Jump to content

𰽈

From Wiktionary, the free dictionary

𰽈 U+30F48, 𰽈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30F48
𰽇
[U+30F47]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰽉
[U+30F49]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𰽈 (Kangxi radical 167, +12, 20 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𰽈 (transliteration needed)

  1. Nôm form of khang.

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên