Jump to content

𬠼

From Wiktionary, the free dictionary

𬠼 U+2C83C, 𬠼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C83C
𬠻
[U+2C83B]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬠽
[U+2C83D]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬠼 (Kangxi radical 143, +6, 12 strokes, cangjie input 一弓竹月廿 (MNHBT), composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬠼 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lưởt.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Zhuang

[edit]

Noun

[edit]

𬠼

  1. Sawndip form of lwed (blood)