Jump to content

𭑶

From Wiktionary, the free dictionary

𭑶 U+2D476, 𭑶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D476
𭑵
[U+2D475]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭑷
[U+2D477]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𭑶 (Kangxi radical 38, +6, 9 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𭑶 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nựa (meat).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội