Jump to content

𬳨

From Wiktionary, the free dictionary

𬳨 U+2CCE8, 𬳨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CCE8
𬳧
[U+2CCE7]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬳩
[U+2CCE9]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬳨 (Kangxi radical 187, +3, 13 strokes, composition 𫜹)

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬳨 (transliteration needed)

  1. Nôm form of mả.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội