Jump to content

𬷞

From Wiktionary, the free dictionary

𬷞 U+2CDDE, 𬷞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CDDE
𬷝
[U+2CDDD]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬷟
[U+2CDDF]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬷞 (Kangxi radical 196, +8, 19 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬷞 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lẳm.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội