𬠼
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𬠼 (Kangxi radical 143, 血+6, 12 strokes, cangjie input 一弓竹月廿 (MNHBT), composition ⿱列血)
References
[edit]Tày
[edit]Han character
[edit]𬠼 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Zhuang
[edit]Noun
[edit]𬠼