức, nức nở" },
{ "nức", "𢴚", "vhn", "nức thúng (buộc mây xung quanh vành thúng)" },
{ "nứng", "𦣘", "vhn", "nứng (động lòng dục)" },
{ "nứt", "𢴚", "gdhn", "rạn nứt" },
{ "nứt", "𬒧", "gdhn", "đất nứt, rạn nứt" },
{ "nứt", "𡐘", "vhn", "đất nứt, rạn nứt" },
{ "nứu", "糅", "gdhn", "nứu hợp (pha trộn mấy vật khó hoà với nhau)" },
{ "nừng", "𥶰", "vhn", "cái nừng" },
{ "nửa", "𡛤", "vhn", "một nửa, nửa đêm" },
{ "nửa", "姅", "vhn", "một nửa, nửa đêm" },
{ "nữ", "女", "btcn", "nam nữ" },
{ "nữ", "釹", "gdhn", "nữ (chất neodymium)" },
{ "nữ", "钕", "gdhn", "nữ (chất neodymium)" },
{ "nữa", "姅", "gdhn", "còn nữa, thêm nữa" },
{ "nữa", "女", "vhn", "còn nữa" },
{ "nữu", "紐", "btcn", "nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)" },
{ "nữu", "鈕", "btcn", "nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)" },
{ "nữu", "妞", "gdhn", "nữu (người con gái)" },
{ "nữu", "忸", "gdhn", "nữu ni (hổ thẹn)" },
{ "nữu", "扭", "gdhn", "nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)" },
{ "nữu", "抝", "gdhn", "nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)" },
{ "nữu", "拗", "gdhn", "nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)" },
{ "nữu", "杻", "gdhn", "nữu (khoá tay)" },
{ "nữu", "纽", "gdhn", "nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)" },
{ "nữu", "狃", "vhn", "nữu cữu" },
{ "nự", "女", "gdhn", "cự nự (phản đối)" },
{ "nực", "𠽋", "btcn", "nực cười" },
{ "nực", "𤎐", "vhn", "nực nội" },
{ "nựng", "鄧", "btcn", "nựng con" },
{ "nựng", "𠹌", "gdhn", "nựng con" },
{ "o", "嗚", "btcn", "gà gáy o o" },
{ "o", "姑", "btcn", "o ruột (cô ruột)" },
{ "o", "烏", "btcn", "gà gáy o o" },
{ "o", "𪦭", "gdhn", "o ruột (cô ruột)" },
{ "oa", "倭", "btcn", "oa oa" },
{ "oa", "咼", "btcn", "khóc oa oa" },
{ "oa", "哇", "btcn", "khóc oa oa" },
{ "oa", "歪", "btcn", "oa (méo lệch)" },
{ "oa", "𬫚", "gdhn", "oa (cái nồi)" },
{ "oa", "呙", "gdhn", "khóc oa oa" },
{ "oa", "娃", "gdhn", "oa oa" },
{ "oa", "娲", "gdhn", "Nữ oa" },
{ "oa", "洼", "gdhn", "oa (chỗ đất trũng)" },
{ "oa", "涡", "gdhn", "oa (nước xoáy)" },
{ "oa", "渦", "gdhn", "oa (nước xoáy)" },
{ "oa", "窝", "gdhn", "phong oa (tổ ong)" },
{ "oa", "窪", "gdhn", "oa (chỗ trũng)" },
{ "oa", "莴", "gdhn", "oa cự (rau diếp)" },
{ "oa", "萵", "gdhn", "oa cự (rau diếp)" },
{ "oa", "蜗", "gdhn", "oa ngưu (con sên)" },
{ "oa", "蝸", "gdhn", "oa ngưu (con sên)" },
{ "oa", "鍋", "gdhn", "oa (cái nồi)" },
{ "oa", "锅", "gdhn", "oa (cái nồi)" },
{ "oa", "呱", "vhn", "khóc oa oa" },
{ "oa", "喎", "vhn", "khóc oa oa" },
{ "oa", "媧", "vhn", "Nữ oa" },
{ "oa", "窩", "vhn", "kêu oa oa" },
{ "oa", "蛙", "vhn", "khóc oa oa" },
{ "oai", "威", "btcn", "ra oai" },
{ "oai", "歪", "btcn", "oai (lệch)" },
{ "oai", "㖞", "gdhn", "oai (méo miệng)" },
{ "oai", "喎", "gdhn", "oai (méo miệng)" },
{ "oam", "衫", "vhn", "oam oam" },
{ "oan", "苑", "btcn", "xôi oản" },
{ "oan", "寃", "gdhn", "oan ức" },
{ "oan", "眢", "gdhn", "oan (con mắt khô)" },
{ "oan", "鴛", "gdhn", "oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)" },
{ "oan", "鵷", "gdhn", "oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)" },
{ "oan", "鸳", "gdhn", "oan (vịt trời nhỏ con lông sặc sỡ): oan ương (vịt chống vịt mái)" },
{ "oan", "冤", "vhn", "oan ức" },
{ "oang", "咣", "btcn", "oang oang" },
{ "oang", "𨋌", "gdhn", "oang oang" },
{ "oang", "轟", "gdhn", "oang oang" },
{ "oang", "𠻄", "vhn", "oang oang" },
{ "oanh", "縈", "btcn", "oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)" },
{ "oanh", "轟", "btcn", "oanh liệt" },
{ "oanh", "𨋌", "gdhn", "oanh tạc" },
{ "oanh", "罃", "gdhn", "" },
{ "oanh", "莺", "gdhn", "chim oanh" },
{ "oanh", "萦", "gdhn", "oanh nhiễu (vấn vít); oanh hoài (nhớ mãi)" },
{ "oanh", "訇", "gdhn", "" },
{ "oanh", "鶯", "vhn", "oanh yến" },
{ "oe", "呱", "gdhn", "oe oe" },
{ "oe", "喴", "gdhn", "oe oe" },
{ "oeo", "𪱘", "gdhn", "cây oeo" },
{ "oeo", "腰", "gdhn", "cây oeo" },
{ "oi", "𣾿", "btcn", "" },
{ "oi", "渨", "gdhn", "" },
{ "oi", "煨", "vhn", "oi bức, trời oi" },
{ "om", "喑", "btcn", "om sòm" },
{ "om", "𤋾", "gdhn", "om chuối (nấu chuối)" },
{ "om", "𫇌", "gdhn", "tối om" },
{ "om", "𫉮", "gdhn", "tối om" },
{ "om", "𬛯", "gdhn", "tối om" },
{ "om", "萻", "gdhn", "mò om (loại rau)" },
{ "om", "𦽔", "vhn", "tối om" },
{ "om", "堷", "vhn", "nồi om" },
{ "ong", "蜂", "vhn", "tổ ong" },
{ "ong", "螉", "vhn", "con ong" },
{ "oà", "呱", "btcn", "khóc oà" },
{ "oà", "𫬢", "gdhn", "khóc oà" },
{ "oà", "咼", "vhn", "khóc oà" },
{ "oà", "哇", "vhn", "khóc oà" },
{ "oàm", "𠽛", "vhn", "sóng đánh oàm oạp" },
{ "oàng", "𠰈", "gdhn", "oàng oàng" },
{ "oàng", "𨋌", "gdhn", "oàng oàng" },
{ "oàng", "咣", "gdhn", "oàng oàng" },
{ "oàng", "轟", "gdhn", "oàng oàng" },
{ "oác", "嚯", "vhn", "kêu oang oác" },
{ "oách", "獲", "gdhn", "trông rất oách" },
{ "oách", "蠖", "gdhn", "oách (sâu đo)" },
{ "oái", "𠶔", "btcn", "oái ăm" },
{ "oái", "喴", "gdhn", "kêu oai oái, oái oăm" },
{ "oái", "荟", "gdhn", "oái (cây cối um tùm)" },
{ "oái", "薈", "gdhn", "oái (cây cối um tùm)" },
{ "oái", "𡀧", "vhn", "kêu oai oái, oái oăm" },
{ "oán", "盌", "gdhn", "oán (oản: cái bát, cái chén)" },
{ "oán", "怨", "vhn", "oán giận" },
{ "oánh", "瑩", "gdhn", "oánh (loại đá ngọc): tinh oánh (óng ánh)" },
{ "oánh", "莛", "gdhn", "oánh (sợi cỏ)" },
{ "oát", "斡", "gdhn", "" },
{ "oát", "腽", "gdhn", "" },
{ "oè", "噦", "gdhn", "nặng oè cổ" },
{ "oè", "𥖸", "vhn", "nặng oè cổ" },
{ "oé", "𥖸", "btcn", "nặng oé cổ" },
{ "oóc", "𫥫", "gdhn", "eo oóc" },
{ "oăm", "𣍍", "vhn", "oái oăm" },
{ "oạc", "活", "btcn", "kêu oàng oạc" },
{ "oạp", "唈", "vhn", "sóng đánh oàm oạp" },
{ "oạt", "挖", "gdhn", "oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)" },
{ "oạt", "穵", "gdhn", "oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)" },
{ "oải", "倭", "vhn", "uể oải" },
{ "oải", "痿", "vhn", "uể oải" },
{ "oải", "矮", "vhn", "uể oải" },
{ "oản", "㼝", "gdhn", "oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)" },
{ "oản", "椀", "gdhn", "oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)" },
{ "oản", "碗", "gdhn", "oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)" },
{ "oản", "菀", "gdhn", "oản chuối" },
{ "oản", "𥺹", "vhn", "oản xôi" },
{ "oản", "盌", "vhn", "oản chuối" },
{ "oản", "腕", "vhn", "oản chuối" },
{ "oản", "苑", "vhn", "oản chuối" },
{ "oắt", "𡯀", "vhn", "bé oắt" },
{ "oằn", "𢫠", "vhn", "oằn oại, oằn xuống" },
{ "oẳng", "𬍌", "gdhn", "oăng oẳng (tiếng chó kêu)" },
{ "oặt", "倔", "btcn", "oặt ẹo" },
{ "oặt", "掘", "btcn", "oặt ẹo" },
{ "oặt", "活", "btcn", "bẻ oặt" },
{ "oặt", "𠴎", "gdhn", "oặt ẹo" },
{ "oặt", "𡯀", "gdhn", "oặt ẹo" },
{ "oẹ", "呱", "btcn", "ậm oẹ" },
{ "oẹ", "噦", "vhn", "nôn oẹ" },
{ "oẻ", "痿", "gdhn", "" },
{ "pha", "披", "btcn", "pha chộn, pha nan" },
{ "pha", "陂", "btcn", "pha giống, pha trà, xông pha" },
{ "pha", "頗", "btcn", "pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)" },
{ "pha", "簸", "gdhn", "pha cơ (máy vét bụi)" },
{ "pha", "葩", "gdhn", "pha giống, pha trà, xông pha" },
{ "pha", "颇", "gdhn", "pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)" },
{ "pha", "坡", "vhn", "pha độ (dốc); sơn pha (sườn núi)" },
{ "pha", "玻", "vhn", "pha lê" },
{ "phai", "派", "btcn", "phai nhạt" },
{ "phai", "𬜞", "gdhn", "phai màu" },
{ "phai", "拜", "gdhn", "phai nhạt" },
{ "phai", "沛", "gdhn", "phai nhạt" },
{ "phan", "旛", "btcn", "phan (cờ phướn có đuôi)" },
{ "phan", "番", "btcn", "phan (tên huyện)" },
{ "phan", "攀", "gdhn", "phan (leo cao, tiến bộ): phan long (gặp minh chủ lập công)" },
{ "phan", "潘", "gdhn", "phan (tên họ)" },
{ "phan", "幡", "vhn", "cành phan" },
{ "phang", "滂", "btcn", "phô phang" },
{ "phang", "𪭫", "gdhn", "phang nhau (đánh nhau)" },
{ "phang", "挷", "gdhn", "phang ngang" },
{ "phang", "㧍", "vhn", "phang ngang" },
{ "phanh", "抨", "btcn", "phanh thây" },
{ "phanh", "泙", "btcn", "" },
{ "phanh", "𢴒", "gdhn", "phanh thây, phanh ra" },
{ "phanh", "𫱋", "gdhn", "phanh (trai gái vụng trộm nhau)" },
{ "phanh", "姘", "gdhn", "phanh cư, phan đầu (người yên lén)" },
{ "phanh", "怦", "gdhn", "phanh phanh (tiếng tim đập)" },
{ "phanh", "拼", "gdhn", "phanh thây" },
{ "phanh", "砰", "gdhn", "phanh (từ tượng thanh): phanh đích nhất thanh môn quan thượng liễu (cửa đóng cái rầm)" },
{ "phanh", "烹", "vhn", "phanh thây" },
{ "phao", "拋", "gdhn", "phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)" },
{ "phao", "脬", "gdhn", "niệu phao (bọng đái)" },
{ "phao", "抛", "vhn", "phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)" },
{ "phau", "抛", "btcn", "trắng phau" },
{ "phau", "𤽵", "vhn", "trắng phau" },
{ "phay", "𠚵", "gdhn", "dao phay" },
{ "phay", "沛", "gdhn", "mưa lay phay" },
{ "phay", "㓟", "vhn", "dao phay" },
{ "phay", "𦞓", "vhn", "thịt phay" },
{ "phay", "䤵", "vhn", "dao phay" },
{ "phay", "霏", "vhn", "mưa lay phay" },
{ "phe", "批", "btcn", "chia phe" },
{ "phe", "𫵫", "gdhn", "phe phái" },
{ "phe", "派", "gdhn", "phe phái" },
{ "phen", "藩", "btcn", "phen này" },
{ "phen", "𬏗", "gdhn", "phen này" },
{ "phen", "蕃", "gdhn", "phen này" },
{ "phen", "番", "vhn", "phen này" },
{ "pheo", "漂", "gdhn", "tre pheo" },
{ "pheo", "𣠓", "vhn", "tre pheo" },
{ "phi", "丕", "btcn", "phi (lớn): phi tích (thành quả vĩ đại)" },
{ "phi", "呸", "btcn", "" },
{ "phi", "蜚", "btcn", "phi ngựa; phi cơ" },
{ "phi", "霏", "btcn", "vũ tuyết phi phi (dáng tuyết bay)" },
{ "phi", "𩹉", "gdhn", "cá trê phi" },
{ "phi", "剕", "gdhn", "phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)" },
{ "phi", "扉", "gdhn", "phi hiệt (lời nói đầu ở trang 1)" },
{ "phi", "披", "gdhn", "phi (choàng lên vai): phi phong (áo khoác)" },
{ "phi", "紕", "gdhn", "phi hồng (đỏ tươi)" },
{ "phi", "緋", "gdhn", "phi hồng (đỏ tươi)" },
{ "phi", "纰", "gdhn", "phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)" },
{ "phi", "绯", "gdhn", "phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)" },
{ "phi", "菲", "gdhn", "phương phi" },
{ "phi", "鈹", "gdhn", "phi (cái gươm)" },
{ "phi", "飞", "gdhn", "phi ngựa; phi cơ" },
{ "phi", "鯡", "gdhn", "phi (cá mòi)" },
{ "phi", "鲱", "gdhn", "phi (cá mòi)" },
{ "phi", "妃", "vhn", "cung phi" },
{ "phi", "苤", "vhn", "phương phi" },
{ "phi", "非", "vhn", "phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)" },
{ "phi", "飛", "vhn", "phi ngựa; phi cơ" },
{ "phia", "𬒏", "gdhn", "lia phia" },
{ "phiu", "膘", "gdhn", "phiền (thịt tế thần)" },
{ "phiên", "䉒", "btcn", "phiên phiến, phiên chợ" },
{ "phiên", "幡", "btcn", "phiên (cờ hiệu)" },
{ "phiên", "番", "btcn", "phiên trấn, chợ phiên" },
{ "phiên", "翩", "btcn", "phiên phiến" },
{ "phiên", "繙", "gdhn", "phiên (bay phấp phới)" },
{ "phiên", "翻", "gdhn", "phiên âm, phiên dịch" },
{ "phiên", "膰", "gdhn", "" },
{ "phiên", "萹", "gdhn", "phiên súc (một thứ cỏ để làm thuốc)" },
{ "phiên", "蕃", "gdhn", "phiên phiến, phiên chợ" },
{ "phiên", "飜", "gdhn", "phiên (lật úp): thuyền phiên liễu; phiên cân đầu lực sĩ (máy bay đảo lộn)" },
{ "phiên", "藩", "vhn", "phiên phiến" },
{ "phiêu", "嫖", "btcn", "phiêu (đi chơi gái)" },
{ "phiêu", "漂", "btcn", "phiêu diêu" },
{ "phiêu", "剽", "gdhn", "phiêu (ăn cướp): phiêu lược, phiêu thiết" },
{ "phiêu", "慓", "gdhn", "" },
{ "phiêu", "瞟", "gdhn", "phiêu (liếc mắt): phiêu liễu tha nhất nhãn (liếc nhìn y một cái)" },
{ "phiêu", "薸", "gdhn", "phiêu (bèo ván)" },
{ "phiêu", "闝", "gdhn", "" },
{ "phiêu", "飃", "gdhn", "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du" },
{ "phiêu", "飘", "gdhn", "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du" },
{ "phiêu", "驃", "gdhn", "phiêu (ngựa nhanh; can đảm)" },
{ "phiêu", "骠", "gdhn", "phiêu (ngựa nhanh; can đảm)" },
{ "phiêu", "飄", "vhn", "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du" },
{ "phiếm", "汛", "btcn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
{ "phiếm", "氾", "gdhn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
{ "phiếm", "汎", "gdhn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
{ "phiếm", "泛", "vhn", "phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm" },
{ "phiến", "幡", "gdhn", "xem Phan" },
{ "phiến", "搧", "gdhn", "làm phiên phiến" },
{ "phiến", "旛", "gdhn", "làm phiên phiến" },
{ "phiến", "騸", "gdhn", "phiến mã (ngựa thiến)" },
{ "phiến", "骟", "gdhn", "phiến mã (ngựa thiến)" },
{ "phiến", "扇", "vhn", "làm phiên phiến" },
{ "phiến", "煽", "vhn", "phiến loạn" },
{ "phiến", "片", "vhn", "phiến đá" },
{ "phiến", "翩", "vhn", "phiến loạn" },
{ "phiết", "丿", "btcn", "phiết quạt" },
{ "phiết", "撥", "btcn", "phiết quạt" },
{ "phiết", "撇", "gdhn", "phiết quạt" },
{ "phiết", "苤", "gdhn", "phiết la (rau xu hào)" },
{ "phiết", "𢬩", "vhn", "lôi phiết xuống (chữmgiống chữ đậy điệm kiểm tra lậI)" },
{ "phiếu", "嫖", "btcn", "phiếu (đi chơi gái)" },
{ "phiếu", "裱", "btcn", "phiếu (trang hoành tranh sách)" },
{ "phiếu", "鏢", "btcn", "" },
{ "phiếu", "漂", "gdhn", "phiếu bạch (giãi cho trắng)" },
{ "phiếu", "票", "gdhn", "tem phiếu; đầu phiếu" },
{ "phiếu", "縹", "gdhn", "phiếu miễu (xa mờ)" },
{ "phiếu", "缥", "gdhn", "phiếu miễu (xa mờ)" },
{ "phiếu", "膘", "gdhn", "phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)" },
{ "phiếu", "臕", "gdhn", "phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)" },
{ "phiếu", "摽", "vhn", "phiếu (đánh, rụng): phiếu mai (mai rụng)" },
{ "phiền", "藩", "btcn", "phiền phức" },
{ "phiền", "烦", "gdhn", "phiền phức" },
{ "phiền", "燔", "gdhn", "phiền phức" },
{ "phiền", "繁", "gdhn", "phiền tinh (sao đầy trời);làm phiền, phiền sầu" },
{ "phiền", "煩", "vhn", "phiền phức" },
{ "phiện", "片", "btcn", "thuốc phiện" },
{ "phiện", "𬌖", "gdhn", "thuốc phiện" },
{ "phiệt", "丿", "btcn", "phiệt (nét phảy)" },
{ "phiệt", "筏", "btcn", "phiệt tử (bè nổi)" },
{ "phiệt", "栰", "gdhn", "" },
{ "phiệt", "氕", "gdhn", "phiệt (chất protium)" },
{ "phiệt", "閥", "gdhn", "tài phiệt, quân phiệt" },
{ "phiệt", "阀", "gdhn", "tài phiệt, quân phiệt" },
{ "phjôm", "𬴫", "gdhn", "" },
{ "pho", "副", "btcn", "pho sách, pho tượng" },
{ "pho", "鋪", "btcn", "pho sách, pho tượng" },
{ "pho", "付", "gdhn", "pho sách, pho tượng" },
{ "pho", "哺", "gdhn", "ngáy pho pho" },
{ "pho", "舖", "gdhn", "pho sách, pho tượng" },
{ "phon", "𪿱", "gdhn", "phon (vôi)" },
{ "phong", "蜂", "btcn", "mật phong (ong mật)" },
{ "phong", "𧔧", "gdhn", "mật phong (ong mật)" },
{ "phong", "峯", "gdhn", "sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)" },
{ "phong", "峰", "gdhn", "sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)" },
{ "phong", "枫", "gdhn", "cây phong" },
{ "phong", "烽", "gdhn", "phong hoả đài (đài đốt sáng để làm tiêu)" },
{ "phong", "疯", "gdhn", "phong thấp" },
{ "phong", "锋", "gdhn", "xung phong, tiên phong" },
{ "phong", "风", "gdhn", "phong trần; đông phong (gió đông)" },
{ "phong", "丰", "vhn", "phong phú" },
{ "phong", "封", "vhn", "phong làm tướng" },
{ "phong", "楓", "vhn", "cây phong" },
{ "phong", "瘋", "vhn", "phong thấp" },
{ "phong", "葑", "vhn", "phỉ phong" },
{ "phong", "豐", "vhn", "phong phú" },
{ "phong", "鋒", "vhn", "xung phong, tiên phong" },
{ "phong", "風", "vhn", "phong trần" },
{ "phu", "𫓧", "gdhn", "phu (cái rừu)" },
{ "phu", "䴸", "gdhn", "phu bì (trấu)" },
{ "phu", "伕", "gdhn", "trượng phu, phu quân" },
{ "phu", "孚", "gdhn", "phu (gây được lòng tin)" },
{ "phu", "孵", "gdhn", "phu noãn kê (gà ấp)" },
{ "phu", "敷", "gdhn", "phu (bày mở rộng ra): phu thiết (bày biện sắp đặt)" },
{ "phu", "肤", "gdhn", "phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)" },
{ "phu", "膚", "gdhn", "phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)" },
{ "phu", "趺", "gdhn", "phu (gan bàn chân): phu diện (chỗ lõm gan bàn chân)" },
{ "phu", "鈇", "gdhn", "phu (cái rừu)" },
{ "phu", "麩", "gdhn", "phu bì (trấu)" },
{ "phu", "夫", "vhn", "phu phen tạp dịch" },
{ "phui", "胚", "gdhn", "phanh phui" },
{ "phun", "噴", "gdhn", "phun nước" },
{ "phung", "瘋", "gdhn", "phung (bệnh hủi, bệnh phong)" },
{ "phung", "𢱚", "vhn", "phung phí" },
{ "phuối", "𪡭", "gdhn", "phuối (nói)" },
{ "phà", "𡀥", "btcn", "phà hơi ra" },
{ "phà", "𪸁", "gdhn", "bến phà" },
{ "phà", "柀", "gdhn", "phà (đò lớn): qua phà" },
{ "phà", "𠶊", "vhn", "phà hơi rượu" },
{ "phà", "𣔡", "vhn", "bến phà, cái phà" },
{ "phàm", "帆", "btcn", "phàm (cánh buồm)" },
{ "phàm", "凣", "gdhn", "phàm là; phàm ăn" },
{ "phàm", "颿", "gdhn", "phàm ăn" },
{ "phàm", "凡", "vhn", "phàm là; phàm ăn" },
{ "phàn", "礬", "btcn", "phàn (phèn): minh phàn" },
{ "phàn", "焚", "gdhn", "phàn nàn" },
{ "phàn", "釩", "gdhn", "phàn (chất vanadium)" },
{ "phàn", "钒", "gdhn", "phàn (chất vanadium)" },
{ "phàn", "𡃎", "vhn", "phàn nàn" },
{ "phàn", "吩", "vhn", "phàn nàn" },
{ "phàn", "樊", "vhn", "phàn nàn" },
{ "phàng", "仿", "gdhn", "phũ phàng" },
{ "phàng", "旁", "gdhn", "phũ phàng" },
{ "phành", "傍", "btcn", "phũ phàng" },
{ "phành", "烹", "btcn", "phành ra" },
{ "phành", "𢴒", "vhn", "phành ra" },
{ "phào", "抛", "btcn", "phều phào" },
{ "phào", "𠴋", "vhn", "phì phào" },
{ "phào", "𠷤", "vhn", "thở phì phào" },
{ "phào", "𡀥", "vhn", "thở phào" },
{ "phá", "𫮒", "gdhn", "phá (con đập)" },
{ "phá", "破", "vhn", "phá tan" },
{ "phác", "撲", "btcn", "phác (đánh đập)" },
{ "phác", "朴", "btcn", "chất phác" },
{ "phác", "噗", "gdhn", "phác hoạ" },
{ "phác", "扑", "gdhn", "phác (đánh đập)" },
{ "phác", "璞", "gdhn", "phác (ngọc chưa mài)" },
{ "phác", "醭", "gdhn", "váng mốc trên mặt giấm, đậu hũ" },
{ "phác", "鏷", "gdhn", "phác (chất protactinium)" },
{ "phác", "镤", "gdhn", "phác (chất protactinium)" },
{ "phác", "樸", "vhn", "chất phác" },
{ "phách", "拍", "btcn", "nhịp phách" },
{ "phách", "劈", "gdhn", "phách (bổ chém): phách mộc sài (bổ củi)" },
{ "phách", "噼", "gdhn", "phách lạc hồn bay" },
{ "phách", "擘", "gdhn", "phách (ngón tay cái)" },
{ "phách", "𥶱", "vhn", "hổ phách" },
{ "phách", "珀", "vhn", "hổ phách" },
{ "phách", "魄", "vhn", "hồn phách" },
{ "phái", "沛", "gdhn", "tinh lực sung phái (dư dật dồi dào)" },
{ "phái", "湃", "gdhn", "bành phái (dẫy lên)" },
{ "phái", "派", "vhn", "phái người" },
{ "phán", "盼", "gdhn", "phán (mong mỏi): phán phúc (mong trả lời)" },
{ "phán", "袢", "gdhn", "phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)" },
{ "phán", "襻", "gdhn", "phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)" },
{ "phán", "販", "gdhn", "phán (mua để bán lại): phán độc (buôn thuốc phiện); ngưu phán (lái trâu)" },
{ "phán", "贩", "gdhn", "phán (mua để bán lại): phán độc (buôn thuốc phiện); ngưu phán (lái trâu)" },
{ "phán", "判", "vhn", "phán rằng" },
{ "pháo", "礮", "gdhn", "đốt pháo, bắn pháo" },
{ "pháo", "炮", "vhn", "đốt pháo, bắn pháo" },
{ "pháo", "砲", "vhn", "đốt pháo, bắn pháo" },
{ "pháp", "𦝎", "gdhn", "" },
{ "pháp", "珐", "gdhn", "pháp lang (men bóng)" },
{ "pháp", "砝", "gdhn", "pháp mã (quả cân)" },
{ "pháp", "法", "vhn", "pháp luật" },
{ "phát", "𤼵", "gdhn", "phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)" },
{ "phát", "发", "gdhn", "phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)" },
{ "phát", "髮", "gdhn", "phát (tóc): lý phát (cắt tóc)" },
{ "phát", "發", "vhn", "phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)" },
{ "pháy", "沛", "btcn", "mưa phay pháy" },
{ "pháy", "派", "btcn", "mưa láy pháy" },
{ "pháy", "霈", "vhn", "mưa phay pháy" },
{ "phân", "吩", "btcn", "phân (dặn bảo)" },
{ "phân", "份", "gdhn", "phân chia" },
{ "phân", "棻", "gdhn", "" },
{ "phân", "棼", "gdhn", "" },
{ "phân", "氛", "gdhn", "phân vi (khí quyển)" },
{ "phân", "粪", "gdhn", "phân trâu" },
{ "phân", "纷", "gdhn", "phân vân" },
{ "phân", "芬", "gdhn", "phân phân (hương thơm toả ra)" },
{ "phân", "酚", "gdhn", "phân (chất carbolic acid; phenol)" },
{ "phân", "雰", "gdhn", "phân phân (tuyết sương mù mịt)" },
{ "phân", "𥽡", "vhn", "phân bón" },
{ "phân", "分", "vhn", "phân vân" },
{ "phân", "坋", "vhn", "bón phân" },
{ "phân", "糞", "vhn", "phân trâu" },
{ "phân", "紛", "vhn", "phân vân" },
{ "phây", "沛", "gdhn", "phây phây" },
{ "phè", "𫉳", "gdhn", "đầy phè" },
{ "phè", "肥", "gdhn", "phè phỡn" },
{ "phè", "㵒", "vhn", "phè phỡn" },
{ "phè", "噬", "vhn", "phè phỡn" },
{ "phè", "淝", "vhn", "đầy phè" },
{ "phèn", "𥖎", "gdhn", "phèn chua" },
{ "phèn", "𧀭", "gdhn", "phèn chua" },
{ "phèn", "矾", "gdhn", "đường phèn" },
{ "phèn", "𥽢", "vhn", "đường phèn" },
{ "phèn", "礬", "vhn", "đường phèn" },
{ "phèng", "嗙", "gdhn", "phèng phèng (tiếng thanh la)" },
{ "phèo", "𬛡", "gdhn", "phèo phổi" },
{ "phèo", "咆", "gdhn", "phì phèo" },
{ "phèo", "嫖", "gdhn", "phèo phổi" },
{ "phèo", "膘", "gdhn", "phèo phổi" },
{ "phèo", "𦣕", "vhn", "phèo phổi" },
{ "phé", "㵒", "gdhn", "đầy phé" },
{ "phép", "法", "btcn", "lễ phép" },
{ "phép", "𪫚", "gdhn", "phép tắc" },
{ "phép", "𪶏", "gdhn", "lễ phép" },
{ "phét", "撇", "gdhn", "phét (giao cấu)" },
{ "phét", "㗶", "vhn", "nói phét" },
{ "phét", "𦠱", "vhn", "nói phét (tiếng tục), phét (giao cấu)" },
{ "phê", "啡", "gdhn", "cà phê" },
{ "phê", "披", "gdhn", "phê trát" },
{ "phê", "砒", "gdhn", "phê (thạch tín)" },
{ "phê", "批", "vhn", "phê trát" },
{ "phên", "𤗹", "gdhn", "phên vách" },
{ "phên", "𬌌", "gdhn", "phên vách" },
{ "phên", "蕃", "gdhn", "phên vách" },
{ "phên", "藩", "gdhn", "phên vách" },
{ "phên", "䉒", "vhn", "phên vách" },
{ "phì", "淝", "btcn", "phì phào" },
{ "phì", "腓", "gdhn", "béo phì" },
{ "phì", "蜰", "gdhn", "béo phì" },
{ "phì", "肥", "vhn", "phát phì" },
{ "phình", "泙", "btcn", "phình ra" },
{ "phình", "萍", "btcn", "phình ra" },
{ "phình", "𫯡", "gdhn", "phình ra" },
{ "phình", "𬛙", "gdhn", "trương phình" },
{ "phí", "狒", "gdhn", "phí phí (giống khỉ ở châu Phi)" },
{ "phí", "费", "gdhn", "phung phí" },
{ "phí", "鐨", "gdhn", "phí (chất fermium)" },
{ "phí", "镄", "gdhn", "phí (chất fermium)" },
{ "phí", "沸", "vhn", "phí thuỷ (nấu nước sôi)" },
{ "phí", "費", "vhn", "phung phí" },
{ "phía", "費", "btcn", "tứ phía" },
{ "phía", "𪰂", "gdhn", "tứ phía" },
{ "phía", "𠌨", "vhn", "phía đông, phía tây" },
{ "phích", "擗", "gdhn", "phích lại (phản hồi lại)" },
{ "phích", "霹", "gdhn", "phích đựng nước" },
{ "phích", "癖", "vhn", "đầy bụng phinh phích" },
{ "phím", "柉", "btcn", "phím đàn" },
{ "phím", "泛", "btcn", "phím đàn" },
{ "phím", "𫸿", "gdhn", "phím đàn" },
{ "phím", "𣓦", "vhn", "phím đàn" },
{ "phính", "𣍪", "gdhn", "mặt phinh phính" },
{ "phò", "扶", "btcn", "phò vua" },
{ "phò", "哺", "gdhn", "phì phò" },
{ "phò", "驸", "gdhn", "phò mã" },
{ "phò", "附", "vhn", "phò mã" },
{ "phò", "駙", "vhn", "phò mã" },
{ "phòm", "𫩓", "gdhn", "" },
{ "phòng", "妨", "gdhn", "phòng (thiệt hại)" },
{ "phòng", "肪", "gdhn", "phòng (mỡ trong máu)" },
{ "phòng", "房", "vhn", "phòng khuê" },
{ "phòng", "防", "vhn", "phòng ngừa" },
{ "phó", "仆", "gdhn", "phó (ngã sấp): tiền phó hậu kế (kẻ trước ngã sấp, kẻ sau tiếp vào)" },
{ "phó", "讣", "gdhn", "cáo phó" },
{ "phó", "付", "vhn", "phó thác" },
{ "phó", "傅", "vhn", "sư phó, phó mộc" },
{ "phó", "副", "vhn", "bác phó mộc" },
{ "phó", "咐", "vhn", "phó thác" },
{ "phó", "訃", "vhn", "cáo phó" },
{ "phó", "赴", "vhn", "đi phó hội" },
{ "phóc", "仆", "btcn", "trúng phóc, nhảy phóc" },
{ "phóc", "𢺁", "vhn", "nhảy phóc" },
{ "phóng", "放", "vhn", "phóng hoả" },
{ "phô", "抪", "btcn", "phô phang" },
{ "phô", "舖", "btcn", "phô diễn, phô bày" },
{ "phô", "鋪", "btcn", "phô trương" },
{ "phô", "𪢜", "gdhn", "phô diễn, phô bày" },
{ "phô", "铺", "gdhn", "phô trương" },
{ "phô", "哺", "vhn", "phô tìm" },
{ "phô", "敷", "vhn", "phô diễn, phô bày" },
{ "phôi", "𠸟", "btcn", "chia phôi, phôi pha" },
{ "phôi", "配", "btcn", "phôi pha" },
{ "phôi", "呸", "gdhn", "chia phôi, phôi pha" },
{ "phôi", "坏", "gdhn", "phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép" },
{ "phôi", "胚", "gdhn", "phôi thai" },
{ "phôi", "醅", "gdhn", "phôi (rượu chưa lọc)" },
{ "phôi", "坯", "vhn", "phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép" },
{ "phù", "符", "btcn", "phù chú" },
{ "phù", "芣", "btcn", "phù (cây có hoa làm thuốc)" },
{ "phù", "俘", "gdhn", "phù (bắt tù binh): phù lỗ" },
{ "phù", "凫", "gdhn", "phù (vịt trời); phù thuỷ" },
{ "phù", "孚", "gdhn", "phù (tiếng cổ nghĩa như chữ phu)" },
{ "phù", "枹", "gdhn", "phù (cái dùi trống)" },
{ "phù", "桴", "gdhn", "phù (cái dùi trống)" },
{ "phù", "苻", "gdhn", "phù (cỏ phù)" },
{ "phù", "蜉", "gdhn", "con phù du" },
{ "phù", "郛", "gdhn", "" },
{ "phù", "鳧", "gdhn", "phù (vịt trời); phù thuỷ" },
{ "phù", "鳬", "gdhn", "phù (vịt trời); phù thuỷ" },
{ "phù", "扶", "vhn", "phù trì" },
{ "phù", "浮", "vhn", "phù sa" },
{ "phù", "芙", "vhn", "phù (hoa sen); phù dung" },
{ "phù", "蚨", "vhn", "con phù du" },
{ "phùn", "噴", "gdhn", "phùn mưa" },
{ "phùn", "𤂫", "vhn", "mưa phùn" },
{ "phùng", "縫", "gdhn", "phùng (may vá)" },
{ "phùng", "缝", "gdhn", "phùng (may vá)" },
{ "phùng", "蓬", "gdhn", "phùng mang (phồng mang)" },
{ "phùng", "馮", "gdhn", "phùng (họ)" },
{ "phùng", "鳯", "gdhn", "phùng mang (phồng mang)" },
{ "phùng", "逢", "vhn", "trùng phùng" },
{ "phú", "付", "btcn", "trời phú chọ.." },
{ "phú", "覆", "gdhn", "phú cái (làm mái che); phú diệt (đánh đổ)" },
{ "phú", "赋", "gdhn", "thi phú" },
{ "phú", "富", "vhn", "phú quí" },
{ "phú", "賦", "vhn", "thi phú" },
{ "phúc", "腹", "btcn", "tâm phúc" },
{ "phúc", "蝮", "gdhn", "phúc xà (rắn hổ mang)" },
{ "phúc", "輻", "gdhn", "phúc chiếu (sáng tỏ)" },
{ "phúc", "辐", "gdhn", "phúc chiếu (sáng toả)" },
{ "phúc", "福", "vhn", "phúc đức, làm phúc" },
{ "phún", "𤂫", "btcn", "mưa lún phún" },
{ "phún", "喷", "gdhn", "lún phún" },
{ "phún", "歕", "gdhn", "lún phún" },
{ "phún", "噴", "vhn", "lún phún" },
{ "phúng", "放", "btcn", "phúng phính" },
{ "phúng", "讽", "gdhn", "trào phúng" },
{ "phúng", "赗", "gdhn", "phúng viếng" },
{ "phúng", "諷", "vhn", "trào phúng" },
{ "phúng", "賵", "vhn", "phúng viếng" },
{ "phúp", "乏", "btcn", "đập phúp phúp" },
{ "phút", "丿", "btcn", "phút chốc" },
{ "phút", "發", "btcn", "phút chốc" },
{ "phút", "𤼵", "gdhn", "phút chốc" },
{ "phút", "笔", "gdhn", "phút chốc" },
{ "phút", "筆", "gdhn", "phút chốc" },
{ "phăm", "𨮍", "gdhn", "phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)" },
{ "phăm", "探", "gdhn", "phăm phăm chạy tới" },
{ "phăm", "法", "gdhn", "phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)" },
{ "phăng", "冰", "btcn", "im phăng phắc, phăng phăng đi tới" },
{ "phăng", "播", "btcn", "chối phăng" },
{ "phăng", "𬦋", "gdhn", "phăng phăng chạy tới" },
{ "phăng", "𬩏", "gdhn", "phăng phăng chạy tới" },
{ "phăng", "氷", "gdhn", "im phăng phắc, phăng phăng đi tới" },
{ "phĩnh", "𠰳", "vhn", "phĩnh bụng" },
{ "phũ", "廡", "btcn", "phũ phàng" },
{ "phũ", "𫻉", "gdhn", "phũ phàng" },
{ "phũ", "𢰺", "vhn", "phũ phàng" },
{ "phơ", "坡", "btcn", "bạc phơ" },
{ "phơ", "坯", "btcn", "phất phơ" },
{ "phơ", "普", "btcn", "nói tầm phơ" },
{ "phơ", "苤", "btcn", "phất phơ" },
{ "phơ", "𬐌", "gdhn", "bạc phơ" },
{ "phơ", "𬐐", "gdhn", "bạc phơ" },
{ "phơ", "披", "vhn", "bạc phơ" },
{ "phơ", "抷", "vhn", "phất phơ" },
{ "phơ", "萉", "vhn", "phất phơ" },
{ "phơi", "披", "gdhn", "phơi phóng" },
{ "phơi", "派", "gdhn", "phơi phới" },
{ "phơi", "腓", "gdhn", "phơi phới" },
{ "phơi", "𣆏", "vhn", "phơi nắng" },
{ "phơi", "𣈓", "vhn", "phơi phóng" },
{ "phơi", "𤇨", "vhn", "phơi phóng" },
{ "phơi", "𤊫", "vhn", "phơi phóng" },
{ "phơi", "𤊬", "vhn", "phơi phóng" },
{ "phơi", "㫵", "vhn", "phơi phóng" },
{ "phơn", "坋", "gdhn", "phơn phớt hồng" },
{ "phưng", "放", "btcn", "phưng phức" },
{ "phưng", "樊", "btcn", "phưng phức" },
{ "phương", "匚", "gdhn", "phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)" },
{ "phương", "坊", "gdhn", "" },
{ "phương", "妨", "gdhn", "phương phi, phương hại" },
{ "phương", "枋", "gdhn", "phương (gỗ xẻ vuông)" },
{ "phương", "芳", "gdhn", "phương (thơm): phương thảo (cỏ thơm)" },
{ "phương", "鈁", "gdhn", "phương (chất francium)" },
{ "phương", "钫", "gdhn", "phương (chất francium)" },
{ "phương", "魴", "gdhn", "phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)" },
{ "phương", "鲂", "gdhn", "phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)" },
{ "phương", "匸", "tdhv", "phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)" },
{ "phương", "方", "vhn", "bốn phương" },
{ "phước", "福", "gdhn", "có phước" },
{ "phước", "縛", "gdhn", "âm khác của Phúc" },
{ "phước", "缚", "gdhn", "âm khác của Phúc" },
{ "phướn", "𪰃", "gdhn", "cờ phướn" },
{ "phướn", "幡", "gdhn", "cờ phướn" },
{ "phướn", "旙", "gdhn", "cờ phướn" },
{ "phướn", "𢁸", "vhn", "cờ phướn" },
{ "phướn", "𤗹", "vhn", "cờ phướn" },
{ "phướn", "旛", "vhn", "cờ phướn" },
{ "phường", "𠉱", "vhn", "một phường" },
{ "phường", "坊", "vhn", "phường chèo, một phường" },
{ "phưởng", "紡", "btcn", "phưởng (kéo sợi)" },
{ "phưởng", "昉", "gdhn", "" },
{ "phưởng", "纺", "gdhn", "phưởng (kéo sợi)" },
{ "phưỡn", "𦙀", "gdhn", "phưỡn bụng" },
{ "phượng", "凤", "gdhn", "chim phụng (chim phượng)" },
{ "phượng", "鳯", "gdhn", "phượng hoàng" },
{ "phượng", "鳳", "vhn", "phượng hoàng" },
{ "phạ", "𪥉", "gdhn", "" },
{ "phạ", "帕", "gdhn", "phạ (chiếc khăn tay)" },
{ "phạ", "怕", "gdhn", "phạ (sợ): phạ tử (sợ chết); phạ sự (sợ rắc rối)" },
{ "phạch", "𩗀", "gdhn", "quạt phành phạch" },
{ "phạch", "拍", "gdhn", "quạt phành phạch" },
{ "phạch", "𢫗", "vhn", "quạt phành phạch" },
{ "phạm", "𫈣", "gdhn", "mô phạm" },
{ "phạm", "范", "gdhn", "mô phạm" },
{ "phạm", "犯", "vhn", "phạm lỗi" },
{ "phạm", "笵", "vhn", "họ Phạm" },
{ "phạm", "範", "vhn", "mô phạm" },
{ "phạn", "梵", "gdhn", "chữ phạn; phạn cung (chùa)" },
{ "phạn", "飯", "gdhn", "mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)" },
{ "phạn", "饭", "gdhn", "mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)" },
{ "phạng", "𪟀", "gdhn", "cái phạng" },
{ "phạng", "倣", "gdhn", "phạng cho một cái (phang cho một cái)" },
{ "phạng", "鎊", "vhn", "cái phạng" },
{ "phạnh", "怦", "btcn", "" },
{ "phạp", "姂", "btcn", "" },
{ "phạp", "乏", "vhn", "phạp (thiếu): bất phạp kì nhân (không thiếu những người như vậy)" },
{ "phạt", "垡", "gdhn", "phạt (xới đất)" },
{ "phạt", "罚", "gdhn", "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)" },
{ "phạt", "罸", "gdhn", "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)" },
{ "phạt", "伐", "vhn", "chinh phạt; phạt cây cối" },
{ "phạt", "罰", "vhn", "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)" },
{ "phả", "頗", "btcn", "phả hơi nước" },
{ "phả", "𪜘", "gdhn", "mưa phả dữ dội" },
{ "phả", "叵", "gdhn", "phả (không có thể): phả tín (khó tin)" },
{ "phả", "笸", "gdhn", "phả (cái mẹt): phả loa" },
{ "phả", "谱", "gdhn", "gia phả, phả hệ" },
{ "phả", "鉕", "gdhn", "phả (chất promethium bronze)" },
{ "phả", "钷", "gdhn", "phả (chất promethium bronze)" },
{ "phả", "譜", "vhn", "gia phả, phả hệ" },
{ "phải", "𬆃", "gdhn", "phải trái" },
{ "phải", "拜", "gdhn", "phải trái" },
{ "phải", "沛", "vhn", "phải trái" },
{ "phản", "坂", "btcn", "phản gỗ" },
{ "phản", "板", "btcn", "phản gỗ" },
{ "phản", "版", "btcn", "phản gỗ" },
{ "phản", "𫷰", "gdhn", "phản gỗ" },
{ "phản", "叛", "gdhn", "" },
{ "phản", "岅", "gdhn", "phản gỗ" },
{ "phản", "阪", "gdhn", "phản điền (chỗ đất nghiêng)" },
{ "phản", "反", "vhn", "làm phản" },
{ "phản", "返", "vhn", "phản hồi" },
{ "phảng", "舫", "gdhn", "phảng (du thuyền): hoạ phảng (thuyền sơn phết đẹp)" },
{ "phảng", "鈁", "gdhn", "phảng (chất francium)" },
{ "phảng", "𥾵", "vhn", "phảng hoa" },
{ "phảng", "仿", "vhn", "phảng phất" },
{ "phảng", "彷", "vhn", "phảng phất" },
{ "phảy", "丿", "btcn", "gió phe phảy" },
{ "phảy", "㧊", "gdhn", "phe phảy" },
{ "phảy", "沛", "gdhn", "phảy nước" },
{ "phảy", "𢭿", "vhn", "phảy bụI, gió phay phảy" },
{ "phấn", "瀵", "btcn", "son phấn" },
{ "phấn", "偾", "gdhn", "" },
{ "phấn", "奋", "gdhn", "phấn đấu" },
{ "phấn", "拚", "gdhn", "" },
{ "phấn", "鼢", "gdhn", "phấn (chuột mắt hí)" },
{ "phấn", "奮", "vhn", "phấn đấu" },
{ "phấn", "粉", "vhn", "phấn hoa; son phấn" },
{ "phấp", "法", "btcn", "phấp phỏng" },
{ "phấp", "邑", "btcn", "bay phấp phới" },
{ "phấp", "𤎒", "vhn", "phấp phỏng" },
{ "phất", "彿", "btcn", "phất phơ" },
{ "phất", "沸", "btcn", "mưa lất phất" },
{ "phất", "佛", "gdhn", "phất phơ" },
{ "phất", "怫", "gdhn", "phảng phất" },
{ "phất", "紼", "gdhn", "phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)" },
{ "phất", "绋", "gdhn", "phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)" },
{ "phất", "袱", "gdhn", "bao phất (gói bọc bằng vải)" },
{ "phất", "𩂕", "vhn", "mưa lất phất" },
{ "phất", "弗", "vhn", "phất phơ" },
{ "phất", "拂", "vhn", "phất cờ" },
{ "phất", "茀", "vhn", "cây phất dũ" },
{ "phất", "髴", "vhn", "phất phơ" },
{ "phần", "分", "btcn", "một phần" },
{ "phần", "坟", "btcn", "phần mộ" },
{ "phần", "𣸣", "gdhn", "phây phây" },
{ "phần", "仿", "gdhn", "bay phần phật; chia phần" },
{ "phần", "棼", "gdhn", "cây phần" },
{ "phần", "焚", "gdhn", "phần hương (đốt hương), phần thiêu (đốt cháy)" },
{ "phần", "燔", "gdhn", "phần (nướng)" },
{ "phần", "蕡", "gdhn", "phần (quả sai)" },
{ "phần", "份", "vhn", "một phần" },
{ "phần", "墳", "vhn", "phần mộ" },
{ "phần", "枌", "vhn", "cây phần" },
{ "phầu", "抔", "gdhn", "phầu thổ (nắm đất)" },
{ "phầu", "裒", "gdhn", "" },
{ "phẩm", "品", "vhn", "phẩm chất" },
{ "phẩn", "糞", "btcn", "phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)" },
{ "phẩn", "粪", "gdhn", "phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)" },
{ "phẩy", "沛", "gdhn", "phẩy nước" },
{ "phẩy", "𢵪", "vhn", "phe phẩy" },
{ "phẫn", "愤", "gdhn", "phẫn uất" },
{ "phẫn", "扮", "gdhn", "phẫn (quấy, nhào)" },
{ "phẫn", "忿", "vhn", "phẫn uất" },
{ "phẫn", "憤", "vhn", "phẫn uất" },
{ "phẫu", "裒", "btcn", "" },
{ "phẫu", "剖", "gdhn", "phẫu thuật" },
{ "phẫu", "缶", "vhn", "phẫu (vò đất nung)" },
{ "phận", "分", "btcn", "phận mình" },
{ "phập", "乏", "btcn", "phập phồng" },
{ "phập", "𨥧", "gdhn", "đâm phầm phập" },
{ "phập", "慴", "gdhn", "phập phồng" },
{ "phập", "懾", "gdhn", "phập phồng" },
{ "phập", "𠵽", "vhn", "phập phồng" },
{ "phật", "𫢋", "gdhn", "đức phật, phật giáo" },
{ "phật", "𬽭", "gdhn", "đức phật, phật giáo" },
{ "phật", "乀", "gdhn", "phật (nét mác của chữ Hán)" },
{ "phật", "髴", "gdhn", "đức phật, phật giáo" },
{ "phật", "佛", "vhn", "đức phật, phật giáo" },
{ "phật", "怫", "vhn", "phật ý" },
{ "phắc", "𬇑", "gdhn", "im phăng phắc" },
{ "phắc", "噗", "gdhn", "im phăng phắc" },
{ "phắc", "𡃾", "vhn", "im phăng phắc" },
{ "phắc", "朴", "vhn", "im phăng phắc" },
{ "phắp", "𪴹", "gdhn", "hợp phắp (chính xác); im phăm phắp" },
{ "phắp", "𬈅", "gdhn", "hợp phắp (chính xác); im phăm phắp" },
{ "phắp", "法", "gdhn", "hợp phắp (chính xác); im phăm phắp" },
{ "phắt", "拂", "btcn", "đứng phắt dậy" },
{ "phắt", "發", "btcn", "đứng phắt lên" },
{ "phắt", "𧿳", "gdhn", "đứng phắt dậy" },
{ "phắt", "𬩉", "gdhn", "đứng phắt dậy" },
{ "phẳng", "仿", "btcn", "bằng phẳng" },
{ "phẳng", "凭", "btcn", "phẳng phiu" },
{ "phẳng", "彷", "btcn", "bằng phẳng" },
{ "phẳng", "𪪇", "gdhn", "bằng phẳng" },
{ "phẳng", "滂", "gdhn", "phẳng lặng" },
{ "phẳng", "𢆕", "vhn", "bằng phẳng" },
{ "phẳng", "坂", "vhn", "đất phẳng" },
{ "phặp", "乏", "btcn", "chém phặp" },
{ "phặp", "𨥧", "gdhn", "phặp (âm khác của phập): phầm phập" },
{ "phẹt", "㗶", "btcn", "nhổ phẹt" },
{ "phẹt", "筏", "vhn", "nhổ phẹt" },
{ "phế", "废", "gdhn", "phế bỏ" },
{ "phế", "廢", "vhn", "phế bỏ" },
{ "phế", "肺", "vhn", "phế ngôi" },
{ "phếch", "𤾷", "vhn", "trắng phếch" },
{ "phếch", "拍", "vhn", "trắng phếch" },
{ "phết", "發", "btcn", "lớn ra phết" },
{ "phết", "𤼵", "gdhn", "phết hồ" },
{ "phết", "𬨙", "gdhn", "cay ra phết" },
{ "phết", "撇", "gdhn", "phết hồ" },
{ "phết", "丿", "vhn", "phết hồ" },
{ "phết", "撥", "vhn", "phết roi" },
{ "phếu", "嫖", "vhn", "trắng phếu" },
{ "phề", "肥", "gdhn", "đeo cái bụng phề phề (béo mập nặng nề)" },
{ "phềnh", "泙", "btcn", "nổi phềnh" },
{ "phềnh", "萍", "btcn", "trôi lềnh phềnh" },
{ "phều", "𡁼", "vhn", "nói phều phào" },
{ "phều", "漂", "vhn", "phều phào" },
{ "phễn", "𦝅", "vhn", "phền phễn" },
{ "phễu", "缶", "btcn", "cái phễu" },
{ "phễu", "𧧀", "gdhn", "cái phễu" },
{ "phễu", "𫿴", "gdhn", "cái phễu" },
{ "phễu", "瓿", "gdhn", "cái phễu" },
{ "phệ", "噬", "btcn", "phệ (cắn): thôn phệ (nuốt chửng)" },
{ "phệ", "吠", "gdhn", "phệ (sủa): phệ hình phệ thanh (chó theo bầy sủa đổng)" },
{ "phệ", "筮", "gdhn", "phệ (bói dịch bằng cỏ thi)" },
{ "phệch", "拍", "gdhn", "béo phộc phệch" },
{ "phện", "抃", "btcn", "phện đòn" },
{ "phện", "𢴔", "vhn", "phện đòn" },
{ "phệt", "撇", "gdhn", "phệt đòn" },
{ "phỉ", "䤵", "btcn", "" },
{ "phỉ", "丕", "btcn", "phỉ nguyền" },
{ "phỉ", "蜚", "btcn", "phỉ liêm (con gián)" },
{ "phỉ", "棐", "gdhn", "phỉ (cây cho trái bùi)" },
{ "phỉ", "榧", "gdhn", "phỉ (cây cho trái bùi)" },
{ "phỉ", "疿", "gdhn", "phỉ (rôm sẩy): phỉ tử phấn (phấn bôi rôm)" },
{ "phỉ", "痱", "gdhn", "phỉ (rôm sẩy): phỉ tử phấn (phấn bôi rôm)" },
{ "phỉ", "诽", "gdhn", "phỉ báng, phỉ nhổ" },
{ "phỉ", "匪", "vhn", "thổ phỉ" },
{ "phỉ", "悱", "vhn", "phỉ sức" },
{ "phỉ", "斐", "vhn", "phỉ sức, phỉ chí" },
{ "phỉ", "翡", "vhn", "phỉ sức" },
{ "phỉ", "菲", "vhn", "phỉ phong" },
{ "phỉ", "誹", "vhn", "phỉ báng, phỉ nhổ" },
{ "phỉnh", "𠰳", "btcn", "phỉnh phờ" },
{ "phỉnh", "𫱤", "gdhn", "phỉnh phờ, phỉnh nịnh" },
{ "phỉnh", "𠶏", "vhn", "phỉnh phờ, phỉnh nịnh" },
{ "phị", "𤷂", "vhn", "phị mặt ra" },
{ "phị", "𦜀", "vhn", "béo phị, phị mặt" },
{ "phịa", "吠", "gdhn", "nói phịa (nói khoác)" },
{ "phịch", "筏", "btcn", "ngồi phịch" },
{ "phịch", "丿", "gdhn", "béo phục phịch" },
{ "phịch", "擗", "gdhn", "ngồi phịch" },
{ "phịch", "𦢟", "vhn", "béo phục phịch" },
{ "phịu", "漂", "gdhn", "phụng phịu (khóc méo)" },
{ "phọc", "縛", "gdhn", "phọc (buộc chặt)" },
{ "phọc", "缚", "gdhn", "phọc (buộc chặt)" },
{ "phọng", "菶", "gdhn", "đậu phọng" },
{ "phỏng", "仿", "gdhn", "mô phỏng, phỏng chừng" },
{ "phỏng", "彷", "gdhn", "mô phỏng, phỏng chừng" },
{ "phỏng", "访", "gdhn", "phỏng vấn" },
{ "phỏng", "𤊦", "vhn", "phỏng dạ" },
{ "phỏng", "倣", "vhn", "mô phỏng, phỏng chừng" },
{ "phỏng", "訪", "vhn", "phỏng vấn" },
{ "phố", "圃", "btcn", "phố (vườn)" },
{ "phố", "怖", "gdhn", "" },
{ "phố", "浦", "gdhn", "phố (cửa sông, bờ sông): Hoàng phố (tên địa danh)" },
{ "phố", "铺", "gdhn", "phố xá" },
{ "phố", "舖", "vhn", "phố xá" },
{ "phố", "鋪", "vhn", "phố xá" },
{ "phốc", "仆", "btcn", "trúng phốc" },
{ "phốc", "扑", "btcn", "đá phốc lên" },
{ "phốc", "撲", "gdhn", "đá phốc lên" },
{ "phối", "浿", "gdhn", "phối (tên sông)" },
{ "phối", "配", "vhn", "phối hợp" },
{ "phốp", "乏", "btcn", "phốp pháp" },
{ "phốp", "𪾁", "gdhn", "trắng phốp" },
{ "phốp", "𬐆", "gdhn", "trắng phốp" },
{ "phốp", "𦝎", "vhn", "phốp pháp" },
{ "phồn", "藩", "btcn", "một phồn" },
{ "phồn", "𪝕", "gdhn", "một phồn" },
{ "phồn", "緐", "gdhn", "phồn hoa" },
{ "phồn", "繁", "vhn", "phồn hoa" },
{ "phồng", "𤂧", "btcn", "phồng lên" },
{ "phồng", "篷", "btcn", "phồng lên" },
{ "phồng", "蓬", "btcn", "phập phồng" },
{ "phổ", "譜", "btcn", "phổ xem Phả" },
{ "phổ", "溥", "gdhn", "phổ biến" },
{ "phổ", "谱", "gdhn", "phổ xem Phả" },
{ "phổ", "鐠", "gdhn", "phổ (chất praseodymium)" },
{ "phổ", "镨", "gdhn", "phổ (chất praseodymium)" },
{ "phổ", "普", "vhn", "phổ thông" },
{ "phổi", "肺", "btcn", "lá phổi" },
{ "phổi", "𦟊", "vhn", "lá phổi" },
{ "phổi", "𦡮", "vhn", "lá phổi" },
{ "phổng", "倣", "btcn", "phổng mũi" },
{ "phỗng", "倣", "btcn", "thằng phỗng" },
{ "phỗng", "𪫊", "gdhn", "thằng phỗng" },
{ "phỗng", "𬥆", "gdhn", "thằng phỗng" },
{ "phỗng", "俸", "gdhn", "thằng phỗng" },
{ "phộc", "攴", "gdhn", "phộc (bộ thủ)" },
{ "phộc", "攵", "tdhv", "phộc (bộ thủ)" },
{ "phộng", "菶", "gdhn", "đậu phộng, đậu lạc" },
{ "phộng", "𧯵", "vhn", "đậu phộng, đậu lạc" },
{ "phới", "沛", "btcn", "phơi phới" },
{ "phới", "派", "btcn", "phơi phới" },
{ "phới", "配", "btcn", "phơi phới" },
{ "phới", "𢄃", "vhn", "phơi phới" },
{ "phới", "𤋻", "vhn", "phất phới, phơi phới" },
{ "phớm", "𠱍", "vhn", "phớm phỉnh" },
{ "phớt", "拂", "btcn", "phớt qua" },
{ "phớt", "咈", "vhn", "phớt qua" },
{ "phớt", "彿", "vhn", "lớt phớt" },
{ "phờ", "𠱀", "vhn", "phỉnh phờ" },
{ "phờ", "𤷵", "vhn", "bơ phờ,nhọc phờ, phờ phạc" },
{ "phở", "𬖾", "gdhn", "cơm phở" },
{ "phở", "𡂄", "vhn", "phở lở" },
{ "phở", "㗞", "vhn", "phở lở" },
{ "phở", "頗", "vhn", "phở lở" },
{ "phỡn", "𦙀", "vhn", "phè phỡn" },
{ "phụ", "附", "btcn", "phụ theo (kèm theo)" },
{ "phụ", "駙", "btcn", "phụ mã (phò mã)" },
{ "phụ", "坿", "gdhn", "phụ theo (kèm theo)" },
{ "phụ", "埠", "gdhn", "thương phụ (cảng)" },
{ "phụ", "妇", "gdhn", "phụ nữ, quả phụ" },
{ "phụ", "媍", "gdhn", "phụ bạc" },
{ "phụ", "賻", "gdhn", "phụ tặng" },
{ "phụ", "负", "gdhn", "phụ bạc" },
{ "phụ", "赙", "gdhn", "phụ tặng" },
{ "phụ", "跗", "gdhn", "phụ (mu bàn chân)" },
{ "phụ", "輔", "gdhn", "phụ âm, phụ đạo" },
{ "phụ", "辅", "gdhn", "phụ âm, phụ đạo" },
{ "phụ", "阜", "gdhn", "phụ (bộ thủ: u đất, cái gò)" },
{ "phụ", "阝", "gdhn", "phụ (bộ thủ: mô đất, cái gò)" },
{ "phụ", "鮒", "gdhn", "phụ (cá diếc)" },
{ "phụ", "鲋", "gdhn", "phụ (cá diếc)" },
{ "phụ", "婦", "vhn", "phụ nữ, quả phụ" },
{ "phụ", "父", "vhn", "phụ huynh, phụ mẫu" },
{ "phụ", "負", "vhn", "phụ bạc" },
{ "phục", "复", "gdhn", "phục hồi, phục chức" },
{ "phục", "幞", "gdhn", "phục nơi màn trướng" },
{ "phục", "洑", "gdhn", "phục (nước xoáy)" },
{ "phục", "茯", "gdhn", "phục linh (tên vị thuốc)" },
{ "phục", "菔", "gdhn", "phục (củ cải trắng)" },
{ "phục", "袱", "gdhn", "bao phục (gói bằng vải)" },
{ "phục", "襆", "gdhn", "bao phục (gói bằng vải)" },
{ "phục", "鰒", "gdhn", "phục (hải vật cho bào ngư)" },
{ "phục", "鳆", "gdhn", "phục (hải vật cho bào ngư)" },
{ "phục", "伏", "vhn", "phục vào một chỗ" },
{ "phục", "復", "vhn", "phục hồi, phục chức" },
{ "phục", "愎", "vhn", "tâm phục" },
{ "phục", "服", "vhn", "tin phục" },
{ "phục", "腹", "vhn", "béo phục phịch" },
{ "phụng", "凤", "gdhn", "phụng hoàng (phượng hoàng)" },
{ "phụng", "唪", "gdhn", "phụng (phật tử niệm kinh)" },
{ "phụng", "鳳", "gdhn", "phụng hoàng (phượng hoàng)" },
{ "phụng", "奉", "vhn", "cung phụng" },
{ "phụng", "菶", "vhn", "đậu phụng" },
{ "phụp", "乏", "btcn", "lọt phụp" },
{ "phụp", "𠰏", "gdhn", "thổi phụp" },
{ "phụt", "炥", "vhn", "thổi phụt, đèn phụt tắt" },
{ "phủ", "否", "btcn", "phủ nhận" },
{ "phủ", "廡", "btcn", "bao phủ" },
{ "phủ", "撫", "btcn", "phủ dụ" },
{ "phủ", "斧", "btcn", "đao phủ" },
{ "phủ", "俛", "gdhn", "phủ phục" },
{ "phủ", "抚", "gdhn", "phủ dụ" },
{ "phủ", "拊", "gdhn", "phủ chưởng (vỗ tay)" },
{ "phủ", "脯", "gdhn", "tạng phủ" },
{ "phủ", "覆", "gdhn", "" },
{ "phủ", "釜", "gdhn", "phủ (cái vạc)" },
{ "phủ", "頫", "gdhn", "phủ (cúi đầu); phủ phục" },
{ "phủ", "鬴", "gdhn", "" },
{ "phủ", "俯", "vhn", "phủ phục" },
{ "phủ", "府", "vhn", "phủ chúa" },
{ "phủ", "甫", "vhn", "phủ (tiếng gọi tôn quý của đàn ông): Khổng tử gọi là Ni Phủ" },
{ "phủ", "腑", "vhn", "tạng phủ" },
{ "phủi", "𢲭", "vhn", "phủi tay" },
{ "phức", "愊", "btcn", "phức (chí thành thực)" },
{ "phức", "愎", "btcn", "phiền phức" },
{ "phức", "复", "gdhn", "thơm phức" },
{ "phức", "復", "gdhn", "thơm phức" },
{ "phức", "𠸢", "vhn", "thơm phức" },
{ "phức", "複", "vhn", "phức tạp" },
{ "phức", "馥", "vhn", "thơm phức" },
{ "phứt", "拂", "gdhn", "phứt phơ (phất phơ)" },
{ "phừng", "𤇊", "gdhn", "phừng phừng" },
{ "phừng", "焚", "gdhn", "phừng phừng" },
{ "phừng", "炐", "vhn", "phừng phừng" },
{ "phựt", "拂", "gdhn", "đứt phựt" },
{ "pi", "𪪈", "gdhn", "pi (năm, tuổi)" },
{ "pi", "𫷞", "gdhn", "pi (năm, tuổi)" },
{ "pây", "𫨯", "gdhn", "pây (đi)" },
{ "pây", "𫨰", "gdhn", "pây (đi)" },
{ "pích", "𬲉", "gdhn", "pích (cánh chim)" },
{ "pả", "𪥷", "gdhn", "pả (bác gái)" },
{ "pịa", "𫥴", "gdhn", "" },
{ "qua", "撾", "btcn", "qua (tên cũ nước Ai Lao: Lão Qua)" },
{ "qua", "䯄", "gdhn", "qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)" },
{ "qua", "剐", "gdhn", "qua (phân ra từng mảnh)" },
{ "qua", "剮", "gdhn", "qua (phân ra từng mảnh)" },
{ "qua", "呱", "gdhn", "qua đáp (từ tượng thanh: vịt cạp cạp, guốc lộc cộc)" },
{ "qua", "埚", "gdhn", "qua (nồi đất)" },
{ "qua", "堝", "gdhn", "qua (nồi đất)" },
{ "qua", "過", "gdhn", "vượt qua, nhìn qua, qua loa" },
{ "qua", "騧", "gdhn", "qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)" },
{ "qua", "𦨜", "vhn", "qua sông" },
{ "qua", "戈", "vhn", "can qua" },
{ "qua", "瓜", "vhn", "trái khổ qua" },
{ "qua", "𣏾", "vhn)", "" },
{ "quai", "掛", "btcn", "quai nón" },
{ "quai", "𬗜", "gdhn", "quai nón" },
{ "quai", "𠱅", "vhn", "quai miệng" },
{ "quai", "乖", "vhn", "quai nón" },
{ "quan", "冠", "btcn", "y quan" },
{ "quan", "𩹌", "gdhn", "quan quả" },
{ "quan", "𬮦", "gdhn", "quan ải" },
{ "quan", "关", "gdhn", "quan ải" },
{ "quan", "瘝", "gdhn", "thông quan (đau ốm khổ sở)" },
{ "quan", "覌", "gdhn", "quan sát" },
{ "quan", "观", "gdhn", "quan sát" },
{ "quan", "鰥", "gdhn", "quan quả" },
{ "quan", "官", "vhn", "quan lại" },
{ "quan", "棺", "vhn", "áo quan" },
{ "quan", "觀", "vhn", "quan sát" },
{ "quan", "貫", "vhn", "quan tiền" },
{ "quan", "関", "vhn", "quan ải" },
{ "quan", "關", "vhn", "quan ải" },
{ "quang", "胱", "btcn", "quang đãng" },
{ "quang", "觥", "btcn", "quang đãng" },
{ "quang", "光", "vhn", "quang đãng" },
{ "quang", "桄", "vhn", "quang gánh" },
{ "quang", "絖", "vhn", "quang gióng" },
{ "quanh", "𪞀", "gdhn", "quanh co" },
{ "quanh", "𬩌", "gdhn", "vây quanh" },
{ "quanh", "𠓐", "vhn", "quang đãng" },
{ "quanh", "𢩊", "vhn", "quanh co, quanh quẩn" },
{ "quanh", "𨒺", "vhn", "quanh co" },
{ "quanh", "縈", "vhn", "loanh quanh" },
{ "quanh", "觥", "vhn", "quanh co" },
{ "quay", "乖", "btcn", "quay lại" },
{ "quay", "𨆠", "gdhn", "quay vòng tròn, ngã lăn quay" },
{ "quay", "𨧰", "gdhn", "con quay" },
{ "quay", "拐", "gdhn", "quay tơ" },
{ "quay", "𢮿", "vhn", "quay tơ" },
{ "quay", "𢵴", "vhn", "đu quay" },
{ "quay", "歪", "vhn", "nói quay quắt" },
{ "que", "圭", "btcn", "que củi" },
{ "que", "挂", "btcn", "que củi" },
{ "que", "桂", "gdhn", "que củi" },
{ "que", "𢹾", "vhn", "que củi" },
{ "que", "𣠗", "vhn", "que củi" },
{ "quen", "悁", "btcn", "quen biết" },
{ "quen", "貫", "btcn", "quen nhau" },
{ "quen", "𪡵", "gdhn", "quen thân" },
{ "quen", "𬙿", "gdhn", "quen thân" },
{ "quen", "捐", "gdhn", "quen thân" },
{ "quen", "慣", "vhn", "quen thuộc" },
{ "quen", "涓", "vhn", "quen biết" },
{ "queo", "跳", "btcn", "cong queo" },
{ "qui", "龟", "tdhv", "kim qui" },
{ "qui", "歸", "vhn", "vinh quy, qui tụ" },
{ "qui", "規", "vhn", "quy luật" },
{ "qui", "龜", "vhn", "kim qui" },
{ "quy", "規", "btcn", "quy củ" },
{ "quy", "归", "gdhn", "vu quy" },
{ "quy", "歸", "gdhn", "vu quy" },
{ "quy", "皈", "gdhn", "quy y" },
{ "quy", "规", "gdhn", "quy luật" },
{ "quy", "龜", "gdhn", "" },
{ "quy", "龟", "gdhn", "" },
{ "quynh", "冂", "gdhn", "quynh (bộ thủ)" },
{ "quynh", "坰", "gdhn", "quynh (ngoài đồng, ngoài rừng)" },
{ "quynh", "扃", "gdhn", "quynh (đóng): quynh môn (đóng cửa)" },
{ "quyên", "圈", "btcn", "quyên (chuồng)" },
{ "quyên", "涓", "btcn", "quyên (dòng nước nhỏ): quyên trích (giọt nước nhỏ)" },
{ "quyên", "捐", "gdhn", "quyên quán (bỏ quê quán)" },
{ "quyên", "蠲", "gdhn", "quyên (sạch): quyên cát (trai giới sạch sẽ chọn ngày tốt lành)" },
{ "quyên", "鵑", "gdhn", "đỗ quyên" },
{ "quyên", "鹃", "gdhn", "đỗ quyên" },
{ "quyên", "娟", "vhn", "thuyền quyên" },
{ "quyên", "悁", "vhn", "quyên (tức giận)" },
{ "quyến", "汌", "gdhn", "Thâm Quyến (Tên địa danh Trung Quốc)" },
{ "quyến", "畎", "gdhn", "quýnh (khe dẫn nước vào ruộng)" },
{ "quyến", "睠", "gdhn", "quyến rủ, quyến anh rủ yến" },
{ "quyến", "絹", "gdhn", "quyến hoạ (tranh lụa)" },
{ "quyến", "绢", "gdhn", "quyến hoạ (tranh lụa)" },
{ "quyến", "罥", "gdhn", "" },
{ "quyến", "眷", "vhn", "gia quyến" },
{ "quyết", "抉", "btcn", "quyết trạch (lựa riêng)" },
{ "quyết", "撅", "btcn", "" },
{ "quyết", "橛", "btcn", "quyết tử (cái cọc)" },
{ "quyết", "鴂", "btcn", "quyết (chim ninh quyết)" },
{ "quyết", "亅", "gdhn", "quyết (bộ gốc)" },
{ "quyết", "决", "gdhn", "quyết đoán, quyết liệt" },
{ "quyết", "厥", "gdhn", "hôn quyết (ngất sửu)" },
{ "quyết", "孓", "gdhn", "" },
{ "quyết", "獗", "gdhn", "xương quyết (mầm ác lan tràn)" },
{ "quyết", "玦", "gdhn", "quyết (ngọc dẹp tròn có lỗ để đeo)" },
{ "quyết", "蕨", "gdhn", "quyết (mọi loại thực vật nở hoa ngầm)" },
{ "quyết", "袂", "gdhn", "quyết (tay áo): phân quyết (li biệt)" },
{ "quyết", "觖", "gdhn", "quyết (không được thoả thích)" },
{ "quyết", "訣", "gdhn", "quyết biệt (giã từ)" },
{ "quyết", "诀", "gdhn", "quyết biệt (giã từ)" },
{ "quyết", "鱖", "gdhn", "quyết (loại cá hồi to mồm)" },
{ "quyết", "鳜", "gdhn", "quyết (loại cá hồi to mồm)" },
{ "quyết", "決", "vhn", "quyết đoán, quyết liệt" },
{ "quyền", "捲", "btcn", "quyền quyền (gắng gỏi" },
{ "quyền", "圈", "gdhn", "" },
{ "quyền", "惓", "gdhn", "" },
{ "quyền", "权", "gdhn", "quyền bính" },
{ "quyền", "踡", "gdhn", "quyền (co quắp): quyền ngoạ (nằm co)" },
{ "quyền", "顴", "gdhn", "quyền (xương gò má)" },
{ "quyền", "颧", "gdhn", "quyền (xương gò má)" },
{ "quyền", "鬈", "gdhn", "quyền (tóc tốt đẹp): quyền phát (tóc quăn)" },
{ "quyền", "拳", "vhn", "đánh quyền" },
{ "quyền", "權", "vhn", "quyền bính" },
{ "quyển", "捲", "gdhn", "quyển (cuộn lại)" },
{ "quyển", "管", "gdhn", "thổi quyển (thổi sáo)" },
{ "quyển", "綣", "gdhn", "khiển quyển (quyến luyến không rời)" },
{ "quyển", "蜷", "gdhn", "quyển phục (bó gối)" },
{ "quyển", "卷", "vhn", "quyển sách" },
{ "quyện", "𤷄", "gdhn", "quyện vào nhau" },
{ "quyện", "捲", "gdhn", "quyện vào nhau" },
{ "quyện", "倦", "vhn", "quyện vào nhau" },
{ "quyệt", "谲", "gdhn", "quỷ quyệt" },
{ "quyệt", "譎", "vhn", "quỷ quyệt" },
{ "quà", "菓", "gdhn", "quà bánh" },
{ "quà", "𧵟", "vhn", "ăn quà" },
{ "quà", "𩚧", "vhn", "ăn quà" },
{ "quà", "𩛃", "vhn", "quà bánh" },
{ "quà", "𩟂", "vhn", "ăn quà" },
{ "quàn", "權", "btcn", "quàn người chết" },
{ "quàn", "𣨭", "vhn", "quàn xác người" },
{ "quàng", "挄", "btcn", "quàng vào" },
{ "quàng", "絖", "btcn", "khăn quàng" },
{ "quàng", "𪦍", "gdhn", "quàng vào" },
{ "quàng", "𫏈", "gdhn", "đâm quàng" },
{ "quàng", "光", "gdhn", "quàng xiên" },
{ "quàng", "晃", "gdhn", "quàng vào" },
{ "quàng", "桄", "gdhn", "quàng vào" },
{ "quàng", "咣", "vhn", "quàng vào" },
{ "quành", "瓊", "gdhn", "quành lại (quay lại)" },
{ "quành", "𥖒", "vhn", "cứng quành quạnh" },
{ "quào", "搞", "gdhn", "quào cấu" },
{ "quàu", "㤹", "gdhn", "quàu quạu" },
{ "quàu", "𥆿", "vhn", "quàu quạu" },
{ "quày", "𫏓", "gdhn", "quày quả ra đi" },
{ "quày", "拐", "gdhn", "quày quả ra đi" },
{ "quày", "𨆠", "vhn", "quày quả ra đi" },
{ "quá", "过", "vhn", "quá lắm" },
{ "quá", "過", "vhn", "đi quá xa" },
{ "quác", "嘓", "gdhn", "kêu quang quác" },
{ "quác", "嚄", "vhn", "kêu quang quác" },
{ "quách", "椁", "gdhn", "quách (hòm bọc quan tài)" },
{ "quách", "槨", "gdhn", "quách (hòm bọc quan tài)" },
{ "quách", "廓", "vhn", "thành quách" },
{ "quách", "郭", "vhn", "thành quách" },
{ "quái", "儈", "btcn", "quái thai" },
{ "quái", "澮", "btcn", "quái (cái ngòi nhỏ, rãnh)" },
{ "quái", "刽", "gdhn", "quái (chặt đứt)" },
{ "quái", "劊", "gdhn", "quái (chặt đứt)" },
{ "quái", "夬", "gdhn", "bát quái" },
{ "quái", "恠", "gdhn", "quái gở, tai quái" },
{ "quái", "拐", "gdhn", "quái cổ nhìn sau lưng" },
{ "quái", "獪", "gdhn", "giảo quái (kẻ quỷ quyệt)" },
{ "quái", "褂", "gdhn", "quái (áo mặc ngoài)" },
{ "quái", "詿", "gdhn", "quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)" },
{ "quái", "诖", "gdhn", "quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)" },
{ "quái", "卦", "vhn", "bát quái" },
{ "quái", "怪", "vhn", "quái gở, tai quái" },
{ "quán", "慣", "btcn", "tập quán" },
{ "quán", "貫", "btcn", "quê quán" },
{ "quán", "𬏸", "gdhn", "" },
{ "quán", "丱", "gdhn", "tóc bím hai múi" },
{ "quán", "串", "gdhn", "quán xuyến" },
{ "quán", "倌", "gdhn", "quán (người giúp việc): trư quán nhi (người ở trăn heo)" },
{ "quán", "惯", "gdhn", "tập quán" },
{ "quán", "掼", "gdhn", "quán (vứt bỏ): quán sa mạo (vứt bỏ từ quan)" },
{ "quán", "摜", "gdhn", "quán (vứt bỏ): quán sa mạo (vứt bỏ từ quan)" },
{ "quán", "灌", "gdhn", "quán tửu (rót rượu)" },
{ "quán", "盥", "gdhn", "quán tẩy (giặt giũ)" },
{ "quán", "綰", "gdhn", "" },
{ "quán", "缶", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
{ "quán", "罆", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
{ "quán", "罐", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
{ "quán", "脘", "gdhn", "" },
{ "quán", "贯", "gdhn", "quê quán" },
{ "quán", "鑵", "gdhn", "quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)" },
{ "quán", "馆", "gdhn", "quán hàng" },
{ "quán", "鸛", "gdhn", "quán (con cò)" },
{ "quán", "鹳", "gdhn", "quán (con cò)" },
{ "quán", "冠", "vhn", "quán quân" },
{ "quán", "舘", "vhn", "quán hàng" },
{ "quán", "館", "vhn", "quán hàng" },
{ "quáng", "䀨", "btcn", "quáng mắt" },
{ "quáng", "𤈛", "gdhn", "quáng mắt" },
{ "quáng", "𥆄", "vhn", "quáng mắt" },
{ "quáng", "䨔", "vhn", "quáng mắt" },
{ "quáng", "晃", "vhn", "quáng mắt" },
{ "quáng", "爌", "vhn", "quáng đèn" },
{ "quánh", "獷", "gdhn", "thô quánh" },
{ "quánh", "𥗏", "vhn", "khô quánh" },
{ "quánh", "迥", "vhn", "dẻo quánh lại" },
{ "quáo", "𢭭", "vhn", "láo quáo" },
{ "quát", "𠵯", "gdhn", "quát mắng" },
{ "quát", "刮", "gdhn", "quát (cạo): quát hồ tử (cạo râu)" },
{ "quát", "咶", "gdhn", "quát mắng" },
{ "quát", "掘", "gdhn", "quát tháo" },
{ "quát", "聒", "gdhn", "quát mắng" },
{ "quát", "鴰", "gdhn", "quát mắng" },
{ "quát", "𠸓", "vhn", "quát mắng" },
{ "quát", "𠻉", "vhn", "quát tháo" },
{ "quát", "括", "vhn", "khái quát" },
{ "quân", "军", "gdhn", "quân đội" },
{ "quân", "匀", "gdhn", "quân phân (chia đều)" },
{ "quân", "抣", "gdhn", "" },
{ "quân", "皲", "gdhn", "quân liệt (vảy bong khỏi da)" },
{ "quân", "皸", "gdhn", "quân liệt (vảy bong khỏi da)" },
{ "quân", "筠", "gdhn", "quân (cật tre già)" },
{ "quân", "鈞", "gdhn", "quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)" },
{ "quân", "钧", "gdhn", "quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)" },
{ "quân", "龜", "gdhn", "quân liệt (nứt nẻ)" },
{ "quân", "龟", "gdhn", "quân liệt (nứt nẻ)" },
{ "quân", "君", "vhn", "người quân tử" },
{ "quân", "均", "vhn", "quân bình" },
{ "quân", "軍", "vhn", "quân lính" },
{ "quây", "𢮿", "gdhn", "quây lại" },
{ "quây", "𡇸", "vhn", "quây lại" },
{ "quãng", "廣", "btcn", "quãng đường" },
{ "quãng", "壙", "gdhn", "quãng đường" },
{ "quãng", "曠", "gdhn", "quãng thời gian" },
{ "què", "跪", "btcn", "què chân" },
{ "què", "蹶", "gdhn", "què chân" },
{ "què", "蹷", "gdhn", "què chân" },
{ "què", "𨅐", "vhn", "người què" },
{ "quèn", "拳", "btcn", "đồ quèn" },
{ "quèn", "𤷄", "vhn", "đi quèn quẹt" },
{ "quèo", "跳", "gdhn", "quèo chân" },
{ "qué", "𤡱", "gdhn", "gà qué" },
{ "qué", "𠺺", "vhn", "gà qué, mách qué" },
{ "qué", "㹟", "vhn", "gà qué" },
{ "quén", "捲", "gdhn", "vun quén" },
{ "quéo", "竅", "btcn", "quéo" },
{ "quéo", "𣐲", "vhn", "cây muỗm, quanh quéo" },
{ "quét", "抉", "btcn", "quét sạch" },
{ "quét", "𪩺", "gdhn", "quét nhà" },
{ "quét", "𪭱", "gdhn", "quét nhà" },
{ "quét", "括", "gdhn", "quét sạch" },
{ "quét", "𢭯", "vhn", "quét dọn" },
{ "quét", "撅", "vhn", "quét nhà" },
{ "quê", "𬫀", "gdhn", "quê hương" },
{ "quê", "圭", "vhn", "quê mùa" },
{ "quên", "涓", "btcn", "quên đi" },
{ "quên", "𪬙", "gdhn", "quên ơn" },
{ "quên", "𪬳", "gdhn", "quên nhau, lãng quên" },
{ "quên", "𫡻", "gdhn", "quên nhau" },
{ "quên", "𫡾", "gdhn", "quên nhau, lãng quên" },
{ "quên", "𫯗", "gdhn", "quên ơn" },
{ "quên", "𫺴", "gdhn", "quên nhau, lãng quên" },
{ "quên", "悁", "gdhn", "quên ơn" },
{ "quên", "捐", "gdhn", "quên nhau" },
{ "quên", "𠅳", "vhn", "quên nhau, quên lãng" },
{ "quên", "𠅻", "vhn", "quên lãng" },
{ "quên", "𢟚", "vhn", "quên ơn" },
{ "quì", "跪", "btcn", "quì xuống" },
{ "quí", "䠏", "btcn", "" },
{ "quí", "貴", "btcn", "quí giá" },
{ "quí", "季", "vhn", "đậu tứ quí" },
{ "quính", "𨖩", "btcn", "lính quính" },
{ "quít", "𢵮", "btcn", "quấn quít" },
{ "quít", "橘", "btcn", "cây quít" },
{ "quít", "𧑐", "vhn", "con cánh quít" },
{ "quý", "𬠓", "gdhn", "" },
{ "quý", "愧", "gdhn", "quý (thẹn, xấu hổ)" },
{ "quý", "贵", "gdhn", "" },
{ "quý", "癸", "vhn", "quý dậụ quý mùi" },
{ "quých", "䦧", "gdhn", "hứa quysch (lỗi hẹn)" },
{ "quýnh", "瓊", "btcn", "lính quýnh" },
{ "quýnh", "𡕷", "gdhn", "lo quýnh, quýnh quáng" },
{ "quýnh", "炯", "gdhn", "lo quýnh" },
{ "quýnh", "迥", "gdhn", "lo quýnh, quýnh quáng" },
{ "quýnh", "𨖩", "vhn", "lính quýnh" },
{ "quăn", "𫘿", "gdhn", "tóc quăn, quăn queo" },
{ "quăn", "肱", "gdhn", "tóc quăn, quăn queo" },
{ "quăn", "鬈", "gdhn", "tóc quăn, quăn queo" },
{ "quăn", "𩭵", "vhn", "tóc quăn" },
{ "quăn", "𩮔", "vhn", "tóc quăn, quăn queo" },
{ "quăng", "𧈽", "gdhn", "bọ quăng" },
{ "quăng", "𫽶", "gdhn", "quăng ném" },
{ "quăng", "光", "gdhn", "quăng ném" },
{ "quăng", "挄", "vhn", "quăng ném" },
{ "quăng", "肱", "vhn", "loăng quăng" },
{ "quĩ", "揆", "btcn", "quĩ độ (ước lượng)" },
{ "quĩ", "櫃", "btcn", "y quỹ (tủ áo)" },
{ "quĩ", "軌", "btcn", "quĩ đạo" },
{ "quĩ", "匱", "vhn", "thủ quĩ" },
{ "quơ", "戈", "btcn", "quơ gậy" },
{ "quơ", "撾", "btcn", "quơ củi" },
{ "quơ", "㧓", "gdhn", "quơ quậy" },
{ "quơ", "找", "gdhn", "quơ gậy" },
{ "quạ", "𩾷", "vhn", "con quạ" },
{ "quạ", "𩿙", "vhn", "con quạ" },
{ "quạ", "𪀅", "vhn", "con quạ" },
{ "quạ", "𪁶", "vhn", "con quạ" },
{ "quạ", "𪂠", "vhn", "con quạ" },
{ "quạ", "𪇍", "vhn", "quạ đen" },
{ "quạc", "嘓", "gdhn", "kêu quạc quạc" },
{ "quạch", "𪅪", "vhn", "chim chốc quạch" },
{ "quạch", "槨", "vhn", "vỏ quạch" },
{ "quạch", "鴂", "vhn", "chim quạch quạch" },
{ "quại", "跪", "btcn", "quằn quại" },
{ "quại", "𬏴", "gdhn", "quằn quại" },
{ "quại", "𠶔", "vhn", "quằn quại" },
{ "quạng", "𥆄", "gdhn", "cập quạng" },
{ "quạng", "矌", "vhn", "cập quạng" },
{ "quạnh", "瓊", "btcn", "cô quạnh" },
{ "quạnh", "郡", "gdhn", "cô quạnh" },
{ "quạnh", "𣔲", "vhn", "hiu quạnh" },
{ "quạt", "𬚇", "gdhn", "cái quạt" },
{ "quạt", "抉", "gdhn", "cái quạt" },
{ "quạt", "掘", "gdhn", "cái quạt" },
{ "quạt", "撅", "gdhn", "cái quạt" },
{ "quạt", "𢅅", "vhn", "cái quạt" },
{ "quạt", "𦑗", "vhn", "cái quạt" },
{ "quạt", "搧", "vhn", "cái quạt" },
{ "quạu", "㗕", "btcn", "tính quàu quạu" },
{ "quạu", "姤", "gdhn", "tính quàu quạu" },
{ "quả", "錁", "btcn", "quả (nén nhỏ vàng bạc): ngân quả tử" },
{ "quả", "划", "gdhn", "xem Hoa" },
{ "quả", "菓", "gdhn", "hoa quả; quả báo, hậu quả" },
{ "quả", "蜾", "gdhn", "quả loả (con tò vò)" },
{ "quả", "锞", "gdhn", "quả (nén nhỏ vàng bạc): ngân quả tử" },
{ "quả", "𩸄", "vhn", "cá quả" },
{ "quả", "寡", "vhn", "quả phụ" },
{ "quả", "果", "vhn", "hoa quả; quả báo, hậu quả" },
{ "quả", "棵", "vhn", "quả đựng đồ lễ" },
{ "quải", "𠶔", "gdhn", "quải (quằn quại)" },
{ "quải", "啩", "gdhn", "quải (quằn quại)" },
{ "quải", "挂", "gdhn", "quải kiếm (treo kiếm)" },
{ "quải", "掛", "gdhn", "quải kiếm (treo kiếm)" },
{ "quải", "罣", "gdhn", "quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)" },
{ "quải", "罫", "gdhn", "quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)" },
{ "quải", "跪", "gdhn", "quải (quằn quại)" },
{ "quải", "拐", "tdhv", "quải kiếm (treo kiếm)" },
{ "quải", "𢯑", "vhn", "quải kiếm (treo kiếm)" },
{ "quản", "筦", "gdhn", "quản bút" },
{ "quản", "𩸘", "vhn", "cai quản" },
{ "quản", "管", "vhn", "quản bút" },
{ "quảng", "广", "gdhn", "quảng (bộ thủ: mái nhà)" },
{ "quảng", "癀", "gdhn", "sâu quảng (mụn độc)" },
{ "quảng", "邝", "gdhn", "họ Quảng" },
{ "quảng", "鄺", "gdhn", "họ Quảng" },
{ "quảng", "廣", "vhn", "quảng trường, quảng bá" },
{ "quảu", "篝", "vhn", "cái quảu" },
{ "quảy", "𢮿", "btcn", "quảy gánh" },
{ "quảy", "怪", "btcn", "quảy xách" },
{ "quảy", "挂", "btcn", "quảy gánh" },
{ "quảy", "掛", "btcn", "quảy gánh" },
{ "quảy", "拐", "gdhn", "quảy gánh" },
{ "quảy", "揆", "gdhn", "quảy gánh" },
{ "quảy", "柺", "gdhn", "quảy gánh" },
{ "quấn", "眷", "btcn", "quấn quít" },
{ "quấn", "郡", "btcn", "quấn quít" },
{ "quấn", "𦄻", "gdhn", "quấn dây; quấn quýt" },
{ "quấn", "捲", "gdhn", "quấn dây; quấn quýt" },
{ "quấn", "𦄄", "vhn", "quấn dây; quấn quýt" },
{ "quất", "倔", "btcn", "quất roi" },
{ "quất", "屈", "btcn", "quanh quất" },
{ "quất", "括", "btcn", "quất roi" },
{ "quất", "掘", "btcn", "quất roi" },
{ "quất", "𨧱", "gdhn", "quất (kiếm mũi cong)" },
{ "quất", "桔", "gdhn", "quất (trái cam)" },
{ "quất", "繘", "gdhn", "quất roi" },
{ "quất", "橘", "vhn", "cây quất, quả quất" },
{ "quấy", "怪", "btcn", "quấy phá" },
{ "quấy", "掛", "btcn", "quấy quả" },
{ "quấy", "𠶔", "gdhn", "quấy rối" },
{ "quấy", "癸", "gdhn", "quấy phá" },
{ "quấy", "𢫞", "vhn", "quấy quá" },
{ "quấy", "𢯗", "vhn", "quấy rối" },
{ "quấy", "啩", "vhn", "quấy phá" },
{ "quấy", "撌", "vhn", "quấy phá" },
{ "quần", "𠹴", "gdhn", "quây quần" },
{ "quần", "帬", "gdhn", "quần tụ, quây quần" },
{ "quần", "捃", "gdhn", "quần (lắp các bộ phận lại với nhau)" },
{ "quần", "攒", "gdhn", "quần (lắp các bộ phận lại với nhau)" },
{ "quần", "攢", "gdhn", "quần (lắp các bộ phận lại với nhau)" },
{ "quần", "羣", "gdhn", "quần tụ, quây quần" },
{ "quần", "麇", "gdhn", "quần tập (họp thành đoàn)" },
{ "quần", "麕", "gdhn", "quần tập (họp thành đoàn)" },
{ "quần", "群", "vhn", "hợp quần" },
{ "quần", "裙", "vhn", "quần áo" },
{ "quần", "逭", "vhn", "quây quần" },
{ "quầng", "暈", "btcn", "mắt có quầng" },
{ "quầng", "瓊", "btcn", "quầng mắt" },
{ "quầng", "橘", "gdhn", "thâm quầng" },
{ "quầng", "𤓇", "vhn", "quầng sáng" },
{ "quầy", "拐", "gdhn", "quầy sách" },
{ "quầy", "櫃", "gdhn", "quầy báo" },
{ "quẩn", "窘", "btcn", "quẩn chân" },
{ "quẩn", "郡", "btcn", "quanh quẩn" },
{ "quẩn", "管", "gdhn", "quẩn chân" },
{ "quẩn", "𨛦", "vhn", "lẩn quẩn" },
{ "quẩy", "拐", "tdhv", "quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy" },
{ "quẩy", "挂", "vhn", "quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy" },
{ "quẩy", "掛", "vhn", "quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy" },
{ "quẫn", "窘", "vhn", "khốn quẫn" },
{ "quẫy", "掛", "btcn", "con cá quẫy" },
{ "quẫy", "𢷴", "vhn", "Quẫy tay (vẫy tay)" },
{ "quẫy", "揆", "vhn", "cá quẫy" },
{ "quẫy", "軌", "vhn", "quẫy cựa" },
{ "quận", "捃", "btcn", "" },
{ "quận", "郡", "vhn", "quận huyện" },
{ "quật", "崛", "gdhn", "quật khởi" },
{ "quật", "窟", "gdhn", "quật (hốc): thạch quật (hang)" },
{ "quật", "鴰", "gdhn", "lão quật (chim quạ)" },
{ "quật", "鸹", "gdhn", "lão quật (chim quạ)" },
{ "quật", "倔", "vhn", "quật ngã" },
{ "quật", "掘", "vhn", "quật ngã" },
{ "quậy", "揆", "btcn", "cựa quậy" },
{ "quậy", "跪", "btcn", "quậy cựa" },
{ "quậy", "挂", "gdhn", "quậy phá, cựa quậy" },
{ "quậy", "掛", "gdhn", "quậy phá, cựa quậy" },
{ "quậy", "癸", "gdhn", "quậy phá, cựa quậy" },
{ "quắc", "𣈛", "btcn", "sáng quắc" },
{ "quắc", "𥆃", "btcn", "quắc mắt" },
{ "quắc", "閾", "btcn", "quắc (cái bờ cửa, ngưỡng cửa)" },
{ "quắc", "䦆", "gdhn", "quắc (cái búa chim)" },
{ "quắc", "啯", "gdhn", "quắc quắc (oang oác, ừng ực)" },
{ "quắc", "嘓", "gdhn", "quắc quắc (oang oác, ừng ực)" },
{ "quắc", "帼", "gdhn", "cân quắc (khăn vuông đàn bà)" },
{ "quắc", "掴", "gdhn", "quắc nhĩ quang (bớp tai)" },
{ "quắc", "摑", "gdhn", "quắc nhĩ quang (bớp tai)" },
{ "quắc", "攫", "gdhn", "quắc thủ (chiếm lấy)" },
{ "quắc", "聝", "gdhn", "quắc (thủ cấp hay tai giặc)" },
{ "quắc", "腘", "gdhn", "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)" },
{ "quắc", "膕", "gdhn", "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)" },
{ "quắc", "虢", "gdhn", "Quắc (tên nước chư hầu nhà Chu)" },
{ "quắc", "蝈", "gdhn", "quắc quắc nhi (con châu chấu)" },
{ "quắc", "鐝", "gdhn", "quắc (cái búa chim)" },
{ "quắc", "钁", "gdhn", "quắc (cái búa chim)" },
{ "quắc", "馘", "gdhn", "quắc (thủ cấp hay tai giặc)" },
{ "quắc", "𤎍", "vhn", "sáng quắc" },
{ "quắc", "𥊞", "vhn", "sáng quắc, quắc mắt" },
{ "quắc", "䀨", "vhn", "sáng quắc, quắc mắt" },
{ "quắc", "幗", "vhn", "cân quắc" },
{ "quắc", "矍", "vhn", "sáng quắc" },
{ "quắc", "蟈", "vhn", "quắc quắc nhi (con châu chấu)" },
{ "quắm", "禁", "btcn", "dao quắm" },
{ "quắm", "𪇎", "vhn", "bẻ quắm lại" },
{ "quắn", "𦄻", "vhn", "đau quắn" },
{ "quắp", "𣌵", "btcn", "co quắp" },
{ "quắp", "急", "btcn", "quắp lấy" },
{ "quắp", "及", "gdhn", "quắp lấy" },
{ "quắt", "橘", "gdhn", "quắt queo" },
{ "quắt", "𢯔", "vhn", "quắt lại" },
{ "quắt", "𣈛", "vhn", "quắt lại" },
{ "quắt", "啒", "vhn", "qúa quắt" },
{ "quằn", "嵬", "btcn", "quằn quại" },
{ "quằn", "群", "btcn", "quằn quại" },
{ "quằn", "𠲰", "gdhn", "quằn quại" },
{ "quằn", "𠹴", "vhn", "quằn quại" },
{ "quằn", "𡀳", "vhn", "quằn quại" },
{ "quằn", "𨆤", "vhn", "quằn quại, quằn quặn" },
{ "quằng", "𡀳", "gdhn", "nói xiên nói quằng (nói không đúng sự thật)" },
{ "quẳng", "廣", "btcn", "quẳng đi" },
{ "quẳng", "挄", "btcn", "quẳng đi" },
{ "quẳng", "𪠢", "gdhn", "quẳng đi" },
{ "quẳng", "擴", "vhn", "quẳng đi" },
{ "quặc", "啒", "gdhn", "kì quặc" },
{ "quặc", "摑", "gdhn", "kì quặc" },
{ "quặc", "擭", "gdhn", "kì quặc" },
{ "quặm", "𥋴", "btcn", "mặt quặm lại" },
{ "quặm", "𣰙", "vhn", "đau mắt có lông quặm" },
{ "quặm", "㦗", "vhn", "quằm quặm" },
{ "quặm", "臉", "vhn", "mặt quặm lại" },
{ "quặn", "郡", "btcn", "đau quặn" },
{ "quặn", "𤹓", "vhn", "đau quặn ruột" },
{ "quặp", "及", "gdhn", "quặp vào" },
{ "quặp", "𣌵", "vhn", "quặp vào" },
{ "quặt", "倔", "btcn", "bẻ quặt" },
{ "quặt", "啒", "btcn", "quặt quẹo" },
{ "quặt", "掘", "btcn", "bẻ quặt" },
{ "quẹn", "𤷄", "gdhn", "sạch quẹn, quẹn má hồng" },
{ "quẹn", "卷", "gdhn", "sạch quẹn, quẹn má hồng" },
{ "quẹn", "眷", "gdhn", "sạch quẹn, quẹn má hồng" },
{ "quẹo", "𢳙", "gdhn", "quẹo tay trái" },
{ "quẹo", "䠏", "vhn", "quẹo cổ" },
{ "quẹp", "𣜿", "btcn", "" },
{ "quẹt", "抉", "btcn", "quẹt qua quẹt lại" },
{ "quẹt", "鴃", "gdhn", "quẹt (chim đen đuôi dài)" },
{ "quẹt", "𢵮", "vhn", "quẹt qua quẹt lại" },
{ "quẻ", "𫙌", "gdhn", "quẻ bói" },
{ "quẻ", "𩱻", "vhn", "quẻ bói" },
{ "quẻ", "𩳴", "vhn", "quẻ bói" },
{ "quẽ", "揆", "btcn", "quạnh quẽ" },
{ "quẽ", "鬼", "btcn", "quạnh quẽ" },
{ "quẽ", "𡎝", "gdhn", "quạnh quẽ" },
{ "quế", "挂", "btcn", "" },
{ "quế", "鈌", "btcn", "" },
{ "quế", "劌", "gdhn", "quế (làm hại, cắt)" },
{ "quế", "怪", "gdhn", "hồn ma bóng quế (hồn người chết)" },
{ "quế", "跬", "gdhn", "quế bộ bất li (không dời nửa bước)" },
{ "quế", "桂", "vhn", "vỏ quế" },
{ "quến", "𫃔", "gdhn", "quến bột" },
{ "quết", "𢵮", "btcn", "quết bột" },
{ "quết", "撅", "btcn", "quết thịt" },
{ "quết", "决", "gdhn", "quết bột" },
{ "quềnh", "瓊", "gdhn", "quềnh quàng" },
{ "quều", "僑", "vhn", "quều chân" },
{ "quệ", "跬", "btcn", "kiệt quệ" },
{ "quệ", "撅", "gdhn", "quệ (vạch áo)" },
{ "quệ", "蹶", "gdhn", "kiệt quệ" },
{ "quệ", "蹷", "gdhn", "kiệt quệ" },
{ "quệch", "𢵮", "btcn", "vẽ quệch quạc" },
{ "quệch", "廓", "gdhn", "vẽ quệch quạc" },
{ "quệt", "𢵮", "btcn", "quệt nước mắt" },
{ "quệt", "决", "gdhn", "quệt nước mắt" },
{ "quỉ", "鬼", "btcn", "ma quỉ" },
{ "quị", "跪", "btcn", "đánh quị" },
{ "quịt", "倔", "btcn", "quịt đuôi" },
{ "quịt", "掘", "btcn", "quịt đuôi" },
{ "quịt", "譎", "gdhn", "ăn quịt" },
{ "quốc", "囯", "gdhn", "tổ quốc" },
{ "quốc", "国", "gdhn", "tổ quốc" },
{ "quốc", "囻", "vhn", "tổ quốc" },
{ "quốc", "國", "vhn", "tổ quốc" },
{ "quớ", "撾", "btcn", "lớ quớ" },
{ "quớ", "過", "btcn", "" },
{ "quớ", "𢣄", "vhn", "mừng quớ lên" },
{ "quờ", "戈", "btcn", "quờ tay" },
{ "quờ", "捰", "gdhn", "quờ quạng" },
{ "quờ", "𢵵", "vhn", "quờ quạng, quờ tay" },
{ "quờ", "撾", "vhn", "quờ quạng" },
{ "quở", "過", "gdhn", "quở trách" },
{ "quở", "𠵩", "vhn", "quở trách" },
{ "quỳ", "𧃰", "gdhn", "quỳ quỳ (kính cẩn sợ hãi)" },
{ "quỳ", "季", "gdhn", "quỳ luỵ" },
{ "quỳ", "逵", "gdhn", "quỳ (đại lộ đi suốt)" },
{ "quỳ", "馗", "gdhn", "quỳ (đại lộ đi suốt)" },
{ "quỳ", "葵", "vhn", "hoa quỳ" },
{ "quỳ", "跪", "vhn", "quỳ gối" },
{ "quỳnh", "惸", "gdhn", "quỳnh (lo)" },
{ "quỳnh", "煢", "gdhn", "quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)" },
{ "quỳnh", "琼", "gdhn", "quỳnh dao" },
{ "quỳnh", "茕", "gdhn", "quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)" },
{ "quỳnh", "𩽗", "vhn", "cá lình quỳnh" },
{ "quỳnh", "瓊", "vhn", "quỳnh dao" },
{ "quỵ", "跪", "gdhn", "ngã quỵ" },
{ "quỷ", "鬼", "vhn", "ma quỷ" },
{ "quỷnh", "炯", "gdhn", "cả quỷnh (chàng ngố)" },
{ "quỹ", "匦", "gdhn", "phiếu quỹ (hòm phiếp)" },
{ "quỹ", "匭", "gdhn", "phiếu quỹ (hòm phiếp)" },
{ "quỹ", "匮", "gdhn", "quỹ (cái hòm)" },
{ "quỹ", "匱", "gdhn", "quỹ (cái hòm)" },
{ "quỹ", "宄", "gdhn", "quỹ (nhóm người làm bậy): gian quỹ" },
{ "quỹ", "揆", "gdhn", "quỹ độ (ước lượng)" },
{ "quỹ", "晷", "gdhn", "quỹ (bóng mặt trời)" },
{ "quỹ", "柜", "gdhn", "quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)" },
{ "quỹ", "櫃", "gdhn", "quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)" },
{ "quỹ", "蒉", "gdhn", "quỹ (giỏ đựng đất)" },
{ "quỹ", "蕢", "gdhn", "quỹ (giỏ đựng đất)" },
{ "quỹ", "軌", "gdhn", "quỹ đạo" },
{ "quỹ", "轨", "gdhn", "quỹ đạo" },
{ "quỹ", "餽", "gdhn", "quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)" },
{ "quỹ", "饋", "gdhn", "quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)" },
{ "quỹ", "馈", "gdhn", "quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)" },
{ "quỹ", "騤", "gdhn", "" },
{ "ra", "𪞷", "gdhn", "ra vào" },
{ "ra", "𫥧", "gdhn", "ra vào" },
{ "ra", "𫥨", "gdhn", "ra vào" },
{ "ra", "𬎷", "gdhn", "sinh ra" },
{ "ra", "𬙛", "gdhn", "ra vào" },
{ "ra", "囉", "gdhn", "nói ra; thở ra" },
{ "ra", "𠚢", "vhn", "ra vào" },
{ "ra", "𦋦", "vhn", "ra vào" },
{ "rai", "淶", "gdhn", "mưa lai rai" },
{ "ram", "𧔜", "btcn", "con ram" },
{ "ram", "爁", "btcn", "chạy ram" },
{ "ram", "監", "gdhn", "ram ráp" },
{ "ram", "𤓆", "vhn", "ram thịt" },
{ "ran", "𪢠", "gdhn", "râm ran" },
{ "ran", "㘓", "vhn", "sấm ran" },
{ "rang", "𤎜", "gdhn", "rang nấu" },
{ "rang", "朗", "gdhn", "Phan Rang (địa danh)" },
{ "rang", "煬", "gdhn", "rang nấu" },
{ "rang", "㶥", "vhn", "rang nấu" },
{ "rang", "烊", "vhn", "rang nấu" },
{ "ranh", "伶", "btcn", "ranh con" },
{ "ranh", "名", "btcn", "rắp ranh" },
{ "ranh", "𩲵", "gdhn", "ranh ma" },
{ "ranh", "𬎸", "gdhn", "ranh con" },
{ "ranh", "𩳊", "vhn", "ranh con" },
{ "ranh", "棂", "vhn", "ranh giới" },
{ "ranh", "棦", "vhn", "rắp ranh" },
{ "rao", "遥", "gdhn", "rêu rao" },
{ "rao", "𤏪", "vhn", "rát rao" },
{ "rao", "咬", "vhn", "rêu rao" },
{ "rao", "哰", "vhn", "rêu rao" },
{ "rau", "𫆚", "gdhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
{ "rau", "胞", "gdhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
{ "rau", "膮", "gdhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
{ "rau", "蒌", "gdhn", "rau cỏ" },
{ "rau", "𦡢", "vhn", "nơi chôn rau (nhau) cắt rốn" },
{ "rau", "蔞", "vhn", "rau cỏ" },
{ "ray", "𫪁", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
{ "ray", "來", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
{ "ray", "唻", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
{ "ray", "来", "gdhn", "ray đầu; ray rứt" },
{ "re", "𪏭", "gdhn", "im re" },
{ "re", "提", "gdhn", "im re" },
{ "ren", "蓮", "btcn", "rối ren" },
{ "ren", "𨕡", "gdhn", "rối ren" },
{ "reo", "嘹", "gdhn", "reo cười" },
{ "reo", "招", "gdhn", "thông reo" },
{ "reo", "嗂", "vhn", "reo cười" },
{ "ri", "𠶋", "btcn", "khóc như ri" },
{ "ri", "荑", "btcn", "xanh ri" },
{ "ri", "咦", "gdhn", "khóc như ri" },
{ "ri", "蛦", "gdhn", "ri tượng, ri cá (rắn nước không độc)" },
{ "ri", "𠺹", "vhn", "khóc như ri" },
{ "ri", "𪅨", "vhn", "gà ri" },
{ "ri", "鴺", "vhn", "gà ri" },
{ "ria", "挗", "gdhn", "râu ria" },
{ "ria", "髭", "gdhn", "râu ria" },
{ "ria", "𣭯", "vhn", "râu ria" },
{ "ria", "𩮭", "vhn", "râu ria" },
{ "rim", "𥋲", "gdhn", "lim rim" },
{ "rim", "燫", "gdhn", "rim thịt" },
{ "rim", "熑", "vhn", "rim thịt" },
{ "rinh", "零", "btcn", "rung rinh" },
{ "rinh", "揁", "vhn", "rung rinh" },
{ "riu", "燎", "btcn", "lửa riu riu" },
{ "riêng", "貞", "btcn", "riêng rẽ" },
{ "riêng", "𫁅", "gdhn", "riêng rẽ" },
{ "riêng", "𫨫", "gdhn", "riêng rẽ" },
{ "riêng", "盈", "gdhn", "riêng rẽ" },
{ "riêng", "𥢅", "vhn", "riêng tây" },
{ "riêng", "𥢆", "vhn", "riêng tây" },
{ "riêu", "窰", "gdhn", "canh riêu, riêu cua" },
{ "riêu", "䖴", "vhn", "canh riêu, riêu cua" },
{ "riầu", "𫢠", "gdhn", "rưầu (ai)" },
{ "riẹm", "𬝐", "gdhn", "" },
{ "riếp", "葉", "gdhn", "rau riếp (rau diếp)" },
{ "riết", "滅", "btcn", "bám riết" },
{ "riết", "𦃾", "gdhn", "riết chặt" },
{ "riết", "𦀎", "vhn", "riết chặt" },
{ "riếu", "𢟛", "vhn", "bêu riếu" },
{ "riềng", "萾", "gdhn", "củ riềng" },
{ "riễu", "𢟛", "gdhn", "riễu cợt" },
{ "riệc", "𪁂", "gdhn", "con riệc" },
{ "riện", "𧓇", "vhn", "kiến riện" },
{ "riệt", "列", "gdhn", "giữ riệt" },
{ "riệt", "烈", "gdhn", "giữ riệt" },
{ "ro", "腰", "btcn", "lưng eo" },
{ "ro", "芻", "btcn", "rủi ro" },
{ "ro", "𬰹", "gdhn", "rủi ro" },
{ "ro", "由", "gdhn", "rủi ro" },
{ "roi", "檑", "btcn", "quất roi" },
{ "roi", "榑", "gdhn", "roi vọt" },
{ "roi", "鞕", "gdhn", "roi da" },
{ "roi", "𩍢", "vhn", "roi da, roi vọt" },
{ "rom", "𦡶", "gdhn", "bệnh lòi rom" },
{ "rom", "𤊩", "vhn", "khô rom" },
{ "rong", "𩢦", "gdhn", "rong ruổi" },
{ "rong", "双", "gdhn", "rong ruổi" },
{ "rong", "𨀐", "vhn", "rong chơi" },
{ "rong", "炵", "vhn", "rong ruổi" },
{ "rong", "苳", "vhn", "rong bể" },
{ "rong", "蓉", "vhn", "rong rêu" },
{ "roòng", "𪪩", "gdhn", "roòng (cái bu,lồng)" },
{ "ru", "𠱋", "gdhn", "hát ru" },
{ "ru", "欤", "gdhn", "như thế rủ" },
{ "ru", "歟", "vhn", "như thế rủ" },
{ "rua", "𪱎", "gdhn", "sao rua" },
{ "rua", "𬁚", "gdhn", "sao rua" },
{ "rua", "𣉵", "vhn", "sao rua" },
{ "rua", "𣌌", "vhn", "sao rua" },
{ "rui", "榑", "gdhn", "rui mè" },
{ "rui", "𣙯", "vhn", "rui mè" },
{ "rui", "檑", "vhn", "rui mè" },
{ "run", "𢹈", "btcn", "run rẩy" },
{ "run", "慵", "btcn", "run rẩy" },
{ "run", "𢟦", "gdhn", "run sợ" },
{ "run", "敦", "gdhn", "run sợ" },
{ "run", "蜳", "gdhn", "con run (con giun)" },
{ "run", "惇", "vhn", "run rẩy" },
{ "rung", "𢴋", "btcn", "rung chuông" },
{ "rung", "慵", "btcn", "rung rinh" },
{ "rung", "㧤", "gdhn", "rung rinh" },
{ "rung", "容", "gdhn", "rung rinh" },
{ "rung", "搈", "gdhn", "rung rinh" },
{ "rung", "𢫝", "vhn", "rung rinh" },
{ "rung", "𢲣", "vhn", "rung rinh" },
{ "rung", "𢹈", "vhn", "rung động" },
{ "ruã", "𤀒", "gdhn", "thối rữa" },
{ "ruông", "躘", "vhn", "đi ruông" },
{ "ruả", "嚕", "gdhn", "nguyền rủa" },
{ "ruốc", "𩽖", "vhn", "mắm ruốc" },
{ "ruối", "𣝉", "gdhn", "cây ruối" },
{ "ruối", "树", "gdhn", "cây ruối" },
{ "ruồi", "𧋆", "gdhn", "con ruồi" },
{ "ruồng", "𣳔", "btcn", "ruồng rẫy" },
{ "ruồng", "拥", "btcn", "ruồng rẫy" },
{ "ruồng", "攏", "btcn", "ruồng bỏ" },
{ "ruồng", "籠", "btcn", "ruồng rẫy" },
{ "ruổi", "𨇒", "btcn", "rong ruổi" },
{ "ruổi", "㩡", "gdhn", "rong ruổi" },
{ "ruổi", "𨆷", "gdhn", "rong ruổi" },
{ "ruổi", "𩧍", "vhn", "rong ruổi" },
{ "ruỗi", "㩡", "gdhn", "ruỗi tay" },
{ "ruỗi", "𨆷", "gdhn", "ruỗi tay" },
{ "ruộm", "染", "gdhn", "ruộm tóc (nhuộm tóc)" },
{ "ruộng", "𪽞", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
{ "ruộng", "𪽣", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
{ "ruộng", "𫅹", "gdhn", "cầy ruộng" },
{ "ruộng", "𬏇", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
{ "ruộng", "𬏑", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
{ "ruộng", "田", "gdhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
{ "ruộng", "𤲌", "vhn", "ruộng nương" },
{ "ruộng", "𤳱", "vhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
{ "ruộng", "𤳽", "vhn", "ruộng nương, đồng ruộng" },
{ "ruột", "𦝬", "gdhn", "ruột gan" },
{ "ruột", "𫆧", "gdhn", "ruột gan" },
{ "ruột", "𦛌", "vhn", "ruột gan" },
{ "rà", "𦓅", "gdhn", "rà soát" },
{ "rà", "𦚐", "gdhn", "rà soát" },
{ "rà", "𫢱", "gdhn", "rà soát" },
{ "rà", "攞", "vhn", "rà rẫm" },
{ "rài", "淶", "btcn", "rạc rài" },
{ "rài", "𨱽", "gdhn", "rạc rài (rách nát)" },
{ "ràn", "欄", "gdhn", "ràn bò (chuồng bò)" },
{ "ràn", "瀾", "gdhn", "ràn rụa" },
{ "ràng", "𤎔", "btcn", "rõ ràng" },
{ "ràng", "𢬥", "gdhn", "ràng buộc, rõ ràng" },
{ "ràng", "炩", "gdhn", "rõ ràng" },
{ "ràng", "𠒥", "vhn", "rõ ràng" },
{ "ràng", "𤉜", "vhn", "rõ ràng" },
{ "ràng", "𦀾", "vhn", "ràng buộc, rõ ràng" },
{ "rành", "𣉏", "gdhn", "rành mạch" },
{ "rành", "佲", "gdhn", "rành mạch" },
{ "rành", "停", "gdhn", "rành mạch" },
{ "rành", "炩", "gdhn", "rành mạch" },
{ "rành", "𤋶", "vhn", "rành rành" },
{ "rành", "伶", "vhn", "rành mạch" },
{ "rành", "柃", "vhn", "chổi rành rành" },
{ "rào", "樔", "btcn", "hàng rào" },
{ "rào", "淘", "btcn", "mưa rào" },
{ "rào", "𮦡", "gdhn", "mưa rào" },
{ "rào", "摷", "gdhn", "ăn cây nào rào cầy ấy" },
{ "rào", "洨", "gdhn", "mưa rào" },
{ "rào", "簩", "gdhn", "hàng rào" },
{ "rào", "𩆋", "vhn", "mưa rào" },
{ "rào", "𩆍", "vhn", "rào rào; mưa rào" },
{ "rào", "𩆡", "vhn", "mưa rào" },
{ "rào", "橯", "vhn", "hàng rào" },
{ "ràu", "嘲", "btcn", "ràu ràu" },
{ "ràu", "愁", "btcn", "càu ràu" },
{ "rày", "𪰬", "gdhn", "ngày rày năm xưa" },
{ "rày", "𬀰", "gdhn", "ngày rày năm xưa" },
{ "rày", "沃", "gdhn", "ngày rày năm xưa" },
{ "rày", "𡂲", "vhn", "rày la" },
{ "rá", "箇", "btcn", "rổ rá" },
{ "rá", "𥯊", "vhn", "cái rá" },
{ "rá", "𥳅", "vhn", "rá rổ" },
{ "rá", "筥", "vhn", "rổ rá" },
{ "rác", "落", "btcn", "rác rưởi, rơm rác" },
{ "rác", "覺", "btcn", "rác rưởi, rơm rác" },
{ "rác", "𦹺", "vhn", "rác rưởi, rơm rác" },
{ "rác", "𧅫", "vhn", "rác rưởi, rơm rác" },
{ "rách", "𦀎", "btcn", "rách rưới" },
{ "rách", "𦃾", "gdhn", "rách rưới" },
{ "rách", "𦇔", "gdhn", "rách rưới" },
{ "rách", "𫼢", "gdhn", "xé rách" },
{ "rách", "瀝", "gdhn", "đói rách" },
{ "rách", "𤃝", "vhn", "róc rách (nước chảy)" },
{ "rách", "𦀍", "vhn", "rách rưới" },
{ "rách", "𧙼", "vhn", "áo rách" },
{ "rách", "𧛊", "vhn", "áo rách" },
{ "rách", "𧝦", "vhn", "rách rưới" },
{ "rách", "𧞿", "vhn", "đói rách" },
{ "rái", "𢘽", "gdhn", "xem Dái" },
{ "rái", "𤞫", "vhn", "con rái cá" },
{ "rái", "𤠹", "vhn", "con rái cá" },
{ "rái", "獺", "vhn", "con rái" },
{ "rám", "𤑸", "gdhn", "rám mặt" },
{ "rám", "爁", "vhn", "rám mặt" },
{ "rán", "𠡧", "gdhn", "rán sức" },
{ "rán", "𤑸", "gdhn", "rán mỡ" },
{ "rán", "𠡎", "vhn", "rán sức" },
{ "rán", "炟", "vhn", "rán mỡ" },
{ "ráng", "𠡎", "gdhn", "ráng sức" },
{ "ráng", "𠡧", "gdhn", "ráng sức" },
{ "ráng", "𬰌", "gdhn", "ráng chiều" },
{ "ráng", "𣎦", "vhn", "ráng chiều" },
{ "ráng", "𤅉", "vhn", "ráng chiều" },
{ "ráng", "𩄐", "vhn", "ráng chiều" },
{ "ráng", "𩅜", "vhn", "ráng chiều" },
{ "ráng", "蓢", "vhn", "rau ráng" },
{ "ráo", "燥", "btcn", "khô ráo" },
{ "ráo", "𫥛", "gdhn", "ướt ráo" },
{ "ráo", "𫧭", "gdhn", "khô ráo" },
{ "ráo", "𣋝", "vhn", "nắng ráo" },
{ "ráp", "搭", "btcn", "ráp lại" },
{ "ráp", "㕸", "gdhn", "ráp lại" },
{ "ráp", "拉", "gdhn", "ráp lại" },
{ "ráp", "甲", "gdhn", "ráp lại" },
{ "ráp", "撘", "vhn", "ráp lại" },
{ "rát", "戛", "btcn", "rát cổ" },
{ "rát", "撒", "gdhn", "rát ma (nhát ma), rút rát (nhút nhát)" },
{ "rát", "𤌣", "vhn", "bỏng rát" },
{ "ráu", "𠸫", "btcn", "nhai rau ráu" },
{ "ráu", "𠴼", "gdhn", "nhai rau ráu" },
{ "ráu", "教", "gdhn", "nhai rau ráu" },
{ "ráy", "𫇶", "gdhn", "củ ráy (khoai ngứa)" },
{ "ráy", "𫈨", "gdhn", "củ ráy (khoai ngứa)" },
{ "ráy", "𤀕", "vhn", "rửa ráy" },
{ "ráy", "𦵜", "vhn", "khoai ráy, củ ráy" },
{ "ráy", "𧒊", "vhn)", "" },
{ "râm", "壬", "btcn", "râm mát" },
{ "râm", "𩂇", "gdhn", "râm mát" },
{ "râm", "森", "gdhn", "râm mát" },
{ "râm", "菻", "gdhn", "râm mát" },
{ "râm", "𩂐", "vhn", "râm mát" },
{ "rân", "嗂", "btcn", "dạ rân" },
{ "rân", "噒", "btcn", "dạ rân" },
{ "rân", "民", "btcn", "dạ rân" },
{ "rân", "𠽍", "gdhn", "dạ rân" },
{ "râu", "𫘼", "gdhn", "râu ria" },
{ "râu", "𫙂", "gdhn", "râu ria" },
{ "râu", "鬍", "gdhn", "râu ria" },
{ "râu", "鬚", "gdhn", "râu ria" },
{ "râu", "𩅺", "vhn", "râu ria" },
{ "râu", "𩭶", "vhn", "râu ria" },
{ "râu", "𩯁", "vhn", "râu ria" },
{ "rây", "䇴", "gdhn", "rây bột" },
{ "rây", "𥵘", "vhn", "rây bột" },
{ "rây", "篩", "vhn", "rây bột" },
{ "rây", "縒", "vhn", "rây bột" },
{ "rã", "𣳮", "gdhn", "rã rời" },
{ "rã", "吔", "gdhn", "rã rời" },
{ "rãi", "待", "btcn", "rộng rãi" },
{ "rãnh", "冷", "btcn", "rãnh nước" },
{ "rãnh", "泠", "btcn", "ngòi rãnh" },
{ "rãnh", "𪷶", "gdhn", "rãnh nước" },
{ "rãnh", "汫", "gdhn", "rãnh nước" },
{ "rãnh", "𡓡", "vhn", "rãnh nước" },
{ "rãnh", "𤃡", "vhn", "rãnh nước" },
{ "rè", "𠯋", "btcn", "chuông rè" },
{ "rè", "𪧺", "gdhn", "rụt rè" },
{ "rè", "提", "gdhn", "rụt rè" },
{ "rè", "𥗍", "vhn", "rụt rè" },
{ "rèm", "𤃥", "btcn", "rèm cửa" },
{ "rèm", "𤻑", "btcn", "rèm minh" },
{ "rèm", "𦆆", "gdhn", "rèm cửa" },
{ "rèm", "廉", "gdhn", "rèm cửa" },
{ "rèm", "簷", "gdhn", "rèm cửa" },
{ "rèm", "𡫐", "vhn", "rèm cửa" },
{ "rèm", "𢆁", "vhn", "rèm cửa" },
{ "rèm", "𧞋", "vhn", "buông rèm" },
{ "rèm", "帘", "vhn", "tấm rèm" },
{ "rèm", "幨", "vhn", "rèm cửa" },
{ "rèm", "簾", "vhn", "rèm cửa" },
{ "rèn", "鍊", "btcn", "lò rèn" },
{ "rèn", "𬋆", "gdhn", "lò rèn" },
{ "rèn", "𡄮", "vhn", "kêu rèn rẹt" },
{ "rèn", "㷙", "vhn", "lò rèn, rèn luyện" },
{ "rèn", "𨮻", "vhn", "lò rèn" },
{ "rèng", "𪟚", "gdhn", "rèng (sức)" },
{ "rèo", "𬦹", "gdhn", "" },
{ "ré", "𠯇", "gdhn", "cười ré lên" },
{ "ré", "㕽", "gdhn", "cười ré lên" },
{ "ré", "哩", "vhn", "cười ré lên" },
{ "rén", "練", "btcn", "rón rén" },
{ "rén", "鍊", "gdhn", "rón rén" },
{ "rén", "𨁍", "vhn", "rón rén" },
{ "rén", "𨅍", "vhn", "rón rén" },
{ "réo", "𠮩", "btcn", "réo lên" },
{ "réo", "𠰉", "gdhn", "réo lên" },
{ "réo", "嘹", "gdhn", "réo lên" },
{ "rét", "𨦙", "btcn", "gỉ rét" },
{ "rét", "𪶭", "gdhn", "mùa rét" },
{ "rét", "𫕪", "gdhn", "mưa rét" },
{ "rét", "烈", "gdhn", "mùa rét" },
{ "rét", "𠗹", "vhn", "rét cóng" },
{ "rét", "冽", "vhn", "mùa rét" },
{ "rét", "洌", "vhn", "rét cóng" },
{ "rê", "黎", "gdhn", "rê lưỡi lên môi" },
{ "rêm", "𤻑", "vhn)", "" },
{ "rên", "𫫣", "gdhn", "rên la" },
{ "rên", "嗹", "gdhn", "rên rỉ" },
{ "rên", "𠸩", "vhn", "rên rỉ" },
{ "rên", "噒", "vhn", "rên la" },
{ "rênh", "𠈳", "gdhn", "" },
{ "rêu", "姚", "btcn", "rêu xanh" },
{ "rêu", "𦼔", "gdhn", "rêu xanh" },
{ "rêu", "𫮹", "gdhn", "rêu xanh" },
{ "rêu", "𬟖", "gdhn", "rêu xanh" },
{ "rêu", "𧄈", "vhn", "rêu rong" },
{ "rêu", "嘹", "vhn", "rêu rao" },
{ "rì", "掑", "btcn", "chậm rì" },
{ "rì", "遲", "btcn", "chậm rì rì" },
{ "rì", "洟", "gdhn", "nước chảy rì rì" },
{ "rì", "荑", "vhn", "xanh rì" },
{ "rìa", "𧣧", "gdhn", "bên rìa, chầu rìa" },
{ "rìa", "𫯏", "gdhn", "bên rìa, chầu rìa" },
{ "rìa", "𦄶", "vhn", "ngoài rìa" },
{ "rình", "𠴔", "btcn", "rập rình" },
{ "rình", "伶", "btcn", "rình mò" },
{ "rình", "偵", "btcn", "rình mò" },
{ "rình", "情", "gdhn", "rình mò" },
{ "rình", "𨉑", "vhn", "rập rình" },
{ "rình", "侱", "vhn", "rình mò" },
{ "rình", "睈", "vhn", "rình mồi" },
{ "rìu", "斤", "btcn", "búa rìu" },
{ "rìu", "𫿿", "gdhn", "búa rìu" },
{ "rìu", "𠠙", "vhn", "cái rìu" },
{ "rìu", "𤖡", "vhn", "búa rìu" },
{ "rìu", "鉊", "vhn", "búa rìu" },
{ "rìu", "鐐", "vhn", "búa rìu" },
{ "rí", "哩", "gdhn", "rí rỏm" },
{ "rí", "浬", "vhn", "rí rỏm, rí rách" },
{ "rích", "曆", "btcn", "rả rích" },
{ "rích", "滴", "btcn", "rả rích" },
{ "rích", "𪠉", "gdhn", "rả rích" },
{ "rích", "嚦", "vhn", "rúc rích" },
{ "rích", "靂", "vhn", "rả rích" },
{ "rím", "𤢾", "gdhn", "con rím (nhím)" },
{ "rít", "洌", "btcn", "rít cóng" },
{ "rít", "蝎", "btcn", "rít róng" },
{ "rít", "列", "gdhn", "ríu rít" },
{ "ríu", "𡭰", "btcn", "líu ríu" },
{ "ríu", "𠮩", "gdhn", "líu ríu" },
{ "ríu", "𠲢", "gdhn", "líu ríu" },
{ "ríu", "𨀽", "vhn", "líu ríu" },
{ "ríu", "𨃋", "vhn", "líu ríu" },
{ "rò", "𢲛", "btcn", "cò rò" },
{ "rò", "露", "btcn", "rò mạ" },
{ "rò", "蕗", "gdhn", "rò mạ" },
{ "ròi", "耒", "btcn", "rạch ròi" },
{ "ròi", "𢬗", "gdhn", "rạch ròi" },
{ "ròi", "𧋆", "gdhn", "con ròi" },
{ "ròm", "𦝆", "btcn", "còm ròm" },
{ "ròm", "𥈹", "gdhn", "ròm ngó" },
{ "ròm", "𦝃", "vhn", "còm ròm" },
{ "ròn", "𢬗", "btcn", "đen ròn" },
{ "ròn", "𣆱", "gdhn", "đen ròn" },
{ "ròn", "𤈊", "gdhn", "đen ròn" },
{ "ròn", "存", "gdhn", "đen ròn" },
{ "ròng", "𣳔", "btcn", "ròng rã" },
{ "ròng", "容", "gdhn", "ròng rã" },
{ "ròng", "𠖿", "vhn", "chảy ròng ròng" },
{ "ròng", "溶", "vhn", "ròng rã" },
{ "róc", "唷", "gdhn", "nói róc" },
{ "róc", "𢮑", "vhn", "róc vỏ, róc rách" },
{ "rói", "𩼷", "gdhn", "tươi roi rói" },
{ "rói", "𩽊", "gdhn", "tươi roi rói" },
{ "rói", "𩸷", "vhn", "tươi roi rói" },
{ "róm", "監", "btcn", "cóm róm" },
{ "róm", "𧓦", "gdhn", "sâu róm" },
{ "róm", "𧐽", "vhn", "sâu róm" },
{ "róm", "𧖐", "vhn", "sâu róm" },
{ "rón", "頓", "gdhn", "rón rén" },
{ "rón", "𨂚", "vhn", "rón rén" },
{ "rón", "䠣", "vhn", "rón rén" },
{ "rón", "蹾", "vhn", "rón rén" },
{ "róng", "梇", "vhn", "róng ráo" },
{ "rót", "𣹕", "btcn", "rót nước" },
{ "rót", "𢫫", "gdhn", "rót nước" },
{ "rót", "𢯰", "gdhn", "rót nước" },
{ "rót", "捽", "gdhn", "rót nước" },
{ "rót", "淬", "vhn", "rót nước" },
{ "rô", "𫙔", "gdhn", "cá rô" },
{ "rô", "𩼁", "vhn", "cá rô" },
{ "rô", "鮋", "vhn", "cá rô" },
{ "rô", "鱸", "vhn", "cá rô" },
{ "rôm", "藍", "btcn", "rôm rả" },
{ "rôm", "𤹑", "vhn", "phấn rôm" },
{ "rôm", "𤼓", "vhn", "rôm sảy" },
{ "rôm", "𦢵", "vhn", "rôm sảy" },
{ "rôm", "𩫦", "vhn", "rôm rả" },
{ "rông", "𨇘", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
{ "rông", "𬖆", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
{ "rông", "双", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
{ "rông", "容", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
{ "rông", "搈", "gdhn", "rông rả" },
{ "rông", "滝", "gdhn", "nước rông" },
{ "rông", "雙", "gdhn", "rông rài, chạy rông" },
{ "rông", "瀧", "vhn", "nước rông" },
{ "rõ", "𠓑", "vhn", "rõ ràng" },
{ "rõ", "𤑟", "vhn", "rõ ràng" },
{ "rõi", "𨇒", "gdhn", "rõi theo" },
{ "rõi", "嗺", "gdhn", "" },
{ "rõm", "𦢵", "btcn", "cõm rõm" },
{ "rù", "𫫛", "gdhn", "cù rù, gà rù" },
{ "rù", "𬔈", "gdhn", "cù rù, gà rù" },
{ "rù", "㾄", "vhn", "cù rù, gà rù" },
{ "rùa", "𧒉", "vhn", "con rùa" },
{ "rùa", "𧒌", "vhn", "con rùa" },
{ "rùa", "𧒍", "vhn", "con rùa" },
{ "rùa", "𪛅", "vhn", "con rùa" },
{ "rùa", "𪛇", "vhn", "con rùa" },
{ "rùi", "𨀤", "gdhn", "rùi rắng" },
{ "rùm", "𠾣", "vhn", "rùm beng" },
{ "rùn", "𢲝", "vhn", "rùn cổ" },
{ "rùng", "𠖿", "btcn", "rùng mình" },
{ "rùng", "用", "btcn", "rùng rùng" },
{ "rùng", "𢘭", "vhn", "rùng rình" },
{ "rùng", "挏", "vhn", "rùng mình" },
{ "rú", "𡀿", "gdhn", "mừng rú" },
{ "rú", "𫫵", "gdhn", "mừng rú" },
{ "rú", "𧀓", "vhn", "rừng rú" },
{ "rú", "柘", "vhn", "rừng rú" },
{ "rúc", "㗜", "btcn", "rúc rích" },
{ "rúc", "𪠿", "gdhn", "rúc rích" },
{ "rúc", "𡄍", "vhn", "rúc rích" },
{ "rúc", "哫", "vhn", "rúc rích" },
{ "rúm", "揕", "gdhn", "co rúm" },
{ "rún", "𦡋", "gdhn", "cái rún (cái rốn)" },
{ "rúng", "凍", "btcn", "rẻ rúng" },
{ "rúng", "慟", "btcn", "rẻ rúng" },
{ "rúng", "拥", "btcn", "rẻ rúng" },
{ "rúng", "𢘭", "gdhn", "rẻ rúng" },
{ "rúng", "𣳔", "gdhn", "rẻ rúng" },
{ "rúng", "𥙓", "vhn", "rẻ rúng" },
{ "rút", "律", "btcn", "nước rút xuống" },
{ "rút", "椊", "btcn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
{ "rút", "𪮊", "gdhn", "rút dây, rút lời, chạy nước rút" },
{ "rút", "𫽹", "gdhn", "rút dây, rút lời, chạy nước rút" },
{ "rút", "咄", "gdhn", "rút ra bài học" },
{ "rút", "捽", "gdhn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
{ "rút", "揬", "gdhn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
{ "rút", "蓴", "gdhn", "rau rút" },
{ "răm", "菻", "gdhn", "rau răm" },
{ "răn", "噒", "btcn", "khuyên răn" },
{ "răn", "𡂰", "vhn", "khuyên răn" },
{ "răn", "呡", "vhn", "răn dạy" },
{ "răng", "𪤽", "gdhn", "mọc răng, hàm răng" },
{ "răng", "𬹸", "gdhn", "mọc răng, hàm răng" },
{ "răng", "𦝄", "vhn", "mọc răng, hàm răng" },
{ "răng", "𦢠", "vhn", "mọc răng, hàm răng" },
{ "răng", "𪘵", "vhn", "mọc răng, hàm răng" },
{ "rĩ", "𠯇", "btcn", "rầu rĩ" },
{ "rĩnh", "眪", "vhn", "rò rĩnh" },
{ "rũ", "屢", "btcn", "ủ rũ" },
{ "rũ", "𢷀", "gdhn", "rũ bỏ" },
{ "rũ", "𪮴", "gdhn", "rũ bỏ" },
{ "rũ", "愈", "gdhn", "ủ rũ" },
{ "rũ", "瘻", "vhn", "rũ rượi" },
{ "rơi", "淶", "btcn", "rơi xuống" },
{ "rơi", "來", "gdhn", "rơi xuống" },
{ "rơi", "挾", "gdhn", "rơi xuống" },
{ "rơi", "来", "gdhn", "rơi rớt" },
{ "rơi", "𣑎", "vhn", "rơi xuống" },
{ "rơm", "苫", "btcn", "rơm rạ" },
{ "rơm", "䆂", "gdhn", "rơm rạ" },
{ "rơm", "𥠮", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rơm", "𥠯", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rơm", "𦲻", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rơm", "稴", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rơm", "簋", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rơm", "薕", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rơn", "𪢌", "gdhn", "mừng rơn" },
{ "rưng", "凌", "btcn", "rưng rưng nước mắt" },
{ "rưng", "𪷥", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
{ "rưng", "徵", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
{ "rưng", "淩", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
{ "rưng", "瀓", "gdhn", "rưng rưng nước mắt" },
{ "rươi", "𧍍", "gdhn", "con rươi, chả rươi" },
{ "rương", "厢", "gdhn", "cái rương" },
{ "rương", "床", "gdhn", "cái rương" },
{ "rương", "相", "gdhn", "cái rương" },
{ "rương", "廂", "vhn", "cái rương" },
{ "rương", "箱", "vhn", "rương hòm" },
{ "rước", "逴", "vhn", "rước vào" },
{ "rưới", "洒", "btcn", "rưới xuống" },
{ "rưới", "𢱓", "gdhn", "rưới xuống" },
{ "rướm", "淋", "gdhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
{ "rướm", "渗", "gdhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
{ "rướm", "監", "gdhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
{ "rướm", "溓", "vhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
{ "rướm", "滲", "vhn", "rướm máu, rươm rướm nước mắt" },
{ "rướn", "𠡧", "btcn", "rướn lên" },
{ "rướn", "脹", "btcn", "rướn cổ" },
{ "rướn", "𠣂", "vhn", "rướn lên" },
{ "rướn", "摪", "vhn", "rướn cổ" },
{ "rười", "涯", "btcn", "buồn rười rượi" },
{ "rười", "𢜞", "gdhn", "buồn rười rượi" },
{ "rườm", "葚", "btcn", "rườm rà" },
{ "rườm", "藍", "btcn", "rườm rà" },
{ "rườm", "𠿳", "gdhn", "rườm rà" },
{ "rườm", "𫯙", "gdhn", "rườm rà" },
{ "rườm", "𣓆", "vhn", "rườm rà" },
{ "rườm", "𧁺", "vhn", "rườm rà" },
{ "rườm", "𧂄", "vhn", "rườm rà" },
{ "rường", "杖", "gdhn", "rường cột" },
{ "rường", "樑", "vhn", "rường cột" },
{ "rưởi", "𥙪", "btcn", "một trăm rưởi" },
{ "rưỡi", "𫧟", "gdhn", "một giờ rưỡi" },
{ "rưỡi", "𠦺", "vhn", "một giờ rưỡi" },
{ "rưỡi", "𥙪", "vhn", "một giờ rưỡi" },
{ "rượi", "代", "btcn", "buồn rười rượi" },
{ "rượi", "悧", "vhn", "rũ rượi, rười rượi" },
{ "rượi", "涯", "vhn", "ướt rười rượi" },
{ "rượn", "扙", "gdhn", "rượn chơi lười học" },
{ "rượn", "𢗆", "vhn", "rượn chơi lười học" },
{ "rượt", "𫑓", "gdhn", "rượt theo" },
{ "rượt", "𧺕", "vhn", "rượt theo" },
{ "rượt", "趠", "vhn", "rượt theo" },
{ "rượu", "酒", "btcn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
{ "rượu", "溜", "gdhn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
{ "rượu", "𤄍", "vhn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
{ "rượu", "𨢇", "vhn", "rượu chè, uống rượu, nấu rượu" },
{ "rạ", "𠝖", "btcn", "rơm rạ" },
{ "rạ", "胣", "btcn", "con rạ" },
{ "rạ", "𫂴", "gdhn", "rơm rạ" },
{ "rạ", "𬓰", "gdhn", "rơm rạ" },
{ "rạ", "𦲹", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rạ", "粚", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rạ", "苲", "vhn", "rơm rạ" },
{ "rạc", "弋", "btcn", "bệ rạc" },
{ "rạc", "落", "btcn", "bệ rạc" },
{ "rạc", "𫄈", "gdhn", "rời rạc" },
{ "rạc", "絡", "vhn", "rời rạc" },
{ "rạch", "瀝", "btcn", "kênh rạch" },
{ "rạch", "𤃝", "gdhn", "kênh rạch" },
{ "rạch", "𫼢", "gdhn", "rạch ra, rạch ròi" },
{ "rạch", "𫾐", "gdhn", "rạch ra, rạch ròi" },
{ "rạch", "攊", "gdhn", "rạch ra" },
{ "rạch", "澤", "vhn", "kênh rạch" },
{ "rạm", "𧓦", "gdhn", "con rạm" },
{ "rạm", "𫋟", "gdhn", "con rạm" },
{ "rạm", "𧔜", "vhn", "con rạm" },
{ "rạm", "𧕭", "vhn", "con rạm" },
{ "rạn", "爛", "gdhn", "rạn nứt" },
{ "rạn", "𤻾", "vhn", "rạn nứt" },
{ "rạn", "䃹", "vhn", "rạn nứt" },
{ "rạng", "𠓇", "btcn", "rạng rỡ" },
{ "rạng", "𦍛", "btcn", "rạng rỡ" },
{ "rạng", "朗", "btcn", "rạng sáng" },
{ "rạng", "𤎜", "gdhn", "rạng đông" },
{ "rạng", "𬋌", "gdhn", "rạng rỡ" },
{ "rạng", "煬", "gdhn", "rạng rỡ" },
{ "rạng", "𠓁", "vhn", "rạng rỡ" },
{ "rạng", "𣋃", "vhn", "rạng danh; rạng đông" },
{ "rạng", "𤎔", "vhn", "rạng đông" },
{ "rạng", "𤏬", "vhn", "rạng sáng" },
{ "rạnh", "炩", "vhn", "lo rạnh rạnh" },
{ "rạo", "勞", "gdhn", "rạo rực" },
{ "rạo", "澇", "gdhn", "rạo rực" },
{ "rạo", "簩", "gdhn", "đóng rạo" },
{ "rạo", "𣛯", "vhn", "tiếng kêu rạo rạo" },
{ "rạp", "笠", "btcn", "che rạp" },
{ "rạp", "𫏦", "gdhn", "cúi rạp" },
{ "rạp", "𠪸", "vhn", "rạp tuồng" },
{ "rạp", "𢺍", "vhn", "rạp xuống" },
{ "rạp", "𢺎", "vhn", "rạp xuống" },
{ "rạp", "𧃌", "vhn", "rậm rạp" },
{ "rạp", "𧄵", "vhn", "rạp xuống" },
{ "rạp", "𧅕", "vhn", "rậm rạp" },
{ "rạt", "溧", "gdhn", "trôi dạt" },
{ "rạy", "麗", "btcn", "cá rạy rạy" },
{ "rạy", "𢩽", "gdhn", "rọ rạy (cử động nhẹ)" },
{ "rả", "呂", "btcn", "rôm rả" },
{ "rả", "𪣰", "gdhn", "rôm rả" },
{ "rải", "洒", "btcn", "rải rác" },
{ "rải", "𪯝", "gdhn", "rải rác" },
{ "rải", "𫣙", "gdhn", "rải rác" },
{ "rải", "洗", "gdhn", "rải rác" },
{ "rảng", "𨦽", "vhn", "kêu rảng rảng" },
{ "rảnh", "伶", "btcn", "rảnh rang" },
{ "rảnh", "𪝎", "gdhn", "rảnh rang" },
{ "rảnh", "𫺽", "gdhn", "rảnh rang" },
{ "rảnh", "冷", "gdhn", "rảnh rang" },
{ "rảnh", "昤", "gdhn", "rảnh rang" },
{ "rảnh", "𣇝", "vhn", "rảnh tay" },
{ "rảo", "走", "btcn", "rảo bước" },
{ "rảo", "躁", "btcn", "rảo bước" },
{ "rảo", "𬦶", "gdhn", "rảo bước" },
{ "rảo", "𬩯", "gdhn", "rảo bước" },
{ "rảo", "稍", "gdhn", "rảo bước" },
{ "rảo", "𧻩", "vhn", "rảo bước" },
{ "rảo", "𨀼", "vhn", "rảo bước" },
{ "rảo", "𨁭", "vhn", "rảo bước" },
{ "rảu", "咾", "btcn", "cảu rảu" },
{ "rảu", "老", "btcn", "cảu rảu" },
{ "rảy", "洒", "btcn", "rảy nước" },
{ "rảy", "洗", "gdhn", "rảy nước" },
{ "rấm", "淋", "btcn", "rấm chuối" },
{ "rấm", "𤊩", "gdhn", "rấm bếp" },
{ "rấm", "𤎛", "vhn", "rấm bếp" },
{ "rấn", "𠡧", "gdhn", "rấn thân" },
{ "rấp", "𪣱", "gdhn", "rấp ngõ" },
{ "rấp", "扱", "gdhn", "rấp ngõ" },
{ "rấp", "窒", "gdhn", "rấp ngõ" },
{ "rất", "慄", "btcn", "rất lớn" },
{ "rất", "𫇐", "gdhn", "rất tốt, rất nhiều" },
{ "rất", "窒", "gdhn", "rất tốt, rất nhiều" },
{ "rầm", "啉", "btcn", "rầm rĩ" },
{ "rầm", "嗂", "btcn", "rầm rĩ" },
{ "rầm", "樳", "gdhn", "rầm rầm" },
{ "rầm", "氳", "gdhn", "rầm rầm" },
{ "rầm", "霖", "gdhn", "rầm rầm" },
{ "rầm", "霪", "gdhn", "rầm rầm" },
{ "rầm", "𠽍", "vhn", "rầm rầm" },
{ "rầm", "𨂘", "vhn", "đi rầm rập" },
{ "rầm", "梣", "vhn", "rầm rầm" },
{ "rần", "嗂", "btcn", "rần rần" },
{ "rần", "陳", "btcn", "rần rần" },
{ "rần", "𠽍", "gdhn", "rần rần" },
{ "rần", "𫖚", "gdhn", "rần rần" },
{ "rần", "寅", "gdhn", "rần rần" },
{ "rầu", "愁", "btcn", "rầu rĩ" },
{ "rầu", "嘲", "gdhn", "rầu rĩ" },
{ "rầu", "油", "gdhn", "rầu rĩ" },
{ "rầu", "𠿈", "vhn", "rầu rĩ" },
{ "rầy", "𫪁", "gdhn", "rầy rà" },
{ "rầy", "唻", "gdhn", "rầy rà" },
{ "rầy", "𣈙", "vhn", "ngày rầy, rầy ước mai ao" },
{ "rầy", "𧍍", "vhn", "con rầy (sâu cắn lúa)" },
{ "rầy", "𧍐", "vhn", "con rầy (sâu cắn lúa)" },
{ "rầy", "喍", "vhn", "rầy rà" },
{ "rẩy", "𢩽", "btcn", "run rẩy" },
{ "rẩy", "禮", "btcn", "run rẩy" },
{ "rẩy", "𢬦", "gdhn", "run rẩy" },
{ "rẩy", "𪭩", "gdhn", "run rẩy" },
{ "rẩy", "𫼙", "gdhn", "rẩy nước" },
{ "rẩy", "洒", "gdhn", "rẩy nước" },
{ "rẩy", "𢝚", "vhn", "run rẩy" },
{ "rẩy", "𢱓", "vhn", "run rẩy" },
{ "rẫm", "浸", "btcn", "rờ rẫm" },
{ "rẫu", "枓", "vhn", "rẫu lên" },
{ "rẫy", "𢬦", "gdhn", "phát rẫy" },
{ "rẫy", "𢹿", "gdhn", "phát rẫy" },
{ "rẫy", "𧿆", "gdhn", "đầy rẫy" },
{ "rẫy", "𡋀", "vhn", "làm rẫy" },
{ "rẫy", "𡓾", "vhn", "phát rẫy" },
{ "rậm", "梣", "btcn", "rậm rạp" },
{ "rậm", "甚", "gdhn", "rậm rạp" },
{ "rậm", "𦾢", "vhn", "rậm rạp" },
{ "rậm", "葚", "vhn", "rậm rạp" },
{ "rậm", "霮", "vhn", "rậm rạp" },
{ "rận", "𧋻", "btcn", "con rận" },
{ "rận", "𬠨", "gdhn", "con rận" },
{ "rận", "𧋅", "vhn", "con rận" },
{ "rận", "𧎠", "vhn", "con rận" },
{ "rận", "𧏶", "vhn", "con rận" },
{ "rận", "蚓", "vhn", "con dận, chấy dận" },
{ "rậng", "𤎜", "vhn", "sáng rậng" },
{ "rập", "㕸", "btcn", "rập rình" },
{ "rập", "𨀎", "btcn", "rầm rập" },
{ "rập", "垃", "btcn", "rập rình" },
{ "rập", "拉", "btcn", "rập rình" },
{ "rập", "泣", "btcn", "rập rình" },
{ "rập", "𪮯", "gdhn", "rập khuôn" },
{ "rập", "𫁫", "gdhn", "rập khuôn" },
{ "rập", "𫃡", "gdhn", "chim mắc rập (mắc bẫy); rình rập" },
{ "rập", "摺", "gdhn", "rập rình" },
{ "rập", "笠", "gdhn", "chim mắc rập (mắc bẫy); rình rập" },
{ "rật", "㗚", "btcn", "rần rật" },
{ "rật", "栗", "btcn", "rần rật" },
{ "rắc", "𢩮", "btcn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "𢳝", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "𢳯", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "𢴑", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "㩫", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "𪮔", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "𪮦", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "𫽘", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "挌", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "揦", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "革", "gdhn", "gieo rắc" },
{ "rắc", "𣙙", "vhn", "rải rắc, lắc rắc" },
{ "rắm", "啉", "btcn", "rối rắm" },
{ "rắm", "廩", "btcn", "rối rắm" },
{ "rắm", "廪", "gdhn", "rắm rối" },
{ "rắm", "𣱰", "vhn", "rắm rít" },
{ "rắn", "𠡧", "btcn", "rắn như đá" },
{ "rắn", "𧋻", "btcn", "con rắn" },
{ "rắn", "𪣠", "gdhn", "rắn chắc" },
{ "rắn", "𥑲", "vhn", "rắn như đá" },
{ "rắng", "𦄺", "vhn", "rùi rắng" },
{ "rắp", "㕸", "btcn", "rắp tâm" },
{ "rắp", "拉", "btcn", "rắp ranh; rắp mưu; răm rắp" },
{ "rắp", "泣", "btcn", "rắp ranh; rắp mưu; răm rắp" },
{ "rắp", "𫁞", "gdhn", "rắp ranh; rắp mưu; răm rắp" },
{ "rắp", "𢘮", "vhn", "rắp tâm" },
{ "rắt", "溧", "gdhn", "tiểu rắt" },
{ "rằm", "𠄻", "btcn", "ngày rằm" },
{ "rằm", "𦝃", "btcn", "ngày rằm" },
{ "rằm", "𦝆", "btcn", "ngày rằm" },
{ "rằm", "𪱬", "gdhn", "ngày rằm" },
{ "rằm", "𬃂", "gdhn", "ngày rằm" },
{ "rằn", "吝", "btcn", "cằn rằn, trăm thứ bà rằn" },
{ "rằn", "彩", "gdhn", "cằn rằn, trăm thứ bà rằn" },
{ "rằn", "𢒞", "vhn", "cằn rằn, trăm thứ bà rằn" },
{ "rằng", "浪", "btcn", "nói rằng, rằng là" },
{ "rằng", "㖫", "gdhn", "nói rằng, rằng là" },
{ "rằng", "𪘵", "gdhn", "nói rằng, rằng là" },
{ "rằng", "哴", "vhn", "nói rằng, rằng là" },
{ "rẳn", "𠼿", "vhn", "cẳn rẳn (càu nhàu)" },
{ "rẳng", "𡂯", "vhn", "rấm rẳng" },
{ "rẵng", "𦄺", "gdhn", "" },
{ "rặc", "𪵫", "gdhn", "cạn rặc" },
{ "rặc", "洛", "vhn", "cạn rặc" },
{ "rặm", "𤶄", "gdhn", "rặm mắt" },
{ "rặm", "葚", "gdhn", "ôm rơm rặm bụng" },
{ "rặn", "𠡧", "vhn", "rặn ra" },
{ "rặng", "𫭧", "gdhn", "rặng cây" },
{ "rặng", "孕", "gdhn", "rặng cây" },
{ "rặng", "鄧", "gdhn", "rặng cây" },
{ "rặng", "𡻔", "vhn", "rặng núi" },
{ "rặt", "秩", "gdhn", "rặt (toàn là); chợ rặt những cam" },
{ "rẹp", "躐", "btcn", "rẹp xuống" },
{ "rẹt", "烈", "gdhn", "rèn rẹt" },
{ "rẻ", "惕", "btcn", "rẻ rúng" },
{ "rẻ", "𥚯", "gdhn", "rẻ rúng" },
{ "rẻ", "𫠪", "gdhn", "rẻ rúng" },
{ "rẻ", "易", "gdhn", "rẻ rúng" },
{ "rẻ", "𠀳", "vhn", "rẻ rúng" },
{ "rẻ", "𥜤", "vhn", "rẻ rúng" },
{ "rẻo", "釕", "vhn", "cắt rẻo" },
{ "rẽ", "𢩽", "btcn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "𢹿", "btcn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "𢪊", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "𢬦", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "𥘶", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "𧿆", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "𫽂", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "拟", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "礼", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "禮", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "雉", "gdhn", "chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ" },
{ "rẽ", "𧕬", "vhn", "con rẽ run" },
{ "rẽ", "𨂼", "vhn", "đi rẽ ngang, rẽ ra" },
{ "rế", "𥰆", "vhn", "cái rế (đựng nồi)" },
{ "rế", "䇪", "vhn", "cái rế" },
{ "rế", "締", "vhn", "cái rế" },
{ "rếch", "曆", "btcn", "thưa rếch" },
{ "rếch", "𠸩", "gdhn", "bêu rếch" },
{ "rếch", "噒", "gdhn", "bêu rếch" },
{ "rếch", "歷", "gdhn", "rếch rác" },
{ "rếch", "藶", "gdhn", "rếch rác" },
{ "rến", "𨀏", "gdhn", "" },
{ "rết", "𧋍", "btcn", "con rết" },
{ "rết", "𧎴", "vhn", "con rết" },
{ "rết", "𧏲", "vhn", "rắn rết" },
{ "rết", "蝎", "vhn", "rắn rết" },
{ "rề", "提", "btcn", "rề rề" },
{ "rề", "𣾸", "gdhn", "rề rà, ướt rề rề" },
{ "rề", "𤂱", "vhn", "khóc rề rề" },
{ "rề", "𤄭", "vhn", "rề rà, ướt rề rề" },
{ "rền", "廛", "btcn", "rền rĩ" },
{ "rền", "噒", "gdhn", "sấm rền" },
{ "rền", "𡃚", "vhn", "sấm rền" },
{ "rềnh", "呈", "gdhn", "rềnh ràng" },
{ "rều", "橑", "btcn", "củi rều" },
{ "rều", "繚", "btcn", "củi rều" },
{ "rều", "潮", "gdhn", "củi rều" },
{ "rể", "㥠", "gdhn", "rể ngươi (coi khinh)" },
{ "rể", "壻", "gdhn", "con rể" },
{ "rể", "嫷", "gdhn", "con rể" },
{ "rể", "易", "gdhn", "rể ngươi (coi khinh)" },
{ "rể", "𡤠", "vhn", "con rể" },
{ "rểnh", "𠴒", "vhn", "rểnh rảng" },
{ "rễ", "䓪", "gdhn", "rễ cây" },
{ "rễ", "𬓓", "gdhn", "rễ cây" },
{ "rễ", "𣑶", "vhn", "rễ cây" },
{ "rễ", "𣠲", "vhn", "rễ cây" },
{ "rễ", "𦮲", "vhn", "rễ cây" },
{ "rện", "蝒", "gdhn", "con rết" },
{ "rệp", "蠟", "vhn", "con rệp" },
{ "rệt", "𫊔", "gdhn", "rõ rệt" },
{ "rệt", "𬟜", "gdhn", "rõ rệt" },
{ "rệt", "列", "gdhn", "rõ rệt" },
{ "rệt", "𤍅", "vhn", "rõ rệt" },
{ "rệu", "𡂆", "vhn", "nhai rệu rạo" },
{ "rệu", "洮", "vhn", "rệu mật" },
{ "rỉ", "汜", "btcn", "rỉ ra" },
{ "rỉ", "嚙", "gdhn", "rỉ tai, rỉ rả" },
{ "rỉ", "忋", "gdhn", "rầu rĩ" },
{ "rỉ", "釲", "gdhn", "rỉ sét" },
{ "rỉ", "𠯇", "vhn", "rỉ tai; rỉ rả" },
{ "rỉ", "𠺨", "vhn", "rỉ tai, rỉ rả" },
{ "rỉa", "唎", "btcn", "rỉa rói" },
{ "rỉa", "𠶋", "vhn", "rỉa lông" },
{ "rỉa", "𠹼", "vhn", "rỉa rói" },
{ "rị", "拭", "vhn", "rị mọ" },
{ "rị", "涖", "vhn", "rị mọ" },
{ "rịa", "地", "gdhn", "rịa (bát bị rạn): Bà Rịa (địa danh)" },
{ "rịch", "曆", "btcn", "rục rịch" },
{ "rịch", "攊", "gdhn", "rục rịch" },
{ "rịn", "煉", "btcn", "bịn rịn" },
{ "rịn", "練", "btcn", "bịn rịn" },
{ "rịn", "緬", "gdhn", "bịn rịn" },
{ "rịn", "輦", "gdhn", "bịn rịn" },
{ "rịn", "𠱉", "vhn", "bịn rịn" },
{ "rịn", "湅", "vhn", "bịn rịn; rịn mồ hôi" },
{ "rịt", "𦀎", "btcn", "rịt vết thương; khít rịt" },
{ "rịt", "列", "btcn", "rịt vết thương; khít rịt" },
{ "rịt", "𦃾", "gdhn", "rịt vết thương; khít rịt" },
{ "rọ", "露", "btcn", "rọ lợn" },
{ "rọ", "𢷅", "gdhn", "rọ rạy (cử động nhẹ)" },
{ "rọ", "㮲", "vhn", "rọ lợn" },
{ "rọ", "㯝", "vhn", "rọ lợn" },
{ "rọ", "𥱨", "vhn", "rọ lợn" },
{ "rọ", "簬", "vhn", "rọ lợn" },
{ "rọc", "𪟆", "gdhn", "rọc giấy" },
{ "rọc", "轆", "gdhn", "ròng rọc" },
{ "rọc", "𢯡", "vhn", "rọc giấy" },
{ "rọi", "烩", "gdhn", "rọi đèn" },
{ "rọi", "燴", "gdhn", "rọi đèn" },
{ "rọi", "𤊠", "vhn", "rọi đèn" },
{ "rọi", "𦠵", "vhn", "thịt ba rọi" },
{ "rọm", "𧒋", "vhn", "sâu rọm" },
{ "rọt", "律", "gdhn", "rành rọt; mụn rọt" },
{ "rỏ", "瀂", "vhn", "rỏ giọt" },
{ "rỏi", "㩡", "gdhn", "rắn rỏi" },
{ "rỏm", "𧖐", "gdhn", "làm sang rỏm" },
{ "rỏng", "𣿅", "vhn", "mồ hôi ròng ròng" },
{ "rố", "𡀔", "vhn", "rố lên" },
{ "rốc", "速", "btcn", "kéo rốc đi" },
{ "rốc", "𧐒", "gdhn", "rốc (cua nhỏ nước ngọt): canh cua rốc" },
{ "rối", "𦆹", "btcn", "rối rít, bối rối, tóc rối" },
{ "rối", "𬗔", "gdhn", "rối rít, bối rối, tóc rối" },
{ "rối", "𦇒", "vhn", "rối rít, bối rối, tóc rối" },
{ "rốn", "𦠆", "btcn", "cái rốn, chôn rau cắt rốn" },
{ "rốn", "噀", "gdhn", "ngồi rốn lại" },
{ "rốn", "𦜞", "vhn", "cái rốn, chôn rau cắt rốn" },
{ "rốn", "𦡋", "vhn", "cái rốn, chôn rau cắt rốn" },
{ "rốn", "巽", "vhn", "ngồi rốn lại" },
{ "rống", "𪢊", "gdhn", "bò rống" },
{ "rống", "吼", "gdhn", "bò rống" },
{ "rống", "哄", "gdhn", "bò rống" },
{ "rống", "㗢", "vhn", "bò rống" },
{ "rống", "嗊", "vhn", "bò rống" },
{ "rốp", "𤎞", "gdhn", "rốp bỏng (rộp bỏng)" },
{ "rốt", "卒", "btcn", "rốt cuộc" },
{ "rốt", "𡮇", "gdhn", "rốt cuộc" },
{ "rốt", "𡦧", "vhn", "rốt cuộc" },
{ "rốt", "𡳝", "vhn", "rốt cuộc, sau rốt" },
{ "rồ", "𢲛", "gdhn", "điên rồ" },
{ "rồ", "𠱋", "vhn", "điên rồ" },
{ "rồ", "𤸭", "vhn", "rồ dại" },
{ "rồi", "耒", "btcn", "làm rồi" },
{ "rồi", "𬩧", "gdhn", "làm rồi" },
{ "rồng", "𧍰", "gdhn", "con rồng" },
{ "rồng", "𪚓", "gdhn", "con rồng" },
{ "rồng", "滝", "gdhn", "vòi rồng" },
{ "rồng", "瀧", "gdhn", "vòi rồng" },
{ "rồng", "蠪", "gdhn", "con rồng" },
{ "rồng", "𧏵", "vhn", "con rồng" },
{ "rồng", "蠬", "vhn", "con rồng, cá rồng rồng" },
{ "rổ", "擼", "gdhn", "rổ cây (nhổ cây)" },
{ "rổ", "𥯇", "vhn", "cái rổ" },
{ "rổ", "𥶇", "vhn", "cái rổ" },
{ "rổi", "耒", "gdhn", "phường rổi (xóm chài)" },
{ "rổn", "沌", "gdhn", "rổn rảng (đồ sành sứ chạm nhau)" },
{ "rỗ", "𥶇", "btcn", "mặt rỗ" },
{ "rỗ", "𤻼", "vhn", "mặt rỗ" },
{ "rỗi", "𡂳", "btcn", "rỗi rãi" },
{ "rỗi", "𩧍", "gdhn", "rỗi rãi" },
{ "rỗi", "𪿸", "gdhn", "rỗi rãi" },
{ "rỗi", "耒", "gdhn", "rỗi rãi" },
{ "rỗng", "筩", "gdhn", "nhà rỗng, rỗng tuếch" },
{ "rỗng", "董", "gdhn", "nhà rỗng, rỗng tuếch" },
{ "rỗng", "𥧪", "vhn", "rỗng tuếch" },
{ "rộ", "露", "btcn", "rộ lên" },
{ "rộ", "𡀔", "gdhn", "rộ lên" },
{ "rộc", "𪤤", "gdhn", "ruộng rộc" },
{ "rộc", "𬓗", "gdhn", "ruộng rộc" },
{ "rộc", "𤳨", "vhn", "ruộng rộc" },
{ "rộc", "淯", "vhn", "ruộng rộc" },
{ "rội", "耞", "vhn", "rội thức ăn" },
{ "rộn", "吨", "btcn", "rộn rực" },
{ "rộn", "遁", "btcn", "rộn ràng" },
{ "rộn", "撰", "gdhn", "rộn ràng" },
{ "rộn", "𡀷", "vhn", "rộn ràng" },
{ "rộn", "𢮪", "vhn", "rộn ràng, chộn rộn" },
{ "rộn", "遯", "vhn", "rộn rịp" },
{ "rộng", "𣳔", "btcn", "rộng cá" },
{ "rộng", "𤳱", "btcn", "rộng rãi" },
{ "rộng", "廣", "gdhn", "rộng rãi" },
{ "rộng", "𢌊", "vhn", "rộng rãi" },
{ "rộng", "𢌌", "vhn", "rộng rãi" },
{ "rột", "𠫏", "vhn", "rột rạt" },
{ "rớ", "架", "btcn", "rớ đến" },
{ "rớ", "𢵽", "vhn", "cất rớ" },
{ "rớ", "𦁹", "vhn", "cất rớ" },
{ "rớn", "𠡧", "gdhn", "rớn sức" },
{ "rớt", "溧", "vhn", "rơi rớt" },
{ "rờ", "𪹘", "gdhn", "lửa cháy lờ rờ" },
{ "rờ", "踈", "gdhn", "rờ rẫm" },
{ "rờ", "𢲢", "vhn", "rờ mó" },
{ "rờ", "攎", "vhn", "rờ rẫm" },
{ "rời", "淶", "btcn", "rời khỏi phòng" },
{ "rời", "𢴐", "gdhn", "rời tay" },
{ "rời", "𬩥", "gdhn", "rời khỏi phòng" },
{ "rời", "來", "gdhn", "rời khỏi" },
{ "rời", "移", "gdhn", "rời khỏi phòng" },
{ "rời", "𢵭", "vhn", "rụng rời" },
{ "rời", "𨖨", "vhn", "rời khỏi" },
{ "rời", "浰", "vhn", "rụng rời" },
{ "rờm", "𠿳", "gdhn", "rờm rà (rườm rà)" },
{ "rờm", "渗", "gdhn", "rờm rà (rườm rà)" },
{ "rờm", "滲", "gdhn", "rờm rà (rườm rà)" },
{ "rờn", "寅", "btcn", "xanh rờn" },
{ "rờn", "弹", "gdhn", "xanh rờn" },
{ "rờn", "彈", "gdhn", "xanh rờn" },
{ "rở", "捛", "gdhn", "lật rở" },
{ "rở", "𠴊", "vhn", "rở ruốc" },
{ "rởm", "𠼖", "gdhn", "rởm (gàn dở)" },
{ "rởm", "啉", "gdhn", "rởm (gàn dở)" },
{ "rởn", "演", "btcn", "rởn gáy" },
{ "rởn", "𠹖", "gdhn", "rởn gáy" },
{ "rỡ", "𢙲", "btcn", "mừng rỡ" },
{ "rỡ", "焒", "btcn", "rực rỡ; rỡ ràng" },
{ "rỡ", "𢷣", "gdhn", "rỡ hàng, rỡ ngói" },
{ "rỡ", "𤑟", "gdhn", "rỡ ràng" },
{ "rỡ", "𠒦", "vhn", "rực rỡ" },
{ "rỡ", "𤊪", "vhn", "rỡ ràng" },
{ "rỡ", "𤑉", "vhn", "rỡ ràng" },
{ "rỡ", "懙", "vhn", "mừng rỡ" },
{ "rợ", "助", "btcn", "mọi rợ" },
{ "rợ", "預", "btcn", "mọi rợ" },
{ "rợ", "𫯲", "gdhn", "mọi rợ" },
{ "rợ", "夷", "gdhn", "mọi rợ" },
{ "rợ", "𤞩", "vhn", "rợ Nguyên" },
{ "rợ", "𤞪", "vhn", "rợ Nguyên" },
{ "rợ", "緆", "vhn", "dây rợ" },
{ "rợi", "淶", "btcn", "mát rợi" },
{ "rợi", "𢜞", "gdhn", "mát rợi" },
{ "rợi", "涞", "gdhn", "mát rợi" },
{ "rợi", "灑", "vhn", "mới rợi" },
{ "rợn", "羨", "gdhn", "rùng rợn" },
{ "rợn", "囒", "vhn", "rùng rợn" },
{ "rợp", "𣜿", "gdhn", "rợp bóng" },
{ "rợp", "𩄓", "vhn", "rợp bóng" },
{ "rợp", "𩆏", "vhn", "rợp bóng" },
{ "rợp", "苙", "vhn", "rợp bóng" },
{ "rợp", "雴", "vhn", "rợp bóng" },
{ "rụ", "昼", "gdhn", "rụ (biết, hay là)" },
{ "rục", "濁", "btcn", "chín rục" },
{ "rụi", "㰁", "btcn", "tàn rụi" },
{ "rụi", "𣑳", "gdhn", "tàn rụi" },
{ "rụng", "𣳔", "btcn", "lá rụng" },
{ "rụng", "𬈭", "gdhn", "rơi rụng" },
{ "rụng", "勇", "gdhn", "rơi rụng" },
{ "rụng", "梇", "gdhn", "rơi rụng" },
{ "rụng", "用", "gdhn", "rơi rụng" },
{ "rụng", "湧", "vhn", "rơi rụng" },
{ "rụng", "苚", "vhn", "rơi rụng" },
{ "rụt", "律", "btcn", "rụt lại, rụt rè" },
{ "rụt", "𬑸", "gdhn", "rụt lại, rụt rè" },
{ "rụt", "揬", "gdhn", "rụt lại, rụt rè" },
{ "rủ", "喻", "btcn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
{ "rủ", "寠", "btcn", "rủ nhau" },
{ "rủ", "𠱋", "gdhn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
{ "rủ", "𡀍", "gdhn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
{ "rủ", "屡", "gdhn", "rủ nhau" },
{ "rủ", "屢", "gdhn", "rủ nhau" },
{ "rủ", "𡀿", "vhn", "nói rủ rỉ, rủ nhau" },
{ "rủ", "𢷱", "vhn", "rủ xuống" },
{ "rủ", "愈", "vhn", "rủ lòng thương" },
{ "rủa", "𪁇", "btcn", "chửi rủa" },
{ "rủa", "嚕", "vhn", "chửi rủa" },
{ "rủi", "𡂳", "btcn", "may rủi" },
{ "rủi", "𥗐", "btcn", "rủi ro" },
{ "rủi", "磊", "btcn", "rủi ro" },
{ "rủi", "㩡", "gdhn", "rủi ro" },
{ "rủi", "耒", "gdhn", "rủi ro" },
{ "rủi", "𢙩", "vhn", "rủi ro" },
{ "rủng", "㗢", "btcn", "rủng rỉnh" },
{ "rủng", "慟", "btcn", "rủng rỉnh" },
{ "rứa", "呂", "btcn", "rút dây, rú lời, chạy nước rút" },
{ "rứt", "𢲼", "gdhn", "bứt rứt" },
{ "rứt", "搮", "gdhn", "bứt rứt" },
{ "rừ", "如", "gdhn", "rừ (âm khác của nhừ)" },
{ "rừa", "鈼", "gdhn", "rừa (âm khác của rựa): dao rựa" },
{ "rừng", "棱", "btcn", "rừng núi" },
{ "rừng", "𡹃", "gdhn", "rừng núi" },
{ "rừng", "𡼹", "vhn", "rừng núi" },
{ "rử", "𥆻", "vhn", "rử mắt" },
{ "rửa", "𣳮", "btcn", "rửa sạch; rửa ráy" },
{ "rửa", "𫼴", "gdhn", "rửa tay" },
{ "rửa", "𤀗", "vhn", "rửa ráy" },
{ "rửa", "𤂩", "vhn", "rửa ráy" },
{ "rữa", "𣳮", "btcn", "hoa rữa" },
{ "rữa", "𤀗", "gdhn", "hoa rữa" },
{ "rữa", "𦛗", "gdhn", "thối rữa" },
{ "rựa", "𠟹", "vhn", "dao rựa" },
{ "rựa", "𨮌", "vhn", "dao rựa" },
{ "rựa", "鈼", "vhn", "cái rựa" },
{ "rực", "氻", "gdhn", "" },
{ "rực", "熤", "gdhn", "rực rỡ, rực sáng" },
{ "rực", "𤊧", "vhn", "rực rỡ, rực sáng" },
{ "rựt", "搮", "gdhn", "rựt chuông" },
{ "sa", "蹉", "btcn", "sa ngã, sa cơ" },
{ "sa", "𬇭", "gdhn", "sa cơ, sa ngã" },
{ "sa", "娑", "gdhn", "sa la song thụ (một loại cây)" },
{ "sa", "挱", "gdhn", "tra sa (mở rộng)" },
{ "sa", "挲", "gdhn", "tra sa (mở rộng); ma sa (vuốt ve)" },
{ "sa", "桬", "gdhn", "cây cần sa" },
{ "sa", "痧", "gdhn", "sa tử (bệnh lên sởi)" },
{ "sa", "砂", "gdhn", "sa nham, sa bố (vải nhám để mài)" },
{ "sa", "纱", "gdhn", "vải sa" },
{ "sa", "莎", "gdhn", "cây cần sa" },
{ "sa", "鯊", "gdhn", "sa ngư (cá mập)" },
{ "sa", "鲨", "gdhn", "sa ngư (cá mập)" },
{ "sa", "沙", "vhn", "sa mạc, sa trường" },
{ "sa", "紗", "vhn", "vải sa" },
{ "sa", "裟", "vhn", "áo cà sa" },
{ "sai", "絺", "btcn", "sai quả" },
{ "sai", "縒", "btcn", "sai quả" },
{ "sai", "猜", "gdhn", "sai (đoán chừng): sai trắc, sai tưởng" },
{ "sai", "𡗂", "vhn", "sai quả" },
{ "sai", "差", "vhn", "sai quả" },
{ "sai", "搓", "vhn", "sai tay (trật tay)" },
{ "sam", "參", "btcn", "con sam" },
{ "sam", "衫", "btcn", "sam (áo lót)" },
{ "sam", "𦲞", "gdhn", "rau sam" },
{ "sam", "𬞨", "gdhn", "rau sam" },
{ "sam", "彡", "gdhn", "sam (bộ gốc)" },
{ "sam", "𧀜", "vhn", "rau sam" },
{ "sam", "𧏰", "vhn", "con sam" },
{ "sam", "𧑁", "vhn", "con sam" },
{ "sam", "𧓰", "vhn", "con sam" },
{ "sam", "𪓫", "vhn", "đuôi sam" },
{ "sam", "杉", "vhn", "cây sam, rau sam" },
{ "sam", "芟", "vhn", "rau sam" },
{ "sam", "蔘", "vhn", "rau sam" },
{ "san", "山", "btcn", "quan san (quan sơn)" },
{ "san", "鏟", "btcn", "san phẳng" },
{ "san", "𩚏", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
{ "san", "刪", "gdhn", "san sẻ" },
{ "san", "姗", "gdhn", "san (trễ): san san lai trì (đến trễ)" },
{ "san", "栅", "gdhn", "" },
{ "san", "湌", "gdhn", "san sẻ" },
{ "san", "舢", "gdhn", "san bản (thuyền con)" },
{ "san", "蟮", "gdhn", "san (giun đất)" },
{ "san", "跚", "gdhn", "bàn san (đi tập tễnh)" },
{ "san", "飡", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
{ "san", "飧", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
{ "san", "餐", "gdhn", "san (ăn): dã san (picnic)" },
{ "san", "刊", "vhn", "nguyệt san, san bằng" },
{ "san", "删", "vhn", "san sẻ" },
{ "san", "珊", "vhn", "san hô" },
{ "sang", "創", "btcn", "tiếng sang sảng" },
{ "sang", "廊", "btcn", "sang sông" },
{ "sang", "槍", "btcn", "cơ sang (súng)" },
{ "sang", "郎", "btcn", "sang ngang" },
{ "sang", "鎗", "btcn", "sang (cái vạc 3 chân)" },
{ "sang", "创", "gdhn", "tiếng sang sảng" },
{ "sang", "呛", "gdhn", "sang (làm cay mũi)" },
{ "sang", "嗆", "gdhn", "sang (làm cay mũi)" },
{ "sang", "抢", "gdhn", "sang kiếp (ăn cướp)" },
{ "sang", "搶", "gdhn", "sang kiếp (ăn cướp)" },
{ "sang", "枪", "gdhn", "cơ sang (súng)" },
{ "sang", "炝", "gdhn", "sang (luộc sơ, chiên sơ)" },
{ "sang", "熗", "gdhn", "sang (luộc sơ, chiên sơ)" },
{ "sang", "疮", "gdhn", "sang (mụn ngoài da, vết thương)" },
{ "sang", "瘡", "gdhn", "sang (mụn ngoài da, vết thương)" },
{ "sang", "跄", "gdhn", "lương sang (lảo đảo)" },
{ "sang", "蹌", "gdhn", "lương sang (lảo đảo)" },
{ "sang", "𢀨", "vhn", "sang trọng" },
{ "sang", "𢲲", "vhn", "sửa sang" },
{ "sang", "𨖅", "vhn", "đi sang" },
{ "sanh", "𣛟", "btcn", "cây sanh" },
{ "sanh", "撐", "btcn", "sắm sanh" },
{ "sanh", "撑", "btcn", "sắm sanh" },
{ "sanh", "生", "btcn", "sắm sanh" },
{ "sanh", "𪡚", "gdhn", "tiếng sanh" },
{ "sanh", "𪡾", "gdhn", "tiếng sanh" },
{ "sanh", "柽", "gdhn", "cây sanh" },
{ "sanh", "檉", "gdhn", "cây sanh" },
{ "sanh", "牲", "gdhn", "sanh súc, sanh khẩu (gia súc kéo đồ nặng)" },
{ "sanh", "笙", "gdhn", "sanh ca" },
{ "sanh", "蟶", "gdhn", "sanh (con trùng trục)" },
{ "sanh", "栍", "vhn", "cây sanh" },
{ "sao", "牢", "btcn", "làm sao" },
{ "sao", "筲", "btcn", "sao (cái giá, cái gàu tre)" },
{ "sao", "𪱊", "gdhn", "sao (tinh tú): sao mai" },
{ "sao", "𫰴", "gdhn", "" },
{ "sao", "𫳵", "gdhn", "tại sao, vì sao" },
{ "sao", "𬁖", "gdhn", "sao (tinh tú): sao mai" },
{ "sao", "吵", "gdhn", "cớ sao" },
{ "sao", "捎", "gdhn", "sao chép" },
{ "sao", "敲", "gdhn", "sao (gõ đập): sao môn (gõ cửa)" },
{ "sao", "梢", "gdhn", "sao (đầu cành): thụ sao (ngọn cây)" },
{ "sao", "燒", "gdhn", "sao thuốc" },
{ "sao", "秒", "gdhn", "sao châm (kim chỉ giây)" },
{ "sao", "艄", "gdhn", "sao (đuôi thuyền)" },
{ "sao", "鈔", "gdhn", "sao chép, khấu sao (cướp bóc)" },
{ "sao", "钞", "gdhn", "sao chép, khấu sao (cướp bóc)" },
{ "sao", "鞘", "gdhn", "sao (một phát rôi quất xuống; vỏ kiếm)" },
{ "sao", "𡫡", "vhn", "làm sao" },
{ "sao", "𣇟", "vhn", "ngôi sao" },
{ "sao", "𣋀", "vhn", "ngôi sao" },
{ "sao", "𣒲", "vhn", "cây sao" },
{ "sao", "𤚧", "vhn", "ngôi sao" },
{ "sao", "抄", "vhn", "sao chép" },
{ "sao", "炒", "vhn", "sao thuốc" },
{ "sau", "婁", "btcn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "𪢈", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "𫏻", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "𫐂", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "𬧻", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "差", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "牢", "gdhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "𡢐", "vhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "𢖕", "vhn", "đằng sau, đi sau" },
{ "sau", "𢖖", "vhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "sau", "𨍦", "vhn", "trước sau, sau cùng, sau này" },
{ "say", "𫑹", "gdhn", "say sưa, say rượu" },
{ "say", "醝", "vhn", "say sưa, say rượu" },
{ "se", "𤏤", "gdhn", "se lại (hơi khô lại)" },
{ "se", "痴", "gdhn", "se mình (không được khoẻ)" },
{ "se", "車", "gdhn", "se da (khô da)" },
{ "se", "𣊋", "vhn", "se da" },
{ "se", "𤉖", "vhn", "se lại, se sắt, se sẽ" },
{ "se", "𤏨", "vhn", "se lại (hơi khô lại)" },
{ "sen", "𬞮", "gdhn", "cây sen, hoa sen" },
{ "sen", "𡣻", "vhn", "con sen, con đòi" },
{ "sen", "蓮", "vhn", "cây sen, hoa sen" },
{ "seo", "𦠶", "vhn", "seo da" },
{ "si", "差", "btcn", "sâm si" },
{ "si", "稀", "btcn", "sân si" },
{ "si", "𪡦", "gdhn", "ngu si" },
{ "si", "𪣅", "gdhn", "nguyên si" },
{ "si", "嗤", "gdhn", "si tiếu (nhạo báng)" },
{ "si", "媸", "gdhn", "si (xấu xí)" },
{ "si", "徙", "gdhn", "si cư (đổi chỗ ở)" },
{ "si", "痴", "gdhn", "si mê; ngu si" },
{ "si", "眵", "gdhn", "nhãn si (nhử mắt)" },
{ "si", "螭", "gdhn", "" },
{ "si", "魑", "gdhn", "si mị (loài yêu quái ở gỗ hoá ra)" },
{ "si", "鴟", "gdhn", "si (con cú mèo)" },
{ "si", "鸱", "gdhn", "si (con cú mèo)" },
{ "si", "𤵶", "vhn", "si mê; ngu si" },
{ "si", "癡", "vhn", "si mê; ngu si" },
{ "si", "蚩", "vhn", "sân si" },
{ "sim", "𣑷", "vhn", "cây sim" },
{ "sim", "枮", "vhn", "cây sim" },
{ "sim", "槮", "vhn", "cây sim" },
{ "sinh", "䲼", "btcn", "" },
{ "sinh", "狡", "btcn", "hy sinh" },
{ "sinh", "笙", "btcn", "tiếng sinh (tiếng sênh: tiếng sáo)" },
{ "sinh", "甥", "gdhn", "sinh nữ (cháu ngoại)" },
{ "sinh", "𥑥", "vhn", "diêm sinh" },
{ "sinh", "牲", "vhn", "sinh súc (vật nuôi); hi sinh (vật tế thần)" },
{ "sinh", "生", "vhn", "sinh mệnh" },
{ "siêm", "覘", "gdhn", "siêm (dò, xét, dòm)" },
{ "siêm", "觇", "gdhn", "siêm (dò, xét, dòm)" },
{ "siêng", "生", "btcn", "siêng năng" },
{ "siêng", "𠰮", "gdhn", "siêng năng" },
{ "siêng", "𫦽", "gdhn", "siêng năng" },
{ "siêng", "𬎶", "gdhn", "siêng năng" },
{ "siêng", "𠡏", "vhn", "siêng năng" },
{ "siêng", "𤯺", "vhn", "siêng năng" },
{ "siêu", "超", "vhn", "siêu việt" },
{ "siết", "𠲔", "btcn", "rên siết" },
{ "siết", "切", "btcn", "siết chặt" },
{ "siết", "折", "btcn", "rên siết" },
{ "siết", "掣", "gdhn", "siết chặt" },
{ "siểm", "谄", "gdhn", "siểm nịnh" },
{ "siểm", "諂", "vhn", "siểm nịnh" },
{ "siển", "蒇", "gdhn", "siển (đủ, xong rồi)" },
{ "siển", "蕆", "gdhn", "siển (đủ, xong rồi)" },
{ "siển", "闡", "gdhn", "siển (xiển: mở ra)" },
{ "siển", "阐", "gdhn", "siển (xiển: mở ra)" },
{ "siểng", "䇸", "gdhn", "hòm siểng" },
{ "siểng", "𣡹", "vhn", "cái siểng (để chén bát có nhiều lớp)" },
{ "siểng", "𥰈", "vhn", "hòm siểng" },
{ "siểng", "𥸍", "vhn", "hòm siểng" },
{ "siễn", "喘", "gdhn", "hen siễn" },
{ "so", "摳", "btcn", "so le, so sánh" },
{ "so", "趨", "btcn", "so le, so sánh" },
{ "so", "𬧺", "gdhn", "so le, so sánh" },
{ "so", "抠", "gdhn", "so sánh" },
{ "so", "攄", "gdhn", "so le, so sánh" },
{ "so", "𡦅", "vhn", "con so" },
{ "so", "𢫘", "vhn", "so sánh" },
{ "so", "𨋤", "vhn", "so sánh" },
{ "so", "𨎆", "vhn", "so sánh" },
{ "so", "𨏧", "vhn", "so sánh" },
{ "so", "搊", "vhn", "so le, so sánh" },
{ "so", "芻", "vhn", "so le, so sánh" },
{ "soa", "釵", "btcn", "soa (thoa cài đầu)" },
{ "soa", "杈", "gdhn", "soa (cành cây)" },
{ "soa", "蓑", "gdhn", "soa (áo tơi lá)" },
{ "soan", "閂", "gdhn", "mân soan (cái chốt cửa)" },
{ "soan", "闩", "gdhn", "mân soan (cái chốt cửa)" },
{ "soi", "𢐝", "gdhn", "" },
{ "soi", "擂", "gdhn", "soi rọi" },
{ "soi", "洡", "gdhn", "soi rọi" },
{ "soi", "𤐝", "vhn", "soi rọi" },
{ "soi", "𥋸", "vhn", "soi rọi" },
{ "son", "𪳔", "gdhn", "mực son, lầu son" },
{ "son", "𪿽", "gdhn", "mực son, lầu son" },
{ "son", "𣗾", "vhn", "mực son, lầu son" },
{ "son", "𣘈", "vhn", "mực son, lầu son" },
{ "son", "𣜱", "vhn", "mực son, lầu son" },
{ "son", "𧹪", "vhn", "mực son, lầu son" },
{ "son", "崙", "vhn", "mực son, lầu son" },
{ "song", "𠼾", "gdhn", "song song" },
{ "song", "𣙩", "gdhn", "song cửa" },
{ "song", "𣳔", "gdhn", "song song" },
{ "song", "㧐", "gdhn", "song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống" },
{ "song", "㩳", "gdhn", "song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống" },
{ "song", "𧄐", "gdhn", "ghế song (ghế mây)" },
{ "song", "𩽧", "gdhn", "cá song" },
{ "song", "𫁷", "gdhn", "ghế song (ghế mây)" },
{ "song", "漴", "gdhn", "song song" },
{ "song", "牕", "gdhn", "song cửa" },
{ "song", "窓", "gdhn", "song cửa" },
{ "song", "窻", "gdhn", "cửa song (cửa sổ)" },
{ "song", "葱", "gdhn", "song đầu (củ hành)" },
{ "song", "蔥", "gdhn", "song đầu (củ hành)" },
{ "song", "双", "vhn", "song le, song song" },
{ "song", "囱", "vhn", "song cửa" },
{ "song", "窗", "vhn", "cửa song (cửa sổ)" },
{ "song", "雙", "vhn", "song song, vô song, song le" },
{ "soong", "𫡱", "gdhn", "" },
{ "soái", "帅", "gdhn", "nguyên soái" },
{ "soái", "帥", "vhn", "nguyên soái" },
{ "soán", "篡", "btcn", "soán đoạt, soán nghịch" },
{ "soán", "撺", "gdhn", "soán (ném tung, làm vội)" },
{ "soán", "攛", "gdhn", "soán (ném tung, làm vội)" },
{ "soán", "簒", "gdhn", "soán đoạt, soán nghịch" },
{ "soán", "鑹", "gdhn", "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" },
{ "soán", "镩", "gdhn", "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" },
{ "soát", "刷", "gdhn", "kiểm soát" },
{ "soã", "鎖", "gdhn", "soã (xem xoã)" },
{ "soạc", "鷟", "gdhn", "soạc (tiếng xé vải, giấỵ..)" },
{ "soạn", "𢵬", "btcn", "sửa soạn" },
{ "soạn", "𦜞", "btcn", "thịnh soạn" },
{ "soạn", "𦠆", "btcn", "thịnh soạn" },
{ "soạn", "纂", "gdhn", "sửa soạn; biên soạn" },
{ "soạn", "譔", "gdhn", "biên soạn; soạn thảo" },
{ "soạn", "馔", "gdhn", "thịnh soạn" },
{ "soạn", "撰", "vhn", "sửa soạn; biên soạn" },
{ "soạn", "饌", "vhn", "thịnh soạn" },
{ "soạng", "撰", "gdhn", "sờ soạng" },
{ "soạt", "鷟", "gdhn", "sột soạt" },
{ "soải", "甩", "gdhn", "soải (ve vẩy, đánh lạc, bỏ rơi)" },
{ "soảng", "撰", "gdhn", "loảng soảng" },
{ "soớm", "𣌋", "btcn", "hôm sớm" },
{ "su", "㮲", "btcn", "dây su su" },
{ "su", "樞", "btcn", "dây su su" },
{ "su", "蒭", "gdhn", "trái su su, su hào" },
{ "su", "蘇", "gdhn", "trái su su, su hào" },
{ "sua", "篘", "btcn", "se sua" },
{ "sua", "誇", "gdhn", "se sua (kiểu cách hoang phí)" },
{ "sui", "𡢽", "vhn", "sui gia" },
{ "sum", "𦼚", "btcn", "sum suê" },
{ "sum", "岑", "btcn", "sum sê" },
{ "sum", "森", "btcn", "sum họp" },
{ "sum", "𢵳", "vhn", "sum họp" },
{ "sun", "嗔", "gdhn", "sun lại (thun lại, co lại)" },
{ "sung", "𣑁", "gdhn", "cây sung, quả sung" },
{ "sung", "㤝", "gdhn", "sung sướng" },
{ "sung", "崇", "gdhn", "sung sức, sung mãn" },
{ "sung", "憧", "gdhn", "sung sướng" },
{ "sung", "茺", "gdhn", "sung uý (cây ích mẫu)" },
{ "sung", "充", "vhn", "sung sức" },
{ "suy", "榱", "btcn", "" },
{ "suy", "𫄨", "gdhn", "suy (loại vải mỏng)" },
{ "suy", "嗤", "gdhn", "suy ra" },
{ "suy", "絺", "gdhn", "suy (loại vải mỏng)" },
{ "suy", "蚩", "gdhn", "suy (ngu si)" },
{ "suy", "推", "vhn", "suy nghĩ, suy xét, suy bì" },
{ "suy", "衰", "vhn", "suy nhược" },
{ "suyền", "湍", "vhn)", "" },
{ "suyển", "喘", "btcn", "hen suyển" },
{ "suyễn", "舛", "gdhn", "suyễn (gặp nhiều điều bất hạnh): đa suyễn, suyễn ngộ" },
{ "suyễn", "喘", "vhn", "hen suyễn" },
{ "suân", "皴", "gdhn", "suân (da nẻ vì gặp lạnh)" },
{ "suôi", "𡢽", "gdhn", "suôi gia (sui gia)" },
{ "suôi", "𤂬", "gdhn", "suôi (suôi dòng)" },
{ "suôi", "洡", "gdhn", "suôi (suôi dòng)" },
{ "suôi", "榱", "vhn", "cây suôi" },
{ "suôn", "棆", "vhn", "cây suôn" },
{ "suông", "𪲂", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
{ "suông", "𫁔", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
{ "suông", "𬔔", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
{ "suông", "滝", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
{ "suông", "雙", "gdhn", "canh suông, hứa suông" },
{ "suông", "㤝", "vhn", "canh suông, hứa suông" },
{ "suông", "𥺽", "vhn", "canh suông" },
{ "suý", "帥", "btcn", "cờ suý" },
{ "suý", "帅", "gdhn", "cờ suý" },
{ "suý", "揣", "gdhn", "tránh suý (gắng sức)" },
{ "suý", "甩", "gdhn", "suy thoái, suy vi" },
{ "suả", "𡂡", "gdhn", "tiếng chó sủa" },
{ "suả", "𪢒", "gdhn", "tiếng chó sủa" },
{ "suả", "𬍉", "gdhn", "tiếng chó sủa" },
{ "suất", "摔", "gdhn", "suất giao (mất thăng bằng)" },
{ "suất", "率", "gdhn", "lãi suất" },
{ "suất", "繂", "gdhn", "suất chỉ (trục cuộn)" },
{ "suất", "蟀", "gdhn", "tất suất (con dế mèn)" },
{ "suốt", "啐", "btcn", "suốt ngày" },
{ "suốt", "律", "btcn", "suốt ngày" },
{ "suốt", "𫧦", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
{ "suốt", "𬩐", "gdhn", "thông suốt" },
{ "suốt", "拙", "gdhn", "làm việc suốt ngày" },
{ "suốt", "捽", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
{ "suốt", "摔", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
{ "suốt", "椊", "gdhn", "suốt chỉ" },
{ "suốt", "率", "gdhn", "suốt dọc đường, suốt ngày" },
{ "suốt", "𠁸", "vhn", "suốt ngày" },
{ "suốt", "𢖀", "vhn", "suốt ngày" },
{ "suốt", "𣖠", "vhn", "ống suốt vải" },
{ "suốt", "𨔊", "vhn", "chạy suốt" },
{ "suốt", "𨙖", "vhn", "thông suốt" },
{ "suốt", "䢦", "vhn", "đi suốt mọi nơi" },
{ "suốt", "掇", "vhn", "làm việc suốt ngày" },
{ "suồng", "𠼾", "gdhn", "suồng sã" },
{ "suồng", "閂", "gdhn", "suồng sã" },
{ "suồng", "𨳦", "vhn", "suồng sã" },
{ "suỷ", "惴", "btcn", "" },
{ "suỷ", "揣", "gdhn", "suỷ (ôm dấu trong áo, đoán ước): suỷ trắc, suỷ độ (độ chừng, đoán trừng)" },
{ "sà", "沙", "btcn", "sà xuống" },
{ "sà", "茶", "btcn", "sà xuống" },
{ "sài", "偨", "btcn", "sơ sài" },
{ "sài", "㾹", "gdhn", "bệnh sài" },
{ "sài", "侪", "gdhn", "sơ sài" },
{ "sài", "儕", "gdhn", "sơ sài" },
{ "sài", "柴", "vhn", "sơ sài; sài thảo (củi)" },
{ "sài", "豺", "vhn", "sài lang" },
{ "sàm", "攙", "btcn", "sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)" },
{ "sàm", "𠋂", "gdhn", "sàm sỡ" },
{ "sàm", "𩝎", "gdhn", "sàm chuỷ (tham ăn)" },
{ "sàm", "搀", "gdhn", "sàm (xốc cánh tay mà nâng); sàm tạp (pha trộn)" },
{ "sàm", "谗", "gdhn", "sàm ngôn; sàm sỡ" },
{ "sàm", "鑱", "gdhn", "sàm (mai đào đất đời xưa)" },
{ "sàm", "镵", "gdhn", "sàm (mai đào đất đời xưa)" },
{ "sàm", "饞", "gdhn", "sàm chuỷ (tham ăn)" },
{ "sàm", "馋", "gdhn", "sàm chuỷ (tham ăn)" },
{ "sàm", "儳", "vhn", "sàm sỡ" },
{ "sàm", "讒", "vhn", "sàm ngôn; sàm sỡ" },
{ "sàn", "常", "btcn", "sàn nhà" },
{ "sàn", "潺", "btcn", "sàn sàn (tiếng nước chảy róc rách)" },
{ "sàn", "孱", "vhn", "sàn nhược (yếu đuối); sàn đầu (hèn nhát)" },
{ "sàn", "棧", "vhn", "nhà sàn" },
{ "sàng", "𬕌", "gdhn", "sàng sảy" },
{ "sàng", "牀", "gdhn", "sàng (giường): sẵn sàng" },
{ "sàng", "床", "vhn", "sàng (giường): sẵn sàng" },
{ "sành", "𥑥", "btcn", "đồ sành" },
{ "sành", "𡊳", "vhn", "hũ sành" },
{ "sành", "𤬸", "vhn", "đồ sành" },
{ "sành", "𥓉", "vhn", "đồ sành, sành sỏi" },
{ "sào", "篙", "btcn", "sào thuyền (que chống thuyền)" },
{ "sào", "高", "btcn", "sào ruộng" },
{ "sào", "巛", "gdhn", "sào (bộ gốc: dòng nước)" },
{ "sào", "繅", "gdhn", "sào ti (rút ti từ tổ kén)" },
{ "sào", "缫", "gdhn", "sào ti (rút ti từ tổ kén)" },
{ "sào", "缲", "gdhn", "sào ti (rút ti từ tổ kén)" },
{ "sào", "髙", "gdhn", "sào ruộng" },
{ "sào", "巢", "vhn", "sào huyệt" },
{ "sào", "樔", "vhn", "sào thuyền (que chống thuyền)" },
{ "sá", "吒", "btcn", "sất sá" },
{ "sá", "咤", "gdhn", "sá chi" },
{ "sá", "啥", "gdhn", "sá chi" },
{ "sá", "诧", "gdhn", "sá chi" },
{ "sá", "侘", "vhn", "sá chi" },
{ "sá", "詫", "vhn", "sá chi" },
{ "sác", "薮", "gdhn", "rừng sác" },
{ "sác", "藪", "gdhn", "rừng sác" },
{ "sách", "冊", "gdhn", "sách vở" },
{ "sách", "嗦", "gdhn", "sỉ sách (run rẩy); la sách (luôn miệng)" },
{ "sách", "坼", "gdhn", "" },
{ "sách", "彳", "gdhn", "sách (bộ gốc)" },
{ "sách", "拆", "gdhn", "sách tín (mở phong thơ)" },
{ "sách", "柵", "gdhn", "sách (hàng rào ngăn lối)" },
{ "sách", "栅", "gdhn", "sách (hàng rào ngăn lối)" },
{ "sách", "筞", "gdhn", "chính sách" },
{ "sách", "筴", "gdhn", "chính sách" },
{ "sách", "册", "vhn", "sách vở" },
{ "sách", "策", "vhn", "sách lược" },
{ "sách", "索", "vhn", "sách nhiễu" },
{ "sái", "差", "btcn", "sái tay" },
{ "sái", "殺", "btcn", "sái tay" },
{ "sái", "灑", "btcn", "sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)" },
{ "sái", "晒", "gdhn", "nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)" },
{ "sái", "曬", "gdhn", "nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)" },
{ "sái", "瘥", "gdhn", "sái (hết bệnh)" },
{ "sái", "耍", "gdhn", "sái tiếu (nói đùa); sái lộng (giỡn)" },
{ "sái", "衩", "gdhn", "khố sái (quần lót đàn ông)" },
{ "sái", "跴", "gdhn", "sái hạp (đạp thắng hãm xe)" },
{ "sái", "踩", "gdhn", "sái hạp (đạp thắng hãm xe)" },
{ "sái", "洒", "vhn", "sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)" },
{ "sám", "忏", "gdhn", "sám hối" },
{ "sám", "懺", "gdhn", "sám hối" },
{ "sám", "鏟", "vhn)", "" },
{ "sán", "振", "btcn", "sán lại" },
{ "sán", "汕", "btcn", "sán đầu (vó cá)" },
{ "sán", "鎮", "btcn", "sán lại" },
{ "sán", "鏟", "btcn", "sán đến" },
{ "sán", "𬟴", "gdhn", "giun sán" },
{ "sán", "掁", "gdhn", "sán lại" },
{ "sán", "棧", "gdhn", "" },
{ "sán", "灿", "gdhn", "sán lạn" },
{ "sán", "燦", "gdhn", "sán lạn" },
{ "sán", "璨", "gdhn", "sán (đẹp choá mắt)" },
{ "sán", "粲", "gdhn", "sán nhiên (tươi sáng)" },
{ "sán", "訕", "gdhn", "sán tiếu (chế nhạo)" },
{ "sán", "讪", "gdhn", "sán tiếu (chế nhạo)" },
{ "sán", "赸", "gdhn", "sán lại" },
{ "sán", "趁", "gdhn", "sán lại" },
{ "sán", "疝", "vhn", "giun sán, bệnh sán" },
{ "sáng", "𤏬", "btcn", "sáng tỏ" },
{ "sáng", "𫤤", "gdhn", "sáng chói, sáng suốt, trong sáng" },
{ "sáng", "创", "gdhn", "sáng tạo" },
{ "sáng", "剏", "gdhn", "sáng lập" },
{ "sáng", "剙", "gdhn", "sáng lập" },
{ "sáng", "𠓇", "vhn", "sáng tỏ" },
{ "sáng", "創", "vhn", "sáng lập" },
{ "sáng", "灲", "vhn", "sáng tỏ" },
{ "sánh", "逞", "btcn", "sánh vai" },
{ "sánh", "𫫺", "gdhn", "so sánh" },
{ "sánh", "𠁔", "vhn", "so sánh" },
{ "sánh", "𡖼", "vhn", "sánh đôi" },
{ "sánh", "𤯭", "vhn", "so sánh, sánh đôi; sánh vai" },
{ "sánh", "聘", "vhn", "sánh vai" },
{ "sáo", "套", "btcn", "chẩm sáo (áo gối)" },
{ "sáo", "槊", "btcn", "mành mành rủ" },
{ "sáo", "䳂", "gdhn", "chim sáo" },
{ "sáo", "奪", "gdhn", "chẩm sáo (áo gối)" },
{ "sáo", "笛", "gdhn", "ống sáo" },
{ "sáo", "𠿀", "vhn", "thổi sáo" },
{ "sáo", "𥱫", "vhn", "ống sáo" },
{ "sáo", "𥳓", "vhn", "ống sáo" },
{ "sáo", "𪁎", "vhn", "chim sáo" },
{ "sáo", "𪄤", "vhn", "chim sáo" },
{ "sáo", "𪄨", "vhn", "chim sáo" },
{ "sáo", "𪇐", "vhn", "chim sáo" },
{ "sáo", "筲", "vhn", "ống sáo" },
{ "sáp", "蠟", "btcn", "đèn sáp, phấn sáp" },
{ "sáp", "㯿", "gdhn", "" },
{ "sáp", "插", "gdhn", "sáp (cắm vào, lách vào)" },
{ "sáp", "歃", "gdhn", "sáp huyết (uống máu)" },
{ "sáp", "涩", "gdhn", "sáp (rít, ráp, không trơn tru)" },
{ "sáp", "澀", "gdhn", "sáp (rít, ráp, không trơn tru)" },
{ "sáp", "濇", "gdhn", "sáp (rít, ráp, không trơn tru)" },
{ "sáp", "爉", "gdhn", "đèn sáp, cứt gà sáp, phấn sáp" },
{ "sáp", "牐", "gdhn", "sáp (ván ngăn)" },
{ "sáp", "臿", "gdhn", "" },
{ "sáp", "鍤", "gdhn", "sáp (cái xẻng để xúc)" },
{ "sáp", "锸", "gdhn", "sáp (cái xẻng để xúc)" },
{ "sáp", "霎", "gdhn", "sáp trời (quãng thời giờ rất vắn)" },
{ "sáp", "鮹", "gdhn", "sáp (tên cá)" },
{ "sáp", "𦝥", "vhn", "sáp ong" },
{ "sát", "擦", "btcn", "sát một bên" },
{ "sát", "刹", "gdhn", "sát hại" },
{ "sát", "杀", "gdhn", "sát hại" },
{ "sát", "煞", "gdhn", "sát hại" },
{ "sát", "礤", "gdhn", "ma sát (ma xát)" },
{ "sát", "詧", "gdhn", "sát hạch" },
{ "sát", "鑔", "gdhn", "sát (não bạt nhỏ)" },
{ "sát", "镲", "gdhn", "sát (não bạt nhỏ)" },
{ "sát", "察", "vhn", "sát hạch" },
{ "sát", "殺", "vhn", "sát hại" },
{ "sáu", "𦒹", "vhn", "sáu mươi" },
{ "sáy", "𫭚", "gdhn", "" },
{ "sâm", "參", "btcn", "nhân sâm" },
{ "sâm", "森", "btcn", "sâm lâm (rừng rậm)" },
{ "sâm", "参", "gdhn", "nhân sâm" },
{ "sâm", "葠", "gdhn", "cỏ sâm" },
{ "sâm", "蓡", "gdhn", "cỏ sâm" },
{ "sân", "嗔", "btcn", "sinh sân (giận)" },
{ "sân", "瞋", "btcn", "sân (gắt mắt)" },
{ "sân", "𡑝", "gdhn", "sân vườn" },
{ "sân", "𫸈", "gdhn", "sân nhà" },
{ "sân", "真", "gdhn", "sinh sân (giận)" },
{ "sân", "莘", "gdhn", "sân sân (đông đúc)" },
{ "sân", "𡓏", "vhn", "trước sân" },
{ "sâu", "溇", "gdhn", "nước sâu" },
{ "sâu", "蝼", "gdhn", "sâu bọ" },
{ "sâu", "𧒇", "vhn", "sâu bọ" },
{ "sâu", "漊", "vhn", "nước sâu" },
{ "sâu", "螻", "vhn", "sâu bọ" },
{ "sây", "僽", "gdhn", "sây sứt; sây sát" },
{ "sây", "差", "gdhn", "sây sứt; sây sát" },
{ "sã", "乍", "gdhn", "sã cánh" },
{ "sã", "秨", "gdhn", "ruộng sã (ruộng sạ)" },
{ "sã", "𢘬", "vhn", "suồng sã" },
{ "sã", "𨦁", "vhn)", "" },
{ "sãi", "仕", "btcn", "sãi vãi" },
{ "sãi", "𪧸", "gdhn", "sãi vãi" },
{ "sãi", "士", "gdhn", "sãi vãi" },
{ "sè", "仕", "gdhn", "sè sè; cay sè" },
{ "sè", "稀", "gdhn", "sè sè; cay sè" },
{ "sè", "茌", "gdhn", "sè sè; cay sè" },
{ "sèn", "咧", "gdhn", "mài dao sèn sẹt" },
{ "sèn", "洌", "gdhn", "mài dao sèn sẹt" },
{ "sèo", "𦝼", "gdhn", "rán mỡ sèo sèo" },
{ "sèo", "膢", "gdhn", "rán mỡ sèo sèo" },
{ "sèo", "饒", "gdhn", "eo sèo" },
{ "sé", "稀", "btcn", "sé sé" },
{ "sém", "𤑯", "vhn", "cháy sém" },
{ "sém", "𤒦", "vhn", "cháy sém" },
{ "sét", "𡏥", "btcn", "đất sét" },
{ "sét", "冽", "btcn", "đất sét" },
{ "sét", "𪷘", "gdhn", "" },
{ "sét", "𬰓", "gdhn", "sấm sét" },
{ "sét", "殺", "gdhn", "sét đánh ngang tai" },
{ "sét", "鎩", "gdhn", "rỉ sét" },
{ "sét", "𩂶", "vhn", "sấm sét" },
{ "sét", "𩄰", "vhn", "sấm sét" },
{ "sét", "𪄅", "vhn", "sét đánh ngang tai" },
{ "sên", "﨡", "gdhn", "ốc sên" },
{ "sênh", "撐", "vhn", "sênh sang" },
{ "sênh", "笙", "vhn", "nhịp sênh" },
{ "sêu", "超", "gdhn", "sêu tết" },
{ "sêu", "𠾸", "vhn", "sêu tết" },
{ "sì", "仕", "btcn", "đen sì" },
{ "sì", "𬖼", "gdhn", "đen sì" },
{ "sì", "稀", "gdhn", "đen sì" },
{ "sì", "茌", "gdhn", "đen sì" },
{ "sì", "𪐢", "vhn", "đen sì, sù sì" },
{ "sì", "𪐾", "vhn", "đen sì" },
{ "sì", "絺", "vhn", "đen sì" },
{ "sình", "𬈤", "gdhn", "sình bụng" },
{ "sình", "𬉚", "gdhn", "sình bụng" },
{ "sình", "浧", "vhn", "sình bụng" },
{ "sí", "厕", "gdhn", "sí sở (chuồng tiêu)" },
{ "sí", "厠", "gdhn", "sí sở (chuồng tiêu)" },
{ "sí", "廁", "gdhn", "sí sở (chuồng tiêu)" },
{ "sí", "炽", "gdhn", "sí (lửa cháy mạnh, hăng hái)" },
{ "sí", "熾", "gdhn", "sí (lửa cháy mạnh, hăng hái)" },
{ "sí", "翄", "gdhn", "sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)" },
{ "sí", "翅", "gdhn", "sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)" },
{ "sí", "趐", "gdhn", "sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)" },
{ "sính", "聘", "btcn", "sính lễ" },
{ "sính", "俜", "gdhn", "" },
{ "sính", "娉", "gdhn", "sính đình (nết na dịu dàng)" },
{ "sính", "騁", "gdhn", "trì sính (chạy vòng)" },
{ "sính", "骋", "gdhn", "trì sính (chạy vòng)" },
{ "sính", "逞", "vhn", "sính chữ" },
{ "sít", "殺", "btcn", "vừa sít" },
{ "sít", "𬩲", "gdhn", "vừa sít" },
{ "sò", "𧒌", "btcn", "con sò" },
{ "sò", "㗙", "vhn", "sò sè, ho sò sò" },
{ "sò", "𧎷", "vhn", "con sò" },
{ "sò", "𩺥", "vhn", "con sò" },
{ "sòi", "𣖧", "vhn", "cây sòi, lá sòi" },
{ "sòm", "讒", "btcn", "om sòm" },
{ "sòm", "谗", "gdhn", "om sòm" },
{ "sòn", "存", "btcn", "đẻ sòn sòn" },
{ "sòng", "𣙩", "btcn", "gầu sòng" },
{ "sòng", "𣳔", "btcn", "gầu sòng" },
{ "sòng", "𠼾", "vhn", "nói sòng, sòng phẳng" },
{ "sòng", "𥊠", "vhn", "long sòng sọc" },
{ "sòng", "漴", "vhn", "gầu sòng, sòng cờ bạc" },
{ "sóc", "槊", "btcn", "sóc (giáo dài)" },
{ "sóc", "𥉮", "gdhn", "" },
{ "sóc", "搠", "gdhn", "sóc (bôi trét)" },
{ "sóc", "矟", "gdhn", "" },
{ "sóc", "蒴", "gdhn", "sóc quả (loại trái chín thì nứt quả)" },
{ "sóc", "朔", "vhn", "sóc vọng; săn sóc" },
{ "sói", "㰁", "btcn", "hoa sói" },
{ "sói", "磊", "btcn", "sói đầu" },
{ "sói", "𤢗", "gdhn", "chó sói" },
{ "sói", "𪻆", "gdhn", "sói đầu" },
{ "sói", "𤢿", "vhn", "chó sói" },
{ "sói", "𩯹", "vhn", "sói đầu" },
{ "sói", "獪", "vhn", "chó sói" },
{ "sóm", "𨇬", "vhn", "sóm rọm" },
{ "són", "寸", "btcn", "són đái" },
{ "són", "𣼍", "vhn", "són đái" },
{ "sóng", "㳥", "gdhn", "con sóng" },
{ "sót", "卒", "gdhn", "sót lại" },
{ "sót", "率", "gdhn", "sót lại" },
{ "sô", "𠸗", "btcn", "vải sô" },
{ "sô", "𪄞", "btcn", "lô sô (sồ sề)" },
{ "sô", "芻", "btcn", "vải sô" },
{ "sô", "刍", "gdhn", "sô mạt (cỏ khô)" },
{ "sô", "皱", "gdhn", "sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)" },
{ "sô", "皺", "gdhn", "sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)" },
{ "sô", "绉", "gdhn", "vải sô" },
{ "sô", "騶", "gdhn", "sô tụng (kẻ đi hầu)" },
{ "sô", "驺", "gdhn", "sô tụng (kẻ đi hầu)" },
{ "sô", "𡁿", "vhn", "lô sô" },
{ "sô", "𦁅", "vhn", "vải sô" },
{ "sô", "縐", "vhn", "vải sô" },
{ "sô", "篘", "vhn)", "" },
{ "sôi", "𤐝", "btcn", "nước sôi" },
{ "sôi", "𢐝", "gdhn", "sôi sục" },
{ "sôi", "㵢", "gdhn", "nước sôi" },
{ "sôi", "熣", "gdhn", "nước sôi" },
{ "sôi", "𤉚", "vhn", "sôi sục" },
{ "sôi", "炊", "vhn", "nước sôi" },
{ "sôn", "𣞊", "vhn)", "" },
{ "sông", "𪷹", "gdhn", "con sông" },
{ "sông", "漗", "gdhn", "con sông" },
{ "sông", "瀧", "gdhn", "con sông" },
{ "sông", "滝", "vhn", "con sông" },
{ "sõi", "磊", "btcn", "nói sõi" },
{ "sõi", "仕", "gdhn", "sành sõi" },
{ "sõi", "士", "gdhn", "sành sõi" },
{ "sõng", "腫", "gdhn", "" },
{ "sõng", "𦪃", "vhn", "chiếc sõng" },
{ "sõng", "𦪐", "vhn", "sõng nan" },
{ "sù", "樞", "btcn", "sù sụ" },
{ "sù", "厨", "gdhn", "sù sụ, sù sì" },
{ "sù", "摳", "gdhn", "sù sụ, sù sì" },
{ "sù", "縐", "gdhn", "sù lông, sù sì" },
{ "sù", "𣭃", "vhn", "chó lông sù" },
{ "sùi", "𠱤", "btcn", "sụt sùi" },
{ "sùi", "洡", "btcn", "sụt sùi" },
{ "sùi", "㵢", "gdhn", "sụt sùi" },
{ "sùi", "淶", "gdhn", "sụt sùi" },
{ "sùm", "森", "btcn", "sùm sề" },
{ "sùm", "𫊍", "gdhn", "sùm sề" },
{ "sùm", "㖗", "vhn", "sùm sụp" },
{ "sùng", "蟲", "btcn", "con sùng" },
{ "sùng", "𢠄", "vhn", "sượng sùng" },
{ "sùng", "𧐿", "vhn", "con sùng" },
{ "sùng", "崇", "vhn", "tôn sùng" },
{ "sú", "𢹧", "btcn", "sú bột (nhào bột)" },
{ "sú", "擻", "btcn", "sú bột(nhào bột)" },
{ "sú", "薮", "gdhn", "cây sú" },
{ "sú", "醜", "gdhn", "cây sú" },
{ "sú", "藪", "vhn", "cây sú" },
{ "súc", "束", "btcn", "súc giấy" },
{ "súc", "亍", "gdhn", "sách súc (đi chậm)" },
{ "súc", "搐", "gdhn", "trừu súc (bệnh dựt da, dựt gân)" },
{ "súc", "矗", "gdhn", "súc (cao và thẳng)" },
{ "súc", "縮", "gdhn", "súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)" },
{ "súc", "缩", "gdhn", "súc (co rụt): nhiệt trương lãnh súc (nóng nở ra lạnh co lại)" },
{ "súc", "蓄", "gdhn", "súc (trữ để dành): súc tích lương thực" },
{ "súc", "㗜", "vhn", "súc miệng" },
{ "súc", "槒", "vhn", "súc gỗ" },
{ "súc", "畜", "vhn", "súc vật" },
{ "súi", "𫣸", "gdhn", "súi giục" },
{ "sún", "𬹹", "gdhn", "sún răng" },
{ "sún", "噀", "vhn", "sún răng" },
{ "súng", "𦼟", "btcn", "hoa súng" },
{ "súng", "铳", "gdhn", "súng ống" },
{ "súng", "𦼠", "vhn", "hoa súng" },
{ "súng", "𧀏", "vhn", "hoa súng" },
{ "súng", "茺", "vhn", "hoa súng" },
{ "súng", "銃", "vhn", "súng ống" },
{ "sút", "淬", "btcn", "sa sút" },
{ "sút", "卒", "gdhn", "sa sút" },
{ "sút", "率", "gdhn", "sa sút" },
{ "săm", "審", "btcn", "săm soi" },
{ "săn", "𢕸", "vhn", "săn bắn" },
{ "săn", "𤜬", "vhn", "săn bắn" },
{ "săn", "𤞓", "vhn", "săn bắn" },
{ "săn", "𤢈", "vhn", "săn bắn" },
{ "săn", "獜", "vhn", "săn bắn" },
{ "săng", "棱", "vhn", "gỗ săng" },
{ "săng", "槺", "vhn", "gỗ săng" },
{ "săng", "橉", "vhn", "cái săng" },
{ "sĩ", "俟", "gdhn", "sĩ (chờ)" },
{ "sĩ", "豉", "gdhn", "" },
{ "sĩ", "仕", "vhn", "sĩ (công chức thời xưa)" },
{ "sĩ", "士", "vhn", "kẻ sĩ, quân sĩ" },
{ "sũng", "寵", "btcn", "sũng nước" },
{ "sũng", "腫", "btcn", "sũng nước" },
{ "sũng", "𬉎", "gdhn", "ướt sũng" },
{ "sũng", "漴", "gdhn", "ướt sũng" },
{ "sơ", "𠸗", "btcn", "đời sơ (đời xưa)" },
{ "sơ", "𢵽", "btcn", "sơ cơm (xới cơm)" },
{ "sơ", "疎", "btcn", "đơn sơ" },
{ "sơ", "疏", "btcn", "sơ ý" },
{ "sơ", "𤴔", "gdhn", "sơ (bộ gốc)" },
{ "sơ", "匹", "gdhn", "sơ sài" },
{ "sơ", "疋", "gdhn", "sơ (bộ gốc)" },
{ "sơ", "蔬", "gdhn", "sơ mít" },
{ "sơ", "初", "vhn", "ông sơ bà sơ (cha mẹ của ông bà cố)" },
{ "sơ", "梳", "vhn", "sơ nồi cơm" },
{ "sơn", "山", "vhn", "sơn khê" },
{ "sơn", "杣", "vhn", "cây sơn" },
{ "sư", "攄", "btcn", "" },
{ "sư", "篩", "btcn", "sư (cái rây lọc bột)" },
{ "sư", "𪝜", "gdhn", "" },
{ "sư", "师", "gdhn", "sư thầy, sư ông" },
{ "sư", "狮", "gdhn", "sư tử" },
{ "sư", "筛", "gdhn", "sư (cái rây lọc bột)" },
{ "sư", "蛳", "gdhn", "loa sư (ốc sên)" },
{ "sư", "螄", "gdhn", "loa sư (ốc sên)" },
{ "sư", "師", "vhn", "sư thầy, sư ông" },
{ "sư", "獅", "vhn", "sư tử" },
{ "sưa", "疏", "btcn", "mọc rất sưa (mọc rất thưa)" },
{ "sưa", "𫑺", "gdhn", "say sưa" },
{ "sưa", "𫑽", "gdhn", "say sưa" },
{ "sưa", "疎", "gdhn", "mọc rất sưa (mọc rất thưa)" },
{ "sưa", "𨠴", "vhn", "say sưa" },
{ "sưng", "𤷖", "gdhn", "sưng tấy" },
{ "sưng", "𪽩", "gdhn", "sưng tấy" },
{ "sưng", "𫇁", "gdhn", "sưng tấy" },
{ "sưu", "嗖", "gdhn", "sưu (tiếng động khi có vật xẹt qua)" },
{ "sưu", "廋", "gdhn", "sưu (dấu diếm)" },
{ "sưu", "溲", "gdhn", "sưu (đái): sưu huyết (đái ra máu)" },
{ "sưu", "瘳", "gdhn", "sưu (bệnh mới khỏi)" },
{ "sưu", "艘", "gdhn", "sưu (chiếc thuyền)" },
{ "sưu", "螋", "gdhn", "quặc sưu (sâu sống ở nơi ẩm thấp)" },
{ "sưu", "謅", "gdhn", "sưu (nói bịa)" },
{ "sưu", "诌", "gdhn", "sưu (nói bịa)" },
{ "sưu", "颼", "gdhn", "sưu (hong gió cho khô, cho nguội): sưu can; sưu sưu (tiếng gió vi vu)" },
{ "sưu", "餿", "gdhn", "sưu (thức ăn thiu)" },
{ "sưu", "馊", "gdhn", "sưu (thức ăn thiu)" },
{ "sưu", "鬼", "gdhn", "sưu (loài quỷ)" },
{ "sưu", "搜", "vhn", "sưu tầm" },
{ "sươi", "差", "btcn", "muối sươi" },
{ "sươi", "𦟎", "vhn", "thịt muối sươi" },
{ "sươn", "汕", "vhn", "sươn máu" },
{ "sương", "廂", "btcn", "sương (nhà): tây sương (mái tây)" },
{ "sương", "箱", "btcn", "sương (cái rương): bưu sương (hộp thư)" },
{ "sương", "伧", "gdhn", "sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)" },
{ "sương", "傖", "gdhn", "sương tục (tục tằn); hàn sương (khó coi)" },
{ "sương", "凔", "gdhn", "sương (rét): sương lạnh" },
{ "sương", "厢", "gdhn", "sương (nhà): tây sương (mái tây)" },
{ "sương", "鸘", "gdhn", "sương (tên chim cổ): túc sương" },
{ "sương", "鹴", "gdhn", "sương (tên chim cổ): túc sương" },
{ "sương", "𢹩", "vhn", "sương (gánh)" },
{ "sương", "孀", "vhn", "sương phụ" },
{ "sương", "霜", "vhn", "hạt sương" },
{ "sước", "婥", "gdhn", "" },
{ "sước", "辵", "gdhn", "sước (bộ gốc)" },
{ "sước", "辶", "gdhn", "sước (bộ gốc)" },
{ "sướng", "唱", "gdhn", "sung sướng" },
{ "sướng", "快", "gdhn", "sung sướng" },
{ "sướng", "畅", "gdhn", "sung sướng" },
{ "sướng", "𡒮", "vhn", "sướng mạ" },
{ "sướng", "暢", "vhn", "sung sướng" },
{ "sướt", "殺", "btcn", "sướt qua" },
{ "sườn", "樑", "btcn", "sườn nhà" },
{ "sườn", "伧", "gdhn", "bên sườn" },
{ "sườn", "傖", "gdhn", "bên sườn" },
{ "sườn", "𦘹", "vhn", "xương sườn" },
{ "sườn", "𦠳", "vhn", "xương sườn" },
{ "sườn", "𢵔", "vhn)", "" },
{ "sường", "床", "btcn", "sường sượng" },
{ "sưởi", "𤇧", "gdhn", "sưởi ấm" },
{ "sưởng", "敞", "gdhn", "khoan sưởng (khang trang)" },
{ "sưởng", "昶", "gdhn", "sưởng (ngày dài)" },
{ "sưởng", "氅", "gdhn", "đại sưởng (áo dài)" },
{ "sưởng", "鬯", "gdhn", "sưởng (rượu nếp)" },
{ "sượng", "爽", "btcn", "sượng sùng" },
{ "sượng", "𪽄", "gdhn", "sượng sùng" },
{ "sượng", "尙", "gdhn", "sượng sùng" },
{ "sượng", "𠶤", "vhn", "sượng sùng" },
{ "sượng", "惝", "vhn", "sượng sùng" },
{ "sượng", "煬", "vhn", "sượng sùng" },
{ "sượt", "殺", "gdhn", "thở dài sườn sượt" },
{ "sượt", "𠺽", "vhn", "thở dài sườn sượt" },
{ "sạ", "乍", "btcn", "" },
{ "sạch", "瀝", "btcn", "sạch sẽ" },
{ "sạch", "沚", "gdhn", "sạch sẽ, quét sạch" },
{ "sạch", "滌", "vhn", "sạch sẽ, quét sạch" },
{ "sạn", "𧐻", "btcn", "hạt sạn" },
{ "sạn", "棧", "btcn", "khách sạn" },
{ "sạn", "䃅", "gdhn", "hạt sạn" },
{ "sạn", "栈", "gdhn", "khách sạn" },
{ "sạn", "𥖔", "vhn", "hạt sạn" },
{ "sạn", "僝", "vhn", "sạn mặt" },
{ "sạn", "磾", "vhn", "hạt sạn" },
{ "sạo", "掉", "btcn", "sục sạo" },
{ "sạo", "鮹", "btcn", "cá sạo" },
{ "sạo", "謅", "gdhn", "nói sạo" },
{ "sạo", "𠻥", "vhn", "sục sạo" },
{ "sạo", "𨄵", "vhn", "sục sạo" },
{ "sạt", "鷟", "vhn", "sạt nghiệp" },
{ "sả", "𨦁", "btcn", "sả làm hai mảnh" },
{ "sả", "𪮈", "gdhn", "lăn sả" },
{ "sả", "𦲺", "vhn", "lá sả" },
{ "sả", "𦵘", "vhn", "lá sả" },
{ "sả", "𪀎", "vhn", "chim sa sả" },
{ "sải", "仕", "btcn", "sải tay" },
{ "sải", "𢩿", "gdhn", "sải tay" },
{ "sải", "𪪪", "gdhn", "sải tay" },
{ "sải", "庹", "gdhn", "sải tay" },
{ "sải", "豸", "gdhn", "sãi (bộ gốc, còn âm đọc là trãi)" },
{ "sải", "𢲮", "vhn", "sải tay" },
{ "sảm", "掺", "gdhn", "sảm (tiêm)" },
{ "sảm", "摻", "gdhn", "sảm (tiêm)" },
{ "sản", "剷", "btcn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
{ "sản", "产", "gdhn", "sản xuất, sinh sản" },
{ "sản", "刬", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
{ "sản", "剗", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
{ "sản", "鏟", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
{ "sản", "铲", "gdhn", "sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)" },
{ "sản", "産", "vhn", "sản xuất" },
{ "sảng", "爽", "btcn", "sảng khoái" },
{ "sảng", "磢", "btcn", "sang sảng" },
{ "sảng", "𡙁", "gdhn", "sảng khoái, mơ sảng" },
{ "sảng", "怆", "gdhn", "sảng (thương xót)" },
{ "sảng", "愴", "gdhn", "sảng (thương xót)" },
{ "sảnh", "𤯝", "gdhn", "sảnh tái (mối hoạ tới lầm chỗ)" },
{ "sảnh", "倩", "gdhn", "sảnh (bảnh trai, đẹp gái)" },
{ "sảnh", "凊", "gdhn", "sảnh (mát mẻ)" },
{ "sảnh", "厅", "gdhn", "sảnh đường" },
{ "sảnh", "庁", "gdhn", "sảnh đường" },
{ "sảnh", "䲼", "vhn", "con sảnh" },
{ "sảnh", "厛", "vhn", "sảnh đường" },
{ "sảnh", "廳", "vhn", "sảnh đường" },
{ "sảo", "謅", "gdhn", "sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)" },
{ "sảo", "诌", "gdhn", "sảo (nói đùa): hồ sảo (nói bậy)" },
{ "sảo", "吵", "vhn", "sắc sảo" },
{ "sảo", "稍", "vhn", "sắc sảo" },
{ "sảy", "𤇧", "btcn", "rôm sảy" },
{ "sảy", "仕", "btcn", "sàng sảy" },
{ "sảy", "𢫟", "vhn", "sảy gạo" },
{ "sảy", "𤵴", "vhn", "rôm sảy" },
{ "sấm", "𩆠", "btcn", "sấm sét" },
{ "sấm", "滲", "btcn", "sấm sét; sấm lậu (thấm quá)" },
{ "sấm", "讖", "btcn", "lời sấm" },
{ "sấm", "𫕨", "gdhn", "sấm sét" },
{ "sấm", "渗", "gdhn", "sấm sét; sấm lậu (thấm quá)" },
{ "sấm", "谶", "gdhn", "lời sấm" },
{ "sấm", "闯", "gdhn", "sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)" },
{ "sấm", "𢀮", "vhn", "sấm sét" },
{ "sấm", "𩆐", "vhn", "sấm sét" },
{ "sấm", "𩆷", "vhn", "sấm sét" },
{ "sấm", "𩇆", "vhn", "sấm sét" },
{ "sấm", "𪅩", "vhn", "chim sấm" },
{ "sấm", "闖", "vhn", "sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)" },
{ "sấn", "鎮", "btcn", "sấn đến" },
{ "sấn", "闖", "btcn", "sấn vào" },
{ "sấn", "𪮭", "gdhn", "sấn sổ" },
{ "sấn", "榇", "gdhn", "sấn (cái quan tài)" },
{ "sấn", "櫬", "gdhn", "sấn (cái quan tài)" },
{ "sấn", "疢", "gdhn", "sấn (bệnh sốt)" },
{ "sấn", "衬", "gdhn", "sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)" },
{ "sấn", "襯", "gdhn", "sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)" },
{ "sấn", "齔", "gdhn", "sấn (trẻ thay răng)" },
{ "sấn", "龀", "gdhn", "sấn (trẻ thay răng)" },
{ "sấn", "趁", "vhn", "sấn đến" },
{ "sấn", "趂", "vhn", "sấn sổ" },
{ "sấp", "䏠", "gdhn", "nằm sấp" },
{ "sấp", "𬛦", "gdhn", "nằm sấp" },
{ "sấp", "把", "gdhn", "sấp giấy, sấp bạc" },
{ "sất", "䋎", "btcn", "sất sá" },
{ "sất", "叱", "btcn", "sất sá" },
{ "sất", "匹", "gdhn", "sất môi" },
{ "sất", "疋", "vhn", "sất sá" },
{ "sấu", "丑", "btcn", "cây sấu" },
{ "sấu", "瘦", "btcn", "sấu (gầy còm)" },
{ "sấu", "𠻳", "gdhn", "khái sấu (ho)" },
{ "sấu", "㮴", "gdhn", "cây sấu" },
{ "sấu", "嗽", "gdhn", "khái sấu (ho)" },
{ "sấu", "潄", "gdhn", "sấu khẩu (súc miệng)" },
{ "sấu", "𩽉", "vhn", "cá sấu" },
{ "sấu", "𩽤", "vhn", "cá sấu" },
{ "sấu", "䱸", "vhn", "cá sấu" },
{ "sấu", "蓃", "vhn", "cây sấu, quả sấu" },
{ "sấy", "晒", "gdhn", "sấy khô" },
{ "sấy", "𤇧", "vhn", "sấy khô" },
{ "sầm", "涔", "gdhn", "mưa sầm sập; tối sầm" },
{ "sầm", "硶", "gdhn", "sầm (sạn làm ghê răng)" },
{ "sầm", "碜", "gdhn", "sầm (sạn làm ghê răng)" },
{ "sầm", "磣", "gdhn", "sầm (sạn làm ghê răng)" },
{ "sầm", "立", "gdhn", "mưa sầm sập; tối sầm" },
{ "sầm", "岑", "vhn", "sầm uất" },
{ "sần", "𤊥", "btcn", "sần da" },
{ "sần", "痳", "gdhn", "sần sùi" },
{ "sần", "莘", "gdhn", "" },
{ "sần", "𤷲", "vhn", "sần da" },
{ "sần", "𦝆", "vhn", "sần da" },
{ "sần", "𦝍", "vhn", "sần da" },
{ "sầu", "𣜷", "vhn", "cây sầu đông" },
{ "sầu", "愁", "vhn", "u sầu" },
{ "sầy", "稀", "btcn", "sầy da" },
{ "sầy", "柴", "gdhn", "sầy da" },
{ "sầy", "媸", "vhn", "sầy da" },
{ "sẩm", "審", "btcn", "sẩm màu" },
{ "sẩm", "渗", "gdhn", "sẩm màu" },
{ "sẩm", "滲", "gdhn", "sẩm màu" },
{ "sẩm", "𩅙", "vhn", "sẩm tối" },
{ "sẩn", "疢", "gdhn", "sẩn (nhiều mụn nhỏ)" },
{ "sẩu", "𢗸", "vhn", "sẩu dạ sẩu lòng" },
{ "sẩy", "侈", "btcn", "sẩy tay, sẩy thai" },
{ "sẩy", "𢫟", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
{ "sẩy", "𤇧", "gdhn", "rôm sẩy" },
{ "sẩy", "𤵴", "gdhn", "rôm sẩy" },
{ "sẩy", "𪵌", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
{ "sẩy", "𪷔", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
{ "sẩy", "𬚯", "gdhn", "sẩy thai" },
{ "sẩy", "仕", "gdhn", "sẩy tay, sẩy thai" },
{ "sẩy", "𨀋", "vhn", "sẩy chân" },
{ "sậm", "揕", "btcn", "sậm gai" },
{ "sậm", "湛", "gdhn", "sậm màu" },
{ "sập", "立", "btcn", "sập xuống" },
{ "sập", "𬔗", "gdhn", "sập xuống" },
{ "sập", "笠", "gdhn", "sập xuống" },
{ "sập", "習", "gdhn", "sập xuống" },
{ "sập", "𠙅", "vhn", "sập gụ" },
{ "sập", "𥩰", "vhn", "sập gụ, sập đổ" },
{ "sập", "柆", "vhn", "sập gụ" },
{ "sật", "栗", "gdhn", "sần sật" },
{ "sậu", "骤", "gdhn", "sậu biến, sậu nhiên (đột ngột)" },
{ "sậu", "驟", "vhn", "nói sậu" },
{ "sậy", "槎", "btcn", "cây sậy" },
{ "sậy", "𣐴", "vhn", "cây sậy" },
{ "sậy", "䇮", "vhn", "cây sậy" },
{ "sậy", "茌", "vhn", "cây sậy" },
{ "sắc", "勅", "gdhn", "sắc bén,sắc sảo" },
{ "sắc", "穡", "gdhn", "sắc (gặt hái)" },
{ "sắc", "銫", "gdhn", "sắc nhọn" },
{ "sắc", "𪁅", "vhn", "chim sắc" },
{ "sắc", "勑", "vhn", "sắc bén,sắc sảo" },
{ "sắc", "嗇", "vhn", "bỉ sắc tư phong" },
{ "sắc", "敕", "vhn", "sắc phong" },
{ "sắc", "色", "vhn", "màu sắc" },
{ "sắm", "忏", "gdhn", "sắm sanh" },
{ "sắm", "懺", "gdhn", "sắm sanh" },
{ "sắm", "攕", "gdhn", "sắm sanh" },
{ "sắn", "𦸰", "gdhn", "cấy sắn, củ sắn" },
{ "sắn", "趁", "gdhn", "sắn quần" },
{ "sắn", "𦼛", "vhn", "cấy sắn, củ sắn" },
{ "sắn", "𦼜", "vhn", "cấy sắn, củ sắn" },
{ "sắng", "𤍎", "gdhn", "sốt sắng" },
{ "sắng", "𤎜", "gdhn", "sốt sắng" },
{ "sắng", "𦼃", "vhn", "rau sắng" },
{ "sắng", "䕝", "vhn", "rau sắng" },
{ "sắp", "拉", "btcn", "sắp đặt, sắp sửa" },
{ "sắp", "插", "btcn", "sắp sửa" },
{ "sắp", "挹", "gdhn", "sắp đặt, sắp sửa" },
{ "sắp", "𢯛", "vhn", "sắp đặt, sắp sửa" },
{ "sắt", "鉄", "btcn", "sắt thép, mặt sắt" },
{ "sắt", "虱", "gdhn", "sắt (con chấy, con rận)" },
{ "sắt", "蝨", "gdhn", "sắt (con chấy, con rận)" },
{ "sắt", "鐵", "gdhn", "sắt thép, mặt sắt" },
{ "sắt", "铁", "gdhn", "sắt thép, mặt sắt" },
{ "sắt", "𨫊", "vhn", "sắt thép" },
{ "sắt", "瑟", "vhn", "cầm sắt" },
{ "sắt", "𠶘", "vhn)", "" },
{ "sằn", "莘", "gdhn", "đất sằn" },
{ "sằng", "𠳹", "vhn", "sằng sặc" },
{ "sẳn", "𪩯", "gdhn", "sẳn có" },
{ "sẳn", "𫤢", "gdhn", "sẳn có" },
{ "sẳn", "𬂑", "gdhn", "sẳn có" },
{ "sẳn", "莘", "vhn", "sằn sặt, đất sằn" },
{ "sẵn", "産", "btcn", "sẵn sàng" },
{ "sẵn", "𬎻", "gdhn", "sẵn sàng" },
{ "sặc", "色", "btcn", "sặc sỡ" },
{ "sặc", "𩻀", "gdhn", "sặc nước" },
{ "sặc", "𡆈", "vhn", "sặc sụa, sặc mùi" },
{ "sặc", "𡆍", "vhn", "sặc nước" },
{ "sặm", "湛", "gdhn", "" },
{ "sặt", "𩻀", "gdhn", "cá sặt" },
{ "sặt", "䔁", "gdhn", "sặt (loại cây thân cứng và dài); kẻ sặt (địa danh)" },
{ "sặt", "𩺤", "vhn", "cá sặt" },
{ "sặt", "篥", "vhn", "tre sặt" },
{ "sặt", "鰾", "vhn", "cá sặt" },
{ "sẹo", "刟", "gdhn", "vết sẹo" },
{ "sẹo", "𤵪", "vhn", "vết sẹo" },
{ "sẹo", "𪖠", "vhn", "vết sẹo" },
{ "sẹt", "咧", "btcn", "đánh sẹt một cái" },
{ "sẻ", "𢫟", "btcn", "san sẻ" },
{ "sẻ", "𨦁", "btcn", "san sẻ" },
{ "sẻ", "仕", "btcn", "chim sẻ" },
{ "sẻ", "䲧", "gdhn", "chim sẻ" },
{ "sẻ", "𢩿", "vhn", "san sẻ, chia sẻ" },
{ "sẻ", "𪀆", "vhn", "chim sẻ" },
{ "sẻn", "淺", "btcn", "dè sẻn" },
{ "sẻn", "㦃", "vhn", "dè sẻn" },
{ "sẻn", "舛", "vhn", "sẻn so, bỏn sẻn" },
{ "sẽ", "仕", "btcn", "đi se sẽ" },
{ "sẽ", "𫪣", "gdhn", "sẽ làm như vậy" },
{ "sẽ", "𠱊", "vhn", "nói se sẽ" },
{ "sế", "傺", "gdhn", "" },
{ "sến", "𣞾", "btcn", "gỗ sến" },
{ "sến", "棧", "btcn", "gỗ sến" },
{ "sến", "𬃤", "gdhn", "gỗ sến" },
{ "sến", "𣓋", "vhn", "gỗ sến" },
{ "sến", "𣞶", "vhn", "gỗ sến" },
{ "sến", "梬", "vhn", "cây sến" },
{ "sến", "𢇢", "vhn)", "" },
{ "sết", "𣻂", "vhn", "sên sết (hơi đặc)" },
{ "sếu", "𫛎", "gdhn", "chim sếu" },
{ "sếu", "鶮", "gdhn", "chim sếu" },
{ "sếu", "䳂", "vhn", "chim sếu" },
{ "sề", "盻", "gdhn", "sồ sề" },
{ "sề", "𣖝", "vhn", "lợn sề, gái sề" },
{ "sề", "𤞘", "vhn", "lợn sề" },
{ "sề", "𤠷", "vhn", "lợn sề, gái sề" },
{ "sề", "𥬋", "vhn", "sồ sề" },
{ "sền", "胜", "btcn", "kéo sền sệt" },
{ "sền", "勝", "gdhn", "kéo sền sệt" },
{ "sền", "𥺆", "vhn", "đặc sền sệt" },
{ "sềnh", "浧", "gdhn", "lềnh sềnh" },
{ "sể", "𥬋", "btcn", "rổ sể" },
{ "sểnh", "㨘", "vhn", "sểnh tay" },
{ "sểu", "𣲦", "vhn", "sểu rãi" },
{ "sễ", "仕", "btcn", "sễ xuống" },
{ "sệ", "滯", "vhn", "sệ xuống" },
{ "sệch", "尺", "gdhn", "sềnh sệch (xềnh xệch)" },
{ "sệch", "斥", "gdhn", "sềnh sệch (xềnh xệch)" },
{ "sệp", "笠", "gdhn", "ngồi sệp xuống (ngồi xệp xuống)" },
{ "sệt", "𣻂", "gdhn", "sền sệt" },
{ "sệt", "特", "gdhn", "đặc sệt" },
{ "sệt", "𢟏", "vhn", "sợ sệt" },
{ "sệt", "㤡", "vhn", "sợ sệt" },
{ "sỉ", "蚩", "btcn", "bán sỉ" },
{ "sỉ", "哆", "gdhn", "sỉ nhục" },
{ "sỉ", "恥", "gdhn", "sỉ nhục" },
{ "sỉ", "耻", "gdhn", "sỉ nhục" },
{ "sỉ", "褫", "gdhn", "sỉ chức (truất chức)" },
{ "sỉa", "𨀋", "btcn", "sỉa chân xuống ruộng" },
{ "sịa", "笮", "vhn", "sàng sịa" },
{ "sịch", "擲", "gdhn", "gió sịch bức mành(từ tượng thanh)" },
{ "sịch", "𨇗", "vhn", "tiếng máy chạy sình sịch" },
{ "sịt", "殺", "btcn", "đen sịt" },
{ "sịt", "哳", "gdhn", "sụt sịt" },
{ "sịt", "截", "gdhn", "sụt sịt; đen sịt" },
{ "sịt", "㘉", "vhn", "sụt sịt" },
{ "sọ", "𬳛", "gdhn", "sọ người" },
{ "sọ", "𩪵", "vhn", "sọ người" },
{ "sọc", "𪟄", "gdhn", "sọc giấy, sọc vải (rọc giấy, rọc vải); cờ vàng ba sọc" },
{ "sọc", "𥉮", "vhn", "mắt long sòng sọc" },
{ "sọm", "搀", "gdhn", "già sọm" },
{ "sọm", "攙", "vhn", "già sọm" },
{ "sọt", "𥯝", "gdhn", "cái sọt" },
{ "sọt", "箻", "vhn", "cái sọt" },
{ "sỏ", "𬳛", "gdhn", "đầu sỏ" },
{ "sỏ", "𨯃", "vhn", "sỏ siên" },
{ "sỏ", "𩖅", "vhn", "đầu sỏ" },
{ "sỏ", "𩠩", "vhn", "đầu sỏ" },
{ "sỏi", "𡓃", "btcn", "đất sỏi" },
{ "sỏi", "磊", "btcn", "sỏi đá" },
{ "sỏi", "𥑶", "gdhn", "sỏi đá" },
{ "sỏi", "𥗐", "vhn", "đất sỏi" },
{ "sỏi", "礌", "vhn", "sỏi đá" },
{ "sỏng", "鏓", "vhn", "sỏng sảnh" },
{ "số", "措", "btcn", "số là" },
{ "số", "𢼂", "gdhn", "số học; số mạng; số là" },
{ "số", "数", "gdhn", "số học; số mạng; số là" },
{ "số", "𥐈", "vhn", "số là" },
{ "số", "數", "vhn", "số học; số mạng; số là" },
{ "số", "擻", "vhn)", "" },
{ "sốc", "禿", "btcn", "sốc men, cá sốc" },
{ "sốc", "𩺯", "vhn", "cá sốc" },
{ "sốc", "滀", "vhn", "cá sốc" },
{ "sống", "𪟤", "gdhn", "gà sống (gà trống); sống mmái (con đực con cái)" },
{ "sống", "𫪹", "gdhn", "sinh sống; cơm sống" },
{ "sống", "𬴑", "gdhn", "xương sống" },
{ "sống", "𠸙", "vhn", "sinh sống" },
{ "sống", "𤯨", "vhn", "sinh sống" },
{ "sống", "𤯩", "vhn", "cơm sống" },
{ "sống", "𦡠", "vhn", "xương sống" },
{ "sống", "𧚠", "vhn", "sống áo" },
{ "sống", "𩀳", "vhn", "gà sống" },
{ "sống", "𩩇", "vhn", "xương sống" },
{ "sống", "𩩖", "vhn", "xương sống" },
{ "sống", "𪁇", "vhn", "gà sống" },
{ "sốt", "律", "gdhn", "sốt ruột" },
{ "sốt", "𣙸", "vhn", "nóng sốt" },
{ "sốt", "𤈠", "vhn", "nóng sốt" },
{ "sốt", "焠", "vhn", "nóng sốt" },
{ "sồ", "粗", "btcn", "sồ sề" },
{ "sồ", "𩿿", "gdhn", "sồ sộ" },
{ "sồ", "芻", "gdhn", "sồ sề" },
{ "sồ", "雏", "gdhn", "sồ sề" },
{ "sồ", "雛", "gdhn", "sồ sề" },
{ "sồ", "𡙦", "vhn", "sồ sộ" },
{ "sồ", "𪄞", "vhn", "sồ sề" },
{ "sồi", "頺", "btcn", "vải sồi" },
{ "sồi", "𩟬", "gdhn", "ăn sồi (ăn sổi)" },
{ "sồi", "頽", "gdhn", "vải sồi" },
{ "sồi", "𦆙", "vhn", "áo sồi" },
{ "sồi", "䋘", "vhn", "áo sồi" },
{ "sồm", "讒", "gdhn", "sồm soàm" },
{ "sồn", "屯", "btcn", "sồn sồn" },
{ "sồng", "崇", "btcn", "nâu sồng" },
{ "sồng", "㚇", "gdhn", "nâu sồng" },
{ "sồng", "𫌌", "gdhn", "áo nâu sồng" },
{ "sồng", "梇", "gdhn", "nâu sồng" },
{ "sồng", "棕", "gdhn", "nâu sồng" },
{ "sồng", "椶", "gdhn", "nâu sồng" },
{ "sồng", "𣙩", "vhn", "nâu sồng" },
{ "sổ", "𢼂", "gdhn", "cuốn sổ; chim sổ lồng" },
{ "sổ", "䉤", "gdhn", "cửa sổ" },
{ "sổ", "𪢒", "gdhn", "sổ sàng (sỗ sàng)" },
{ "sổ", "𬃈", "gdhn", "sổ lồng" },
{ "sổ", "数", "gdhn", "cuốn sổ; chim sổ lồng" },
{ "sổ", "數", "gdhn", "cuốn sổ; chim sổ lồng" },
{ "sổ", "籔", "gdhn", "cửa sổ" },
{ "sổi", "𩟬", "vhn", "ăn sổi ở thì, cà muối ăn sổi" },
{ "sổng", "𫿨", "gdhn", "sổng chuồng" },
{ "sổng", "寵", "gdhn", "sổng chuồng" },
{ "sỗ", "𠴗", "btcn", "sỗ sàng" },
{ "sỗ", "𤑟", "btcn", "sỗ sàng" },
{ "sỗ", "數", "btcn", "sỗ sàng" },
{ "sỗ", "𪢒", "gdhn", "sỗ sàng" },
{ "sỗ", "数", "gdhn", "sỗ sàng" },
{ "sỗ", "魯", "gdhn", "sỗ sàng" },
{ "sỗ", "𠶈", "vhn", "sỗ sàng" },
{ "sộ", "數", "btcn", "đồ sộ" },
{ "sộ", "数", "gdhn", "đồ sộ" },
{ "sộc", "濁", "btcn", "sồng sộc" },
{ "sộc", "族", "gdhn", "sồng sộc" },
{ "sộc", "𨃕", "vhn", "sồng sộc" },
{ "sộp", "𣙫", "vhn", "cây sộp" },
{ "sộp", "𩻒", "vhn", "cá sộp" },
{ "sột", "㗜", "btcn", "sột soạt" },
{ "sột", "焠", "btcn", "sột soạt" },
{ "sột", "突", "btcn", "sột soạt" },
{ "sột", "𥯝", "gdhn", "sột soạt" },
{ "sột", "𬔋", "gdhn", "sột soạt" },
{ "Sột", "箻", "gdhn", "sột soạt" },
{ "sớ", "所", "btcn", "dâng sớ" },
{ "sớ", "𬙚", "gdhn", "" },
{ "sớ", "疏", "vhn", "dâng sớ" },
{ "sớm", "𪩪", "gdhn", "sớm tối, sớm trưa" },
{ "sớm", "𬁄", "gdhn", "sớm tối, sớm trưa" },
{ "sớm", "劍", "gdhn", "sớm tối, sớm trưa" },
{ "sớm", "𣋽", "vhn", "sớm tối, sớm trưa" },
{ "sớm", "𣌋", "vhn", "sớm tối, sớm trưa" },
{ "sớn", "潺", "btcn", "sớn sác" },
{ "sớn", "趁", "btcn", "sớn sác" },
{ "sớn", "汕", "gdhn", "sớn sác" },
{ "sớt", "叱", "btcn", "sớt bớt (chia qua chia lại)" },
{ "sớt", "匹", "gdhn", "sớt bớt (chia qua chia lại)" },
{ "sờ", "疎", "btcn", "sờ sờ" },
{ "sờ", "疏", "btcn", "sờ sờ" },
{ "sờ", "𢮀", "vhn", "sờ mó" },
{ "sờ", "𣻄", "vhn", "nông sờ" },
{ "sờ", "滁", "vhn", "nông sờ" },
{ "sờ", "礎", "vhn", "sờ sờ ra" },
{ "sờm", "儳", "btcn", "sờm sỡ" },
{ "sờm", "衫", "gdhn", "lờm sờm" },
{ "sờm", "讒", "gdhn", "sờm sỡ" },
{ "sờm", "𥓸", "vhn", "sờm sỡ" },
{ "sờn", "孱", "gdhn", "sờn lòng, sờn chí, sờn rách" },
{ "sờn", "𢢁", "vhn", "sờn lòng, sờn chí, sờn rách" },
{ "sờn", "潺", "vhn", "sờn lòng, sờn chí, sờn rách" },
{ "sở", "所", "btcn", "xứ sở; sở trường" },
{ "sở", "礎", "btcn", "cơ sở" },
{ "sở", "础", "gdhn", "cơ sở" },
{ "sở", "楚", "vhn", "nước Sở" },
{ "sởi", "𤵴", "btcn", "bệnh sởi, nổi sởi (ban)" },
{ "sởi", "𤴶", "vhn", "bệnh sởi, nổi sởi (ban)" },
{ "sởn", "産", "btcn", "sởn sơ" },
{ "sởn", "闡", "btcn", "sởn tóc gáy" },
{ "sởn", "𠆍", "vhn", "sởn tóc gáy" },
{ "sởn", "𢺛", "vhn", "sởn tóc gáy" },
{ "sởn", "𤺲", "vhn", "sởn tóc gáy" },
{ "sỡ", "楚", "btcn", "sặc sỡ" },
{ "sỡ", "所", "vhn", "sàm sỡ" },
{ "sỡi", "仕", "gdhn", "âm khác của sĩ" },
{ "sỡi", "士", "gdhn", "âm khác của sĩ" },
{ "sợ", "怍", "btcn", "sợ sệt" },
{ "sợ", "𢜝", "gdhn", "sợ sệt" },
{ "sợ", "𫻋", "gdhn", "sợ sệt" },
{ "sợ", "𫻐", "gdhn", "sợ sệt" },
{ "sợ", "歙", "gdhn", "sợ sệt" },
{ "Sợi", "𥾘", "vhn", "sợi tơ" },
{ "sợi", "𥿥", "vhn", "sợi tơ hồng" },
{ "sợt", "𪢘", "gdhn", "" },
{ "sụ", "聚", "btcn", "sụ cánh" },
{ "sụ", "𤔛", "vhn", "sù sụ" },
{ "sục", "㗜", "btcn", "sục sạo" },
{ "sục", "滀", "btcn", "sục sôi" },
{ "sục", "畜", "gdhn", "sục sạo" },
{ "sục", "亍", "vhn", "sục sạo" },
{ "sụm", "𢵳", "gdhn", "già sụm" },
{ "sụm", "𨅾", "vhn", "già sụm" },
{ "sụn", "𦜞", "btcn", "xương sụn" },
{ "sụn", "𦠆", "vhn", "xương sụn" },
{ "sụn", "𩪞", "vhn", "xương sụn, sụn lưng, sụn gối" },
{ "sụp", "𨀎", "btcn", "sụp xuống" },
{ "sụp", "拉", "btcn", "sụp xuống" },
{ "sụp", "立", "gdhn", "sụp xuống" },
{ "sụp", "笠", "gdhn", "đổ sụp" },
{ "sụp", "𨄴", "vhn", "sụp lạy" },
{ "sụp", "𨅁", "vhn", "đổ sụp, sụp lạy, suy sụp" },
{ "sụt", "咄", "btcn", "sụt sịt" },
{ "sụt", "律", "btcn", "sụt sùi" },
{ "sụt", "拙", "btcn", "sụt sịt" },
{ "sụt", "湥", "btcn", "sụt sùi" },
{ "sụt", "𠸂", "gdhn", "sụt sịt" },
{ "sủ", "𩽋", "vhn", "cá sủ" },
{ "sủa", "𪁇", "btcn", "chó sủa" },
{ "sủa", "嚕", "btcn", "chó sủa" },
{ "sủa", "𠶂", "vhn", "chó sủa" },
{ "sủi", "洡", "gdhn", "sủi bọt" },
{ "sủng", "宠", "gdhn", "sủng ái" },
{ "sủng", "𨰧", "vhn", "sủng soảng" },
{ "sủng", "寵", "vhn", "sủng ái" },
{ "sủng,sổng", "𫳭", "gdhn", "sủng ái" },
{ "sứ", "𣐳", "vhn", "hoa sứ" },
{ "sứ", "𣔤", "vhn", "cây sứ" },
{ "sứ", "使", "vhn", "đi sứ" },
{ "sứ", "瓷", "vhn", "đồ sứ" },
{ "sứa", "𧍅", "vhn", "con sứa" },
{ "sứa", "𧍇", "vhn", "con sứa" },
{ "sứa", "𩸲", "vhn", "con sứa" },
{ "sức", "力", "btcn", "sức lực" },
{ "sức", "式", "btcn", "mặc sức" },
{ "sức", "饬", "gdhn", "trang sức" },
{ "sức", "饰", "gdhn", "sức khoẻ" },
{ "sức", "飭", "vhn", "trang sức" },
{ "sức", "飾", "vhn", "sức khoẻ" },
{ "sứt", "匹", "gdhn", "sứt mẻ" },
{ "sứt", "𠿰", "vhn", "sứt mẻ" },
{ "sứt", "叱", "vhn", "sứt mẻ" },
{ "sứu", "簉", "gdhn", "bé sứu" },
{ "sừ", "𣐳", "gdhn", "" },
{ "sừ", "耡", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
{ "sừ", "鉏", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
{ "sừ", "鋤", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
{ "sừ", "锄", "gdhn", "sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)" },
{ "sừn", "𦘹", "gdhn", "sừn sựt" },
{ "sừng", "𧤁", "vhn", "cái sừng, sừng bò; cắm sừng" },
{ "sừng", "𧤂", "vhn", "cái sừng, sừng bò; cắm sừng" },
{ "sừng", "䈊", "vhn", "cái sừng; cắm sừng" },
{ "sử", "使", "btcn", "sử dụng" },
{ "sử", "駛", "gdhn", "sử (lái xe, tàu thuyền)" },
{ "sử", "驶", "gdhn", "sử (lái xe, tàu thuyền)" },
{ "sử", "史", "vhn", "sử sách" },
{ "sửa", "使", "btcn", "sửa sang" },
{ "sửa", "所", "btcn", "sửa đổi" },
{ "sửa", "𪮈", "gdhn", "sửa đổi" },
{ "sửa", "𫿐", "gdhn", "sửa đổi" },
{ "sửa", "𢀦", "vhn", "sửa sang" },
{ "sửa", "𢯢", "vhn", "sắm sửa" },
{ "sửng", "𫻜", "gdhn", "sửng sốt" },
{ "sửng", "爽", "vhn", "sửng sốt" },
{ "sửu", "丑", "vhn", "sửu (trong thập nhị chi)" },
{ "sữa", "𣳪", "gdhn", "sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp" },
{ "sữa", "𣷱", "vhn", "sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp" },
{ "sữa", "𣷲", "vhn", "sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp" },
{ "sững", "爽", "btcn", "sừng sững" },
{ "sững", "𨄉", "vhn", "đứng sững" },
{ "sững", "𨄷", "vhn", "đứng sững" },
{ "sự", "事", "vhn", "sự việc" },
{ "sựa", "𠶝", "vhn", "trẻ con bị sựa, mơi sựa" },
{ "sực", "力", "btcn", "sực nhớ" },
{ "sực", "直", "btcn", "sực nhớ" },
{ "sực", "𫗾", "gdhn", "sực nức" },
{ "sực", "𠶗", "vhn", "sực nức" },
{ "sực", "𢜝", "vhn", "sực nhớ" },
{ "sực", "忇", "vhn", "sực nhớ, sực nức" },
{ "sực", "矗", "vhn", "sực nhớ" },
{ "sựt", "力", "btcn", "nhai sựt sựt" },
{ "sựt", "栗", "gdhn", "nhai sựt sựt" },
{ "sựt", "叻", "vhn", "nhai sựt sựt" },
{ "ta", "偺", "gdhn", "chúng ta" },
{ "ta", "咱", "gdhn", "chúng ta" },
{ "ta", "喒", "gdhn", "ta với mình, chúng ta, nước ta" },
{ "ta", "爹", "gdhn", "lão ta (cha, bố)" },
{ "ta", "瘥", "gdhn", "ta (khỏi bệnh)" },
{ "ta", "鹺", "gdhn", "ta ngư (cá ướp muối)" },
{ "ta", "鹾", "gdhn", "ta ngư (cá ướp muối)" },
{ "ta", "𢧲", "vhn", "chàng ta, hắn ta" },
{ "ta", "些", "vhn", "chúng ta" },
{ "ta", "嗟", "vhn", "ta thán" },
{ "tai", "𣌒", "btcn", "tai mắt" },
{ "tai", "烖", "gdhn", "tam tai" },
{ "tai", "甾", "gdhn", "tai (chất kích thích nội lực)" },
{ "tai", "鰓", "gdhn", "chim tai (tên loại chim)" },
{ "tai", "鳃", "gdhn", "chim tai (tên loại chim)" },
{ "tai", "𦖻", "vhn", "tai nghe" },
{ "tai", "哉", "vhn", "nguy tai! (nguy thay!)" },
{ "tai", "災", "vhn", "tai nạn, thiên tai" },
{ "tai", "灾", "vhn", "tai nạn, thiên tai" },
{ "tai", "腮", "vhn", "tai nghe" },
{ "tai", "顋", "vhn", "tai mắt" },
{ "tam", "慚", "btcn", "" },
{ "tam", "仨", "gdhn", "" },
{ "tam", "叁", "gdhn", "tam (ba), truyền tam quân" },
{ "tam", "叄", "gdhn", "tam (ba), truyền tam quân" },
{ "tam", "弎", "gdhn", "tam vị, tam bảo" },
{ "tam", "三", "vhn", "tam(số 3),tam giác" },
{ "tan", "散", "btcn", "tan tác, tan tành" },
{ "tan", "𪯗", "gdhn", "tan ra, máu tan" },
{ "tan", "潵", "vhn", "mây tan" },
{ "tang", "䘮", "gdhn", "tang lễ, để tang" },
{ "tang", "𮍄", "gdhn", "tang (thái dương)" },
{ "tang", "丧", "gdhn", "tang lễ, để tang" },
{ "tang", "嗓", "gdhn", "tang âm (giọng nói)" },
{ "tang", "牂", "gdhn", "tang (như thế)" },
{ "tang", "藻", "gdhn", "tang (tên loại cây), tang sức" },
{ "tang", "赃", "gdhn", "tang chứng, tang vật" },
{ "tang", "喪", "vhn", "tang lễ, để tang" },
{ "tang", "桑", "vhn", "tang thương" },
{ "tang", "臧", "vhn", "tang vật" },
{ "tang", "賍", "vhn", "tang chứng, tang vật" },
{ "tang", "贓", "vhn", "tang chứng, tang vật" },
{ "tanh", "胜", "gdhn", "hôi tanh; vắng tanh" },
{ "tanh", "𦎬", "vhn", "cá tanh" },
{ "tanh", "腥", "vhn", "hôi tanh; vắng tanh" },
{ "tao", "搔", "btcn", "tao (gãi)" },
{ "tao", "𦞣", "gdhn", "tanh tao (tanh)" },
{ "tao", "傮", "gdhn", "phép tao (lối tự xưng)" },
{ "tao", "溞", "gdhn", "" },
{ "tao", "糙", "gdhn", "tao khang" },
{ "tao", "臊", "gdhn", "tanh tao (tanh)" },
{ "tao", "骚", "gdhn", "Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn" },
{ "tao", "𠋺", "vhn", "phép tao (tự xưng cao cả)" },
{ "tao", "𦃐", "vhn", "tao (mối dây, sợi dây)" },
{ "tao", "𦞢", "vhn", "tanh tao (tanh)" },
{ "tao", "糟", "vhn", "tao khang" },
{ "tao", "蚤", "vhn", "phép tao (lối tự xưng)" },
{ "tao", "遭", "vhn", "tao ngộ" },
{ "tao", "騷", "vhn", "Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn" },
{ "tau", "蚤", "gdhn", "phép tau (lối tự xưng)" },
{ "tay", "𪮏", "gdhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
{ "tay", "𢬣", "vhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
{ "tay", "拪", "vhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
{ "tay", "揌", "vhn", "cánh tay; ra tay; tay súng" },
{ "te", "卑", "vhn", "le te" },
{ "te", "呞", "vhn", "te tua, le te" },
{ "tem", "尖", "gdhn", "tòm tem" },
{ "ten", "先", "gdhn", "tòn tem (treo lơ lửng)" },
{ "ten", "銑", "vhn", "bị ten đồng (nước màu xanh bị oxy hoá từ đồng)" },
{ "teng", "先", "gdhn", "teng (xu nhỏ)" },
{ "teo", "消", "btcn", "tí teo, tẻo teo" },
{ "teo", "䏴", "gdhn", "teo lại; vắng teo" },
{ "teo", "霄", "vhn", "khách vắng teo" },
{ "tha", "搓", "btcn", "tha mồi" },
{ "tha", "赦", "btcn", "tha thứ, tha bổng" },
{ "tha", "𫅁", "gdhn", "tha (con mắt)" },
{ "tha", "她", "gdhn", "tha (phụ nữ)" },
{ "tha", "它", "gdhn", "tha (sự vật)" },
{ "tha", "拕", "gdhn", "tha đi, tha ra" },
{ "tha", "拖", "gdhn", "tha đi, tha ra" },
{ "tha", "牠", "gdhn", "tha mồi" },
{ "tha", "趿", "gdhn", "bê tha" },
{ "tha", "鉈", "gdhn", "chất thallium" },
{ "tha", "铊", "gdhn", "chất thallium" },
{ "tha", "𢫌", "vhn", "tha thướt" },
{ "tha", "他", "vhn", "tha phương cầu thực" },
{ "tha", "磋", "vhn", "thiết tha" },
{ "tha", "蹉", "vhn", "bê tha" },
{ "thai", "𪿘", "gdhn", "" },
{ "thai", "𬆗", "gdhn", "thai (chết)" },
{ "thai", "炱", "gdhn", "" },
{ "thai", "臺", "gdhn", "thiên thai, khoan thai" },
{ "thai", "苔", "gdhn", "thai (rêu)" },
{ "thai", "台", "vhn", "thiên thai, khoan thai" },
{ "thai", "胎", "vhn", "thai nhi, phôi thai" },
{ "tham", "参", "gdhn", "tham chiến, tham gia" },
{ "tham", "贪", "gdhn", "tham lam, tham tài, tham vọng" },
{ "tham", "參", "vhn", "tham chiến, tham gia" },
{ "tham", "貪", "vhn", "tham lam, tham tài, tham vọng" },
{ "than", "嘆", "btcn", "than thở" },
{ "than", "攤", "btcn", "than thân trách phận" },
{ "than", "歎", "btcn", "than ôi, than thở" },
{ "than", "炮", "btcn", "đốt than" },
{ "than", "𪡩", "gdhn", "than thở" },
{ "than", "坍", "gdhn", "than (sụp đổ)" },
{ "than", "滩", "gdhn", "than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)" },
{ "than", "灘", "gdhn", "than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)" },
{ "than", "瘫", "gdhn", "than (bất động)" },
{ "than", "癱", "gdhn", "than (bất động)" },
{ "than", "炭", "vhn", "than đá" },
{ "thang", "嘡", "gdhn", "thang (chông kêu)" },
{ "thang", "徜", "gdhn", "lang thang; thuốc thang" },
{ "thang", "梯", "gdhn", "thang gỗ" },
{ "thang", "楊", "gdhn", "bắc thang" },
{ "thang", "汤", "gdhn", "thênh thang" },
{ "thang", "膛", "gdhn", "thang (khu trống rỗng)" },
{ "thang", "蹌", "gdhn", "lang thang; thuốc thang" },
{ "thang", "蹚", "gdhn", "thang (quan sông chỗ nông)" },
{ "thang", "鍚", "gdhn", "thang (côn đồng hồ)" },
{ "thang", "鐋", "gdhn", "thang (côn đồng hồ)" },
{ "thang", "钖", "gdhn", "thang (côn đồng hồ)" },
{ "thang", "湯", "vhn", "thênh thang" },
{ "thang", "簜", "vhn", "cái thang" },
{ "thang", "紳", "vhn", "lang thang" },
{ "thanh", "圊", "gdhn", "thanh (nhà vệ sinh)" },
{ "thanh", "声", "gdhn", "thanh danh; phát thanh" },
{ "thanh", "晴", "gdhn", "thanh thiên" },
{ "thanh", "腈", "gdhn", "thanh (hoá chất)" },
{ "thanh", "菁", "gdhn", "thanh (xum xuê; củ cải trắng)" },
{ "thanh", "蜻", "gdhn", "thanh đình (con chuồn chuồn)" },
{ "thanh", "鍚", "gdhn", "thanh la (nhạc khí bằng đồng)" },
{ "thanh", "鯖", "gdhn", "thanh (cá thu)" },
{ "thanh", "鲭", "gdhn", "thanh (cá thu)" },
{ "thanh", "靑", "tdhv", "thanh xuân, thanh niên" },
{ "thanh", "清", "vhn", "thanh vắng" },
{ "thanh", "聲", "vhn", "thanh danh; phát thanh" },
{ "thanh", "錆", "vhn", "thanh gươm" },
{ "thanh", "青", "vhn", "thanh xuân, thanh niên" },
{ "thao", "洮", "btcn", "sông Thao" },
{ "thao", "鐰", "btcn", "vàng thau" },
{ "thao", "𦃡", "gdhn", "thao (tơ dệt)" },
{ "thao", "𫺼", "gdhn", "thao (vui vẻ)" },
{ "thao", "叨", "gdhn", "thao (được biệt đãi)" },
{ "thao", "掏", "gdhn", "thao (đào, khoét)" },
{ "thao", "搯", "gdhn", "thao (đào, khoét)" },
{ "thao", "絛", "gdhn", "thao (tơ dệt)" },
{ "thao", "縧", "gdhn", "thao (tơ dệt ngũ sắc)" },
{ "thao", "绦", "gdhn", "thao (tơ dệt)" },
{ "thao", "韬", "gdhn", "thao lược" },
{ "thao", "饕", "gdhn", "thao (người xấu, tham ăn)" },
{ "thao", "幍", "vhn", "nón quai thao" },
{ "thao", "操", "vhn", "thao (chụp lấy, làm việc); thao trường" },
{ "thao", "滔", "vhn", "thao thao bất tuyệt" },
{ "thao", "縚", "vhn", "thao (tơ dệt)" },
{ "thao", "繰", "vhn", "lụa thao" },
{ "thao", "韜", "vhn", "thao lược" },
{ "thau", "𨭡", "vhn", "thau (kim loại trộn: đồng và kẽm)" },
{ "thau", "鍮", "vhn", "vàng thau" },
{ "thau", "鐰", "vhn", "mâm thau" },
{ "thay", "台", "btcn", "vui thay" },
{ "thay", "咍", "btcn", "đẹp thay" },
{ "thay", "𫢼", "gdhn", "đổi thay" },
{ "thay", "𠊝", "vhn", "đổi thay" },
{ "thay", "𠳙", "vhn", "đổi thay" },
{ "thay", "𠼷", "vhn", "xót thay" },
{ "the", "𫄋", "gdhn", "màn the" },
{ "the", "施", "gdhn", "phòng the" },
{ "the", "絁", "gdhn", "vải the" },
{ "the", "𦂛", "vhn", "màn the" },
{ "then", "釺", "gdhn", "then khoá" },
{ "then", "𣏿", "vhn", "cái then cửa,then chốt" },
{ "then", "𣛩", "vhn", "then cửa" },
{ "then", "杄", "vhn", "then cửa" },
{ "theo", "𬩱", "gdhn", "đuổi theo" },
{ "theo", "蹺", "gdhn", "gái theo; theo rõi; đi theo" },
{ "theo", "遶", "gdhn", "gái theo; theo rõi; đi theo" },
{ "thi", "尸", "btcn", "thi hài" },
{ "thi", "濞", "btcn", "thi (nước mũi)" },
{ "thi", "䴓", "gdhn", "" },
{ "thi", "匙", "gdhn", "thi (chìa khoá)" },
{ "thi", "蓍", "gdhn", "thi (cỏ)" },
{ "thi", "試", "gdhn", "chạy thi; khoa thi" },
{ "thi", "诗", "gdhn", "thi nhân" },
{ "thi", "鳾", "gdhn", "thi (chim mỏ to bắt sâu)" },
{ "thi", "屍", "vhn", "thi thể, thi hài" },
{ "thi", "施", "vhn", "thi ân, thi hành" },
{ "thi", "詩", "vhn", "thi nhân" },
{ "thia", "施", "gdhn", "ném thia lia" },
{ "thia", "𩸸", "vhn", "cá thia lia; ném thia lia" },
{ "thin", "𬑾", "gdhn", "thin (đá)" },
{ "thin", "忏", "vhn", "im thin thít" },
{ "thinh", "清", "btcn", "lặng thinh" },
{ "thinh", "聲", "btcn", "làm thinh" },
{ "thinh", "𤇂", "gdhn", "lặng thinh" },
{ "thinh", "庁", "gdhn", "thinh (phòng lớn,văn phòng)" },
{ "thinh", "廳", "gdhn", "thinh (phòng lớn,văn phòng)" },
{ "thinh", "汀", "gdhn", "thinh (đất thấp ven sông)" },
{ "thinh", "烴", "gdhn", "lặng thinh" },
{ "thinh", "請", "gdhn", "làm thinh, lặng thinh" },
{ "thiu", "燒", "btcn", "cơm thiu; thiu thiu" },
{ "thiêm", "添", "btcn", "thiêm (thêm vào)" },
{ "thiêm", "鐱", "btcn", "" },
{ "thiêm", "佥", "gdhn", "thiêm (tất cả, toàn thể)" },
{ "thiêm", "僉", "gdhn", "thiêm (tất cả, toàn thể)" },
{ "thiêm", "帖", "gdhn", "thiêm thiếp" },
{ "thiêm", "痁", "gdhn", "" },
{ "thiêm", "签", "gdhn", "thiêm (kí)" },
{ "thiêm", "簽", "gdhn", "thiêm (kí)" },
{ "thiêm", "籖", "gdhn", "" },
{ "thiêm", "籤", "gdhn", "" },
{ "thiêm", "舔", "gdhn", "thiêm (liếm)" },
{ "thiêm", "舚", "gdhn", "thiêm (liếm)" },
{ "thiêm", "苫", "gdhn", "thiêm (che bằng chiếu)" },
{ "thiêm", "蟾", "gdhn", "thiềm (con cóc)" },
{ "thiêm", "譫", "gdhn", "thiêm (nói mê lúc ốm, nói cuội)" },
{ "thiêm", "谵", "gdhn", "thiêm (nói mê lúc ốm, nói cuội)" },
{ "thiên", "仟", "gdhn", "thiên (số ngàn); liên thiên" },
{ "thiên", "傓", "gdhn", "thiên vị" },
{ "thiên", "扁", "gdhn", "thiên (thuyền nhỏ)" },
{ "thiên", "扇", "gdhn", "thiên (cái quạt)" },
{ "thiên", "扦", "gdhn", "thiên (vật hình que)" },
{ "thiên", "搧", "gdhn", "thiên (cái quạt)" },
{ "thiên", "羶", "gdhn", "thiên khí (mùi dê hôi)" },
{ "thiên", "膻", "gdhn", "thiên khí (mùi dê hôi)" },
{ "thiên", "芊", "gdhn", "thiên (um tùm)" },
{ "thiên", "迁", "gdhn", "thiên (xê dịch, thay đổi)" },
{ "thiên", "釺", "gdhn", "thiên (mũi khoan)" },
{ "thiên", "钎", "gdhn", "thiên (mũi khoan)" },
{ "thiên", "阡", "gdhn", "thiên (bờ ruộng)" },
{ "thiên", "韆", "gdhn", "thiên (cái đu)" },
{ "thiên", "𩵞", "vhn", "cá bình thiên" },
{ "thiên", "偏", "vhn", "thiên vị" },
{ "thiên", "千", "vhn", "thiên vạn" },
{ "thiên", "天", "vhn", "thiên địa; thiên lương" },
{ "thiên", "篇", "vhn", "thiên sách" },
{ "thiên", "遷", "vhn", "thiên (xê dịch, thay đổi)" },
{ "thiêng", "聲", "btcn", "thiêng liêng" },
{ "thiêng", "𪬮", "gdhn", "thiêng liêng" },
{ "thiêng", "𪹂", "gdhn", "linh thiêng" },
{ "thiêng", "𬊽", "gdhn", "thiêng liêng, rừng thiêng" },
{ "thiêng", "誠", "gdhn", "thiêng liêng" },
{ "thiêng", "𤍌", "vhn", "thiêng liêng" },
{ "thiêng", "𤎓", "vhn", "linh thiêng" },
{ "thiêu", "卲", "btcn", "xem thiệu" },
{ "thiêu", "烧", "gdhn", "thiêu đốt" },
{ "thiêu", "燒", "vhn", "thiêu đốt" },
{ "thiếc", "切", "btcn", "thùng thiếc" },
{ "thiếc", "鉄", "btcn", "thiếc kẽm" },
{ "thiếc", "𨮹", "vhn", "mỏ thiếc, thùng thiếc" },
{ "thiếc", "𨰪", "vhn", "mỏ thiếc, thùng thiếc" },
{ "thiếc", "錫", "vhn", "thiếc kẽm" },
{ "thiến", "善", "gdhn", "thiến (tốt, chấp nhận)" },
{ "thiến", "茜", "gdhn", "thiến thảo (màu đỏ)" },
{ "thiến", "蒨", "gdhn", "thiến thảo (màu đỏ)" },
{ "thiến", "𠞛", "vhn", "gà thiến" },
{ "thiến", "𠟤", "vhn", "gà thiến" },
{ "thiến", "倩", "vhn", "thiến (xinh, nhờ giúp); thiến gà" },
{ "thiếp", "惬", "gdhn", "nằm thiêm thiếp" },
{ "thiếp", "愜", "gdhn", "nằm thiêm thiếp" },
{ "thiếp", "貼", "gdhn", "thiếp (dán, dính); bưu thiếp" },
{ "thiếp", "贴", "gdhn", "thiếp (dán, dính); bưu thiếp" },
{ "thiếp", "𢜡", "vhn", "nằm thiêm thiếp" },
{ "thiếp", "𢲯", "vhn", "sơn son thiếp vàng" },
{ "thiếp", "妾", "vhn", "thê thiếp" },
{ "thiếp", "帖", "vhn", "thiếp mời" },
{ "thiếp", "淁", "vhn", "nằm thiếp" },
{ "thiết", "設", "btcn", "thiết kế, kiến thiết" },
{ "thiết", "窃", "gdhn", "thiết (ăn trộm, giấu diếm)" },
{ "thiết", "竊", "gdhn", "thiết (ăn trộm, giấu diếm)" },
{ "thiết", "设", "gdhn", "thiết kế, kiến thiết" },
{ "thiết", "銕", "gdhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
{ "thiết", "铁", "gdhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
{ "thiết", "餮", "gdhn", "thiết (tham ăn)" },
{ "thiết", "切", "vhn", "thiết tha" },
{ "thiết", "鉄", "vhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
{ "thiết", "鐵", "vhn", "thiết (sắt, vũ khí)" },
{ "thiếu", "少", "btcn", "thiếu thốn; thiếu tháng" },
{ "thiếu", "𥄨", "gdhn", "thiếu thiếu" },
{ "thiếu", "儉", "gdhn", "túng thiếu" },
{ "thiếu", "眺", "gdhn", "thiếu (từ cao nhìn xa)" },
{ "thiếu", "瞅", "gdhn", "thiếu thiếu" },
{ "thiếu", "粜", "gdhn", "thiếu (bán ngũ cốc)" },
{ "thiếu", "糶", "gdhn", "thiếu (bán ngũ cốc)" },
{ "thiềm", "幨", "btcn", "thiềm (vành mũ)" },
{ "thiềm", "檐", "gdhn", "thiềm (mái đua, vành đua)" },
{ "thiền", "单", "gdhn", "xem đan" },
{ "thiền", "單", "gdhn", "xem đan" },
{ "thiền", "婵", "gdhn", "thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)" },
{ "thiền", "嬋", "gdhn", "thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)" },
{ "thiền", "禅", "gdhn", "thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)" },
{ "thiền", "禪", "gdhn", "thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)" },
{ "thiền", "蝉", "gdhn", "thiền (ve sầu)" },
{ "thiền", "蟬", "gdhn", "thiền (ve sầu)" },
{ "thiền", "襌", "vhn", "thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)" },
{ "thiều", "迢", "gdhn", "thiều (xa xôi)" },
{ "thiều", "韶", "vhn", "quốc thiều" },
{ "thiểm", "忝", "btcn", "thiểm (khiêm tốn)" },
{ "thiểm", "饞", "btcn", "thiểm (chỉ dạng người nham hiểm)" },
{ "thiểm", "睒", "gdhn", "thiểm (chớp mắt)" },
{ "thiểm", "閃", "gdhn", "thiểm (né tránh, sét)" },
{ "thiểm", "闪", "gdhn", "thiểm (né tránh, sét)" },
{ "thiểm", "陕", "gdhn", "thiểm (tên riêng)" },
{ "thiểm", "陝", "gdhn", "thiểm (tên riêng)" },
{ "thiểm", "鿃", "gdhn", "thiểm (chớp mắt)" },
{ "thiển", "痶", "btcn", "" },
{ "thiển", "浅", "gdhn", "thiển cận, thiển kiến" },
{ "thiển", "腆", "gdhn", "thiển (phong phú)" },
{ "thiển", "淺", "vhn", "thiển cận, thiển kiến" },
{ "thiểu", "愀", "btcn", "thiểu não" },
{ "thiểu", "少", "vhn", "thiểu (nhỏ, ít); thiểu não" },
{ "thiệm", "赡", "gdhn", "thiệm (nâng đỡ, đài thọ)" },
{ "thiệm", "贍", "vhn", "thiệm (nâng đỡ, đài thọ)" },
{ "thiện", "擅", "btcn", "thiện (chiếm, quyết định); thiện xạ" },
{ "thiện", "樿", "btcn", "" },
{ "thiện", "禫", "btcn", "" },
{ "thiện", "嬗", "gdhn", "thiện biến (biến đổi dần)" },
{ "thiện", "繕", "gdhn", "thiện (sửa chữa, sao chép)" },
{ "thiện", "缮", "gdhn", "thiện (sửa chữa, sao chép)" },
{ "thiện", "羶", "gdhn", "thiện (mùi gây)" },
{ "thiện", "膳", "gdhn", "thiện (ăn trọ)" },
{ "thiện", "膻", "gdhn", "thiện (mùi gây)" },
{ "thiện", "蟺", "gdhn", "thiện (giun đất)" },
{ "thiện", "饍", "gdhn", "thiện (ăn trọ)" },
{ "thiện", "鱔", "gdhn", "thiện (con lươn)" },
{ "thiện", "鳝", "gdhn", "thiện (con lươn)" },
{ "thiện", "善", "vhn", "thiện tâm; thiện chí" },
{ "thiệp", "帖", "gdhn", "thiệp mời" },
{ "thiệp", "涉", "vhn", "can thiệp" },
{ "thiệt", "寔", "btcn", "thứ thiệt" },
{ "thiệt", "𧵳", "gdhn", "thiệt hại" },
{ "thiệt", "实", "gdhn", "thiệt (thực, vững)" },
{ "thiệt", "實", "gdhn", "thiệt (thực, vững)" },
{ "thiệt", "绍", "gdhn", "thiệu (tiếp tục)" },
{ "thiệt", "貼", "gdhn", "thiệt hại" },
{ "thiệt", "邵", "gdhn", "thiệu (họ)" },
{ "thiệt", "舌", "vhn", "thiệt (cái lưỡi)" },
{ "thiệu", "劭", "gdhn", "thiệu (khâm phục)" },
{ "thiệu", "卲", "gdhn", "thiệu (khâm phục)" },
{ "thiệu", "紹", "vhn", "giới thiệu, Thiệu Trị" },
{ "tho", "收", "btcn", "thơm tho" },
{ "tho", "𬳠", "gdhn", "thơm tho" },
{ "tho", "荍", "gdhn", "thơm tho" },
{ "tho", "菟", "vhn", "thơm tho" },
{ "tho", "萩", "vhn", "thơm tho" },
{ "thoa", "梭", "btcn", "thoa (tho dệt, có hình thoi)" },
{ "thoa", "搓", "gdhn", "thoa phấn" },
{ "thoa", "簑", "gdhn", "thoa (áo lá)" },
{ "thoa", "蓑", "gdhn", "thoa (áo lá)" },
{ "thoa", "钗", "gdhn", "thoa (trâm cài tóc)" },
{ "thoa", "捘", "vhn", "thoa phấn" },
{ "thoa", "釵", "vhn", "thoa (trâm cài tóc)" },
{ "thoai", "陲", "btcn", "thoai thoải" },
{ "thoai", "𡑗", "vhn", "thoai thoải" },
{ "thoan", "悛", "btcn", "thoan (hối hận, ăn năn)" },
{ "thoan", "竣", "gdhn", "thoan (xong việc)" },
{ "thoan", "鑹", "gdhn", "thoan (lấy búa phá băng)" },
{ "thoan", "镩", "gdhn", "thoan (lấy búa phá băng)" },
{ "thoang", "倘", "gdhn", "thoang thoảng; đường thoang thoáng" },
{ "thoen", "銓", "btcn", "thoen máy" },
{ "thoen", "栓", "vhn", "thoen cửa (then cửa)" },
{ "thoi", "崔", "btcn", "loi thoi" },
{ "thoi", "槯", "btcn", "cái thoi" },
{ "thoi", "推", "gdhn", "thoi một cái (đánh một quả); thoi thóp" },
{ "thoi", "鏙", "gdhn", "thoi vàng" },
{ "thoi", "𧤹", "vhn", "thoi đưa" },
{ "thoi", "𨮑", "vhn", "thoi vàng" },
{ "thoi", "梭", "vhn", "cái thoi" },
{ "thom", "惨", "gdhn", "thom thóp" },
{ "thom", "慘", "gdhn", "thom thóp" },
{ "thon", "刌", "btcn", "thon thon" },
{ "thon", "村", "btcn", "tay thon" },
{ "thon", "𬂨", "gdhn", "thon von (cheo leo)" },
{ "thon", "𬗽", "gdhn", "lưng thon" },
{ "thon", "忖", "gdhn", "thon thon" },
{ "thong", "通", "btcn", "thong dong" },
{ "thong", "從", "gdhn", "thong thả" },
{ "thong", "𦪏", "vhn", "thong dong" },
{ "thoá", "唾", "vhn", "thoá (nước bọt); thoá mạ (lăng mạ)" },
{ "thoái", "𤍐", "gdhn", "thoái (nhúng nước sôi)" },
{ "thoái", "㷟", "gdhn", "thoái (nhúng nước sôi)" },
{ "thoái", "煺", "gdhn", "thoái (nhúng nước sôi)" },
{ "thoái", "褪", "gdhn", "thoái (cởi đổ)" },
{ "thoái", "逡", "gdhn", "thoái (do dự)" },
{ "thoái", "腿", "vhn", "thoái (cẳng chân): đại thoái (đùi)" },
{ "thoái", "退", "vhn", "thoái lui" },
{ "thoán", "篡", "btcn", "thoán đoạt" },
{ "thoán", "𧰬", "gdhn", "thoán (tóm tắt): thoán từ" },
{ "thoán", "爨", "gdhn", "thoán (lò đất; nấu nướng)" },
{ "thoán", "窜", "gdhn", "thoán (chạy loạn; đổi khác)" },
{ "thoán", "竄", "gdhn", "thoán (chạy loạn; đổi khác)" },
{ "thoán", "躥", "gdhn", "thoán (chạy loạn; đổi khác)" },
{ "thoáng", "倘", "btcn", "thoáng qua" },
{ "thoáng", "曠", "gdhn", "thoáng qua; thấp thoáng" },
{ "thoáng", "洸", "gdhn", "thấp thoáng" },
{ "thoát", "侻", "gdhn", "thoát y; tẩu thoát" },
{ "thoát", "捝", "gdhn", "thoát nợ" },
{ "thoát", "𢴎", "vhn", "thoát nợ" },
{ "thoát", "脱", "vhn", "thoát khỏi" },
{ "thoã", "妥", "btcn", "đĩ thoã" },
{ "thoã", "橢", "gdhn", "đĩ thoã" },
{ "thoã", "媠", "vhn", "đĩ thoã" },
{ "thoóng", "𫮢", "gdhn", "thoóng (thềm nhà)" },
{ "thoăn", "彎", "gdhn", "thoăn thoắt" },
{ "thoăn", "悛", "vhn", "thoăn thoắt" },
{ "thoạ", "埈", "vhn", "bỏ thoạ thuệch (không ngăn nắp)" },
{ "thoại", "话", "gdhn", "thần thoại" },
{ "thoại", "話", "vhn", "thần thoại" },
{ "thoạt", "脱", "btcn", "thoạt tiên" },
{ "thoạt", "𣉐", "vhn", "thoạt tiên" },
{ "thoả", "課", "btcn", "thoả thích" },
{ "thoả", "椭", "gdhn", "thoả viên (hình bầu dục)" },
{ "thoả", "橢", "gdhn", "thoả viên (hình bầu dục)" },
{ "thoả", "脞", "gdhn", "thoả (tủn mủn)" },
{ "thoả", "𢚶", "vhn", "ổn thoả" },
{ "thoả", "妥", "vhn", "thoả lòng" },
{ "thoải", "𫤓", "gdhn", "mái nhà thoai thoải" },
{ "thoải", "𢗷", "vhn", "thoải mái, thoai thoải" },
{ "thoải", "阥", "vhn", "thoai thoải" },
{ "thoản", "氽", "gdhn", "thoản (chảo nấu)" },
{ "thoản", "汆", "gdhn", "thoản (chảo nấu)" },
{ "thoảng", "倘", "btcn", "thỉnh thoảng" },
{ "thoắng", "候", "btcn", "liến thoắng" },
{ "thoắng", "倘", "gdhn", "liến thoắng" },
{ "thoắt", "脱", "btcn", "thoăn thoắt" },
{ "thoắt", "啐", "gdhn", "thoăn thoắt" },
{ "thoắt", "捝", "gdhn", "thoăn thoắt" },
{ "thoắt", "率", "gdhn", "thoăn thoắt" },
{ "thu", "収", "gdhn", "thu hoạch, thu nhập, thu gom" },
{ "thu", "揪", "gdhn", "thu hút" },
{ "thu", "楸", "gdhn", "thu (cây tang tử)" },
{ "thu", "秌", "gdhn", "mùa thu; thu hoạch" },
{ "thu", "鞦", "gdhn", "thu (cái đu)" },
{ "thu", "鞧", "gdhn", "thu (cái đu)" },
{ "thu", "𩷊", "vhn", "cá thu" },
{ "thu", "𩹤", "vhn", "cá thu" },
{ "thu", "收", "vhn", "thu hoạch, thu nhập, thu gom" },
{ "thu", "秋", "vhn", "mùa thu" },
{ "thu", "鰍", "vhn", "cá thu" },
{ "thua", "輸", "btcn", "thua cuộc; thua lỗ" },
{ "thua", "𪿐", "gdhn", "thua cuộc; thua lỗ" },
{ "thua", "𫮐", "gdhn", "thua (đầu, sớm thường chỉ thời gian)" },
{ "thua", "收", "gdhn", "thua cuộc; thua lỗ" },
{ "thua", "誇", "gdhn", "thua cuộc; thua lỗ" },
{ "thui", "𤏣", "btcn", "thui đốt" },
{ "thui", "㷟", "gdhn", "thui đốt" },
{ "thui", "催", "gdhn", "đen thui, thui đốt" },
{ "thui", "煺", "gdhn", "thui đốt, đen thui" },
{ "thui", "退", "gdhn", "thui đốt, đen thui" },
{ "thui", "𤏥", "vhn", "thui đốt" },
{ "thui", "炲", "vhn", "thui đốt, đen thui" },
{ "thui", "熣", "vhn", "thui đốt, đen thui" },
{ "thum", "深", "btcn", "thum thủm" },
{ "thun", "村", "btcn", "thun lại" },
{ "thun", "紨", "gdhn", "dây thun" },
{ "thun", "𦀹", "vhn", "thun lại" },
{ "thung", "慵", "btcn", "thung (lười nhác)" },
{ "thung", "從", "gdhn", "thung (thư thả)" },
{ "thung", "蓯", "gdhn", "thung (cỏ thung)" },
{ "thung", "𢠅", "vhn", "thung (lười nhác)" },
{ "thung", "樁", "vhn", "thung (cây thông)" },
{ "thung", "舂", "vhn", "thung lũng" },
{ "thuyên", "栓", "btcn", "thuyên (lẫy khoá, chốt vít)" },
{ "thuyên", "单", "gdhn", "xem thuyền" },
{ "thuyên", "拴", "gdhn", "thuyên (buộc)" },
{ "thuyên", "筌", "gdhn", "thuyên (cái nơm úp cá)" },
{ "thuyên", "脧", "gdhn", "thuyên (co rút)" },
{ "thuyên", "荃", "gdhn", "thuyên (nơm chụp cá)" },
{ "thuyên", "詮", "gdhn", "thuyên chuyển" },
{ "thuyên", "诠", "gdhn", "thuyên chuyển" },
{ "thuyên", "遄", "gdhn", "thuyên (mau lẹ)" },
{ "thuyên", "醛", "gdhn", "thuyên (hoá chất)" },
{ "thuyên", "鎸", "gdhn", "thuyên (chạm, khắc)" },
{ "thuyên", "铨", "gdhn", "thuyên (cân nhắc, nhân tài)" },
{ "thuyên", "镌", "gdhn", "thuyên (chạm, khắc)" },
{ "thuyên", "痊", "vhn", "thuyên giảm" },
{ "thuyên", "銓", "vhn", "thuyên (cân nhắc, nhân tài)" },
{ "thuyết", "说", "gdhn", "thuyết khách, thuyết phục" },
{ "thuyết", "説", "vhn", "thuyết khách, thuyết phục" },
{ "thuyền", "婵", "gdhn", "gái thuyền quyên" },
{ "thuyền", "嬋", "gdhn", "gái thuyền quyên" },
{ "thuyền", "舡", "gdhn", "chiếc thuyền" },
{ "thuyền", "舩", "gdhn", "chiếc thuyền" },
{ "thuyền", "船", "vhn", "chiếc thuyền" },
{ "thuân", "悛", "gdhn", "thuân (ăn năn)" },
{ "thuê", "𠾔", "btcn", "thuê mướn" },
{ "thuê", "税", "gdhn", "thuê nhà" },
{ "thuôn", "悛", "btcn", "thuôn chỉ" },
{ "thuôn", "村", "gdhn", "thuôn chỉ" },
{ "thuý", "脆", "gdhn", "thuý (giòn ngon)" },
{ "thuý", "邃", "gdhn", "thâm thuý" },
{ "thuý", "翠", "vhn", "thuý (màu biếc; chim bói cá)" },
{ "thuả", "𣋾", "gdhn", "thủa trời đất" },
{ "thuả", "課", "gdhn", "thủa xưa" },
{ "thuấn", "瞬", "gdhn", "thuấn (phút chốc)" },
{ "thuấn", "舜", "vhn", "vua Nghiêu Thuấn (hai vị vua thời cổ Trung Quốc)" },
{ "thuần", "淳", "btcn", "thuần (lương thiện)" },
{ "thuần", "𩾧", "gdhn", "" },
{ "thuần", "綧", "gdhn", "thuần thục; đơn thuần" },
{ "thuần", "纯", "gdhn", "thuần thục; đơn thuần" },
{ "thuần", "莼", "gdhn", "thuần (rau rút)" },
{ "thuần", "蒓", "gdhn", "thuần (rau rút)" },
{ "thuần", "蓴", "gdhn", "thuần (rau rút)" },
{ "thuần", "鶉", "gdhn", "thuần (chim cút)" },
{ "thuần", "鹑", "gdhn", "thuần (chim cút)" },
{ "thuần", "純", "vhn", "thuần thục; đơn thuần" },
{ "thuần", "逗", "vhn", "xem đậu" },
{ "thuần", "醇", "vhn", "thuần phong mĩ tục" },
{ "thuần", "馴", "vhn", "ngựa đã thuần" },
{ "thuẫn", "楯", "gdhn", "" },
{ "thuẫn", "盾", "vhn", "mâu thuẫn" },
{ "thuận", "顺", "gdhn", "thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận" },
{ "thuận", "順", "vhn", "thuận lòng; thuận lợi; thuận tiện; hoà thuận" },
{ "thuật", "𬬸", "gdhn", "thuật (kim dài)" },
{ "thuật", "秫", "gdhn", "thuật (hạt bo bo)" },
{ "thuật", "朮", "gdhn", "thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật" },
{ "thuật", "术", "gdhn", "thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật" },
{ "thuật", "秫", "gdhn", "thuật (hạt bo bo)" },
{ "thuật", "鉥", "gdhn", "thuật (kim dài)" },
{ "thuật", "術", "vhn", "thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật" },
{ "thuật", "述", "vhn", "thuật chuyện" },
{ "thuế", "𠾔", "vhn", "thuế má" },
{ "thuế", "税", "vhn", "thuế má" },
{ "thuốc", "𫊚", "gdhn", "thuốc uống" },
{ "thuốc", "𬟥", "gdhn", "thuốc uống" },
{ "thuốc", "𧆄", "vhn", "thuốc men" },
{ "thuốc", "茦", "vhn", "thuốc uống" },
{ "thuốn", "村", "gdhn", "thuốn đất" },
{ "thuốn", "𢩭", "vhn", "thuốn đất" },
{ "thuồng", "蛹", "btcn", "thuồng luồng" },
{ "thuồng", "𢠆", "vhn", "thẹn thuồng" },
{ "thuồng", "𧐺", "vhn", "con thuồng luồng" },
{ "thuồng", "慵", "vhn", "thèm thuồng" },
{ "thuổn", "𫵛", "gdhn", "thuổn (kiệt sức)" },
{ "thuổng", "𨪞", "vhn", "cái thuổng" },
{ "thuổng", "𨭑", "vhn", "cái thuổng" },
{ "thuỗn", "寸", "btcn", "thuỗn mặt" },
{ "thuỗn", "腫", "btcn", "thuỗn mặt" },
{ "thuỗn", "盾", "gdhn", "thuỗn mặt" },
{ "thuộc", "属", "gdhn", "thuộc (dưới quyền); phụ thuộc" },
{ "thuộc", "屬", "vhn", "thuộc (dưới quyền); phụ thuộc" },
{ "thuở", "課", "btcn", "thuở xưa" },
{ "thuở", "𣋾", "gdhn", "thuở xưa" },
{ "thuở", "𣇫", "vhn", "thuở xưa" },
{ "thuỳ", "垂", "btcn", "thuỳ (tới gần)" },
{ "thuỳ", "署", "btcn", "thuỳ mị" },
{ "thuỳ", "捶", "gdhn", "thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)" },
{ "thuỳ", "搥", "gdhn", "thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)" },
{ "thuỳ", "谁", "gdhn", "thuỳ (ai, của ai)" },
{ "thuỳ", "錘", "gdhn", "thuỳ (cái cân)" },
{ "thuỳ", "鎚", "gdhn", "thuỳ (cái cân)" },
{ "thuỳ", "锤", "gdhn", "thuỳ (cái cân)" },
{ "thuỳ", "誰", "vhn", "thuỳ (ai, của ai)" },
{ "thuỳ", "陲", "vhn", "biên thuỳ" },
{ "thuỵ", "睡", "gdhn", "thuỵ (ngủ)" },
{ "thuỵ", "諡", "gdhn", "tên thuỵ, thuỵ hiệu" },
{ "thuỵ", "谥", "gdhn", "tên thuỵ, thuỵ hiệu" },
{ "thuỵ", "瑞", "vhn", "thuỵ (điềm lành)" },
{ "thuỷ", "氵", "gdhn", "thuỷ (nước)" },
{ "thuỷ", "始", "vhn", "thuỷ chung" },
{ "thuỷ", "水", "vhn", "thuỷ (nước), thuỷ quân, thuỷ ngân, thuỷ tinh" },
{ "thà", "他", "btcn", "thật thà" },
{ "thà", "時", "btcn", "thà rằng" },
{ "thà", "𪰛", "gdhn", "thà rằng" },
{ "thà", "𪰰", "gdhn", "chẳng thà" },
{ "thà", "𫴞", "gdhn", "thà rằng" },
{ "thài", "偨", "btcn", "thài lài" },
{ "thài", "柴", "btcn", "rau thài lài" },
{ "thài", "蒔", "vhn", "rau thài lài" },
{ "thàm", "嗿", "vhn", "nói thàm thàm" },
{ "thành", "诚", "gdhn", "thành khẩn, lòng thành" },
{ "thành", "城", "vhn", "thành trì" },
{ "thành", "成", "vhn", "thành công" },
{ "thành", "誠", "vhn", "thành khẩn, lòng thành" },
{ "thào", "滔", "btcn", "thì thào" },
{ "thào", "㗖", "vhn", "thì thào, nói thều thào" },
{ "thày", "柴", "btcn", "thày giáo" },
{ "thày", "偨", "vhn", "thày giáo" },
{ "thá", "世", "btcn", "đến đây làm cái thá gì" },
{ "thá", "措", "btcn", "đến đây làm cái thá gì" },
{ "thác", "錯", "btcn", "thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)" },
{ "thác", "𣟄", "gdhn", "thác (mõ chuyển canh giờ)" },
{ "thác", "托", "gdhn", "thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác" },
{ "thác", "拓", "gdhn", "thác (khai khẩn)" },
{ "thác", "搨", "gdhn", "thác (rập hình nổi)" },
{ "thác", "柝", "gdhn", "thác (mõ chuyển canh giờ)" },
{ "thác", "槖", "gdhn", "thác ghềnh" },
{ "thác", "萚", "gdhn", "thác (vỏ, lá cây rụng)" },
{ "thác", "蘀", "gdhn", "thác (vỏ, lá cây rụng)" },
{ "thác", "跅", "gdhn", "thác (phóng đãng)" },
{ "thác", "错", "gdhn", "thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)" },
{ "thác", "𣨰", "vhn", "thác (chết)" },
{ "thác", "𣴜", "vhn", "thác ghềnh" },
{ "thác", "橐", "vhn", "thác nước" },
{ "thác", "託", "vhn", "thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác" },
{ "thách", "昔", "btcn", "thách thức" },
{ "thách", "適", "btcn", "thách thức" },
{ "thách", "托", "gdhn", "thách thức" },
{ "thách", "𡂓", "vhn", "thách thức" },
{ "thách", "嘁", "vhn", "nói thách" },
{ "thái", "倸", "gdhn", "thái (chú ý)" },
{ "thái", "傣", "gdhn", "Thái tộc (tên một dân tộc)" },
{ "thái", "埰", "gdhn", "thái ấp (đất vua ban)" },
{ "thái", "寀", "gdhn", "thái ấp (đất vua ban)" },
{ "thái", "态", "gdhn", "phong thái, hình thái" },
{ "thái", "汰", "gdhn", "thái (thải: đào thải)" },
{ "thái", "睬", "gdhn", "thái (chú ý)" },
{ "thái", "綵", "gdhn", "sắc thái" },
{ "thái", "菜", "gdhn", "thái (rau, món ăn)" },
{ "thái", "蔡", "gdhn", "thái (họ)" },
{ "thái", "跴", "gdhn", "thái (giẫm lên, đạp phải)" },
{ "thái", "踩", "gdhn", "thái (giẫm lên, đạp phải)" },
{ "thái", "釆", "gdhn", "thái thành miếng, thái rau" },
{ "thái", "采", "gdhn", "thái thành miếng, thái rau" },
{ "thái", "鈦", "gdhn", "thái (chất titanium)" },
{ "thái", "钛", "gdhn", "thái (chất titanium)" },
{ "thái", "𠝔", "vhn", "thái thịt" },
{ "thái", "太", "vhn", "thái quá" },
{ "thái", "彩", "vhn", "sắc thái" },
{ "thái", "態", "vhn", "phong thái, hình thái" },
{ "thái", "採", "vhn", "thái thịt" },
{ "thái", "泰", "vhn", "núi Thái sơn" },
{ "thám", "採", "btcn", "thám thính" },
{ "thám", "探", "vhn", "thám thính, do thám, thám tử" },
{ "thán", "嘆", "btcn", "oán thán" },
{ "thán", "炭", "btcn", "thán (nhiên liệu than)" },
{ "thán", "叹", "gdhn", "thán phục" },
{ "thán", "摊", "gdhn", "thán (góp tiền)" },
{ "thán", "攤", "gdhn", "thán (góp tiền)" },
{ "thán", "碳", "gdhn", "chất carbon (C)" },
{ "thán", "歎", "vhn", "oán thán" },
{ "tháng", "躺", "btcn", "năm tháng" },
{ "tháng", "𪱚", "gdhn", "tháng thiếu, đến tháng" },
{ "tháng", "𣎃", "vhn", "tháng ngày" },
{ "thánh", "㗂", "gdhn", "thánh thót" },
{ "thánh", "𬉊", "gdhn", "thánh thót" },
{ "thánh", "咱", "gdhn", "thánh thót" },
{ "thánh", "𡃑", "vhn", "thánh thót" },
{ "thánh", "圣", "vhn", "thánh hiền, thánh thượng, thánh thần" },
{ "thánh", "聖", "vhn", "thánh hiền, thánh thượng, thánh thần" },
{ "tháo", "操", "btcn", "tháo vát" },
{ "tháo", "慥", "gdhn", "tháo chạy" },
{ "tháo", "造", "gdhn", "tháo chạy" },
{ "tháo", "噪", "vhn", "quát tháo" },
{ "tháo", "躁", "vhn", "tháo lui" },
{ "tháp", "㙮", "btcn", "ngọn tháp" },
{ "tháp", "插", "btcn", "tháp cây" },
{ "tháp", "搭", "btcn", "tháp (nối thêm cho dài)" },
{ "tháp", "撘", "btcn", "tháp (nối thêm cho dài)" },
{ "tháp", "嗒", "gdhn", "tháp (nản chí)" },
{ "tháp", "塌", "gdhn", "tháp (sụp đổ; lõm sâu)" },
{ "tháp", "榻", "gdhn", "tháp (cái chõng; ngai vua)" },
{ "tháp", "溚", "gdhn", "thấm tháp" },
{ "tháp", "溻", "gdhn", "tháp (khăn áo sũng mồ hôi khi trời nóng)" },
{ "tháp", "遢", "gdhn", "tháp (lếch xếch)" },
{ "tháp", "鰨", "gdhn", "tháp (cá bơn mình dẹp)" },
{ "tháp", "鳎", "gdhn", "tháp (cá bơn mình dẹp)" },
{ "tháp", "塔", "vhn", "cái tháp" },
{ "thát", "撻", "btcn", "thát (đánh đòn)" },
{ "thát", "獺", "btcn", "thát (con rái cá)" },
{ "thát", "挞", "gdhn", "thát (đánh đòn)" },
{ "thát", "獭", "gdhn", "thát (con rái cá)" },
{ "thát", "闥", "gdhn", "thát (cánh cửa nhỏ)" },
{ "thát", "闼", "gdhn", "thát (cánh cửa nhỏ)" },
{ "thát", "鞑", "gdhn", "người Thát đát" },
{ "thát", "韃", "gdhn", "người Thát đát" },
{ "tháu", "草", "btcn", "viết tháu (viết thảo)" },
{ "tháu", "艸", "vhn", "viết tháu (viết thảo)" },
{ "tháy", "𫱸", "gdhn", "tháy trộm (móc trộm)" },
{ "tháy", "𢪯", "vhn", "tháy trộm (móc trộm)" },
{ "thâm", "浸", "btcn", "thâm trầm" },
{ "thâm", "𪒗", "vhn", "thâm đen" },
{ "thâm", "深", "vhn", "thâm trầm" },
{ "thân", "紳", "btcn", "thân (đai lưng); thân sĩ" },
{ "thân", "亲", "gdhn", "song thân (cha mẹ); thân cận" },
{ "thân", "伸", "gdhn", "bình thân" },
{ "thân", "呻", "gdhn", "thân (rên rỉ)" },
{ "thân", "抻", "gdhn", "thân (kéo giãn, giãn ra)" },
{ "thân", "砷", "gdhn", "thân (thạch tín)" },
{ "thân", "绅", "gdhn", "thân (đai lưng); thân sĩ" },
{ "thân", "申", "vhn", "năm thân (khỉ)" },
{ "thân", "親", "vhn", "thân thiết" },
{ "thân", "身", "vhn", "thân mình" },
{ "thâng", "𬛲", "gdhn", "thâng (kê cao lên): thâng nhà" },
{ "thâu", "收", "btcn", "đêm thâu" },
{ "thâu", "𨱎", "gdhn", "thâu (đồng pha kẽm)" },
{ "thâu", "𪯊", "gdhn", "đêm thâu" },
{ "thâu", "偷", "gdhn", "thâu đêm" },
{ "thâu", "输", "gdhn", "thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)" },
{ "thâu", "鍮", "gdhn", "thâu (đồng pha kẽm)" },
{ "thâu", "輸", "vhn", "thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)" },
{ "thây", "屍", "btcn", "thây ma; phanh thây" },
{ "thây", "尸", "vhn", "thây ma; phanh thây" },
{ "thãi", "汰", "btcn", "thừa thãi" },
{ "thãi", "貸", "vhn", "thừa thãi" },
{ "thè", "他", "btcn", "thè lè" },
{ "thè", "𡀗", "gdhn", "thè lưỡi" },
{ "thè", "𬜌", "gdhn", "thè lưỡi" },
{ "thè", "囄", "gdhn", "thè lưỡi" },
{ "thè", "施", "gdhn", "thè lè" },
{ "thè", "𠷇", "vhn", "thè lưỡi" },
{ "thè", "𠺮", "vhn", "thè lè, thè lưỡi" },
{ "thè", "𡂉", "vhn", "thè lưỡi ra" },
{ "thèm", "𩝎", "gdhn", "thòm thèm" },
{ "thèm", "𡅩", "vhn", "thèm thuồng" },
{ "thèm", "噞", "vhn", "thèm thuồng" },
{ "thèm", "噡", "vhn", "thèm ăn" },
{ "thèm", "饞", "vhn", "thòm thèm" },
{ "thèn", "𢢆", "gdhn", "thèn (thẹn)" },
{ "thèo", "𪷰", "gdhn", "thèo lẻo (mách lẻo)" },
{ "thèo", "韶", "gdhn", "thèo lẻo (mách lẻo)" },
{ "thèo", "𡃼", "vhn", "thèo lẻo (mách lẻo)" },
{ "thé", "世", "btcn", "the thé" },
{ "thé", "呭", "vhn", "the thé" },
{ "thép", "𨨧", "vhn", "gang thép" },
{ "thép", "唼", "vhn", "ăn thóp thép" },
{ "thét", "鉄", "btcn", "gào thét" },
{ "thét", "𤆻", "gdhn", "thét" },
{ "thét", "𠯦", "vhn", "thét lên" },
{ "thê", "妾", "btcn", "thê thiếp" },
{ "thê", "凄", "gdhn", "thê (lạnh lẽo)" },
{ "thê", "梯", "gdhn", "lê thê" },
{ "thê", "棲", "gdhn", "thê (đậu, bỏ xứ)" },
{ "thê", "萋", "gdhn", "thê (xum xuê)" },
{ "thê", "銻", "gdhn", "chất antimony, stibium" },
{ "thê", "锑", "gdhn", "chất antimony, stibium" },
{ "thê", "妻", "vhn", "thê thiếp" },
{ "thê", "悽", "vhn", "thê thảm" },
{ "thê", "栖", "vhn", "lê thê" },
{ "thê", "淒", "vhn", "thê lương, dài lê thê" },
{ "thêm", "𬁮", "gdhn", "thêm vào" },
{ "thêm", "沾", "gdhn", "thêm bớt, thêm thắt" },
{ "thêm", "添", "vhn", "thêm vào" },
{ "thênh", "清", "btcn", "rộng thênh thênh" },
{ "thênh", "青", "btcn", "thênh thang" },
{ "thênh", "𪤲", "gdhn", "thênh thang" },
{ "thênh", "𫸌", "gdhn", "rộng thênh" },
{ "thênh", "𫸎", "gdhn", "nhà rộng thênh thang" },
{ "thêu", "繞", "btcn", "thêu thùa" },
{ "thêu", "𫃹", "gdhn", "thêu dệt" },
{ "thêu", "𬘏", "gdhn", "thêu dệt" },
{ "thêu", "絩", "vhn", "thêu thùa" },
{ "thì", "匙", "btcn", "thì (chìa khoá)" },
{ "thì", "𬀦", "gdhn", "thì giờ" },
{ "thì", "时", "gdhn", "thì giờ" },
{ "thì", "莳", "gdhn", "rau thì là" },
{ "thì", "蒔", "gdhn", "rau thì là" },
{ "thì", "辰", "gdhn", "thì thầm" },
{ "thì", "鰣", "gdhn", "thì (cá cháy)" },
{ "thì", "鲥", "gdhn", "thì (cá cháy)" },
{ "thì", "時", "vhn", "thì giờ; thì thầm" },
{ "thìa", "時", "gdhn", "thìa canh" },
{ "thìa", "𠤧", "vhn", "thìa xúc cơm" },
{ "thìa", "𣼮", "vhn", "thìa múc canh" },
{ "thìa", "𨫉", "vhn", "cái thìa" },
{ "thìa", "匙", "vhn", "thìa múc canh" },
{ "thìn", "辰", "vhn", "giờ thìn" },
{ "thình", "成", "btcn", "thình lình" },
{ "thình", "盛", "btcn", "thình lình" },
{ "thí", "剃", "gdhn", "xem thế" },
{ "thí", "屁", "gdhn", "thí (đánh rắm)" },
{ "thí", "施", "gdhn", "thí tốt" },
{ "thí", "试", "gdhn", "khảo thí" },
{ "thí", "弑", "vhn", "thí (giết vua hay cha mẹ)" },
{ "thí", "試", "vhn", "khảo thí" },
{ "thí", "譬", "vhn", "thí dụ" },
{ "thía", "譬", "btcn", "thấm thía" },
{ "thía", "涕", "gdhn", "thấm thía" },
{ "thía", "試", "gdhn", "thấm thía" },
{ "thía", "𤀏", "vhn", "thấm thía" },
{ "thích", "𨮹", "btcn", "xem thiếc" },
{ "thích", "𨓈", "gdhn", "thích hợp, thích ứng" },
{ "thích", "俶", "gdhn", "thích thản (thanh thản)" },
{ "thích", "倜", "gdhn", "thích thản (thanh thản)" },
{ "thích", "奭", "gdhn", "thích (rộng,lớn)" },
{ "thích", "弑", "gdhn", "xem thí" },
{ "thích", "磧", "gdhn", "thích (bãi sa mạc)" },
{ "thích", "踢", "gdhn", "thích (đá bằng chân)" },
{ "thích", "适", "gdhn", "thích chí, thích hợp, thích ứng" },
{ "thích", "释", "gdhn", "giải thích, phóng thích, ưa thích" },
{ "thích", "刺", "vhn", "thích khách; kích thích" },
{ "thích", "惕", "vhn", "thích thú" },
{ "thích", "慼", "vhn", "ưa thích" },
{ "thích", "戚", "vhn", "thân thích" },
{ "thích", "適", "vhn", "thích chí, thích hợp, thích ứng" },
{ "thích", "釋", "vhn", "giải thích, phóng thích, ưa thích" },
{ "thím", "嬸", "vhn", "chú thím" },
{ "thín", "請", "btcn", "nhẵn thín" },
{ "thín", "𫷝", "gdhn", "nhẵn thín" },
{ "thính", "𫃈", "gdhn", "rang thính" },
{ "thính", "咱", "gdhn", "thính tai" },
{ "thính", "𥺐", "vhn", "mắm thính; gạo thính" },
{ "thính", "𥺒", "vhn", "gạo thính" },
{ "thính", "𥻢", "vhn", "gạo thính" },
{ "thính", "听", "vhn", "rất thính tai" },
{ "thính", "聽", "vhn", "thính tai" },
{ "thít", "𡂓", "btcn", "im thin thít" },
{ "thít", "𥾛", "gdhn", "thít chặt" },
{ "thít", "𢗠", "vhn", "thút thít, im thin thít" },
{ "thò", "授", "btcn", "thò tay" },
{ "thò", "收", "btcn", "thò ra" },
{ "thò", "酬", "btcn", "thò ra" },
{ "thò", "𪬔", "gdhn", "thập thò" },
{ "thò", "𪮩", "gdhn", "thò tay" },
{ "thò", "𫏝", "gdhn", "thập thò" },
{ "thò", "措", "gdhn", "thập thò" },
{ "thò", "殊", "gdhn", "thập thò" },
{ "thò", "踆", "gdhn", "thò lò" },
{ "thò", "𢦄", "vhn", "thò ra" },
{ "thò", "𢲬", "vhn", "thò tay" },
{ "thòi", "傕", "btcn", "thiệt thòi" },
{ "thòi", "崔", "btcn", "thiệt thòi" },
{ "thòi", "推", "gdhn", "thòi đuôi" },
{ "thòi", "𠻓", "vhn", "thiệt thòi" },
{ "thòi", "催", "vhn", "thiệt thòi" },
{ "thòm", "啿", "btcn", "om thòm; thòm thèm" },
{ "thòm", "諶", "btcn", "om thòm; thòm thèm" },
{ "thòng", "桶", "gdhn", "dây thòng lòng" },
{ "thòng", "𦄷", "vhn", "lòng thòng" },
{ "thòng", "捅", "vhn", "lòng thòng" },
{ "thó", "措", "btcn", "đất thó (đất sét)" },
{ "thó", "𡓠", "vhn", "đất thó" },
{ "thó", "錯", "vhn", "thó (cái gậy)" },
{ "thóc", "𡁾", "gdhn", "thóc mách" },
{ "thóc", "𢬳", "gdhn", "thóc mách" },
{ "thóc", "𥹵", "gdhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
{ "thóc", "束", "gdhn", "thóc mách" },
{ "thóc", "秃", "gdhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
{ "thóc", "𥟈", "vhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
{ "thóc", "𥟉", "vhn", "hạt thóc, phơi thóc" },
{ "thóc", "𥢉", "vhn", "kho thóc" },
{ "thóc", "禿", "vhn", "hạt thóc" },
{ "thóc", "粟", "vhn", "thóc gạo" },
{ "thói", "腿", "btcn", "lề thói" },
{ "thói", "退", "btcn", "thói quen" },
{ "thói", "𫗁", "gdhn", "thói quen" },
{ "thói", "𫗂", "gdhn", "thói quen" },
{ "thói", "𫤈", "gdhn", "lề thói" },
{ "thói", "俗", "gdhn", "thói quen, thói đời" },
{ "thói", "態", "gdhn", "thói quen, thói đời" },
{ "thói", "𠑉", "vhn", "thói quen" },
{ "thói", "𢟔", "vhn", "thói quen" },
{ "thói", "𩘩", "vhn", "thói quen" },
{ "thói", "𩘬", "vhn", "thói quen" },
{ "thóp", "㙮", "btcn", "thoi thóp" },
{ "thóp", "𠾾", "gdhn", "thóp trên đầu" },
{ "thóp", "𭊕", "gdhn", "bắt thóp" },
{ "thóp", "塔", "gdhn", "thoi thóp" },
{ "thót", "束", "btcn", "thót bụng" },
{ "thót", "説", "btcn", "giật thót" },
{ "thót", "𠲿", "gdhn", "thánh thót" },
{ "thót", "𪷄", "gdhn", "thánh thót" },
{ "thót", "𭊕", "gdhn", "thánh thót" },
{ "thót", "淬", "gdhn", "thánh thót" },
{ "thót", "𡁾", "vhn", "thánh thót" },
{ "thô", "觕", "gdhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
{ "thô", "麁", "gdhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
{ "thô", "麤", "gdhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
{ "thô", "粗", "vhn", "thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô" },
{ "thôi", "催", "btcn", "thôi rồi" },
{ "thôi", "𪝱", "gdhn", "lôi thôi" },
{ "thôi", "推", "gdhn", "thôi đủ rồi" },
{ "thôi", "蓷", "gdhn", "cỏ thôi (cỏ ích mẫu)" },
{ "thôi", "衰", "gdhn", "thôi (giục); thôi miên" },
{ "thôi", "𡀰", "vhn", "lôi thôi" },
{ "thôi", "傕", "vhn", "thôi" },
{ "thôi", "崔", "vhn", "thôi (1 quãng)" },
{ "thôi", "慛", "vhn", "lôi thôi" },
{ "thôn", "㖔", "gdhn", "thôn tính" },
{ "thôn", "吞", "gdhn", "thôn (nuốt); thôn tính" },
{ "thôn", "暾", "gdhn", "thôn (mặt trời mọc)" },
{ "thôn", "邨", "gdhn", "thôn xóm, thông trang" },
{ "thôn", "村", "vhn", "thôn xóm" },
{ "thông", "松", "btcn", "rừng thông" },
{ "thông", "桶", "btcn", "cây thông" },
{ "thông", "匆", "gdhn", "thông (vội vàng)" },
{ "thông", "囱", "gdhn", "thông (ống khói)" },
{ "thông", "怱", "gdhn", "thông (vội vàng)" },
{ "thông", "恫", "gdhn", "thông (sợ hãi)" },
{ "thông", "樁", "gdhn", "thông (cây xanh quanh năm)" },
{ "thông", "痌", "gdhn", "thông (đau đớn)" },
{ "thông", "聪", "gdhn", "thông (nghe rõ); thông minh" },
{ "thông", "葱", "gdhn", "thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)" },
{ "thông", "蔥", "gdhn", "thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)" },
{ "thông", "樋", "vhn", "cành thông" },
{ "thông", "聰", "vhn", "thông (nghe rõ); thông minh" },
{ "thông", "通", "vhn", "thông hiểu" },
{ "thõng", "腫", "btcn", "buông thõng" },
{ "thõng", "捅", "gdhn", "thống (chọc, đâm)" },
{ "thõng", "踊", "gdhn", "buông thõng" },
{ "thõng", "埇", "vhn", "cái thõng" },
{ "thù", "殊", "btcn", "thù (không giống; đặc biệt; rất nhiều)" },
{ "thù", "洙", "btcn", "sông Thù" },
{ "thù", "蛛", "btcn", "thù (nhện)" },
{ "thù", "𫌵", "gdhn", "kẻ thù" },
{ "thù", "侏", "gdhn", "thù (người lùn)" },
{ "thù", "俦", "gdhn", "thù (người trong bọn)" },
{ "thù", "儔", "gdhn", "thù (người trong bọn)" },
{ "thù", "殳", "gdhn", "thù (cọc tre nhọn)" },
{ "thù", "茱", "gdhn", "thù (mấy loại cây)" },
{ "thù", "讐", "gdhn", "kẻ thù" },
{ "thù", "酧", "gdhn", "thù lao" },
{ "thù", "醻", "gdhn", "thù lao" },
{ "thù", "詧", "vhn", "báo thù" },
{ "thù", "讎", "vhn", "kẻ thù" },
{ "thù", "酬", "vhn", "thù lao" },
{ "thùa", "綉", "btcn", "thêu thùa" },
{ "thùa", "𬗰", "gdhn", "thêu thùa" },
{ "thùa", "𦀏", "vhn", "thêu thùa" },
{ "thùa", "𦅱", "vhn", "thêu thùa, bông thùa" },
{ "thùa", "殊", "vhn", "thêu thùa" },
{ "thùm", "𠽉", "gdhn", "trống đánh thùm thùm" },
{ "thùm", "忱", "gdhn", "đấu thùm thụp" },
{ "thùn", "屯", "btcn", "thùn thụt" },
{ "thùn", "𦄁", "vhn", "thùn lại" },
{ "thùng", "𢠅", "btcn", "thẹn thùng" },
{ "thùng", "𢠆", "gdhn", "thẹn thùng" },
{ "thùng", "從", "gdhn", "thùng thình; đổ vào thùng" },
{ "thùng", "樁", "gdhn", "cái thùng" },
{ "thùng", "𠽅", "vhn", "thẹn thùng" },
{ "thùng", "𥶀", "vhn", "thùng đựng" },
{ "thùng", "桶", "vhn", "cái thùng" },
{ "thùy", "垂", "vhn", "thuỳ (tới gần)" },
{ "thú", "首", "btcn", "đầu thú" },
{ "thú", "𪳂", "gdhn", "thú nhận" },
{ "thú", "兽", "gdhn", "thú tính, dã thú" },
{ "thú", "取", "gdhn", "thú tội" },
{ "thú", "狩", "gdhn", "thú (đi săn mùa đông)" },
{ "thú", "娶", "vhn", "giá thú" },
{ "thú", "守", "vhn", "thái thú" },
{ "thú", "戍", "vhn", "lính thú" },
{ "thú", "獸", "vhn", "thú vật" },
{ "thú", "趣", "vhn", "thú vui" },
{ "thúc", "促", "btcn", "thúc giục" },
{ "thúc", "束", "btcn", "thúc (bó lại; trói sau lưng)" },
{ "thúc", "倏", "gdhn", "hối thúc" },
{ "thúc", "倐", "gdhn", "hối thúc" },
{ "thúc", "尗", "gdhn", "thúc (tên đậu to hạt)" },
{ "thúc", "菽", "gdhn", "thúc (tên đậu to hạt)" },
{ "thúc", "叔", "vhn", "anh em thúc bá" },
{ "thúi", "退", "gdhn", "thúi tha (thối tha)" },
{ "thúng", "𥴗", "vhn", "thúng mủng" },
{ "thúng", "𥽄", "vhn", "thúng gạo" },
{ "thúng", "筩", "vhn", "buôn thúng bán mẹt" },
{ "thút", "猝", "gdhn", "thút thít" },
{ "thút", "𠴫", "vhn", "thút thít" },
{ "thút", "束", "vhn", "thút thít" },
{ "thăm", "採", "btcn", "bốc thăm" },
{ "thăm", "深", "btcn", "thăm thẳm" },
{ "thăm", "𡂹", "gdhn", "hỏi thăm" },
{ "thăm", "㖭", "gdhn", "hỏi thăm" },
{ "thăm", "𪮨", "gdhn", "bốc thăm" },
{ "thăm", "探", "gdhn", "bốc thăm" },
{ "thăm", "𠶀", "vhn", "viếng thăm" },
{ "thăm", "𠽄", "vhn", "hỏi thăm" },
{ "thăn", "嘆", "btcn", "thăn (than thở)" },
{ "thăn", "歎", "btcn", "thăn (than thở)" },
{ "thăn", "胂", "vhn", "thịt thăn" },
{ "thăng", "塍", "gdhn", "thăng (đường chia ruộng)" },
{ "thăng", "升", "vhn", "thăng đường" },
{ "thăng", "昇", "vhn", "thăng bình, thăng hoa" },
{ "thăng", "陞", "vhn", "pháo thăng thiên" },
{ "thĩ", "𠱈", "btcn", "thầm thĩ (nói khẽ)" },
{ "thĩ", "呩", "gdhn", "thầm thĩ (nói khẽ)" },
{ "thĩ", "噬", "gdhn", "thĩ (cắn nuốt)" },
{ "thũng", "肿", "gdhn", "thũng (mụn nhọt)" },
{ "thũng", "腫", "vhn", "thũng (mụn nhọt)" },
{ "thơ", "𠽔", "btcn", "bài thơ" },
{ "thơ", "他", "btcn", "thơ thẩn" },
{ "thơ", "初", "btcn", "lơ thơ" },
{ "thơ", "詩", "btcn", "bài thơ" },
{ "thơ", "𦭟", "gdhn", "còn thơ" },
{ "thơ", "舒", "gdhn", "thơ thẩn" },
{ "thơ", "𡮲", "vhn", "trẻ thơ" },
{ "thơi", "台", "btcn", "thảnh thơi" },
{ "thơm", "𬳦", "gdhn", "hương thơm" },
{ "thơm", "𦹳", "vhn", "thơm tho" },
{ "thơm", "𩡋", "vhn", "hương thơm" },
{ "thơn", "嘆", "gdhn", "thơn thớt" },
{ "thơn", "噠", "gdhn", "thơn thớt" },
{ "thư", "鞦", "btcn", "xem thu" },
{ "thư", "𪭣", "gdhn", "thư thả" },
{ "thư", "书", "gdhn", "thư phục(chịu ép); thư hùng" },
{ "thư", "恣", "gdhn", "thư (tha hồ)" },
{ "thư", "摅", "gdhn", "thư (phát biểu ý kiến)" },
{ "thư", "攄", "gdhn", "thư (phát biểu ý kiến)" },
{ "thư", "狙", "gdhn", "thư (loại khỉ)" },
{ "thư", "疎", "gdhn", "thư tín" },
{ "thư", "紓", "gdhn", "thư thư" },
{ "thư", "纾", "gdhn", "thư thư" },
{ "thư", "苴", "gdhn", "thư (loại đay)" },
{ "thư", "菹", "gdhn", "thư (hình săm)" },
{ "thư", "蛆", "gdhn", "thư (con giòi)" },
{ "thư", "詛", "gdhn", "thư (trù dập)" },
{ "thư", "诅", "gdhn", "thư (trù dập)" },
{ "thư", "趄", "gdhn", "thư (nghiêng, dốc)" },
{ "thư", "雌", "gdhn", "thư (con mái)" },
{ "thư", "雎", "gdhn", "thư (tên loài chim cổ)" },
{ "thư", "齟", "gdhn", "thư (răng trên dưới ko ngậm; bất đồng)" },
{ "thư", "龃", "gdhn", "thư (răng trên dưới ko ngậm; bất đồng)" },
{ "thư", "姐", "vhn", "tiểu thư" },
{ "thư", "書", "vhn", "bức thư, viết thư; thư pháp" },
{ "thư", "疽", "vhn", "ung thư" },
{ "thư", "舒", "vhn", "thư thả" },
{ "thưa", "𠽔", "vhn", "thưa rằng" },
{ "thưa", "疎", "vhn", "thưa thớt" },
{ "thưng", "升", "btcn", "thưng đấu (1 đấu ngũ cốc)" },
{ "thưu", "萩", "btcn", "" },
{ "thương", "錆", "btcn", "cái thương" },
{ "thương", "仓", "gdhn", "thương (kho)" },
{ "thương", "伤", "gdhn", "thương binh; thương cảm; thương hàn" },
{ "thương", "凔", "gdhn", "thương (lạnh)" },
{ "thương", "墒", "gdhn", "thương (hơi đất ẩm)" },
{ "thương", "怆", "gdhn", "thương cảm ; nhà thương" },
{ "thương", "愴", "gdhn", "thương cảm; nhà thương" },
{ "thương", "戗", "gdhn", "thương (tường xây)" },
{ "thương", "戧", "gdhn", "thương (tường xây)" },
{ "thương", "抢", "gdhn", "thương (kêu trời; cướp, giật)" },
{ "thương", "搶", "gdhn", "thương (kêu trời; cướp, giật)" },
{ "thương", "斨", "gdhn", "thương (cái bú cây vuông)" },
{ "thương", "枪", "gdhn", "ngọn thương" },
{ "thương", "殇", "gdhn", "thương (chết non)" },
{ "thương", "殤", "gdhn", "thương (chết non)" },
{ "thương", "沧", "gdhn", "tang thương" },
{ "thương", "熵", "gdhn", "" },
{ "thương", "玱", "gdhn", "thương (tiếng ngọc va nhau)" },
{ "thương", "瑲", "gdhn", "thương (tiếng ngọc va nhau)" },
{ "thương", "疡", "gdhn", "xem dương" },
{ "thương", "舱", "gdhn", "thương (khoang thuyền)" },
{ "thương", "艙", "gdhn", "thương (khoang thuyền)" },
{ "thương", "苍", "gdhn", "thương (màu lam, lục thẫm)" },
{ "thương", "蒼", "gdhn", "thương (màu lam, lục thẫm)" },
{ "thương", "觞", "gdhn", "thương (chén để uống rượu)" },
{ "thương", "觴", "gdhn", "thương (chén để uống rượu)" },
{ "thương", "鶬", "gdhn", "thương (một loại hoàng anh)" },
{ "thương", "鸧", "gdhn", "thương (một loại hoàng anh)" },
{ "thương", "倉", "vhn", "thương (kho)" },
{ "thương", "傷", "vhn", "thương binh; thương cảm; thương hàn" },
{ "thương", "商", "vhn", "thương thuyết" },
{ "thương", "槍", "vhn", "ngọn thương" },
{ "thương", "滄", "vhn", "tang thương" },
{ "thương", "鎗", "vhn", "cây thương" },
{ "thước", "𫵟", "gdhn", "thước kẻ; mực thước" },
{ "thước", "托", "gdhn", "thước kẻ; mực thước" },
{ "thước", "烁", "gdhn", "thước (sáng)" },
{ "thước", "爍", "gdhn", "thước (sáng)" },
{ "thước", "鑰", "gdhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
{ "thước", "钥", "gdhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
{ "thước", "铄", "gdhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
{ "thước", "鹊", "gdhn", "thước (chim quạ)" },
{ "thước", "𡱩", "vhn", "thước kẻ; mực thước" },
{ "thước", "𢭑", "vhn", "thước kẻ; mực thước" },
{ "thước", "鑠", "vhn", "thước (kim loại chảy lỏng)" },
{ "thước", "鵲", "vhn", "thước (chim quạ)" },
{ "thướt", "切", "btcn", "thướt tha; lướt thướt" },
{ "thướt", "托", "gdhn", "thướt tha; lướt thướt" },
{ "thướt", "淬", "gdhn", "thướt tha; lướt thướt" },
{ "thướt", "𤃧", "vhn", "lướt thướt, tha thướt" },
{ "thườn", "神", "gdhn", "thở dài thườn thượt" },
{ "thườn", "臣", "gdhn", "thở dài thườn thượt" },
{ "thường", "偿", "gdhn", "bồi thường" },
{ "thường", "償", "gdhn", "bồi thường" },
{ "thường", "嘗", "gdhn", "bình thường; coi thường" },
{ "thường", "尝", "gdhn", "bình thường; coi thường" },
{ "thường", "徜", "gdhn", "thường dương (đi lại thong thả)" },
{ "thường", "裳", "gdhn", "thường (xiêm dàn bà)" },
{ "thường", "嫦", "vhn", "Thường Nga" },
{ "thường", "常", "vhn", "bình thường" },
{ "thưởng", "垧", "gdhn", "thưởng (diện tích rộng 1ha)" },
{ "thưởng", "抢", "gdhn", "thưởng (cướp, giật; vội vàng)" },
{ "thưởng", "搶", "gdhn", "thưởng (cướp, giật; vội vàng)" },
{ "thưởng", "晌", "gdhn", "thưởng (trưa; ban ngày)" },
{ "thưởng", "赏", "gdhn", "thưởng phạt; thưởng thức" },
{ "thưởng", "賞", "vhn", "thưởng phạt; thưởng thức" },
{ "thưỡn", "坦", "gdhn", "thưỡn ngực" },
{ "thược", "勺", "btcn", "thước (thìa lớn)" },
{ "thược", "瀹", "gdhn", "thược (chưng nấu; nạo sông)" },
{ "thược", "鈅", "gdhn", "thược (chìa khoá)" },
{ "thược", "龠", "gdhn", "thược (đấu xưa bằng 0,05 lít)" },
{ "thược", "芍", "vhn", "hoa thược dược" },
{ "thượng", "緔", "gdhn", "" },
{ "thượng", "鞝", "gdhn", "" },
{ "thượng", "上", "vhn", "thượng (phía trên); thượng đế; thượng sách" },
{ "thượng", "尙", "vhn", "thượng (hãy còn; chú trọng); thượng thư" },
{ "thượt", "碩", "btcn", "lượt thượt" },
{ "thượt", "𤻬", "vhn", "thượt mặt ra, ngồi thượt ra" },
{ "thượt", "絬", "vhn", "dài thượt" },
{ "thạc", "硕", "gdhn", "thạc (to lớn); thạc sĩ" },
{ "thạc", "碩", "vhn", "thạc (to lớn); thạc sĩ" },
{ "thạch", "𦚈", "gdhn", "thạch (thức ăn từ rong)" },
{ "thạch", "䖨", "gdhn", "thạch sùng" },
{ "thạch", "鼫", "gdhn", "thạch thử (thú giống chuột hưng to hơn)" },
{ "thạch", "石", "vhn", "thạch bàn, thạch bích" },
{ "thại", "貰", "btcn", "" },
{ "thạnh", "𣆭", "gdhn", "thạnh (quang minh)" },
{ "thạnh", "盛", "gdhn", "thạnh (đựng, chứa)" },
{ "thạo", "操", "btcn", "thành thạo" },
{ "thạo", "𫶱", "gdhn", "thạo nghề" },
{ "thạo", "𬚁", "gdhn", "thông thạo" },
{ "thạo", "𬚎", "gdhn", "thành thạo" },
{ "thạo", "插", "gdhn", "thông thạo" },
{ "thạo", "套", "vhn", "thông thạo" },
{ "thạp", "塔", "btcn", "thạp gạo (vại đựng)" },
{ "thạp", "盒", "btcn", "thạp gạo (vại đựng)" },
{ "thả", "𫿇", "gdhn", "thả ra" },
{ "thả", "且", "vhn", "thả ra" },
{ "thải", "汰", "btcn", "thải ra" },
{ "thải", "肽", "gdhn", "thải (hoá chất)" },
{ "thải", "貸", "gdhn", "thải (cho vay, hỏi vay)" },
{ "thải", "贷", "gdhn", "thải (cho vay, hỏi vay)" },
{ "thảm", "毯", "btcn", "tấm thảm" },
{ "thảm", "䅟", "gdhn", "thảm (loại hạt thức ăn)" },
{ "thảm", "尗", "gdhn", "thảm thắc (thổn thức)" },
{ "thảm", "忐", "gdhn", "thảm (thổn thức)" },
{ "thảm", "惨", "gdhn", "thảm kịch, thê thảm" },
{ "thảm", "穇", "gdhn", "thảm (loại hạt thức ăn)" },
{ "thảm", "菼", "gdhn", "thảm cỏ" },
{ "thảm", "慘", "vhn", "thảm kịch, thê thảm" },
{ "thảm", "摻", "vhn", "trải thảm" },
{ "thản", "坦", "btcn", "bình thản" },
{ "thản", "鉭", "gdhn", "chất tantalum" },
{ "thản", "钽", "gdhn", "chất tantalum" },
{ "thảng", "倘", "btcn", "thảng (giả như, nếu)" },
{ "thảng", "儻", "gdhn", "thảng (giả như, nếu)" },
{ "thảng", "徜", "gdhn", "thảng (thong thả)" },
{ "thảng", "淌", "gdhn", "thảng (nhỏ giọt)" },
{ "thảng", "趟", "gdhn", "thảng (từng có)" },
{ "thảng", "躺", "gdhn", "thảng (duỗi thẳng người)" },
{ "thảnh", "清", "btcn", "thảnh thơi" },
{ "thảnh", "請", "btcn", "thảnh thơi" },
{ "thảo", "艸", "btcn", "thảo (bộ gốc)" },
{ "thảo", "𫇦", "gdhn", "" },
{ "thảo", "艹", "gdhn", "thảo (bộ gốc)" },
{ "thảo", "讨", "gdhn", "thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)" },
{ "thảo", "䒑", "tdhv", "thảo (bộ gốc)" },
{ "thảo", "草", "vhn", "thảo mộc, thảo nguyên" },
{ "thảo", "討", "vhn", "thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)" },
{ "thảy", "𪨐", "gdhn", "hết thảy" },
{ "thảy", "𫵧", "gdhn", "hết thảy" },
{ "thảy", "貸", "gdhn", "hết thảy" },
{ "thảy", "汰", "vhn", "hết thảy" },
{ "thấc", "𤞔", "vhn", "voi thấc" },
{ "thấm", "審", "btcn", "thấm nước" },
{ "thấm", "沁", "btcn", "thấm nước; thấm thoát" },
{ "thấm", "浸", "btcn", "thấm nước; thấm thoát" },
{ "thấm", "瀋", "btcn", "thấm nước; thấm thoát" },
{ "thấm", "渗", "gdhn", "thấm nước; thấm thoát" },
{ "thấm", "湛", "gdhn", "thấm nước; thấm thoát" },
{ "thấm", "滲", "gdhn", "thấm nước; thấm thoát" },
{ "thấm", "嘇", "vhn", "thấm thía, thấm thiết" },
{ "thấn", "殯", "btcn", "thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)" },
{ "thấn", "矧", "btcn", "vui thấn thấn (hớn hở)" },
{ "thấn", "趁", "btcn", "vui thấn thấn (hớn hở)" },
{ "thấn", "殡", "gdhn", "thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)" },
{ "thấp", "湿", "gdhn", "thấp bé; thấp thoáng; tê thấp" },
{ "thấp", "溼", "gdhn", "thấp bé; thấp thoáng; tê thấp" },
{ "thấp", "𥰊", "vhn", "thấp xuống" },
{ "thấp", "濕", "vhn", "ẩm thấp" },
{ "thấp", "隰", "vhn", "thấp (khu đất trũng)" },
{ "thất", "䋎", "btcn", "" },
{ "thất", "疋", "btcn", "thất thểu" },
{ "thất", "𤴔", "gdhn", "thất (bộ gốc)" },
{ "thất", "㭍", "gdhn", "thất tình, thất thập" },
{ "thất", "柒", "gdhn", "thất tình, thất thập" },
{ "thất", "七", "vhn", "thất (số 7)" },
{ "thất", "匹", "vhn", "thất thểu" },
{ "thất", "失", "vhn", "thất bát, thất sắc" },
{ "thất", "室", "vhn", "ngục thất; gia thất" },
{ "thấu", "腠", "gdhn", "thấu lí" },
{ "thấu", "蔟", "gdhn", "thấu (trái cây thuốc phiện)" },
{ "thấu", "輳", "gdhn", "thấu (tâm của cam bánh xe)" },
{ "thấu", "辏", "gdhn", "thấu (tâm của cam bánh xe)" },
{ "thấu", "透", "vhn", "thấu kính, thẩm thấu" },
{ "thấy", "𫌠", "gdhn", "trông thấy" },
{ "thấy", "体", "gdhn", "trông thấy" },
{ "thấy", "𧡊", "vhn", "trông thấy" },
{ "thầm", "𠽄", "btcn", "nói thầm" },
{ "thầm", "䰼", "btcn", "thầm (tên một loại cá)" },
{ "thầm", "𠶀", "gdhn", "nói thầm" },
{ "thầm", "𫴚", "gdhn", "âm thầm" },
{ "thầm", "椹", "gdhn", "âm thầm" },
{ "thầm", "谌", "gdhn", "thầm (tin nhau, đích xác)" },
{ "thầm", "𠽉", "vhn", "thì thầm" },
{ "thầm", "啿", "vhn", "thầm thì" },
{ "thầm", "忱", "vhn", "âm thầm" },
{ "thầm", "諶", "vhn", "thầm (tin nhau, đích xác)" },
{ "thần", "辰", "btcn", "tinh thần" },
{ "thần", "娠", "gdhn", "thần (thời kì mang thai)" },
{ "thần", "宸", "gdhn", "thần (buồng trong)" },
{ "thần", "脣", "gdhn", "thần (môi), bần thần" },
{ "thần", "唇", "vhn", "thần (môi), bần thần" },
{ "thần", "晨", "vhn", "bần thần" },
{ "thần", "神", "vhn", "thần tiên" },
{ "thần", "臣", "vhn", "thần dân, thần tử" },
{ "thầu", "𠲠", "vhn", "làm thầu" },
{ "thầu", "偷", "vhn", "chủ thầu" },
{ "thầy", "偨", "btcn", "thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u" },
{ "thầy", "柴", "btcn", "thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u" },
{ "thầy", "𪪀", "gdhn", "thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u" },
{ "thẩm", "嬸", "btcn", "thẩm mẫu (vợ chú)" },
{ "thẩm", "瀋", "btcn", "thẩm (còn ướt, tên họ)" },
{ "thẩm", "𡄎", "gdhn", "thẩm (thưởng thức)" },
{ "thẩm", "婶", "gdhn", "thẩm mẫu (vợ chú)" },
{ "thẩm", "审", "gdhn", "thẩm tra, thẩm phán" },
{ "thẩm", "沈", "gdhn", "thẩm (còn ướt, tên họ)" },
{ "thẩm", "渖", "gdhn", "thẩm (còn ướt, tên họ)" },
{ "thẩm", "諗", "gdhn", "thẩm cáo (báo để đề phòng)" },
{ "thẩm", "讅", "gdhn", "thẩm định" },
{ "thẩm", "谂", "gdhn", "thẩm cáo (báo để đề phòng)" },
{ "thẩm", "審", "vhn", "thẩm tra, thẩm phán" },
{ "thẩn", "吲", "btcn", "thẩn thơ" },
{ "thẩn", "哂", "gdhn", "thẩn (cười mỉn)" },
{ "thẩn", "蜃", "gdhn", "thẩn (con sò)" },
{ "thẩn", "矧", "vhn", "thơ thẩn" },
{ "thẩu", "𪝈", "gdhn", "" },
{ "thẩu", "荍", "vhn", "trái thẩu (quả cây thuốc phiện)" },
{ "thẩy", "汰", "gdhn", "thẩy (bẻ hái, đẩy nhẹ)" },
{ "thẩy", "貸", "gdhn", "thẩy (bẻ hái, đẩy nhẹ)" },
{ "thẫm", "𧺁", "btcn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
{ "thẫm", "瀋", "btcn", "đỏ thẫm" },
{ "thẫm", "𧺀", "gdhn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
{ "thẫm", "審", "gdhn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
{ "thẫm", "深", "gdhn", "đỏ thẫm, xanh thẫm" },
{ "thẫn", "矧", "gdhn", "thẫn thờ" },
{ "thậm", "珠", "btcn", "thậm tệ" },
{ "thậm", "什", "gdhn", "thậm ma (= nàỏ)" },
{ "thậm", "葚", "gdhn", "thậm tệ" },
{ "thậm", "甚", "vhn", "thậm tệ" },
{ "thận", "肾", "gdhn", "quả thận" },
{ "thận", "慎", "vhn", "thận trọng" },
{ "thận", "腎", "vhn", "quả thận" },
{ "thập", "什", "vhn", "thập thò; thập cẩm" },
{ "thập", "十", "vhn", "thập (số 10); thập phân; thập thò" },
{ "thập", "拾", "vhn", "thập (số 10); thập phân; thập thò" },
{ "thật", "寔", "btcn", "thật thà" },
{ "thật", "实", "gdhn", "thật thà" },
{ "thật", "實", "gdhn", "thật thà" },
{ "thắc", "慝", "gdhn", "thắc (gian tà)" },
{ "thắc", "鋱", "gdhn", "chất terbium (Tb)" },
{ "thắc", "铽", "gdhn", "chất terbium (Tb)" },
{ "thắc", "忑", "vhn", "thắc thỏm" },
{ "thắc", "忒", "vhn", "thắc (sai lầm)" },
{ "thắm", "審", "btcn", "thắm lại" },
{ "thắm", "嘇", "gdhn", "thắm đượm" },
{ "thắm", "𣠒", "vhn", "đỏ thắm" },
{ "thắm", "𧹱", "vhn", "yếm thắm" },
{ "thắm", "𧺀", "vhn", "thắm thiết" },
{ "thắm", "𧺁", "vhn", "thắm thiết" },
{ "thắn", "殯", "gdhn", "thẳng thắn" },
{ "thắng", "乘", "btcn", "thắng ngựa" },
{ "thắng", "勝", "vhn", "thắng trận" },
{ "thắng", "胜", "vhn", "thắng trận" },
{ "thắp", "撘", "btcn", "thắp đèn" },
{ "thắp", "𤐴", "gdhn", "thắp đèn" },
{ "thắp", "𬊭", "gdhn", "thắp đèn" },
{ "thắp", "搭", "gdhn", "thắp đèn" },
{ "thắp", "𤏧", "vhn", "thắp đèn" },
{ "thắp", "𤒴", "vhn", "thắp đèn" },
{ "thắt", "失", "btcn", "thắt lại" },
{ "thắt", "𬂥", "gdhn", "thắt chặt đoàn kết" },
{ "thắt", "抶", "gdhn", "thắt nút" },
{ "thắt", "𢫅", "vhn", "thắt cổ" },
{ "thắt", "紩", "vhn", "thắt nút" },
{ "thằn", "蠅", "btcn", "thằn lằn" },
{ "thằn", "蜃", "gdhn", "thằn lằn" },
{ "thằn", "𧊋", "vhn", "thằn lằn" },
{ "thằn", "𧌀", "vhn", "thằn lằn" },
{ "thằn", "蜄", "vhn", "thằn lằn" },
{ "thằng", "倘", "gdhn", "thằng bé" },
{ "thằng", "僶", "gdhn", "thằng bé" },
{ "thằng", "尙", "gdhn", "thằng bé" },
{ "thằng", "绳", "gdhn", "thằng (dây buộc; kìm hãm)" },
{ "thằng", "𠊟", "vhn", "thằng bé" },
{ "thằng", "繩", "vhn", "thằng (dây buộc; kìm hãm)" },
{ "thẳm", "審", "btcn", "thăm thẳm" },
{ "thẳm", "瀋", "vhn", "thăm thẳm" },
{ "thẳng", "𫤁", "gdhn", "thẳng thắn" },
{ "thẳng", "𬆅", "gdhn", "đường thẳng, thẳng thắn" },
{ "thẳng", "𬆈", "gdhn", "đường thẳng, thẳng thắn" },
{ "thẳng", "𣦎", "vhn", "đường thẳng, ngay thẳng" },
{ "thẳng", "𣦛", "vhn", "ngay thẳng" },
{ "thẳng", "𥊢", "vhn", "đường thẳng, ngay thẳng" },
{ "thẳng", "𥊣", "vhn", "đường thẳng, ngay thẳng" },
{ "thẳng", "倘", "vhn", "thẳng thắn" },
{ "thẳng", "躺", "vhn", "thẳng thắn" },
{ "thặng", "賸", "btcn", "thặng dư" },
{ "thặng", "乘", "vhn", "thặng (xe bốn ngựa)" },
{ "thặng", "剩", "vhn", "thặng dư" },
{ "thẹn", "𪭇", "gdhn", "thẹn thùng" },
{ "thẹn", "𫅡", "gdhn", "hổ thẹn" },
{ "thẹn", "𠾺", "vhn", "e thẹn" },
{ "thẹn", "𢢆", "vhn", "thẹn thùng" },
{ "thẹo", "勦", "btcn", "thẹo mặt" },
{ "thẹo", "少", "btcn", "một thẹo" },
{ "thẹo", "𤵌", "gdhn", "vết thẹo" },
{ "thẹo", "剿", "gdhn", "vết thẹo" },
{ "thẹp", "𠽕", "vhn", "thọp thẹp" },
{ "thẻ", "𬌕", "gdhn", "thẻ bài" },
{ "thẻ", "矢", "gdhn", "thỏ thẻ; thẻ bài" },
{ "thẻ", "𠱈", "vhn", "thỏ thẻ" },
{ "thẻ", "𥮋", "vhn", "rút thẻ" },
{ "thẻ", "𥸠", "vhn", "rút thẻ" },
{ "thẻo", "少", "gdhn", "thẻo bánh, thẻo vải" },
{ "thế", "愍", "btcn", "thay thế" },
{ "thế", "剃", "gdhn", "thế (cạo sát)" },
{ "thế", "势", "gdhn", "thế lực, địa thế" },
{ "thế", "卋", "gdhn", "thế hệ, thế sự" },
{ "thế", "妻", "gdhn", "thế (thê tử)" },
{ "thế", "屉", "gdhn", "thế (chõ xếp nhiều tầng)" },
{ "thế", "屜", "gdhn", "thế (chõ xếp nhiều tầng)" },
{ "thế", "沏", "gdhn", "thế (hãm, nấu)" },
{ "thế", "涕", "gdhn", "thế (nước mắt, nước mũi)" },
{ "thế", "渫", "gdhn", "thế (nước mắt, nước mũi)" },
{ "thế", "砌", "gdhn", "thế (trát hồ lên vải)" },
{ "thế", "薙", "gdhn", "thế (làm cỏ, cắt tóc)" },
{ "thế", "貰", "gdhn", "thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)" },
{ "thế", "贳", "gdhn", "thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)" },
{ "thế", "鬀", "gdhn", "thế (cạo sát)" },
{ "thế", "世", "vhn", "thế hệ, thế sự" },
{ "thế", "勢", "vhn", "thế lực, địa thế" },
{ "thế", "替", "vhn", "thay thế" },
{ "thếch", "適", "btcn", "lếch thếch" },
{ "thếch", "添", "gdhn", "nhạt thếch" },
{ "thếch", "适", "gdhn", "lếch thếch" },
{ "thếp", "𨨧", "btcn", "thếp vàng" },
{ "thếp", "帖", "btcn", "sơn son thếp vàng" },
{ "thếp", "淁", "btcn", "thếp rượu" },
{ "thếp", "𩚦", "gdhn", "thết đãi, thết tiệc" },
{ "thếp", "設", "gdhn", "thết đãi, thết tiệc" },
{ "thếp", "𤆻", "vhn", "sơn son thếp vàng" },
{ "thết", "𩚦", "vhn", "thết cơm" },
{ "thết", "設", "vhn", "thết khách" },
{ "thề", "誓", "vhn", "lời thề" },
{ "thềm", "檐", "gdhn", "trước thềm" },
{ "thềm", "𡍞", "vhn", "thềm nhà" },
{ "thềm", "㙴", "vhn", "thềm nhà" },
{ "thều", "韶", "btcn", "thều thào" },
{ "thều", "嘲", "gdhn", "thều thào" },
{ "thể", "世", "btcn", "có thể" },
{ "thể", "勢", "gdhn", "có thể" },
{ "thể", "彩", "gdhn", "thể (sắc màu)" },
{ "thể", "躰", "gdhn", "thân thể" },
{ "thể", "逝", "gdhn", "thệ (trôi qua, chết)" },
{ "thể", "体", "vhn", "thể lề" },
{ "thể", "體", "vhn", "thân thể, thể diện" },
{ "thểu", "吵", "btcn", "thất thểu" },
{ "thểu", "少", "btcn", "thất thểu" },
{ "thệ", "誓", "btcn", "tuyên thệ" },
{ "thệ", "𩻔", "vhn", "cá thệ (như cá bống)" },
{ "thỉ", "𠱈", "btcn", "thủ thỉ" },
{ "thỉ", "𧳐", "gdhn", "thỉ (tên cây thuốc)" },
{ "thỉ", "始", "gdhn", "thỉ (bắt đầu)" },
{ "thỉ", "屎", "gdhn", "thỉ (cứt)" },
{ "thỉ", "弛", "gdhn", "thỉ (buông ra, buông lỏng)" },
{ "thỉ", "施", "gdhn", "thủ thỉ" },
{ "thỉ", "舐", "gdhn", "thỉ (liếm láp)" },
{ "thỉ", "舓", "gdhn", "thỉ (liếm láp)" },
{ "thỉ", "豨", "gdhn", "thỉ (tên cây thuốc)" },
{ "thỉ", "矢", "vhn", "thủ thỉ" },
{ "thỉ", "豕", "vhn", "thỉ (con heo)" },
{ "thỉn", "𠽈", "vhn", "thỉn thót (nịnh bợ)" },
{ "thỉnh", "请", "gdhn", "thỉnh cầu; thủng thỉnh" },
{ "thỉnh", "請", "vhn", "thỉnh cầu; thủng thỉnh" },
{ "thỉu", "少", "btcn", "bẩn thỉu" },
{ "thị", "嗜", "gdhn", "thị (mê, thích)" },
{ "thị", "恃", "gdhn", "" },
{ "thị", "施", "gdhn", "thị uy" },
{ "thị", "柹", "gdhn", "cây thị" },
{ "thị", "眎", "gdhn", "tuần thị (kiểm sát)" },
{ "thị", "视", "gdhn", "thị sát; giám thị" },
{ "thị", "豉", "gdhn", "thị (lên men đậu đen)" },
{ "thị", "鈰", "gdhn", "chất cerium" },
{ "thị", "铈", "gdhn", "chất cerium" },
{ "thị", "侍", "vhn", "thị (hầu hạ, chăm sóc)" },
{ "thị", "市", "vhn", "thành thị" },
{ "thị", "是", "vhn", "lời thị phi" },
{ "thị", "柿", "vhn", "quả thị" },
{ "thị", "氏", "vhn", "vô danh thị" },
{ "thị", "示", "vhn", "yết thị" },
{ "thị", "視", "vhn", "thị sát; giám thị" },
{ "thịch", "釋", "btcn", "thình thịch" },
{ "thịch", "辟", "gdhn", "thình thịch" },
{ "thịnh", "盛", "vhn", "cường thịnh; phồn thịnh" },
{ "thịt", "䏦", "gdhn", "thịt da, làm thịt" },
{ "thịt", "𬚸", "gdhn", "thịt da, làm thịt" },
{ "thịt", "舌", "gdhn", "thịt (thức ăn); ăn thịt" },
{ "thịt", "𦧘", "vhn", "thịt da, làm thịt" },
{ "thọ", "授", "btcn", "thọ (ban cho, tặng)" },
{ "thọ", "受", "gdhn", "thọ (tiếp nhận)" },
{ "thọ", "壽", "vhn", "chúc thọ, thượng thọ" },
{ "thọ", "寿", "vhn", "tuổi thọ, thượng thọ" },
{ "thọc", "𢬳", "gdhn", "thọc mạch" },
{ "thọc", "擉", "vhn", "thọc mạch" },
{ "thọt", "啐", "btcn", "đui thọt" },
{ "thọt", "𨃍", "gdhn", "chạy thọt (tọt) vào nhà" },
{ "thọt", "揬", "gdhn", "thọt chân" },
{ "thỏ", "兎", "gdhn", "con thỏ; thỏ thẻ" },
{ "thỏ", "堍", "gdhn", "thỏ (tay vịn cầu thang)" },
{ "thỏ", "菟", "gdhn", "thỏ (thảo dược từ hạt dưa)" },
{ "thỏ", "𤟛", "vhn", "con thỏ" },
{ "thỏ", "兔", "vhn", "con thỏ; thỏ thẻ" },
{ "thỏi", "碎", "btcn", "thỏi đất" },
{ "thỏi", "𤗯", "gdhn", "thỏi vàng" },
{ "thỏi", "鋑", "gdhn", "thỏi vàng" },
{ "thỏi", "𣽊", "vhn", "thỏi đồng" },
{ "thỏm", "瀋", "btcn", "thấp thỏm" },
{ "thỏm", "慘", "gdhn", "thắc thỏm" },
{ "thỏm", "𡂹", "vhn", "lòng thắc thỏm" },
{ "thỏm", "忝", "vhn", "biết thỏm (biết việc kín)" },
{ "thố", "兔", "btcn", "ngựa xích thố" },
{ "thố", "厝", "btcn", "thố (đặt)" },
{ "thố", "菟", "btcn", "thố (dây tầm gửi)" },
{ "thố", "錯", "btcn", "thố ngộ (lầm); thất thố" },
{ "thố", "兎", "gdhn", "ngựa xích thố" },
{ "thố", "酢", "gdhn", "thố (giấm)" },
{ "thố", "醋", "gdhn", "thố (giấm; ghen)" },
{ "thố", "措", "vhn", "thố (điều hành, lựa chọn; hoảng sợ)" },
{ "thốc", "𣽊", "btcn", "nôn thốc nôn tháo" },
{ "thốc", "禿", "btcn", "thổ thốc lên" },
{ "thốc", "鷟", "btcn", "" },
{ "thốc", "𢬳", "gdhn", "nôn thốc nôn tháo" },
{ "thốc", "嗾", "gdhn", "nôn thốc nôn tháo" },
{ "thốc", "托", "gdhn", "chạy thốc" },
{ "thốc", "秃", "gdhn", "thốc (trơ trụi)" },
{ "thốc", "簇", "gdhn", "thốc (chụm lại, mới tinh)" },
{ "thốc", "蔟", "gdhn", "thốc (cái né tằm)" },
{ "thốc", "踧", "gdhn", "thốc (kính mà sợ)" },
{ "thốc", "鏃", "gdhn", "thốc (mũi tên bịt sắt)" },
{ "thốc", "镞", "gdhn", "thốc (mũi tên bịt sắt)" },
{ "thốc", "𠲿", "vhn", "nôn thốc tháo" },
{ "thối", "啐", "btcn", "thối tha" },
{ "thối", "腿", "btcn", "thối (bắp đùi)" },
{ "thối", "退", "btcn", "thối tha" },
{ "thối", "𠺙", "vhn", "thối tha" },
{ "thối", "𦤮", "vhn", "hôi thối" },
{ "thốn", "寸", "vhn", "thốn (tấc: đơn vị đo; khiêm tốn)" },
{ "thống", "𢳟", "gdhn", "thống (chọc, đâm; tiết lộ)" },
{ "thống", "捅", "gdhn", "thống (chọc, đâm; tiết lộ)" },
{ "thống", "桶", "gdhn", "thống (cái thùng)" },
{ "thống", "统", "gdhn", "thống soái; thống kê" },
{ "thống", "𡎭", "vhn", "cái thống" },
{ "thống", "痛", "vhn", "thống khổ" },
{ "thống", "統", "vhn", "thống soái; thống kê" },
{ "thốt", "説", "btcn", "thốt (nói)" },
{ "thốt", "卒", "gdhn", "thốt nhiên (chợt)" },
{ "thốt", "啐", "gdhn", "thốt (nói)" },
{ "thốt", "椊", "gdhn", "thốt (trái cho đường)" },
{ "thốt", "橽", "gdhn", "thốt (trái cho đường)" },
{ "thốt", "猝", "gdhn", "thốt nhiên" },
{ "thồ", "馱", "gdhn", "thồ hàng" },
{ "thồi", "搉", "vhn", "thồi ra" },
{ "thổ", "釷", "gdhn", "thổ (chất Thorium)" },
{ "thổ", "钍", "gdhn", "thổ (chất Thorium)" },
{ "thổ", "吐", "vhn", "thổ tả" },
{ "thổ", "土", "vhn", "thuế điền thổ" },
{ "thổi", "𠺙", "gdhn", "thổi kèn" },
{ "thổi", "璀", "gdhn", "thổi (rực rỡ)" },
{ "thổi", "煺", "vhn", "thổi cơm" },
{ "thổn", "𠴘", "vhn", "thổn thức" },
{ "thổn", "刌", "vhn", "thổn thức" },
{ "thổn", "忖", "vhn", "thổn thức" },
{ "thỗn", "𦛻", "btcn", "thỗn thễn (trần truồng)" },
{ "thỗn", "忖", "gdhn", "thỗn mặt ra, thỗn thễn (trần truồng)" },
{ "thộ", "錯", "btcn", "thộ chè (hộp đựng chè)" },
{ "thộn", "順", "gdhn", "thộn mặt ra" },
{ "thộn", "𦛻", "vhn", "mặt thộn" },
{ "thộn", "氽", "vhn", "thộn mặt ra" },
{ "thộp", "拾", "btcn", "thộp ngực" },
{ "thộp", "𫽆", "gdhn", "thộp ngực" },
{ "thớ", "次", "btcn", "thớ thịt" },
{ "thớ", "𬚺", "gdhn", "thớ thịt, thớ gỗ" },
{ "thớm", "採", "btcn", "thẳng thớm" },
{ "thớm", "探", "gdhn", "thẳng thớm" },
{ "thớt", "匹", "gdhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
{ "thớt", "噠", "gdhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
{ "thớt", "達", "gdhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
{ "thớt", "𡃿", "vhn", "thơn thớt" },
{ "thớt", "𣐆", "vhn", "cái thớt" },
{ "thớt", "𣘄", "vhn", "cái thớt" },
{ "thớt", "橽", "vhn", "cái thớt" },
{ "thớt", "泞", "vhn", "thơn thớt; thưa thớt" },
{ "thờ", "祠", "btcn", "nhà thờ" },
{ "thờ", "𫀟", "gdhn", "thờ cúng" },
{ "thờ", "徐", "gdhn", "thờ ơ" },
{ "thờ", "於", "gdhn", "thờ ơ" },
{ "thờ", "𠄜", "vhn", "thờ cha mẹ" },
{ "thờ", "𥚤", "vhn", "thờ cúng" },
{ "thờ", "蜍", "vhn", "thẫn thờ" },
{ "thời", "時", "btcn", "thời tiết" },
{ "thời", "貰", "btcn", "thởi lởi" },
{ "thời", "旹", "gdhn", "thời cơ, thời vận" },
{ "thời", "𥱯", "vhn", "thời kỳ" },
{ "thời", "时", "vhn", "thời tiết" },
{ "thờn", "𩺦", "vhn", "cá thờn bơn" },
{ "thở", "呲", "gdhn", "thở than" },
{ "thở", "咀", "vhn", "thở than" },
{ "thởi", "貰", "vhn", "thời tiết, thời vận" },
{ "thợ", "𫶳", "gdhn", "thước thợ" },
{ "thợ", "𠏲", "vhn", "thợ nề" },
{ "thợ", "𣞍", "vhn", "thước thợ" },
{ "thợ", "洘", "vhn", "thợ thuyền" },
{ "thợ", "署", "vhn", "thợ thuyền" },
{ "thụ", "售", "gdhn", "thụ (bán)" },
{ "thụ", "树", "gdhn", "cổ thụ" },
{ "thụ", "竖", "gdhn", "thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)" },
{ "thụ", "竪", "gdhn", "thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)" },
{ "thụ", "綬", "gdhn", "thụ (dây tua)" },
{ "thụ", "绶", "gdhn", "thụ (dây tua)" },
{ "thụ", "豎", "gdhn", "thụ (đường thẳng đứng, dựng đứng)" },
{ "thụ", "受", "vhn", "hấp thụ" },
{ "thụ", "授", "vhn", "thụ giáo" },
{ "thụ", "樹", "vhn", "cổ thụ" },
{ "thục", "蜀", "btcn", "nước Thục" },
{ "thục", "贖", "btcn", "thục (chuộc; đền bù)" },
{ "thục", "俶", "gdhn", "thục (bắt đầu)" },
{ "thục", "孰", "gdhn", "thục (aỉ cái gì?)" },
{ "thục", "淑", "gdhn", "thục (trong sạch, dịu dàng)" },
{ "thục", "赎", "gdhn", "thục (chuộc; đền bù)" },
{ "thục", "塾", "vhn", "tư thục" },
{ "thục", "熟", "vhn", "thục (trái chín); thuần thục" },
{ "thụi", "𢱸", "gdhn", "thụi nhau" },
{ "thụi", "𢵌", "gdhn", "thụi nhau" },
{ "thụi", "退", "gdhn", "thụi nhau" },
{ "thụng", "統", "btcn", "áo thụng" },
{ "thụp", "拾", "btcn", "thụp xuống" },
{ "thụt", "湥", "btcn", "thụt lùi" },
{ "thụt", "𢫫", "gdhn", "thụt lùi" },
{ "thủ", "守", "gdhn", "thủ (canh, nghe lời)" },
{ "thủ", "扌", "gdhn", "thủ (bộ gốc, thường đọc bộ tài gảy: tay)" },
{ "thủ", "取", "vhn", "thủ lấy" },
{ "thủ", "手", "vhn", "thủ (bộ gốc: cáng tay)" },
{ "thủ", "首", "vhn", "thủ (bộ gốc: đầu): thủ tướng, thủ trưởng" },
{ "thủa", "𣋾", "vhn", "thủa ấy, thủa xưa, thủa nọ, một thủa" },
{ "thủi", "退", "btcn", "thui thủi" },
{ "thủi", "𠺙", "gdhn", "lủi thủi, thui thủi" },
{ "thủi", "蹆", "vhn", "thui thủi" },
{ "thủm", "審", "btcn", "thủm mùi" },
{ "thủm", "瀋", "btcn", "ủm thủm" },
{ "thủm", "𫇍", "gdhn", "thum thủm" },
{ "thủm", "𦤰", "vhn", "thum thủm" },
{ "thủng", "𡄯", "btcn", "thủng thỉnh" },
{ "thủng", "從", "btcn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
{ "thủng", "樁", "btcn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
{ "thủng", "統", "btcn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
{ "thủng", "腫", "btcn", "lỗ thủng" },
{ "thủng", "𫫴", "gdhn", "thủng thỉnh" },
{ "thủng", "𬔕", "gdhn", "lỗ thủng" },
{ "thủng", "聳", "gdhn", "thủng thẳng; thủng lỗ" },
{ "thủng", "𡄭", "vhn", "thủng thỉnh" },
{ "thủy", "氺", "gdhn", "thuỷ binh; đường thuỷ" },
{ "thứ", "恐", "btcn", "tha thứ" },
{ "thứ", "𫫒", "gdhn", "tha thứ" },
{ "thứ", "刺", "gdhn", "thứ sử" },
{ "thứ", "庶", "vhn", "con thứ" },
{ "thứ", "恕", "vhn", "khoan thứ" },
{ "thứ", "次", "vhn", "thứ nhất" },
{ "thức", "䛊", "gdhn", "học thức, nhận thức" },
{ "thức", "拭", "gdhn", "thức (chùi)" },
{ "thức", "识", "gdhn", "học thức, nhận thức" },
{ "thức", "𠲧", "vhn", "tỉnh thức, thổn thức" },
{ "thức", "𥅞", "vhn", "thức đêm" },
{ "thức", "式", "vhn", "thức ăn" },
{ "thức", "恜", "vhn", "thổn thức" },
{ "thức", "識", "vhn", "học thức, nhận thức" },
{ "thứu", "鷲", "gdhn", "thứu (chim kên kên)" },
{ "thứu", "鹫", "gdhn", "thứu (chim kên kên)" },
{ "thừ", "蜍", "btcn", "thừ (con cóc); thừ người" },
{ "thừa", "乘", "btcn", "thừa cơ" },
{ "thừa", "庶", "gdhn", "xem thứa" },
{ "thừa", "承", "gdhn", "thừa ân; thừa nhận; thừa tướng" },
{ "thừa", "餘", "gdhn", "thừa thãi" },
{ "thừa", "丞", "vhn", "thừa thãi; thừa tướng (giúp vua)" },
{ "thừng", "繩", "btcn", "dây thừng; thẳng thừng" },
{ "thừng", "绳", "gdhn", "dây thừng; thẳng thừng" },
{ "thử", "試", "btcn", "thử tài" },
{ "thử", "呲", "gdhn", "thử (nhe răng)" },
{ "thử", "沚", "gdhn", "thử (trong trẻo)" },
{ "thử", "黍", "gdhn", "thử (lúa mùa)" },
{ "thử", "鼠", "gdhn", "thử (chuột)" },
{ "thử", "鼡", "gdhn", "thử (chuột)" },
{ "thử", "齜", "gdhn", "thử (nhe răng)" },
{ "thử", "龇", "gdhn", "thử (nhe răng)" },
{ "thử", "暑", "vhn", "hàn thử biểu" },
{ "thử", "此", "vhn", "thử (cái này)" },
{ "thửa", "使", "btcn", "thửa đôi giầy" },
{ "thửa", "所", "btcn", "thửa một thanh gươm" },
{ "thửa", "此", "gdhn", "thửa ruộng" },
{ "thửng", "矧", "btcn", "lửng thửng" },
{ "thửng", "𪟶", "gdhn", "lửng thửng" },
{ "thửng", "㫾", "vhn", "lửng thửng" },
{ "thững", "𨀊", "btcn", "lững thững" },
{ "thững", "吲", "btcn", "lững thững" },
{ "thững", "蕩", "btcn", "lững thững" },
{ "thự", "曙", "gdhn", "thự (rạng đông)" },
{ "thự", "署", "gdhn", "thự (văn phòng công)" },
{ "thự", "薯", "gdhn", "thự (khoai)" },
{ "thự", "藷", "gdhn", "thự (khoai)" },
{ "thự", "墅", "vhn", "biệt thự" },
{ "thực", "埴", "gdhn", "thực (đất sét)" },
{ "thực", "实", "gdhn", "thực quyền, việc thực" },
{ "thực", "殖", "gdhn", "thực (cây giống)" },
{ "thực", "泄", "gdhn", "xem tiết" },
{ "thực", "蚀", "gdhn", "thực (mất mát, hao mòn)" },
{ "thực", "蝕", "gdhn", "thực (mất mát, hao mòn)" },
{ "thực", "飠", "gdhn", "thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn" },
{ "thực", "饣", "gdhn", "thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn" },
{ "thực", "釒", "tdhv", "" },
{ "thực", "寔", "vhn", "thành thực" },
{ "thực", "實", "vhn", "thực thà" },
{ "thực", "植", "vhn", "thực vật" },
{ "thực", "食", "vhn", "thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn" },
{ "ti", "丝", "gdhn", "ti (bằng tơ)" },
{ "ti", "凘", "gdhn", "ti (băng trôi)" },
{ "ti", "卑", "gdhn", "ti (thấp, thấp kém, khiêm nhường)" },
{ "ti", "咝", "gdhn", "ti (tiếng bay vèo vèo)" },
{ "ti", "咨", "gdhn", "ti (tư vấn)" },
{ "ti", "噝", "gdhn", "ti (tiếng bay vèo vèo)" },
{ "ti", "婢", "gdhn", "tì nữ" },
{ "ti", "撕", "gdhn", "ti (xé nát)" },
{ "ti", "澌", "gdhn", "ti (hết hẳn)" },
{ "ti", "絲", "gdhn", "ti (tơ, bằng tơ); li ti" },
{ "ti", "裨", "gdhn", "ti (giúp đỡ)" },
{ "ti", "諮", "gdhn", "ti (tư vấn)" },
{ "ti", "貲", "gdhn", "ti (ước lượng)" },
{ "ti", "赀", "gdhn", "ti (ước lượng)" },
{ "ti", "司", "vhn", "công ti" },
{ "tia", "𣈢", "vhn", "tia hi vọng" },
{ "tia", "濞", "vhn", "tia máu" },
{ "tim", "𬚲", "gdhn", "quả tim" },
{ "tim", "心", "gdhn", "quả tim" },
{ "tim", "紺", "gdhn", "tim tím" },
{ "tim", "芯", "gdhn", "tim đèn" },
{ "tim", "𢙭", "vhn", "tim đèn" },
{ "tim", "𥿂", "vhn", "tim đèn" },
{ "tim", "𦙦", "vhn", "quả tim" },
{ "tin", "信", "btcn", "tin tức" },
{ "tin", "𪝮", "gdhn", "lòng tin" },
{ "tin", "𬦿", "gdhn", "tin (chân)" },
{ "tin", "𠒷", "vhn", "tin tức" },
{ "tinh", "腥", "btcn", "tinh khí" },
{ "tinh", "并", "gdhn", "tinh (sử dụng con số, sắp đặt)" },
{ "tinh", "惺", "gdhn", "tinh khôn" },
{ "tinh", "桯", "gdhn", "" },
{ "tinh", "睛", "gdhn", "mắt tinh" },
{ "tinh", "菁", "gdhn", "cạo tinh (cạo bột vỏ tre)" },
{ "tinh", "旌", "vhn", "tinh kỳ" },
{ "tinh", "星", "vhn", "sáng tinh mơ" },
{ "tinh", "晶", "vhn", "kết tinh, sáng tinh" },
{ "tinh", "猩", "vhn", "con tinh tinh, con chăn tinh" },
{ "tinh", "精", "vhn", "trắng tinh" },
{ "tiu", "消", "btcn", "tiu nghỉu" },
{ "tiu", "簫", "gdhn", "tiu (loại nhạc khí); tiu nghỉu" },
{ "tiu", "銷", "vhn", "tiu (nhạc khí bằng đồng)" },
{ "tiu", "鏢", "vhn", "tiu (nhạc khí bằng đồng)" },
{ "tiêm", "暹", "btcn", "tiêm (bóng mặt trời loe lên)" },
{ "tiêm", "𢬅", "gdhn", "tiêm chích" },
{ "tiêm", "䊹", "gdhn", "tiêm (chão kéo thuyền)" },
{ "tiêm", "歼", "gdhn", "tiêm huỷ" },
{ "tiêm", "殲", "gdhn", "tiêm huỷ" },
{ "tiêm", "渐", "gdhn", "tiêm nhiễm" },
{ "tiêm", "漸", "gdhn", "tiêm nhiễm" },
{ "tiêm", "签", "gdhn", "tiêm (que tre; xem kiềm" },
{ "tiêm", "簽", "gdhn", "tiêm (que tre; xem kiềm; thiêm)" },
{ "tiêm", "籤", "gdhn", "tiêm (que tre; xem kiềm)" },
{ "tiêm", "縴", "gdhn", "tiêm (chão kéo thuyền)" },
{ "tiêm", "纤", "gdhn", "tiêm (chão kéo thuyền)" },
{ "tiêm", "銛", "gdhn", "tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)" },
{ "tiêm", "铦", "gdhn", "tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)" },
{ "tiêm", "尖", "vhn", "tiêm chủng, mũi tiêm" },
{ "tiêm", "纖", "vhn", "tiêm nhiễm" },
{ "tiên", "僊", "gdhn", "tiên phật" },
{ "tiên", "姗", "gdhn", "tiên (đủng đỉnh)" },
{ "tiên", "戋", "gdhn", "tiên (nhỏ)" },
{ "tiên", "戔", "gdhn", "tiên (nhỏ)" },
{ "tiên", "椾", "gdhn", "tiên chú (lời giải thích cho sách)" },
{ "tiên", "氙", "gdhn", "tiên (khí xenon)" },
{ "tiên", "浅", "gdhn", "tiên (nước chảy róc rách)" },
{ "tiên", "淺", "gdhn", "tiên (nước chảy róc rách)" },
{ "tiên", "湜", "gdhn", "" },
{ "tiên", "煎", "gdhn", "tiên (chiên, nấu nhỏ lửa)" },
{ "tiên", "秈", "gdhn", "tiên (loại lúa hạt dài)" },
{ "tiên", "笺", "gdhn", "tiên (giấy viết, lá thơ)" },
{ "tiên", "箋", "gdhn", "tiên (giấy viết, lá thơ)" },
{ "tiên", "籼", "gdhn", "tiên (lúa hạt dài)" },
{ "tiên", "跹", "gdhn", "tiên (quay vòng khi nhảy hát)" },
{ "tiên", "躚", "gdhn", "tiên (quay vòng khi nhảy hát)" },
{ "tiên", "鬋", "gdhn", "tiên (tóc mai của đàn bà buông thõng xuống)" },
{ "tiên", "鲜", "gdhn", "tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)" },
{ "tiên", "仙", "vhn", "tiên phật" },
{ "tiên", "先", "vhn", "trước tiên" },
{ "tiên", "牋", "vhn", "giấy hoa tiên" },
{ "tiên", "鮮", "vhn", "tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)" },
{ "tiêu", "悄", "btcn", "tiêu điều" },
{ "tiêu", "標", "btcn", "tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề" },
{ "tiêu", "銷", "btcn", "tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ" },
{ "tiêu", "僬", "gdhn", "tiêu nghiêu (người lùn)" },
{ "tiêu", "劁", "gdhn", "" },
{ "tiêu", "哨", "gdhn", "thổi tiêu" },
{ "tiêu", "宵", "gdhn", "nguyên tiêu" },
{ "tiêu", "标", "gdhn", "tiêu biểu, tiêu chuẩn; tiêu đề" },
{ "tiêu", "潇", "gdhn", "tiêu (nước sâu và trong)" },
{ "tiêu", "瀟", "gdhn", "tiêu (nước sâu và trong)" },
{ "tiêu", "焦", "gdhn", "tiêu (đốt cháy; lo lắng)" },
{ "tiêu", "硝", "gdhn", "tiêu (hoá chất)" },
{ "tiêu", "礁", "gdhn", "tiêu (đá ngầm)" },
{ "tiêu", "箫", "gdhn", "tiêu (cây sáo)" },
{ "tiêu", "綃", "gdhn", "tiêu (thứ lụa dệt bằng tơ sống)" },
{ "tiêu", "肖", "gdhn", "tiêu (tên họ; giống)" },
{ "tiêu", "萧", "gdhn", "tiêu (họ); tiêu tán" },
{ "tiêu", "鏢", "gdhn", "tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)" },
{ "tiêu", "鑣", "gdhn", "tiêu (cương ngựa)" },
{ "tiêu", "销", "gdhn", "tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ" },
{ "tiêu", "镖", "gdhn", "tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)" },
{ "tiêu", "镳", "gdhn", "tiêu (cương ngựa)" },
{ "tiêu", "霄", "gdhn", "tiêu (mây)" },
{ "tiêu", "飆", "gdhn", "tiêu (gió lốc)" },
{ "tiêu", "飙", "gdhn", "tiêu (gió lốc)" },
{ "tiêu", "髟", "gdhn", "tiêu (bộ gốc)" },
{ "tiêu", "魈", "gdhn", "tiêu (con khỉ)" },
{ "tiêu", "鷦", "gdhn", "tiêu (chim sáo)" },
{ "tiêu", "鹪", "gdhn", "tiêu (chim sáo)" },
{ "tiêu", "椒", "vhn", "hồ tiêu" },
{ "tiêu", "消", "vhn", "tiêu tan; tiêu khiển" },
{ "tiêu", "簫", "vhn", "tiêu (cây sáo)" },
{ "tiêu", "蕉", "vhn", "chuối tiêu" },
{ "tiêu", "蕭", "vhn", "tiêu (họ); tiêu tán" },
{ "tiêu", "逍", "vhn", "tiêu dao, tiêu xài" },
{ "tiêu", "鮹", "vhn)", "" },
{ "tiếc", "惜", "vhn", "tiếc rẻ" },
{ "tiếm", "譖", "btcn", "tiếm ngôn (dèm pha)" },
{ "tiếm", "谮", "gdhn", "tiếm ngôn (dèm pha)" },
{ "tiếm", "僣", "vhn", "tiếm ngôi" },
{ "tiếm", "僭", "vhn", "tiếm ngôi" },
{ "tiến", "牮", "gdhn", "tiến (chống đỡ)" },
{ "tiến", "进", "gdhn", "tiến tới" },
{ "tiến", "荐", "vhn", "tiến cử" },
{ "tiến", "薦", "vhn", "tiến cúng, tiến cử" },
{ "tiến", "進", "vhn", "tiến tới" },
{ "tiếng", "𪱐", "gdhn", "tiếng nói, tiếng kêu" },
{ "tiếng", "㗂", "vhn", "tiếng nói, tiếng kêu" },
{ "tiếp", "楫", "gdhn", "tiếp (mái chèo; chèo)" },
{ "tiếp", "檝", "gdhn", "tiếp (mái chèo; chèo)" },
{ "tiếp", "浃", "gdhn", "tiếp (mồ hôi chảy vì làm)" },
{ "tiếp", "浹", "gdhn", "tiếp (mồ hôi chảy vì làm)" },
{ "tiếp", "燮", "gdhn", "tiếp (điều hoà)" },
{ "tiếp", "接", "vhn", "tiếp khách" },
{ "tiết", "泄", "btcn", "tiết ra" },
{ "tiết", "洩", "btcn", "tiết ra" },
{ "tiết", "緤", "btcn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
{ "tiết", "血", "btcn", "cắt tiết; tiết canh" },
{ "tiết", "㔾", "gdhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
{ "tiết", "亵", "gdhn", "tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)" },
{ "tiết", "卩", "gdhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
{ "tiết", "媟", "gdhn", "tiết (nhờn: yêu nhau không có lễ)" },
{ "tiết", "屑", "gdhn", "chi tiết" },
{ "tiết", "揳", "gdhn", "tiết (đóng cho chặt)" },
{ "tiết", "泌", "gdhn", "tiết niệu" },
{ "tiết", "疖", "gdhn", "tiết (bệnh rôm sẩy)" },
{ "tiết", "癤", "gdhn", "tiết (bệnh rôm sẩy)" },
{ "tiết", "紲", "gdhn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
{ "tiết", "絏", "gdhn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
{ "tiết", "绁", "gdhn", "tiết (dây buộc; buộc)" },
{ "tiết", "节", "gdhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
{ "tiết", "褻", "gdhn", "tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)" },
{ "tiết", "節", "vhn", "tiết tấu; khí tiết; thời tiết" },
{ "tiếu", "𥳓", "btcn", "" },
{ "tiếu", "俏", "gdhn", "tiếu (dễ coi)" },
{ "tiếu", "咲", "gdhn", "tiếu lâm" },
{ "tiếu", "噍", "gdhn", "tiếu (nhai)" },
{ "tiếu", "峭", "gdhn", "tiếu (vực)" },
{ "tiếu", "瘭", "gdhn", "tiếu thư (hà móng chân móng tay)" },
{ "tiếu", "笑", "gdhn", "tiếu lâm" },
{ "tiếu", "肖", "gdhn", "tiếu (âm khác tiêu)" },
{ "tiếu", "誚", "gdhn", "tiếu (khiển trách)" },
{ "tiếu", "诮", "gdhn", "tiếu (khiển trách)" },
{ "tiếu", "醮", "gdhn", "tiếu (tế lễ, làm lễ)" },
{ "tiếu", "陗", "gdhn", "tiếu (vực)" },
{ "tiếu", "悄", "vhn", "xem tiều" },
{ "tiềm", "渐", "gdhn", "tiềm (dần dần)" },
{ "tiềm", "漸", "gdhn", "tiềm (dần dần)" },
{ "tiềm", "潜", "gdhn", "tiềm năng; tiềm thức; tiềm tàng" },
{ "tiềm", "潛", "vhn", "tiềm năng; tiềm thức" },
{ "tiền", "钱", "gdhn", "tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ" },
{ "tiền", "前", "vhn", "tiền bối; tiền đồ" },
{ "tiền", "錢", "vhn", "tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ" },
{ "tiều", "𦗠", "gdhn", "" },
{ "tiều", "瞧", "gdhn", "tiều (xem, đọc)" },
{ "tiều", "譙", "gdhn", "tiều (chòi canh)" },
{ "tiều", "谯", "gdhn", "tiều (chòi canh)" },
{ "tiều", "顦", "gdhn", "tiều tuỵ" },
{ "tiều", "魈", "gdhn", "tiêu (con khỉ)" },
{ "tiều", "憔", "vhn", "tiều tuỵ" },
{ "tiều", "樵", "vhn", "tiều phu" },
{ "tiển", "羡", "btcn", "" },
{ "tiển", "尟", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
{ "tiển", "尠", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
{ "tiển", "戬", "gdhn", "tiển (cắt bỏ; điều phúc)" },
{ "tiển", "洗", "gdhn", "tiển (tên họ)" },
{ "tiển", "燹", "gdhn", "tiển (lửa cháy)" },
{ "tiển", "癣", "gdhn", "tiển (bệnh hắc lào)" },
{ "tiển", "癬", "gdhn", "tiển (bệnh hắc lào)" },
{ "tiển", "藓", "gdhn", "tiển (cây rêu)" },
{ "tiển", "蘚", "gdhn", "tiển (cây rêu)" },
{ "tiển", "跣", "gdhn", "tiển (chân không giầy)" },
{ "tiển", "銑", "gdhn", "tiển (thép đúc; xem tiện)" },
{ "tiển", "铣", "gdhn", "tiển (thép đúc; xem tiện)" },
{ "tiển", "鮮", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
{ "tiển", "鲜", "gdhn", "tiển (hiếm có; xem tiên)" },
{ "tiểu", "湫", "gdhn", "tiểu (chỗ đất thấp và hẹp)" },
{ "tiểu", "篠", "gdhn", "tiểu (cây trúc nhỏ)" },
{ "tiểu", "小", "vhn", "tiểu quốc; chú tiểu; tiểu tiện" },
{ "tiễn", "剪", "btcn", "tiễn (cái kéo; cắt); tiễn trừ" },
{ "tiễn", "𦑦", "gdhn", "tiễn (cái kéo; cắt)" },
{ "tiễn", "湔", "gdhn", "xem tiên" },
{ "tiễn", "溅", "gdhn", "tiễn (tung toé)" },
{ "tiễn", "濺", "gdhn", "tiễn (tung toé)" },
{ "tiễn", "翦", "gdhn", "tiễn (cái kéo; cắt)" },
{ "tiễn", "謭", "gdhn", "tiễn (nông nổi, hẹp hòi)" },
{ "tiễn", "譾", "gdhn", "tiễn (nông nổi, hẹp hòi)" },
{ "tiễn", "践", "gdhn", "tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)" },
{ "tiễn", "踐", "gdhn", "tiễn đạp (dẫm đạp), tiễn ước (lời hứa)" },
{ "tiễn", "饯", "gdhn", "tiễn biệt, tiễn đưa" },
{ "tiễn", "箭", "vhn", "cung tiễn; hoả tiễn" },
{ "tiễn", "餞", "vhn", "tiễn biệt, tiễn đưa" },
{ "tiễu", "勦", "btcn", "tiễu trừ" },
{ "tiễu", "峭", "gdhn", "tiễu (cao dốc)" },
{ "tiễu", "悄", "gdhn", "tiễu (lặng lẽ)" },
{ "tiễu", "陗", "gdhn", "tiễu (cao dốc)" },
{ "tiễu", "剿", "vhn", "tiễu trừ" },
{ "tiệc", "席", "vhn", "tiệc cưới, ăn tiệc" },
{ "tiệm", "嶄", "btcn", "" },
{ "tiệm", "店", "btcn", "tiệm ăn" },
{ "tiệm", "渐", "gdhn", "tiệm (dần dần)" },
{ "tiệm", "鞭", "gdhn", "" },
{ "tiệm", "漸", "vhn", "tiệm (dần dần)" },
{ "tiện", "羨", "gdhn", "tiện nghi; hà tiện" },
{ "tiện", "贱", "gdhn", "bần tiện" },
{ "tiện", "銑", "gdhn", "tiện (cưa, công việc cưa, máy cưa)" },
{ "tiện", "铣", "gdhn", "tiện (cưa, công việc cưa, máy cưa)" },
{ "tiện", "便", "vhn", "tiện lợi" },
{ "tiện", "剪", "vhn", "tiện tròn" },
{ "tiện", "羡", "vhn", "tiện nghi; hà tiện" },
{ "tiện", "賤", "vhn", "bần tiện" },
{ "tiệp", "㨗", "gdhn", "tiệp (thắng trận; lanh lẹ)" },
{ "tiệp", "婕", "gdhn", "tiệp (chức quan phụ nữ trong cung)" },
{ "tiệp", "睫", "gdhn", "tiệp (lông nheo)" },
{ "tiệp", "捷", "vhn", "tiệp (thắng trận; lanh lẹ)" },
{ "tiệt", "絶", "btcn", "trừ tiệt" },
{ "tiệt", "截", "vhn", "chết tiệt" },
{ "tiệu", "誚", "gdhn", "tiệu (khiển trách)" },
{ "tiệu", "譙", "gdhn", "tiệu (khiển trách)" },
{ "tiệu", "诮", "gdhn", "tiệu (khiển trách)" },
{ "to", "租", "btcn", "to lớn; to tiếng" },
{ "to", "粗", "btcn", "to lớn; to tiếng; làm to" },
{ "to", "𫰅", "gdhn", "to lớn" },
{ "to", "穌", "gdhn", "to lớn; to tiếng" },
{ "to", "𡚡", "vhn", "to lớn" },
{ "to", "𡚢", "vhn", "to lớn" },
{ "to", "𢀱", "vhn", "to lớn, nhỏ to" },
{ "to", "蘇", "vhn", "to lớn" },
{ "toa", "梭", "gdhn", "toa (thoi dệt vải)" },
{ "toa", "矬", "gdhn", "toa (lùn)" },
{ "toa", "莎", "gdhn", "toa (cỏ)" },
{ "toa", "唆", "vhn", "toa thuốc" },
{ "toan", "算", "btcn", "toan làm" },
{ "toan", "𥫫", "gdhn", "toan tính" },
{ "toan", "狻", "gdhn", "toan (vật truyền kì)" },
{ "toan", "痠", "gdhn", "toan (đau ê ẩm)" },
{ "toan", "祘", "gdhn", "toan tính" },
{ "toan", "筭", "vhn", "toan đi" },
{ "toan", "酸", "vhn", "toan (chua; đau; nghèo)" },
{ "toang", "𫫥", "gdhn", "toang toác" },
{ "toang", "徇", "gdhn", "toang hoang" },
{ "toang", "洵", "gdhn", "toang hoang" },
{ "toe", "䏴", "gdhn", "cười toe toét" },
{ "toe", "𡄪", "vhn", "toe toét" },
{ "toi", "𬆜", "gdhn", "toi mạng" },
{ "toi", "𡳥", "vhn", "mất toi; chết toi" },
{ "toi", "𣩸", "vhn", "chết toi" },
{ "toi", "𤻒", "vhn", "chết toi" },
{ "toi", "𥶮", "vhn", "toi lờ (cái đó)" },
{ "tom", "𥿂", "btcn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
{ "tom", "慚", "gdhn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
{ "tom", "縿", "gdhn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
{ "tom", "𤆸", "vhn", "tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)" },
{ "tom", "𩵽", "vhn", "tom (con tôm)" },
{ "ton", "尊", "btcn", "ton hót" },
{ "ton", "敦", "btcn", "ton hót" },
{ "ton", "噂", "vhn", "ton hót" },
{ "tong", "宗", "gdhn", "tong tả (lật đật)" },
{ "tong", "淙", "gdhn", "nước long tong" },
{ "toà", "坐", "gdhn", "toà nhà, toà sen; hầu toà" },
{ "toà", "𤉛", "vhn", "toà (lịch sự)" },
{ "toà", "座", "vhn", "toà nhà, toà sen; hầu toà" },
{ "toàn", "璇", "gdhn", "toàn (ngọc đẹp)" },
{ "toàn", "璿", "gdhn", "toàn (ngọc đẹp)" },
{ "toàn", "鏇", "gdhn", "toàn (đầu mũi tên)" },
{ "toàn", "镟", "gdhn", "toàn (đầu mũi tên)" },
{ "toàn", "全", "vhn", "toàn vẹn" },
{ "toàn", "旋", "vhn", "toàn (quay vòng; phút trót)" },
{ "toàng", "𧝩", "vhn", "rách toàng" },
{ "toá", "𪯞", "gdhn", "toá ra (tung toé)" },
{ "toác", "嚄", "btcn", "toác miệng ra" },
{ "toác", "𪯕", "gdhn", "rách toác" },
{ "toác", "𫯧", "gdhn", "mở toác" },
{ "toác", "𫸋", "gdhn", "xé toác" },
{ "toác", "𠴚", "vhn", "toác hoác, toác ra" },
{ "toái", "蕞", "btcn", "tế toái (vụn vặt)" },
{ "toái", "碎", "vhn", "việc tế toái (việc vụn vặt)" },
{ "toán", "筭", "btcn", "tính toán" },
{ "toán", "蒜", "btcn", "toán (củ tỏi)" },
{ "toán", "𥫫", "gdhn", "tính toán" },
{ "toán", "祘", "gdhn", "tính toán" },
{ "toán", "算", "vhn", "tính toán" },
{ "toáng", "俊", "gdhn", "nói toáng, la toáng" },
{ "toát", "𥊴", "btcn", "trắng toát" },
{ "toát", "襊", "btcn", "áo trắng toát" },
{ "toát", "𫥜", "gdhn", "lạnh toát" },
{ "toát", "𬐎", "gdhn", "bạc toát" },
{ "toát", "嘬", "gdhn", "cười toát lên" },
{ "toát", "撮", "vhn", "toát mồ hôi" },
{ "toè", "隨", "gdhn", "toè toẹt" },
{ "toé", "哨", "btcn", "tung toé" },
{ "toé", "𪯛", "gdhn", "tung toé" },
{ "toé", "𤂭", "vhn", "tung toé, toé loè loe" },
{ "toé", "嘒", "vhn", "tung toé" },
{ "toét", "𫂪", "gdhn", "cười toe toét" },
{ "toét", "𠽌", "vhn", "toét miệng" },
{ "toét", "𥊴", "vhn", "toét mắt" },
{ "toạ", "座", "btcn", "toạ xuống (ụp xuống)" },
{ "toạ", "𠴚", "gdhn", "xem toác" },
{ "toạ", "坐", "gdhn", "toạ đàm" },
{ "toạc", "鑿", "btcn", "toạc ra" },
{ "toạc", "𪟒", "gdhn", "xé toạc" },
{ "toạc", "𫦓", "gdhn", "xé rách toạc" },
{ "toạc", "嚄", "gdhn", "nói toạc" },
{ "toạc", "𧞤", "vhn", "rách toạc" },
{ "toại", "繸", "btcn", "" },
{ "toại", "燧", "gdhn", "toại (đá lửa)" },
{ "toại", "隧", "gdhn", "toại đạo (đường hầm)" },
{ "toại", "遂", "vhn", "toại nguyện" },
{ "toạng", "徇", "gdhn", "tam toạng, tuệnh toạng" },
{ "toạng", "𠊫", "vhn", "tam toạng, tuệnh toạng" },
{ "toả", "挫", "btcn", "toả bại (thất bại)" },
{ "toả", "銼", "btcn", "toả (cái dũa, mài dũa)" },
{ "toả", "𪹟", "gdhn", "khói toả" },
{ "toả", "剉", "gdhn", "toả (chặt đứt)" },
{ "toả", "唢", "gdhn", "toả (cái kèn nhỏ)" },
{ "toả", "嗩", "gdhn", "" },
{ "toả", "琐", "gdhn", "toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)" },
{ "toả", "瑣", "gdhn", "toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)" },
{ "toả", "碎", "gdhn", "toả (mảnh vỡ)" },
{ "toả", "锁", "gdhn", "toả (cái dũa, mài dũa)" },
{ "toả", "锉", "gdhn", "toả ra" },
{ "toả", "鎖", "vhn", "toả ra" },
{ "toản", "囋", "gdhn", "toản (cắn, đớp, đốp)" },
{ "toản", "攒", "gdhn", "toản (nắm; tích trữ)" },
{ "toản", "攢", "gdhn", "toản (nắm; tích trữ)" },
{ "toản", "瓒", "gdhn", "toản (chén ngọc)" },
{ "toản", "瓚", "gdhn", "toản (chén ngọc)" },
{ "toản", "纘", "gdhn", "toản (kế thừa)" },
{ "toản", "缵", "gdhn", "toản (kế thừa)" },
{ "toản", "臜", "gdhn", "toản (không sạch)" },
{ "toản", "臢", "gdhn", "toản (không sạch)" },
{ "toản", "賺", "gdhn", "toản (đánh lừa)" },
{ "toản", "趱", "gdhn", "toản (đi vội, thúc giục)" },
{ "toản", "趲", "gdhn", "toản (đi vội, thúc giục)" },
{ "toản", "躜", "gdhn", "toản (chồm lên, vọt lên)" },
{ "toản", "躦", "gdhn", "toản (chồm lên, vọt lên)" },
{ "toản", "鉆", "gdhn", "toản (giùi, đi sâu vào trong)" },
{ "toản", "鑽", "gdhn", "toản (giùi, đi sâu vào trong)" },
{ "toản", "钻", "gdhn", "toản (giùi, đi sâu vào trong)" },
{ "toẹt", "絶", "btcn", "nói toẹt" },
{ "toẹt", "𠾼", "vhn", "nhổ toẹt" },
{ "toẻ", "𦢩", "btcn", "toẻ ra" },
{ "toẻ", "銷", "gdhn", "toẻ ra" },
{ "tra", "槎", "btcn", "tra (bè nổi)" },
{ "tra", "𠭯", "gdhn", "tra (xoè ngón tay)" },
{ "tra", "𢲽", "gdhn", "tra (xoè ngón tay)" },
{ "tra", "𣙁", "gdhn", "tra (mấy loại cây)" },
{ "tra", "喳", "gdhn", "tra (tiếng chim kêu)" },
{ "tra", "挓", "gdhn", "tra (xoè bàn tay)" },
{ "tra", "揸", "gdhn", "tra (xoè ngón tay)" },
{ "tra", "楂", "gdhn", "tra (tóc râu)" },
{ "tra", "樝", "gdhn", "tra (mấy loại cây)" },
{ "tra", "渣", "gdhn", "tra (cặn lắng)" },
{ "tra", "砟", "gdhn", "tra (từ để gọi các cục nhỏ)" },
{ "tra", "碴", "gdhn", "tra (giẫm mảnh sành)" },
{ "tra", "苴", "gdhn", "xem trạ" },
{ "tra", "茬", "gdhn", "tra (gốc lúa còn sau gặt)" },
{ "tra", "蹅", "gdhn", "tra (giẫm đạp lên)" },
{ "tra", "餷", "gdhn", "tra (nấu, quấy)" },
{ "tra", "馇", "gdhn", "tra (nấu, quấy)" },
{ "tra", "查", "vhn", "tra hỏi" },
{ "trai", "佳", "btcn", "con trai (nam)" },
{ "trai", "齋", "btcn", "trai phòng" },
{ "trai", "𪩭", "gdhn", "con trai (nam)" },
{ "trai", "斋", "gdhn", "con trai (nam)" },
{ "trai", "𢥖", "vhn", "trai lơ" },
{ "trai", "𤳆", "vhn", "trai gái" },
{ "trai", "𤳇", "vhn", "con trai (nam)" },
{ "trai", "𧕚", "vhn", "ngọc trai" },
{ "trai", "斎", "vhn", "thư trai" },
{ "trai", "琜", "vhn", "ngọc trai" },
{ "trang", "庄", "btcn", "một trang tài tử" },
{ "trang", "欗", "btcn", "cái trang; trang thóc" },
{ "trang", "妆", "gdhn", "trang điểm, trang sức" },
{ "trang", "桩", "gdhn", "trang (cái cọc)" },
{ "trang", "榔", "gdhn", "trang (cái cọc)" },
{ "trang", "樁", "gdhn", "trang (cái cọc)" },
{ "trang", "粧", "gdhn", "trang điểm, trang sức" },
{ "trang", "荘", "gdhn", "trang trọng; khang trang" },
{ "trang", "装", "gdhn", "quân trang, trang sức" },
{ "trang", "妝", "vhn", "trang điểm, trang sức" },
{ "trang", "莊", "vhn", "trang trọng; khang trang" },
{ "trang", "裝", "vhn", "quân trang, trang sức" },
{ "tranh", "橙", "btcn", "tranh (quả cam)" },
{ "tranh", "貞", "btcn", "bức tranh" },
{ "tranh", "錚", "btcn", "tranh (lenh keng)" },
{ "tranh", "𦱊", "gdhn", "nhà tranh" },
{ "tranh", "𪟐", "gdhn", "phân tranh" },
{ "tranh", "𪺘", "gdhn", "phân tranh" },
{ "tranh", "争", "gdhn", "nhà tranh; tranh vanh (chênh vênh)" },
{ "tranh", "峥", "gdhn", "tranh vanh (chênh vênh)" },
{ "tranh", "崢", "gdhn", "tranh vanh (chênh vênh)" },
{ "tranh", "挣", "gdhn", "tranh (giẫy, đạp)" },
{ "tranh", "掙", "gdhn", "tranh (giẫy, đạp)" },
{ "tranh", "狰", "gdhn", "tranh (có dáng dữ)" },
{ "tranh", "猙", "gdhn", "tranh (có dáng dữ)" },
{ "tranh", "筝", "gdhn", "đàn tranh" },
{ "tranh", "铮", "gdhn", "tranh (lenh keng)" },
{ "tranh", "𢂰", "vhn", "tranh vẽ" },
{ "tranh", "𦽰", "vhn", "lều tranh, cỏ tranh" },
{ "tranh", "幀", "vhn", "bức tranh" },
{ "tranh", "爭", "vhn", "tranh đua; tranh tối tranh sáng" },
{ "tranh", "箏", "vhn", "đàn tranh" },
{ "trao", "𢭂", "gdhn", "trao đổi, trao tay" },
{ "trao", "掉", "vhn", "trao đổi, trao tay" },
{ "trao", "搔", "vhn", "trao đổi, trao tay" },
{ "trau", "搔", "btcn", "trau chuốt" },
{ "trau", "𢫵", "gdhn", "trau chuốt" },
{ "trau", "𢭂", "gdhn", "trau chuốt" },
{ "trau", "𤶎", "gdhn", "trau chuốt" },
{ "trau", "捞", "gdhn", "trau chuốt" },
{ "trau", "撈", "gdhn", "trau chuốt" },
{ "tre", "𥯌", "vhn", "cây tre" },
{ "tre", "䓡", "vhn", "rặng tre" },
{ "tre", "椥", "vhn", "cây tre" },
{ "treo", "招", "btcn", "treo cổ" },
{ "treo", "撩", "btcn", "treo lên" },
{ "treo", "𢸘", "gdhn", "treo lên" },
{ "treo", "尞", "gdhn", "treo cờ" },
{ "treo", "挑", "gdhn", "treo cổ" },
{ "tri", "池", "btcn", "xem trì" },
{ "tri", "鯔", "btcn", "tri (cá đối)" },
{ "tri", "椥", "gdhn", "Tân Tri (Bến Tre)" },
{ "tri", "緇", "gdhn", "tri (lụa đen; sắc đen)" },
{ "tri", "缁", "gdhn", "tri (lụa đen; sắc đen)" },
{ "tri", "蜘", "gdhn", "tri (con nhện)" },
{ "tri", "輜", "gdhn", "tri (xe bịt thùng ngày xưa)" },
{ "tri", "辎", "gdhn", "tri (xe bịt thùng ngày xưa)" },
{ "tri", "鲻", "gdhn", "tri (cá đối)" },
{ "tri", "知", "vhn", "lời nói tri tri" },
{ "tria", "𢯙", "gdhn", "tria (chải chuốt)" },
{ "trinh", "幀", "btcn", "" },
{ "trinh", "楨", "btcn", "trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)" },
{ "trinh", "侦", "gdhn", "trinh thám" },
{ "trinh", "桢", "gdhn", "trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)" },
{ "trinh", "祯", "gdhn", "trinh (điềm lành)" },
{ "trinh", "禎", "gdhn", "trinh (điềm lành)" },
{ "trinh", "贞", "gdhn", "trinh bạch; kiên trinh (trung thành)" },
{ "trinh", "鍞", "gdhn", "trinh (tiền kim loại)" },
{ "trinh", "偵", "vhn", "trinh thám" },
{ "trinh", "貞", "vhn", "trinh bạch; kiên trinh (trung thành)" },
{ "triêm", "沾", "btcn", "triêm (làm ướt; vấy bẩn)" },
{ "triêm", "霑", "btcn", "triêm (làm ướt; vấy bẩn)" },
{ "triêm", "挦", "gdhn", "triêm (vặt, nhổ)" },
{ "triêm", "撏", "gdhn", "triêm (vặt, nhổ)" },
{ "triêng", "𡎞", "vhn", "triêng gánh (một gánh)" },
{ "triêu", "朝", "btcn", "ánh triêu dương" },
{ "triếp", "慴", "gdhn", "triếp (nể sợ)" },
{ "triếp", "折", "gdhn", "triếp (nhảy lộn vòng; trăn trở; hành hạ)" },
{ "triếp", "摄", "gdhn", "triếp (nể sợ)" },
{ "triếp", "攝", "gdhn", "triếp (nể sợ)" },
{ "triếp", "輒", "gdhn", "triếp (thường xuyên; kế đó)" },
{ "triếp", "輙", "gdhn", "triếp (thường xuyên; kế đó)" },
{ "triếp", "辄", "gdhn", "triếp (thường xuyên; kế đó)" },
{ "triết", "晢", "gdhn", "triết (sáng suốt): minh triết" },
{ "triết", "蜇", "gdhn", "triết (sứa biển; đốt chích)" },
{ "triết", "哲", "vhn", "hiền triết" },
{ "triền", "廛", "btcn", "triền (nơi họp chợ)" },
{ "triền", "㵀", "gdhn", "triền đê (triền sông)" },
{ "triền", "旋", "gdhn", "triền (xoay vòng; trở về)" },
{ "triền", "璇", "gdhn", "triền (ngọc làm dụng cụ thiên văn)" },
{ "triền", "缠", "gdhn", "triền miên" },
{ "triền", "纏", "vhn", "triền miên" },
{ "triềng", "呈", "btcn", "trùng triềng" },
{ "triều", "𦺓", "btcn", "" },
{ "triều", "晁", "gdhn", "triều (họ Triều)" },
{ "triều", "朝", "vhn", "triều đình" },
{ "triều", "潮", "vhn", "thuỷ triều" },
{ "triển", "搌", "gdhn", "triển (thấm khô)" },
{ "triển", "篆", "gdhn", "xem triện" },
{ "triển", "輾", "gdhn", "triển (di chuyển; khó khăn)" },
{ "triển", "辗", "gdhn", "triển (di chuyển; khó khăn)" },
{ "triển", "展", "vhn", "phát triển, triển vọng" },
{ "triện", "篆", "vhn", "chữ triện" },
{ "triệng", "偵", "btcn", "triệng qua" },
{ "triệng", "旋", "btcn", "triệng qua" },
{ "triệp", "摺", "btcn", "triệp (gẫy, đứt, đổ bể)" },
{ "triệt", "屮", "gdhn", "bộ triệt; cây mới mọc" },
{ "triệt", "彻", "gdhn", "triệt để, triệt hạ" },
{ "triệt", "澈", "gdhn", "triệt để, triệt hạ" },
{ "triệt", "轍", "gdhn", "triệt (vết xe; cách giải quyết)" },
{ "triệt", "辙", "gdhn", "triệt (vết xe; cách giải quyết)" },
{ "triệt", "徹", "vhn", "triệt để, triệt hạ" },
{ "triệt", "撤", "vhn", "triệt hạ, triệt tiêu" },
{ "triệu", "召", "btcn", "triệu hồi, triệu tập" },
{ "triệu", "肇", "gdhn", "triệu (bắt đầu; gây ra; tên)" },
{ "triệu", "肈", "gdhn", "triệu (bắt đầu; gây ra; tên)" },
{ "triệu", "赵", "gdhn", "Triệu Ẩu, bà Triệu" },
{ "triệu", "趙", "gdhn", "Triệu Ẩu, bà Triệu" },
{ "triệu", "兆", "vhn", "triệu chứng" },
{ "tro", "炭", "btcn", "tro bếp" },
{ "tro", "𪿙", "gdhn", "tro bếp" },
{ "tro", "𬊐", "gdhn", "tro bếp" },
{ "tro", "爐", "gdhn", "tro bếp" },
{ "tro", "𤉓", "vhn", "tro bếp" },
{ "tro", "𤉕", "vhn", "tro bếp" },
{ "tro", "𤊣", "vhn", "tro bếp" },
{ "tro", "烣", "vhn", "tro than" },
{ "trong", "中", "btcn", "ở trong" },
{ "trong", "工", "btcn", "trong ngoài" },
{ "trong", "𡧲", "gdhn", "bên trong, ở trong" },
{ "trong", "𫏽", "gdhn", "trong ngoài" },
{ "trong", "𬈴", "gdhn", "trong sáng" },
{ "trong", "𬺘", "gdhn", "trong ngoài" },
{ "trong", "𬺚", "gdhn", "trong suốt; trong trắng; trong sạch" },
{ "trong", "冲", "gdhn", "trong suốt" },
{ "trong", "𤁘", "vhn", "trong suốt" },
{ "trong", "𤄯", "vhn", "trong veo" },
{ "trong", "𥪝", "vhn", "trong ngoài" },
{ "trong", "𥪞", "vhn", "trong ngoài" },
{ "trong", "𪚚", "vhn", "ở trong, bên trong" },
{ "trong", "沖", "vhn", "trong vắt" },
{ "tru", "诛", "gdhn", "tru di; trơn tru; tru tréo" },
{ "tru", "誅", "vhn", "tru di; trơn tru; tru tréo" },
{ "trui", "焠", "btcn", "nướng trui" },
{ "trui", "𤑭", "gdhn", "nướng trui" },
{ "trun", "𧉙", "gdhn", "dây trun" },
{ "trun", "菕", "vhn", "trái trun" },
{ "trun", "蜦", "vhn", "rắn trun" },
{ "trung", "盅", "gdhn", "trung (chung: đồ không đựng gì)" },
{ "trung", "衷", "gdhn", "trung khuất (cảm nghĩ sâu trong lòng)" },
{ "trung", "中", "vhn", "trung tâm" },
{ "trung", "忠", "vhn", "trung hiếu" },
{ "truy", "夂", "gdhn", "bộ truy" },
{ "truy", "夊", "gdhn", "bộ truy" },
{ "truy", "攵", "gdhn", "bộ truy" },
{ "truy", "椎", "gdhn", "truy (đốt sương sống)" },
{ "truy", "淄", "gdhn", "truy (tên một con sông)" },
{ "truy", "緇", "gdhn", "truy (màu đen)" },
{ "truy", "缁", "gdhn", "truy (màu đen)" },
{ "truy", "輜", "gdhn", "truy (xe tiếp viện)" },
{ "truy", "辎", "gdhn", "truy (xe tiếp viện)" },
{ "truy", "鯔", "gdhn", "truy (cá đối)" },
{ "truy", "鲻", "gdhn", "truy (cá đối)" },
{ "truy", "追", "vhn", "truy bắt; truy điệu; truy tố" },
{ "truyên", "單", "gdhn", "" },
{ "truyết", "掇", "btcn", "" },
{ "truyền", "传", "gdhn", "truyền đi, truyền lệnh" },
{ "truyền", "傳", "vhn", "truyền đi, truyền lệnh" },
{ "truyện", "傳", "btcn", "truyện thơ" },
{ "truyện", "传", "gdhn", "truyện thơ" },
{ "truân", "迍", "btcn", "truân chiên" },
{ "truân", "肫", "gdhn", "truân (diều chim)" },
{ "truân", "諄", "gdhn", "truân (năn nỉ nhiều lần)" },
{ "truân", "谆", "gdhn", "truân (năn nỉ nhiều lần)" },
{ "truân", "屯", "vhn", "truân chuyên" },
{ "truông", "中", "btcn", "đường truông" },
{ "truông", "杶", "gdhn", "truông rậm (lối đi rừng)" },
{ "truông", "𣐄", "vhn", "truông rậm (lối đi rừng)" },
{ "truý", "縋", "gdhn", "truý (buộc dây thả xuống)" },
{ "truý", "缒", "gdhn", "truý (buộc dây thả xuống)" },
{ "truất", "黜", "btcn", "truất chức (bãi chức)" },
{ "truất", "詘", "gdhn", "truất (oan khúc; khuất phục)" },
{ "truất", "诎", "gdhn", "truất (oan khúc; khuất phục)" },
{ "truật", "怵", "btcn", "" },
{ "truật", "朮", "gdhn", "truật (dược thảo)" },
{ "truật", "术", "gdhn", "truật (dược thảo)" },
{ "truồi", "𡋃", "gdhn", "truồi ((đất)lở)" },
{ "truồi", "㑍", "vhn", "làng Truồi" },
{ "truồng", "𫌎", "gdhn", "trần truồng" },
{ "truồng", "𫏪", "gdhn", "trần truồng" },
{ "truồng", "𬪽", "gdhn", "ở truồng" },
{ "truồng", "中", "gdhn", "ở truồng" },
{ "truồng", "𦚭", "vhn", "trần truồng" },
{ "truồng", "𧙽", "vhn", "trần truồng" },
{ "truột", "黜", "btcn", "truột tay" },
{ "truột", "怵", "vhn", "truột tay" },
{ "truỳ", "捶", "gdhn", "truỳ (đập)" },
{ "truỳ", "搥", "gdhn", "truỳ (đập)" },
{ "truỵ", "坠", "gdhn", "truỵ lạc" },
{ "truỵ", "墜", "vhn", "truỵ lạc" },
{ "trà", "垞", "gdhn", "trà (gò đất)" },
{ "trà", "搽", "gdhn", "trà (bôi)" },
{ "trà", "茶", "vhn", "uống trà" },
{ "trài", "栽", "btcn", "trài ngói (lợp không cần hồ)" },
{ "trài", "裁", "vhn", "trài ngói (lợp ngói không cần hồ)" },
{ "tràm", "𤓆", "gdhn", "tràm (lửa lan tới)" },
{ "tràm", "𬄱", "gdhn", "cây tràm" },
{ "tràm", "檻", "gdhn", "cây tràm" },
{ "tràm", "𣞎", "vhn", "cây tràm" },
{ "tràm", "𣠩", "vhn", "cây tràm" },
{ "tràm", "𣡓", "vhn", "cây tràm" },
{ "tràn", "𤀚", "btcn", "tràn trề" },
{ "tràn", "滇", "btcn", "tràn trề" },
{ "tràn", "漸", "btcn", "tràn đầy" },
{ "tràn", "𬉌", "gdhn", "tràn lan" },
{ "tràn", "瀾", "gdhn", "tràn lan" },
{ "tràn", "𣹗", "vhn", "nước tràn, tràn lan" },
{ "tràn", "𣼼", "vhn", "đầy tràn, tràn lan" },
{ "tràn", "籣", "vhn", "cái tràn bằng tre" },
{ "tràng", "场", "gdhn", "tràng (trại, sân khấu)" },
{ "tràng", "場", "gdhn", "tràng (trại, sân khấu)" },
{ "tràng", "幢", "gdhn", "tràng (cờ xưa; cột khắc kinh phật)" },
{ "tràng", "撞", "gdhn", "tràng (đâm vào)" },
{ "tràng", "肠", "gdhn", "dạ tràng" },
{ "tràng", "腸", "gdhn", "dạ tràng" },
{ "tràng", "長", "gdhn", "tràng (dài; lâu)" },
{ "tràng", "长", "gdhn", "tràng (dài; lâu)" },
{ "tràng", "𧛇", "vhn", "tràng hạt" },
{ "trành", "棖", "btcn", "dao trành" },
{ "trành", "呈", "gdhn", "tròng trành" },
{ "trành", "長", "gdhn", "tròng trành" },
{ "trành", "倀", "vhn", "tròng trành" },
{ "trành", "錚", "vhn", "dao trành" },
{ "trào", "潮", "btcn", "trào lên" },
{ "trào", "朝", "gdhn", "cao trào" },
{ "trào", "謿", "gdhn", "trào phúng" },
{ "trào", "嘲", "vhn", "trào phúng" },
{ "tràu", "朝", "btcn", "cá tràu (cá quả)" },
{ "tràu", "𩺣", "vhn", "cá tràu (cá quả)" },
{ "trày", "𠉠", "vhn", "người trày quá" },
{ "trá", "咤", "gdhn", "trá (có quyền thế lớn; vận dụng hết cách)" },
{ "trá", "搾", "gdhn", "trá (ép quả chanh)" },
{ "trá", "榨", "gdhn", "trá (ép quả chanh)" },
{ "trá", "痄", "gdhn", "trá (bị bệnh quai bị)" },
{ "trá", "舴", "gdhn", "trá (thyền nhỏ)" },
{ "trá", "蚱", "gdhn", "trá (cào cào)" },
{ "trá", "诈", "gdhn", "xảo trá" },
{ "trá", "醡", "gdhn", "trá (ép quả chanh)" },
{ "trá", "詐", "vhn", "xảo trá" },
{ "trác", "倬", "btcn", "trác (đánh lạc hướng, lừa, tránh né); trác (lớn; dễ trông thấy)" },
{ "trác", "啄", "btcn", "trác (mổ bằng mỏ)" },
{ "trác", "琢", "btcn", "trác (cân nhắc; chăm chú)" },
{ "trác", "斫", "gdhn", "trác (chặt, đốn; vướng, kẹt)" },
{ "trác", "斲", "gdhn", "trác (chặt, đốn)" },
{ "trác", "桌", "gdhn", "trác (cái bàn)" },
{ "trác", "椓", "gdhn", "" },
{ "trác", "槕", "gdhn", "trác (cái bàn)" },
{ "trác", "浞", "gdhn", "trác (tên người)" },
{ "trác", "涿", "gdhn", "trác (một địa danh)" },
{ "trác", "焯", "gdhn", "trác (nhúng nước sôi làm chín thức ăn)" },
{ "trác", "諑", "gdhn", "trác (nói xấu)" },
{ "trác", "诼", "gdhn", "trác (nói xấu)" },
{ "trác", "逴", "gdhn", "trác (xa)" },
{ "trác", "卓", "vhn", "trác (vướng, kẹt)" },
{ "trách", "磔", "btcn", "" },
{ "trách", "啧", "gdhn", "trách mắng" },
{ "trách", "嘖", "gdhn", "trách mắng" },
{ "trách", "垞", "gdhn", "trách (nồi đất, cái niêu)" },
{ "trách", "帻", "gdhn", "trách (khăn trùm đầu đàn ông)" },
{ "trách", "幘", "gdhn", "trách (khăn trùm đầu đàn ông)" },
{ "trách", "柞", "gdhn", "trách (huyện ở Thiểm Tây)" },
{ "trách", "窄", "gdhn", "trách (chật hẹp; nhỏ nhen)" },
{ "trách", "箦", "gdhn", "trách (nẹp tre trải giường)" },
{ "trách", "簀", "gdhn", "trách (nẹp tre trải giường)" },
{ "trách", "蚱", "gdhn", "trách (con cào cào)" },
{ "trách", "賾", "gdhn", "trách (bí ẩn; khó hiểu)" },
{ "trách", "责", "gdhn", "trách móc" },
{ "trách", "赜", "gdhn", "trách (bí ẩn; khó hiểu)" },
{ "trách", "責", "vhn", "trách móc" },
{ "trái", "𬃻", "gdhn", "trái cây; trái tim" },
{ "trái", "𬟣", "gdhn", "quả trái" },
{ "trái", "债", "gdhn", "trái phiếu" },
{ "trái", "瘵", "gdhn", "trái (bệnh sởi)" },
{ "trái", "藾", "gdhn", "trái đào" },
{ "trái", "賴", "gdhn", "trái lại, trái phép; bên trái" },
{ "trái", "𢁑", "vhn", "trái cây" },
{ "trái", "𣛤", "vhn", "trái cây" },
{ "trái", "𣡙", "vhn", "trái cây" },
{ "trái", "𣡚", "vhn", "trái cây" },
{ "trái", "𧀞", "vhn", "trái cây" },
{ "trái", "債", "vhn", "phải trái" },
{ "trám", "簪", "btcn", "cây trám" },
{ "trám", "𬄦", "gdhn", "cây trám; quả trám" },
{ "trám", "賺", "gdhn", "trám (kiếm lợi)" },
{ "trám", "赚", "gdhn", "trám (kiếm lợi)" },
{ "trám", "𩼤", "vhn", "cá trám" },
{ "trám", "蘸", "vhn", "trám răng; cây trám" },
{ "trán", "𪩱", "gdhn", "bóp trán" },
{ "trán", "綻", "gdhn", "trán (nứt bung)" },
{ "trán", "绽", "gdhn", "trán (nứt bung)" },
{ "trán", "顙", "gdhn", "bóp trán" },
{ "trán", "𣌔", "vhn", "vầng trán" },
{ "trán", "𣌛", "vhn", "vầng trán" },
{ "trán", "𩈪", "vhn", "vầng trán" },
{ "trán", "𩑰", "vhn", "vầng trán" },
{ "tráng", "壮", "gdhn", "cường tráng, tráng lệ" },
{ "tráng", "奘", "gdhn", "" },
{ "tráng", "戆", "gdhn", "tráng (làm ẩu)" },
{ "tráng", "戇", "gdhn", "tráng (làm ẩu)" },
{ "tráng", "壯", "vhn", "cường tráng, tráng lệ" },
{ "tránh", "另", "btcn", "tránh né" },
{ "tránh", "帧", "gdhn", "tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)" },
{ "tránh", "幀", "gdhn", "tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)" },
{ "tránh", "挣", "gdhn", "tránh (cố thoát khỏi thế kẹt; kiếm ăn)" },
{ "tránh", "睁", "gdhn", "tránh (mở mắt nhìn)" },
{ "tránh", "睜", "gdhn", "tránh (mở mắt nhìn)" },
{ "tránh", "諍", "gdhn", "tránh (khuyên răn)" },
{ "tránh", "诤", "gdhn", "tránh (khuyên răn)" },
{ "tránh", "𠬉", "vhn", "tránh né, trốn tránh" },
{ "tránh", "掙", "vhn", "trốn tránh" },
{ "tráo", "到", "btcn", "tráo trở; đánh tráo" },
{ "tráo", "掉", "gdhn", "tráo trở; đánh tráo" },
{ "tráo", "教", "gdhn", "tráo trở; đánh tráo" },
{ "tráo", "罩", "gdhn", "tráo (che; bao)" },
{ "tráo", "𥋽", "vhn", "tráo trợn" },
{ "tráp", "劄", "btcn", "tráp (thư tín hoặc công văn)" },
{ "tráp", "匼", "btcn", "tráp (hộp nhỏ)" },
{ "tráp", "𠤿", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
{ "tráp", "匣", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
{ "tráp", "匧", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
{ "tráp", "扱", "gdhn", "tráp (vái chào; bê hai tay)" },
{ "tráp", "插", "gdhn", "tráp (hộp nhỏ)" },
{ "tráp", "筪", "vhn", "cái tráp" },
{ "trát", "淖", "btcn", "trát tường" },
{ "trát", "琢", "btcn", "trát tường" },
{ "trát", "𣽗", "gdhn", "trát vữa lên tường" },
{ "trát", "劄", "gdhn", "trát nhất đao (đâm nhát đao)" },
{ "trát", "眨", "gdhn", "trát (nháy (mắt))" },
{ "trát", "紥", "gdhn", "trát (cắm ngập; châm cứu)" },
{ "trát", "鍘", "gdhn", "trát (dụng cụ cắt cỏ)" },
{ "trát", "铡", "gdhn", "trát (dụng cụ cắt cỏ)" },
{ "trát", "𣑌", "vhn", "trát (mảnh tre viết chữ)" },
{ "trát", "扎", "vhn", "trát tường" },
{ "trát", "札", "vhn", "trơ trát" },
{ "trát", "紮", "vhn", "bôi tro trát trấu, trát tường" },
{ "trâm", "橬", "btcn", "cây trâm" },
{ "trâm", "簮", "gdhn", "cài trâm" },
{ "trâm", "針", "gdhn", "châm cứu; châm kim" },
{ "trâm", "鍼", "gdhn", "châm cứu; châm kim" },
{ "trâm", "针", "gdhn", "châm cứu; châm kim" },
{ "trâm", "𣠱", "vhn", "cây trâm" },
{ "trâm", "簪", "vhn", "cài trâm" },
{ "trân", "珍", "vhn", "trân châu" },
{ "trân", "瞋", "vhn", "nhìn trân trân" },
{ "trâng", "瞋", "btcn", "trâng tráo" },
{ "trâng", "徵", "gdhn", "trâng tráo" },
{ "trâu", "㺏", "gdhn", "đầu trâu mặt ngựa" },
{ "trâu", "𬌥", "gdhn", "con trâu" },
{ "trâu", "𮉪", "gdhn", "trâu (màu đỏ thâm)" },
{ "trâu", "緅", "gdhn", "trâu (màu đỏ thâm)" },
{ "trâu", "諏", "gdhn", "trâu (thương lượng)" },
{ "trâu", "诹", "gdhn", "trâu (thương lượng)" },
{ "trâu", "邹", "gdhn", "Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)" },
{ "trâu", "鄒", "gdhn", "Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)" },
{ "trâu", "鄹", "gdhn", "trâu (chân đồi; xó góc)" },
{ "trâu", "陬", "gdhn", "trâu (chân đồi; xó góc)" },
{ "trâu", "鯫", "gdhn", "trâu (cá lòng tong)" },
{ "trâu", "鲰", "gdhn", "trâu (cá lòng tong)" },
{ "trâu", "𤛠", "vhn", "con trâu" },
{ "trâu", "𤠋", "vhn", "đầu trâu mặt ngựa" },
{ "trây", "淶", "gdhn", "mặt trây (trơ)" },
{ "trã", "𡋿", "btcn", "nồi trã" },
{ "trã", "捛", "vhn", "cái trã" },
{ "trãi", "豸", "btcn", "trãi (côn trùng)" },
{ "trãi", "廌", "gdhn", "trãi (dê thần thoại 1 sừng)" },
{ "trèm", "坫", "btcn", "tròm trèm" },
{ "trèm", "沾", "btcn", "tròm trèm" },
{ "trèm", "炶", "vhn", "trèm (lửa bén cháy)" },
{ "trèo", "樔", "btcn", "trèo cây" },
{ "trèo", "𫹣", "gdhn", "leo trèo, trèo lên" },
{ "trèo", "𨅹", "vhn", "leo trèo" },
{ "trèo", "蹽", "vhn", "leo trèo, trèo lên" },
{ "tré", "𥋒", "vhn", "tré mắt (lé mắt)" },
{ "tré", "𦳙", "vhn", "tré mắt (lé mắt)" },
{ "trém", "𡆖", "gdhn", "trém (lém luốc); tróm trém" },
{ "tréo", "𬦪", "gdhn", "đứng tréo chân, tru tréo" },
{ "tréo", "𧾿", "vhn", "đứng tréo chân, tru tréo" },
{ "trét", "折", "gdhn", "trét vách" },
{ "trét", "𡏥", "vhn", "trét vách" },
{ "trét", "挒", "vhn", "trét vách" },
{ "trê", "徹", "btcn", "cá trê" },
{ "trê", "撤", "btcn", "trê bai" },
{ "trê", "𩵾", "vhn", "cá trê" },
{ "trê", "𩸴", "vhn", "cá trê" },
{ "trê", "鯔", "vhn", "cá trê" },
{ "trên", "𬨺", "gdhn", "trên trời" },
{ "trên", "𨑗", "vhn", "trên trời" },
{ "trên", "𨕭", "vhn", "trên cùng" },
{ "trêu", "撩", "btcn", "trớ trêu" },
{ "trêu", "𠰉", "gdhn", "trêu trọc" },
{ "trêu", "嘹", "gdhn", "trêu tức" },
{ "trêu", "𠶅", "vhn", "trêu ghẹo" },
{ "trêu", "𠺕", "vhn", "trớ trêu" },
{ "trêu", "𡃔", "vhn", "trêu ghẹo" },
{ "trêu", "憭", "vhn", "trêu ghẹo, trêu chọc" },
{ "trì", "𡂙", "btcn", "" },
{ "trì", "迡", "btcn", "trì (chậm; ngu); trì trệ" },
{ "trì", "墀", "gdhn", "trì (sân trước nhà)" },
{ "trì", "竾", "gdhn", "trì (kèn ngày xưa)" },
{ "trì", "箎", "gdhn", "trì (kèn ngày xưa)" },
{ "trì", "篪", "gdhn", "trì (kèn ngày xưa)" },
{ "trì", "迟", "gdhn", "trì (chậm; ngu); trì trệ" },
{ "trì", "馳", "gdhn", "trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)" },
{ "trì", "驰", "gdhn", "trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)" },
{ "trì", "持", "vhn", "trì hoãn; bảo trì" },
{ "trì", "池", "vhn", "trì (họ, ao); thành trì" },
{ "trì", "遲", "vhn", "trì hoãn" },
{ "trìa", "遲", "btcn", "trật trìa" },
{ "trình", "埕", "btcn", "trình (cái hũ)" },
{ "trình", "旋", "btcn", "trùng trình" },
{ "trình", "裎", "gdhn", "trình (trần truồng)" },
{ "trình", "酲", "gdhn", "trình (say)" },
{ "trình", "呈", "vhn", "đi thưa về trình" },
{ "trình", "程", "vhn", "hành trình; quy trình" },
{ "trìu", "𢩪", "btcn", "trìu mến" },
{ "trìu", "抽", "gdhn", "trìu mến" },
{ "trí", "致", "btcn", "trí mạng" },
{ "trí", "𦤶", "gdhn", "trí (gửi tới)" },
{ "trí", "咥", "gdhn", "khoái trí" },
{ "trí", "寘", "gdhn", "trang trí" },
{ "trí", "緻", "gdhn", "trí lực" },
{ "trí", "智", "vhn", "trí tuệ" },
{ "trí", "置", "vhn", "bố trí" },
{ "trích", "滴", "btcn", "trích (nhỏ giọt)" },
{ "trích", "讁", "gdhn", "chỉ trích" },
{ "trích", "谪", "gdhn", "chỉ trích" },
{ "trích", "𪄸", "vhn", "chim trích" },
{ "trích", "摘", "vhn", "trích lục" },
{ "trích", "謫", "vhn", "chỉ trích" },
{ "trích", "鰿", "vhn", "cá trích" },
{ "trính", "楨", "vhn", "cây trính nhà" },
{ "trít", "哲", "btcn", "nhắm trít lại" },
{ "trít", "徹", "gdhn", "trít lại" },
{ "trít", "扎", "gdhn", "trít lại" },
{ "trít", "𥉭", "vhn", "nhắm trít" },
{ "tríu", "𢩪", "vhn", "tríu xuống; tríu mến" },
{ "trò", "𠻀", "btcn", "chuyện trò" },
{ "trò", "徒", "btcn", "học trò" },
{ "trò", "路", "btcn", "học trò" },
{ "trò", "𡀔", "gdhn", "chuyện trò" },
{ "trò", "𬐸", "gdhn", "bày trò" },
{ "tròi", "𠱤", "vhn", "tròi ra" },
{ "tròm", "沈", "gdhn", "tròm trèm" },
{ "tròm", "撍", "vhn", "tròm trèm" },
{ "tròm", "沉", "vhn", "tròm trèm" },
{ "tròn", "𢀧", "gdhn", "trăng tròn" },
{ "tròn", "𫣝", "gdhn", "tròn trặn" },
{ "tròn", "𫭕", "gdhn", "tròn trặn" },
{ "tròn", "𡃋", "vhn", "tròn trịa" },
{ "tròn", "𡈺", "vhn", "tròn trặn" },
{ "tròn", "𧷺", "vhn", "tròn trịa,vuông tròn, vòng tròn, tròn trĩnh" },
{ "tròn", "磮", "vhn", "tròn trịa" },
{ "tròng", "𭿍", "gdhn", "tròng mắt" },
{ "tròng", "緟", "gdhn", "tròng trành" },
{ "tròng", "㮔", "vhn", "cái tròng (bẫy bằng dây thòng lọng)" },
{ "tròng", "瞳", "vhn", "tròng mắt" },
{ "tróc", "捉", "vhn", "tróc nã" },
{ "trói", "繓", "btcn", "trói buộc" },
{ "trói", "㩡", "gdhn", "trói buộc" },
{ "trói", "𦆹", "gdhn", "trói buộc" },
{ "trói", "𫃫", "gdhn", "trói buộc" },
{ "trói", "𬗔", "gdhn", "trói buộc" },
{ "trói", "𦀑", "vhn", "trói buộc" },
{ "tróm", "𡅎", "vhn", "ăn tróm trém" },
{ "trót", "律", "btcn", "trót lọt" },
{ "trót", "𪟼", "gdhn", "lượt trót" },
{ "trót", "卒", "gdhn", "trót lọt" },
{ "trót", "啐", "gdhn", "trót lọt" },
{ "trót", "𣖢", "vhn", "trót dại" },
{ "trót", "㤕", "vhn", "đã trót yêu" },
{ "trô", "𥅲", "gdhn", "nhìn trô trố" },
{ "trô", "誅", "gdhn", "nhìn trô trố" },
{ "trôi", "㵢", "btcn", "trôi nổi" },
{ "trôi", "𬈼", "gdhn", "trôi chảy; chết trôi" },
{ "trôi", "鱩", "vhn", "cá trôi" },
{ "trôm", "蓝", "gdhn", "trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)" },
{ "trôm", "藍", "gdhn", "trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)" },
{ "trôm", "𣚮", "vhn", "cây trôm" },
{ "trôn", "𢳳", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
{ "trôn", "𦟹", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
{ "trôn", "𫆮", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
{ "trôn", "𫆸", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
{ "trôn", "𬛘", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
{ "trôn", "侖", "gdhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
{ "trôn", "墫", "gdhn", "trôn nồi (đáy nồi)" },
{ "trôn", "㬿", "vhn", "trôn bát" },
{ "trôn", "𦝊", "vhn", "lỗ trôn (cái đít)" },
{ "trôn", "腀", "vhn", "trôn kim (lỗ kim)" },
{ "trông", "𪱯", "gdhn", "trông đợi" },
{ "trông", "𪿁", "gdhn", "trông đợi" },
{ "trông", "𪿄", "gdhn", "trông ngóng" },
{ "trông", "𬂙", "gdhn", "trông đợi" },
{ "trông", "𬕾", "gdhn", "trông đợi" },
{ "trông", "𬖉", "gdhn", "trông đợi" },
{ "trông", "矓", "gdhn", "trông chờ" },
{ "trông", "筭", "gdhn", "trông chờ" },
{ "trông", "篭", "gdhn", "trông chờ" },
{ "trông", "𥉩", "vhn", "trông mong, trông ngóng" },
{ "trông", "𥉫", "vhn", "trông đợi" },
{ "trông", "𥊛", "vhn", "trông mong" },
{ "trông", "𪚤", "vhn", "trông chờ" },
{ "trõm", "𥍖", "vhn", "trõm mắt (do thức khuya)" },
{ "trù", "廚", "btcn", "trù (nhà bếp)" },
{ "trù", "㕑", "gdhn", "trù (nhà bếp)" },
{ "trù", "厨", "gdhn", "trù (nhà bếp)" },
{ "trù", "帱", "gdhn", "trù (màn che, mái trướng)" },
{ "trù", "幬", "gdhn", "trù (màn che, mái trướng)" },
{ "trù", "惆", "gdhn", "trù (có ý ghen)" },
{ "trù", "橱", "gdhn", "trù (cái tủ)" },
{ "trù", "櫉", "gdhn", "trù (cái tủ)" },
{ "trù", "櫥", "gdhn", "trù (cái tủ)" },
{ "trù", "畴", "gdhn", "trù (đất trồng cấy); trù tích (thủa xưa)" },
{ "trù", "疇", "gdhn", "trù (đất trồng cấy); trù tích (thủa xưa)" },
{ "trù", "稠", "gdhn", "trù (đặc sêt; chen chúc)" },
{ "trù", "筹", "gdhn", "trù tính, dự trù" },
{ "trù", "綢", "gdhn", "trù (lụa)" },
{ "trù", "绸", "gdhn", "trù (lụa)" },
{ "trù", "詛", "gdhn", "trù ẻo" },
{ "trù", "譸", "gdhn", "trù (ngần ngại)" },
{ "trù", "踌", "gdhn", "trù (ngần ngừ)" },
{ "trù", "蹰", "gdhn", "trù (ngần ngừ)" },
{ "trù", "嚋", "vhn", "trù ẻo" },
{ "trù", "籌", "vhn", "trù tính, dự trù" },
{ "trù", "躊", "vhn", "trù trừ" },
{ "trù", "躕", "vhn", "trù trừ" },
{ "trùm", "𠆳", "vhn", "ông trùm" },
{ "trùn", "𧉙", "vhn", "con trùn, trùn chí" },
{ "trùn", "蝩", "vhn", "con trùn" },
{ "trùng", "沖", "btcn", "trùng (rỗng không)" },
{ "trùng", "重", "btcn", "núi trập trùng" },
{ "trùng", "𣹞", "gdhn", "trùng (do dự)" },
{ "trùng", "虫", "vhn", "côn trùng" },
{ "trùng", "蟲", "vhn", "côn trùng" },
{ "trú", "昼", "gdhn", "trú (ban ngày)" },
{ "trú", "晝", "gdhn", "trú (ban ngày)" },
{ "trú", "翥", "gdhn", "trú (dáng chim bay)" },
{ "trú", "驻", "gdhn", "trú quân" },
{ "trú", "住", "vhn", "trú chân" },
{ "trú", "駐", "vhn", "trú quân" },
{ "trúc", "築", "btcn", "kiến trúc" },
{ "trúc", "𥫗", "gdhn", "trúc (bộ gốc: cây trúc)" },
{ "trúc", "竺", "gdhn", "trúc (tên họ); Tây trúc" },
{ "trúc", "竹", "vhn", "trúc (bộ gốc: cây trúc)" },
{ "trúc", "筑", "vhn", "kiến trúc" },
{ "trúi", "𬅓", "gdhn", "" },
{ "trúm", "𢹽", "btcn", "cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)" },
{ "trúm", "𥯓", "vhn", "cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)" },
{ "trúm", "𥸝", "vhn", "cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)" },
{ "trúng", "準", "btcn", "bắn trúng" },
{ "trúng", "中", "gdhn", "trúng kế; bắn trúng" },
{ "trút", "拙", "btcn", "trút xuống" },
{ "trút", "𢯰", "gdhn", "trút bỏ" },
{ "trút", "𪫓", "gdhn", "trút gạo vào bao" },
{ "trút", "律", "gdhn", "trút xuống" },
{ "trút", "淬", "gdhn", "mưa như trút" },
{ "trút", "𡭲", "vhn", "trút bỏ" },
{ "trút", "𧊐", "vhn", "vảy con trút" },
{ "trăm", "𬃴", "gdhn", "hàng trăm" },
{ "trăm", "啉", "gdhn", "trăm năm" },
{ "trăm", "𤾓", "vhn", "trăm năm" },
{ "trăn", "鄰", "btcn", "trăn trở" },
{ "trăn", "榛", "gdhn", "trăn (cây cho trái bùi)" },
{ "trăn", "臻", "gdhn", "trăn (cải tiến thêm)" },
{ "trăn", "蓁", "gdhn", "trăn (cây cối um tùm)" },
{ "trăn", "螓", "vhn", "con trăn" },
{ "trăng", "𦝄", "gdhn", "mặt trăng" },
{ "trăng", "𪩮", "gdhn", "ông trăng" },
{ "trăng", "菱", "gdhn", "" },
{ "trăng", "𢁋", "vhn", "mặt trăng" },
{ "trăng", "𣎞", "vhn", "mặt trăng" },
{ "trăng", "綾", "vhn", "trăng dây" },
{ "trĩ", "稚", "btcn", "ấu trĩ" },
{ "trĩ", "㭒", "gdhn", "trĩ (tên cổ lưỡi cày)" },
{ "trĩ", "𬏯", "gdhn", "bệnh trĩ" },
{ "trĩ", "峙", "gdhn", "trĩ (đứng thẳng, đứng lên)" },
{ "trĩ", "穉", "gdhn", "ấu trĩ" },
{ "trĩ", "耜", "gdhn", "trĩ (tên cổ lưỡi cày)" },
{ "trĩ", "褫", "gdhn", "trĩ (cướp)" },
{ "trĩ", "豸", "gdhn", "trĩ (côn trùng không chân)" },
{ "trĩ", "𣙦", "vhn", "trĩ (hàng rào làm bằng cây)" },
{ "trĩ", "𩾰", "vhn", "chim trĩ" },
{ "trĩ", "痔", "vhn", "bệnh trĩ" },
{ "trĩ", "雉", "vhn", "chim trĩ" },
{ "trĩ", "𥴢", "vhn)", "" },
{ "trũi", "𪒽", "vhn", "đen trũi" },
{ "trũm", "𥬧", "btcn", "nón trũm" },
{ "trũm", "朕", "btcn", "bán trũm" },
{ "trũng", "𫢵", "gdhn", "trũng sâu" },
{ "trũng", "𬺙", "gdhn", "mắt trũng" },
{ "trũng", "冢", "gdhn", "chỗ trũng" },
{ "trũng", "冡", "vhn", "chỗ trũng" },
{ "trơ", "豬", "btcn", "trơ trơ" },
{ "trơ", "𫬕", "gdhn", "trơ trơ" },
{ "trơ", "知", "gdhn", "trơ tráo; trơ trẽn" },
{ "trơ", "猪", "vhn", "trơ trơ" },
{ "trơi", "斎", "btcn", "ma trơi" },
{ "trơi", "齋", "btcn", "ma trơi" },
{ "trơi", "哜", "gdhn", "ma trơi" },
{ "trơi", "唎", "gdhn", "ma trơi" },
{ "trơi", "𩲥", "vhn", "ma trơi" },
{ "trơi", "𩳳", "vhn", "ma trơi" },
{ "trơi", "𩴚", "vhn", "ma trơi" },
{ "trơi", "𩵃", "vhn", "ma trơi" },
{ "trơn", "𣹗", "gdhn", "sạch trơn, đường trơn" },
{ "trơn", "灡", "gdhn", "sạch trơn, đường trơn" },
{ "trơn", "𠗰", "vhn", "trơn tru" },
{ "trơu", "𠺩", "vhn)", "" },
{ "trư", "猪", "btcn", "trư (con lợn)" },
{ "trư", "菹", "gdhn", "trư (dưa chua; rong bèo)" },
{ "trư", "葅", "gdhn", "trư (dưa chua; rong bèo)" },
{ "trư", "躇", "gdhn", "trần trừ" },
{ "trư", "豬", "vhn", "trư (con lợn)" },
{ "trưa", "𪰨", "gdhn", "dậy trưa" },
{ "trưa", "𪱂", "gdhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "𪱅", "gdhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "𫧬", "gdhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "𬀭", "gdhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "𬁑", "gdhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "猪", "gdhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "𣆐", "vhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "𣉎", "vhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "𣌁", "vhn", "sớm trưa" },
{ "trưa", "𣌂", "vhn", "sớm trưa" },
{ "trưa", "𣌆", "vhn", "sớm trưa" },
{ "trưa", "暏", "vhn", "buổi trưa" },
{ "trưa", "曥", "vhn", "sớm trưa" },
{ "trưng", "𥋔", "btcn", "sáng trưng" },
{ "trưng", "征", "gdhn", "trưng cầu, trưng dụng" },
{ "trưng", "瞪", "gdhn", "sáng trưng" },
{ "trưng", "徵", "vhn", "trưng cầu, trưng dụng" },
{ "trương", "帐", "gdhn", "trương mục" },
{ "trương", "帳", "gdhn", "trương mục" },
{ "trương", "张", "gdhn", "khai trương; khoa trương" },
{ "trương", "賬", "gdhn", "trương (tiền nợ)" },
{ "trương", "張", "vhn", "khai trương; khoa trương" },
{ "trước", "略", "btcn", "đi trước" },
{ "trước", "著", "btcn", "trước (nổi tiếng)" },
{ "trước", "𫏾", "gdhn", "trước sau" },
{ "trước", "畧", "gdhn", "trước sau" },
{ "trước", "着", "gdhn", "trước (đi nước cờ; tốt; cảm; đoán trúng; mang; dính liền)" },
{ "trước", "𠓀", "vhn", "trước sau" },
{ "trước", "𠠩", "vhn", "trước đèn" },
{ "trước", "𨎟", "vhn", "trước sau" },
{ "trước", "𨎠", "vhn", "trước sau" },
{ "trướng", "帐", "gdhn", "bức trướng" },
{ "trướng", "怅", "gdhn", "trướng (cụt hứng)" },
{ "trướng", "悵", "gdhn", "trướng (cụt hứng)" },
{ "trướng", "涨", "gdhn", "trướng lên (do nước)" },
{ "trướng", "肠", "gdhn", "cổ trướng" },
{ "trướng", "胀", "gdhn", "bụng trướng lên" },
{ "trướng", "腸", "gdhn", "cổ trướng" },
{ "trướng", "帳", "vhn", "bức trướng" },
{ "trướng", "幛", "vhn", "bức trướng" },
{ "trướng", "漲", "vhn", "trướng lên (do nước)" },
{ "trướng", "脹", "vhn", "bụng trướng lên" },
{ "trướt", "扎", "btcn", "trướt qua" },
{ "trườn", "長", "btcn", "nằm trườn" },
{ "trườn", "陳", "btcn", "trườn tới" },
{ "trường", "场", "gdhn", "chiến trường; hội trường; trường học" },
{ "trường", "肠", "gdhn", "trường (ruột)" },
{ "trường", "长", "gdhn", "trường kỳ; trường thành; trường thọ" },
{ "trường", "镸", "tdhv", "trường kỳ; trường thành; trường thọ" },
{ "trường", "場", "vhn", "chiến trường; hội trường; trường học" },
{ "trường", "塲", "vhn", "chiến trường; hội trường; trường học" },
{ "trường", "棖", "vhn", "cây trường trường" },
{ "trường", "腸", "vhn", "trường (ruột)" },
{ "trường", "長", "vhn", "trường kỳ; trường thành; trường thọ" },
{ "trưởng", "長", "gdhn", "trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành" },
{ "trưởng", "长", "gdhn", "trưởng khoa, trưởng lão; trưởng thành" },
{ "trượng", "丈", "vhn", "trượng (đơn vị đo)" },
{ "trượng", "仗", "vhn", "trượng phu" },
{ "trượng", "杖", "vhn", "gậy tích trượng" },
{ "trượt", "跌", "btcn", "trượt chân; trượt băng; thi trượt" },
{ "trạc", "𬸦", "gdhn", "trạc (chim ở cổ thư)" },
{ "trạc", "浊", "gdhn", "trạc (đục, không sạch)" },
{ "trạc", "濁", "gdhn", "trạc (đục, không sạch)" },
{ "trạc", "濯", "gdhn", "trạc (rửa; trơ trụi)" },
{ "trạc", "鷟", "gdhn", "trạc (chim ở cổ thư)" },
{ "trạc", "𢺜", "vhn", "ba trạc đất" },
{ "trạc", "𥭌", "vhn", "cái trạc" },
{ "trạc", "𥷧", "vhn", "cái trạc" },
{ "trạc", "擢", "vhn", "trạc độ, trạc tuổi" },
{ "trạc", "櫂", "vhn", "ki trạc (đồ đan bằng tre)" },
{ "trạch", "澤", "btcn", "hồ trạch (ao , hồ)" },
{ "trạch", "𢫞", "gdhn", "trạch (chọn lựa)" },
{ "trạch", "𬠺", "gdhn", "cá trạch" },
{ "trạch", "泽", "gdhn", "hồ trạch (ao , hồ)" },
{ "trạch", "䖳", "vhn", "cá trạch" },
{ "trạch", "宅", "vhn", "thổ trạch" },
{ "trạch", "擇", "vhn", "trạch (chọn lựa)" },
{ "trại", "砦", "gdhn", "trại (ở núi lấy gỗ ken xung quanh làm hàng rào)" },
{ "trại", "賽", "gdhn", "trại (đua, vượt qua)" },
{ "trại", "赛", "gdhn", "trại (đua, vượt qua)" },
{ "trại", "寨", "vhn", "ấp trại" },
{ "trại", "豸", "vhn", "nói trại đi" },
{ "trạm", "嶄", "btcn", "" },
{ "trạm", "湛", "gdhn", "trạm (sâu xa; trong suốt)" },
{ "trạm", "站", "vhn", "trạm xá" },
{ "trạng", "状", "gdhn", "sự trạng" },
{ "trạng", "狀", "vhn", "sự trạng" },
{ "trạnh", "擲", "btcn", "trạnh lòng" },
{ "trạnh", "𢤜", "gdhn", "trạnh lòng" },
{ "trạnh", "掷", "gdhn", "trạnh lòng" },
{ "trạnh", "𧋸", "vhn", "trạnh (con ba ba lớn và dữ)" },
{ "trạnh", "𩹰", "vhn", "trạnh (con ba ba lớn và dữ)" },
{ "trạnh", "𪓪", "vhn", "con trạnh" },
{ "trạo", "掉", "btcn", "nhai trệu trạo" },
{ "trạo", "棹", "btcn", "trạo (mái chèo, cái thuyền)" },
{ "trạo", "櫂", "gdhn", "trạo (mái chèo, cái thuyền)" },
{ "trạo", "笊", "gdhn", "dây trạo" },
{ "trạo", "綽", "gdhn", "trạo (chộp lấy, ra tay làm việc)" },
{ "trạo", "绰", "gdhn", "trạo (chộp lấy, ra tay làm việc)" },
{ "trạt", "扎", "btcn", "dính trạt vào" },
{ "trạy", "𪡊", "gdhn", "" },
{ "trả", "呂", "btcn", "trả nợ" },
{ "trả", "者", "btcn", "trả ơn" },
{ "trả", "𫡽", "gdhn", "trả lại" },
{ "trả", "𫭐", "gdhn", "trả lại" },
{ "trả", "𬩀", "gdhn", "trả lại" },
{ "trả", "把", "gdhn", "trả nợ, hoàn trả" },
{ "trả", "𪁳", "vhn", "chim trả (con bói cá)" },
{ "trả", "𪃵", "vhn", "chim tra trả" },
{ "trải", "豸", "btcn", "trải ra" },
{ "trải", "𬁻", "gdhn", "trải ra" },
{ "trải", "戴", "gdhn", "bơi trải" },
{ "trải", "𣥱", "vhn", "từng trải, bơi trải, trải chiếu" },
{ "trải", "𣦆", "vhn", "trải qua" },
{ "trải", "𣦰", "vhn", "trải qua" },
{ "trảm", "斩", "gdhn", "trảm quyết" },
{ "trảm", "錾", "gdhn", "trảm hoa (khắc hoa)" },
{ "trảm", "鏨", "gdhn", "trảm hoa (khắc hoa)" },
{ "trảm", "斬", "vhn", "trảm quyết" },
{ "trản", "盞", "btcn", "trản (chén nhỏ)" },
{ "trản", "𬍙", "gdhn", "trản (chén nhỏ)" },
{ "trản", "琖", "gdhn", "trản (chén nhỏ)" },
{ "trản", "盏", "gdhn", "trản (chén nhỏ)" },
{ "trảng", "浪", "gdhn", "trảng (bằng và trống trải; đãng trí)" },
{ "trảo", "找", "gdhn", "trảo (tìm; trả lại; sửa)" },
{ "trảo", "抓", "gdhn", "trảo (nắm lấy; bắt giữ)" },
{ "trảo", "爪", "vhn", "trảo (móng vuốt)" },
{ "trảu", "爪", "gdhn", "cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)" },
{ "trảu", "枛", "vhn", "cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô)" },
{ "trảy", "𥴢", "btcn", "tre trảy" },
{ "trảy", "雉", "gdhn", "trảy quả (hái quả)" },
{ "trấm", "谮", "gdhn", "trấm ngôn (cáo gian)" },
{ "trấm", "酖", "gdhn", "trấm (con độc)" },
{ "trấm", "鴆", "gdhn", "trấm (chim thần thoại có nọc độc)" },
{ "trấm", "鸩", "gdhn", "trấm (chim thần thoại có nọc độc)" },
{ "trấm", "譖", "vhn", "trấm ngôn (cáo gian)" },
{ "trấn", "𤂪", "gdhn", "trấn nước (dìm cho chết)" },
{ "trấn", "瑱", "gdhn", "hoàn trấn (ngọc đeo tai)" },
{ "trấn", "镇", "gdhn", "trấn lột; trấn tĩnh" },
{ "trấn", "鎮", "vhn", "trấn lột; trấn tĩnh" },
{ "trấp", "汁", "btcn", "trấp (nước ép thịt hay rau quả)" },
{ "trấp", "廿", "gdhn", "trấp (hai mươi)" },
{ "trấp", "揖", "gdhn", "trấp tay lạy" },
{ "trấp", "蓻", "gdhn", "trấp (rau giấp cá)" },
{ "trấp", "廾", "vhn", "trấp (hai tay)" },
{ "trất", "桎", "btcn", "trất (còng khoá chân)" },
{ "trất", "窒", "btcn", "trất (chặn lại; ngột ngạt)" },
{ "trất", "栉", "gdhn", "trất (cái lược)" },
{ "trất", "櫛", "gdhn", "trất (cái lược)" },
{ "trất", "輊", "gdhn", "trất (bất luận thế nào)" },
{ "trất", "轾", "gdhn", "trất (bất luận thế nào)" },
{ "trất", "銍", "gdhn", "" },
{ "trấu", "𫊁", "gdhn", "trấu (vỏ lúa)" },
{ "trấu", "𡔿", "vhn", "trấu (vỏ lúa)" },
{ "trấu", "𥠬", "vhn", "trấu (vỏ lúa)" },
{ "trấu", "𥯪", "vhn", "trấu (vỏ lúa)" },
{ "trầm", "沉", "btcn", "trầm lặng" },
{ "trầm", "檀", "gdhn", "trầm hương" },
{ "trầm", "沈", "gdhn", "trầm trồ" },
{ "trầm", "瀋", "gdhn", "trầm ngâm" },
{ "trần", "尘", "gdhn", "trần tục" },
{ "trần", "裎", "gdhn", "trần trụi" },
{ "trần", "陈", "gdhn", "họ trần, trần thiết (trình bày)" },
{ "trần", "塵", "vhn", "trần tục" },
{ "trần", "陳", "vhn", "họ trần, trần thiết (trình bày)" },
{ "trầu", "芙", "btcn", "trầu cau" },
{ "trầu", "蔞", "btcn", "ăn trầu" },
{ "trầu", "𩻹", "gdhn", "trầu (cá lóc)" },
{ "trầu", "𫈜", "gdhn", "trầu cau, miếng trầu" },
{ "trầu", "𫑱", "gdhn", "trầu cau" },
{ "trầu", "油", "gdhn", "miếng trầu" },
{ "trầu", "茱", "gdhn", "trầu cau" },
{ "trầu", "𣞾", "vhn", "cây trầu" },
{ "trầu", "𦺓", "vhn", "lá trầu" },
{ "trầu", "䕱", "vhn", "miếng trầu" },
{ "trầu", "蒥", "vhn", "ăn trầu" },
{ "trầy", "持", "btcn", "trầy trật" },
{ "trầy", "池", "btcn", "trầy da" },
{ "trầy", "淶", "gdhn", "trầy da" },
{ "trẩu", "爪", "btcn", "xem trảo" },
{ "trẩy", "雉", "btcn", "trẩy hội" },
{ "trẩy", "𬒼", "gdhn", "đi trẩy hội" },
{ "trẩy", "礼", "gdhn", "đi trẩy hội" },
{ "trẩy", "𥙒", "vhn", "đi trẩy hội" },
{ "trẩy", "𦪨", "vhn", "đi trẩy hội" },
{ "trẫm", "浸", "btcn", "trẫm mình" },
{ "trẫm", "怎", "gdhn", "trẫm (sao ? thế nàa ?)" },
{ "trẫm", "朕", "vhn", "trẫm (nhà vua xưng)" },
{ "trậm", "站", "btcn", "làm trậm" },
{ "trận", "阵", "gdhn", "trận đánh" },
{ "trận", "陣", "vhn", "trận đánh" },
{ "trập", "廾", "btcn", "trập tay" },
{ "trập", "廿", "gdhn", "trập trùng" },
{ "trập", "絷", "gdhn", "trập (trói; kẹt)" },
{ "trập", "縶", "gdhn", "trập (trói; kẹt)" },
{ "trập", "蛰", "gdhn", "kinh trập (tiết xuân)" },
{ "trập", "蟄", "vhn", "kinh trập (tiết xuân)" },
{ "trật", "跌", "btcn", "thi trật" },
{ "trật", "帙", "gdhn", "trật (bọc sách vở)" },
{ "trật", "袠", "gdhn", "trật (bọc sách vở)" },
{ "trật", "秩", "vhn", "trật tự" },
{ "trắc", "侧", "gdhn", "trắc trở" },
{ "trắc", "恻", "gdhn", "trắc ẩn" },
{ "trắc", "昃", "gdhn", "đậu trắc" },
{ "trắc", "测", "gdhn", "trắc địa, bất trắc" },
{ "trắc", "陟", "gdhn", "trắc (leo cao)" },
{ "trắc", "𣖡", "vhn", "gỗ trắc" },
{ "trắc", "仄", "vhn", "trắc trở" },
{ "trắc", "側", "vhn", "trắc trở" },
{ "trắc", "惻", "vhn", "lòng trắc ẩn" },
{ "trắc", "測", "vhn", "trắc địa, bất trắc" },
{ "trắm", "簪", "btcn", "cá trắm" },
{ "trắm", "𩻕", "vhn", "cá trắm" },
{ "trắm", "𩻛", "vhn", "cá trắm" },
{ "trắm", "橬", "vhn", "ống trắm (ống dẫn)" },
{ "trắng", "壯", "gdhn", "trắng răng; nói trắng ra" },
{ "trắng", "𤽸", "vhn", "trắng trẻo" },
{ "trắp", "箚", "vhn", "bưng trắp" },
{ "trắt", "側", "btcn", "cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)" },
{ "trắt", "秩", "gdhn", "cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)" },
{ "trắt", "㗚", "vhn", "cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)" },
{ "trằm", "沉", "btcn", "trằm trồ" },
{ "trằm", "𪷩", "gdhn", "trằm mình (trầm mình)" },
{ "trằn", "鄰", "btcn", "trằn trọc" },
{ "trằn", "陳", "btcn", "trằn trọc" },
{ "trằn", "珍", "gdhn", "trằn trọc" },
{ "trặc", "側", "btcn", "trặc khớp" },
{ "trặc", "秩", "btcn", "trặc trẹo" },
{ "trặc", "𨁷", "gdhn", "trặc xương, trặc khớp; trục trặc" },
{ "trặc", "跌", "vhn", "trặc khớp" },
{ "trặn", "陣", "btcn", "tròn trặn" },
{ "trẹ", "滯", "btcn", "trọ trẹ" },
{ "trẹ", "𠶠", "vhn", "trọ trẹ" },
{ "trẹo", "𬦪", "gdhn", "trẹo hàm" },
{ "trẹo", "召", "gdhn", "trẹo hàm" },
{ "trẹo", "挑", "gdhn", "trẹo tay" },
{ "trẹt", "徹", "btcn", "mặt trẹt" },
{ "trẹt", "撤", "btcn", "mặt trẹt" },
{ "trẻ", "稚", "btcn", "trẻ con" },
{ "trẻ", "𪨅", "gdhn", "trẻ con" },
{ "trẻ", "𥘷", "vhn", "trẻ nhỏ, trẻ con" },
{ "trẻ", "穉", "vhn", "trẻ con" },
{ "trẻo", "𤽀", "vhn", "trắng trẻo" },
{ "trẻo", "沼", "vhn", "trắng trẻo" },
{ "trẽ", "𬦳", "gdhn", "trẽ ngang, trẽ vào" },
{ "trẽ", "𥘶", "vhn", "trẽ ngang, trẽ vào" },
{ "trẽ", "稚", "vhn", "xem trĩ" },
{ "trẽn", "𠹖", "gdhn", "trơ trẽn" },
{ "trết", "哲", "btcn", "ngồi trết một chỗ" },
{ "trếu", "𠾓", "vhn", "nhai trếu tráo" },
{ "trề", "池", "btcn", "tràn trề" },
{ "trề", "𪢏", "gdhn", "trề môi" },
{ "trề", "滯", "gdhn", "tràn trề" },
{ "trề", "𠲨", "vhn", "trề môi, tràn trề" },
{ "trề", "𡂙", "vhn", "trề môi" },
{ "trều", "朝", "btcn", "trều ra" },
{ "trều", "嘲", "gdhn", "trều trào (phều phào)" },
{ "trể", "滓", "gdhn", "trể (cặn bã)" },
{ "trễ", "滯", "btcn", "trễ nải" },
{ "trễ", "豸", "btcn", "trễ nải" },
{ "trễ", "雉", "btcn", "trễ xe" },
{ "trễ", "𬓐", "gdhn", "trễ xuống" },
{ "trễ", "礼", "gdhn", "trễ giờ" },
{ "trễ", "𧜐", "vhn", "trễ xuống" },
{ "trệ", "滯", "btcn", "trì trệ" },
{ "trệ", "彘", "gdhn", "trệ (con heo)" },
{ "trệch", "擲", "gdhn", "trộc trệch" },
{ "trệch", "掷", "vhn", "đi trệch" },
{ "trệt", "徹", "btcn", "ngồi trệt" },
{ "trệt", "撤", "btcn", "ngồi trệt" },
{ "trệu", "咷", "vhn", "nhai trệu trạo" },
{ "trị", "值", "gdhn", "chính trị; giá trị" },
{ "trị", "胾", "gdhn", "" },
{ "trị", "値", "vhn", "giá trị" },
{ "trị", "治", "vhn", "trị an" },
{ "trịa", "値", "gdhn", "tròn trịa" },
{ "trịa", "值", "gdhn", "tròn trịa" },
{ "trịa", "治", "gdhn", "tròn trịa" },
{ "trịch", "掷", "btcn", "nặng trịch; cầm trịch" },
{ "trịch", "𬪼", "gdhn", "nặng trịch" },
{ "trịch", "踯", "gdhn", "trịch (đi lảng vảng)" },
{ "trịch", "躑", "gdhn", "trịch (đi lảng vảng)" },
{ "trịch", "擲", "vhn", "nặng trịch; cầm trịch" },
{ "trịnh", "郑", "gdhn", "trịnh trọng" },
{ "trịnh", "鄭", "vhn", "trịnh trọng" },
{ "trịt", "徹", "btcn", "ngồi trịt xuống sân" },
{ "trịt", "撤", "btcn", "ngồi trịt xuống sân" },
{ "trịu", "召", "btcn", "gánh nặng trìu trịu" },
{ "trọ", "住", "btcn", "ở trọ" },
{ "trọ", "路", "btcn", "ở trọ" },
{ "trọ", "𪜾", "gdhn", "ở trọ" },
{ "trọc", "禿", "btcn", "cạo trọc" },
{ "trọc", "鐲", "btcn", "cạo trọc" },
{ "trọc", "𬴭", "gdhn", "trọc đầu" },
{ "trọc", "浊", "gdhn", "trọc (bị khàn; không trong sạch)" },
{ "trọc", "秃", "gdhn", "cạo trọc" },
{ "trọc", "育", "gdhn", "cạo trọc" },
{ "trọc", "濁", "vhn", "trọc (đục; khàn); trằn trọc" },
{ "trọi", "磊", "btcn", "trơ trọi" },
{ "trọn", "終", "btcn", "trọn vẹn" },
{ "trọn", "𫤍", "gdhn", "trọn vẹn, trọn buổi" },
{ "trọn", "𬣎", "gdhn", "trọn vẹn, trọn buổi" },
{ "trọn", "泈", "gdhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
{ "trọn", "論", "gdhn", "trọn vẹn, trọn buổi" },
{ "trọn", "𠓻", "vhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
{ "trọn", "𠧆", "vhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
{ "trọn", "𢀧", "vhn", "trọn vẹn, trọn ngày" },
{ "trọng", "喠", "gdhn", "trọng (nuốt không kịp nhai)" },
{ "trọng", "仲", "vhn", "trọng dụng" },
{ "trọng", "重", "vhn", "xem trọng" },
{ "trọt", "揬", "gdhn", "trồng trọt" },
{ "trọt", "𢫖", "vhn", "trồng trọt" },
{ "trỏ", "𢸫", "gdhn", "chỉ trỏ" },
{ "trỏ", "𢭰", "vhn", "chỉ trỏ" },
{ "trỏ", "擼", "vhn", "chỉ trỏ" },
{ "trố", "𥌧", "gdhn", "trố mắt" },
{ "trố", "𥇁", "vhn", "trố mắt" },
{ "trố", "𥇻", "vhn", "nhìn trố trố" },
{ "trốc", "捉", "btcn", "ăn trên ngồi chốc" },
{ "trốc", "𫠼", "gdhn", "trên trốc" },
{ "trốc", "𬕳", "gdhn", "trên trốc" },
{ "trốc", "𬳕", "gdhn", "trên trốc" },
{ "trốc", "𬳚", "gdhn", "trên trốc" },
{ "trốc", "祿", "gdhn", "ăn trên ngồi chốc" },
{ "trốc", "啄", "vhn", "trơ trốc" },
{ "trốc", "築", "vhn", "trơ trốc" },
{ "trối", "𠶡", "vhn", "trăng trối" },
{ "trối", "𡂳", "vhn", "trăng trối" },
{ "trối", "誄", "vhn", "trăng trối" },
{ "trốn", "准", "gdhn", "trốn thoát" },
{ "trốn", "坉", "gdhn", "trốn thoát" },
{ "trốn", "準", "gdhn", "trốn thoát" },
{ "trốn", "迍", "gdhn", "trốn tránh" },
{ "trốn", "𧾌", "vhn", "trốn tránh" },
{ "trốn", "遁", "vhn", "trốn tránh" },
{ "trống", "𥧪", "btcn", "trống trải" },
{ "trống", "𤯨", "gdhn", "trống mái" },
{ "trống", "𪁇", "gdhn", "trống mái" },
{ "trống", "𪔝", "gdhn", "trống canh" },
{ "trống", "𪟤", "gdhn", "gà trống" },
{ "trống", "𫪹", "gdhn", "chiêng trống" },
{ "trống", "𤳢", "vhn", "trống mái" },
{ "trống", "𤿰", "vhn", "chiêng trống" },
{ "trống", "𥨨", "vhn", "trống trải" },
{ "trống", "𪔠", "vhn", "chiêng trống" },
{ "trốt", "卒", "gdhn", "trốt (gió lốc)" },
{ "trốt", "啐", "gdhn", "trốt (gió lốc)" },
{ "trốt", "律", "gdhn", "trốt (gió lốc)" },
{ "trồ", "徂", "btcn", "trầm trồ" },
{ "trồ", "殂", "btcn", "trầm trồ" },
{ "trồi", "㩡", "gdhn", "trồi sụt" },
{ "trồi", "𨀤", "gdhn", "trồi lên" },
{ "trồng", "𣙩", "gdhn", "trồng trọt" },
{ "trồng", "𤿰", "gdhn", "trồng trọt" },
{ "trồng", "種", "gdhn", "trồng trọt" },
{ "trồng", "𣑺", "vhn", "trồng cây" },
{ "trồng", "𥣑", "vhn", "trồng trọt" },
{ "trồng", "槞", "vhn", "vun trồng" },
{ "trồng", "櫳", "vhn", "trồng cây" },
{ "trổ", "擼", "btcn", "trổ tường (đào khoét)" },
{ "trổ", "鑥", "gdhn", "chạm trổ" },
{ "trổ", "𦭦", "vhn", "cỏ trổ bông, lúa trổ bông" },
{ "trổi", "磊", "gdhn", "trổi vượt (vươn lên)" },
{ "trổng", "冢", "gdhn", "chửi trổng (chửi đổng)" },
{ "trổng", "弄", "gdhn", "chửi trổng (chửi đổng)" },
{ "trỗ", "擼", "btcn", "lúa trỗ" },
{ "trỗi", "𠱤", "btcn", "trỗi dậy" },
{ "trỗi", "㑍", "gdhn", "trỗi dậy" },
{ "trỗi", "𬦗", "gdhn", "trỗi dậy" },
{ "trỗi", "𠐞", "vhn", "trỗi dậy" },
{ "trỗi", "𥫌", "vhn", "trỗi dậy" },
{ "trộ", "戳", "gdhn", "trừng trộ (dọa nạt)" },
{ "trộ", "𢷅", "vhn", "trừng trộ (dọa nạt)" },
{ "trội", "𠱤", "btcn", "chơi trội" },
{ "trội", "𫁜", "gdhn", "chơi trội; phụ trội" },
{ "trộm", "𪸄", "gdhn", "vụng trộm" },
{ "trộm", "𬐾", "gdhn", "trộm vặt" },
{ "trộm", "濫", "gdhn", "ăn trộm" },
{ "trộm", "𠑈", "vhn", "kẻ trộm" },
{ "trộm", "𥂉", "vhn", "trộm cướp" },
{ "trộm", "𥋕", "vhn", "nhìn trộm" },
{ "trộm", "𥌈", "vhn", "nhìn trộm" },
{ "trộm", "囕", "vhn", "trộm nghĩ rằng" },
{ "trộn", "論", "gdhn", "trà trộn" },
{ "trộn", "遁", "gdhn", "trộn rau" },
{ "trộng", "重", "btcn", "nuốt trộng (trửng)" },
{ "trộng", "哢", "vhn", "nuốt trộng (trửng)" },
{ "trớ", "咀", "gdhn", "trớ trêu" },
{ "trớ", "縐", "gdhn", "trớ (nhiễu)" },
{ "trớ", "绉", "gdhn", "trớ (nhiễu)" },
{ "trớ", "诅", "gdhn", "trớ (nhiễu)" },
{ "trớ", "詛", "vhn", "trớ trêu" },
{ "trớm", "𡆖", "vhn", "ãn trớm (nuốt chửng)" },
{ "trớn", "鎮", "btcn", "trớn (xe cứ lăn)" },
{ "trớn", "腎", "gdhn", "" },
{ "trớt", "札", "btcn", "trớt môi" },
{ "trớt", "跌", "gdhn", "trớt môi" },
{ "trờ", "持", "gdhn", "trờ tới" },
{ "trời", "𡗶", "btcn", "trời đất" },
{ "trời", "𫯝", "gdhn", "trên trời" },
{ "trời", "𫶸", "gdhn", "trời mưa, trời nắng" },
{ "trờm", "沈", "gdhn", "tóc trờm" },
{ "trở", "𨔾", "btcn", "trở về" },
{ "trở", "呂", "btcn", "trở lại" },
{ "trở", "𪠭", "gdhn", "trở về" },
{ "trở", "𪩁", "gdhn", "trắc trở" },
{ "trở", "𫶷", "gdhn", "trở về" },
{ "trở", "𬨱", "gdhn", "trở lại, trở về" },
{ "trở", "與", "gdhn", "trở lại, trở về" },
{ "trở", "𠭤", "vhn", "trở mặt" },
{ "trở", "㨋", "vhn", "trở về" },
{ "trở", "𧿨", "vhn", "trở về" },
{ "trở", "踷", "vhn", "trở dậy" },
{ "trở", "阻", "vhn", "cản trở" },
{ "trợ", "助", "vhn", "trợ lực, hỗ trợ" },
{ "trợm", "𨇸", "btcn", "trì trợm" },
{ "trợn", "𥇺", "vhn", "trợn mắt" },
{ "trợn", "𥉲", "vhn", "trợn mắt" },
{ "trợn", "𥌫", "vhn", "trợn mắt, trợn trừng, ba trợn" },
{ "trụ", "拄", "gdhn", "trụ cột" },
{ "trụ", "碡", "gdhn", "trụ (máy cán)" },
{ "trụ", "籀", "gdhn", "trụ (lối viêt; đọc to)" },
{ "trụ", "纣", "gdhn", "Trụ Kiệt" },
{ "trụ", "宙", "vhn", "vũ trụ" },
{ "trụ", "柱", "vhn", "cây trụ cột" },
{ "trụ", "紂", "vhn", "Trụ Kiệt" },
{ "trụ", "胄", "vhn", "giáp trụ" },
{ "trục", "碡", "gdhn", "trụ (máy cán)" },
{ "trục", "舳", "gdhn", "trục lỗ (đầu và cuối thuyền)" },
{ "trục", "躅", "gdhn", "trục (vết chân; đi lảng vảng); béo tròn trùng trục" },
{ "trục", "轴", "gdhn", "trục xe" },
{ "trục", "軸", "vhn", "trục xe" },
{ "trục", "逐", "vhn", "trục xuất; ở trần trùng trục" },
{ "trụi", "㰁", "gdhn", "trơ trụi" },
{ "trụm", "𢫜", "vhn", "bắt trụm, úp trụm" },
{ "trụng", "重", "btcn", "trụng (nhúng) nước sôi" },
{ "trụt", "𠀴", "vhn", "trụt xuống" },
{ "trụt", "黜", "vhn", "trụt xuống" },
{ "trủ", "𦂈", "vhn", "diệt trủ" },
{ "trủng", "冡", "btcn", "trủng (mô đất trên mả)" },
{ "trủng", "冢", "gdhn", "trủng (mô đất trên mả)" },
{ "trủng", "塚", "gdhn", "trủng (mô đất trên mả)" },
{ "trứ", "箸", "btcn", "trứ (đũa)" },
{ "trứ", "筯", "gdhn", "trứ (đũa)" },
{ "trứ", "著", "vhn", "trứ danh" },
{ "trứng", "𫧾", "gdhn", "trứng gà" },
{ "trứng", "𫫷", "gdhn", "trứng gà" },
{ "trứng", "𠨡", "vhn", "trứng gà" },
{ "trứu", "皱", "gdhn", "trứu (nhăn)" },
{ "trứu", "皺", "gdhn", "trứu (nhăn)" },
{ "trứu", "菷", "vhn", "hột trứu trửu (tên loại cây có hột to và mềm)" },
{ "trừ", "躇", "btcn", "trần trừ" },
{ "trừ", "儲", "gdhn", "trừ bị (dự trù)" },
{ "trừ", "踟", "gdhn", "trần trừ" },
{ "trừ", "蹰", "gdhn", "trần trừ" },
{ "trừ", "除", "vhn", "trừ ra" },
{ "trừng", "澄", "btcn", "trừng (trong suốt; làm sáng tỏ)" },
{ "trừng", "惩", "gdhn", "trừng phạt, trừng trị" },
{ "trừng", "懲", "gdhn", "trừng phạt, trừng trị" },
{ "trừng", "澂", "gdhn", "trừng (trong suốt; làm sáng tỏ)" },
{ "trừng", "𥋔", "vhn", "trừng mắt" },
{ "trừng", "瞪", "vhn", "trừng mắt" },
{ "trừu", "紬", "btcn", "trừu (loại hàng dệt)" },
{ "trừu", "抽", "vhn", "trừu tượng" },
{ "trửng", "哢", "gdhn", "nuốt trửng" },
{ "trửng", "重", "gdhn", "trửng (chơi đùa)" },
{ "trửu", "菷", "btcn", "trửu (cái chổi)" },
{ "trửu", "帚", "gdhn", "trửu (cái chổi)" },
{ "trửu", "箒", "gdhn", "trửu (cái chổi)" },
{ "trửu", "肘", "gdhn", "trửu (khuỷu tay)" },
{ "trữ", "伫", "gdhn", "trữ (đứng đợi)" },
{ "trữ", "佇", "gdhn", "trữ (đứng đợi)" },
{ "trữ", "杼", "gdhn", "trữ (cái thoi dệt)" },
{ "trữ", "竚", "gdhn", "trữ (đứng đợi)" },
{ "trữ", "紵", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
{ "trữ", "纻", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
{ "trữ", "苎", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
{ "trữ", "苧", "gdhn", "trữ (cây cho sợi)" },
{ "trữ", "贮", "gdhn", "dự trữ, tích trữ" },
{ "trữ", "𡨺", "vhn", "dự trữ" },
{ "trữ", "宁", "vhn", "tàng trữ" },
{ "trữ", "抒", "vhn", "trữ tình" },
{ "trữ", "貯", "vhn", "dự trữ, tích trữ" },
{ "trực", "直", "vhn", "trực thăng; chính trực" },
{ "tu", "須", "btcn", "tu (chờ đợi; râu ria)" },
{ "tu", "啾", "gdhn", "tu (tiếng chim kêu)" },
{ "tu", "羞", "gdhn", "tu (thẹn)" },
{ "tu", "脩", "gdhn", "tu (bó thịt khô); tu hành; tu bổ" },
{ "tu", "须", "gdhn", "tu (chờ đợi; râu ria)" },
{ "tu", "饈", "gdhn", "tu (đồ ăn ngon)" },
{ "tu", "馐", "gdhn", "tu (đồ ăn ngon)" },
{ "tu", "鬏", "gdhn", "tu (búi tó củ hành)" },
{ "tu", "𣛪", "vhn", "cây tu (cây để làm nhà)" },
{ "tu", "𪅭", "vhn", "chim tu hú" },
{ "tu", "𪆦", "vhn", "chim tu hú" },
{ "tu", "修", "vhn", "tu dưỡng" },
{ "tu", "鬚", "vhn", "tu (râu ria; râu ngô)" },
{ "tua", "鬚", "btcn", "tua mực" },
{ "tua", "𦄼", "gdhn", "tua tủa" },
{ "tua", "𬗲", "gdhn", "chao đèn có tua" },
{ "tua", "蘇", "gdhn", "tua tủa" },
{ "tua", "須", "vhn", "cái tua (tua là nên (người tua))" },
{ "tui", "碎", "gdhn", "tui đây" },
{ "tum", "嵩", "gdhn", "sưng tum húp" },
{ "tum", "𡉾", "vhn", "lùm tum" },
{ "tun", "噂", "btcn", "tun hút" },
{ "tun", "尊", "btcn", "sâu tun hút" },
{ "tun", "孫", "gdhn", "tun hút" },
{ "tung", "𡀢", "gdhn", "nói lung tung" },
{ "tung", "𫶜", "gdhn", "tung toé" },
{ "tung", "喠", "gdhn", "nói lung tung" },
{ "tung", "噌", "gdhn", "nói lung tung" },
{ "tung", "宗", "gdhn", "lung tung" },
{ "tung", "崧", "gdhn", "tung lên" },
{ "tung", "枞", "gdhn", "tung (tên chung cây thung)" },
{ "tung", "樅", "gdhn", "tung (tên chung cây thung)" },
{ "tung", "統", "gdhn", "rối tung" },
{ "tung", "纵", "gdhn", "tung hoành" },
{ "tung", "踪", "gdhn", "tung tích" },
{ "tung", "騌", "gdhn", "mã tung (bờm ngựa)" },
{ "tung", "騣", "gdhn", "mã tung (bờm ngựa)" },
{ "tung", "鬃", "gdhn", "tung (lông bờm)" },
{ "tung", "嵩", "vhn", "tung toé" },
{ "tung", "縱", "vhn", "tung hoành" },
{ "tung", "蹤", "vhn", "chạy tung tăng" },
{ "tuy", "槜", "gdhn", "tuy (mận ngọt)" },
{ "tuy", "檇", "gdhn", "tuy (mận ngọt)" },
{ "tuy", "睢", "gdhn", "tuy (tha hồ làm bậy)" },
{ "tuy", "綏", "gdhn", "tuy (bình an, xếp gọn)" },
{ "tuy", "绥", "gdhn", "tuy (bình an, xếp gọn)" },
{ "tuy", "荽", "gdhn", "tuy (rau ngò)" },
{ "tuy", "虽", "gdhn", "tuy nhiên" },
{ "tuy", "雖", "vhn", "tuy vậy" },
{ "tuyên", "揎", "gdhn", "tuyên (để lộ ra)" },
{ "tuyên", "宣", "vhn", "tuyên bố" },
{ "tuyến", "线", "gdhn", "kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện" },
{ "tuyến", "腺", "gdhn", "tuyến lệ" },
{ "tuyến", "綫", "vhn", "kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện" },
{ "tuyến", "線", "vhn", "kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện" },
{ "tuyết", "薛", "gdhn", "tuyết (chư hầu nhà Chu)" },
{ "tuyết", "雪", "gdhn", "tuyết hận (rửa hận); bông tuyết" },
{ "tuyết", "鱈", "gdhn", "cá tuyết" },
{ "tuyết", "鳕", "gdhn", "cá tuyết" },
{ "tuyền", "全", "btcn", "đen tuyền" },
{ "tuyền", "旋", "gdhn", "đen tuyền" },
{ "tuyền", "璇", "gdhn", "tuyền (ngọc đẹp)" },
{ "tuyền", "璿", "gdhn", "tuyền (ngọc đẹp)" },
{ "tuyền", "鰁", "gdhn", "tuyền ngư (cá nước ngọt)" },
{ "tuyền", "鳈", "gdhn", "tuyền ngư (cá nước ngọt)" },
{ "tuyền", "泉", "vhn", "tuyền đài (âm phủ); tuyền tệ (tiền xu)" },
{ "tuyển", "𨂚", "btcn", "tuyển chọn" },
{ "tuyển", "䠣", "btcn", "tuyển chọn" },
{ "tuyển", "选", "gdhn", "tuyển chọn; thi tuyển" },
{ "tuyển", "隽", "gdhn", "tuyển (đầy ý nghĩa)" },
{ "tuyển", "雋", "gdhn", "tuyển (đầy ý nghĩa)" },
{ "tuyển", "選", "vhn", "tuyển mộ" },
{ "tuyệt", "捽", "gdhn", "tuyệt vời (nắm lấy)" },
{ "tuyệt", "毳", "gdhn", "tuyệt (lông mao)" },
{ "tuyệt", "绝", "gdhn", "cự tuyệt" },
{ "tuyệt", "絶", "vhn", "cự tuyệt" },
{ "tuá", "綉", "gdhn", "túa ra" },
{ "tuá", "訴", "gdhn", "túa ra" },
{ "tuân", "峋", "gdhn", "tuân (tua tủa)" },
{ "tuân", "徇", "gdhn", "tuân (nể)" },
{ "tuân", "恂", "gdhn", "tuân (lòng tin; khiếp sợ)" },
{ "tuân", "洵", "gdhn", "tuân (xoáy nước)" },
{ "tuân", "荀", "gdhn", "tuân (tên họ)" },
{ "tuân", "詢", "gdhn", "tuân (hỏi cho biết)" },
{ "tuân", "询", "gdhn", "tuân (hỏi cho biết)" },
{ "tuân", "遵", "vhn", "tuân lệnh, tuân theo" },
{ "tuôn", "𣻆", "vhn", "tuôn rơi" },
{ "tuông", "嵩", "btcn", "tuông pha" },
{ "tuông", "崧", "gdhn", "tuông vào" },
{ "tuông", "𡀢", "vhn", "tuông vào" },
{ "tuông", "𢣆", "vhn", "ghen tuông" },
{ "tuý", "粹", "vhn", "tinh tuý" },
{ "tuý", "醉", "vhn", "say tuý luý" },
{ "tuả", "鎖", "gdhn", "tua tủa" },
{ "tuấn", "儁", "gdhn", "tuấn tú" },
{ "tuấn", "峻", "gdhn", "tuân (núi hiểm rốc)" },
{ "tuấn", "浚", "gdhn", "tuấn (cào bùn)" },
{ "tuấn", "濬", "gdhn", "tuấn (cào bùn)" },
{ "tuấn", "焌", "gdhn", "" },
{ "tuấn", "畯", "gdhn", "tuấn (viên chức nhỏ)" },
{ "tuấn", "餕", "gdhn", "tuấn (đồ ăn thừa)" },
{ "tuấn", "馂", "gdhn", "tuấn (đồ ăn thừa)" },
{ "tuấn", "骏", "gdhn", "tuấn mã" },
{ "tuấn", "俊", "vhn", "tuấn tú" },
{ "tuấn", "雋", "vhn", "tuấn tú" },
{ "tuấn", "駿", "vhn", "tuấn mã" },
{ "tuất", "卹", "gdhn", "tuất (cảm thương)" },
{ "tuất", "恤", "gdhn", "tuất (cảm thương)" },
{ "tuất", "賉", "gdhn", "tử biệt" },
{ "tuất", "戌", "vhn", "tuổi tuất" },
{ "tuần", "馴", "btcn", "tuần lộc" },
{ "tuần", "廵", "gdhn", "đi tuần" },
{ "tuần", "循", "gdhn", "tuần tự" },
{ "tuần", "揗", "gdhn", "tuần (vỗ về, yên ủi)" },
{ "tuần", "驯", "gdhn", "tuần lộc" },
{ "tuần", "巡", "vhn", "đi tuần" },
{ "tuần", "旬", "vhn", "tuần trăng" },
{ "tuẫn", "徇", "gdhn", "tuẫn tiết" },
{ "tuẫn", "殉", "vhn", "tuẫn táng" },
{ "tuế", "𡻕", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
{ "tuế", "岁", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
{ "tuế", "嵗", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
{ "tuế", "歲", "gdhn", "tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập" },
{ "tuế", "歳", "vhn", "vạn tuế" },
{ "tuếch", "㖅", "vhn", "rỗng tuếch" },
{ "tuếch", "唶", "vhn", "rỗng tuếch, tuếch toác" },
{ "tuệ", "慧", "btcn", "trí tuệ" },
{ "tuệ", "𢜈", "gdhn", "trí tuệ" },
{ "tuệ", "穗", "gdhn", "tuệ (bông mang hạt)" },
{ "tuệ", "篲", "gdhn", "tuệ (cái chổi)" },
{ "tuệ", "縳", "gdhn", "tuệ (tua)" },
{ "tuệ", "繐", "gdhn", "tuệ (tua)" },
{ "tuệ", "彗", "vhn", "tuệ (cái chổi)" },
{ "tuệch", "𠻊", "vhn", "tuệch toạc" },
{ "tuốn", "𨆥", "vhn", "tuốn đến (kéo đến)" },
{ "tuốt", "掇", "btcn", "tuốt lúa" },
{ "tuốt", "捽", "gdhn", "tuốt lúa" },
{ "tuồm", "𢿼", "vhn", "tuồm luôm" },
{ "tuồm", "慚", "vhn", "tuồn luôm" },
{ "tuồn", "洊", "vhn", "tuồn tuột, tuồn đi" },
{ "tuồng", "從", "btcn", "tuồng trèo; tuồng luông" },
{ "tuồng", "傱", "vhn", "tuồng luông" },
{ "tuổi", "歲", "gdhn", "tuổi xuân" },
{ "tuổi", "𢆫", "vhn", "tuổi tác" },
{ "tuổi", "𣦮", "vhn", "tuổi tác" },
{ "tuột", "踤", "btcn", "tuột chân (trượt chân)" },
{ "tuột", "𢫫", "gdhn", "tuột ra; tuột xuống" },
{ "tuột", "𬍏", "gdhn", "tuột mất" },
{ "tuỳ", "隋", "gdhn", "nhà Tuỳ (ở Trung Quốc)" },
{ "tuỳ", "随", "gdhn", "tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý" },
{ "tuỳ", "隨", "vhn", "tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý" },
{ "tuỵ", "悴", "btcn", "tiều tuỵ" },
{ "tuỵ", "𫉡", "gdhn", "hội tuỵ nhân tài" },
{ "tuỵ", "祟", "gdhn", "tuỵ (ma quái)" },
{ "tuỵ", "脺", "gdhn", "tuỵ (lá lách)" },
{ "tuỵ", "瘁", "vhn", "tiều tuỵ" },
{ "tuỵ", "萃", "vhn", "hội tuỵ nhân tài" },
{ "tuỷ", "𦢩", "btcn", "xương sống" },
{ "tuỷ", "悴", "gdhn", "tuỷ sống" },
{ "tuỷ", "槜", "gdhn", "" },
{ "tuỷ", "髓", "vhn", "tuỷ sống" },
{ "ty", "絲", "btcn", "ty (tơ)" },
{ "ty", "庳", "gdhn", "tì (thấp, ngắn)" },
{ "tà", "鈄", "gdhn", "cứ tà tà" },
{ "tà", "鋣", "gdhn", "tà (tên bảo kiếm ngày xưa)" },
{ "tà", "斜", "vhn", "chiều tà" },
{ "tà", "邪", "vhn", "tà dâm, tà khí, tà ma" },
{ "tài", "裁", "btcn", "tài (cắt,đuổi), tài phán" },
{ "tài", "纔", "gdhn", "tài nhân (cấp cung nữ), tài đức" },
{ "tài", "财", "gdhn", "tài sản, tài chính" },
{ "tài", "才", "vhn", "tài đức, nhân tài" },
{ "tài", "材", "vhn", "tài liệu; quan tài" },
{ "tài", "栽", "vhn", "tài (cấy cây, trồng; gán ghép, đổ vạ): tài bồi" },
{ "tài", "財", "vhn", "tài sản" },
{ "tàm", "蚕", "btcn", "tàm (con tằm)" },
{ "tàm", "蠶", "btcn", "tàm (con tằm)" },
{ "tàm", "惭", "gdhn", "tàm (xấu hổ)" },
{ "tàm", "慙", "gdhn", "tàm (xấu hổ)" },
{ "tàm", "慚", "gdhn", "tàm (xấu hổ)" },
{ "tàn", "伞", "gdhn", "tàn lọng (tán che)" },
{ "tàn", "残", "gdhn", "tàn quân, tàn tích; tàn bạo" },
{ "tàn", "傘", "vhn", "tàn lọng (tán che)" },
{ "tàn", "殘", "vhn", "tàn quân, tàn tích; tàn bạo" },
{ "tàn", "𦅮", "vhn)", "" },
{ "tàng", "層", "btcn", "tàng ong (tổ ong)" },
{ "tàng", "臧", "btcn", "tàng (tốt, thiện)" },
{ "tàng", "藏", "vhn", "tành hình; tàng thư; tàng cây; tàng tàng" },
{ "tành", "情", "btcn", "tập tành" },
{ "tành", "晴", "btcn", "tan tành" },
{ "tành", "𫠽", "gdhn", "tan tành" },
{ "tành", "𤀜", "vhn", "tan tành" },
{ "tào", "槽", "btcn", "tào nha (răng hàm), thuỷ tào (máng đựng nước cho súc vật)" },
{ "tào", "艚", "btcn", "tào (thuyền gỗ)" },
{ "tào", "螬", "gdhn", "tào (sâu bọ chưa lột)" },
{ "tào", "嘈", "vhn", "nói tào lao" },
{ "tào", "曹", "vhn", "nói tào lao" },
{ "tàu", "𬟠", "gdhn", "tàu lá" },
{ "tàu", "蓸", "gdhn", "tàu lá" },
{ "tàu", "槽", "vhn", "tàu lá" },
{ "tàu", "艚", "vhn", "tàu bè" },
{ "tày", "𪯼", "gdhn", "tày (bằng, đều)" },
{ "tày", "𫡀", "gdhn", "tày (bằng, đều)" },
{ "tày", "𫷙", "gdhn", "tày trời, tày đình" },
{ "tày", "𬀛", "gdhn", "tày (bằng, đều)" },
{ "tày", "齐", "gdhn", "tày trời, người Tày" },
{ "tày", "齊", "vhn", "tày trời, người Tày" },
{ "tá", "些", "btcn", "tá (tiếng đứng ở cuối câu)" },
{ "tá", "卸", "gdhn", "tá (tránh né, tháo ra)" },
{ "tá", "左", "gdhn", "một tá" },
{ "tá", "邪", "gdhn", "một tá" },
{ "tá", "佐", "vhn", "phò tá" },
{ "tá", "借", "vhn", "ai đó tá?" },
{ "tác", "索", "btcn", "tuổi tác" },
{ "tác", "𫊴", "gdhn", "tảc (con vắt)" },
{ "tác", "𤉔", "vhn", "tan tác" },
{ "tác", "作", "vhn", "tuổi tác; tan tác" },
{ "tách", "滴", "btcn", "lách tách" },
{ "tách", "𫀥", "gdhn", "tách lìa" },
{ "tách", "剒", "gdhn", "tách đôi, tách ba" },
{ "tách", "昔", "gdhn", "tách đôi, tách ba" },
{ "tách", "碏", "gdhn", "tách rượu, tách trà" },
{ "tách", "𠝖", "vhn", "tách đôi" },
{ "tách", "㳻", "vhn", "lách tách, tí tách" },
{ "tách", "汐", "vhn", "nhỏ tí tách" },
{ "tái", "塞", "btcn", "biên tái (điểm yếu lược)" },
{ "tái", "賽", "gdhn", "tái quá" },
{ "tái", "赛", "gdhn", "tái quá" },
{ "tái", "𦛍", "vhn", "thịt tái; tái mét" },
{ "tái", "再", "vhn", "tái phát, tái phạm" },
{ "tám", "糝", "btcn", "gạo tám thơm" },
{ "tám", "𫤯", "gdhn", "số tám" },
{ "tám", "渗", "gdhn", "cụ bà tám mươi" },
{ "tám", "糁", "gdhn", "gạo tám thơm" },
{ "tám", "𠔭", "vhn", "số tám" },
{ "tán", "傘", "btcn", "tán che, tán cây" },
{ "tán", "伞", "gdhn", "tán che, tán cây" },
{ "tán", "拶", "gdhn", "tán (bóp mạnh), tán ra" },
{ "tán", "散", "gdhn", "giải tán, tẩu tán" },
{ "tán", "賛", "gdhn", "tán trợ (nâng đỡ)" },
{ "tán", "赞", "gdhn", "tham tán, tán thành" },
{ "tán", "霰", "gdhn", "tán (mưa đá)" },
{ "tán", "讚", "vhn", "tán dương" },
{ "tán", "贊", "vhn", "tham tán, tán thành" },
{ "táng", "喪", "btcn", "mai táng" },
{ "táng", "䘮", "gdhn", "táng tận lương tâm" },
{ "táng", "丧", "gdhn", "táng tận lương tâm" },
{ "táng", "搡", "gdhn", "táng cha nó vào (cắm vào lỗ)" },
{ "táng", "脏", "gdhn", "táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)" },
{ "táng", "髒", "gdhn", "táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)" },
{ "táng", "葬", "vhn", "táng lễ; tống táng" },
{ "tánh", "性", "gdhn", "tánh tình (tính tình)" },
{ "táo", "噪", "btcn", "táo (tiếng sâu bọ kêu inh ỏi)" },
{ "táo", "躁", "btcn", "táo bạo" },
{ "táo", "枣", "gdhn", "quả táo" },
{ "táo", "譟", "gdhn", "táo bạo" },
{ "táo", "棗", "vhn", "cây táo" },
{ "táo", "灶", "vhn", "táo quân" },
{ "táo", "燥", "vhn", "táo bón" },
{ "táo", "竈", "vhn", "táo quân" },
{ "táp", "𬱻", "gdhn", "cuộc đời đầy bão táp" },
{ "táp", "砸", "gdhn", "táp (nện, vỡ)" },
{ "táp", "飒", "gdhn", "cuộc đời đầy bão táp" },
{ "táp", "匝", "vhn", "táp (vòng tròn, chu vi, dầy đặc)" },
{ "táp", "咂", "vhn", "táp lấy mà ăn" },
{ "táp", "帀", "vhn", "bão táp" },
{ "táp", "颯", "vhn", "cuộc đời đầy bão táp" },
{ "tát", "拶", "gdhn", "tát nước" },
{ "tát", "萨", "gdhn", "bồ tát" },
{ "tát", "撒", "vhn", "tát nước" },
{ "tát", "薩", "vhn", "bồ tát" },
{ "táu", "奏", "btcn", "láu táu" },
{ "táu", "棗", "btcn", "láu táu" },
{ "táu", "𣒴", "vhn", "gỗ táu" },
{ "táu", "楱", "vhn", "gỗ táu" },
{ "táy", "再", "btcn", "táy máy" },
{ "tâm", "㣺", "gdhn", "tâm (bộ gốc, bộ tâm đứng)" },
{ "tâm", "忄", "gdhn", "tâm (bộ gốc, bộ tâm đứng)" },
{ "tâm", "芯", "gdhn", "hồng tâm" },
{ "tâm", "心", "vhn", "lương tâm; tâm hồn; trung tâm" },
{ "tân", "傧", "gdhn", "tân tướng (phù dâu hay phù dể)" },
{ "tân", "儐", "gdhn", "tân (phù dâu hay phù dể)" },
{ "tân", "宾", "gdhn", "tân khách" },
{ "tân", "梹", "gdhn", "tân lang (trầu cau)" },
{ "tân", "槟", "gdhn", "tân lang (trầu cau)" },
{ "tân", "檳", "gdhn", "tân lang (trầu cau)" },
{ "tân", "津", "gdhn", "tân (đò ngang; nước bọt)" },
{ "tân", "滨", "gdhn", "tân (bờ nước, gần nước)" },
{ "tân", "濒", "gdhn", "tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)" },
{ "tân", "濱", "gdhn", "tân (bờ nước, gần nước)" },
{ "tân", "瀕", "gdhn", "tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)" },
{ "tân", "繽", "gdhn", "tân (dư dật)" },
{ "tân", "缤", "gdhn", "tân (dư dật)" },
{ "tân", "薪", "gdhn", "tân (củi, nhiên liệu, tiền lương)" },
{ "tân", "鋅", "gdhn", "tân (thép uốn nghệ thuật)" },
{ "tân", "鑌", "gdhn", "tân (thép uốn nghệ thuật)" },
{ "tân", "锌", "gdhn", "tân (kim loại kẽm)" },
{ "tân", "镔", "gdhn", "tân (thép uốn nghệ thuật)" },
{ "tân", "新", "vhn", "tân xuân; tân binh" },
{ "tân", "賓", "vhn", "tân khách" },
{ "tân", "辛", "vhn", "tân khổ" },
{ "tâng", "曾", "btcn", "tâng công" },
{ "tâng", "增", "gdhn", "tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng" },
{ "tâng", "新", "gdhn", "tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng" },
{ "tâu", "奏", "btcn", "tâu lên" },
{ "tâu", "𬙖", "gdhn", "tâu lên" },
{ "tâu", "𠸫", "vhn", "tâu lên" },
{ "tây", "私", "btcn", "riêng tây" },
{ "tây", "恓", "gdhn", "tây (dáng lo sợ)" },
{ "tây", "犀", "gdhn", "tây giác (con tê giác)" },
{ "tây", "西", "vhn", "phương tây" },
{ "tã", "瀉", "btcn", "tầm tã" },
{ "tã", "藉", "btcn", "rách tã" },
{ "tã", "𣳇", "gdhn", "mưa tầm tã" },
{ "tã", "𧛼", "gdhn", "tã (khăn tang)" },
{ "tã", "𫌗", "gdhn", "tã (trang phục tang lễ)" },
{ "tã", "袏", "vhn", "tã lót" },
{ "tè", "齊", "btcn", "té he; đái tè; thấp tè" },
{ "tè", "𪷗", "gdhn", "đái tè" },
{ "tè", "齐", "gdhn", "té he; đái tè; thấp tè" },
{ "tèm", "潛", "gdhn", "tèm nhèm; tòm tèm (chưa mãn ý)" },
{ "tèm", "潜", "gdhn", "tèm nhèm; tòm tèm (chưa mãn ý)" },
{ "tèn", "前", "gdhn", "lùn tèn tẹt" },
{ "tèo", "譙", "gdhn", "lèo tèo" },
{ "tèo", "潐", "vhn", "lèo tèo" },
{ "té", "𪷉", "gdhn", "té nước vào mặt" },
{ "té", "細", "gdhn", "đổ tung tóe" },
{ "té", "𨄊", "vhn", "té ngã" },
{ "tém", "僣", "btcn", "tóm tém (nhai thiếu răng)" },
{ "tém", "僭", "btcn", "tóm tém (nhai thiếu răng)" },
{ "téo", "哨", "vhn", "nói léo téo" },
{ "téo", "笑", "vhn", "một téo" },
{ "tép", "𬵤", "gdhn", "phận tép tôm" },
{ "tép", "𩹫", "vhn", "tôm tép" },
{ "tép", "鯜", "vhn", "tôm tép" },
{ "tét", "節", "btcn", "tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét" },
{ "tét", "𫃖", "gdhn", "bánh tét" },
{ "tét", "截", "gdhn", "mũi tét (mũi tẹt)" },
{ "tét", "𠠑", "vhn", "tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét" },
{ "tê", "組", "btcn", "(tây)" },
{ "tê", "厮", "gdhn", "tê (người hầu nam)" },
{ "tê", "廝", "gdhn", "tê (người hầu nam)" },
{ "tê", "挤", "gdhn", "tê (nặn; chen)" },
{ "tê", "撕", "gdhn", "tê hoại (xé rách)" },
{ "tê", "擠", "gdhn", "tê (nặn; chen)" },
{ "tê", "痺", "gdhn", "bệnh tê thấp" },
{ "tê", "脐", "gdhn", "tê (rốn; yếm cua)" },
{ "tê", "臍", "gdhn", "tê (rốn; yếm cua)" },
{ "tê", "跻", "gdhn", "tê (đi lên, leo lên)" },
{ "tê", "躋", "gdhn", "tê (đi lên, leo lên)" },
{ "tê", "齏", "gdhn", "tê (nhỏ hạt; gia vị)" },
{ "tê", "齑", "gdhn", "tê (nhỏ hạt; gia vị)" },
{ "tê", "𤷒", "vhn", "bệnh tê thấp" },
{ "tê", "𤺳", "vhn", "bệnh tê thấp" },
{ "tê", "嘶", "vhn", "tỉ tê" },
{ "tê", "犀", "vhn", "tê giác, vẩy tê tê" },
{ "tê", "痹", "vhn", "bệnh tê thấp" },
{ "têm", "𫵉", "gdhn", "têm trầu" },
{ "têm", "𢬅", "vhn", "têm trầu" },
{ "tên", "研", "btcn", "" },
{ "tên", "箭", "btcn", "mũi tên" },
{ "tên", "𬕰", "gdhn", "mũi tên" },
{ "tên", "筅", "gdhn", "mũi tên" },
{ "tên", "𠸛", "vhn", "tên tuổi, tên họ" },
{ "tên", "𠸜", "vhn", "tên gọi" },
{ "tên", "𢏡", "vhn", "cung tên" },
{ "tên", "𥏋", "vhn", "mũi tên" },
{ "tên", "𥏌", "vhn", "mũi tên" },
{ "tên", "𥏍", "vhn", "tên tuổi" },
{ "tênh", "精", "btcn", "tênh hênh; nhẹ tênh" },
{ "tênh", "惺", "gdhn", "buồn tênh" },
{ "têu", "𫠸", "gdhn", "thằng đầu têu" },
{ "têu", "𬳘", "gdhn", "đầu têu" },
{ "têu", "標", "gdhn", "đầu têu" },
{ "tì", "枇", "gdhn", "tì (trái ăn được); tì bà" },
{ "tì", "毗", "gdhn", "tì (giáp ranh)" },
{ "tì", "疵", "gdhn", "tì vết" },
{ "tì", "砒", "gdhn", "tì (một độc chất)" },
{ "tì", "茨", "gdhn", "tì (dây leo có gai)" },
{ "tì", "蚍", "gdhn", "tì (kiến vàng)" },
{ "tì", "蜱", "gdhn", "tì (con bọ nhảy)" },
{ "tì", "貔", "gdhn", "tì (can đảm)" },
{ "tì", "鼙", "gdhn", "tì (trống trận)" },
{ "tì", "婢", "vhn", "tì nữ" },
{ "tì", "琵", "vhn", "đàn tì bà" },
{ "tì", "疪", "vhn", "tì vết" },
{ "tì", "脾", "vhn", "tì (lá lách)" },
{ "tì", "裨", "vhn", "uống tì tì" },
{ "tìm", "尋", "btcn", "tìm kiếm, tìm tòi" },
{ "tìm", "寻", "gdhn", "tìm kiếm, tìm tòi" },
{ "tình", "晴", "btcn", "tình (trời trong sáng)" },
{ "tình", "情", "vhn", "tình báo; tình cảm, tình địch; tình dục" },
{ "tí", "伺", "gdhn", "tí (chăm sóc)" },
{ "tí", "庇", "gdhn", "tí (che chở)" },
{ "tí", "枲", "gdhn", "xem tỉ" },
{ "tí", "比", "gdhn", "tí (gần bên, vừa mới, tới khi); tí tẹo" },
{ "tí", "畀", "gdhn", "tí (cấp cho)" },
{ "tí", "痹", "gdhn", "tí (phong làm tê liệt)" },
{ "tí", "痺", "gdhn", "tí (phong làm tê liệt)" },
{ "tí", "眥", "gdhn", "tí (ngả về phía)" },
{ "tí", "箅", "gdhn", "tí (phên bằng tre có lỗ hổng)" },
{ "tí", "細", "gdhn", "tí hon; một tí" },
{ "tí", "臂", "gdhn", "tí (cánh tay)" },
{ "tí", "子", "vhn", "giờ tí" },
{ "tía", "𫄕", "gdhn", "đỏ tía" },
{ "tía", "𫎰", "gdhn", "đỏ tía" },
{ "tía", "紫", "vhn", "tía (cha, bố); đỏ tía" },
{ "tích", "惜", "btcn", "tích (quý hoá, tiếc, thương hại)" },
{ "tích", "滴", "btcn", "tích (giọt nước)" },
{ "tích", "踖", "btcn", "thốc tích (sợ mà mến)" },
{ "tích", "辟", "btcn", "tích (vua, đòi vời)" },
{ "tích", "錫", "btcn", "tích (thiếc; phiên âm)" },
{ "tích", "鶺", "btcn", "tích (chim chìa vôi)" },
{ "tích", "剔", "gdhn", "tích (xỉa bằn mũi nhọn); tích trừ" },
{ "tích", "勣", "gdhn", "thành tích" },
{ "tích", "晰", "gdhn", "thanh tích (sáng sủa rõ ràng)" },
{ "tích", "析", "gdhn", "tích (chẻ bổ, phân chia)" },
{ "tích", "淅", "gdhn", "tích (vo gạo)" },
{ "tích", "潟", "gdhn", "tích (đất phèn)" },
{ "tích", "瘠", "gdhn", "tích (gầy yếu)" },
{ "tích", "皙", "gdhn", "tích (da trắng mịn)" },
{ "tích", "积", "gdhn", "tích luỹ" },
{ "tích", "绩", "gdhn", "công tích, thành tích" },
{ "tích", "脊", "gdhn", "tích (lưng)" },
{ "tích", "腊", "gdhn", "tích (thịt phơi khô)" },
{ "tích", "舄", "gdhn", "tích (đất phèn)" },
{ "tích", "菥", "gdhn", "tích (dược thảo)" },
{ "tích", "蜥", "gdhn", "tích dịch (thằn lằn)" },
{ "tích", "蹐", "gdhn", "tích (bước ngắn)" },
{ "tích", "躃", "gdhn", "tích (què hai chân; té ngã)" },
{ "tích", "躄", "gdhn", "tích (què hai chân; té ngã)" },
{ "tích", "锡", "gdhn", "tích (thiếc; phiên âm)" },
{ "tích", "鹡", "gdhn", "tích (chim chìa vôi)" },
{ "tích", "昔", "vhn", "có tích rằng" },
{ "tích", "樍", "vhn", "tích lại" },
{ "tích", "積", "vhn", "tích lại" },
{ "tích", "績", "vhn", "công tích, thành tích" },
{ "tích", "跡", "vhn", "dấu tích" },
{ "tích", "蹟", "vhn", "vết tích" },
{ "tích", "迹", "vhn", "di tích" },
{ "tím", "僣", "btcn", "màu tím; bầm tím" },
{ "tím", "僭", "btcn", "màu tím; bầm tím" },
{ "tím", "紺", "gdhn", "màu tím; bầm tím" },
{ "tím", "𧹿", "vhn", "màu tím; bầm tím" },
{ "tín", "囟", "gdhn", "tín (mỏ ác ở ngực)" },
{ "tín", "顖", "gdhn", "tín (mỏ ác ở ngực)" },
{ "tín", "信", "vhn", "tín đồ; tín hiệu; thư tín" },
{ "tính", "并", "gdhn", "tính toán" },
{ "tính", "併", "vhn", "thôn tính" },
{ "tính", "倂", "vhn", "tính toán" },
{ "tính", "姓", "vhn", "quí tính" },
{ "tính", "性", "vhn", "tính tình; nam tính" },
{ "típ", "節", "gdhn", "xa típ mũ tắp" },
{ "tít", "節", "btcn", "xa tít" },
{ "tít", "𨙌", "vhn", "xa tít" },
{ "tíu", "最", "btcn", "tíu tít" },
{ "tò", "𫋑", "gdhn", "tò vò" },
{ "tò", "租", "gdhn", "tò mò; tò vò" },
{ "tò", "訴", "gdhn", "tò mò; tò vò" },
{ "tò", "徂", "vhn", "tò mò; tò vò" },
{ "tò", "殂", "vhn", "tò mò; tò vò" },
{ "tòi", "嘬", "btcn", "tìm tòi" },
{ "tòi", "撮", "btcn", "tìm tòi" },
{ "tòi", "𪧾", "gdhn", "tìm tòi" },
{ "tòi", "𪱕", "gdhn", "tòi lên" },
{ "tòi", "推", "gdhn", "tìm tòi" },
{ "tòi", "摧", "gdhn", "tìm tòi" },
{ "tòi", "頺", "gdhn", "tòi lên" },
{ "tòi", "𨅇", "vhn", "tìm tòi" },
{ "tòm", "蚕", "gdhn", "tòm tèm; rơi tòm" },
{ "tòn", "存", "gdhn", "tòn ten (treo lơ lửng)" },
{ "tòn", "屯", "gdhn", "tòn ten (treo lơ lửng)" },
{ "tòng", "丛", "gdhn", "tòng (xúm lại, đám đông)" },
{ "tòng", "从", "gdhn", "tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)" },
{ "tòng", "叢", "gdhn", "tòng (xúm lại, đám đông)" },
{ "tòng", "松", "gdhn", "tòng (cây thông)" },
{ "tòng", "從", "vhn", "tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)" },
{ "tó", "素", "gdhn", "búi tó" },
{ "tó", "榡", "vhn", "tó xe (nạng chống xe)" },
{ "tóc", "𫅯", "gdhn", "đầu tóc, tóc tơ; dây tóc" },
{ "tóc", "𬨻", "gdhn", "đầu tóc, tóc tơ; dây tóc" },
{ "tóc", "𩅘", "vhn", "tóc mây rườm rà" },
{ "tóc", "𩯀", "vhn", "đầu tóc, tóc tơ; dây tóc" },
{ "tói", "𦃯", "vhn", "lòi tói (dây chắc)" },
{ "tói", "繓", "vhn", "lòi tói (dây chắc)" },
{ "tóm", "縿", "btcn", "tóm lại" },
{ "tóm", "𫃰", "gdhn", "tóm tắt" },
{ "tóm", "糝", "gdhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
{ "tóm", "總", "gdhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
{ "tóm", "𢹪", "vhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
{ "tóm", "抋", "vhn", "tóm cổ; tóm tắt" },
{ "tóp", "𬚴", "gdhn", "tóp mỡ; tóp tép" },
{ "tóp", "𦚗", "vhn", "tóp mỡ; tóp tép" },
{ "tót", "𢬮", "btcn", "tót hót, tót vót" },
{ "tót", "猝", "btcn", "bò tót" },
{ "tót", "踤", "btcn", "nhảy tót" },
{ "tót", "捽", "gdhn", "tót hót, tót vót" },
{ "tô", "囌", "gdhn", "lỗ tô (nói nhiều)" },
{ "tô", "甦", "gdhn", "ông Tô Lịch" },
{ "tô", "稣", "gdhn", "tô vẽ" },
{ "tô", "穌", "gdhn", "tô vẽ" },
{ "tô", "苏", "gdhn", "sông Tô Lịch" },
{ "tô", "蘇", "gdhn", "sông Tô Lịch" },
{ "tô", "酥", "gdhn", "tô (ngon và dòn; rũ rượi)" },
{ "tô", "𥗹", "vhn", "tô nước; cái tô" },
{ "tô", "租", "vhn", "tô (cho thuê, thuê)" },
{ "tôi", "𤏣", "btcn", "tôi thép" },
{ "tôi", "焠", "btcn", "tôi thép" },
{ "tôi", "碎", "btcn", "vua tôi" },
{ "tôi", "𪝬", "gdhn", "chúng tôi" },
{ "tôi", "𫇈", "gdhn", "tôi đòi, phận tôi" },
{ "tôi", "𫬮", "gdhn", "tôi không biết" },
{ "tôi", "晬", "gdhn", "mừng tuổi tôi" },
{ "tôi", "淬", "gdhn", "tôi (dùng nước tôi thép)" },
{ "tôm", "𩵽", "btcn", "tôm cá" },
{ "tôn", "孙", "gdhn", "cháu đích tôn" },
{ "tôn", "宗", "gdhn", "tôn thất" },
{ "tôn", "樽", "gdhn", "tôn (bình rượu)" },
{ "tôn", "狲", "gdhn", "tôn (khỉ vằn đuôi)" },
{ "tôn", "猻", "gdhn", "tôn (khỉ vằn đuôi)" },
{ "tôn", "蹲", "gdhn", "tôn (ngồi xổm)" },
{ "tôn", "飱", "gdhn", "tôn (đồ ăn dọn ra đĩa)" },
{ "tôn", "鱒", "gdhn", "tôn (cá sóc)" },
{ "tôn", "鳟", "gdhn", "tôn (cá sóc)" },
{ "tôn", "孫", "vhn", "cháu đích tôn" },
{ "tôn", "尊", "vhn", "tôn kính" },
{ "tông", "㚇", "gdhn", "" },
{ "tông", "𣙺", "gdhn", "tông (cây chà là; màu nâu)" },
{ "tông", "㯶", "gdhn", "tông (cây chà là; màu nâu)" },
{ "tông", "𩦲", "gdhn", "tông (bờm)" },
{ "tông", "𩯣", "gdhn", "tông (bờm)" },
{ "tông", "䝋", "gdhn", "" },
{ "tông", "棕", "gdhn", "tông (cây chà là; màu nâu)" },
{ "tông", "淙", "gdhn", "tông (tiếng nước rỏ giọt)" },
{ "tông", "衝", "gdhn", "bị xe tông" },
{ "tông", "騌", "gdhn", "tông (bờm)" },
{ "tông", "鬃", "gdhn", "tông (bờm)" },
{ "tông", "宗", "vhn", "tông tộc" },
{ "tông", "踪", "vhn", "tông tích" },
{ "tù", "逎", "btcn", "tù (cứng cáp)" },
{ "tù", "𧣕", "gdhn", "thổi tù và" },
{ "tù", "揪", "gdhn", "tù (nắm chắc trong tay)" },
{ "tù", "遒", "gdhn", "tù (cứng cáp)" },
{ "tù", "囚", "vhn", "cầm tù" },
{ "tù", "泅", "vhn", "ao tù" },
{ "tù", "酋", "vhn", "tù tội, tù trưởng" },
{ "tùa", "徂", "btcn", "tùa lua tùa loa" },
{ "tùa", "殂", "btcn", "tùa lua tùa loa" },
{ "tùa", "遒", "gdhn", "tùa lua tùa loa" },
{ "tùa", "逎", "vhn", "tùa lua tùa loa" },
{ "tùi", "慛", "gdhn", "tùi (bùi) ngùi" },
{ "tùm", "尋", "btcn", "tùm lum" },
{ "tùm", "慚", "gdhn", "tùm lum" },
{ "tùm", "抋", "gdhn", "tùm lum" },
{ "tùm", "蕁", "vhn", "um tùm" },
{ "tùng", "䕺", "btcn", "tùng (bụi cây)" },
{ "tùng", "丛", "gdhn", "tùng (xúm lại)" },
{ "tùng", "从", "gdhn", "tùng (xem tòng)" },
{ "tùng", "凇", "gdhn", "tùng (sương đông thành đá)" },
{ "tùng", "叢", "gdhn", "tùng (xúm lại)" },
{ "tùng", "從", "gdhn", "tùng tùng; tiệc tùng" },
{ "tùng", "忪", "gdhn", "tinh tùng (nghế ngái)" },
{ "tùng", "樷", "gdhn", "tùng lâm" },
{ "tùng", "菘", "gdhn", "tùng (bụi cây)" },
{ "tùng", "鬆", "gdhn", "tùng bảng (cởi trói)" },
{ "tùng", "松", "vhn", "cây tùng" },
{ "tú", "宿", "gdhn", "tinh tú" },
{ "tú", "繡", "gdhn", "cẩm tú" },
{ "tú", "绣", "gdhn", "cẩm tú" },
{ "tú", "蓿", "gdhn", "tú (một loại cỏ)" },
{ "tú", "銹", "gdhn", "tú (rỉ sét)" },
{ "tú", "鏽", "gdhn", "tú (rỉ sét)" },
{ "tú", "锈", "gdhn", "tú (rỉ sét)" },
{ "tú", "秀", "vhn", "tú tài" },
{ "tú", "綉", "vhn", "cẩm tú" },
{ "túa", "綉", "btcn", "túa ra" },
{ "túa", "訴", "btcn", "túa ra" },
{ "túa", "逎", "btcn", "chạy túa ra" },
{ "túc", "蹜", "btcn", "xem súc" },
{ "túc", "𧾷", "gdhn", "túc (bộ gốc)" },
{ "túc", "僳", "gdhn", "" },
{ "túc", "粟", "gdhn", "túc (hạt kê)" },
{ "túc", "肃", "gdhn", "nghiêm túc" },
{ "túc", "肅", "gdhn", "nghiêm túc" },
{ "túc", "驌", "gdhn", "túc (ngựa hay)" },
{ "túc", "骕", "gdhn", "túc (ngựa hay)" },
{ "túc", "夙", "vhn", "túc (sáng sớm; lão luyện; kiếp trước)" },
{ "túc", "宿", "vhn", "túc chí; ký túc xá" },
{ "túc", "足", "vhn", "sung túc" },
{ "túi", "繓", "btcn", "túi thuốc" },
{ "túi", "𫄆", "gdhn", "túi bụi; túi thơ" },
{ "túi", "𬞚", "gdhn", "móc túi" },
{ "túi", "襊", "vhn", "túi áo; túi bụi" },
{ "túm", "𢹨", "vhn", "túm lấy, một túm" },
{ "túm", "縿", "vhn", "buộc túm" },
{ "túng", "縱", "btcn", "phóng túng" },
{ "túng", "𬥯", "gdhn", "túng bấn" },
{ "túng", "怂", "gdhn", "lúng túng" },
{ "túng", "疭", "gdhn", "túng (chứng kinh phong)" },
{ "túng", "瘲", "gdhn", "túng (chứng kinh phong)" },
{ "túng", "纵", "gdhn", "phóng túng" },
{ "túng", "慫", "vhn", "túng thiếu; dung túng" },
{ "túp", "𦭧", "vhn", "túp lều tranh" },
{ "tý", "𤷒", "btcn", "tý (phong thấp)" },
{ "tý", "痹", "btcn", "tý (phong thấp)" },
{ "tăm", "沁", "btcn", "sủi tăm" },
{ "tăm", "𣅵", "vhn", "tối tăm" },
{ "tăm", "𨠉", "vhn", "tối tăm" },
{ "tăm", "吣", "vhn", "tăm hơi, tiếng tăm" },
{ "tăm", "杺", "vhn", "cái tăm" },
{ "tăm", "籖", "vhn", "tăm tre" },
{ "tăn", "辛", "gdhn", "lăn tăn" },
{ "tăn", "㳯", "vhn", "nước lăn tăn" },
{ "tăng", "曾", "btcn", "tăng lên" },
{ "tăng", "熷", "btcn", "tăng lên" },
{ "tăng", "憎", "gdhn", "tăng đố (ghét)" },
{ "tăng", "繒", "gdhn", "tăng (hàng tơ lụa)" },
{ "tăng", "缯", "gdhn", "tăng (hàng tơ lụa)" },
{ "tăng", "罾", "gdhn", "tăng (cái vó cá)" },
{ "tăng", "僧", "vhn", "tăng ni" },
{ "tăng", "增", "vhn", "tăng lên" },
{ "tĩ", "痔", "gdhn", "lòi tĩ" },
{ "tĩn", "井", "btcn", "cái hũ tĩn, cái tĩn" },
{ "tĩn", "𨩠", "vhn", "hũ tĩn" },
{ "tĩnh", "净", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
{ "tĩnh", "凈", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
{ "tĩnh", "浄", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
{ "tĩnh", "淨", "gdhn", "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" },
{ "tĩnh", "靓", "gdhn", "yên tĩnh" },
{ "tĩnh", "静", "gdhn", "tĩnh điện; tĩnh vật" },
{ "tĩnh", "靜", "gdhn", "tĩnh điện; tĩnh vật" },
{ "tĩu", "剿", "gdhn", "tục tĩu" },
{ "tĩu", "小", "gdhn", "tục tĩu" },
{ "tĩu", "截", "gdhn", "tục tĩu" },
{ "tơ", "𦀊", "gdhn", "tơ tằm; tơ hồng; tơ hào" },
{ "tơ", "司", "gdhn", "trai tơ" },
{ "tơ", "思", "gdhn", "tơ tưởng, tơ mơ" },
{ "tơ", "絲", "vhn", "tơ tằm; tơ hồng; tơ hào" },
{ "tơi", "𥯨", "gdhn", "giậu mùng tơi" },
{ "tơi", "𬕻", "gdhn", "áo tơi" },
{ "tơi", "哉", "gdhn", "tả tơi; tơi bời" },
{ "tơi", "𥯒", "vhn", "giậu mùng tơi" },
{ "tơi", "𥵖", "vhn", "áo tơi" },
{ "tơi", "𧛷", "vhn", "tơi bời" },
{ "tơi", "葸", "vhn", "rau mùng tơi" },
{ "tơn", "曾", "btcn", "tơn (đi nhẹ nhàng)" },
{ "tơn", "辛", "gdhn", "tơn (đi nhẹ nhàng)" },
{ "tư", "司", "btcn", "tư đồ" },
{ "tư", "四", "btcn", "điếu thứ tư" },
{ "tư", "瓷", "btcn", "xem từ" },
{ "tư", "兹", "gdhn", "tư (cái này, tại đây)" },
{ "tư", "厶", "gdhn", "" },
{ "tư", "孜", "gdhn", "tư lự" },
{ "tư", "孳", "gdhn", "tư sinh (thêm nhiều)" },
{ "tư", "斯", "gdhn", "tư phong" },
{ "tư", "滋", "gdhn", "tư dưỡng; tư vị" },
{ "tư", "糈", "gdhn", "tư (lương thực)" },
{ "tư", "糍", "gdhn", "tư (bánh dầy)" },
{ "tư", "緦", "gdhn", "tư (ti)(vải gai nhỏ, dùng làm đồ để thờ)" },
{ "tư", "胥", "gdhn", "tư (công chức nhỏ)" },
{ "tư", "茲", "gdhn", "tư (cái này, tại đây)" },
{ "tư", "諝", "gdhn", "tư duy" },
{ "tư", "諮", "gdhn", "tư duy" },
{ "tư", "谞", "gdhn", "tư duy" },
{ "tư", "資", "gdhn", "tư bản; đầu tư" },
{ "tư", "资", "gdhn", "tư bản; đầu tư" },
{ "tư", "趑", "gdhn", "tư (tiến lên; ngần ngừ)" },
{ "tư", "鍶", "gdhn", "tư (chất Sr)" },
{ "tư", "锶", "gdhn", "tư (chất Sr)" },
{ "tư", "餈", "gdhn", "tư (bánh dầy)" },
{ "tư", "髭", "gdhn", "tư (ria mép)" },
{ "tư", "鶿", "gdhn", "Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)" },
{ "tư", "鷀", "gdhn", "Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)" },
{ "tư", "鹚", "gdhn", "Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)" },
{ "tư", "𦊛", "vhn", "thứ tư" },
{ "tư", "咨", "vhn", "tư vấn" },
{ "tư", "姿", "vhn", "tư dung" },
{ "tư", "思", "vhn", "tư tưởng" },
{ "tư", "私", "vhn", "riêng tư" },
{ "tưa", "絲", "btcn", "tưa lưỡi (chất trắng trên lưỡi)" },
{ "tưa", "𬜉", "gdhn", "bệnh tưa lưỡi" },
{ "tưng", "曾", "btcn", "tưng hửng" },
{ "tưng", "熷", "vhn", "tưng bừng" },
{ "tưu", "湫", "gdhn", "tưu (ao nhỏ)" },
{ "tưu", "蝤", "gdhn", "tưu (con ghẹ)" },
{ "tưu", "諏", "gdhn", "tưu (âm khác của trâu)" },
{ "tưu", "诹", "gdhn", "tưu (âm khác của trâu)" },
{ "tưu", "陬", "gdhn", "tưu (xó góc)" },
{ "tưu", "鯫", "gdhn", "tưu (cá vún; tiểu nhân)" },
{ "tưu", "鰌", "gdhn", "tưu (cá vún; tiểu nhân)" },
{ "tưu", "鲰", "gdhn", "tưu (cá vún; tiểu nhân)" },
{ "tươi", "𥯒", "btcn", "tươi đẹp" },
{ "tươi", "鮮", "btcn", "cá tươi" },
{ "tươi", "𦳦", "gdhn", "tươi đẹp" },
{ "tươi", "𦞁", "vhn", "cá tươi" },
{ "tươi", "𩹯", "vhn", "cá tươi" },
{ "tươm", "𫌄", "gdhn", "rách tươm" },
{ "tươm", "瀸", "gdhn", "tươm tất" },
{ "tươm", "纖", "gdhn", "rách tươm" },
{ "tươm", "瀐", "vhn", "tươm tất" },
{ "tương", "將", "btcn", "tương lai; tương trợ" },
{ "tương", "𨪙", "gdhn", "khanh tương (leng keng)" },
{ "tương", "𪶛", "gdhn", "đậu tương" },
{ "tương", "厢", "gdhn", "lưỡng tương (hai mặt)" },
{ "tương", "将", "gdhn", "tương lai; tương trợ" },
{ "tương", "廂", "gdhn", "tương phòng (chái nhà)" },
{ "tương", "浆", "gdhn", "tương ớt" },
{ "tương", "箱", "gdhn", "tương (cái hộp)" },
{ "tương", "緗", "gdhn", "tương (lụa vàng phơn phớt ngày xưa dùng để viết)" },
{ "tương", "葙", "gdhn", "thanh tương (hoa mào gà)" },
{ "tương", "襄", "gdhn", "tương trợ" },
{ "tương", "酱", "gdhn", "đậu tương" },
{ "tương", "鏘", "gdhn", "khanh tương (leng keng)" },
{ "tương", "鑲", "gdhn", "tương (khảm)" },
{ "tương", "锵", "gdhn", "khanh tương (leng keng)" },
{ "tương", "镶", "gdhn", "tương (khảm)" },
{ "tương", "驤", "gdhn", "tương (ngựa lồng)" },
{ "tương", "骧", "gdhn", "tương (ngựa lồng)" },
{ "tương", "湘", "vhn", "sông Tương" },
{ "tương", "漿", "vhn", "tương ớt" },
{ "tương", "相", "vhn", "tương thân tương ái" },
{ "tương", "醬", "vhn", "đậu tương" },
{ "tước", "嚼", "gdhn", "tước (nhai)" },
{ "tước", "㩱", "vhn", "quét tước" },
{ "tước", "削", "vhn", "tước vỏ cây" },
{ "tước", "爵", "vhn", "chức tước" },
{ "tước", "雀", "vhn", "ma tước (chim sẻ)" },
{ "tưới", "洒", "btcn", "tưới cây" },
{ "tưới", "𢱓", "gdhn", "tưới vườn" },
{ "tưới", "洅", "vhn", "tưới nước" },
{ "tướng", "相", "btcn", "xem tướng" },
{ "tướng", "将", "gdhn", "tướng quân; tướng sĩ" },
{ "tướng", "將", "vhn", "tướng quân; tướng sĩ" },
{ "tướp", "𬡋", "gdhn", "áo rách tướp" },
{ "tướt", "𢫫", "gdhn", "rách tướp" },
{ "tướt", "削", "gdhn", "đi tướt (đi ỉa chảy)" },
{ "tướt", "泄", "vhn", "đi tướt (đi ỉa chảy)" },
{ "tường", "𤗼", "gdhn", "tường đất" },
{ "tường", "丬", "gdhn", "tường (bộ gốc)" },
{ "tường", "墙", "gdhn", "tường đất" },
{ "tường", "嬙", "gdhn", "cát tường (thấp hơn phi tần)" },
{ "tường", "戕", "gdhn", "tường (giết, giết hại)" },
{ "tường", "樯", "gdhn", "tường (cột buồm)" },
{ "tường", "檣", "gdhn", "tường (cột buồm)" },
{ "tường", "爿", "gdhn", "tường (bộ gốc)" },
{ "tường", "祥", "gdhn", "tường (may mắn)" },
{ "tường", "翔", "gdhn", "vách tường" },
{ "tường", "艢", "gdhn", "" },
{ "tường", "薔", "gdhn", "hoa tường vi" },
{ "tường", "详", "gdhn", "tỏ tường" },
{ "tường", "墻", "vhn", "tường đất" },
{ "tường", "庠", "vhn", "nhà tường (trường làng)" },
{ "tường", "牆", "vhn", "vách tường" },
{ "tường", "詳", "vhn", "tỏ tường" },
{ "tườu", "𠯾", "vhn", "con tườu (khỉ làm trò), trò tườu" },
{ "tưởi", "載", "btcn", "tất tưởi; tức tưởi" },
{ "tưởng", "奖", "gdhn", "tưởng (ban tặng)" },
{ "tưởng", "桨", "gdhn", "tưởng (mái chèo)" },
{ "tưởng", "槳", "gdhn", "tưởng (mái chèo)" },
{ "tưởng", "蒋", "gdhn", "tưởng (họ)" },
{ "tưởng", "蔣", "gdhn", "tưởng (họ)" },
{ "tưởng", "鯗", "gdhn", "tưởng (cá khô)" },
{ "tưởng", "鲞", "gdhn", "tưởng (cá khô)" },
{ "tưởng", "奬", "vhn", "tưởng (ban tặng)" },
{ "tưởng", "想", "vhn", "tưởng nhớ" },
{ "tược", "削", "btcn", "vườn tược" },
{ "tượng", "匠", "gdhn", "nặn tượng" },
{ "tượng", "橡", "gdhn", "cây keo tai tượng" },
{ "tượng", "像", "vhn", "bức tượng" },
{ "tượng", "象", "vhn", "con tượng" },
{ "tượt", "削", "gdhn", "tượt đầu gối" },
{ "tượt", "㮩", "vhn", "tượt cây" },
{ "tạ", "怛", "btcn", "một tạ thóc" },
{ "tạ", "藉", "btcn", "tạ (vật lót dưới)" },
{ "tạ", "担", "gdhn", "một tạ" },
{ "tạ", "擔", "gdhn", "một tạ" },
{ "tạ", "谢", "gdhn", "tạ ơn, đa tạ; tạ thế" },
{ "tạ", "榭", "vhn", "thuỷ tạ (nhà giữa hồ)" },
{ "tạ", "謝", "vhn", "tạ ơn, đa tạ; tạ thế" },
{ "tạc", "𮢶", "gdhn", "tạc tượng" },
{ "tạc", "凿", "gdhn", "tạc tượng gỗ" },
{ "tạc", "柞", "gdhn", "tạc lịch (cây sồi)" },
{ "tạc", "炸", "gdhn", "tạc đậu (chiên đậu)" },
{ "tạc", "煠", "gdhn", "tạc đậu (chiên đậu)" },
{ "tạc", "胙", "gdhn", "tạc (xin lộc để ăn)" },
{ "tạc", "酢", "gdhn", "thù tạc (báo đáp)" },
{ "tạc", "鏨", "gdhn", "tạc dạ" },
{ "tạc", "怍", "vhn", "ghi tạc" },
{ "tạc", "昨", "vhn", "tạc thiên (hôm qua)" },
{ "tạc", "鑿", "vhn", "ghi tạc" },
{ "tạch", "𬋗", "gdhn", "tạch (tiếng nổ nhỏ)" },
{ "tạch", "𬋚", "gdhn", "tạch (tiếng nổ nhỏ)" },
{ "tạch", "㶤", "vhn", "tành tạch, tì tạch" },
{ "tại", "在", "vhn", "tại gia, tại vị, tại sao" },
{ "tạm", "暂", "gdhn", "tạm bợ" },
{ "tạm", "蹔", "gdhn", "tạm biệt, tạm bợ" },
{ "tạm", "錾", "gdhn", "tạm hoa (khắc vào quý kim)" },
{ "tạm", "鏨", "gdhn", "tạm hoa (khắc vào quý kim)" },
{ "tạm", "暫", "vhn", "tạm bợ" },
{ "tạng", "脏", "gdhn", "tạng phủ" },
{ "tạng", "藏", "gdhn", "Đạo tạng, Tây Tạng" },
{ "tạng", "臟", "vhn", "tạng phủ" },
{ "tạnh", "𬰆", "gdhn", "tạnh gió" },
{ "tạnh", "情", "gdhn", "tạnh ráo" },
{ "tạnh", "浄", "gdhn", "tạnh mưa" },
{ "tạnh", "淨", "gdhn", "tạnh mưa" },
{ "tạnh", "𩄳", "vhn", "tạnh mưa" },
{ "tạnh", "晴", "vhn", "trời quang mây tạnh" },
{ "tạo", "皁", "gdhn", "tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)" },
{ "tạo", "皂", "gdhn", "tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)" },
{ "tạo", "造", "vhn", "tạo ra; giả tạo" },
{ "tạp", "卉", "gdhn", "tạp (ba mươi)" },
{ "tạp", "卡", "gdhn", "tạp (chặn lại)" },
{ "tạp", "咔", "gdhn", "tạp (phiên âm)" },
{ "tạp", "朵", "gdhn", "tạp phẩm" },
{ "tạp", "杂", "gdhn", "tạp chí, tạp phẩm" },
{ "tạp", "襍", "gdhn", "tạp phẩm" },
{ "tạp", "卅", "vhn", "tạp (ba mươi)" },
{ "tạp", "雜", "vhn", "tạp chí, tạp phẩm" },
{ "tạt", "拶", "gdhn", "tạt vào (bạt vào)" },
{ "tạt", "悉", "vhn", "tạt vào" },
{ "tả", "袏", "btcn", "tả tơi" },
{ "tả", "𣳇", "gdhn", "lả tả" },
{ "tả", "𪭥", "gdhn", "tả tơi" },
{ "tả", "写", "gdhn", "miêu tả" },
{ "tả", "泻", "gdhn", "tả sách, tả thực" },
{ "tả", "寫", "vhn", "miêu tả" },
{ "tả", "左", "vhn", "bên tả, tả ngạn" },
{ "tả", "瀉", "vhn", "tả sách, tả thực" },
{ "tải", "再", "gdhn", "tải (đám, dãy)" },
{ "tải", "载", "gdhn", "vận tải" },
{ "tải", "載", "vhn", "vận tải" },
{ "tảm", "糝", "btcn", "tảm (gạo tám thơm)" },
{ "tảm", "崭", "gdhn", "tảm (tốt, mới tinh)" },
{ "tảm", "嶄", "gdhn", "tảm (tốt, mới tinh)" },
{ "tản", "傘", "btcn", "tản (ô), núi Tản Viên" },
{ "tản", "撒", "btcn", "tản ra, người tản dần" },
{ "tản", "伞", "gdhn", "tản (ô), núi Tản Viên" },
{ "tản", "散", "vhn", "tản cư, tản ra" },
{ "tảng", "喪", "btcn", "tảng sáng" },
{ "tảng", "散", "btcn", "tảng lờ" },
{ "tảng", "𣉕", "gdhn", "tang tảng sáng" },
{ "tảng", "嗓", "gdhn", "tảng âm (giọng nói)" },
{ "tảng", "搡", "gdhn", "tảng (đẩy mạnh)" },
{ "tảng", "颡", "gdhn", "tảng sáng" },
{ "tảng", "駔", "gdhn", "tảng (ngựa tốt)" },
{ "tảng", "驵", "gdhn", "tảng (ngựa tốt)" },
{ "tảng", "磉", "vhn", "đá tảng" },
{ "tảng", "顙", "vhn", "tảng sáng" },
{ "tảo", "棗", "btcn", "tảo (cây táo)" },
{ "tảo", "扫", "gdhn", "tảo mộ; tần tảo" },
{ "tảo", "漕", "gdhn", "tảo vận (chở bằng tầu)" },
{ "tảo", "澡", "gdhn", "tảo (tắm)" },
{ "tảo", "蚤", "gdhn", "" },
{ "tảo", "掃", "vhn", "tảo mộ; tần tảo" },
{ "tảo", "早", "vhn", "tảo hôn; tần tảo" },
{ "tảo", "藻", "vhn", "tần tảo" },
{ "tấc", "𫴯", "gdhn", "một tấc (1/10 của mét khối)" },
{ "tấc", "𡬷", "vhn", "tấc lòng" },
{ "tấm", "𣅵", "btcn", "tấm tắc" },
{ "tấm", "吣", "btcn", "tấm tắc" },
{ "tấm", "心", "btcn", "tấm tức" },
{ "tấm", "沁", "btcn", "mưa lấm tấm" },
{ "tấm", "𬌓", "gdhn", "tấm thân, tấm ván" },
{ "tấm", "𬌔", "gdhn", "tấm thân, tấm ván" },
{ "tấm", "糁", "gdhn", "nát như tấm" },
{ "tấm", "㤈", "vhn", "tấm lòng" },
{ "tấm", "𤗲", "vhn", "tấm lòng" },
{ "tấm", "𥹀", "vhn", "tấm cám" },
{ "tấm", "𥺑", "vhn", "hạt tấm" },
{ "tấm", "糝", "vhn", "tấm cám" },
{ "tấn", "摈", "gdhn", "tấn (không dùng)" },
{ "tấn", "擯", "gdhn", "tấn (không dùng)" },
{ "tấn", "晉", "gdhn", "một tấn" },
{ "tấn", "晋", "gdhn", "một tấn" },
{ "tấn", "汛", "gdhn", "tấn (nước dâng cao)" },
{ "tấn", "縉", "gdhn", "tấn (vải đỏ)" },
{ "tấn", "繁", "gdhn", "" },
{ "tấn", "缙", "gdhn", "tấn (vải đỏ)" },
{ "tấn", "讯", "gdhn", "tra tấn, thông tấn xã" },
{ "tấn", "迅", "gdhn", "tấn mãnh, tấn tốc, tấn tức (ngay sau)" },
{ "tấn", "进", "gdhn", "tấn (một phần tuồng kịch)" },
{ "tấn", "進", "gdhn", "tấn (một phần tuồng kịch), đệ nhất tấn" },
{ "tấn", "鬓", "gdhn", "tấn (tóc ở mai)" },
{ "tấn", "鬢", "gdhn", "tấn (tóc ở mai)" },
{ "tấn", "殯", "vhn", "tấn (xác chết nhập quan chưa chôn)" },
{ "tấn", "訊", "vhn", "tra tấn, thông tấn xã" },
{ "tấp", "潗", "btcn", "tấp vào bờ" },
{ "tấp", "習", "btcn", "tấp (mưu việc khó)" },
{ "tấp", "匝", "gdhn", "tấp nập" },
{ "tấp", "漝", "gdhn", "tấp vào bờ" },
{ "tấp", "笠", "gdhn", "tới tấp (liên tục)" },
{ "tấp", "卌", "vhn", "tấp (số 40)" },
{ "tất", "悉", "btcn", "tất tâm, tất lực" },
{ "tất", "𢴑", "gdhn", "tất bật, tất tưởi" },
{ "tất", "𭔎", "gdhn", "tất tô (tiếng xào xạc)" },
{ "tất", "哔", "gdhn", "tất cơ (vải serge)" },
{ "tất", "嗶", "gdhn", "tất cơ (vải serge)" },
{ "tất", "毕", "gdhn", "tất(xong), tất sinh (cả đời)" },
{ "tất", "窸", "gdhn", "tất (tiếng xào xạc)" },
{ "tất", "筚", "gdhn", "tất (vách bằng tre)" },
{ "tất", "篳", "gdhn", "tất (vách bằng tre)" },
{ "tất", "膝", "gdhn", "tất (đầu gối)" },
{ "tất", "蓽", "gdhn", "tất (vách bằng tre)" },
{ "tất", "蟋", "gdhn", "tất suất (con dế)" },
{ "tất", "跸", "gdhn", "trú tất (dừng chân)" },
{ "tất", "蹕", "gdhn", "trú tất (dừng chân)" },
{ "tất", "必", "vhn", "tất nhiên, tất yếu" },
{ "tất", "漆", "vhn", "tất giao (keo sơn)" },
{ "tất", "畢", "vhn", "tất(xong), tất sinh (cả đời)" },
{ "tất", "鞸", "vhn", "bít tất" },
{ "tấu", "凑", "gdhn", "tấu (gom lại; gặp may)" },
{ "tấu", "湊", "gdhn", "tấu (gom lại; gặp may)" },
{ "tấu", "輳", "gdhn", "tấu (chụm lại 1 tâm)" },
{ "tấu", "辏", "gdhn", "tấu (chụm lại 1 tâm)" },
{ "tấu", "奏", "vhn", "tấu nhạc, hoà tấu; bẩm tấu" },
{ "tấy", "𤞕", "vhn", "con tấy (con rái cá)" },
{ "tấy", "𤶈", "vhn", "sưng tấy lên" },
{ "tầm", "𣅵", "btcn", "nói tầm phào" },
{ "tầm", "吣", "btcn", "nói tầm phào" },
{ "tầm", "樳", "btcn", "cây tầm xuân" },
{ "tầm", "燖", "btcn", "tầm (hâm lại đồ)" },
{ "tầm", "蟳", "btcn", "con tầm; tầm(tên một loại cua biển)" },
{ "tầm", "䕭", "gdhn", "tầm ma (cây han lá ngứa)" },
{ "tầm", "寻", "gdhn", "tầm (tìm kiếm), tầm cỡ, nói tầm phào" },
{ "tầm", "浔", "gdhn", "tầm (bờ sông)" },
{ "tầm", "荨", "gdhn", "cây tầm gửi, gậy tầm vông" },
{ "tầm", "蕁", "gdhn", "cây tầm gửi, gậy tầm vông" },
{ "tầm", "鱏", "gdhn", "tầm ngư" },
{ "tầm", "鱘", "gdhn", "tầm ngư" },
{ "tầm", "鲟", "gdhn", "tầm ngư" },
{ "tầm", "尋", "vhn", "tầm (tìm kiếm), tầm cỡ, nói tầm phào" },
{ "tầm", "潯", "vhn", "tầm (bờ sông)" },
{ "tần", "螓", "btcn", "tần mẫn, tần ngần" },
{ "tần", "𬞟", "gdhn", "tần tảo" },
{ "tần", "嚬", "gdhn", "tần (nhăn mày)" },
{ "tần", "嫔", "gdhn", "phi tần" },
{ "tần", "嬪", "gdhn", "phi tần" },
{ "tần", "苹", "gdhn", "tần (trái táo to)" },
{ "tần", "頻", "gdhn", "tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần" },
{ "tần", "顰", "gdhn", "giao tần (cau mày)" },
{ "tần", "频", "gdhn", "tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần" },
{ "tần", "颦", "gdhn", "giao tần (cau mày)" },
{ "tần", "燖", "vhn", "gà tần" },
{ "tần", "燼", "vhn", "gà tần" },
{ "tần", "秦", "vhn", "nước Tần, tần ngần" },
{ "tần", "蘋", "vhn", "tần tảo" },
{ "tầng", "層", "vhn", "tầng lớp" },
{ "tầu", "槽", "gdhn", "tầu ngựa, tầu thuyền" },
{ "tầu", "艚", "gdhn", "tầu thuyền; kho tầu" },
{ "tầy", "𪲎", "gdhn", "gậy tầy (côn vắn)" },
{ "tầy", "櫅", "gdhn", "gậy tầy (côn vắn)" },
{ "tẩm", "浸", "btcn", "tẩm (ngâm nước); tẩm bổ" },
{ "tẩm", "吢", "gdhn", "tẩm (chó mèo mửa)" },
{ "tẩm", "吣", "gdhn", "tẩm (chó mèo mửa)" },
{ "tẩm", "唚", "gdhn", "tẩm (chó mèo mửa)" },
{ "tẩm", "寝", "gdhn", "tẩm (ngủ), lăng tẩm" },
{ "tẩm", "寢", "gdhn", "tẩm (ngủ), lăng tẩm" },
{ "tẩm", "籸", "gdhn", "tẩm (gạo nát)" },
{ "tẩm", "糁", "gdhn", "tẩm (gạo nát)" },
{ "tẩm", "糝", "gdhn", "tẩm (gạo nát)" },
{ "tẩm", "鋟", "gdhn", "tẩm (chạm khắc)" },
{ "tẩm", "锓", "gdhn", "tẩm (chạm khắc)" },
{ "tẩn", "怎", "btcn", "tẩn mẩm" },
{ "tẩn", "燼", "btcn", "tẩn mẩn" },
{ "tẩu", "𢹧", "btcn", "" },
{ "tẩu", "嫂", "btcn", "tẩu tẩu (chị dâu)" },
{ "tẩu", "擻", "btcn", "tẩu (khích lệ phấn chấn)" },
{ "tẩu", "叟", "gdhn", "tẩu (ông già)" },
{ "tẩu", "揍", "gdhn", "tẩu (tấu: đánh người)" },
{ "tẩu", "搂", "gdhn", "tẩu (khích lệ phấn chấn)" },
{ "tẩu", "斗", "gdhn", "tẩu (nõ điếu), ống tẩu" },
{ "tẩu", "瞍", "gdhn", "tẩu (bị mù)" },
{ "tẩu", "薮", "gdhn", "tẩu (ao đầy bèo)" },
{ "tẩu", "藪", "gdhn", "tẩu (ao đầy bèo)" },
{ "tẩu", "謏", "gdhn", "tẩu (lời dỗ dành)" },
{ "tẩu", "赱", "gdhn", "tấu (đi bộ, đi nhanh), tẩu hoả, tẩu mã" },
{ "tẩu", "走", "vhn", "tẩu (đi bộ, đi nhanh): tẩu hoả, tẩu mã" },
{ "tẩy", "洒", "gdhn", "tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy" },
{ "tẩy", "洗", "vhn", "tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy" },
{ "tẫn", "燼", "btcn", "tẫn (than hồng)" },
{ "tẫn", "殡", "gdhn", "tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)" },
{ "tẫn", "殯", "gdhn", "tẫn (thi thể ở nhà tang lễ)" },
{ "tẫn", "烬", "gdhn", "tẫn (than hồng)" },
{ "tẫn", "膑", "gdhn", "tẫn (hình phạt đánh dập đầu gối)" },
{ "tẫn", "臏", "gdhn", "tẫn (hình phạt đánh dập đầu gối)" },
{ "tẫn", "藎", "gdhn", "cỏ tẫn" },
{ "tẫn", "髌", "gdhn", "tẫn (xương bánh chè)" },
{ "tẫn", "髕", "gdhn", "tẫn (xương bánh chè)" },
{ "tẫn", "牝", "vhn", "tẫn ngưu (nghé con)" },
{ "tận", "𫩺", "gdhn", "tận (nôn, mửa)" },
{ "tận", "侭", "gdhn", "tận cùng (cùng đường)" },
{ "tận", "儘", "gdhn", "tận cùng (cùng đường)" },
{ "tận", "羡", "gdhn", "tận cùng" },
{ "tận", "尽", "vhn", "vô tận" },
{ "tận", "盡", "vhn", "tận tình" },
{ "tập", "䌌", "btcn", "" },
{ "tập", "褶", "btcn", "" },
{ "tập", "习", "gdhn", "học tập, thực tập" },
{ "tập", "戢", "gdhn", "tập (gấp lại; kìm hãm)" },
{ "tập", "緝", "gdhn", "tập nã (truy lùng)" },
{ "tập", "缉", "gdhn", "tập nã (truy lùng)" },
{ "tập", "葺", "gdhn", "tập (sửa chữa)" },
{ "tập", "袭", "gdhn", "tập kích; tập (làm theo mẫu)" },
{ "tập", "輯", "gdhn", "tập (gấp lại; kìm hãm)" },
{ "tập", "辑", "gdhn", "tập (gấp lại; kìm hãm)" },
{ "tập", "習", "vhn", "học tập, thực tập" },
{ "tập", "襲", "vhn", "tập kích; tập (làm theo mẫu)" },
{ "tập", "集", "vhn", "tụ tập; tập sách, thi tập" },
{ "tật", "嫉", "gdhn", "tật (ghen)" },
{ "tật", "蒺", "gdhn", "tật lê (dược thảo)" },
{ "tật", "疾", "vhn", "bệnh tật" },
{ "tậu", "𧷹", "vhn", "tậu nhà, tậu xe" },
{ "tắc", "𬜊", "gdhn", "tắc lưỡi (tặc lưỡi)" },
{ "tắc", "则", "gdhn", "phép tắc" },
{ "tắc", "鰂", "gdhn", "con tắc kè" },
{ "tắc", "則", "vhn", "phép tắc" },
{ "tắc", "塞", "vhn", "bế tắc" },
{ "tắc", "稷", "vhn", "xã tắc" },
{ "tắm", "𪶚", "gdhn", "tắm giặt, tắm gội" },
{ "tắm", "𫴭", "gdhn", "tắm (thấp hèn)" },
{ "tắm", "𬈞", "gdhn", "tắm giặt, tắm gội" },
{ "tắm", "渗", "gdhn", "tắm nắng" },
{ "tắm", "滲", "gdhn", "tắm nắng" },
{ "tắm", "沁", "vhn", "tắm rửa" },
{ "tắm", "浸", "vhn", "tắm rửa" },
{ "tắn", "晉", "gdhn", "tươi tắn" },
{ "tắn", "晋", "gdhn", "tươi tắn" },
{ "tắng", "甑", "gdhn", "tắng (nồi bằng đất nung)" },
{ "tắng", "蹭", "gdhn", "tắng (xợt trầy, vấy bẩn)" },
{ "tắp", "潗", "btcn", "xa tắp" },
{ "tắp", "集", "btcn", "thẳng tắp" },
{ "tắp", "𬑚", "gdhn", "ngay tăm tắp" },
{ "tắt", "炪", "btcn", "tắt đèn" },
{ "tắt", "𢴑", "gdhn", "tóm tắt" },
{ "tắt", "𪬤", "gdhn", "tắt hơi (nghẹt)" },
{ "tắt", "悉", "gdhn", "đường tắt" },
{ "tắt", "蹯", "gdhn", "đầu tắt mặt tối" },
{ "tắt", "𤇩", "vhn", "tắt lửa" },
{ "tắt", "𤎕", "vhn", "tắt lửa" },
{ "tắt", "㮿", "vhn", "trái tắt" },
{ "tắt", "𨄠", "vhn", "đầu tắt mặt tối" },
{ "tắt", "熄", "vhn", "tắt đèn" },
{ "tằm", "蚕", "vhn", "con tằm, tơ tằm" },
{ "tằm", "蟳", "vhn", "con tằm, tơ tằm" },
{ "tằm", "蠶", "vhn", "con tằm, tơ tằm" },
{ "tằn", "殯", "btcn", "tằn tiện" },
{ "tằn", "𫵍", "gdhn", "tằn tiện" },
{ "tằn", "蘋", "gdhn", "tằn tiện" },
{ "tằng", "層", "btcn", "tằng tằng (nhiều lớp)" },
{ "tằng", "层", "gdhn", "tằng tằng (nhiều lớp)" },
{ "tằng", "嶒", "gdhn", "lăng tằng (cao vòi vọi)" },
{ "tằng", "曾", "vhn", "tằng tôn" },
{ "tặc", "贼", "gdhn", "đạo tặc" },
{ "tặc", "賊", "vhn", "đạo tặc" },
{ "tặng", "赠", "gdhn", "tặng vật" },
{ "tặng", "贈", "vhn", "tặng vật" },
{ "tẹo", "嫖", "btcn", "tí tẹo" },
{ "tẹo", "悄", "gdhn", "lẹo tẹo mãi (theo đuôi)" },
{ "tẹo", "𡮯", "vhn", "tí tẹo, ăn tẹo" },
{ "tẹo", "勦", "vhn", "lẹo tẹo" },
{ "tẹp", "㨗", "gdhn", "lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)" },
{ "tẹp", "捷", "gdhn", "lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)" },
{ "tẻ", "宰", "btcn", "lẻ tẻ" },
{ "tẻ", "矢", "btcn", "lẻ tẻ; buồn tẻ" },
{ "tẻ", "穉", "gdhn", "gạo tẻ" },
{ "tẻ", "𢗽", "vhn", "tẻ nhạt" },
{ "tẻ", "𢟓", "vhn", "buồn tẻ, tẻ ngắt" },
{ "tẻ", "𥻮", "vhn", "gạo tẻ" },
{ "tẻ", "粃", "vhn", "gạo tẻ" },
{ "tẻm", "𬊬", "gdhn", "nhai tỏm tẻm" },
{ "tẽn", "𫻔", "gdhn", "tẽn tò (xấu hổ)" },
{ "tẽn", "𬚂", "gdhn", "tẽn tò (xấu hổ)" },
{ "tẽn", "𢤣", "vhn", "tẽn tò (xấu hổ)" },
{ "tế", "𨄊", "btcn", "tế (ngựa chạy mau)" },
{ "tế", "𬶭", "gdhn", "tên cá (cá diêu nước lợ)" },
{ "tế", "婿", "gdhn", "tế tử (con rể), phu tế (chồng)" },
{ "tế", "济", "gdhn", "tế (vượt sông); cứu tế" },
{ "tế", "濟", "gdhn", "tế (vượt sông); cứu tế" },
{ "tế", "細", "gdhn", "tế bào; tế nhị" },
{ "tế", "细", "gdhn", "tế bào; tế nhị" },
{ "tế", "蔽", "gdhn", "tế phong vũ (che chắn), y bất tế (che dấu)" },
{ "tế", "际", "gdhn", "tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế" },
{ "tế", "際", "gdhn", "tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế" },
{ "tế", "鰶", "gdhn", "tên cá (cá diêu nước lợ)" },
{ "tế", "壻", "vhn", "tế tử (con rể), phu tế (chồng)" },
{ "tế", "祭", "vhn", "tế lễ, tế văn" },
{ "tếch", "昔", "btcn", "tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch" },
{ "tếch", "𫗸", "gdhn", "nhẹ tênh tếch" },
{ "tếch", "踖", "vhn", "tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch" },
{ "tết", "節", "btcn", "lễ tết" },
{ "tết", "緤", "vhn", "tết tóc" },
{ "tếu", "最", "gdhn", "nói tếu; sưng tếu" },
{ "tề", "蠐", "btcn", "tề bào (sâu kén)" },
{ "tề", "齊", "btcn", "tề tựu; chỉnh tề; nhất tề" },
{ "tề", "荠", "gdhn", "tề (một loại rau; củ măng)" },
{ "tề", "薺", "gdhn", "tề (một loại rau; củ măng)" },
{ "tề", "蛴", "gdhn", "tề bào (sâu kén)" },
{ "tề", "齐", "gdhn", "tề tựu; chỉnh tề; nhất tề" },
{ "tềnh", "𫠢", "gdhn", "tềnh (trên)" },
{ "tể", "仔", "gdhn", "tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)" },
{ "tể", "崽", "gdhn", "tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)" },
{ "tể", "挤", "gdhn", "tể (bóp nắn, tìm cho ra)" },
{ "tể", "擠", "gdhn", "tể (bóp nắn, tìm cho ra)" },
{ "tể", "宰", "vhn", "tể tướng" },
{ "tểnh", "井", "gdhn", "tấp tểnh (tính việc lớn)" },
{ "tểnh", "省", "gdhn", "tấp tểnh (tính viêc lớn)" },
{ "tễ", "剂", "gdhn", "tễ (thuốc đã bào chế)" },
{ "tễ", "裼", "gdhn", "tễ (cởi trần)" },
{ "tễ", "霁", "gdhn", "tễ (tạnh mưa; bớt giận)" },
{ "tễ", "霽", "gdhn", "tễ (tạnh mưa; bớt giận)" },
{ "tễ", "鱭", "gdhn", "tễ (cá cơm đuôi dài)" },
{ "tễ", "鲚", "gdhn", "tễ (cá cơm đuôi dài)" },
{ "tễ", "劑", "vhn", "tễ (thuốc đã bào chế)" },
{ "tễnh", "井", "gdhn", "tập tễnh" },
{ "tễnh", "省", "gdhn", "tập tễnh" },
{ "tệ", "幣", "btcn", "tiền tệ" },
{ "tệ", "币", "gdhn", "ngoại tệ, tiền tệ" },
{ "tệ", "斃", "gdhn", "tệ (chết, bị giết)" },
{ "tệ", "毙", "gdhn", "tệ (chết, bị giết)" },
{ "tệ", "跻", "gdhn", "tệ (tiến lên cao)" },
{ "tệ", "躋", "gdhn", "tệ (tiến lên cao)" },
{ "tệ", "弊", "vhn", "tệ hại" },
{ "tệ", "敝", "vhn", "tồi tệ" },
{ "tệch", "𢗇", "gdhn", "tệch toạc (cởi mở)" },
{ "tệch", "𢗚", "vhn", "bộc tệch bộc toạc" },
{ "tỉ", "亿", "gdhn", "hàng tỉ" },
{ "tỉ", "俾", "gdhn", "tỉ (để)" },
{ "tỉ", "億", "gdhn", "hàng tỉ" },
{ "tỉ", "兕", "gdhn", "tỉ (tê giác cái)" },
{ "tỉ", "妣", "gdhn", "tiên tỉ" },
{ "tỉ", "姊", "gdhn", "tỉ muội" },
{ "tỉ", "媲", "gdhn", "tỉ (kẻ tranh ngôi)" },
{ "tỉ", "屣", "gdhn", "tỉ (giày)" },
{ "tỉ", "徙", "gdhn", "tỉ (chuyển nhà)" },
{ "tỉ", "玺", "gdhn", "ngọc tỉ" },
{ "tỉ", "秭", "gdhn", "tỉ (một trăm vạn)" },
{ "tỉ", "笫", "gdhn", "tỉ (em trai)" },
{ "tỉ", "細", "gdhn", "tỉ mỉ, tỉ tê" },
{ "tỉ", "葸", "gdhn", "tỉ (sợ)" },
{ "tỉ", "譬", "gdhn", "tỉ dụ, tỉ như" },
{ "tỉ", "比", "vhn", "tỉ dụ" },
{ "tỉ", "璽", "vhn", "ngọc tỉ" },
{ "tỉa", "宰", "btcn", "nhổ tỉa" },
{ "tỉa", "𢲟", "vhn", "trồng tỉa" },
{ "tỉm", "潛", "gdhn", "tủm tỉm cười" },
{ "tỉm", "潜", "gdhn", "tủm tỉm cười" },
{ "tỉm", "𠺸", "vhn", "tủm tỉm cười" },
{ "tỉn", "𨥙", "gdhn", "tỉn (chum nhỏ)" },
{ "tỉn", "𨩠", "gdhn", "tỉn (chum nhỏ)" },
{ "tỉn", "井", "gdhn", "tỉn (chum nhỏ)" },
{ "tỉnh", "穽", "gdhn", "tỉnh (hầm bẫy thú)" },
{ "tỉnh", "阱", "gdhn", "tỉnh (hầm bẫy thú)" },
{ "tỉnh", "井", "vhn", "tỉnh (giếng; gọn gàng)" },
{ "tỉnh", "省", "vhn", "tỉnh (huyện; để dành, bỏ qua); bất tỉnh" },
{ "tỉnh", "醒", "vhn", "tỉnh dậy; tỉnh ngộ" },
{ "tị", "比", "btcn", "suy tị" },
{ "tị", "𣈢", "gdhn", "" },
{ "tị", "仳", "gdhn", "tị (ly dị)" },
{ "tị", "汜", "gdhn", "tị (tên một con sông)" },
{ "tị", "箅", "gdhn", "tị (cái vỉ tre hoặc sắt)" },
{ "tị", "鼻", "gdhn", "tị (mũi)" },
{ "tị", "巳", "vhn", "giờ tị" },
{ "tị", "避", "vhn", "tị nạn" },
{ "tịch", "席", "btcn", "tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)" },
{ "tịch", "擗", "btcn", "tịch (bẻ)" },
{ "tịch", "汐", "btcn", "tịch (nước dâng ban đêm, thuỷ triều)" },
{ "tịch", "僻", "gdhn", "tịch (xa vắng, ngõ hẻm)" },
{ "tịch", "癖", "gdhn", "tịch (mê say)" },
{ "tịch", "矽", "gdhn", "tịch (từ cũ chỉ silicon)" },
{ "tịch", "穸", "gdhn", "tịch (mồ mả)" },
{ "tịch", "舄", "gdhn", "tịch (giầy)" },
{ "tịch", "蓆", "gdhn", "tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)" },
{ "tịch", "辟", "gdhn", "tịch (dẹp một bên, sâu sắc)" },
{ "tịch", "闢", "gdhn", "tịch (dẹp một bên, sâu sắc)" },
{ "tịch", "夕", "vhn", "đêm trừ tịch" },
{ "tịch", "寂", "vhn", "tịch mịch" },
{ "tịch", "籍", "vhn", "hộ tịch, tịch biên" },
{ "tịnh", "並", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
{ "tịnh", "併", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với)" },
{ "tịnh", "净", "gdhn", "tịnh (sạch sẽ)" },
{ "tịnh", "凈", "gdhn", "tịnh (sạch sẽ)" },
{ "tịnh", "并", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
{ "tịnh", "浄", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
{ "tịnh", "淨", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
{ "tịnh", "竝", "gdhn", "tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến" },
{ "tịnh", "靖", "gdhn", "tịnh (bình an)" },
{ "tịnh", "靚", "gdhn", "tịnh (son phấn trang sức)" },
{ "tịt", "節", "btcn", "mù tịt" },
{ "tịt", "絶", "btcn", "tịt ngòi" },
{ "tịt", "𠾼", "gdhn", "mù tịt" },
{ "tịu", "𡮯", "gdhn", "tằng tịu" },
{ "tịu", "勦", "gdhn", "tằng tịu" },
{ "tịu", "悄", "gdhn", "tằng tịu" },
{ "tọ", "聚", "btcn", "tọ mọ (rờ rẫm)" },
{ "tọ", "𨃼", "vhn", "tọ mọ (rờ rẫm)" },
{ "tọc", "族", "btcn", "tọc mạch" },
{ "tọc", "𢬳", "gdhn", "tọc mạch" },
{ "tọng", "誦", "btcn", "tọng vào (chèn chặt)" },
{ "tọp", "咂", "btcn", "ăn tọp tẹp; nhẹ tọp" },
{ "tọp", "雜", "gdhn", "nhẹ tọp" },
{ "tọt", "突", "btcn", "chạy tọt vào" },
{ "tọt", "踤", "btcn", "chạy tọt vào" },
{ "tọt", "揬", "gdhn", "chạy tọt vào" },
{ "tọt", "𨃍", "vhn", "chạy tọt" },
{ "tỏ", "訴", "btcn", "tỏ rõ" },
{ "tỏ", "𤑟", "gdhn", "sáng tỏ" },
{ "tỏ", "𤍄", "vhn", "sáng tỏ" },
{ "tỏ", "𤍊", "vhn", "sáng tỏ" },
{ "tỏ", "𤏣", "vhn", "sáng tỏ" },
{ "tỏ", "祖", "vhn", "sáng tỏ, tỏ rõ" },
{ "tỏi", "蒜", "vhn", "hành tỏi" },
{ "tỏi", "蕞", "vhn", "củ tỏi" },
{ "tỏn", "損", "gdhn", "tí tỏn (vụn vặt)" },
{ "tỏng", "總", "btcn", "nước chảy tong tỏng" },
{ "tỏng", "𤄋", "vhn", "biết tỏng (biết rõ)" },
{ "tố", "𬲃", "gdhn", "giông tố" },
{ "tố", "作", "gdhn", "tố (chế tạo; bắt tay vào việc)" },
{ "tố", "做", "gdhn", "tố (chế tạo; bắt tay vào việc)" },
{ "tố", "嗉", "gdhn", "tố (diều con chim)" },
{ "tố", "塑", "gdhn", "tố tượng (đúc tượng)" },
{ "tố", "愫", "gdhn", "tình tố (thành thực)" },
{ "tố", "愬", "gdhn", "tố cáo, tố tội, tố tụng" },
{ "tố", "泝", "gdhn", "tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)" },
{ "tố", "溯", "gdhn", "tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)" },
{ "tố", "膆", "gdhn", "tố (diều con chim)" },
{ "tố", "诉", "gdhn", "tố cáo, tố tội, tố tụng" },
{ "tố", "遡", "gdhn", "tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)" },
{ "tố", "𩗃", "vhn", "giông tố" },
{ "tố", "𩘣", "vhn", "giông tố" },
{ "tố", "素", "vhn", "tố (trắng; trong sạch)" },
{ "tố", "訴", "vhn", "tố cáo, tố tội, tố tụng" },
{ "tốc", "䇿", "gdhn", "tốc (tiếng vang)" },
{ "tốc", "𫂙", "gdhn", "tốc (tiếng vang)" },
{ "tốc", "䔩", "gdhn", "tốc (rau hoang ăn được)" },
{ "tốc", "觫", "gdhn", "hộc tốc" },
{ "tốc", "謖", "gdhn", "tốc (đứng lên)" },
{ "tốc", "谡", "gdhn", "tốc (đứng lên)" },
{ "tốc", "蹜", "vhn", "tốc thẳng vào" },
{ "tốc", "速", "vhn", "đi tức tốc; tốc kí" },
{ "tối", "𥊴", "btcn", "tối tăm" },
{ "tối", "啐", "btcn", "tối tăm" },
{ "tối", "對", "gdhn", "tăm tối" },
{ "tối", "晬", "gdhn", "tối ngày" },
{ "tối", "誶", "gdhn", "tối (cằn nhằn; hỏi; khuyên can)" },
{ "tối", "谇", "gdhn", "tối (cằn nhằn; hỏi; khuyên can)" },
{ "tối", "𣋁", "vhn", "sớm tối" },
{ "tối", "最", "vhn", "tối đa" },
{ "tốn", "𦜞", "btcn", "xem rốn" },
{ "tốn", "𦠆", "btcn", "xem rốn" },
{ "tốn", "噀", "btcn", "từ tốn" },
{ "tốn", "巽", "btcn", "tốn kém" },
{ "tốn", "逊", "gdhn", "từ tốn" },
{ "tốn", "遜", "gdhn", "từ tốn" },
{ "tốn", "損", "vhn", "tốn kém" },
{ "tống", "綜", "gdhn", "tống (các sợi đan xen nhau)" },
{ "tống", "综", "gdhn", "tống (các sợi đan xen nhau)" },
{ "tống", "宋", "vhn", "tống (tên họ), đời nhà Tống" },
{ "tống", "送", "vhn", "tống biệt, tống tiễn" },
{ "tốp", "咂", "btcn", "một tốp" },
{ "tốp", "𪨞", "gdhn", "một tốp" },
{ "tốp", "𠇽", "vhn", "từng tốp" },
{ "tốt", "𧍉", "btcn", "tốt đẹp" },
{ "tốt", "𩫛", "btcn", "tốt đẹp" },
{ "tốt", "𬙼", "gdhn", "tốt đẹp" },
{ "tốt", "崒", "gdhn", "tốt (dáng cao)" },
{ "tốt", "崪", "gdhn", "tốt (dáng cao)" },
{ "tốt", "捽", "gdhn", "tốt (túm lấy)" },
{ "tốt", "𡄰", "vhn", "tốt đẹp" },
{ "tốt", "𡨧", "vhn", "tốt xấu" },
{ "tốt", "䘹", "vhn", "tốt đẹp" },
{ "tốt", "卒", "vhn", "sĩ tốt, tiểu tốt" },
{ "tồ", "徂", "btcn", "tồ (đi qua)" },
{ "tồ", "殂", "btcn", "tồ (chết)" },
{ "tồ", "𣹖", "vhn", "nước chảy tồ tồ" },
{ "tồi", "頺", "btcn", "tồi tàn" },
{ "tồi", "摧", "gdhn", "tồi tàn" },
{ "tồn", "存", "vhn", "sinh tồn" },
{ "tồng", "𬴚", "gdhn", "cao tồng ngồng" },
{ "tồng", "從", "gdhn", "tồng ngồng" },
{ "tổ", "祖", "gdhn", "thuỷ tổ" },
{ "tổ", "组", "gdhn", "tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong" },
{ "tổ", "組", "vhn", "tổ chức, cải tổ; tổ ấm; tổ ong" },
{ "tổn", "損", "btcn", "tổn hại, tổn thất" },
{ "tổn", "损", "gdhn", "tổn hại, tổn thất" },
{ "tổn", "撙", "gdhn", "tổn (để dành)" },
{ "tổng", "总", "gdhn", "tổng cộng, tổng sản lượng" },
{ "tổng", "縂", "gdhn", "tổng cộng, tổng sản lượng" },
{ "tổng", "總", "vhn", "tổng cộng, tổng sản lượng" },
{ "tộ", "阼", "gdhn", "tộ (thềm nhà phía trước)" },
{ "tộ", "祚", "vhn", "tộ (phúc)" },
{ "tộc", "族", "vhn", "gia tộc" },
{ "tội", "𩵽", "gdhn", "xem tôm" },
{ "tội", "辠", "gdhn", "bị tội, trọng tội" },
{ "tội", "罪", "vhn", "bị tội, trọng tội; tội nghiệp, tội gì" },
{ "tộng", "誦", "gdhn", "tộng (chèn)" },
{ "tộp", "㗱", "vhn", "ăn tồm tộp" },
{ "tột", "卒", "btcn", "tột cùng" },
{ "tớ", "四", "btcn", "thầy tớ" },
{ "tớ", "𫪸", "gdhn", "thầy tớ" },
{ "tớ", "佐", "gdhn", "đầy tớ" },
{ "tớ", "伵", "vhn", "đầy tớ" },
{ "tới", "𬧐", "gdhn", "tới nơi; tới tấp" },
{ "tới", "細", "vhn", "đi tới, tới nơi" },
{ "tớn", "晉", "gdhn", "tớn tác; cong tớn" },
{ "tớn", "晋", "gdhn", "tớn tác; cong tớn" },
{ "tờ", "祠", "btcn", "lặng như tờ" },
{ "tờ", "詞", "btcn", "lặng như tờ" },
{ "tở", "子", "gdhn", "tở (lanh lẹ)" },
{ "tở", "椊", "gdhn", "tở (lanh lẹ)" },
{ "tở", "汓", "vhn", "tở (lanh lẹ)" },
{ "tởm", "𠺸", "gdhn", "ghê tởm" },
{ "tởm", "𢟖", "vhn", "ghê tởm" },
{ "tởn", "散", "btcn", "tởn đến già" },
{ "tợ", "似", "btcn", "tợ (tựa như)" },
{ "tợ", "字", "gdhn", "tợ (tựa như)" },
{ "tợ", "自", "gdhn", "tợ (tựa như)" },
{ "tợn", "羡", "btcn", "ăn tợn; dữ tợn" },
{ "tợn", "𪞼", "gdhn", "táo tợn" },
{ "tợn", "𫥥", "gdhn", "táo tợn" },
{ "tợn", "羨", "gdhn", "ăn tợn; dữ tợn" },
{ "tợp", "集", "btcn", "tợp rượu" },
{ "tụ", "褎", "gdhn", "tụ (ống tay áo)" },
{ "tụ", "聚", "vhn", "tụ lại" },
{ "tụ", "袖", "vhn", "lãnh tụ" },
{ "tục", "续", "gdhn", "kế tục" },
{ "tục", "𠸘", "vhn", "gà kêu tục tục" },
{ "tục", "俗", "vhn", "tục ngữ; phong tục; thông tục" },
{ "tục", "續", "vhn", "kế tục" },
{ "tụi", "最", "btcn", "tụi chúng nó" },
{ "tụi", "𭋈", "gdhn", "tụi lưu manh" },
{ "tụi", "對", "gdhn", "tụi bay" },
{ "tụi", "罪", "gdhn", "tụi bay" },
{ "tụi", "𠏭", "vhn", "tụi lưu manh" },
{ "tụm", "𡗎", "vhn", "tụm năm tụm ba" },
{ "tụng", "从", "gdhn", "(xem tòng, tùng)" },
{ "tụng", "從", "gdhn", "(xem tòng, tùng)" },
{ "tụng", "讼", "gdhn", "kiện tụng" },
{ "tụng", "诵", "gdhn", "tụng kinh" },
{ "tụng", "颂", "gdhn", "ca tụng" },
{ "tụng", "訟", "vhn", "kiện tụng" },
{ "tụng", "誦", "vhn", "tụng kinh" },
{ "tụng", "頌", "vhn", "ca tụng" },
{ "tụt", "𢫫", "gdhn", "tụt xuống" },
{ "tủ", "𣗿", "vhn", "tủ sách" },
{ "tủ", "䈹", "vhn", "tủ sách" },
{ "tủ", "匬", "vhn", "tủ sách" },
{ "tủi", "𫻣", "gdhn", "tủi thân" },
{ "tủi", "啐", "gdhn", "tủi thân" },
{ "tủi", "怼", "gdhn", "tủi phận" },
{ "tủi", "悴", "gdhn", "tủi thân" },
{ "tủi", "懟", "gdhn", "tủi phận" },
{ "tủi", "碎", "gdhn", "tủi thân" },
{ "tủi", "𡀬", "vhn", "tủi hổ" },
{ "tủi", "𢢇", "vhn", "tủi hờn" },
{ "tủi", "𢣃", "vhn", "tủi hổ" },
{ "tủm", "𠺸", "gdhn", "tủm tỉm" },
{ "tủn", "損", "btcn", "tủn mủn" },
{ "tủng", "㧐", "gdhn", "tủng thân (đứng thẳng)" },
{ "tủng", "㩳", "gdhn", "tủng thân (đứng thẳng)" },
{ "tủng", "悚", "gdhn", "tủng (rợn tóc gáy)" },
{ "tủng", "慫", "gdhn", "tủng (rợn tóc gáy)" },
{ "tủng", "耸", "gdhn", "tủng (sừng sững; doạ cho sợ)" },
{ "tủng", "聋", "gdhn", "tủng (điếc)" },
{ "tủng", "聳", "gdhn", "tủng (sừng sững; doạ cho sợ)" },
{ "tủng", "聾", "gdhn", "tủng (điếc)" },
{ "tủy", "𦢩", "vhn", "tuỷ sống" },
{ "tứ", "泗", "btcn", "tứ (sông Tứ)" },
{ "tứ", "伺", "gdhn", "tứ cơ (chờ dịp)" },
{ "tứ", "思", "gdhn", "tứ (tư tưởng)" },
{ "tứ", "恣", "gdhn", "tứ (tha hồ)" },
{ "tứ", "渍", "gdhn", "tứ (ngâm nước, nước tràn)" },
{ "tứ", "漬", "gdhn", "tứ (ngâm nước, nước tràn)" },
{ "tứ", "肆", "gdhn", "tứ sắc" },
{ "tứ", "赐", "gdhn", "ân tứ" },
{ "tứ", "驷", "gdhn", "tứ mã" },
{ "tứ", "四", "vhn", "tứ bề" },
{ "tứ", "賜", "vhn", "ân tứ" },
{ "tứ", "駟", "vhn", "tứ mã" },
{ "tứa", "泗", "vhn", "tứa nước miếng" },
{ "tức", "熄", "btcn", "tức (tắt lửa)" },
{ "tức", "卽", "gdhn", "tức là, tức tối; tức tốc" },
{ "tức", "媳", "gdhn", "tức (con dâu)" },
{ "tức", "螅", "gdhn", "" },
{ "tức", "即", "vhn", "tức là; tức tối; tức tốc" },
{ "tức", "息", "vhn", "tin tức" },
{ "từ", "徐", "btcn", "từ từ" },
{ "từ", "自", "btcn", "từ đời xưa" },
{ "từ", "瓷", "gdhn", "từ (đồ sứ)" },
{ "từ", "甆", "gdhn", "từ (đồ sứ)" },
{ "từ", "词", "gdhn", "từ ngữ" },
{ "từ", "辤", "gdhn", "từ điển; cáo từ" },
{ "từ", "慈", "vhn", "từ thiện" },
{ "từ", "磁", "vhn", "từ trường" },
{ "từ", "祠", "vhn", "ông từ" },
{ "từ", "詞", "vhn", "từ ngữ" },
{ "từ", "辞", "vhn", "từ điển; cáo từ" },
{ "từ", "辭", "vhn", "từ điển; cáo từ" },
{ "từa", "似", "gdhn", "từa tựa" },
{ "từng", "層", "btcn", "đã từng" },
{ "từng", "曾", "btcn", "từng ấy, từng kia; từng trải" },
{ "từng", "頻", "gdhn", "nhà từng" },
{ "tử", "子", "btcn", "phụ tử" },
{ "tử", "紫", "btcn", "tử ngoại" },
{ "tử", "𡤼", "gdhn", "tử (bộ gốc)" },
{ "tử", "崽", "gdhn", "tiểu tử" },
{ "tử", "榟", "gdhn", "tử (cây tử)" },
{ "tử", "沮", "gdhn", "tử (ngăn chặn)" },
{ "tử", "籽", "gdhn", "tử (hạt giống)" },
{ "tử", "茈", "gdhn", "tử (cỏ dễ màu tím)" },
{ "tử", "訾", "gdhn", "tử (nói xấu)" },
{ "tử", "𤜭", "vhn", "sư tử" },
{ "tử", "仔", "vhn", "tử tế" },
{ "tử", "梓", "vhn", "tử (cây catalpa)" },
{ "tử", "死", "vhn", "tử thần" },
{ "tửa", "虸", "vhn", "tửa (giòi mới nở)" },
{ "tửu", "酒", "vhn", "ham mê tửu sắc" },
{ "tự", "序", "btcn", "thứ tự" },
{ "tự", "㭒", "gdhn", "lỗi tự (lưỡi cày)" },
{ "tự", "姒", "gdhn", "tự (chị em dâu gọi nhau là tự)" },
{ "tự", "寺", "gdhn", "phật tự" },
{ "tự", "敍", "gdhn", "tự sự, tự tình" },
{ "tự", "汜", "gdhn", "tự (tên sông)" },
{ "tự", "沮", "gdhn", "tự (đất lầy)" },
{ "tự", "牸", "gdhn", "tự (gia súc giống cái)" },
{ "tự", "礻", "gdhn", "tế tự" },
{ "tự", "祀", "gdhn", "tế tự" },
{ "tự", "禩", "gdhn", "tế tự" },
{ "tự", "絮", "gdhn", "tự miên (bông để độn)" },
{ "tự", "緒", "gdhn", "tự luận" },
{ "tự", "绪", "gdhn", "tự luận" },
{ "tự", "耜", "gdhn", "lỗi tự (lưỡi cày)" },
{ "tự", "食", "gdhn", "tự ăn" },
{ "tự", "飼", "gdhn", "tự dưỡng (chăn nuôi)" },
{ "tự", "饲", "gdhn", "tự dưỡng (chăn nuôi)" },
{ "tự", "似", "vhn", "tực đích (nào có khác chi); tương tự" },
{ "tự", "叙", "vhn", "tự thuật" },
{ "tự", "嗣", "vhn", "thừa tự" },
{ "tự", "字", "vhn", "văn tự" },
{ "tự", "敘", "vhn", "tự tình" },
{ "tự", "自", "vhn", "tự mình" },
{ "tựa", "似", "btcn", "nương tựa" },
{ "tựa", "𢭸", "vhn", "nương tựa" },
{ "tựa", "序", "vhn", "lời tựa" },
{ "tựu", "僦", "gdhn", "tề tựu" },
{ "tựu", "鷲", "gdhn", "tựu (con kền kền)" },
{ "tựu", "鹫", "gdhn", "tựu (con kền kền)" },
{ "tựu", "就", "vhn", "thành tựu, tựu trường" },
{ "tỳ", "琵", "btcn", "đàn tỳ bà" },
{ "tỳ", "脾", "btcn", "tỳ (lá lách); tỳ vị" },
{ "tỷ", "姉", "btcn", "hiền tỷ" },
{ "tỷ", "姊", "btcn", "tỉ muội" },
{ "tỷ", "璽", "btcn", "ngọc tỷ" },
{ "tỷ", "葸", "btcn", "tỷ (sợ)" },
{ "u", "𡠄", "gdhn", "u (mẹ)" },
{ "u", "呦", "gdhn", "u (ngạc nhiên; tiếng nai kêu)" },
{ "u", "嗚", "gdhn", "nói u ơ" },
{ "u", "麀", "gdhn", "u ám" },
{ "u", "黝", "gdhn", "u hắc (đen tối)" },
{ "u", "𠶑", "vhn", "nói u ơ" },
{ "u", "𢉾", "vhn", "mọc u" },
{ "u", "幽", "vhn", "âm u, u cốc; u hương (thơm nhẹ); u đầu" },
{ "ua", "咼", "gdhn", "lá ngả màu ua úa" },
{ "ui", "𣉍", "vhn", "nắng lui ui" },
{ "um", "喑", "gdhn", "um xùm (om xòm)" },
{ "um", "𤋾", "vhn", "um cá, khói um" },
{ "un", "熅", "btcn", "un khói" },
{ "un", "煴", "gdhn", "un khói" },
{ "ung", "𩍓", "btcn", "" },
{ "ung", "雍", "btcn", "ung dung" },
{ "ung", "壅", "gdhn", "ung tắc (bịt lại)" },
{ "ung", "痈", "gdhn", "ung nhọt, trứng ung" },
{ "ung", "邕", "gdhn", "Ung châu (thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)" },
{ "ung", "雝", "gdhn", "ung dung" },
{ "ung", "饔", "gdhn", "đồ ăn sáng, nấu chín" },
{ "ung", "齆", "gdhn", "tắc mũi, nói ngọng" },
{ "ung", "癰", "vhn", "ung nhọt, trứng ung" },
{ "ung", "臃", "vhn", "ung sũng" },
{ "uy", "倭", "btcn", "uy trì (xa thăm thẳm)" },
{ "uy", "喂", "btcn", "thị uy" },
{ "uy", "葳", "gdhn", "uy (cây tươi tốt)" },
{ "uy", "餵", "gdhn", "uy (tiếng trử lời)" },
{ "uy", "威", "vhn", "uy lực" },
{ "uyên", "渊", "gdhn", "uyên thâm, uyên bác" },
{ "uyên", "鵷", "gdhn", "tên một loại chim" },
{ "uyên", "鸳", "gdhn", "uyên ương" },
{ "uyên", "淵", "vhn", "uyên thâm" },
{ "uyên", "鴛", "vhn", "uyên ương" },
{ "uyết", "哕", "gdhn", "can uyết (oẹ khan)" },
{ "uyết", "噦", "gdhn", "can uyết (oẹ khan)" },
{ "uyển", "腕", "btcn", "thủ uyển (cổ tay)" },
{ "uyển", "苑", "btcn", "ngự uyển" },
{ "uyển", "剜", "gdhn", "cắt ra khỏi" },
{ "uyển", "惋", "gdhn", "uyển tích (tiếc xót)" },
{ "uyển", "碗", "gdhn", "uyển tích (cái bát)" },
{ "uyển", "菀", "gdhn", "tử uyển (loại hoa cúc)" },
{ "uyển", "蜿", "gdhn", "đi quanh" },
{ "uyển", "豌", "gdhn", "câu Đỗ ván" },
{ "uyển", "婉", "vhn", "uyển chuyển" },
{ "uyển", "宛", "vhn", "uyển chuyển" },
{ "uà", "𫵭", "gdhn", "ùa ra" },
{ "uá", "𦼇", "gdhn", "vàng úa" },
{ "uá", "𬅂", "gdhn", "cây héo úa" },
{ "uá", "𬹓", "gdhn", "úa (màu vàng)" },
{ "uân", "氲", "gdhn", "uân (sương khói mịt mờ)" },
{ "uôm", "揞", "gdhn", "à uôm" },
{ "uông", "尣", "gdhn", "" },
{ "uông", "尪", "gdhn", "khập khiễng (què)" },
{ "uông", "汪", "gdhn", "uông (đọng nước, nước sâu, tên họ)" },
{ "uông", "尢", "tdhv", "uông (bộ gốc)" },
{ "uông", "𠴝", "vhn", "y uông (hò hét)" },
{ "uý", "熨", "btcn", "uý lạo" },
{ "uý", "蔚", "gdhn", "tươi tốt, sặc sỡ" },
{ "uý", "尉", "vhn", "cấp uý, thủ uý, đại uý" },
{ "uý", "慰", "vhn", "yen ủi, an ủi, hết lo" },
{ "uý", "畏", "vhn", "uý (sợ), khả uý" },
{ "uýnh", "塋", "vhn", "uýnh lộn" },
{ "uạ", "噁", "gdhn", "ăn bao nhiêu ụa ra hết" },
{ "uả", "𢝸", "gdhn", "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)" },
{ "uả", "咼", "gdhn", "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)" },
{ "uất", "熨", "gdhn", "khí uất" },
{ "uất", "蔚", "gdhn", "uất (tót tương, màu xanh da trời, sặc sỡ)" },
{ "uất", "郁", "gdhn", "uất huyết, uất ức" },
{ "uất", "鬱", "vhn", "sầm uất" },
{ "uẩn", "愠", "gdhn", "uẩn oán (giận thầm)" },
{ "uẩn", "緼", "gdhn", "uẩn bào (áo lụa pha)" },
{ "uẩn", "缊", "gdhn", "uẩn bảo (áo lụa pha)" },
{ "uẩn", "蕴", "gdhn", "uẩn (chứa chất)" },
{ "uẩn", "藴", "gdhn", "uẩn (chứa chất)" },
{ "uẩn", "酝", "gdhn", "uẩn khúc" },
{ "uẩn", "醖", "gdhn", "uẩn khúc" },
{ "uẩn", "韞", "gdhn", "uẩn ngọc (giấu tài)" },
{ "uẩy", "唩", "vhn", "uẩy ai" },
{ "uế", "薈", "btcn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
{ "uế", "委", "gdhn", "ô uế" },
{ "uế", "濊", "gdhn", "nước uế" },
{ "uế", "痿", "gdhn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
{ "uế", "秽", "gdhn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
{ "uế", "穢", "vhn", "ô uế, uế (xấu xa)" },
{ "uể", "濊", "vhn", "uể oải" },
{ "uốn", "宛", "btcn", "uốn éo" },
{ "uốn", "婉", "gdhn", "uốn câu, uốn gối" },
{ "uốn", "藴", "gdhn", "uốn lượn" },
{ "uốn", "𢺝", "vhn", "uốn lưng, uốn quanh" },
{ "uốn", "捥", "vhn", "uốn cong" },
{ "uống", "𠶖", "vhn", "uống rượu" },
{ "uống", "㕵", "vhn", "uống nước" },
{ "uống", "㳹", "vhn", "uống nước" },
{ "uổng", "枉", "vhn", "uổng công, oan uổng" },
{ "uỳ", "萎", "gdhn", "uỳ tạ (tàn lụi); uỳ mị" },
{ "uỷ", "䰀", "gdhn", "uỷ đoả (tóc tai)" },
{ "uỷ", "逶", "gdhn", "uỷ di (đường quanh co)" },
{ "uỷ", "委", "vhn", "uỷ thác, uỷ ban" },
{ "va", "巴", "gdhn", "va chạm" },
{ "va", "撝", "gdhn", "va vào nhau" },
{ "va", "𠇕", "vhn", "va (hắn, y, nó): nhà va (tức nhà hắn)" },
{ "va", "𠳿", "vhn", "ăn vã" },
{ "va", "𢁍", "vhn", "va chạm" },
{ "va", "𢯠", "vhn", "va vào" },
{ "va", "𧥔", "vhn", "va chạm, va vào mặt" },
{ "vai", "𪤿", "gdhn", "" },
{ "vai", "𬛕", "gdhn", "sánh vai" },
{ "vai", "𬝗", "gdhn", "vai (mây)" },
{ "vai", "𣘾", "vhn", "sánh vai" },
{ "vai", "𦠘", "vhn", "sánh vai" },
{ "vai", "𦢳", "vhn", "ngang vai" },
{ "van", "𠺺", "btcn", "van xin" },
{ "van", "𠹚", "gdhn", "van nài" },
{ "van", "𫾖", "gdhn", "van lạy, khóc van" },
{ "van", "呅", "gdhn", "van nài" },
{ "vang", "榮", "btcn", "vẻ vang" },
{ "vang", "𣞁", "gdhn", "vang (cây cho thuốc nhuộm), đỏ như vang" },
{ "vang", "𪟸", "gdhn", "vẻ vang" },
{ "vang", "㘇", "vhn", "vang lừng, tiếng vang" },
{ "vang", "𤾔", "vhn", "vẻ vang" },
{ "vanh", "嶸", "gdhn", "tranh vanh (chênh vênh)" },
{ "vanh", "榮", "gdhn", "vanh vách" },
{ "vanh", "蠑", "gdhn", "vanh nguyên (kỳ đà sống dưới nước)" },
{ "vanh", "㨲", "vhn", "kể vanh vách" },
{ "vanh", "㩞", "vhn", "cắt vanh" },
{ "vay", "𢠿", "gdhn", "vay lòng" },
{ "vay", "𬋱", "gdhn", "vậy vay! (than tiếc)" },
{ "vay", "围", "gdhn", "nào vay (thương(thán từ))" },
{ "vay", "撝", "gdhn", "vay nợ" },
{ "vay", "𧹋", "vhn", "vay mượn" },
{ "vay", "噅", "vhn", "vay mượn" },
{ "vay", "爲", "vhn", "vay tiền" },
{ "ve", "𢠿", "gdhn", "vuốt ve, ve gái" },
{ "ve", "𬠄", "gdhn", "ve sầu, con ve" },
{ "ve", "𡐮", "vhn", "ve rượu" },
{ "ve", "𤳰", "vhn", "vuốt ve, ve gái" },
{ "ve", "䃣", "vhn", "ve rượu (lọ nhỏ)" },
{ "ve", "蟡", "vhn", "ve sầu, con ve" },
{ "ven", "邊", "btcn", "ven sông" },
{ "ven", "鉛", "btcn", "ven sông" },
{ "ven", "𫑊", "gdhn", "đi ven" },
{ "ven", "边", "gdhn", "ven sông" },
{ "ven", "塤", "vhn", "ven bờ, ven sông" },
{ "veo", "漂", "btcn", "trong veo" },
{ "veo", "𣷴", "gdhn", "trong veo" },
{ "veo", "𣽆", "vhn", "trong veo" },
{ "veo", "𤅜", "vhn", "trong veo" },
{ "vi", "圍", "btcn", "vi (bao quanh), chu vi" },
{ "vi", "为", "gdhn", "vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)" },
{ "vi", "囗", "gdhn", "vi (bao quanh)" },
{ "vi", "围", "gdhn", "vi (bao quanh), chu vi" },
{ "vi", "帏", "gdhn", "vi (màn quây giường)" },
{ "vi", "幃", "gdhn", "vi (màn quây giường)" },
{ "vi", "溦", "gdhn", "" },
{ "vi", "為", "gdhn", "vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)" },
{ "vi", "爲", "gdhn", "vi sinh (kiếm ăn), vi nhị (chia đôi)" },
{ "vi", "苇", "gdhn", "vi (tên một loại cỏ)" },
{ "vi", "薇", "gdhn", "tường vi (hoa hồng leo)" },
{ "vi", "违", "gdhn", "vi phạm" },
{ "vi", "闈", "gdhn", "vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)" },
{ "vi", "闱", "gdhn", "vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)" },
{ "vi", "韋", "gdhn", "vi (da thuộc), bộ vi, họ vi" },
{ "vi", "韦", "gdhn", "vi (da thuộc), bộ vi, họ vi" },
{ "vi", "微", "vhn", "tinh vi, vi rút" },
{ "vi", "葦", "vhn", "vi (tên một loại cỏ)" },
{ "vi", "違", "vhn", "vi phạm" },
{ "vich", "𧓮", "btcn", "vich (con vích: rùa biển)" },
{ "vin", "圓", "btcn", "tròn vin" },
{ "vin", "援", "btcn", "vin vào" },
{ "vin", "損", "btcn", "vin cành" },
{ "vinh", "㘇", "btcn", "vinh váo" },
{ "vinh", "縈", "gdhn", "vinh hoài(tưởng nhớ)" },
{ "vinh", "荣", "gdhn", "hiển vinh" },
{ "vinh", "萦", "gdhn", "vinh hoài(tưởng nhớ)" },
{ "vinh", "蝾", "gdhn", "vinh nguyên (Kỳ Đà nước)" },
{ "vinh", "蠑", "gdhn", "vinh nguyên (Kỳ Đà nước)" },
{ "vinh", "榮", "vhn", "hiển vinh" },
{ "vioòng", "𪽃", "gdhn", "(sinh nở)" },
{ "vioóc", "𪽁", "gdhn", "(sinh sôi)" },
{ "viêm", "炎", "vhn", "viêm nhiệt" },
{ "viên", "园", "btcn", "hoa viên" },
{ "viên", "湲", "btcn", "viên (nước chảy chậm)" },
{ "viên", "爰", "btcn", "viên (từ điểm đó)" },
{ "viên", "员", "gdhn", "nhân viên, đảng viên" },
{ "viên", "圆", "gdhn", "viên hình (hình tròn); viên tịch" },
{ "viên", "圜", "gdhn", "viên hình (hình tròn); viên tịch" },
{ "viên", "垣", "gdhn", "viên (bức tường)" },
{ "viên", "猿", "gdhn", "viên hầu (Khỉ lớn)" },
{ "viên", "袁", "gdhn", "viên (họ)" },
{ "viên", "轅", "gdhn", "viên (xe kéo, cổng), viên chức" },
{ "viên", "辕", "gdhn", "viên (xe kéo, cổng), viên chức" },
{ "viên", "員", "vhn", "nhân viên, đảng viên, một viên tướng" },
{ "viên", "園", "vhn", "thú điền viên" },
{ "viên", "圓", "vhn", "viên hình (hình tròn); viên tịch" },
{ "viẻ", "𬎵", "gdhn", "" },
{ "viếng", "咏", "btcn", "viếng thăm" },
{ "viếng", "永", "btcn", "viếng thăm" },
{ "viếng", "𠶇", "vhn", "viếng thăm" },
{ "viết", "曰", "vhn", "viết thiếp, bộ viết" },
{ "viền", "𧜘", "vhn", "đường viền" },
{ "viền", "𧟁", "vhn", "viền áo" },
{ "viển", "远", "btcn", "viển vông" },
{ "viển", "遠", "gdhn", "viển vông" },
{ "viễn", "远", "vhn", "vĩnh viễn, viễn đông (xa)" },
{ "viễn", "遠", "vhn", "vĩnh viễn, viễn đông (xa)" },
{ "việc", "役", "btcn", "việc làm, mất việc, việc gì" },
{ "viện", "媛", "gdhn", "viện (con gái đẹp)" },
{ "viện", "援", "vhn", "cứu viện, viện trợ" },
{ "viện", "院", "vhn", "viện sách, thư viện" },
{ "việt", "戉", "gdhn", "việt (rìu người xưa)" },
{ "việt", "樾", "gdhn", "việt (nấp bóng cây)" },
{ "việt", "粤", "vhn", "nước Việt, Việt ngữ" },
{ "việt", "越", "vhn", "Việt Nam" },
{ "việt", "鉞", "vhn", "phủ việt (một lại rìu)" },
{ "vo", "于", "gdhn", "vo gạo, vòng vo" },
{ "vo", "吁", "gdhn", "kêu vo ve" },
{ "vo", "呋", "vhn", "kêu vo vo" },
{ "vo", "扜", "vhn", "vo lại, vo tròn" },
{ "voi", "𤢇", "btcn", "con voi" },
{ "voi", "𤠅", "vhn", "con voi" },
{ "voi", "㺔", "vhn", "con voi, có voi đòi tiên" },
{ "von", "員", "btcn", "chon von" },
{ "von", "文", "btcn", "chon von" },
{ "von", "芃", "btcn", "chon von" },
{ "von", "𠹚", "gdhn", "ví von" },
{ "von", "𪡫", "gdhn", "ví von" },
{ "von", "葻", "gdhn", "chon von" },
{ "von", "𡻖", "vhn", "chon von" },
{ "vong", "芒", "gdhn", "mạch vong (râu hạt lúa mì)" },
{ "vong", "亡", "vhn", "vong mạng, vong hồn, vong quốc, vong mệnh" },
{ "vong", "忘", "vhn", "vong ân" },
{ "vu", "吁", "btcn", "kêu vi vu, thổi vi vu" },
{ "vu", "圩", "btcn", "vu vơ (vớ vẩn)" },
{ "vu", "紆", "btcn", "vu khúc, nói vu vơ" },
{ "vu", "巫", "gdhn", "vu bà (phù thuỷ), vu thuật (phép phù thuỷ); Vu lan" },
{ "vu", "盂", "gdhn", "đàm vu (ống nhổ)" },
{ "vu", "竽", "gdhn", "vu (loại sáo ngày xưa)" },
{ "vu", "纡", "gdhn", "vu khúc, nói vu vơ" },
{ "vu", "芋", "gdhn", "vu nãi (cây khoai), vu đầu (khoai sọ)" },
{ "vu", "芜", "gdhn", "hoang vu" },
{ "vu", "诬", "gdhn", "vu cáo, nói vu vơ" },
{ "vu", "雩", "gdhn", "vu (lễ cầu mưa)" },
{ "vu", "于", "vhn", "vu (vào thời); vu quy; vu thị (tại)" },
{ "vu", "廡", "vhn", "tả vu (dãy nhà bên trái)" },
{ "vu", "杅", "vhn", "cây tầm vu" },
{ "vu", "蕪", "vhn", "hoang vu" },
{ "vu", "誣", "vhn", "vu cáo, nói vu vơ" },
{ "vu", "迂", "vhn", "nói vu vơ" },
{ "vua", "𢁨", "gdhn", "vua, vua cờ" },
{ "vua", "𪻟", "gdhn", "vua quan, vua cờ" },
{ "vua", "𪼀", "gdhn", "vua chúa" },
{ "vua", "君", "gdhn", "vua, vua cờ" },
{ "vua", "𢂜", "vhn", "vua chúa" },
{ "vua", "𢃊", "vhn", "vua quan" },
{ "vua", "𤤰", "vhn", "vua quan" },
{ "vui", "盃", "btcn", "vui vầy, vui tính; yên vui" },
{ "vui", "𢠿", "gdhn", "vui vẻ, vui tính" },
{ "vui", "𬐩", "gdhn", "vui vầy, vui tính; yên vui" },
{ "vui", "𢝙", "vhn", "vui vẻ, vui tính" },
{ "vui", "𣡝", "vhn", "vui vầy, vui tính; yên vui" },
{ "vun", "𢱔", "btcn", "vun trồng" },
{ "vun", "𡍋", "gdhn", "vun xới" },
{ "vun", "𢶻", "gdhn", "bay vun vút" },
{ "vun", "坟", "vhn", "vun trồng" },
{ "vun", "捹", "vhn", "vun xới" },
{ "vung", "𡑵", "btcn", "vung vãi" },
{ "vung", "𢭾", "btcn", "vung tay" },
{ "vung", "𢶻", "gdhn", "vung văng ra về" },
{ "vung", "𪢷", "gdhn", "đậy vung" },
{ "vung", "捹", "gdhn", "vung tay quá trán" },
{ "vung", "𡍙", "vhn", "vung vãi" },
{ "vuông", "𣃱", "btcn", "góc vuông, hình vuông" },
{ "vuông", "方", "btcn", "vuông vức" },
{ "vuông", "𪯵", "gdhn", "hình vuông" },
{ "vuông", "𪯾", "gdhn", "mặt vuông chữ điền" },
{ "vuông", "𣃲", "vhn", "vuông vắn" },
{ "vuông", "𣄇", "vhn", "vuông tròn, vuông thành" },
{ "vuông", "𣄖", "vhn", "vuông vắn" },
{ "vuông", "𩖫", "vhn", "vuông tròn" },
{ "vuối", "貝", "gdhn", "vuối (âm cũ của với)" },
{ "vuốt", "爪", "btcn", "nanh vuốt" },
{ "vuốt", "𢴩", "gdhn", "vuốt râu, vuốt ve; nói vuốt (ve vãn)" },
{ "vuốt", "𪺨", "gdhn", "nanh vuốt" },
{ "vuốt", "𬋰", "gdhn", "vuốt cọp" },
{ "vuốt", "捽", "gdhn", "vuốt râu, vuốt ve; nói vuốt (ve vãn)" },
{ "vuốt", "𤔯", "vhn", "nanh vuốt" },
{ "vuốt", "𤢇", "vhn", "nanh vuốt" },
{ "vuốt", "潷", "vhn", "vuốt ve" },
{ "vuốt", "猝", "vhn", "nanh vuốt" },
{ "vuột", "𤏫", "gdhn", "vuột chạy; vuột da (bị bỏng)" },
{ "và", "𠄧", "btcn", "một và" },
{ "và", "頗", "btcn", "(liên từ), tôi và anh" },
{ "và", "𢯠", "gdhn", "và cơm" },
{ "và", "𪽡", "gdhn", "đầu và chân tay, một và bông lau" },
{ "và", "𬏓", "gdhn", "đầu và chân tay, một và bông lau" },
{ "và", "喡", "gdhn", "đầu và chân tay, một và bông lau" },
{ "và", "𡝕", "vhn", "em và tôi" },
{ "và", "𢯓", "vhn", "và cơm" },
{ "và", "𢽼", "vhn", "một và bông lau" },
{ "và", "𣀟", "vhn", "một và bông lau" },
{ "và", "吧", "vhn", "tù và; và cơm" },
{ "vài", "吧", "btcn", "vài phen" },
{ "vài", "𫿟", "gdhn", "" },
{ "vài", "排", "gdhn", "vài ba người" },
{ "vài", "𠄧", "vhn", "vài ba" },
{ "vài", "𠄽", "vhn", "một vài" },
{ "vàm", "𪵬", "gdhn", "vàm rạch, vàm cỏ" },
{ "vàm", "汛", "vhn", "vàm rạch, vàm cỏ" },
{ "vàn", "万", "btcn", "vô vàn" },
{ "vàn", "萬", "btcn", "muôn vàn" },
{ "vàng", "傍", "btcn", "vững vàng" },
{ "vàng", "横", "gdhn", "vàng tâm (một loại gỗ vàng)" },
{ "vàng", "黄", "gdhn", "mặt vàng như nghệ" },
{ "vàng", "癀", "vhn", "võ vàng (gầy ốm)" },
{ "vàng", "鐄", "vhn", "thoi vàng" },
{ "vành", "榮", "btcn", "vành ra" },
{ "vành", "𤗖", "gdhn", "vành trong, vành ngoài" },
{ "vành", "𥯋", "gdhn", "vành tròn" },
{ "vành", "㮠", "vhn", "vành tròn, vành thúng" },
{ "vành", "栐", "vhn", "vành thúng" },
{ "vành", "鑅", "vhn", "vành đai, vành xe" },
{ "vào", "瓢", "btcn", "bay vào, vào bộ đội" },
{ "vào", "皮", "gdhn", "đi vào; vào đề; vào tròng" },
{ "vào", "𠓨", "vhn", "đi vào; vào đề; vào tròng" },
{ "vày", "𢯷", "gdhn", "vày vò" },
{ "vày", "撝", "vhn", "vày vò" },
{ "vá", "𦀪", "vhn", "vá víu" },
{ "vá", "播", "vhn", "vá áo" },
{ "vác", "域", "btcn", "vác lên" },
{ "vác", "𫆶", "gdhn", "vác quốc ra đồng" },
{ "vác", "博", "gdhn", "bốc vác" },
{ "vác", "越", "gdhn", "vác mặt lên" },
{ "vác", "𦠰", "vhn", "vác súng" },
{ "vác", "搏", "vhn", "vác cuốc" },
{ "vách", "壁", "btcn", "vách đá" },
{ "vách", "璧", "btcn", "vách đá, bức vách; vanh vách" },
{ "vách", "𫨅", "gdhn", "nhà vách" },
{ "vách", "𡋦", "vhn", "vách đất" },
{ "vái", "拜", "btcn", "vái lạy" },
{ "vái", "𠳿", "gdhn", "vái chào" },
{ "vái", "𣍁", "gdhn", "cúng vái" },
{ "vái", "𥛉", "gdhn", "vái tứ phương" },
{ "ván", "版", "btcn", "tấm ván" },
{ "ván", "𥯈", "vhn", "tấm ván; đậu ván" },
{ "ván", "板", "vhn", "tấm ván; đậu ván" },
{ "váng", "𫃮", "gdhn", "" },
{ "váng", "往", "gdhn", "váng đầu; váng dầu" },
{ "váng", "𠗤", "vhn", "nổi váng, váng dầu, váng sữa" },
{ "váng", "𤷮", "vhn", "choáng váng" },
{ "váng", "㾿", "vhn", "choáng váng" },
{ "vánh", "永", "btcn", "chóng vánh" },
{ "váo", "𠾷", "vhn", "vếu váo, vênh váo" },
{ "váo", "𢵨", "vhn", "vơ váo" },
{ "váp", "叭", "gdhn", "vấp váp" },
{ "vát", "越", "btcn", "chạy vát" },
{ "vát", "叭", "gdhn", "chạy vát; tháo vát" },
{ "vát", "扒", "gdhn", "vát (cào đất, nổi ngứa)" },
{ "vát", "趴", "gdhn", "vát (nằm hoặc cúi)" },
{ "váy", "𢭶", "btcn", "váy tai" },
{ "váy", "𬡮", "gdhn", "cái váy" },
{ "váy", "𧚟", "vhn", "mặc váy" },
{ "váy", "荱", "vhn", "cây váy" },
{ "vâm", "𠢝", "vhn", "khoẻ như vâm" },
{ "vân", "紋", "btcn", "phân vân; vân vân" },
{ "vân", "纭", "gdhn", "phân vân; vân vân" },
{ "vân", "耘", "gdhn", "vần điền (làm cỏ)" },
{ "vân", "芸", "gdhn", "vân đậu (đỗ hình quả thận)" },
{ "vân", "蕓", "gdhn", "vân đậu (đỗ hình quả thận)" },
{ "vân", "云", "vhn", "vân mây; vân vũ (làm tình)" },
{ "vân", "紜", "vhn", "phân vân; vân vân" },
{ "vân", "雲", "vhn", "vân mây; vân vũ (làm tình)" },
{ "vâng", "𠳐", "vhn", "vâng lời" },
{ "vâng", "𢀥", "vhn", "vâng dạ" },
{ "vâng", "邦", "vhn", "vâng dạ" },
{ "vây", "圍", "btcn", "vây xung quanh" },
{ "vây", "𡆫", "gdhn", "vây quanh" },
{ "vây", "𪩼", "gdhn", "vây màn" },
{ "vây", "𬵎", "gdhn", "giương vây" },
{ "vây", "𩻟", "vhn", "vây cá" },
{ "vây", "𩻺", "vhn", "vây cá" },
{ "vây", "𩼀", "vhn", "giương vây" },
{ "vây", "渭", "vhn)", "" },
{ "vã", "𤀞", "btcn", "vã mồ hôi" },
{ "vã", "把", "btcn", "vật vã, cãi vã, vã mồ hôi" },
{ "vã", "渚", "btcn", "vã mồ hôi" },
{ "vã", "𠳿", "gdhn", "ăn vã, cãi vã" },
{ "vã", "𪬎", "gdhn", "vội vã" },
{ "vã", "且", "gdhn", "vội vã" },
{ "vã", "尾", "gdhn", "ăn vã" },
{ "vã", "𡳎", "vhn", "vật vã, cãi vã" },
{ "vã", "𨁱", "vhn", "vội vã" },
{ "vã", "𨘘", "vhn", "vội vã" },
{ "vã", "浘", "vhn", "vật vã, vã thuốc" },
{ "vãi", "𢭶", "btcn", "vãi ra" },
{ "vãi", "尾", "btcn", "sãi vãi" },
{ "vãi", "𫱬", "gdhn", "vãi (sư nữ)" },
{ "vãi", "𠉜", "vhn", "sãi vãi (sư nữ)" },
{ "vãi", "娓", "vhn", "sãi vãi (sư nữ)" },
{ "vãi", "捤", "vhn", "gieo vãi, vãi đái" },
{ "vãn", "娩", "gdhn", "uyển vãn (thuỳ mị)" },
{ "vãn", "往", "gdhn", "vãn việc (gần hết việc)" },
{ "vãn", "挽", "gdhn", "vãn (kéo lôi); vãn ca (khóc), vãn hồi (tháo gỡ)" },
{ "vãn", "晚", "vhn", "vãn ngày, vãn việc" },
{ "vãn", "輓", "vhn", "than vãn, ai vãn" },
{ "vãng", "往", "vhn", "dĩ vãng" },
{ "vãy", "捤", "gdhn", "vãy tay, vãy cờ" },
{ "vè", "噅", "gdhn", "ca vè, hát vè" },
{ "vè", "𥢬", "vhn", "cây vè" },
{ "vè", "圍", "vhn", "đi vè vè" },
{ "vè", "椲", "vhn", "vè (câu nêu cắm dưới sông)" },
{ "vèn", "𣗼", "btcn", "cây vèn vèn" },
{ "vèo", "𠶓", "gdhn", "lá bay vèo, đi vèo tới" },
{ "vèo", "瓢", "gdhn", "tiền hết vèo" },
{ "vé", "派", "gdhn", "vé mời, xin vé, bán vé, kiểm vé" },
{ "vén", "援", "btcn", "vén lên" },
{ "vén", "爰", "btcn", "von vén" },
{ "vén", "𢯝", "vhn", "vén tóc, vén váy" },
{ "véo", "𠶓", "gdhn", "véo von, véo má" },
{ "vét", "𢪏", "gdhn", "vét nồi; vơ vét" },
{ "vét", "𢵼", "gdhn", "vét nồi; vơ vét" },
{ "vét", "𧑅", "vhn", "con vét" },
{ "vê", "撝", "gdhn", "vân vê" },
{ "vên", "𣗼", "vhn", "vên (một loại gỗ)" },
{ "vênh", "榮", "btcn", "vênh váo; chênh vênh" },
{ "vênh", "𫤒", "gdhn", "vênh mặt" },
{ "vênh", "𬧘", "gdhn", "vênh váo; chênh vênh" },
{ "vênh", "永", "gdhn", "vênh váo; chênh vênh" },
{ "vêu", "搖", "btcn", "vêu lên" },
{ "vêu", "𨆺", "vhn", "vêu vao" },
{ "vêu", "𩩩", "vhn", "vêu đầu, vêu mõm" },
{ "vì", "位", "btcn", "trị vì, vì sao" },
{ "vì", "爲", "btcn", "bởi vì" },
{ "ví", "𠸠", "btcn", "ví von" },
{ "ví", "𣖞", "btcn", "cây ví" },
{ "ví", "喟", "btcn", "ví như" },
{ "ví", "圍", "btcn", "cái ví" },
{ "ví", "𡆫", "gdhn", "" },
{ "ví", "爲", "gdhn", "ví dụ" },
{ "ví", "譬", "gdhn", "ví von" },
{ "ví", "啻", "vhn", "ví dụ, ví như" },
{ "vía", "𡳺", "vhn", "hồn vía" },
{ "vía", "𤽶", "vhn", "mất vía" },
{ "vía", "𩏳", "vhn", "hồn vía" },
{ "vía", "𩴅", "vhn", "hồn vía, bóng vía" },
{ "vía", "𩴬", "vhn", "sợ mất vía" },
{ "vích", "擗", "btcn", "vích lên" },
{ "vích", "𬠲", "gdhn", "rùa biển" },
{ "vích", "𧓮", "vhn", "một loại rùa biển" },
{ "vích", "𧕀", "vhn", "con vích" },
{ "vích", "𩼢", "vhn", "rùa biển lớn" },
{ "vính", "咏", "gdhn", "xính vính (muốn ngã)" },
{ "vít", "曰", "btcn", "vít lại" },
{ "vít", "𢪏", "gdhn", "vít cổng lại" },
{ "vít", "𥿀", "vhn", "vấn vít" },
{ "víu", "㧼", "btcn", "bám víu" },
{ "víu", "裱", "btcn", "vá víu" },
{ "vò", "扜", "btcn", "vò tơ, xôi vò" },
{ "vò", "于", "gdhn", "vò võ" },
{ "vò", "宇", "gdhn", "vò võ" },
{ "vò", "𧋂", "vhn", "tổ tò vò" },
{ "vò", "圩", "vhn", "cái vò" },
{ "vò", "紆", "vhn", "tơ vò" },
{ "vò", "虶", "vhn", "tò vò" },
{ "vò", "趶", "vhn", "giày vò" },
{ "vòi", "𦟷", "btcn", "vòi ấm; vòi voi" },
{ "vòi", "𠴖", "gdhn", "vòi vĩnh" },
{ "vòi", "𡸏", "gdhn", "núi cao vòi vọi" },
{ "vòi", "𬹰", "gdhn", "co vòi, cái vòi" },
{ "vòi", "喑", "gdhn", "vòi vĩnh" },
{ "vòi", "㖣", "vhn", "vòi vĩnh" },
{ "vòi", "𦞑", "vhn", "vòi voi; vòi nước; vòi rồng" },
{ "vòi", "𦠽", "vhn", "vòi ấm; vòi voi" },
{ "vòi", "䈧", "vhn", "măng vòi" },
{ "vòm", "𬟵", "gdhn", "com vòm (sò biển lớn)" },
{ "vòm", "𡴉", "vhn", "nhà vòm, con vòm" },
{ "vòm", "𢊫", "vhn", "nhà vòm" },
{ "vòng", "𠺯", "vhn", "vòng tròn" },
{ "vòng", "𤥑", "vhn", "vòng cổ" },
{ "vòng", "𥿺", "vhn", "vòng tròn; đi vòng" },
{ "vòng", "𨦩", "vhn", "vòng vàng" },
{ "vòng", "妄", "vhn", "vòng quanh" },
{ "vòng", "釯", "vhn", "đeo vòng" },
{ "vó", "𥿠", "btcn", "cất vó" },
{ "vó", "𥱴", "vhn", "cất vó" },
{ "vó", "𨀒", "vhn", "vó câu" },
{ "vóc", "朴", "btcn", "vóc người" },
{ "vóc", "𫃚", "gdhn", "gấm vóc" },
{ "vóc", "纀", "gdhn", "gấm vóc" },
{ "vóc", "𦄾", "vhn", "vải vóc" },
{ "vóc", "𦘱", "vhn", "vóc dáng" },
{ "vóc", "𨈒", "vhn", "vóc dáng" },
{ "vói", "𢭲", "vhn", "vói tay, với tay" },
{ "vóng", "𣶈", "vhn", "vóng nước" },
{ "vóng", "罔", "vhn", "cao vóng" },
{ "vót", "挬", "btcn", "vót tre" },
{ "vót", "𢴩", "gdhn", "vót tăm" },
{ "vót", "𬴟", "gdhn", "cao vót" },
{ "vót", "啐", "gdhn", "vót tăm" },
{ "vót", "越", "gdhn", "vót tăm" },
{ "vót", "𡼸", "vhn", "chót vót" },
{ "vô", "亡", "gdhn", "vô định; vô sự" },
{ "vô", "无", "gdhn", "vô định; vô sự" },
{ "vô", "毌", "gdhn", "vô vọng" },
{ "vô", "𠓺", "vhn", "đi vô" },
{ "vô", "毋", "vhn", "vô vọng" },
{ "vô", "無", "vhn", "vô ích" },
{ "vôi", "灰", "btcn", "bình vôi" },
{ "vôi", "𪿙", "gdhn", "tôi vôi; chìa vôi" },
{ "vôi", "梖", "gdhn", "cây chìa vôi" },
{ "vôi", "𥔦", "vhn", "tôi vôi" },
{ "vông", "𣒾", "vhn", "cây vông" },
{ "vông", "𣜳", "vhn", "hoa vông" },
{ "võ", "宇", "btcn", "vò võ" },
{ "võ", "武", "btcn", "nghề võ; võ đài" },
{ "võ", "疗", "btcn", "vò võ" },
{ "võ", "㽳", "vhn", "vò võ" },
{ "võ", "羽", "vhn", "vò võ" },
{ "võng", "䋞", "gdhn", "võng (mạng lưới, hình lưới)" },
{ "võng", "𫒥", "gdhn", "xem vòng" },
{ "võng", "惘", "gdhn", "võng (cụt hứng); võng nhiên nhược thất(cảm giác bơ vơ)" },
{ "võng", "网", "gdhn", "võng (mạng lưới, hình lưới); bộ võng" },
{ "võng", "罒", "gdhn", "võng (mạng lưới, hình lưới); bộ võng" },
{ "võng", "罔", "gdhn", "khi võng (đánh lừa); trí nhược võng văn (giả điếc)" },
{ "võng", "辋", "gdhn", "võng (niền bánh xe)" },
{ "võng", "魍", "gdhn", "võng lạng (quỷ dữ)" },
{ "võng", "網", "vhn", "võng cáng; cành võng" },
{ "võng", "輞", "vhn", "võng (niền bánh xe)" },
{ "vù", "吁", "btcn", "vù vù" },
{ "vùa", "圩", "btcn", "vùa vào" },
{ "vùa", "扶", "btcn", "vào vùa với nhau" },
{ "vùi", "𡏧", "btcn", "dập vùi" },
{ "vùi", "培", "btcn", "vùi lấp" },
{ "vùi", "盃", "btcn", "vùi lấp" },
{ "vùi", "𢮏", "gdhn", "vùi dập, vùi đầu" },
{ "vùi", "𫮷", "gdhn", "vùi lấp" },
{ "vùi", "𣼯", "vhn", "vùi dập" },
{ "vùi", "焙", "vhn", "vùi lửa" },
{ "vùn", "湓", "btcn", "vùn vụt" },
{ "vùng", "摓", "btcn", "vẫy vùng" },
{ "vùng", "𣳔", "gdhn", "vùng đất" },
{ "vùng", "𫧜", "gdhn", "vùng đất" },
{ "vùng", "用", "gdhn", "một vùng" },
{ "vùng", "𡓄", "vhn", "vùng đất" },
{ "vùng", "𤀘", "vhn", "vùng vẫy" },
{ "vùng", "塳", "vhn", "một vùng" },
{ "vùng", "漨", "vhn", "vẫy vùng" },
{ "vú", "𬋲", "gdhn", "vú sữa" },
{ "vú", "布", "gdhn", "vú mẹ" },
{ "vú", "𠄀", "vhn", "vú mẹ" },
{ "vú", "𡝦", "vhn", "vú mẹ" },
{ "vú", "𦜘", "vhn", "vú mẹ" },
{ "vú", "乳", "vhn", "vú mẹ" },
{ "vúc", "𥃨", "vhn", "vúc vắc" },
{ "vút", "孛", "btcn", "bay vút, cao vút" },
{ "văn", "炆", "gdhn", "" },
{ "văn", "纹", "gdhn", "văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)" },
{ "văn", "蚊", "gdhn", "văn (con muỗi), văn hương (hương trừ muỗi)" },
{ "văn", "闻", "gdhn", "kiến vãn, văn nhân, uế văn; văn (hít, ngửi)" },
{ "văn", "雯", "gdhn", "văn (mây có vân)" },
{ "văn", "文", "vhn", "văn chương" },
{ "văn", "紋", "vhn", "văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)" },
{ "văn", "聞", "vhn", "kiến vãn, văn nhân; văn (hít, ngửi)" },
{ "văng", "㩞", "gdhn", "văng ra" },
{ "văng", "冰", "gdhn", "văng vẳng" },
{ "văng", "榮", "gdhn", "văng vẳng" },
{ "văng", "挷", "vhn", "văng tục, văng trài" },
{ "vĩ", "爲", "btcn", "xem vi, vị" },
{ "vĩ", "伟", "gdhn", "hùng vĩ, vĩ đại, vĩ nhân" },
{ "vĩ", "娓", "gdhn", "vĩ (không biết mệt)" },
{ "vĩ", "炜", "gdhn", "vĩ (sáng sủa)" },
{ "vĩ", "煒", "gdhn", "vĩ (sáng sủa)" },
{ "vĩ", "玮", "gdhn", "vĩ bảo (ngọc quý)" },
{ "vĩ", "瑋", "gdhn", "vĩ bảo (ngọc quý)" },
{ "vĩ", "纬", "gdhn", "vĩ tuyến, vĩ độ" },
{ "vĩ", "韙", "gdhn", "bất vĩ (coi thường)" },
{ "vĩ", "韪", "gdhn", "bất vĩ (coi thường)" },
{ "vĩ", "偉", "vhn", "hùng vĩ" },
{ "vĩ", "尾", "vhn", "vĩ (đuôi, phía cuối, phần còn lại)" },
{ "vĩ", "緯", "vhn", "vĩ tuyến, vĩ độ" },
{ "vĩnh", "永", "btcn", "vĩnh viễn, vòi vĩnh" },
{ "vũ", "廡", "btcn", "vũ (phần kiến trúc nhỏ)" },
{ "vũ", "羽", "btcn", "vũ mao, lông vũ" },
{ "vũ", "侮", "gdhn", "vũ nhục (bôi xấu)" },
{ "vũ", "圄", "gdhn", "vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)" },
{ "vũ", "圉", "gdhn", "vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)" },
{ "vũ", "妩", "gdhn", "vũ mị (đẹp)" },
{ "vũ", "娬", "gdhn", "vũ mị (đẹp)" },
{ "vũ", "嫵", "gdhn", "vũ mị (đẹp)" },
{ "vũ", "庑", "gdhn", "vũ (phần kiến trúc nhỏ)" },
{ "vũ", "怃", "gdhn", "vũ nhiên (bùi ngùi)" },
{ "vũ", "憮", "gdhn", "vũ nhiên (bùi ngùi)" },
{ "vũ", "鹉", "gdhn", "chim anh vũ" },
{ "vũ", "宇", "vhn", "vũ trụ" },
{ "vũ", "武", "vhn", "vũ lực" },
{ "vũ", "禹", "vhn", "vua Vũ" },
{ "vũ", "舞", "vhn", "ca vũ" },
{ "vũ", "雨", "vhn", "phong vũ biểu" },
{ "vũ", "鵡", "vhn", "chim anh vũ" },
{ "vũm", "𨮍", "gdhn", "vũm lại, đục vũm" },
{ "vũm", "𠴤", "vhn)", "" },
{ "vũng", "漨", "gdhn", "vũng nước, vũng tàu" },
{ "vũng", "淎", "vhn", "vũng nước, vũng tàu" },
{ "vơ", "爲", "btcn", "vơ vào, bơ vơ" },
{ "vơ", "撝", "gdhn", "vơ vẩn, nhận vơ" },
{ "vơi", "潙", "vhn", "vơi đi, chơi vơi" },
{ "vư", "廡", "btcn", "" },
{ "vưng", "𠳐", "gdhn", "vưng lời" },
{ "vưu", "尢", "gdhn", "vưu (cái tốt; đặc biệt); vưu nhân (hờn duyên tủi phận)" },
{ "vưu", "尤", "gdhn", "vưu (cái tốt; đặc biệt); vưu nhân (hờn duyên tủi phận)" },
{ "vưu", "疣", "gdhn", "vưu (mụn cơm khô)" },
{ "vưu", "肬", "gdhn", "vưu (mụn cơm khô)" },
{ "vưu", "魷", "gdhn", "vưu ngư (cá mực)" },
{ "vưu", "鱿", "gdhn", "vưu ngư (cá mực)" },
{ "vươn", "𫏖", "gdhn", "vươn lên" },
{ "vươn", "𫣰", "gdhn", "vươn lên" },
{ "vươn", "爰", "vhn", "vươn lên" },
{ "vương", "𥿁", "vhn", "vương vấn; vương vãi" },
{ "vương", "王", "vhn", "vương đạo; vương vấn; Quốc vương" },
{ "vướng", "𥿁", "btcn", "vướng víu" },
{ "vướng", "王", "btcn", "vướng chân" },
{ "vướng", "紡", "btcn", "vướng vít" },
{ "vướng", "𦁽", "vhn", "vướng víu" },
{ "vườn", "園", "btcn", "vườn cây" },
{ "vườn", "𡑰", "vhn", "khu vườn" },
{ "vườn", "园", "vhn", "trong vườn" },
{ "vưởng", "𥿁", "gdhn", "vất vưởng" },
{ "vưởng", "彷", "gdhn", "vất vưởng" },
{ "vưởng", "紡", "vhn", "vất vưởng" },
{ "vưỡn", "𢮵", "gdhn", "vưỡn còn (hãy còn)" },
{ "vược", "鰔", "gdhn", "cá vược" },
{ "vược", "䱛", "vhn", "cá vược" },
{ "vượn", "𤠴", "vhn", "con vượn" },
{ "vượn", "𤢥", "vhn", "con vượn" },
{ "vượn", "猿", "vhn", "con vượn" },
{ "vượng", "旺", "vhn", "thịnh vượng" },
{ "vượt", "越", "btcn", "vượt qua" },
{ "vượt", "𣾼", "vhn", "vượt qua" },
{ "vượt", "𨅿", "vhn", "vượt qua" },
{ "vạ", "禍", "btcn", "tai bay vạ gió" },
{ "vạ", "𫯨", "gdhn", "vạ (trời)" },
{ "vạ", "𥘑", "vhn", "ăn vạ; tai bay vạ gió" },
{ "vạc", "𫓆", "gdhn", "cái vạc đồng" },
{ "vạc", "𠟲", "vhn", "vạc nhọn, đẽo nhọn" },
{ "vạc", "𪂱", "vhn", "chim vạc" },
{ "vạc", "𪅥", "vhn", "chim vạc" },
{ "vạc", "𪅫", "vhn", "con vạc" },
{ "vạc", "鑊", "vhn", "vạc dầu" },
{ "vạc", "鸌", "vhn", "chim vạc" },
{ "vạch", "拍", "btcn", "vạch ra" },
{ "vạch", "畫", "btcn", "vạch đường; vạch mặt" },
{ "vạch", "攊", "gdhn", "vạch đường" },
{ "vạch", "画", "gdhn", "vạch áo cho người xem lưng" },
{ "vạch", "畵", "gdhn", "vạch đường; vạch mặt" },
{ "vạch", "㩇", "vhn", "vạch ra, vạch mặt" },
{ "vạch", "劃", "vhn", "vạch đường" },
{ "vại", "㙕", "gdhn", "vại nước" },
{ "vại", "𡏯", "vhn", "chum vại" },
{ "vại", "𡓎", "vhn", "vại nước, bình chân như vại" },
{ "vạm", "𦡣", "btcn", "vạm vỡ" },
{ "vạm", "淡", "btcn", "thân hình vạm vỡ" },
{ "vạn", "㘇", "gdhn", "vạn tuế" },
{ "vạn", "伴", "gdhn", "vạn chài (ngư phủ)" },
{ "vạn", "万", "vhn", "muôn vạn" },
{ "vạn", "萬", "vhn", "vạn tuế" },
{ "vạng", "往", "btcn", "chạng vạng" },
{ "vạng", "暀", "gdhn", "choạng vạng tối" },
{ "vạnh", "詠", "btcn", "vành vạnh" },
{ "vạnh", "泳", "gdhn", "tròn vành vạnh" },
{ "vạt", "𧞄", "gdhn", "vạt rừng" },
{ "vạt", "𫌐", "gdhn", "vạt áo" },
{ "vạt", "拔", "gdhn", "vạt áo" },
{ "vạt", "篾", "gdhn", "vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)" },
{ "vạt", "蔑", "gdhn", "vạt tre, chiếc vạt (cái chõng)" },
{ "vạt", "𧛌", "vhn", "vạt áo" },
{ "vạt", "𧟝", "vhn", "vạt áo" },
{ "vạy", "𣌹", "vhn", "cong vạy" },
{ "vạy", "𣍁", "vhn", "cong vạy" },
{ "vạy", "𣒠", "vhn", "vạy cong" },
{ "vả", "咀", "btcn", "nhờ vả" },
{ "vả", "把", "btcn", "xỉ vả" },
{ "vả", "播", "btcn", "nhờ vả" },
{ "vả", "且", "gdhn", "nhờ vả" },
{ "vả", "尾", "gdhn", "vả lại" },
{ "vả", "𡲤", "vhn", "vả lại, nhờ vả" },
{ "vả", "𣛢", "vhn", "vả (cây ăn trái)" },
{ "vả", "抯", "vhn", "vả miệng" },
{ "vả", "梶", "vhn", "cây vả" },
{ "vải", "𣞻", "btcn", "cây vải" },
{ "vải", "梶", "btcn", "trái vải" },
{ "vải", "𬘊", "gdhn", "áo vải; anh hùng áo vải" },
{ "vải", "尾", "gdhn", "áo vải; dệt vải" },
{ "vải", "𠎴", "vhn", "ông bà ông vải" },
{ "vải", "𡲫", "vhn", "dệt vải" },
{ "vải", "𢅄", "vhn", "vải hoa; quả vải" },
{ "vải", "𥜀", "vhn", "ông bà, ông vải" },
{ "vải", "𦀿", "vhn", "vải sợi, áo vải" },
{ "vải", "𦃿", "vhn", "vải vóc" },
{ "vải", "襎", "vhn", "áo vải" },
{ "vảng", "往", "btcn", "lảng vảng" },
{ "vảng", "徬", "gdhn", "lảng vảng" },
{ "vảng", "榜", "gdhn", "lảng vảng" },
{ "vảng", "蕩", "gdhn", "lảng vảng" },
{ "vảnh", "𢫕", "gdhn", "vảnh tai" },
{ "vảnh", "永", "gdhn", "vảnh tai" },
{ "vảy", "𩷛", "btcn", "vảy cá, vảy ốc" },
{ "vảy", "捤", "btcn", "vảy nước; mụn vảy" },
{ "vảy", "𩷳", "gdhn", "vảy cá, vảy ốc" },
{ "vảy", "𪨖", "gdhn", "vảy rắn, vảy nến" },
{ "vảy", "𩺩", "vhn", "vảy cá, vảy ốc" },
{ "vấn", "問", "btcn", "vấn an, thẩm vấn" },
{ "vấn", "𢮵", "gdhn", "vấn (cọ sát)" },
{ "vấn", "抆", "gdhn", "vấn (cọ sát)" },
{ "vấn", "璺", "gdhn", "vấn (đường nẻ nứt)" },
{ "vấn", "縝", "gdhn", "vấn tóc, vấn vương" },
{ "vấn", "问", "gdhn", "vấn an, thẩm vấn" },
{ "vấn", "𦄞", "vhn", "vấn tóc" },
{ "vấp", "趿", "gdhn", "vấp ngã; đọc bài bị vấp" },
{ "vất", "𢪥", "btcn", "vất lên, vất vưởng" },
{ "vất", "勿", "btcn", "vất đi" },
{ "vất", "曰", "btcn", "vất đi" },
{ "vất", "𢪱", "gdhn", "vất lên, vất vưởng" },
{ "vấu", "搆", "gdhn", "vấu tai" },
{ "vấu", "𤓺", "vhn", "nanh vấu" },
{ "vấy", "渭", "btcn", "vấy bùn" },
{ "vần", "韻", "btcn", "vần thơ" },
{ "vần", "運", "gdhn", "xoay vần" },
{ "vần", "韵", "vhn", "vần thơ" },
{ "vầng", "暈", "btcn", "vầng trăng" },
{ "vầu", "笣", "vhn", "tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)" },
{ "vầu", "筮", "vhn", "tre vầu, cây vầu (một loại cây hay làm mũi tên)" },
{ "vầu", "苞", "vhn", "cây vầu (cây hay làm mũi tên)" },
{ "vầy", "丕", "btcn", "như vầy" },
{ "vầy", "圍", "btcn", "sum vầy, vui vầy" },
{ "vầy", "𡆫", "gdhn", "vui vầy; vầy (làm nát)" },
{ "vầy", "𤎶", "gdhn", "" },
{ "vầy", "𢯷", "vhn", "vầy đất" },
{ "vầy", "喡", "vhn", "vầy vò" },
{ "vầy", "噽", "vhn", "sum vầy, vui vầy" },
{ "vầy", "抺", "vhn", "ngâu vầy (làm nát)" },
{ "vẩn", "刎", "btcn", "vẩn đục" },
{ "vẩn", "吻", "btcn", "vẩn vơ" },
{ "vẩn", "問", "btcn", "vẩn vơ" },
{ "vẩn", "沕", "btcn", "vẩn đục" },
{ "vẩn", "𪷡", "gdhn", "vẩn trí" },
{ "vẩn", "染", "gdhn", "vẩn đục" },
{ "vẩn", "運", "gdhn", "vẩn đục" },
{ "vẩn", "𣼶", "vhn", "vẩn đục" },
{ "vẩy", "𢫕", "gdhn", "vẩy tay" },
{ "vẩy", "𩷳", "gdhn", "vẩy cá" },
{ "vẩy", "捤", "gdhn", "vẩy tay" },
{ "vẩy", "洒", "gdhn", "vẩy nước" },
{ "vẩy", "浘", "gdhn", "vẩy nước" },
{ "vẩy", "𩷛", "vhn", "vẩy cá" },
{ "vẫn", "抆", "btcn", "nó vẫn làm" },
{ "vẫn", "𫪏", "gdhn", "" },
{ "vẫn", "殒", "gdhn", "vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)" },
{ "vẫn", "殞", "gdhn", "vẫn diệt, vẫn mệnh (chết)" },
{ "vẫn", "脗", "gdhn", "vẫn hợp nhau" },
{ "vẫn", "陨", "gdhn", "vẫn lạc, vẫn thạch (trên trời rơi xuống)" },
{ "vẫn", "隕", "gdhn", "vẫn lạc, vẫn thạch (trên trời rơi xuống)" },
{ "vẫn", "刎", "vhn", "tự vẫn" },
{ "vẫn", "吻", "vhn", "vẫn thế, vẫn y nguyên; tiếp vẫn (hôn)" },
{ "vẫy", "捤", "btcn", "vẫy tay, vẫy cờ" },
{ "vẫy", "浘", "btcn", "vẫy vùng" },
{ "vẫy", "𢭶", "vhn", "vẫy đuôi" },
{ "vận", "𢶂", "btcn", "vận quần (mặc vào)" },
{ "vận", "韵", "btcn", "cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)" },
{ "vận", "运", "gdhn", "vận hành, vận động; vận dụng" },
{ "vận", "運", "vhn", "vận hành, vận động; vận dụng" },
{ "vận", "韻", "vhn", "cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)" },
{ "vập", "及", "btcn", "vập trán, ngã vập" },
{ "vập", "扱", "gdhn", "ngã vập, vồ vập" },
{ "vập", "𢪳", "vhn", "vồ vập" },
{ "vật", "沕", "btcn", "vật nhau" },
{ "vật", "𢪱", "gdhn", "đánh vật, vật lộn" },
{ "vật", "𢪥", "vhn", "đánh vật, vật lộn" },
{ "vật", "勿", "vhn", "vật ngã" },
{ "vật", "物", "vhn", "súc vật" },
{ "vậy", "丕", "vhn", "như vậy" },
{ "vắc", "閾", "vhn", "vúc vắc" },
{ "vắn", "𬑵", "gdhn", "không biết lòng người vắn dài" },
{ "vắn", "短", "gdhn", "thở vắn than dài" },
{ "vắn", "𥏿", "vhn", "thở vắn than dài" },
{ "vắn", "𥐆", "vhn", "thở vắn than dài" },
{ "vắn", "𥐔", "vhn", "thở vắn than dài" },
{ "vắn", "問", "vhn", "giấy vắn tình dài" },
{ "vắn", "𣫷", "vhn)", "" },
{ "vắng", "問", "btcn", "vắng vẻ" },
{ "vắng", "𫴇", "gdhn", "thanh vắng" },
{ "vắng", "咏", "gdhn", "vắng vẻ; vắng nhà" },
{ "vắng", "永", "vhn", "xa vắng" },
{ "vắp", "趿", "gdhn", "vắp (cây gỗ cứng)" },
{ "vắt", "𧊥", "gdhn", "con vắt" },
{ "vắt", "𢪱", "vhn", "vắt tay lên trán, ngồi vắt, vắt sổ;" },
{ "vắt", "𧉚", "vhn", "con vắt" },
{ "vắt", "𧊎", "vhn", "con vắt" },
{ "vắt", "沕", "vhn", "trong vắt" },
{ "vằm", "𫦘", "gdhn", "băm vằm" },
{ "vằm", "𨮍", "vhn", "băm vằm" },
{ "vằn", "紋", "btcn", "ngựa vằn, vằn vèo" },
{ "vằn", "𬀫", "gdhn", "lông vằn" },
{ "vằn", "𤝋", "vhn", "ngựa vằn, vằn vèo" },
{ "vằn", "彣", "vhn", "vằn vèo" },
{ "vằng", "𤳇", "btcn", "vằng vặc" },
{ "vằng", "𤇒", "gdhn", "vằng vặc; vùng vằng" },
{ "vằng", "𠓅", "vhn", "vằng vặc; vùng vằng" },
{ "vằng", "焩", "vhn", "vằng vặc" },
{ "vẳng", "𠻵", "btcn", "vẳng tiếng" },
{ "vẳng", "刎", "btcn", "văng vẳng" },
{ "vẳng", "永", "btcn", "văng vẳng" },
{ "vẳng", "詠", "btcn", "văng vẳng" },
{ "vẳng", "咏", "vhn", "văng vẳng, vẳng nghe" },
{ "vặc", "域", "btcn", "vằng vặc" },
{ "vặc", "淢", "btcn", "sáng vằng vặc" },
{ "vặc", "畑", "btcn", "vằng vặc" },
{ "vặc", "𠒬", "vhn", "vằng vặc" },
{ "vặc", "𠸪", "vhn", "chúng nó vặc nhau" },
{ "vặc", "𤇢", "vhn", "trăng sáng vằng vặc" },
{ "vặc", "𤊨", "vhn", "vằng vặc" },
{ "vặn", "問", "gdhn", "vặn hỏi" },
{ "vặn", "紊", "gdhn", "vừa vặn" },
{ "vặn", "運", "gdhn", "vừa vặn" },
{ "vặn", "𢱨", "vhn", "vặn kim đồng hồ" },
{ "vặn", "𢴌", "vhn", "vặn kim đồng hồ" },
{ "vặn", "𢶂", "vhn", "vặn kim đồng hồ" },
{ "vặn", "抆", "vhn", "vặn lại" },
{ "vặt", "勿", "btcn", "vặt vãnh" },
{ "vặt", "吻", "btcn", "vặt vãnh; ăn vặt" },
{ "vặt", "𢪱", "gdhn", "chuyện vặt" },
{ "vẹm", "䗊", "vhn", "con vẹm ( một loại sò ở biển)" },
{ "vẹn", "援", "btcn", "vẹn tròn" },
{ "vẹn", "院", "btcn", "trọn vẹn, nguyên vẹn, vỏn vẹn" },
{ "vẹo", "𩬆", "btcn", "vẹo vọ" },
{ "vẹo", "表", "btcn", "vẹo vọ" },
{ "vẹo", "𪴽", "gdhn", "siêu vẹo" },
{ "vẹo", "𣍅", "vhn", "vẹo vọ" },
{ "vẹo", "挑", "vhn", "vẹo đầu" },
{ "vẹt", "越", "btcn", "vẹt ra một phía" },
{ "vẹt", "𢵼", "gdhn", "vẹt gót" },
{ "vẹt", "𬷲", "gdhn", "Con vẹt học nói" },
{ "vẹt", "𩿠", "vhn", "chim vẹt" },
{ "vẹt", "𪆧", "vhn", "chim vẹt" },
{ "vẹt", "𪇴", "vhn", "chim vẹt" },
{ "vẹt", "樾", "vhn", "rừng vẹt" },
{ "vẻ", "𡲈", "vhn", "vui vẻ, vẻ vang" },
{ "vẻ", "𢽙", "vhn", "vui vẻ" },
{ "vẻ", "𨤔", "vhn", "vẻ vang" },
{ "vẻn", "援", "btcn", "vẻn vẹn" },
{ "vẻn", "𬋫", "gdhn", "vẻn vẹn" },
{ "vẻn", "遠", "gdhn", "vẻn vẹn" },
{ "vẻo", "㧼", "btcn", "vắt vẻo" },
{ "vẻo", "撝", "gdhn", "vắt vẻo" },
{ "vẻo", "𣷴", "vhn", "vắt vẻo" },
{ "vẽ", "𡲈", "btcn", "vẽ vời" },
{ "vẽ", "𢽙", "btcn", "vẽ vời" },
{ "vẽ", "捤", "btcn", "vẽ đậu" },
{ "vẽ", "𪽗", "gdhn", "ăn bánh vẽ" },
{ "vẽ", "𫥯", "gdhn", "ăn bánh vẽ" },
{ "vẽ", "𫵡", "gdhn", "" },
{ "vẽ", "𡳒", "vhn", "vẽ tranh, vẽ vời" },
{ "vẽ", "𦘧", "vhn", "đẹp như vẽ" },
{ "vế", "𦟼", "btcn", "bắp vế" },
{ "vế", "䏶", "gdhn", "bắp vế" },
{ "vế", "𫆝", "gdhn", "bắp vế" },
{ "vế", "髀", "vhn", "bắp vế" },
{ "vếch", "辟", "vhn", "vếch lên" },
{ "vết", "曰", "btcn", "dấu vết" },
{ "vết", "𤵖", "vhn", "vết thương" },
{ "vết", "𧿭", "vhn", "dấu vết, vết chân vét tích" },
{ "vếu", "表", "btcn", "vếu váo" },
{ "vếu", "𨮶", "vhn", "sưng vếu lên" },
{ "về", "衛", "btcn", "đi về, về già" },
{ "về", "𧗱", "gdhn", "quay về" },
{ "về", "𬩍", "gdhn", "đi về, về già" },
{ "về", "撝", "gdhn", "vỗ về" },
{ "về", "𡗅", "vhn", "đi về" },
{ "vểnh", "榮", "btcn", "vểnh tai" },
{ "vểnh", "永", "btcn", "vểnh mõm" },
{ "vểnh", "𢫕", "vhn", "vểnh mõm" },
{ "vểnh", "𦕟", "vhn", "vểnh tai" },
{ "vệ", "卫", "gdhn", "bảo vệ" },
{ "vệ", "衞", "gdhn", "bảo vệ" },
{ "vệ", "衛", "vhn", "bảo vệ" },
{ "vệch", "画", "gdhn", "vệch ra (vạch ra)" },
{ "vệch", "畫", "gdhn", "vệch ra (vạch ra)" },
{ "vện", "紋", "btcn", "chó vện" },
{ "vện", "院", "btcn", "vằn vện" },
{ "vện", "𨻮", "vhn", "chó vện" },
{ "vệt", "畫", "btcn", "một vệt sáng" },
{ "vệt", "𪽸", "gdhn", "tên một loại gỗ" },
{ "vệt", "越", "gdhn", "vệt khói" },
{ "vỉ", "偉", "btcn", "van vỉ" },
{ "vỉ", "娓", "btcn", "" },
{ "vỉ", "𠳿", "gdhn", "van vỉ (van nài)" },
{ "vỉ", "䇻", "vhn", "vỉ ruồi" },
{ "vỉa", "緯", "btcn", "vỉa hè" },
{ "vỉa", "㙔", "gdhn", "vỉa hè" },
{ "vị", "彙", "btcn", "tự vị" },
{ "vị", "未", "btcn", "vị thành niên" },
{ "vị", "渭", "btcn", "sông Vị, Vị Hà" },
{ "vị", "为", "gdhn", "vị (vì, nâng đỡ, xua tới)" },
{ "vị", "匯", "gdhn", "tự vị" },
{ "vị", "汇", "gdhn", "tự vị" },
{ "vị", "洧", "gdhn", "Vị Xuyên (một dòng sông)" },
{ "vị", "滙", "gdhn", "tự vị" },
{ "vị", "為", "gdhn", "vị (vì, nâng đỡ)" },
{ "vị", "爲", "gdhn", "vị (vì, nâng đỡ)" },
{ "vị", "猬", "gdhn", "vị (con nhím)" },
{ "vị", "蝟", "gdhn", "vị (con nhím)" },
{ "vị", "謂", "gdhn", "vị chi, vô vị" },
{ "vị", "谓", "gdhn", "vị chi, vô vị" },
{ "vị", "鮪", "gdhn", "vị (cá sturgeon, cá tuna)" },
{ "vị", "鲔", "gdhn", "vị (cá sturgeon, cá tuna)" },
{ "vị", "位", "vhn", "vị trí, vị thế" },
{ "vị", "味", "vhn", "vị ngọt" },
{ "vị", "喟", "vhn", "mùi vị, vị thán (thở dài)" },
{ "vị", "胃", "vhn", "vị (bao tử, dạ dày)" },
{ "vịm", "𥁷", "vhn", "cái vịm (đồ đựng bằng đất nung tráng men)" },
{ "vịm", "埮", "vhn", "cái vịm (đồ đựng bằng đất nung tráng men)" },
{ "vịn", "援", "btcn", "tay vịn, vịn vai" },
{ "vịnh", "咏", "btcn", "ngâm vịnh, vịnh nguyệt" },
{ "vịnh", "淎", "gdhn", "vịnh hạ long, vịnh (bơi lội)" },
{ "vịnh", "泳", "vhn", "vịnh hạ long" },
{ "vịnh", "詠", "vhn", "ngâm vịnh, vịnh nguyệt" },
{ "vịt", "𩿠", "btcn", "con vịt" },
{ "vịt", "𪆧", "btcn", "con vịt" },
{ "vịt", "𬷲", "gdhn", "con vịt; vờ vịt" },
{ "vịt", "鴨", "gdhn", "con vịt; vờ vịt" },
{ "vọ", "鵡", "btcn", "cú vọ" },
{ "vọ", "𫪗", "gdhn", "cú vọ, vẹo vọ" },
{ "vọ", "鶩", "gdhn", "cú vọ, vẹo vọ" },
{ "vọ", "䳱", "vhn", "cú vọ, vẹo vọ" },
{ "vọc", "扑", "btcn", "vọc nước" },
{ "vọc", "撲", "gdhn", "vọc nước" },
{ "vọc", "𡂈", "vhn", "vọc vạch, võ vẽ" },
{ "vọi", "𬱎", "gdhn", "nói cao vòi vọi" },
{ "vọi", "𠴖", "vhn", "cao vòi vọi" },
{ "vọi", "𡸏", "vhn", "cao vòi vọi" },
{ "vọi", "𡻓", "vhn", "cao vòi vọi" },
{ "vọm", "𢭷", "vhn", "vọm lại" },
{ "vọng", "罔", "btcn", "võng (cái lưới, cái võng)" },
{ "vọng", "妄", "gdhn", "vọng ngôn, cuồng vọng" },
{ "vọng", "望", "vhn", "hy vọng, vọng tộc" },
{ "vọp", "𢯒", "gdhn", "vọp bẻ (chuột rút)" },
{ "vọt", "𨁝", "btcn", "nhảy vọt" },
{ "vọt", "𣔻", "gdhn", "vọt ra" },
{ "vọt", "桲", "gdhn", "vọt ra" },
{ "vọt", "浡", "gdhn", "nước vọt ra" },
{ "vọt", "潷", "gdhn", "nước vọt ra" },
{ "vọt", "挬", "vhn", "roi vọt" },
{ "vỏ", "補", "btcn", "vỏ cây" },
{ "vỏ", "𤿍", "vhn", "vỏ bào, vỏ chai" },
{ "vỏ", "𤿭", "vhn", "vỏ cây" },
{ "vỏ", "𧁵", "vhn", "vỏ cây, vỏ bào" },
{ "vỏi", "𥐋", "gdhn", "vắn vỏi" },
{ "vỏi", "㺔", "gdhn", "voi vỏi vòi voi" },
{ "vỏi", "𧸒", "gdhn", "vắn vỏi" },
{ "vỏn", "本", "btcn", "vỏn vẹn" },
{ "vỏn", "㖹", "gdhn", "cỏn vẹn" },
{ "vỏn", "遠", "gdhn", "vỏn vẹn" },
{ "vố", "布", "gdhn", "cho một vố" },
{ "vố", "𢷵", "vhn", "cho một vố" },
{ "vốc", "卜", "gdhn", "một vốc, vốc vơm" },
{ "vối", "蓓", "btcn", "nước vối" },
{ "vối", "𦹶", "vhn", "lá vối" },
{ "vối", "梖", "vhn", "cây vối" },
{ "vốn", "本", "btcn", "vốn liếng" },
{ "vốn", "𬬌", "gdhn", "tiền vốn" },
{ "vốn", "𢏿", "vhn)", "" },
{ "vồ", "𨅮", "btcn", "hổ vồ" },
{ "vồ", "撫", "gdhn", "vồ ếch; vồ vập" },
{ "vồ", "橅", "vhn", "cái vồ" },
{ "vồn", "盆", "btcn", "vồn vã" },
{ "vồn", "㖹", "vhn", "vồn vã" },
{ "vồng", "釯", "btcn", "cầu vồng" },
{ "vồng", "𡍙", "gdhn", "đánh ruộng vồng ra" },
{ "vồng", "虹", "gdhn", "cầu vồng" },
{ "vồng", "𡑵", "vhn", "vồng khoai" },
{ "vổ", "𬹷", "gdhn", "vổ răng" },
{ "vổ", "嘸", "gdhn", "răng vổ" },
{ "vổ", "𠱶", "vhn", "rãng vổ" },
{ "vổng", "棒", "vhn", "vổng lên" },
{ "vỗ", "把", "btcn", "vỗ tay, vỗ ngực" },
{ "vỗ", "𢷵", "gdhn", "vỗ ngực" },
{ "vỗ", "舞", "gdhn", "vỗ hẹn (lỡ hẹn)" },
{ "vỗ", "𢯞", "vhn", "vỗ tay" },
{ "vỗ", "嘸", "vhn", "vỗ về" },
{ "vỗ", "憪", "vhn", "vỗ về; vỗ béo" },
{ "vỗ", "撫", "vhn", "vỗ về" },
{ "vội", "𪬽", "gdhn", "vội gì" },
{ "vội", "𫏚", "gdhn", "vội vã" },
{ "vội", "𫑒", "gdhn", "chạy vội" },
{ "vội", "倍", "gdhn", "vội vàng" },
{ "vội", "茣", "gdhn", "vội vàng, vội vã" },
{ "vội", "踣", "vhn", "vội vàng, vội vã" },
{ "vớ", "播", "btcn", "vớ lấy" },
{ "vớ", "𫼻", "gdhn", "vớ lấy" },
{ "vớ", "撝", "gdhn", "vớ được; vớ vẩn" },
{ "với", "喟", "btcn", "nói với ai" },
{ "với", "貝", "btcn", "đi với ai" },
{ "với", "𢭲", "gdhn", "không với tới, chới với" },
{ "với", "众", "gdhn", "cha với con" },
{ "với", "某", "gdhn", "cha với con" },
{ "với", "買", "gdhn", "cha với con" },
{ "với", "𠇍", "vhn", "người với người" },
{ "vớt", "𣾼", "btcn", "vớt lên" },
{ "vớt", "抇", "gdhn", "vớt vát" },
{ "vớt", "𢬮", "vhn", "vớt lên" },
{ "vớt", "𢵼", "vhn", "cứu vớt" },
{ "vờ", "噅", "btcn", "vật vờ, vờ vịt" },
{ "vờ", "爲", "btcn", "giả vờ" },
{ "vờ", "𪝩", "gdhn", "vờ vịt" },
{ "vờ", "潙", "gdhn", "vật vờ" },
{ "vờ", "蟡", "gdhn", "vờ (con trùng vòng đời ngắn)" },
{ "vờ", "蚽", "vhn", "vờ vịt" },
{ "vời", "潙", "btcn", "xa vời" },
{ "vời", "𫬑", "gdhn", "triệu vời" },
{ "vời", "排", "gdhn", "cho vời" },
{ "vời", "撝", "gdhn", "cho vời" },
{ "vời", "渭", "gdhn", "vẽ vời" },
{ "vời", "𠼕", "vhn", "vời đến" },
{ "vời", "𡀪", "vhn", "vời đến" },
{ "vờn", "𫽭", "gdhn", "vờn nhau" },
{ "vờn", "援", "gdhn", "mèo vờn chuột" },
{ "vờn", "運", "gdhn", "chờn vờn" },
{ "vờn", "溳", "vhn", "chờn vờn" },
{ "vờn", "焉", "vhn", "chờn vờn" },
{ "vở", "𥒮", "btcn", "sách vở" },
{ "vở", "𬁫", "gdhn", "quyển vở" },
{ "vở", "𡳩", "vhn", "sách vở" },
{ "vở", "𦅴", "vhn", "giấy, sách vở" },
{ "vởn", "往", "btcn", "lởn vởn" },
{ "vởn", "湲", "gdhn", "lởn vởn" },
{ "vỡ", "破", "gdhn", "vỡ lở, đổ vỡ" },
{ "vỡ", "𥒮", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
{ "vỡ", "𥓅", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
{ "vỡ", "𥓶", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
{ "vỡ", "𥖑", "vhn", "đập vỡ; vỡ mộng" },
{ "vỡ", "𥖓", "vhn", "vỡ lở, đổ vỡ" },
{ "vỡ", "𥖖", "vhn", "vỡ tan" },
{ "vỡ", "𨦦", "vhn", "vỡ lở" },
{ "vỡi", "𡳹", "vhn", "vỡi việc" },
{ "vợ", "婦", "gdhn", "vợ lẽ, vợ thứ" },
{ "vợ", "𡞕", "vhn", "vợ chồng" },
{ "vợ", "𡢼", "vhn", "vợ chồng" },
{ "vợi", "渭", "btcn", "vợi nước đi" },
{ "vợi", "潙", "btcn", "xa vợi" },
{ "vợi", "沬", "vhn", "vợi nỗi buồn" },
{ "vợn", "𨆣", "vhn", "vợn nước" },
{ "vợt", "𦅲", "vhn", "vợt cá, quần vợt" },
{ "vụ", "舞", "btcn", "con vụ" },
{ "vụ", "𩅗", "gdhn", "vụ (sương mù)" },
{ "vụ", "䳱", "gdhn", "vụ (vịt trời)" },
{ "vụ", "侮", "gdhn", "vụ (khing rẻ)" },
{ "vụ", "务", "gdhn", "vụ kiện; vụ lợi" },
{ "vụ", "杅", "gdhn", "con vụ (con quay)" },
{ "vụ", "雾", "gdhn", "vụ (sương mù)" },
{ "vụ", "騖", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
{ "vụ", "骛", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
{ "vụ", "鶩", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
{ "vụ", "鹜", "gdhn", "vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)" },
{ "vụ", "務", "vhn", "vụ kiện; vụ lợi" },
{ "vụ", "樗", "vhn", "con vụ (con quay)" },
{ "vụ", "霧", "vhn", "vụ (sương mù)" },
{ "vục", "扑", "btcn", "vục xuống" },
{ "vục", "𢪗", "vhn", "vục xuống" },
{ "vục", "𣱶", "vhn", "vục uống" },
{ "vục", "撲", "vhn", "vục nước" },
{ "vụm", "𢭷", "gdhn", "vụm hai bàn tay lại" },
{ "vụn", "𢫆", "vhn", "bẻ vụn, sắt vụn" },
{ "vụng", "俸", "btcn", "ăn vụng" },
{ "vụng", "唪", "gdhn", "vụng về" },
{ "vụng", "奉", "gdhn", "vụng trộm; vụng về" },
{ "vụng", "淎", "gdhn", "vụng (vịnh nhỏ)" },
{ "vụng", "𢜗", "vhn", "vụng về" },
{ "vụt", "𨁝", "btcn", "bay vụt" },
{ "vụt", "挬", "btcn", "vụt một gậy" },
{ "vụt", "樾", "btcn", "vụt một giây" },
{ "vụt", "𨅗", "gdhn", "bay vụt" },
{ "vụt", "桲", "vhn", "vụt chạy" },
{ "vủi", "𧸒", "vhn", "tơ duyên vắn vủi" },
{ "vức", "域", "btcn", "vuông vức" },
{ "vức", "幗", "gdhn", "vuông vức" },
{ "vứt", "𢪥", "gdhn", "vứt đi" },
{ "vứt", "𫽌", "gdhn", "vứt bỏ" },
{ "vừa", "皮", "btcn", "vừa phải; vừa ý" },
{ "vừa", "𪾆", "gdhn", "vừa phải; vừa ý" },
{ "vừa", "𫵃", "gdhn", "vừa đủ" },
{ "vừa", "𫹄", "gdhn", "vừa phải; vừa ý" },
{ "vừa", "𣃣", "vhn", "vừa phải" },
{ "vừa", "𣃤", "vhn", "vừa phải" },
{ "vừng", "𣜸", "vhn", "cây vừng" },
{ "vừng", "𥣐", "vhn", "cây vừng" },
{ "vừng", "𦾥", "vhn", "dầu vừng" },
{ "vừng", "𧁸", "vhn", "ruộng vừng" },
{ "vừng", "彙", "vhn", "muối vừng" },
{ "vừng", "暈", "vhn", "vừng trăng" },
{ "vửng", "𠊡", "btcn", "xửng vửng" },
{ "vữa", "㳪", "vhn", "vữa hồ; vữa ra" },
{ "vững", "凭", "btcn", "vững chắc, vững dạ" },
{ "vững", "任", "gdhn", "vững chắc, vững dạ" },
{ "vững", "𠊡", "vhn", "vững vàng" },
{ "vựa", "備", "btcn", "vựa lúa" },
{ "vựa", "𢊑", "vhn", "vựa lúa" },
{ "vựa", "𣖜", "vhn", "vựa thóc" },
{ "vựa", "𥡘", "vhn", "vựa thóc, vựa vải" },
{ "vựa", "𢯮", "vhn)", "" },
{ "vực", "罭", "gdhn", "" },
{ "vực", "蜮", "gdhn", "quỷ vực (kẻ thâm độc)" },
{ "vực", "閾", "gdhn", "vực (ngưỡng cửa)" },
{ "vực", "魊", "gdhn", "quỷ vực (kẻ thâm độc)" },
{ "vực", "域", "vhn", "vực sâu, lãnh vực" },
{ "vực", "淢", "vhn", "vực thẳm" },
{ "vựng", "彙", "btcn", "vựng tập (sưu tập)" },
{ "vựng", "暈", "btcn", "vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)" },
{ "vựng", "晕", "gdhn", "vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)" },
{ "xa", "柁", "btcn", "xa nhà" },
{ "xa", "𤥭", "gdhn", "xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)" },
{ "xa", "𬚞", "gdhn", "từ xa" },
{ "xa", "𬧲", "gdhn", "" },
{ "xa", "佘", "gdhn", "xa (tên họ)" },
{ "xa", "砗", "gdhn", "xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)" },
{ "xa", "硨", "gdhn", "xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)" },
{ "xa", "赊", "gdhn", "xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)" },
{ "xa", "车", "gdhn", "khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)" },
{ "xa", "奢", "vhn", "xa hoa ; xa vọng (quá đáng)" },
{ "xa", "賒", "vhn", "xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)" },
{ "xa", "車", "vhn", "khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)" },
{ "xaay", "搓", "btcn", "xây dựng, nhà xây; xây về (đổi hướng); xây xẩm (mủn xỉu)" },
{ "xai", "猜", "gdhn", "xai (đoán chừng)" },
{ "xam", "𥊀", "btcn", "xam xám (hơi xám); xam xưa (lẫn lộn)" },
{ "xam", "縿", "btcn", "xám chỉ (lượt chỉ may)" },
{ "xam", "攙", "gdhn", "xam xám (hơi xám); xam xưa (lẫn lộn)" },
{ "xan", "𩚏", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
{ "xan", "湎", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
{ "xan", "飡", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
{ "xan", "餐", "gdhn", "dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)" },
{ "xang", "𨖅", "btcn", "xang ra (gắng sức)" },
{ "xang", "唱", "btcn", "xing xang, xuê xang (dùng trong ngũ âm)" },
{ "xang", "腔", "btcn", "xênh xang (oai vệ); xốn xang" },
{ "xanh", "𥑥", "btcn", "xanh chảo (một loại chảo có qoai)" },
{ "xanh", "撑", "btcn", "xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)" },
{ "xanh", "錆", "btcn", "xanh chảo" },
{ "xanh", "青", "btcn", "xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh" },
{ "xanh", "𩇛", "gdhn", "lá xanh; xanh xao, mắt xanh" },
{ "xanh", "𫕹", "gdhn", "lá xanh; xanh xao, mắt xanh" },
{ "xanh", "𫟰", "gdhn", "cái xanh (chảo bằng đáy)" },
{ "xanh", "撐", "gdhn", "xanh trì (chống cho vững); xanh tản (mở ra)" },
{ "xanh", "瞠", "gdhn", "xanh (nhìn trừng trừng); xanh mục hết thiệt (ngơ ngác)" },
{ "xanh", "赪", "gdhn", "xanh đỏ" },
{ "xanh", "赬", "gdhn", "xanh đỏ" },
{ "xanh", "鉎", "gdhn", "xanh chảo" },
{ "xanh", "鐣", "gdhn", "cái xanh (chảo sâu đáy)" },
{ "xanh", "鐺", "gdhn", "cái xanh (chảo bằng đáy)" },
{ "xanh", "铛", "gdhn", "cái xanh (chảo bằng đáy)" },
{ "xanh", "𣛟", "vhn", "xanh xao; cây xanh" },
{ "xanh", "𩇢", "vhn", "xanh đỏ" },
{ "xao", "𡁞", "btcn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
{ "xao", "抄", "btcn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
{ "xao", "搞", "btcn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
{ "xao", "嗃", "gdhn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
{ "xao", "稍", "gdhn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
{ "xao", "敲", "vhn", "xôn xao; xanh xao; xao lãng" },
{ "xay", "𡏦", "btcn", "cối xay" },
{ "xay", "搓", "btcn", "cối xay" },
{ "xay", "𢴘", "vhn", "xay lúa" },
{ "xay", "槎", "vhn", "cối xay" },
{ "xe", "車", "btcn", "xe cộ, xe đất" },
{ "xe", "𦀺", "vhn", "xe chỉ" },
{ "xem", "䄡", "gdhn", "xem xét, xem mặt" },
{ "xem", "占", "gdhn", "xem qua, xem sách, xem hát" },
{ "xem", "袩", "gdhn", "xem tướng, xem thường" },
{ "xem", "䀡", "vhn", "xem thấy, xem bói" },
{ "xem", "覘", "vhn", "xem chừng; chờ xem" },
{ "xen", "扦", "btcn", "xen vào, xen lẫn" },
{ "xen", "𦍫", "gdhn", "xen vào, xen vô" },
{ "xen", "偏", "gdhn", "xen việc" },
{ "xeo", "摽", "btcn", "xeo nay (tị nạnh); xeo lên (bẩy lên)" },
{ "xeo", "跳", "gdhn", "đòn xeo (bẩy đi)" },
{ "xi", "吹", "btcn", "xi ỉa" },
{ "xi", "熾", "btcn", "" },
{ "xi", "蚩", "btcn", "xi (ngây ngô)" },
{ "xi", "侈", "gdhn", "xi trẻ con (đái, ỉa)" },
{ "xia", "廁", "btcn", "đi xia (đại tiện)" },
{ "xia", "𥽤", "vhn", "đi xia (đại tiện)" },
{ "xin", "吀", "gdhn", "xin xỏ, ăn xin" },
{ "xin", "嗔", "vhn", "cầu xin" },
{ "xinh", "𣛟", "btcn", "xinh xắn" },
{ "xinh", "撐", "btcn", "xinh đẹp" },
{ "xinh", "撑", "btcn", "xinh xắn" },
{ "xinh", "生", "btcn", "xinh đẹp" },
{ "xinh", "𦎡", "vhn", "xinh đẹp, xinh xắn" },
{ "xiêm", "覘", "btcn", "" },
{ "xiêm", "幨", "gdhn", "áo xiêm" },
{ "xiêm", "暹", "vhn", "Xiêm la" },
{ "xiêm", "袩", "vhn", "áo xiêm" },
{ "xiêm", "襜", "vhn", "áo xiêm" },
{ "xiên", "偏", "btcn", "xiên xẹo" },
{ "xiên", "羶", "btcn", "xiên xẹo" },
{ "xiên", "𬔌", "gdhn", "xiên qua" },
{ "xiên", "串", "gdhn", "xiên xiên (hơi chéo)" },
{ "xiên", "川", "gdhn", "xiên xẹo; chữ xiên" },
{ "xiên", "𠉟", "vhn", "quàng xiên" },
{ "xiên", "吀", "vhn", "nói xiên" },
{ "xiên", "扦", "vhn", "xỏ xiên" },
{ "xiêu", "漂", "btcn", "xiêu xiêu, nhà xiêu" },
{ "xiêu", "跳", "btcn", "xiêu vẹo" },
{ "xiêu", "𫤕", "gdhn", "siêu lòng" },
{ "xiếc", "𪨜", "gdhn", "gánh xiếc" },
{ "xiếc", "𬨳", "gdhn", "gánh xiếc, trò xiếc" },
{ "xiết", "制", "btcn", "xiết bao" },
{ "xiết", "折", "btcn", "chảy xiết; xiết dây; xiết nợ" },
{ "xiết", "瘈", "gdhn", "xiết túng (bệnh co gân)" },
{ "xiết", "瘛", "gdhn", "xiết túng (bệnh co gân)" },
{ "xiết", "掣", "vhn", "xiết bao" },
{ "xiếu", "僄", "btcn", "" },
{ "xiếu", "跳", "gdhn", "xem khiêu" },
{ "xiềng", "侱", "gdhn", "xiêu vẹo" },
{ "xiềng", "整", "gdhn", "xiềng xích" },
{ "xiềng", "鋥", "vhn", "xiềng xích" },
{ "xiểm", "諂", "btcn", "xúc xiểm" },
{ "xiểm", "謟", "gdhn", "xúc xiểm" },
{ "xiểm", "谄", "gdhn", "xúc xiểm" },
{ "xiển", "燀", "btcn", "" },
{ "xiển", "闡", "btcn", "xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)" },
{ "xiển", "蒇", "gdhn", "xiển xự (làm xong)" },
{ "xiển", "蕆", "gdhn", "xiển xự (làm xong)" },
{ "xiển", "阐", "gdhn", "xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)" },
{ "xiểng", "侱", "btcn", "liểng xiểng" },
{ "xiểng", "𥸍", "gdhn", "hòm xiểng" },
{ "xo", "軀", "vhn", "ốm xo, buồn xo; xo vai" },
{ "xoa", "捘", "gdhn", "xoa bóp, xoa phấn" },
{ "xoa", "杈", "gdhn", "xoa (chạng lớn bằng gỗ)" },
{ "xoa", "衩", "gdhn", "xoa (đường xẻ hông áo)" },
{ "xoa", "叉", "vhn", "quỷ dạ xoa; xoa xoã (nghẽn lối)" },
{ "xoa", "扠", "vhn", "xoa bóp, xoa phấn" },
{ "xoan", "椿", "gdhn", "gạo tám xoan, mặt trái xoan" },
{ "xoan", "楝", "gdhn", "gạo tám xoan, mặt trái xoan" },
{ "xoan", "䐏", "vhn", "xẩm xoan" },
{ "xoan", "春", "vhn", "còn xoan, đương xoan" },
{ "xoang", "腔", "vhn", "khẩu xoang (lỗ miệng), liễu xoang (hát)" },
{ "xoay", "𡏦", "btcn", "xoay vần" },
{ "xoay", "𣒱", "btcn", "xoay nhà; xoay xở" },
{ "xoay", "搓", "btcn", "tài xoay xở" },
{ "xoay", "磋", "btcn", "xoay trần" },
{ "xoe", "吹", "btcn", "tròn xoe" },
{ "xoe", "傻", "gdhn", "xum xoe" },
{ "xoe", "𧷝", "vhn", "tròn xoe" },
{ "xoen", "穿", "btcn", "nói xoen xoét" },
{ "xoi", "𢭻", "vhn", "xoi mói; đục xoi một khe" },
{ "xom", "採", "btcn", "đi lom xom; xom cá (đâm cá)" },
{ "xom", "探", "gdhn", "đi lom xom; xom cá (đâm cá)" },
{ "xon", "𢰦", "gdhn", "chạy lon xon" },
{ "xon", "㖺", "vhn", "chạy xon xon; xon xỏn (nói láo)" },
{ "xong", "戎", "gdhn", "công việc xong rồi" },
{ "xong", "衝", "gdhn", "xong xuôi" },
{ "xoà", "沙", "gdhn", "tóc xoà; xuề xoà, cười xoà" },
{ "xoà", "汊", "vhn", "tóc xoà; xuề xoà, cười xoà" },
{ "xoài", "𢭻", "gdhn", "nằm xoài" },
{ "xoài", "𣒱", "vhn", "cây xoài" },
{ "xoàm", "𩰃", "gdhn", "xồm xoàm" },
{ "xoàm", "𩯯", "vhn", "râu ria xồm xoàm" },
{ "xoàn", "瓚", "gdhn", "hột xoàn" },
{ "xoàng", "𨠵", "vhn", "rượu đã xoàng xoàng, xuềnh xoàng" },
{ "xoá", "扠", "btcn", "xoá đi, xoá bảng" },
{ "xoá", "舍", "btcn", "xoá đi, xoá tội" },
{ "xoá", "赦", "btcn", "xoá đi, xoá tội" },
{ "xoá", "𪷮", "gdhn", "" },
{ "xoá", "𫨮", "gdhn", "" },
{ "xoá", "挅", "vhn", "xoá bỏ, xuý xoá" },
{ "xoán", "篡", "gdhn", "xoán vị" },
{ "xoát", "脱", "gdhn", "xuýt xoát" },
{ "xoáy", "蠢", "gdhn", "" },
{ "xoáy", "鬠", "vhn", "nước xoáy" },
{ "xoã", "鎖", "gdhn", "xoã xuống" },
{ "xoã", "撦", "vhn", "xoã tóc" },
{ "xoè", "𢭻", "btcn", "xoè cánh" },
{ "xoè", "隨", "gdhn", "xoè quạt, xoè bàn tay" },
{ "xoét", "朏", "vhn", "xoen xoét" },
{ "xoét", "歠", "vhn", "nói xoen xoét" },
{ "xoăn", "𧿺", "gdhn", "" },
{ "xoăn", "𩭵", "gdhn", "làm xoăn tóc" },
{ "xoăn", "釧", "gdhn", "tóc xoăn" },
{ "xoạ", "傻", "gdhn", "đầu xoạ (đần); xoạ nhãn (đờ mặt ra)" },
{ "xoải", "𤶺", "vhn", "bải xoải (mệt)" },
{ "xoảng", "𨙥", "vhn", "kêu loảng xoảng" },
{ "xoảng", "磢", "vhn", "xoang xoảng" },
{ "xoảng", "鑽", "vhn", "kêu xoang xoảng" },
{ "xoắn", "釧", "btcn", "xoắn lại, xoắn xít" },
{ "xoắt", "𧿺", "vhn", "làm nhanh xoăn xoắt" },
{ "xoẳn", "蠢", "btcn", "hết xoẳn (tiêu hết); xoăn xoẳn (chật hẹp)" },
{ "xoẹt", "輟", "gdhn", "đánh xoẹt một cái" },
{ "xu", "𫆃", "gdhn", "xu (cái tai)" },
{ "xu", "𫆉", "gdhn", "xu (cái tai)" },
{ "xu", "姝", "gdhn", "" },
{ "xu", "枢", "gdhn", "giao thông xu (tâm các đường chụm lại), xu (then chốt)" },
{ "xu", "趋", "gdhn", "xu nịnh; xu tiền" },
{ "xu", "樞", "vhn", "giao thông xu (tâm các đường chụm lại), xu (then chốt)" },
{ "xu", "趨", "vhn", "xu nịnh; xu tiền" },
{ "xua", "摳", "btcn", "xua đuổi" },
{ "xua", "吹", "gdhn", "xua đuổi" },
{ "xua", "嘔", "gdhn", "xua đuổi" },
{ "xui", "𨁰", "btcn", "bỏ xui" },
{ "xui", "𫤄", "gdhn", "xui khiến, xui xẻo" },
{ "xui", "吹", "gdhn", "xui khiến, xui xẻo" },
{ "xui", "咥", "gdhn", "xui khiến, xui xẻo" },
{ "xui", "𠺼", "vhn", "xui giục, xui khiến" },
{ "xum", "森", "gdhn", "xum xuê, xum vầy" },
{ "xum", "𡪜", "vhn", "xum vầy" },
{ "xun", "敦", "btcn", "xun xoe" },
{ "xun", "餐", "vhn", "xun xoe" },
{ "xung", "𢥞", "gdhn", "xung (lo lắng)" },
{ "xung", "冲", "gdhn", "xung trà (pha trà); xung đột; xung yếu" },
{ "xung", "忡", "gdhn", "xung đột; nổi xung; xung yếu" },
{ "xung", "沖", "gdhn", "xung yếu, xung thuỷ (tráng nước)" },
{ "xung", "翀", "gdhn", "" },
{ "xung", "艟", "gdhn", "xung yếu; xung đột" },
{ "xung", "衝", "gdhn", "xung yếu; xung đột" },
{ "xung", "鈡", "gdhn", "bung xung, xung phong" },
{ "xuy", "媸", "btcn", "tự xuy" },
{ "xuy", "炊", "btcn", "xuy hoả" },
{ "xuy", "笞", "gdhn", "xuy (đánh đòn)" },
{ "xuy", "吹", "vhn", "xuy hoả (thổi lửa)" },
{ "xuyên", "串", "gdhn", "xuyên qua" },
{ "xuyên", "氚", "gdhn", "xuyên (khí có kí hiệu hoá học H3)" },
{ "xuyên", "巛", "tdhv", "đại xuyên (sông)" },
{ "xuyên", "𠁺", "vhn", "xuyên qua" },
{ "xuyên", "川", "vhn", "đại xuyên (sông); xuyên(mấy dược thảo)" },
{ "xuyên", "穿", "vhn", "xuyên qua, khám xuyên (xem qua); xuyên hiếu (để tang)" },
{ "xuyến", "戰", "btcn", "xao xuyến" },
{ "xuyến", "钏", "gdhn", "xuyến vàng" },
{ "xuyến", "𦄈", "vhn", "xao xuyến; màn xuyến" },
{ "xuyến", "串", "vhn", "xao xuyến; châu xuyến (chuỗi ngọc)" },
{ "xuyến", "釧", "vhn", "xuyến vàng" },
{ "xuyết", "啜", "btcn", "xuyết trà (nhắp trà); xuyến khấp (thút thít)" },
{ "xuyết", "剟", "gdhn", "xuyết (đâm, xiên)" },
{ "xuyết", "掇", "gdhn", "tập xuyết (nhặt lên)" },
{ "xuyết", "歠", "gdhn", "xuyết (mút, uống)" },
{ "xuyết", "綴", "gdhn", "bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)" },
{ "xuyết", "缀", "gdhn", "bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)" },
{ "xuyết", "輟", "gdhn", "xuyết học (thôi học)" },
{ "xuyết", "辍", "gdhn", "xuyết học (thôi học)" },
{ "xuyết", "腏", "vhn)", "" },
{ "xuyền", "耑", "gdhn", "xuyền (đi mau)" },
{ "xuyễn", "踹", "gdhn", "xuyễn (đá nhẹ; dẫm vào)" },
{ "xuân", "春", "btcn", "mùa xuân; xuân sắc; Xuân Thu" },
{ "xuân", "椿", "gdhn", "xuân huyên (đại thọ); xuân bạch bì (dược thảo)" },
{ "xuân", "萶", "vhn)", "" },
{ "xuê", "吹", "btcn", "xuê xoa, xum xuê" },
{ "xuôi", "吹", "gdhn", "văn xuôi" },
{ "xuôi", "𠀿", "vhn", "gió xuôi; xuôi tay" },
{ "xuôi", "𣵶", "vhn", "xuôi dòng, xuôi ngược" },
{ "xuý", "吹", "btcn", "cổ xuý" },
{ "xuý", "醉", "vhn", "xuý xoá" },
{ "xuýt", "啜", "vhn", "xuýt xoa; xuýt nữa; xuýt chết; xuýt xoát" },
{ "xuất", "齣", "gdhn", "xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất" },
{ "xuất", "出", "vhn", "xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất" },
{ "xuẩn", "惷", "vhn", "ngu xuẩn" },
{ "xuẩn", "蠢", "vhn", "ngu xuẩn" },
{ "xuắt", "𧿺", "gdhn", "" },
{ "xuế", "傺", "gdhn", "xuế xoá (bỏ qua)" },
{ "xuế", "吹", "gdhn", "xuế xoá (bỏ qua)" },
{ "xuế", "贅", "gdhn", "xuế xoá (bỏ qua)" },
{ "xuề", "吹", "gdhn", "xuề xoà" },
{ "xuể", "吹", "gdhn", "làm không xuể" },
{ "xuống", "𪧍", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
{ "xuống", "𫳭", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
{ "xuống", "𫴋", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
{ "xuống", "𬕹", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
{ "xuống", "𬺗", "gdhn", "xuống dưới, xuống tóc" },
{ "xuống", "𠖈", "vhn", "lên xuống" },
{ "xuống", "𡬈", "vhn", "bước xuống" },
{ "xuống", "𨑜", "vhn", "đi xuống" },
{ "xuồng", "𦩰", "vhn", "cái xuồng; bơi xuồng" },
{ "xuồng", "艟", "vhn", "cái xuồng; bơi xuồng" },
{ "xuổng", "錩", "vhn", "cuốc xuổng (dụng cụ đào bới)" },
{ "xuổng", "鑨", "vhn", "cái xuổng (dụng cụ đào xúc)" },
{ "xà", "杈", "gdhn", "xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào" },
{ "xà", "砗", "gdhn", "xa cừ (vân đẹp)" },
{ "xà", "硨", "gdhn", "xa cừ (vân đẹp)" },
{ "xà", "虵", "gdhn", "mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)" },
{ "xà", "𤥭", "vhn", "xà cừ" },
{ "xà", "柁", "vhn", "xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào" },
{ "xà", "蛇", "vhn", "mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)" },
{ "xài", "𫶰", "gdhn", "ăn xài, tiêu xại; xơ xài" },
{ "xài", "喍", "gdhn", "ăn xài, tiêu xại; xơ xài" },
{ "xài", "支", "gdhn", "ăn xài, tiêu xại; xơ xài" },
{ "xàm", "儳", "btcn", "nói xàm xàm" },
{ "xàm", "讒", "btcn", "nói xàm; xàm xỡ; xồm xoàm" },
{ "xàm", "譫", "gdhn", "xàm xỡ; xồm xoàm" },
{ "xành", "𥑥", "gdhn", "kêu xành xạch" },
{ "xành", "酲", "vhn", "kêu xành xạch" },
{ "xào", "𤇤", "btcn", "xào nấu, xào thịt" },
{ "xào", "敲", "btcn", "xào xạc" },
{ "xào", "炒", "btcn", "xào nấu, xào khô, chiên xào" },
{ "xào", "嗃", "gdhn", "xì xào; xào xạc" },
{ "xào", "𡁞", "vhn", "xào xạc, xì xào" },
{ "xàu", "愁", "gdhn", "bàu xàu; hoa đã xàu (nhàu); xàu bọt (xều bọt)" },
{ "xá", "厍", "gdhn", "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" },
{ "xá", "厙", "gdhn", "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" },
{ "xá", "姹", "gdhn", "xá (đẹp rực rỡ); xá chi (không đáng kể)" },
{ "xá", "岔", "gdhn", "xá lộ (đường rẽ), xá thượng tiểu lộ (rẽ vào đường nhỏ)" },
{ "xá", "汊", "gdhn", "xá (Sông nhánh)" },
{ "xá", "舍", "vhn", "xá gian (nhà tôi ở), quán xá, học xá" },
{ "xá", "赦", "vhn", "xá tội, đặc xá" },
{ "xác", "𢭜", "btcn", "xác mắc, xác xói" },
{ "xác", "錯", "btcn", "xao xác" },
{ "xác", "壳", "gdhn", "giáp xác(vỏ cứng bên ngoài),địa xác (vỏ trái đất)" },
{ "xác", "搉", "gdhn", "xác (gõ, đánh)" },
{ "xác", "确", "gdhn", "xác chứng, xác nhận, xác định" },
{ "xác", "碻", "gdhn", "xác chứng, xác nhận, xác định" },
{ "xác", "𠳗", "vhn", "xao xác" },
{ "xác", "𩩬", "vhn", "xác chết, xơ xác" },
{ "xác", "慤", "vhn", "xác (thành thực)" },
{ "xác", "殼", "vhn", "xơ xác, thể xác" },
{ "xác", "確", "vhn", "xác chứng, xác nhận, xác định" },
{ "xách", "尺", "btcn", "mang xách" },
{ "xách", "𫼬", "gdhn", "tay xách nách mang, xách giầy; xóc xách (tiếng nước ọc ạch)" },
{ "xách", "索", "gdhn", "tay xách nách mang, xách giầy; xóc xách (tiếng nước ọc ạch)" },
{ "xách", "択", "vhn", "tay xách nách mang" },
{ "xách", "捇", "vhn", "xách mang" },
{ "xách", "𥑭", "vhn)", "" },
{ "xái", "屎", "gdhn", "xái thuốc phiện" },
{ "xái", "採", "gdhn", "xái thuốc phiện" },
{ "xái", "衩", "gdhn", "xái quần (đồ mặc lót ở dưới)" },
{ "xái", "𡳁", "vhn", "xái thuốc phiện" },
{ "xám", "監", "gdhn", "xám ngắt, xám xịt" },
{ "xám", "藍", "gdhn", "xám ngắt, xám xịt" },
{ "xán", "灿", "gdhn", "xán lạn (rực rỡ)" },
{ "xán", "粲", "gdhn", "xán lạn (rực rỡ)" },
{ "xán", "燦", "vhn", "xán lạn (rực rỡ)" },
{ "xáo", "操", "btcn", "xáo trộn" },
{ "xáo", "草", "btcn", "xáo trộn, xáo măng, xào xáo; xông xáo" },
{ "xáo", "造", "btcn", "xáo thịt" },
{ "xáo", "炒", "gdhn", "xáo trộn, xáo măng, xào xáo" },
{ "xáo", "𢫚", "vhn", "xáo trộn, xáo măng, xào xáo" },
{ "xáo", "𤇤", "vhn", "xào rau, xào xáo" },
{ "xáp", "𦝥", "btcn", "xáp ve" },
{ "xáp", "夾", "btcn", "xáp lại" },
{ "xáp", "捃", "btcn", "xáp mặt" },
{ "xáp", "挾", "vhn", "xáp lại" },
{ "xát", "涩", "gdhn", "xát mạch (mạch máu đập yếu)" },
{ "xát", "澀", "gdhn", "xát mạch (mạch máu đập yếu)" },
{ "xát", "濇", "gdhn", "xát mạch (mạch máu đập yếu)" },
{ "xát", "嚓", "vhn", "xô xát, nói xát mặt" },
{ "xát", "擦", "vhn", "cọ xát, xây xát, chà xát" },
{ "xáu", "吜", "gdhn", "láu xáu (lấc cấc)" },
{ "xáy", "跴", "gdhn", "Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu" },
{ "xáy", "踩", "gdhn", "Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu" },
{ "xâm", "駸", "btcn", "xâm xâm (trôi mau)" },
{ "xâm", "簽", "gdhn", "xin xâm (quẻ bói)" },
{ "xâm", "籖", "gdhn", "xin xâm (quẻ bói)" },
{ "xâm", "鋟", "gdhn", "xâm mình" },
{ "xâm", "骎", "gdhn", "xâm xâm (trôi mau)" },
{ "xâm", "侵", "vhn", "xâm nhập, xâm phạm" },
{ "xân", "嗔", "btcn", "xân (xin)" },
{ "xâu", "搜", "btcn", "xâu thuế (sưu thuế); xâu tai; xâu tiền; xâu xé" },
{ "xâu", "𢴜", "vhn", "xâu luồn" },
{ "xâu", "𢹤", "vhn", "xâu luồn" },
{ "xâu", "𦄓", "vhn", "xâu tai; xâu tiền; xâu xé" },
{ "xâu", "偻", "vhn)", "" },
{ "xây", "磋", "btcn", "xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)" },
{ "xây", "𫸕", "gdhn", "xây dựng, xây nền" },
{ "xây", "𬩭", "gdhn", "xây vần, xây tròn (xoay vần, xoay tròn)" },
{ "xây", "搓", "gdhn", "xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)" },
{ "xây", "𡏦", "vhn", "xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)" },
{ "xã", "社", "vhn", "xã hội, thôn xã; xã giao; bà xã" },
{ "xè", "蠐", "btcn", "con bọ xè" },
{ "xè", "唓", "gdhn", "xè xè; cay xè" },
{ "xèng", "襌", "btcn", "xèng xèng" },
{ "xèng", "闡", "btcn", "chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)" },
{ "xèng", "禅", "gdhn", "chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)" },
{ "xèng", "禪", "gdhn", "chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)" },
{ "xèo", "潮", "btcn", "xèo xèo; xì xèo, lèo xèo" },
{ "xèo", "𠾸", "gdhn", "xèo xèo; xì xèo, lèo xèo" },
{ "xèo", "饒", "gdhn", "bánh xèo" },
{ "xé", "𠠚", "btcn", "xé rách" },
{ "xé", "𫪥", "gdhn", "bé xé ra to" },
{ "xé", "𫽎", "gdhn", "xé toạc, xé áo" },
{ "xé", "扯", "gdhn", "xé giấy; xé lẻ; bé xé ra to" },
{ "xé", "𢹊", "vhn", "xé rách; xé lẻ" },
{ "xé", "熾", "vhn", "cấu xé, cay xé" },
{ "xém", "炶", "gdhn", "cháy xém, xém chút nữ thì chết" },
{ "xén", "釧", "btcn", "xén bớt, xen giấy" },
{ "xén", "闡", "vhn", "xén cây, xén giấy, xén tóc; hàng xén" },
{ "xéo", "袑", "gdhn", "cắt xéo, xếp xéo" },
{ "xéo", "𣌺", "vhn", "khăn xéo; xéo đi; giày xéo" },
{ "xép", "插", "gdhn", "ruộng xép (nhỏ, phụ)" },
{ "xép", "𠿂", "vhn", "bép xép" },
{ "xét", "察", "btcn", "xét hỏi, xét nét, xét án" },
{ "xét", "𪹾", "gdhn", "soi xét" },
{ "xét", "𥌀", "vhn", "xét xem, soi xét" },
{ "xê", "𨁰", "btcn", "xê xích, xê dịch" },
{ "xê", "支", "btcn", "xê dịch, xê ra" },
{ "xê", "啛", "vhn", "bánh xu xê, xê dịch" },
{ "xê", "蠐", "vhn)", "" },
{ "xên", "𤇣", "vhn", "xên đường" },
{ "xên", "燀", "vhn", "xên đường (lọc cho xong), xên đi (thôi đi)" },
{ "xênh", "𣛟", "btcn", "áo quần xênh xang" },
{ "xênh", "撐", "btcn", "xênh xang (bảnh bao)" },
{ "xênh", "燀", "btcn", "xên đường" },
{ "xênh", "生", "btcn", "nhà cửa xênh xang" },
{ "xênh", "笙", "btcn", "xênh xang" },
{ "xênh", "𫕸", "gdhn", "xênh xang" },
{ "xênh", "啨", "vhn", "đi xênh xang" },
{ "xênh", "撑", "vhn", "nhà cửa xênh xang" },
{ "xì", "事", "gdhn", "xì mũi, xì hơi; lì xì" },
{ "xì", "吹", "gdhn", "xì mũ, xì hơi" },
{ "xì", "嚏", "gdhn", "xì mũ, xì hơi" },
{ "xình", "𫆦", "gdhn", "xình xịch" },
{ "xình", "呈", "gdhn", "xình xịch" },
{ "xình", "酲", "gdhn", "xình xoàng" },
{ "xìu", "僄", "btcn", "xìu mặt" },
{ "xìu", "𤸨", "vhn", "mặt xìu xuống, yếu xìu" },
{ "xí", "侈", "btcn", "xú xí (tiêu xài); nói xí xô" },
{ "xí", "厕", "gdhn", "nhà xí (cầu tiêu)" },
{ "xí", "厠", "gdhn", "nhà xí (cầu tiêu)" },
{ "xí", "帜", "gdhn", "cờ xí (lá cờ)" },
{ "xí", "炽", "gdhn", "xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)" },
{ "xí", "熾", "gdhn", "xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)" },
{ "xí", "跂", "gdhn", "xí (kiễng chân)" },
{ "xí", "企", "vhn", "xí xoá, xí nghiệp; xí cầu (mong)" },
{ "xí", "幟", "vhn", "cờ xí" },
{ "xí", "廁", "vhn", "xấu xí, hố xí" },
{ "xía", "廁", "btcn", "xía vào" },
{ "xía", "掣", "btcn", "ngồi xía" },
{ "xích", "𨁯", "btcn", "ngồi xích" },
{ "xích", "呎", "btcn", "xích (thước vuông), foot" },
{ "xích", "斥", "btcn", "bài xích; xích địa (mở rộng bờ cõi)" },
{ "xích", "錫", "btcn", "xích chó" },
{ "xích", "哧", "gdhn", "xích xích địa tiếu (trẻ cười khúc khích)" },
{ "xích", "辵", "gdhn", "xích (tả dáng đi)" },
{ "xích", "辶", "gdhn", "xích (tả dáng đi)" },
{ "xích", "𦀗", "vhn", "dây xích" },
{ "xích", "䤲", "vhn", "dây xích, xích chân" },
{ "xích", "尺", "vhn", "xích lại" },
{ "xích", "赤", "vhn", "xích lại; xích đạo; xích thủ (tay không)" },
{ "xích", "鈬", "vhn", "xích chó" },
{ "xính", "𠴔", "btcn", "xúng xính" },
{ "xính", "听", "btcn", "xúng xính" },
{ "xính", "酲", "btcn", "xúng xính" },
{ "xính", "聽", "gdhn", "xính vính (lảo đảo), xúng xính" },
{ "xíp", "淁", "btcn", "nước xim xíp" },
{ "xít", "𧋍", "btcn", "bọ xít" },
{ "xít", "折", "btcn", "xoắn xít, xít lại gần, xúm xít" },
{ "xít", "蜇", "vhn", "bọ xít" },
{ "xíu", "僄", "gdhn", "chút xíu, nhỏ xíu; xoắn xít" },
{ "xíu", "𡭰", "vhn", "nhỏ xíu" },
{ "xíu", "𡮜", "vhn", "chút xíu, nhỏ xíu" },
{ "xòi", "𥪅", "vhn", "lòi xòi" },
{ "xòn", "𧘸", "vhn", "xòn thuốc (ống đựng thuốc, đầu to đầu nhỏ)" },
{ "xó", "臭", "btcn", "xó nhà" },
{ "xó", "樞", "gdhn", "xó cửa" },
{ "xó", "𡏣", "vhn", "xó xỉnh" },
{ "xó", "𥨧", "vhn", "ma xó" },
{ "xó", "𨻬", "vhn", "xó bếp" },
{ "xó", "厝", "vhn", "xó tối" },
{ "xóc", "朔", "btcn", "ngày xóc" },
{ "xóc", "觸", "btcn", "xóc đĩa; nói xóc" },
{ "xóc", "捉", "gdhn", "xóc đĩa; nói xóc" },
{ "xóc", "槊", "gdhn", "đòn xóc" },
{ "xói", "跮", "btcn", "xỉa xói" },
{ "xói", "㩡", "gdhn", "xói mạnh" },
{ "xóm", "坫", "gdhn", "làng xóm" },
{ "xóm", "店", "gdhn", "xóm trọ, xóm nhỏ" },
{ "xóm", "村", "gdhn", "thôn xóm, làng xóm" },
{ "xóm", "邨", "gdhn", "thôn xóm, làng xóm" },
{ "xóm", "𥯎", "vhn", "hàng xóm" },
{ "xóng", "統", "btcn", "xóng xượt (nằm dài); xóng (không vướng mắc)" },
{ "xóp", "丸", "gdhn", "xóp xọp (teo tóp)" },
{ "xóp", "執", "gdhn", "xóp khô" },
{ "xót", "㤕", "gdhn", "xót xa" },
{ "xót", "淬", "gdhn", "xót vì mất tiền" },
{ "xót", "咄", "vhn", "xót xa" },
{ "xót", "悴", "vhn", "thương xót" },
{ "xô", "𡁿", "btcn", "xô xát" },
{ "xô", "摳", "btcn", "xô nhau" },
{ "xô", "樞", "btcn", "xô bồ" },
{ "xô", "趨", "btcn", "lô xô" },
{ "xô", "抠", "gdhn", "xô bồ" },
{ "xô", "搊", "gdhn", "xô ngã" },
{ "xô", "縐", "gdhn", "vải xô" },
{ "xôi", "吹", "btcn", "xa xôi; sinh xôi" },
{ "xôi", "炊", "btcn", "xôi kinh nấu sử" },
{ "xôi", "𣵯", "vhn", "xa xôi" },
{ "xôi", "𥸷", "vhn", "nắm xôi" },
{ "xôi", "𥺏", "vhn", "hong xôi" },
{ "xôi", "𥺔", "vhn", "xôi thịt (thổi bằng gạo nếp)" },
{ "xôm", "𣋨", "vhn", "xôm trai" },
{ "xôn", "敦", "btcn", "xôn xao" },
{ "xôn", "吞", "gdhn", "xôn xao" },
{ "xôn", "訕", "gdhn", "xôn xao" },
{ "xôn", "𠮿", "vhn", "xôn xao" },
{ "xôn", "㖔", "vhn", "xôn xao" },
{ "xôn", "𢚳", "vhn", "xôn xao" },
{ "xôn", "噋", "vhn", "xôn xao" },
{ "xông", "冲", "gdhn", "xông hương" },
{ "xông", "終", "gdhn", "xông pha, xông xáo" },
{ "xông", "衝", "gdhn", "xông ngải (tắm hơi)" },
{ "xông", "𨃸", "vhn", "xông đất" },
{ "xõng", "勇", "btcn", "xõng lưng" },
{ "xù", "樞", "btcn", "xù lông, bù xù" },
{ "xù", "𬇅", "gdhn", "xù lông" },
{ "xù", "驅", "gdhn", "xù lông" },
{ "xùi", "吹", "btcn", "xùi bọt, xụt xùi" },
{ "xùi", "洡", "gdhn", "xùi bọt, xụt xùi" },
{ "xùi", "𩭜", "vhn", "đầu xùi, ván xùi" },
{ "xùm", "𠸬", "gdhn", "bơi xùm xùm" },
{ "xùm", "森", "gdhn", "um xùm" },
{ "xùng", "崇", "gdhn", "xùng xình (rộng rãi)" },
{ "xú", "醜", "btcn", "xú (xấu, xấu hổ)" },
{ "xú", "趣", "gdhn", "xú xứa (lếch thếch)" },
{ "xú", "臭", "vhn", "xú uế" },
{ "xúc", "亍", "btcn", "xúc lập (sừng sững)" },
{ "xúc", "娖", "gdhn", "" },
{ "xúc", "矗", "gdhn", "xúc lập (sừng sững)" },
{ "xúc", "触", "gdhn", "xúc động" },
{ "xúc", "蹙", "gdhn", "xúc nghạch (cau mày); xúc tất (ngồi bó gối)" },
{ "xúc", "蹴", "gdhn", "xúc (đá mạnh)" },
{ "xúc", "龊", "gdhn", "ốc xúc (dè dặt)" },
{ "xúc", "促", "vhn", "xúc xiểm; đi xúc" },
{ "xúc", "觸", "vhn", "xúc phạm; xúc xắc; xúc cát" },
{ "xúi", "驅", "vhn", "xúi giục; xúi quẩy" },
{ "xúm", "呫", "btcn", "xúm đến" },
{ "xúm", "坫", "btcn", "xúm lại" },
{ "xúm", "森", "btcn", "xúm quanh" },
{ "xúm", "炶", "btcn", "xúm lại" },
{ "xúm", "𠎊", "vhn", "xúm nhau" },
{ "xúng", "𫸊", "gdhn", "xúng xính" },
{ "xúng", "衝", "gdhn", "xúng xính" },
{ "xúng", "銃", "gdhn", "xúng xính" },
{ "xúp", "執", "btcn", "lúp xúp" },
{ "xúp", "执", "gdhn", "lúp xúp" },
{ "xăm", "侵", "btcn", "đi xăm xăm" },
{ "xăm", "採", "btcn", "bước xăm xăm" },
{ "xăm", "探", "gdhn", "đi xăm xăm; xăm vào mặt" },
{ "xăm", "𥊀", "vhn", "đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp" },
{ "xăm", "𨃏", "vhn", "đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp" },
{ "xăm", "䈜", "vhn", "xin xăm (thẻ bói)" },
{ "xăm", "鋟", "vhn", "xăm hình chiếc tàu vào tay" },
{ "xăm", "駸", "vhn", "xăm xăm (chỉ dáng đi một mạch)" },
{ "xăn", "搷", "btcn", "xăn áo" },
{ "xăng", "腔", "btcn", "lăng xăng" },
{ "xĩnh", "省", "btcn", "xoàng xĩnh" },
{ "xũ", "樞", "btcn", "xũ xuống" },
{ "xũ", "臭", "btcn", "thợ xũ" },
{ "xũ", "醜", "btcn", "xũ tóc" },
{ "xơ", "疏", "btcn", "xơ rơ (rã rời)" },
{ "xơ", "車", "btcn", "xơ rơ (rã rời)" },
{ "xơ", "义", "gdhn", "xơ mít, xơ mướp" },
{ "xơ", "初", "gdhn", "xơ xác, xơ mít" },
{ "xơ", "疎", "gdhn", "xơ rơ (rã rời)" },
{ "xơ", "賖", "gdhn", "xơ múi" },
{ "xơi", "吹", "btcn", "xơi cơm, xơi nước" },
{ "xơi", "𫫜", "gdhn", "xơi cơm, xơi nước; xơi tái (đánh bại dễ)" },
{ "xơi", "嗟", "gdhn", "xơi cơm, xơi nước" },
{ "xơm", "侵", "btcn", "bờm xơm (suồng xã)" },
{ "xư", "樗", "btcn", "xư thụ (cây xuân hôi)" },
{ "xưa", "初", "btcn", "xưa kia" },
{ "xưa", "𫋶", "gdhn", "xua kia" },
{ "xưa", "𠸗", "vhn", "xưa kia" },
{ "xưng", "称", "vhn", "xưng hô, xưng vương, xưng tán (khen)" },
{ "xưng", "稱", "vhn", "xưng hô, xưng vương, tục xưng (tên), xưng tán (khen)" },
{ "xương", "猖", "gdhn", "xương quyết (bệnh lan tràn)" },
{ "xương", "荭", "gdhn", "" },
{ "xương", "鯧", "gdhn", "xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)" },
{ "xương", "鲳", "gdhn", "xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)" },
{ "xương", "𩩪", "vhn", "xương cốt" },
{ "xương", "𩩫", "vhn", "xương cốt" },
{ "xương", "昌", "vhn", "xương thịnh (phát đạt)" },
{ "xước", "䓬", "gdhn", "" },
{ "xước", "淖", "gdhn", "xước (sa lầy)" },
{ "xước", "辵", "tdhv", "quai xước" },
{ "xước", "辶", "tdhv", "quai xước" },
{ "xước", "綽", "vhn", "xước (thêng thang), xước dụ (dư dật); xước danh (tên đặt thêm); xước ước (xinh đẹp)" },
{ "xướng", "錩", "btcn", "" },
{ "xướng", "娼", "gdhn", "xướng kĩ (gái lầu xanh)" },
{ "xướng", "倡", "vhn", "thủ xướng (nêu lên đầu), xướng nghị (kiến nghị)" },
{ "xướng", "唱", "vhn", "hát xướng" },
{ "xười", "𧜹", "vhn", "lười xười" },
{ "xưởng", "厂", "gdhn", "xưởng sản xuất" },
{ "xưởng", "厰", "gdhn", "xưởng chế tạo" },
{ "xưởng", "𦪦", "vhn", "bát xưởng" },
{ "xưởng", "廠", "vhn", "xưởng đóng thuyền" },
{ "xược", "綽", "btcn", "nói xược" },
{ "xược", "啅", "gdhn", "xấc xược" },
{ "xạ", "射", "vhn", "thiện xạ; phản xạ" },
{ "xạ", "麝", "vhn", "xạ hương" },
{ "xạc", "確", "btcn", "xạc cho một trận, kêu xào cạc" },
{ "xạc", "落", "btcn", "xạc cho một trận, kêu xào cạc" },
{ "xạc", "壳", "gdhn", "xạc cho một trận, kêu xào xạc" },
{ "xạc", "𡃜", "vhn", "xào xạc" },
{ "xạch", "捇", "btcn", "xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch" },
{ "xạch", "𫼬", "gdhn", "xành xạch; xọc xạch" },
{ "xạch", "尺", "gdhn", "xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch" },
{ "xạm", "湛", "gdhn", "xạm nắng, xạm mặt" },
{ "xạo", "造", "btcn", "nói xạo; xục xạo" },
{ "xạo", "𠻛", "gdhn", "nói xạo; xục xạo" },
{ "xạo", "𠻥", "gdhn", "nói xạo; xục xạo" },
{ "xạo", "奪", "gdhn", "nói xạo; xục xạo" },
{ "xạp", "雜", "btcn", "xộp xạp (không trơn)" },
{ "xạp", "𠵏", "vhn", "nhai xạp xạp" },
{ "xạu", "召", "btcn", "xạu mặt" },
{ "xạu", "咷", "btcn", "mặt bàu xạu, xạu mặt lại" },
{ "xạu", "𠰉", "gdhn", "xạu mặt" },
{ "xả", "扯", "btcn", "xả (lôi theo); xả (lật, lột); xả hoang (nói dối)" },
{ "xả", "撦", "btcn", "xả (lôi theo); xả (lật, lột); xả hoang (nói dối)" },
{ "xả", "卸", "gdhn", "xả xa (bốc hàng); xả (tháo ra); xả trách (trốn việc)" },
{ "xả", "舍", "gdhn", "xả thân; bất xả (quyết chí)" },
{ "xả", "捨", "vhn", "xả thân; bất xả (quyết chí)" },
{ "xải", "𤻽", "vhn", "xơ xải" },
{ "xảm", "减", "gdhn", "xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)" },
{ "xảm", "減", "gdhn", "xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)" },
{ "xảo", "狡", "gdhn", "xảo kế, xảo quyệt" },
{ "xảo", "巧", "vhn", "xảo thủ (khéo tay); xảo ngôn (đánh lừa); xảo ngộ (tình cờ); xảo phụ điểu (chim sáo)" },
{ "xảy", "侈", "btcn", "xảy ra" },
{ "xảy", "𬐂", "gdhn", "xảy nghe, xảy thấy" },
{ "xảy", "仕", "gdhn", "xảy ra" },
{ "xấc", "倬", "vhn", "xấc láo" },
{ "xấm", "𠸬", "btcn", "nói xấm xuất" },
{ "xấp", "執", "btcn", "xấp xỉ" },
{ "xấp", "插", "btcn", "xấp sách lại, xấp khăn lau" },
{ "xấp", "执", "gdhn", "xấp xỉ" },
{ "xấp", "𢵸", "vhn", "xấp sách lại, xấp khăn lau" },
{ "xấp", "僓", "vhn", "xấp sách lại, xấp vải" },
{ "xấu", "丑", "btcn", "xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu; xấu nết" },
{ "xấu", "臭", "gdhn", "xấu xí; xấu xố; xấu hổ" },
{ "xấu", "瘦", "vhn", "xấu xí, chơi xấu" },
{ "xấu", "醜", "vhn", "xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu" },
{ "xầm", "諶", "btcn", "xầm xì, tối xầm" },
{ "xầm", "𠸬", "vhn", "xầm xì, tối xầm" },
{ "xầu", "愁", "gdhn", "xầu bọt mép (phun bọt)" },
{ "xầy", "柴", "gdhn", "giã gạo xầy xầy (nói về gạo chưa sạch)" },
{ "xầy", "𥽩", "vhn", "gạo lứt xầy (giã gạo)" },
{ "xẩm", "嬸", "gdhn", "áo xẩm (y phục người phụ nữ)" },
{ "xẩm", "湛", "gdhn", "xẩm màu" },
{ "xẩm", "眈", "vhn", "xẩm tối; hát xẩm; xây xẩm (choáng váng muốn xỉu)" },
{ "xẩm", "耽", "vhn", "xây xẩm (choáng váng muốn xỉu)" },
{ "xẩng", "𩄔", "vhn", "xẩng trời" },
{ "xẩu", "䏔", "gdhn", "cục xẩu (xương dính thịt)" },
{ "xẩy", "侈", "gdhn", "hết xẩy" },
{ "xập", "㕸", "btcn", "xập xoè, xập tiệm" },
{ "xập", "習", "btcn", "xập xệ, xập tiệm" },
{ "xập", "拉", "gdhn", "xập xoè" },
{ "xắc", "劕", "btcn", "con xúc xắc; nói lắc xắc" },
{ "xắc", "職", "btcn", "xắc mắc" },
{ "xắc", "𢭜", "vhn", "xắc xói; lắc xắc (lấc cấc)" },
{ "xắn", "振", "btcn", "xắn quần, xắn thịt; xinh xắn" },
{ "xắn", "搷", "gdhn", "xắn quần, xắn thịt; xinh xắn" },
{ "xắn", "𢷂", "vhn", "xắn quần, xắn thịt; xinh xắn" },
{ "xắng", "唱", "gdhn", "xắng xả ba quân (giục giã dẫn lối)" },
{ "xắp", "執", "btcn", "làm xắp" },
{ "xắp", "丸", "gdhn", "nước xăm xắp mặt đê" },
{ "xắp", "濈", "vhn", "nước xăm xắp" },
{ "xắt", "割", "btcn", "xắt rau" },
{ "xằng", "𠳹", "gdhn", "nói xằng, nghĩ xằng, làm xằng" },
{ "xằng", "𦀾", "gdhn", "làm xằng, xì xằng" },
{ "xằng", "繩", "gdhn", "làm xằng, xì xằng" },
{ "xằng", "𡅠", "tdhv", "làm xằng, xì xằng" },
{ "xằng", "𠺰", "vhn", "xằng bậy" },
{ "xẳng", "唱", "btcn", "nói xẳng (cứng cỏi)" },
{ "xẳng", "僘", "vhn", "nói xẳng (cứng cỏi)" },
{ "xẵng", "唱", "gdhn", "nói xẵng; rượu còn xẵng lắm" },
{ "xẹo", "妙", "btcn", "xiên xẹo" },
{ "xẹo", "𪝹", "gdhn", "đứng xẹo" },
{ "xẹo", "𫣪", "gdhn", "viết xẹo" },
{ "xẹp", "扒", "gdhn", "nằm xẹp" },
{ "xẹp", "插", "gdhn", "nằm xẹp" },
{ "xẹt", "咧", "gdhn", "xì xẹt, lẹt xẹt" },
{ "xẹt", "徹", "gdhn", "xẹt lửa" },
{ "xẹt", "𨆾", "vhn", "xẹt qua" },
{ "xẻ", "劑", "btcn", "mổ xẻ" },
{ "xẻ", "𨦁", "gdhn", "chia xẻ; cưa xẻ" },
{ "xẻ", "𫒬", "gdhn", "cưa xẻ; xẻ ra" },
{ "xẻ", "扯", "gdhn", "xẻ rãnh" },
{ "xẻ", "齒", "gdhn", "cưa xẻ; xẻ ra" },
{ "xẻ", "𠝓", "vhn", "xẻ gỗ, thợ xẻ" },
{ "xẻ", "𠠚", "vhn", "xẻ rãnh" },
{ "xẻ", "鑡", "vhn", "cưa xẻ; xẻ đôi" },
{ "xẻn", "闡", "gdhn", "xẻn lẻn (thẹn thùng)" },
{ "xẻng", "鏟", "btcn", "cái xẻng" },
{ "xẻng", "剷", "vhn", "cuốc xẻng" },
{ "xẻo", "沼", "btcn", "xẻo thịt; xui xẻo" },
{ "xẻo", "漂", "btcn", "xẻo bớt" },
{ "xẻo", "刟", "vhn", "cắt xẻo" },
{ "xế", "制", "btcn", "xế chiều" },
{ "xế", "尺", "btcn", "xế chiều, xế tà" },
{ "xế", "掣", "btcn", "xế bóng" },
{ "xế", "熾", "btcn", "xế tà, xế bóng" },
{ "xế", "𪰮", "gdhn", "xế chiều; xế tà" },
{ "xế", "𫿸", "gdhn", "xế chiều; xế tà" },
{ "xế", "潷", "gdhn", "xế can (gạn ho khô)" },
{ "xế", "眥", "gdhn", "xế tà, xế bóng" },
{ "xế", "眦", "gdhn", "bóng xế, tuổi xế" },
{ "xế", "篦", "gdhn", "xế đầu (chải tóc)" },
{ "xế", "萆", "gdhn", "xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)" },
{ "xế", "蓖", "gdhn", "xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)" },
{ "xế", "車", "gdhn", "tài xế" },
{ "xế", "㫼", "vhn", "xế chiều, xế bóng" },
{ "xếch", "䤲", "btcn", "gọi xếch mé; méo xếch" },
{ "xếch", "隻", "btcn", "mắt xếch; xếch xác" },
{ "xếch", "𪯰", "gdhn", "xếch ngược (lêch lạc)" },
{ "xếch", "𫤑", "gdhn", "lông mày xếch ngược" },
{ "xếch", "斥", "gdhn", "xốc xếch; méo xếch; xếch mé" },
{ "xếch", "𨁯", "vhn", "gọi xếch mé; xốc xếch" },
{ "xếch", "呎", "vhn", "nói xếch mé" },
{ "xếp", "插", "btcn", "xếp vào; sắp xếp" },
{ "xếp", "攝", "btcn", "xếp việc, quạt xếp, xếp chữ, xếp bút nghiên" },
{ "xếp", "摄", "gdhn", "xếp việc, quạt xếp, xếp chữ" },
{ "xếp", "疊", "gdhn", "xếp lại, dao xếp" },
{ "xềnh", "酲", "gdhn", "xềnh xoàng; lôi xềnh xệch" },
{ "xều", "摽", "gdhn", "xều bọt mép; nhẹ xều" },
{ "xển", "省", "btcn", "kéo xển" },
{ "xển", "闡", "btcn", "kéo xển" },
{ "xễ", "滯", "gdhn", "vú xễ (sa xuống thấp)" },
{ "xệ", "豉", "gdhn", "bụng xệ, xập xệ" },
{ "xệch", "尺", "btcn", "méo xệch" },
{ "xệch", "斥", "btcn", "méo xệch" },
{ "xệch", "隻", "btcn", "xộc xệch" },
{ "xệch", "擲", "gdhn", "xộc xệch, áo quần xộc xệch" },
{ "xệp", "拉", "gdhn", "ngồi xệp xuống đất" },
{ "xệp", "𡓆", "vhn", "ngồi xệp xuống" },
{ "xệp", "𥺺", "vhn", "ngồi xệp xuống" },
{ "xệu", "料", "btcn", "xệu xạo" },
{ "xệu", "跳", "btcn", "xệu xạo" },
{ "xệu", "妙", "gdhn", "nhai xệu xạo" },
{ "xỉ", "𠯽", "btcn", "xỉ vả" },
{ "xỉ", "指", "btcn", "xỉ vả" },
{ "xỉ", "蚩", "btcn", "xỉ mũi" },
{ "xỉ", "吹", "gdhn", "xỉ mũi" },
{ "xỉ", "哆", "gdhn", "xỉ vả" },
{ "xỉ", "嗤", "gdhn", "xỉ mũi" },
{ "xỉ", "耻", "gdhn", "xỉ vả" },
{ "xỉ", "褫", "gdhn", "xỉ (tước bỏ)" },
{ "xỉ", "齿", "gdhn", "xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ" },
{ "xỉ", "侈", "vhn", "xa xỉ" },
{ "xỉ", "恥", "vhn", "xỉ vả" },
{ "xỉ", "齒", "vhn", "xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ" },
{ "xỉa", "齒", "btcn", "xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền" },
{ "xỉa", "𠽑", "gdhn", "xỉa xói" },
{ "xỉa", "齿", "gdhn", "xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền" },
{ "xỉa", "𢸡", "vhn", "xỉa răng, xỉa xói" },
{ "xỉn", "㐱", "gdhn", "da xỉn, xỉn mầu" },
{ "xỉn", "𡂌", "vhn", "bủn xỉn" },
{ "xỉnh", "省", "btcn", "xó xỉnh" },
{ "xỉu", "眇", "btcn", "té xỉu" },
{ "xỉu", "𦕈", "gdhn", "té xỉu" },
{ "xỉu", "𫐽", "gdhn", "ngã xỉu, ngất xỉu" },
{ "xỉu", "𬁀", "gdhn", "nằm xỉu" },
{ "xỉu", "僄", "vhn", "té xỉu" },
{ "xỉu", "愀", "vhn", "xỉu mặt" },
{ "xị", "豉", "vhn", "ngậu xị" },
{ "xịa", "𠽑", "vhn", "nói xịa (nói bịa)" },
{ "xịch", "尺", "btcn", "xịch cửa" },
{ "xịch", "斥", "vhn", "xịch cửa; kêu xình xịch" },
{ "xịt", "㘉", "gdhn", "xịt thuốc; xịt mũi" },
{ "xịt", "哳", "gdhn", "xằng xịt; xụt xịt" },
{ "xịu", "悼", "gdhn", "xịu mặt" },
{ "xọ", "数", "gdhn", "chuyện nọ lại xọ chuyện kia" },
{ "xọ", "數", "gdhn", "chuyện nọ lại xọ chuyện kia" },
{ "xọc", "蜀", "vhn", "xọc xạnh (lỏng lẻo); kêu xòng xọc" },
{ "xọp", "𬔦", "gdhn", "xọp xuống; lọp xọp" },
{ "xọp", "𣼳", "vhn", "xọp xuống; lọp xọp" },
{ "xỏ", "擻", "btcn", "xỏ xiên, xỏ lá" },
{ "xỏ", "𢯧", "vhn", "xỏ xiên, xỏ qua, xỏ lá" },
{ "xỏ", "𢹧", "vhn", "xỏ xiên, xỏ lá" },
{ "xỏ", "𥩍", "vhn", "xỏ qua lỗ, xin xỏ" },
{ "xỏ", "搝", "vhn", "xỏ kim; xỏ lá" },
{ "xỏn", "𡆂", "vhn", "nói xỏn xẻn (nói hỗn)" },
{ "xố", "湨", "vhn", "mưa xố xố" },
{ "xốc", "捌", "btcn", "xốc lên, xốc đi" },
{ "xốc", "觸", "btcn", "xốc vào, xốc vác; xốc xếch" },
{ "xốc", "捉", "gdhn", "xốc áo" },
{ "xối", "𤂬", "gdhn", "xối xả" },
{ "xối", "𣻇", "vhn", "xối nước (dội nước)" },
{ "xối", "𣾽", "vhn", "xối nước" },
{ "xối", "㵊", "vhn", "xối xả" },
{ "xối", "𩄶", "vhn", "xối nước" },
{ "xối", "洷", "vhn", "xối nước" },
{ "xốn", "寸", "btcn", "xốn xang" },
{ "xốn", "忖", "btcn", "xốn xang" },
{ "xống", "𠗸", "btcn", "áo xống" },
{ "xống", "貢", "btcn", "áo xống (váy)" },
{ "xống", "𫌒", "gdhn", "áo xống" },
{ "xống", "冲", "gdhn", "áo xống (váy)" },
{ "xống", "𧚢", "vhn", "áo xống chỉnh tề" },
{ "xống", "𧜙", "vhn", "cái xống (váy), cái áo" },
{ "xốp", "𣙫", "gdhn", "gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp" },
{ "xốp", "㯿", "gdhn", "gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp" },
{ "xốp", "𣐝", "vhn", "gỗ xốp, đất xốp; xốp xáp" },
{ "xồ", "粗", "btcn", "xồ ra" },
{ "xồ", "㗙", "gdhn", "xì xồ" },
{ "xồ", "𢷯", "vhn", "to xồ, xồ xề" },
{ "xồi", "毳", "gdhn", "lông xồi (lông tơ)" },
{ "xồm", "𩮕", "vhn", "râu xồm" },
{ "xồm", "毯", "vhn", "xồm xoàm" },
{ "xồm", "薝", "vhn", "xồm xoàm" },
{ "xồn", "吨", "btcn", "xồn xồn" },
{ "xồng", "𨅃", "vhn", "xồng xộc (tuổi già xồng xộc tớị..)" },
{ "xổ", "搝", "btcn", "xổ vào" },
{ "xổ", "醜", "btcn", "xổ ra (tuột ra)" },
{ "xổ", "擞", "gdhn", "xổ nho (nói tục)" },
{ "xổ", "擻", "gdhn", "xổ nho (nói tục)" },
{ "xổi", "𡂳", "btcn", "ăn xổi ở thì" },
{ "xổi", "咥", "btcn", "ăn xổi ở thì" },
{ "xổi", "磊", "btcn", "ăn xổi ở thì" },
{ "xổi", "𠾕", "gdhn", "ăn xổi" },
{ "xổi", "𩟬", "gdhn", "muối xổi (đồ muối ăn xổi)" },
{ "xổm", "跕", "btcn", "ngồi xổm" },
{ "xổm", "踮", "gdhn", "ngồi xổm" },
{ "xổn", "混", "btcn", "xổn xổn (ồn ào)" },
{ "xổn", "忖", "gdhn", "xốn xang" },
{ "xổn", "𤅧", "vhn", "nước chảy xổn xổn" },
{ "xổng", "董", "btcn", "chim xổng lồng" },
{ "xổng", "𡂁", "vhn", "nói xông xổng" },
{ "xộc", "朔", "btcn", "xộc xệch; xộc vào" },
{ "xộc", "觸", "btcn", "xộc vào" },
{ "xộc", "躅", "vhn", "xộc xệch, xồng xộc" },
{ "xộn", "𡚃", "vhn", "lộn xộn" },
{ "xộn", "沌", "vhn", "lộn xộn" },
{ "xộp", "鱲", "gdhn", "cá chuối xộp" },
{ "xộp", "㯿", "vhn", "xốp xộp; ăn mặc xộp" },
{ "xớ", "處", "btcn", "xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)" },
{ "xớ", "处", "gdhn", "xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)" },
{ "xớ", "𠽁", "vhn", "ăn xớ (ăn bớt)" },
{ "xới", "扯", "btcn", "xới lên" },
{ "xới", "𢗋", "gdhn", "xới cơm" },
{ "xới", "𪝻", "gdhn", "xới đất, xới cơm" },
{ "xới", "𢬿", "vhn", "cuốc xới" },
{ "xới", "𢱛", "vhn", "xới cơm, xới đất" },
{ "xới", "𣔢", "vhn", "xới đất" },
{ "xớm", "籃", "gdhn", "xẳng xớm (cứng cỏi)" },
{ "xớm", "讖", "vhn", "xẳng xớm (cứng cỏi); xăng xớm (xăm xăm đi tới)" },
{ "xớn", "趁", "gdhn", "xớn tóc (cắt xén vội); xớn xác (nhớn nhác)" },
{ "xớt", "擦", "btcn", "chầy xớt" },
{ "xớt", "跌", "gdhn", "ngọt xớt" },
{ "xớt", "𨧣", "vhn", "ngọt xớt" },
{ "xờ", "疏", "btcn", "xờ xạc, bờ xờ" },
{ "xờ", "除", "btcn", "xờ xạc, bờ xờ" },
{ "xờ", "徐", "gdhn", "xơ xác xờ xạc" },
{ "xờ", "疎", "gdhn", "xờ xạc, bờ xờ" },
{ "xời", "喍", "gdhn", "xời ơi! (tiếng la nhẹ tó ra không đồng ý)" },
{ "xờm", "岑", "btcn", "bờm xơm" },
{ "xờm", "移", "btcn", "bờm xờm; xờm xỡ" },
{ "xờm", "笘", "btcn", "bờm xờm" },
{ "xờm", "𬇁", "gdhn", "bờm xờm" },
{ "xờm", "籃", "vhn", "bờm xờm" },
{ "xở", "處", "btcn", "xở đi (xéo đi); xoay xở" },
{ "xở", "处", "gdhn", "xở đi (xéo đi); xoay xở" },
{ "xởi", "𢸡", "btcn", "xởi lởi; xởi đất" },
{ "xởi", "扯", "gdhn", "xởi lởi; xởi đất" },
{ "xởi", "址", "vhn", "xởi đất; xởi lởi" },
{ "xởn", "闡", "gdhn", "xởn (xắt vội); xởn tóc gáy" },
{ "xợp", "𣼳", "gdhn", "" },
{ "xợp", "𪵠", "gdhn", "tóc bợm xợp (tóc rối)" },
{ "xợp", "擸", "vhn", "xờm xợp (rối)" },
{ "xợt", "跌", "gdhn", "xợt đầu gối" },
{ "xợt", "踔", "vhn", "đi xợt qua" },
{ "xụ", "聚", "btcn", "xụ xuống, xụ mặt" },
{ "xụ", "樞", "gdhn", "gà xụ cánh" },
{ "xục", "㗜", "gdhn", "xục xạo" },
{ "xục", "亍", "gdhn", "xục xạo" },
{ "xụi", "𨁰", "vhn", "buông xụi xuống (xệ xuống)" },
{ "xụng", "𦄸", "vhn", "lụng xụng (xùng xình)" },
{ "xụp", "執", "gdhn", "xụp đổ, lụp xụp" },
{ "xụp", "执", "gdhn", "lụp xụp, xì xụp" },
{ "xụt", "卒", "btcn", "xụt xịt" },
{ "xụt", "湥", "gdhn", "xụt xùi" },
{ "xủ", "聚", "btcn", "xủ xuống" },
{ "xủi", "吹", "gdhn", "xủi tăm, xủi bọt" },
{ "xủi", "咥", "gdhn", "xủi bọt; xủi mả (múc đổ đi)" },
{ "xủi", "𡍟", "vhn", "xủi đất lên" },
{ "xứ", "處", "btcn", "xứ sở" },
{ "xứ", "䖏", "gdhn", "xứ sở, xứ xứ (nhiều nơi)" },
{ "xứ", "処", "gdhn", "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)" },
{ "xứ", "处", "gdhn", "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)" },
{ "xứa", "庶", "gdhn", "xứa (lôi thôi, lếch thếch)" },
{ "xức", "矗", "btcn", "xức dầu (bôi thoa)" },
{ "xức", "拭", "gdhn", "xức dầu (bôi thoa)" },
{ "xức", "職", "gdhn", "xức dầu (bôi thoa)" },
{ "xức", "𢲦", "vhn", "xức dầu (bôi thoa)" },
{ "xức", "𢁊", "vhn)", "" },
{ "xứng", "稱", "btcn", "xứng đáng" },
{ "xứng", "称", "gdhn", "cân xứng, đài xứng (cân bàn); xứng đáng" },
{ "xứng", "秤", "vhn", "cân xứng" },
{ "xừ", "鉏", "gdhn", "xừ (quá mức), đắt bỏ xừ" },
{ "xừ", "鋤", "gdhn", "xừ (quá mức), đắt bỏ xừ" },
{ "xừng", "澄", "btcn", "xừng lông" },
{ "xừng", "𠦿", "vhn", "xừng lên, xừng xổ" },
{ "xử", "䖏", "gdhn", "xử phạt, dã xử" },
{ "xử", "処", "gdhn", "xử sự, xử lí" },
{ "xử", "处", "gdhn", "xử sự, xử lí" },
{ "xử", "處", "vhn", "xử án, xử phạt, dã xử" },
{ "xửng", "拯", "gdhn", "mè xửng; cái xửng (vỉ Tre)" },
{ "xửng", "𨃾", "vhn", "xửng vửng" },
{ "y", "咿", "btcn", "Y nha (kêu ken két); nói bép xép" },
{ "y", "医", "gdhn", "Y trị; y học; y sĩ" },
{ "y", "噫", "gdhn", "Y hi! (than ôi!)" },
{ "y", "毉", "gdhn", "" },
{ "y", "漪", "gdhn", "y (sóng lăn tăn)" },
{ "y", "猗", "gdhn", "y (lời khen)" },
{ "y", "繄", "gdhn", "y (khẩn cấp)" },
{ "y", "衤", "gdhn", "y (bộ gốc)" },
{ "y", "銥", "gdhn", "Y (chất iridium (Ir))" },
{ "y", "铱", "gdhn", "Y (chất iridium (Ir))" },
{ "y", "鷖", "gdhn", "y (con cò)" },
{ "y", "鹥", "gdhn", "y (con cò)" },
{ "y", "伊", "vhn", "tên của y (hắn, ả)" },
{ "y", "依", "vhn", "chuẩn y; y án" },
{ "y", "衣", "vhn", "y (bộ gốc)" },
{ "y", "醫", "vhn", "y học, y trị" },
{ "yêm", "㛪", "btcn", "yêm (tấm che người phụ nữ)" },
{ "yêm", "俺", "btcn", "yêm (tấm che người phụ nữ)" },
{ "yêm", "奄", "btcn", "yêm (bao la)" },
{ "yêm", "懨", "btcn", "yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)" },
{ "yêm", "淹", "btcn", "thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)" },
{ "yêm", "恹", "gdhn", "yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)" },
{ "yêm", "懕", "gdhn", "yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)" },
{ "yêm", "淊", "gdhn", "thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)" },
{ "yêm", "渰", "gdhn", "thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)" },
{ "yêm", "腌", "gdhn", "yêm toản (không sạch sẽ)" },
{ "yêm", "醃", "gdhn", "yêm thái (muối dưa), yêm ngư (cá ướp muối)" },
{ "yêm", "閹", "gdhn", "yêm cát (hoạn, thiến)" },
{ "yêm", "阉", "gdhn", "yêm cát (hoạn, thiến)" },
{ "yên", "安", "btcn", "ngồi yên" },
{ "yên", "焉", "btcn", "tất yên (liền sau đó); tha tâm thất tại yên(tâm trí ở đâu đâu)" },
{ "yên", "堙", "gdhn", "yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)" },
{ "yên", "嫣", "gdhn", "yên hồng (tươi, đẹp)" },
{ "yên", "湮", "gdhn", "yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)" },
{ "yên", "烟", "gdhn", "yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)" },
{ "yên", "焱", "gdhn", "yên diệm (lửa ngập trời)" },
{ "yên", "燕", "gdhn", "yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)" },
{ "yên", "胭", "gdhn", "yên chi (son bôi môi)" },
{ "yên", "臙", "gdhn", "yên chi (son bôi môi)" },
{ "yên", "菸", "gdhn", "yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)" },
{ "yên", "蔫", "gdhn", "yên (héo, ủ rũ)" },
{ "yên", "鄢", "gdhn", "yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)" },
{ "yên", "陻", "gdhn", "yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)" },
{ "yên", "㯊", "vhn", "yên ngựa" },
{ "yên", "煙", "vhn", "yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù); hấp yên (hút thuốc)" },
{ "yên", "鞍", "vhn", "yên ngựa" },
{ "yêng", "英", "gdhn", "yêng hùng" },
{ "yêu", "𢞅", "gdhn", "yêu dấu, yêu quý" },
{ "yêu", "㤇", "gdhn", "yêu dấu, yêu quý" },
{ "yêu", "吆", "gdhn", "yêu hát (lên tiếng gọi)" },
{ "yêu", "夭", "gdhn", "yêu yêu (non tươi); yêu đào (trái đào non; gái đến tuổi đi lấy chồng)" },
{ "yêu", "幺", "gdhn", "yêu muội (trẻ nhất); yêu ma (không đáng kể), yêu ma tiểu sửu" },
{ "yêu", "約", "gdhn", "yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)" },
{ "yêu", "约", "gdhn", "yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)" },
{ "yêu", "要", "gdhn", "yêu cầu; yêu hiệp(bức bách)" },
{ "yêu", "邀", "gdhn", "yêu tập (mời họp); yêu chuẩn (xin); yêu kích (đánh chặn)" },
{ "yêu", "妖", "vhn", "yêu tinh, yêu thuật" },
{ "yêu", "腰", "vhn", "yêu tử (quả thận); yêu bao(cái túi)" },
{ "yếm", "厭", "btcn", "yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)" },
{ "yếm", "厌", "gdhn", "yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)" },
{ "yếm", "餍", "gdhn", "Yếm (no)" },
{ "yếm", "饜", "gdhn", "Yếm (no)" },
{ "yếm", "𦀫", "vhn", "âu yếm" },
{ "yếm", "𧞣", "vhn", "yếm đào (tấm che ngự phái nữ)" },
{ "yếm", "裺", "vhn", "yếm đào (tấm che ngực phái nữ)" },
{ "yến", "燕", "btcn", "yến anh" },
{ "yến", "𫋩", "gdhn", "chim yến" },
{ "yến", "𫛩", "gdhn", "bạch yến" },
{ "yến", "咽", "gdhn", "yến (yết hầu)" },
{ "yến", "嬿", "gdhn", "yến uyển (yên vui, hòa thuận)" },
{ "yến", "晏", "gdhn", "thanh yến (Lúc nhà nước được bình yên vô sự)" },
{ "yến", "讌", "gdhn", "yến tiệc (yên nghỉ)" },
{ "yến", "醼", "gdhn", "yến tiệc" },
{ "yến", "鴳", "gdhn", "bạch yến" },
{ "yến", "鷃", "gdhn", "yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)" },
{ "yến", "鷰", "gdhn", "yến ổ (chim nhạn)" },
{ "yến", "宴", "vhn", "yến tiệc" },
{ "yến", "鶠", "vhn", "yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)" },
{ "yếp", "靨", "gdhn", "ếp mặt (áp mặt)" },
{ "yết", "咽", "btcn", "yết hầu" },
{ "yết", "歇", "btcn", "" },
{ "yết", "楬", "gdhn", "yết lộ (đem ra ánh sáng), yết đoản (kể cái dở của người)" },
{ "yết", "蝎", "gdhn", "yết (con bọ cạp)" },
{ "yết", "蠍", "gdhn", "yết (con bọ cạp)" },
{ "yết", "谒", "gdhn", "yết bảng, yết kiến" },
{ "yết", "軋", "gdhn", "yết bằng hữu (tìm làm bạn)" },
{ "yết", "轧", "gdhn", "yết bằng hữu (tìm làm bạn)" },
{ "yết", "揭", "vhn", "yết thị" },
{ "yết", "謁", "vhn", "yết bảng, yết kiến" },
{ "yếu", "夭", "btcn", "yếu thế ; hèn yếu" },
{ "yếu", "𪽳", "gdhn", "yếu đuối" },
{ "yếu", "要", "vhn", "yếu đuối ; hèn yếu" },
{ "yểm", "嚈", "btcn", "" },
{ "yểm", "埯", "gdhn", "yểm (dụng cụ giúp giùi lỗ gieo hạt)" },
{ "yểm", "奄", "gdhn", "yểm yểm (thoi thóp); yểm hốt (bất ưng)" },
{ "yểm", "弇", "gdhn", "yểm (che đậy, che trở)" },
{ "yểm", "掩", "gdhn", "yểm hộ, yểm tàng" },
{ "yểm", "揜", "gdhn", "yểm hộ, yểm tàng" },
{ "yểm", "罨", "gdhn", "yểm pháp (điều trị bệnh)" },
{ "yểm", "魇", "gdhn", "yểm mộng (giấc mơ dữ)" },
{ "yểm", "魘", "gdhn", "yểm mộng (giấc mơ dữ)" },
{ "yểm", "黶", "gdhn", "yểm (nốt ruồi)" },
{ "yển", "偃", "btcn", "yển (nằm)" },
{ "yển", "堰", "gdhn", "yển (dụng cụ đập đất)" },
{ "yển", "蝘", "gdhn", "yển đình (Rắn mối)" },
{ "yển", "鼴", "gdhn", "yển thử (Chồn chũi)" },
{ "yển", "鼹", "gdhn", "yển thử (Chồn chũi)" },
{ "yểng", "𪅬", "vhn", "chim yểng" },
{ "yểng", "𪆣", "vhn", "chim yểng" },
{ "yểu", "𥥆", "gdhn", "yểu điệu" },
{ "yểu", "𥥐", "gdhn", "yểu điệu" },
{ "yểu", "杳", "gdhn", "yểu vô âm tín (hết thấy bóng dáng), yểu minh(mờ mịt)" },
{ "yểu", "舀", "gdhn", "yểu tử (cái môi múc),yểu thang (múc cháo)" },
{ "yểu", "夭", "vhn", "chết yểu" },
{ "yểu", "殀", "vhn", "mệt yểu" },
{ "yểu", "窈", "vhn", "yểu điệu" },
{ " ", "𫤕", "gdhn", "" },
{ "à", "阿", "btcn", "à ra thế" },
{ "à", "啊", "vhn", "ề à, ậm à" },
{ "ành", "𠸄", "btcn", "thở ành ạch" },
{ "ào", "呦", "btcn", "ào ào" },
{ "ào", "泑", "btcn", "ào ào" },
{ "ào", "𬇚", "gdhn", "mưa ào ào như thác" },
{ "ào", "𬯽", "gdhn", "mưa đổ ào ào" },
{ "ào", "𬱶", "gdhn", "gió ào ào" },
{ "ào", "𠯻", "vhn", "ào ào" },
{ "á", "婭", "btcn", "nữ á (đàn bà còn trẻ)" },
{ "á", "亚", "gdhn", "á khôi (đỗ nhì)" },
{ "á", "哑", "gdhn", "á khẩu (câm không nói)" },
{ "á", "娅", "gdhn", "nữ á (đàn bà còn trẻ)" },
{ "á", "氩", "gdhn", "chất argonium" },
{ "á", "氬", "gdhn", "chất argonium" },
{ "á", "痖", "gdhn", "á khẩu (câm không nói)" },
{ "á", "瘂", "gdhn", "á khẩu (câm không nói)" },
{ "á", "襾", "tdhv", "á (bộ gốc)" },
{ "á", "亞", "vhn", "amen" },
{ "á", "啞", "vhn", "á khẩu (câm không nói)" },
{ "ác", "渥", "btcn", "ác (thấm ướt)" },
{ "ác", "恶", "gdhn", "ác tâm" },
{ "ác", "握", "gdhn", "ác biệt (bắt tay từ biệt)" },
{ "ác", "𪅴", "vhn", "ác vàng (mặt trời)" },
{ "ác", "惡", "vhn", "ác tâm" },
{ "ác", "鴉", "vhn", "bóng ác" },
{ "ác", "鵶", "vhn", "gà ác (loài gà thân nhỏ, da đen)" },
{ "ách", "呃", "gdhn", "ách (è) nấc cụt" },
{ "ách", "嗌", "gdhn", "ách thống" },
{ "ách", "搤", "gdhn", "ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)" },
{ "ách", "軛", "gdhn", "ách giữa đàng (chạng gỗ giúp vật kéo nặng)" },
{ "ách", "阨", "gdhn", "tai ách" },
{ "ách", "厄", "vhn", "hiểm ách (hiểm yếu)" },
{ "ách", "扼", "vhn", "ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)" },
{ "ái", "噯", "btcn", "xem ai" },
{ "ái", "曖", "btcn", "ảm ái (trời mờ mờ)" },
{ "ái", "叆", "gdhn", "ái đãi (mây đầy trời)" },
{ "ái", "垭", "gdhn", "ái (đất mùn)" },
{ "ái", "埡", "gdhn", "ái (đất mùn)" },
{ "ái", "嬡", "gdhn", "lệnh ái (tục gọi con gái người khác)" },
{ "ái", "愛", "gdhn", "ngần ngại,ái ngại" },
{ "ái", "暧", "gdhn", "ảm ái (trời mờ mờ)" },
{ "ái", "欸", "gdhn", "ái (Ê!)" },
{ "ái", "爱", "gdhn", "yêu thương, ái quốc" },
{ "ái", "蔼", "gdhn", "ái nhiên (dễ thương)" },
{ "ái", "藹", "gdhn", "ái nhiên (dễ thương)" },
{ "ái", "誒", "gdhn", "ngần ngại (ái ngại)" },
{ "ái", "霭", "gdhn", "mộ ái (sương chiều)" },
{ "ái", "靄", "gdhn", "mộ ái (sương chiều)" },
{ "ái", "靉", "gdhn", "ái đãi (mây đầy trời)" },
{ "ái", "薆", "vhn", "cỏ ái" },
{ "ái,áy", "噯", "gdhn", "xem ai" },
{ "ám", "𩹎", "gdhn", "cháo cá (cháo ám)" },
{ "ám", "揞", "gdhn", "ám (dán thuốc cao)" },
{ "ám", "腤", "gdhn", "cháo ám" },
{ "ám", "闇", "gdhn", "hôn ám (mờ tối)" },
{ "ám", "暗", "vhn", "thiên sắc tiện ám (trời tối dần)" },
{ "án", "𢭬", "btcn", "án ngữ" },
{ "án", "按", "vhn", "án mạch (bắt mạch)" },
{ "án", "案", "vhn", "hương án (bàn thờ); án quyển (hồ sơ lưu)" },
{ "áng", "盎", "vhn", "trà áng (cái ấm)" },
{ "ánh", "媵", "gdhn", "" },
{ "ánh", "暎", "gdhn", "phản ánh" },
{ "ánh", "映", "vhn", "ánh lửa" },
{ "áo", "𩼈", "btcn", "" },
{ "áo", "𪥌", "gdhn", "áo não (sâu kín)" },
{ "áo", "𬡢", "gdhn", "bì áo (đồ mặc)" },
{ "áo", "奥", "gdhn", "Áo (Austria)" },
{ "áo", "懊", "gdhn", "áo não (hối tiếc)" },
{ "áo", "襖", "gdhn", "áo quần" },
{ "áo", "隩", "gdhn", "áo (chỗ nước hõm vào trong bờ)" },
{ "áo", "靿", "gdhn", "áo (mũi giày uốn cong)" },
{ "áo", "奧", "vhn", "cái áo" },
{ "áo", "袄", "vhn", "áo quần" },
{ "áp", "㛕", "gdhn", "" },
{ "áp", "压", "gdhn", "áp chế" },
{ "áp", "鴨", "gdhn", "áp cước (con vịt)" },
{ "áp", "鸭", "gdhn", "áp cước (con vịt)" },
{ "áp", "壓", "vhn", "áp xuống" },
{ "áp", "押", "vhn", "áp giải" },
{ "át", "乙", "btcn", "lấn át" },
{ "át", "𢖮", "gdhn", "lấn át (tranh chỗ)" },
{ "át", "握", "gdhn", "lấn át" },
{ "át", "頞", "gdhn", "xúc át (nhăn mũi)" },
{ "át", "遏", "vhn", "át chỉ (ngăn chặn)" },
{ "áy", "意", "gdhn", "áy náy" },
{ "áy", "愛", "gdhn", "cỏ áy bóng tà (héo úa)" },
{ "áy", "噯", "vhn", "áy náy" },
{ "áy", "懓", "vhn", "áy náy" },
{ "áy", "曖", "vhn", "cỏ áy bóng tà (héo úa)" },
{ "áy", "燰", "vhn", "cỏ áy bóng tà (héo úa)" },
{ "áá", "覀", "tdhv", "(bộ gốc)" },
{ "âm", "喑", "btcn", "âm vang" },
{ "âm", "瘖", "btcn", "âm (bệnh câm)" },
{ "âm", "𤋾", "gdhn", "âm ỉ" },
{ "âm", "窨", "gdhn", "âm (ướp hương trà)" },
{ "âm", "阴", "gdhn", "âm dương; âm hồn" },
{ "âm", "隂", "gdhn", "âm thầm" },
{ "âm", "萻", "vhn", "ấm cúng, ấm áp" },
{ "âm", "陰", "vhn", "âm dương" },
{ "âm", "音", "vhn", "âm thanh" },
{ "ân", "恩", "vhn", "ân trời" },
{ "ân", "慇", "vhn", "ân cần" },
{ "ân", "殷", "vhn", "ân cần" },
{ "âu", "区", "gdhn", "họ Âu" },
{ "âu", "區", "gdhn", "họ Âu" },
{ "âu", "幼", "gdhn", "ấu trĩ" },
{ "âu", "怄", "gdhn", "âu yếm" },
{ "âu", "慪", "gdhn", "âu yếm" },
{ "âu", "憂", "gdhn", "âu yếm; âu lo" },
{ "âu", "欧", "gdhn", "đàn bà thế ấy âu một người" },
{ "âu", "歐", "gdhn", "âu châu" },
{ "âu", "漚", "gdhn", "âu (bọt nước)" },
{ "âu", "瓯", "gdhn", "bát lớn" },
{ "âu", "謳", "gdhn", "âu ca (xướng hát)" },
{ "âu", "讴", "gdhn", "âu ca" },
{ "âu", "鴎", "gdhn", "hải âu" },
{ "âu", "鷗", "gdhn", "hải âu" },
{ "âu", "鸥", "gdhn", "hải âu" },
{ "âu", "𤮥", "vhn", "cái âu" },
{ "âu", "甌", "vhn", "cái âu đựng mỡ" },
{ "âu,u", "怮", "gdhn", "âu sầu" },
{ "ãm", "𢶽", "vhn", "ấm áp" },
{ "è", "𠲖", "btcn", "nặng è cổ" },
{ "è", "咿", "vhn", "nặng è cổ" },
{ "èo", "夭", "gdhn", "sống èo ọt (tả dạng dễ đau yếu)" },
{ "èo", "妖", "gdhn", "sống èo ọt (tả dạng dễ đau yếu)" },
{ "é", "薏", "vhn", "é (húng dỗi)" },
{ "éc", "噁", "gdhn", "lợn kêu eng éc" },
{ "ém", "掩", "vhn", "ém nhẹm" },
{ "én", "燕", "vhn", "chim én" },
{ "éo", "要", "btcn", "éo le; uốn éo" },
{ "éo", "喓", "gdhn", "éo le; uốn éo" },
{ "éo", "𢞅", "vhn", "éo le; uốn éo" },
{ "éo", "𢰳", "vhn", "éo le; uốn éo" },
{ "ép", "抽", "btcn", "bắt ép" },
{ "ép", "押", "gdhn", "ép buộc; chèn ép" },
{ "ép", "𠶟", "vhn", "ép buộc; chèn ép" },
{ "ép", "𢹥", "vhn", "ép buộc; chèn ép" },
{ "ét", "𠮙", "gdhn", "ót ét (tiếng kêu do hai vật chạm nhau)" },
{ "ét", "押", "gdhn", "đè ét (đè bẹp xuống)" },
{ "ét", "謁", "gdhn", "ót ét (tiếng kêu do hai vật chạm nhau)" },
{ "ê", "𠲖", "btcn", "ê a; ê hề; ủ ê" },
{ "ê", "醯", "gdhn", "ê tiên (cái cân ngày xưa)" },
{ "ê", "𤷴", "vhn", "ê a; ê hề; ủ ê" },
{ "êm", "㛪", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
{ "êm", "𪪅", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
{ "êm", "俺", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
{ "êm", "厭", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
{ "êm", "腌", "gdhn", "êm ả; êm ái" },
{ "êm", "淹", "vhn", "êm ả; êm ái" },
{ "êu", "㕭", "vhn", "êu ôi" },
{ "ì", "伊", "btcn", "ầm ì; ì ạch" },
{ "ì", "𥑴", "vhn", "ầm ì; ì ạch" },
{ "ích", "鎰", "gdhn", "ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)" },
{ "ích", "镒", "gdhn", "ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)" },
{ "ích", "益", "vhn", "bổ ích, ích lợi; ích mẫu" },
{ "ín", "𬏥", "gdhn", "" },
{ "ính", "緓", "vhn", "một ính giấy (một xấp giấy)" },
{ "ít", "𠃝", "gdhn", "út ít" },
{ "ít", "𠃣", "vhn", "ít ỏi" },
{ "òi", "喂", "btcn", "òi ọp" },
{ "òi", "㾯", "vhn", "òi ọp" },
{ "òng", "翁", "gdhn", "nước chảy òng ọc" },
{ "ó", "鵶", "gdhn", "chim ó" },
{ "óc", "𫇂", "gdhn", "óc tủy" },
{ "óc", "𫘴", "gdhn", "óc tủy" },
{ "óc", "𠴎", "vhn", "gáy eo óc" },
{ "óc", "𩠭", "vhn", "óc tuỷ" },
{ "óc", "沃", "vhn", "gà eo óc" },
{ "óc", "腛", "vhn", "đầu óc" },
{ "ói", "喂", "btcn", "ói ra" },
{ "ói", "𣾿", "vhn", "nôn ói" },
{ "ón", "穩", "btcn", "" },
{ "óng", "𬙺", "gdhn", "óng ánh" },
{ "óng", "𦰠", "vhn", "óng tre" },
{ "óng", "嗡", "vhn", "la óng óng" },
{ "óng", "鞅", "vhn", "óng ánh" },
{ "óp", "邑", "btcn", "óp ép" },
{ "óp", "浥", "gdhn", "óp ép" },
{ "ót", "𡮒", "vhn", "cá ót ét" },
{ "ót", "𣜶", "vhn", "ót (cây ớt)" },
{ "ô", "𢄓", "gdhn", "cái ô" },
{ "ô", "𦶀", "gdhn", "tần ô (rau cúc)" },
{ "ô", "乌", "gdhn", "ngựa ô (ngựa đen)" },
{ "ô", "呜", "gdhn", "ô hô (tiếng than)" },
{ "ô", "圬", "gdhn", "ô (thợ hồ)" },
{ "ô", "捂", "gdhn", "ô dù" },
{ "ô", "摀", "gdhn", "ô dù" },
{ "ô", "於", "gdhn", "ô hay" },
{ "ô", "汙", "gdhn", "ô trọc, ô uế" },
{ "ô", "洿", "gdhn", "ô trọc, ô uế" },
{ "ô", "溩", "gdhn", "ô trọc, ô uế" },
{ "ô", "鎢", "gdhn", "ô (kim loại tungsten, wolfram)" },
{ "ô", "钨", "gdhn", "ô (kim loại tungsten, wolfram)" },
{ "ô", "嗚", "vhn", "ô hô (tiếng than)" },
{ "ô", "杇", "vhn", "cái ô đựng trầu" },
{ "ô", "汚", "vhn", "ô danh" },
{ "ô", "污", "vhn", "ô trọc, ô uế" },
{ "ô", "烏", "vhn", "ngựa ô (ngựa đen)" },
{ "ôi", "偎", "btcn", "ôi thôi" },
{ "ôi", "喂", "btcn", "hỡi ôi" },
{ "ôi", "煨", "gdhn", "ôi (nấu nhỏ lửa): ôi ngưu nhục (thịt bò hầm)" },
{ "ôi", "隈", "gdhn", "than ôi!; thịt ôi" },
{ "ôi", "𦞏", "vhn", "thịt ôi" },
{ "ôm", "揞", "btcn", "ôm ấp, ôm chí lớn" },
{ "ôm", "掩", "gdhn", "ôm ấp, ôm chí lớn" },
{ "ôn", "温", "btcn", "ôn hoà" },
{ "ôn", "鰛", "gdhn", "ôn ngư (cá mòi)" },
{ "ôn", "鳁", "gdhn", "ôn ngư (cá mòi)" },
{ "ôn", "瘟", "vhn", "ôn dịch" },
{ "ông", "䈵", "btcn", "" },
{ "ông", "螉", "btcn", "ông (con ong nghệ)" },
{ "ông", "𪪳", "gdhn", "ông nội, ông ngoại, ông trời" },
{ "ông", "嗡", "gdhn", "ông (rì rầm, vo ve)" },
{ "ông", "鶲", "gdhn", "" },
{ "ông", "翁", "vhn", "ông nội, ông ngoại, ông trời" },
{ "õng", "䐥", "btcn", "õng ẹo" },
{ "õng", "慃", "vhn", "õng ẹo" },
{ "ù", "𠶑", "btcn", "ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc" },
{ "ù", "幽", "btcn", "thổi ù ù" },
{ "ù", "㗀", "vhn", "ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc" },
{ "ùa", "咼", "btcn", "ùa vào" },
{ "ùm", "喑", "btcn", "nhảy ùm" },
{ "ùm", "湆", "vhn", "nhảy ùm xuống sông" },
{ "ùn", "揾", "vhn", "kéo ùn ùn đến" },
{ "ùn", "熅", "vhn", "khói ùn ùn" },
{ "ú", "啂", "gdhn", "còn ú mẹ (bú mẹ)" },
{ "ú", "嗚", "gdhn", "nói ú ớ (không rõ tiếng)" },
{ "ú", "噁", "gdhn", "nói ú ớ (không rõ tiếng)" },
{ "ú", "𥻼", "vhn", "bánh ú" },
{ "ú", "𥼳", "vhn", "bánh ú, mập ú, béo ú" },
{ "ú", "𦠲", "vhn", "mập ú, béo ú" },
{ "úa", "𪹪", "gdhn", "héo úa" },
{ "úa", "𦼇", "vhn", "lá úa" },
{ "úa", "癋", "vhn", "úa héo" },
{ "úc", "澳", "btcn", "úc (vịnh), úc đại lợi (Australia)" },
{ "úc", "䐿", "gdhn", "mập úc núc (béo)" },
{ "úc", "懊", "gdhn", "úc hổi (hối tiếc), úc táng (buồn nản)" },
{ "úc", "燠", "gdhn", "hàn úc thất thời (lúc nóng lúc lạnh; nóng lạnh)" },
{ "úc", "𩼈", "vhn", "cá úc (cá nước ngọt)" },
{ "úi", "喂", "gdhn", "úi cha! , cá úi" },
{ "úm", "唵", "gdhn", "úm ba la (trong kinh phật)" },
{ "úng", "甕", "btcn", "úng (chum vại lớn)" },
{ "úng", "雍", "btcn", "quả úng" },
{ "úng", "瓮", "gdhn", "úng (chum vại lớn)" },
{ "úng", "𡄐", "vhn", "ấp úng" },
{ "úng", "𤃟", "vhn", "úng thủy, rau chết úng" },
{ "úp", "𧠅", "vhn", "nói úp mở" },
{ "úp", "挹", "vhn", "úp xuống; đánh úp" },
{ "út", "𧰦", "gdhn", "con út" },
{ "út", "崴", "gdhn", "con út" },
{ "út", "𠃝", "vhn", "em út" },
{ "út", "𠃷", "vhn", "con út" },
{ "ý", "薏", "btcn", "ý di (một loại hạt)" },
{ "ý", "懿", "gdhn", "Ý đức (gương mẫu)" },
{ "ý", "鐿", "gdhn", "ý (chất ytterbium (Yb))" },
{ "ý", "镱", "gdhn", "ý (cơm nát, cơm thiu)" },
{ "ý", "鷾", "gdhn", "Ý Nhi (chim én)" },
{ "ý", "意", "vhn", "ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)" },
{ "ăm", "奄", "vhn", "đầy ăm ắp" },
{ "ăn", "𫃀", "gdhn", "ăn cơm" },
{ "ăn", "𫗒", "gdhn", "ăn cơm, ăn uống, ăn nhai nói nghĩ" },
{ "ăn", "咹", "vhn", "ăn" },
{ "ăng", "盎", "gdhn", "ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)" },
{ "ăng", "隱", "gdhn", "ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)" },
{ "đa", "𥹠", "gdhn", "bánh đa" },
{ "đa", "𪀓", "gdhn", "chim đa đa" },
{ "đa", "多", "vhn", "cây đa, lá đa" },
{ "đa", "栘", "vhn", "cây đa, lá đa" },
{ "đai", "岱", "btcn", "cân đai; đai áo" },
{ "đai", "帒", "btcn", "cân đai; đai áo" },
{ "đai", "𪥔", "gdhn", "" },
{ "đai", "摕", "gdhn", "đánh đai thùng (cái niền bằng sắt hay bằng tre quanh thùng)" },
{ "đai", "𧜵", "vhn", "cân đai; đai áo" },
{ "đai", "墆", "vhn", "đất đai, vành đai" },
{ "đai", "帶", "vhn", "cân đai; đai áo" },
{ "đam", "眈", "btcn", "đam đam (đăm đăm)" },
{ "đam", "耽", "btcn", "đam mê" },
{ "đam", "儋", "gdhn", "đam (đấu đong)" },
{ "đam", "担", "gdhn", "đam nhiệm (gánh vác lấy trách nhiệm)" },
{ "đam", "耼", "gdhn", "" },
{ "đam", "聃", "gdhn", "" },
{ "đam", "躭", "gdhn", "đam mê" },
{ "đam", "酖", "vhn", "đam mê" },
{ "đam", "丹", "vhn)", "" },
{ "đan", "丹", "btcn", "đan tâm; linh đan; Đan Mạch" },
{ "đan", "單", "btcn", "đan áo, đan lát" },
{ "đan", "弹", "gdhn", "" },
{ "đan", "彈", "gdhn", "" },
{ "đan", "攔", "gdhn", "đan áo, đan lát" },
{ "đan", "殚", "gdhn", "đan tư cực lự (nghĩ nát óc)" },
{ "đan", "殫", "gdhn", "đan tư cực lự (nghĩ nát óc)" },
{ "đan", "箪", "gdhn", "đan (giỏ đựng cơm)" },
{ "đan", "簞", "gdhn", "đan (giỏ đựng cơm)" },
{ "đan", "撣", "vhn", "đan áo, đan lát" },
{ "đang", "當", "btcn", "đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm" },
{ "đang", "同", "gdhn", "đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm" },
{ "đang", "東", "gdhn", "đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm" },
{ "đang", "档", "gdhn", "đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)" },
{ "đang", "檔", "gdhn", "đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)" },
{ "đang", "裆", "gdhn", "đang (đũng quần)" },
{ "đang", "襠", "gdhn", "đang (đũng quần)" },
{ "đanh", "疔", "btcn", "nhọt đầu đanh" },
{ "đanh", "釘", "btcn", "đóng đanh; đanh đá; đanh thép" },
{ "đao", "忉", "btcn", "lao đao" },
{ "đao", "𬀶", "gdhn", "" },
{ "đao", "叨", "gdhn", "đao lao (nói dai)" },
{ "đao", "艻", "gdhn", "bí đao; củ đao" },
{ "đao", "魛", "gdhn", "cá đao (cá có mũi dài như dao lược)" },
{ "đao", "刂", "tdhv", "" },
{ "đao", "𣱼", "vhn", "lao đao" },
{ "đao", "刀", "vhn", "binh đao, đại đao, đao kiếm" },
{ "đao đứng", "刂", "gdhn", "" },
{ "đau", "叨", "btcn", "đau đáu" },
{ "đau", "𠲢", "gdhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
{ "đau", "唒", "gdhn", "đau đáu" },
{ "đau", "茤", "gdhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
{ "đau", "𤴬", "vhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
{ "đau", "忉", "vhn", "đau đớn, đau ốm, đau thương" },
{ "đay", "低", "btcn", "đay đảy; đay nghiến" },
{ "đay", "蔕", "gdhn", "đay đảy; đay nghiến" },
{ "đay", "𠴓", "vhn", "đay nghiến, đay đả" },
{ "đay", "㭽", "vhn", "sợi đay, rau đay" },
{ "đay", "𦰣", "vhn", "sợi đay, rau đay" },
{ "đe", "𠴓", "gdhn", "đe doạ; răn đe" },
{ "đe", "哆", "gdhn", "đe doạ; răn đe" },
{ "đe", "砥", "vhn", "búa đe" },
{ "đem", "酖", "btcn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
{ "đem", "𨑴", "gdhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
{ "đem", "躭", "gdhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
{ "đem", "𨑻", "vhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
{ "đem", "冘", "vhn", "đem đi, đem cho; đem lòng" },
{ "đen", "顛", "btcn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
{ "đen", "𬹙", "gdhn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
{ "đen", "黰", "gdhn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
{ "đen", "𪓇", "vhn", "dân đen; đen bạc; đen đủi" },
{ "đeo", "刀", "btcn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
{ "đeo", "鳥", "btcn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
{ "đeo", "𫼔", "gdhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
{ "đeo", "刁", "gdhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
{ "đeo", "撩", "gdhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
{ "đeo", "㧅", "vhn", "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" },
{ "đi", "𪠞", "gdhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
{ "đi", "𫺲", "gdhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
{ "đi", "多", "gdhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
{ "đi", "𠫾", "vhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
{ "đi", "𨀕", "vhn", "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" },
{ "đinh", "汀", "btcn", "" },
{ "đinh", "仃", "gdhn", "linh đinh (cô đơn không ai săn sóc)" },
{ "đinh", "玎", "gdhn", "đinh đang (leng keng)" },
{ "đinh", "盯", "gdhn", "đinh sao (theo rình)" },
{ "đinh", "耵", "gdhn", "đinh ninh (ráy rai)" },
{ "đinh", "艼", "gdhn", "" },
{ "đinh", "钉", "gdhn", "đinh ba, đầu đinh, đóng đinh" },
{ "đinh", "靪", "gdhn", "đinh (vá sửa đế giày)" },
{ "đinh", "丁", "vhn", "cùng đinh; đinh khẩu" },
{ "đinh", "叮", "vhn", "đinh ninh (cứ tin rằng)" },
{ "đinh", "疔", "vhn", "đinh râu, mụn đinh" },
{ "đinh", "釘", "vhn", "đinh ba, đầu đinh, đóng đinh" },
{ "điu", "𠰀", "gdhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
{ "điu", "虭", "gdhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
{ "điu", "蛁", "gdhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
{ "điu", "調", "gdhn", "" },
{ "điu", "𧐸", "vhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
{ "điu", "𧔿", "vhn", "liu điu (rắn nhỏ)" },
{ "điêm", "𩬑", "btcn", "" },
{ "điêm", "掂", "btcn", "" },
{ "điên", "傎", "gdhn", "điên dại, điên tiết, chạy như điên" },
{ "điên", "敁", "gdhn", "" },
{ "điên", "癫", "gdhn", "điên dại, điên tiết, chạy như điên" },
{ "điên", "颠", "gdhn", "điên (chỏm đầu); sơn điên (chóp cao)" },
{ "điên", "癲", "vhn", "điên dại, điên tiết, chạy như điên" },
{ "điên", "顛", "vhn", "đảo điên" },
{ "điêu", "岧", "btcn", "" },
{ "điêu", "凋", "gdhn", "điêu tàn" },
{ "điêu", "叼", "gdhn", "chuỷ lí điêu trước yên quyển (miệng ngậm ống điếu)" },
{ "điêu", "碉", "gdhn", "điêu lâu (vọng gác)" },
{ "điêu", "銚", "gdhn", "điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)" },
{ "điêu", "铫", "gdhn", "điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)" },
{ "điêu", "鯛", "gdhn", "điêu ngư" },
{ "điêu", "鲷", "gdhn", "điêu ngư" },
{ "điêu", "鼦", "gdhn", "" },
{ "điêu", "丢", "vhn", "điêu đứng, điêu linh" },
{ "điêu", "佻", "vhn", "điêu đứng, điêu linh" },
{ "điêu", "刁", "vhn", "điêu toa, nói điêu" },
{ "điêu", "彫", "vhn", "điêu khắc, phù điêu" },
{ "điêu", "貂", "vhn", "điêu cừu (áo lông điêu)" },
{ "điêu", "雕", "vhn", "chim điêu (chim ưng)" },
{ "điêu", "鵰", "vhn", "chim điêu (chim ưng)" },
{ "điếc", "𦖑", "btcn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
{ "điếc", "的", "btcn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
{ "điếc", "𤷭", "vhn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
{ "điếc", "𦖡", "vhn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
{ "điếc", "𦗽", "vhn", "điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác" },
{ "điếm", "唸", "btcn", "đàn điếm" },
{ "điếm", "坫", "btcn", "điếm (cái bục)" },
{ "điếm", "埶", "btcn", "điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)" },
{ "điếm", "炶", "btcn", "điếm canh" },
{ "điếm", "垫", "gdhn", "điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)" },
{ "điếm", "墊", "gdhn", "điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)" },
{ "điếm", "怗", "gdhn", "điếm niệm (lo lắng)" },
{ "điếm", "掂", "gdhn", "điếm chuyết (cân nhắc đắn đo)" },
{ "điếm", "阽", "gdhn", "điếm (nguy hiểm)" },
{ "điếm", "店", "vhn", "điếm canh, hắc điếm, lữ điếm, thương điếm" },
{ "điếm", "惦", "vhn", "con điếm, đàng điếm" },
{ "điếm", "玷", "vhn", "điếm (vết trong ngọc); điếm nhục (điều nhơ nhuốc)" },
{ "điến", "癜", "gdhn", "bệnh bạch điến" },
{ "điếng", "叮", "btcn", "đau điếng, chết điếng" },
{ "điếng", "殿", "btcn", "đau điếng, chết điếng" },
{ "điếng", "典", "gdhn", "đau điếng, chết điếng" },
{ "điếng", "頂", "gdhn", "đau điếng, chết điếng" },
{ "điếu", "斗", "gdhn", "điếu cày, điếu đóm" },
{ "điếu", "钓", "gdhn", "điếu ngư (câu cá)" },
{ "điếu", "吊", "vhn", "điếu ca, điếu văn" },
{ "điếu", "弔", "vhn", "điếu ca, điếu văn" },
{ "điếu", "釣", "vhn", "điếu ngư (câu cá)" },
{ "điềm", "兆", "gdhn", "điềm lành" },
{ "điềm", "甜", "gdhn", "hảo điềm (ngọt)" },
{ "điềm", "菾", "gdhn", "điềm thái (củ cải ngọt làm đường)" },
{ "điềm", "恬", "vhn", "điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên" },
{ "điềm", "憺", "vhn", "điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên" },
{ "điền", "滇", "btcn", "điền trì (hồ ở Vân Nam)" },
{ "điền", "甸", "gdhn", "điền (đồng cỏ)" },
{ "điền", "畋", "gdhn", "điền (đi săn)" },
{ "điền", "鈿", "gdhn", "loa điền tất bàn (khay xà cừ)" },
{ "điền", "钿", "gdhn", "loa điền tất bàn (khay xà cừ)" },
{ "điền", "佃", "vhn", "điền hộ" },
{ "điền", "填", "vhn", "oa điền (vỏ sò quý)" },
{ "điền", "田", "vhn", "đồn điền; điền thổ; điền trạch" },
{ "điều", "笤", "btcn", "" },
{ "điều", "迢", "btcn", "" },
{ "điều", "䌷", "gdhn", "điều đoạn (lụa); điều mậu (mê như điếu đổ)" },
{ "điều", "条", "gdhn", "biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng" },
{ "điều", "樤", "gdhn", "cây điều" },
{ "điều", "綢", "gdhn", "nhiễu điều (đỏ pha tím)" },
{ "điều", "縧", "gdhn", "" },
{ "điều", "调", "gdhn", "điều chế; điều khiển" },
{ "điều", "髫", "gdhn", "điều linh (tuổi thơ)" },
{ "điều", "鰷", "gdhn", "điều (cá nhỏ ở nước ngọt)" },
{ "điều", "鲦", "gdhn", "điều (cá nhỏ ở nước ngọt)" },
{ "điều", "齠", "gdhn", "điều (trẻ mọc răng)" },
{ "điều", "龆", "gdhn", "điều (trẻ mọc răng)" },
{ "điều", "條", "vhn", "biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng" },
{ "điều", "調", "vhn", "điều chế; điều khiển" },
{ "điểm", "踮", "gdhn", "điểm (kiễng chân)" },
{ "điểm", "点", "vhn", "điểm đầu, giao điểm; điểm tâm" },
{ "điểm", "點", "vhn", "điểm đầu, giao điểm; điểm tâm" },
{ "điển", "痶", "btcn", "" },
{ "điển", "殄", "gdhn", "bạo điển (huỷ bỏ)" },
{ "điển", "碘", "gdhn", "điển đỉnh, điển tửu (pha Iodine)" },
{ "điển", "典", "vhn", "điển cố, điển tích; điển hình; tự điển" },
{ "điểu", "𪸧", "gdhn", "" },
{ "điểu", "𫠓", "gdhn", "đà điểu" },
{ "điểu", "窎", "gdhn", "điếu yểu (sâu xa)" },
{ "điểu", "窵", "gdhn", "điếu yểu (sâu xa)" },
{ "điểu", "鸟", "gdhn", "đà điểu" },
{ "điểu", "鳥", "vhn", "đà điểu" },
{ "điễn", "㥏", "gdhn", "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" },
{ "điễn", "覥", "gdhn", "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" },
{ "điễn", "觍", "gdhn", "điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)" },
{ "điệm", "唸", "btcn", "đậy điệm" },
{ "điệm", "坫", "btcn", "đậy điệm" },
{ "điệm", "店", "btcn", "đậy điệm" },
{ "điệm", "炶", "btcn", "đậy điệm" },
{ "điệm", "簟", "gdhn", "điệm (chiếu tre)" },
{ "điện", "奠", "gdhn", "điện nghi (đồ phúng điếu)" },
{ "điện", "淀", "gdhn", "điện (ao hồ nông)" },
{ "điện", "澱", "gdhn", "điện (ao hồ nông)" },
{ "điện", "电", "gdhn", "bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện" },
{ "điện", "靛", "gdhn", "điện lam (màu chàm)" },
{ "điện", "殿", "vhn", "cung điện; điện hạ" },
{ "điện", "電", "vhn", "bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện" },
{ "điệp", "堞", "btcn", "điệp (tường có lỗ châu mai)" },
{ "điệp", "褶", "btcn", "điệp (áo kép)" },
{ "điệp", "喋", "gdhn", "điệp điệp bất hưu (nói bép xép); điệp huyết (đổ máu nhiều)" },
{ "điệp", "碟", "gdhn", "điệp tử (món ăn chơi)" },
{ "điệp", "蜨", "gdhn", "hồ điệp" },
{ "điệp", "谍", "gdhn", "điệp viên" },
{ "điệp", "鰈", "gdhn", "điệp ngư (cá giảnh)" },
{ "điệp", "鲽", "gdhn", "điệp ngư (cá giảnh)" },
{ "điệp", "叠", "vhn", "điệp khúc; trùng điệp" },
{ "điệp", "牒", "vhn", "bức điệp, thông điệp" },
{ "điệp", "疊", "vhn", "điệp khúc; trùng điệp" },
{ "điệp", "蝶", "vhn", "hồ điệp" },
{ "điệp", "諜", "vhn", "điệp viên" },
{ "điệt", "蛭", "btcn", "điệt (con đỉa)" },
{ "điệt", "迭", "btcn", "điệt thứ, điệt khởi (lặp đi lặp lại)" },
{ "điệt", "侄", "gdhn", "điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)" },
{ "điệt", "垤", "gdhn", "nghị điệt (đống kiến đùn)" },
{ "điệt", "姪", "gdhn", "điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)" },
{ "điệt", "昳", "gdhn", "điệt (mặt trời xế bóng)" },
{ "điệt", "瓞", "gdhn", "điệt (thứ dưa nhỏ)" },
{ "điệt", "耋", "gdhn", "điệt (tuổi thọ cỡ 70-80)" },
{ "điệu", "掉", "btcn", "điệu đầu (lắc đầu); điệu thiệt (khua lưỡi)" },
{ "điệu", "調", "gdhn", "cường điệu; giai điệu; giọng điệu" },
{ "điệu", "调", "gdhn", "cường điệu; giai điệu; giọng điệu" },
{ "điệu", "悼", "vhn", "truy điệu" },
{ "điệu", "窕", "vhn", "yểu điệu" },
{ "đo", "𢵋", "btcn", "đo đạc" },
{ "đo", "都", "btcn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
{ "đo", "妬", "gdhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
{ "đo", "度", "gdhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
{ "đo", "拓", "gdhn", "đo đạc" },
{ "đo", "𡳢", "vhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
{ "đo", "𡳣", "vhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
{ "đo", "𡳤", "vhn", "đắn đo; so đo; sâu đo" },
{ "đoan", "湍", "gdhn", "thuỷ lưu đoan cấp (nước chảy mạnh)" },
{ "đoan", "耑", "gdhn", "đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ" },
{ "đoan", "端", "vhn", "đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ" },
{ "đom", "䏙", "gdhn", "đom (giang môn)" },
{ "đom", "㶩", "vhn", "đom đóm" },
{ "đon", "敦", "btcn", "đon đả; đon lúa" },
{ "đon", "扽", "gdhn", "đon đả; đon lúa" },
{ "đon", "迍", "gdhn", "đon đả; đon lúa" },
{ "đon", "頓", "gdhn", "đon đả; đon lúa" },
{ "đong", "𢫝", "btcn", "đi đong gạo; đong đưa" },
{ "đong", "冬", "gdhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
{ "đong", "𣁲", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
{ "đong", "㨂", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
{ "đong", "𨒟", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
{ "đong", "鮗", "vhn", "đi đong gạo; đong đưa" },
{ "đoài", "兑", "vhn", "đoài (tên một quẻ trong bát quái, thường tượng trưng cho hồ, đầm); thôn đoài" },
{ "đoàn", "团", "gdhn", "đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn" },
{ "đoàn", "抟", "gdhn", "đoàn (nặn hình)" },
{ "đoàn", "摶", "gdhn", "đoàn (nặn hình)" },
{ "đoàn", "椴", "gdhn", "doàn (đại thọ)" },
{ "đoàn", "段", "gdhn", "đoàn (tên họ)" },
{ "đoàn", "糰", "gdhn", "đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn" },
{ "đoàn", "鍛", "gdhn", "đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)" },
{ "đoàn", "锻", "gdhn", "đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)" },
{ "đoàn", "團", "vhn", "đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn" },
{ "đoàng", "𪺃", "gdhn", "đùng đoàng" },
{ "đoàng", "嘡", "gdhn", "đùng đoàng" },
{ "đoàng", "堂", "gdhn", "đoàng hoàng; đuềnh đoàng" },
{ "đoành", "㷚", "vhn", "đùng đoàng" },
{ "đoá", "𤉛", "gdhn", "nổi đoá" },
{ "đoá", "𮃄", "gdhn", "hoả sài đoá (đống củi)" },
{ "đoá", "刴", "gdhn", "nổi đoá" },
{ "đoá", "剁", "gdhn", "nổi đoá" },
{ "đoá", "垛", "gdhn", "thành đoá, đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)" },
{ "đoá", "垜", "gdhn", "thành đoá, đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)" },
{ "đoá", "朶", "gdhn", "đoá hoa" },
{ "đoá", "躱", "gdhn", "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" },
{ "đoá", "躲", "gdhn", "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" },
{ "đoá", "朵", "vhn", "đoá hoa" },
{ "đoá", "桗", "vhn)", "" },
{ "đoác", "桗", "btcn", "đoác (cây rừng cùng họ với cau, chặt ngọn ra thì cho một thứ nhựa ngọt có thể ủ thành rượu)" },
{ "đoái", "兑", "btcn", "đoái hoài; đoái thương" },
{ "đoái", "𥆟", "vhn", "đoái hoài; đoái thương" },
{ "đoái", "祱", "vhn", "đoái hoài; đoái thương" },
{ "đoán", "断", "btcn", "chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán" },
{ "đoán", "斷", "gdhn", "chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán" },
{ "đoán", "煅", "gdhn", "chẩn đoán, phỏng đoán, xét đoán" },
{ "đoán", "簖", "gdhn", "đoán (đăng bẫy cá)" },
{ "đoán", "籪", "gdhn", "đoán (đăng bẫy cá)" },
{ "đoạ", "𬯄", "gdhn", "đày đoạ; sa đoạ" },
{ "đoạ", "堕", "gdhn", "đày đoạ; sa đoạ" },
{ "đoạ", "鬌", "gdhn", "uỷ đoạ (tóc tai)" },
{ "đoạ", "墮", "vhn", "đày đoạ; sa đoạ" },
{ "đoạ", "惰", "vhn", "đoạ lại (lười)" },
{ "đoạn", "斷", "gdhn", "đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn" },
{ "đoạn", "缎", "gdhn", "áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)" },
{ "đoạn", "断", "vhn", "đoạn trường; đứt đoạn; lũng đoạn" },
{ "đoạn", "段", "vhn", "đoạn (sau đó); đoạn đường" },
{ "đoạn", "緞", "vhn", "áo đoạn (hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang)" },
{ "đoạt", "夺", "gdhn", "chiếm đoạt, cưỡng đoạt, tước đoạt; định đoạt" },
{ "đoạt", "奪", "vhn", "chiếm đoạt, cưỡng đoạt, tước đoạt; định đoạt" },
{ "đoản", "短", "vhn", "đoản mệnh; đoản ngữ; sở đoản" },
{ "đoảng", "恍", "btcn", "ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị" },
{ "đoảng", "黨", "gdhn", "ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị" },
{ "đoảng", "𣺼", "vhn", "ẩu đoảng, đểnh đoảng, đoảng vị" },
{ "đu", "都", "btcn", "đánh đu" },
{ "đu", "悠", "gdhn", "đánh đu" },
{ "đu", "攸", "gdhn", "đánh đu" },
{ "đu", "𣛦", "vhn", "đánh đu" },
{ "đu", "𣛭", "vhn", "đu đủ" },
{ "đu", "鞦", "vhn", "đánh đu" },
{ "đua", "都", "btcn", "đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm" },
{ "đua", "𢵋", "vhn", "đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm" },
{ "đua", "𨅮", "vhn", "chạy đua" },
{ "đua", "嘟", "vhn", "đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm" },
{ "đui", "𥊖", "vhn", "đui mù" },
{ "đun", "焞", "gdhn", "đun nước, đun nấu" },
{ "đun", "撴", "vhn", "đun đẩy" },
{ "đun", "燉", "vhn", "đun nước, đun nấu" },
{ "đuã", "𥮊", "gdhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
{ "đuôi", "𡓋", "vhn", "đuôi ngựa, đuôi thuyền; đầu đuôi; theo đuôi" },
{ "đuôi", "𡳪", "vhn", "đuôi ngựa, đuôi thuyền; đầu đuôi; theo đuôi" },
{ "đuông", "𧑒", "btcn", "sâu đuông (một loại sâu trắng hay ăn đọt dừa)" },
{ "đuông", "𫉓", "gdhn", "" },
{ "đuông", "蟷", "vhn", "sâu đuông (một loại sâu trắng hay ăn đọt dừa)" },
{ "đuềnh", "𢝜", "btcn", "đuềnh đoàng" },
{ "đuềnh", "忊", "gdhn", "đuềnh đoàng" },
{ "đuềnh", "渟", "gdhn", "đuềnh đoàng" },
{ "đuểnh", "頂", "gdhn", "đuểnh đoảng" },
{ "đuốc", "𩟵", "btcn", "" },
{ "đuốc", "𤆷", "gdhn", "bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc" },
{ "đuốc", "𤒘", "vhn", "bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc" },
{ "đuốc", "燭", "vhn", "bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc" },
{ "đuối", "𪶊", "gdhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
{ "đuối", "𬉪", "gdhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
{ "đuối", "𩼷", "vhn", "cá đuối" },
{ "đuối", "𩼸", "vhn", "cá đuối" },
{ "đuối", "涗", "vhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
{ "đuối", "濧", "vhn", "chết đuối; đắm đuối; yếu đuối" },
{ "đuổi", "𬩛", "gdhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
{ "đuổi", "𧻐", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
{ "đuổi", "𨆏", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
{ "đuổi", "𨆷", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
{ "đuổi", "𨒻", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
{ "đuổi", "𨘗", "vhn", "đánh đuổi; theo đuổi; xua đuổi" },
{ "đuỗn", "短", "btcn", "dài đuỗn, đuồn đuỗn" },
{ "đuột", "突", "btcn", "thẳng đuột" },
{ "đà", "沱", "btcn", "Đà Lạt, Đà Nẵng, sông Đà" },
{ "đà", "㐌", "gdhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
{ "đà", "佗", "gdhn", "đà mã (ngựa tải đồ)" },
{ "đà", "坨", "gdhn", "ni đà (cục đất), diêm đà (đống muối)" },
{ "đà", "它", "gdhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
{ "đà", "拕", "gdhn", "đà thuyền (tầu kéo); đà khiển (trả chậm)" },
{ "đà", "柁", "gdhn", "đà công (người lái tầu thuyền)" },
{ "đà", "砣", "gdhn", "" },
{ "đà", "舵", "gdhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
{ "đà", "跎", "gdhn", "lấy đà; sa đà" },
{ "đà", "跥", "gdhn", "lấy đà; sa đà" },
{ "đà", "跺", "gdhn", "lấy đà; sa đà" },
{ "đà", "酡", "gdhn", "đà (uống rượu đỏ mặt)" },
{ "đà", "陀", "gdhn", "đà đao (chém ngược lại phía sau)" },
{ "đà", "馱", "gdhn", "đà mã (ngựa tải đồ)" },
{ "đà", "驮", "gdhn", "đà mã (ngựa tải đồ)" },
{ "đà", "驼", "gdhn", "lạc đà" },
{ "đà", "鴕", "gdhn", "đầ điểu" },
{ "đà", "鸵", "gdhn", "đà điểu" },
{ "đà", "鼉", "gdhn", "đà (con đà, một loài như cá sấu)" },
{ "đà", "鼧", "gdhn", "đà bạt (chồn marmot)" },
{ "đà", "𧹟", "vhn", "màu đà (mầu nâu đậm)" },
{ "đà", "拖", "vhn", "đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà" },
{ "đà", "駝", "vhn", "lạc đà" },
{ "đài", "台", "btcn", "đền đài; điện đài; võ đài" },
{ "đài", "苔", "btcn", "thiệt đài (tưa lưỡi)" },
{ "đài", "抬", "gdhn", "đài thọ; đài thủ (giơ lên)" },
{ "đài", "擡", "gdhn", "đài thọ; đài thủ (giơ lên)" },
{ "đài", "檯", "gdhn", "đền đài; điện đài; võ đài" },
{ "đài", "薹", "gdhn", "đài (cỏ cho lá làm thuốc)" },
{ "đài", "駘", "gdhn", "nô đài (ngựa hèn)" },
{ "đài", "骀", "gdhn", "nô đài (ngựa hèn)" },
{ "đài", "鮐", "gdhn", "đài ngư (loại cá thu)" },
{ "đài", "鲐", "gdhn", "đài ngư (loại cá thu)" },
{ "đài", "臺", "vhn", "đền đài; điện đài; võ đài" },
{ "đàm", "痰", "btcn", "đàm thống (ống nhổ)" },
{ "đàm", "昙", "gdhn", "đàm (trời nhiều mây)" },
{ "đàm", "曇", "gdhn", "đàm ma (dharma: Phật pháp), ưu đàm (hoa chỉ nở khi phật xuất hiện)" },
{ "đàm", "潭", "gdhn", "long đàm hổ huyệt (chốn nguy hiểm)" },
{ "đàm", "覃", "gdhn", "đàm tư (sâu xa)" },
{ "đàm", "譚", "gdhn", "đàm đạo" },
{ "đàm", "谈", "gdhn", "đàm đạo" },
{ "đàm", "錟", "gdhn", "đàm (trường mâu đời xưa)" },
{ "đàm", "锬", "gdhn", "đàm (trường mâu đời xưa)" },
{ "đàm", "談", "vhn", "đàm đạo" },
{ "đàn", "𡊨", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
{ "đàn", "亶", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
{ "đàn", "坛", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
{ "đàn", "弹", "gdhn", "đàn gà, lạc đàn; đánh đàn" },
{ "đàn", "罈", "gdhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
{ "đàn", "坍", "vhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
{ "đàn", "壇", "vhn", "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" },
{ "đàn", "彈", "vhn", "đàn gà, lạc đàn; đánh đàn" },
{ "đàn", "樿", "vhn", "cây bạch đàn" },
{ "đàn", "檀", "vhn", "cây bạch đàn" },
{ "đàng", "唐", "btcn", "đàng điếm; đàng hoàng; đàng ngoài, đàng trong" },
{ "đàng", "塘", "gdhn", "đàng điếm; đàng hoàng; đàng ngoài, đàng trong" },
{ "đành", "仃", "btcn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
{ "đành", "停", "btcn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
{ "đành", "忊", "btcn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
{ "đành", "溋", "gdhn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
{ "đành", "𠷥", "vhn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
{ "đành", "𢝜", "vhn", "đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch" },
{ "đào", "佻", "btcn", "ả đào; đào hoa" },
{ "đào", "姚", "btcn", "ả đào; đào hoa" },
{ "đào", "咷", "gdhn", "hào đào (la khóc)" },
{ "đào", "啕", "gdhn", "hào đào (la khóc)" },
{ "đào", "涛", "gdhn", "ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)" },
{ "đào", "萄", "gdhn", "quả bồ đào, rượu bồ đào" },
{ "đào", "迯", "gdhn", "đào ngũ, đào tẩu" },
{ "đào", "髫", "gdhn", "trái đào" },
{ "đào", "𡒘", "vhn", "đào đất, đào bới" },
{ "đào", "掏", "vhn", "đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào" },
{ "đào", "桃", "vhn", "hoa đào" },
{ "đào", "淘", "vhn", "sông đào (sông nhân tạo)" },
{ "đào", "濤", "vhn", "ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)" },
{ "đào", "逃", "vhn", "đào ngũ, đào tẩu" },
{ "đào", "鋾", "vhn", "đào bới; đào mỏ" },
{ "đào", "陶", "vhn", "đào bới; đào mỏ; má đào, yếm đào" },
{ "đày", "台", "btcn", "đày ải, tù đày; đày tớ" },
{ "đày", "苔", "btcn", "đày ải, tù đày; đày tớ" },
{ "đày", "𬨴", "gdhn", "đày ải, tù đày; đày tớ" },
{ "đày", "𢰥", "vhn", "đày ải, đi đày; đày tớ" },
{ "đá", "𥒥", "vhn", "hòn đá, nước đá" },
{ "đá", "跢", "vhn", "đấm đá" },
{ "đác", "度", "btcn", "lác đác" },
{ "đác", "渡", "btcn", "lác đác" },
{ "đác", "達", "btcn", "lác đác" },
{ "đác", "鐸", "btcn", "lác đác" },
{ "đác", "得", "gdhn", "lác đác" },
{ "đác", "笪", "vhn", "lác đác" },
{ "đái", "帶", "btcn", "bóng đái, bọng đái" },
{ "đái", "带", "gdhn", "bóng đái, bọng đái" },
{ "đái", "戴", "gdhn", "đái (đội)" },
{ "đái", "滯", "gdhn", "đẻ đái; đi đái" },
{ "đám", "坫", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
{ "đám", "店", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
{ "đám", "潭", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
{ "đám", "炶", "btcn", "" },
{ "đám", "盎", "btcn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
{ "đám", "酖", "gdhn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
{ "đám", "𡌽", "vhn", "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" },
{ "đán", "𭖌", "gdhn", "" },
{ "đán", "担", "gdhn", "nhất đán thuỷ (hai thùng nước)" },
{ "đán", "石", "gdhn", "đán (hộc đong lúa cỡ 1 hecsto-lít)" },
{ "đán", "旦", "vhn", "nguyên đán" },
{ "đáng", "擋", "btcn", "cáng đáng" },
{ "đáng", "當", "btcn", "chính đáng, xưng đáng; đáng đời" },
{ "đáng", "𠎬", "gdhn", "chính đáng, xưng đáng; đáng đời" },
{ "đáng", "𬐉", "gdhn", "" },
{ "đáng", "当", "gdhn", "chính đáng, xưng đáng; đáng đời" },
{ "đáng", "挡", "gdhn", "cáng đáng" },
{ "đáng", "攩", "gdhn", "cáng đáng" },
{ "đáng", "澢", "gdhn", "đường đáng (lầy lội)" },
{ "đáng", "鐙", "gdhn", "đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)" },
{ "đáng", "镫", "gdhn", "đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)" },
{ "đánh", "打", "btcn", "đánh ghen; đánh nhau; đánh chén" },
{ "đánh", "𢱏", "vhn", "đánh ghen; đánh nhau; đánh chén" },
{ "đáo", "帱", "gdhn", "đáo (cái nắp đậy)" },
{ "đáo", "幬", "gdhn", "đáo (cái nắp đậy)" },
{ "đáo", "到", "vhn", "đánh đáo; đáo để; vui đáo để" },
{ "đáp", "搭", "btcn", "đáp tầu, máy bay đáp xuống sân" },
{ "đáp", "嗒", "gdhn", "đáp (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, tiếng máy nổ...)" },
{ "đáp", "瘩", "gdhn", "đáp (bệnh ung nhọt)" },
{ "đáp", "荅", "gdhn", "đáp lại; đáp ứng" },
{ "đáp", "褡", "gdhn", "đáp bao (ruột tượng), đáp liên (tai nải)" },
{ "đáp", "答", "vhn", "đáp lại; đáp ứng" },
{ "đát", "妲", "btcn", "Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)" },
{ "đát", "笪", "btcn", "Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)" },
{ "đát", "怛", "gdhn", "bi đát" },
{ "đát", "靼", "gdhn", "Thát đát (lính nhà Trần có châm mình hai chữ Sát Đát)" },
{ "đáu", "到", "btcn", "đau đáu" },
{ "đáu", "唒", "gdhn", "đau đáu" },
{ "đáu", "𠲢", "vhn", "đau đáu" },
{ "đáu", "𠴼", "vhn", "đau đáu" },
{ "đáy", "底", "btcn", "đáy bể, đáy giếng" },
{ "đáy", "帶", "gdhn", "đáy bể, đáy giếng" },
{ "đáy", "滯", "gdhn", "đáy bể, đáy giếng" },
{ "đáy", "𡌠", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
{ "đáy", "𢋠", "vhn", "đáy biển, dưới đáy" },
{ "đáy", "𢋴", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
{ "đáy", "𣷳", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
{ "đáy", "𤀐", "vhn", "đáy bể, đáy giếng" },
{ "đáy", "𦨢", "vhn)", "" },
{ "đâm", "𠛌", "btcn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâm", "𢭽", "gdhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâm", "抌", "gdhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâm", "𠜭", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâm", "𨄁", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâm", "𨮊", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâm", "擔", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâm", "鈂", "vhn", "đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi" },
{ "đâng", "𨯷", "btcn", "chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)" },
{ "đâng", "鐙", "vhn", "chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)" },
{ "đâu", "丢", "btcn", "ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy" },
{ "đâu", "𫤩", "gdhn", "ở đâu" },
{ "đâu", "兜", "vhn", "ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy" },
{ "đâu", "叨", "vhn", "đâu nàỏ" },
{ "đây", "底", "gdhn", "ai đấy; đây đó; giờ đây" },
{ "đây", "低", "vhn", "ai đấy; đây đó; giờ đây" },
{ "đã", "吔", "gdhn", "đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh" },
{ "đã", "諸", "gdhn", "đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh" },
{ "đã", "㐌", "vhn", "đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh" },
{ "đãi", "𣹘", "btcn", "đãi cát tìm vàng" },
{ "đãi", "歹", "btcn", "đãi (bộ gốc cho các từ tả các loại xấu)" },
{ "đãi", "代", "gdhn", "chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng" },
{ "đãi", "叇", "gdhn", "ái đãi (mây kín trời)" },
{ "đãi", "怠", "gdhn", "đãi mạn (coi thường)" },
{ "đãi", "殆", "gdhn", "nguy đãi (gặp nguy)" },
{ "đãi", "迨", "gdhn", "miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)" },
{ "đãi", "逮", "gdhn", "miêu đãi lão thử (mèo rình chuột)" },
{ "đãi", "靆", "gdhn", "ái đãi (mây kín trời)" },
{ "đãi", "隶", "tdhv", "đãi (bộ gốc)" },
{ "đãi", "待", "vhn", "chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng" },
{ "đãng", "宕", "gdhn", "diên đãng (dềnh dàng)" },
{ "đãng", "烫", "gdhn", "du đãng, phóng đãng" },
{ "đãng", "盪", "gdhn", "du đãng, phóng đãng" },
{ "đãng", "荡", "gdhn", "du đãng, phóng đãng" },
{ "đãng", "菪", "gdhn", "lãng đãng" },
{ "đãng", "蕩", "vhn", "du đãng, phóng đãng" },
{ "đãy", "帒", "btcn", "ai đấy; ở đấy" },
{ "đãy", "𢂌", "vhn", "ai đấy; ở đấy" },
{ "đãy", "𧛶", "vhn", "ai đấy; ở đấy" },
{ "đãy", "袊", "vhn", "ai đấy; ở đấy" },
{ "đãy", "袋", "vhn", "cái đãy" },
{ "đè", "提", "btcn", "đè đầu cưỡi cổ, đè nén" },
{ "đè", "碮", "gdhn", "đè đầu cưỡi cổ, đè nén" },
{ "đèn", "炳", "btcn", "đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn" },
{ "đèn", "𪸸", "gdhn", "đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn" },
{ "đèn", "畑", "vhn", "đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn" },
{ "đèo", "㧅", "btcn", "đèo bòng; đèo hàng" },
{ "đèo", "岹", "gdhn", "dốc đèo, trèo đèo lội suối" },
{ "đèo", "𡸇", "vhn", "dốc đèo, trèo đèo lội suối" },
{ "đèo", "𢸛", "vhn", "đèo bòng; đèo hàng" },
{ "đèo", "岧", "vhn", "dốc đèo, trèo đèo lội suối" },
{ "đé", "底", "btcn", "thấp lé đé" },
{ "đém", "玷", "btcn", "lém đém (lem nhem)" },
{ "đém", "點", "btcn", "lém đém (lem nhem)" },
{ "đén", "淟", "vhn", "lúa đén, mạ đén (còi cằn cỗi)" },
{ "đéo", "𡡅", "gdhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
{ "đéo", "㨶", "gdhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
{ "đéo", "鳥", "gdhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
{ "đéo", "𦛉", "vhn", "đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)" },
{ "đép", "牒", "btcn", "dẹp đép (quá dẹp)" },
{ "đép", "𤗽", "gdhn", "dẹp đép (quá dẹp)" },
{ "đét", "妲", "btcn", "gầy đét, khô đét" },
{ "đét", "的", "btcn", "gầy đét, khô đét" },
{ "đét", "𪸽", "gdhn", "khô đét" },
{ "đét", "𬃱", "gdhn", "gầy đét, khô đét" },
{ "đét", "𬄮", "gdhn", "gầy đét, khô đét" },
{ "đét", "怛", "gdhn", "gầy đét, khô đét" },
{ "đét", "担", "gdhn", "đen đét" },
{ "đê", "低", "btcn", "đê thuỷ vị (mức nước thấp); đê tức (lãi thấp)" },
{ "đê", "杕", "btcn", "xem đệ" },
{ "đê", "羝", "btcn", "đê (con dê đực)" },
{ "đê", "艔", "btcn", "đê điều; đê mê" },
{ "đê", "帝", "gdhn", "đê điều; đê mê" },
{ "đê", "氐", "gdhn", "đê điều; đê mê" },
{ "đê", "堤", "vhn", "đê điều; đê mê" },
{ "đê", "隄", "vhn", "đê điều; đê mê" },
{ "đêm", "店", "gdhn", "đêm hôm" },
{ "đêm", "點", "gdhn", "đêm hôm" },
{ "đêm", "𡖵", "vhn", "ban đêm, ngày đêm" },
{ "đêm", "𣈔", "vhn", "đêm hôm" },
{ "đêm", "𣈘", "vhn", "đêm hôm" },
{ "đêm", "𣎀", "vhn", "nửa đêm" },
{ "đêm", "胋", "vhn", "đêm hôm" },
{ "đênh", "汀", "vhn", "lênh đênh" },
{ "đêu", "彫", "btcn", "lêu đêu" },
{ "đì", "𠽮", "btcn", "đì đẹt, đì đùng; đì thẳng tay" },
{ "đì", "㫝", "gdhn", "đì đẹt, đì đùng; đì thẳng tay" },
{ "đì", "胝", "vhn", "đì (bìu dái hay hạ nang)" },
{ "đìa", "池", "btcn", "đầm đìa" },
{ "đìa", "𣾸", "vhn", "đầm đìa" },
{ "đình", "仃", "btcn", "đình đám; linh đình" },
{ "đình", "婷", "gdhn", "sính đình (duyên dáng)" },
{ "đình", "莚", "gdhn", "" },
{ "đình", "葶", "gdhn", "" },
{ "đình", "蜓", "gdhn", "" },
{ "đình", "鼮", "gdhn", "" },
{ "đình", "亭", "vhn", "đình chùa; đình ngọ (giữa trưa)" },
{ "đình", "停", "vhn", "đình chỉ" },
{ "đình", "庭", "vhn", "gia đình" },
{ "đình", "廷", "vhn", "triều đình; đình thần" },
{ "đình", "諪", "vhn", "điều đình" },
{ "đình", "霆", "vhn", "lôi đình" },
{ "đìu", "調", "btcn", "đìu hiu" },
{ "đí", "帝", "gdhn", "là đí gì (cái gì? tiếng dùng ở Bắc Bộ xưa)" },
{ "đích", "嘀", "gdhn", "đích đích (tiếng tích tắc của đồng hồ)" },
{ "đích", "菂", "gdhn", "đích danh, đích thực, đích xác, mục đích" },
{ "đích", "鏑", "gdhn", "ô đích (tên bay vo vo)" },
{ "đích", "镝", "gdhn", "ô đích (tên bay vo vo)" },
{ "đích", "嫡", "vhn", "đích tôn" },
{ "đích", "的", "vhn", "đích danh, đích thực, đích xác, mục đích" },
{ "đính", "釘", "btcn", "đính khuy" },
{ "đính", "椗", "gdhn", "khởi đính (nhổ neo)" },
{ "đính", "碇", "gdhn", "khởi đính (nhổ neo)" },
{ "đính", "订", "gdhn", "đính chính; đính hôn" },
{ "đính", "钉", "gdhn", "đính khuy" },
{ "đính", "飣", "gdhn", "khảo đính" },
{ "đính", "饤", "gdhn", "khảo đính" },
{ "đính", "嵿", "vhn", "đính (ngọn núi)" },
{ "đính", "訂", "vhn", "đính chính; đính hôn" },
{ "đính", "頂", "vhn", "đính (đỉnh đầu)" },
{ "đít", "的", "btcn", "đít nồi; lỗ đít" },
{ "đít", "𦝂", "vhn", "đít nồi; lỗ đít" },
{ "đít", "𦝇", "vhn", "đít nồi; lỗ đít" },
{ "đít", "𦡯", "vhn", "đít nồi; lỗ đít" },
{ "đíu", "𠰀", "btcn", "đơn đíu (vấn vương ràng rịt)" },
{ "đò", "𣺺", "btcn", "bến đò; con đò" },
{ "đò", "徒", "btcn", "giả đò" },
{ "đò", "𦪂", "vhn", "bến đò; con đò" },
{ "đò", "𨗊", "vhn", "giả đò" },
{ "đò", "渡", "vhn", "bến đò; con đò" },
{ "đò", "艔", "vhn", "bến đò; con đò" },
{ "đòi", "隊", "btcn", "tôi đòi, con đòi" },
{ "đòi", "堆", "gdhn", "đòi hỏi, đòi nợ; đòi cơn; học đòi" },
{ "đòi", "𠐬", "vhn", "tôi đòi, con đòi" },
{ "đòi", "𠾕", "vhn", "đòi hỏi" },
{ "đòi", "𡡦", "vhn", "tôi đòi, con đòi" },
{ "đòi", "𢢊", "vhn", "đòi hỏi, đòi nợ; đòi cơn ; học đòi" },
{ "đòm", "𦗌", "gdhn", "pháo nổ đì đòm" },
{ "đòn", "𤵊", "vhn", "ốm đòn" },
{ "đòn", "杶", "vhn", "đòn bẩy, đòn gánh, đòn xóc" },
{ "đòng", "銅", "btcn", "lưỡi đòng (vũ khí nhọn)" },
{ "đòng", "秱", "vhn", "đòng đòng" },
{ "đòng", "秲", "vhn", "đòng đòng" },
{ "đòng", "粡", "vhn", "đòng đòng" },
{ "đòng", "茼", "vhn", "đòng đòng" },
{ "đó", "𪥾", "gdhn", "ở đó; đó đây" },
{ "đó", "𪦆", "gdhn", "ở đó; đó đây" },
{ "đó", "帝", "gdhn", "ở đó; đó đây" },
{ "đó", "拓", "gdhn", "cái đó (để bắt cá)" },
{ "đó", "𣔧", "vhn", "ở đó; đó đây" },
{ "đó", "𥯉", "vhn", "đóng đó qua sông (loại bẫy đánh cá)" },
{ "đó", "妬", "vhn", "ở đó; đó đây" },
{ "đói", "对", "btcn", "đói kém" },
{ "đói", "𩛜", "vhn", "đói kém, đói rét" },
{ "đói", "𩟡", "vhn", "đói kém, đói rét" },
{ "đói", "𠲝", "vhn)", "" },
{ "đóm", "點", "btcn", "điếu đóm; đóm lửa" },
{ "đóm", "炶", "gdhn", "điếu đóm; đóm lửa" },
{ "đóm", "𧍈", "vhn", "con đom đóm; nảy đom đóm" },
{ "đóm", "𧏱", "vhn", "con đom đóm; nảy đom đóm" },
{ "đón", "噋", "btcn", "đưa đón, đón đường" },
{ "đón", "燉", "btcn", "" },
{ "đón", "頓", "btcn", "đưa đón, đón đường" },
{ "đón", "䠣", "gdhn", "đưa đón, đón đường" },
{ "đón", "扽", "gdhn", "đưa đón, đón đường" },
{ "đón", "断", "gdhn", "đưa đón, đón đường" },
{ "đón", "迍", "vhn", "đưa đón, đón đường" },
{ "đón", "𣔝", "vhn)", "" },
{ "đóng", "㨂", "btcn", "đóng cọc" },
{ "đóng", "棟", "btcn", "đóng cửa" },
{ "đóng", "凍", "gdhn", "đóng băng" },
{ "đót", "𣔻", "gdhn", "chổi đót" },
{ "đót", "葖", "gdhn", "chổi đót" },
{ "đô", "𥳉", "btcn", "" },
{ "đô", "嘟", "gdhn", "nhất đô bồ đào (một chùm nho)" },
{ "đô", "都", "vhn", "đô thị, thủ đô; đô vật" },
{ "đôi", "對", "gdhn", "cặp đôi; đôi co" },
{ "đôi", "碓", "gdhn", "cặp đôi; đôi co" },
{ "đôi", "隊", "gdhn", "cặp đôi; đôi co" },
{ "đôi", "堆", "vhn", "cặp đôi; đôi co" },
{ "đôm", "沓", "gdhn", "đôm đốp" },
{ "đôn", "惇", "gdhn", "đôn hậu" },
{ "đôn", "撉", "gdhn", "đôn hậu" },
{ "đôn", "炖", "gdhn", "đôn kê (gà đun nhừ)" },
{ "đôn", "燉", "gdhn", "đôn kê (gà đun nhừ)" },
{ "đôn", "蹲", "gdhn", "đôn hạ (ngồi xổm)" },
{ "đôn", "墩", "vhn", "thụ đôn (gốc cây cụt)" },
{ "đôn", "敦", "vhn", "đôn hậu" },
{ "đông", "𨒟", "btcn", "đông đúc; đông như kiến" },
{ "đông", "𬏤", "gdhn", "" },
{ "đông", "𬨮", "gdhn", "" },
{ "đông", "东", "gdhn", "phía đông, phương đông" },
{ "đông", "冻", "gdhn", "đông cứng" },
{ "đông", "咚", "gdhn", "đông (tiếng đồ vật rơi)" },
{ "đông", "氡", "gdhn", "khí độc Rn" },
{ "đông", "氭", "gdhn", "khí độc Rn" },
{ "đông", "疼", "gdhn", "đông thống (nhức đầu)" },
{ "đông", "胨", "gdhn", "đông (chất albumin)" },
{ "đông", "腖", "gdhn", "đông (chất albumin)" },
{ "đông", "鶇", "gdhn", "đông (chim nhỏ hót hay)" },
{ "đông", "鸫", "gdhn", "đông (chim nhỏ hót hay)" },
{ "đông", "冬", "vhn", "đông cô; mùa đông" },
{ "đông", "凍", "vhn", "đông cứng" },
{ "đông", "東", "vhn", "phía đông, phương đông" },
{ "đù", "度", "btcn", "đù cha mày (tiếng chửi tục); lù đù" },
{ "đù", "鮽", "gdhn", "cá đù" },
{ "đù", "𡀤", "vhn", "đù cha mày (tiếng chửi tục); lù đù" },
{ "đùa", "嘟", "btcn", "đùa nghịch, đùa cợt" },
{ "đùa", "摳", "gdhn", "đùa cơm vào miệng (gạt)" },
{ "đùa", "𢟎", "vhn", "đùa nghịch, đùa cợt" },
{ "đùa", "𢴉", "vhn", "đùa cơm vào miệng (gạt)" },
{ "đùi", "𦟿", "vhn", "bắp đùi; quần đùi" },
{ "đùi", "𦢶", "vhn", "bắp đùi; quần đùi" },
{ "đùi", "𨄟", "vhn", "bắp đùi; quần đùi" },
{ "đùm", "𧝓", "gdhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
{ "đùm", "衴", "gdhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
{ "đùm", "𦅰", "vhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
{ "đùm", "撢", "vhn", "đùm bọc; một đùm muối" },
{ "đùn", "𡑓", "btcn", "mối đùn đất" },
{ "đùn", "吨", "btcn", "mối đùn đất" },
{ "đùn", "蝩", "btcn", "mối đùn đất" },
{ "đùn", "𧉙", "gdhn", "mối đùn đất" },
{ "đùn", "撴", "gdhn", "đùn đẩy" },
{ "đùn", "敦", "gdhn", "mối đùn đất" },
{ "đùn", "𡶁", "vhn", "mối đùn đất" },
{ "đùn", "𩂄", "vhn", "mối đùn đất" },
{ "đùn", "扽", "vhn", "đùn đẩy" },
{ "đùn", "炖", "vhn", "lửa cháy đùn đùn (lửa bốc ngùn ngụt)" },
{ "đùng", "同", "btcn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
{ "đùng", "洞", "btcn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
{ "đùng", "𪔚", "vhn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
{ "đùng", "哃", "vhn", "sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng" },
{ "đú", "妒", "gdhn", "đú đởn" },
{ "đú", "妬", "gdhn", "đú đởn" },
{ "đúc", "𡓞", "btcn", "rèn đúc" },
{ "đúc", "𢱝", "btcn", "rèn đúc" },
{ "đúc", "𤒘", "btcn", "rèn đúc" },
{ "đúc", "𬴓", "gdhn", "" },
{ "đúc", "拙", "gdhn", "đông đúc; đúc kết" },
{ "đúc", "鐲", "gdhn", "đúc khuôn; rèn đúc" },
{ "đúc", "𥽪", "vhn", "bánh đúc" },
{ "đúc", "𨯹", "vhn", "đúc khuôn; rèn đúc" },
{ "đúc", "𩟵", "vhn", "rèn đúc" },
{ "đúm", "坫", "btcn", "đàn đúm" },
{ "đúm", "炶", "btcn", "đàn đúm" },
{ "đúm", "撴", "gdhn", "đàn đúm" },
{ "đúm", "𠸞", "vhn", "đàn đúm" },
{ "đún", "屯", "gdhn", "đún đởn (không đứng đắn, chớt nhã)" },
{ "đún", "頓", "gdhn", "đún đởn (không đứng đắn, chớt nhã)" },
{ "đúng", "董", "btcn", "đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc" },
{ "đúng", "中", "gdhn", "đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc" },
{ "đúng", "棟", "gdhn", "đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc" },
{ "đút", "揬", "gdhn", "đút lót; đút nút; đút túi" },
{ "đút", "賥", "vhn", "đút lót; đút nút; đút túi" },
{ "đăm", "㴷", "btcn", "đăm chiêu, đăm đăm" },
{ "đăm", "眈", "btcn", "đăm chiêu, đăm đăm" },
{ "đăm", "抌", "gdhn", "đăm chiêu, đăm đăm" },
{ "đăng", "䔲", "btcn", "đăng đó (đồ vật đan bằng tre để bắt cá)" },
{ "đăng", "鐙", "btcn", "" },
{ "đăng", "灯", "vhn", "hải đăng, hoa đăng" },
{ "đăng", "燈", "vhn", "hải đăng, hoa đăng" },
{ "đăng", "登", "vhn", "đăng đàn; đăng kí; đăng khoa; đăng kiểm; đăng tải" },
{ "đăng", "簦", "vhn", "đăng đó (đồ vật đan bằng tre để bắt cá)" },
{ "đĩ", "妓", "btcn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
{ "đĩ", "𡛜", "gdhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
{ "đĩ", "𡚦", "vhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
{ "đĩ", "𡜤", "vhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
{ "đĩ", "𡞖", "vhn", "đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ" },
{ "đĩa", "𥒥", "btcn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩa", "𥖢", "gdhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩa", "碟", "gdhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩa", "𡌡", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩa", "𥐨", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩa", "𥒃", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩa", "𥒦", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩa", "𥓵", "vhn", "cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa" },
{ "đĩnh", "釘", "btcn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
{ "đĩnh", "丁", "gdhn", "đĩnh đạc" },
{ "đĩnh", "挺", "gdhn", "đĩnh đạc" },
{ "đĩnh", "腚", "gdhn", "đĩnh (mông đít)" },
{ "đĩnh", "艇", "gdhn", "pháo đĩnh (tầu nhỏ)" },
{ "đĩnh", "锭", "gdhn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
{ "đĩnh", "鋌", "vhn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
{ "đĩnh", "錠", "vhn", "đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)" },
{ "đũa", "𪳌", "gdhn", "đậu đũa" },
{ "đũa", "杜", "gdhn", "đậu đũa" },
{ "đũa", "筷", "gdhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
{ "đũa", "箸", "gdhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
{ "đũa", "𥮊", "vhn", "đôi đũa; giun đũa; trả đũa" },
{ "đũi", "𬗔", "gdhn", "vải đũi (vải to sợi)" },
{ "đũi", "𦅭", "vhn", "vải đũi (vải to sợi)" },
{ "đũi", "𦆹", "vhn", "vải đũi (vải to sợi)" },
{ "đũng", "董", "btcn", "đũng quần" },
{ "đũng", "𫷐", "gdhn", "đũng quần" },
{ "đũng", "𬡬", "gdhn", "đũng quần" },
{ "đũng", "慟", "gdhn", "đũng quần" },
{ "đũng", "襠", "gdhn", "đũng quần" },
{ "đũng", "𧜻", "vhn", "đũng quần" },
{ "đơ", "多", "btcn", "cứng đơ" },
{ "đơm", "眈", "gdhn", "đơm khuy; đơm xôi; đơm đặt" },
{ "đơm", "𢲠", "vhn", "đơm đó" },
{ "đơm", "𢳞", "vhn", "đơm đó" },
{ "đơn", "丹", "btcn", "hồng đơn; mẫu đơn" },
{ "đơn", "单", "gdhn", "cô đơn; đơn từ; đơn thuốc" },
{ "đơn", "疸", "gdhn", "đơn (bệnh da nổi mụn đỏ và ngứa)" },
{ "đơn", "單", "vhn", "cô đơn; đơn từ; đơn thuốc" },
{ "đư", "𣴙", "vhn)", "" },
{ "đưa", "𫯖", "gdhn", "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng" },
{ "đưa", "拸", "gdhn", "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng" },
{ "đưa", "迻", "vhn", "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng" },
{ "đưng", "𠏦", "btcn", "đưng (một loại cây cho lá để lợp nhà)" },
{ "đương", "蟷", "btcn", "" },
{ "đương", "当", "gdhn", "đương đại; đương đầu; đương khi; đương nhiên; đương thời" },
{ "đương", "鐺", "gdhn", "lang đương (dây xiềng)" },
{ "đương", "铛", "gdhn", "lang đương (dây xiềng)" },
{ "đương", "當", "vhn", "đương đại; đương đầu; đương khi; đương nhiên; đương thời" },
{ "đương", "擋", "vhn)", "" },
{ "đước", "特", "btcn", "cây đước" },
{ "đước", "㯖", "vhn", "cây đước" },
{ "đười", "臺", "btcn", "đười ươi" },
{ "đười", "𤠂", "vhn", "đười ươi" },
{ "đười", "𤢬", "vhn", "đười ươi" },
{ "đườn", "壇", "btcn", "đườn đưỡn; nằm đườn ra" },
{ "đườn", "𨱪", "vhn", "đườn đưỡn; nằm đườn ra" },
{ "đườn", "𨲷", "vhn", "đườn đưỡn; nằm đườn ra" },
{ "đường", "搪", "gdhn", "đường phong (che chắn); đường trương (tránh chủ nợ)" },
{ "đường", "榶", "gdhn", "" },
{ "đường", "溏", "gdhn", "đường tâm đản (chiên trứng mà để lòng đỏ mềm)" },
{ "đường", "膛", "gdhn", "hung đường (lồng ngực)" },
{ "đường", "螳", "gdhn", "đường lang (bọ ngựa)" },
{ "đường", "醣", "gdhn", "ngọt như đường" },
{ "đường", "鏜", "gdhn", "đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)" },
{ "đường", "镗", "gdhn", "đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)" },
{ "đường", "餳", "gdhn", "đường (kẹo bằng mậm cây)" },
{ "đường", "饧", "gdhn", "đường (kẹo bằng mậm cây)" },
{ "đường", "唐", "vhn", "đường (tên họ); đường đột" },
{ "đường", "堂", "vhn", "đường bệ, đường hoàng, đường đường; từ đường" },
{ "đường", "塘", "vhn", "đường sá" },
{ "đường", "棠", "vhn", "cây hải đường" },
{ "đường", "糖", "vhn", "ngọt như đường" },
{ "đưỡn", "胆", "btcn", "đườn đưỡn" },
{ "được", "得", "btcn", "được lòng, được mùa, được thể" },
{ "được", "特", "btcn", "được lòng, được mùa, được thể" },
{ "được", "待", "gdhn", "được lòng, được mùa, được thể" },
{ "đượm", "淡", "btcn", "cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm" },
{ "đượm", "㷋", "gdhn", "cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm" },
{ "đượm", "𬊊", "gdhn", "cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm" },
{ "đạc", "度", "btcn", "bàn đạc; đo đạc" },
{ "đạc", "渡", "gdhn", "đĩnh đạc; đồ đạc" },
{ "đạc", "踱", "gdhn", "đạc lai đạc khứ (đi đi lại lại), đạc phương bộ (đi thong thả)" },
{ "đạc", "铎", "gdhn", "đạc (chuông mõ... dùng để báo tin, báo động)" },
{ "đạc", "鐸", "vhn", "đạc (chuông mõ... dùng để báo tin, báo động)" },
{ "đạch", "劃", "gdhn", "đành đạch" },
{ "đại", "𠰺", "btcn", "nói đại; đồn đại" },
{ "đại", "玳", "btcn", "đại mạo (đồi mồi)" },
{ "đại", "袋", "btcn", "bưu đại (túi chở thư), y đại (túi áo)" },
{ "đại", "𡐡", "gdhn", "đại (đê đất chặn nước)" },
{ "đại", "埭", "gdhn", "" },
{ "đại", "岱", "gdhn", "đại (núi Thái Sơn)" },
{ "đại", "瑇", "gdhn", "đại mạo (đồi mồi)" },
{ "đại", "軑", "gdhn", "" },
{ "đại", "黛", "gdhn", "" },
{ "đại", "代", "vhn", "cổ đại; đại bộ trưởng; đại diện; đại số" },
{ "đại", "大", "vhn", "đại gia; đại lộ; đại phu; đại sư; đại tiện" },
{ "đại", "杕", "vhn", "cây đại" },
{ "đạm", "啖", "gdhn", "đạm (ăn hoặc cho ăn)" },
{ "đạm", "啗", "gdhn", "đạm (ăn hoặc cho ăn)" },
{ "đạm", "嘬", "gdhn", "đạm nhũ (bú sữa)" },
{ "đạm", "氮", "gdhn", "phân đạm" },
{ "đạm", "窞", "gdhn", "" },
{ "đạm", "噉", "vhn", "đạm (ăn hoặc cho ăn)" },
{ "đạm", "淡", "vhn", "ảm đạm, đạm bạc" },
{ "đạn", "磾", "btcn", "bom đạn, lửa đạn, súng đạn" },
{ "đạn", "弹", "gdhn", "bom đạn, lửa đạn, súng đạn" },
{ "đạn", "彈", "gdhn", "bom đạn, lửa đạn, súng đạn" },
{ "đạn", "惮", "gdhn", "con chim này đạn lắm (như dạn)" },
{ "đạn", "憚", "gdhn", "con chim này đạn lắm (như dạn)" },
{ "đạo", "蹈", "btcn", "vũ đạo" },
{ "đạo", "导", "gdhn", "âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo" },
{ "đạo", "盜", "gdhn", "đạo tặc" },
{ "đạo", "稻", "gdhn", "đạo cốc (hạt lúa), đạo khang (cám)" },
{ "đạo", "導", "vhn", "âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo" },
{ "đạo", "盗", "vhn", "đạo tặc" },
{ "đạo", "道", "vhn", "âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo" },
{ "đạp", "㧺", "btcn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
{ "đạp", "耷", "gdhn", "" },
{ "đạp", "蹋", "gdhn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
{ "đạp", "遝", "gdhn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
{ "đạp", "沓", "vhn", "vãng lai tạp đạp (chồng chất nhiều người qua lại)" },
{ "đạp", "踏", "vhn", "đầu đội trời chân đạp đất" },
{ "đạt", "哒", "gdhn", "đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )" },
{ "đạt", "噠", "gdhn", "đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )" },
{ "đạt", "达", "gdhn", "diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt" },
{ "đạt", "達", "vhn", "diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt" },
{ "đả", "灺", "gdhn", "đả (mẩu nến cháy còn thừa lại)" },
{ "đả", "炧", "gdhn", "đả (mẩu nến cháy còn thừa lại)" },
{ "đả", "打", "vhn", "ẩu đả; đả kích" },
{ "đảm", "怛", "btcn", "" },
{ "đảm", "擔", "btcn", "đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm" },
{ "đảm", "担", "gdhn", "đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm" },
{ "đảm", "疸", "gdhn", "hoàng đảm (bệnh vàng da)" },
{ "đảm", "薝", "gdhn", "" },
{ "đảm", "胆", "vhn", "đảm thạch (sạn ở mật)" },
{ "đảm", "膽", "vhn", "đảm thạch (sạn ở mật)" },
{ "đản", "𧩙", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
{ "đản", "䜥", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
{ "đản", "但", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
{ "đản", "掸", "gdhn", "kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)" },
{ "đản", "撢", "gdhn", "kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)" },
{ "đản", "撣", "gdhn", "kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)" },
{ "đản", "疍", "gdhn", "kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)" },
{ "đản", "瘅", "gdhn", "hoàng đản" },
{ "đản", "癉", "gdhn", "hoàng đản" },
{ "đản", "蛋", "gdhn", "kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)" },
{ "đản", "袒", "gdhn", "đản (ở trần)" },
{ "đản", "誕", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
{ "đản", "诞", "gdhn", "phật đản; quái đản" },
{ "đản", "鉭", "gdhn", "đản (chất Ta)" },
{ "đản", "钽", "gdhn", "đản (chất Ta)" },
{ "đảng", "讜", "gdhn", "đảng nghị (nói thẳng)" },
{ "đảng", "谠", "gdhn", "đảng nghị (nói thẳng)" },
{ "đảng", "党", "vhn", "bè đảng, đồng đảng, đảng phái" },
{ "đảng", "黨", "vhn", "bè đảng, đồng đảng, đảng phái" },
{ "đảnh", "頂", "btcn", "đỏng đảnh" },
{ "đảo", "搗", "btcn", "đảo lại; đảo mắt" },
{ "đảo", "岛", "gdhn", "hải đảo, hoang đảo" },
{ "đảo", "捣", "gdhn", "đảo lại; đảo mắt" },
{ "đảo", "捯", "gdhn", "đảo lại; đảo mắt" },
{ "đảo", "擣", "gdhn", "đảo lại; đảo mắt" },
{ "đảo", "焘", "gdhn", "đảo (che dấu, đậy nắp)" },
{ "đảo", "燾", "gdhn", "đảo (che dấu, đậy nắp)" },
{ "đảo", "祷", "gdhn", "đảo vũ (cầu mưa)" },
{ "đảo", "倒", "vhn", "đả đảo; đảo điên, lảo đảo" },
{ "đảo", "島", "vhn", "hải đảo, hoang đảo" },
{ "đảo", "禱", "vhn", "đảo vũ (cầu mưa)" },
{ "đảy", "待", "btcn", "đay đảy" },
{ "đấm", "𢶸", "gdhn", "đánh đấm; đấm lưng" },
{ "đấm", "抌", "gdhn", "đánh đấm; đấm lưng" },
{ "đấng", "當", "btcn", "đấng anh hùng, đấng cứu tinh" },
{ "đấng", "等", "btcn", "đấng anh hùng, đấng cứu tinh" },
{ "đấng", "𠎬", "vhn", "đấng anh hùng, đấng cứu tinh" },
{ "đấng", "𨯷", "vhn)", "" },
{ "đất", "待", "gdhn", "đất đai, quả đất, ruộng đất" },
{ "đất", "𡐙", "vhn", "đất đai, quả đất, ruộng đất" },
{ "đất", "坦", "vhn", "đất đai, quả đất, ruộng đất" },
{ "đấu", "𫔯", "gdhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
{ "đấu", "斗", "vhn", "đấu gạo, đấu thóc" },
{ "đấu", "鬥", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
{ "đấu", "鬦", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
{ "đấu", "鬪", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
{ "đấu", "鬭", "vhn", "đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu" },
{ "đấy", "𦷾", "vhn", "tại đấy (ở đàng kia); xem đấy thì biết (nhìn lại việc đã nói)" },
{ "đấy", "帝", "vhn", "tại đấy (ở đàng kia); xem đấy thì biết (nhìn lại việc đã nói)" },
{ "đầm", "潭", "btcn", "đầm ấm; đầm đìa; đầm sen" },
{ "đầm", "淫", "gdhn", "đầm ấm; đầm đìa; đầm sen" },
{ "đần", "𢠈", "btcn", "đần độn, ngu đần" },
{ "đần", "仃", "btcn", "đần độn, ngu đần" },
{ "đần", "𬑫", "gdhn", "đần độn, ngu đần" },
{ "đần", "屯", "gdhn", "đần độn, ngu đần" },
{ "đần", "𠽂", "vhn", "đần độn, ngu đần" },
{ "đần", "𢠤", "vhn", "đần độn, ngu đần" },
{ "đần", "掸", "vhn", "đần cho hắn một trận (đánh)" },
{ "đầu", "㪗", "gdhn", "đầu (mở gói bọc)" },
{ "đầu", "亠", "gdhn", "đầu (bộ gốc)" },
{ "đầu", "头", "gdhn", "đầu tóc, phần đầu; đầu đuôi" },
{ "đầu", "姚", "gdhn", "cô đầu (con hát)" },
{ "đầu", "骰", "gdhn", "đầu từ (con xúc xắc)" },
{ "đầu", "投", "vhn", "đầu hàng; đầu quân" },
{ "đầu", "頭", "vhn", "trên đầu" },
{ "đầy", "𠫅", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
{ "đầy", "𠫆", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
{ "đầy", "𪞅", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
{ "đầy", "菭", "gdhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
{ "đầy", "𣹓", "vhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
{ "đầy", "𧀟", "vhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
{ "đầy", "苔", "vhn", "đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy" },
{ "đẩu", "斗", "btcn", "ghế đẩu, sao bắc đẩu" },
{ "đẩu", "抖", "gdhn", "đẩu trạo (lắc cho rụng)" },
{ "đẩu", "蚪", "gdhn", "khoa đẩu (con nòng nọc)" },
{ "đẩu", "阧", "gdhn", "đẩu nhiên (sự thay đổi)" },
{ "đẩu", "陡", "gdhn", "đẩu nhiên (sự thay đổi)" },
{ "đẩy", "待", "btcn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
{ "đẩy", "𢩽", "gdhn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
{ "đẩy", "𢱜", "vhn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
{ "đẩy", "掋", "vhn", "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" },
{ "đẫm", "沉", "btcn", "đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm" },
{ "đẫm", "𨤮", "gdhn", "đi lẫm đẫm (tập đi)" },
{ "đẫm", "淫", "gdhn", "đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm" },
{ "đẫm", "踸", "gdhn", "đi lẫm đẫm (tập đi)" },
{ "đẫm", "担", "tdhv", "" },
{ "đẫn", "瘅", "gdhn", "đờ đẫn" },
{ "đẫn", "癉", "gdhn", "đờ đẫn" },
{ "đẫy", "待", "btcn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
{ "đẫy", "悌", "btcn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
{ "đẫy", "𠰺", "gdhn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
{ "đẫy", "𦞒", "vhn", "đẫy đà, đẫy sức" },
{ "đẫy", "帒", "vhn", "vai vác đẫy (túi lớn)" },
{ "đậm", "潭", "btcn", "đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm" },
{ "đậm", "沈", "gdhn", "đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm" },
{ "đậm", "湛", "vhn", "đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm" },
{ "đận", "弹", "gdhn", "đà đận, lận đận" },
{ "đận", "彈", "gdhn", "đà đận, lận đận" },
{ "đập", "扱", "btcn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
{ "đập", "拉", "gdhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
{ "đập", "拾", "gdhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
{ "đập", "撘", "gdhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
{ "đập", "𡏽", "vhn", "đắp đập, đập nước" },
{ "đập", "㧺", "vhn", "đánh đập, đập lúa, đập phá" },
{ "đập", "㭼", "vhn)", "" },
{ "đật", "達", "btcn", "lật đật" },
{ "đật", "坦", "gdhn", "lật đật" },
{ "đậu", "杜", "btcn", "cây đậu (cây đỗ)" },
{ "đậu", "逗", "btcn", "ăn nhờ ở đậu" },
{ "đậu", "𭔰", "gdhn", "cây đậu (cây đỗ)" },
{ "đậu", "梄", "gdhn", "cây đậu (cây đỗ)" },
{ "đậu", "窦", "gdhn", "đậu (cái lỗ)" },
{ "đậu", "竇", "gdhn", "đậu (cái lỗ)" },
{ "đậu", "脰", "gdhn", "đậu (phần cổ phía dưới cằm)" },
{ "đậu", "讀", "gdhn", "đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)" },
{ "đậu", "读", "gdhn", "đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)" },
{ "đậu", "餖", "gdhn", "đậu đình (văn chương chắp nối)" },
{ "đậu", "饾", "gdhn", "đậu đình (văn chương chắp nối)" },
{ "đậu", "𨁋", "vhn", "chim đậu trên cành" },
{ "đậu", "痘", "vhn", "bệnh đậu mùa" },
{ "đậu", "荳", "vhn", "đậu (cây đậu)" },
{ "đậu", "豆", "vhn", "cây đậu (cây đỗ)" },
{ "đậy", "𢂌", "btcn", "che đậy; động đậy" },
{ "đậy", "帒", "btcn", "che đậy; động đậy" },
{ "đậy", "待", "btcn", "che đậy; động đậy" },
{ "đậy", "𠰺", "gdhn", "che đậy; động đậy" },
{ "đậy", "𠸤", "gdhn", "che đậy; động đậy" },
{ "đậy", "𢫙", "vhn", "che đậy, đậy điệm" },
{ "đậy", "𩂠", "vhn", "che đậy; động đậy" },
{ "đắc", "𬈫", "gdhn", "đắc tội; đắc ý, tự đắc" },
{ "đắc", "鍀", "gdhn", "đắc (chất Tc)" },
{ "đắc", "锝", "gdhn", "đắc (chất Tc)" },
{ "đắc", "得", "vhn", "đắc tội; đắc ý, tự đắc" },
{ "đắm", "沉", "btcn", "đắm đuối, say đắm" },
{ "đắm", "耽", "gdhn", "đắm đuối, say đắm" },
{ "đắm", "𣺻", "vhn", "đắm tầu, đắm chìm" },
{ "đắm", "𣿇", "vhn", "đắm tầu, đắm chìm" },
{ "đắm", "㴷", "vhn", "đắm đuối, say đắm" },
{ "đắm", "沈", "vhn", "đắm tầu, đắm chìm" },
{ "đắn", "旦", "btcn", "đắn đo; đúng đắn; đứng đắn" },
{ "đắn", "担", "tdhv", "đắn đo; đúng đắn; đứng đắn" },
{ "đắn", "怛", "vhn", "đắn đo; đúng đắn; đứng đắn" },
{ "đắng", "登", "btcn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "凳", "gdhn", "đắng (ghế không có tựa loại dài)" },
{ "đắng", "邓", "gdhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "鄧", "gdhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "𡂱", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "𡃻", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "𧃵", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "𨐸", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "䔲", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "墱", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "櫈", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắng", "蹬", "vhn", "đăng đắng; mướp đắng" },
{ "đắp", "撘", "btcn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
{ "đắp", "垥", "gdhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
{ "đắp", "扱", "gdhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
{ "đắp", "揲", "gdhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
{ "đắp", "㙮", "vhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
{ "đắp", "搭", "vhn", "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" },
{ "đắt", "坦", "btcn", "đắt đỏ; đắt khách" },
{ "đắt", "得", "gdhn", "đắt đỏ; đắt khách" },
{ "đắt", "怛", "gdhn", "đắt đỏ; đắt khách" },
{ "đắt", "𠶒", "vhn", "đắt đỏ; đắt khách" },
{ "đắt", "𠿲", "vhn", "bán đắt" },
{ "đắt", "𧶬", "vhn", "đắt tiền" },
{ "đằm", "淫", "gdhn", "đằm đìa; đằm thắm; trâu đằm" },
{ "đằm", "潭", "vhn", "đằm đìa; đằm thắm; trâu đằm" },
{ "đằn", "彈", "btcn", "đằn xuống (đè xuống đất)" },
{ "đằn", "寅", "gdhn", "đằn xuống (đè xuống đất)" },
{ "đằng", "唐", "btcn", "đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước" },
{ "đằng", "𥸎", "gdhn", "đằng kỉ (ghế mây), đằng điều (dây mây)" },
{ "đằng", "䲢", "gdhn", "đắng (loại cá có hai mắt ở trên mũi)" },
{ "đằng", "籐", "gdhn", "đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước" },
{ "đằng", "腾", "gdhn", "" },
{ "đằng", "虅", "gdhn", "đằng kỉ (ghế mây), đằng điều (dây mây)" },
{ "đằng", "螣", "gdhn", "" },
{ "đằng", "誊", "gdhn", "đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)" },
{ "đằng", "謄", "gdhn", "đằng lục (chép lại); đằng tả (viết đủ các nét theo kiểu thường)" },
{ "đằng", "鰧", "gdhn", "đắng (loại cá có hai mắt ở trên mũi)" },
{ "đằng", "噔", "vhn", "đằng hắng" },
{ "đằng", "滕", "vhn", "đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước" },
{ "đằng", "藤", "vhn", "cát đằng" },
{ "đằng", "騰", "vhn)", "" },
{ "đẳng", "戥", "gdhn", "" },
{ "đẳng", "等", "vhn", "cao đẳng, đẳng cấp; đeo đẳng; siêu đẳng" },
{ "đẵm", "𬈓", "gdhn", "đẵm máu" },
{ "đẵm", "担", "gdhn", "đẵm máu" },
{ "đẵm", "沉", "gdhn", "đẵm máu" },
{ "đẵn", "怛", "btcn", "đẵn cây" },
{ "đẵn", "担", "gdhn", "đẵn cây" },
{ "đẵn", "𠜬", "vhn", "đẵn cây" },
{ "đẵn", "𢭱", "vhn", "đẵn cây" },
{ "đẵn", "𨧝", "vhn", "đẵn cây" },
{ "đẵng", "蕩", "btcn", "đằng đẵng" },
{ "đẵng", "鄧", "btcn", "đằng đẵng" },
{ "đặc", "特", "vhn", "dày đặc; dốt đặc; đặc điểm" },
{ "đặm", "淡", "gdhn", "đặm đà" },
{ "đặn", "磾", "btcn", "đầy đặn; đều đặn" },
{ "đặn", "惮", "gdhn", "đầy đặn; đều đặn" },
{ "đặn", "憚", "gdhn", "đầy đặn; đều đặn" },
{ "đặng", "鐙", "btcn", "" },
{ "đặng", "蹬", "gdhn", "tắng đặng (gặp xui)" },
{ "đặng", "鄧", "vhn", "đi không đặng; họ Đặng" },
{ "đặt", "撻", "btcn", "bày đặt; cắt đặt; sắp đặt" },
{ "đặt", "達", "btcn", "bày đặt; cắt đặt; sắp đặt" },
{ "đặt", "讀", "gdhn", "bịa đặt, đặt điều, đơm đặt" },
{ "đặt", "达", "gdhn", "bày đặt; cắt đặt; sắp đặt" },
{ "đặt", "噠", "vhn", "bịa đặt, đặt điều, đơm đặt" },
{ "đẹn", "𢵫", "btcn", "đẹn chặt" },
{ "đẹn", "㩔", "vhn", "đẹn chặt" },
{ "đẹn", "痶", "vhn", "sài đẹn" },
{ "đẹn", "癜", "vhn", "sài đẹn" },
{ "đẹp", "擛", "btcn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
{ "đẹp", "𫅠", "gdhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
{ "đẹp", "𬙾", "gdhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
{ "đẹp", "葉", "gdhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
{ "đẹp", "𢢲", "vhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
{ "đẹp", "惵", "vhn", "cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp" },
{ "đẹt", "𫯇", "gdhn", "đì đẹt, lẹt đẹt" },
{ "đẹt", "姪", "vhn", "đì đẹt, lẹt đẹt" },
{ "đẻ", "𪽅", "gdhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
{ "đẻ", "𤯰", "vhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
{ "đẻ", "𤯿", "vhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
{ "đẻ", "𦝉", "vhn", "đẻ đái, sinh đẻ" },
{ "đẻn", "𧌎", "vhn", "rắn đẻn (một loại rắn ở biển có nhiều mầu sắc, nọc rất độc)" },
{ "đẽ", "底", "btcn", "đẹp đẽ" },
{ "đẽ", "悌", "btcn", "đẹp đẽ" },
{ "đẽ", "𢙵", "vhn", "đẹp đẽ" },
{ "đẽo", "𨄙", "gdhn", "lẽo đẽo" },
{ "đẽo", "鳥", "gdhn", "lẽo đẽo" },
{ "đẽo", "𠜏", "vhn", "đục đẽo" },
{ "đẽo", "𠞸", "vhn", "đục đẽo" },
{ "đẽo", "𠟀", "vhn", "lẽo đẽo" },
{ "đẽo", "㨄", "vhn", "đục đẽo" },
{ "đẽo", "㨶", "vhn", "đẽo gọt" },
{ "đẽo", "搗", "vhn", "đục đẽo" },
{ "đế", "帝", "btcn", "hoàng đế, đế vương; đế chế" },
{ "đế", "嚏", "gdhn", "đế phún (hắt hơi)" },
{ "đế", "坻", "gdhn", "xem để" },
{ "đế", "柢", "gdhn", "căn thâm đế cố (rễ)" },
{ "đế", "締", "gdhn", "đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)" },
{ "đế", "缔", "gdhn", "đế ước, đế giao (thắt chặt mối giao hảo)" },
{ "đế", "諦", "gdhn", "đế thính (lắng nghe)" },
{ "đế", "谛", "gdhn", "đế thính (lắng nghe)" },
{ "đế", "蒂", "vhn", "đế (cây mọc thành rừng ở miền Nam)" },
{ "đế", "蹄", "vhn", "đế đèn, đế giày" },
{ "đếch", "𫴿", "gdhn", "đếch cần, đếch biết" },
{ "đếch", "的", "gdhn", "đếch cần, đếch biết" },
{ "đếm", "點", "btcn", "đếm tiền; đếm xỉa; thật như đếm" },
{ "đếm", "掂", "gdhn", "đếm tiền; đếm xỉa; thật như đếm" },
{ "đến", "典", "btcn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
{ "đến", "旦", "btcn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
{ "đến", "𦤾", "vhn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
{ "đến", "𦥃", "vhn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
{ "đến", "𨀏", "vhn", "đến nơi; đến cùng; đến nỗi" },
{ "đề", "締", "btcn", "đế (ràng buộc): đế giao (kết bạn)" },
{ "đề", "蹄", "btcn", "mã đề (cái móng ngựa hay loại cỏ có lá giống móng ngựa)" },
{ "đề", "鴺", "btcn", "đề hồ (chim bồ nông)" },
{ "đề", "𣾸", "gdhn", "ướt đầm đề" },
{ "đề", "柢", "gdhn", "cây đề (tên một loại cây lớn thường trồng ở đình chùa)" },
{ "đề", "洟", "gdhn", "ướt đầm đề" },
{ "đề", "渧", "gdhn", "ướt đầm đề" },
{ "đề", "緹", "gdhn", "đề (lụa đỏ)" },
{ "đề", "蹏", "gdhn", "mã đề (cái móng ngựa hay loại cỏ có lá giống móng ngựa)" },
{ "đề", "醍", "gdhn", "đề hồ (mỡ ở sữa)" },
{ "đề", "题", "gdhn", "đầu đề, đề thi; đề thơ" },
{ "đề", "鯷", "gdhn", "đề (cá cơm)" },
{ "đề", "鳀", "gdhn", "đề (cá cơm)" },
{ "đề", "鵜", "gdhn", "đề hồ (chim bồ nông)" },
{ "đề", "鹈", "gdhn", "đề hồ (chim bồ nông)" },
{ "đề", "㮛", "vhn", "cây đề (tên một loại cây lớn thường trồng ở đình chùa)" },
{ "đề", "啼", "vhn", "khóc dạ đề" },
{ "đề", "提", "vhn", "đề cử; đề huề; đề phòng" },
{ "đề", "題", "vhn", "đầu đề, đề thi; đề thơ" },
{ "đềm", "𧛋", "gdhn", "êm đềm" },
{ "đềm", "𪪆", "gdhn", "êm đềm" },
{ "đềm", "恬", "gdhn", "êm đềm" },
{ "đền", "填", "btcn", "đền đáp; đền tội, phạt đền" },
{ "đền", "殿", "btcn", "đền đài, đền rồng" },
{ "đền", "𪽛", "gdhn", "đền đài, đền rồng" },
{ "đền", "搷", "gdhn", "đền đáp; đền tội, phạt đền" },
{ "đền", "𡊰", "vhn", "đền đài, đền rồng" },
{ "đền", "𡑴", "vhn", "đền đài, đền rồng" },
{ "đền", "𣫕", "vhn", "đền đài, đền rồng" },
{ "đềnh", "鼎", "gdhn", "lềnh đềnh" },
{ "đều", "調", "btcn", "đều đặn; đều nhau; mọi người đều biết" },
{ "để", "砥", "btcn", "để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý" },
{ "để", "帝", "gdhn", "để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý" },
{ "để", "抵", "gdhn", "để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý" },
{ "để", "牴", "gdhn", "dương để (sừng)" },
{ "để", "觝", "gdhn", "để (húc, chạm nhau)" },
{ "để", "詆", "gdhn", "để huỷ (bôi xấu)" },
{ "để", "诋", "gdhn", "để huỷ (bôi xấu)" },
{ "để", "邸", "gdhn", "quan để (dinh quan ngày xưa)" },
{ "để", "骶", "gdhn", "để cốt (xương mông)" },
{ "để", "底", "vhn", "lưu cá để (bản sao); tĩnh để (đáy giếng)" },
{ "đểnh", "鼎", "gdhn", "đểnh đoảng" },
{ "đểnh", "𣼬", "vhn", "đểnh đoảng" },
{ "đểu", "𢞬", "gdhn", "đểu cáng, đểu giả" },
{ "đểu", "搗", "gdhn", "đểu cáng, đểu giả" },
{ "đễ", "銻", "gdhn", "chất antimony" },
{ "đễ", "悌", "vhn", "hiếu đễ" },
{ "đễnh", "鼎", "gdhn", "lơ đễnh" },
{ "đệ", "娣", "gdhn", "đệ (em gái chồng)" },
{ "đệ", "棣", "gdhn", "đệ tử, huynh đệ" },
{ "đệ", "递", "gdhn", "đệ trình" },
{ "đệ", "弟", "vhn", "đệ tử, huynh đệ" },
{ "đệ", "第", "vhn", "đệ tử, huynh đệ" },
{ "đệ", "遞", "vhn", "đệ trình" },
{ "đệm", "移", "btcn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
{ "đệm", "笘", "btcn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
{ "đệm", "𧛋", "gdhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
{ "đệm", "𧝓", "gdhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
{ "đệm", "埶", "vhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
{ "đệm", "禫", "vhn", "đệm đàn; đệm giường; vòng đệm" },
{ "đệp", "沓", "gdhn", "một đệp giấy" },
{ "đệp", "疊", "gdhn", "một đệp giấy" },
{ "đệt", "狄", "btcn", "lệt đệt (đi khó nhọc)" },
{ "đỉa", "𧋘", "vhn", "con đỉa; tổ đỉa" },
{ "đỉa", "𧍉", "vhn", "con đỉa; tổ đỉa" },
{ "đỉnh", "頂", "btcn", "chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh" },
{ "đỉnh", "侹", "gdhn", "đủng đỉnh" },
{ "đỉnh", "嵿", "gdhn", "chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh" },
{ "đỉnh", "梃", "gdhn", "xem đĩnh" },
{ "đỉnh", "酊", "gdhn", "điển đỉnh (dung dịch pha rượu)" },
{ "đỉnh", "顶", "gdhn", "chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh" },
{ "đỉnh", "𨄸", "vhn", "đủng đỉnh" },
{ "đỉnh", "鼎", "vhn", "tam túc đỉnh (vạc lớn có chân thời xưa)" },
{ "đỉu", "𪆤", "gdhn", "đem đỉu (đen)" },
{ "địa", "地", "vhn", "địa bàn, địa cầu; địa chỉ; địa tầng; địa vị; nghĩa địa" },
{ "địch", "滌", "btcn", "địch trừ (gột rửa)" },
{ "địch", "敌", "gdhn", "địch thủ, đối địch, thù địch" },
{ "địch", "涤", "gdhn", "địch trừ (gột rửa)" },
{ "địch", "籴", "gdhn", "địch (mua thóc trữ kho)" },
{ "địch", "糴", "gdhn", "địch (mua thóc trữ kho)" },
{ "địch", "翟", "gdhn", "địch (chim trĩ đuôi dài)" },
{ "địch", "苖", "gdhn", "địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)" },
{ "địch", "荻", "gdhn", "địch hoa (cây lau)" },
{ "địch", "趯", "gdhn", "địch (nhảy nhót)" },
{ "địch", "踧", "gdhn", "địch tính (cung kính mà lo ngại)" },
{ "địch", "迪", "gdhn", "địch (mở đường, khai hoá)" },
{ "địch", "逖", "gdhn", "địch (ở xa, đi xa)" },
{ "địch", "逷", "gdhn", "địch (ở xa, đi xa)" },
{ "địch", "敵", "vhn", "địch thủ, đối địch, thù địch" },
{ "địch", "狄", "vhn", "địch (chức quan nhỏ); Địch Thanh (tên họ)" },
{ "địch", "笛", "vhn", "địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)" },
{ "định", "定", "vhn", "chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định" },
{ "địt", "𬇓", "gdhn", "địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)" },
{ "địt", "𨕀", "vhn", "địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)" },
{ "địt", "𨗵", "vhn", "địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)" },
{ "địu", "棹", "gdhn", "địu con" },
{ "địu", "𧞴", "vhn", "địu con" },
{ "đọ", "度", "btcn", "đọ sức; so đọ" },
{ "đọc", "讀", "btcn", "đọc sách" },
{ "đọc", "鐲", "btcn", "cái đọc (cái mũi nhọn bằng sắt có khứa ngấc để đâm cá)" },
{ "đọi", "隊", "gdhn", "đọi cơm (bát cơm); ăn không nên đọi nói không nên lời" },
{ "đọi", "𥖐", "vhn", "đọi cơm (bát cơm); ăn không nên đọi nói không nên lời" },
{ "đọng", "𬈭", "gdhn", "ứ đọng; cô đọng" },
{ "đọng", "𠘃", "vhn", "ứ đọng; cô đọng" },
{ "đọng", "洞", "vhn", "ứ đọng; cô đọng" },
{ "đọt", "葖", "btcn", "đọt mía, đọt chuối" },
{ "đọt", "𧎛", "vhn", "con đọt đọt (một loại đỉa biển)" },
{ "đọt", "稡", "vhn", "đọt mía, đọt chuối" },
{ "đỏ", "𧺂", "btcn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "杜", "btcn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𪜕", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𪴄", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "䚂", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𬦃", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𬦄", "gdhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𣠶", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𤒠", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𧹥", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𧹦", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𧹻", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𧹼", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "𧺃", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏ", "赭", "vhn", "đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ" },
{ "đỏi", "𦅭", "btcn", "dây đỏi" },
{ "đỏi", "𦂁", "vhn", "dây đỏi (một thứ dây lớn thường dùng để cột ghe hay thuyền)" },
{ "đỏm", "𫅝", "gdhn", "đỏm dáng, làm đỏm" },
{ "đỏm", "炶", "gdhn", "đỏm dáng, làm đỏm" },
{ "đỏm", "𦏄", "vhn", "làm đỏm, đỏm dáng, làm dáng" },
{ "đỏng", "董", "btcn", "đỏng đảnh" },
{ "đỏng", "懂", "gdhn", "đỏng đảnh" },
{ "đỏng", "慟", "vhn", "đỏng đảnh" },
{ "đố", "妬", "btcn", "đố kị; thách đố" },
{ "đố", "拓", "gdhn", "đố kị; thách đố" },
{ "đố", "螙", "gdhn", "đố chính (chính sách đục đẽo dân)" },
{ "đố", "妒", "vhn", "đố kị; thách đố" },
{ "đốc", "丢", "gdhn", "đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)" },
{ "đốc", "笃", "gdhn", "đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)" },
{ "đốc", "銩", "gdhn", "đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)" },
{ "đốc", "铥", "gdhn", "đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)" },
{ "đốc", "督", "vhn", "đốc quân; đốc lệ (khuyến khích)" },
{ "đốc", "篤", "vhn", "đốc thực (chân thành); Châu Đốc (địa danh)" },
{ "đối", "𣝉", "btcn", "" },
{ "đối", "𩼸", "btcn", "cá đối" },
{ "đối", "濧", "btcn", "đối diện; đối đãi; đối tác" },
{ "đối", "𩼷", "gdhn", "cá đối" },
{ "đối", "對", "gdhn", "đối diện; đối đãi; đối tác" },
{ "đối", "对", "vhn", "đối ẩm; đối diện; đối đãi; đối tác" },
{ "đốm", "𤇮", "btcn", "lốm đốm; đốm nâu" },
{ "đốm", "炶", "gdhn", "lốm đốm; đốm nâu" },
{ "đốn", "吨", "btcn", "đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)" },
{ "đốn", "噸", "gdhn", "đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)" },
{ "đốn", "屯", "gdhn", "đốn mạt; khốn đốn" },
{ "đốn", "扽", "gdhn", "đốn cây" },
{ "đốn", "迍", "gdhn", "đốn mạt; khốn đốn" },
{ "đốn", "顿", "gdhn", "đốn cây" },
{ "đốn", "頓", "vhn", "đốn cây" },
{ "đống", "凍", "btcn", "đống (xem đông)" },
{ "đống", "冻", "gdhn", "đống (xem đông)" },
{ "đống", "栋", "gdhn", "lương đống (xà dọc)" },
{ "đống", "胨", "gdhn", "đống (chất peptone)" },
{ "đống", "腖", "gdhn", "đống (chất peptone)" },
{ "đống", "埬", "vhn", "Đống Đa (tên địa danh); đống đất; còn cả đống" },
{ "đống", "棟", "vhn", "lương đống (xà dọc)" },
{ "đốp", "沓", "gdhn", "đốp chát; đôm đốp, lốp đốp" },
{ "đốt", "𤇪", "btcn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
{ "đốt", "焠", "btcn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
{ "đốt", "𤈜", "gdhn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
{ "đốt", "𦝬", "gdhn", "đốt ngón tay" },
{ "đốt", "咄", "gdhn", "đốt đốt quái sự (điều gở lạ)" },
{ "đốt", "捽", "gdhn", "" },
{ "đốt", "柮", "gdhn", "đốt mía, đốt tre" },
{ "đốt", "葖", "gdhn", "đốt tre, đôt mía" },
{ "đốt", "飿", "gdhn", "" },
{ "đốt", "𢱞", "vhn", "đốt ngón tay" },
{ "đốt", "𤋿", "vhn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
{ "đốt", "𥯝", "vhn", "đốt tre, một đốt (lóng)" },
{ "đốt", "𦵛", "vhn", "đốt ngón tay" },
{ "đốt", "炪", "vhn", "đốt đèn; bị ong đốt" },
{ "đốt", "茁", "vhn", "đốt tre, đôt mía" },
{ "đồ", "荼", "btcn", "đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)" },
{ "đồ", "莊", "btcn", "" },
{ "đồ", "菟", "btcn", "ư đồ (tên gọi con cọp)" },
{ "đồ", "𦯬", "gdhn", "đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)" },
{ "đồ", "𨢕", "gdhn", "" },
{ "đồ", "图", "gdhn", "biểu đồ; mưu đồ" },
{ "đồ", "度", "gdhn", "đồ (ước lượng)" },
{ "đồ", "涂", "gdhn", "đồ tất (phết sơn)" },
{ "đồ", "莵", "gdhn", "ư đồ (tên gọi con cọp)" },
{ "đồ", "酴", "gdhn", "" },
{ "đồ", "闍", "gdhn", "đồ (lầu canh)" },
{ "đồ", "阇", "gdhn", "đồ (lầu canh)" },
{ "đồ", "龱", "gdhn", "đồ sành" },
{ "đồ", "𣘊", "vhn", "đồ gỗ" },
{ "đồ", "圖", "vhn", "biểu đồ; mưu đồ" },
{ "đồ", "塗", "vhn", "đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi" },
{ "đồ", "屠", "vhn", "đồ tể" },
{ "đồ", "徒", "vhn", "thầy đồ" },
{ "đồ", "途", "vhn", "đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi" },
{ "đồi", "堆", "btcn", "núi đồi; sườn đồi" },
{ "đồi", "𥣧", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
{ "đồi", "𬁏", "gdhn", "" },
{ "đồi", "穨", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
{ "đồi", "隤", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
{ "đồi", "頽", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
{ "đồi", "颓", "gdhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
{ "đồi", "𡑖", "vhn", "núi đồi; sườn đồi" },
{ "đồi", "𡾫", "vhn", "núi đồi; sườn đồi" },
{ "đồi", "岱", "vhn", "núi đồi; sườn đồi" },
{ "đồi", "玳", "vhn", "đồi mồi" },
{ "đồi", "頺", "vhn", "đồi bại, đồi truỵ; suy đồi" },
{ "đồn", "屯", "btcn", "đóng đồn, đồn địch" },
{ "đồn", "𡀷", "gdhn", "đồn đại, tin đồn" },
{ "đồn", "䐁", "gdhn", "đồn (heo nói chung)" },
{ "đồn", "窀", "gdhn", "đồn tịch (mồ mả)" },
{ "đồn", "臀", "gdhn", "đồn kì (vẫy đuôi)" },
{ "đồn", "訰", "gdhn", "đồn đại, tin đồn" },
{ "đồn", "飩", "gdhn", "hồn đồn (bánh vằn thắn)" },
{ "đồn", "饨", "gdhn", "hồn đồn (bánh vằn thắn)" },
{ "đồn", "魨", "gdhn", "đồn ngư (cá nóc)" },
{ "đồn", "鲀", "gdhn", "đồn ngư (cá nóc)" },
{ "đồn", "𧦖", "vhn", "đồn đại, tin đồn" },
{ "đồn", "吨", "vhn", "đồn đại, tin đồn" },
{ "đồng", "瞳", "btcn", "đồng tử" },
{ "đồng", "艟", "btcn", "" },
{ "đồng", "彤", "gdhn", "đồng đỏ (bút đỏ chép truyện liệt nữ)" },
{ "đồng", "眮", "gdhn", "đồng tử" },
{ "đồng", "筩", "gdhn", "trúc đồng(ống tre)" },
{ "đồng", "茼", "gdhn", "đồng khô (rau tần ô)" },
{ "đồng", "衕", "gdhn", "hồ đồng (đứa hầu)" },
{ "đồng", "铜", "gdhn", "đồng bạc, đồng tiền; đồng cân" },
{ "đồng", "仝", "vhn", "đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng" },
{ "đồng", "僮", "vhn", "tiểu đồng" },
{ "đồng", "同", "vhn", "đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng" },
{ "đồng", "垌", "vhn", "cánh đồng, đồng quê; Đồng Nai (tên sông)" },
{ "đồng", "桐", "vhn", "cây ngô đồng" },
{ "đồng", "童", "vhn", "đồng dao; đồng trinh; nhi đồng" },
{ "đồng", "筒", "vhn", "trúc đồng(ống tre)" },
{ "đồng", "銅", "vhn", "đồng bạc, đồng tiền; đồng cân" },
{ "đổ", "杜", "btcn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
{ "đổ", "睹", "btcn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
{ "đổ", "踷", "btcn", "" },
{ "đổ", "鍺", "btcn", "" },
{ "đổ", "覩", "gdhn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
{ "đổ", "赌", "gdhn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
{ "đổ", "堵", "vhn", "đổ kích (đón đánh); đổ chuỷ (bóp họng không cho nói)" },
{ "đổ", "賭", "vhn", "đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa" },
{ "đổ", "𧺂", "vhn)", "" },
{ "đổi", "𢫊", "gdhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
{ "đổi", "𢷮", "gdhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
{ "đổi", "𪫼", "gdhn", "" },
{ "đổi", "𢬭", "vhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
{ "đổi", "𣋇", "vhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
{ "đổi", "𣌒", "vhn", "đổi chác, trao đổi; thay đổi" },
{ "đổi", "𢙪", "vhn)", "" },
{ "đổng", "懂", "gdhn", "nói đổng, chửi đổng" },
{ "đổng", "𡀇", "vhn", "nói đổng, chửi đổng" },
{ "đổng", "董", "vhn", "nói đổng, chửi đổng" },
{ "đỗ", "𢾖", "gdhn", "đỗ quyên; đỗ trọng" },
{ "đỗ", "肚", "gdhn", "đỗ tủ (bao tử cuối cùng của loài nhai lại)" },
{ "đỗ", "蠹", "gdhn", "" },
{ "đỗ", "杜", "vhn", "đỗ quyên; đỗ trọng; đỗ xe; thi đỗ" },
{ "đỗi", "𡑖", "btcn", "quá đỗi" },
{ "đỗi", "隊", "btcn", "quá đỗi" },
{ "đỗi", "對", "vhn", "quá đỗi" },
{ "đỗng", "慟", "btcn", "đỗng khấp (rất thảm)" },
{ "đỗng", "峝", "gdhn", "" },
{ "đỗng", "恸", "gdhn", "đỗng khấp (rất thảm)" },
{ "đỗng", "硐", "gdhn", "" },
{ "độ", "渡", "btcn", "cứu độ" },
{ "độ", "鍍", "gdhn", "độ ngân (mạ kim loại)" },
{ "độ", "镀", "gdhn", "độ ngân (mạ kim loại)" },
{ "độ", "度", "vhn", "chừng độ; quá độ; vô độ" },
{ "độc", "凟", "gdhn", "" },
{ "độc", "椟", "gdhn", "độc (áo quan)" },
{ "độc", "櫝", "gdhn", "độc (áo quan)" },
{ "độc", "渎", "gdhn", "độc chức (coi thường công vụ)" },
{ "độc", "瀆", "gdhn", "độc chức (co thường công vụ)" },
{ "độc", "牍", "gdhn", "độc (bút tích tài liệu)" },
{ "độc", "牘", "gdhn", "độc (bút tích tài liệu)" },
{ "độc", "犊", "gdhn", "độc (con bê)" },
{ "độc", "犢", "gdhn", "độc (con bê)" },
{ "độc", "碡", "gdhn", "lục độc (đá lăn dùng để cán)" },
{ "độc", "讟", "gdhn", "độc giả; độc thoại" },
{ "độc", "读", "gdhn", "độc giả; độc thoại" },
{ "độc", "髑", "gdhn", "độc lâu (sọ người chết)" },
{ "độc", "黩", "gdhn", "độc vũ chủ nghĩa (cung cách võ biền)" },
{ "độc", "黷", "gdhn", "độc vũ chủ nghĩa (cung cách võ biền)" },
{ "độc", "𤟂", "vhn", "khỉ độc (loại khỉ lớn hay ở một mình)" },
{ "độc", "毒", "vhn", "đầu độc; thuốc độc; độc kế" },
{ "độc", "独", "vhn", "độc đoán; cô độc; độc lập; độc tài; độc thân" },
{ "độc", "獨", "vhn", "độc đoán; cô độc; độc lập; độc tài; độc thân" },
{ "độc", "讀", "vhn", "độc giả; độc thoại" },
{ "đội", "憝", "gdhn", "đội (oán hận)" },
{ "đội", "队", "gdhn", "đội bóng; bộ đội; đội ngũ; hạm đội" },
{ "đội", "隊", "vhn", "đội bóng; bộ đội; đội ngũ; hạm đội" },
{ "độn", "沌", "btcn", "hỗn độn" },
{ "độn", "遁", "btcn", "độn thổ" },
{ "độn", "遯", "btcn", "độn thổ" },
{ "độn", "𣎴", "gdhn", "" },
{ "độn", "囤", "gdhn", "độn tích (tích trữ), độn cơ (đầu cơ)" },
{ "độn", "盹", "gdhn", "đả độn (ngủ thiếp đi)" },
{ "độn", "趸", "gdhn", "độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)" },
{ "độn", "躉", "gdhn", "độn thuyền (bến nổi để đổ hàng)" },
{ "độn", "鈍", "gdhn", "đần độn" },
{ "độn", "钝", "gdhn", "đần độn" },
{ "động", "洞", "btcn", "cái hang, cái động" },
{ "động", "动", "gdhn", "động não; lay động" },
{ "động", "峒", "gdhn", "sơn động (hang ở núi)" },
{ "động", "峝", "gdhn", "sơn động (hang ở núi)" },
{ "động", "恫", "gdhn", "cảm động; manh động" },
{ "động", "硐", "gdhn", "" },
{ "động", "胴", "gdhn", "động (lỗ sâu trên thân thể)" },
{ "động", "動", "vhn", "động não; lay động" },
{ "độp", "沓", "gdhn", "lộp độp" },
{ "đột", "凸", "gdhn", "đột bản (in nổi)" },
{ "đột", "秩", "gdhn", "đột ngột, đột nhiên, đường đột" },
{ "đột", "腯", "gdhn", "đột (mỡ béo)" },
{ "đột", "跌", "gdhn", "đột ngột, đột nhiên, đường đột" },
{ "đột", "𦂽", "vhn", "khâu đột (khâu từng mũi một và có lại mũi)" },
{ "đột", "突", "vhn", "đột ngột, đột nhiên, đường đột" },
{ "đớ", "𥒅", "btcn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
{ "đớ", "拖", "btcn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
{ "đớ", "𥒥", "gdhn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
{ "đớ", "拕", "gdhn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
{ "đớ", "哆", "vhn", "đớ họng, đớ lưỡi; đớ đẩn" },
{ "đới", "帶", "btcn", "liên đới; nhiệt đới" },
{ "đớn", "疸", "vhn", "đau đớn; đớn hèn" },
{ "đớp", "答", "btcn", "cá đớp mồi; chó đớp" },
{ "đớp", "㗳", "vhn", "cá đớp mồi; chó đớp" },
{ "đớt", "噠", "btcn", "nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)" },
{ "đớt", "妲", "btcn", "nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)" },
{ "đờ", "咜", "gdhn", "cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ" },
{ "đờ", "拕", "gdhn", "cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ" },
{ "đờ", "沱", "vhn", "cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ" },
{ "đời", "代", "btcn", "đời đời; đời xưa; ra đời" },
{ "đời", "𫢫", "gdhn", "đời đời; đời xưa; ra đời" },
{ "đời", "𠁀", "vhn", "đời đời; đời xưa; ra đời" },
{ "đờm", "痰", "vhn", "ho ra đờm" },
{ "đởn", "但", "vhn", "đú đởn" },
{ "đỡ", "拖", "btcn", "đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ" },
{ "đỡ", "扡", "gdhn", "đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ" },
{ "đỡ", "拕", "gdhn", "đỡ đau; đỡ đần; nâng đỡ" },
{ "đợ", "拖", "btcn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
{ "đợ", "𫱩", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
{ "đợ", "助", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
{ "đợ", "度", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
{ "đợ", "扽", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
{ "đợ", "拕", "gdhn", "ở đợ; bán vợ đợ con" },
{ "đợi", "待", "btcn", "chờ đợi, mong đợi, trông đợi" },
{ "đợi", "𫁧", "gdhn", "chờ đợi, mong đợi, trông đợi" },
{ "đợt", "達", "btcn", "đợt sóng" },
{ "đợt", "𫸉", "gdhn", "đợt sóng" },
{ "đợt", "突", "gdhn", "đợt sóng" },
{ "đục", "𨯹", "btcn", "dùi đục, đục đẽo, đục khoét" },
{ "đục", "濁", "btcn", "đục ngầu, vẩn đục" },
{ "đục", "鑟", "gdhn", "dùi đục, đục đẽo, đục khoét" },
{ "đục", "鐲", "vhn", "dùi đục, đục đẽo, đục khoét" },
{ "đụi", "墜", "btcn", "lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)" },
{ "đụi", "墮", "btcn", "lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)" },
{ "đụi", "隊", "btcn", "lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)" },
{ "đụn", "𫃉", "gdhn", "đụn khói, đụn thóc" },
{ "đụn", "囤", "gdhn", "đụn khói, đụn thóc" },
{ "đụn", "𣜲", "vhn", "đụn khói, đụn thóc" },
{ "đụn", "庉", "vhn", "đụn khói, đụn thóc" },
{ "đụng", "動", "btcn", "chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ" },
{ "đụng", "用", "gdhn", "chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ" },
{ "đụp", "䋎", "gdhn", "áo vá chằng vá đụp" },
{ "đụp", "𧛆", "vhn", "áo vá chằng vá đụp" },
{ "đụt", "𥯝", "gdhn", "cái đụt (đồ đan bằng tre để đựng cá bắt được)" },
{ "đụt", "突", "gdhn", "đụt nhất lớp (thua kém), đụt mưa (trú mưa)" },
{ "đủ", "𣛭", "btcn", "cây đu đủ" },
{ "đủ", "妬", "btcn", "đủ lớn" },
{ "đủ", "度", "btcn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "踷", "btcn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "𬦼", "gdhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "都", "gdhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "𨁥", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "𨇛", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "𨇜", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "睹", "vhn", "đầy đủ; no đủ; tháng đủ" },
{ "đủ", "覩", "vhn", "dầy đủ, no đủ, đu đủ" },
{ "đủi", "𢫊", "gdhn", "đen đủi" },
{ "đủi", "𢷮", "gdhn", "đen đủi" },
{ "đủi", "𪆤", "vhn", "đen đủi" },
{ "đủng", "董", "btcn", "đủng đỉnh" },
{ "đủng", "𨆟", "vhn", "đủng đỉnh" },
{ "đứ", "𥒥", "gdhn", "chết đứ đừ" },
{ "đứ", "哆", "gdhn", "chết đứ đừ" },
{ "đứa", "丁", "btcn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "仃", "btcn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "𥒥", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "𫯍", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "亭", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "侈", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "矴", "gdhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "𠀲", "vhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "𠁂", "vhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đứa", "𡥥", "vhn", "đứa ở, đứa trẻ" },
{ "đức", "德", "vhn", "đức hạnh; đức bà, đức phật, đức vua" },
{ "đứng", "𠎬", "gdhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
{ "đứng", "等", "gdhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
{ "đứng", "𥪸", "vhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
{ "đứng", "𨅸", "vhn", "đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên" },
{ "đứt", "坦", "btcn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đứt", "𠞹", "gdhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đứt", "𢴑", "gdhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đứt", "𠛣", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đứt", "𠝗", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đứt", "𢯟", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đứt", "䋎", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đứt", "縆", "vhn", "cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột" },
{ "đừ", "沱", "btcn", "đứ đừ; lừ đừ" },
{ "đừ", "𣴙", "gdhn", "đứ đừ; lừ đừ" },
{ "đừa", "迻", "btcn", "lấy lưỡi đừa xương cá (đẩy nhè nhẹ)" },
{ "đừng", "停", "btcn", "đừng đi" },
{ "đừng", "𠏦", "vhn", "đừng đi" },
{ "đừng", "𣫲", "vhn", "đừng đi" },
{ "đừng", "仃", "vhn", "đừng đi" },
{ "đử", "与", "gdhn", "lử đử" },
{ "đử", "打", "gdhn", "lử đử" },
{ "đực", "特", "btcn", "bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra" },
{ "đực", "𬌣", "gdhn", "bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra" },
{ "đựng", "鄧", "btcn", "chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng" },
{ "đựng", "𬪐", "gdhn", "chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng" },
{ "đựng", "𡓂", "vhn", "chịu đựng; chứa đựng, đồ đựng" },
{ "ũm", "𩄒", "vhn", "ũm thũm" },
{ "ơ", "於", "btcn", "thờ ơ" },
{ "ơi", "𠲖", "btcn", "ai ơi, chàng ơi" },
{ "ơi", "㗒", "gdhn", "ai ơi, chàng ơi" },
{ "ơi", "意", "gdhn", "ai ơi, chàng ơi" },
{ "ơm", "陰", "gdhn", "tá ơm (nhận vơ)" },
{ "ơm", "音", "gdhn", "tá ơm (nhận vơ)" },
{ "ơn", "恩", "btcn", "làm ơn" },
{ "ư", "於", "vhn", "ư (con cọp), ư thị (ở đó); ư ừ, thế ư!" },
{ "ưa", "於", "btcn", "ưa thích" },
{ "ưa", "𢖵", "gdhn", "ưa nhìn" },
{ "ưa", "𢛨", "gdhn", "ưa nhau, ưa chè chén" },
{ "ưa", "𪦟", "gdhn", "ưa ăn ngon mặc đẹp" },
{ "ưa", "𬱍", "gdhn", "ưa thích" },
{ "ưng", "应", "gdhn", "ưng ý" },
{ "ưng", "應", "gdhn", "bất ưng" },
{ "ưng", "膺", "gdhn", "ưng thuận" },
{ "ưng", "鹰", "gdhn", "chim ưng" },
{ "ưng", "鷹", "vhn", "chim ưng" },
{ "ưu", "优", "gdhn", "ưu tú, ưu tiên, danh ưu (kịch sĩ nổi tiếng)" },
{ "ưu", "忧", "gdhn", "ưu lo, ưu sầu" },
{ "ưu", "優", "vhn", "ưu phiền, ưu thế" },
{ "ưu", "憂", "vhn", "ưu phiền" },
{ "ươi", "猿", "btcn", "con đười ươi" },
{ "ươi", "𣘂", "vhn", "cây ươi" },
{ "ươi", "𤠆", "vhn", "con đười ươi" },
{ "ươi", "𤠱", "vhn", "đười ươi" },
{ "ươm", "淹", "btcn", "ươm nước, ươm vào" },
{ "ươm", "𦂺", "vhn", "ươm tơ" },
{ "ươn", "𬆘", "gdhn", "cá ươn" },
{ "ươn", "𤹕", "vhn", "ươn thối" },
{ "ươn", "胺", "vhn", "cá ươn" },
{ "ương", "坱", "btcn", "ương đất" },
{ "ương", "罰", "btcn", "xem phạt" },
{ "ương", "𫊬", "gdhn", "con ễnh ương" },
{ "ương", "怏", "gdhn", "ương nghạnh" },
{ "ương", "泱", "gdhn", "ương (lớn, bao la)" },
{ "ương", "鸯", "gdhn", "uyên ương" },
{ "ương", "央", "vhn", "trung ương" },
{ "ương", "殃", "vhn", "tai ương" },
{ "ương", "秧", "vhn", "ương cây (ươm cây)" },
{ "ương", "鴦", "vhn", "uyên ương" },
{ "ước", "约", "gdhn", "ước ao, ước mong" },
{ "ước", "药", "gdhn", "ước (đầu nhị đực)" },
{ "ước", "葯", "gdhn", "ước (đầu nhị đực)" },
{ "ước", "藥", "gdhn", "xem dược" },
{ "ước", "約", "vhn", "ước ao, ước mong" },
{ "ướm", "𧞣", "btcn", "ướm thử" },
{ "ướm", "唵", "gdhn", "ướm hỏi" },
{ "ướm", "厭", "vhn", "ướm hỏi" },
{ "ướm", "嚈", "vhn", "ướm hỏi" },
{ "ướm", "懨", "vhn", "ướm hỏi" },
{ "ướn", "按", "gdhn", "ướn lên (rướn lên)" },
{ "ướp", "押", "gdhn", "ướp trà, ướp lạnh" },
{ "ướp", "浥", "vhn", "ướp hương; ướp xác" },
{ "ướt", "𣿌", "gdhn", "ướp lạnh" },
{ "ướt", "遏", "gdhn", "ướt sũng, bánh ướt" },
{ "ướt", "㲸", "vhn", "ướt át, ướt sũng" },
{ "ướt", "㵣", "vhn", "ướt át" },
{ "ườn", "胺", "gdhn", "nằm ườn" },
{ "ưởi", "餲", "vhn", "mùi ưởi ưởi (bất tài, dở dang)" },
{ "ưởng", "鞅", "btcn", "ưởng (dây quàng cổ ngựa kéo xe)" },
{ "ưởng", "怏", "gdhn", "ưởng (kêu ca, phàn nàn)" },
{ "ưởng", "鍚", "gdhn", "ưởng (đồ trang sức cho ngựa)" },
{ "ưởng", "钖", "gdhn", "ưởng (đồ trang sức cho ngựa)" },
{ "ưỡn", "𫎼", "gdhn", "ưỡn ẹo" },
{ "ưỡn", "㨃", "vhn", "ưỡn ngực" },
{ "ạ", "啊", "gdhn", "A!" },
{ "ạ", "啞", "gdhn", "á khẩu" },
{ "ạ", "𠶚", "vhn", "vâng ạ" },
{ "ạc", "喝", "btcn", "ầm ạc" },
{ "ạc", "噁", "vhn", "ậm ạc" },
{ "ạch", "厄", "btcn", "ngã ạch ạch" },
{ "ạch", "𬪾", "gdhn", "lạch ạch (nặng nề, chậm chạp)" },
{ "ạo", "𠯻", "btcn", "ạo ực (rất tức)" },
{ "ạo", "呦", "vhn", "ạo ực (rất tức)" },
{ "ạt", "𣿌", "vhn", "ào ạt" },
{ "ả", "妸", "vhn", "cô ả" },
{ "ả", "婭", "vhn", "cô ả" },
{ "ải", "矮", "btcn", "nước da ải ải (da hơi xanh)" },
{ "ải", "薆", "btcn", "" },
{ "ải", "呃", "gdhn", "xem ách" },
{ "ải", "溢", "gdhn", "ải (nát)" },
{ "ải", "缢", "gdhn", "tự ải (thắt cổ mà chết)" },
{ "ải", "縊", "vhn", "tự ải (thắt cổ mà chết)" },
{ "ải", "隘", "vhn", "ải Vân quan (nơi hiểm trở, giáp giới giữa hai nước)" },
{ "ảm", "黯", "vhn", "ảm đạm" },
{ "ảng", "坱", "btcn", "ảng nước (cái chậu đựng nước miệng rộng)" },
{ "ảng", "罰", "btcn", "" },
{ "ảnh", "瘿", "gdhn", "ảnh (bệnh bướu cổ)" },
{ "ảnh", "癭", "gdhn", "ảnh (bệnh bướu cổ)" },
{ "ảnh", "影", "vhn", "hình ảnh" },
{ "ảo", "拗", "btcn", "mờ ảo" },
{ "ảo", "抝", "gdhn", "ảo đoạn (bẻ gẫy)" },
{ "ảo", "幻", "vhn", "ảo ảnh, mờ ảo" },
{ "ảo", "懊", "vhn", "ảo não" },
{ "ấm", "𠿮", "gdhn", "ấm ức" },
{ "ấm", "𢉩", "gdhn", "ấm đầu; cậu ấm" },
{ "ấm", "𤋾", "gdhn", "Vân Tiên vừa ấm chân tay" },
{ "ấm", "𩐛", "gdhn", "" },
{ "ấm", "𮢣", "gdhn", "ấm trà" },
{ "ấm", "喑", "gdhn", "ấm áp" },
{ "ấm", "堷", "gdhn", "ấm nước" },
{ "ấm", "瘖", "gdhn", "câm" },
{ "ấm", "荫", "gdhn", "ấm (bóng dâm)" },
{ "ấm", "𡓅", "vhn", "ấm nước" },
{ "ấm", "𤭵", "vhn", "cái ấm nấu nước" },
{ "ấm", "𨯛", "vhn", "ấm chè" },
{ "ấm", "廕", "vhn", "cậu ấm cô chiêu" },
{ "ấm", "蔭", "vhn", "bóng dâm, che kín" },
{ "ấn", "䲟", "gdhn", "cá remora hay hút máu cá khác" },
{ "ấn", "按", "gdhn", "ấn chặt" },
{ "ấn", "鮣", "gdhn", "cá remora hay hút máu cá khác" },
{ "ấn", "印", "vhn", "ấn tín (con dấu)" },
{ "ấp", "䱒", "btcn", "" },
{ "ấp", "挹", "btcn", "ẩm thấp" },
{ "ấp", "揖", "btcn", "ấp trứng" },
{ "ấp", "𬪁", "gdhn", "ấp trứng" },
{ "ấp", "悒", "gdhn", "ấp bất lạc (lo lắng không yên)" },
{ "ấp", "浥", "gdhn", "ẩm thấp" },
{ "ấp", "阝", "gdhn", "bộ ấp" },
{ "ấp", "邑", "vhn", "ấp lạc (thôn nhỏ trong ấp)" },
{ "ất", "乚", "tdhv", "ất (bộ gốc)" },
{ "ất", "乙", "vhn", "ất bảng" },
{ "ất dạng", "𠃊", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
{ "ất dạng", "𠃌", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
{ "ất dạng", "乚", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
{ "ất dạng", "乛", "gdhn", "ất (bộ gốc)" },
{ "ấu", "拗", "btcn", "trái ấu" },
{ "ấu", "幼", "vhn", "thơ ấu" },
{ "ấu", "柪", "vhn", "củ ấu" },
{ "ấu", "苭", "vhn", "củ ấu" },
{ "ấy", "倚", "btcn", "người ấy" },
{ "ấy", "意", "btcn", "chốn ấy" },
{ "ấy", "𪬫", "gdhn", "ấy là; người ấy" },
{ "ấy", "𫢚", "gdhn", "việc ấy" },
{ "ấy", "衣", "gdhn", "ấy(y)tớ" },
{ "ấy", "𠂎", "vhn", "người ấy" },
{ "ấy", "𧘇", "vhn", "chốn ấy" },
{ "ầm", "𩆢", "vhn", "tiếng ầm ầm" },
{ "ầm", "喑", "vhn", "ầm ầm" },
{ "ẩm", "饮", "gdhn", "ẩm ướt" },
{ "ẩm", "𣼩", "vhn", "ẩm ướt, ẩm thấp" },
{ "ẩm", "𤀔", "vhn", "gạo ẩm" },
{ "ẩm", "飲", "vhn", "ẩm ướt" },
{ "ẩn", "瘾", "gdhn", "yên ẩn (mê khó bỏ)" },
{ "ẩn", "癮", "gdhn", "yên ẩn (mê khó bỏ)" },
{ "ẩn", "隐", "gdhn", "ẩn dật" },
{ "ẩn", "隱", "vhn", "ẩn dật" },
{ "ẩu", "𬏠", "gdhn", "" },
{ "ẩu", "呕", "gdhn", "ẩu tả (nôn mửa)" },
{ "ẩu", "妪", "gdhn", "triệu ẩu (bà đáng kính)" },
{ "ẩu", "媪", "gdhn", "xem ảo" },
{ "ẩu", "抝", "gdhn", "ẩu tả (đánh lộn)" },
{ "ẩu", "殴", "gdhn", "ẩu tả (đánh lộn)" },
{ "ẩu", "毆", "gdhn", "ẩu tả (đánh lộn)" },
{ "ẩu", "嘔", "vhn", "ẩu tả (nôn mửa)" },
{ "ẩu", "嫗", "vhn", "triệu ẩu (bà đáng kính)" },
{ "ẩy", "挨", "gdhn", "ẩy ngã" },
{ "ẩy", "𢶶", "vhn", "ẩy ngã" },
{ "ẫm", "𠿮", "vhn", "ẫm ờ, ỡm ờ" },
{ "ậm", "音", "btcn", "ậm à ậm ừ" },
{ "ậm", "𠿮", "gdhn", "nói ậm ừ" },
{ "ập", "浥", "gdhn", "đổ ập xuống" },
{ "ập", "𨁲", "vhn", "chúng tôi ập vào nhà" },
{ "ập", "揖", "vhn", "đổ ập" },
{ "ắc", "乙", "btcn", "đầy ắc (đầy ất)" },
{ "ắng", "印", "gdhn", "ắng gió (vắng lặng, im)" },
{ "ắp", "抽", "btcn", "đầy ắp" },
{ "ắp", "押", "gdhn", "đầy ắp" },
{ "ắt", "乙", "btcn", "ắt là (đúng như vậy, chắc thế)" },
{ "ắt", "必", "btcn", "ắt phải" },
{ "ắt", "𢖮", "vhn", "ắt là (đúng thế)" },
{ "ẵm", "揞", "vhn", "ẵm bế" },
{ "ặc", "乙", "gdhn", "ắt thật (chắc hẳn thế)" },
{ "ặc", "喝", "gdhn", "kêu ặc một cái" },
{ "ẹp", "抽", "btcn", "nằm ẹp ở nhà; ọp ẹp" },
{ "ẹp", "押", "gdhn", "nằm ẹp ở nhà; ọp ẹp" },
{ "ẻn", "𠼸", "gdhn", "ỏn ẻn" },
{ "ẻn", "嚥", "gdhn", "ỏn ẻn" },
{ "ẻo", "𥥐", "gdhn", "" },
{ "ẻo", "殀", "gdhn", "ẻo lả; trù ẻo" },
{ "ế", "𮩝", "gdhn", "ế (đồ ăn ôi)" },
{ "ế", "医", "gdhn", "ế (bao đựng tiền hồi xưa)" },
{ "ế", "瘗", "gdhn", "ế (chôn táng)" },
{ "ế", "瘞", "gdhn", "ế (chôn táng)" },
{ "ế", "瞖", "gdhn", "ế (mắt bị màng che)" },
{ "ế", "翳", "gdhn", "thụ mộc ẩn ế (khuất cây)" },
{ "ế", "餲", "gdhn", "ế (đồ ăn ôi)" },
{ "ế", "噎", "vhn", "ế ẩm; ế chồng" },
{ "ế", "殪", "vhn", "ê a; ê hề; ủ ê" },
{ "ế", "饐", "vhn", "ế ẩm" },
{ "ế", "曀", "vhn)", "" },
{ "ếch", "螠", "vhn", "con ếch" },
{ "ếm", "厭", "btcn", "ếm bùa (bỏ bùa làm hại)" },
{ "ếm", "壓", "btcn", "ếm bùa (bỏ bùa làm hại)" },
{ "ếm", "掩", "gdhn", "ếm bùa (bỏ bùa làm hại)" },
{ "ếp", "押", "gdhn", "nằm ếp xuống (nằm áp xuống đất)" },
{ "ề", "𠲖", "gdhn", "ề à" },
{ "ềnh", "𠸄", "gdhn", "chềnh ềnh" },
{ "ễn", "偃", "gdhn", "ễn ngực (ưỡn ngực)" },
{ "ễnh", "𠸄", "btcn", "ễnh ương, ễnh bụng" },
{ "ễnh", "偃", "vhn", "ễnh ương; no ễnh bụng" },
{ "ệch", "𡒪", "vhn", "ngồi ệch xuống" },
{ "ện", "𠼸", "vhn", "ộn ện (dáng đi chậm chạp làm biếng)" },
{ "ỉ", "𫵋", "gdhn", "" },
{ "ỉa", "依", "gdhn", "đi ỉa; ỉa vào" },
{ "ỉa", "𥺿", "vhn", "đi ỉa; ỉa vào" },
{ "ỉa", "𦟑", "vhn", "đi ỉa; ỉa vào" },
{ "ỉm", "掩", "gdhn", "ỉm đi, im ỉm" },
{ "ỉn", "稳", "gdhn", "in ỉn, ủn ỉn" },
{ "ỉn", "穩", "gdhn", "in ỉn, ủn ỉn" },
{ "ỉu", "夭", "btcn", "iu ỉu, ỉu xìu" },
{ "ịch", "厄", "btcn", "ình ịch, ục ịch" },
{ "ịch", "益", "gdhn", "ình ịch, ục ịch" },
{ "ịt", "𠃣", "btcn", "ụt ịt" },
{ "ịt", "咽", "btcn", "ụt ịt" },
{ "ọ", "嗚", "btcn", "ọ ẹ" },
{ "ọ", "塢", "gdhn", "ọ ẹ" },
{ "ọ", "𣹙", "vhn", "ọ ẹ" },
{ "ọc", "𣹙", "btcn", "ọc ạch, đầy ọc" },
{ "ọc", "屋", "btcn", "ọc ạch" },
{ "ọp", "浥", "btcn", "ọp ẹp" },
{ "ọp", "邑", "gdhn", "ọp ẹp" },
{ "ọt", "喔", "btcn", "nuốt ọt" },
{ "ọt", "揾", "gdhn", "nuốt ọt" },
{ "ỏ", "嗚", "btcn", "ỏ bao = quản bao" },
{ "ỏ", "𫉩", "gdhn", "ỏ bao = quản bao" },
{ "ỏi", "𪨆", "gdhn", "ít ỏi" },
{ "ỏi", "煨", "gdhn", "inh ỏi" },
{ "ỏi", "隘", "gdhn", "ít ỏi" },
{ "ỏi", "喂", "vhn", "inh ỏi" },
{ "ỏm", "𠿮", "gdhn", "ỏm tỏi" },
{ "ỏn", "穩", "btcn", "ỏn ẻn" },
{ "ỏn", "𡅯", "gdhn", "ỏn ẻn" },
{ "ỏn", "𪢖", "gdhn", "ỏn ẻn" },
{ "ỏn", "𡅏", "vhn", "ỏn ẻn" },
{ "ỏng", "𤹗", "vhn", "bụng ỏng" },
{ "ỏng", "䐥", "vhn", "bụng ỏng" },
{ "ố", "惡", "btcn", "hoen ố" },
{ "ố", "汚", "btcn", "hoen ố" },
{ "ố", "癋", "btcn", "hoen ố" },
{ "ố", "恶", "gdhn", "hoen ố" },
{ "ố", "污", "gdhn", "hoen ố" },
{ "ố", "洿", "gdhn", "hoen ố" },
{ "ốc", "沃", "btcn", "xoắn vỏ ốc, đinh ốc" },
{ "ốc", "喔", "gdhn", "ốc (tiếng kêu): ốc! ốc (cục cúc cu)" },
{ "ốc", "幄", "gdhn", "ốc (mái trướng)" },
{ "ốc", "握", "gdhn", "kiên ốc (nắm); biệt ốc (bắt tay từ biệt)" },
{ "ốc", "𧎜", "vhn", "con ốc" },
{ "ốc", "屋", "vhn", "trường ốc" },
{ "ốc", "渥", "vhn", "con ốc" },
{ "ối", "渨", "gdhn", "nước ối" },
{ "ối", "偎", "vhn", "ối trời" },
{ "ốm", "𤺵", "vhn", "ốm yếu" },
{ "ốm", "瘖", "vhn", "ốm yếu" },
{ "ống", "䐥", "btcn", "ống chân" },
{ "ống", "𫊿", "gdhn", "ống lồng" },
{ "ống", "滃", "gdhn", "ống nước" },
{ "ống", "蓊", "gdhn", "ống tre" },
{ "ống", "𨇹", "vhn", "ống chân" },
{ "ống", "䈵", "vhn", "ống nứa" },
{ "ống", "甕", "vhn", "ống bễ, ống bút" },
{ "ốp", "挹", "btcn", "bó ốp lại, ốp việc" },
{ "ốp", "邑", "btcn", "ốp nhau" },
{ "ốp", "𧋾", "gdhn", "" },
{ "ốp", "押", "gdhn", "bó ốp lại, ốp việc" },
{ "ốp", "揖", "gdhn", "bó ốp lại, ốp việc" },
{ "ốp", "榅", "gdhn", "bó ốp lại" },
{ "ốp", "䱒", "vhn", "cá ốp" },
{ "ồ", "㮧", "btcn", "cây lồ ồ" },
{ "ồ", "𤀙", "vhn", "chảy ồ ồ" },
{ "ồ", "溩", "vhn", "nước chảy ồ ồ" },
{ "ồm", "喑", "gdhn", "giọng ồm ồm" },
{ "ồn", "𫔹", "gdhn", "ồn ào" },
{ "ồn", "𡀦", "vhn", "ồn ào" },
{ "ồn", "嗢", "vhn", "ồn ào" },
{ "ồn", "温", "vhn", "ồn ào" },
{ "ồng", "翁", "gdhn", "nước chảy ồng ộc" },
{ "ổ", "坞", "gdhn", "ổ chim, ổ ong" },
{ "ổ", "洿", "gdhn", "ổ (chỗ đất lõm)" },
{ "ổ", "隖", "gdhn", "ổ (chỗ đất lõm)" },
{ "ổ", "塢", "vhn", "ổ chim, ổ ong" },
{ "ổi", "偎", "btcn", "ổi lỗi kịch (trò múa rối)" },
{ "ổi", "傀", "gdhn", "ổi lỗi kịch (trò múa rối)" },
{ "ổi", "喂", "gdhn", "ổi (tiếng kêu đòi chú ý)" },
{ "ổi", "猣", "gdhn", "ổi lậu, bỉ ổi" },
{ "ổi", "猥", "gdhn", "ổi lậu, bỉ ổi" },
{ "ổi", "餧", "gdhn", "ổi trư (nuôi heo)" },
{ "ổi", "餵", "gdhn", "ổi trư (nuôi heo)" },
{ "ổi", "椳", "vhn", "quả ổi" },
{ "ổn", "𡀦", "btcn", "chảy ổn ổn" },
{ "ổn", "温", "btcn", "" },
{ "ổn", "穩", "btcn", "yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)" },
{ "ổn", "稳", "gdhn", "yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)" },
{ "ổn", "隱", "gdhn", "yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)" },
{ "ổng", "翁", "btcn", "chảy ông ổng" },
{ "ổng", "甕", "gdhn", "chảy ông ổng" },
{ "ộc", "喔", "vhn", "đổ ộc ra" },
{ "ộp", "𧋾", "vhn", "tiếng ếch kêu, ộp ộp, ồm ộp" },
{ "ột", "喐", "btcn", "bụng sôi ột ột" },
{ "ột", "腽", "gdhn", "bụng sôi ột ột" },
{ "ớ", "啞", "gdhn", "ớ anh" },
{ "ớ", "於", "gdhn", "ớ anh" },
{ "ớ", "唹", "vhn", "ớ anh" },
{ "ới", "意", "btcn", "la ơi ới" },
{ "ớn", "𠹵", "gdhn", "ớn cả người" },
{ "ớn", "𢞴", "gdhn", "ớn cả người" },
{ "ớn", "𫣃", "gdhn", "ớn lạnh" },
{ "ớn", "𠻈", "vhn", "ớn rét" },
{ "ớt", "𣜶", "btcn", "tiêu ớt" },
{ "ớt", "遏", "btcn", "yếu ớt" },
{ "ớt", "𫐚", "gdhn", "quả ớt" },
{ "ớt", "𬨖", "gdhn", "quả ớt" },
{ "ớt", "𣎷", "vhn", "cây ớt" },
{ "ớt", "艺", "vhn", "cây ớt" },
{ "ờ", "於", "gdhn", "ờ nhỉ, ỡm ờ" },
{ "ở", "於", "btcn", "ở đâu, ở nhà, chỗ ở" },
{ "ở", "𫵦", "gdhn", "ở đâu, ở nhà, chỗ ở" },
{ "ở", "𣄒", "vhn", "ở đâu, ở nhà, chỗ ở" },
{ "ỡm", "飲", "btcn", "ỡm ờ" },
{ "ỡm", "𠿮", "gdhn", "ỡm ờ" },
{ "ỡm", "喑", "gdhn", "ỡm ờ" },
{ "ợ", "唹", "btcn", "ợ ra nước chua" },
{ "ợt", "遏", "gdhn", "ẽo ợt" },
{ "ụ", "塢", "gdhn", "đắp ụ, ụ súng" },
{ "ục", "噢", "gdhn", "ục vào bụng (thụi), ục ịch" },
{ "ục", "喐", "vhn", "ục ịch" },
{ "ục", "澳", "vhn", "nước ùng ục" },
{ "ụp", "挹", "btcn", "đổ ụp" },
{ "ụp", "浥", "gdhn", "ụp lặn" },
{ "ụt", "𠃯", "vhn", "ụt ịt" },
{ "ụt", "𧰦", "vhn", "ụt ịt (tiếng lợn (heo) kêu)" },
{ "ụt", "䴈", "vhn", "chim ụt ịt" },
{ "ủ", "伛", "gdhn", "ủ nhân (biếu ở lưng)" },
{ "ủ", "傴", "gdhn", "ủ nhân (biếu ở lưng)" },
{ "ủ", "喔", "gdhn", "ử (tiếng kêu mô tả vui hay bỡ ngỡ)" },
{ "ủ", "噢", "gdhn", "ủ (tiếng la khi đau)" },
{ "ủ", "塢", "gdhn", "ủ rũ, ấp ủ; ủ phân" },
{ "ủa", "𡀴", "vhn", "ủa lạ (tiếng kêu)" },
{ "ủa", "𢝸", "vhn", "ủa chà, ủa ủa (tiếng bỡ ngỡ)" },
{ "ủi", "㾯", "btcn", "đau lủi ủi" },
{ "ủi", "慰", "btcn", "an ủi" },
{ "ủi", "墛", "vhn", "ủi đất" },
{ "ủi", "熨", "vhn", "bàn ủi (bàn là)" },
{ "ủn", "𪢖", "gdhn", "ủn ỉn" },
{ "ủn", "穩", "vhn", "ủn ỉn (tiếng lợn)" },
{ "ủng", "拥", "gdhn", "ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)" },
{ "ủng", "臃", "gdhn", "ủng (mập; nhiều)" },
{ "ủng", "蕹", "gdhn", "ủng (rau muống)" },
{ "ủng", "𥀪", "vhn", "đi ủng" },
{ "ủng", "𩍓", "vhn", "chín ủng" },
{ "ủng", "擁", "vhn", "ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)" },
{ "ủng", "雍", "vhn", "ủng sũng (ướt), cam ủng" },
{ "ứ", "唹", "btcn", "ứ hự" },
{ "ứ", "淤", "btcn", "nước ứ đọng" },
{ "ứ", "於", "gdhn", "ư hơi" },
{ "ứ", "飫", "gdhn", "ứ (no nê, chán chê)" },
{ "ứ", "饫", "gdhn", "ứ (no nê, chán chê)" },
{ "ứ", "𤂷", "vhn", "ứ đọng" },
{ "ứ", "瘀", "vhn", "ứ đọng" },
{ "ứa", "瘀", "btcn", "ứa máu" },
{ "ứa", "𩜏", "gdhn", "ứa ra; ứa (thừa bứa)" },
{ "ứa", "淤", "vhn", "ứa lệ" },
{ "ức", "亿", "gdhn", "ức vạn, ức triệu (nhiều lắm)" },
{ "ức", "忆", "gdhn", "kí ức" },
{ "ức", "癔", "gdhn", "ức bệnh (bệnh thần kinh - hysteria)" },
{ "ức", "肊", "gdhn", "mỏ ức, mỏ ác; ức đoán" },
{ "ức", "億", "vhn", "ức triệu" },
{ "ức", "憶", "vhn", "kí ức" },
{ "ức", "抑", "vhn", "ấm ức, ức chế" },
{ "ức", "臆", "vhn", "mỏ ức, mỏ ác" },
{ "ứng", "应", "gdhn", "ứng đối, ứng đáp" },
{ "ứng", "膺", "gdhn", "xem ưng" },
{ "ứng", "𧃽", "vhn", "xem ửng" },
{ "ứng", "應", "vhn", "ứng phó; tương ứng" },
{ "ừ", "唹", "btcn", "ừ cho xong chuyện" },
{ "ừng", "應", "gdhn", "uống rượu ừng ực" },
{ "ửng", "𧃽", "btcn", "ửng đỏ" },
{ "ửng", "隱", "btcn", "đỏ ửng" },
{ "ửng", "怏", "gdhn", "ửng hồng (e lệ)" },
{ "ửng", "𦁾", "vhn", "đỏ ửng (chín)" },
{ "ự", "唹", "gdhn", "kêu ự một tiếng" },
{ "ựa", "瘀", "btcn", "ựa ra mồm" },
{ "ực", "吃", "btcn", "nuốt ực" },
{ "ực", "抑", "btcn", "ậm ực" },
{ "ực", "𠳑", "vhn", "nuốt ực, nuốt chửng" },
{ "ực", "𡄯", "vhn", "nuốt ừng ực" },
{ "ỵ", "衣", "gdhn", "y phục" },
{ "ỷ", "依", "gdhn", "phủ ỷ (một cái đồ như cái bình phong trên thêu chữ như lưỡi búa để cho oai)" },
{ "ỷ", "旖", "gdhn", "ỷ (xinh đẹp, dịu dàng)" },
{ "ỷ", "椅", "gdhn", "trác ỷ (bàn ghế)" },
{ "ỷ", "綺", "gdhn", "ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)" },
{ "ỷ", "绮", "gdhn", "ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)" },
{ "ỷ", "𧱺", "vhn", "lợn ỷ" },
{ "ỷ", "倚", "vhn", "ỷ thế cậy quyền" },
}