Jump to content

𬟼

From Wiktionary, the free dictionary

𬟼 U+2C7FC, 𬟼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C7FC
𬟻
[U+2C7FB]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬟽
[U+2C7FD]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬟼 (Kangxi radical 142, +5, strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬟼 (transliteration needed)

  1. Nôm form of mẩt.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội