Jump to content

𬷶

From Wiktionary, the free dictionary

𬷶 U+2CDF6, 𬷶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CDF6
𬷵
[U+2CDF5]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬷷
[U+2CDF7]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬷶 (Kangxi radical 196, +13, 24 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬷶 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lẳm.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội