Haiphong
Appearance
English
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]From Vietnamese Hải Phòng.
Pronunciation
[edit]Proper noun
[edit]Haiphong
- A city in Vietnam.
- 1999, John McCain, Faith of My Fathers[1], New York: Random House, →ISBN, →LCCN, →OCLC, page 263:
- Most of the arms and supplies used by North Vietnam's armies entered the country through the port of Haiphong, with lesser amounts entering through the smaller ports of Cam Pha and Hong Gai.
Translations
[edit]city in Vietnam
See also
[edit]Provinces: An Giang · Bà Rịa - Vũng Tàu · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bạc Liêu · Bắc Ninh · Bến Tre · Bình Định · Bình Dương · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hoà Bình · Hưng Yên · Khánh Hoà · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lâm Đồng · Lạng Sơn · Lào Cai · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái |
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Haiphong · Hanoi · Ho Chi Minh City |
German
[edit]Etymology
[edit]Borrowed from Vietnamese Hải Phòng.
Pronunciation
[edit]- Hyphenation: Hai‧phong
Proper noun
[edit]Haiphong n (proper noun, genitive Haiphongs or (optionally with an article) Haiphong)
Categories:
- English terms borrowed from Vietnamese
- English terms derived from Vietnamese
- English 2-syllable words
- English terms with IPA pronunciation
- English lemmas
- English proper nouns
- English uncountable nouns
- en:Cities in Vietnam
- en:Places in Vietnam
- English terms with quotations
- German terms borrowed from Vietnamese
- German terms derived from Vietnamese
- German lemmas
- German proper nouns
- German neuter nouns