Jump to content

𱍰

From Wiktionary, the free dictionary

𱍰 U+31370, 𱍰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31370
𱍯
[U+3136F]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱍱
[U+31371]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𱍰 (Kangxi radical 2, +7, 8 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𱍰 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lếch (iron).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội