𮦘

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𮦘 U+2E998, 𮦘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E998
𮦗
[U+2E997]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮦙
[U+2E999]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𮦘 (Kangxi radical 173, +8, 16 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𮦘 (transliteration needed)

  1. Nôm form of phôn (rain).

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên