Jump to content

𬴫

From Wiktionary, the free dictionary

𬴫 U+2CD2B, 𬴫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CD2B
𬴪
[U+2CD2A]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬴬
[U+2CD2C]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬴫 (Kangxi radical 190, +8, 18 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬴫 (transliteration needed)

  1. Nôm form of phiôm.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội