Jump to content

𬠌

From Wiktionary, the free dictionary

𬠌 U+2C80C, 𬠌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C80C
𬠋
[U+2C80B]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬠍
[U+2C80D]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬠌 (Kangxi radical 142, +7, 13 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬠌 (transliteration needed)

  1. Nôm form of đa.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội