Jump to content

𬦡

From Wiktionary, the free dictionary

𬦡 U+2C9A1, 𬦡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C9A1
𬦠
[U+2C9A0]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬦢
[U+2C9A2]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬦡 (Kangxi radical 157, +3, 10 strokes, composition 𧾷)

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𬦡 (transliteration needed)

  1. Nôm form of kha.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội