Jump to content

𬝗

From Wiktionary, the free dictionary

𬝗 U+2C757, 𬝗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C757
𬝖
[U+2C756]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬝘
[U+2C758]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬝗 (Kangxi radical 140, +9, strokes, composition 𢙇)

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬝗 (transliteration needed)

  1. Nôm form of vai.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội