Jump to content

Chỡ

From Wiktionary, the free dictionary

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

From chỡ (market); in this particular case referring to Ké Chỡ (Vietnamese Kẻ Chợ), the "capital" (Vietnamese kinh) of the Vietnamese.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

Chỡ

  1. (Mường Bi) ethnically Vietnamese
    Enh đỉ là Mõl ha hay cảy Chỡ?
    Is he Muong or Vietnamese?
    Tha Kinh Kỳ Ké Chỡ tỗl con Chỡ.
    I met (many) Kinh people when I went to their capital Kẻ Chợ.

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội