Jump to content

𬷨

From Wiktionary, the free dictionary

𬷨 U+2CDE8, 𬷨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CDE8
𬷧
[U+2CDE7]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬷩
[U+2CDE9]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬷨 (Kangxi radical 196, +10, 21 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𬷨 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nộc (bird).

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên